Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

ĐÀO TẠO KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG VIETCONS

VĂN PHÒNG : 137 ĐIỆN BIÊN PHỦ, P.ĐAKAO– Q.1 – TP.HCM


ĐIỆN THOẠI : 0906 98 92 97 – 0932 111 790 – 0908 603 218

HIỆU ỨNG P-DELTA


TRONG NHÀ CAO TẦNG
KS. NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
P-delta (P-)

2
P-Delta (P-Δ)

3
Tải gió hoặc Động đất

4
• Hiệu ứng P- được kể đến trong tính toán cột & vách (phương
pháp khuếch đại momen). Hiệu ứng này sẽ rất lớn trong trường
hợp cột có độ mảnh lớn.

(M,N) => (M*, N) với M* = N*e0*


e0 = max (ea, e1), e1 = M/N
 là hệ số uốn dọc (bản chất chính là hiệu ứng P- )

• Hiệu ứng P-Δ chưa đưa kể đến trong tính toán KC hiện nay.
Hiệu ứng này rất đáng kể đối với nhà cao tầng, đặc biệt nhà có
tầng mềm (soft story).

5
Δ

Ảnh hưởng của tầng mềm (Soft story)

6
PHƯƠNG PHÁP TÍNH P-Delta (P-Δ) ?

7
PHƯƠNG PHÁP TÍNH P-Delta (P-Δ) ?

V
P • Hiệu ứng P-Δ là bài toán phi
h tuyến.
V
V • Sử dụng phương pháp lặp để thu
được kết quả chính xác.
(Nếu chuyển vị tăng thêm 5% thì
tiếp tục vòng lặp).
Δ
Δ1 Δ2

8
KHI NÀO THÌ PHẢI KỂ ĐẾN HIỆU ỨNG P-Delta (P-Δ) ?

Mục 4.2.2.2 -TCVN 9386:2012 – p75

9
Ghi chú: TCVN 9386:2012 – được dịch từ tiêu chuẩn Eurocode 8

10
ASCE7-05/p131

11
ASCE7-05/p131

12
VÍ DỤ KIỂM TRA ẢNH HƯỞNG CỦA P-Δ

(P-Delta) - Ex

Chiều cao tầng P Vx Ux Δx qx


TẦNG Check
mm kN kN mm mm 0.04

Mai 1950 698455.28 61245.44 44.00 1.65 0.01 NO P-DELTA


Tang KT 3200 9455562.12 576479.62 45.65 2.84 0.01 NO P-DELTA
Tang 13 3200 19284948.71 1020186.22 42.81 3.10 0.02 NO P-DELTA
Tang 12 3200 29114335.30 1350048.31 39.71 3.33 0.02 NO P-DELTA
Tang 11 3200 38943721.89 1608768.88 36.38 3.58 0.03 NO P-DELTA
Tang 10 3200 48773108.50 1830718.11 32.80 3.80 0.03 NO P-DELTA
Tang 9 3200 58602495.10 2030073.86 29.00 3.98 0.04 NO P-DELTA
Tang 8 3200 68431881.70 2211277.11 25.02 4.10 0.04 NO P-DELTA
Tang 7 3200 78261268.30 2381385.36 20.92 4.14 0.04 NO P-DELTA
Tang 6 3200 88090654.89 2545208.75 16.78 4.07 0.04 NO P-DELTA
Tang 5 3200 97920041.49 2697936.67 12.71 3.87 0.04 NO P-DELTA
Tang 4 3200 107749428.10 2831821.11 8.84 3.49 0.04 NO P-DELTA
Tang 3 3200 117578814.70 2939033.98 5.36 2.89 0.04 NO P-DELTA
Tang 2 3500 127500023.80 3005239.79 2.47 2.13 0.03 NO P-DELTA
Tang 1 1500 135607204.90 3047272.84 0.34 0.34 0.01 NO P-DELTA
Base 0

13
PHÂN TÍCH -Delta (P-Δ) TRONG ETABS 2016

14
VÍ DỤ THỰC HÀNH PHÂN TÍCH HIỆU ỨNG P-ΔTRONG ETABS 2016

P EX

15
KHÔNG PHÂN TÍCH HIỆU ỨNG P-Δ

M Ux

16
PHÂN TÍCH HIỆU ỨNG P-Δ

M Ux

17
PHÂN TÍCH HIỆU ỨNG P-Δ – TÍNH TAY

18
CẢM ƠN CÁC BẠN
ĐÃ THEO DÕI

You might also like