Professional Documents
Culture Documents
Ống Đệ Nhất
Ống Đệ Nhất
Ống Đệ Nhất
Khối lượng
STT MÔ TẢ Đơn vị BOQ Nhãn hiệu đề xuất Ghi chú
Check
Storm water pipework -uPVC/ Ống thoát nước mưa uPVC Đệ Nhất/ Tiền Phong
50mm m 967 40.00
65mm m 41 0.00
80mm m 72 40.00
100mm m 3,384 2,088.60
150mm m 710 1,066.00
200mm m 350 156.00
0
Fitting and accessorries/ Phụ kiện cho lắp đặt lot 1 1.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong
Măng sông uPVC DN80 no 10.00
Măng sông uPVC DN100 no 522.15
Măng sông uPVC DN150 no 266.50
Măng sông uPVC DN200 no 6.50
Y uPVC DN200 no 2.00
Y uPVC DN200x150 no 2.00
Y uPVC DN150 no 8.00
Y uPVC DN150x100 no 61.00
Y uPVC DN100 no 61.00
Y uPVC DN100x65 no 531.00
Côn thu uPVC DN200x150 no 2.00
Côn thu uPVC DN100x65 no 0.00
Chếch uPVC DN200 no 16.00
Chếch uPVC DN150 no 312.00
Chếch uPVC DN100 no 308.00
Chếch uPVC DN80 no 40.00
Chếch uPVC DN65 no 20.00
Chếch uPVC DN50 no 40.00
Bịt xả uPVC DN200 no 2.00
Bịt xả uPVC DN150 no 4.00
Bịt xả uPVC DN100 no 38.00
Bích uPVC DN100 no 4.00
Đặt ống sleeve + chèn lỗ thoát nước DN150 no 23.00
Đặt ống sleeve + chèn lỗ thoát nước DN100 no 17.00
Đặt ống sleeve + chèn lỗ thoát nước DN65 no 0.00
Nút bịt uPVC DN150 no 8.00
Nút bịt uPVC DN100 no 18.00
Nút bịt uPVC DN80 no 10.00
Nút bịt uPVC DN65 no 0.00
Nút bịt uPVC DN50 no 20.00
Van cổng DN100 no 1.00
Van 1 chiều DN100 no 1.00
0
B3 Wastewater/ Nước thải 0
0
Vent Pipework - uPVC/ Ống thông hơi Đệ Nhất/ Tiền Phong
40mm m 108
50mm m 41
65mm m 354 146.00
80mm m 942 525.60
100mm m 128 126.00
150mm m 208 248.00
0
Fittings for vent pipe/ Phụ kiện cho ống thông hơi lot 1 1.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong
* Phần chung
Măng sông uPVC DN65 nos 36.50
Măng sông uPVC DN80 nos 131.40
Măng sông uPVC DN100 nos 31.50
Măng sông uPVC DN150 nos 62.00
Y uPVC DN80x50 nos 121.00
Tê uPVC DN150 nos 4.00
Tê uPVC DN150x100 nos 10.00
Tê uPVC DN150x80 nos 4.00
Tê uPVC DN100 nos 2.00
Tê uPVC DN100x80 nos 1.00
Tê uPVC DN80 nos 17.00
Tê uPVC DN80x65 nos 5.00
Tê uPVC DN65 nos 6.00
Côn thu uPVC DN150x100 nos 4.00
Côn thu uPVC DN65x50 nos 1.00
Cút uPVC DN150 nos 19.00
Cút uPVC DN100 nos 31.00
Cút uPVC DN80 nos 23.00
Cút uPVC DN65 nos 20.00
Chếch uPVC DN150 nos 2.00
Chếch uPVC DN80 nos 34.00
Chếch uPVC DN65 nos 2.00
Chếch uPVC DN50 nos 121.00
Vencup DN150 nos 2.00
Vencup DN100 nos 1.00
Sanitary drainage Pipework - uPVC/ Ống thoát nước 0 Đệ Nhất/ Tiền Phong
40mm m 12
50mm m 24
65mm m 102
80mm m 97 68.00
100mm m 1,186 682.60
150mm m 396 484.20
200mm m 164 114.00
0
Fittings for sanitary pipe/ Phụ kiện cho ống nước thải lot 1 1.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong
* Phần chung
Măng sông uPVC DN80 nos 17.00
Măng sông uPVC DN100 nos 170.65
Măng sông uPVC DN150 nos 121.05
Măng sông uPVC DN200 nos 28.50
Y uPVC DN200 nos 7.00
Y uPVC DN200x150 nos 3.00
Y uPVC DN200x110 nos 5.00
Y uPVC DN150 nos 40.00
Y uPVC DN150x100 nos 37.00
Y uPVC DN100 nos 226.00
Y uPVC DN100x80 nos 34.00
Chếch uPVC DN200 nos 24.00
Chếch uPVC DN150 nos 110.00
Chếch uPVC DN100 nos 281.00
Chếch uPVC DN80 nos 12.00
Bịt xả uPVC DN200 nos 5.00
Bịt xả uPVC DN150 nos 31.00
Bịt xả uPVC DN100 nos 94.00
* Cụm bơm chìm thoát nước
Bích uPVC DN80 nos 1.00
B7 Cold and hot water/ Nước nóng/ lạnh 0
0
Cold water supply pipe work - PPR pipe/ 0 Vesbo/ Tiền Phong
Ống cấp nước lạnh PPR15mm m 261 -
20mm m 1,048 120.00
25mm m 489 93.00
32mm m 683 472.20
40mm m 705 575.50
50mm m 201 66.00
65mm m 194 252.00
80mm m 440 279.00
100mm m 152 175.00
125mm m 15 2.50
150mm m 8 0.00
200mm m 9 0.00
0
Fittings for cold water pipework/ Phụ kiện cho ống nước lạnh lot 1 1.00 Vesbo/ Tiền Phong
* Phần chung
Chi phí xin cấp điểm đấu nối với cơ quan chức năng lot 1.00
Hố ga cụm đồng hồ nước lot 1.00
Măng sông PPR DN100 m 22.50
Tê PPR DN100 nos 2.00
Côn thu PPR DN100x32 nos 1.00
Cút PPR DN100 nos 6.00
Chếch PPR DN100 nos 2.00
Nối chuyển PPR DN100 nos 8.00
Tê PPR DN125x50 nos 1.00
Tê PPR DN100 nos 2.00
Tê PPR DN100x80 nos 1.00
Tê PPR DN100x40 nos 3.00
Tê PPR DN80 nos 14.00
Tê PPR DN80x50 nos 3.00
Tê PPR DN65x40 nos 30.00
Tê PPR DN65x32 nos 6.00
Tê PPR DN65x20 nos 6.00
Tê PPR DN50x40 nos 2.00
Tê PPR DN50x25 nos 12.00
Tê PPR DN40 nos 2.00
Tê PPR DN40x32 nos 1.00
Tê PPR DN40x25 nos 115.00
Tê PPR DN32 nos 74.00
Tê PPR DN32x25 nos 10.00
Tê PPR DN25 nos 0.00
Tê PPR DN25x20 nos 1.00
Côn thu PPR DN125x100 nos 1.00
Côn thu PPR DN100x80 nos 3.00
Côn thu PPR DN100x40 nos 1.00
Côn thu PPR DN80x65 nos 12.00
Côn thu PPR DN80x50 nos 2.00
Côn thu PPR DN80x32 nos 2.00
Côn thu PPR DN65x40 nos 12.00
Côn thu PPR DN50x40 nos 1.00
Côn thu PPR DN50x25 nos 1.00
Côn thu PPR DN40x32 nos 25.00
Côn thu PPR DN40x25 nos 8.00
Côn thu PPR DN32x25 nos 2.00
Côn thu PPR DN32x20 nos 2.00
Côn thu PPR DN25x20 nos 1.00
Cút PPR DN125 nos 2.00
Cút PPR DN100 nos 10.00
Cút PPR DN80 nos 36.00
Cút PPR DN65 nos 24.00
###
Hot water pipework/ Ống nước nóng 0 Vesbo/ Tiền Phong
15mm m 4,297 40.00
20mm m 1,452 284.00
25mm m 2,566 1,163.60
32mm m 838 587.00
40mm m 240 154.00
50mm m 210 172.00
65mm m 398 265.00
80mm m 336 83.00
100mm m 125 0.00
0
Tê PPR DN80 nos 2.00
Tê PPR DN80x65 nos 2.00
Tê PPR DN80x40 nos 4.00
Tê PPR DN65 nos 8.00
Tê PPR DN65x32 nos 24.00
Tê PPR DN40x32 nos 1.00
Tê PPR DN40x25 nos 3.00
Tê PPR DN40x15 nos 15.00
Tê PPR DN32x25 nos 108.00
Tê PPR DN32x20 nos 1.00
Tê PPR DN32x15 nos 9.00
Tê PPR DN25 nos 107.00
Tê PPR DN25x20 nos 12.00
Tê PPR DN25x15 nos 2.00
Tê PPR DN20x15 nos 2.00
Côn thu PPR DN80x65 nos 3.00
Côn thu PPR DN80x40 nos 1.00
Côn thu PPR DN65x40 nos 2.00
Côn thu PPR DN65x50 nos 8.00
Côn thu PPR DN65x32 nos 2.00
Côn thu PPR DN50x32 nos 8.00
Côn thu PPR DN40x25 nos 3.00
Côn thu PPR DN32x25 nos 32.00
Côn thu PPR DN25x20 nos 10.00
Côn thu PPR DN20x15 nos 35.00
Cút PPR DN80 nos 12.00
Cút PPR DN65 nos 40.00
Cút PPR DN50 nos 18.00
Cút PPR DN40 nos 20.00
Cút PPR DN32 nos 58.00
Cút PPR DN25 nos 212.00
Cút PPR DN20 nos 24.00
Cút PPR DN15 nos 18.00
Nút bịt PPR DN40 nos 3.00
Nút bịt PPR DN25 nos 18.00
Nút bịt PPR DN20 nos 4.00
Măng sông PPR DN100 nos 0.00
Măng sông PPR DN80 nos 20.75
Măng sông PPR DN65 nos 66.25
Măng sông PPR DN50 nos 43.00
Măng sông PPR DN40 nos 38.50
Măng sông PPR DN32 nos 146.75
Măng sông PPR DN25 nos 290.90
Măng sông PPR DN20 nos 71.00
Măng sông PPR DN15 nos 10.00
Fittings for cold water pipework/ Phụ kiện cho ống nước lạnh lot 1 1.00
Rắc co ren ngoài PPR DN32 nos 2.00
Măng sông ren ngoài PPR DN32 nos 2.00
* Hệ thống tưới cây (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) 1.00
Stt Tên hàng Tên gọi nhà sản xuất Áp lực Xuất xứ Đvt
1 MECHANICAL &
ELECTRICAL SERVICES
2 HẠNG MỤC CƠ ĐIỆN
MECHANICAL
3 SERVICES
4 HẠNG MỤC CƠ KHÍ
5 Stormwater/ Nước mưa
Storm water pipework
7 -uPVC/ Ống thoát nước mưa
uPVC
ống thoát nước mưa uPVC
Ống uPVC 60x3.0x4 PN11
8 50mm
ống thoát nước mưa uPVC 11 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 75x3.6x4 PN10
9 65mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 90x4.3x4 PN10
10 80mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 110x5.3x4 PN10
11 100mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C4 uPVC 160x7.7x4 PN10
Ống
12 150mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 225x10.8x4 PN10
13 200mm 10 Đệ Nhất m
C4
16 Măng sông uPVC DN80 Măng sông uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
17 Măng sông uPVC DN100 Măng sông uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
18 Măng sông uPVC DN150 Măng sông uPVC 160 12.5 Đệ Nhất dầy cái
19 Măng sông uPVC DN200 Măng sông uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
20 Y uPVC DN200 Y uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
21 Y thu uPVC 225x200 10 Đệ Nhất dầy cái
Y uPVC DN200x150
21 Côn thu UPVC 200x160 10 Đệ Nhất HT cái
22 Y uPVC DN150 Y uPVC 160 10 Đệ Nhất HT cái
23 Y uPVC DN150x100 Y thu uPVC 160x110 10 Đệ Nhất HT cái
24 Y uPVC DN100 Y uPVC 110 10 Đệ Nhất dầy cái
25 Y uPVC 110 10 Đệ Nhất dầy cái
Y uPVC DN100x65
25 Bạc uPVC 110x75 10 Đệ Nhất cái
26 Côn thu uPVC 225x200 10 Đệ Nhất dầy cái
Côn thu uPVC DN200x150
26 Côn thu UPVC 200x160 10 Đệ Nhất HT cái
27 Côn thu uPVC DN100x65 Côn thu uPVC 110x75 8 Đệ Nhất HD cái
28 Chếch uPVC DN200 Chếch uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
29 Chếch uPVC DN150 Chếch uPVC 160 12.5 Đệ Nhất HT cái
30 Chếch uPVC DN100 Chếch uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
31 Chếch uPVC DN80 Chếch uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
32 Chếch uPVC DN65 Chếch uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
33 Chếch uPVC DN50 Chếch uPVC 60 10 Đệ Nhất HD cái
34 Bịt xả uPVC DN200 ko có loại đúc 225 cái
35 Bịt xả uPVC DN150 Bịt xả uPVC 160 6 Đệ Nhất dầy cái
36 Bịt xả uPVC DN100 Bịt xả uPVC 110 6 Đệ Nhất dầy cái
37 Bích uPVC DN100 Mặt bích uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
280 Rắc co ren ngoài PPR DN15 Rắc co ren ngoài PPR 20x1/2" 25 Đệ Nhất cái
Măng sông ren ngoài PPR Măng sông ren ngoài PPR
281 25 Đệ Nhất cái
DN15 20x1/2"
Cộng
Thuế 10%
Thành tiền
Ghi chú: Phí vận chuyển tùy thuộc Khối lượng chốt giao theo đợt
1.Giao hàng:
2.Thanh toán: từng đơn: đặt cọc 30% -70% thanh toán trước giao hàng 01 ngày
3.Giá sản phẩm có thể thay đổi trong trường hợp Nhà sản xuất có sự điều chỉnh về giá sản phẩm liên quan.
4.TKNH: Công ty CP ĐTTM Tân Hoàng Tín - STK: 68623268 –tại ngân hàng Á Châu- CN Hải Phòng
(Hoặc TKNH: STK: 2112201023420 –tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn- CN Đông Hải Phòng )
(TK cá nhân : Nguyễn Thị Linh Chi - STK : 109552449 - NH ACB - CN Trần Nguyên Hãn - HP)
Xin chân thành cám ơn sự hợp tác và mong sớm nhận được Đơn đặt hàng của Quý Công Ty
Trân trọng!
G BÁO GIÁ
Đơn giá trc Thành tiền trc Chiết Đơn giá sau Thành tiền sau
Ghi chú
VAT VAT khấu CK CK
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
169,400 1,355,200 31% 116,886 935,088
43,400 781,200 31% 29,946 539,028
21,400 214,000 31% 14,766 147,660
16,200 - 31% 11,178 -
9,200 184,000 31% 6,348 126,960
- - -
- - -
22,800 - 36% 14,592 -
39,400 - 36% 25,216 -
57,400 8,495,200 36% 36,736 5,436,928
82,800 43,718,400 31% 57,132 30,165,696
124,800 15,974,400 31% 86,112 11,022,336
250,400 62,099,200 31% 172,776 42,848,448
- - -
24,200 895,400 31% 16,698 617,826
26,100 3,419,100 31% 18,009 2,359,179
53,600 1,715,200 31% 36,984 1,183,488
136,200 8,444,400 31% 93,978 5,826,636
79,000 9,559,000 31% 54,510 6,595,710
202,800 811,200 0% 202,800 811,200
313,000 3,130,000 31% 215,970 2,159,700
292,300 1,169,200 31% 201,687 806,748
108,200 216,400 31% 74,658 149,316
85,200 85,200 31% 58,788 58,788
65,400 1,111,800 31% 45,126 767,142
65,400 327,000 31% 45,126 225,630
11,800 59,000 31% 8,142 40,710
38,700 232,200 31% 26,703 160,218
122,200 488,800 31% 84,318 337,272
8,182 8,182 36% 5,236 5,236
284,300 5,401,700 31% 196,167 3,727,173
76,600 2,374,600 31% 52,854 1,638,474
47,400 1,090,200 31% 32,706 752,238
28,700 574,000 31% 19,803 396,060
108,000 216,000 0% 108,000 216,000
35,300 1,200,200 31% 24,357 828,138
31,400 62,800 31% 21,666 43,332
8,636 1,044,956 36% 5,527 668,767
- - -
22,800 - 36% 14,592 -
39,400 - 36% 25,216 -
57,400 - 36% 36,736 -
82,800 5,630,400 31% 57,132 3,884,976
124,800 85,363,200 31% 86,112 58,900,608
250,400 121,193,600 31% 172,776 83,623,584
490,800 56,932,800 31% 338,652 39,283,632
- - -
26,100 443,700 31% 18,009 306,153
53,600 9,165,600 31% 36,984 6,324,264
136,200 16,480,200 31% 93,978 11,371,338
435,200 12,620,800 31% 300,288 8,708,352
1,449,500 10,146,500 31% 1,000,155 7,001,085
1,420,300 4,260,900 31% 980,007 2,940,021
131,400 394,200 0% 131,400 394,200
1,420,300 7,101,500 31% 980,007 4,900,035
122,850 614,250 0% 122,850 614,250
221,250 8,850,000 0% 221,250 8,850,000
192,000 7,104,000 0% 192,000 7,104,000
169,400 38,284,400 31% 116,886 26,416,236
182,300 6,198,200 31% 125,787 4,276,758
606,400 14,553,600 31% 418,416 10,041,984
108,000 11,880,000 0% 108,000 11,880,000
60,000 16,860,000 31% 41,400 11,633,400
35,300 423,600 31% 24,357 292,284
- - -
246,000 7,626,000 31% 169,740 5,261,940
83,900 7,886,600 31% 57,891 5,441,754
126,800 126,800 31% 87,492 87,492
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2,586,434,028 1,517,841,680
258,643,403 151,784,168
2,845,077,431 1,669,625,848