Ống Đệ Nhất

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

BẢNG KHỐI LƯỢNG

DỰ ÁN: KHÁCH SẠN 5 SAO PULLMAN QUẢNG BÌNH


HẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC
ĐỊA ĐIỂM: XÃ BẢO NINH, TP. ĐỒNG HỚI, TỈNH QUẢNG BÌNH

Khối lượng
STT MÔ TẢ Đơn vị BOQ Nhãn hiệu đề xuất Ghi chú
Check

MECHANICAL & ELECTRICAL SERVICES


HẠNG MỤC CƠ ĐIỆN
B MECHANICAL SERVICES
HẠNG MỤC CƠ KHÍ
B2 Stormwater/ Nước mưa

Storm water pipework -uPVC/ Ống thoát nước mưa uPVC Đệ Nhất/ Tiền Phong
50mm m 967 40.00
65mm m 41 0.00
80mm m 72 40.00
100mm m 3,384 2,088.60
150mm m 710 1,066.00
200mm m 350 156.00
0
Fitting and accessorries/ Phụ kiện cho lắp đặt lot 1 1.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong
Măng sông uPVC DN80 no 10.00
Măng sông uPVC DN100 no 522.15
Măng sông uPVC DN150 no 266.50
Măng sông uPVC DN200 no 6.50
Y uPVC DN200 no 2.00
Y uPVC DN200x150 no 2.00
Y uPVC DN150 no 8.00
Y uPVC DN150x100 no 61.00
Y uPVC DN100 no 61.00
Y uPVC DN100x65 no 531.00
Côn thu uPVC DN200x150 no 2.00
Côn thu uPVC DN100x65 no 0.00
Chếch uPVC DN200 no 16.00
Chếch uPVC DN150 no 312.00
Chếch uPVC DN100 no 308.00
Chếch uPVC DN80 no 40.00
Chếch uPVC DN65 no 20.00
Chếch uPVC DN50 no 40.00
Bịt xả uPVC DN200 no 2.00
Bịt xả uPVC DN150 no 4.00
Bịt xả uPVC DN100 no 38.00
Bích uPVC DN100 no 4.00
Đặt ống sleeve + chèn lỗ thoát nước DN150 no 23.00
Đặt ống sleeve + chèn lỗ thoát nước DN100 no 17.00
Đặt ống sleeve + chèn lỗ thoát nước DN65 no 0.00
Nút bịt uPVC DN150 no 8.00
Nút bịt uPVC DN100 no 18.00
Nút bịt uPVC DN80 no 10.00
Nút bịt uPVC DN65 no 0.00
Nút bịt uPVC DN50 no 20.00
Van cổng DN100 no 1.00
Van 1 chiều DN100 no 1.00
0
B3 Wastewater/ Nước thải 0
0
Vent Pipework - uPVC/ Ống thông hơi Đệ Nhất/ Tiền Phong
40mm m 108
50mm m 41
65mm m 354 146.00
80mm m 942 525.60
100mm m 128 126.00
150mm m 208 248.00
0
Fittings for vent pipe/ Phụ kiện cho ống thông hơi lot 1 1.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong
* Phần chung
Măng sông uPVC DN65 nos 36.50
Măng sông uPVC DN80 nos 131.40
Măng sông uPVC DN100 nos 31.50
Măng sông uPVC DN150 nos 62.00
Y uPVC DN80x50 nos 121.00
Tê uPVC DN150 nos 4.00
Tê uPVC DN150x100 nos 10.00
Tê uPVC DN150x80 nos 4.00
Tê uPVC DN100 nos 2.00
Tê uPVC DN100x80 nos 1.00
Tê uPVC DN80 nos 17.00
Tê uPVC DN80x65 nos 5.00
Tê uPVC DN65 nos 6.00
Côn thu uPVC DN150x100 nos 4.00
Côn thu uPVC DN65x50 nos 1.00
Cút uPVC DN150 nos 19.00
Cút uPVC DN100 nos 31.00
Cút uPVC DN80 nos 23.00
Cút uPVC DN65 nos 20.00
Chếch uPVC DN150 nos 2.00
Chếch uPVC DN80 nos 34.00
Chếch uPVC DN65 nos 2.00
Chếch uPVC DN50 nos 121.00
Vencup DN150 nos 2.00
Vencup DN100 nos 1.00

Sanitary drainage Pipework - uPVC/ Ống thoát nước 0 Đệ Nhất/ Tiền Phong

400662923.xlsxỐng Đệ nhất Page 1 of 21 - 10/30/2018


Khối lượng
STT MÔ TẢ Đơn vị BOQ Nhãn hiệu đề xuất Ghi chú
Check

40mm m 12
50mm m 24
65mm m 102
80mm m 97 68.00
100mm m 1,186 682.60
150mm m 396 484.20
200mm m 164 114.00
0
Fittings for sanitary pipe/ Phụ kiện cho ống nước thải lot 1 1.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong
* Phần chung
Măng sông uPVC DN80 nos 17.00
Măng sông uPVC DN100 nos 170.65
Măng sông uPVC DN150 nos 121.05
Măng sông uPVC DN200 nos 28.50
Y uPVC DN200 nos 7.00
Y uPVC DN200x150 nos 3.00
Y uPVC DN200x110 nos 5.00
Y uPVC DN150 nos 40.00
Y uPVC DN150x100 nos 37.00
Y uPVC DN100 nos 226.00
Y uPVC DN100x80 nos 34.00
Chếch uPVC DN200 nos 24.00
Chếch uPVC DN150 nos 110.00
Chếch uPVC DN100 nos 281.00
Chếch uPVC DN80 nos 12.00
Bịt xả uPVC DN200 nos 5.00
Bịt xả uPVC DN150 nos 31.00
Bịt xả uPVC DN100 nos 94.00
* Cụm bơm chìm thoát nước
Bích uPVC DN80 nos 1.00
B7 Cold and hot water/ Nước nóng/ lạnh 0
0
Cold water supply pipe work - PPR pipe/ 0 Vesbo/ Tiền Phong
Ống cấp nước lạnh PPR15mm m 261 -
20mm m 1,048 120.00
25mm m 489 93.00
32mm m 683 472.20
40mm m 705 575.50
50mm m 201 66.00
65mm m 194 252.00
80mm m 440 279.00
100mm m 152 175.00
125mm m 15 2.50
150mm m 8 0.00
200mm m 9 0.00
0
Fittings for cold water pipework/ Phụ kiện cho ống nước lạnh lot 1 1.00 Vesbo/ Tiền Phong
* Phần chung
Chi phí xin cấp điểm đấu nối với cơ quan chức năng lot 1.00
Hố ga cụm đồng hồ nước lot 1.00
Măng sông PPR DN100 m 22.50
Tê PPR DN100 nos 2.00
Côn thu PPR DN100x32 nos 1.00
Cút PPR DN100 nos 6.00
Chếch PPR DN100 nos 2.00
Nối chuyển PPR DN100 nos 8.00
Tê PPR DN125x50 nos 1.00
Tê PPR DN100 nos 2.00
Tê PPR DN100x80 nos 1.00
Tê PPR DN100x40 nos 3.00
Tê PPR DN80 nos 14.00
Tê PPR DN80x50 nos 3.00
Tê PPR DN65x40 nos 30.00
Tê PPR DN65x32 nos 6.00
Tê PPR DN65x20 nos 6.00
Tê PPR DN50x40 nos 2.00
Tê PPR DN50x25 nos 12.00
Tê PPR DN40 nos 2.00
Tê PPR DN40x32 nos 1.00
Tê PPR DN40x25 nos 115.00
Tê PPR DN32 nos 74.00
Tê PPR DN32x25 nos 10.00
Tê PPR DN25 nos 0.00
Tê PPR DN25x20 nos 1.00
Côn thu PPR DN125x100 nos 1.00
Côn thu PPR DN100x80 nos 3.00
Côn thu PPR DN100x40 nos 1.00
Côn thu PPR DN80x65 nos 12.00
Côn thu PPR DN80x50 nos 2.00
Côn thu PPR DN80x32 nos 2.00
Côn thu PPR DN65x40 nos 12.00
Côn thu PPR DN50x40 nos 1.00
Côn thu PPR DN50x25 nos 1.00
Côn thu PPR DN40x32 nos 25.00
Côn thu PPR DN40x25 nos 8.00
Côn thu PPR DN32x25 nos 2.00
Côn thu PPR DN32x20 nos 2.00
Côn thu PPR DN25x20 nos 1.00
Cút PPR DN125 nos 2.00
Cút PPR DN100 nos 10.00
Cút PPR DN80 nos 36.00
Cút PPR DN65 nos 24.00

400662923.xlsxỐng Đệ nhất Page 2 of 21 - 10/30/2018


Khối lượng
STT MÔ TẢ Đơn vị BOQ Nhãn hiệu đề xuất Ghi chú
Check

Cút PPR DN50 nos 2.00


Cút PPR DN40 nos 134.00
Cút PPR DN32 nos 38.00
Cút PPR DN25 nos 38.00
Cút PPR DN20 nos 12.00
Cút PPR ren trong DN20 nos 2.00
Nút bịt kẽm DN20 nos 2.00
Măng sông PPR DN100 nos 4.50
Măng sông PPR DN80 nos 69.75
Măng sông PPR DN65 nos 63.00
Măng sông PPR DN50 nos 16.50
Măng sông PPR DN40 nos 143.88
Măng sông PPR DN32 nos 118.05
Măng sông PPR DN25 nos 23.25
Măng sông PPR DN20 nos 6.50
Măng sông ren ngoài PPR DN40 nos 11.00
Rắc co ren ngoài PPR DN40 nos 11.00
Măng sông ren ngoài PPR DN32 nos 13.00
Rắc co ren ngoài PPR DN32 nos 13.00
Măng sông ren ngoài PPR DN25 nos 12.00
Rắc co ren ngoài PPR DN25 nos 12.00
Măng sông ren ngoài PPR DN20 nos 3.00
Rắc co ren ngoài PPR DN20 nos 3.00
Nối chuyển PPR DN125 nos 1.00
Nối chuyển PPR DN100 nos 1.00
Nút bịt PPR DN40 nos 1.00
Nút bịt PPR DN32 nos 26.00
Nút bịt PPR DN25 nos 3.00
Bệ bê tông (1.5x4.5x0.6)m nos 1.00
Bệ bê tông (2.5x0.5x0.6)m nos 1.00
Đào đất, lấp đất m3 9.00
* Khu vệ sinh phòng nghỉ (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) lot 1.00
* Khu bếp (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) lot 1.00
* Khu vệ sinh công cộng (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) lot 1.00

###
Hot water pipework/ Ống nước nóng 0 Vesbo/ Tiền Phong
15mm m 4,297 40.00
20mm m 1,452 284.00
25mm m 2,566 1,163.60
32mm m 838 587.00
40mm m 240 154.00
50mm m 210 172.00
65mm m 398 265.00
80mm m 336 83.00
100mm m 125 0.00
0
Tê PPR DN80 nos 2.00
Tê PPR DN80x65 nos 2.00
Tê PPR DN80x40 nos 4.00
Tê PPR DN65 nos 8.00
Tê PPR DN65x32 nos 24.00
Tê PPR DN40x32 nos 1.00
Tê PPR DN40x25 nos 3.00
Tê PPR DN40x15 nos 15.00
Tê PPR DN32x25 nos 108.00
Tê PPR DN32x20 nos 1.00
Tê PPR DN32x15 nos 9.00
Tê PPR DN25 nos 107.00
Tê PPR DN25x20 nos 12.00
Tê PPR DN25x15 nos 2.00
Tê PPR DN20x15 nos 2.00
Côn thu PPR DN80x65 nos 3.00
Côn thu PPR DN80x40 nos 1.00
Côn thu PPR DN65x40 nos 2.00
Côn thu PPR DN65x50 nos 8.00
Côn thu PPR DN65x32 nos 2.00
Côn thu PPR DN50x32 nos 8.00
Côn thu PPR DN40x25 nos 3.00
Côn thu PPR DN32x25 nos 32.00
Côn thu PPR DN25x20 nos 10.00
Côn thu PPR DN20x15 nos 35.00
Cút PPR DN80 nos 12.00
Cút PPR DN65 nos 40.00
Cút PPR DN50 nos 18.00
Cút PPR DN40 nos 20.00
Cút PPR DN32 nos 58.00
Cút PPR DN25 nos 212.00
Cút PPR DN20 nos 24.00
Cút PPR DN15 nos 18.00
Nút bịt PPR DN40 nos 3.00
Nút bịt PPR DN25 nos 18.00
Nút bịt PPR DN20 nos 4.00
Măng sông PPR DN100 nos 0.00
Măng sông PPR DN80 nos 20.75
Măng sông PPR DN65 nos 66.25
Măng sông PPR DN50 nos 43.00
Măng sông PPR DN40 nos 38.50
Măng sông PPR DN32 nos 146.75
Măng sông PPR DN25 nos 290.90
Măng sông PPR DN20 nos 71.00
Măng sông PPR DN15 nos 10.00

400662923.xlsxỐng Đệ nhất Page 3 of 21 - 10/30/2018


Khối lượng
STT MÔ TẢ Đơn vị BOQ Nhãn hiệu đề xuất Ghi chú
Check

Rắc co ren ngoài PPR DN40 nos 4.00


Măng sông ren ngoài PPR DN40 nos 4.00
Rắc co ren ngoài PPR DN32 nos 1.00
Măng sông ren ngoài PPR DN32 nos 1.00
Rắc co ren ngoài PPR DN25 nos 45.00
Măng sông ren ngoài PPR DN25 nos 45.00
Rắc co ren ngoài PPR DN20 nos 12.00
Măng sông ren ngoài PPR DN20 nos 12.00
Rắc co ren ngoài PPR DN15 nos 7.00
Măng sông ren ngoài PPR DN15 nos 7.00
Tủ điều khiển cho hệ thống nước nóng trung tâm nos 1.00
Cáp cấp nguồn, cáp tín hiệu, ống luồn, máng cho hệ thống nước nóng trung tâm nos 1.00
* Khu vệ sinh phòng nghỉ (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) lot 1.00
* Khu bếp (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) lot 1.00
* Khu vệ sinh công cộng (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) lot 1.00

B8 Irrigation/ Hệ thống tưới 0


0
Pipework - PPR/ Ống PPR Vesbo/ Tiền Phong
20mm m 1,138
25mm m 194
32mm m 312
40mm m 42

Fittings for cold water pipework/ Phụ kiện cho ống nước lạnh lot 1 1.00
Rắc co ren ngoài PPR DN32 nos 2.00
Măng sông ren ngoài PPR DN32 nos 2.00
* Hệ thống tưới cây (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) 1.00

Hangers and supporters/ Giá đỡ và móc treo lot 1


* Phòng bơm
Giá đỡ ống đặt sàn DN80 nos 6.00
Giá đỡ ống đặt sàn DN65 nos 12.00
* Hệ thống tưới cây (không thuộc phạm vi do chưa chốt PA TK) 1.00

Hosebib/ Vòi nước no 59


0
0 0.00 ###
Pipework - uPVC/ Ống -uPVC 0 0.00 Đệ Nhất/ Tiền Phong ###
50mm m 345 345.00 ###
80mm m 323 322.50 ###
100mm m 161 161.25 ###
150mm m 200 200.00 ###
200mm m 180 180.00 ###
0 ###
Pipework fittings - Phụ kiện ống lot 1 1.00 ###

400662923.xlsxỐng Đệ nhất Page 4 of 21 - 10/30/2018


CÔNG TY CP ĐTTM TÂN HOÀNG TÍN
3xe 8-1 Địa chỉ: 748 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòn
Tel: 0225.8831148/ 8832612 Email: tanhoangtinhp@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ


CĐT : Cty CPĐT du lịch Hà nội - quảng bình
Kính gửi :THÁI HƯNG CONSTRUCTION AND TRADING CO., LTD (024. 6260 0405 - hđthúy - cầu giấy HN)
Địa chỉ :KS 5 sao - Pullman Quảng Bình
LiênCảm
hệ: ơn
0986.96.95.92
sự quan tâm-của
Nguyễn Thái Hà
Quý Công <hant@thaihungct.vn>
ty dành cho Nhà PP ống Đệ Nhất và Tiền Phong tại KV Miền Bắc của Công ty CPĐ
báo giá hiện hành của một số loại hàng hóa theo yêu cầu như sau:

Stt Tên hàng Tên gọi nhà sản xuất Áp lực Xuất xứ Đvt

1 MECHANICAL &
ELECTRICAL SERVICES
2 HẠNG MỤC CƠ ĐIỆN
MECHANICAL
3 SERVICES
4 HẠNG MỤC CƠ KHÍ
5 Stormwater/ Nước mưa
Storm water pipework
7 -uPVC/ Ống thoát nước mưa
uPVC
ống thoát nước mưa uPVC
Ống uPVC 60x3.0x4 PN11
8 50mm
ống thoát nước mưa uPVC 11 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 75x3.6x4 PN10
9 65mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 90x4.3x4 PN10
10 80mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 110x5.3x4 PN10
11 100mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C4 uPVC 160x7.7x4 PN10
Ống
12 150mm
ống thoát nước mưa uPVC 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 225x10.8x4 PN10
13 200mm 10 Đệ Nhất m
C4
16 Măng sông uPVC DN80 Măng sông uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
17 Măng sông uPVC DN100 Măng sông uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
18 Măng sông uPVC DN150 Măng sông uPVC 160 12.5 Đệ Nhất dầy cái
19 Măng sông uPVC DN200 Măng sông uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
20 Y uPVC DN200 Y uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
21 Y thu uPVC 225x200 10 Đệ Nhất dầy cái
Y uPVC DN200x150
21 Côn thu UPVC 200x160 10 Đệ Nhất HT cái
22 Y uPVC DN150 Y uPVC 160 10 Đệ Nhất HT cái
23 Y uPVC DN150x100 Y thu uPVC 160x110 10 Đệ Nhất HT cái
24 Y uPVC DN100 Y uPVC 110 10 Đệ Nhất dầy cái
25 Y uPVC 110 10 Đệ Nhất dầy cái
Y uPVC DN100x65
25 Bạc uPVC 110x75 10 Đệ Nhất cái
26 Côn thu uPVC 225x200 10 Đệ Nhất dầy cái
Côn thu uPVC DN200x150
26 Côn thu UPVC 200x160 10 Đệ Nhất HT cái
27 Côn thu uPVC DN100x65 Côn thu uPVC 110x75 8 Đệ Nhất HD cái
28 Chếch uPVC DN200 Chếch uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
29 Chếch uPVC DN150 Chếch uPVC 160 12.5 Đệ Nhất HT cái
30 Chếch uPVC DN100 Chếch uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
31 Chếch uPVC DN80 Chếch uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
32 Chếch uPVC DN65 Chếch uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
33 Chếch uPVC DN50 Chếch uPVC 60 10 Đệ Nhất HD cái
34 Bịt xả uPVC DN200 ko có loại đúc 225 cái
35 Bịt xả uPVC DN150 Bịt xả uPVC 160 6 Đệ Nhất dầy cái
36 Bịt xả uPVC DN100 Bịt xả uPVC 110 6 Đệ Nhất dầy cái
37 Bích uPVC DN100 Mặt bích uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái

38 Đặt ống sleeve + chèn lỗ ko có cái


thoát nước DN150

39 Đặt ống sleeve + chèn lỗ ko có cái


thoát nước
Đặt ống DN100
sleeve + chèn lỗ
40 thoát nước DN65 ko có cái
41 Nút bịt uPVC DN150 Nút bịt uPVC 160 12.5 Đệ Nhất dầy cái
42 Nút bịt uPVC DN100 Nút bịt uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
43 Nút bịt uPVC DN80 Nút bịt uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
44 Nút bịt uPVC DN65 Nút bịt uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
45 Nút bịt uPVC DN50 Nút bịt uPVC 60 12 Đệ Nhất dầy cái
49 Wastewater/
Vent Pipework Nước thải
- uPVC/
51 Ống thông hơi
Ống uPVC 48x2.4x4 PN10
52 Ống thông hơi uPVC 40mm 10 Đệ Nhất m
C2
Ống uPVC 60x3.0x4 PN11
53 Ống thông hơi uPVC 50mm 11 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 75x3.6x4 PN10
54 Ống thông hơi uPVC 65mm 10 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 90x4.3x4 PN10
55 Ống
Ống thông
thông hơi
hơi uPVC
uPVC 80mm 10 Đệ Nhất m
C4 uPVC 110x5.3x4 PN10
Ống
56 100mm
Ống thông hơi uPVC 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 160x7.7x4 PN10
57 150mm 10 Đệ Nhất m
C4
60 * Phần chung
61 Măng sông uPVC DN65 Măng sông uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
62 Măng sông uPVC DN80 Măng sông uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
63 Măng sông uPVC DN100 Măng sông uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
64 Măng sông uPVC DN150 Măng sông uPVC 160 12.5 Đệ Nhất dầy cái
65 Y uPVC DN80x50 Y thu uPVC 90x60 10 Đệ Nhất dầy cái
66 Tê uPVC DN150 Tê uPVC 160 12.5 Đệ Nhất HT cái
67 Tê uPVC DN150x100 Tê thu uPVC 160x110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
68 Tê uPVC DN150x80 Tê thu uPVC 160x90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
69 Tê uPVC DN100 Tê uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
70 Tê uPVC DN100x80 Tê thu uPVC 110x90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
71 Tê uPVC DN80 Tê uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
72 Tê uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
Tê uPVC DN80x65
72 Bạc uPVC 90x75 10 Đệ Nhất cái
73 Tê uPVC DN65 Tê uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
74 Côn thu uPVC DN150x100 Côn thu uPVC 160x110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
75 Côn thu uPVC DN65x50 Côn thu uPVC 75x60 8 Đệ Nhất HD cái
76 Cút uPVC DN150 Cút uPVC 160 12.5 Đệ Nhất dầy cái
77 Cút uPVC DN100 Cút uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
78 Cút uPVC DN80 Cút uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
79 Cút uPVC DN65 Cút uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
80 Chếch uPVC DN150 Chếch uPVC 160 12.5 Đệ Nhất HT cái
81 Chếch uPVC DN80 Chếch uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
82 Chếch uPVC DN65 Chếch uPVC 75 12.5 Đệ Nhất dầy cái
83 Chếch uPVC
Sanitary DN50
drainage Chếch uPVC 60 10 Đệ Nhất HD cái
87 Pipework - uPVC/ Ống
thoát nước
Ống uPVC 48x2.4x4 PN10
88 Ống thoát nước 40mm 10 Đệ Nhất m
C2
Ống uPVC 60x3.0x4 PN11
89 Ống thoát nước 50mm 11 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 75x3.6x4 PN10
90 Ống thoát nước 65mm 10 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 90x4.3x4 PN10
91 Ống thoát nước 80mm 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 110x5.3x4 PN10
92 Ống thoát nước 100mm 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 160x7.7x4 PN10
93 Ống thoát nước 150mm 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 225x10.8x4 PN10
94 Ống thoát nước 200mm 10 Đệ Nhất m
C4
97 * Phần chung
98 Măng sông uPVC DN80 Măng sông uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
99 Măng sông uPVC DN100 Măng sông uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
100 Măng sông uPVC DN150 Măng sông uPVC 160 12.5 Đệ Nhất dầy cái
101 Măng sông uPVC DN200 Măng sông uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
102 Y uPVC DN200 Y uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
103 Y thu uPVC 225x200 10 Đệ Nhất dầy cái
Y uPVC DN200x150
103 Côn thu UPVC 200x160 10 Đệ Nhất HT cái
104 Y thu uPVC 225x200 10 Đệ Nhất dầy cái
Y uPVC DN200x110
104 Côn thu uPVC 200x110 10 Đệ Nhất HT cái
105 Y uPVC DN150 Y uPVC 160 10 Đệ Nhất HT cái
106 Y uPVC DN150x100 Y thu uPVC 160x110 10 Đệ Nhất HT cái
107 Y uPVC DN100 Y uPVC 110 10 Đệ Nhất dầy cái
108 Y uPVC DN100x80 Y thu uPVC 110x90 10 Đệ Nhất dầy cái
109 Chếch uPVC DN200 Chếch uPVC 225 10 Đệ Nhất dầy cái
110 Chếch uPVC DN150 Chếch uPVC 160 12.5 Đệ Nhất HT cái
111 Chếch uPVC DN100 Chếch uPVC 110 12.5 Đệ Nhất dầy cái
112 Chếch uPVC DN80 Chếch uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
113 Bịt xả uPVC DN200 ko có loại đúc 225 cái
114 Bịt xả uPVC DN150 Bịt xả uPVC 160 6 Đệ Nhất dầy cái
115 Bịt xả uPVC DN100 Bịt xả uPVC 110 6 Đệ Nhất dầy cái
117 Bích
Cold uPVC DN80
and hot water/ Nước Mặt bích uPVC 90 12.5 Đệ Nhất dầy cái
118 nóng/ lạnh
Cold water supply pipe
120 work - PPR pipe/
Ống cấp nước lạnh PPR
121 Ống lạnh PPR 15mm Ống PPR 20x2.3x4 PN10 10 Đệ Nhất m
122 Ống lạnh PPR 20mm Ống PPR 25x2.8x4 PN10 10 Đệ Nhất m
123 Ống lạnh PPR 25mm Ống PPR 32x2.9x4 PN10 10 Đệ Nhất m
124 Ống lạnh PPR 32mm Ống PPR 40x3.7x4 PN10 10 Đệ Nhất m
125 Ống lạnh PPR 40mm Ống PPR 50x4.6x4 PN10 10 Đệ Nhất m
126 Ống lạnh PPR 50mm Ống PPR 63x5.8x4 PN10 10 Đệ Nhất m
127 Ống lạnh PPR 65mm Ống PPR 75x6.8x4 PN10 10 Đệ Nhất m
128 Ống lạnh PPR 80mm Ống PPR 90x8.2x4 PN10 10 Đệ Nhất m
129 Ống lạnh PPR 100mm Ống PPR 110x10.0x4 PN10 10 Đệ Nhất m
130 Ống lạnh PPR 125mm Ống PPR 140x12.7x4 PN10 10 Đệ Nhất m
131 Ống lạnh PPR 150mm Ống PPR 160x14.6x4 PN10 10 Đệ Nhất m
132 Ống lạnh PPR 200mm Ống PPR 200x18.2x4 PN10 10 Đệ Nhất m
135 * Phần chung
138 Măng sông PPR DN100 Măng sông PPR 110 20 Đệ Nhất cái
139 Tê PPR DN100 Tê PPR 110 20 Đệ Nhất cái
140 Côn thu PPR 110x50 20 Đệ Nhất cái
Côn thu PPR DN100x32
140 Côn thu PPR 50x40 25 Đệ Nhất cái
141 Cút PPR DN100 Cút PPR 110 20 Đệ Nhất cái
142 Chếch PPR DN100 Chếch PPR 110 20 Đệ Nhất cái
143 Nối chuyển PPR DN100 Măng sông PPR 110 20 Đệ Nhất cái
144 Tê PPR 140 20 Đệ Nhất cái
Tê PPR DN125x50 Côn thu PPR 140x110 16 Đệ Nhất cái
Côn thu PPR 110x63 20 Đệ Nhất cái
145 Tê PPR DN100 Tê PPR 110 20 Đệ Nhất cái
146 Tê PPR DN100x80 Tê thu PPR 110x90 20 Đệ Nhất cái
147 Tê thu PPR 110x63 20 Đệ Nhất cái
Tê PPR DN100x40
147 Côn thu PPR 63x50 20 Đệ Nhất cái
148 Tê PPR DN80 Tê PPR 90 20 Đệ Nhất cái
149 Tê PPR DN80x50 Tê thu PPR 90x63 20 Đệ Nhất cái
150 Tê PPR DN65x40 Tê thu PPR 75x50 20 Đệ Nhất cái
151 Tê PPR DN65x32 Tê thu PPR 75x40 20 Đệ Nhất cái
152 Tê PPR DN65x20 Tê thu PPR 75x25 20 Đệ Nhất cái
153 Tê PPR DN50x40 Tê thu PPR 63x50 20 Đệ Nhất cái
154 Tê PPR DN50x25 Tê thu PPR 63x32 20 Đệ Nhất cái
155 Tê PPR DN40 Tê PPR 50 25 Đệ Nhất cái
156 Tê PPR DN40x32 Tê thu PPR 50x40 25 Đệ Nhất cái
157 Tê PPR DN40x25 Tê thu PPR 50x32 25 Đệ Nhất cái
158 Tê PPR DN32 Tê PPR 40 25 Đệ Nhất cái
159 Tê PPR DN32x25 Tê thu PPR 40x32 25 Đệ Nhất cái
160 Tê PPR DN25 Tê PPR 32 25 Đệ Nhất cái
161 Tê PPR DN25x20 Tê thu PPR 32x25 25 Đệ Nhất cái
162 Côn thu PPR DN125x100 Côn thu PPR 140x110 16 Đệ Nhất cái
163 Côn thu PPR DN100x80 Côn thu PPR 110x90 20 Đệ Nhất cái
164 Côn thu PPR DN100x40 Côn thu PPR 110x50 20 Đệ Nhất cái
165 Côn thu PPR DN80x65 Côn thu PPR 90x75 20 Đệ Nhất cái
166 Côn thu PPR DN80x50 Côn thu PPR 90x63 20 Đệ Nhất cái
167 Côn thu PPR DN80x32 Côn thu PPR 90x40 20 Đệ Nhất cái
168 Côn thu PPR DN65x40 Côn thu PPR 75x50 20 Đệ Nhất cái
169 Côn thu PPR DN50x40 Côn thu PPR 63x50 20 Đệ Nhất cái
170 Côn thu PPR DN50x25 Côn thu PPR 63x32 20 Đệ Nhất cái
171 Côn thu PPR DN40x32 Côn thu PPR 50x40 25 Đệ Nhất cái
172 Côn thu PPR DN40x25 Côn thu PPR 50x32 25 Đệ Nhất cái
173 Côn thu PPR DN32x25 Côn thu PPR 40x32 25 Đệ Nhất cái
174 Côn thu PPR DN32x20 Côn thu PPR 40x25 25 Đệ Nhất cái
175 Côn thu PPR DN25x20 Côn thu PPR 32x25 25 Đệ Nhất cái
176 Cút PPR DN125 Cút PPR 140 20 Đệ Nhất cái
177 Cút PPR DN100 Cút PPR 110 20 Đệ Nhất cái
178 Cút PPR DN80 Cút PPR 90 20 Đệ Nhất cái
179 Cút PPR DN65 Cút PPR 75 20 Đệ Nhất cái
180 Cút PPR DN50 Cút PPR 63 20 Đệ Nhất cái
181 Cút PPR DN40 Cút PPR 50 25 Đệ Nhất cái
182 Cút PPR DN32 Cút PPR 40 25 Đệ Nhất cái
183 Cút PPR DN25 Cút PPR 32 25 Đệ Nhất cái
184 Cút PPR DN20 Cút PPR 25 25 Đệ Nhất cái
185 Cút PPR ren trong DN20 Cút ren trong PPR 25x3/4" 25 Đệ Nhất cái
186 Nút bịt kẽm DN20 ko có cái
187 Măng sông PPR DN100 Măng sông PPR 110 20 Đệ Nhất cái
188 Măng sông PPR DN80 Măng sông PPR 90 20 Đệ Nhất cái
189 Măng sông PPR DN65 Măng sông PPR 75 20 Đệ Nhất cái
190 Măng sông PPR DN50 Măng sông PPR 63 20 Đệ Nhất cái
191 Măng sông PPR DN40 Măng sông PPR 50 25 Đệ Nhất cái
192 Măng sông PPR DN32 Măng sông PPR 40 25 Đệ Nhất cái
193 Măng sông PPR DN25 Măng sông PPR 32 25 Đệ Nhất cái
194 Măng
Măng sông
sông PPR DN20PPR
ren ngoài Măng sông PPR 25 25 Đệ Nhất cái
Măng sông ren ngoài PPR
195 DN40 25 Đệ Nhất cái
50x1.1/2"
Rắc co ren ngoài PPR
196 Rắc
Măngcosông
ren ngoài PPRPPR
ren ngoài DN40 25 Đệ Nhất cái
50x1.1/2"
Măng sông ren ngoài PPR
197 DN32 25 Đệ Nhất cái
40x1.1/4"
Rắc co ren ngoài PPR
198 Rắc
Măngcosông
ren ngoài PPRPPR
ren ngoài DN32 25 Đệ Nhất cái
40x1.1/4"
Măng sông ren ngoài PPR
199 DN25 25 Đệ Nhất cái
32x1"
200 Rắc
Măngcosông
ren ngoài PPRPPR
ren ngoài DN25 Rắc co ren ngoài PPR 32x1" 25 Đệ Nhất cái
Măng sông ren ngoài PPR
201 DN20 25 Đệ Nhất cái
25x3/4"
202 Rắc co ren ngoài PPR DN20 Rắc co ren ngoài PPR 25x3/4" 25 Đệ Nhất cái
203 Nối chuyển PPR DN125 Côn thu PPR 140x110 16 Đệ Nhất cái
204 Nối chuyển PPR DN100 Côn thu PPR 110x90 20 Đệ Nhất cái
205 Nút bịt PPR DN40 Nút bịt PPR 50 25 Đệ Nhất cái
206 Nút bịt PPR DN32 Nút bịt PPR 40 25 Đệ Nhất cái
207 Nút bịt
Hot PPRpipework/
water DN25 Ống Nút bịt PPR 32 25 Đệ Nhất cái
216 nước nóng
217 Ống PPR nóng 15mm Ống PPR 20x3.4x4 PN20 20 Đệ Nhất m
218 Ống PPR nóng 20mm Ống PPR 25x4.2x4 PN20 20 Đệ Nhất m
219 Ống PPR nóng 25mm Ống PPR 32x5.4x4 PN20 20 Đệ Nhất m
220 Ống PPR nóng 32mm Ống PPR 40x6.7x4 PN20 20 Đệ Nhất m
221 Ống PPR nóng 40mm Ống PPR 50x8.3x4 PN20 20 Đệ Nhất m
222 Ống PPR nóng 50mm Ống PPR 63x10.5x4 PN20 20 Đệ Nhất m
223 Ống PPR nóng 65mm Ống PPR 75x12.5x4 PN20 20 Đệ Nhất m
224 Ống PPR nóng 80mm Ống PPR 90x15.0x4 PN20 20 Đệ Nhất m
225 Ống PPR nóng 100mm Ống PPR 110x18.3x4 PN20 20 Đệ Nhất m
227 Tê PPR DN80 Tê PPR 90 20 Đệ Nhất cái
228 Tê PPR DN80x65 Tê thu PPR 90x75 20 Đệ Nhất cái
229 Tê PPR DN80x40 Tê thu PPR 90x50 20 Đệ Nhất cái
230 Tê PPR DN65 Tê PPR 75 20 Đệ Nhất cái
231 Tê PPR DN65x32 Tê thu PPR 75x40 20 Đệ Nhất cái
232 Tê PPR DN40x32 Tê thu PPR 50x40 25 Đệ Nhất cái
233 Tê PPR DN40x25 Tê thu PPR 50x32 25 Đệ Nhất cái
234 Tê PPR DN40x15 Tê thu PPR 50x20 25 Đệ Nhất cái
235 Tê PPR DN32x25 Tê thu PPR 40x32 25 Đệ Nhất cái
236 Tê PPR DN32x20 Tê thu PPR 40x25 25 Đệ Nhất cái
237 Tê PPR DN32x15 Tê thu PPR 40x20 25 Đệ Nhất cái
238 Tê PPR DN25 Tê PPR 32 25 Đệ Nhất cái
239 Tê PPR DN25x20 Tê thu PPR 32x25 25 Đệ Nhất cái
240 Tê PPR DN25x15 Tê thu PPR 32x20 25 Đệ Nhất cái
241 Tê PPR DN20x15 Tê thu PPR 25x20 25 Đệ Nhất cái
242 Côn thu PPR DN80x65 Côn thu PPR 90x75 20 Đệ Nhất cái
243 Côn thu PPR DN80x40 Côn thu PPR 90x50 20 Đệ Nhất cái
244 Côn thu PPR DN65x40 Côn thu PPR 75x40 20 Đệ Nhất cái
245 Côn thu PPR DN65x50 Côn thu PPR 75x63 20 Đệ Nhất cái
246 Côn thu PPR DN65x32 Côn thu PPR 75x40 20 Đệ Nhất cái
247 Côn thu PPR DN50x32 Côn thu PPR 63x40 20 Đệ Nhất cái
248 Côn thu PPR DN40x25 Côn thu PPR 50x32 25 Đệ Nhất cái
249 Côn thu PPR DN32x25 Côn thu PPR 40x32 25 Đệ Nhất cái
250 Côn thu PPR DN25x20 Côn thu PPR 32x25 25 Đệ Nhất cái
251 Côn thu PPR DN20x15 Côn thu PPR 25x20 25 Đệ Nhất cái
252 Cút PPR DN80 Cút PPR 90 20 Đệ Nhất cái
253 Cút PPR DN65 Cút PPR 75 20 Đệ Nhất cái
254 Cút PPR DN50 Cút PPR 63 20 Đệ Nhất cái
255 Cút PPR DN40 Cút PPR 50 25 Đệ Nhất cái
256 Cút PPR DN32 Cút PPR 40 25 Đệ Nhất cái
257 Cút PPR DN25 Cút PPR 32 25 Đệ Nhất cái
258 Cút PPR DN20 Cút PPR 25 25 Đệ Nhất cái
259 Cút PPR DN15 Cút PPR 20 25 Đệ Nhất cái
260 Nút bịt PPR DN40 Nút bịt PPR 50 25 Đệ Nhất cái
261 Nút bịt PPR DN25 Nút bịt PPR 32 25 Đệ Nhất cái
262 Nút bịt PPR DN20 Nút bịt PPR 25 25 Đệ Nhất cái
263 Măng sông PPR DN100 Măng sông PPR 110 20 Đệ Nhất cái
264 Măng sông PPR DN80 Măng sông PPR 90 20 Đệ Nhất cái
265 Măng sông PPR DN65 Măng sông PPR 75 20 Đệ Nhất cái
266 Măng sông PPR DN50 Măng sông PPR 63 20 Đệ Nhất cái
267 Măng sông PPR DN40 Măng sông PPR 50 25 Đệ Nhất cái
268 Măng sông PPR DN32 Măng sông PPR 40 25 Đệ Nhất cái
269 Măng sông PPR DN25 Măng sông PPR 32 25 Đệ Nhất cái
270 Măng sông PPR DN20 Măng sông PPR 25 25 Đệ Nhất cái
271 Măng sông PPR DN15 Măng sông PPR 20 25 Đệ Nhất cái
Rắc co ren ngoài PPR
272 25 Đệ Nhất cái
Rắc co ren ngoài PPR DN40 50x1.1/2"
Măng sông ren ngoài PPR
273 Măng sông ren ngoài PPR 25 Đệ Nhất cái
DN40 50x1.1/2"
Rắc co ren ngoài PPR
274 25 Đệ Nhất cái
Rắc co ren ngoài PPR DN32 40x1.1/4"
275 Măng sông ren ngoài PPR Măng sông ren ngoài PPR 25 Đệ Nhất cái
DN32 40x1.1/4"

276 Rắc co ren ngoài PPR 32x1" 25 Đệ Nhất cái


Rắc co ren ngoài PPR DN25
Măng sông ren ngoài PPR Măng sông ren ngoài PPR
277 25 Đệ Nhất cái
DN25 32x1"

278 Rắc co ren ngoài PPR 25x3/4" 25 Đệ Nhất cái


Rắc co ren ngoài PPR DN20
Măng sông ren ngoài PPR Măng sông ren ngoài PPR
279 25 Đệ Nhất cái
DN20 25x3/4"

280 Rắc co ren ngoài PPR DN15 Rắc co ren ngoài PPR 20x1/2" 25 Đệ Nhất cái

Măng sông ren ngoài PPR Măng sông ren ngoài PPR
281 25 Đệ Nhất cái
DN15 20x1/2"

288 Irrigation/ Hệ thống tưới

290 Pipework - PPR/ Ống PPR


291 Ống PPR 20mm Ống PPR 20x2.3x4 PN10 10 Đệ Nhất m
292 Ống PPR 25mm Ống PPR 25x2.8x4 PN10 10 Đệ Nhất m
293 Ống PPR 32mm Ống PPR 32x2.9x4 PN10 10 Đệ Nhất m
294 Ống PPR 40mm Ống PPR 40x3.7x4 PN10 10 Đệ Nhất m
Fittings for cold water
296 pipework/ Phụ kiện cho ống lot
nước lạnh
Rắc co ren ngoài PPR
297 Rắc co ren ngoài PPR DN32 25 Đệ Nhất cái
40x1.1/4"
Măng sông ren ngoài PPR Măng sông ren ngoài PPR
298 25 Đệ Nhất cái
DN32 40x1.1/4"
Pipework - uPVC/ Ống
310
-uPVC
Ống uPVC 60x3.0x4 PN11
311 Ống uPVC 50mm 11 Đệ Nhất m
C3
Ống uPVC 90x4.3x4 PN10
312 Ống uPVC 80mm 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 110x5.3x4 PN10
313 Ống uPVC 100mm 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 160x7.7x4 PN10
314 Ống uPVC 150mm 10 Đệ Nhất m
C4
Ống uPVC 225x10.8x4 PN10
315 Ống uPVC 200mm 10 Đệ Nhất m
C4

Cộng
Thuế 10%
Thành tiền
Ghi chú: Phí vận chuyển tùy thuộc Khối lượng chốt giao theo đợt
1.Giao hàng:
2.Thanh toán: từng đơn: đặt cọc 30% -70% thanh toán trước giao hàng 01 ngày
3.Giá sản phẩm có thể thay đổi trong trường hợp Nhà sản xuất có sự điều chỉnh về giá sản phẩm liên quan.
4.TKNH: Công ty CP ĐTTM Tân Hoàng Tín - STK: 68623268 –tại ngân hàng Á Châu- CN Hải Phòng
(Hoặc TKNH: STK: 2112201023420 –tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn- CN Đông Hải Phòng )
(TK cá nhân : Nguyễn Thị Linh Chi - STK : 109552449 - NH ACB - CN Trần Nguyên Hãn - HP)
Xin chân thành cám ơn sự hợp tác và mong sớm nhận được Đơn đặt hàng của Quý Công Ty
Trân trọng!

XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG


TM TÂN HOÀNG TÍN
nh, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng
Email: tanhoangtinhp@gmail.com

G BÁO GIÁ

hđthúy - cầu giấy HN)


Số BG: 27/08/2018
ại KV Miền Bắc của Công ty CPĐTTM Tân Hoàng Tín, Chúng tôi thân gửi đến Quý Công ty bảng

Đơn giá trc Thành tiền trc Chiết Đơn giá sau Thành tiền sau
Ghi chú
VAT VAT khấu CK CK
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

- - -

39,400 1,576,000 36% 25,216 1,008,640


57,400 - 36% 36,736 -
82,800 3,312,000 31% 57,132 2,285,280
124,800 261,081,600 31% 86,112 180,146,304
250,400 267,427,200 31% 172,776 184,524,768
490,800 76,564,800 31% 338,652 52,829,712
26,100 261,000 31% 18,009 180,090
53,600 27,979,200 31% 36,984 19,305,648
136,200 36,365,400 31% 93,978 25,092,126
435,200 3,046,400 31% 300,288 2,102,016
1,449,500 2,899,000 31% 1,000,155 2,000,310
1,420,300 2,840,600 31% 980,007 1,960,014
131,400 262,800 0% 131,400 262,800 giá được Nhà máy hỗ trợ, bán thẳng
221,250 1,770,000 0% 221,250 1,770,000 giá được Nhà máy hỗ trợ, bán thẳng
192,000 11,712,000 0% 192,000 11,712,000
169,400 10,333,400 31% 116,886 7,130,046
169,400 89,951,400 31% 116,886 62,066,466
25,700 13,646,700 31% 17,733 9,416,223
1,181,400 2,362,800 31% 815,166 1,630,332
131,400 262,800 0% 131,400 262,800
17,455 - 36% 11,171 -
606,400 9,702,400 31% 418,416 6,694,656
108,000 33,696,000 0% 108,000 33,696,000
60,000 18,480,000 31% 41,400 12,751,200
35,300 1,412,000 31% 24,357 974,280
31,400 628,000 31% 21,666 433,320
8,636 345,440 36% 5,527 221,080
- - -
246,000 984,000 31% 169,740 678,960
83,900 3,188,200 31% 57,891 2,199,858
194,900 779,600 31% 134,481 537,924

- - -

- - -

- - -
169,400 1,355,200 31% 116,886 935,088
43,400 781,200 31% 29,946 539,028
21,400 214,000 31% 14,766 147,660
16,200 - 31% 11,178 -
9,200 184,000 31% 6,348 126,960
- - -
- - -
22,800 - 36% 14,592 -
39,400 - 36% 25,216 -
57,400 8,495,200 36% 36,736 5,436,928
82,800 43,718,400 31% 57,132 30,165,696
124,800 15,974,400 31% 86,112 11,022,336
250,400 62,099,200 31% 172,776 42,848,448
- - -
24,200 895,400 31% 16,698 617,826
26,100 3,419,100 31% 18,009 2,359,179
53,600 1,715,200 31% 36,984 1,183,488
136,200 8,444,400 31% 93,978 5,826,636
79,000 9,559,000 31% 54,510 6,595,710
202,800 811,200 0% 202,800 811,200
313,000 3,130,000 31% 215,970 2,159,700
292,300 1,169,200 31% 201,687 806,748
108,200 216,400 31% 74,658 149,316
85,200 85,200 31% 58,788 58,788
65,400 1,111,800 31% 45,126 767,142
65,400 327,000 31% 45,126 225,630
11,800 59,000 31% 8,142 40,710
38,700 232,200 31% 26,703 160,218
122,200 488,800 31% 84,318 337,272
8,182 8,182 36% 5,236 5,236
284,300 5,401,700 31% 196,167 3,727,173
76,600 2,374,600 31% 52,854 1,638,474
47,400 1,090,200 31% 32,706 752,238
28,700 574,000 31% 19,803 396,060
108,000 216,000 0% 108,000 216,000
35,300 1,200,200 31% 24,357 828,138
31,400 62,800 31% 21,666 43,332
8,636 1,044,956 36% 5,527 668,767
- - -
22,800 - 36% 14,592 -
39,400 - 36% 25,216 -
57,400 - 36% 36,736 -
82,800 5,630,400 31% 57,132 3,884,976
124,800 85,363,200 31% 86,112 58,900,608
250,400 121,193,600 31% 172,776 83,623,584
490,800 56,932,800 31% 338,652 39,283,632
- - -
26,100 443,700 31% 18,009 306,153
53,600 9,165,600 31% 36,984 6,324,264
136,200 16,480,200 31% 93,978 11,371,338
435,200 12,620,800 31% 300,288 8,708,352
1,449,500 10,146,500 31% 1,000,155 7,001,085
1,420,300 4,260,900 31% 980,007 2,940,021
131,400 394,200 0% 131,400 394,200
1,420,300 7,101,500 31% 980,007 4,900,035
122,850 614,250 0% 122,850 614,250
221,250 8,850,000 0% 221,250 8,850,000
192,000 7,104,000 0% 192,000 7,104,000
169,400 38,284,400 31% 116,886 26,416,236
182,300 6,198,200 31% 125,787 4,276,758
606,400 14,553,600 31% 418,416 10,041,984
108,000 11,880,000 0% 108,000 11,880,000
60,000 16,860,000 31% 41,400 11,633,400
35,300 423,600 31% 24,357 292,284
- - -
246,000 7,626,000 31% 169,740 5,261,940
83,900 7,886,600 31% 57,891 5,441,754
126,800 126,800 31% 87,492 87,492
- - -

- - -

21,200 - 64% 7,632 -


37,900 4,548,000 64% 13,644 1,637,280
49,100 4,713,600 64% 17,676 1,696,896
65,900 31,104,800 64% 23,724 11,197,728
96,600 55,641,600 64% 34,776 20,030,976
153,600 10,444,800 64% 55,296 3,760,128
213,600 53,827,200 64% 76,896 19,377,792
311,800 87,304,000 64% 112,248 31,429,440
499,000 87,824,000 64% 179,640 31,616,640
762,700 3,050,800 64% 274,572 1,098,288
1,040,900 - 64% 374,724 -
1,491,500 - 64% 536,940 -
- - -
192,300 4,615,200 64% 69,228 1,661,472
436,300 872,600 64% 157,068 314,136
166,900 166,900 64% 60,084 60,084
17,100 17,100 64% 6,156 6,156
440,900 2,645,400 64% 158,724 952,344
292,800 585,600 64% 105,408 210,816
192,300 1,538,400 64% 69,228 553,824
970,000 970,000 64% 349,200 349,200
380,000 380,000 64% 136,800 136,800
166,900 166,900 64% 60,084 60,084
436,300 872,600 64% 157,068 314,136
418,100 418,100 64% 150,516 150,516
418,100 1,254,300 64% 150,516 451,548
33,200 99,600 64% 11,952 35,856
281,800 3,945,200 64% 101,448 1,420,272
263,600 790,800 64% 94,896 284,688
168,100 5,043,000 64% 60,516 1,815,480
156,400 938,400 64% 56,304 337,824
156,400 938,400 64% 56,304 337,824
114,200 228,400 64% 41,112 82,224
114,200 1,370,400 64% 41,112 493,344
48,100 96,200 64% 17,316 34,632
65,000 65,000 64% 23,400 23,400
65,000 7,475,000 64% 23,400 2,691,000
24,500 1,813,000 64% 8,820 652,680
37,000 370,000 64% 13,320 133,200
15,700 - 64% 5,652 -
16,800 16,800 64% 6,048 6,048
380,000 380,000 64% 136,800 136,800
166,900 500,700 64% 60,084 180,252
166,900 166,900 64% 60,084 60,084
94,200 1,130,400 64% 33,912 406,944
94,200 188,400 64% 33,912 67,824
94,200 188,400 64% 33,912 67,824
58,000 696,000 64% 20,880 250,560
33,200 33,200 64% 11,952 11,952
33,200 33,200 64% 11,952 11,952
17,100 427,500 64% 6,156 153,900
17,100 136,800 64% 6,156 49,248
9,500 19,000 64% 3,420 6,840
9,500 19,000 64% 3,420 6,840
6,100 6,100 64% 2,196 2,196
802,000 1,604,000 64% 288,720 577,440
440,900 4,409,000 64% 158,724 1,587,240
216,300 7,786,800 64% 77,868 2,803,248
140,200 3,364,800 64% 50,472 1,211,328
107,400 214,800 64% 38,664 77,328
35,000 4,690,000 64% 12,600 1,688,400
20,000 760,000 64% 7,200 273,600
12,200 463,600 64% 4,392 166,896
7,000 84,000 64% 2,520 30,240
58,800 117,600 64% 21,168 42,336
- - -
192,300 961,500 64% 69,228 346,140
118,600 8,302,000 64% 42,696 2,988,720
70,000 4,410,000 64% 25,200 1,587,600
41,800 710,600 64% 15,048 255,816
20,900 3,009,600 64% 7,524 1,083,456
11,600 1,368,800 64% 4,176 492,768
7,200 165,600 64% 2,592 59,616
4,700 32,900 64% 1,692 11,844
327,200 3,599,200 64% 117,792 1,295,712
563,100 6,194,100 64% 202,716 2,229,876
261,800 3,403,400 64% 94,248 1,225,224
319,000 4,147,000 64% 114,840 1,492,920
90,000 1,080,000 64% 32,400 388,800
215,000 2,580,000 64% 77,400 928,800
60,900 182,700 64% 21,924 65,772
136,800 410,400 64% 49,248 147,744
380,000 380,000 64% 136,800 136,800 kh ktra xem côn thu về phi bn?
166,900 166,900 64% 60,084 60,084 kh ktra xem côn thu về phi bn?
16,800 16,800 64% 6,048 6,048
8,900 231,400 64% 3,204 83,304
5,900 17,700 64% 2,124 6,372
- - -
26,200 1,048,000 64% 9,432 377,280
46,000 13,064,000 64% 16,560 4,703,040
67,800 78,919,200 64% 24,408 28,410,912
105,000 61,740,000 64% 37,800 22,226,400
163,100 25,443,600 64% 58,716 9,159,696
257,200 44,238,400 64% 92,592 15,925,824
356,300 95,488,400 64% 128,268 34,375,824
532,700 44,746,800 64% 191,772 16,108,848
750,000 - 64% 270,000 -
281,800 563,600 64% 101,448 202,896
243,800 487,600 64% 87,768 175,536
245,400 981,600 64% 88,344 353,376
181,500 1,452,000 64% 65,340 522,720
156,400 3,753,600 64% 56,304 1,351,296
65,000 65,000 64% 23,400 23,400
65,000 195,000 64% 23,400 70,200
65,000 975,000 64% 23,400 351,000
37,000 3,996,000 64% 13,320 1,438,560
37,000 37,000 64% 13,320 13,320
37,000 333,000 64% 13,320 119,880
15,700 1,679,900 64% 5,652 604,764
16,800 201,600 64% 6,048 72,576
16,800 33,600 64% 6,048 12,096
9,500 19,000 64% 3,420 6,840
94,200 282,600 64% 33,912 101,736
94,200 94,200 64% 33,912 33,912
58,000 116,000 64% 20,880 41,760
58,000 464,000 64% 20,880 167,040
58,000 116,000 64% 20,880 41,760
33,200 265,600 64% 11,952 95,616
17,100 51,300 64% 6,156 18,468
9,500 304,000 64% 3,420 109,440
6,100 61,000 64% 2,196 21,960
4,300 150,500 64% 1,548 54,180
216,300 2,595,600 64% 77,868 934,416
140,200 5,608,000 64% 50,472 2,018,880
107,400 1,933,200 64% 38,664 695,952
35,000 700,000 64% 12,600 252,000
20,000 1,160,000 64% 7,200 417,600
12,200 2,586,400 64% 4,392 931,104
7,000 168,000 64% 2,520 60,480
5,200 93,600 64% 1,872 33,696
16,800 50,400 64% 6,048 18,144
5,900 106,200 64% 2,124 38,232
4,500 18,000 64% 1,620 6,480
192,300 - 64% 69,228 -
118,600 2,490,600 64% 42,696 896,616
70,000 4,620,000 64% 25,200 1,663,200
41,800 1,797,400 64% 15,048 647,064
20,900 815,100 64% 7,524 293,436
11,600 1,705,200 64% 4,176 613,872
7,200 2,095,200 64% 2,592 754,272
4,700 333,700 64% 1,692 120,132
2,800 28,000 64% 1,008 10,080

563,100 2,252,400 64% 202,716 810,864

327,200 1,308,800 64% 117,792 471,168

319,000 319,000 64% 114,840 114,840

261,800 261,800 64% 94,248 94,248

215,000 9,675,000 64% 77,400 3,483,000

90,000 4,050,000 64% 32,400 1,458,000

136,800 1,641,600 64% 49,248 590,976

60,900 730,800 64% 21,924 263,088

87,700 613,900 64% 31,572 221,004

43,600 305,200 64% 15,696 109,872

- - -

- - -

21,200 - 64% 7,632 -


37,900 - 64% 13,644 -
49,100 - 64% 17,676 -
65,900 - 64% 23,724 -

- - -

319,000 638,000 64% 114,840 229,680

261,800 523,600 64% 94,248 188,496

- - -

39,400 13,711,200 36% 25,216 8,775,168

82,800 26,827,200 31% 57,132 18,510,768


124,800 20,467,200 31% 86,112 14,122,368
250,400 50,080,000 31% 172,776 34,555,200
490,800 88,344,000 31% 338,652 60,957,360

2,586,434,028 1,517,841,680
258,643,403 151,784,168
2,845,077,431 1,669,625,848

á sản phẩm liên quan.


âu- CN Hải Phòng
thôn- CN Đông Hải Phòng )
yên Hãn - HP)

Hải Phòng, ngày /2018


ĐẠI DIỆN CÔNG TY HOÀNG TÍN
Lê Thị Thủy
093 604 6555
ỗ trợ, bán thẳng
ỗ trợ, bán thẳng

You might also like