Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 27

MỘT SỐ THUẬT NGỮ VÀ CÔNG THỨC CHUYÊN NGÀNH

TRONG VIỆC PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


DIỄN GIẢI CÔNG THỨC

I/. BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY:

1. Bảng cân đối kế toán (Balance sheet) Tài sản - Nợ phải trả - Vốn cổ phần ưu đãi = Vốn cổ phần thường

2. Báo cáo thu nhập (Income statement)

2.1. Lợi nhuận trên cổ phần (EPS) EPS = Thu nhập ròng/Số cổ phần đang lưu hành

2.2. Cổ tức trên cổ phần (DPS) DPS = Cổ tức dành cho cổ đông thường/Số cổ phần đang lưu hành

2.3. Giá trị sổ sách của cổ phần (BVPS) BVPS = Tổng giá trị cổ phần thường/Số cổ phần đang lưu hành

2.4. Dòng tiền trên cổ phần (CFPS) CFPS = (Thu nhập ròng + Khấu hao TSHH + TSVH)/Số cổ phần đang lưu hành

3. Báo cáo lợi nhuận giữ lại (Statement of retained earnings) Báo cáo số dư LNGL năm nay = LN Đầu kỳ + LN PS tăng - LN PS giảm

4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of cash flows)


DT ròng = TN ròng - DT không bằng tiền + Chi phí không bằng tiền; hoặc = TN ròng + Khấu
4.1. Dòng tiền ròng (DT ròng)
hao

VLĐ ròng = Tất cả TSLĐ không được hưởng lãi - Tất cả nợ ngắn hạn không phải trả lãi;
5. Vốn lưu động ròng (VLĐ ròng) hoặc = Tài sản hoạt động - Nợ phải trả hoạt động; hoặc = (Tiền mặt + Khoản phải thu + Tồn
kho) - (Phải trả người bán + Phải trả khác)

6. Tổng vốn hoạt động Tổng vốn hoạt động = Vốn LĐ ròng + Tài sản cố định hoạt động

7. Lợi nhuận

7.1. EBIT: Thu nhập trước thuế và lãi vay

7.2. PBIT (profit before tax and interrest): LN trước thuế và lãi vay

7.3. Lợi nhuận ròng trước thuế (EBT) EBT = EBIT - Lãi vay

7.4. Lợi nhuận ròng sau thuế (NOPAT: Net operrating profit after taxes) NOPAT = EBT x (1 - T) T: Là thuế suất thuế TN công ty.
FCF = Dòng tiền hoạt động - Tổng đầu tư vào tài sản hoạt động; mà Dòng tiền hoạt động =
8. Dòng tiền tự do (FCF: Free cash flows) NOPAT + Khấu hao; Tổng đầu tư vào TS hoạt động = Đầu tư ròng tài sản hoạt động + Khấu
hao. Do vậy FCF = NOPAT - Đầu tư ròng tài sản hoạt động.

9. Giá trị thị trường gia tăng và giá trị kinh tế gia tăng
MVA = Giá trị thị trường của công ty - Vốn cổ phần do cổ đông cung cấp; hoặc = (Số cổ
9.1. Giá trị thị trường gia tăng (Maket value added - MVA)
phần lưu hành) x (Giá cổ phiếu) - Tổng cộng vốn cổ phần.

EVA = NOPAT - Chi phí sử dụng vốn sau thuế bằng tiền; hoặc = EBT x (1 -T) - (Vốn hoạt
9.2. Giá trị kinh tế gia tăng (Economic valeu added - EVA)
động) x (WACC)

II/. CÁC CÔNG THỨC TÍNH CHỈ SỐ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH

1. Chỉ tiêu về khả năng thanh toán:

1.1. Hệ số thanh toán ngắn hạn (lần) - Curren ratio = Tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn

1.2. Hệ số thanh toán nhanh (lần) - Quick ratio = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn

1.3. Tỷ số ngân lưu từ hoạt động kinh doanh đối với nợ ngắn hạn. = Ngân lưu từ hoạt động SXKD/Nợ ngắn hạn trung bình

2. Chỉ tiêu về quản lý tài sản:

2.1. Vòng quay hàng tồn kho (vòng) - Stock turnover = Giá vốn hàng bán/hàng tồn kho bình quân.

2.2. Số ngày tồn kho (ngày) - Stock days = 360/Vòng quay hàng tồn kho; hoặc = (Tồn kho b/q/Giá vốn hàng bán) x 360

2.3. Vòng quay các khoản phải thu (vòng) = Doanh thu thuần/Các khoản phải thu bình quân.

2.4. Kỳ thu tiền bình quân (ngày) - Average collection period - ACP = 3360/Vòng quay các khoản phải thu; hoặc Số ngày b/q khoản phải thu (debtor's payment
period) = (Khoản phải thu KD/Doanh số bán nợ) x 360 ngày

2.5. Vòng quay các khoản phải trả (vòng) = Giá vốn hàng bán/Các khoản phải trả b/q
= 360/Vòng quay các khoản phải trả; hoặc Số ngày b/q khoản phải trả (creditor's payment
2.6. Số ngày trả nợ bình quân (ngày)
period) = (Khoản phải trả KD/Giá vốn hàng bán)x360 ngày

2.7. Vòng quay tài sản cố định (vòng ) - Fixed assets turnover ratio = Doanh thu thuần/TSCĐ ròng bình quân

2.8. Vòng quay tổng tài sản (vòng) - Total assets turnover ratio = Doanh thu thuần/Giá trị tổng tài sản bình quân

3. Chỉ tiêu về quản lý nợ:

3.1. Tỷ số nợ trên tổng tài sản = Tổng nợ/Tổng tài sản

3.2. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu.

3.3. Tỷ số khả năng trả lãi (lần) - Ability to bay interest = EBIT/Chi phí trả lãi

3.4. Tỷ số khả năng trả nợ (lần) = (EBIT +Khau hao+Thanh toán tiền thuê)/(CP lãi vay + Nợ gốc +Thanh toán tiền thuê)
4. Chỉ tiêu về khả năng sinh lời:

4.1. Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu - Frofit margin on sales = Lợi nhuận thuần/Doanh thu thuần

4.2. Tỷ số suất sinh lợi căn bản - Basic earning power ratio = EBIT/Tổng tài sản bình quân

4.3. Tỷ số lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản = Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân

4.4. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư ROI (Return on ivestment) =Tỷ suất lợi nhuận trên DT/Số vòng quay vốn KD

4.5. Tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản ROA (Return on total assets) = Lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường/Tổng tài sản

4.6. Tỷ số lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu = Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
4.7. Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu ROE (Return on common
= Lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường/Vốn cổ phần thường.
equity)

5. Chỉ tiêu về khả năng tăng trưởng:

5.1. Tỷ số lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận giữ lại trong kỳ/Lợi nhuận sau thuế

5.2. Tỷ số tăng trưởng bền vững = Lợi nhuận tich lũy/Vốn chủ sở hữu hoặc = (TS LN giữ lại x LN sau thuế)/Vốn CSH)

III - PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (DUPOINT)

1. Gánh nặng về thuế = Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận trước thuế.

2. Gánh nặng về lãi vay = Lợi nhuận trước thuế/EBIT

3. Tỷ suất lợi nhuận biên = EBIT/doanh thu thuần

4. Vòng quay tổng tài sản (vòng) = Doanh thu thuần/Tổng tài sản; hoặc = Hệ số tài trợ x Số vòng quay vốn CSH

5. Hệ số nợ (Hệ số tài sản/Vốn chủ sở hữu) = Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu;

6. M/B (Giá thị trường CP/Mệnh giá cổ phiếu) = Giá thị trường của cổ phiếu/ Mệnh giá cổ phiếu.

7. P/E (Price/Earning ratio) = Giá cổ phần/Lợi nhuận trên cổ phần (EPS)

8. Hệ số tài trợ = Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản

9. Số vòng quay của vốn chủ sở hữu = Doanh thu/Vốn chủ sở hữu; hoặc = Hệ số TS/Vốn CSH x Số vòng quay TS

IV - PHÂN TÍCH CÁC CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG

1. Thu nhập trên cổ phần (EPS -Earnings Per Share) = Lợi nhuận ròng/Số cổ phần đang lưu hành.

2. Tăng trưởng EPS


3. Tăng trưởng M/B

4. Tăng trưởng P/C

5. Cổ tức hàng năm (Đ/cổ phiếu)


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ĐV: 1,000 Đ

CHỈ TIÊU NĂM 2007 NĂM 2006 NĂM 2005 NĂM 2004

TÀI SẢN 10,443,579 11,463,319 8,887,830 7,674,743


I - Tài sản ngắn hạn 9,128,489 10,983,346 8,298,505 7,048,076
1. Tiền mặt 1,294,459 998,230 971,281 597,722
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,688,232 9,926,830 7,294,097 6,387,282
4. Hàng tồn kho 96,496 34,717 33,127 63,072
5. Tài sản ngắn hạn khác 49,302 23,569 - -
II - Tài sản dài hạn 1,315,090 479,973 589,325 626,667
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Tài sản cố định thuần 1,315,090 479,973 589,325 626,667
3. Bất động sản đầu tư
4. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
4.1. Đầu tư vào công ty con
4.2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4.3. Đầu tư dài hạn khác
5. Tài sản dài hạn khác - - - -

NGUỒN VỐN 10,443,579 11,463,319 8,887,830 7,674,743


I - Nợ phải trả 7,219,925 10,563,319 8,236,333 7,160,714
1. Nợ ngắn hạn 6,507,270 10,402,166 7,972,605 6,785,913
1.1. Vay và nợ ngắn hạn - 700,000
1.2. Phải trả người bán 5,623,169 3,204,441 4,868,118 4,960,248
1.3. Người mua trả tiền trước
1.4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 102,843 29,182
1.5. Phải trả người lao động 84,742 4,842
1.6. Nợ phải trả khác 781,258 6,468,543 3,019,745 1,820,823
2. Nợ dài hạn 712,655 161,153 263,728 374,801
2.1. Phải trả dài hạn người bán 263,728 374,801
2.2. Vay dài hạn 712,655
2.3. Phải trả dài hạn khác 161,153
2.4 Dự phòng trợ cấp mất việc làm
II - Vốn chủ sở hữu 3,223,654 900,000 651,497 514,029
1. Vốn chủ sở hữu 3,223,895 900,000 651,497 514,029
1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,000,000 900,000 900,000 900,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Cổ phiếu quỹ (*)
1.4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
1.5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
1.6. Quỹ đầu tư phát triển
1.7. Quỹ dự phòng tài chính
1.8. Vốn và quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,895 - (248,503) (385,971)
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác (241) - - -
2.1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (241)
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
- - - -
MỘT SỐ CHỈ TIÊU KHÁC NĂM 2007 NĂM 2006 NĂM 2005 NĂM 2004
1. Số lượng cổ phiếu phát hành
2. Số lượng cổ phiếu quỹ
3. Số lượng cổ phiếu ưu đãi
4. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
5. Số lượng cổ phiếu thường
6. Mệnh giá cổ phiếu
7. Giá thị trường b/q 01 cổ phiếu
8. Cổ tức được chia/01 cổ phiếu
BÁO CÁO KẾT QuẢ KINH DOANH
ĐV: 1,000 Đ

DIỄN GIẢI NĂM 2007 NĂM 2006 NĂM 2005 NĂM 2004

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,904,665 34,185,890 36,348,761 11,419,152

2. Các khoản giảm trừ doanh thu - - - -

3. Doanh thu thuần 56,904,665 34,185,890 36,348,761 11,419,152

4. Giá vốn hàng bán 52,980,735 31,892,513 34,331,822 10,853,643

5. Lợi nhuận gộp 3,923,930 2,293,377 2,016,939 565,509

6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,318 8,131 6,902 2,289

7. Chi phí tài chính 114,561 43,265 24,954 -

- Trong đó: Chi phí lãi vay 114,561 43,265 24,954 -

8. Chi phí bán hàng 668,495 368,186 159,718 58,987

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,677,670 1,671,581 1,701,701 894,781

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD 469,522 218,476 137,468 (385,970)

11. Thu nhập khác 202,800 -

12. Chi phí khác 361,357 -

13. Lợi nhuận khác (158,557) - - -

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 310,965 218,476 137,468 (385,970)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 87,070 61,173 38,491 -

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -

17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 223,895 157,303 98,977 (385,970)

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 0.075 0.175 0.110 (0.429)

THU NHẬP CHIA CỔ TỨC

LỢI NHUẬN GIỮ LẠI

CÁC CHỈ TIÊU VẼ BIỂU ĐỒ 2004 2005 2006 2007


TỔNG DOANH THU 11,421 36,356 34,194 57,114
1. Doanh thu từ hoạt động KD 11,419 36,349 34,186 56,905
2. Doanh thu tài chính 2 7 8 6
3. Doanh thu khác - - - 203
TỔNG CHI PHÍ 11,807 36,218 33,976 56,803
1. Giá vốn 10,854 34,332 31,893 52,981
2. Chi phí bán hàng 59 160 368 668
3. Chi phí quản lý 895 1,702 1,672 2,678
4. Chi phí tài chính - 25 43 115
5. Chi phí khác - - - 361
THU NHẬP TRƯỚC THUẾ (386) 137 218 311
THUẾ TNDN 38 61 87
THU NHẬP SAU THUẾ 99 157 224
DOANH THU THUẦN

70,000

60,000

50,000
Row
40,000 28

30,000

20,000

10,000

-
2005 2006 2007

TỔNG CHI PHÍ

70,000

60,000

50,000
Row
32
40,000

30,000

20,000

10,000

-
2005 2006 2007

LỢI NHUẬN RÒNG

700

600

500 Row
40
400

300

200

100

-
2005 2006 2007
100

-
2005 2006 2007
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

DIỄN GIẢI NĂM 2007 NĂM 2006 NĂM 2005

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ

3. Tiền chi trả cho người lao động

4. Tiền chi trả lãi vay

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1.Tiền chi để mua sắm, XD TSCĐ và các TS dài hạn khác

2.Tiền thu từ TL, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1.Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp của chủ sở hữu

2.Tiền chi trả vốn góp cho CSH, mua lại CP của DN phát hành

3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

4.Tiền chi trả nợ gốc vay

5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ


CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
ĐV: 1,000 Đ

NĂM 2004
BẢNG TÍNH TOÁN CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH VÀ SO SÁNH,
ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CỦA NĂM 2007
Đánh giá
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH So với năm So với chỉ số ngành chung: Tốt
trước,
DIỄN GIẢI (T); Trung
tăng(+), Chỉ số Tăng(+);
Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004 bình (TB);
giảm (-) ngành giảm (-) Kém (K)
1 2 3 4 5 6 5 8 9

I - PHÂN TÍCH CÁC TỶ SỐ CHUNG

1. Chỉ tiêu về khả năng thanh toán:


1.1. Hệ số thanh toán ngắn hạn (lần) - Curren ratio 1.40 1.06 1.04 1.04 0.35
1.2. Hệ số thanh toán nhanh (lần) - Quick ratio 1.39 1.05 1.04 1.03 0.34
1.3. Tỷ số ngân lưu từ hoạt động kinh doanh đối với nợ
ngắn hạn. 0.00

2. Chỉ tiêu về quản lý tài sản:


2.1. Vòng quay hàng tồn kho (vòng) - Stock turnover 807.55 940.17 713.77 344.17 -132.62
2.2. Số ngày tồn kho (ngày) - Stock days 0.45 0.38 0.50 1.05 0.06
2.3. Vòng quay các khoản phải thu (vòng) 6.46 3.97 5.31 3.58 2.49
2.4. Kỳ thu tiền bình quân (ngày) - Average collection 55.72 90.67 67.75 100.68 -34.95
period - ACP
2.5. Vòng quay các khoản phải trả (vòng) 12.00 7.90 6.99 4.38 4.10
2.6. Số ngày trả nợ bình quân (ngày) 29.99 45.56 51.53 82.26 -15.57
2.7. Vòng quay tài sản cố định (vòng ) - Fixed assets
turnover ratio 63.40 63.94 59.78 36.44 -0.54
2.8. Vòng quay tổng tài sản (vòng) - Total assets turnover 5.20 3.36 4.39 2.98 1.84
ratio

3. Chỉ tiêu về quản lý nợ:


3.1. Tỷ số nợ trên tổng tài sản 0.69 0.92 0.93 0.93 -0.23
3.2. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu 2.24 11.74 12.64 13.93 -9.50
3.3. Tỷ số khả năng trả lãi (lần) - Ability to bay interest 3.71 6.05 6.51 #DIV/0! -2.34
3.4. Tỷ số khả năng trả nợ (lần) 0.00

4. Chỉ tiêu về khả năng sinh lời:

4.1. Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu - Frofit margin on sales 0.01 0.01 0.00 -0.03 0.00

0.06 0.02 0.02 -0.05 0.03


4.2. Tỷ số suất sinh lợi căn bản - Basic earning power ratio
4.3. Tỷ số lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản 0.02 0.01 0.01 -0.05 0.01
4.4. Tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản ROA (Return on total 0.02 0.01 0.01 -0.05 0.01
assets)
4.5. Tỷ số lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu 0.11 0.20 0.17 -1.50 -0.09
4.6. Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu ROE 0.07 0.17 0.15 -0.43 -0.11
(Return on common equity)

4.7. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư ROI (Return on ivestment) 0.03 0.24 0.21 -0.75 -0.21
4.8. Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng vốn ROCE (Return on capital
0.04 0.02 0.02 -0.05 0.02
employed)

5. Chỉ tiêu về khả năng tăng trưởng:


5.1. Tỷ số lợi nhuận giữ lại 1.00 1.00 1.00 1.00 0.00
5.2. Tỷ số tăng trưởng bền vững 0.07 0.17 0.11 -0.43 -0.10

II - PHÂN TÍCH NHÂN TỐ (DUPOINT)


1. Gánh nặng về thuế 0.72 0.72 0.72 1.00 0.00
2. Gánh nặng về lãi vay 0.73 0.83 0.85 1.00 -0.10
3. Tỷ suất lợi nhuận biên 0.01 0.01 0.00 -0.03 0.00
4. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên DT 0.004 0.005 0.003 -0.034 -0.001
5. Vòng quay tổng tài sản (vòng) 5.45 2.98 4.09 1.49 2.47
5. Hệ số nợ (Hệ số tài sản/Vốn CSH) 3.24 12.74 13.64 14.93 -9.50
6. Hệ số tài trợ 0.31 0.08 0.07 0.07 0.23
7. Số vòng quay vốn CSH 17.65 37.98 55.79 22.21 -20.33
8. M/B (Giá thị trường CP/Mệnh giá cổ phiếu)
9. P/E (Price/Earning ratio)
III - PHÂN TÍCH CÁC CHỈ SỐ THỊ TRƯỜNG
1. Thu nhập trên cổ phần (EPS -Earnings Per Share) 0.07 0.17 0.11 -0.43 -0.10
2. Tăng trưởng EPS
3. Tăng trưởng M/B
4. Tăng trưởng P/C

5. Cổ tức hàng năm (Đ/cổ phiếu)


17.652225
BIỂU ĐỒ TỶ LỆ HOÀN VỐN ĐẦU TƯ (ROI)
NĂM: 2007
Giá vốn hàng bán Doanh thu
52,980,735 56,904,665
(-)
Chi phí bán hàng & QLDN Chi phí hoạt động Thu nhập thuần HĐ Tỷ suất lợi
668,495 56,593,700 310,965 nhuận trên
(:) = doanh thu (% )
Chi phí QLDN Doanh thu 0.55%
2,677,670 56,904,665
Tỷ lệ
hoàn vốn
Chi phí hoạt động khác đầu tư
266,800
ROI
Tiền mặt 0.03
1,294,459

Các khoản phải thu Doanh thu Số lần quay


7,688,232 56,904,665 vòng vốn kinh
(:) = doanh ( lần )
Hàng tồn kho Vốn hoạt động bình quân 5.45
96,496 10,443,579

Tài sản cố định


1,315,090

Vốn khác
49,302

BIỂU ĐỒ TỶ LỆ HOÀN VỐN ĐẦU TƯ (ROI)


NĂM: 2006

Giá vốn hàng bán Doanh thu


31,892,513 34,185,890
(-)
Chi phí bán hàng Chi phí hoạt động Thu nhập thuần HĐ Tỷ suất lợi
368,186 33,967,414 218,476 nhuận trên
(:) = doanh thu (% )
Chi phí QLDN Doanh thu 0.64%
1,671,581 34,185,890
Tỷ lệ
hoàn vốn
Chi phí hoạt động khác đầu tư
35,134
ROI
Tiền mặt 0.02
998,230

Các khoản phải thu Doanh thu Số lần quay


9,926,830 34,185,890 vòng vốn kinh
(:) = doanh (lần )
Hàng tồn kho Vốn hoạt động bình quân 2.98
34,717 11,463,319

Tài sản cố định


479,973

Vốn khác
23,569
BIỂU ĐỒ TỶ LỆ HOÀN VỐN ĐẦU TƯ (ROI)
NĂM: 2005

Giá vốn hàng bán Doanh thu


34,331,822 36,348,761
(-)
Chi phí bán hàng Chi phí hoạt động Thu nhập thuần HĐ Tỷ suất lợi
159,718 36,211,293 137,468 nhuận trên
(:) = doanh thu (% )
Chi phí QLDN Doanh thu 0.38%
1,701,701 36,348,761
Tỷ lệ
hoàn vốn
Chi phí hoạt động khác đầu tư
18,052
ROI
Tiền mặt 0.02
971,281

Các khoản phải thu Doanh thu Số lần quay


7,294,097 36,348,761 vòng vốn kinh
(:) = doanh ( lần )
Hàng tồn kho Vốn hoạt động bình quân 4.09
33,127 8,887,830

Tài sản cố định


589,325

Vốn khác
0

BIỂU ĐỒ TỶ LỆ HOÀN VỐN ĐẦU TƯ (ROI)


NĂM: 2004

Giá vốn hàng bán Doanh thu


10,853,643 11,419,152
(-)
Chi phí bán hàng Chi phí hoạt động Thu nhập thuần HĐ Tỷ suất lợi
58,987 11,805,122 -385,970 nhuận trên
(:) = doanh thu (% )
Chi phí QLDN Doanh thu -3.4%
894,781 11,419,152
Tỷ lệ
hoàn vốn
Chi phí hoạt động khác đầu tư
-2,289

ROI
Tiền mặt -0.05
597,722

Các khoản phải thu Doanh thu Số lần quay


6,387,282 11,419,152 vòng vốn kinh
(:) = doanh ( lần )
Hàng tồn kho Vốn hoạt động bình quân 1.49
63,072 7,674,743

Tài sản cố định


626,667
Vốn khác
0
MÔ HÌNH DU POINT THOE ROA & ROCE
NĂM 2007
LN ròng
223,895 Tỷ suất LN ròng/DT
(:) 0.004 Khả năng sinh lợi trên
vốn chủ - liên kết theo
Doanh thu ROA ROA
(x)
56,904,665 0.02
ROE
(:) Vòng quay Tổng TS
Tổng tài sản 5.45 (x)
0.07
10,443,579
(:) TS/Vốn CP thường
Vốn chủ sở hữu 3.24
3,223,654
(x)
LN ròng
223,895
LN ròng/EBIT
(:)
EBIT 0.53 Khả năng sinh lợi trên
vốn chủ - liên kết theo
425,526 ROCE
(x)
(:) EBIT/DT
ROE
Doanh thu 0.007
ROCE
56,904,665 (x)
0.07
(:) DT/Tổng vốn sử dụng 0.04
Tổng vốn sử dụng 5.45 (x)
10,443,579 Tổng vốn sử
(:) dụng/Vốn CSH

Vốn chủ sở hữu 3.24


3,223,654

MÔ HÌNH DU POINT THOE ROA & ROCE


NĂM 2006
LN ròng
157,303 Tỷ suất LN ròng/DT
Khả năng sinh lợi trên
(:) 0.005
vốn chủ - liên kết theo
Doanh thu ROA ROA
(x)
34,185,890 0.01
ROE
(:) Vòng quay Tổng TS
Tổng tài sản 2.98 (x)
0.17
11,463,319
(:) TS/Vốn CP thường
Vốn chủ sở hữu 12.74
900,000
(x)
LN ròng
157,303
LN ròng/EBIT
(:)
EBIT 0.60 Khả năng sinh lợi trên
vốn chủ - liên kết theo
261,741 ROCE
(x)
(:) EBIT/DT
ROE
Doanh thu 0.008
ROCE
34,185,890 (x)
0.17
(:) DT/Tổng vốn sử dụng 0.02
Tổng vốn sử dụng 2.98 (x)
11,463,319 Tổng vốn sử
(:) dụng/Vốn CSH

Vốn chủ sở hữu 12.74


900,000
MÔ HÌNH DU POINT THOE ROA & ROCE
NĂM 2005
LN ròng
98,977 Tỷ suất LN ròng/DT
Khả năng sinh lợi trên
(:) 0.003
vốn chủ - liên kết theo
Doanh thu ROA ROA
(x)
36,348,761 0.01
ROE
(:) Vòng quay Tổng TS
Tổng tài sản 4.09 (x)
0.15
8,887,830
(:) TS/Vốn CP thường
Vốn chủ sở hữu 13.64
651,497
(x)
LN ròng
98,977
LN ròng/EBIT
(:)
EBIT 0.61 Khả năng sinh lợi trên
vốn chủ - liên kết theo
162,422 ROCE
(x)
(:) EBIT/DT
ROE
Doanh thu 0.004
ROCE
36,348,761 (x)
0.15
(:) DT/Tổng vốn sử dụng 0.02
Tổng vốn sử dụng 4.09 (x)
8,887,830 Tổng vốn sử
(:) dụng/Vốn CSH

Vốn chủ sở hữu 13.64

651,497
MÔ HÌNH DU POINT THOE ROA & ROCE
NĂM 2004
LN ròng
(385,970) Tỷ suất LN ròng/DT
Khả năng sinh lợi trên
(:) -0.034
vốn chủ - liên kết theo
Doanh thu ROA ROA
(x)
11,419,152 -0.05
ROE
(:) Vòng quay Tổng TS
Tổng tài sản 1.49 (x)
-0.75
7,674,743
(:) TS/Vốn CP thường
Vốn chủ sở hữu 14.93
514,029
(x)
LN ròng
(385,970)
LN ròng/EBIT
(:)
EBIT 1.00 Khả năng sinh lợi trên
vốn chủ - liên kết theo
(385,970) ROCE
(x)
(:) EBIT/DT
ROE
Doanh thu -0.034
ROCE
11,419,152 (x)
-0.75
(:) DT/Tổng vốn sử dụng -0.05
Tổng vốn sử dụng 1.49 (x)
7,674,743 Tổng vốn sử
(:) dụng/Vốn CSH

Vốn chủ sở hữu 14.93


514,029
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH (PP.TRỰC TIẾP)
NĂM: 2007
Đơn vị: 1.000 đồng

SỐ TRONG ĐÓ BỘ PHẬN
DIỄN GIẢI TỔNG CỘNG TỶ LỆ(%)
TT Bộ phận KD Bộ phận QL
1 DOANH THU THUẦN 56,904,665 - 56,904,665 100.00
2 BIẾN PHÍ 52,980,734 - 52,980,734 93.10
2.1 Giá vốn sản phẩm dich vụ 52,980,734 - 52,980,734 100.00
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3 SỐ DƯ ĐẢM PHÍ (1-2) 3,923,931 - 3,923,931 6.90
4 ĐỊNH PHÍ 668,495 2,944,470 3,612,965 6.35
4.1 Chi phí bán hàng 668,495 668,495 18.50
4.2 Chi phí quản lý - 2,677,670 2,677,670 74.11
4.3 Chi phí tài chính - 108,243 108,243 3.00
4.4 Chi phí khác - 158,557 158,557 4.39
- -
- -
-
-
-
-
-
-
-
5 LỢI NHUẬN (3-4) 3,255,436 (2,944,470) 310,966 0.55

You might also like