Professional Documents
Culture Documents
Thi TH
Thi TH
Thi TH
Data
stt Giới tính Count - Giới tính Sum - Giới tính
1 nam 37.50%
2 nữ 62.50%
Total Result 100.00%
BẢNG LƯƠNG
Mã
STT NHÂN VIÊN Họ tên Ngày công Đơn vị
1 H001 Trần Thu Hà 28 Hành chính
2 T001 Nguyễn Minh Hoàn 30 Tổ chức
3 K001 Đỗ Mai Nam 27 Kế toán
4 H002 Nguyễn Hoàng Ki 25 Hành chính
5 T002 Nguyễn Vũ Tùng 22 Tổ chức
6 S001 Ngô An 29 Sản xuất
7 K002 Lê Thùy Diễm 24 Kế toán
8 H003 Lâm Thúy Hằng 25 Hành chính
tổng
Tiền ủng hộ Mã Chức vụ GĐ PP
300,000 Chức vụ Giám đốc P. Giám đốc
50,000
50,000 STT Mã NV Họ và tên
100,000 … … …
50,000 Tổng:
50,000
50,000 Mã NV Họ và tên Chức vụ
50,000 W007NF … …
T K S
Tổ chức Kế toán Sản xuất
10,000 120,000 150,000