Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Ho Chi Minh City University Of Technology Ho Chi Minh City University Of Technology

Office for International Study Programs Faculty of Chemical Engineering

CHEMICAL ENGINEERING (English program 4+0)


From Intake 2014 onwards
Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
Pre 1 700002 Kỹ năng mềm Soft Skills 2 45
Pre 2 PE1003 Giáo dục thể chất 1 Physical Training 1 0 30 8 22
Total Credits 2

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
1 1 LA1019 Anh văn 1 English 1 2 220 110 110
1 2 LA2003 Anh văn 2 English 2 2 220 110 110
Total Credits 4

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
2 1 LA3011 Anh văn 3 English 3 2 220 110 110
2 2 LA4003 Anh văn 4 English 4 2 220 110 110
Total Credits 4

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
3 1 MT1007 Đại số Linear Algebra 3 60 30 30
3 2 CH1001 Nhập môn về kỹ thuật Introduction to Engineering 3 45 45
3 3 MT1003 Giải tích 1 Calculus 1 4 75 45 30
3 4 PH1003 Vật lý 1 General Physics 1 4 75 45 30
3 5 CH1003 Hóa đại cương General Chemistry 3 60 30 10 20
3 6 CH1007 Phát triển bền vững Sustainable Development 2 30 30
3 7 PE1005 Giáo dục thể chất 2 Physical Training 2 0 30 8 22
Total Credits 19

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
4 1 PH1005 Vật lý 2 General Physics 2 4 75 45 30
4 2 PH1007 Thí nghiệm vật lý Physics Experiments 1 30 30
4 3 MT1005 Giải tích 2 Calculus 2 4 75 45 30
4 4 CH2005 Hóa phân tích Analytical Chemistry 4 75 45 30 Cập nhật mã môn học ngày 10/04/2017
4 5 CH2013 Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 4 75 45 30
4 6 CH2003 Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 3 45 45
4 7 PE1007 Giáo dục thể chất 3 Physical Training 3 0 30 8 22
4 8 MI1003 Giáo dục quốc phòng (LT) Military Training A 0
4 9 MI1003 Giáo dục quốc phòng (TH) Military Training B 0
Total Credits 20

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
5 1 CH2021 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 3 45 45
5 2 CH2031 Hóa lý 2 Physical chemistry 2 2 30 30
5 3 CH2041 Thí nghiệm hóa lý Physical chemistry Laboratory 2 60 60
5 4 AS2007 Cơ ứng dụng Applied Mechanics 2 30 30

5 5 CH2043 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt Heat transfer 3 45 45


5 6 CH2019 Quá trình và thiết bị cơ học Mechanics Processes 3 45 45
Total Credits 15

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
6 1 CH2053 Thí nghiệm hóa hữu cơ Organic Chemistry Lab 2 60 60

6 2 CH2051 Quá trình và thiết bị truyền khối Mass transfer 3 45 45

6 3 CI1003 Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 3 45 45


Nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mac- Basic principles of Marxism-
6 4 SP1003 5 105 70 35
LeNin Leninism

6 5 CH2059 Kỹ thuật phản ứng Chemical Reaction engineering 2 30 30

Total Credits 15

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
7 1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh HoChiMinh Ideology 2 39 27 12 Khoa Kỹ thuật hóa học cập nhật ngày 02/11/2017
7 2 CH3015 Thí nghiệm quá trình và thiết bị Unit operations laboratory 2 60 60
Cơ sở tính toán và thiết kế thiết bị Mechanical Design of Process
7 3 CH2061 2 30 30
hóa chất Equipment
Thiết kế hệ thống quá trình công Chemical Process System
7 4 CH3023 2 30 30
nghệ hóa học Design
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số Data Analysis and Design of
7 5 CH3309 3 60 30 15 15
liệu Experiment
Fundamental Elective courses
7 6 Tự chọn A1 (Cơ sở ngành) 6
A1
Total Credits 17

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment

Hè 1 CH2087 Thực tập cơ sở ngành (hè) Fundamental Practice (Summer) 2 60 60

Total Credits 2

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment

8 1 CH3031 Cơ sở điều khiển quá trình Process Control Fundamentals 2 30 30

Modeling, simulation and


8 2 CH3133 Mô hình, mô phỏng và tối ưu hóa optimization for chemical 3 45 45
engineering
8 3 EE2027 Kỹ thuật điện Electrical Engineering 2 30 30 Khoa Kỹ thuật hóa học cập nhật ngày 17/04/2017
Fundamental Elective courses
8 4 Tự chọn A2 (Cơ sở ngành) 6
A2
8 5 Tự chọn B (Chuyên ngành) Specialized Elective courses B 4
Total Credits 17

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignments
9 1 CH3297 An toàn quá trình Chemical Process Safety 2 30 30
Chemical Engineering design
9 2 CH4007 Đồ án thiết kế KTHH 2 60 60
project
9 3 Tự chọn B (chuyên ngành) Specialized Elective courses B 6
Social/Economic elective
9 4 Tự chọn VHXH 2
courses
9 5 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương General Vietnam law 2 30
Đề cương Luận văn TN, chọn 1
trong 6 môn sau: CH4311,
9 6 CH4321, CH4341, CH4351, Thesis proposal 0 #ERROR!
CH4361, CH4381

Đường lối cách mạng Đảng Cộng Revolutionary policies of The


9 7 SP1009 3 45 45
Sản Việt Nam Vietnam communist party Khoa Kỹ thuật hóa học cập nhật ngày 02/11/2017
Total Credits 17

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignment
Thực tập tốt nghiệp (hè), chọn 1
trong 6 môn sau: CH3313 Sinh viên cần xem điều kiện môn tiên quyết trước khi chọn môn học đăng ký tại: http://www.aao.hcmut.edu.vn/index.php?
Hè 1 Graduation Internship (Summer) 3
CH3323, CH3343, CH3353, route=catalog/chitietsv&path=59_62&tid=1481
CH3363, CH3383
Total Credits 3

Sem. No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit Period Theory Exercise Experiment Assignments
Luận văn tốt nghiệp, chọn 1 trong
6 môn sau: CH4313 CH4323, Sinh viên cần xem điều kiện môn tiên quyết trước khi chọn môn học đăng ký tại: http://www.aao.hcmut.edu.vn/index.php?
10 1 Thesis 9
CH4343, CH4353, CH4363, route=catalog/chitietsv&path=59_62&tid=1481
CH4383
Total Credits 9

Total Credits of Major 144

Note: Elective courses


No. Code Subjects (Vietnamese) Subjects (English ) Credit

Cơ sở ngành A1 (6TC) - Fundamental Elective courses A1 (6 Credits)


1 CH3033 Kỹ thuật môi trường 2
2 CH2065 Hóa keo 2
CH3005 Các phương pháp phân tích hiện
3 đại 2
4 CH2057 Cơ sở vật liệu và ăn mòn 2
5 CH3007 Tổng hợp hữu cơ hóa dầu 2
Cơ sở ngành A2 (6TC) - Fundamental Elective courses A2 (6 Credits)
1 CH2079 Kỹ thuật đường ống và bể chứa 2
CH4033 Phương pháp kiểm toán và tiết
2 kiệm năng lượng 2
CH3037
3 Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất 2
CH2081
4 Thiết kế P&ID 2
Hóa học và công nghệ các chất
5 CH3101 2
hoạt động bề mặt
6 CH3107 Kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate 2 Cơ sở kỹ thuật vật liệu vô cơ silicate
7 CH3111 Cơ sở kỹ thuật polymer 2
8 CH2071 Hóa học xanh 2
Các phương pháp vật lý nghiên
9 CH3119 2 Các phương pháp phân tích vật liệu rắn
cứu chất rắn
Chuyên ngành (B) - Specialized Elective courses B
1 CH3145 Công nghệ lọc dầu 2
2 CH3155 Công nghệ chế biến khí 2
Kỹ thuật phân tách hệ nhiều cấu
3 CH4023 2 Các phương pháp tách hỗn hợp nhiều cấu tử
tử
4 CH4047 Kỹ thuật lạnh 2
5 CH3151 Kỹ thuật xúc tác và ứng dụng 2 Kỹ thuật xúc tác
6 CH3175 Kỹ thuật điện hóa 2 Kỹ thuật điện hóa và bảo vệ kim loại
7 CH3215 Vật liệu nano vô cơ và ứng dụng 2
Công nghệ sản xuất hóa chất vô
8 CH3247 2 Kỹ thuật sản xuất các hóa chất vô cơ cơ bản
cơ cơ bản
Công nghệ các sản phẩm nguồn
9 CH3183 2
gốc tự nhiên

10 CH3169 Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa 2

Công nghệ tinh chế nguyên liệu


11 CH3073 2
dược
12 CH3083 Công nghệ hạt bột 2
Tự chọn KT-VH-XH - Social/Economic elective courses
Thực phẩm, văn hóa, xã hội và
1 CH2107 2
môi trường
2 IM3001 Quản trị kinh doanh cho kỹ sư 2 Cập nhật từ môn cũ là Quản trị đại cương
3 IM1013 Kinh tế học đại cương 2
5 CH3303 Giao tiếp kỹ thuật bằng tiếng Anh 2

Ho Chi Minh City, Dec 30, 2016


Head of Office for International Study Programs Program coordinator

You might also like