Danang

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 146

LỜI NÓI ĐẨU

Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt-Anh nằm


trong bộ từ điển chuyên ngành Xây dựng Công trinh
Giao thông do tác giả Nguyễn Viết Trung chủ biên. Sách
được biên soạn dựa trên một sô bản thảo của tác giả
dành cho sinh viên ngành Xảy dưng cầu Đường sử dụng
từ vài năm trở lại đây kết hợp với việc tham khảo bản
tiếng Anh của Tiêu chuẩn 22TCN 272-05 và một số từ
điền kỹ thuật đả xuất bản gần đây.
Sách được in với khổ nhỏ, bỏ túi, với các mục từ
chọn lọc, irình bày ngắn gọn, giảm thiểu số lượng mục
từ với mục đích đảm bảo gọn nhẹ thuận tiện cho các kỹ
sư mang theo tra cứu tại hiện trường. Sách củng rất
hữu ích cho các sinh viên và kỹ sư cầu Đường tra cứu
khỉ tham khảo, biên soạn tài liệu chuyên ngành, thực
hiện các đồ án thiết kế cầu Đường bằng tiếng Anh.
Sách được biên soạn lần đầu tiên, với khổ nhỏ nên
• • *

sô' lượng mục từ có hạn chế, chắc không tránh khỏi


3
thiếu sót. Mọi ỷ kiến góp ý xin gửi về Nhà xuât bản
dựng hoặc trực tiếp cho các tác giả theo địa chỉ email
viettrungng@vahoo. com.
Nhà xuất bản và các tác giả xin chân thành cảm ơn ưc
tiếp thu mọi ý kiến đóng góp và phê bình.

Tác giả

4
A
an toàn saíety; reliability
an toàn giao thông đô thị urban traffic saíety
an toàn kết cấu sìructural safety
an toàn lao dộng operation saíety
á sét loam
áo dường pavement; carpet; revetment
áo dường cứng rigid pavement
áo đường mềm ĩlexible pavement
áp kế piezometer
áp lực pressure
áp lực clộ.ng dynamic pressure
áp lực đường nước current pressure
áp lực đất earth pressure; soil pressure
áp lực đất bị động passive earth pressure
áp lực đất chủ dộng active earth pressure
ấp lực đỉnh peak pressure

5
áp suất

áp lưc bẽn của đất



lateral earth pressure
áp lưc bị động

passive pressure
áp lưc chủ động

active pressure
áp lưc cửa lớp đất đá phủ

overburden pressure
bên trên
áp lưc của tải trọng

load pressure
áp lưc cưc đai
• • •
maximum working pressure
áp lưc do đất tác dụng

earth back pressure
áp lưc dòng chảy

stream flow pressure
áp lưc gối
0
supporting pressure
áp lưc gió

wind pressure
áp lưc không đổi

constant pressure
áp lực lỗ rỗng pore water pressure
áp lưc nghỉ

pressure at rest
áp lưc thủy tĩnh

hydrostatic pressure
áp lưc thuỷ động

flow pressure
áp lưc thuỷ tĩnh

hydrostatic pressure
áp lưc tới hạn

critical pressure
áp lưc tiếp xúc

contact pressure
áp lưc vân hành
• •
operating pressure
áp lưc ván khuồn

fonn pressure
áp suất pressure

6
ẩn

áp suất cục bộ partial pressure


ap suất không khí air pressure
át fan dầu mò Petroleum asphant
ảnh image; photo; picture
ảnh hàng khòng airphoto
ảnh hường effect; iníluence
ảnh hưởng của nhiệt độ temperature effect
ảnh hưởng tiêu cực adverse effect
ảnh hường xấu giao thông disturb the regular
trên tuyến traffic on the line
ành hưởng iníluence
ãn mòn corrosion; erosion; attack
ăn mòn do ứng suất stress corrosion
ăn mòn theo lớp iayer corrosion
ăn mòn do sinh vật bacterial corrosion
ãn mòn kim loại metal corrosion
âm học acoustics
âm íhanh sound
ẩm dampy; moist
ẩn hidden; latent

7
ba (gấp ba) treble
ba-lát ballast
ba-lát cát sand ballast
ba-lát cuội pebble ballast
ba chân tripodal
ba chiều tridimension
ba lần thrice
bài toán problem
bãi bổi ven sông river plain
bãi cát sandbank
bãi côngtennơ Container yard
bãi đỗ xe car park; parking area/place/ỉc
bãi ngập (khi lụt) íiood plain
bãi sông river bank
bãi thải disposal site; dumping site
bãi xe tải truck parking area

8
bản đệm

ban board; department;


Service; unit
ban đầu initial; priinary
ban diều hành steering committee
ban giái phóng mặt bàng lanđ clearance committee
ban giám đốc board of directors
ban quán lý management unit
bàn chái broom; brush
bàn đạc pỉane-table
bàn xoa thợ xây plasterer float
bản slab
bản bètông concrete slab
bán cánh chịu nén compression flange
bán cánh dưới bottom ílanger; bottom slab
bán cánh trên top ílange; top slab
bản cánh (mặt cảt I; T; hộp) ílange slab
bán chừ nhạt rectangular slab
bản có khoét lỗ voided slab; hollow slab
bán của mấu neo: bán neo anchor piaĩe
bán đấy của dầm hộp bottom slab of box girder
bán đật cốt thép hai hướng slab reiníorced in both directions
bản đế bed plate
bán độm gối cầu bearing pad

9
bản liên tục

bản đồ chỉ dản key map


bản dồ địa chất công trình engineering geological maj:
bản đồ địa chất thuỷ văn hydro-geological map
bản đồ địa chính cadastral plan
bản đồ địa hình topographic/temin/land niap
bản đồ gốc key map; base 11ap
bản đồ hành chính ađministrative nap
bản đồ phân bố các vết nứt cracking niap
bản đồ phân vùng zoning map
bản đổ thu nhỏ reduced map
bản đồ thực địa íield map
bản đồ tổng quát general map
bản đổ tỷ lệ lớn large-scale map
bản đồ vị trí location plan, ste plan
bản gấp nếp íolcỉed plate
bản kê hai hướng two-way spanirg directions
(bản 4 cạnh) slab (slab suppcrted on foui
sides)
bản kê một hướng one-way spaning slab
(bản 2 cạnh)
bản liên tục đặt cốt thép one-way continious slab
trên một phương

10
bán kính

bán mặt cầu deck slab; deck plate; bridge


deck
bản mặt cầu đ úc bêtông cast-in-situ flat place slab
tại chồ
bản mặt cầu trực hướng orthotropic desk
bán náp hộp top slab of box
bản nối Ốp; b án má cover-plate
bán nối phủ splice plat; scab
bản nút: bản tiết điểm gusset plate
bán phắng flat slab
bán quá độ transition slab
bản sàn floor slab
bân thép có g ờ deíormeđ plate
bán tlìiết kế thi công working đesign, erection plan
bán tính calcuỉating note
bán ỉóm tát abstract
bán vẽ drawing
bán vê bố trí mểt bàng site plan drawing
bán vẽ chi tiết detail drawing
bán vẽ phác outline dravving; sketch
bản vẽ phối cảnh perspective drawing
bán Kính radius
bâng lương

bán kính cong (bán kính radius of cưrve


đoạn đường cong)
bán kính cong đứng miniinurrì/maximurn vertica
tối thiểu/tối đa (curve) radius
bán kính cong đứng lõm minimum/maximum sag
tối thiểu/tối đa vertical (curve) radius
bán kính cong đứng lồi minimum crovvned vetical
tối thiếu (curve) radius
bán kính cong nằm minimum horizontal (curve)
tối thiểu radius
bán kính cong nằm lõm minimum sag horizontal
tối thiểu (curve) radius
bán kính cong nằm lồi min im um crovvned
tối thiểu horizontal (curve) radius
bán kính phổ spectral radius
bán kính tác dụng reach (of vibrator)
(của đầm dùi)
bán kính trong của inside radius of curvature
đường cong
bán sơn địa half-plain half-mountain
bảng báo hiệu traffic sign
bảng chỉ đường sign board; signpost
bảng lương nhân công payroll

12
bảo dưỡng

bảng quy hoạch tiến độ progress schedule


bánh lốp rubber-tyred
bánh ximãng pat
(mầu thử tiêu chuẩn)
bao pack; sack; bag
bao bằng chất dẻo kín nước vvatertight plastic sheath
bao dựng (xiinăng) bag (of cement; also sack)
bào mòn abrasion
bảo dường bằng hơi ẩm moist-air curing
báo dường bêtông bằng high-pressure steam curing
hơi nước áp lực cao
báo (lưỡng bêtông bằng high-temperature steam
hơi nước nhiệt độ cao curing
bảo dường bêtông trong saturated steam curing
hơi nước bão hoà
báo dường định kì periodic maintainance
bác dường hơi nước ở atmosphere-pressure steam
áp lực khí quyển curing
báo dưỡng thường xuyên routine maintenance
báo dường trong thiết bị autoclave curing
chưng hấp
báo dường vận hành operating maintenance
bảo dường; duy tu maintenance

13
băng dính

bảo tồn to conseve; conservation


bảo tổn thiên nhiên conservation of nature;
natural conservation
bảo vệ protection
bảo vệ catốt cathodic protection
bảo vệ chống mài mòn protection against abrasion
bảo vộ chống xói lở protection against scour
bảo vệ cốt thép chống gỉ protection of reiníorcement
against corrision
bảo vệ mồi trường environmental protection
bão hoà saturation
bão hoà nước water saturation
báo cáo report
báo cáo nghiên cứu khả thi ĩeasibility study report
báo cáo tạm thời interim report
báo cáo thí nghiệm cọc record of test piles
báo cáo tiến độ thi công progress report
bay thép (để trát vữa) Steel trowel
bắc cầu bridging
bắc qua (sông) to cross; to span; over
băng chuyền conveyer
băng chuyền di động portable belt conveyor
băng dính joint tape

14
bề rộng

bát đáu từ/kết thúc ớ begins in: starts in/enđs on;


(đoạn đường) starts froin/end aựterminates at
bảt nguồn từ ~ to ri.se from ~
bấc thấm vertical artiíiciaỉ cỉrain
bậc wick (pỉastic board drain)
bậc hai quacỉratic
bậc lự do deeree of íreedom
bất lợi uníavorable...
bất lợi nhất ĩ he most uníavorable
bề dày thickness
bể mặt chuyên tiếp (tiếp xúc) interface
bề mật lộ bên ngoài exposed face
bề mặt ngoài exterior face
bề mặt tiếp xúc contact suríace
bể mặi trên cùng top suríace
bề mật ván khuôn form exĩerior face
bể mặt xe chạy road surĩacc
bề rộng cầu đo giừa 2 lề width between kerbs
chán bánh
bể rộng có hiệu của effective flange width
bán cánh
bề rộng có hiệu của bản effective width of slab
bề rộng phán xe chạy carriageway width

15
bêtông

bể chứa; hồ chứa nước reservoire


bể điều áp balancing tank
bể tích nước retention basin
bể tiêu nãng absorption basin
bê cradle
bệ căng dự ứng lực prestressing bed
bê cọc pile cap
bệ đỡ phân phối lực becỉ plate
bệ hướng dẫn giao thông traffic island
bệ kéo căng cốt thép prestressing bed
dự ứng lực
bệ móng íooting; invert
bệ móng liên tục continuous íooting
bên thi công contractor
bến tàu quay
bến xe buýt bus stop
bêtông concrete
bêtông aluminat alumiante concrete
bêtồng bảo hộ (bên ngoài concrete cover
cốt thép)
bêtông bịt đáy íouilk: bouchon
bêtông bitum đúc mastic asphalĩ
bẽtông bitum bituminous concrete

16
bêtông

bêtông bọt íoamed concrete


bêtõng bơm pumped concreĩe, pumping
concrete
bêĩông cách ly insulating concrete
bêtông cát sancỉ concrete
bêtông chân không vacuum concrete
bêtông chất lương cao high períormance concrete
bêtông chèn khô dry-packed concrete
bêtông chèn lấp kẽ hở backíill concrete
bêtồng chịu nhiệt heat-resistant concrete
bêtông chống trượt non-skid concrete
bêtông có cường độ sớm fast-hardening cement
concrete
bẽtông có dộ sụt bằng 0 zero-slump concrete
bêtống có quá nhiều over-reinforced concrete
cốt thép
bêtông có trọng lượng normal weignt concrete
ĩhông thường
bêtông cốt liệu hữu cơ organic aggregate concrete
bêtông cốt sợi íibrous concrete
bẽtông cốt sợi phân tán; fiber-reinforceđ concrete
bê tồng cốt vi sợi

17
bẽtông

bêtông cốt thép reiníorced concretc


bêtông cốt thép dự ứng external prestressecỉ concrete
lực ngoài
bẽtông cốt thép dự ứng lực prestresseđ concrete
bêtông cốt thép dự ứng lực internal prestressed concrete
trong
bêtông cốt thép thường plain reiníorced concrete
bêtông cường độ cao high strength concrete
bêtông cường độ cao sớm high-early-strength concrete
bêĩông dễ thi cồng concrete remains workable
bêtông dự ứng lực prestressed concrete
bêĩône DƯL một phần pre-post-tensioned concrete
căng trước: một phần
căng sau
bêtông DƯL kéo sau post-tensioncd concreie
bêtông DƯL kéo trước pre-tensioned concrete
bêtông đã bị tách lớp spalỉed concrete
(bị bóc lớp)
bêtông đá hộc rubble concrete
bêtông đá vôi gypsum concrete
bêtông đạt cường độ sớm early strength concrete
bêtông đầm cán (bàng xe lu) roller-compacted concrete
bêtông đầm rung vibrated concrete

18
bêtồng

bêtông đóng bao sacked concrete


bêtông dóng đinh dược nail concrete
bétông đổ tại chỗ cast-in-place concrete;
cast-in-situ concrete
bê tỏng đúc sẵn precast concrete
bêtông clúc tại chỗ cast in situ concrete; cast-in-
place concrete
bẻtông dược cung cấp truck-mixed concrete
bàng xe trộn
bètông dược cung cấp qua tremie concrete
ống thẳng dứng
bêtông dược xử lí bằng ocrated concrete
tetraíloruaxilic
bẻtông epoxy epoxy concrete
bêtông hiđrocacbon hydrocarbon concrete
bêtỏng kém chất lượng íaulty concrete
bètông kết cấu structural concreĩe
bèĩông khô đry concrete
bêĩỏng không co ngóỉ non-shrinking concrte
bêtông không có cốt no-fines concrete
liệu bé
bêtông không cốt thép plain concrete; unreiníorced
concrete

19
bẽtông

bêtông không cuốn khí non-air-entrained concrete


bêtông không độ sụt no-slump concrete
bêtồng kiến trúc architectural concrete
bêtông iiền khối lớn monolithic concrete
bêĩông lộ ra ngoài exposeđ concrete
bêtông mác thấp low-grade concrete
bêtông mật độ cao; high-density concrete
bêtồng nặng heavy concrete
bêtông nghèo lean concrete (low građe
concrete)
bêtông nhẹ light-weight/light concrete
bêtông nhẹ có cát sandỉight weight concrete
bêtông nhiều lỗ rỗng cell concrete
bêtông nhựa cát sand asphalt
bêtông nhựa; bêtông asphan asphaltic concrete
bêtông phun sprayed concrete; shotcrete;
bêtông phun cốt sợi íibrous shotcrete
bêtông phun khô dry-mix shotcrete
bêtông phun ướt wet-mix shotcrete
bêtông polyme polymer concrete
bêtông pooclăng portland concrete
bêtông rỗ tổ ong porous concrete

20
bêtông

bêtôiig rỗng porous concrete


bêtông siêu dẻo superplasticized concrete
bêtông sỏi gravel concrete
bêtổng tái c h ế recycled concrete
bêtông tạo dự ứng lực chemically prestressed concrete
bằng hoạ học
bêtông tạo khí non-air entrained concrete
bêĩông thủy công hydraulic concrete
bêtổng thường plain concrete
(không cốt thép)
bêtông trộn cốĩ liệu sẵn (cỉổ grouíed-aggregate concrete
vào vị trí rồi ép vữa vào sau)
bêtông trộn khô dry mix concrete
bêtông trộn mạt cưa sawcỉust concrete
bêtông tự dự ứng suất self-stressing concrete;
(mortar or grout)
bêtông tươi fresh concrete; green concreìe;
nevvly ỉaid concrete
bẻtông tý trọng normal weight concrete;
thống thường ordinary structural concrete
bêtông tý trọng thấp low-densiy concrete
bêtông vừa tháo ván khuôn rough concrete
bêtông ximãng cement concrete

21
biến dạng

bêtông ximàng lu lèn chặt rolled cement concrete


bêtông ximăng mác cao high-strength cement concrete
biên bản nghiệm thu certiíicate of acceptance
biên độ amplitude
biên độ biến đổi ứng suất amplitude of stress
biên độ của nhiệt độ (lớn) ĩluctuations o f temperature
(wide)
biên độ dao động vibration ampỉitude;
amplitude of íluctuation
biên độ thuỷ triều tide amplituđe
biên độ ứng suất stress range
biển chỉ đường road signs
biến dạng deíbrmation; strain
biến dạng co ngắn unit shortening
tương đối
biến dạng của các ĩhớ trên strain of the íibre on the
mặt cát section
biến dạng cục bộ local deíormation
biến dạng dài hạn long-term deíormation
biến dạng dãn dài tương đối unit lengthening
biến dạng do co ngót shrinkage deíormation
biến dạng do lực cắt shear deíormation
biến dạng do từ biến đeíormation due to creep
biến dạng do uốn deíormation due to bending

22
biểu diễn

biến ciianỉ do uốn


• 4r
ílexion deĩormation
biến dạng dọc trục axial strain
biến diạne dư residuaỉ deformation
biến d;anỉ dàn hồi
• •»
elastic deíormation
biến dạng không thế nonreversible deíormation
hồi phạic
biến cỉ.ạiụ phi tuyến inelastic deíorm ation
biến d;ạng phụ thuộc time-dependent deíormation
thời gi.an
biến cl.ạng quá lớn overstrains
biến diạng quá mức excessive deíormation
biến ciiạrẸ theo thời gian time-dependent deíormation
biến diạrg tức thời imecỉiate deílection
biến dlạna vĩnh cửu permanent deformation
biến cỉlạnẹ vồng lên Lipward đeíìection
biến đlổi vary
biến đìồi nhiệt độ variation of temperature
biến đtổi sơ đồ tinh hoc variation of statical schema
biến đ ổ i theo thời gian variation in accordance with
the time
biến tirở rheostat
biện p h íp measure
biếu cliềi express
biểu d iẻ i đồ thị của graphical rep re sen tatio n of

23
bitum

biểu đồ biến dạng linear deformation diagram


tuyến tính
biểu đồ độ ẩm psychrometric
biểu đồ mômen uốn benđing-moment diagram
biểu đồ tiến độ thi công workflow chart
biểu đồ tiến trình flowchart
biểu đồ tương hỗ m ồm en- momen-axial force effort
lực dọc normal diagram
biểu đồ ứng suất đường rectilinear stress diagram
biểu đồ; sơ đồ diagram; chart; graph
bình diện horizontal alignment
bình đạc horizontal survey
bình đồ plan
bình đồ hướng tuyến alignment plan
bình sai lưới tam giác adjustment of triangulation
bình sai lưới trắc địa ađjustment of network
bình sai theo hướng adjustment by direction
bình sai theo phương pháp least square adjustment
bình phương nhỏ nhất
bịt kín; lấp kín sealing
bịt mũi cọc metal shoes
bitum bitumen
bitum cải tiến modiíied bitumen

24
bố trí

bicuiìi cứng hard bitumen


bitum dường roacỉ oil; bitumen
bitum lỏng íluxed bitumen, cut back
bitumen
bó cáp tendon
bó cọc pile cluster
bó cốt thép ƯST cong deílected ten.don
bó sợi xoán strand
bó vía curb
bó xoắn 7 sợi thép seven-wire rope; strand
bong dán de-bonđing
bọt khí air void
bổ sung; thèm vào additional
bố cục kiến trúc architectural composition
bố trí; xếp đặt arrangement, layout
bố trí các điểm cắt đứt arrangment of longitudinal
cốt thép dọc của dầm reinforcement cut-out
bố trí chung của cầu general location(view) of a
bridge
bố trí cốt thép arrangement of
reiníorcement
bố trí cốt thép dự ứng lực cable disposition

25
bột máu

bố trí cốt thép; đặt cốt thép installation of reiníorceiment;


position of reinforcerment
bộ chuyển hướng deviator
bộ gá kẹp giữ ván beam form-clamp
khuôn dầm
bộ giảm chấn buffer
bộ lọc cơ học
• • ■
mechanical filter
bộ lọc ống kim vvellpoint
bộ nối để nối các cốt thép coupler
dự ứng lực
bộ nối nhiều tao cáp multi-strand coupler
bộ nối tao cáp đơn mono-strand coupler
bộ phận kẹp ray rail clamp
bộ sàng nest of sieves
bộ thiết bị equipement set; devicíe
bốc hơi evaporation
bôi trơn lubrification
bồi tích alluvial deposits
bột đá

stone dust
bột khoáng íiller
bột khoáng làm tăng plasticitiãng mineral powder
tính dẻo
bột mầu (để pha sơn) pigment

26
búa va đập

bột nhăo; vừa paste


bờ đường được nâng cao raised curb
bờ sông; b ờ hồ bank
bơm bêtồng concrete pump
bơm hút aspiring pump; extraction
pump
bơm ly tâm centiíical pump; impeller
pump
bơm nước dùng tay hand-act vvater pum p
bơm tuần hoàn circulation pum p
bơm (m áy bơm) pump
búa hammer
búa đầu tròn ball ham mer
búa đóng cọc piỉe-driving ham mer; pile
hummer; pile driver
búa đóng cọc tác dụng douple acting h am m er
hai chiều
búa hơi nước đơn động single-acting steam ham m er
búa khí nén compressed-air ham m er
búa khoan column drill
búa khoan điện electric drill ham m er
búa khoan kiểu khí nén air drill ham m er
búa rơi tự do drop ham m er
búa thuỷ lực rơi tự do hydraulic free fall ham m er
búa va đập impact ham m er
bước xoắn

búa xung kích impact hammer


bulông bolt
bulông hình chữ u u form bolt connection
bulông hình côn cone bolt
bulông lắp ráp assembling bolt
bulồng một đầu cong clinch bolt
bulông neo anchor bolt
bulông neo móng ĩounđation bolt
bùn mud
bùn đất sét clay mud
bùn hữu cơ organic mud
bùn khoan drilling mud; bore mud
bùn lắng residual mud
bùn sét clay mud
bụng giàn; bụng dầm open web
khoét lỗ
bụng vòm soffit
bung; xô ra brooming
buồng trộn không khí plenum chamber
bước nhảy (điểm gián đoạn) jump; discontinuously
bước ren screw pitch
bước xoắn của sợi thép twist step of a cable
trong bó xoắn
c
cao áp high-tension
cao dac

leveling
cao độ elevation; level
cao ciố chân cọc

pile bottom level
cao dộ chiu
t lưc

bearing level
cao clố dòng cháy

flow line elevation
cao độ đã hoàn thiện íinished grade
cao đô đỉnh cọc

top elevation of the shaít
cao dô nước ngầm

underground water level
cao đô thiết k ế
• designed elevation
cao (lô tối (hiểu của cẩu

minimum required bridge
elevation
cao (iộ tự nhiên ground elevation
cao su rubber
cao su tổng hợp compound rubber; neoprene
cao lầng high-rise (>< low-rise)

29
cán nóng

cao trình altitude; elevation


cao trình đặt móng foundation level
cao trình mực nước elevation of vvater
cao trình sàn cầu deck level
cao trình sau khi đào reduced level
(lấy theo cao trình chuẩn)
cao trình (cốt) mặt dất ground elevation
các-bô-nát hoá carbonation
cách â m . sound insulation
cách li tiếng ồn noise ilsulation
cách ly; cồ lập isolation
cách ồn noise insulation
cài vào nhau của cốt liệu aggregate interlock
cải tạo đất reclaimation
cải tiến; cải thiện improve
cải tuyến re-alignment; re-rouiting
cái định vị cốt thép rod spacers
cái đục chisel
cái nêm wedge
cám biến sensor
cảm biến đo lực force sensor
cán nóng hot rolling
cảng biển nước sâu deep-water seaport

30
cáp

cáng nư<ớc sâu deep-water port


cánh hẫmg tự do free canĩilever arm
cánh tay đòn momen arm
cánh trộ.n pacỉdle
cạnh tra.nh competition; competing;
competiíive
cạnh vátt (xiên) bevel
cấp cable
cáp có d ộ tự trùng thấp low relaxation strand
cáp cườoig dộ cao high-tension cable
cáp dự urng lực cable, tencỉon
cáp dự ứng lực bị vỏng defledted tendons
cáp dự ứng lực đúng tâm concentric tendons
cáp dự ứng lực lệch tâm excentric tendon
cáp dự ứng lực ngoài external prestressed cable
cáp dự írrng lực thông thường concordan! tendons
cáp dự ứng lực ĩrong internal presiressed cable
cáp dà é p vữa grouted cabie
cáp dược mạ kẽm galvanized strand
cáp gồnn các bó sợi xoắn plastic coated greased strancl
bọc trong chất dẻo enveloppes cable
cáp n g ắ n được kéo căng short cable tensioned at one
từ một
ề dầu end

31
cắt cọc

cap ngâm underground cable


cáp sợi thép vvire rope
cáp tạm không ép vữa temporary non-grouted cable
cáp treo suspended cable
cáp xiên (của hộ dây xiên) stayed cabỉe
cáp xoắn 7 sợi 7 wire strand
cát sand
cát ẩm moisture sand
cát bột dusts sand
cát cháy quicksand
cát chặt compacted sand
cát gia cố ximăng sand cement
cát khồ dry sand
cát pha arenaceous
cát ướt wet sand
cắm tuyến setting out
căn bậc hai square root
căng stretch; taut
căng sau; (tạo dự ứng lực no-bond prestressing
bằng căng sau)
căng thẳng hàng align
cắt shear; cutting
cắt cọc pile cutoff

32
cấp dộng đất

cát đáu c ọ c pile heacl cuĩ


cắt thuầin túymệ shcar: simple shear
cân bang dàn hồi elastic equibibrium
cân b à n g khối lươn 2 dào net CLIĨ
dáp đất i(đào<cláp)
cân bảníổ khối lượns đào net fi 1ỉ
cỉáp dât (cỉàoxlãp)
cân b an g nút nodal equilibrium
cân bàii'2 phiếm định neutraỉ equilibrium
cân bàn;ạ tĩnh học static equilibrum
cân ban 2 tý trọng density balance
cân bằn £ ứng suát
'V . '
balancing of stress
cán cẩu crane
can cẩu cổng ạantry crane
cấn trục crane: hoist
cáp class; cỉcgree: gracỉe; order;
scale: step
cáp của bê tồng grade (class) of concrete
cấp của cốt thép gracỉe of reiníorcement:
rebar grade
cáp cứa tái trọng class of ỉoading
cáp dự á n project ỉevcl
cấp dộn.o đất earihquake class

33
cáu cạn

cấp lù floođ level


cấp phôi grading;
aggregate
cấp phôi chật narrow grading
cấp phối cốĩ liệu aggregaĩe gradation
cấp phối đá gradecỉ aggregate
cấp phối hạt grading: granulometry
cấp phối hạt liên tục/ continuous/discontinuous
không liên tục granulometry
cấp phối tối ưu optimum grading
cấp tiếng ồn tương đương equivalent noise level
cập nhật up-date; up-đated
cầll bricỉge; axle; gangvvay
cầu 1 nhịp giản dơn simple bricỉge
cầu bản slab briclge
cầu bản liên tục có hai tvvo-equal spans continuos
nhịp bầng nhau siab bridge
cầu bắc qua kênh canal bridge
cầu bêtông cốt thép reinĩorced concrete bridge
cầu bộ hành foot bridge; pedestrian bridge
cầu cạn trên đường cho overpass
người đi bộ
cầu cạn; cầu vượt đường dry bridge; overbridge;
trestle bridge

34
cầu công tác

cáu cao (có trụ cao) viaduct


cầu cất leaf bridge; movable bridge;
opening bridge
cầu cẩu crane bricỉge
cầu chạy dưới through bridge
cầu chạy giừa half through bridge
cầu chạy trên đeck bridge
cầu chính main briđge
cầu cho 2 hay nhiều làn xe bridge design for two or
more traffic lanes
cầu cho đường ống pipe bridge
cầu cho một làn xe bridge design for one traffic
lane
cầu cho xe chạy vehicular bridge
cáu chui unđerpass
cáu chừ Y Y-shaped bridge
cẩu có thu phí giao thông toll bridge
cầu có trụ nghiêng portal bridge
cầu cọc pile bridge
cầu cong bridge on curve; curved bridge
cầu cố định fixed bridge
cẩu công tác operating bridge

35
cầu dây xiên

cáu công vụ Service bridge


cầu cô n g x o n cantilever bridge
cầu cũ hiện có existing bridge
cầu dầm beam bridge: girder briđge
cầu dầm bân beam-slab bridges: plate
girder bridge
cầu dầm bêtông concreíe girder bridge
cầu dám ghcp bản slab-stringer bridge
cầu dầm gián dơn simple supported beam bridge
cầu dầm gỏ timber trestle bridge
cầu dầm hảng cantilever bridge
cầu dầm liên hợp composite beam bridge;
composite girder bricige
cầu dầm liên tục continuous bcam bridgc
cầu dầm thép Steel gider bridge
cầu dẫn approaclì bridge (spaii): ramp
bridge
cầu dây cable bridge
cầu dây treo supension bridge: hanging
bridge; íree arch bricỉge
cầu dây xích Chain bridge
cầu dây xiên (dây vãng) cable stayed bridge
cầu dây xiên; cầu dây vãng cable-stayed bridge

36
cầu giàn

cẩu di dộng trượt slirìing briđge


cáu di dộng (cáu quay: movable briđge; bascule
cáu nhấc) bridge
cáu di dộng (đóng-mỡ) pull-back draw bridge
kiêu liêìì-lùi
càu d ố c bridge on slope
cáu đá stone bridge
cẩu di bộ; cầu bộ hành pedestrian bridge
cầu di chung (dường òtô & combinecỉ bricỉge
dường sát)
cáu dóng-m ỏ opening bridge
cáu cỉúc bèlông tại chỗ cast-in-place bricỉge
cẩu dường cao tốc: cáu xa lộ highway bridge
cáu dường dôi đoiible line briclge
cầu (lường dơn single-írack bridge
cầu dường ồtô road bridge: vehicular bridge
cầ u (lường sãt I*ailwav bndge; rail bricỉge;
railroad bricỉse
cáu (lường sắt dơn single-track railvvay briclge
cáu gạch-đá xây masonry bridge
cáu giàn truss bridge
cầu giàn có dường xe through truss bridge
chạy dirới

37
cẩu lắp ghép

cầu giàn có thanh xiên lattice bridge; treỉlis bndge


cầu giàn đạc tubular bridge
cầu giàn hộp trussed-box girder bridge
cầu giàn liên tục conĩinuous truss bridge
cầu giàn mạ hờ open-truss bricige
cầu giàn mắt cáo (có nhiều lattice bridge
thanh chéo)
cẩu giàn thép Steel truss bridge
cầu gỗ timber bridge
cầu hai làn xe two-lane bridge
cầu hai tầng double deck bridge; double-
storey bridge
cầu hảng cantiliver bridge
cầu khối xây masonry bridge
cầu không chốt hingeless bridge
cầu khung frame bridge
cầu khung chân xiên portal bridge
cầu khung cứng rigid frame bridge
cầu khung kiểu nạnh strut-ữamed bridge
chống; cầu nạnh chống
cầu khung T có chốt rigid ữam e with hinges
cầu lai dây văng extradosed bridge
cầu lắp ghép íabricated bridge

38
cầu thang

cầu liên h ợ p composite bridge


cầu máng (dẩn nước) aqueđuct; water conduit
bridge
cầu miền thu phí giao thông toll-free bridge
cầu một làn xe single lane bridge
cầu inớ nhấc 2 cánh twin-leaf bascule bridge
cầu nâng-hạ thảng đứng liíting bridge
c UI nhiều nhịp multiple span bridge
c; u nhịp lớn long span bridge
cầu nhịp ngắn short span bridge
cầu nhịp ngán/trung medium span bridge
cầu ỏ-tô; cầu đường bộ road bridge; highway bridge
cầu phiio có phần quay pontoon swing bridge
cáu phao (cầu nổi) pontoon bridge; bateau
bridge; íloating bridge
cầu phụ; cầu tạm thời auxiiiary bridge
cầu quay pivot bridge; swing bridge;
turnable bridge
cầu quay cất leaf bridge
(quay nhấc lên)
cầu tạm temporary bridge
cầu thang pair of stairs; pair of steps

39
cầu vòm

cáu thẳng straight bridge


cáu thép Steel briclge; iron bridge
cầu thép hàn Steel beam bridee
cầu thi côns Service gangway
cầu thông thường conventional bridge
cầu treo supension bridge; hanging
bridge; free arch bridge
cầu treo dám cứng stiffened bridge
cầu ĩreo dây võiìg- stiffencd suspension bridse
dẩm cứng
cầu treo dây võng suspension bridges
cầu Ireo dây võng không unstiffened suspension bridge
dầm cứng
cáu trên dập nước tràn spillway bridge
cầu trụ cọc pile bridge
cầu trung inecỉium span bridge
cáu vòm arched bridge
cầu vòm bêtỏng concrete archecỉ bridge
cáu vòm có mút thừa arch cantilever bridgc
cầu vòm có thanh căng bovvstring arch bridge
(vòm-dầm kết hợp)
cáu vòm hảng archecỉ cantilerver bridge

40
cấu kiện

cá u v ò m th ép Steel a rc h b r id g e
câu vưạt Hyơvcr (bricỉge): o v c r c ro s s ;
o v e rp a ss
c ầ u vưíựt d ư ờ n g skyvvay; riy o v e r
cáu vưcợt d ư ờ n g sát raiKvay 1'lyover; raiKvay
o v e rp a ss
cáu VƯ(ỢỈ sông: river b rid g e
cán LỊU.a sông
càu xo c h a y dưới th ro u g h b r id g e
câu xe c h a y £Ìữa h a l í - th r o u g h b r id g e
cáu xc c h ạ y trên d eck b r id a e
cáu xicẳn s k e w b r id g e ; o b l i q u e b r id g e
càu (c6 đường xe) chạy dưới bottoni ro a d b r id g e
càu hìinh c o n íie itr a tio n
c à u ki v ặ n member; eỉeinent: part: tie; uniĩ
cấu k i ệ n b ê tỏ n g liên hợp c o m p o s ite c o n c r e t e í le x u r a l
ch ỊII U‘ổ n m em bers
cấu kitện chịu cát m e m b e r s u b je c ĩ to s h e a r
cá u kitện c h ịu lực b e a rin g c a r r ie r
c ấ u kitện c h ịu n é n c o m p r c s s io n m e m b e r
cáu k iệ n chịu nén đúng tâm c o n c e n tr ic a l c o m p r e s s e d
m em bers

41
cấu trúc

cấu kiện chịu nén lệch tâm eccentrically compreíssed


members
cấu kiện chịu xoán torsion member
cấu kiện chưa nứt uncrackeđ member
cấu kiện có bán cánh ílanged nicinber
cấu kiện cỏ chiều cao constant - depth memìbcrs
không đổi
cấu kiện có hàm lượng cốt member with minimuim
thép tối thiểu reinforcement
cấu kiện có mật cắt chữ Iìhật rectanguỉar membei
cấu kiện đúc sẩn precast member
cấu kiện hình lãng trụ prismatic member
cấu kiện không chịu lực non-structural memtxer
cấu kiện liên hợp composirc member
cấu kiện liên hợp chịu uốn composite ílexural imcmber
cấu kiện liên kết attachment
cấu kiện liền khối monoỉithic mcmber
cấu kiện ô liền khối bàng concrete monolitliic c.ell
bêtông members
cấu tạo địa tầng: straíum structure
cấu trúc địa tầng V—

cấu trúc structure; texture


cấu trúc bé mặt suríacc ĩcxturc

42
chất bôi trơn

c ấ u trúc c h ịu đ ộ n g đất quake-proof structure


cấu trúc con substructure
cây hai bên dường roadside vegetation
cây xanh đô thị urban green space
cây xăng fuel station
chải to brush
chay rối; hỗn loạn turbulent
cháy tran overflow
chạy dài từ ~ đến ~ to run from ~ to ~
chai dense
chặt vừa medium clense
chân cột; bán móng; đế pattern
chản cúa kết cấu base of structure
chấn đoán diagnosis
chấn dông bên trong internal vibration
chấn dộng ngoài external vibrator
chấp nhận; thông qua adopt
chấp thuận approval (for)
chất báo dường curing agent; curing compound
chất báo vệ prospecting agent
chấ! bịt khe nối

joint filler
chấi bôi trơn lubricant; dowel

43
chất kị nước

chất bôi trơn cốt thép sliding agent


dự ứng lực
chất bôi trơn ván khuỏn release agent
chất chèn khe joint-sealing compound
chất chống thấm waterproof compound
chất composit xây dựng construction composite
chất dẻo elastomer; plastic
chất dẻo nhân tạo synthetic plastic
chất dẻo thiên nhiên natural plastic
chất dính kết bonđ; bonding agent
chất dính kết hừu cơ organic binder
chất độn; chất phụ gia addtive
chất gia cố stabiliizing agent
chất hãm gỉ corrosion inhibitor
chất hoá cứng hardener
chất hóa dẻo plastiíying agent
chất hoá học agení
chất hoạt hóa activator
chất kết dính hoá học chemical bond
chất kết dính; keo dán bonding agent
chất kết dính; vữa xây binders
chất kị nước; chống nước repelling agent

44
chéo

chất làm ám ướt \vetting agcnt


chài làm d ỏ n g tụ coagulant
chát làm khô siccative
chát làm lạnh reírigerant
chất làm tàng nhanh accelerant
quá trình
chát lỏng tương dương ecỊUĨvalent ĩluid
chát Iirợng mặt dường rideabi ỉity
(trong q u á trình xe di lại)
chcU lượng mong muốn required quality
chât mài mòn abrasive
chất phụ gia làm chậm retardins admixture
ninh kết
chát phụ gia tạo khí air-entraining acỉinixture
cliiìt tách rời rcỉease agenĩ
cluìt tái cliarging
chát thái waste: refIIse
chát tháo khuôn release agenĩ
chát thấm; chất tẩm iiìipregnant
ch Át xâm thực coiTosive agent
chAu thó (vùna dồng bàng) delĩa
chèn pack
chéo (xiên) skew

45
chi số

c h ế độ regime
c h ế độ gió w in d reg im e
c h ế độ khí hậu clim atic regim e
c h ế độ m ưa re g im e o f rain
c h ế độ (dòng) ch ây flo w regulation; flow
re g im e; current re g im e
c h ế tạo íab ric atio n ; m a n u ía c tio n
c h ế tạo sẵn precast
c h ế tạo tại xướng w ork sh o p -fab ricate
c h êm đovveled
c h êm neo; nút neo weđge
chi phí ex p en ses; cost
chi phí phụ addiĩional expense
chi phí vận hành xe cộ vehicle operating cost(s)
chi tiết c h ô n sẵn e m b e d e d item
chi tiết định vị secu rin g attachm ent
chi tiết kéo dài thêm elo n g a te d piece
chi tiết phụ ap p u rte n a n c e
chỉ dẫn tạm thời te m p o ra ry instrucĩion
chỉ số d ẻo plasticity index
chỉ số d ó n g băng frost index
chi số độ bàng phẳng international roaci index (iri)
q uố c tế

46
chiều dài

ch' sò dộ lĩin cậy reliability index


chỉ số sệt c o n sisten cy index
chi .‘ố tiế n g 011 noi se index
due.li ~ % accouni for ~%
chini cao hciạlìt: cleptlì
chiui cao cổ hiệu e lĩectiv e depĩlì
chiéi cao có hiệu của ciTccnve depih at the section
mặ t :át
chiểi cao íìain đepth ol' beam
ciiiều cao kiên trúc cua cáu construction height o f bridgc
thiếu cao thav đổi varried depth
(hiểu cao tịnh khô ng clearance height: vertical
cỉearan ce
chiều cao tịnh khciì£ nhịp clea ran ce o f span
diiều ca o toàn bộ của overall depĩh o f m e m b e r
(âu kiện
chiều dài length
ch iểu dài c h ô n nạáin e m b e d m e n í leiìgth
ch iều dài c ọ c ha vào đất length o f penetration
< o f pile>

ch iều dài c ũ a m óng length o f ío u n d atio n


ch iều dài d ín h bám bond length

47
chiều rộng

ch iều dài đặt tái loaded ỉcngth


ch iều dài đ o ạ n n eo giừ c ù a an c h o ra g e lengĩh
cốt thép
ch iều dài h ăm xe braking d istan ce
ch iều dài kích khi k h ô n g closed length
hoại đ ộ n g
ch iều dài nhịp span length
ch iều dài th ô n g tluìy n avigation c lc ara n c e lerfth
ch iều dài tính toán effective length; e s tim a ^ u
length
chiều dài triển khai cốt thép d e v e lo p m e n t length
c h iều dài tru y ề n lực tra n sm issio n length
ch iều dài tru y ề n lực nhờ boncỉ tra n síe r length
dín h b á m
c h iều dài uốn d ọ c b u c klin g lengh
ch iều d à y th ickn ess
clìiểu d à y bán c á n h íla n g e thickness; wcb
tỉiickness
chiều đày của bán (của sườn) flage thickness (wcb thickness)
ch iều rộ n g width
ch iều rộ n g bán chịu nén c o m p re ss io n ílaiìge
(của d ầ m T) ( o f T -gird er)
ch iều rộ n g c ó hiệu effective widih (of T -gird er)
(của d ầ m T)

48
chóp mũi bịt cọc

chiều rông có hiệu của eíĩective íla n g e w idth


bàn cánh
chicu rộng của lõi
c -
core width
chiều rộng đường; roadvvay w idth; c a r ria g e w a y
ch iều rộng dườ ng xe c h ạ y width
chiều rộng phân b ố của tài distribution w idth for vvheel
trọng bánh xe loads
chiều rộng phần xe chay roadway w idth
chiều rộnsz
c tinh
. k h ô n gc horizontal c le a ra n c e
cliiểu rôiiu toàn bô cẩu overall wicỉĩh o f bridge
chiều sáu depth
chiểu sâu nước nẹầm
<_ grouncl w aĩer cỉepth
chiều sâu nước thiết k ế design w ater d e ep
chiều sâu xói scouring d ep th
chiếu nghi quater landing
chiếu sáng lighting: illu m in a tio n
chính trị dòng sôn g river training work
ch ính xác occuracy
chịu tái ĨO subject; to carry; to load:
to withstand; to bear;
to resist
c h ọ n vị trí xây d ự n g cáu bridge location
c h ó p mũi bịt cọc báo vệ protective piie tip shoes

49
chống gi

c h ỗ d ư ờ n g g ia o nhau có íly o v er Crossing


cau vượt
c h ỗ đ ư ờ n g sát giao nhau railw ay Crossing
chỗ hư h ò n s defect
c h ỗ lồi ra: n h ô ra projcctions
chỗ ngoặt turn; deviation
c h ỏ n goặt g ấp Sharp turn
c h ó mrớc d ọ n g ; backvvaicr
iiUỚc x o á y ngược
c h ỏ p h ồ n g lên do bọt khí pimple
tạo th àn h
c h ỏ ra v ào trên dườ ng expressvvay e m r a n c e
c a o tốc and exii
chỗ rỏiig (khoét rỗng) void
ch ò ihắt tro ng q u á trình neck
kéo mảu thếp
chối tai d e a íe n in g
c h ổ n g chát superposiíion
c h ó n g ám c h o bề mặt surface w ater pnotection
c h o n g đ ộ n g daĩ e a rth q u a k e resis íant
c h ố n g đỡ supporting
c h ố n g d ờ có tãi load supporĩing
c h ố n g đ ỡ k h ô n g tái nonloacỉ supportang
c h ố n g gỉ corrosion-resista.nt

50
chu vi

chống mục rot proof


c h ố n g thấm water p ro o í
c h ố n g tia tứ ngoại uỉtraviolet lighĩ resistant
c h ố n g trượt skid-resisĩant
c h ố n g : cột ch ống; shoring
khung chống
chốt hinge; pin
chốt b êtô ng concrete h in g e
chốt d ẻ o plastic hinge
chốt đin h vòm (chìa k h o á) key; key b lo ck; c a p s to n e
chốt n g an g ĩastenin g pin (to bolt)
(láp chốt n g an g )
chu kì d ao d ộ n g riêng naĩural period
chu kỳ cycle; periocỉ
chu kỳ b áo dường curing cycle
ch u kỳ c h ư n g hấp autơclave cỵ cle
chu kỳ d a o đông period of vibration
chu kỳ dặt tải... loading cycle
chu kỳ trộn m ixing cycle
chu kỳ ứng suất thiết k ế design stress cycles
chu trinh cycle
chu trình tái trọng load cycle
chu vi perimeter; periph ery

51
ch u y ên vị

chu vi thanh cốt thép p e rim e te r o f b ar


chủ c ô n g trình en g in e e r;a rc h ite c t
chủ đầu tư ovvner
chủ hộ h o u s e h o ld e r
chủ thầu c o n tra c to r
ch uẩn hoá to n orm alize
ch uẩn số criterio n
ch uẩn s ố thiết k ế d e s ig n criteria
chùng relax atio n
chuỗi dồ thị m e g a lo p o lis
chuỗi fourier fourier's series
chuỗi hội tụ co n v e rg e n t series
chuồi tam giác Chain o f triangles
ch u y ể n đ ộ n g m o tio n ; m o u v e m e n t
ch u y ển đ ộ n g cắt n gang at-g rad e Crossing m o v e m e n t
cùng mức
c h u y ể n đ ộ n g thẳng rectilinear m orion
ch u y ể n giao c ô n g nghệ tec h n o lo g y tra n s íe r
ch u y ể n vị d isp la c e m e n t
ch u y ê n vị dọc trục axial d isp la c e m e n t
ch u y ê n vị nút n odal d isp la c e m e n t
ch u y ể n vị qu ay tương dối relative rotation

52
có sườn

chuyến đi trip; voyage


chưa gia công run-of
chứng minh: xác nhận support
chứng nhận
chương trình thiết kế automatic design
tự dộng prog ra ITI(sof t ware)
co dãn do nhiệt thermal expansion
co ngắn shortening
c o ngán contraction
co ngán dàn hổi elastic shortening
co ngót contraction; shrinkage
co ngót déo shrinkage; plastic
co ngót do cácbônát hoá carbonation shrinkage
co ngóĩ khó drying shrinkage
c o neót lún settlement shrinkage
co ngót thường xuyên permanent contraction
co ngói (dọc) shrink; shrinkage
co ngót(ngang) contraction
có lẽ: có thế: chác hản probable
có lớp phủ precoated
có rành slolted
có sườn (tăng cứng) ribbecỉ

53
cọc dóng

có thể di dộng (xách tay) portable


có thế tháo láp được collapsible
có thể xếp lồng vào nhau nestable
có tính chống rỉ rust-proof
có tính chuẩn; làm mốc reíerence
có tính lặp repeated (adj)
có tính ximăng cementitious
cọc pile
cọc bêtồng concrete pile
cọc bêtông cốt thép prestressed concrete pile
dự ứng lực
cọc bêtông đ ế mờ rộng pedestal concrete pile
cọc bêtông đổ tại chỗ cast-in-place concrete pile
cọc bêtông đúc sẵn precast concrete pile
cọc cát sand pile
cọc chống bearing piỉe: point-bcanng
piỉe; soldier pile
cọc có đủ chiều dài full-length pipe
cọc dản driver pile
cọc dự ứng lực prestresscd pile
cọc dóng driven pile
cọc đóng làm đà giáo dri ven falsework pile

54
cọc sắt

cọc don single pile


cọc đúc sán: cọc chế sẵn precast piỉe
cọc dường kính lớn large diameter pile;
shin-so pile
cọc gỗ mnbcr pile
cọc khoan hore pile; drilled pile;
drilled shaíts
cọc khoan nhồi fcx red cast-in-place pile;
bored pile; auger-cast pi!e
cọc kiểu Shin-So (Nhật Bán) Shin-So pile
cọc liên hợp cornposilc pile
cọc ma sát ừ i c t i o n pile
LỌC neo xiên battered anchor piles
cọc nghiêng batter pile; raking pile
cọc ống pipe pile; hollovv Shell pile
cọc ống thép Steel pipe pile; tubulai
Steel pile
cọc ống thép không unfiỉỉecỉ tubuỉar Steel pile
!ấp lòng
cọc ống thép nhồi bêtông concret^-ĩilled pipe pile
lấp lòng
cọc rỗng ly tâm hollow pile
cọc sắt sieel pile

55
cône suất

cọc thép Steel p ili n g

cọc thép hình H Steel H pile


cọc thử test pile
cọc thử tải trọng loacl test pile
cọc tiêu picket
cọc trên mặt cắt ngang quater pegs
của dường
cọc ván sheet pile; sheet pilinig
cọc ván thép Steel sheet pile
cọc xiên batter pile
con lăn lao cáu launching roller
cong vênh vvarping
cố kết consolidation
cố kết consolidation
côn thử độ chảy vừa flow cone
công work; works
công nghệ technology
công nghệ chống thấm water prooí technolo^gy
công nghiệp industry
công nghiệp xây dựng construction industry
cồng suất capacity; power
công suất thiết kế design capacity

56
cồng thức

côns su.ất tiêu tán dissipated povver


công tác báo dường mainíenance work
cóng tác dọn đất đá mucking ouí
công lác dựng láp erecíion work
còng tác dào và đáp excavation and backíill
công tá(c do dạc routing
phóng t u yến
còne tác giãi phóng site/land clearing work
mặt bằng
côn 2 tác hoàn thiên finishing work
còng tá*c kéo càng cốt thép tensioning
(tensioning operation)
công tái.c làm dát earth vvork
công táic làm dường road work
công tátc lắp đật installation woik
công íáic tạo dư ứng lực prestressing vvork
cổng táic thi côns construction vvork
còng thức gần đúng approximate íorinula
công thức kinh nghiệm empirical íormula
công thìức pha trộn bêtồng concrete proportioning
công thức (tính ~) íormula

57
công trườnẹ

CÔI ìtì trình construction; buikling;


works; structure
công trình cổ u bridgevvoik
công trình chỉnh trị fỉowcoíìiro] works
dòng chảy
công trình chỉnh trị river (raining works
dòng sồng
công trình dân dụng civilian construction;
civil works
công trình dầu mối node struction
công trình giao cát và nút intersection/interchange
structure
công trình giao thông traffic work; transport \vork
còng ĩrình giao thông urban transport works
thành phố
cồng trình giao thông tĩnh static traffic work
công trình kỹ thuật engineering structure
công trình kỹ thuật cao high tech work technique
cồng trình phụ tạm temporary construction
công trình vĩnh cửu permanent \vork
công trường site

58
cộng hưởng

cổng trường xây dựng; construction site


địa điểm xây dựng
công ty company; Corporation
công việc (công tác) work
cổng trục portal crane
cống culvert
cống bản slab culvert
cống bán áp inlet submerged culvert
cống bôtông cốt thép reiníorced concrete cuỉvert
cống chéo; cống xiên skew culvert; biais buse
cống có áp outlet submerged culvert
cống hộp box culvert
cống hộp bêtông cốt thép reiníorced concrete box
culverts
cống khổng áp inỉet unsubmerged culvert
cống ngám tiéu nước blinđ drain
cống ống/cống tròn pipe culverí
cống tròn pile culvert
cống vòm arch culvert
cộng hưởng resonanse
cộng hưởng theo biên độ ampiitude resonance

59
cốt liệu

côngxon suspender; brackei;


overhanging
cốt dai tie
cốt đai dự ứng lực prestressed tie
cốt gia cố đất soil reiníorcement
cốt gia cố giải thép Steel strip reiníorcemient
cốt liệu cát-sỏi sand-gravel aggregatie
cốt liệu chặt dense aggregate
cốt liệu có cấp phối chặt dinse-graded aggregaite
cốt liệu có cấp phối có gap-graded aggregate'
khe hở
cốt liệu đà được phân cỡ hạt artiíicially graded agịgrcgate
cốt liệu đá dâm crushed rock dggregaite
cốt liệu mịn/nhỏ fine aggregate
cốĩ liệu nặng heavyvveight aggresaite
cốt liệu nhẹ lightvveight aggregateì
cốt liệu nhiểu góc cạnh angular aggregaie
cốt liệu sỏi rounded aggregate
cốt liệu thạch anh quartz aggregate
cốt liệu thô có nhiều angular coarse aggregiate
góc cạnh
cốt liệu thô (đá; sỏi) coarse aggregate

60
cốt thép

cốt liệu trọig lương normalvveight aggregate;


t hông tlurờig
cốt liệu (SCI, đá) aggregate; crusher-run
cốt lỏi (bán chất) essence
cốt lưới thep hàn welded wire íabric
reiníorcement
cốt thép reiníbrcement
cốt thép ân; cốt thép chịu negaĩive reinforcement
mônien ân
cốt thép bai cánh ílange reiníorcement
cốt thép bcii mặt cầu slab reiníorcement
cốt thép bíng ray rail-steel reiníbrcement
cốt thép bén lateral reinforcement
cốt thép ben dưới bottoin reiníorcement
(của mật cắt)
CỐI thép bén trên ĩop reiníorcement
(của mật cẳt)
cốt thép cín bàng balanced reinforcement
cốt thép cíu tạo nomin al Steel
(không cliu lực)
cốt ílìép chịu cát shear reiníorcement
cốt thép chịu kéo tension reiníorcement
cốt thép chu mômen dương positive reiníorcemenĩ

61
cốt thép

cốt thép chịu nén compression reiníorceinent


cốt thép chịu ứng suất do temperature reinforcíement
nhiệt độ
cốt thép chống co ngót shrinkage reinĩorcemient
cốt thép chống co ngót shrinkage reinforcemient
cốt thép chống nứt crack-controỉ reiníoiYcement
cốt thép chủ principal reiníorcemtent
cốt thép chù song song main reinĩorcement paralỉel
hướng xe chạy to traffic
cốt thép chủ vuông góc main reiníorcement
hướng xe chạy perpendicular to traff.'ic
cốt thép có độ dính bám deíormed reiníorcemtent
cao (có gờ)
cốt thép có độ tự low relaxation Steel
chùng thấp
cốt thép có độ tự chùng medium relaxation stieeỉ
trung bình
cốt thép có gờ deíormed bar; defornmeđ
(cốt thép gai) reinforcement
cốt thép có sơn phủ coated bar
cốt thép cường độ cao high-strength reinforc;ement
cốt thép dọc longitudinal reinforce;ment

62
cốt thép

cốt thép dọc longgitudinal reiníorcement


cốt thép dọc trục axlẹ-steeỉ reiníorcement
cốt thép dự ứng lực prestressing Steel; cable
cốt thép dự ứng lực ten lon; prestressing tendon
(cáp hoặc thanh)
cốt thép dự ứng lực có bonded tencỉon
dính bám với bêtông
cốt thép dự ứng lực không unbonded tendon
dính bám với bêtỏng
còt ĩhép đà bị ri corroded reiníorcemenĩ
cốt thép dai stirrup
cốt thép dai có gờ deĩormed tie bar
cốt ĩhép dai (dạng thanh) stirrup; link; lateral tie
cốt thép đảng hướng isoíropic reinforcenient
cốt ihép đặt theo vòng tròn noop reinĩorcement
coì thép gãm (đê truyền epingle pin
lực cắt ti ượt như neo)
cốt thép gia cố đất Steel soil reinĩorcement
cốt thép gia công nguội cold-worked Steel
reiníorcement
cốt thép gia cường panel reiníorcing Steel

63
cốt thép

cốt thép góc corner reiníorcement


cốt thép hàn weldeđ reiníbrcement
cốt thép không dự ứng lực nonprestressed
reinforcement
cốt thép lò so spiral reiníorcement
cốt thép lộ ra ngoài exposed reiníorcement
cốt th ép lưới mesh reiníbrcement
cốt thép lưới dệt woven-wire reiníorcement
cốt thép lưới hàn weldecỉ-wire íabric
reiníorcement
cốt thép lưới kéo giãn expanded-metal íabric
reiníorcement
cốt thép mép edge-bar reiníorcement
cốt thép móc hoop reiníorcement
cốt thép ngang transverse reiníorcement
cốt thép nghiêng inclined bar
cốt thép phân bố distribution reiníorcement
cốt thép phụ auxiliary reiníorcement
cốt thép phụ bề mặt skin reiníorcement
cốt thép sợi kéo nguội cold-drawn wire
reinforcement
cốt thép sườn dầm vveb reiníorcement

64
cột chóng

cốt ilìép sườn dầm web reiníorcement


cốt thép tăng cường reiníorcing Steel
cốt thép tăng cường thêm strengthening reiníorcement
cốt íhép tháng straight reiníorcement
cốt thép thi công erection reiníorcement
cốt thép thường non-prestressed
reiníorcement
cốt thép tròn trơn plain round bar
cốt thép trơn plain bar
cốt thép uốn nghiêng lẽn bent-up bar
cốt thép ứng lực trước prestressed reinĩorcement
cốt thép vằn (có gờ) deíormed bar; deíormed
reiníorcement
cốĩ thép xoắn ốc; cốt thép spiral reiníorcement
dạng lò so
cốt xây dưng elevation
cột co lu nin
cột áp thuỷ tĩnh hydrostatic head
côt bêtôns head of concrete
cột cây số km post
cột chịu tải đúng tâm axially loaded column
cột chống buttress
cộĩ chống tạm thời dead shore

65
cơ cấu

cột có cốt dai vuông góc lateral tied column


với trục
cột có cốt thép xoắn ốc spiral reiníorced column
cột điộn lighting pillars
cột đỡ support colum
cột giằng; thanh đứng của queen post
giàn mái tam giác
cột gỗ của vách ngăn; quater
tấm vuông
cột lan can guardrail post
cột liên hợp composite column
cột mảnh slender column
cột mốc ỉand mark
cột nước áp lực pressure head
cột nước thuỷ tĩnh piezometric head
cột ống pile column
cột tháp đối xứng semestric pylon
cột tháp (của hệ treo) pylon
cơ cấu mechanism; structure
cơ cấu bánh răng gearing
cơ cấu dòng xe traffic flow structure
cơ cấu sử dụng đất structure of land use

66
cửa ra

cơ cấu tiêu tán đissipation mechanism


cơ học mechanics
cơ học kết cấu structural mechanic
cơ học lý thuyết pure mechanic; theoricaỉ
mechanic
cơ lý physico-mechanical
cơ sứ hạ tầng inírastructure
cơ tuyến base li ne
cờ lanh ke clinker
cỡ hạt gradation
cũi crib
cung cấp: cung ứng supply
cung ứng đến chân supply at the site
công trình
cuốn khí air entraining
cụr truncate
cự ly spacing
cự ly giừa các thanh cốt thép bar spacing
cửa cống culvert head
cửa giả; cửa hầm giả false portal
cửa ngõ gatevvay
cửa ra exit portal

67
cường dộ

cửa sổ chớp persian blinds


cửa sông estuary
cửa thoát (lỗ tháo) discharge opening
cửa vào entrace portal
cực polar
cực đại maximum
cực tiểu minimum
cường độ strength; intensity
cường độ chảy yield strength
cường độ chịu kéo tensile strength
cường độ chịu kéo của tensile strength at
bêtông ở 28 ngày 28 days age
cường độ chịu kéo giới modulus of rupture
hạn; mồđun phá huỷ
cường độ chịu mỏi íatigue strength
cường độ chịu nén compressive strength
cường độ chịu nén ở 28 ngày compressive strength at
28 days age
cường độ chịu uốn ílexural strength
cường độ chống mài mòn resistance to abrasion
cường độ cực hạn ultimate strength

68
cường độ

cường độ danh định nominal strength


cường độ dính bám bond strength
cường độ dàn hồi của thép yield strength of
lúc kéo reiníorcement in tension
cường độ đàn hồi của ĩhép yield strength of rein
lúc nén íorcement in compression
cường độ đặc trưng characteristic strength
cường độ khối vuông cube strength
cường độ lăng trụ cylinder strength
(của bètông)
cường độ nén compressive strength
cường độ nén bêtông concrete compressive
strength
cường độ thiết kế design strength

69
D
da leather
dai resillience
dài length
dài hạn (tải trọng dài hạn) long-term (load)
dải band
dải an toàn saíety lane
dải đất stretch
dải đỗ xe parking lane
dải giao thông traffic lane
dải mép của mặt đường nearside lane
dải phân cách seperator
dải phân cách làn đường lane separator
xe chạy
dải phân cách luồng xe directional traffic stpairator
chạy (khác hướng nhau)
dải trổng cỏ sodding lane

70
dao động

dái xe chạy driving land


dàn giáo: đà giáo centring; scafolding
dãn dân decentralization
dán bản thép gluing of Steel plate
dán dính adhesives
dán dính acỉhesion
dạng bột: dạng bụi puỉverated (adj)
dạng cực polar form
dạng dao dộng riệng eigen mode
dạng hình học của mặt cắt section geometry
dạng kiểu cứng rigid mode
dạng mát lưới reticular
dạng sin sinusoidal
dạng thức dao động mode of vibration
danh định norminal
danh lam thắng cảnh íamous landscape
danh mục list
danh nghĩa nominal
dao động vibration; íluctuation;
oscillation; chatter
dao động bản thân free oscillation; natural
vibration
dao động có giảm chấn dampecỉ vibration

71
dao động

dao động có hại nuisance vibration


dao động con lắc pendular oscillation
dao động cộng hường resonance oscillaĩion
dao động cơ bản íundamental oscillation;
first harmonic vibration
dao động cục bộ local vibration
dao động cưỡng bức forced vibration
dao động dọc longitudinal vibration
dao động đều regular vibration
dao động điều hoà harmonic vibration
dao động khí động đàn hổi aeroelastic vibration
dao động không tắt undamped vibraĩion
dao động khống chế predominant vibration
dao động ngang transvese vibration
dao động nhiệt độ íluctuation of temperature
dao động phi tuyến non-linear vibration
dao động riêng; tự nhiên free vibration
dao động tắt dần dampecỉ vibration; decreasing
vibration
dao động tự do free oscillation
dao động tự kích self-excited vibration
dao động uớn bending (flexural) vibration

72
dầm chữ T

dao dộng xoán torsion vibration


dày bánh xe wheel line
dấm girder; beam
dầm bân có đường xe through pỉate girder
chạy dưới
dầm bán thép có đường xe deck plate girder
chạy trên
dầm bân thép hàn welđed plate girder
dầm bêtông cốt thép reiníorced concrete beam
dầm biên (dầm ngoài cùng) exterior beam; edge beam
dầm bung dặc plain girder
(lầm củn bằng balance beam
dám chi có cốt thép beam reiníorced in tension
chịu kéo only
dầm chìa; dầm côngxon outstringer
(giàn giáo)
dầm chính main girđer; main beam
dám chịu tải trọng rãi đều uniíormly loaded beam
dầm chịu uốn ílexural beam
dầm chịu uốn thuần túy pure ĩlexion beam
dầm chú main beam
dầm chữ L ngược inverted L-beam
dầm c h ừ T T-beam; T-girder

73
dầm giản đơn

dầm chữ T ngược invcrted T-beam


dầm có cả cốt thép chịu beam reiníòrced in tension
kéo và chịu nén and compression
dầm có chiều cao beam of constant depth
không dổi
dám có khoét lỗ voidecỉ beam
dầm có tiết diện thay đổi non-uniform beam
dầm có vút ờ nách dầm haunched beam
dầm côngxon đỡ sàn needle
9

giàn giáo
dầm dọc longitucỉinal beam;
ỉongitudinal member
dầm dọc phụ stringer
đám dự ứng lực kéo sau posttensioned beam
dầm dự ứng lực kéo trước pretensioned beam
dầm đã bị khoan lấy cored beam
lõi thử
dầm đóng đinh nailed beam
dầm đỡ bản supporting beam
dầm đỡ (tạm thời) propped be am
dầm gián đơn; simple beam
dầm một nhịp
dầm rỗng

dầm gối giản đơn simply supported beam;


simple span
dầm hảng cantilever beam
dầm hình thang ngược inverse trapezoid girder
dẩm hộp box girder
dầm hộp nhiéu đốt segmental box girder
dám liên tục continuous beam
dầm mánh slender beam
dầm mặt cát 2 T ghép double-tee beam
dầm một dầu ngàm propped cantilever
một đáu kê tự do
dầm ngàm cục bộ partially fixeđ-end beam
dầm ngàm hai đáu restrained beam;
built-in beam
dầm ngang transvese girder; diaphragm
dầm ngang clầu nhịp end cỉiaphragm
dám ngang dờ mặt cáu floor beam;
tranverse beam table
dầm ngang trong nhịp internediate diaphragm
dầm nhiều nhịp multi-span beam
dầm phía trong interior girder
dám phụ secondary beam; joist
dầm rồng hollow beam

75
diện tích bao

dầm tạm để lao cầu launching girder


dầm thép cán roller-steel joist
dầm thép cán định hình proíile Steel
dầm tổ hợp combinaton bearn
dầu bôi trơn ván khuôn form oi ỉ
dầu mỡ grease
dầu ván khuôn form oil
dây cáp treo suspender
dây chằng guy
dây cung bowstring
dây thép buộc ligaỉure; tie
dây thép gai barbed wire
dẻo pỉastic; plasticity
dẻo chây yield plasticity
di chuyên; tháo CỈỜ remove
di dân resetílement
di tích lịch sử historical relic
dị hướng non-isotropic
diên phá hỏng overbreak
(ở mặt cắt ngang hầm)
diện tích area; acreage
diện tích bao (không kê gross area
thu hẹp do lỗ)

76
dòng chảy

diện tích chịu mômen uốn bending momen area


diện tích có hiệu effective area
diện lích cốt thép area of reiníorcement
diện tích d a n h định nominal area
diện tích dính bám boncỉ area
diện tích mật cắt area of cross section
(cross sectional area)
diện tích thép area of Steel
diện tích tiếp xúc contact area
diện tích tiết diện ngang net cross section
dà khâu irừ các lỏ
(liện tích tính dổi transformed area
diện tích trồng trọt CLilti vated area
diện tích tựa (ép mặt) bearing area
diện tích xây dựng building area
diệp thạch shaỉe
dính bám bond
dính kết coherence; coherency:
cohesion: cohesiveness
dọc longilucỉinal
dòng f!ow
dòng chày stream flow/run off
dòng cháy dà xác lập established stream

77
dụng cụ do

dòng chảy xiết; lũ; mưa to torrent


dòng lũ ílood-stream
dòng nước chảy stream flow; tream cuirrent
dốc lên up-grade
dốc ngang; độ dốc ngang cross slope
dốc xuống; độ dốc xuống down-građe
dốc; dường dốc ramp; slope
dờ ván khuôn form removal
dung môi soỉven
dung sai tolerance
dung sai về chất lượng quality tolerance
dung tích; lưu lượng capacity
dung trọng density
dùng to use
dụng cụ cát cốt thép bar cutĩer
dụng cụ đế thử nghiệm nhanh rapid testing kit
dụng cụ do độ cứng sclerometer
dụng cụ đo độ lún mầu thử odometer
dụng cụ do độ nghiêng clinometer
dụng cụ đo dộ võng deílectometer
dụng cụ đo lực hút draught gauge
dụng cụ đo; máy đo testine device; testing
instrument

78
dự án

dụng cụ (lóng đinh nail driver


dụng cụ giừ cự ly không bị noncorrosive spacing
ãn mòn devices
dụng cụ kìm giữ hold-down devices
dụng cụ miết mối hàn jointing tool
dụng cụ nhổ dinh nail clravver
dụng cụ quang học (lo xa range íinder
duy tu định kỳ periodic maintenance
duy tu thường xuyên routine maintenance
duy tu; báo dưỡng mainíenance
dư residual
dừ liệu data
dữ liệu tính toán calculation data
dừ liệu về lũ lụt đà xây ra past flood data
dư án project
clự án có vốn dầu tư tbreign - invested project
nước ngoài
dự án đầu tư investment project
dự án nghiên cứu khá thi íeasibility study project
dự án nghiên cứu tiền prefeasibility study prọịect
khá thi
dự án sơ bộ (dồ án sơ bộ) preliminary design

79
dự ứng lực

dự báo giao thông traffic íorecast


dự báo nhu cầu vận tải transportation need
íorecast/transport deinand
íorcast
dự báo nhu cầu vận tái íreight transport demand
hàng hoá íorecast
dự báo nhu cầu vận tải passenger transport demancỉ
hành khách íorecast
dự đoán; dự báo íorecast
dự kiến proposed
dự toán valuation; estimate
dự toán bố sung suplementary estimate
dự toán cuối cùng ultimate estimate
dự toán giá thành account valuation
xây dựng; ước giá
dự toán sơ bộ provisional estimate
dự toán; tổng dự toán cost estimate; general cost
estimate
dự ứng lực prestressing íorce
dự ứng lực đúng tâm centred prestressing
dự ứng lực lệch tâm non-cenĩred prestressing
dự ứng lực ngoài external prestressing

80
đá

dự ứng lưc theo hướng ngang tranverse prestressing


(lự ứng suất prestress
dư ứng suất ban dầu initial prestress
dự ứng suất có hiệu effective presstress
dự ứng suất có hiệu sau effective prestress after loses
mất mát
dự ứng suất cuối cùng final prestress
dưới ảnh hướng của... unđer the effect of...
dưới đáy gầm cầu soffit (of girder)
dirưng bàn positive
dường hộ bêtông mới cure to cure; curing
đổ xong
da biến số; da biến thiên multivariable
đa dạng variety
da thức bậc 11 polynomial of degrec II
đà giáo falsework
đ à g iá o di dộng movable scaííolding;
moving forms
dà giáo đẩy pushing scaffolding
đà giáo treo; giàn giáo centering;false work
dà giáo; giàn giáo scaffold; scaffolding
dá rock; síone

81
đàm luận

đá cuội cobble stone


đá cuội pebble
đá dăm crushed stone; crusher
dá dăm bọc nhựa đường patch
đá dăm thâm nhập nhựa bituminous penetration
macadam
đá dầm (trải đường) macadam: gravel
đá đẽo để xây patterned ashlar
đá hộc; đá xây cobble: ashalar sĩone
đá nền; đá gốc original rock
đá phong hoá decomposecỉ stone
dá phủ ngoài revetment
đá putđinh pudding stone
đá vỉa guaid stone
đá vôi gypsum; lime stone
đá ximãng cement rock
đai cọc collar
đai truyền driving band
đài cọc grillage; pile cap
đại lượng grandeur
đại tu rehabilitation
đại tu cầu bridge rehabilitation
đàm luận conversation

82
đáy dầm

đánh bậc stepped


đánh bóng polish
đánh giá evaluation
đánh giá sơ bộ preliminary estimate
đánh giá tác dộng của environmental impact
môi trường assessment
dào đá rock excavation
dào đất excavation
dào móng íoundation excavation/
íooting excavation
dáo bùng binh reíuge island
đáo chia luồng divisional islanci
dáo giao thông traffic islancỉ
dào ngược; sự đan dấu reversal
dáo phân cách giao thông traffic island
đáo phân hướng: dào channalizing island
hướng dòng giao thòng
dào trú chân cho người di reíuge island
bộ trên mậĩ dường
dạo hàm riêng partial đerivative
dáp ứng các yêu cầu to meet the requirements
đáp ứng; phản ứng: ứng xử responcỉ
đáy dầm beam bottom

83
dật/nâng hạ

dặc điểm íeature


đặc điểm cấu tạo structural íeature
đặc điểm địa chất engineering geological
công trình characterisĩics
đặc điếm địa hình land/topographic íeature
đặc điểm vật liệu material properties
đặc tính speciíication; property
đặc trưng cơ học mechanical characteristic
đặc trưng vật liệu material characteristics
đặc trưng: đặc tính characteristic
đáp fillet
đáp đê banking
đặt to pose; place
đật dẩm vào vị trí position of beam
đặt hoạt tải lên mặt cầu application of lived load on
deck slab
đặt tải lệch tâm eccentric loading
đặt tải lên ... loading on ...
đặt tải ĩhử lên cẩu test loading on bridge
đặt vào trong khung put in the reinforcement case
cốt thép
đặt/nâng hạ bàng kích jacking

84
đập giữ nước

đầm bẻtòng cho chặt tamping


đầm cạnh (rung ván khuôn) form vibrator
đầm dùi penetrating vibrator; ram
đầm dùi (dế dám bẻtông) reedle vibrator
đầm lăn roller compaction;
compaction by rolling
đám lầy wetlands
đầm lèn compaction
đầm lèn tốt; dâm lèn kỹ vvell-compacted
đầm nén bàng xe di lại compaction by ĩraffic
dám nén đất soil compaction
dầm nện compaction by tamping
dám rung vibrating compacĩion
đám rung (máy đám rung) vibrator
dám thượng lưu upstream end
dám trên mặt surĩace vibrator
dám trong (vùi vào hỏn internal vibrator
hơp bêtỏng)
đầm (cái dầm; máy dầm) tamper; compactor
dập chắn nước barrage
dập đất earthen dam
dập dấu cọc to ship pile head
đập giữ nước retaining dam

85
đất hạt mịn

đập tràn overfalỉ dam; spillvvay


đập tràn có cửa gate spillvvay
đập tràn ngập một phần partial drowned weir
đạp (con đập) dam
đất earth; soil
đất á sét loam
đất bồi alluvial soil
đất bồi lắng sediment
đất bồi; phù sa alluvion
đất bụi silt
đất cải thiện (tăng cường) improvecỉ soil
đất cát; đất pha cát sandy soiỉ
đất chặt compact earth
đất cứng firm ground
đất dính cohesive soil
đất đắp backíill soil; filled-up soil
đất đắp sau mố back fill behind abuímait
đất đắp trên vòm bán fill; earth fill
đất dầm packed soil
đất được đầm chặt ramed earth
đất gia cố stabilized soil
đất gia cố ximãng cement-stabilized soil
đất hạt mịn fine-graineđ soil

86
dầu máy diczen

đàì hạt to: đất hòn coarse-grained soil


(lất hữu cư organic soil
đất khống dính kết: cohesionless soil; granuỉar
đất rời rạc maĩerial
đất mặt íop soil
đất mượn made-up soil
đất nền bẽn dưới móng íoundation soil
đất nông nghiệp agricultural lanđ
đất pha sét clayey soil
đất phù sa: đất bồi tích alluvial soii
đất quá cố kết overconsolidaĩeđ soil
đất rời granular soi ỉ
c1ãì rừng íorestry land
dất sét clay
đất sét chứa phèn aỉum clay
đất yếu soft qround sofí soil
đầu end
đẩll cầu bridge end
dầu có rành xoi g roove end
đầu dẫn drive head
dầu hạ lưu dovvnstream end
dấu máy diezen diesel ỉocomotive

87
đê trữ nước

đáu máy hơi nước stream locomotive


đầu mối giao thông transport/traffic node
đầu neo anchor head
đầu neo chết dead end
(không kéo càng)
đầu neo hình trụ có perĩorated cyiindrical
khoan lỗ anchor head
đầu nhịp span end
đầu nhọn của cọc point of pile
dấu thầu adjudicaĩion; bidding
đấu thầu công khai open bidding
đèo pass
đê dike; dyke; levee
đê bảo vệ protecting rìike
dê báo vệ sồng river levee
đê chắn sóng breakwater
đê chắn sóng kiểu rọ đá rock íilled jetty
đẽ đáp bàng các rọ đá sausage dam
đê phụ sub-dyke
dê quai (ngăn nước tạm) cofferdam
đê tràn/đoạn đê tràn overflow section
đê trữ nước retaining dike

88
di lại

dê vây border dike


dề cương terms of reference; outline
(for/of)
dề phòng quá tải overload provision
dể ngăn cản sự tách in order to prevent
rời nhau separation
đ ế cột coỉumn socle
đế hình loa của mấu neo trumpỉate; cast-guide
dự ứng lực
đế mấu neo cỉự ứng lực bearing plate
đế móng íooting
đế móng miệng loe be 11 footing
dế móng tổ hợp combine íooting
đếm xe traffic counts
đệm template
đệm búa harmer cushion
đệm cách nhiệt quiit
đệm cọc pile cushion
đệm đầu cọc pile cap
đền bù compensation
dền bù mùa màng harvesĩ/crop compensation
đi lại travel

89
địa phân

đi lệch hướng going of in the wrong


direction
địa bàn trọng điểm key area
địa chất geology
địa chất công trình engineering geology
địa chất học geology
địa chất thuỷ vãn hydrogeology
địa chính cadastral
điạ hình terrain
địa hình bằng phảng fỉat terrain
địa hình đổi núi hilly terrain
địa hình đồng bằng delta terrain
địa hình gồ ghề rougn terrain
địa hình học trái đất orography
địa hình núi cao hiểm trở precipitous
địa hình núi non mountain terrain
địa hình sườn núi dốc rolling terrain
địa hình thấp low relieí
địa lý geography
địa mạo morphology; geomorphology
địa phận (thuộc địa phận ~ ) vicinity (in the vicinity of ~)

90
điểm nút

địa tâìg stratưm


địa Vít l ý geophysics
điểm point
điếmaiểu diẻn nội lực force representative point
(trên tồ thị) (on the curve)
diêm cao độ elevation
điểm cần đo cao độ leveỉling point
điểm cuối ending point
điểmđặt của hợp lực location of the resuitant
điểmđặt hợp lực nén location of the concrete
bẽtôig compressive resultant
điểm đầu cốt thép được jacking end
kéo á n g bằng kích
điểm đầu đường beginning point
điểinđầu (trắc địa) start point
điển đồng quy concuưence
điểm giao cắt intersecting point
điểir giao; đường giao intersection
điểir giòn (bitum) breaking point
điểir khống chế control point
điểirnền "bi và vòng" (xác "ring and ball"softening
địnhđiểm chảy của bitum) point
điến nút nođe point

91
điều kiện

điểm toạ độ coordinate point


điểm uốn của khúc sông summit of bend
điểm vào point of access
điểm vào ra ramp on/off
điện electricity
điện áp tension
điện áp cao high tension; high voltage
điện áp thấp low tension
điện môi dielectric
diện trở suất resistivity
điều chinh regulate (verb)
điều chỉnh lại; cài đặt reset
điều chỉnh; bình sai adjustment
điều hoà harmonic
điều kiện condition
điều kiện ban đầu initial condition
điều kiện ban đầu initial conditions
điều kiện biên boundary condition
điều kiện biên đặc biệt assential boundary conđition
điểu kiện biên nhiệt thermal boundary con.
điều kiện biên tự nhiên natural boun. condition

92
diều tra giao thòng

diều kiện cân bàng balanced strain condiiion


ứng biến
điều kiện công trường site condition
diều kiện dường hộ bêtống condition of curing
điều kiện dặt tài loading conditions
diều kiện đất soil conditions
điều kiện đấu thầu tender documents
điều kiên địa hình terrain conditions;
topographic condition
diều kiện gối tựa supporting condition
diều kiện khí hậu climatic condition
điểu kiện môi trường enviromental condition
diều kiện ổn định stability condition
diều kiện thuận lợi; dẻ dàng íaciỉity
diều kiện tự nhiên natural condition
diều kiện tương thích internal compatibility
bên trong condition
diều lệ báo hiệu đường bộ road traffic signs
điều tra investigation; survey
điều tra bằng phương pháp sounding
sóng âm
diều tra giao thông traffic survey

93
định nghĩa

điều tra lưu lượng vận tải transport flow survey


điều tra OD original and destination
survey
đinh đỉa cramp; crampon
đinh đĩa dog anchor
đinh tán rivet
đinh tán bản cánh ílange rivet
đinh vít xiết chặt clamping screvv
đinh cọc top of the pile
đỉnh cố định đường ray rail spike
đinh đường chuyền traverse points
đỉnh hố đào top of the shaft excavation
đinh lũ flood summit
đinh tràn overflow summit
định hướng orientation
định hướng hầm; íorepoling
(để thi cồng)
định luật hấp dẫn gravity law
định luật Húc H ooke’s law
định lượng mẻ trộn và batching and mixing
trộn bêtông
định nghĩa deíinition

94
đo nối vào

định tính qualitaĩive


định vị position íixing of
measurement
dinh vị cốt thép rod spacers
dính: chỏm; chóp top; vertex
do bằng máy kinh vĩ theodolite
measurement/surveying
do bằng máy tốc dạc/ tacheometer
toàn dạc measurement/surveying
đo cao địa hình topographic levelling
do cao trình trắc địa geodetic levelling
đo cao; do thuỷ chuẩn leveling
đo dài linear measurement/length
measurement
đo dạc địa hình topographic survey
đo đạc
• khảo sát íhuỷ* văn investigative hydrological
survey
do độ cao; làm cho cùng levelling
độ cao
do góc anguỉar measurement
do khoảng cách distance measurement
do nối vào to be tied to/connected to ~

95
đoạn đường

đo tại thực địa in-place/in-situ


measurement
đo thể tích khô dry-volume measurement
đo toạ độ coordinate measurement
đo vẽ survey; surveying
đo vẽ bản đổ địa chính cadastral survey
đo vẽ bằng phương pháp plane table measurement
bàn đạc survey
đo vẽ bình đồ planimetric survey
đo vẽ lưới đường chuyền traverse net survey/traverse
(cấp II) survey/seconđary control
survey
đo vẽ (bản đồ) mapping
đo; đo đạc; đo đếm measurement
đoàn tầu thử (để thử cầu) test train
đoàn xe tải truck train
đoạn segment
đoạn cải tuyến cục bộ local re-alignment section
đoạn chờm mối nối lab
đoạn cốt thép uốn xiên offset bend
đoạn đầu (của hầm) springing
đoạn đê tràn overflow section
đoạn đường road section

96
đổ bêtông

đoạn ống loe ờ dáu trumpet


mấu neo
đoạn sống cong river loop
đoạn thi công thử/đoạn thử trial section
đoạn (dốt) hợp long cúa key block segment
kết cấu nhịp
đoạn (clốt) kết cấu nhịp ở on-pier segment
bên trên trụ
dóng bang regelation
dóng bang thường xuyên permaírost
đóng cọc driving: piling; pile driving
đóng cọc mốc: vạch tuyến pegging out
đường
đồ án project
dồ án thiết kế design
dồ gốm pottery ware
đổ place
dó bỏtông đepositing concrete;
concreting; concrete
placement; to cast
dổ bêtông không cần off-formwork concreting
ván khuôn
đổ bớtông theo nhiều cast in many sĩage phrases
giai (loạn

97
độ co ngắn

đổ đất đáp cỉeposit the fill; fill


placement
độ ẩm moist; humidity
độ ẩm cốt liệu moisture content of aggregate
độ ẩm tự do free moiture
dộ ẩm tương dối relative humidity
độ ẩm tương đối bình quân annual ambient relative
hàng năm humidity
độ bền strength
độ bền chịu lửa fire resistance
độ bền lâu (tuổi thọ) durability
độ cao cấp kỹ thuật leveling
độ cao tinh khône clearance height
độ cao; cao trình altitude
độ chảy của vữa mortar íìow
độ chặt compactness; density
độ chặt tại hiện trường fielđ density
độ chính xác (thử nghiệm) accuracy (of test)
độ chối refusal
độ chối của cọc reíusal of pile; rebouncỉ of
pile
độ co ngắn tương dối unit shortening

98
độ dốc

dộ co ngót tổng cộns total shrinkage


độ cong curvature: courbature
độ cong quang học optical sag
độ cứng harciness; stiffness
dộ cứng chống uốn ílexural riẹiditv: flexural
stiffness
độ cứng chống xoắn torsional stiffness
độ cứng dọc trục axial stiíTness
độ cứng ngang của cẩu lateral rigidity of the bridge
độ cứng uốn bending stiffness
độ cứng xoắn ĩorsional stiffness
độ dài length
(lộ dài hành trình pittong maximum stroke
của kích
độ dãn dài elongation
(tộ dãn dài của cốt thép S te e l elongation
độ dãn đài í ương dối unit eỉongaiion
dộ dốc steepness; slope
độ dốc dọc gradient
độ dốc dọc (tối đa) longitudinal grade/slope
(iộ dốc lên up-grage
độ dốc ngang crossfalỉ:cross slope

99
độ ổn định

độ dời offset
độ đàn hồi elasticity
độ hoạt hoá ximăng activity of cement
độ khít kín không rò nước tightness (water tightiness)
độ lệch deviation
độ lệch tâm eccentricity
độ lệch tiêu chuẩn Standard deviation
độ liền (nguyên) khối của structural integrity
kết cấu
đồ lún

sag; settlement
độ mài mòn abrasion
độ mảnh slenderness
độ mịn íineness
độ mở rộng vết nứt crack opening; crack vvidth
độ nhám

rugosity (roughness);
rustication
độ nhạy cảm sensitivity; sensitiveniess
độ nhớt viscosity
độ ổn định stability
độ ổn định hình dáng íigure stability
độ ổn định khí động học aerodynamic stability' for

100
độ trượt

theo hướng ngang tranverse direction


độ ổn định xoắn torsional stability
độ rán cứng hardness degree
độ rõ cùa cộng hưởng acuity of resonance
độ rỗng porosity
độ rộng vết nứt crack vvidth
độ sâu chôn móng íoundation deep
độ sâu của ngàm dàn hồi depth of elastic embedment
độ sệt; độ đặc; độ chặt consistency
độ sệt chuẩn hoá normal consistency
độ sụt subsidence
độ sụt (hình nón) của slump
bêtông
độ thẩm thấu; dộ thấm permeability
độ tin cây reliability
độ truyền động transmissibility
độ truyền động tuyệt đối absolute transmisibility
độ truyền động tương đối relative transmissibility
độ trượt trong mấu neo của anchor sliding
đầu cốt thép

101
dồng bằng

độ tụt của nút neo trone lỗ anchor sliding


neo (sau khi đã dóns chật
nút neo)
độ võng deíìection
độ võng của dầm sag; íìexion (of beam)
độ võng dài hạn pemanent deíìection
độ vồne arch; cam ber
độ vồng hướng dọc loneitudinal camber
độ vồng ngược camber
độ vươn hẫng cantilever dimension
độ xốp rỗng (của bêtồne) porosity
đồi núi mountainous
đổi mới renovation
đối trọng counterpoiser;
counterbalance
đối xứng symmetric
đội công nhân crew
đội trưởng íoreman
đông cứng trước; dông preset
cứng sớm
đông kết chậm retarded set
đồng bằng flat; delta

102
dơn vị đo

dồng bằng Bác bộ Northen delta


đồng bầing sông Cửu Long Cuu Long river delta
dồng bằng sông Hồng Red river delta
đồne b ộ synchronous
dồng chất homonogeneity
dồng h ổ do áp lực manometer
dồng h ổ do áp suất bounce chamber pressure
buồng nảy gage
đổng h ổ do âm thanh sound level meter
đồng nhất homogeneoưs
dồng p ha in phase
dộng đcất earthquake
động lựrc học dinamic
đông lụrc học eiái tích analytical dynamics
dộng nít ne kinetic energv
dộne namg tiêu tán
c cr disalpatecỉ energy
động nàng tương hỗ mutual kinetic energy
dột dập) extruded
dột lổ períorated
dốt; (ioiạn (của kết cấu) se 2men t
dơn (íiệíU monotonous
đơn vị d o unit(s) of measurement

103
đường bộ hành

đơn vị làn xe traffic lane unit


đơn vị trục xe axle unit
đợt đổ bêtông lift of concrete
đúc casting
đúc bêtông concreting
đúc bêtông tại chỗ cast in place
đúc đẩy launching
đúc hảng cantiliver
đúc sẵn precast
đúc tại chỗ; đổ tại chỗ cast in place; cast in situ
đục (bàng choòng) pick
đục (mờ) opaque
đúng (chính xác) precisely
đường ảnh hưởng mômen iníluence line for moment
đường áp lực line of pressine
đường bao envelope curve
đường băng (bay) landing runway
đường biên dưới của vòm intrados
đường biên trên của vòm extrados
đường bình độ horizontal line
đường bộ road/highway
đường bộ hành sidevvalk

104
đường cong

đường cao tốc expressvvay


đường cấp phối aggregate road
đường cấp phối sỏi graveỉroad
dường cháy dẻo yield line
đữờng chéo của tiết diện diagonal of the pile cross
ngang của cọc section
đường cho xe dạp cycle path
đường chui (qua dường lớn under-grade Crossing;
hay dưới cầu) underpass
dường chuyền cấp 2 secondary traverse
dường có dải phân cách divided roaci/highway
dường có mật độ giao densely trafficed /heavily
thông cao travelleđ highway
đường cong curve; curvature
dường cong biểu diẻn đồ representative curve o f ...
thị của ...
dường cong cấp phối hạt grading curve
dường cong cấp phối hạt grading curve
dường cong chuyển tiếp ađjustment/easemenĩ/transiti
on curve
dường cong chuyển tiếp transition curve
dường cong clotoit clothoid

105
đường đắp

đường cong dạne chữ s ogee curve: s curve


dườne cong giảm áp depression curve
đường cone lõm sag curve
dường cone lồi croned curve
dường cong phân bố cờ hạt paiticle size distribution curve
đường cong thực nghiệm test curve (strain-stress)
đường cong; đoạn tuyến curve
cong
dường công vụ Service road

dường cụt (ga) spur track


đường dân sinh ỉ o c a l roací

đường dẫn approach road


dường dản nút giao branch from intersection
dường dản vào hầm tunnel approach
dường dẫn (vào cầu) approach road; approach
roacỉway
đường dây điện electric conduits
đường dây diện thoại telephone conduits
đường dự án project road
đường đá stone road
đường đắp dản lên cầu approach embankment

106
đường kính 112oài

đường đất e a r t h ro a d

dường dê embankment
(íirờng đ i ệ n pow er li ne
dường điện cao thế hig h-tension line
đường dồng mức co n to u r
đường giao đồng mức level Crossing
dường giao khác mức overgrade Crossing
dường giao: n s à tư Crossing
dường gom dân sinh farm road
(IƯỜI 12 hai là n x e two-lane road
dường hai làn xe Lách biêt divided highway
dường hàn RÓC íillet weld
dường hàng không airway
đường hầm tu n n el

đường hầm bộ hành pecỉestrian subway


dường k h ô n e có giái undivided road/lìighway
phân cách
đường k h u y ê n trên at-grade loop
mặt bàng
đường kính danh định n o m inal d ia m e te r
dường kính ngoài outside d ia m e te r

107
đường thủy

đ ư ờ n g làng village road

đ ư ờ n g lên cầu approach road

đ ư ờ n g m ộ t làn x e sin g le-lan e road

đ ư ờ n g n g ư ờ i đi b ộ (c ầ u ) s id e v v a lk s

đ ư ờ n g nối; d ố c nối slip ro ad

đ ư ờ n g ô tô m o to r road

đường ống pipeline; c o n d u it

đư ờ ng phân thuỷ v v a te r s h e d

đ ư ờ n g p h ố c h í n h đ ô thị: m e tro p o lita n road


đ ư ờ n g t r u n g t â m đ ô thị

đ ư ờ n g rẽ turn

đ ư ờ n g sắ t railvvay; r a i l r o a d

đ ư ờ n g sắ t railvvay

đ ư ơ n g sắt đôi d o u b l e - t r a c k raiỉroacỉ

đ ư ờ n g sắt v à n h đ a i belt railro ad

đường sông in lan d w a te rw a y

đư ờ ng sườn (đo đ ạc) lo o p

đ ư ờ n g t ầ n s u ấ t 1Q flood íre q u e n c y c u rv e 1

đ ư ờ n g tên v ò m ri se o f a r c

đ ư ờ n g thu p h í g ia o th ô n g to ll r o a d
đ ư ờ n g thủy w aterw ay

108
dứt gãy

đ ư ờ n g tránh; by-pass
đ ư ờ n g vòng tránh

d ư ờ n g t r ò n : c h u vi circư m íeren ce

d ư ờ n g trục c á p c a b le trace

(lường trục c á p d ạ n g parabol p arap o lic c a b le trace

d ư ờ n g trục c á p g ồ m c ác c a b l e t r a c e w i t lì s e g m e n t a l
đ o ạ n thảng line

d ư ờ n g trục c h ín h m a ịo r arterial road

d ư ờ n g trục v ò m a rc h axis

d ư ờ n g trụ c; d ư ờ n g tim c e n t e r l in e

dườ ng vành đai rin g roađ; belt road;


belr-line ro a d

dường vòng turn out


d ư ờ n g vòng tránh: by-pass
tu y ế n tránh
dườ ng xã c o in m u n e road

dứt c á p cab le parting

(lứt g à y đ is lo c a tio n ; fault;


ừ a c tu re ; ru ptu re

109
êtô

E
e-ke scale: s q u a re
elip ellip x icaỉ
eiip x ô ít ellipsoid
eo biển pass
ép press; c ru sh ; c o m p re ss io n
ép khuôn svvaee
ép ỉun bulg in g -in
ép m ặt cục bộ locatecỉ p r c s s u r e
é p írồi e x tru d e: ex tru sio n
é p v ỡ ( sự ) cru m p in g
é p vữa: b ơ m vừa 2 r o u t: g ro u ĩin s
epoxi epoxy
e p o x i n ấ u c h á y d ín h kết íu sio n -h o n d ed ep o x y
ê cu nut
ê cu h ã m keeper
êm cu sh io n y
êtô a l l i g a t o r ; c l a m p : v ic e
ê t ô k i ể u ITÌỎ c ậ p s o n g s o n g p a r a l l e l svvìvel b e n c h v ice

1 10
G
2H d e p o t ; s t a t i o n : s to p : y a r d
2 ii d ầ u m ố i term inal: te rm in u s
sab arit cỉearan ce; h e a d w a y
cạch brick
s ạ c h bêtô ne c o n cre te b rick
gạch crôm c h ro m e b ricks
gạch lát: dá lát dường pavestone
gang iro n
gang deo d u ctile iron
g a n g đ ííc c a s t i.ron
gán đúng approxim ate
gan; sườn (của bán) r ib
g ẩ u n g o ạ m ciát real g ra b
g â v ra induce
g h é p nối co n n ectio n
ghi rec o rd er; register; re c e iv e r
ghi chú thiết kế d esig n notes

111
giá lao dầm

gia c ố c o n s o lid a tio n : stabilization

gia c ố đất b ằn g p hư ơ ng p h y s i c o - c h e m i c s so il
p h á p v ậ t lý h o á h ọ c stab ilizatio n

gia c ố m ó n g b ằ n g d ầ m đ ỡ n eed le beam underp in n in g

g i a tải t h e o c h u k ỳ cy c lic loading

g ia tã n g tu y ế n tính ỉin ear increasing

g ia tốc acceleration

g ia tốc k ế a cceỉero m eter

g ia tốc trọ n g trư ờ n g a c c e ỉ e r a t i o n d u e to g r a v i t y

g ia tốc tru n g b ìn h a v e r a g e value a c c e e ra tio n

g iả thiết to a s s u m e

g iả thiết c ơ b ả n b asic assu m p tio n

g iả thiết đ ộ n g h ọ c k in e m a tic hyphothesis

g iả thiết tín h to á n d e s ig n assư m p tio n

g iả thiết tín h to á n d e sig n assum p tio n

g iá (sự đ ịn h g iá vật liệu) q u o tatio n

g iá 3 c h â n đ ể lao cầu lau n c h in g girder


(dang dàn)

giá b ú a đ ó n g cọc p i l e d r i v e ; p i ; i n g r ig
giá d ự toán estim ateđ cost
giá đ ỡ supporter

g iá lao d ầ m d ầ m tán đ in h riv eted g ird er

112
giải pháp kỹ thuật

giá th à n h ban d ầu p rim e cost


(theo d ư toán)
giá t h à n h b á o d ư ỡ n g ; m ain ten an ce cost
d u y tu
giá t h à n h c h ế tạo p ro d u ctio n cost
giá th à n h n h ân c ô n g payroll costs
giá th à n h thay th ế replacem ent cost
g i á t h à n h thi c ô n g co nstru ctio n cost
g i á treơ' c ó lò s o susp ensio n spring
g i á trị n g h ị c h đ á o reciprocal value
g i á trị q u y ế t t o á n d eíin itiv e e v a lu a tio n
g i á trị r i ê n g e ig e n value
g i á trị r i ê n g b ô i m u ltiplicity o f c ig e n v a ỉu e s
g i á trị t ới h ạ n critical v aỉu e
g i á trị tìrung b ì n h q u a d ra tic a v e ra g e value
t o à n phnrơiig
g i á trị ữ n g s u ấ t l ớ n n h ấ t peak stress
giai đ o a n stage; p h a se
e i a i đ o ạ n c h u y ể n tiế p tran sitio n sta g e
g i a i đ o ạ n đ ặ t tải ioad s ta g e
g i a i đ o ạ n thi c ô n g n ố i im p lem en tatio n su ccessiv e
tiếp n h a u stages
g i a i đ o ;ạ n th iế t k ế d ự b rid g e project d e s ig n sta g e
án cáu
giái p h á p k ỷ th u ật technical so lu tio n

113
giàn dóng dinh

g iả i p h á p p h â n k ỳ c o n stru c tio n p h asin g


xây dựng solu tio n
g iả i p h á p tối ư u o p tim u m so lution
g iả i p h á p x â y d ự n g c o n stru c tio n solutions
giải p h ó n g m ặt b ằ n g ỉa n d c l e a r a n c e
g iả i t h í c h ( l à m s á n g tỏ ) in terp retatio n
giảm ch ấn d am ping
g iả m c h ấ n c ấ u trúc structural d a m p in g
giảm ch ấn C o u lo m b C o u lo m b 's d a m p in g
g iảm c h ấn kiểu nhớt v iscous d a m p in g
g iá m c h ấ n p h ư ơ n g thức m o lar d am p in g
giám c h ấn số n u m erical d am p in g
g i á m c h ấ n tới h ạ n c ritical d a m p in g
g i ả m t h e o lu ậ t s ố m ũ ex p o n en tial decreasing
g i á m s á t thi c ô n g c o n s tru c tio n supervision:
su p erv isio n o f c o n stru ctio n
giàn truss
giàn ch ừ N N -truss
g iàn có biên hình p arab o l p a ra b o lic c h c rd truss
giàn có b iên k h ô n g n o n -p a ra lle l c h o rd truss
song song
giàn có chiều cao thay đổi c a m e l - b a c k truss

giàn đ ó n g đinh n ail truss

114
giáo ĩ rình

gian giao scaíĩo ld ; sc a ffo ld in ẹ


g iàn hình c h ữ nhật q u a d ra n g u la r truss
2 Ìàn k i ê u d ầ m g ird e r truss
g iàn P a rk er (b iên trên có P ark ertru ss
d ạ n g tam g iác)
s i ã n nỏ' expansion
giãn nò dilatation
g iàn n ỏ d o nhiệt therm aỉ e x p a n s io n
g i à n n ở tự d o ữ e e expansion
£ Ì á n đ o ạ n 2 Ìao t h ô n g
c v_ c
in terru p tio n o f traffic
g ia o cắt i n t e r s e c t i o n : to i n t e r s e c t
ư i a o c á t (1ỔI12 m ứ c a i - cs r a d e i n t e r s e c t i o n
(cùng m ức)
uiao
c? cát k h á c m ứ c g rad e in tersection :
in terchange
°iao chui
c undercrossing
s i a o CLỉiiii m ứ c
c V

j u n c t i o n at g r a d e
siao đ ộ n s khô n g giám chân u iid am p ed vibration
si a o i ậ p th ể g rad e -sep ai ated intersection
iiiao t h ô n g đ ò thị u rb an traffic
ai a o t h ô n c.2 đ ư ờ n gC7 b ỏ
cr roacỉ t r a f f i c
£ Ì a o t h ô n g đ ư ờ n g sắt rail t r a ỉ ĩ i c
s i a o vượ• t
c overcrossing
s iá o trình (k h ỏ a h ọ c ) course
gió b ão

giằng bracing; b rac e


giằng cầu b r i d g e tie
giằng cột post braces
giằng gió w ind b rac in g
giấy d ầu satu ratin g p a p er
g iấ y n h ậ n thầu d eed o f co n tract
giấy phủ để bảo d ư ỡ ng overlay p a p er
b êtô n g
giấy ráp ab rasiv e p a p e r
g iếng cát san d drain
giếng c h ìm caisson
g iế n g c h ìm áo vữa sét b eto n n ite lu b ricated caisso n
giếng c h ìm b êtông đ ú c c ast-in -p lace co n crete
tại c h ỗ caisson
g iến g c h ìm c h ở nổi ílo atin g c aisso n
giếng c h ìm đ ắp đ ảo caisson on tem p o rary
cofferdam
g iến g c h ìm hơi ép air c a is s o n
g iến g h ú t nước; n e g a t i v e vvell
giếng th ấm nước
giếng sâu d e e p vvell
giếng tháo nước reliefw ell
giếng th ăm dò p ro sp e c tin g shaft
gió bão w in sto rm

116
giữ một lớp nước

g i ó Bác N o rth w ind


gió m ùa m onsoon
g ió m ù a Đ ô n g Bắc N orth-E ast m o n so o n
gió T ây N a m S outh-W est m o n so o n
giờ cao đ iểm ru sh -h o u rs; p e a k period

giới hạn a tte rb e rg a tte rb e rg lim it


giới h ạn b ề n point o f ía ilu re
g i ớ i h ạ n c á t trư ợ t s h e a r l im i t
g iớ i h ạ n c h ả y yield stre n g th , yield point
giới h ạn c h ả y q u y ước offset yield stren g th
giới hạn c o ngót s h r in k a g e lim it
giới h ạn d ẻ o p lastic lim it
giới h ạn đ à n hổi ela stic lim it
giới h ạ n đ à n hồi q u y ước c o n v e n t i o n a l e l a s t i c l im it
giới h ạn n h ã o (đất) l i q u i d l im i t
g iớ i h ạ n p h á h ủ y c ủ a c ố t r u p t u r e l im it o f th e
[ h é p d ự ứ n g lực p r e s t r e s s e d Steel
ẹiớ i h ạ n trê n m ật top lim its
giữ cố đ ịnh íix atio n
giữ c ố d in h đầu cốt thép fixe the e n d s o f re in íb r c e m e n t

giừ c ố đ ịnh vào ván k h u ô n fix atio n on the form


g iữ m ột lớp n ư ớ c trên b ề m ặt ponding
b e tô n g d ể b ả o d ư ờ n g

117
gối kiểu cơ khí

g iữ t h ô n g tu y ế n d ư ờ n g k e e p i n g the l i n e o p e r a t i n g
góc g ia o cắt an g le o f intersection/
i n t e r s e c t i o n a n g le
g ó c lệch p h a d e p n a s in g angle
RÓC lồi s a l i e n t a n g le
g óc m a sát tro n g a n g ỉe o f interior íric tio n
góc nghỉ a n g le o f r e p o s e
góc nhọn Sharp c o rn e r
góc pha phase
à a n ec l c
góc trệch y a w a n g le
g ó c tù o b ĩ i i s e a n 2 le
gỗ d án (ván k h u ô n ) plyw ood
gỗ ép lam in ate tim b er
gốc; n g u y ê n th u ỷ prim itive
gối b ản th ép plate b e arin g
gối bằng chất d ẻ o cán la m in a te d elastom eric b e a i i n g
gối biên ( m ố c ầ u ) en đ support
gối c a o su ela sto m a tric bearing: r u b b e r
bearing
gối cầu bearing
gối c o n làn roller b earin g
gối c ố định fix ed bearing
g ố i di đ ộ n g m o v ab le bearing
gối hộp chất déo e le s to m a tric pot b e a rin g
g ếi kiểu c ơ khí m e c h a n ic a l bearing

118
gudron

£ối têtiôn tctron b e a r in ẹ


g ố i iruiìg g i a n ( trụ c ẩ u ) m te rm e d ia te support
g ố i irượt c ó h ư ớ n g d ầ n g u iđ ed slip p in g b e arin g
UỔ1irư ợ t i ự d o slipping b e a rin g

2 ối tựa c ầ u k i c u th a n h x o a y rocker bar b earin e


u ổ i lự a c ỏ t h ế x o a y n l u r n u rocker b earing
k liổ n g thế d i d ộ n g trên
phương ngang
g ố i lựa d à n liổi resilient su p p o rt
2 ối tựa k i ể u c o n lác ( c ó t h ể p c n d u l u m b e a r i n g
di d ỏ n g 2 c h i ể u )
e ố i tựa k i ế u c o n lãn ro! 11112 b e a r i n g L.

2 ố i lựa k i ể u k h ớ p c á u ỉãc r o c k i n s b e ỉl b e a r i n g
íiối lự a lă n r o l l e r b e a r i iì ii
nôi lựa q u a y p ivoting b e a rin g
2 ối tự a x o a y ( h ì n h t r ụ ) p in b e a r i n e
2ừ r ib
g ở c h á n b á o vệ đ ư ờ n g xe v e h ic u la r railin g : ĩraffic
c h ạ y trên c á u railing
e ờ c h á n b á o vệ đ ư ờ n g x e b icycle railing
clạp t r ê n c á u
gò' v i ề n draft
gợnsóng u n d u latio n
g raiỉien n h iệ t therm al g rad ien t
gudron; n h ự a dường petro lium tar

119
H
h ạ lưu d o w n s tre a m sid e: dow /n
stream end
hạ tầng c ơ sở in írastructu re
hai ĩrục biaxial
hàm íu n ctio n
h à m b ậ c t h a n g đ ơ n vị un itary step íu n c tio n
h àm dirac d ir a c s íu n ctio n
h à m lượng co n ten t; d o s a g e
h à m ỉ ư ợ n g c ố t liệ u a g g re g a te co n ten t
h à m lượng c u ố n k h í air e n tr a in m e n t
hàm lượng khí air c o n te n t
h à m l ư ợ n g sét clay co n ten t

h àm lượng thép trong Steel p e rc e n ta g e


b ê tô n g cốt thép
h à m l ư ợ n g v ữ a xi m ă n g p aste c o n te n t
trong b êtô n g
h à m lượng x im ă n g c e m e n t co n ten t

120
hằng số

h à m só púrc c o m p lex fu nction


hàn w eld
hàn chấn spot-w eld
hàn hồ qiang a rc w e l đ i n g
h à n tại c ờ i g t r ư ờ n g filđ -w eld
h à n tro n g x ư ở n g shop w eldin g
hạn chế draw back
hạn hán drought
h àn g rào chán an toàn safety railin g
h ạ n g m ụ c cô n g trình w ork item (s)
h à n h dộng; action
h à n h lan£ đ i trư ớ c advance head in g
h à n h lanị qu ay turning g a lle ry
h à n h lan£ t h ă m d ò e x p lo ra to ry adit
hao m òn wear
hào trench
h ào c ó nip cut and cover
h à o /rã n h đặt ố ng p ip e t r e n c h
hạt particle

h ạ t d ẹ t cua c ố t liệ u flat p i e c e ( o f a g g r e g a t e )


hạ t n h ỏ ; lạt m ịn f in e g r a i n ; í i n e l y g r a n u l a r
hạt thô coarse grain
h ằ n g s ố dàn h ồ i spring c o n s ta n t

121
hệ mật cầu

hầm tunnels
hẩm chui qua dường su bvvay
hầm dẫn pilot t u n n e l
h ầ m d ư ờ n g c a o tốc h ig h w a y tunnel
h ầ m đ ư ờ n g sắt railvvay t u n n e l
hầm ngang cross tunnel
h ầm q u a y xe tu rn in g gallery
hầm tránh nạn e v a c u a tio n g allery
hẫng; phần hẫng can tilev cr
h ấ p th ụ ad so rp tio n
hecta hectare
hệ b ảo toàn c o n s e rv a tiv e systeni
hệ cao đ ộ q u ố c gia n a t i o n a l e l e v a t i o n sy sie iìì
hệ c á p 1 m ặ t p h ả n g single p la n e system o f cables
hệ cáp 2 m ặt p h ả n g t w o p l a n e S y ste m o f c a b l e s
hệ c á p 2 m ạ t p h ẳ n g n g h iê n g tvvo u n c l i n e d p l a n e S y s t e m
of cables
h ệ d a o d ộ n g m ộ t b ậ c tự d o o sc illa to r w ith o n e d e g re e o f
íreeđom
h ệ đ ị n h vị t o à n c ầ u g i o b a l p o s i t i o n i n g S y s te m
h ệ g i ằ n g liê n k ế t c ủ a g i à n la te ra l b r a c i n g
hệ m ật cầu b rid g e íloor; d e c k in g system ;
floor sy ste m ; bridge d e c k

122
hệ số

hệ n bậc tự đ o 11 (legree o f s y ste m


hệ s i n h t h á i ecosvstem ; ecology
hệ số c o e í T i c i e n t: í a c t o r
hệ số an to àn íactors o f safty /safety íacto r

hệ số an toàn từ n s phán partial s a ĩe ty ía c to r

h ệ s ố á n h h ư ở n g d ộ n g lực d y n a m i c i n í l u e n c e c o e f f ic ie n t
h ệ s ỏ b i ế n sai c o e íĩic ic n t o f variation
hệ số ch ất lượng q uaiity íac to r

h ệ s ố c ố t liệ u t h ô c o arse -a g g re g a te factor


hệ sỏ d ã n dài d o nhiệt co efficien t o f therm al
exspansion
h ệ s ố (lé o ( c ủ a b ê t ô n g ) plasticitv c o effic ie n t

hệ số dính co efficien t o f c o h esio n

h ệ s ố c iò n g c h à y flow ĩactor

hệ số d ư thừa í a c t o r r e l a t i n g to r e d u n d a n c y

hệ sỏ d à n hỏi c o effic ie n t o f elasticity

h ệ sỏ d ầ m lèn c o m p a c ĩin g factor

h ệ s ố d i lại travel co effic ie n t

hệ số đ ộ c ứ n g stiíĩn ess íactor

h ệ sò đ ộ sâu d ep th íactor

hệ số d ồ n g đều coefficicnt o f u n iío rm

h ệ sô đ ổ n g nhất h o m o n e g e ity coefficient

123
hệ số

h ệ s ố đ ộ n g đất tính to á n d esig n seism ic co efficien t

h ệ s ố đ ộ n g lực d y n a m ic coefficient
hệ số giảm chấn co efficien t o f d a m p in g
hệ số giảm khả năng capacity red u ctio n íacto r
hệ số g iờ cao điểm p e a k -h o u r factor
h ệ s ố h ấ p th ụ t i ế n g ồ n absorp tio n coefficient ( s o u n d )
hệ số hiệu c h ỉn h m o d iíic a tio n íacto r (for)
hệ số hiệu ứng dư í a c t o r r e l a t i n g to r e d u n d a n c y
hộ s ố h ồ i q u y p h ứ c c o m p l e x recurrent coefficient
hộ s ố k é o g i ậ t c ủ a g i ó d rag co efficier
hệ s ố kết dính adhesion íacto r
hệ số khoang cách spacing íac ĩo r
hộ s ố k h ô n g c ó t h ứ n g u y ê n d im e n sio n le ss coefficient
hệ số lệch tâm e x c e n tric ity coefficient

h ệ s ố lự c c ă n g k í c h v à lo ad ía c to r s for ja c k in g a n d
d ự ứ n g lự c po stten sio n in g íorces
h ệ s ố m a sát íriction ía c to r
hệ s ố m a sát d o đ ộ c o n g íriction c u rv a tu re coefficient

hộ s ố m a sát đ ộ n g c in e m a tic c o e íĩic ie n t o f íriction


hệ s ố m a sát tĩnh static c o e ffic ie n t o f íric tio n
h ệ s ố m a sát ư ê n đ o ạ n th ả n g í r i c t i o n l i n e a r c o e f f i c i e n t
h ệ s ố m a s á t trư ợ t c o e íĩic ie n t o f sliding ữ i c t i o n
hệ số m ài m òn ab rasio n co efficien t

124
hệ số

h ệ s ô m ất m át d o m a sát ữ i c t i o n lo s s c o e f f i c i e n t
hê số m ềm của các nhịp s p a n s ’ ílex ib ility co effic ie n t
hệ số nén co effic ie n t o f c o m p r e s s ib ility
h ệ s ố nén chặt đất c o e í í ìc ie n t o f c o m p r e s s ib ility
hệ số nhám co efficien t o f ro u g h n e ss
hệ số phân bố distrib u tio n coefficien t
hệ số phân bố ngang tranversal d istrib utio n
co efficien t

hệ số po át-xô n g p o i s s o n ’s r a t i o

hệ số sử dụng c o e ffic ie n t o f u tilization


hệ s ố sức k h á n g resistan ce factor
h ệ s ố tái t r ọ n g load ía c to rs

h ệ s ố tải t r ọ n g load ía c to r
hệ s ố tám q u a n trọng í a c t o r r e l a t i n g to o p e r a t i o n a l
hoạt dộng im p o rtan ce
hê số thấm perm eability co efficien t/
coefficien t o f seep a g e
h ệ số tính d ẻ o í a c t o r r e l a t i n g to d u c t i l i l y
hệ s ố tính dổi m o d u la r ratio
h ệ s ố tổ h ợ p tải t r ọ n g load c o m b in a tio n c o e ffic ie n t
( d ố i v ớ i ...) ( f o r ...)
hệ s ố triền tu y ến ro u te íac to r
h ệ s ố triế t g i â m k h ả n ă n g stre n g th cap acity re d u c tio n
c h ị u lự c íactor

125
hệ thống

h ệ s ố tru y ề n n h iệt trên o i i t s i d e f il m c o e í ĩ i c i c n t


bề m ặt
hệ s ố tuổi thọ d u rab ility facĩor

hệ số tương q u a n co rrelatio n coefficient


h ệ s ố ứ n g x ử đ ộ n g lực factor o f d y n a m ic response
hệ s ố xét đ ế n tín h liên tục co n tin u ity íactor
c ủ a các nhịp
hệ số xói co efficien t o f sco u rin g

hệ số x u n g kích im p act factor

hệ số x u n g kích; hệ số im p act coefficier


va dập
hệ số x u y ê n sâu cọc p en etration c o eííic ie n t

h ệ t h ố n g b ả o vệ p ro tectiv e system
hệ thống cấp nước w a te r supply sy stem

hệ th ố n g d ầ m đ ỡ tường n eedling
(lú c gia c ố n ề n m ó n g )

h ệ t h ố n g d ự ứ n g lực p re stre ssin g sy stem

h ệ t h ố n g d ự ứ n g lực n g o à i ex tern al p ost-ten sio n ing


k é o sau sy stem

hệ thống dẩy p u sh in g system


hệ ĩh ố n g k h ố n g c h ế nư ớ c \ v a t e r c o n t r o l System
h ệ t h ố n g m ạ n g lưới ro a d n e tw o rk systern
đường bộ

126
hiệ n tượng trẻ

h ệ tliốnig n â n g liĩting sy stc m


hê thônjg n e o n h iề u tao c á p m II1ĩ i - s t r a n d a n c h o r a g e
sy stcm
hệ th ỏ n ig siêu tĩnh hypcrstatic sy stem
hệ th ố m g thoát nư ớ c sevverage s y s te m ; d r a in a g e

hệ t h ố n g t ìn h đ ị n h isostatic s y s te m
hê th ố n g toa d ô coorcỉinates

h ệ t h ố n g toa đ ộ và đ ộ c a o p rim a ry c o n tro l points


h ạ n gc. I V

h ệ t o ạ (độ k h ô n g g i a n spatial c o o r đ i n a te s

hệ toạ đ ộ q u ố c gia national c o o rd in a te sy ste m

hệ toạ đ ộ v u ô n g g ó c r e c t a n g u 1a r c o o r d i n a t e s

hệ toạ đ ộ v u ô n g g ó c spaíial r e c t a n g u l a r
k h ô n g gian c o o rd in ates

h ệ t u y ế n t ín h linear sy stem

hiện t r a n g present c o n d itio n ; c u rre n t


siĩuatio n

h i ệ n tr ạ n g g i a o t h ò n g ex istin g traffic c o n d itio n s

h i ệ n tu rợ n g phenom enon

h i ệ n tu rợ n g c h ù n g c ố t ĩ h é p relaxation
trong b ê t ô n e cốt th ép
h i ệ n t u r ợ n g trẻ hysteresis p h e n o m e n o n

127
h ì n h vẽ

hiệu c h ỉn h to a d j u s t
hiệu suất co e ffic ie n c y o f efficiency;
effective efficien cy ;
períorm ance
hiệu ứng effect
h i ệ u ứ n g c ắ t rời land lock in g
hiệu ứng còi xe acoustic h o rn effect
h i ệ u ứ n g d o c á p bị v õ n g effect o f sag
hiệu ứng đ ộ n g d y n a m ic effects
h i ệ u ứ n g lực force effect
hiệu ứng nhiệt therm al effect

h iệu ứ ng th ủ y triều b u o y a n cy effect

hình fig u re

h ìn h chiếu p ro jectio n

h ì n h d ạ n g trái x o a n ; oval
hìn h oval
h ì n h l ă n g trụ p rism
hình nón m arsh corne

hình răng cưa saw to o th

hình thang trapezium /trapezoid

hình thành to f o r m u l a t e / t o f o r m

h ì n h tứ g i á c quad
h ì n h vẽ t ổ n g t h ể g en eral view

128
hố dào hở

hình y ê n ngựa sad d ỉe

h o a t iê u v e n b i ê n i n s h o r e p ilo t

h oà tan leachate

hóa cứng hardening

hoá d é o plasticitizing

hóa thạch học palaeo n to lo g y

h o ạ t tải ỉive l o a d ; m o v i n g l o a d

h o ạ t tái c h ấ t t h ê m surcharge

h o ạ t tải k h a i t h á c S e r v ic e live l o a đ

h o ạ t tải là n x e l a n e l iv e l o a d

hoạt tải rải đ ề u tư ơ n g đ ư ơ n g e q u i v a l e n t d i s t r i b u l e d live


load
h o ạ t tải t á c d ụ n g t r ẽ n s i d e w a l k live i o a d
vía h è
h o ạ t tải t ạ m t h ờ i t e m p o r a r y l iv e l o a d
hổ sơ d o c u m e n t; report; d o s s ie r
hồ s ơ đ ấ u tháu ío rm al tender
hổ sơ hoàn công co m p letio n d o c u m e n t
hổ sơ m ẫu typical d o c u m e n t
h ồ s ơ th i c ô n g co n stru ctio n d o c u m e n t

hố pit
hố đào hở open ex cav atio n
h ợ p lí h o á

h ố d à o thí n g h iệ m đất te s t pit

hố ga m anhole
h ố c c á t ( k h u y ế t tật b ê t ô n g ) s a n d p o k e t
h ộ i tụ p h ổ spectral c o n v erg e n ce

h ộ i tụ t ự a t ĩ n h quasi-staĩic c o n v e rg e n c e

h ộ i tụ; đ ổ n g q u y converges
hỗ n hợp b êtô n g cứng n o -slu m p co n crete
k h ô n g có đ ộ sụt
hỗn hợp b êtô n g nửa k h ồ dry pack
h ổ n h ợ p đ ă trộn m ixing
h ỗ n h ợ p đ ấ t s é t; c á t ; s ỏ i p u d d le clay

h ỗ n h ợ p sòi graveỉ m ix tu re

h ỏ n h ợ p sỏi n h ỏ trộ n p atch in g co m p o u n d (m ix)


nhựa dường

h ỗn hợp vữa k h ô d ry topping

hợp chất com pound

hợp đồng contract; ag ree m e n t

hợ p d ồ n g c h u y ê n gia ex p ertise co n tract

hợp đồng cung cấp su p p ly contract

hợ p kim alloy

h ợ p kim c h ố n g m ò n regulus
h ợ p lí h o á rationalize

130
hừu tỉ

h ợ p long clo su re
h ợ p lực resultant o f forces
h ợ p lực b ằ n g k h ô n g zero resultant
h ợ p lự c d í n h resu ltan t o f co h esio n
h ợ p lực m a s á t resu ltan t o f ữ ic tio n
hút âm noise absorption
hút n ư ớ c từ c á c đ iể m g iế n g p u m p in g (fro m w ell)
h u y ệ n lộ district road
hư hỏng d a m a g e ; defect
hư h ỏ n g cục bộ local d a m a g e
hư h ỏ n g do m ài m òn ab rasio n d a m a g e
hướng đi d ir e c tio n o f travel
hướng gió w inđ d irection
h ư ớ n g lên p h ía trên upw ard
hướng tâm radiai
hướng về d ire c t tow arđ
hữu cơ organic
hừu n g ạn rig h t b a n k
h ữ u tỉ rational

131
I
ích h elp íu l; useful
in prinĩ
ít few ; sm all

132
K
keo epoxy e p o x y resin
k eo lổng h ợ p sy n th etic resin
k é o c ăn g cốt thép p a r t i a l p r e s t r e s s i n g ...
từng p h ầ n
k éo c ăn g cốt thép theo p restressin g b y stag es
rừng giai đ o ạ n
k é o c ă n g đ ồ n g th ờ i sim u lta n e o u sly stressin g
k é o c ă n g k h ô n g đ ồ n g thời n o n -sim u ltan eity o f jack in g
kéo căng quá mức overstressing
kéo căng (D Ư L ) prestressin g
k é o dài: m ỏ r ộ n g stretch
k é o d ọ c trục axiai te n s io n
k é o d ự ứ n g lự c c ụ c b ộ p artially p re s tre ss in g
k éo th u ần túy sim p le tension
k é o trên b ề m ặt su rĩa c e tension
k ê n h d ẫ n tư ớ i sup p ly canal
kênh tháo nước discharge canal

133
kết cấu

k ê n h tiêu n ư ớ c d ra in a g e canal
k ê n h tư ớ i irrig atio n canal
kênh; sông đào canal
kết cấu stru ctu re
k ế t c ấ u b ê n dướ i; k ế t cấu su b stru ctu re
h ạ tầng
k ế t c ấu b ê n trên superstructure
kết cấu cầu b r id g e structure
k ế t c ấ u c ó n h iề u lớp s a n d v v ic h c o r s t r u c i o m
(c ó lớp đ ộ n ở g iữ a)
k ế t c ấ u d ự ứ n g lự c l i ê n h ợ p c o m p o s i t e p r e stre s.e d
stru ctu re
k ế t c ấ u d ự ứ n g lự c l i ề n m o n o lith ic prestresecd
khối stru ctu re
k ế t c ấ u đ ú c b ê t ô n g tạ i c h ỗ c a s t i n s it u structUR
(d ầ m ; b ả n ; cột) ( s l a b ; b e a m ; c o lu m i)

k ế t c ấ u đ ư ợ c liên k ế t b ằ n g b o lte d constructior


bulồng

k ế t c ấ u đ ư ợ c liên k ết h à n v v e ld e d c o n s t r u c t i o i

kết cấu hiện có e x is tin g stru ctu re

kết cấu hỗn hợp c o m p o site stm ctu n

kết cấu kiểu d ầ m -c ộ t p o s t - a n d - b e a m s tr ic tu ir e

k ế t c ấu liên h ợ p c o m p o s ite construciom

134
khả năng

kết c ấ u liên h ợ p th ép - c o m p o s i t e Steel an d c o n c re te


b ê tô n g cố t thép structu re
kết c ấ u liền khối m o n o lith ic structure
kết cấu n h ịp bản có h o llo v v s l a b d e c k
lỗ r ỗ n g
k ế t c ấ u n h ị p b á n l i ê n tụ c c o n tin u o u s slab d e c k
kết cấu nhịp cầu b rid g e d eck
kêt cấu n h ịp có nhiều sườn m u lti-b e a m deck:
(lấm c h ủ m u lti-b e a m bridge
kết cấu ph ần dưới su b stru ctu re
kết c ấu p h ầ n trên superstructu re
k ế t c ấ u s i ê u tĩn h statically in d ete rm in a te
stru ctu re
kết cấu tường chắn re ta in in g stru ctu re
kết cấu vùi b u rie d structure

k ế t l u ậ n k i ể m tra judgem ent

kết q u ả cuối cùn g upshot

kết q u ả thử n g h iệm cầu b r ic ig e ĩ e s t r e s u l t

kết tinh crystallize


khả dĩ ad m issib le
k h ả n à n g ; n à n g lự c cap acity
k h ả n ă n g chịu cắt sh e ar cap acity

k h ả n ă n g c h ị u lửa r e ữ a c t o r y (adj)

135
khả nãng

k h ả n ă n g c h ị u lự c b e arin g cap acity


k h ả n ă n g c h ị u lự c v ertical b e a rin g c ap a c ity
th ẳng đứng
k h ả n ă n g c h ịu lực c h o p h é p a llo v v a b le b e a r i n g c a p a c i t y

k h ả n ă n g c h ịu lực c ủ a c a p a c i t y o f d r i v e n p i le
cọc đóng
k h ả n ă n g c h ịu lực d ọ c longitư dinal fo rce - b earin g
cap acity

k h ả n ă n g c h ịu lực tính to á n c o m p u te d stren g th cap aciíy

k h ả n ă n g c h ị u tả i lo a d /b e a rin g cap a c ity ; load-


c arry in g capacity

k h ả n ă n g c h ị u tả i c ủ a c ọ c s u p p o r t i n g p o w e r o f p ile ;
s u p p o r t i n g c a p a c i t y o f p ile ;
lo a d - c a r ry in g c a p a c ity o f pile

k h ả n ă n g c h ị u tả i c ủ a c ọ c lo a d c a p a c ity o f the pile


th eo đất nền a c c o r d i n g to t h e g r o u n d

k h ả n ă n g c h ịu tải c ủ a c ọ c lo a d c a p a c ity o f the pile as a


t h e o v ậ• t l i ệ u c ủ a •c ọ c •
stru ctu ral m e m b e r

k h ả n ă n g c h ịu tải c ủ a đ ấ t soil b e a rin g c a p a c ity

k h ả n ă n g c h ịu tải c ủ a đ ấ t n ề n b e a r i n g c a p a c i t y o f t h e
í o u n d a t io n soils

k h ả n ă n g c h ố n g l ạ i . .. resistan ce to ...

136
khảo sát

k h á n ã in g h ấ p th ụ ( l à m tắ t) v ib ra tio n -ab so rb in g cap acity


d a o đ ộ in g

k h á n ă in g k i ê m tra insp ectab ility

k h á n ă ỉn g p h â n t ầ n g bleeding cap acity

k h á n ã m g t h á o lũ flo o đ d isc h a rg e cap a c ity

k h á n ã ỉn g t h ô n g x e road cap acity ; ro a d w a y


c ủ a đư<ờng cap acity

k h á n ă in g t iê u n ư ớ c cỉischarge c a p a c it y

k h ả thi ( t í n h k h á t h i) íeasib ility

k h á c h !bộ h à n h pedestrian(s)

k h a i triiển tran sío rm

k h á i n iiệ in concept

khái q u á t background

k h á o Siát in v estigation

k h á o Scất c á c đ i ể u k i ệ n natural c o n d itio n su rv e y


tự nhiêỉn

k h á o Síát c ầ u in v estig atio n fo r b rid g e

k h á o Scát c h i tiết detailed in v estig a tio n

k h ả o sáát đ ị a c h ấ t g eo log ical su rv e y

k h ả ơ Scát ctịa h ì n h to p og rap h ic su rv e y

k h á o smt h i ệ n t r ư ờ n g field in v e stig a tio n ;


íield survey

137
khí hậu

k h á o sát k h í tư ợ n g th ủ y v ăn m e t e o - h y d r o l o g i c a l S iurvey
k h ả o sát sơ bộ p r c l i m i n a r y in v e s t ig a i ti o n
k h ả o sát th ủ y lực h yd rau lic in v esĩig a tio n
k h ả o sát th ủ y văn h y c i r o l o g i c in v e s t ig a t ti o n
khẩu độ o p e n in g (la rg e openiing)
k h ẩ u đ ộ thoát nư ớ c w aterw ay open ing
k h e biến d ạ n g e x p a n s io n joint
kh e biến d ạ n g c h o cầu e x p a n s i o n j o i n t f o r bíriclge;
road joint
khe co c o n t r a c t i o n j o in t
k he co giãn ĩlex ib le jo in t
khe co ngót c o n t r a c t i o n jo in t
khe hớ gap
k h e k i ể m tra co n tro l jo in t
khe ngang cross jo in t
k h e n ố i th i c ô n g c o n s t r u c t i o n jo in t

k h e nối; m ố i n ố i joint

k h í bị c u ố n v à o en train ed a ir

k h í bị đ o n g g i ữ lại e n t r a p p e d air
k h í độc; k h í có hại a c c i d e n t a l air
k h í d ộ n g lự c h ọ c aerodynam ic
k hí hậu clim ate
khí hậu ôn hoà te m p e ra te clim ate

138
khoảng cách

k h í thíâi exhaust fu m es

k h í tư íợ n g h ọ c m eteorology
khoá c h ố n g cắt shear key
khoam to sb o u ; drill; b o re
k h o a n i lấ y lõi t h ử b ê t ô n g coring
k h o a m tr ư ớ c preb o rin g
khoam xoay attack d rillin g

khoam g panel
khoarng bên n g o ài exíerior panel
k h o a m g kín e n c lo se d cell (p an e l)
khoảm g cách distance; sp a c in g
k h o á n g c ác h giừa các wheel spacing
b á n h xe
k h o á n g cách giữa các d iap h rag m spacing
d á m ingang
khoáing c á c h g iừ a các anchorage spacing
m ấu m eo
khoảm g c ác h giữ a các a x le s p a c i n g
t r ụ c x<e
k h o á m g c á c h g iữ a các cốt lo n g itu d in a l s p a c in g o f the
đai t r o n g sư ờn d ầm w eb rein ío rcem en t
khoáing c á c h g iữ a c á c cốt s p a c i n g o f p r e s t r e s s i n g Steel
t h é p (dự ứ n g lực
khoáing c á c h g iữ a các dầm g irder sp acin g
không đồng chất

k h o ả n g c á c h g iữ a c ác trụ c ầ u p i e r s p a c i n g
k h o ả n g cách giữa hai ray r a il g a u g e
k h o ản g cách h ã m xe b r a k i n g c ỉis ta n c e
k h o ả n g cách trống c lear span
(n h ịp trống)
k h o ả n g c á c h từ t â m đ ế n d i s t a n c e c e n t e r to (eniter
tâm
k h o ả n g c á c h từ tim đ ế n d i s t a n c e c e n t e r to ceniter o f
tim c ù a c á c d ầ m beam s
k h o ả n g lùi setb ack space
khoảng m ảu intervaỉ o f sa m p lirụ
k h o é t r ộ n g m i ệ n g lo e r e a m b e ll

k h o é t ; d ụ c lỗ períorate
khô dry
khô nhanh quick-đrying
khôi phục cầu b rid g e rehabilitatioi

k h ô n g ăn m ò n non-corrosive

không cháy n o n -co m b u stib le

k h ô n g c ó x e di t r ê n đ ư ờ n g non-circulation
k h ô n g dín h (đất) co h esio n less
k h ô n g đàn hồi non-elastic
k h ô n g đ ổ n g chất: non-hom ogeneous
không dồng đều

140
khối bêtỏng

k h ô n g giảm ch ân none dam ped

k h ô n g lớ p b à o vệ u ncoated

k h ô n g n ằ m t r o n g p h ạ m vi to b e o u t o f s c o p e f o r t h e
dự án project

k h ô n g 011 đ ị n h in stab ility

k h ô n g p h ù h ợ p v ớ i th iế t k ế n o n - c o n f o r m i n g
kĩ thuật

khô n g phụ thuộc vào in d ep en d en tof

k h ô n g rỏ r à n g am b ig u ity

k h ô n g th ấm nư ớc im p erm eab le: w aterproof

k h ô n g thứ n g u y ê n n o n -d im en sio n al

k h ô n g từ b i ế n non-creep
k h ô n g v ê n lì n o n -tw istab le
k h ổ cáu b rid g e w idth
khó dường hẹp narrow gauge
k h ổ d ư ờ n g sát raivvay g a u g e ; wicith o f t r a c k
k h ổ g iớ i h ạ n t h ô n g t h u y ề n c le a ra n c e for nav ig atio n

k h ổ thông th u ỷ clearan ce
k h ổ xe h eig h t g au g e

khối b lock
khối bàn m ặt c ẩ u đúc sẩn d e ck pancl

khối b êtôn g c o n c re te block

141
khối xây

k hối b ẽ tồ n g rỗ n g d ú c sẵn a-block

khối đất earth m ass


khối đất đ á p (sau m ố sau backíill
tường c h ắ n )
k h ố i đ ấ t trư ợ t sliding m ass

khối đầu dầm enoỉ block

khối đầu neo e n đ block

khối kê đệm c ra d le block

k h ố i lượng volum e: quantity

kh ố i lượng m ass
k h ố i lư ợ n g c ô n g việc d à c o m p l e t e d vvork v d u n n e
thực h iệ n

khối lượng g iao th ô n g traffic v o lu m e

k h ố i lượng k h ô n g c â n b ằ n g u n b alan ced m ass

k h ố i lư ợ n g lệch tâm eccentric m ass

kh ố i lượng thêm additional m ass

k h ố i l ư ợ n g tr ộ n am ount of m ix in g

khối neo a n ch o r block


k h ố i n e o ; d ầ u n e o ( c ó lỗ an ch o rag e block
c h é m v à o ; tỳ v à o d ế n e o )
k h ố i puli p u lley block

khối xây m asonry

142
khu vực

khối Xáy bàng đá hộc rag ru b b le


m ỏ n g và bé

khối X ây bêĩô n g co n crete m a s o n ry

k h ố i x.áv c ó c ố t reinforced m a so n ry

k h ố i x .ây đ á stone m a s e n ry

k h ô i x .áy đ á với n i a c n ơ r a g s t o n e vvork

k h ố i x;ây d ạ t c ố t t h é p q u etta bond

k h ố i x;ây lớ n d ặ c m assive

khòngỉ chê control

k h ô n g : c h ê x ó i lỡ ero sio n co n tro l

k h ở p (đéo plastic h in g e

k h ớ p m ối: c h ố t n ò i hinge

k h u d iâ n c ư residential area

k h u viui c h ơ i g i ả i trí recreatio n area

k h u viực area; re g io n

k h u vạrc á n h h ư ớ n g ìn íìu en ce area

k h u vrực d à n c ư d ô n g đ ú c d en sely p o pulated area

k h u vạrc d ự án project a re a

k h u v ụ c d â m lá y w etlan d s

k h u vạrc d ó p h ế liệ u disposal arca

k h u VIực d ồ n g bàiig Bảc Bộ N o rth ern d elta area

143
khuôn trượt

k h u v ự c lâ n c ậ n ađjacent area

k h u vực liên q u a n đ ế n d ự á area re la te d to ĩhe p ro ject

k h u vực n e o anchorage region

khu vực n g h iên cứu stu d y area

k h u vực n h à ở ho u sin g area; reasidential


area

k h u ấ y trộn to m i x : m i x x i n g : a g i t a t i o n

khúc xạ reíractio n

k h u ế c h đ ạ i đ ộ n g lực d y n a m ic am p liticatio n

k h u n g ;sư ờ n ossature; fra m e

khung chống backíorm

khung dây w ire fra m e

k h u n g giàn truss fra m e

khung không có khớp n o -hin g ed íran ie

k h u n g kiêu c ổ n g open fram e


(k h u n g hớ)

k h u ô n h ì n h c h ó p c ụ t đ ế đ o a b r a h a m ’s c o n e s
d ộ sụ t b ê t ô n g

k h u ô n h ì n h n ó n t h ử d ộ sụt slu m p cone


b êtông

k h u ỏ n trượt form trav elers

144
kích thước

k h u y ế t tật defect

k h u y ế t tật ẩn d ấ u hidden d e íe c t

k h u y ế t tật c ủ a c ô n g t r ì n h strucĩural d e íe c t
k h u y ế t tẠt lô ra apparent d eíect
(trông thấy dược)

kích jack
k í c h d ẹ t ; k í c h cíTa f la t j a c k

kích đ ấy pu sh in g jac k
kích d ể k é o càng c áp có m ultistrand ja c k
n h iề u tao

k ích d ơ n m o n o stran d jack

k í c h t ạ o d ự ứ n g lực prestressing jack

k ích thích excitation

k íc h th íc h bất kỳ arbitrary excitation

kích thích kết hợp c o m b in e d excitation

k ích thích ngẫu n h iên ran đ o m ex citatio n


k íc h th íc h ĩhích h ợ p ap propriate ex citatio n
k í c h t h ủ y lực h y d rau iic jack
k íc h ĩh ư ớ c d im en sio n
k ích thư ớc b ao ngoài overall d im e n s io n
k ích thư ớc bên trong interio r đ im e n s io n
k í c h t h ư ớ c d a n h (lịn h n o m i n a l s iz e

145
kiến trúc

k ích thước m ặt cắt cro ss - sectio n al d im e n ú o n s


k í c h tr ư ợ t t r ê n t e f l o n slid in g ja c k o n teílon
k ị c h b ả n v ậ n tái transport scen ario
kiềm a lk a li
k iểm soát m ôi trư ờ n g e n v ir o n m e n ta l control
k iểm soát viên g ia o th ô n g traffic c o n tro lle r
k iêm toán control: c h e c k in g
k i ể m tra chek in g
k iể m tra b ề d à y d ep th control

k i ể m t r a c á c v ậ t liệ u control o f h a za d o u s
n g u y hiểm m aterials
k iế m tra c h ấ t lư ợ n g b ê tô n g c h e c k in g c o n c r e ie quality

k iể m tra c h é o crosscheck
k iế m tra d ế n g h i ệ m thu reccp tio n co ntrol

k iể m tra đ ị n h k ỳ periodic c h c c k

k iể m tra đ ộ t h ẳ n g đ ứ n g p lu m p (verb)
bàng dây dpi
k iế m tra s ơ b ộ rough check
k iể m tra tro n g q u á trìn h p ro d u c tio n supevision
sản xuất
k iến nghị (sử d ụ n g ) p ro p o se c ỉ ( f o r u s e )
k iế n trúc a rc h ite c tu re ; architectural
k iến trúc p h o n g c ả n h lan d scap e architecture

146
ký hiệu

kiến cầu b rid g e type


kiêu ren: c ó ren screvvecỉ
k i m lo ại m à u n o n -ferro u s m etal
k i m lo ại n ề n base m etal
k ín ; b ít k í n sealing
kinh tu y ế n m erid ian
kinh tu y ến giữ a Central m e r i d i a n
k in h tu y ế n trắc địa geodetic m e rid ia n
k ỳ•0 s ư en g in eer
kỹ SƯ cầu b rid g e builder;
b rid g e e n g in e e r
kv SƯ Ihưc h à n h practising e n g in e e r
kỹ sư trườ ng c h ie í en g in eer
kỹ sư tư vấn C onsulting e n g i n e e r
kỹ SƯ xây dựng c ivil e n g i n e e r
kỹ (huât cầu b riđ g e e n g in e e rin g
kỹ thuật ch iếu sáng lig h tin g e n g in e e rin g
k ỹ t h u ậ t thi c ổ n g co n stru ctio n e n g in e e rin g
ký h iệu n o t a t i o n : Symbol; sign

ký h iệ u q u y ước c o n v e n tio n a l sign

147

You might also like