Professional Documents
Culture Documents
Danang
Danang
Danang
Tác giả
4
A
an toàn saíety; reliability
an toàn giao thông đô thị urban traffic saíety
an toàn kết cấu sìructural safety
an toàn lao dộng operation saíety
á sét loam
áo dường pavement; carpet; revetment
áo dường cứng rigid pavement
áo đường mềm ĩlexible pavement
áp kế piezometer
áp lực pressure
áp lực clộ.ng dynamic pressure
áp lực đường nước current pressure
áp lực đất earth pressure; soil pressure
áp lực đất bị động passive earth pressure
áp lực đất chủ dộng active earth pressure
ấp lực đỉnh peak pressure
5
áp suất
6
ẩn
7
ba (gấp ba) treble
ba-lát ballast
ba-lát cát sand ballast
ba-lát cuội pebble ballast
ba chân tripodal
ba chiều tridimension
ba lần thrice
bài toán problem
bãi bổi ven sông river plain
bãi cát sandbank
bãi côngtennơ Container yard
bãi đỗ xe car park; parking area/place/ỉc
bãi ngập (khi lụt) íiood plain
bãi sông river bank
bãi thải disposal site; dumping site
bãi xe tải truck parking area
8
bản đệm
9
bản liên tục
10
bán kính
12
bảo dưỡng
13
băng dính
14
bề rộng
15
bêtông
16
bêtông
17
bẽtông
18
bêtồng
19
bẽtông
20
bêtông
21
biến dạng
22
biểu diễn
23
bitum
24
bố trí
25
bột máu
26
búa va đập
29
cán nóng
30
cáp
31
cắt cọc
32
cấp dộng đất
33
cáu cạn
34
cầu công tác
35
cầu dây xiên
36
cầu giàn
37
cẩu lắp ghép
38
cầu thang
39
cầu vòm
40
cấu kiện
cá u v ò m th ép Steel a rc h b r id g e
câu vưạt Hyơvcr (bricỉge): o v c r c ro s s ;
o v e rp a ss
c ầ u vưíựt d ư ờ n g skyvvay; riy o v e r
cáu vưcợt d ư ờ n g sát raiKvay 1'lyover; raiKvay
o v e rp a ss
cáu VƯ(ỢỈ sông: river b rid g e
cán LỊU.a sông
càu xo c h a y dưới th ro u g h b r id g e
câu xe c h a y £Ìữa h a l í - th r o u g h b r id g e
cáu xc c h ạ y trên d eck b r id a e
cáu xicẳn s k e w b r id g e ; o b l i q u e b r id g e
càu (c6 đường xe) chạy dưới bottoni ro a d b r id g e
càu hìinh c o n íie itr a tio n
c à u ki v ặ n member; eỉeinent: part: tie; uniĩ
cấu k i ệ n b ê tỏ n g liên hợp c o m p o s ite c o n c r e t e í le x u r a l
ch ỊII U‘ổ n m em bers
cấu kitện chịu cát m e m b e r s u b je c ĩ to s h e a r
cá u kitện c h ịu lực b e a rin g c a r r ie r
c ấ u kitện c h ịu n é n c o m p r c s s io n m e m b e r
cáu k iệ n chịu nén đúng tâm c o n c e n tr ic a l c o m p r e s s e d
m em bers
41
cấu trúc
42
chất bôi trơn
43
chất kị nước
44
chéo
45
chi số
c h ế độ regime
c h ế độ gió w in d reg im e
c h ế độ khí hậu clim atic regim e
c h ế độ m ưa re g im e o f rain
c h ế độ (dòng) ch ây flo w regulation; flow
re g im e; current re g im e
c h ế tạo íab ric atio n ; m a n u ía c tio n
c h ế tạo sẵn precast
c h ế tạo tại xướng w ork sh o p -fab ricate
c h êm đovveled
c h êm neo; nút neo weđge
chi phí ex p en ses; cost
chi phí phụ addiĩional expense
chi phí vận hành xe cộ vehicle operating cost(s)
chi tiết c h ô n sẵn e m b e d e d item
chi tiết định vị secu rin g attachm ent
chi tiết kéo dài thêm elo n g a te d piece
chi tiết phụ ap p u rte n a n c e
chỉ dẫn tạm thời te m p o ra ry instrucĩion
chỉ số d ẻo plasticity index
chỉ số d ó n g băng frost index
chi số độ bàng phẳng international roaci index (iri)
q uố c tế
46
chiều dài
47
chiều rộng
48
chóp mũi bịt cọc
49
chống gi
50
chu vi
51
ch u y ên vị
52
có sườn
53
cọc dóng
54
cọc sắt
55
cône suất
56
cồng thức
57
công trườnẹ
58
cộng hưởng
59
cốt liệu
60
cốt thép
61
cốt thép
62
cốt thép
63
cốt thép
64
cột chóng
65
cơ cấu
66
cửa ra
67
cường dộ
68
cường độ
69
D
da leather
dai resillience
dài length
dài hạn (tải trọng dài hạn) long-term (load)
dải band
dải an toàn saíety lane
dải đất stretch
dải đỗ xe parking lane
dải giao thông traffic lane
dải mép của mặt đường nearside lane
dải phân cách seperator
dải phân cách làn đường lane separator
xe chạy
dải phân cách luồng xe directional traffic stpairator
chạy (khác hướng nhau)
dải trổng cỏ sodding lane
70
dao động
71
dao động
72
dầm chữ T
73
dầm giản đơn
giàn giáo
dầm dọc longitucỉinal beam;
ỉongitudinal member
dầm dọc phụ stringer
đám dự ứng lực kéo sau posttensioned beam
dầm dự ứng lực kéo trước pretensioned beam
dầm đã bị khoan lấy cored beam
lõi thử
dầm đóng đinh nailed beam
dầm đỡ bản supporting beam
dầm đỡ (tạm thời) propped be am
dầm gián đơn; simple beam
dầm một nhịp
dầm rỗng
75
diện tích bao
76
dòng chảy
77
dụng cụ do
78
dự án
79
dự ứng lực
80
đá
81
đàm luận
82
đáy dầm
83
dật/nâng hạ
84
đập giữ nước
85
đất hạt mịn
86
dầu máy diczen
87
đê trữ nước
88
di lại
89
địa phân
90
điểm nút
91
điều kiện
92
diều tra giao thòng
93
định nghĩa
94
đo nối vào
95
đoạn đường
96
đổ bêtông
97
độ co ngắn
98
độ dốc
99
độ ổn định
độ dời offset
độ đàn hồi elasticity
độ hoạt hoá ximăng activity of cement
độ khít kín không rò nước tightness (water tightiness)
độ lệch deviation
độ lệch tâm eccentricity
độ lệch tiêu chuẩn Standard deviation
độ liền (nguyên) khối của structural integrity
kết cấu
đồ lún
•
sag; settlement
độ mài mòn abrasion
độ mảnh slenderness
độ mịn íineness
độ mở rộng vết nứt crack opening; crack vvidth
độ nhám
•
rugosity (roughness);
rustication
độ nhạy cảm sensitivity; sensitiveniess
độ nhớt viscosity
độ ổn định stability
độ ổn định hình dáng íigure stability
độ ổn định khí động học aerodynamic stability' for
100
độ trượt
101
dồng bằng
102
dơn vị đo
103
đường bộ hành
104
đường cong
105
đường đắp
106
đường kính 112oài
đường đất e a r t h ro a d
dường dê embankment
(íirờng đ i ệ n pow er li ne
dường điện cao thế hig h-tension line
đường dồng mức co n to u r
đường giao đồng mức level Crossing
dường giao khác mức overgrade Crossing
dường giao: n s à tư Crossing
dường gom dân sinh farm road
(IƯỜI 12 hai là n x e two-lane road
dường hai làn xe Lách biêt divided highway
dường hàn RÓC íillet weld
dường hàng không airway
đường hầm tu n n el
107
đường thủy
đ ư ờ n g n g ư ờ i đi b ộ (c ầ u ) s id e v v a lk s
đ ư ờ n g ô tô m o to r road
đư ờ ng phân thuỷ v v a te r s h e d
đ ư ờ n g rẽ turn
đ ư ờ n g sắ t railvvay; r a i l r o a d
đ ư ờ n g sắ t railvvay
đ ư ờ n g t ầ n s u ấ t 1Q flood íre q u e n c y c u rv e 1
đ ư ờ n g tên v ò m ri se o f a r c
đ ư ờ n g thu p h í g ia o th ô n g to ll r o a d
đ ư ờ n g thủy w aterw ay
108
dứt gãy
đ ư ờ n g tránh; by-pass
đ ư ờ n g vòng tránh
d ư ờ n g t r ò n : c h u vi circư m íeren ce
d ư ờ n g trục c á p c a b le trace
d ư ờ n g trục c á p g ồ m c ác c a b l e t r a c e w i t lì s e g m e n t a l
đ o ạ n thảng line
d ư ờ n g trục v ò m a rc h axis
d ư ờ n g trụ c; d ư ờ n g tim c e n t e r l in e
109
êtô
E
e-ke scale: s q u a re
elip ellip x icaỉ
eiip x ô ít ellipsoid
eo biển pass
ép press; c ru sh ; c o m p re ss io n
ép khuôn svvaee
ép ỉun bulg in g -in
ép m ặt cục bộ locatecỉ p r c s s u r e
é p írồi e x tru d e: ex tru sio n
é p v ỡ ( sự ) cru m p in g
é p vữa: b ơ m vừa 2 r o u t: g ro u ĩin s
epoxi epoxy
e p o x i n ấ u c h á y d ín h kết íu sio n -h o n d ed ep o x y
ê cu nut
ê cu h ã m keeper
êm cu sh io n y
êtô a l l i g a t o r ; c l a m p : v ic e
ê t ô k i ể u ITÌỎ c ậ p s o n g s o n g p a r a l l e l svvìvel b e n c h v ice
1 10
G
2H d e p o t ; s t a t i o n : s to p : y a r d
2 ii d ầ u m ố i term inal: te rm in u s
sab arit cỉearan ce; h e a d w a y
cạch brick
s ạ c h bêtô ne c o n cre te b rick
gạch crôm c h ro m e b ricks
gạch lát: dá lát dường pavestone
gang iro n
gang deo d u ctile iron
g a n g đ ííc c a s t i.ron
gán đúng approxim ate
gan; sườn (của bán) r ib
g ẩ u n g o ạ m ciát real g ra b
g â v ra induce
g h é p nối co n n ectio n
ghi rec o rd er; register; re c e iv e r
ghi chú thiết kế d esig n notes
111
giá lao dầm
gia c ố đất b ằn g p hư ơ ng p h y s i c o - c h e m i c s so il
p h á p v ậ t lý h o á h ọ c stab ilizatio n
g ia tốc acceleration
g iả thiết to a s s u m e
giá b ú a đ ó n g cọc p i l e d r i v e ; p i ; i n g r ig
giá d ự toán estim ateđ cost
giá đ ỡ supporter
112
giải pháp kỹ thuật
113
giàn dóng dinh
114
giáo ĩ rình
116
giữ một lớp nước
117
gối kiểu cơ khí
g iữ t h ô n g tu y ế n d ư ờ n g k e e p i n g the l i n e o p e r a t i n g
góc g ia o cắt an g le o f intersection/
i n t e r s e c t i o n a n g le
g ó c lệch p h a d e p n a s in g angle
RÓC lồi s a l i e n t a n g le
g óc m a sát tro n g a n g ỉe o f interior íric tio n
góc nghỉ a n g le o f r e p o s e
góc nhọn Sharp c o rn e r
góc pha phase
à a n ec l c
góc trệch y a w a n g le
g ó c tù o b ĩ i i s e a n 2 le
gỗ d án (ván k h u ô n ) plyw ood
gỗ ép lam in ate tim b er
gốc; n g u y ê n th u ỷ prim itive
gối b ản th ép plate b e arin g
gối bằng chất d ẻ o cán la m in a te d elastom eric b e a i i n g
gối biên ( m ố c ầ u ) en đ support
gối c a o su ela sto m a tric bearing: r u b b e r
bearing
gối cầu bearing
gối c o n làn roller b earin g
gối c ố định fix ed bearing
g ố i di đ ộ n g m o v ab le bearing
gối hộp chất déo e le s to m a tric pot b e a rin g
g ếi kiểu c ơ khí m e c h a n ic a l bearing
118
gudron
2 ố i lựa k i ể u k h ớ p c á u ỉãc r o c k i n s b e ỉl b e a r i n g
íiối lự a lă n r o l l e r b e a r i iì ii
nôi lựa q u a y p ivoting b e a rin g
2 ối tự a x o a y ( h ì n h t r ụ ) p in b e a r i n e
2ừ r ib
g ở c h á n b á o vệ đ ư ờ n g xe v e h ic u la r railin g : ĩraffic
c h ạ y trên c á u railing
e ờ c h á n b á o vệ đ ư ờ n g x e b icycle railing
clạp t r ê n c á u
gò' v i ề n draft
gợnsóng u n d u latio n
g raiỉien n h iệ t therm al g rad ien t
gudron; n h ự a dường petro lium tar
119
H
h ạ lưu d o w n s tre a m sid e: dow /n
stream end
hạ tầng c ơ sở in írastructu re
hai ĩrục biaxial
hàm íu n ctio n
h à m b ậ c t h a n g đ ơ n vị un itary step íu n c tio n
h àm dirac d ir a c s íu n ctio n
h à m lượng co n ten t; d o s a g e
h à m ỉ ư ợ n g c ố t liệ u a g g re g a te co n ten t
h à m lượng c u ố n k h í air e n tr a in m e n t
hàm lượng khí air c o n te n t
h à m l ư ợ n g sét clay co n ten t
120
hằng số
121
hệ mật cầu
hầm tunnels
hẩm chui qua dường su bvvay
hầm dẫn pilot t u n n e l
h ầ m d ư ờ n g c a o tốc h ig h w a y tunnel
h ầ m đ ư ờ n g sắt railvvay t u n n e l
hầm ngang cross tunnel
h ầm q u a y xe tu rn in g gallery
hầm tránh nạn e v a c u a tio n g allery
hẫng; phần hẫng can tilev cr
h ấ p th ụ ad so rp tio n
hecta hectare
hệ b ảo toàn c o n s e rv a tiv e systeni
hệ cao đ ộ q u ố c gia n a t i o n a l e l e v a t i o n sy sie iìì
hệ c á p 1 m ặ t p h ả n g single p la n e system o f cables
hệ cáp 2 m ặt p h ả n g t w o p l a n e S y ste m o f c a b l e s
hệ c á p 2 m ạ t p h ẳ n g n g h iê n g tvvo u n c l i n e d p l a n e S y s t e m
of cables
h ệ d a o d ộ n g m ộ t b ậ c tự d o o sc illa to r w ith o n e d e g re e o f
íreeđom
h ệ đ ị n h vị t o à n c ầ u g i o b a l p o s i t i o n i n g S y s te m
h ệ g i ằ n g liê n k ế t c ủ a g i à n la te ra l b r a c i n g
hệ m ật cầu b rid g e íloor; d e c k in g system ;
floor sy ste m ; bridge d e c k
122
hệ số
h ệ s ố á n h h ư ở n g d ộ n g lực d y n a m i c i n í l u e n c e c o e f f ic ie n t
h ệ s ỏ b i ế n sai c o e íĩic ic n t o f variation
hệ số ch ất lượng q uaiity íac to r
h ệ s ố c iò n g c h à y flow ĩactor
hệ số d ư thừa í a c t o r r e l a t i n g to r e d u n d a n c y
h ệ sò đ ộ sâu d ep th íactor
123
hệ số
h ệ s ố đ ộ n g lực d y n a m ic coefficient
hệ số giảm chấn co efficien t o f d a m p in g
hệ số giảm khả năng capacity red u ctio n íacto r
hệ số g iờ cao điểm p e a k -h o u r factor
h ệ s ố h ấ p th ụ t i ế n g ồ n absorp tio n coefficient ( s o u n d )
hệ số hiệu c h ỉn h m o d iíic a tio n íacto r (for)
hệ số hiệu ứng dư í a c t o r r e l a t i n g to r e d u n d a n c y
hộ s ố h ồ i q u y p h ứ c c o m p l e x recurrent coefficient
hộ s ố k é o g i ậ t c ủ a g i ó d rag co efficier
hệ s ố kết dính adhesion íacto r
hệ số khoang cách spacing íac ĩo r
hộ s ố k h ô n g c ó t h ứ n g u y ê n d im e n sio n le ss coefficient
hệ số lệch tâm e x c e n tric ity coefficient
h ệ s ố lự c c ă n g k í c h v à lo ad ía c to r s for ja c k in g a n d
d ự ứ n g lự c po stten sio n in g íorces
h ệ s ố m a sát íriction ía c to r
hệ s ố m a sát d o đ ộ c o n g íriction c u rv a tu re coefficient
124
hệ số
h ệ s ô m ất m át d o m a sát ữ i c t i o n lo s s c o e f f i c i e n t
hê số m ềm của các nhịp s p a n s ’ ílex ib ility co effic ie n t
hệ số nén co effic ie n t o f c o m p r e s s ib ility
h ệ s ố nén chặt đất c o e í í ìc ie n t o f c o m p r e s s ib ility
hệ số nhám co efficien t o f ro u g h n e ss
hệ số phân bố distrib u tio n coefficien t
hệ số phân bố ngang tranversal d istrib utio n
co efficien t
hệ số po át-xô n g p o i s s o n ’s r a t i o
h ệ s ố tải t r ọ n g load ía c to r
hệ s ố tám q u a n trọng í a c t o r r e l a t i n g to o p e r a t i o n a l
hoạt dộng im p o rtan ce
hê số thấm perm eability co efficien t/
coefficien t o f seep a g e
h ệ số tính d ẻ o í a c t o r r e l a t i n g to d u c t i l i l y
hệ s ố tính dổi m o d u la r ratio
h ệ s ố tổ h ợ p tải t r ọ n g load c o m b in a tio n c o e ffic ie n t
( d ố i v ớ i ...) ( f o r ...)
hệ s ố triền tu y ến ro u te íac to r
h ệ s ố triế t g i â m k h ả n ă n g stre n g th cap acity re d u c tio n
c h ị u lự c íactor
125
hệ thống
h ệ t h ố n g b ả o vệ p ro tectiv e system
hệ thống cấp nước w a te r supply sy stem
hệ th ố n g d ầ m đ ỡ tường n eedling
(lú c gia c ố n ề n m ó n g )
126
hiệ n tượng trẻ
hệ t h ố n g t ìn h đ ị n h isostatic s y s te m
hê th ố n g toa d ô coorcỉinates
h ệ t o ạ (độ k h ô n g g i a n spatial c o o r đ i n a te s
hệ toạ đ ộ v u ô n g g ó c r e c t a n g u 1a r c o o r d i n a t e s
hệ toạ đ ộ v u ô n g g ó c spaíial r e c t a n g u l a r
k h ô n g gian c o o rd in ates
h ệ t u y ế n t ín h linear sy stem
h i ệ n tu rợ n g phenom enon
h i ệ n tu rợ n g c h ù n g c ố t ĩ h é p relaxation
trong b ê t ô n e cốt th ép
h i ệ n t u r ợ n g trẻ hysteresis p h e n o m e n o n
127
h ì n h vẽ
hiệu c h ỉn h to a d j u s t
hiệu suất co e ffic ie n c y o f efficiency;
effective efficien cy ;
períorm ance
hiệu ứng effect
h i ệ u ứ n g c ắ t rời land lock in g
hiệu ứng còi xe acoustic h o rn effect
h i ệ u ứ n g d o c á p bị v õ n g effect o f sag
hiệu ứng đ ộ n g d y n a m ic effects
h i ệ u ứ n g lực force effect
hiệu ứng nhiệt therm al effect
hình fig u re
h ìn h chiếu p ro jectio n
h ì n h d ạ n g trái x o a n ; oval
hìn h oval
h ì n h l ă n g trụ p rism
hình nón m arsh corne
hình thành to f o r m u l a t e / t o f o r m
h ì n h tứ g i á c quad
h ì n h vẽ t ổ n g t h ể g en eral view
128
hố dào hở
h o a t iê u v e n b i ê n i n s h o r e p ilo t
h oà tan leachate
hoá d é o plasticitizing
h o ạ t tải ỉive l o a d ; m o v i n g l o a d
h o ạ t tái c h ấ t t h ê m surcharge
h o ạ t tải k h a i t h á c S e r v ic e live l o a đ
h o ạ t tải là n x e l a n e l iv e l o a d
hố pit
hố đào hở open ex cav atio n
h ợ p lí h o á
hố ga m anhole
h ố c c á t ( k h u y ế t tật b ê t ô n g ) s a n d p o k e t
h ộ i tụ p h ổ spectral c o n v erg e n ce
h ộ i tụ t ự a t ĩ n h quasi-staĩic c o n v e rg e n c e
h ộ i tụ; đ ổ n g q u y converges
hỗ n hợp b êtô n g cứng n o -slu m p co n crete
k h ô n g có đ ộ sụt
hỗn hợp b êtô n g nửa k h ồ dry pack
h ổ n h ợ p đ ă trộn m ixing
h ỗ n h ợ p đ ấ t s é t; c á t ; s ỏ i p u d d le clay
h ỗ n h ợ p sòi graveỉ m ix tu re
hợ p kim alloy
h ợ p kim c h ố n g m ò n regulus
h ợ p lí h o á rationalize
130
hừu tỉ
h ợ p long clo su re
h ợ p lực resultant o f forces
h ợ p lực b ằ n g k h ô n g zero resultant
h ợ p lự c d í n h resu ltan t o f co h esio n
h ợ p lực m a s á t resu ltan t o f ữ ic tio n
hút âm noise absorption
hút n ư ớ c từ c á c đ iể m g iế n g p u m p in g (fro m w ell)
h u y ệ n lộ district road
hư hỏng d a m a g e ; defect
hư h ỏ n g cục bộ local d a m a g e
hư h ỏ n g do m ài m òn ab rasio n d a m a g e
hướng đi d ir e c tio n o f travel
hướng gió w inđ d irection
h ư ớ n g lên p h ía trên upw ard
hướng tâm radiai
hướng về d ire c t tow arđ
hữu cơ organic
hừu n g ạn rig h t b a n k
h ữ u tỉ rational
131
I
ích h elp íu l; useful
in prinĩ
ít few ; sm all
132
K
keo epoxy e p o x y resin
k eo lổng h ợ p sy n th etic resin
k é o c ăn g cốt thép p a r t i a l p r e s t r e s s i n g ...
từng p h ầ n
k éo c ăn g cốt thép theo p restressin g b y stag es
rừng giai đ o ạ n
k é o c ă n g đ ồ n g th ờ i sim u lta n e o u sly stressin g
k é o c ă n g k h ô n g đ ồ n g thời n o n -sim u ltan eity o f jack in g
kéo căng quá mức overstressing
kéo căng (D Ư L ) prestressin g
k é o dài: m ỏ r ộ n g stretch
k é o d ọ c trục axiai te n s io n
k é o d ự ứ n g lự c c ụ c b ộ p artially p re s tre ss in g
k éo th u ần túy sim p le tension
k é o trên b ề m ặt su rĩa c e tension
k ê n h d ẫ n tư ớ i sup p ly canal
kênh tháo nước discharge canal
133
kết cấu
k ê n h tiêu n ư ớ c d ra in a g e canal
k ê n h tư ớ i irrig atio n canal
kênh; sông đào canal
kết cấu stru ctu re
k ế t c ấ u b ê n dướ i; k ế t cấu su b stru ctu re
h ạ tầng
k ế t c ấu b ê n trên superstructure
kết cấu cầu b r id g e structure
k ế t c ấ u c ó n h iề u lớp s a n d v v ic h c o r s t r u c i o m
(c ó lớp đ ộ n ở g iữ a)
k ế t c ấ u d ự ứ n g lự c l i ê n h ợ p c o m p o s i t e p r e stre s.e d
stru ctu re
k ế t c ấ u d ự ứ n g lự c l i ề n m o n o lith ic prestresecd
khối stru ctu re
k ế t c ấ u đ ú c b ê t ô n g tạ i c h ỗ c a s t i n s it u structUR
(d ầ m ; b ả n ; cột) ( s l a b ; b e a m ; c o lu m i)
k ế t c ấ u đ ư ợ c liên k ết h à n v v e ld e d c o n s t r u c t i o i
134
khả năng
k h ả n ă n g c h ị u lửa r e ữ a c t o r y (adj)
135
khả nãng
k h ả n ă n g c h ịu lực c ủ a c a p a c i t y o f d r i v e n p i le
cọc đóng
k h ả n ă n g c h ịu lực d ọ c longitư dinal fo rce - b earin g
cap acity
k h ả n ă n g c h ị u tả i c ủ a c ọ c s u p p o r t i n g p o w e r o f p ile ;
s u p p o r t i n g c a p a c i t y o f p ile ;
lo a d - c a r ry in g c a p a c ity o f pile
k h ả n ă n g c h ịu tải c ủ a đ ấ t n ề n b e a r i n g c a p a c i t y o f t h e
í o u n d a t io n soils
k h ả n ă n g c h ố n g l ạ i . .. resistan ce to ...
136
khảo sát
k h á n ă in g t iê u n ư ớ c cỉischarge c a p a c it y
k h á c h !bộ h à n h pedestrian(s)
k h á i n iiệ in concept
khái q u á t background
k h á o Siát in v estigation
137
khí hậu
k h á o sát k h í tư ợ n g th ủ y v ăn m e t e o - h y d r o l o g i c a l S iurvey
k h ả o sát sơ bộ p r c l i m i n a r y in v e s t ig a i ti o n
k h ả o sát th ủ y lực h yd rau lic in v esĩig a tio n
k h ả o sát th ủ y văn h y c i r o l o g i c in v e s t ig a t ti o n
khẩu độ o p e n in g (la rg e openiing)
k h ẩ u đ ộ thoát nư ớ c w aterw ay open ing
k h e biến d ạ n g e x p a n s io n joint
kh e biến d ạ n g c h o cầu e x p a n s i o n j o i n t f o r bíriclge;
road joint
khe co c o n t r a c t i o n j o in t
k he co giãn ĩlex ib le jo in t
khe co ngót c o n t r a c t i o n jo in t
khe hớ gap
k h e k i ể m tra co n tro l jo in t
khe ngang cross jo in t
k h e n ố i th i c ô n g c o n s t r u c t i o n jo in t
k h e nối; m ố i n ố i joint
k h í bị c u ố n v à o en train ed a ir
k h í bị đ o n g g i ữ lại e n t r a p p e d air
k h í độc; k h í có hại a c c i d e n t a l air
k h í d ộ n g lự c h ọ c aerodynam ic
k hí hậu clim ate
khí hậu ôn hoà te m p e ra te clim ate
138
khoảng cách
k h í thíâi exhaust fu m es
k h í tư íợ n g h ọ c m eteorology
khoá c h ố n g cắt shear key
khoam to sb o u ; drill; b o re
k h o a n i lấ y lõi t h ử b ê t ô n g coring
k h o a m tr ư ớ c preb o rin g
khoam xoay attack d rillin g
khoam g panel
khoarng bên n g o ài exíerior panel
k h o a m g kín e n c lo se d cell (p an e l)
khoảm g cách distance; sp a c in g
k h o á n g c ác h giừa các wheel spacing
b á n h xe
k h o á n g cách giữa các d iap h rag m spacing
d á m ingang
khoáing c á c h g iừ a các anchorage spacing
m ấu m eo
khoảm g c ác h giữ a các a x le s p a c i n g
t r ụ c x<e
k h o á m g c á c h g iữ a các cốt lo n g itu d in a l s p a c in g o f the
đai t r o n g sư ờn d ầm w eb rein ío rcem en t
khoáing c á c h g iữ a c á c cốt s p a c i n g o f p r e s t r e s s i n g Steel
t h é p (dự ứ n g lực
khoáing c á c h g iữ a các dầm g irder sp acin g
không đồng chất
k h o ả n g c á c h g iữ a c ác trụ c ầ u p i e r s p a c i n g
k h o ả n g cách giữa hai ray r a il g a u g e
k h o ản g cách h ã m xe b r a k i n g c ỉis ta n c e
k h o ả n g cách trống c lear span
(n h ịp trống)
k h o ả n g c á c h từ t â m đ ế n d i s t a n c e c e n t e r to (eniter
tâm
k h o ả n g c á c h từ tim đ ế n d i s t a n c e c e n t e r to ceniter o f
tim c ù a c á c d ầ m beam s
k h o ả n g lùi setb ack space
khoảng m ảu intervaỉ o f sa m p lirụ
k h o é t r ộ n g m i ệ n g lo e r e a m b e ll
k h o é t ; d ụ c lỗ períorate
khô dry
khô nhanh quick-đrying
khôi phục cầu b rid g e rehabilitatioi
k h ô n g ăn m ò n non-corrosive
k h ô n g c ó x e di t r ê n đ ư ờ n g non-circulation
k h ô n g dín h (đất) co h esio n less
k h ô n g đàn hồi non-elastic
k h ô n g đ ổ n g chất: non-hom ogeneous
không dồng đều
140
khối bêtỏng
k h ô n g lớ p b à o vệ u ncoated
k h ô n g n ằ m t r o n g p h ạ m vi to b e o u t o f s c o p e f o r t h e
dự án project
k h ô n g p h ù h ợ p v ớ i th iế t k ế n o n - c o n f o r m i n g
kĩ thuật
k h ô n g rỏ r à n g am b ig u ity
k h ô n g thứ n g u y ê n n o n -d im en sio n al
k h ô n g từ b i ế n non-creep
k h ô n g v ê n lì n o n -tw istab le
k h ổ cáu b rid g e w idth
khó dường hẹp narrow gauge
k h ổ d ư ờ n g sát raivvay g a u g e ; wicith o f t r a c k
k h ổ g iớ i h ạ n t h ô n g t h u y ề n c le a ra n c e for nav ig atio n
k h ổ thông th u ỷ clearan ce
k h ổ xe h eig h t g au g e
khối b lock
khối bàn m ặt c ẩ u đúc sẩn d e ck pancl
141
khối xây
kh ố i lượng m ass
k h ố i lư ợ n g c ô n g việc d à c o m p l e t e d vvork v d u n n e
thực h iệ n
k h ố i l ư ợ n g tr ộ n am ount of m ix in g
142
khu vực
k h ố i x.áv c ó c ố t reinforced m a so n ry
k h ố i x .ây đ á stone m a s e n ry
k h ố i x;ây lớ n d ặ c m assive
k h ở p (đéo plastic h in g e
k h ớ p m ối: c h ố t n ò i hinge
k h u d iâ n c ư residential area
k h u viực area; re g io n
k h u vạrc d ự án project a re a
k h u v ụ c d â m lá y w etlan d s
143
khuôn trượt
k h u v ự c lâ n c ậ n ađjacent area
k h u ấ y trộn to m i x : m i x x i n g : a g i t a t i o n
khúc xạ reíractio n
k h u ế c h đ ạ i đ ộ n g lực d y n a m ic am p liticatio n
k h u ô n h ì n h c h ó p c ụ t đ ế đ o a b r a h a m ’s c o n e s
d ộ sụ t b ê t ô n g
144
kích thước
k h u y ế t tật defect
k h u y ế t tật ẩn d ấ u hidden d e íe c t
k h u y ế t tật c ủ a c ô n g t r ì n h strucĩural d e íe c t
k h u y ế t tẠt lô ra apparent d eíect
(trông thấy dược)
kích jack
k í c h d ẹ t ; k í c h cíTa f la t j a c k
kích đ ấy pu sh in g jac k
kích d ể k é o càng c áp có m ultistrand ja c k
n h iề u tao
145
kiến trúc
k i ể m t r a c á c v ậ t liệ u control o f h a za d o u s
n g u y hiểm m aterials
k iế m tra c h ấ t lư ợ n g b ê tô n g c h e c k in g c o n c r e ie quality
k iể m tra c h é o crosscheck
k iế m tra d ế n g h i ệ m thu reccp tio n co ntrol
k iể m tra đ ị n h k ỳ periodic c h c c k
k iể m tra đ ộ t h ẳ n g đ ứ n g p lu m p (verb)
bàng dây dpi
k iế m tra s ơ b ộ rough check
k iể m tra tro n g q u á trìn h p ro d u c tio n supevision
sản xuất
k iến nghị (sử d ụ n g ) p ro p o se c ỉ ( f o r u s e )
k iế n trúc a rc h ite c tu re ; architectural
k iến trúc p h o n g c ả n h lan d scap e architecture
146
ký hiệu
147