Professional Documents
Culture Documents
Quy đổi đơn vị
Quy đổi đơn vị
Quy đổi đơn vị
pound kg N KN
1 0.454 4.448 0.004
Kg/cm2 Pa KPa
26.4 2589840 2589.8
Pa Kg/cm2
1 0.00001019368
Page 1
luc
N/mm2 psi
1 0.00014503
N/mm2 ksi
1 0.14503263
Page 2
chieu dai
inch mm mm inch
1 25.4 1 0.03937
foot m m foot
1 0.305 1 3.281
yard m m yard
1 0.914 1 1.094
foot3 m3 m3 foot3
1 0.02832 1 35.315
Page 3
nuoc
slug kg
1 14.590
Page 4
nhiet do
t0C t0F
1 33.800
t0F t0C
50 10.000
t0C t0K
1 274.150
t0F t0K
1 255.928
Page 5
Inch mm
18 457.201
mm Inch
1 0.039