Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

りかい 1課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


あさ 朝 Buổi sáng
ひる 昼 Buổi trưa
よる 夜 Buổi tối, đêm
いす 椅子 Cái ghế
おちゃ お茶 Trà
まど 窓 Cửa sổ
うみ 海 Biển
やま 山 Núi
ほん 本 Sách
いぬ 犬 Con chó
ねこ 猫 Con mèo
つくえ 机 Bàn học
にほんご 日本語 Tiếng Nhật
てんぷら Món tempura ( đồ ăn tẩm
てんぷら
bột chiên )
ふじさん 富士山 Núi Phú Sĩ
とうきょう 東京 Tokyo ( thủ đô của Nhật )
やさい 野菜 Rau
さかな 魚 Cá
ざっし 雑誌 Tạp chí
たまご 卵 Trứng
とけい 時計 Đồng hồ

かぞく 家族 Gia đình


そら 空 Bầu trời
いえ 家 Ngôi nhà

れい 例 Ví dụ

ひらがな 平仮名 Chữ Hiragana


~ご ~語 Tiếng ~
おはようございます おはようございます Xin chào (buổi sáng)
こんにちは こんにちは Xin chào (ban ngày)
こんばんは こんばんは Xin chào (buổi tối)
ありがとうございます ありがとうございます Cảm ơn
すみません すみません Xin lỗi

さようなら さようなら Tạm biệt


はい はい Vâng/có
いいえ いいえ Không

いち 一 Một
に 二 Hai
さん 三 Ba
りかい 2課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


パン Pan Bánh mì
コーヒー Koohii Cà phê
ジュース Juusu Nước ép trái cây
テレビ Terebi Ti vi
カメラ Kamera Máy ảnh
トイレ Toire Nhà vệ sinh
ソファ Sofa Ghế sopha
ベッド Beddo Giường
シャツ Shatsu Áo sơ mi
エアコン Eakon Máy điều hòa nhiệt độ
シャワー Shawaa Vòi hoa sen
テーブル Teeburu Cái bàn
マンガ Manga Truyện tranh
ピアノ Piano Đàn piano
ホテル Hoteru Khách sạn
タクシー Takushii Taxi
カラオケ Karaoke Karaoke
レストラン Resutoran Nhà hàng
なまえ 名前 Tên
パーティー Paathii Bữa tiệc
まち 町 Thành phố, thị xã,, thị trấn
くに 国 Đất nước, quốc gia
にほん 日本 Nhật Bản

アメリカ Amerika Nước Mỹ


イギリス Igirisu Nước Anh
イタリア Itaria Nước Ý
インド Indo Ấn Độ
インドネシア Indoneshia Indonexia
エジプト Ejiputo Ai Cập
オーストラリア Oosutoraria Australia (Nước Úc)
カナダ Kanada Canada
クアラルンプール Kuala Lampur (thủ đô của
Kuararunpuuru
Malayxia)
スペイン Supein Tây Ba Nha
タイ Tai Thái Lan
ドイツ Doitsu Đức
パリ Pari Pari
ハンガリー Hangarii Hungari
フィリピン Firipin Philippin
ブラジル Burajiru Braxin
フランス Furansu Pháp
ベトナム Betonamu Việt Nam
マレーシア Mareeshia Malayxia
メキシコ Mekishiko Mexico
ロシア Roshia Nga
カタカナ katakana Chữ Katakana
りかい 3課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


アラビアご Arabiago Tiếng Ả Rập
えいご 英語 Tiếng Anh
かんこく 韓国 Hàn Quốc
かんこくご 韓国語 Tiếng Hàn Quốc
ちゅうごく 中国 Trung Quốc
ちゅうごくご 中国語 Tiếng Trung Quốc
ちゅうごくじん 中国人 Người Trung Quốc
ドイツご ドイツ語 Tiếng Đức
にほんじん 日本人 Người Nhật
フランスご フランス語 Tiếng Pháp
フランスじん フランス人 Người Pháp
マレーシアじん マレーシア人 Người Malayxia
なにご 何語 Tiếng gì (tiếng nước nào)
エンジニア enjinia Kỹ sư
かいしゃいん 会社員 Nhân viên công ty
がくせい 学生 Sinh viên, học sinh
きょうし 教師 Giáo viên
こうむいん 公務員 Công chức
しゅふ 主婦 Nội trợ
おしごと お仕事 Công việc (kính ngữ)
ことば 言葉 Từ vựng
じこしょうかい 自己紹介 Tự giới thiệu về bản thân
せんせい 先生 Thầygiáo, cô giáo
ふたり 2人 Hai người
わたし 私 Tôi
できます Dekimasu Có thể
すこし 少し Một chút
~さん ~san Tên người +"san" (từ để gọi tên người
khác một cách lịch sự)
~じん ~人 Tên nước+"jin" (chỉ người nước nào)
あのう Từ dùng để mào đầu câu chuyện (VD:
Anoo
あのう、おなまえは?)
おくには? お国は Đất nước của bạn là nước nào?

すごいですね Dữ quá ha! (quá mức tưởng tượng, dùng


sugoi desu ne
cho cả tích cực và tiêu cực )
そうですか soo desu ka Vậy à / Thế à

どうぞ よろしく どうぞよろしく


Rất mong được giúp đỡ
(おねがいします)
お願いします

なんですか 何ですか Gì vậy ạ?/ Có chuyện gì vậy?


はじめまして Rất vui được làm quen (Dùng trong lần
初めまして
đầu gặp gỡ)
りかい 4課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


ちち 父 Bố (của mình)
はは 母 Mẹ (của mình)
あに 兄 Anh trai (của mình)
あね 姉 Chị gái (của mình)
いもうと 妹 Em gái (của mình)
おとうと 弟 Em trai (của mình)
おとうさん お父さん Bố (của người khác)
おかあさん お母さん Mẹ (của người khác)
おにいさん お兄さん Anh trai (của người khác)
おねえさん お姉さん Chị gái (của người khác)
いもうとさん 妹さん Em gái (của người khác)
おとうとさん 弟さん Em trai (của người khác)
おっと 夫 Chồng(của mình)
つま 妻 Vợ (của mình)
こども 子供 Con, trẻ con
ごしゅじん ご主人 Chồng (của người khác)
おくさん 奥さん Vợ (của người khác)
おこさん お子さん Con (của người khác)
おとこ 男 Đàn ông, nam giới
おとこのこ 男の子 Bé trai
おとこのひと 男の人 Người con trai, người đàn ông
おんな 女 Phụ nữ, nữ giới
おんなのこ 女の子 Bé gái
おんなのひと 女の人 Người con gái, người phụ nữ
4 よん/し 四 Bốn
5 ご 五 Năm
6 ろく 六 Sáu
だれ 誰 Ai
ひとり 一人 Một người
さんにん 三人 Ba người
よにん 四人 Bốn người
ごにん 五人 Năm người
ろくにん 六人 Sáu người
なんにん 何人 Mấy người
おおさか 大阪 Osaka ( tên địa danh )
おきなわ 沖縄 Okinawa ( tên địa danh )
ひろしま 広島 Hiroshima ( tên địa danh )
ほっかいどう 北海道 Hokkaido ( tên địa danh )
どこ どこ Ở đâu?

なんさい 何歳 Mấy tuổi (thường để hỏi trẻ nhỏ hoặc


người kém tuổi mình)
わたしたち 私達 Chúng ta, chúng tôi
います Imasu Có (dùng cho người và động vật)
かわいい
(い けいようし)
可愛い Dễ thương
~さい ~歳 Số đếm + "sai" (để nói tuổi)
~にん ~人 Số đếm + "nin" (để nói số người)
この Kono "Kono + danh từ" (để nói cái này, vật
~に すんで います ~に住んでいます Tôi đang sống ở ~
りかい 5課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


あさごはん 朝御飯 Bữa sáng, cơm sáng
ごはん Cơm
御飯
くだもの Trái cây
果物
肉(にく) Thịt

たべもの Đồ ăn
食べ物
ぎゅうにゅう Sữa bò
牛乳
こうちゃ Hồng trà (trà túi lọc)
紅茶
ビール Bia
ビール
ワイン Rượu vang
Wain
水(みず) Nước

のみもの Đồ uống
飲み物
みそしる Canh rong biển
味噌汁
なに Cái gì? (từ để hỏi)

たべます Ăn
食べます
のみます Uống
飲みます
すき(な)
(な けいようし) 好き Thích (tính từ đuôi na)
あまり Không ~ lắm (dùng
Amari trong câu phủ định)
いつも Itsumo Luôn luôn, lúc nào cũng
よく Yoku Thường xuyên
りかい 6課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


Sushi (cách nói kính ngữ mà phụ nữ
おすし(すし)
お寿司 hay dùng)
Mì Soba (Món ăn truyền thống của
おそば(そば)
Soba Nhật làm từ bột cây soba có màu đen)
Mì Udon (Món ăn truyền thống của
うどん
Udon Nhật làm từ bột mì trắng)
ハンバーガー hanbaagaa Bánh hamburger

サンドイッチ sandoicchi Bánh sandwich


カレー
Karee Món càri
ピザ
Pizza Bánh Piza

ラーメン
Raamen Mì ( nói chung )

ひるごはん
昼御飯 Bữa ăn trưa, cơm trưa
バナナ Chuối
Banana
おかね(かね)
お金 Tiền
きょう
今日 Hôm nay
コーヒーショップ
koohii-shoppu Quán cà phê
じかん
時間 Thời gian
みせ Cửa hàng, cửa tiệm

りょうり Món ăn
料理
おいしい(い けいようし) Ngon
美味しい
やすい(い けいようし) Rẻ
安い
はやい(い けいようし)
速い Nhanh
まずい(い けいようし) Dở, không ngon
不味い
たかい(い けいようし)
高い Đắt, mắc
おそい(い けいようし) Chậm
遅い

きらい(な)(な けいようし) 嫌い Ghét


Cửa hàng, tiệm ( gắn sau danh từ chỉ
~や(さん) ~ya(san) vật )
あります Arimasu Có ( dùng cho đồ vật )
いきます Đi, đi đến

どんな 行きます
Donna Như thế nào
じゃあ Jaa Vậy thì
そうです
soo desu Đúng vậy
そうですね soo desu ne Đúng vậy nhỉ / Đúng vậy ha
りかい 7課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


アパート apaato Nhà tập thể
マンション manshon Chung cư
いっこだて 一戸建て Nhà nguyên căn, nhà riêng
ペット Petto Thú nuôi, thú cưng
へや 部屋 Phòng
こうえん 公園 Công viên
デパート depaato Trung tâm mua sắm
ともだち 友達 Bạn
ちかく 近く Gần
ひとつ 一つ Một cái
ふたつ 二つ Hai cái
みっつ 三つ Ba cái
いくつ いくつ Mấy cái
きょうと 京都 Kyoto (cố đô của Nhật Bản)
やすみ 休み Ngày nghỉ
あかるい(い けいようし) 明るい Sáng sủa
あたらしい(い けいようし) 新しい Mới
おおきい(い けいようし) 大きい To, lớn
くらい(い けいようし) 暗い Tối, âm u
せまい(い けいようし) 狭い Hẹp
ちいさい(い けいようし) 小さい Nhỏ
ひろい(い けいようし) 広い Rộng
ふるい(い けいようし) 古い Cũ
~つ ~つ ~ cái (Cách đếm đặc biệt
dùng cho đồ vật từ 1 đến 9)
あそびに きてください 遊びに来てください
Hãy đến chơi nhé!
ひとりで 一人で Một mình
でも Demo Nhưng
りかい 8課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


カップ kappu Tách (uống cà phê)
しゃしん 写真 Tấm ảnh, tấm hình
たな 棚 Giá để đồ, cái kệ
とけい 時計 Đồng hồ
にんぎょう 人形 Búp bê
はこ 箱 Cái hộp
おふろ お風呂 Bồn tắm
Tiền sảnh (Nơi cởi và để
げんかん 玄関 giày dép của người Nhật trước khi bước vào nhà)

だいどころ 台所 Bếp
にわ 庭 Vườn
うえ 上 Trên
した 下 Bên dưới
なか 中 Trong, bên trong
よこ 横 Bên cạnh
こちら Chỗ này, ở đây (Cách nói lịch sự của ここ)
kochira
これ Kore Cái này
それ Cái kia (chỉ vật gần với người nghe, xa người nói)
Sore

いい(い けいようし) Ii Tốt, được


きれい(な)(な けいようし) kiree(na) Đẹp, sạch
À (あ、こちらにどうぞ: À, xin mời vào đây)
あ A
Ừm, chuyện đó thì…(nói
ええと/ええっと eeto/eetto khi đang suy nghĩ để đưa ra câu trả lời)

いただきます Câu nói trước khi ăn, uống


itadakimasu
いらっしゃい irasshai Mời vào
Tôi xin phép làm phiền
おじゃまします ojamashimasu (Nói khi bước vào nhà người khác)

ごめんください Xin lỗi (Cách nói khi gọi


gomenkudasai
cửa xin phép vào nhà)
どうぞ doozo Xin mời
どうぞ あがって ください doozo agatte kudasai Xin mời anh/chị vào nhà
どうも doomo
Xin cảm ơn
ありがとう(ございます) arigatoo(gozaimasu)
わかりました wakarimashita Tôi đã hiểu
りかい 9課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


ごご 午後 Buổi chiều ( PM )
ごぜん 午前 Buổi sáng ( AM )
なんじ 何時 Mấy giờ
いちにち 一日 Một ngày
いつ itsu Khi nào
いま 今 Bây giờ
うち 家 Nhà
うんどう 運動 Sự vận động
おんがく 音楽 Âm nhạc
かいしゃ 会社 Công ty
かじ 家事 Việc nhà
がっこう 学校 Trường học
しんぶん 新聞 Báo, báo chí
にっき Nikki Nhật ký
ニュージーランド Nyuujiirando New Zealand
ばんごはん 晩御飯 Bữa tối, cơm tối
まいにち 毎日 Hàng ngày, mỗi ngày
7 なな/しち 七 Bảy
8 はち 八 Tám
9 きゅう/く 九 Chín
10 じゅう 十 Mười
いそがしい 忙しい Bận rộn
(い けいようし)
あびます 浴びます Tắm
おきます 起きます Thức dậy
かえります 帰ります Trở về, về
かきます 書きます Viết
ききます 聞きます Nghe
さんぽします 散歩します Đi dạo, dạo bộ
しごと 仕事 Công việc
します shimasu Làm
ねます 寝ます Ngủ
はいります 入ります Đi vào, vào
べんきょうします 勉強します Học
みます 見ます Xem
よみます 読みます Đọc
~ごろ ~頃 Khoảng ~ ( thời điểm + goro )
~時(じ) ~時 Cách nói giờ (Số đếm+~ji)
~半(はん) ~han nửa, rưỡi

~分(ふん/ぷん) ~fun/pun Phút (Số đếm + ~hun/pun)


ええ Ee Ừ, vâng (cách nói thân mật)
りかい 10 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


月よう日(げつようび) 月曜日 Thứ 2
火よう日(かようび) 火曜日 Thứ 3
水よう日(すいようび) 水曜日 Thứ 4
木よう日(もくようび) 木曜日 Thứ 5
金よう日(きんようび) 金曜日 Thứ 6
土よう日(どようび) 土曜日 Thứ 7
日よう日(にちようび) 日曜日 Chủ nhật
あした/Asu 明日 Ngày mai
きのう 昨日 Hôm qua
せんしゅう 先週 Tuần trước
こんしゅう 今週 Tuần này
らいしゅう 来週 Tuần sau
インターネット Intaanetto Internet
かいもの 買い物 Mua sắm
コンサート Konsaato Buổi hòa nhạc
ざんぎょう 残業 sự làm thêm giờ, tăng ca
しょくじ 食事 Dùng bữa
テニス Tenisu Tennis
びじゅつかん 美術館 Viện bảo tàng mỹ thuật
びょういん 病院 Bệnh viện
よてい 予定 Dự định, kế hoạch
なんじかん 何時間 Mấy tiếng (từ để hỏi)
だいじょうぶ(な) Không sao, không vấn đề
(な けいようし)
大丈夫

だめ(な) (na)
dame(na) Không được
(な けいようし)
きます 来ます Đến
ざんぎょうします 残業します Làm thêm giờ ( v )
ときどき 時々 Thỉnh thoảng
~ぐらい ~gurai ~khoảng
~じかん 時間 ~tiếng
月(がつ) ~gatsu Tháng
~は どうですか ~wa doo desu ka Bạn/anh/chị thấy~như thế
nào?
りかい 11 課

平仮名 漢字 Tiếng Việt


サッカー sakkaa Bóng đá
じゅうどう 柔道 Nhu đạo
やきゅう 野球 Bóng chày
スポーツ supootsu Thể thao
アクション akushon Phim hành động
アニメ anime Phim hoạt hình
SF esu-efu Phim khoa học viễn tưởng
コメディ komedhi Phim hài
ホラー Horaa Phim kinh dị
れんあい 恋愛 Phim tình cảm
えいが 映画 Phim ( chiếu rạp )
クラシック kurashikku Nhạc cổ điển
ジャズ Jazu Nhạc Jazz
ポップス poppusu Nhạc Pop
ロック Rokku Nhạc Rock
うた Uta Bài hát
え E Tranh, bức tranh
がいこくご 外国語 Ngoại ngữ
スペインご Supeingo Tiếng Tây Ba Nha
ギター Gitaa Đàn Ghi ta
しゅみ 趣味 Sở thích
しょうせつ 小説 Tiểu thuyết
すもう Sumo (môn vật truyền
相撲
thống của Nhật)
ダンス Dansu Khiêu vũ, nhảy
どくしょ 読書 Việc đọc sách
ひ 日 Ngày

điệu nhạc flamencô, điệu


フラメンコ furamenko nhảy flamencô (Tây Ban
Nha)
えき 駅 Nhà ga

おてら お寺 Chùa
そと 外 Bên ngoài
E メール E-meeru Thư điện tử
言います(いいます) iimasu Nói
かきます 書きます Viết
とります 取ります Lấy

話します(はなします) hanashimasu Nói chuyện


だいすき(な)
(な けいようし)
大好き Rất thích

ぜんぜん Hoàn toàn không~ ( dùng


Zenzen
trong câu phủ định )
ゆっくりします Thong thả, làm một cách
yukkuri-shimasu
chậm rãi
なります narimasu Trở thành
どんな Thế nào? Như thế nào
Donna
りかい 12 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


まつり 祭り Lễ hội
しあい 試合 Trận đấu
ポスター posutaa Áp phích
チケット chiketto Vé
カレンダー karendaa Lịch
イベント ibento Sự kiện
ついたち 1日 Ngày 1
ふつか 2日 Ngày 2
みっか 3日 Ngày 3
よっか 四日 Ngày 4
いつか 五日 Ngày 5
むいか 六日 Ngày 6
なのか 7日 Ngày 7
ようか 八日 Ngày 8
ここのか 9日 Ngày 9
とおか 十日 Ngày 10
はつか 二十日 Ngày 20
スケジュール sukejuuru Thời khóa biểu
せんげつ 先月 Tháng trước
きょねん 去年 Năm ngoái
ことし 今年 Năm nay
らいねん 来年 Năm sau
こんげつ 今月 Tháng này
らいげつ 来月 Tháng sau
ゴールデンウィーク Tuần lễ vàng (Tuần được nghỉ dài nhất ở
Gooruden-Wiiku
Nhật từ cuối tháng 4 đến đầu tháng 5 )
パーク paaku Công viên
コンテスト kontesuto Cuộc thi
J ポップ J-poppu Nhạc Pop của Nhật ( J Pop )
たいこ 太鼓 Cái trống
DVD dhiibuidhii DVD
ぼんさい 盆栽 Cây cảnh
みんな 皆 Tất cả
かいます 買います Mua
いろいろ(な)
(な けいようし)
色々 Nhiều loại, phong phú
ちょっと chotto Một chút
~日(にち) ~nichi Số đếm+ nichi (Ngày mấy trong tháng)
~年(ねん) ~nen Số đếm + năm (năm bao nhiêu)
いいですね ii desu ne Hay đấy nhỉ! Được đấy
いっしょに issho ni Cùng nhau
おげんきですか お元気ですか Bạn/anh/chị có khỏe không?
Hả (dùng khi cảm động, sáng tỏ hay ngạc
へえ hee nhiên về điều gì, chẳng hạn lần đầu tiên nghe thấy điều đó)
りかい 13 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


くるま 車 Xe hơi
じてんしゃ 自転車 Xe đạp
ちかてつ 地下鉄 Tàu điện ngầm
でんしゃ 電車 Tàu điện
バイク baiku Xe máy
バス basu Xe buýt
ひこうき 飛行機 Máy bay
のりもの 乗り物 Phương tiện đi lại
のりば 乗り場 Điểm lên xe (buýt, taxi...)
バスてい バス停 Trạm xe buýt
くうこう 空港 Sân bay
北(きた) 北 Phía Bắc
北口(きたぐち) kitaguchi Cổng phía Bắc
西(にし) nishi Phía Tây
西口(にしぐち) nishiguchi Cổng phía Tây
東(ひがし) Higashi Phía Đông
東口(ひがしぐち) higashiguchi Cổng phía Đông
南(みなみ) minami Phía Nam
南口(みなみぐち) minamiguchi Cổng phía Nam
ここ Koko Ở đây, chỗ này
ひと 人 Người
うんてんしゅ 運転手 Tài xế
きゃく 客 Khách
にもつ 荷物 Hành lý
ばしょ 場所 Địa điểm
ちかい(い けいようし) 近い Gần
とおい(い けいようし) 遠い Xa
ふべん(な)(な けいようし) 不便 Bất tiện
べんり(な)(な けいようし) 便利 Tiện lợi
らく(な)(な けいようし) 楽 Thoải mái, dễ chịu
あいます 会います Gặp
おります 降ります Xuống ( xe )
つかれます 疲れます Mệt
のります 乗ります Lên ( xe )
はじめて 初めて Lần đầu tiên
そして soshite Và, rồi
えん 円 Yên ( đơn vị tiền Nhật )
あるいて 歩いて Đi bộ
おねがいします お願いします Làm ơn
百(ひゃく/びゃく/ぴゃく) hyaku/byaku/pyaku Một trăm
千(せん/ぜん) sen/zen Một nghìn
いくら Ikura Bao nhiêu (giá bao nhiêu?)
いくらですか ikura desu ka Bao nhiêu tiền vậy?
どうやって doo yatte Bằng cách nào?
どちらまでですか dochira made desu ka Anh/Chị đến đâu ạ?
わかりません wakarimasen Tôi không biết
りかい 14 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


ビル biru Tòa nhà
じんじゃ 神社 Đền thờ
きっさてん 喫茶店 Quán cà phê
とおり 通り Đường phố
ぎんこう 銀行 Ngân hàng
はくぶつかん 博物館 Viện bảo tàng
となり 隣 Bên cạnh
まえ 前 Phía trước, đằng trước
うしろ 後ろ Phía sau, đằng sau
みせ 店 Cửa tiệm
さいたま 埼玉 Saitama ( tên địa danh )
たかい(い けいようし) 高い Cao
ひくい(い けいようし) 低い Thấp
しずか(な)(な けいようし) 静か Yên tĩnh
にぎやか(な) Nhộn nhịp, náo nhiệt (ý
にぎやか
(な けいようし) nghĩa tích cực)
ゆうめい(な)
(な けいようし)
有名 Nổi tiếng
もしもし Moshimoshi Alo
わかりました wakarimashita Tôi hiểu rồi
りかい 15 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


T シャツ T-shatsu Áo thun
かさ 傘 cây dù, cái ô
えはがき 絵葉書 Bưu thiếp ảnh, bưu ảnh
ハンカチ hankachi Khăn tay
でんしじしょ 電子辞書 Từ điển điện tử
ビデオカメラ bideo-kamera Máy quay phim
ティーカップ Thiikappu Tách uống trà
マウス Mausu Chuột (máy tính)
はな 花 Hoa
アクセサリー akusesarii Trang sức
ぼうし 帽子 Mũ, nón
さいふ 財布 Ví, bóp
くつ 靴 Giầy
バッグ Baggu Túi sách tay
ノート Nooto Quyển vở, cuốn tập
もの 物 Đồ vật
チョコレート chokoreeto Sô cô la
おみやげ お土産 Quà lưu niệm
ふく 服 Quần áo
たんじょうび 誕生日 Sinh nhật
バースデー baasudee Sinh nhật ( từ ngoại lai )
プレゼント purezento Quà tặng
かっこいい Kakkoii Lôi cuốn, có phong cách
(い けいようし)
ほしい(い けいようし) Hoshii Muốn có
おしゃれ(な) oshare(na) Hợp mốt, trưng diện
(な けいようし)
あげます agemasu Tặng, cho
もらいます moraimasu Nhận
たくさん Takusan Nhiều
Số đếm+こ: Cái, chiếc (đơn vị đếm
~こ ~個 chung chung cho nhiều loại đồ vật
như quả táo, quả bóng, chiếc
~さつ ~冊 Số đếm + さつ: quyển, cuốn (đơn vị
đếm vở, sách, tạp chí, từ điển...)
Số đếm +ほん(ぽん/ぼん)(đơn
~ほん(ぽん/ぼん) ~本(pon/bon) vị đếm các vật thon dài như bút
chì, ô, rượi, chuối, bút máy…)
Số đếm + まい: chiếc, tờ, cái (đơn
~まい ~枚 vị đếm cho vật mỏng như bưu thiếp,
áo phông, khăn tay..)
え E Cách nói khi hơi ngạc nhiên một chút
りかい 16 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


くつした 靴下 Tất, vớ
コート Áo khoác dài/áo măng tô (Loại dài
kooto
đến đầu gối)
パンツ Pantsu Quần
ワンピース wanpiisu Đầm
ジャケット Jaketto Áo khoác (Loại ngắn)
スカート sukaato Váy
スーツ Suutsu Đồ vest
ネクタイ nekutai Cà vạt
ジーンズ Jiinzu Quần jeans
スカーフ sukaafu Khăn quàng, khăn choàng
てんいん 店員 Người bán hàng
あお 青 Màu xanh da trời
あか 赤 Màu đỏ
オレンジ Orenji Màu cam
きいろ 黄色 Màu vàng
グレー Guree Màu xám
くろ 黒 Màu đen
しろ 白 Màu trắng
ちゃいろ 茶色 Màu nâu
ピンク Pinku Màu hồng
みどり 緑 Màu xanh lá cây
いろ 色 Màu sắc
ほか Hoka ~ khác (ほかのいろ:Màu khác)
どれ Dore Cái nào (từ để hỏi)
まん 万 Một vạn (mười nghìn)
きます 着ます Mặc ( đồ từ thắt lưng trở lên )
はきます 履きます Mặc ( đồ từ thắt lưng trở xuống)
にあいます 似合います Hợp
あそこ Asoko Ở đằng kia
あれ Are Cái kia
あの あの+danh từ: ~ kia (Ở xa cả người
Ano
nói và người nghe)
それ Sore Cái đó
その その+danh từ: ~ đó (gần người
Sono
nói, xa người nghe)
そこ Ở đó, chỗ đó ( xa người nói, gần
Soko
người nghe )
よく Yoku Thường hay
いらっしゃいませ irasshaimase Xin mời vào
きて みても 着てみてもいいです
いいですか Tôi mặc thử được không?

ください kudasai Hãy ( lấy ) cho tôi
じゃあ、いいです jaa, ii desu Vậy thì thôi vậy
よく にあいますよ yoku niaimasu yo Rất hợp với bạn đấy
ああ Aa À
りかい 17 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


ショッピングセンター shoppingu-sentaa Trung tâm thương mại
そうじ 掃除 Lau dọn, dọn dẹp
バーベキュー baabekyuu Món thịt nướng, thịt quay (B.B.Q)
はなし 話 Câu chuyện, lời nói chuyện
はなびたいかい 花火大会 Lễ hội pháo hoa
まご 孫 Cháu ( gọi mình là ông/ bà )
うれしい Vui mừng
(い けいようし) 嬉しい
おもしろい 面白い
Thú vị
(い けいようし)
たのしい 楽しい
Vui vẻ
(い けいようし)
たいへん(な) 大変
Vất vả
(な けいようし)
あそびます 遊びます Chơi
いちばん 一番 Nhất, thứ nhất
とても totemo Rất
どこにも dokonimo Ở đâu cũng ~
なにも nanimo
nanimo Cái gì cũng ~
どうでしたか doo deshita ka Việc đó đã như thế nào?
よかったですね yokatta desu ne Tốt quá ha!
りかい 18 課

語彙・表現 漢字 Tiếng Việt


浅草
Asakusa (địa danh ở Tokyo, có chùa và nhiều cửa
あさくさ hàng buôn bán kiểu cổ)

しぶや 渋谷 Shibuya (khu phố đông dân sầm


uất ở Tokyo)
ながさき 長崎 Nagasaki (Tên địa phương)
よこはま 横浜 Yokohama ( thành phố của tỉnh
Nakagawa tiếp giáp vịnh Tokyo)
アイスクリーム Aisukuriimu Kem
歌舞伎 kịch kabuki, (kịch truyền
かぶき thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử
biểu
きもの Kimono Áo Kimono
Tòa nhà mái vòm (di tích ghi lại sự tàn phá của bom
げんばくドーム nguyên tử trút xuống ở
原爆ドーム
Hiroshima)

しんかんせん 新幹線 Tàu cao tốc


東京(とうきょう)タワー Tookyoo-Tawaa Tháp truyền hình Tokyo
りょこう 旅行 Du lịch
しつもん 質問 Câu hỏi
休(やす)みます Yasumimasu Nghỉ ngơi
それから Sorekara Sau đó
つぎ 次 Tiếp theo

You might also like