Professional Documents
Culture Documents
Rikaia1 PDF
Rikaia1 PDF
れい 例 Ví dụ
いち 一 Một
に 二 Hai
さん 三 Ba
りかい 2課
ラーメン
Raamen Mì ( nói chung )
ひるごはん
昼御飯 Bữa ăn trưa, cơm trưa
バナナ Chuối
Banana
おかね(かね)
お金 Tiền
きょう
今日 Hôm nay
コーヒーショップ
koohii-shoppu Quán cà phê
じかん
時間 Thời gian
みせ Cửa hàng, cửa tiệm
店
りょうり Món ăn
料理
おいしい(い けいようし) Ngon
美味しい
やすい(い けいようし) Rẻ
安い
はやい(い けいようし)
速い Nhanh
まずい(い けいようし) Dở, không ngon
不味い
たかい(い けいようし)
高い Đắt, mắc
おそい(い けいようし) Chậm
遅い
どんな 行きます
Donna Như thế nào
じゃあ Jaa Vậy thì
そうです
soo desu Đúng vậy
そうですね soo desu ne Đúng vậy nhỉ / Đúng vậy ha
りかい 7課
だいどころ 台所 Bếp
にわ 庭 Vườn
うえ 上 Trên
した 下 Bên dưới
なか 中 Trong, bên trong
よこ 横 Bên cạnh
こちら Chỗ này, ở đây (Cách nói lịch sự của ここ)
kochira
これ Kore Cái này
それ Cái kia (chỉ vật gần với người nghe, xa người nói)
Sore
おてら お寺 Chùa
そと 外 Bên ngoài
E メール E-meeru Thư điện tử
言います(いいます) iimasu Nói
かきます 書きます Viết
とります 取ります Lấy