Professional Documents
Culture Documents
Bảng Hàng C1 Thành Công 19.12
Bảng Hàng C1 Thành Công 19.12
2,656,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
2,656,800,000
2,533,800,000
2,517,400,000
2,656,800,000
3,443,700,000
2,656,800,000
2,517,400,000
2,517,400,000 Tạm khóa
2,656,800,000 Tạm khóa
6,440,000,000
4,784,000,000
4,772,000,000
5,620,000,000
6,440,000,000
6,440,000,000
76,832,300,000
BẢNG HÀNG SÀN VĂN PHÒNG C1 THÀNH CÔNG
Ghi chú
(Cao độ)
mét
22.5
22.5
25.8
25.8
29.1
32.4
35.7
39.0
39.0
42.3
42.3
45.6
48.9
48.9
52.2
55.5