Professional Documents
Culture Documents
Cong Thuc Dien Tu Cong Suat
Cong Thuc Dien Tu Cong Suat
- Tai R:
V0(avg) = 0,318 Vm 5.1
Vs = gtrò hieäu duïng RMS cuûa ñ/aù cung caáp ( đ/á hiệu dụng)
Vm = gtrò max cuûa ñ/aù cung caáp ( đ/á đỉnh) = 2Vs
I0(avg) = Im / = 0,318Im 5.2
Im = Vm/R
I0RMS = Im / 2 5.3
PIV Vm 5.4
Vm2
P0(avg) = 5.5
2 *R
Vm2
Công suất AC đầu vào: PAC = 5.6
4R
P
0avg 5.7
PAC
V0 RMS
Hs định dạng: FF = 5.8
V0( avg )
tan.so.gon.song.co.ban
Soá xung(p) = = IOAC/ IODC 5.9
tan.so.nguon. AC
2
I RMS ( I m / 2)2
Hs gợn sóng: RF = 1 1 ( / 2) 2 1 5.10
2
I DC (Im / ) 2
Vm (1 cos )
V0( avg ) 6.1
2
goùc kích hay goùc treã
Vm = g/trò max cuûa ñ/aù nguoàn AC = 2 Vs
Vs = g/trò RMS cuûa ñ/aù nguoàn AC
I (1 cos ) V (1 cos )
I 0( avg ) m = m 6.2
2 2 R
I m sin 2
1/ 2
IRMS = 1 6.3
2 2
V (1 cos ) / 2 1 cos
Vn V0( avg ) / Vdo m 6.4
Vm / 2
Vdo = Vm / ( = 0)
Vdo = V0max
Tren tai: PL V0(2 avg ) / R
P
2
C cap tai: I RMS R S = Vs * IRMS ; PF
S
V0(2 avg )
Pavg
R
-
Tai RL:
V (cos cos )
V0( avg ) m 6.5
2
Chih luu toàn sóng có điều khiển điểm giữa:
R:
Vm (1 cos )
V0( avg ) 6.6
sin 2
1/ 2
I RMS I m 1 6.7
2
R_L
2
V0( avg ) Vm cos 6.8
V0( avg )
V0 cos 6.9
Vdo
V0(RMS) = Vs(RMS) 6.10
FWD
V (1 cos )
V0( avg ) m 6.11
Vm (1 cos ) Vm (1 cos )
I D I 0( avg ) 6.12
R 2R
Chih luu cầu toàn sóng có điều khiển:
R:
V (1 cos )
V0( avg ) m 6.13
Im sin 2
I RMS 1 6.14
2 2
V (1 cos )
V0( avg ) m 6.15
I m (1 cos )
Vm (1 cos )
I 0( avg ) 6.16
R
I sin 2
I RMS m 1 6.17
2 2
R_L:
Vm
V0( avg ) (cos cos ) 6.18
2
V0(avg) = Vm cos 6.19
Vmax
VRMS VS ( RMS ) 6.20
2
2 V
I 0( avg ) m cos VS ( RMS ) 6.21
R
V
I SCR ( avg ) m 6.22
R
I
I SCR ( RMS ) SCR ( avg ) 6.23
2
1. CL nửa sóng 3 xung:
R.
RL:
R-L
Vm=VLm
1. CL có đk nửa sóng(3 xung)
R:
R_L:
Dòng SCR cực đại= Im
R:
R-L
d = Ton/ T
d= Vo/Vi
Mạch băm tang
MẠCH TĂNG GIẢM: