Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Hội thao PTK

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG ĐƠN NAM

VĐV
A101, A102 Loser(*Note 1)

1 Phạm Duy Hoàng (A106)

2 Nguyễn Tiến Dũng

3 Nguyễn Ngọc Công (A110)


(A101)
4 Trần Văn Thà Đôi
(A107)
5 Hoàng Trọng Tú
(A102)
6 Lê Tuấn
(A113)
7 Lê Ngọc Thắng
(A103)
8 Đoàn Đức Tiến
(A108)
9 Nguyễn Anh Trung
(A104)
10 Hoàng Minh Trí
(A111)
11 Nguyễn Tấn Hải
(A105)
12 Bùi Thanh Bình

A104, A103 loser (*Note 1) A110 loser


(A112)
A111 loser Tranh hạng 3
(*)Note 1
Đội Thua Giành được nhiều điểm hơn trong Các cặp đấu (A101,A102) , (A103,A104)
Nội dung Đôi nam
Nguyễn Tấn Hải
1
Hoàng Trọng Tú
Nguyễn Anh Trung
2
Nguyễn Tiến Dũng
Nguyễn Thành Nam
3
Nguyễn Xuân Tân Bình
Hoàng Minh Trí
4
Nguyễn Bá Hoàng
Phạm Duy Hoàng
5
Nguyễn Khắc Hùng
Đoàn Đức Tiến
6
Nguyễn Ngọc Công
Trần Văn Thà
7
Bùi Thanh Bình
Phan Trọng Sơn
8
Nguyễn Phương Lê

Nội dung Đơn nam


1 Nguyễn Tấn Hải
2 Hoàng Trọng Tú
3 Nguyễn Anh Trung
4 Nguyễn Tiến Dũng
5 Hoàng Minh Trí
6 Lê Tuấn
7 Phạm Duy Hoàng
8 Đoàn Đức Tiến
9 Nguyễn Ngọc Công
10 Lê Ngọc Thắng
11 Trần Văn Thà
12 Bùi Thanh Bình
Hội thao PTK

LỊCH THI ĐẤU MÔN CẦU LÔNG ĐÔI NAM A5

Đội Hiệu số
Bảng A Tên - Đội XH
1 2 3 4 điểm
1 Hoàng+Trí E&I 0-0 4
2 Hải +Tú PiPi 0-0 4
3 Sơn+Lê SEMS 0-0 4
4 Tiến+Công MP 0-0 4

Mã số Đôi - Đội Ván 1 Ván 2 Ván 3 KQ


A501 Hoàng+Trí - Tiến+Công ###
A502 Hải +Tú - Sơn+Lê ###
A505 Hoàng+Trí - Sơn+Lê ###
A506 Tiến+Công - Hải +Tú ###
A509 Hoàng+Trí - Hải +Tú ###
A510 Sơn+Lê - Tiến+Công ###

Đội Hiệu số
Bảng B Tên - Đội XH
5 6 7 8 điểm
5 Thà+Bình SEMS 0-0 2
6 Nam+Bình PiPi 0-0 2
7 Hoàng+Hùng E&I #REF! #REF!
8 Trung+Dũng PiPi #REF! #REF!

Mã số Đôi - Đội Ván 1 Ván 2 Ván 3 KQ


A503 Thà+Bình - Trung+Dũng ###
A504 Nam+Bình - Hoàng+Hùng ###
A507 Thà+Bình - Hoàng+Hùng ###
A508 Trung+Dũng - Nam+Bình ###
A511 Thà+Bình - Nam+Bình ###
A512 Hoàng+Hùng - Trung+Dũng ###

1A
A513
2B
A516
1B
A514
2A A515 Tranh hạng 3

You might also like