Professional Documents
Culture Documents
Chương 0 Bài Giảng Điện Tử Xstk
Chương 0 Bài Giảng Điện Tử Xstk
Pn n !
2
3. Chỉnh hợp (không lặp): Một chỉnh hợp không lặp chập k từ n
phần tử là một cách chọn có kể thứ tự k phần tử khác nhau từ n
phần tử khác nhau cho trước
k n!
A n ( n 1) ...( n k 1)
n ,0 k n
( n k )!
4. Tổ hợp (không lặp): Một tổ hợp không lặp chập k từ n phần
tử là một cách chọn không kể thứ tự k phần tử khác nhau từ n
phần tử khác nhau cho trước
A nk n!
C nk ,0 k n
k ! k !( n k ) !
• Chú ý: có kể thứ tự (có vai trò khác nhau ) là chỉnh hợp
không kể thứ tự (có vai trò giống nhau ) là tổ hợp
3
5.Chỉnh hợp lặp.
Định nghĩa: một chỉnh hợp lặp chập k từ n phần tử là 1 cách chọn
có kể thứ tự k phần tử(có thể giống nhau)từ n phần tử khác nhau
cho trước .
• Định lý: số chỉnh hợp lặp chập k từ n phần tử là :
k k
n
n
5
• Ví dụ 5: Có bao nhiêu cách để sắp 10 người trong đó có A, B,
C, D ngồi vào một bàn ngang sao cho:
a. A ngồi cạnh B.
b. A ngồi cách B một người .
c. A cạnh B và C không cạnh D.
• Giải: a.Cách 1: Bó A với B làm một suy ra còn lại 9 người có
9! cách sắp. Do A và B có thể đổi chỗ suy ra có 9!.2! cách
Cách 2 : AB : A có 9 cách ngồi , 8 người còn lại có 8! cách.
Tương tự cho BA nên số cách là 9.8!.2
b.AXB: A có 8 cách ngồi, 8 người còn lại có 8! cách. Tương tự
cho BXA nên số cách là 8.8!.2
6
$2.CHUỖI. m
k x
Tổng của chuỗi lũy thừa: x , x 1
k m 1 x
k 1
k 0
x
1 x
k 1 1
lấy đạo hàm k 1
k .x
(1 x ) 2
nhân với x k x
k 1
k .x
(1 x ) 2
lấy đạo hàm
2 k 1 1 x
k 1
k .x
(1 x ) 3
7
$3.Tích phân Poisson
2
xa
2
e 2
dx 2 2
a ( x a )2
2 2 2 2
e dx
a
2
2
u
e 2
d u 2
2
0 u
2
2
e d u
0
2
8
Ví dụ 6: Tính
x 2 2 xy 5 y 2
2
f ( x) e dy
2
x 4 x
x 2 2 xy 5 y 2 ( 5 y )2
5 5
x
u 5y du 5dy.
5
2 x2 u2 2 x2
1 1
f ( x) e 5
. e 2
du e 5
. . 2
5 5
9
$4.Tích phân Laplace:
u2
1
f (u ) e 2 -hàm mật độ Gauss(hàm chẵn-HÌNH 3.1)
2
u t2
1
u e dt - tích phân Laplace (hàm lẻ-HÌNH 3.2)
2
0 2
u 0.5, u 5
.tra xuôi: 1, 9 6 0 , 4 7 5 0 ( tra ở hàng 1,9; cột 6 bảng
phân Laplace).
.tra ngược: ? 0, 45 hàng 1,6; giữa cột 4 và cột 5 nên
1, 64 1, 65
?
2
10
$4.Tích phân Laplace (tt) :
.Tra xuôi bằng máy tính:
ES : MODE STAT AC SH STAT DISTR Q
MS: MODE …SD SH DISTR Q
1, 9 6 Q (1 .9 6 ) 0 , 4 7 5 0
1, 9 6 Q ( 1 .9 6 ) 0 , 4 7 5 0
Q (u ) | (u ) |
u t2
1
u P(u ) e dt 0,5 u
2
2
11
• Hình 3.1 Hình 3.2
12