Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

F1.

2 Tiêu chuẩn đánh giá, Yêu cầu Kỹ thuật và tiến độ


Mục lục:
Mục chính

Mục chi tiết

F1.2.1 Tiêu chuẩn đánh giá "Đạt", "Không đạt"

I Đánh giá Tín nhiệm & Năng lực của nhà cung cấp (Evaluate credbility & capacity of supplier)

II Đánh giá kỹ thuật và tiến độ (Evaluate technical & schedule)

F1.2.3 Lịch trình cam kết (schedule commitment)

F1.2.4 Phạm vi công việc và Yêu cầu kỹ thuật (Scope & technical request)

1 Phạm vi công việc (scope)

2 Yêu cầu kỹ thuật (Technical request)

Bảng F1.2.1. Tiêu chuẩn đánh giá "Đạt", "Không đạt" ("pass", "fail" evaluation criterials)
Sử dụng tiêu chí đánh giá “đạt”, “không đạt”, hồ sơ có 1 nội dung bị đánh giá “không đạt” sẽ bị loại. (Using the criterion o
rejected.)

STT Nội dung ( Content)

I Đánh giá Tín nhiệm & Năng lực của nhà cung cấp (Evaluate credbility & capacity of supplier)

1 Nhà cung cấp vượt qua Đánh giá tín nhiệm nhà cung cấp (Supplier passed credbility)

2 Bảo lãnh báo giá phải có và hợp lệ (Quotation guarantee must be available and valid)

3 Bản gốc HSBG (Quotation dossier original)

Nhà cung cấp không được phép có tên trong hai hoặc nhiều HSBG với tư cách là Nhà cung cấp chính ( Do
4
not take part in two or more quotation dossier in which they are considered the main contractor)

Nhà cung cấp giải thích rõ ràng nội dung còn chưa rõ của HSBG trong thời hạn quy định khi được yêu cầu
5 làm rõ (The supplier clearly the content of the quotation dossier within the time limit specified when requested
clarification)
Chấp nhận hiệu chỉnh, sửa lỗi của chủ đầu tư theo SPEC trong hồ sơ mua hàng (Accept the error
6
corrections and deviation adjustments of the owner base SPEC in the purchase dossier)

Nhà cung cấp tán thành với nội dung các điều khoàn trong hợp đồng mẫu kèm theo (The supplier agrees with
7
the terms containe in the attachment contract)
8 Tổng tài sản hiện có (Total current assets)

9 Tổng nợ hiện phải trả (Total payable debts)

10 Vốn lưu động (Working capital)

11 Doanh thu trung bình trong 3 năm gần nhất (Average revenue in 3 latest years)

12 Lợi nhuận trong năm gần nhất (Profit in latest years)

II Đánh giá kỹ thuật và tiến độ (Evaluate technical & schedule)

Kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến gói hàng (Business Activity experience in the field related
13
to packages)
Uy tín của nhà cung cấp thông qua việc thực hiện các hợp đồng trong 3 năm gần nhất với các đối tác bao
gồm nhưng không giới hạn bởi hợp đồng với Honda Vietnam :( Reputation of the supplier through the
14
implementation of contracts in the last 3 years with partners including but not limited to contract with Honda
Vietnam:)

Thiết kế do nhà cung cấp đề xuất đáp ứng tính năng, công suất theo yêu cầu kỹ thuật của gói hàng
15 (Designed by the supplier to meet the capacity, capacity according to the technical requirements of the
package)
Số lượng, chủng loại, thông số kỹ thuật của máy đúc : đảm bảo yêu cầu của HSMH ( Quantity, type,
16
specifications of the casting machine warranty request of purchase dosseir)

17 Nhà cung cấp chào đúng Danh mục vật tư yêu cầu (Suppliers supply the right supplies list)

18 Manufacture Crank case comp right mold model K44F( 2 cavities )

Xuất trình bản vẽ khuôn ( bản vẽ khuôn động, bản vẽ khuôn tĩnh, bản vẽ lắp ghép ,bản vẽ chốt, bản vẽ inser ,bản vẽ
18.1 sozai ) đầy đủ kích thước sau khi đã cập nhật yêu cầu thay đổi
Mold drawing ( Moved drawing, fixed drawing, assembly dwg,pin and inser dwg ,sozai dwg) enough dimension after
update request
Type mold 2 cavity
18.2
Loại khuôn đôi

Mold have 4 slide core


18.3
Khuôn có 4 slide core

Số lượng 1 cái
18.4
Q'ty 1 psc

Khuôn số # 6
18.5
Number mold : # 6

Use Tip with diameter 110 mm


18.6
Dùng loại típ có đường kính 110mm

Dimension fit with machine UBE 850 t of HVN


18.7
Kích thước phù hợp với máy đúc của HVN

Items request change of HVN update drawing


18.8
Các hạng mục yêu cầu thay đổi của HVN phải cập nhật vào bản vẽ
Requested Die's life-span :367,500 shots
18.9
Yêu cầu tuổi thọ khuôn đạt :367,500 shots
Warranty 367,500 shots (Guarantee for parts are mold body, cavity and slides core if they are cracks, broken or porosity
18.10 MAKER will confirm then repair or make new parts for replace if necessary).
Bảo hành 367,500 shots bao gồm vỏ ,lõi và slide core khuôn nếu có nứt vỡ maker sẽ kiểm tra xác nhận sau đó sửa hoặc
nếu cần thiết sẽ làm cái mới thay thế
For datum hole,datum point,datum plan tolerance should be 0.15mm
18.11
Dung sai lỗ chuẩn ,điểm chuẩn ,mặt phẳng chuẩn sẽ là 0.15 mm

Tolerance of other locations do checksheets of HVN.For sheet checksheets CMM and checksheets thickness
18.12
Dung sai những vị trí khác làm theo checksheet của HVN .Theo sheet checksheets đo CMM & checksheet đo độ dầy

Die's cavity material ( insert) ASSAB, DAC OR Other Equivalent


18.13
Vật liệu làm lõi khuôn ASSAB, DAC hoặc loại khác tương đương

Slide core material ( insert) ASSAB, DAC OR Other Equivalent


18.14
Vật liệu làm slide core ASSAB, DAC OR Other Equivalent

Die's Base material FCD 55, FC 600 OR Other Equivalent


18.15
Vật kiệu làm vỏ khuôn vật liệu FCD 55, FC 600 hoặc loại khác tương đương

Use Limited switch slide core type omron -wld 2.0 ( inlet NCS-252-PM ,Return NCS -302-PM ) OR Other equivalent
18.16
sử dụng L/S slide core loại omron -WLD 2.0 ( inlet NCS-252-PM ,Return NCS -302-PM ) hoặc loại khác tương đương

Use hydraulic cylinder of Horiuchi machinery or other equivalent


18.17
Sử dụng cylnder thủy lực của Horiuchi machinery hoặc loại khác tương đương

Tất cả các khuôn đều phải đúc thử .Mỗi khuôn cần gửi 5 chi tiết sozai & 1 chi tiết nguyên gate
18.18
All the casting must mold trial .Each site should send detailed 5 & 1 detailed sozai gate materials

Mold manufacture schedule


18.19
Kế hoạch chế tạo khuôn
Thời gian bắt đầu chuyển khuôn 5-Sep-2018
18.20
Delivery mold star time 5-Sep-2018
Thời gian khuôn về cảng Haiphong :20-Sep-2018
18.21
Mold ETA Haiphong port :20-Sep-2018

Điều kiện đánh giá cho xuất khuôn Kết quả kiểm tra chi tiết ( cmm,độ dầy ) nằm trong tiêu chuẩn checksheet của HVN
18.22
Condition evaluation for transfer mold Result check sample ( CMM ,Thickness) in standard checksheet of HVN

19 Manufacture Crank case comp left mold model K44F

Xuất trình bản vẽ khuôn ( bản vẽ khuôn động, bản vẽ khuôn tĩnh, bản vẽ lắp ghép ,bản vẽ chốt, bản vẽ inser ,bản vẽ
sozai ) đầy đủ kích thước sau khi đã cập nhật yêu cầu thay đổi
19.1
Mold drawing ( Moved drawing, fixed drawing, assembly dwg,pin and inser dwg ,sozai dwg) enough dimension after
update request
Type mold 1 cavity
19.2
Loại khuôn đơn
Mold have 2 slide core
19.3
Khuôn có 2 slide core
Số lượng 4 cái
19.4
Q'ty 4psc
Khuôn số #10,11,12,13
19.5
Number mold : #10,11,12,13
Use Tip with diameter 110 mm
19.6
Dùng loại típ có đường kính 110mm

Dimension fit with machine UBE 850t of HVN


19.7
Kích thước phù hợp với máy đúc của HVN

Items request change of HVN update drawing


19.8
Các hạng mục yêu cầu thay đổi của HVN phải cập nhật vào bản vẽ

Requested Die's life-span :210,000 shots


19.9
Yêu cầu tuổi thọ khuôn đạt :210,000 shots
Warranty 210,000 shots (Guarantee for parts are mold body, cavity and slides core if they are cracks, broken or porosity
MAKER will confirm then repair or make new parts for replace if necessary).
19.10
Bảo hành 210,000 shots bao gồm vỏ ,lõi và slide core khuôn nếu có nứt vỡ maker sẽ kiểm tra xác nhận sau đó sửa hoặc
nếu cần thiết sẽ làm cái mới thay thế
For datum hole,datum point,datum plan tolerance should be 0.15mm
19.11
Dung sai lỗ chuẩn ,điểm chuẩn ,mặt phẳng chuẩn sẽ là 0.15 mm
Tolerance of other locations do checksheets of HVN.For sheet checksheets CMM and checksheets thickness
19.12
Dung sai những vị trí khác làm theo checksheet của HVN .Theo sheet checksheets đo CMM & checksheet đo độ dầy
Die's cavity material ( insert) ASSAB, DAC OR Other Equivalent
19.13
Vật liệu làm lõi khuôn ASSAB, DAC hoặc loại khác tương đương
Slide core material ( insert) ASSAB, DAC OR Other Equivalent
19.14
Vật liệu làm slide core ASSAB, DAC OR Other Equivalent
Die's Base material FCD 55, FC 600 OR Other Equivalent
19.15
Vật kiệu làm vỏ khuôn vật liệu FCD 55, FC 600 hoặc loại khác tương đương
Use Limited switch slide core type omron -wld 2.0 ( inlet NCS-252-PM ,Return NCS -302-PM ) OR Other equivalent
19.16
sử dụng L/S slide core loại omron -WLD 2.0 ( inlet NCS-252-PM ,Return NCS -302-PM ) hoặc loại khác tương đương
Use hydraulic cylinder of Horiuchi machinery or other equivalent
19.17
Sử dụng cylnder thủy lực của Horiuchi machinery hoặc loại khác tương đương
Tất cả các khuôn đều phải đúc thử .Mỗi khuôn cần gửi 5 chi tiết sozai & 1 chi tiết nguyên gate
19.18
All the casting must mold trial .Each site should send detailed 5 & 1 detailed sozai gate materials
Mold manufacture schedule
19.19
Kế hoạch chế tạo khuôn
Thời gian bắt đầu chuyển khuôn 5-Sep-2018
19.20
Delivery mold star time 5-Sep-2018
Thời gian khuôn về cảng Haiphong :20-Sep-2018
19.21
Mold ETA Haiphong port :20-Sep-2018
Điều kiện đánh giá cho xuất khuôn Kết quả kiểm tra chi tiết ( cmm,độ dầy ) nằm trong tiêu chuẩn checksheet của HVN
19.22
Condition evaluation for transfer mold Result check sample ( CMM ,Thickness) in standard checksheet of HVN
Nhà cung cấp cam kết thực hiện theo bảng lịch trình F1.2.3 do Honda Việt Nam đề ra (Supplier committed to
20
follow schedule schedule F1.2.3 by Honda Vietnam)

F1.2.3 Nhà cung cấp cam kết thực hiện đúng lịch trình sau:
Công việc Ngày hoàn thành
Ký hợp đồng (Contract
18-Jun-18
signing)

Giao hàng ( Time of delivery) 20-Sep-18

Xây dựng (Construction)


Lắp đặt (Installation)
Kiểm tra ( Check ) 28-Sep-18
Ký biên bản nghiệm thu
5-Oct-18
(Handover minutes)
Bảng F1.2.4 Phạm vi công việc và Yêu cầu kỹ thuật
Note

Xem bảng F1.2.1 (please see F1.2.1)

Xem bảng F1.2.3 ( please see F1.2.2)

Xem bảng F1.2.4 ( Please see F1.2.4)

Xem file đính kèm: YCKT HF.ENG.DC.95KI.03

of "pass" or "fail", dossier have one content is evaluated as "failing" will be

Tiêu chí (criteria)


Căn cứ đánh giá (Evaluation basis) Đạt
Không đạt (fail)
(pass)

Báo cáo tín nhiệm nhà cung cấp của Honda Việt
Đáp ứng Không đáp ứng
Nam (Supplier credbility report of Honda
(satisfy) (unsatisfy)
Vietnam)
Đáp ứng Không đáp ứng
HSBG (Quotation dossier)
(satisfy) (unsatisfy)
Đáp ứng Không đáp ứng
HSBG (Quotation dossier)
(satisfy) (unsatisfy)

Đáp ứng Không đáp ứng


HSBG (Quotation dossier)
(satisfy) (unsatisfy)

Yêu cầu làm rõ/ Công văn/email trả lời


Đáp ứng Không đáp ứng
(clerification request/ official letter/ replied
(satisfy) (unsatisfy)
email)
Công văn/ email xác nhận sửa lỗi, hiệu chỉnh
Chấp nhận
(official letter/ email confirm error correction & Từ chối (refise)
(accept)
deviation adjustments)
Đồng ý Không đồng ý (not
Công văn cam kết (commitment letter)
(commit) commit)
≥ 5.5 billion
Báo cáo tài chính (financial report) < 5.5 billion VND
VND
<Tổng tài sản ≥ Tổng tài sản
Báo cáo tài chính (financial report)
(Total assets) (Total assets)
≥ 1.1 Billion
Báo cáo tài chính (financial report) < 1.1 Billion VND
VND

Báo cáo tài chính (financial report) ≥ 11 billion VND < 11 billion VND

Không lỗ (Not
Báo cáo tài chính (financial report) Lỗ (loss)
loss )

Đăng ký kinh doanh (Business registration) ≥ 5 năm (year) < 5 năm (year)

Số hợp đồng Số hợp đồng chậm


chậm tiến độ <2 tiến độ ≥2 hợp
hợp đồng; và đồng; hoặc
Số hợp đồng có
lỗi chất lượng bị Số hợp đồng có lỗi
Thực tế thi công (Actual construction) phát hiện nhưng chất lượng bị phát
không thể khắc hiện nhưng không
phục được như thể khắc phục được
nứt, đọng nước, như nứt, đọng
độ phẳng, độ nước, độ phẳng, độ
nhẵn <1 hợp nhẵn ≥1 hợp đồng
đồng

Thiết kế/ Yêu cầu kỹ thuật ( Design / request Đáp ứng Không đáp ứng
technical ) (satisfy) (unsatisfy)

Đáp ứng Không đáp ứng


(satisfy) (unsatisfy)
Công văn cam kết và biểu giá chào, Danh mục
Đáp ứng Không đáp ứng
vật tư yêu cầu (Công văn cam kết và biểu giá
(satisfy) (unsatisfy)
chào, Danh mục vật tư yêu cầu)
Đáp ứng Không đáp ứng
HSBG / Quotation dosseir
(satisfy) (unsatisfy)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


≥4 slide core <4 silde core
dossier ,drawing and technical proposal

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


≥ 367,500 shots < 367,500 shots
dossier ,drawing and technical proposal

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


≥ 367,500 shots < 367,500 shots
dossier ,drawing and technical proposal

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


≤ 0.15 mm >0.15 mm
dossier ,drawing and technical proposal

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


Have No have
dossier ,drawing and technical proposal
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Đáp ứng Không đáp ứng
dossier ,drawing and technical proposal (satisfy) (unsatisfy)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation
≥ 2 slide core < 2 silde core
dossier ,drawing and technical proposal
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction


dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation
≥ 210,000 shots < 210,000 shots
dossier ,drawing and technical proposal

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


≥ 210,000 shots < 210,000 shots
dossier ,drawing and technical proposal

HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation


≤ 0.15 mm >0.15 mm
dossier ,drawing and technical proposal
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation
Have No have
dossier ,drawing and technical proposal
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Satisfaction Unsatisfaction
dossier ,drawing and technical proposal (Đáp ứng) (Không đáp ứng)

Đáp ứng Không đáp ứng


Bản cam kết (Commitment)
(satisfy) (unsatisfy)

You might also like