Professional Documents
Culture Documents
HF 46
HF 46
I Đánh giá Tín nhiệm & Năng lực của nhà cung cấp (Evaluate credbility & capacity of supplier)
F1.2.4 Phạm vi công việc và Yêu cầu kỹ thuật (Scope & technical request)
Bảng F1.2.1. Tiêu chuẩn đánh giá "Đạt", "Không đạt" ("pass", "fail" evaluation criterials)
Sử dụng tiêu chí đánh giá “đạt”, “không đạt”, hồ sơ có 1 nội dung bị đánh giá “không đạt” sẽ bị loại. (Using the criterion o
rejected.)
I Đánh giá Tín nhiệm & Năng lực của nhà cung cấp (Evaluate credbility & capacity of supplier)
1 Nhà cung cấp vượt qua Đánh giá tín nhiệm nhà cung cấp (Supplier passed credbility)
2 Bảo lãnh báo giá phải có và hợp lệ (Quotation guarantee must be available and valid)
Nhà cung cấp không được phép có tên trong hai hoặc nhiều HSBG với tư cách là Nhà cung cấp chính ( Do
4
not take part in two or more quotation dossier in which they are considered the main contractor)
Nhà cung cấp giải thích rõ ràng nội dung còn chưa rõ của HSBG trong thời hạn quy định khi được yêu cầu
5 làm rõ (The supplier clearly the content of the quotation dossier within the time limit specified when requested
clarification)
Chấp nhận hiệu chỉnh, sửa lỗi của chủ đầu tư theo SPEC trong hồ sơ mua hàng (Accept the error
6
corrections and deviation adjustments of the owner base SPEC in the purchase dossier)
Nhà cung cấp tán thành với nội dung các điều khoàn trong hợp đồng mẫu kèm theo (The supplier agrees with
7
the terms containe in the attachment contract)
8 Tổng tài sản hiện có (Total current assets)
11 Doanh thu trung bình trong 3 năm gần nhất (Average revenue in 3 latest years)
Kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến gói hàng (Business Activity experience in the field related
13
to packages)
Uy tín của nhà cung cấp thông qua việc thực hiện các hợp đồng trong 3 năm gần nhất với các đối tác bao
gồm nhưng không giới hạn bởi hợp đồng với Honda Vietnam :( Reputation of the supplier through the
14
implementation of contracts in the last 3 years with partners including but not limited to contract with Honda
Vietnam:)
Thiết kế do nhà cung cấp đề xuất đáp ứng tính năng, công suất theo yêu cầu kỹ thuật của gói hàng
15 (Designed by the supplier to meet the capacity, capacity according to the technical requirements of the
package)
Số lượng, chủng loại, thông số kỹ thuật của máy đúc : đảm bảo yêu cầu của HSMH ( Quantity, type,
16
specifications of the casting machine warranty request of purchase dosseir)
17 Nhà cung cấp chào đúng Danh mục vật tư yêu cầu (Suppliers supply the right supplies list)
Xuất trình bản vẽ khuôn ( bản vẽ khuôn động, bản vẽ khuôn tĩnh, bản vẽ lắp ghép ,bản vẽ chốt, bản vẽ inser ,bản vẽ
18.1 sozai ) đầy đủ kích thước sau khi đã cập nhật yêu cầu thay đổi
Mold drawing ( Moved drawing, fixed drawing, assembly dwg,pin and inser dwg ,sozai dwg) enough dimension after
update request
Type mold 2 cavity
18.2
Loại khuôn đôi
Số lượng 1 cái
18.4
Q'ty 1 psc
Khuôn số # 6
18.5
Number mold : # 6
Tolerance of other locations do checksheets of HVN.For sheet checksheets CMM and checksheets thickness
18.12
Dung sai những vị trí khác làm theo checksheet của HVN .Theo sheet checksheets đo CMM & checksheet đo độ dầy
Use Limited switch slide core type omron -wld 2.0 ( inlet NCS-252-PM ,Return NCS -302-PM ) OR Other equivalent
18.16
sử dụng L/S slide core loại omron -WLD 2.0 ( inlet NCS-252-PM ,Return NCS -302-PM ) hoặc loại khác tương đương
Tất cả các khuôn đều phải đúc thử .Mỗi khuôn cần gửi 5 chi tiết sozai & 1 chi tiết nguyên gate
18.18
All the casting must mold trial .Each site should send detailed 5 & 1 detailed sozai gate materials
Điều kiện đánh giá cho xuất khuôn Kết quả kiểm tra chi tiết ( cmm,độ dầy ) nằm trong tiêu chuẩn checksheet của HVN
18.22
Condition evaluation for transfer mold Result check sample ( CMM ,Thickness) in standard checksheet of HVN
Xuất trình bản vẽ khuôn ( bản vẽ khuôn động, bản vẽ khuôn tĩnh, bản vẽ lắp ghép ,bản vẽ chốt, bản vẽ inser ,bản vẽ
sozai ) đầy đủ kích thước sau khi đã cập nhật yêu cầu thay đổi
19.1
Mold drawing ( Moved drawing, fixed drawing, assembly dwg,pin and inser dwg ,sozai dwg) enough dimension after
update request
Type mold 1 cavity
19.2
Loại khuôn đơn
Mold have 2 slide core
19.3
Khuôn có 2 slide core
Số lượng 4 cái
19.4
Q'ty 4psc
Khuôn số #10,11,12,13
19.5
Number mold : #10,11,12,13
Use Tip with diameter 110 mm
19.6
Dùng loại típ có đường kính 110mm
F1.2.3 Nhà cung cấp cam kết thực hiện đúng lịch trình sau:
Công việc Ngày hoàn thành
Ký hợp đồng (Contract
18-Jun-18
signing)
Báo cáo tín nhiệm nhà cung cấp của Honda Việt
Đáp ứng Không đáp ứng
Nam (Supplier credbility report of Honda
(satisfy) (unsatisfy)
Vietnam)
Đáp ứng Không đáp ứng
HSBG (Quotation dossier)
(satisfy) (unsatisfy)
Đáp ứng Không đáp ứng
HSBG (Quotation dossier)
(satisfy) (unsatisfy)
Báo cáo tài chính (financial report) ≥ 11 billion VND < 11 billion VND
Không lỗ (Not
Báo cáo tài chính (financial report) Lỗ (loss)
loss )
Đăng ký kinh doanh (Business registration) ≥ 5 năm (year) < 5 năm (year)
Thiết kế/ Yêu cầu kỹ thuật ( Design / request Đáp ứng Không đáp ứng
technical ) (satisfy) (unsatisfy)
HSBG , bản vẽ và đề xuất kỹ thuật / Quotation Đáp ứng Không đáp ứng
dossier ,drawing and technical proposal (satisfy) (unsatisfy)