BGD RL Cackhoa 181 PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 454

Mẫu in: S83.01.R001.

001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CCN1161)


Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Công nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116050002 MAI HOÀNG GIANG 20/06/1998
2 2116050018 HỒ HUỲNH TÂM HẢI 14/10/1998
3 2116050021 NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/05/1987
4 2116050003 PHẠM HỮU HIỆU 01/10/1996
5 2116050024 NGUYỄN HỒNG NGỌC LAN 31/12/1997
6 2116050006 DU HUỆ LINH 27/12/1990
7 2116050007 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/08/1998
8 2116050008 HỒ THỊ TRÀ MY 20/06/1998
9 2116050009 MAI THANH PHONG 28/07/1998
10 2116050010 ĐẶNG CÔNG PHÚC 10/12/1998
11 2116050035 NGUYỄN THANH TÒNG 28/07/1996
12 2116050036 LÊ TRẦN CẨM VÂN 23/09/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Công nghiệp - Khóa 2017 (CCN1171)
Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Công nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2117050003 NGUYỄN CHIỂN CHIÊU 23/05/1999
2 2117050004 VÕ THÀNH NGUYỄN DUY 26/07/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116190003 BÙI THỊ KIM ANH 06/02/1998
2 2116190005 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 07/08/1998
3 2116190006 ĐOÀN PHẠM NGỌC ÁNH 24/09/1998
4 2116190008 PHẠM THỊ KIM CHI 25/01/1997
5 2116190009 GIẢN NGỌC KIỀU CHINH 03/02/1998
6 2115190010 BÙI THỊ HỒNG DIỆP 07/07/1997
7 2116190030 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/05/1998
8 2116190031 TRẦN THỤY THÙY LINH 21/07/1998
9 2116190034 PHẠM THỊ CẨM LOAN 27/04/1998
10 2116190035 TỪ MIÊU LOAN 16/02/1998
11 2116190038 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 19/07/1998
12 2116190042 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA 13/03/1998
13 2116190049 VŨ NGUYỄN MINH NGỌC 27/01/1997
14 2116190054 LÝ QUỲNH NHƯ 12/02/1998
15 2116190056 NGUYỄN THIỆN NHƯ 09/04/1998
16 2116190058 TRẦM QUỲNH NHƯ 12/05/1998
17 2116190060 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 23/02/1998
18 2116190062 ĐẶNG NGỌC QUYÊN 27/01/1998
19 2115190053 NGUYỄN THỊ BÍCH QUỲNH 19/08/1996
20 2116190065 TRẦN THỊ NHẬT TÂM 25/06/1998
21 3115190125 LÊ NGỌC THÁI THANH 19/09/1997
22 2115190055 NGUYỄN THỊ KIM THANH 17/12/1997
23 2116190070 TRƯƠNG NGỌC THẢO 01/01/1998
24 2116190077 NGUYỄN ĐAN THÙY 06/08/1997
25 2116190078 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 22/06/1997
26 2116190089 LÊ THANH TRÚC 23/02/1997
27 2116190090 ĐINH HOÀNG CẨM TUYỀN 22/06/1998
28 2116190091 PHAN THỊ MỘNG TUYỀN 22/02/1998
29 2116190093 LÊ THỊ VÂN 27/07/1997
30 2116190099 LÊ TRÚC LAN VY 25/08/1998
31 2116190103 LÊ THỊ NHƯ Ý 13/05/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116190001 TRẦN THỊ NGỌC ÁI 18/06/1998
2 2116190011 ĐINH THỊ DUYÊN 28/05/1998
3 2116190013 NGUYỄN DIỆP HỒNG ĐÀO 06/02/1995
4 2116190017 HOÀNG THỊ HẬU 20/05/1998
5 2116190019 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 12/06/1998
6 2116190023 TRẦN THỊ ÁNH HUỲNH 11/11/1998
7 2116190028 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT LIỂU 09/08/1998
8 2116190037 NGUYỄN THỊ SAO MAI 03/09/1996
9 2116190044 NGÔ THỊ KIM NGÂN 25/01/1998
10 2116190045 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/08/1996
11 2116190046 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 22/09/1998
12 2116190048 TRẦN HOÀNG YẾN NGỌC 24/09/1998
13 2116190053 THÂN LÊ PHƯƠNG NHI 31/08/1998
14 2116190057 PHẠM NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/04/1998
15 2116190063 NGUYỄN NGỌC KIM QUYÊN 27/07/1993
16 2116190064 KA SUYẾN 24/12/1998
17 2116190066 ĐÀO THỊ THU THẢO 01/09/1998
18 2116190067 ĐOÀN THỊ THU THẢO 04/05/1998
19 2116190068 LÊ ANH PHƯƠNG THẢO 21/08/1997
20 2116190072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỊNH 10/12/1997
21 2116190073 LÊ THÁI THANH THOA 22/11/1998
22 2116190079 PHÙNG THỊ NGỌC THỦY 01/08/1996
23 2116190081 TRẦN THỤY THỦY TIÊN 13/06/1998
24 2116190082 TRẦN NGỌC TÍM 03/07/1995
25 2116190083 BÙI THỊ THÙY TRANG 27/05/1998
26 2116190086 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 26/10/1997
27 2116190094 NGUYỄN CẨM VÂN 17/05/1998
28 2116190095 HỒ NGỌC TƯỜNG VI 23/02/1998
29 2116190097 HỒ HỒNG SƠN VY 16/01/1997
30 2116190102 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 31/01/1997
31 2116190104 LÃ THỊ HẢI YẾN 10/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116190004 LÂM NGỌC ANH 03/07/1998
2 2116190007 LÊ NGỌC ÁNH 16/12/1998
3 2116190105 TRẦN THỊ LINH CHI 18/09/1998
4 2116190015 LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 06/10/1998
5 2116190021 TRẦN THỊ KIM HỒNG 30/04/1998
6 2116190024 ĐỖ NGUYỄN GIA HƯNG 18/12/1997
7 2116190025 NGUYỄN TỐ KHANH 26/05/1997
8 2116190026 TRẦN THIÊN KIM 25/03/1998
9 2116190033 TRỊNH THỊ MỸ LINH 03/05/1998
10 2116190039 NGUYỄN ÁNH MINH 12/07/1998
11 2116190041 LỤC THỊ PHƯƠNG NGA 14/03/1997
12 2116190047 LƯƠNG ĐOÀN THANH NGỌC 19/04/1997
13 2116190050 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/04/1998
14 2116190051 DƯƠNG NHI 30/06/1998
15 2116190052 PHẠM THỊ YẾN NHI 19/02/1997
16 2116190055 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/05/1998
17 2116190059 LÊ HỒNG PHÚC 22/04/1997
18 2116190061 LÊ NGỌC QUÝ 27/05/1998
19 2116190069 PHẠM THỊ THANH THẢO 31/08/1998
20 2116190071 LÊ THỊ BÍCH THI 21/04/1997
21 2116190076 KA THUM 09/08/1998
22 2116190085 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 01/02/1996
23 2116190087 NGUYỄN NGỌC KIM TRÂN 28/10/1998
24 2116190088 LÊ NGỌC TRINH 14/02/1998
25 2116190092 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT 19/12/1998
26 2116190098 HỒ THỊ THẢO VY 25/03/1998
27 2116190100 NGUYỄN THANH VY 08/10/1997
28 2116190101 NGUYỄN THẢO VY 20/09/1995
29 2116190107 PHAN THỤY THẢO VY 06/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116150001 ĐINH THỊ MỸ ANH 25/12/1998
2 2116150002 LÝ TỐ ANH 24/09/1998
3 2116150004 TRẦN DƯƠNG NGỌC ÁNH 13/02/1998
4 2116150005 KIỀU CÔNG BẢO ÂN 10/10/1996
5 2116150006 NGUYỄN QUỐC BẢO 20/11/1997
6 2116150007 PHAN VŨ BẢO 25/07/1998
7 2116150009 NGUYỄN THỊ HỒNG DÂN 21/08/1998
8 2116150013 NGUYỄN ĐỖ THẢO DUYÊN 31/05/1997
9 2116150017 NGUYỄN PHI HẰNG 13/08/1998
10 2116150018 HỒNG GIA HÂN 18/10/1998
11 2116150020 LÝ NGỌC HOA 25/05/1998
12 2116150021 LẠI THỊ HOAN 22/03/1997
13 2116150028 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 13/10/1997
14 2116150031 CHÂU THỊ HỒNG LUYẾN 11/11/1997
15 2116150034 DƯ NGỌC TRÚC MY 08/01/1998
16 2116150035 LÂM THANH KIỀU MY 03/10/1997
17 2116150036 LƯƠNG HOÀNG THẢO MY 03/06/1998
18 2116150039 NGUYỄN HOÀI KIM NGÂN 28/10/1998
19 2116150040 NGUYỄN LÊ MỸ NGÂN 20/08/1998
20 2116150041 PHẠM NỮ THỦY NGÂN 01/06/1998
21 2116150043 PHAN THỊ THU NGÂN 17/02/1998
22 2116150045 TRẦN THỊ THANH NHẠN 01/08/1998
23 2116150048 PHẠM THỊ KIỀU NHI 03/09/1998
24 2116150049 ĐOÀN THỊ NHUNG 09/02/1998
25 2116150050 TRẦN THIỆN NHƯ 20/02/1998
26 2116150052 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/01/1998
27 2116150056 NGUYỄN LIỄU QUỲNH 15/05/1998
28 2116150058 TRẦN THANH TÂM 25/11/1996
29 2116150060 ĐOÀN THỊ KIM THOA 02/07/1997
30 2116150063 HUỲNH ANH THƯ 24/04/1998
31 2116150065 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 15/02/1998
32 2116150067 PHẠM THỊ PHƯƠNG THY 14/04/1997
33 2116150068 VỎ THỊ CẨM TIÊN 26/05/1998
34 2116150069 LÊ CAO THÙY TRANG 04/01/1997
35 2116150070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/03/1998
36 2116150071 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 05/01/1998
37 2116150072 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/06/1998
38 2116150073 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 18/06/1998
39 2116150074 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 05/10/1998
40 2116150075 LÊ THỊ DIỄM TRINH 18/04/1998
41 2116150076 PHẠM NGỌC TÚ 17/03/1998
42 2116150077 ĐOÀN VŨ XUÂN TUYẾN 27/02/1998

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116150003 NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 16/08/1997
2 2116150010 NGUYỄN THỊ DIỆU 25/08/1998
3 2116150011 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 03/12/1996
4 2116150012 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 08/04/1997
5 2116150014 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 23/10/1994
6 2116150015 TRẦN NGUYỄN HẢI DƯƠNG 19/12/1998
7 2116150022 NGUYỄN DƯƠNG BẢO HOÀNG 15/07/1998
8 2116150023 LƯ GIA HUÊ 22/06/1998
9 2116150025 NGÔ THỊ HOA HUỆ 10/06/1997
10 2116150026 PHẠM THỊ KIM HUỆ 01/11/1998
11 2116150027 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN 01/11/1998
12 2116150029 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/12/1998
13 2116150030 VŨ THỊ MỸ LOAN 11/04/1998
14 2116150032 TRỊNH THỊ LÝ 04/05/1998
15 2116150033 LAI HUỆ MẪN 11/04/1998
16 2116150037 LẠI THIÊN NGÂN 27/06/1998
17 2116150038 LƯU KIM NGÂN 25/09/1998
18 2116150042 PHẠM TRẦN KIM NGÂN 01/01/1998
19 2116150044 TĂNG MỸ NGHI 07/01/1998
20 2116150046 LÊ PHẠM HỒNG NHI 31/03/1998
21 2116150047 LOÁC TUYẾT NHI 06/01/1998
22 2116150051 LÝ GIA PHÚ 17/06/1998
23 2116150053 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/07/1998
24 2116150054 HỒ THỊ THÚY QUYÊN 08/07/1998
25 2116150055 TRẦN NGỌC THẢO QUYÊN 26/04/1998
26 2116150059 NGUYỄN THANH THẢO 12/08/1997
27 2116150061 NGUYỄN MINH THU 10/09/1998
28 2116150062 TRẦN THANH THUYỀN 09/02/1998
29 2116150064 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ 27/09/1998
30 2116150066 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG THY 02/07/1998
31 2116150078 LÂM NGUYỄN KIM TUYẾN 02/01/1998
32 2116150079 TRẦN THỊ THANH VÂN 16/03/1998
33 2116150080 TRẦN THỊ THÙY VÂN 09/04/1997
34 2116150081 TRẦN TUYẾT VÂN 17/01/1997
35 2116150082 PHẠM THÚY VI 11/11/1998
36 2116150083 BÙI NGUYỄN TƯỜNG VY 25/09/1998
37 2116150084 TRANG THẢO VY 13/04/1998
38 2116150085 LIÊU KIM YẾN 16/08/1998
39 2116150086 NGUYỄN PHẠM HẢI YẾN 24/01/1998
40 2116150087 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN 27/10/1998
41 2116150088 TÔ HỒNG YẾN 25/03/1998

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKG1161)


Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kinh tế Gia đình

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116080002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 02/01/1998
2 2116080003 LÊ THỊ DUYÊN 26/05/1998
3 2116080019 DIỆP SƯƠNG ĐÀO 16/03/1998
4 2116080005 NGUYỄN NHƯ KHÁNH HẢO 22/11/1998
5 2116080006 LÊ THỊ THU HỒNG 31/01/1998
6 2116080007 HOÀNG THỊ MỸ LINH 17/02/1998
7 2116080021 PHẠM HOÀNG MỸ LINH 25/08/1998
8 2116080022 LÝ KIM LOAN 24/09/1997
9 2116080024 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN 06/02/1998
10 2116080009 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 09/06/1998
11 2116080010 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 20/04/1998
12 2116080011 LÌU HẬU PHƯƠNG 26/03/1997
13 2116080026 PHẠM THỊ TÚ QUYÊN 29/04/1998
14 2116080012 VÕ THỊ THÙY 28/07/1998
15 2116080028 PHẠM THỊ THÙY TRANG 08/09/1998
16 2116080015 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kinh tế Gia đình - Khóa 2017 (CKG1171)
Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kinh tế Gia đình

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2117080002 LÊ THỊ LAN ANH 23/01/1999
2 2117080003 TRẦN THỊ THU BÌNH 09/02/1999
3 2117080006 LIÊU THANH HẢI 03/06/1999
4 2117080008 NGUYỄN THANH HUỆ 05/09/1999
5 2117080009 LÊ NGUYỄN HỒNG HUYÊN 12/11/1999
6 2117080010 NGUYỄN HỮU KHA 06/06/1999
7 2117080014 TRỊNH HOÀNG KIM NGÂN 10/01/1999
8 2117080015 LÊ HỒ BẢO NGỌC 07/01/1999
9 2117080017 NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC 31/08/1999
10 2117080019 TRẦN LANG NHẬT THẢO 24/09/1999
11 2117080020 HUỲNH BẢO TRÂM 01/09/1999
12 2117080021 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 08/05/1999
13 2117080023 DANH THỊ THU TUYỀN 07/06/1999
14 2117080025 BÙI THỊ HÀ VI 19/12/1999
15 2117080026 HỒ THÚY VI 07/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKN1161)


Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Nông nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2116070017 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 22/02/1998
2 2116070001 LÝ THỊ PHƯƠNG DUNG 20/09/1998
3 2116070002 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 30/01/1998
4 2116070003 ĐẶNG NGỌC KHẢ HÂN 13/06/1998
5 2116070009 TRẦN THỊ MỸ QUỲNH 04/04/1998
6 2116070011 HỒ NGUYỄN NHƯ THẢO 18/08/1998
7 2116070013 LÊ NGỌC Ý THƯ 24/04/1997
8 2116070014 NGUYỄN VŨ MINH THƯ 01/05/1995
9 2116070015 TRẦN THANH TRANG 11/06/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Nông nghiệp - Khóa 2017 (CKN1171)
Khoa: SP Kĩ thuật - SP Kỹ thuật Nông nghiệp

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 2117070002 NGUYỄN NGỌC THÚY DUYÊN 08/02/1999
2 2117070007 NGUYỄN MINH HOÀNG 22/11/1999
3 2117070012 NGUYỄN DUY VÂN NGHI 26/11/1999
4 2117070020 LÊ HOÀNG NGỌC TÚ 07/12/1999
5 2117070023 LÝ HIỀN VỸ 24/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1151)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380001 H' NGÂN ADRƠNG 18/08/1995
2 3115380008 TRẦN LÊ ANH 09/08/1997
3 3115380015 NGUYỄN VĂN BẰNG 05/07/1997
4 3115380037 VÕ HOÀNG DUY 11/07/1997
5 3115380044 TRẦN THUẬN ĐẠT 28/03/1997
6 3115380051 NGUYỄN THỊ HÀ 07/10/1997
7 3115380058 LÊ TRẦN THIÊN HÂN 24/11/1997
8 3114380067 TRỊNH THỊ DIỆU HIỀN 04/10/1996
9 3115380065 TRẦN VŨ MINH HIẾU 15/03/1997
10 3115380072 LÊ THỊ HÒA HỢP 20/11/1997
11 3115380079 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG 28/10/1997
12 3115380086 TRẦN LÊ CHÍ KHẢI 02/05/1997
13 3115380101 TRẦN THỊ MỸ LINH 07/10/1997
14 3115380109 PHÙNG HOÀNG BẢO LỘC 15/11/1997
15 3115380116 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH MY 20/08/1997
16 3115380123 TRẦN THANH NGA 13/11/1997
17 3115380130 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 19/07/1997
18 3115380137 NGÔ THỊ HỒNG NHI 14/11/1997
19 3115380144 DƯƠNG THẢO NHƯ 12/04/1997
20 3115380151 VÕ YẾN NHƯ 17/07/1997
21 3115380158 BIỆN THỊ YẾN PHƯƠNG 06/10/1997
22 3115380166 TRẦN LONG QUY 22/06/1997
23 3115380173 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 05/11/1997
24 3115380180 VŨ HOÀNG SƠN 24/03/1997
25 3115380187 NGUYỄN HOÀNG THANH TÂM 04/04/1997
26 3115380195 NGUYỄN QUANG THẠNH 27/07/1997
27 3115380202 ĐÀM CHẤN THÔNG 15/11/1997
28 3115380209 ĐỖ THỊ THÚY 06/07/1997
29 3115380216 NGUYỄN THỤY NGỌC TIÊN 02/05/1997
30 3115380223 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 23/07/1995
31 3115380230 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/02/1997
32 3115380237 ĐẶNG THÙY NHÃ TRÚC 24/04/1997
33 3115380244 HỒ VỦ HOÀNG TUẤN 18/07/1997
34 3115380251 BÙI THỊ KIỀU VÂN 20/01/1997
35 3115380258 MAI HOÀNG VIỆT 21/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1152)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380002 ĐẶNG THỊ MINH ANH 16/01/1997
2 3115380009 TRỊNH MINH ANH 12/05/1997
3 3115380016 PHẠM TRUNG CANG 17/09/1997
4 3115380024 PHẠM NGỌC BÍCH CHIÊU 29/06/1997
5 3115380031 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 03/09/1997
6 3115380038 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/07/1997
7 3115380045 TRỊNH MINH ĐIỀN 09/11/1993
8 3115380052 PHẠM THỊ CẨM HÀ 09/06/1997
9 3115380066 LÝ UYỂN HOA 19/10/1997
10 3115380073 TẠ THỊ HUỆ 14/03/1997
11 3115380080 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 15/04/1997
12 3115380087 NGUYỄN NGỌC KIM KHÁNH 08/11/1997
13 3115380094 TRẦN HOÀNG LAN 22/03/1997
14 3115380102 TRẦN THỊ MỸ LINH 12/09/1997
15 3115380110 NGUYỄN THỊ HỒNG LY 20/07/1997
16 3115380117 NGUYỄN HOÀNG THỊ TRÀ MY 23/03/1997
17 3115380124 ĐỖ THỊ NGÀ 11/09/1997
18 3115380131 VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC 06/07/1997
19 3115380138 NGUYỄN HOÀNG XUÂN NHI 16/02/1997
20 3115380152 NGUYỄN LỤC TẤN PHÁT 21/02/1997
21 3115380159 LÊ HOÀNG THẢO PHƯƠNG 24/05/1997
22 3115380167 HUỲNH MỸ QUYÊN 23/06/1997
23 3115380174 ĐẶNG NGỌC NHƯ QUỲNH 09/12/1995
24 3115380181 TRẦN THỊ MAI SUM 10/12/1996
25 3115380188 NGUYỄN THANH TÂM 17/08/1997
26 3115380196 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 24/09/1997
27 3115380203 NGUYỄN ANH THÙY 15/04/1997
28 3115380217 LÊ HUỲNH TÍN 10/07/1997
29 3115380231 TRẦN THANH TRÂM 01/12/1996
30 3115380238 MÃ HOÀNG XUÂN TRÚC 09/10/1997
31 3115380245 NGUYỄN DUY TUẤN 01/01/1997
32 3115380252 NGUYỄN THỊ THU VÂN 10/02/1997
33 3115380259 PHAN QUANG VINH 22/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1153)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380003 ĐẶNG THỊ MINH ANH 06/08/1997
2 3115380010 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 12/02/1997
3 3115380017 TRẦN CẨM CÁT 09/03/1997
4 3115380025 ỪNG MỸ CHINH 27/04/1997
5 3115380032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 01/01/1997
6 3115380039 PHẠM HỒNG MỸ DUYÊN 14/01/1997
7 3115380046 NGUYỄN THỊ NHẬT GIANG 09/01/1997
8 3115380053 NGUYỄN THỊ VI HẠ 18/05/1997
9 3115380060 NGUYỄN PHÚC HẬU 18/10/1991
10 3115380074 ĐỖ GIA HUY 02/08/1997
11 3115380081 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/11/1997
12 3115380088 HUỲNH LÊ MINH KHIẾT 24/10/1997
13 3115380096 DƯƠNG THỊ MỸ LỆ 19/07/1997
14 3115380111 PHẠM THỊ CẨM LY 05/01/1997
15 3115380118 PHẠM HÀ MY 16/04/1997
16 3115380125 NGÔ THỊ KIỀU NGÂN 12/04/1997
17 3115380132 HỨA THỊ THẢO NGUYÊN 05/12/1997
18 3115380139 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/11/1997
19 3115380146 LẠI NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/11/1997
20 3115380153 PHẠM THANH PHONG 29/06/1996
21 3115380160 LƯƠNG TUYẾT PHƯƠNG 17/10/1997
22 3115380168 LÊ THỊ THÚY QUYÊN 06/04/1997
23 3115380175 ĐỖ NGỌC TRÚC QUỲNH 20/11/1994
24 3115380182 PHẠM TẤN TÀI 04/09/1997
25 3115380189 NGUYỄN TRẦN PHÚC TÂM 01/08/1997
26 3115380197 NGUYỄN MAI HƯƠNG THẢO 08/11/1997
27 3115380204 NGUYỄN THANH THÙY 02/11/1996
28 3115380211 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 01/03/1997
29 3115380218 ĐINH HOÀNG MINH TRANG 28/11/1997
30 3115380225 VŨ THÙY TRANG 05/01/1997
31 3115380239 NGUYỄN LÂM MỸ TRÚC 01/08/1997
32 3115380246 HOÀNG TRƯƠNG ÁNH TUYẾT 27/02/1997
33 3115380253 ĐÀO NGỌC PHƯƠNG VI 16/10/1997
34 3115380260 LƯƠNG ANH VŨ 16/12/1997
35 3115380265 PHẠM THANH XUÂN 28/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1154)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380026 PHAN NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG 15/11/1997
2 3115380033 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 21/12/1997
3 3115380040 TRẦN THẢO DUYÊN 08/06/1994
4 3115380047 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 13/10/1997
5 3115380054 HỒ HỒNG HẠNH 17/08/1996
6 3115380061 MAI THANH HIỀN 16/08/1997
7 3115380068 NGUYỄN BỬU KIM HOÀN 11/05/1997
8 3115380075 HÀ QUANG HUY 16/10/1997
9 3115380082 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 01/09/1997
10 3115380089 HUỲNH ĐĂNG KHOA 20/03/1997
11 3115380097 LÂM THỊ MỸ LỆ 06/11/1997
12 3115380105 LÊ THỊ ÁI LOAN 11/11/1997
13 3115380126 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 06/01/1997
14 3115380140 PHẠM PHƯƠNG NHI 08/08/1997
15 3115380154 NGUYỄN DUY PHÚ 08/06/1997
16 3115380169 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 24/11/1997
17 3115380176 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 17/01/1997
18 3115380183 ĐÀO THỊ MINH TÂM 04/07/1997
19 3115380190 TRẦN ĐỖ CÁT TÂM 08/11/1997
20 3115380205 NGUYỄN THỊ MỘNG THÙY 28/07/1997
21 3115380212 ĐOÀN QUANG THỤY 10/09/1997
22 3115380219 ĐINH TRẦN THÙY TRANG 27/01/1997
23 3115380226 ĐỖ THỊ DIỄM TRÂM 09/10/1996
24 3115380233 HỒ NGỌC TRÂN 03/10/1997
25 3115380240 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/09/1997
26 3115380247 THỊ HOÀNG TỶ 29/11/1997
27 3115380254 NGUYỄN HỒNG BẢO VI 08/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1155)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380005 NGUYỄN PHẠM KIM ANH 07/11/1997
2 3115380012 PHẠM LÂM THIÊN ÂN 03/02/1997
3 3115380020 TRẦN BẢO CHÂU 31/10/1997
4 3115380027 HUỲNH NGỌC CÔNG DANH 06/07/1997
5 3115380034 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUNG 16/03/1996
6 3115380041 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 19/07/1997
7 3115380048 LÊ HỒNG HÀ 13/04/1997
8 3115380055 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 27/02/1997
9 3115380062 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 07/05/1995
10 3115380069 TRẦN XUÂN HOÀNG 01/05/1997
11 3115380076 TRẦN THẾ HUY 13/11/1997
12 3115380083 LÊ ĐẠI HỮU 13/10/1997
13 3115380098 HUỲNH MAI TRÚC LINH 08/03/1997
14 3115380106 NGUYỄN HỒNG LOAN 22/01/1997
15 3115380113 ĐOÀN NGUYỄN HÀ MI 06/12/1997
16 3115380120 TRẦN HOÀI NAM 06/07/1997
17 3115380127 TRẦN PHẠM KIM NGÂN 02/08/1997
18 3115380134 LA THỊ HIỀN NHÂN 01/03/1997
19 3115380141 TRẦN TUYẾT NHI 10/11/1997
20 3115380148 PHẠM NGỌC UYÊN NHƯ 14/04/1997
21 3115380155 DOÃN KIM PHÚC 05/06/1997
22 3115380162 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 05/10/1997
23 3115380177 NGUYỄN NGỌC BẢO QUỲNH 17/10/1997
24 3115380184 ĐINH THIỆN TÂM 20/12/1997

25 3115380191 NGUYỄN TRẦN HOÀNG NHẬT TÂN 13/11/1997

26 3115380199 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/08/1997


27 3115380206 LÊ THỊ THU THỦY 16/09/1997
28 3115380213 VĂN ANH THƯ 01/03/1997
29 3115380220 LÊ THỊ TRANG 25/12/1997
30 3115380227 HỒ NGUYỄN BÍCH TRÂM 15/12/1997
31 3115380234 NGUYỄN NHÃ TRÂN 25/11/1997
32 3115380241 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 06/07/1997
33 3115380248 NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 08/07/1997
34 3115380255 NGUYỄN THÚY VI 03/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1156)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380006 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 24/11/1997
2 3115380021 PHẠM THỊ LỆ CHI 28/04/1997
3 3115380028 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 06/10/1997
4 3115380035 ĐẶNG VĂN BẢO DUY 18/07/1997
5 3115380042 BÙI NGỌC LINH ĐAN 24/04/1997
6 3115380049 LÊ HUỆ HÀ 05/12/1997
7 3115380056 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/02/1997
8 3115380063 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 26/04/1997
9 3115380070 LÊ THỊ DIỄM HỒNG 17/10/1997
10 3115380077 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 26/11/1997
11 3115380084 TRƯƠNG BỘI HỶ 09/10/1996
12 3115380091 DƯƠNG THANH LAN 16/01/1997
13 3115380099 LƯƠNG GIA LINH 22/01/1997
14 3115380107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 07/08/1997
15 3115380121 DƯƠNG THỊ THANH NGA 05/11/1997
16 3115380128 TRẦN THỊ MAI NGÂN 16/11/1997
17 3115380135 HUỲNH THỊ LAN NHI 08/01/1997
18 3115380142 ĐỖ KHOA NGUYÊN NHUNG 02/07/1997
19 3115380149 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/05/1997
20 3115380163 NGUYỄN DUY QUANG 04/06/1997
21 3115380171 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 06/09/1997
22 3115380178 PHO KIM SANG 22/01/1997
23 3115380185 HUỲNH THANH MINH TÂM 19/03/1997
24 3115380192 NGUYỄN TUẤN THANH 15/07/1997
25 3115380214 LÊ THỊ THY THY 06/04/1996
26 3115380221 NGUYỄN HOÀNG THÙY TRANG 10/07/1997
27 3115380228 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂM 01/09/1997
28 3115380256 PHẠM NGỌC TƯỜNG VI 30/01/1997
29 3115380268 HUỲNH MINH YÊN 13/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1157)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115380007 NGUYỄN THỊ KIM ANH 12/06/1997
2 3115380022 TRẦN NHẬT LINH CHI 21/12/1997
3 3115380029 LÊ THỊ HOÀNG DUNG 02/10/1997
4 3115380036 NGUYỄN LÊ HOÀNG DUY 01/12/1997
5 3115380043 ĐỖ THÀNH ĐẠT 02/09/1997
6 3115380050 NGÔ THÁI HÀ 06/09/1997
7 3115380057 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 16/06/1997
8 3115380071 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 04/10/1997
9 3115380078 ĐỖ TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/09/1997
10 3115380085 ĐẶNG VÕ MINH KHA 17/01/1997
11 3115380092 HUỲNH MAI HƯƠNG LAN 07/12/1997
12 3115380100 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 02/01/1997
13 3115380108 NGUYỄN THANH LỘC 20/12/1997
14 3115380115 NGUYỄN QUANG MINH 24/04/1997
15 3115380122 HOÀNG THỊ KIỀU NGA 24/12/1992
16 3115380129 ĐỖ HUỲNH BẢO NGỌC 23/09/1997
17 3115380143 CHÂU HUỲNH NHƯ 16/04/1997
18 3115380157 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/12/1997
19 3115380165 PHẠM ANH QUỐC 10/02/1997
20 3115380172 VÕ HỒNG QUYÊN 28/09/1997
21 3115380179 NGHIÊM NGỌC SƠN 14/01/1997
22 3115380186 NGUYỄN CÔNG TÂM 20/04/1997
23 3115380194 NGUYỄN TRIỆU THÀNH 22/02/1996
24 3115380201 NGUYỄN TRẦN PHÚC THỊNH 24/11/1997
25 3115380208 PHẠM NGỌC XUÂN THỦY 11/03/1997
26 3115380215 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 03/07/1997
27 3115380222 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRANG 18/12/1997
28 3115380229 NGUYỄN THỊ DUYÊN TRÂM 20/12/1997
29 3115380236 ĐẶNG THANH TRÚC 07/01/1997
30 3115380250 PHAN HOÀNG MỸ UYÊN 23/05/1997
31 3115380257 PHAN NỮ CẨM VI 07/07/1997
32 3115380264 TRẦN HOÀNG LAN VY 09/11/1997
33 3115380269 DƯƠNG KIM YẾN 09/11/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1161)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380010 NGUYỄN VŨ TUẤN ANH 27/12/1998
2 3116380013 NGUYỄN PHẠM THIÊN ÂN 08/12/1998
3 3116380014 PHẠM ĐỨC BÌNH 12/03/1998
4 3115380019 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 10/10/1997
5 3116380038 PHẠM HỒNG ĐỨC 11/03/1998
6 3116380043 PHẠM THỊ THU HẰNG 22/09/1998
7 3116380044 HÀ TÚ HÂN 03/08/1998
8 3116380047 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 25/05/1997
9 3116380049 NGUYỄN VÕ TUYẾT HIỀN 07/04/1998
10 3116380069 HỒ NGUYÊN KHÁNH 19/01/1998
11 3116380070 ĐINH HỒNG VINH KHOA 23/03/1997
12 3116380078 ĐÀO NGUYỄN HỒNG LAM 31/03/1998
13 3116380081 NGUYỄN TRẦN ẨN LAN 28/12/1998
14 3116380087 NGUYỄN THÀNH NGỌC LỄ 23/08/1998
15 3116380088 CAO HUỲNH KHÁNH LINH 09/11/1997
16 3116380091 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/08/1998
17 3116380267 LÊ THỊ HỒNG MÃI 09/01/1998
18 3116380103 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 17/06/1998
19 3116380108 NGUYỄN KIM HOÀNG MY 17/09/1998
20 3116380121 MAI THỊ BÍCH NGỌC 16/03/1997
21 3116380132 HOÀNG MAI THẢO NHI 05/05/1998
22 3115380145 ĐẶNG NGỌC NHƯ 02/01/1997
23 3116380165 LÊ QUỐC THÁI 15/03/1998
24 3116380186 NGUYỄN HOÀI THƯ 28/08/1998
25 3116380193 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 18/03/1998
26 3116380201 TRẦN THÙY TRANG 26/08/1998
27 3115380232 ĐOÀN THU QUỲNH TRÂN 18/11/1997
28 3116380204 HUỲNH THỤY NGỌC TRÂN 01/01/1998
29 3116380294 LÊ VĂN TRIẾT 17/01/1998
30 3116380211 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG TRINH 01/01/1998
31 3116380296 NGUYỄN THANH TRÚC 16/01/1998
32 3116380216 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 29/09/1998
33 3116380233 PHẠM CÔNG VINH 02/01/1998
34 3116380234 LÊ NGỌC YẾN VY 08/03/1998
35 3116380236 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 11/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1162)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380005 BÙI NGỌC MINH ANH 15/08/1998
2 3116380245 NGUYỄN TRẦN HẢI ANH 08/05/1998
3 3116380015 PHAN THỊ THANH BÌNH 07/08/1998
4 3116380016 PHAN THỊ NGỌC CHÂU 08/03/1998
5 3116380030 VĂN CẬP DUY 29/04/1998
6 3116380033 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 17/10/1997
7 3116380037 ĐẬU HOÀI ĐỨC 10/10/1998
8 3116380055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÒA 30/09/1998
9 3116380060 ĐÀO TRẦN ĐỨC HUY 13/10/1998
10 3116380062 BÙI THỊ HUYỀN 13/01/1998
11 3116380092 TRẦN TIỂU LINH 23/01/1998
12 3116380098 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 22/07/1998
13 3116380102 ĐỖ HOÀNG ANH MINH 15/01/1998
14 3116380107 LÊ THỊ DIỂM MY 24/02/1998
15 3116380112 ĐỖ TUẤN NAM 28/09/1998
16 3116380113 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGA 09/02/1998
17 3116380114 TRẦN QUỲNH NGA 22/02/1998
18 3116380122 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 01/05/1998
19 3116380126 NGUYỄN NGỌC BẢO NGUYÊN 06/08/1998
20 3116380146 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/09/1998
21 3116380148 PHẠM NGỌC KIỀU OANH 08/09/1998
22 3116380152 LÊ NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 09/07/1998
23 3116380158 NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH 19/08/1998
24 3116380161 PHẠM CAO SANG 16/03/1998
25 3116380163 DƯƠNG NGUYỄN THÙY TÂM 17/03/1998
26 3116380173 NGUYỄN NGỌC THẢO 26/08/1998
27 3116380181 LÂM NGỌC PHƯỚC THỦY 31/05/1998
28 3116380185 MAI VIỆT THƯ 21/01/1998
29 3116380203 PHẠM MINH TRÂM 06/05/1997
30 3116380214 LÊ ĐOÀN THANH TRÚC 06/11/1998
31 3116380240 HOÀNG NGÔ THANH VÂN 10/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1163)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380001 NGUYỄN KHẢ ÁI 02/07/1998
2 3116380007 HỨA MẠNH HÙNG ANH 22/12/1998
3 3116380008 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 18/07/1998
4 3116380248 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 03/02/1998
5 3116380021 VƯƠNG KIẾN CƯỜNG 18/11/1998
6 3116380028 NGUYỄN CÔNG THÀNH DUY 22/04/1998
7 3116380042 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 20/03/1998
8 3116380045 VŨ NGỌC MAI HÂN 08/11/1998
9 3116380050 TRẦN TẤN HIỆP 13/10/1998
10 3116380054 LƯU CHẤN HÒA 18/10/1998
11 3116380068 HẠNG NGUYỄN NGỌC KHANH 02/11/1998
12 3116380071 TẠ ĐĂNG KHOA 19/02/1998
13 3116380073 VƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/03/1998
14 3116380086 TỐNG ĐỨC LÂM 07/06/1998
15 3116380106 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 02/03/1998
16 3116380111 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 25/08/1998
17 3116380118 TRẦN THỊ KIM NGÂN 11/06/1998
18 3116380119 VŨ NGUYỄN MINH NGHI 16/03/1998
19 3116380128 TĂNG THANH NGUYỆT 01/05/1998
20 3116380129 VÕ THỊ THU NHÀN 10/12/1998
21 3116380134 LÊ TỐ NHI 07/09/1998
22 3116380276 ĐOÀN ANH NHƯ 25/03/1998
23 3116380167 DƯƠNG QUỐC THÀNH 19/02/1998
24 3116380178 NGUYỄN ĐĂNG THIỆN 29/07/1998
25 3116380192 TRẦN PHAN MAI THY 10/12/1998
26 3116380200 THÁI THIÊN TRANG 21/10/1998
27 3116380207 CAO THỊ TRINH 29/09/1998
28 3116380209 LÊ BÙI PHƯƠNG TRINH 11/10/1998
29 3116380217 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 10/07/1998
30 3116380221 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 01/01/1997
31 3116380224 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 24/01/1998
32 3116380226 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/01/1998
33 3116380227 TRẦN THANH UYÊN 14/03/1998
34 3116380239 HUỲNH TRÍ VINH 04/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1164)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380003 ĐẶNG HOÀNG DUY AN 23/04/1998
2 3116380018 TRẦN THỊ KIM CHI 17/02/1998
3 3116380020 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 08/09/1998
4 3116380023 TRẦN TRƯƠNG HOÀNG DIỄM 20/08/1998
5 3116380046 NGUYỄN BÁ CÔNG HẦU 16/10/1998
6 3116380257 NGUYỄN HUY HIỆP 24/02/1998
7 3116380056 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 09/11/1998
8 3116380065 NGUYỄN HÀ NHƯ HUỲNH 07/08/1998
9 3116380066 VÕ TRÍ HƯNG 03/06/1998
10 3116380075 NGUYỄN TUẤN KHÔI 25/12/1996
11 3116380076 TRIỆU QUỐC AN KHƯƠNG 10/10/1998
12 3116380099 PHAN TRÚC MAI 17/12/1998
13 3116380101 TRẦN NGÔ HÀ MIÊN 09/01/1998
14 3116380105 TRẦN PHAN BẢO MINH 19/11/1998
15 3116380117 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/11/1998
16 3116380131 ĐỒNG PHƯƠNG NHI 14/09/1998
17 3116380139 PHÙNG NGUYỄN YẾN NHI 30/10/1998
18 3116380141 HUỲNH HOÀNG NHƯ 04/11/1998
19 3116380142 LƯ KHIẾT NHƯ 26/03/1998
20 3116380145 TRẦN QUỲNH NHƯ 19/09/1998
21 3116380147 PHẠM MAI HOÀNG OANH 26/10/1998
22 3116380280 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 01/01/1998
23 3116380169 ĐẶNG NGUYỄN NGUYÊN THẢO 10/10/1998
24 3116380170 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 27/05/1998
25 3116380171 LÊ VÕ UYÊN THẢO 14/11/1998
26 3116380179 DƯƠNG HOÀNG THOẠI 12/02/1998
27 3116380183 NGUYỄN PHÚC THUYÊN 02/07/1997
28 3116380184 HỒ PHƯỚC MINH THƯ 17/12/1998
29 3116380197 LÂM THÙY TRANG 16/11/1998
30 3116380205 NGÔ BẢO NGỌC TRÂN 30/04/1998
31 3116380299 TRẦN HUỲNH CẨM TÚ 25/06/1998
32 3116380229 CHÂU THỤY THÚY VI 19/06/1998
33 3116380238 NGUYỄN TRẦN KIM YẾN 29/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1165)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380009 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 21/06/1997
2 3116380019 TRƯƠNG PHÚC HUY CHƯƠNG 05/09/1997
3 3116380040 LÊ NHẬT HẠ 17/09/1998
4 3116380057 NGUYỄN THỊ THU HÒA 08/03/1998
5 3116380064 BÙI NGUYỄN THÚY HUỲNH 30/03/1998
6 3116380067 CHUNG MỸ HƯƠNG 07/09/1998
7 3116380260 LÊ QUANG KHẢI 25/04/1998
8 3116380093 DIỆP THÀNH LONG 21/07/1998
9 3116380095 ĐẶNG MINH LỘC 31/08/1998
10 3116380097 CAO THỊ HỒNG LY 27/02/1997
11 3116380127 TRẦN ĐỨC NGUYÊN 02/05/1998
12 3116380130 ĐÀO LÊ TRỌNG NHÂN 12/11/1998
13 3116380133 LÂM THỊ THẢO NHI 03/08/1998
14 3116380143 LÝ QUẾ NHƯ 11/10/1998
15 3116380149 TRƯƠNG TÂM PHÚC 27/09/1998
16 3116380150 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 25/04/1998
17 3116380153 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG 28/07/1998
18 3116380281 ĐÀO TRẦN KIM QUÝ 07/10/1998
19 3116380155 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 28/08/1998
20 3116380156 LƯƠNG TRỊNH THU QUỲNH 29/08/1998
21 3116380157 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 04/05/1998
22 3116380166 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 11/01/1998
23 3116380180 LÊ MỘNG THÙY 01/03/1998
24 3116380187 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 01/11/1997
25 3116380190 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/12/1998
26 3116380198 NGUYỄN THU TRANG 13/02/1998
27 3116380199 NGUYỄN THÙY THANH TRANG 29/10/1998
28 3116380206 DƯƠNG TRÍ 30/11/1998
29 3116380213 CHÂU NGỌC THANH TRÚC 09/09/1998
30 3116380219 PHẠM TẤT TÚ 28/06/1998
31 3116380301 HUỲNH NGỌC THẢO UYÊN 29/06/1998
32 3116380223 NGUYỄN HOÀN UYÊN 02/07/1998
33 3116380231 VÕ THỊ THÚY VI 29/11/1998
34 3116380235 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 19/06/1996
35 3116380237 TRẦN LÊ THANH XUÂN 05/03/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1166)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380006 HOÀNG TRÚC ANH 11/01/1998
2 3116380024 NGUYỄN THANH NGỌC DIỆP 28/06/1998
3 3116380025 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 07/07/1998
4 3116380031 HOÀNG NGUYỄN MỸ DUYÊN 06/09/1998
5 3116380048 HOÀNG THỊ HIỀN 14/06/1998
6 3116380051 ĐỖ TRỊNH MINH HIẾU 07/10/1998
7 3116380052 ĐỖ TRUNG HIẾU 15/09/1998
8 3116380053 TRẦN THỊ QUỲNH HOA 06/08/1998
9 3116380059 HUỲNH LÊ THANH HUỆ 09/03/1998
10 3116380061 LÂM QUỐC HUY 05/12/1998
11 3116380063 LÊ BÁ MỸ HUYỀN 01/04/1998
12 3116380259 HỒ THỊ THÙY HƯƠNG 08/06/1998
13 3116380074 HUỲNH ĐĂNG KHÔI 25/10/1998
14 3116380080 LÊ THỊ HẢI LAN 09/01/1998
15 3116380085 NGUYỄN THANH LÂM 08/06/1997
16 3116380096 PHAN TRIỆU LUÂN 08/12/1998
17 3116380115 BẠCH HUỲNH THIÊN NGÂN 05/06/1997
18 3116380120 HOÀNG LÊ TRUNG CHÍNH NGHĨA 12/10/1998
19 3116380123 TRẦN MỸ NGỌC 18/11/1998
20 3116380136 NGUYỄN ĐỖ YẾN NHI 20/08/1998
21 3116380140 VÕ UYỂN NHI 23/10/1998
22 3116380277 PHẠM NGỌC KIM OANH 22/07/1998
23 3116380160 PHAN NHƯ QUỲNH 30/01/1998
24 3116380172 NGUYỄN CHUNG PHƯƠNG THẢO 05/12/1998
25 3116380202 CHÂU HỒNG BẢO TRÂM 13/04/1998
26 3116380208 HOÀNG THỊ MAI TRINH 27/10/1998
27 3116380215 TRẦN MAI THANH TRÚC 09/01/1998
28 3116380218 LÊ NGUYỄN CẪM TÚ 24/10/1998
29 3116380220 NGUYỄN THỊ XUÂN TUYỀN 01/12/1998
30 3116380222 HOÀNG ÁNH TUYẾT 02/06/1998
31 3116380228 VÒNG MỸ VÂN 06/04/1998
32 3116380232 NGUYỄN HOÀNG VINH 01/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1167)


Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116380002 DƯƠNG HUỲNH VÂN AN 09/04/1995
2 3116380011 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 14/04/1998
3 3116380012 VÕ PHƯƠNG ANH 24/07/1998
4 3116380017 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 10/02/1998
5 3116380029 NGUYỄN ĐỨC DUY 10/10/1998
6 3116380032 NGUYỄN HUỲNH NHƯ DUYÊN 18/11/1997
7 3116380034 PHẠM ĐỨC ĐẠT 02/02/1998
8 3116380041 PHẠM LÊ BẢO HẠ 01/06/1998
9 3116380058 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 12/08/1998
10 3116380077 PHẠM TUẤN KIỆT 16/01/1998
11 3116380079 ĐOÀN THỊ VŨ LAN 22/05/1998
12 3116380084 LẠI CAO LÂM 17/08/1998
13 3116380090 NGÔ THỊ MỸ LINH 15/06/1998
14 3116380109 TRẦN TIỂU MY 23/01/1998
15 3116380116 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 04/04/1998
16 3116380124 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 21/02/1998
17 3116380125 LÊ VÕ THANH NGUYÊN 16/03/1998
18 3116380273 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 30/06/1997
19 3116380135 NGÔ NGUYỄN Ý NHI 19/04/1998
20 3116380137 NGUYỄN HOÀNG HÀ NHI 03/09/1998
21 3116380138 NGUYỄN QUỲNH NHI 18/08/1998
22 3116380144 NRONG K' NHƯ 10/05/1998
23 3116380151 HÀ THU PHƯƠNG 05/12/1998
24 3116380154 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN 12/07/1997
25 3116380162 HOÀNG LÊ ANH TÀI 01/11/1997
26 3116380168 HOẮC KIM THÀNH 19/01/1998
27 3116380175 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/11/1997
28 3116380176 TÔN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 23/07/1998
29 3116380194 LÝ TRÍCH TIÊN 19/02/1998
30 3116380196 LÊ MINH TOÀN 05/08/1998
31 3116380293 NGUYỄN TUYẾT TRÂN 17/05/1998
32 3116380210 NGÔ THỊ KIỀU TRINH 07/06/1997
33 3116380212 NGUYỄN THỊ TRINH 15/10/1998
34 3116380225 PHÍ THỊ TÚ UYÊN 16/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 (DAN1171)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380001 ĐINH KHẢ ÁI 30/05/1999
2 3117380010 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/10/1999
3 3117380030 NGUYỄN HUỲNH KIM DUNG 02/10/1996
4 3117380039 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 27/04/1999
5 3117380048 LÊ KIM ĐẦY 14/05/1999
6 3117380057 THÁI PHƯƠNG HÀ 05/05/1999
7 3117380077 TRƯƠNG THỊ NGỌC HOA 21/07/1999
8 3117380088 LÊ NGUYỄN BÁ HUÂN 31/12/1999
9 3117380098 ĐỖ ANH KHA 24/10/1999
10 3117380107 TRẦN ĐẶNG NGỌC KHÁNH 27/12/1999
11 3117380117 CHUNG DĨNH KIM 17/12/1999
12 3117380127 NGÔ THỊ YẾN LINH 14/04/1999
13 3117380136 NGUYỄN THANH LONG 08/01/1999
14 3117380145 NGÔ GIA MẪN 11/11/1999
15 3117380154 VÕ CÔNG MINH 01/03/1999
16 3117380164 HỒ BẢO NGÂN 27/08/1999
17 3117380174 HUỲNH LÊ XUÂN NGHI 27/06/1999
18 3117380184 TRƯƠNG ĐINH QUÍ NGỌC 08/06/1999
19 3117380193 NGUYỄN HOÀNG TÚ NHI 24/10/1995
20 3117380202 NGUYỄN TRẦN HỒNG NHUNG 21/02/1999
21 3117380211 NGUYỄN THỊ XUÂN NƯƠNG 13/07/1999
22 3117380223 TRẦN XUÂN ĐÔNG PHỤNG 10/11/1999
23 3117380233 VÕ NGUYỄN HOÀNG QUÂN 11/01/1999
24 3117380242 ĐOÀN ĐẮC CÔNG QUỲNH 18/11/1999
25 3117380251 NGUYỄN THANH SƠN 09/09/1999
26 3117380260 VÕ THIỆN THÀNH 08/03/1999
27 3117380269 NGUYỄN THÁI ANH THI 28/10/1999
28 3117380279 ĐẶNG THỊ ÁI THUẬN 15/01/1999
29 3117380288 NGUYỄN ANH THƯ 21/03/1999
30 3117380297 VÕ THỊ TUYẾT THY 05/12/1999
31 3117380307 BÙI NGỌC KHÁNH TRANG 09/02/1999
32 3117380317 TRỊNH KIỀU TRANG 03/10/1999
33 3117380326 ÂU MẪN TRINH 11/03/1999
34 3117380336 DU NGỌC TRÌNH 08/07/1999
35 3117380345 VÕ THỊ THANH TUYỀN 25/08/1999
36 3117380354 TẠ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 07/04/1999
37 3117380365 HỒ NGUYÊN VŨ 05/12/1999
38 3117380374 QUÁCH NHƯ Ý 14/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DAN1172)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380002 NGUYỄN THỊ KIỀU AN 01/03/1999
2 3117380011 NGUYỄN THỊ NHẤT ANH 12/01/1998
3 3117380022 LÊ LƯU NHÃ CHÂU 14/06/1999
4 3117380031 NGUYỄN NGỌC THANH DUNG 30/10/1999
5 3117380040 PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN 14/09/1999
6 3117380049 TRẦN MINH ĐOÀN 20/06/1999
7 3117380069 TRỊNH LÊ HÂN 02/03/1999
8 3117380078 VŨ QUỲNH HOA 26/12/1999
9 3117380089 HỒ HOÀNG HUY 05/06/1999
10 3117380099 ĐỖ VỸ KHA 30/07/1999
11 3117380108 ĐẶNG ĐĂNG KHOA 14/09/1999
12 3117380118 ĐINH NGUYỄN THIÊN KIM 17/09/1999
13 3117380128 NGUYỄN THÙY LINH 16/08/1999
14 3117380137 VÕ THÀNH LONG 25/10/1999
15 3117380146 NGUYỄN THỊ MẬN 10/02/1999
16 3117380156 ĐỖ LƯU HOÀNG MY 16/05/1999
17 3117380165 HỒ CHÂU THANH NGÂN 14/03/1998
18 3117380175 NGUYỄN ÁNH NGHI 26/10/1999
19 3117380185 DƯƠNG PHÚC VĨNH NGUYÊN 30/11/1999
20 3117380194 NGUYỄN NGỌC UYÊN NHI 15/09/1999
21 3117380203 HỒ QUỲNH NHƯ 23/07/1999
22 3117380213 NGUYỄN TRẦN THỤC OANH 13/02/1999
23 3117380224 NGUYỄN HOÀNG MỸ PHƯỚC 27/01/1998
24 3117380234 LƯƠNG THỊ QUỲNH 21/05/1999
25 3117380243 LIÊU THỊ NHƯ QUỲNH 07/07/1999
26 3117380252 NGUYỄN TẤN TÀI 10/09/1999
27 3117380261 ĐINH THỊ THU THẢO 15/07/1999
28 3117380270 TRẦN NHẬT PHƯƠNG THI 18/04/1999
29 3117380280 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 22/09/1998
30 3117380289 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 09/10/1999
31 3117380298 HUỲNH NHẬT HOÀNG TIÊN 09/11/1999
32 3117380308 HUỲNH PHƯƠNG TRANG 26/06/1999
33 3117380318 MÃ THỊ NGỌC TRÂM 27/08/1999
34 3117380327 LÊ THỊ THU TRINH 10/01/1999
35 3117380337 ĐỖ TRẦN THANH TRÚC 22/09/1999
36 3117380346 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 24/05/1999
37 3117380356 LÊ THỊ MỸ VÂN 27/07/1999
38 3117380366 LÊ VŨ KIỀU VY 04/02/1997
39 3117380375 ĐỖ THỊ PHI YẾN 25/02/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DAN1173)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380003 PHAN BẢO THIÊN AN 12/01/1999
2 3117380012 NGUYỄN TIẾN ANH 14/09/1998
3 3117380023 VÕ MINH CHÂU 27/02/1999
4 3117380032 PHẠM ĐOÀN TIẾN DŨNG 19/03/1999
5 3117380041 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/11/1999
6 3117380050 CAO TRẦN MINH ĐỨC 11/09/1999
7 3117380070 NGUYỄN LÊ THANH HIỀN 17/09/1999
8 3117380079 BÙI THỊ NGUYÊN HÒA 25/08/1999
9 3117380100 TRẦN ANH KHA 31/07/1999
10 3117380109 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/07/1998
11 3117380120 LÊ THỊ LAM 02/11/1999
12 3117380129 PHAN THỊ NHẬT LINH 28/01/1999
13 3117380138 ĐẶNG NGỌC LY 28/05/1999
14 3117380147 ĐỖ THỊ KIỀU MI 24/03/1999
15 3117380157 NGUYỄN HOÀNG THÚY MY 06/05/1999
16 3117380176 NGUYỄN HOÀNG NGHỊ 29/04/1999
17 3117380186 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 20/03/1999
18 3117380195 PHẠM THỊ NGỌC NHI 14/10/1999
19 3117380204 LÊ THỊ KHÁNH NHƯ 12/11/1999
20 3117380225 ĐỖ THỤY MINH PHƯƠNG 28/05/1999
21 3117380235 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 22/09/1999
22 3117380244 MAI NGỌC NHƯ QUỲNH 10/06/1999
23 3117380253 ĐINH THỊ TAM 20/05/1999
24 3117380262 HỒ NGỌC THANH THẢO 06/02/1999
25 3117380271 LÂM THỊ MỸ THIỆN 04/03/1999
26 3117380281 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 02/04/1999
27 3117380290 NGUYỄN TRƯƠNG MINH THƯ 20/11/1999
28 3117380299 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/01/1999
29 3117380310 LÊ HOÀNG THIÊN TRANG 25/04/1999
30 3117380319 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 19/08/1999
31 3117380329 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 09/01/1999
32 3117380347 LÂM NGỌC TUYẾT 21/02/1999
33 3117380357 TRỊNH YẾN VÂN 02/01/1999
34 3117380367 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 01/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DAN1174)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380004 TRẦN THỊ TUYẾT AN 28/06/1999
2 3117380024 ĐỖ THỊ CHI 28/03/1999
3 3117380033 LÊ KHẢ DUY 16/03/1999
4 3117380042 LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/05/1999
5 3117380051 NGÔ NGUYỄN THỤC ĐỨC 18/11/1996
6 3117380060 VÕ THỊ THÙY HẠNH 07/04/1999
7 3117380071 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 05/06/1999
8 3117380080 ĐẶNG THỊ NGỌC HÒA 12/06/1999
9 3117380101 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 29/06/1999
10 3117380110 TRẦN ANH KHOA 30/07/1999
11 3117380121 NGUYỄN THỊ TIỂU LAM 23/12/1999
12 3117380130 TRẦN MINH PHƯƠNG LINH 25/10/1999
13 3117380139 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 05/05/1999
14 3117380158 NGUYỄN THẢO MY 19/08/1999
15 3117380168 NGUYỄN LỆ THU NGÂN 03/03/1999
16 3117380177 NGÔ THỊ MINH NGHIỆP 25/12/1999
17 3117380187 TRẦN NHƯ NGUYÊN 30/12/1999
18 3117380196 THÁI VƯƠNG NHI 28/05/1999
19 3117380205 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 19/05/1999
20 3117380216 LÊ THỊ HỒNG PHẤN 17/09/1999
21 3117380226 HUỲNH HOÀNG PHƯƠNG 12/12/1999
22 3117380245 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 10/01/1999
23 3117380254 NGUYỄN THỊ THU TÂM 16/07/1999
24 3117380272 HUỲNH QUỐC THỊNH 26/06/1999
25 3117380282 BÙI THỊ BÍCH THUỶ 17/08/1999
26 3117380291 TRƯƠNG MINH THƯ 27/05/1999
27 3117380300 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 11/06/1999
28 3117380311 LÊ UNG DIỄM TRANG 16/04/1999
29 3117380320 NGUYỄN THỤY BẢO TRÂM 12/09/1999
30 3117380330 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 23/11/1999
31 3117380339 PHẠM QUỐC TRUNG 22/01/1999
32 3117380348 BÙI HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 25/02/1999
33 3117380358 VÕ THỊ HỒNG VÂN 23/02/1999
34 3117380368 VÕ THỊ THẢO VY 18/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DAN1175)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380015 PHÍ THỊ VÂN ANH 27/01/1999
2 3117380025 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/02/1999
3 3117380034 LÊ KHÁNH DUY 16/11/1999
4 3117380043 NGUYỄN HUỲNH DƯƠNG 02/07/1999
5 3117380052 NGUYỄN THỤY HẢI ĐƯỜNG 19/05/1999
6 3117380062 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 10/09/1999
7 3117380072 PHẠM THỊ THU HIỀN 14/11/1999
8 3117380081 HỒ THỊ HÒA 19/02/1999
9 3117380093 LÊ THỊ THÚY HUYỀN 25/04/1999
10 3117380102 NGUYỄN THỊ QUẾ KHANH 29/08/1999
11 3117380111 VÕ NGỌC KHOA 10/08/1999
12 3117380122 TRẦN LÊ HỒNG LAM 20/10/1999
13 3117380131 TRẦN THỊ THÙY LINH 31/01/1999
14 3117380140 PHẠM NGUYỄN TRÚC LY 21/08/1999
15 3117380149 HỒ ĐỨC HOÀNG MINH 09/12/1999
16 3117380159 NGUYỄN THỊ THẢO MY 04/10/1999
17 3117380169 NGUYỄN THỊ MINH NGÂN 13/09/1999
18 3117380178 LÊ THỊ YẾN NGỌC 05/04/1999
19 3117380188 HÀ THỊ THANH NHÀN 05/08/1999
20 3117380197 TRẦN YẾN NHI 09/10/1999
21 3117380206 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/12/1999
22 3117380217 PHẠM MINH PHONG 17/11/1999
23 3117380227 LÊ HUY PHƯƠNG 22/12/1999
24 3117380246 PHAN NHỮ QUỲNH 26/05/1999
25 3117380255 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TÂM 14/05/1999
26 3117380264 PHẠM NGỌC THẢO 16/08/1999
27 3117380273 LÊ THỊ KIM THOA 24/06/1999
28 3117380283 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 28/11/1999
29 3117380292 VÕ THỊ KIM THƯ 02/12/1999
30 3117380312 NGUYỄN HOÀNG THẢO TRANG 09/01/1999
31 3117380321 PHAN THỊ NGÂN TRÂM 06/01/1999
32 3117380331 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/07/1999
33 3117380340 BÙI NHẬT TRƯỜNG 25/01/1995
34 3117380349 HOÀNG THIÊN NHƯ UYÊN 26/05/1999
35 3117380360 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 29/05/1999
36 3117380369 VÕ TRẦN THÚY VY 02/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DAN1176)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380006 CAO LAN ANH 23/06/1999
2 3117380016 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 08/07/1999
3 3117380026 LÂM GIA CƯỜNG 09/05/1999
4 3117380035 NGUYỄN MINH DUY 09/01/1999
5 3117380044 LÊ TRANG ĐÀI 13/09/1999
6 3117380063 THÁI THANH HẰNG 25/09/1999
7 3117380073 TRẦN NGỌC THẢO HIỀN 01/01/1999
8 3117380084 ĐẶNG THỊ KHÁNH HOÀNG 05/08/1999
9 3117380094 TRƯƠNG THỊ LỆ HUYỀN 04/03/1999
10 3117380103 TRẦN HOÀNG BẢO KHANH 04/04/1999
11 3117380112 PHẠM ĐỖ ĐĂNG KHÔI 23/02/1999
12 3117380123 ĐÀM THỊ MỸ LAN 27/07/1999
13 3117380141 LÒ THỊ THIÊN LÝ 18/10/1999
14 3117380160 TRIỆU CẨM MY 30/10/1999
15 3117380170 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGÂN 14/10/1999
16 3117380179 NGUYỄN MINH NGỌC 01/11/1999
17 3117380189 TRẦN MINH NHẬT 20/04/1999
18 3117380198 VÕ NGỌC TUYẾT NHI 14/01/1998
19 3117380207 PHAN QUỲNH NHƯ 09/09/1999
20 3117380218 LÊ THU PHÚC 17/10/1999
21 3117380228 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 25/09/1999
22 3117380238 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 02/12/1999
23 3117380247 TRẦN NGỌC QUỲNH 02/07/1999
24 3117380256 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THANH 06/01/1999
25 3117380265 THANG NHƯ THẢO 08/10/1999
26 3117380274 NGUYỄN HỮU THOẠI 30/08/1999
27 3117380284 PHAN THỊ THU THUỶ 12/11/1999
28 3117380302 CHÂU QUỐC TIẾN 24/04/1999
29 3117380313 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/03/1999
30 3117380322 LÊ PHƯỚC BẢO TRÂN 10/06/1999
31 3117380332 PHAN THỊ THUÝ TRINH 27/10/1999
32 3117380341 HOẮC LƯ KHẢ TÚ 03/01/1999
33 3117380350 HỒ MỸ UYÊN 24/06/1999
34 3117380361 TRỊNH THÚY VI 29/04/1999
35 3117380370 NGUYỄN HOÀNG THANH XUÂN 18/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DAN1177)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380007 ĐỖ LY ANH 24/10/1999
2 3117380018 ĐÀO KHẢI ÂN 05/08/1999
3 3117380027 NGUYỄN CÔNG DANH 17/05/1999
4 3117380036 PHAN KHÁNH DUY 09/10/1999
5 3117380045 MAI MINH ĐẠT 27/06/1999
6 3117380054 NGUYỄN TIỀN GIANG 11/06/1999
7 3117380064 LÊ HUYỀN HÂN 16/01/1999
8 3117380074 TRẦN THỊ HIỀN 25/05/1999
9 3117380085 ĐẶNG THỊ XUÂN HỒNG 07/02/1999
10 3117380095 NGUYỄN NGỌC HƯNG 27/01/1999
11 3117380104 TRẦN LÊ KIỀU KHANH 26/01/1999
12 3117380124 ĐẶNG HÀ LINH 06/01/1999
13 3117380133 VÕ THỊ MỸ LINH 20/09/1999
14 3117380142 CAO NGUYỄN QUỲNH MAI 03/02/1999
15 3117380151 LÊ NGUYỄN BÌNH MINH 02/11/1999
16 3117380161 NGÔ HOÀNG NAM 01/12/1999
17 3117380171 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1999
18 3117380180 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 10/01/1999
19 3117380190 HOÀNG LÊ Ý NHI 13/10/1999
20 3117380199 PHAN NGUYỄN NGUYÊN NHIÊN 31/08/1999
21 3117380208 TRƯƠNG BÍCH NHƯ 11/06/1998
22 3117380219 NGÔ VĂN PHÚC 23/07/1999
23 3117380230 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 08/07/1999
24 3117380239 PHẠM NGỌC QUYÊN 26/07/1999
25 3117380248 NGUYỄN TẤN SANG 14/08/1999
26 3117380257 TÔ HUYỀN THANH 24/06/1999
27 3117380266 DƯƠNG THẮNG 21/09/1999
28 3117380275 LÊ THIỆN THÔNG 18/08/1999
29 3117380285 VÕ THỊ THANH THỦY 15/01/1998
30 3117380294 LƯƠNG VĨ THỨC 16/03/1999
31 3117380304 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 26/09/1999
32 3117380314 PHẠM THỊ MAI TRANG 02/11/1999
33 3117380323 LÝ MỸ TRÂN 22/02/1999
34 3117380333 THẠCH MỸ HOÀNG TRINH 14/05/1999
35 3117380342 TRẦN NGỌC TÚ 30/08/1999
36 3117380351 LƯU MỸ UYÊN 12/10/1999
37 3117380362 CHU VY VIÊN 23/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DAN1178)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380008 LÊ PHƯƠNG ANH 10/08/1999
2 3117380019 TRẦN QUỐC BẢO 03/06/1999
3 3117380028 NGUYỄN TRỌNG DANH 27/05/1999
4 3117380037 TĂNG HOÀNG DUY 18/10/1999
5 3117380046 HUỲNH NGUYỄN HẢI ĐĂNG 20/04/1999
6 3117380055 PHAN ĐẶNG HOÀNG GIANG 29/08/1999
7 3117380065 LÊ THỊ NGỌC HÂN 05/08/1999
8 3117380086 NGUYỄN NGUYÊN THANH HỒNG 27/08/1999
9 3117380096 NGUYỄN THU HƯƠNG 21/09/1999
10 3117380105 DIỆP TRƯỜNG KHÁNH 27/07/1999
11 3117380115 ĐOÀN THỊ DIỄM KIỀU 16/10/1999
12 3117380125 HOÀNG KHÁNH LINH 15/12/1999
13 3117380134 TẠ CHÍ LĨNH 25/06/1999
14 3117380143 ĐÀO NGUYÊN QUỲNH MAI 27/11/1999
15 3117380152 NGÔ THỊ NGỌC MINH 09/12/1999
16 3117380162 TRẦN THỊ NGA 03/06/1999
17 3117380172 TRẦN VÕ KIM NGÂN 27/09/1999
18 3117380181 PHAN THỊ BẢO NGỌC 23/09/1999
19 3117380191 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 02/09/1999
20 3117380200 NGUYỄN KIM NHUNG 13/09/1999
21 3117380209 VÕ THANH NHƯ 30/06/1999
22 3117380221 HUỲNH NGỌC LONG PHỤNG 30/10/1999
23 3117380231 VÕ HÀ PHƯƠNG 21/07/1999
24 3117380240 VĂN THỊ MAI QUYÊN 31/07/1999
25 3117380249 VÕ THỊ SANG 26/04/1999
26 3117380267 LÊ NGUYỄN GIA THẮNG 14/09/1999
27 3117380276 VŨ THỊ KIM THU 09/08/1999
28 3117380295 LÊ THỊ MINH THƯƠNG 10/02/1999
29 3117380305 VÕ HUỲNH CHÍ TIẾN 25/08/1999
30 3117380315 TRẦN PHƯƠNG TRANG 08/08/1999
31 3117380324 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN 15/12/1999
32 3117380334 TRẦN THỊ LỆ TRINH 22/11/1999
33 3117380343 NGUYỄN CHÂU THANH TÙNG 27/06/1999
34 3117380352 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 02/08/1999
35 3117380372 LƯU NGỌC NHƯ Ý 14/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DAN1179)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117380009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 16/04/1999
2 3117380020 TẠ NGỌC BÍCH 20/05/1999
3 3117380029 TRẦN THỊ THANH DIỄM 30/07/1999
4 3117380038 LÂM KỲ DUYÊN 16/04/1999
5 3117380047 NGUYỄN HUY ĐĂNG 17/10/1999
6 3117380056 LÊ THỊ THANH HÀ 06/03/1999
7 3117380067 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 25/03/1999
8 3117380076 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA 22/11/1999
9 3117380087 TRẦN THỊ THÚY HỒNG 18/09/1999
10 3117380097 QUÁCH GIA HY 24/11/1999
11 3117380106 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 26/10/1999
12 3117380116 CAO THIÊN KIM 04/05/1999
13 3117380126 LƯU THUỲ LINH 15/11/1999
14 3117380135 TRẦN THỊ CẨM LOAN 02/04/1999
15 3117380144 LÂM YẾN MẪN 15/11/1999
16 3117380153 TRẦN NGÔ NHÃ MINH 25/09/1999
17 3117380163 TRẦN THỊ THANH NGA 24/09/1999
18 3117380173 TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 24/02/1999
19 3117380183 TRẦN NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/1999
20 3117380192 NGÔ QUỲNH NHI 25/04/1999
21 3117380201 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/08/1999
22 3117380210 NGUYỄN VỶ ĐẠI NINH 16/02/1999
23 3117380222 LÂM KIM PHỤNG 27/08/1999
24 3117380232 HOÀNG VĂN QUANG 30/09/1999
25 3117380250 HUỲNH NGỌC SƠN 08/03/1999
26 3117380268 HOÀNG VĂN THI 18/03/1999
27 3117380287 LÊ THỊ MINH THƯ 01/07/1999
28 3117380296 NGUYỄN MINH THY 07/04/1999
29 3117380306 NGUYỄN THÀNH TÍN 27/11/1999
30 3117380316 TRẦN THỊ THÙY TRANG 19/03/1999
31 3117380335 TRƯƠNG THỊ TỐ TRINH 02/04/1999
32 3117380344 HUỲNH NGỌC THANH TUYỀN 09/05/1999
33 3117380353 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 16/01/1999
34 3117380373 PHẠM NHƯ Ý 08/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 10 (DAN11810)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380010 NGÔ TIẾN ANH 26/12/2000
2 3118380022 VŨ NGUYỄN QUỲNH ANH 16/09/2000
3 3118380036 LÊ THỊ KIM CHI 25/10/2000
4 3118380049 HỨA THỊ THÙY DUNG 21/09/2000
5 3118380060 TRẦN THỊ ÁNH DUYÊN 11/02/2000
6 3118380073 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 24/02/2000
7 3118380085 NGUYỄN NGỌC VƯƠNG HÂN 28/12/2000
8 3118380097 NGUYỄN NGỌC MINH HIẾU 26/01/2000
9 3118380111 NGÔ NGỌC KHẢI HUYỀN 18/11/2000
10 3118380124 NGUYỄN LÊ KHANG 03/04/2000
11 3118380135 CHÂU CHÍ KIÊN 07/09/2000
12 3118380148 NGUYỄN THÙY LINH 25/04/2000
13 3118380159 NGUYỄN PHƯỚC LỢI 21/03/2000
14 3118380172 PHẠM QUANG MINH 19/07/2000
15 3118380185 VÕ THỊ KIM NGA 31/07/2000
16 3118380197 TRẦN THỊ KIM NGÂN 26/01/2000
17 3118380208 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG NGỌC 10/02/2000
18 3118380219 DƯƠNG THÀNH NHÂN 29/07/2000
19 3118380234 VƯƠNG NGUYỄN QUỲNH NHUNG 23/07/2000
20 3118380247 TRẦN TẤN PHÁT 08/03/2000
21 3118380259 TRẦN HẠ PHƯƠNG 05/05/2000
22 3118380270 ĐẶNG NGỌC NHƯ QUỲNH 11/10/2000
23 3118380282 LƯƠNG THỊ MINH TÂM 30/04/2000
24 3118380295 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/02/2000
25 3118380306 TRẦN QUANG THỊNH 05/03/2000
26 3118380319 ĐIỂU THỊ THÚY 25/08/2000
27 3118380331 TRẦN NGỌC LOAN THY 29/03/2000
28 3118380342 PHAN TRỌNG TOÀN 17/06/2000
29 3118380354 PHẠM TRẦN BẢO TRÂM 18/10/2000
30 3118380367 CHÂU QUỐC TRƯỜNG 20/02/1999
31 3118380378 TRƯƠNG GIA TUẤN 24/09/2000
32 3118380390 HỒNG THẢO UYÊN 06/11/2000
33 3118380403 TRƯƠNG TRÀ VI 30/09/2000
34 3118380415 THÁI NGUYỄN YẾN VY 05/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 11 (DAN11811)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380011 NGÔ TRỊNH QUẾ ANH 17/04/2000
2 3118380023 TIÊU KIẾN ÂN 11/08/2000
3 3118380037 TRẦN THỊ XUÂN CHI 06/09/2000
4 3118380050 KIỀU MỸ DUNG 27/05/2000
5 3118380061 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 31/05/2000
6 3118380074 TRẦN NGỌC BÍCH HÀ 21/03/2000
7 3118380087 PHAN NGỌC HÂN 24/10/2000
8 3118380098 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU 16/01/2000
9 3118380112 NGUYỄN THỊ HUYỀN 04/06/1999
10 3118380125 ONG HOÀNG PHÚC KHANG 01/08/2000
11 3118380136 VŨ MINH KIỆT 22/08/2000
12 3118380149 PHẠM MỸ LINH 10/07/2000
13 3118380160 TRẦN THỊ HƯƠNG LY 02/10/2000
14 3118380173 ĐỖ KIỀU MY 29/09/2000
15 3118380186 DIỆP KIM NGÂN 21/11/2000
16 3118380198 TRẦN TRƯƠNG BẢO NGÂN 23/04/2000
17 3118380209 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 26/09/2000
18 3118380220 NGUYỄN THÀNH NHÂN 25/09/1998
19 3118380235 DƯƠNG PHAN QUỲNH NHƯ 29/10/2000
20 3118380248 HUỲNH HỒNG PHÚC 19/09/2000
21 3118380260 TRẦN LÊ DIỆU PHƯƠNG 05/11/2000
22 3118380271 LÊ SONG NHƯ QUỲNH 24/10/2000
23 3118380283 LO Á TÂN 23/02/2000
24 3118380296 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/07/2000
25 3118380307 PHẠM LỘC THỌ 03/02/2000
26 3118380320 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 09/02/2000
27 3118380332 BÙI VIỆT HÀ TIÊN 04/03/2000
28 3118380343 TRẦN VƯƠNG HƯƠNG TRÀ 15/09/2000
29 3118380355 LẠI QUẾ TRÂN 22/12/2000
30 3118380368 NGUYỄN HỒ QUANG TRƯỜNG 27/01/2000
31 3118380379 LÝ GIA TUỆ 27/04/2000
32 3118380391 LÊ HỮU PHƯƠNG UYÊN 15/12/2000
33 3118380404 TRẦN THỊ BÍCH VUI 15/03/2000
34 3118380416 TRẦN LÊ BẢO VY 22/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 1 (DAN1181)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380012 NGUYỄN DUY ANH 27/07/2000
2 3118380025 CAO DUY BẢO 02/03/2000
3 3118380038 BÙI NGỌC CHIẾN 28/12/2000
4 3118380051 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 24/09/2000
5 3118380062 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 07/07/2000
6 3117380058 TRẦN NGỌC HÀ 23/07/1999
7 3118380075 TRẦN NGỌC KHÁNH HÀ 31/01/2000
8 3118380088 TRẦN GIA HÂN 14/07/2000
9 3118380099 PHẠM CHÍ HIẾU 17/07/2000
10 3118380114 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 17/11/2000
11 3118380126 NGUYỄN DUY KHANH 30/11/2000
12 3118380137 NGUYỄN NGỌC THẢO KIM 25/03/2000
13 3118380150 PHAN THỊ LINH 01/01/2000
14 3118380161 NGUYỄN NHẤT CHI MAI 20/06/2000
15 3118380174 ĐỖ NGỌC HẢI MY 29/06/2000
16 3118380188 LÊ KIM NGÂN 16/10/2000
17 3118380199 TRƯƠNG HIỂU NGÂN 10/03/2000
18 3118380210 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 13/03/2000
19 3118380221 PHẠM BÁ NHÂN 11/02/2000
20 3118380236 NGÔ HUỲNH TỐ NHƯ 13/02/2000
21 3118380249 NGUYỄN HUỲNH PHÚC 05/06/2000
22 3118380261 TRẦN THU PHƯƠNG 15/08/2000
23 3118380272 LIÊN NGỌC NHƯ QUỲNH 09/12/2000
24 3118380284 PHẠM PHƯƠNG THẢO 04/03/2000
25 3118380297 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 22/10/2000
26 3118380308 NGUYỄN THỊ KIM THOA 09/05/2000
27 3118380321 VÕ THANH THÚY 26/06/1999
28 3118380333 H' TIÊN 19/09/2000
29 3118380344 ĐỖ HUYỀN TRANG 22/08/2000
30 3118380356 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG TRÂN 16/09/1998
31 3118380369 NGUYỄN PHI TRƯỜNG 17/02/2000
32 3118380381 LÝ THỊ MỘNG TUYỀN 07/09/2000
33 3118380392 LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 19/12/2000
34 3118380405 BÙI THỊ HÀ VY 22/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 2 (DAN1182)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380001 HỒ NGUYỄN TUẤN AN 23/05/2000
2 3118380013 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 06/08/2000
3 3118380026 DƯƠNG HOÀNG GIA BẢO 22/01/2000
4 3118380039 TRẦN MINH CHIẾN 02/02/2000
5 3118380052 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 06/04/2000
6 3118380063 TRẦN QUANG ĐẠT 06/02/2000
7 3118380076 NGUYỄN THỊ LÊ HẢI 25/04/2000
8 3118380089 TRẦN MINH HÂN 13/10/2000
9 3118380100 VŨ THÁI HÒA 28/03/2000
10 3118380115 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 22/02/2000
11 3118380127 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 26/08/2000
12 3118380139 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 25/08/2000
13 3118380151 TRƯƠNG LÊ TRÚC LINH 15/10/2000
14 3118380162 PHẠM THỊ THANH MAI 10/11/2000
15 3118380175 NGUYỄN BÙI HUYỀN MY 25/12/2000
16 3118380189 LÝ THỊ THÚY NGÂN 28/12/2000
17 3118380200 VŨ THỊ PHƯƠNG NGÂN 13/04/2000
18 3118380211 NGUYỄN XUÂN ÁNH NGỌC 27/10/2000
19 3118380223 LÊ THỊ HOÀI NHI 06/10/2000
20 3118380237 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 01/12/2000
21 3118380250 PHẠM QUANG PHÚC 14/07/2000
22 3118380262 ĐINH NGUYỄN XUÂN QUANG 25/12/2000
23 3118380274 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 05/01/2000
24 3118380285 MỒNG PHƯƠNG THANH 13/12/2000
25 3118380298 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 01/05/2000
26 3118380309 CÙ TRẦN QUANG THÔNG 28/10/2000
27 3118380322 CAO ANH THƯ 28/05/2000
28 3118380334 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 20/12/2000
29 3118380345 HUỲNH THÙY TRANG 30/08/2000
30 3118380357 PHẠM THỊ BẢO TRÂN 09/12/2000
31 3118380370 VŨ PHI TRƯỜNG 21/12/2000
32 3118380382 NGÔ THỊ THANH TUYỀN 15/01/1998
33 3118380393 LÊ THỊ HOÀNG UYÊN 15/06/2000
34 3118380406 ĐÀO HỒNG VY 11/11/2000
35 3118380417 TRẦN NGỌC THANH VY 03/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 3 (DAN1183)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380002 LÊ TRẦN HẢI AN 28/04/2000
2 3118380014 NGUYỄN THỊ MINH ANH 13/08/2000
3 3118380027 LÊ NGUYỄN THẾ BẢO 11/10/2000
4 3118380041 H- TÂM ČIL 30/10/2000
5 3118380053 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DUY 10/10/2000
6 3118380064 NGUYỄN NGỌC HẢI ĐĂNG 26/10/2000
7 3118380077 TRỊNH VÂN HÀO 11/06/2000
8 3118380090 TRẦN THỤY BẢO HÂN 23/06/2000
9 3118380101 PHAN THANH HÓA 08/04/2000
10 3118380116 TRẦN THU HUYỀN 02/06/2000
11 3118380128 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 03/03/2000
12 3118380141 PHAN LÊ HỒNG LEL 15/11/2000
13 3118380152 NGUYỄN LÊ QUỲNH LOAN 05/06/2000
14 3118380163 TRẦN CHI MAI 02/03/2000
15 3118380176 NGUYỄN THỊ ÚT MY 30/01/2000
16 3118380190 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGÂN 13/12/2000
17 3118380201 LƯU NGUYỄN MINH NGHI 25/12/2000
18 3118380212 TRẦN BẢO NGỌC 23/10/2000
19 3118380226 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 30/05/2000
20 3118380238 TẠ KHÁNH NHƯ 06/07/2000
21 3118380251 ĐINH HỒNG KIM PHƯƠNG 28/07/1999
22 3118380263 LƯU MỸ QUÂN 16/05/2000
23 3118380275 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/08/2000
24 3118380287 NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH 01/01/2000
25 3118380299 PHẠM THỊ THANH THẢO 25/04/2000
26 3118380310 TÔ NY THÔNG 15/01/2000
27 3118380323 HOÀNG LÊ MINH THƯ 08/09/2000
28 3118380335 LÊ THỊ THANH TIÊN 28/10/2000
29 3118380346 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 25/03/2000
30 3118380359 TÔN NỮ NGỌC TRÂN 12/05/2000
31 3118380371 ĐÒAN LÊ CẨM TÚ 29/05/2000
32 3118380383 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 04/01/2000
33 3118380394 NGUYỄN HOÀNG THANH UYÊN 07/12/2000
34 3118380407 LÊ HOÀNG MAI VY 08/12/2000
35 3118380418 TRẦN THỊ TRÚC VY 07/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 4 (DAN1184)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380004 TRẦN VŨ NHẬT AN 30/10/2000
2 3118380015 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 12/01/2000
3 3118380028 NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO 29/09/2000
4 3118380042 NGUYỄN THÀNH CÔNG 08/01/2000
5 3118380054 PHẠM ANH DUY 15/06/2000
6 3118380065 QUÁCH BỬU ĐIỀN 11/06/2000
7 3118380078 ĐINH PHÚC HẢO 27/03/2000
8 3118380091 NGUYỄN THỊ BÍCH HẬU 11/08/2000
9 3118380102 NGÔ LÂM TUYẾT HỒNG 26/08/2000
10 3118380117 PHÙNG THỤC PHƯƠNG HUỲNH 28/02/2000
11 3118380129 LÊ ĐĂNG KHOA 07/08/2000
12 3118380142 NGUYỄN THỊ LIÊN 16/12/2000
13 3118380153 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 24/03/2000
14 3118380165 TÔN THÚY MẪN 12/10/2000
15 3118380179 TRỊNH THỊ MY MY 29/10/2000
16 3118380191 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGÂN 28/03/2000
17 3118380202 VƯƠNG NGỌC NGHI 27/07/2000
18 3118380213 TRẦN VŨ BÍCH NGỌC 07/09/2000
19 3118380227 PHAN UYỂN NHI 16/03/2000
20 3118380239 TĂNG HUỆ NHƯ 19/11/2000
21 3118380252 ĐỖ THỊ LAN PHƯƠNG 25/01/2000
22 3118380264 NGUYỄN MINH QUÂN 17/12/2000
23 3118380276 TRẦN THÚY QUỲNH 09/10/2000
24 3118380288 NGUYỄN THỊ THANH THANH 22/09/2000
25 3118380300 HUỲNH NGỌC THẮNG 09/06/2000
26 3118380311 VĂN TẤN THÔNG 05/02/2000
27 3118380324 LÊ KIM THƯ 08/11/2000
28 3118380336 NGUYỄN THỊ THÙY TIÊN 14/08/2000
29 3118380347 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/10/2000
30 3118380360 TRẦN BẢO TRÂN 02/01/2000
31 3118380372 ĐỖ HUỲNH ĐỨC TÚ 10/07/2000
32 3118380384 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 15/06/2000
33 3118380396 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 04/08/2000
34 3118380409 NGUYỄN CAO THẢO VY 17/12/2000
35 3118380419 VŨ THỊ THÚY VY 06/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 5 (DAN1185)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380005 TRƯƠNG THÁI AN 24/07/2000
2 3118380016 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/01/2000
3 3118380029 KA BÉ 05/05/2000
4 3118380043 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 30/09/2000
5 3118380055 TẠ HỮU DUY 05/12/2000
6 3118380066 NGUYỄN PHẠM NHÃ ĐOAN 24/04/2000
7 3118380079 TRẦN DI HẢO 14/08/2000
8 3118380092 TRẦN THỊ MỸ HẬU 29/06/2000
9 3118380103 HUỲNH ĐỨC MINH HUÂN 26/12/2000
10 3118380119 LÂM NGUYỄN GIA HƯNG 15/02/2000
11 3118380130 ĐÀO DUY KHÔI 30/07/2000
12 3118380143 NGUYỄN THỊ NHẬT LIN 06/05/2000
13 3118380154 NGUYỄN ĐÌNH BẢO LONG 06/09/2000
14 3118380167 TRẦN THỊ HIỀN MÂY 30/10/2000
15 3118380180 TRÌ MỸ MỸ 19/04/2000
16 3118380192 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 02/07/2000
17 3118380203 BÙI MINH NGHĨA 28/10/2000
18 3118380214 HOÀNG LÊ THÚY NGUYÊN 27/03/2000
19 3118380229 VÕ NGỌC TUYẾT NHI 17/07/2000
20 3118380242 HỶ THỊ THU OANH 21/11/2000
21 3118380254 NGÔ YẾN PHƯƠNG 28/06/2000
22 3118380265 LÊ THỊ TỐ QUYÊN 27/08/2000
23 3118380277 LƯƠNG TUỆ SAN 13/10/2000
24 3118380289 NGUYỄN DUY THÀNH 09/11/2000
25 3118380301 TRẦN GIA THẮNG 03/10/2000
26 3118380312 TRẦN THỊ DIỄM THƠ 26/08/2000
27 3118380325 LÊ THỤY THANH THƯ 29/11/2000
28 3118380337 VÕ THỊ CẨM TIÊN 19/07/2000
29 3118380349 VŨ THỊ THU TRANG 11/05/2000
30 3118380361 TRẦN TRỌNG HUYỀN TRÂN 31/10/2000
31 3118380373 VŨ THỊ CẨM TÚ 17/08/2000
32 3118380385 NGUYỄN HOÀNG ÁNH TUYẾT 26/04/2000
33 3118380398 NGUYỄN NGỌC THÙY VÂN 24/11/2000
34 3118380410 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 14/11/2000
35 3118380420 HỒ THANH XUÂN 30/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 6 (DAN1186)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380006 DƯ QUỲNH ANH 20/11/2000
2 3118380017 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH 19/10/2000
3 3118380030 NGÔ TẤN BÌNH 03/12/2000
4 3118380044 CHÂU DAWOOD 04/10/2000
5 3118380056 TRƯƠNG ĐỖ THANH DUY 15/12/2000
6 3118380067 BÙI GIA ĐỨC 20/01/2000
7 3118380080 MAI XUÂN THANH THÚY HẰNG 11/09/2000
8 3118380093 TÔ THỊ THẢO HIỀN 13/02/2000
9 3118380104 BÙI THỊ XUÂN HUỆ 29/05/2000
10 3118380120 LỤC THỊ LAN HƯƠNG 05/10/2000
11 3118380131 NGUYỄN NGUYÊN KHÔI 28/11/2000
12 3118380144 CAO NGUYỄN DIỆU LINH 01/06/2000
13 3118380155 NGUYỄN KIM LONG 27/03/2000
14 3118380168 VÕ NGỌC LÊ MI 06/11/2000
15 3118380181 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG NAM 16/02/2000
16 3118380193 NGUYỄN VŨ KIM NGÂN 23/09/2000
17 3118380204 DƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 26/10/2000
18 3118380215 LÝ HOÀNG THẢO NGUYÊN 11/10/2000
19 3118380230 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 18/06/2000
20 3118380243 TRẦN HOÀNG OANH 02/11/2000
21 3118380255 NGUYỄN NGỌC NHƯ PHƯƠNG 03/12/1996
22 3118380266 NGUYỄN THU QUYÊN 17/06/2000
23 3118380278 ĐẶNG PHƯỚC SANG 25/03/2000
24 3118380290 HỒ NGUYÊN THẢO 16/03/2000
25 3118380302 NGUYỄN THỊ THANH THI 09/01/2000
26 3118380313 LÊ THỊ MINH THU 12/02/2000
27 3118380327 NGUYỄN THANH THƯ 15/04/1999
28 3118380338 NGUYỄN ANH TIẾN 15/11/2000
29 3118380350 LÊ HOÀNG BẢO TRÂM 12/01/2000
30 3118380362 TRẦN MINH TRÍ 21/03/2000
31 3118380374 VÕ TRÍ TUÂN 11/07/2000
32 3118380386 BÙI PHÚC VĨNH TƯỜNG 22/04/2000
33 3118380399 PHẠM THỊ THU VÂN 29/11/2000
34 3118380411 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 11/09/2000
35 3118380421 NGUYỄN THỊ QUẾ XUÂN 08/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 7 (DAN1187)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380007 HÀN THỊ PHƯƠNG ANH 07/08/2000
2 3118380019 TRẦN HÀ NHƯ ANH 01/07/2000
3 3118380031 ĐẶNG THỊ NGỌC CHÂU 22/02/2000
4 3118380045 TRƯƠNG THỊ DIỄM 16/02/2000
5 3118380057 VÕ THANH DUY 09/03/2000
6 3118380068 LƯU MINH ĐỨC 19/12/2000
7 3118380081 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/01/2000
8 3118380094 TRẦN THỊ HIỀN 18/08/2000
9 3118380105 LÝ CHÍ HÙNG 21/07/2000
10 3118380121 NGUYỄN NGỌC THIÊN HƯƠNG 11/07/2000
11 3118380132 NGUYỄN THIÊN KHÔI 09/09/2000
12 3118380145 HỒ ÁNH LINH 27/07/2000
13 3118380156 NGUYỄN MAI THÀNH LONG 11/07/2000
14 3118380169 LÊ THANH MINH 20/07/2000
15 3118380182 THÒNG KỲ NAM 05/01/2000
16 3118380194 PHẠM THỊ KIM NGÂN 16/12/2000
17 3118380205 HUỲNH THỊ MINH NGỌC 21/10/2000
18 3118380216 TRẦN VĨNH NGUYÊN 08/05/2000
19 3118380231 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 02/06/2000
20 3118380244 VŨ THỊ KIM OANH 20/12/2000
21 3118380256 PHẠM THỊ KIM PHƯƠNG 04/11/2000
22 3118380267 THỊ QUYÊN 20/05/1998
23 3118380279 NGUYỄN PHƯỚC SANG 02/11/2000
24 3118380292 LÊ NGUYỄN NGỌC THẢO 07/09/2000
25 3118380303 TRẦN THỊ CẨM THI 17/02/2000
26 3118380315 LÊ THỊ PHƯƠNG THÙY 22/01/2000
27 3118380328 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 19/02/2000
28 3118380339 LƯƠNG HỮU TÍN 24/07/2000
29 3118380351 LƯU HUYỀN TRÂM 06/03/2000
30 3118380363 PHẠM THỊ NGỌC TRINH 01/12/2000
31 3118380375 NGÔ HOÀNG QUỐC TUẤN 31/12/2000
32 3118380387 LÝ PHẠM CÁT TƯỜNG 10/04/2000
33 3118380400 TRẦN THỊ HIỀN VÂN 23/02/2000
34 3118380412 PHAN TƯỜNG VY 22/11/2000
35 3118380422 TRẦN VŨ XUÂN 05/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 8 (DAN1188)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380008 HỒ THỊ PHƯƠNG ANH 29/09/2000
2 3118380020 TRẦN THỊ TRÂM ANH 07/10/2000
3 3118380032 LÊ ĐÀO HOÀNG CHÂU 02/03/2000
4 3118380047 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 03/04/2000
5 3118380058 LÊ KIỀU MỸ DUYÊN 18/05/2000
6 3118380069 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 10/06/2000
7 3118380082 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 13/09/2000
8 3118380095 TRẦN XUÂN HIỆP 24/05/2000
9 3118380106 HỒ THANH HUY 31/08/2000
10 3118380122 PHAN DUY KHẢI 29/10/2000
11 3118380133 VÕ VĂN KHÔI 20/09/2000
12 3118380146 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 04/03/2000
13 3118380157 NGUYỄN PHI LONG 17/03/2000
14 3118380170 NGUYỄN DƯƠNG MINH 16/12/2000
15 3118380183 NGUYỄN HUỲNH NGỌC NAROSE 09/01/1999
16 3118380195 PHAN HUỲNH THẾ NGÂN 05/12/2000
17 3118380206 LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC 11/03/2000
18 3118380217 DƯƠNG TẤN NHÃ 11/03/2000
19 3118380232 NGUYỄN NGỌC KIỀU NHUNG 24/06/2000
20 3118380245 DOANH ĐỨC PHÁT 13/07/2000
21 3118380257 PHẠM THỊ XUÂN PHƯƠNG 30/06/2000
22 3118380268 CHU THỊ NHƯ QUỲNH 01/04/2000
23 3118380280 NGÔ VĂN SƠN 19/12/1997
24 3118380293 LÊ XUÂN THẢO 21/03/2000
25 3118380304 HUỲNH HƯNG THỊNH 22/10/2000
26 3118380316 NGUYỄN THỊ THÙY 14/04/2000
27 3118380329 VÕ NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 15/03/2000
28 3118380340 PHẠM VĂN TỈNH 25/10/2000
29 3118380352 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 10/05/2000
30 3118380364 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 01/10/2000
31 3118380376 NGUYỄN MINH TUẤN 13/01/2000
32 3118380388 NGUYỄN LAN TƯỜNG 05/11/2000
33 3118380401 BÙI THỊ THÚY VI 24/10/2000
34 3118380413 QUÝ NHẬT PHƯƠNG VY 20/02/2000
35 3118380423 MAI HỒNG YẾN 31/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 9 (DAN1189)
Khoa: Ngoại ngữ - Ngôn ngữ Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118380009 LÊ ĐỨC ANH 12/05/2000
2 3118380021 TRỊNH MINH ANH 28/10/2000
3 3118380033 LÊ NGUYỄN MINH CHÂU 16/06/2000
4 3118380048 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH DU 27/08/2000
5 3118380059 PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN 15/11/2000
6 3118380072 NGUYỄN THANH HÀ 06/08/2000
7 3118380083 LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN 30/06/2000
8 3118380096 HOÀNG XUÂN TRUNG HIẾU 14/07/2000
9 3118380110 VŨ TRẦN TUẤN HUY 12/04/2000
10 3118380123 NGUYỄN DƯƠNG KHANG 01/07/2000
11 3118380134 PHẠM NGUYỄN DUY KHƯƠNG 13/08/2000
12 3118380147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/10/2000
13 3118380158 TRẦN BÁ LỘC 23/12/2000
14 3118380171 PHẠM HOÀNG MINH 18/01/2000
15 3118380184 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 28/06/2000
16 3118380196 TRẦN THẢO NGÂN 05/10/2000
17 3118380207 NGUYỄN BẢO NGỌC 03/02/2000
18 3118380218 THÁI BỬU NHÀN 02/12/2000
19 3118380233 TRẦN ĐỖ PHƯỢNG NHUNG 17/10/2000
20 3118380246 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN PHÁT 22/10/2000
21 3118380258 TRẦN BÍCH PHƯƠNG 14/02/2000
22 3118380269 DƯƠNG PHƯƠNG QUỲNH 24/02/2000
23 3118380281 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 11/08/2000
24 3118380294 NGUYỄN PHAN PHƯƠNG THẢO 28/03/2000
25 3118380305 LẠI TRƯỜNG THỊNH 25/05/2000
26 3118380318 PHẠM HOÀNG THU THỦY 09/06/2000
27 3118380330 DƯƠNG NGUYỄN ANH THY 10/04/2000
28 3118380341 DIỆP CHÍ TOÀN 01/11/2000
29 3118380353 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 23/04/2000
30 3118380366 NGÔ VŨ QUỐC TRUNG 22/03/2000
31 3118380377 NGUYỄN QUỐC TUẤN 01/02/2000
32 3118380389 TRẦN THỊ LAN TƯỜNG 16/11/2000
33 3118380402 NGHIÊM TƯỜNG VI 22/10/2000
34 3118380424 NGUYỄN THỊ KIỀU VY 16/05/1999
35 3118380414 TẠ THỊ THUÝ VY 31/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1141)


Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114341001 LÊ NGUYỄN TUẤN ANH 26/12/1996
2 3114341004 VÕ THANH DUY 22/09/1996
3 3114341008 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 12/05/1996
4 3114341072 BÙI QUỐC HUY 25/10/1994
5 3114341014 NGUYỄN ĐỨC HUY 19/06/1996
6 3114341017 LA THỊ THU LIÊN 07/08/1996
7 3114341078 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH 07/01/1995
8 3114341080 NGUYỄN HOÀNG LINH 16/08/1996
9 3114341019 ĐẶNG THỊ THẢO NGÂN 24/04/1996
10 3114341022 CHUNG KIM NGỌC 22/02/1994
11 3114341096 NGUYỄN THỊ PHỤNG 09/03/1996
12 3114341031 ĐỖ THỊ HỒNG THẢO 01/01/1996
13 3114341034 NGUYỄN HỮU TÍN 07/05/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1142)


Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114341044 VÕ HÀ TUẤN ANH 10/05/1995
2 3114341051 HỒ THỊ KIM DUNG 01/09/1996
3 3114341003 PHẠM THỊ HỒNG DUNG 29/03/1996
4 3114341006 NGÔ VĂN ĐÔNG 01/09/1996
5 3114341058 PHAN QUANG ĐỨC 14/02/1996
6 3114341071 ĐÀM THỊ HUẾ 26/09/1996
7 3114341015 TRẦN ĐĂNG KHOA 16/06/1996
8 3114341018 TẠ HỒ THIỆN LỰC 16/10/1996
9 3114341020 LÝ GIA NGHI 03/10/1996
10 3114341023 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 26/07/1996
11 3114341119 LÊ THỊ SÂM 28/08/1996
12 3114341029 NGUYỄN THỊ THU TÂM 07/08/1996
13 3114341101 NGUYỄN THỊ THU THẮM 14/08/1996
14 3114341033 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG TIÊN 23/03/1996
15 3114341109 TRƯƠNG THỊ DIỆU TRANG 10/01/1996
16 3114341037 VŨ LÊ NGỌC TRÂN 14/06/1996
17 3114341114 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 12/02/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1151)


Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115341001 TRẦN HOÀNG ANH 18/11/1997
2 3115341003 PHAN CÔNG BÌNH 09/03/1997
3 3115341006 VŨ MẠNH CƯỜNG 27/09/1997
4 3115341008 NGUYỄN ANH DUY 24/09/1994
5 3115341012 PHAN TẤN ĐẠT 03/06/1995
6 3115341015 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 17/11/1997
7 3115341017 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH 25/10/1997
8 3115341019 PHAN ANH HÀO 18/12/1996
9 3115341023 ĐẶNG THỊ KIM HIỀN 08/09/1996
10 3115341032 NGUYỄN HOÀNG LÂM 14/11/1997
11 3115341035 TRẦN HOÀNG LINH 18/05/1997
12 3115341041 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 11/02/1997
13 3115341045 LÊ THÀNH NGUYÊN 04/03/1997
14 3115341049 NGÔ XUÂN OẢNH 22/06/1995
15 3115341055 LÊ NGUYỄN HUYỀN THANH 30/12/1997
16 3115341057 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 28/08/1997
17 3115341059 NGUYỄN THỤY LIÊN THẢO 13/12/1997
18 3115341061 LÊ QUỐC THIÊN 02/10/1995
19 3115341063 ĐẶNG TRUNG THUẬN 14/11/1997
20 3115341065 HUỲNH HỒ NGỌC THƯ 03/02/1997
21 3115341068 HUỲNH BẢO TRÂN 29/10/1997
22 3115341070 LÊ THỊ THỨ TRINH 14/01/1997
23 3115341072 ĐẶNG TRƯƠNG MINH TUẤN 29/04/1996
24 3115341074 CHÂU NGỌC TUYỀN 17/03/1996
25 3115341076 LƯƠNG THỊ THÚY VÂN 05/02/1997
26 3115341080 TRẦN THỊ NGỌC VY 19/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1152)


Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115341002 TRẦN NGỌC ANH 26/09/1997
2 3115341007 CHẾ THỊ LỆ DUNG 04/07/1997
3 3115341009 PHẠM NGỌC THÚY DUY 18/09/1997
4 3115341016 TRẦN NHẬT HÀ 17/09/1997
5 3115341022 LÊ THỊ BÉ HÂN 08/01/1997
6 3115341024 LÊ THỊ HOANH 06/02/1997
7 3115341031 LÊ VŨ NHẬT LAM 06/09/1997
8 3115341034 HOÀNG BÁ LINH 11/01/1995
9 3115341036 NGUYỄN THÀNH LUÂN 28/11/1997
10 3115341042 PHẠM KIM NGOAN 04/10/1997
11 3115341044 CHUNG PHÚ NGUYÊN 12/12/1997
12 3115341048 PHẠM HOÀI NHƯ 22/09/1997
13 3115341050 BÙI TẤN PHÚ 24/12/1997
14 3115341056 TRẦN NHẬT THANH 21/10/1997
15 3115341058 NGUYỄN THANH NGỌC THẢO 04/12/1996
16 3115341062 ĐINH ĐỨC THOANG 01/09/1985
17 3115341066 TRẦN THỊ MAI THY 01/02/1997
18 3115341069 NGÔ THỊ HUYỀN TRÂN 28/10/1997
19 3115341071 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 24/10/1997
20 3115341073 TRẦN ANH TUẤN 12/09/1997
21 3115341075 NGUYỄN MINH TUYỀN 11/01/1997
22 3115341079 ĐÀM NGUYÊN VŨ 14/01/1997
23 3115341081 PHẠM THỊ THANH XUÂN 21/12/1995
24 3115341082 NGUYỄN THỤY PHI YẾN 23/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1161)


Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116341001 VÕ HOÀNG GIA BẢO 28/10/1995
2 3116341003 LÊ TẤN ĐẠT 09/10/1998
3 3116341054 NGUYỄN THỊ HỮU HIỀN 12/04/1998
4 3116341008 ĐẶNG NGỌC KHUÊ 26/07/1998
5 3116341010 TÔ THÁI NGỌC LAM 26/06/1998
6 3115341039 VÕ CAO MINH 25/10/1997
7 3116341019 VŨ HOÀNG NAM 27/07/1998
8 3116341024 TRẦN ĐỖ NHÂN 10/05/1998
9 3116341026 ĐỖ THỊ MỸ NHƠN 24/01/1997
10 3116341066 NGUYỄN MAI QUỲNH NHƯ 11/08/1998
11 3116341067 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 03/01/1998
12 3116341027 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 27/07/1998
13 3116341031 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1998
14 3116341032 LÝ TRƯỜNG SƠN 27/10/1998
15 3116341033 NGUYỄN VĂN TÂM 04/01/1998
16 3116341081 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU 20/02/1998
17 3116341038 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 20/12/1998
18 3116341043 TRẦN NGỌC ĐAN VY 30/06/1998
19 3116341044 TRẦN THỊ THANH VY 26/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1162)


Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116341002 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 20/11/1998
2 3116341004 VŨ THÀNH ĐẠT 25/10/1998
3 3116341005 HUỲNH HỮU ĐỨC 15/10/1998
4 3116341006 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 11/03/1997
5 3116341011 NGUYỄN THỊ THU LAN 10/12/1996
6 3116341015 ĐỖ TẤN LỰC 30/11/1998
7 3116341016 TRẦN NHẬT MINH 08/12/1998
8 3116341017 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 21/11/1998
9 3116341020 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 28/08/1998
10 3116341022 HỒ THỊ DIỄM NGUYÊN 07/05/1998
11 3116341025 TRẦN THỊ YẾN NHI 02/10/1998
12 3116341072 TRANG THỊ HẠNH PHƯƠNG 06/08/1998
13 3116341034 HUỲNH NGUYÊN THẢO 04/11/1997
14 3116341036 NGUYỄN VĨNH THỊNH 10/05/1998
15 3116341088 TRẦN VĂN TUẤN 18/07/1998
16 3116341041 TRẦN PHAN PHƯƠNG UYÊN 05/09/1998
17 3116341042 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/03/1998
18 3116341045 HỒ GIA VỸ 08/02/1997
19 3116341046 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 24/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 (DCM1171)
Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117341001 ĐẶNG HOÀNG GIA ANH 28/06/1998
2 3117341004 NGUYỄN MINH BẢO 02/09/1999
3 3117341007 TRẦN ĐÌNH BẢO 26/07/1999
4 3117341009 NGUYỄN NGÔ QUỐC CƯỜNG 02/04/1999
5 3117341011 TĂNG QUỐC CƯỜNG 26/04/1999
6 3117341013 ĐÀO BẢO DUY 14/04/1999
7 3117341017 LÊ TRẦN MINH ĐỨC 05/05/1999
8 3117341024 NGUYỄN THỊ HOA 21/03/1999
9 3117341026 ĐOÀN QUỐC HÙNG 04/01/1999
10 3117341031 NGUYỄN VĂN ĐĂNG KHOA 26/07/1999
11 3117341033 NGUYỄN HUỲNH MINH KHÔI 16/03/1999
12 3117341035 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN 06/10/1999
13 3117341038 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 03/09/1999
14 3117341041 NGUYỄN THANH NGÂN 10/11/1999
15 3117341043 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI NGHĨA 25/07/1999
16 3117341046 TRẦN NGUYỄN CẨM NHUNG 28/12/1999
17 3117341049 LÂM THỊ NGỌC PHƯƠNG 29/11/1999
18 3117341053 NGUYỄN HOÀNG SƠN 08/09/1999
19 3117341059 NGUYỄN THỊ THƠM 02/04/1999
20 3117341063 ĐOÀN THỊ BÍCH THÙY 09/08/1999
21 3117341065 NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN 02/01/1999
22 3117341067 LÊ MINH TRÍ 10/07/1999
23 3117341071 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 10/04/1999
24 3117341073 NGUYỄN THANH TÙNG 05/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCM1172)
Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117341002 THẠCH NGỌC PHƯƠNG ANH 14/12/1999
2 3117341006 TRẦN DUY BẢO 06/09/1999
3 3117341008 TRẦN VĂN BÌNH 16/03/1999
4 3117341010 PHẠM NGỌC CƯỜNG 03/06/1999
5 3117341012 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DŨNG 24/03/1999
6 3117341016 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/10/1996
7 3117341020 LÊ THỊ THẢO HIỀN 09/01/1999
8 3117341023 NGUYỄN THỊ HIẾU 28/08/1999
9 3117341029 TRẦN DUY KHA 17/06/1999
10 3117341032 PHAN ĐĂNG KHOA 25/07/1999
11 3117341034 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 10/02/1999
12 3117341037 DƯƠNG HOÀNG MINH LUÂN 06/07/1999
13 3117341040 TRẦN HẢI MY 24/03/1999
14 3117341042 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 20/03/1999
15 3117341045 TRƯƠNG THỊ HÀ NHỊ 20/07/1999
16 3117341048 LÝ THANH PHONG 13/06/1999
17 3117341051 LÊ HẢI QUÂN 13/08/1999
18 3117341054 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 21/06/1999
19 3117341058 TRƯƠNG KIM THOẠI 14/08/1999
20 3117341064 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/06/1999
21 3117341066 NGUYỄN ANH TÍN 17/09/1999
22 3117341069 PHAN THỊ THANH TRÚC 28/12/1999
23 3117341075 NGUYỄN ANH HẠ VÂN 10/06/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - K.18 - Lớp 1 (DCM1181)
Khoa: Khoa học môi trường - Công nghệ Kĩ thuật Môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118341002 NGUYỄN NHỨT DANH 10/10/2000
2 3118341003 THÂN ĐĂNG DANH 01/01/2000
3 3118341007 NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/07/2000
4 3118341010 HÀ THỤY NHƯ HẠ 05/07/2000
5 3118341012 ĐỖ QUỐC HOANG 17/01/1997
6 3118341014 NGUYỄN NGỌC HUY 01/01/2000
7 3118341015 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/02/2000
8 3118341018 NGUYỄN TRẦN TUẤN KIỆT 14/09/2000
9 3118341019 NGUYỄN HUỲNH NHƯ LAN 18/10/2000
10 3118341021 ĐINH THẾ LONG 11/10/2000
11 3118341022 LƯƠNG THỊ BÍCH NGA 01/10/2000
12 3118341023 NGUYỄN HỮU HIỀN NHÂN 06/10/2000
13 3118341026 NGUYỄN HOÀNG NGỌC NHƯ 21/06/2000
14 3118341027 TRẦN TỊNH CHÁNH NIỆM 24/02/2000
15 3118341028 HUỲNH KIM PHỤNG 24/11/2000
16 3118341029 VŨ KIM PHỤNG 19/08/1999
17 3118341031 PHẠM MINH QUÂN 04/02/2000
18 3118341032 PHẠM TRÚC QUỲNH 02/12/2000
19 3118341035 HUỲNH NGUYỄN THANH TÂM 24/04/2000
20 3118341037 BẠCH THỊ NGỌC THÙY 26/11/2000
21 3118341038 ĐINH CÔNG TÍN 20/05/2000
22 3118341042 NGUYỄN THANH TÚ 08/07/2000
23 3118341043 NGUYỄN BÁ TỤY 04/09/2000
24 3118341045 NGUYỄN HOÀNG VŨ 25/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1141)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114410011 NGUYỄN XUÂN BÌNH 11/08/1996
2 3114410017 NGUYỄN QUANG DŨNG 10/09/1996
3 3114410028 ĐÀO XUÂN ĐÔNG 21/06/1996
4 3114410032 HUỲNH THIỆU HẢI 27/07/1996
5 3114410042 CAO TRẦN MINH HIỂN 28/10/1996
6 3114410050 VŨ VIỆT HÙNG 27/04/1996
7 3114410054 NGUYỄN HỮU ĐỨC HUY 29/06/1996
8 3114410058 HỒNG HOÀNG KHẢI 25/08/1996
9 3114410063 VŨ HUY KHÁNH 22/05/1996
10 3114410068 DƯ BÍNH KHÔN 17/05/1996
11 3114410072 TRƯƠNG HỒNG KIỆT 31/12/1995
12 3114410077 PHẠM THỊ LINH 10/05/1996
13 3114410083 NGUYỄN THỊ MỸ LY 10/04/1996
14 3114410092 LÊ HOÀNG NGHĨA 07/03/1996
15 3114410097 PHẠM VĂN NHÂN 14/08/1996
16 3114410108 NGUYỄN CÔNG PHÚC 15/01/1996
17 3114410116 NGUYỄN TẤN SANG 27/07/1996
18 3114410140 LÊ ĐẮC TIẾN 02/07/1996
19 3114410145 TRƯƠNG MINH TRIẾT 18/02/1996
20 3114410156 NGUYỄN VĂN TUẤN 29/07/1995
21 3114410161 HỒ CHÍ TƯỞNG 07/10/1996
22 3114410165 LÊ ĐÌNH VĂN 27/10/1996
23 3114410169 NGUYỄN DUY VINH 09/10/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1142)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114410007 LÂM THANH BẢO 16/01/1996
2 3114410014 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10/10/1996
3 3114410020 NGUYỄN KHÁNH DUY 21/06/1996
4 3114410025 TRỊNH QUỐC ĐẠI 25/02/1996
5 3114410029 VŨ LÂM ĐỨC 01/01/1996
6 3114410033 DƯ VĨ HÀO 20/09/1996
7 3114410038 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 22/08/1996
8 3114410046 NGUYỄN TRƯƠNG VIỆT HÒA 20/01/1996
9 3114410051 LÊ MINH HUY 16/03/1996
10 3114410060 LÊ TRẦN ANH KHANG 24/12/1996
11 3114410073 ĐOÀN NGUYỄN MINH KIM 27/04/1996
12 3114410079 LƯƠNG GIA LONG 19/05/1996
13 3114410084 BÙI DUY MINH 26/07/1996
14 3114410088 PHẠM THỊ KIM NGÂN 12/05/1996
15 3114410093 NGUYỄN NGỌC NGHĨA 01/09/1996
16 3114410098 TRẦN VĂN NHÂN 10/08/1996
17 3114410104 NGUYỄN TẤN PHÁT 30/06/1996
18 3114410109 TRIỆU HOÀNG PHÚC 28/03/1996
19 3114410113 LÝ KIỀU QUYÊN 20/12/1996
20 3114410121 VĂN THANH TÂM 10/11/1995
21 3114410125 TRƯƠNG NGỌC THIÊN THANH 17/11/1996
22 3114410136 NGUYỄN DUY THỊNH 19/11/1996
23 3114410146 DIỆP TƯ TRÌNH 10/10/1996
24 3114410151 ĐÀM MINH TUẤN 16/05/1996
25 3114410157 PHAN MINH TUẤN 15/12/1996
26 3114410162 PHẠM XUÂN TÝ 23/08/1996
27 3114410166 TĂNG TƯỜNG VÂN 23/09/1996
28 3114410170 ĐINH TẤN VŨ 06/12/1996
29 3114410174 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/09/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1143)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114410008 LÊ VĂN BẢO 10/07/1996
2 3114410022 TRẦN ĐỨC DUY 14/02/1996
3 3114410026 ĐỖ ĐỨC ĐÌNH ĐẠT 01/11/1996
4 3114410030 HỒ TẤN GIANG 12/03/1996
5 3114410034 NGUYỄN ANH HÀO 24/11/1996
6 3114410039 TRẦN PHÚC HẬU 31/12/1996
7 3114410048 PHẠM LÊ HOÀNG 26/07/1996
8 3114410052 LÊ THẠCH NHẬT HUY 07/10/1995
9 3114410056 PHAN VĂN HUY 17/11/1996
10 3114410061 NGUYỄN BÃO DUY KHANG 05/05/1996
11 3114410070 TRẦN TRUNG KIÊN 15/12/1996
12 3114410074 NGUYỄN THOẠI THIÊN KIM 17/08/1996
13 3114410085 LÊ QUANG MINH 12/10/1996
14 3114410089 TRẦN THANH NGÂN 21/11/1996
15 3114410105 TRẦN ĐỨC PHÁT 29/05/1996
16 3114410110 NGUYỄN TẤN QUANG 01/07/1996
17 3114410114 ĐÀO CHÍ QUYỀN 14/11/1996
18 3114410118 ĐÀO VĂN SỨ 18/04/1996
19 3114410122 NGUYỄN NHẬT TÂN 26/09/1994
20 3114410126 HỨA ĐẠI THÀNH 11/02/1996
21 3114410143 PHAN THẾ TOÀN 15/03/1996
22 3114410147 LÊ NGỌC TRỌNG 25/08/1996
23 3114410154 NGUYỄN ANH TUẤN 18/06/1996
24 3114410163 LÊ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 07/09/1995
25 3114410167 TRẦN HOÀNG THẢO VI 12/10/1996
26 3114410171 PHAN TĂNG MINH VŨ 15/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1144)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114410005 QUÁCH TRẦN HOÀNG ANH 01/12/1996
2 3114410009 PHẠM VŨ HUY BẢO 22/10/1996
3 3114410016 ĐỖ THỊ LỆ DUNG 10/12/1996
4 3114410027 NGUYỄN TUẤN ĐIỀN 20/03/1996
5 3114410031 PHẠM QUÁCH HOÀNG GIANG 20/04/1996
6 3114410035 NGUYỄN VŨ HÀO 07/09/1992
7 3114410041 NGUYỄN THỊ HIỀN 21/09/1996
8 3114410049 VĂN TRUNG HUÊ 27/04/1995
9 3114410057 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 19/10/1996
10 3114410062 NGUYỄN HỮU KHÁNH 28/09/1996
11 3114410082 TRẦN THANH TẤN LUÂN 28/10/1996
12 3114410086 VƯƠNG VĂN MINH 20/03/1996
13 3114410091 ĐẶNG ĐỨC NGHĨA 12/05/1996
14 3114410096 NGUYỄN THANH NHÀN 24/03/1996
15 3114410102 TỪ ÁI NHƯ 16/02/1996
16 3114410111 MẠC KHẢI QUÂN 20/05/1996
17 3114410115 NGUYỄN PHƯỚC SANG 14/05/1996
18 3114410119 LÂM PHÚC TÀI 21/11/1996
19 3114410123 NGUYỄN NGỌC THẠCH 25/02/1996
20 3114410128 NGUYỄN TẤN THÀNH 18/12/1996
21 3114410134 NGUYỄN HỮU THIỆN 27/02/1996
22 3114410139 PHẠM ANH THƯ 17/10/1996
23 3114410144 NGUYỄN XUÂN TRÍ 17/06/1996
24 3114410155 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 26/08/1996
25 3114410159 NGUYỄN THANH TÙNG 14/12/1996
26 3114410168 LÊ VŨ QUANG VINH 26/08/1995
27 3114410172 VƯƠNG LONG HOÀNG VŨ 21/03/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1151)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115410016 TRƯƠNG TUẤN DIỆU 16/05/1997
2 3115410021 TRẦN CÔNG DUY 28/03/1997
3 3115410031 XÚ CÚN GIỂNG 30/06/1997
4 3115410041 ĐẶNG HUY HOÀNG 20/08/1997
5 3115410046 NGUYỄN NHẬT HÙNG 07/08/1997
6 3115410051 SAU ĐẠI HUY 20/07/1997
7 3115410061 TRẦN ĐĂNG KHOA 27/08/1997
8 3115410066 TRẦN KHẮC KINH 15/01/1997
9 3115410076 NGUYỄN VÕ THÀNH LONG 29/04/1997
10 3115410081 HỒ THỊ MẬN 13/10/1997
11 3115410086 LÊ PHƯƠNG NAM 09/10/1997
12 3115410102 TRẦN THI PHỐ 14/09/1997
13 3115410107 DƯƠNG QUANG PHÚC 22/08/1997
14 3115410112 TRẦN VĂN PHÚC 27/01/1997
15 3115410128 NGUYỄN THIỆN TÂM 31/07/1997
16 3115410139 CHUNG TRANG THẢO 25/05/1997
17 3115410155 TRẦN MINH THUẦN 05/06/1997
18 3115410160 VÕ KHÁNH TOÀN 10/03/1997
19 3115410165 TRƯƠNG NGỌC THÙY TRANG 16/06/1997
20 3115410170 NGUYỄN HIẾU TRUNG 27/07/1997
21 3115410176 NGUYỄN ĐĂNG THIÊN TUẤN 19/07/1997
22 3115410181 NGUYỄN QUỐC VINH 19/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1152)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115410002 LÊ HOÀNG NAM ANH 20/08/1997
2 3115410017 CAO KHÁNH DUY 21/05/1997
3 3115410022 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 17/01/1995
4 3115410027 LÝ BÁ ĐÔNG 30/07/1997
5 3115410032 LÝ THỦY HẢI 29/03/1997
6 3115410037 TRẦN THẾ HIỂN 26/07/1997
7 3115410042 TRẦN HUY HOÀNG 06/08/1996
8 3115410052 TRẦN QUANG HUY 03/05/1997
9 3115410057 ĐINH ANH KHOA 19/11/1997
10 3115410062 NGUYỄN MINH KHÔI 12/11/1997
11 3115410067 HÀN PHƯỚC LÃM 20/08/1997
12 3115410072 TRẦN VĨ LẬP 06/08/1997
13 3115410098 NGUYỄN THỊ NHO 15/09/1997
14 3115410103 HỒ NGỌC PHÚ 18/10/1997
15 3115410113 TRẦN VĨNH PHÚC 18/06/1997
16 3115410124 HỨA HÀ SƠN 25/12/1997
17 3115410129 TRẦN MINH TÂM 06/12/1997
18 3115410140 ĐỖ THỊ THANH THẢO 30/05/1997
19 3115410146 LÊ HỮU THẮNG 30/07/1997
20 3115410161 CON DƯƠNG TÔNG 08/10/1996
21 3115410171 PHAN VƯƠNG HIẾU TRUNG 03/01/1997
22 3115410177 PHAN HOÀNG TUẤN 09/11/1997
23 3115410182 VÕ HỮU VINH 18/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1153)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115410003 TRẦN THỊ KIM ANH 30/10/1997
2 3115410008 NGUYỄN QUANG BÌNH 13/06/1997
3 3115410018 LÊ HOÀNG DUY 13/07/1997
4 3115410023 HỒ TẤN ĐẠT 29/05/1997
5 3115410028 DƯƠNG MINH ĐỨC 16/11/1997
6 3115410033 LÊ MỸ HẰNG 02/12/1997
7 3115410038 LÂM HỮU HIỆP 27/03/1997
8 3115410043 NGÔ THỊ HỒNG 15/09/1996
9 3115410053 TÔ GIA HUYỀN 07/10/1997
10 3115410058 HOÀNG ĐĂNG KHOA 18/03/1997
11 3115410063 VÕ HOÀNG KHƯƠNG 07/11/1997
12 3115410078 NGUYỄN THÀNH LỘC 08/09/1997
13 3115410094 LÊ THỊ THANH NHÀN 22/11/1997
14 3115410104 LÂM MINH PHÚ 15/02/1997
15 3115410125 NGUYỄN NGỌC SƠN 25/11/1997
16 3115410130 HUỲNH THANH TÂN 31/12/1997
17 3115410136 NGUYỄN LÝ THÀNH 03/06/1997
18 3115410141 NGUYỄN THỊ THẢO 20/12/1997
19 3115410152 BÙI GIA THỊNH 17/09/1997
20 3115410157 ĐẶNG MINH THƯƠNG 03/12/1997
21 3115410162 TRẦN NGUYỄN SƯU TRA 29/11/1997
22 3115410167 NGUYỄN MINH TRÍ 10/02/1997
23 3115410178 TRẦN HỒ TUẤN 21/09/1997
24 3115410186 ĐẶNG HUỲNH ĐẠT Ý 20/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1154)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115410004 NGUYỄN ĐỨC ẢO 20/05/1996
2 3115410009 TRẦN VĂN CƯƠNG 20/08/1997
3 3115410014 TRẦN PHAN THÀNH DANH 02/10/1997
4 3115410019 NGUYỄN CÔNG DUY 26/02/1997
5 3115410024 LÊ THÀNH ĐẠT 18/09/1997
6 3115410029 TRẦN VĂN ĐỨC 08/12/1997
7 3115410034 TRƯƠNG TIẾN NGỌC HÂN 06/05/1997
8 3115410039 HỒ TRUNG HIẾU 04/01/1997
9 3115410044 DIỆP SỞ HÙNG 31/10/1997
10 3115410049 HÀ QUỐC HUY 12/08/1997
11 3115410054 THÁI MINH HƯNG 30/09/1997
12 3115410074 ĐẶNG THANH LONG 21/01/1997
13 3115410079 TRƯƠNG CẨM LUÂN 24/08/1997
14 3115410105 NGUYỄN NGỌC PHÚ 30/10/1997
15 3115410110 NGUYỄN HUỲNH THÀNH PHÚC 15/09/1997
16 3115410121 NGUYỄN NHƯ SANG 25/11/1997
17 3115410131 THÁI MINH TÂN 19/03/1997
18 3115410137 NGUYỄN VĂN THÀNH 04/07/1997
19 3115410142 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/08/1997
20 3115410148 PHẠM QUỐC THẮNG 02/04/1997
21 3115410153 TRẦN GIA THỊNH 19/06/1997
22 3115410158 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 18/04/1997
23 3115410163 VÕ TẤN TRÀ 10/08/1996
24 3115410174 ĐINH QUANG TRƯỞNG 18/11/1997
25 3115410179 QUÁCH ĐẠI VĨ 26/09/1997
26 3115410184 NGUYỄN NGỌC ANH VŨ 01/01/1997
27 3115410187 TRẦN MINH Ý 20/08/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1155)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115410005 NGÔ TRẦN THIỆN ÂN 07/01/1997
2 3115410015 CHỀNH NHỤC DIỂNG 18/05/1997
3 3115410020 NGUYỄN VĂN DUY 07/05/1997
4 3115410025 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT 24/02/1997
5 3115410030 TRƯƠNG VIẾT ĐỨC 16/08/1996
6 3115410035 LÊ THỊ MỸ HẬU 02/04/1997
7 3115410040 VÕ TẤN HIẾU 13/08/1997
8 3115410060 NGUYỄN TRẦN MINH KHOA 24/05/1997
9 3115410065 NIM HẬU KIM 25/12/1997
10 3115410070 TỪ VĨNH LÂM 11/03/1997
11 3115410075 NGUYỄN TÀI THÀNH LONG 24/10/1997
12 3115410080 XA THÀNH LUÂN 10/09/1995
13 3115410091 NGUYỄN TĂNG ĐÀO NGUYÊN 28/08/1997
14 3115410096 BÙI PHẠM NGỌC NHI 11/04/1997
15 3115410111 TRẦN MINH PHÚC 01/11/1997
16 3115410122 PHAN TẤN SANG 07/06/1997
17 3115410127 LÊ HỮU TÀI 19/02/1997
18 3115410138 TRỊNH HẢI THÀNH 15/11/1997
19 3115410154 HOÀNG THỊ THU 14/09/1997
20 3115410159 HUỲNH NGỌC TIẾN 15/07/1997
21 3115410175 HỒ MINH TUẤN 26/01/1997
22 3115410180 TRIỆU VĨ 14/08/1997
23 3115410185 LƯU THÀNH VƯƠNG 09/12/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1161)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116410017 ĐỖ TẤN ĐẠT 29/03/1998
2 3116410018 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/02/1998
3 3116410021 TRƯƠNG QUỲNH GIANG 15/05/1998
4 3115410036 TRẦN HỮU HẬU 23/10/1997
5 3116410044 NGUYỄN ĐỨC HUY 03/07/1998
6 3116410050 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 08/07/1998
7 3116410057 PHẠM HOÀNG KHANG 20/03/1998
8 3116410175 HỒ TRƯỜNG NHẬT MINH 13/09/1998
9 3116410084 PHAN TRÍ NHÂN 06/02/1998
10 3116410093 LỘC GIA PHÚC 27/06/1998
11 3116410104 LÊ QUANG SĨ 19/04/1997
12 3116410116 TRẦN QUỐC THẮNG 09/05/1998
13 3116410120 LÊ HỒNG THỊNH 10/06/1998
14 3116410128 HUỲNH MINH TOÀN 26/10/1998
15 3116410137 VÕ THANH TÚ 26/05/1998
16 3116410147 PHẠM QUỐC VIỆT 15/03/1998
17 3116410149 NGUYỄN VINH 23/07/1998
18 3116410153 TRẦN KHÁNH VŨ 27/12/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1162)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116410158 NGUYỄN HOÀI BẢO 13/04/1998
2 3116410005 PHẠM TRẦN THÁI BẢO 07/03/1998
3 3116410012 NGUYỄN VĂN DŨNG 12/07/1998
4 3116410025 LƯƠNG VĨ HẢI 19/06/1998
5 3116410030 ĐÀO CHÍ HÀO 16/09/1998
6 3116410031 NGUYỄN QUỐC HÀO 12/01/1998
7 3116410032 PHÙNG CẨM HÀO 10/03/1998
8 3116410035 VŨ ĐỨC HẬU 19/11/1998
9 3116410037 NGUYỄN DOÃN HIỆN 26/05/1998
10 3116410042 LÊ ĐỨC HUY 30/04/1998
11 3116410045 NGUYỄN HOÀNG HUY 01/09/1998
12 3116410053 TRƯƠNG MINH HƯNG 20/01/1998
13 3116410071 NGUYỄN HOÀI LUÂN 27/10/1998
14 3116410076 TRẦN HOÀNG NAM 10/10/1998
15 3116410078 ĐOÀN TRUNG NGHĨA 30/12/1998
16 3116410091 ĐÀO VĨNH PHÚ 28/02/1998
17 3116410098 NGUYỄN PHÚ QUANG 24/07/1998
18 3116410106 PHAN TẤN TÀI 18/05/1998
19 3116410118 NGUYỄN NGỌC THIỆN 05/07/1998
20 3116410127 DƯƠNG MINH TOÀN 02/08/1998
21 3116410131 PHAN ANH TRÚC 10/01/1998
22 3116410143 NGUYỄN DUY VÀNG 26/04/1998
23 3116410148 HUỲNH TẤN VINH 02/03/1998
24 3116410151 NGUYỄN ĐỨC VINH 04/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1163)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116410019 PHẠM THÀNH ĐẠT 30/09/1993
2 3116410022 TẠ VĂN HÀ 03/10/1998
3 3116410027 PHAN THANH HẢI 23/09/1998
4 3116410028 TRẦN NGUYỄN NGỌC HẢI 30/10/1986
5 3116410033 LÊ THỊ THÚY HẰNG 24/11/1998
6 3116410040 PHÙNG TUẤN HÙNG 19/05/1998
7 3116410167 TRƯƠNG GIA HUY 09/10/1998
8 3116410055 NGUYỄN ĐỨC KHẢI 15/04/1997
9 3116410059 TRỊNH QUANG KHANH 20/06/1998
10 3116410060 BÙI ANH KHOA 05/06/1998
11 3116410066 CAO MAI MỸ LINH 31/01/1998
12 3116410070 LÝ TƯỜNG LUÂN 26/07/1998
13 3116410075 HOÀNG PHƯƠNG NAM 02/12/1998
14 3116410092 HỒ HỒNG PHÚC 15/01/1998
15 3116410102 PHAN MINH QUÂN 19/01/1998
16 3116410108 NGUYỄN HUỲNH MINH TÂM 07/12/1998
17 3116410115 LÊ VĂN THẮNG 10/05/1998
18 3116410121 NGUYỄN PHÚC THỊNH 06/06/1998
19 3116410126 HỒ MINH TỊNH 14/09/1998
20 3116410130 PHẠM NGUYỄN MINH TOÀN 10/01/1998
21 3116410134 VÕ TRỌNG TRUNG 18/12/1998
22 3116410135 TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG 10/10/1998
23 3116410152 ĐÀO HOÀN VŨ 02/01/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1164)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116410010 TRẦN QUANG DANH 16/12/1998
2 3116410020 NGUYỄN ĐỖ TRUNG ĐỨC 22/01/1998
3 3116410029 TRẦN TRUNG HẢI 08/04/1998
4 3116410034 NGUYỄN NGỌC HẬU 01/12/1998
5 3116410048 TRƯƠNG VĨ HUY 17/01/1998
6 3116410058 TĂNG HOÀNG KHANG 11/08/1998
7 3116410063 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 31/01/1997
8 3116410068 LIÊU HOÀNG LONG 04/11/1998
9 3116410077 BÙI THANH NGHĨA 23/08/1998
10 3116410079 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 06/09/1997
11 3116410088 THANG VỸ PHÁT 11/12/1998
12 3116410094 NGUYỄN PHAN HOÀNG PHÚC 15/02/1998
13 3116410100 TRẦN KIM QUANG 16/09/1998
14 3116410182 VÕ HỒNG SƠN 08/01/1998
15 3116410109 HỒ VIẾT MINH THÁI 22/12/1998
16 3116410186 KHA THƯƠNG THÁI 09/09/1998
17 3116410113 ĐOÀN NGỌC THẢO 15/03/1997
18 3116410124 NGUYỄN THÁI THUẬN 20/12/1998
19 3116410133 NGUYỄN MINH TRUNG 09/06/1998
20 3116410136 VĂN ĐẮC TÚ 02/10/1998
21 3116410139 NGUYỄN ANH TUẤN 17/10/1998
22 3116410140 NGUYỄN LÊ QUỐC TUẤN 20/02/1996
23 3116410142 LA THỊ KIM TUYỀN 20/04/1998
24 3116410145 NGÔ KIẾN VĨ 01/08/1998
25 3116410150 NGUYỄN CHÍ VINH 09/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1165)


Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116410155 TRẦN TUẤN ANH 15/09/1997
2 3116410006 THIỀU TRỌNG BẢO 09/09/1998
3 3116410007 HÀ THỊ BÍCH CHI 17/01/1998
4 3116410008 TRẦN THỊ TRÚC CHI 07/07/1998
5 3116410009 NGUYỄN VĨNH THANH CHƯƠNG 01/10/1998
6 3116410013 ĐÀO BẢO DUY 29/10/1998
7 3116410024 ĐINH TUẤN HẢI 24/12/1998
8 3116410036 LÊ VŨ TOÀN HIỂN 27/03/1998
9 3116410041 HỒ THANH HUY 20/08/1998
10 3116410054 HUỲNH TUẤN KHẢI 10/02/1998
11 3116410172 PHAN CHÍ KHANG 04/01/1998
12 3116410065 ĐẶNG DŨNG KIÊN 02/06/1998
13 3116410067 TRẦN NHẬT LINH 06/12/1998
14 3116410073 HUỲNH MINH MẪN 31/10/1993
15 3116410080 LƯƠNG KIM NGUYÊN 03/08/1997
16 3116410081 PHAN VĂN NHANH 16/09/1998
17 3116410179 PHẠM MINH NHẬT 29/09/1997
18 3116410086 ĐẶNG HOÀNG OANH 08/05/1997
19 3116410181 PHẠM THÁI PHONG 27/09/1998
20 3116410101 NGUYỄN MINH QUÂN 25/11/1998
21 3116410103 LÂM CẨM QUYỀN 21/07/1998
22 3116410122 LÝ THỪA THÔNG 15/11/1998
23 3116410129 NGUYỄN TRƯỜNG TOÀN 15/10/1998
24 3116410132 HUỲNH CHÍ TRUNG 07/03/1998
25 3116410141 TRẦN ANH TUẤN 01/01/1997
26 3116410146 NGUYỄN QUỐC VIỆT 14/06/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 (DCT1171)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410001 HÀNG MINH AN 19/07/1999
2 3117410012 HUỲNH BÁ BẢO 12/10/1999
3 3117410029 HÁN THÁI DIÊM 13/09/1999
4 3117410037 NGUYỄN HỮU DUY 22/11/1999
5 3117410044 HUỲNH TUẤN ĐẠT 05/05/1999
6 3117410052 NGUYỄN HỮU ĐỨC 10/04/1999
7 3117410060 LÊ VĂN HẢI 01/04/1999
8 3117410070 NINH NGỌC HIẾU 18/06/1999
9 3117410077 NGUYỄN ĐẮC HIẾU 28/07/1999
10 3117410087 LÊ VIỆT HOÀNG 05/03/1999
11 3117410101 NGUYỄN TUẤN HUY 03/07/1999
12 3117410312 ÔN TUẤN HUY 20/01/1995
13 3117410109 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 21/04/1998
14 3117410117 ĐỒNG QUỐC KHÁNH 02/09/1999
15 3117410133 NGUYỄN THỊ XUÂN LINH 17/02/1999
16 3117410140 NGUYỄN VĂN LONG 17/03/1999
17 3117410148 NGUYỄN NGỌC MINH MẪN 18/09/1999
18 3117410156 HỨA THỊ ÁNH NGÂN 27/02/1999
19 3117410164 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN NGỌC 02/03/1999
20 3117410171 TRẦN MINH NHẬT 24/01/1999
21 3117410178 LÝ HUỲNH NHƯ 20/06/1999
22 3117410186 LÝ HỒNG PHI 04/05/1999
23 3117410196 LÊ THANH PHƯƠNG 02/02/1999
24 3117410204 THÁI MINH QUÂN 20/11/1999
25 3117410211 NGUYỄN THÀNH SANG 17/09/1999
26 3117410220 PHÙNG TẤN SƯỚNG 22/04/1999
27 3117410228 PHẠM PHƯƠNG THANH 20/12/1998
28 3117410237 LẠI PHẠM THANH THẢO 19/04/1999
29 3117410245 VŨ MINH THẾ 23/11/1999
30 3117410252 TRẦN NGỌC XUÂN THƯ 31/08/1999
31 3117410259 HUỲNH THANH TÍN 13/09/1999
32 3117410266 LÊ LINH TRANG 17/09/1999
33 3117410273 HOÀNG MINH TRIẾT 18/10/1999
34 3117410296 PHẠM HÙNG VĨ 23/09/1999
35 3117410303 VŨ ĐỒNG VINH 11/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCT1172)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410003 TRẦN THỊ THÚY AN 11/07/1999
2 3117410014 TRẦN QUỐC BẢO 10/12/1999
3 3117410022 PHAN TỨ THÁI BÌNH 13/11/1999
4 3117410030 CAO PHƯƠNG DUNG 23/11/1999
5 3117410038 TRƯƠNG QUANG PHƯỚC DUY 04/10/1999
6 3117410045 LÊ THÀNH ĐẠT 21/06/1999
7 3117410053 PHẠM MINH ĐỨC 09/11/1999
8 3117410061 LƯU HOÀNG HẢI 25/01/1999
9 3117410071 DƯƠNG VĨ HIỀN 20/04/1999
10 3117410079 TRẦN MINH HIẾU 22/08/1999
11 3117410088 LƯU MINH HOÀNG 22/10/1999
12 3117410095 ĐỖ PHÁT SƠN HUY 25/03/1999
13 3117410102 PHẠM NGUYỄN MINH HUY 25/12/1999
14 3117410110 NGUYỄN THIÊN HỮU 18/04/1999
15 3117410119 NGUYỄN HỮU KHIÊM 03/09/1999
16 3117410126 NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG 10/11/1999
17 3117410134 PHẠM KHÁNH LINH 22/06/1999
18 3117410141 ĐINH ĐỨC LỘC 01/07/1999
19 3117410149 BÙI THỊ KIM MẾN 27/05/1999
20 3117410158 PHẠM NHÂN NGHĨA 19/05/1999
21 3117410165 PHẠM HỒ DANH NGỌC 21/01/1999
22 3117410172 VŨ MINH NHẬT 14/09/1999
23 3117410179 HUỲNH KHƯƠNG NINH 06/12/1999
24 3117410187 HUỲNH CHÍ PHONG 22/06/1999
25 3117410197 LÊ TRÌ THU PHƯƠNG 17/09/1999
26 3117410205 ĐOÀN NHƯ NHẬT QUYÊN 12/05/1999
27 3117410212 NGUYỄN XUÂN HOÀNG SANG 04/09/1999
28 3117410221 NGUYỄN VĂN SỸ 14/07/1999
29 3117410230 HUỲNH TẤN THÀNH 14/07/1999
30 3117410239 PHÙNG HÀ THẢO 30/04/1999
31 3117410246 TRẦN TRUNG THIỆN 03/11/1999
32 3117410253 NGUYỄN NGỌC TIỄN 15/05/1999
33 3117410260 NGUYỄN HÀ TÍN 05/10/1999
34 3117410267 NGUYỄN CAO THÙY TRANG 04/07/1999
35 3117410274 NGUYỄN KHẢI TRIỀU 19/11/1999
36 3117410282 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 30/07/1999
37 3117410297 CHÂU QUỐC VIỆT 12/10/1999
38 3117410305 LƯƠNG MAI SƠN VŨ 01/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 3 (DCT1173)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410005 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 19/03/1999
2 3117410016 VÕ TRƯỜNG BẮC 25/08/1999
3 3117410023 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 23/05/1999
4 3117410032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 22/10/1998
5 3117410039 VÕ LÊ DUY 30/06/1999
6 3117410046 NGUYỄN PHÚ ĐẠT 08/11/1999
7 3117410054 TRẦN LÊ HOÀI ĐỨC 02/06/1999
8 3117410062 PHÙNG QUỐC HẢI 03/07/1999
9 3117410072 HUỲNH TRUNG HIỂN 06/08/1999
10 3117410080 TRỊNH ĐỨC HIẾU 12/11/1999
11 3117410089 NGUYỄN VĂN HOÀNG 09/10/1999
12 3117410096 HỒ VĂN HUY 01/01/1998
13 3117410103 VÕ HOÀNG HUY 11/12/1999
14 3117410111 LƯU TÙNG IN 10/06/1999
15 3117410120 NGUYỄN HỮU KHIÊM 08/01/1999
16 3117410128 DƯƠNG HOÀNG LÂN 21/08/1999
17 3117410135 TRƯƠNG CHÍ LINH 20/09/1999
18 3117410142 NGUYỄN THÀNH LỘC 28/09/1999
19 3117410150 LƯU BẢO MINH 12/10/1999
20 3117410159 PHAN HỬU NGHĨA 29/09/1999
21 3117410166 LÊ VIẾT NGUYÊN 16/02/1999
22 3117410173 LÊ THỊ YẾN NHI 09/11/1999
23 3117410180 NGUYỄN AN NINH 05/07/1999
24 3117410189 NGUYỄN THANH PHONG 11/05/1999
25 3117410198 LÝ NGỌC MỸ PHƯƠNG 13/09/1999
26 3117410206 NGUYỄN THỊ THUỲ QUYÊN 13/11/1999
27 3117410231 NGUYỄN CÔNG THÀNH 20/01/1999
28 3117410247 TRƯƠNG ĐÌNH THIỆN 26/05/1999
29 3117410254 NGUYỄN TRUNG TIẾN 28/08/1999
30 3117410261 NGUYỄN TRỌNG TÍN 19/08/1999
31 3117410268 NGUYỄN THỊ TRANG 12/05/1999
32 3117410275 PHẠM LÊ KIỀU TRINH 22/05/1999
33 3117410298 TRIỆU NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/10/1999
34 3117410306 NGUYỄN ANH VŨ 20/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 4 (DCT1174)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410017 BÙI THỊ BÍCH 26/01/1999
2 3117410024 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 19/07/1999
3 3117410033 PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG 11/06/1999
4 3117410040 DIÊN HOÀI DƯƠNG 24/04/1999
5 3117410055 LÊ BÁ ĐƯỢC 01/05/1999
6 3117410063 TRẦN VIẾT THANH HẢI 23/03/1999
7 3117410073 PHẠM MINH HIỂN 27/03/1999
8 3117410081 TRƯƠNG MINH HIẾU 08/09/1999
9 3117410090 PHẠM NGUYỄN NGUYÊN HOÀNG 12/07/1999
10 3117410097 HỨA HOÀNG HUY 30/04/1999
11 3117410104 VÕ VĂN QUANG HUY 14/09/1999
12 3117410112 PHAN HỮU KHA 13/11/1999
13 3117410121 NGUYỄN ANH KHOA 03/11/1999
14 3117410129 ĐẶNG VĂN LINH 04/02/1999
15 3117410136 VŨ KHÁNH LINH 13/01/1999
16 3117410143 TRẦN HOÀN LỘC 13/05/1999
17 3117410151 TRƯƠNG TUẤN MINH 27/08/1999
18 3117410167 TRẦN CAO NGUYÊN 28/02/1999
19 3117410174 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 01/01/1999
20 3117410181 ĐINH DUY PHÁT 04/01/1999
21 3117410190 TẤT TRẤN PHONG 23/06/1999
22 3117410199 MAI THỊ PHƯƠNG 22/05/1999
23 3117410207 TRẦN LÊ HUY QUYỀN 23/11/1999
24 3117410223 NGUYỄN ĐẶNG CHÍ TÀI 19/08/1999
25 3117410232 NGUYỄN VĂN THÀNH 20/10/1999
26 3117410248 NGUYỄN TIẾN THỊNH 18/12/1999
27 3117410255 TRẦN TIẾN 30/08/1999
28 3117410262 PHAN TRỌNG TÍNH 03/11/1999
29 3117410269 HUỲNH KHÁNH TRÂN 10/07/1999
30 3117410276 HUỲNH NGỌC TRUNG 23/08/1999
31 3117410284 NGÔ VĂN TUÂN 14/07/1999
32 3117410292 TRẦN QUỐC TÙNG 13/06/1999
33 3117410299 ĐẶNG ĐÌNH NHẤT VINH 28/06/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 5 (DCT1175)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410008 PHẠM HOÀNG ANH 11/01/1999
2 3117410018 ĐÀO CÔNG BÌNH 06/06/1999
3 3117410025 HUỲNH MINH CHIẾN 17/10/1999
4 3117410041 HUỲNH VĂN DƯỠNG 26/02/1999
5 3117410048 PHẠM TIẾN ĐẠT 09/05/1999
6 3117410056 LƯƠNG HỮU GIANG 16/05/1998
7 3117410065 ĐÀM THẾ HÀO 19/11/1999
8 3117410074 HOÀNG HIỆP 06/04/1999
9 3117410082 LỮ KIỀU HOA 12/12/1999
10 3117410091 TRẦN VĂN HOÀNG 12/11/1999
11 3117410098 LÊ ĐỘ QUANG HUY 16/10/1999
12 3117410106 CHẾ THỊ THÚY HUỲNH 24/04/1999
13 3117410113 LÝ CHUNG KHẢI 03/06/1999
14 3117410122 PHẠM ĐÌNH KHOA 24/07/1999
15 3117410130 LƯỜNG TÚ LINH 20/07/1999
16 3117410137 BÙI HẢI LONG 22/04/1999
17 3117410145 TRẦN MINH LUÂN 19/07/1999
18 3117410152 ĐỖ CAO THANH NAM 25/03/1999
19 3117410161 VÕ SĨ NGHĨA 08/05/1999
20 3117410168 TRẦN MINH NGUYÊN 04/11/1999
21 3117410175 NGUYỄN THẢO NHIÊN 08/07/1999
22 3117410191 TRẦN THANH PHONG 05/10/1999
23 3117410201 NGUYỄN MINH QUANG 30/10/1999
24 3117410208 TRẦN THANH TUẤN QUYỀN 12/10/1999
25 3117410217 ĐỖ NGUYỄN HOÀNG SƠN 22/02/1999
26 3117410233 TRẦN CHÍ THÀNH 08/11/1999
27 3117410242 NGUYỄN HUY THẮNG 09/03/1999
28 3117410249 LÂM VĨNH THUẬN 02/05/1999
29 3117410256 TRƯƠNG PHẠM NHẬT TIẾN 02/10/1999
30 3117410263 HOÀNG TẤT TOÀN 16/09/1999
31 3117410270 HUỲNH NHẬT TRÍ 04/12/1999
32 3117410277 NGÔ CHÍ TRUNG 28/11/1999
33 3117410285 HÀ THIỆN TUẤN 19/01/1999
34 3117410300 HUỲNH QUANG VINH 01/12/1999
35 3117410308 NGUYỄN QUỐC VŨ 28/06/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 6 (DCT1176)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410009 TRẦN ĐỨC ANH 03/03/1999
2 3117410019 NGUYỄN DUY BÌNH 03/05/1999
3 3117410026 HỒ MINH CHÍNH 29/10/1999
4 3117410035 LÊ MINH DŨNG 10/03/1999
5 3117410042 ĐỖ TƯỜNG ĐẠI 25/02/1999
6 3117410049 HỒ HẢI ĐĂNG 15/05/1999
7 3117410057 TRẦN THANH GIANG 08/10/1999
8 3117410075 ĐỖ TRUNG HIẾU 26/07/1999
9 3117410083 NGUYỄN THỊ HẢI HÒA 30/09/1999
10 3117410092 NGUYỄN PHI HÙNG 23/01/1999
11 3117410099 NGUYỄN LÝ KHÁNH HUY 22/12/1999
12 3117410107 NGUYỄN DIỆU HƯƠNG 10/08/1999
13 3117410114 NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANG 16/03/1999
14 3117410123 PHẠM LÊ ĐĂNG KHOA 02/08/1999
15 3117410131 NGUYỄN NHẬT LINH 20/08/1999
16 3117410138 CHÂU NHẬT LONG 01/06/1999
17 3117410146 NGÔ ĐÌNH VỊNH LUẬT 03/04/1998
18 3117410154 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NAM 01/12/1999
19 3117410162 LÊ THẾ NGHIỆP 26/04/1999
20 3117410169 LÊ THANH NHÀN 19/05/1999
21 3117410176 ĐẶNG THỊ KIM NHƯ 14/09/1999
22 3117410184 PHẠM TẤN PHÁT 08/09/1998
23 3117410192 TRẦN PHẠM THIÊN PHÚ 21/06/1999
24 3117410202 NGUYỄN THIỆN QUANG 29/10/1999
25 3117410209 VY VIẾT SÁCH 06/01/1999
26 3117410218 LÝ TRƯỜNG SƠN 28/01/1999
27 3117410226 NGUYỄN DUY TÂN 29/04/1999
28 3117410234 TRƯƠNG HỮU THÀNH 01/10/1999
29 3117410250 NGŨ ĐỨC THUẬN 21/11/1999
30 3117410257 VÕ VĂN TIẾN 20/12/1999
31 3117410264 NGUYỄN ĐẮC TOÀN 25/07/1999
32 3117410271 NGUYỄN MINH TRÍ 09/03/1999
33 3117410278 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/05/1995
34 3117410286 LÊ HOÀNG MINH TUẤN 01/02/1999
35 3117410294 VÕ THỊ TƯỜNG VÂN 20/06/1999
36 3117410301 NGUYỄN THIỆN VINH 29/10/1999
37 3117410309 NGUYỄN HÙNG VƯƠNG 17/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 7 (DCT1177)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410011 NGUYỄN HIẾU BẢO 24/07/1999
2 3117410020 NGUYỄN THANH BÌNH 06/05/1999
3 3117410027 LÊ MINH CƯỜNG 29/08/1999
4 3117410036 NGUYỄN HOÀNG DUY 22/06/1999
5 3117410043 HÀ TRIỆU ĐẠT 03/06/1999
6 3117410050 NGUYỄN KHOA ĐĂNG 10/08/1999
7 3117410058 VŨ TRƯỜNG GIANG 14/10/1999
8 3117410068 MẠC VĨ HÀO 20/02/1999
9 3117410086 ĐỖ XUÂN HOÀN 18/09/1999
10 3117410093 TRẦN VĂN HÙNG 25/10/1999
11 3117410100 NGUYỄN TẤN HUY 02/10/1999
12 3117410108 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 27/11/1999
13 3117410116 THẠCH THẾ KHANH 01/01/1999
14 3117410124 TRẦN ĐA KHOA 20/10/1999
15 3117410132 NGUYỄN QUANG LINH 01/03/1999
16 3117410139 NGUYỄN HUỲNH LONG 26/09/1999
17 3117410147 LƯ KIM LƯỢNG 29/12/1999
18 3117410155 NGUYỄN PHAN HOÀI NAM 25/07/1999
19 3117410163 TRẦN QUÂN NGHIỆP 06/12/1999
20 3117410170 NGUYỄN THÀNH NHÂN 09/02/1999
21 3117410177 LÊ XUÂN QUỲNH NHƯ 24/08/1999
22 3117410185 TRẦN VĂN PHÁT 17/01/1999
23 3117410194 PHẠM NGUYỄN MINH PHÚC 23/06/1999
24 3117410203 ĐẶNG TRƯỜNG QUÂN 26/12/1999
25 3117410210 NGUYỄN ĐÌNH SANG 09/01/1999
26 3117410219 TRƯƠNG LÊ HẠ SƠN 06/06/1999
27 3117410227 LÊ VŨ NHẬT THÁI 14/01/1999
28 3117410235 PHẠM VĨ THẠNH 09/01/1999
29 3117410244 PHẠM NGỌC THẾ 20/11/1999
30 3117410251 TRẦN MINH THƯ 14/10/1999
31 3117410258 PHẠM NGUYÊN TIẾP 27/02/1999
32 3117410265 TRẦN THANH TOÀN 26/04/1999
33 3117410272 PHAN DŨNG TRÍ 27/12/1999
34 3117410280 TRẦN QUỐC TRUNG 20/07/1999
35 3117410287 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 25/10/1999
36 3117410295 TSAN XƯỚNG VẤY 05/09/1999
37 3117410302 TRẦN PHẠM DUY VINH 23/01/1999
38 3117410310 BÙI NGUYỄN THANH VY 19/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - Khóa 17 (DCT117C1)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117410002 LÊ BẢO THÁI AN 11/12/1999
2 3117410015 CAO HOÀI BÃO 25/04/1999
3 3117410028 TRẦN THANH DANH 08/07/1999
4 3117411003 TRƯƠNG QUANG DUY 25/12/1999
5 3117411005 NGUYỄN BÙI NGỌC HÂN 04/04/1999
6 3117410078 TẠ CHÍ HIẾU 15/03/1999
7 3117411007 HUỲNH KIM KHA 11/11/1999
8 3117411009 ĐẶNG QUANG MINH 09/01/1999
9 3117410153 ĐỖ THÀNH NAM 09/08/1999
10 3117410188 HUỲNH NGỌC THANH PHONG 01/05/1999
11 3117411010 MÃ HOÀNG QUÂN 15/09/1996
12 3117411012 PHẠM MINH TRÍ 13/10/1998
13 3117410279 NGUYỄN TIẾN TRUNG 19/02/1999
14 3117411013 TRỊNH THÁI TUẤN 10/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 10 (DCT11810)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410019 ĐINH LÊ MINH BẠCH 30/04/2000
2 3118410032 HUỲNH VIẾT BÌNH 26/04/2000
3 3118410047 BÙI MINH CƯƠNG 17/04/2000
4 3118410061 TRẦN NHẬT DUY 23/09/2000
5 3118410074 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 02/06/2000
6 3118410089 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 14/06/2000
7 3118410105 TRẦN VĂN HÀNG 21/10/2000
8 3118410120 LƯƠNG TRUNG HIẾU 21/01/2000
9 3118410133 PHẠM ĐĂNG HOÀNG 12/11/2000
10 3118410146 BÙI QUANG HUY 10/12/2000
11 3118410161 TRẦN QUỐC HUY 12/02/2000
12 3118410175 VŨ THỊ HẢI HƯƠNG 24/11/2000
13 3118410188 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 21/03/2000
14 3118410201 NGUYỄN NGỌC KHỎE 26/02/2000
15 3118410214 TẠ THÚY LAM 06/12/2000
16 3118410232 DƯƠNG HƯNG LONG 13/01/2000
17 3118410247 TRẦN BẢO LONG 13/12/2000
18 3118410263 LẠC KHẢI MINH 09/12/2000
19 3118410276 ĐẶNG THỊ TIỂU MY 16/09/2000
20 3118410291 TRIỆU PHÙNG TÂN NGUYÊN 01/06/2000
21 3118410308 NGUYỄN BÁ PHI NHẬT 22/11/2000
22 3118410322 LÂM TẤN PHÁT 30/10/2000
23 3118410335 NGUYỄN PHONG PHÚ 18/02/2000
24 3118410351 HUỲNH KIẾNG QUÂN 21/10/2000
25 3118410364 NGUYỄN HOÀNG SANG 19/09/2000
26 3118410382 NGUYỄN TRẦN ĐẮC TÀI 06/03/2000
27 3118410396 YOU CHÍ THÀNH 05/02/2000
28 3118410410 VÕ CHÍ THIỆN 24/10/2000
29 3118410422 TRẦN GIA THUẬN 20/08/2000
30 3118410436 ÂU KHÁNH TOÀN 26/04/2000
31 3118410448 QUANG NGỌC TRIỆU 12/06/2000
32 3118410463 PHẠM ANH TUẤN 03/01/2000
33 3118410478 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 14/02/2000
34 3118410490 PHẠM LÊ TƯỜNG VY 08/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 11 (DCT11811)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410020 BÙI TRUNG BẢO 22/02/2000
2 3118410033 TRẦN VĂN BỘ 16/02/2000
3 3118410048 HOÀNG XUÂN CƯỜNG 02/01/2000
4 3118410062 NGUYỄN MAI DƯƠNG 06/12/2000
5 3118410090 PHẠM HỮU ĐỨC 04/09/2000
6 3118410106 NGUYỄN MINH HẠNH 21/02/2000
7 3118410121 NGUYỄN MINH HIẾU 07/01/2000
8 3118410134 VÕ THẾ HỌC 01/03/2000
9 3118410148 HUỲNH HOÀNG HUY 31/08/2000
10 3118410176 ĐẶNG HOÀNG KHA 20/06/2000
11 3118410189 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 13/11/2000
12 3118410202 HÀ MINH KHÔI 29/09/2000
13 3118410216 LÊ TÙNG LÂM 21/11/2000
14 3118410233 ĐẶNG HẢI LONG 16/02/2000
15 3118410248 TRẦN PHAN THANH LONG 05/06/2000
16 3118410264 LÊ CÔNG ANH MINH 22/10/2000
17 3118410277 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 07/08/2000
18 3118410292 VĂN THỊ HƯƠNG NGUYÊN 28/11/2000
19 3118410309 NGUYỄN HOÀNG MINH NHẬT 07/10/2000
20 3118410323 NGUYỄN TẤN PHÁT 13/05/2000
21 3118410336 TRẦN THANH PHÚ 07/09/2000
22 3118410352 HUỲNH MINH QUÂN 29/11/2000
23 3118410365 TRẦN NGỌC SANG 17/11/2000
24 3118410384 NGUYỄN THIỆN TÂM 17/02/2000
25 3118410397 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/01/2000
26 3118410411 MAI PHƯỚC THỊNH 08/11/2000
27 3118410423 TRẦN HÁN THUẬN 05/01/2000
28 3118410437 LÊ QUỐC TOÀN 03/07/2000
29 3118410449 TỐNG VÕ MỸ TRINH 05/06/2000
30 3118410464 PHẠM THANH TUẤN 21/02/2000
31 3118410479 NGUYỄN TRÍ VIỄN 01/03/2000
32 3118410492 VŨ THỊ HỒNG XƯƠNG 02/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 12 (DCT11812)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410021 ĐÀO NGUYỄN HOÀI BẢO 02/01/2000
2 3118410034 PHẠM NGỌC BỘI 20/03/2000
3 3118410050 PHẠM QUỐC CƯỜNG 08/12/2000
4 3118410063 VŨ HẢI DƯƠNG 12/10/2000
5 3118410076 NGUYỄN TẤN ĐẠT 16/05/2000
6 3118410091 TRẦN VĂN ĐỨC 18/03/2000
7 3118410108 LƯƠNG TẤN HÀO 17/06/2000
8 3118410123 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 19/04/2000
9 3118410135 ĐOÀN VĂN HỒ 03/07/2000
10 3118410149 LÊ THANH HUY 05/02/2000
11 3118410163 BÙI THỊ CẨM HUYỀN 22/09/2000
12 3118410177 TRIỆU BÍCH KHAI 09/10/2000
13 3118410190 PHẠM NHẬT KHÁNH 27/08/2000
14 3118410203 TRẦN LÊ ANH KHÔI 16/02/2000
15 3118410217 LƯƠNG VĨ LÂM 17/08/2000
16 3118410234 ĐỖ ĐÌNH BẢO LONG 30/06/2000
17 3118410249 TRẦN THANH LONG 21/07/2000
18 3118410265 LÊ HỒ KIM MINH 02/11/2000
19 3118410278 LÊ PHẠM PHƯƠNG NAM 21/01/2000
20 3118410293 ĐÀO KIM NHÃ 18/11/2000
21 3118410310 TRƯƠNG MINH NHẬT 25/05/2000
22 3118410324 NGUYỄN VŨ PHÁT 26/05/1999
23 3118410337 ĐINH HỮU PHÚC 22/12/2000
24 3118410353 NGUYỄN ANH QUÂN 13/02/2000
25 3118410385 MAI BÁ TÂN 06/01/2000
26 3118410399 HOÀNG NGỌC THẮNG 02/02/2000
27 3118410412 NGUYỄN NGỌC THỊNH 06/05/2000
28 3118410424 NGUYỄN ANH THƯ 26/04/2000
29 3118410438 LÊ THANH TOÀN 13/06/2000
30 3118410451 LẠI ĐỨC TRỌNG 26/03/2000
31 3118410465 TRỊNH PHÚ TUẤN 30/10/2000
32 3118410480 VÕ ĐÌNH VIỄN 06/01/2000
33 3118410493 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 14/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 1 (DCT1181)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410001 DƯƠNG ĐỨC AN 10/05/2000
2 3118410022 ĐẶNG HOÀI NAM QUỐC BẢO 20/04/1997
3 3118410035 NGUYỄN THÁI BÔN 22/04/2000
4 3118410051 HOA THANH DANH 15/10/2000
5 3118410064 ĐỖ VĂN DƯỠNG 07/12/2000
6 3118410078 PHẠM TIẾN ĐẠT 01/11/2000
7 3118410093 LÊ CÔNG ĐƯỢC 19/11/1997
8 3118410109 LÝ NHẬT HÀO 28/09/2000
9 3118410124 TÔ HUỲNH THIỆN HIẾU 04/07/2000
10 3118410136 NGUYỄN LONG HỒ 14/12/2000
11 3118410151 NGUYỄN ĐỨC GIA HUY 21/05/2000
12 3118410164 TRẦN LÊ NGỌC HUYỀN 11/09/2000
13 3118410178 HUỲNH QUANG KHẢI 09/11/2000
14 3118410191 TRẦN HUY KHÁNH 06/09/2000
15 3118410204 NGỌC CHUNG KIÊN 26/02/2000
16 3118410218 NGUYỄN NGỌC LÂM 09/10/2000
17 3118410235 HOÀNG NGỌC LONG 17/10/2000
18 3118410252 BÙI TẤN LỘC 26/07/2000
19 3118410266 NGUYỄN HÀ ANH MINH 25/10/2000
20 3118410279 NGUYỄN DUY NAM 22/12/2000
21 3118410295 TRẦN THỊ THANH NHÀN 25/11/2000
22 3118410311 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 14/02/2000
23 3118410325 PHAN GIA PHÁT 12/04/2000
24 3118410338 NGUYỄN THANH PHÚC 07/03/2000
25 3118410354 NGUYỄN MINH QUÂN 20/09/2000
26 3118410369 HUỲNH PHÚ SƠN 14/04/2000
27 3118410386 LÊ PHƯƠNG TÂY 23/04/2000
28 3118410400 HỒ ĐỨC THẮNG 16/11/2000
29 3118410413 NGUYỄN NGỌC THỊNH 13/07/2000
30 3118410425 MAI VĂN THƯỞNG 02/07/1999
31 3118410439 TRẦN QUỐC TOÀN 19/05/2000
32 3118410453 LÊ THÀNH TRUNG 08/09/2000
33 3118410466 TRƯƠNG MINH TUẤN 23/09/2000
34 3118410481 HOÀNG VĂN VINH 20/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 2 (DCT1182)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410004 TRẦN PHƯỚC AN 05/05/2000
2 3118410023 HỒ GIA BẢO 26/10/2000
3 3118410037 VŨ ĐÌNH CAO 16/10/2000
4 3118410052 DƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP 01/09/2000
5 3118410065 BÙI MINH ĐẠI 23/06/2000
6 3118410079 VŨ TRẦN PHÁT ĐẠT 26/06/2000
7 3118410094 NGUYỄN NGỌC TIẾN EM 21/04/2000
8 3118410110 LÝ VĨ HÀO 25/11/2000
9 3118410125 TRẦN KIM HIẾU 18/12/2000
10 3118410138 VÕ THỊ TUYẾT HỒNG 14/02/2000
11 3118410152 NGUYỄN HOÀNG HUY 29/07/2000
12 3118410167 CAO QUỐC HƯNG 02/01/2000
13 3118410179 PHẠM ĐỨC KHẢI 23/06/2000
14 3118410192 VÒNG LƯƠNG KHÁNH 17/01/2000
15 3118410206 DƯƠNG NHƯ KIỆT 09/08/2000
16 3118410219 NGUYỄN TRƯƠNG HÙNG LÂM 03/12/2000
17 3118410238 LÊ VĂN LONG 11/01/2000
18 3118410255 THÁI THÀNH LỘC 06/12/1998
19 3118410280 NGUYỄN MINH PHƯƠNG NAM 28/11/2000
20 3118410296 ĐỖ NGUYỄN NAM NHÂN 04/11/2000
21 3118410312 PHẠM TRỊNH LAN NHI 09/04/2000
22 3118410326 PHAN HỒNG PHÁT 19/03/2000
23 3118410339 TÔ HỒNG PHÚC 26/02/2000
24 3118410355 NGUYỄN PHẠM MINH QUÂN 15/06/2000
25 3118410371 NGUYỄN HOÀNG SƠN 08/10/2000
26 3118410387 NGUYỄN VĂN THÀNH 01/03/2000
27 3118410402 NGUYỄN HỮU THẮNG 23/03/2000
28 3118410414 NGUYỄN PHƯỚC THỊNH 22/01/2000
29 3118410426 LÝ NGHIỆP THƯỢNG 24/04/2000
30 3118410454 NGUYỄN HỮU TRUNG 10/04/2000
31 3118410469 PHẠM THANH TÙNG 27/11/2000
32 3118410482 LƯ TRIỂN VINH 09/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 3 (DCT1183)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410006 BÀNH BỬU ANH 08/10/2000
2 3118410024 KIỀU ĐẶNG KIM BẢO 17/09/2000
3 3118410038 NGUYỄN THANH CHÂU 13/07/2000
4 3118410053 HUỲNH MỸ DIỆU 28/08/2000
5 3118410066 CHÂU THÀNH ĐẠT 20/02/2000
6 3118410080 LÊ HẢI ĐĂNG 06/09/2000
7 3118410095 TẤT KHÁNH GIA 07/09/2000
8 3118410111 THÁI KIẾN HÀO 11/04/2000
9 3118410126 HUỲNH THỊ MINH HOA 10/01/2000
10 3118410139 TRỊNH QUANG HỢP 10/10/2000
11 3118410154 NGUYỄN MẬU VŨ HUY 20/08/2000
12 3118410168 LÂM VĨNH HƯNG 02/11/2000
13 3118410180 PHẠM VĂN KHẢI 30/11/2000
14 3118410193 ONG TOÀN KHIÊM 26/12/2000
15 3118410207 HUỲNH TUẤN KIỆT 28/05/2000
16 3118410220 PHẠM MINH LÂM 09/09/2000
17 3118410240 NGUYỄN THIÊN LONG 30/09/2000
18 3118410256 PHẠM VĂN LỢI 20/10/1999
19 3118410269 NGUYỄN NGỌC MINH 24/05/2000
20 3118410281 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 03/09/2000
21 3118410297 LA THANH NHÂN 21/08/2000
22 3118410313 TRẦN YẾN NHI 27/12/2000
23 3118410327 LÊ HỒ ANH PHI 30/04/2000
24 3118410341 VŨ ANH PHÚC 11/02/2000
25 3118410356 TRẦN MINH QUÂN 19/11/2000
26 3118410372 NGUYỄN THANH SƠN 04/12/2000
27 3118410388 NGÔ VŨ THẠCH 11/01/2000
28 3118410403 NGUYỄN PHẠM QUỐC THẮNG 13/08/2000
29 3118410415 ĐỖ THỊ THÔI 10/10/2000
30 3118410427 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 06/01/2000
31 3118410441 PHẠM LÊ HOÀNG TRANG 07/08/2000
32 3118410455 TRẦN CHÁNH TRỰC 23/06/2000
33 3118410470 TRẦN THANH TÙNG 22/03/1999
34 3118410483 NGUYỄN HỮU VINH 09/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 4 (DCT1184)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410008 HUỲNH PHÚC CÔNG ANH 15/10/1999
2 3118410025 LÊ TẤN BẢO 18/07/2000
3 3118410039 TRẦN THỊ KIM CHI 23/11/2000
4 3118410054 TRƯƠNG THÚY DOANH 11/10/2000
5 3118410067 ĐINH NGUYỄN TẤN ĐẠT 27/06/2000
6 3118410081 LÊ HOÀNG AN ĐÌNH 12/05/2000
7 3118410096 ĐỖ TRƯỜNG GIANG 05/07/2000
8 3118410113 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 19/09/1999
9 3118410127 LÊ THANH HÒA 09/09/2000
10 3118410140 BÙI PHI HÙNG 23/07/2000
11 3118410155 NGUYỄN QUANG HUY 01/11/2000
12 3118410169 LÊ VIỆT HƯNG 20/11/2000
13 3118410182 BÙI THẾ KHANG 16/08/2000
14 3118410194 HỨA MINH KHOA 14/10/2000
15 3118410208 TRẦN MINH KIỆT 27/09/2000
16 3118410221 ĐÀM THOẠI LÂN 05/03/2000
17 3118410241 NGUYỄN VĂN PHI LONG 08/12/2000
18 3118410257 LÝ MINH LUÂN 29/01/2000
19 3118410270 NGUYỄN NGỌC MINH 22/10/2000
20 3118410282 NGUYỄN THẾ NAM 15/09/2000
21 3118410298 LÂM ĐẠT NHÂN 19/03/2000
22 3118410316 PHAN NGUYỄN HỒNG NHUNG 04/10/2000
23 3118410328 GIANG THẾ PHONG 22/10/2000
24 3118410342 TẠ THIÊN PHƯỚC 20/04/2000
25 3118410357 TRẦN VĂN TRUNG QUÂN 09/02/2000
26 3118410373 PHAN CÔNG SƠN 01/05/2000
27 3118410389 NGUYỄN DĨ THÁI 28/02/2000
28 3118410404 NGUYỄN HOÀNG THẾ 02/07/2000
29 3118410416 NGUYỄN MINH THÔNG 08/10/2000
30 3118410430 NGUYỄN TRI TIẾN 20/01/2000
31 3118410442 HUỲNH NHẬT QUẾ TRÂN 02/12/2000
32 3118410456 NGUYỄN HUY TRƯỜNG 24/08/2000
33 3118410471 ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN 11/06/2000
34 3118410484 TRỊNH THẾ VINH 26/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 5 (DCT1185)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410009 LẠI HOÀNG QUỐC ANH 04/03/2000
2 3118410026 NGUYỄN LÂM GIA BẢO 17/10/2000
3 3118410040 NGUYỄN THANH CHIẾN 06/09/2000
4 3118410055 LÊ ĐẶNG KHÁNH DUNG 29/12/2000
5 3118410068 HỒ SỸ ĐẠT 28/11/2000
6 3118410082 NGUYỄN ĐÌNH ĐÌNH 09/02/1999
7 3118410098 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 12/03/2000
8 3118410114 LÊ NGỌC HÂN 12/12/2000
9 3118410128 LƯU ĐỨC HÒA 25/04/1998
10 3118410141 ĐOÀN QUỐC HÙNG 26/07/2000
11 3118410156 NGUYỄN QUANG HUY 20/04/2000
12 3118410170 MANG HƯNG 23/05/2000
13 3118410183 LÊ NGỌC HOÀNG KHANG 11/01/2000
14 3118410195 LÊ ĐĂNG KHOA 28/04/2000
15 3118410209 TRỊNH TẤN KIỆT 07/11/2000
16 3118410222 PHẠM CÔNG LẬP 26/06/2000
17 3118410242 PHAN ĐỒNG THIÊN LONG 24/04/2000
18 3118410258 NGUYỄN VĂN LỰC 12/05/2000
19 3118410271 PHẠM NHẬT MINH 02/10/2000
20 3118410284 VÕ HOÀI NAM 20/09/2000
21 3118410299 LÊ TRÍ NHÂN 29/06/2000
22 3118410317 LU MỸ NHƯ 10/08/2000
23 3118410329 NGUYỄN THANH PHONG 26/03/2000
24 3118410344 HUỲNH MINH QUANG 04/03/2000
25 3118410358 TIÊU ANH QUỐC 25/03/2000
26 3118410374 THÁI PHI SƠN 09/09/2000
27 3118410390 NGUYỄN NGỌC THÁI 28/08/2000
28 3118410405 CUNG XƯƠNG HỒNG THIÊN 17/11/2000
29 3118410417 NGUYỄN TẤN THÔNG 03/06/2000
30 3118410431 PHẠM CÔNG TIẾN 07/01/2000
31 3118410443 NGUYỄN NGỌC HOÀNG BẢO TRÂN 02/12/2000
32 3118410457 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 06/02/2000
33 3118410472 HỨA ĐÌNH TUYỀN 22/12/2000
34 3118410485 VƯƠNG CHẤN VINH 27/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 6 (DCT1186)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410011 NGUYỄN HOÀNG ANH 18/03/2000
2 3118410027 TRẦN QUỐC BẢO 12/09/2000
3 3118410041 TRẦN MINH CHIẾN 06/07/2000
4 3118410056 LƯU TUẤN DŨNG 12/11/2000
5 3118410069 HUỲNH PHẠM QUỐC ĐẠT 06/01/2000
6 3118410083 NGUYỄN CHÍ ĐỊNH 04/06/2000
7 3118410100 PHAN CÔNG HÀ 01/05/2000
8 3118410115 BÙI TRUNG HẬU 13/12/2000
9 3118410129 TÔ TRẦN KHÁNH HÒA 22/10/2000
10 3118410142 NGUYỄN CAO HUY HÙNG 01/08/2000
11 3118410157 NGUYỄN QUANG HUY 10/03/2000
12 3118410171 THÁI VĨNH HƯNG 08/03/2000
13 3118410184 NGUYỄN PHÚC KHANG 06/12/2000
14 3118410196 NGUYỄN BÁ ĐĂNG KHOA 25/01/2000
15 3118410210 TRƯƠNG TUẤN KIỆT 15/12/2000
16 3118410225 ĐỖ THỊ LINH 16/01/2000
17 3118410243 PHÙNG PHƯỚC LONG 16/08/2000
18 3118410259 TRẦN HỨA TRÍ LƯƠNG 01/07/2000
19 3118410272 TRẦN NHẬT MINH 08/04/2000
20 3118410285 NGUYỄN KIM NGÂN 01/10/2000
21 3118410300 NGUYỄN HỮU NHÂN 25/11/2000
22 3118410318 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 24/01/2000
23 3118410330 NGUYỄN THẾ PHONG 24/07/2000
24 3118410346 NGUYỄN LÊ QUANG 24/01/2000
25 3118410360 LÊ NGÔ QUYỀN 04/11/2000
26 3118410377 LÂM TẤN TÀI 27/02/2000
27 3118410392 ĐẶNG HOÀN THÀNH 04/07/2000
28 3118410406 VŨ VĂN THIÊN 08/12/2000
29 3118410418 PHAN NGUYỄN MINH THÔNG 16/03/2000
30 3118410432 TĂNG MINH TIẾN 24/04/2000
31 3118410444 HÀNG TRẦN VỸ TRÍ 26/02/2000
32 3118410458 NGUYỄN VŨ PHI TRƯỜNG 30/11/2000
33 3118410473 ÂU ĐÌNH UY 11/11/2000
34 3118410486 LÊ HOÀNG TUẤN VŨ 14/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 7 (DCT1187)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410013 NGUYỄN TUẤN ANH 09/12/2000
2 3118410028 VÕ VĂN GIA BẢO 31/03/2000
3 3118410043 TĂNG CHÍ CHUNG 18/01/2000
4 3118410057 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11/09/2000
5 3118410070 LÊ QUỐC ĐẠT 08/05/2000
6 3118410085 DƯƠNG BẮC ĐÔNG 04/10/2000
7 3118410102 PHẠM TƯỜNG HẢI 16/10/2000
8 3118410116 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 08/11/2000
9 3118410130 NGUYỄN BÁ HOÀNG 07/03/2000
10 3118410143 NGUYỄN HOÀNG ANH HÙNG 19/03/2000
11 3118410158 NGUYỄN TRẦN ĐỨC HUY 03/04/2000
12 3118410172 TRẦN QUỐC HƯNG 16/10/2000
13 3118410185 NGUYỄN TRIỀU MINH KHANG 15/10/2000
14 3118410197 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/07/2000
15 3118410211 VÕ DUY KIỆT 09/11/2000
16 3118410226 LÊ VĂN LINH 06/01/1999
17 3118410244 TĂNG HIẾN LONG 27/08/2000
18 3118410260 PHẠM MINH MẪN 15/02/2000
19 3118410273 TRẦN TUẤN MINH 02/07/2000
20 3118410286 TRẦN LÊ TRỌNG NGHĨA 25/08/2000
21 3118410302 PHAN THANH NHÂN 05/05/2000
22 3118410319 TRẦN TRỌNG NINH 26/04/2000
23 3118410331 TÔ HOÀNG NHẬT PHONG 17/04/2000
24 3118410347 PHẠM MINH QUANG 24/05/2000
25 3118410361 TRƯƠNG TRỌNG QUYỀN 06/04/2000
26 3118410379 NGUYỄN CÔNG TÀI 20/11/2000
27 3118410393 HỒ NGUYÊN THÀNH 14/11/2000
28 3118410407 NGUYỄN MINH THIỆN 04/01/2000
29 3118410419 HỒ THỊ THƠM 16/02/2000
30 3118410433 TRẦN THUẬN TIẾN 20/06/2000
31 3118410445 HOÀNG MINH TRÍ 06/06/2000
32 3118410460 NGUYỄN VĂN TÚ 09/04/2000
33 3118410475 LÊ HỮU UYN 26/07/2000
34 3118410487 LÊ NGỌC VŨ 22/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 8 (DCT1188)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410017 TRẦN HOÀNG ÂN 22/04/2000
2 3118410029 VŨ TRUNG BẢO 21/01/2000
3 3118410044 VĂN HOÀNG CHƯƠNG 06/02/2000
4 3118410058 BÙI NHẬT KHÁNH DUY 13/07/2000
5 3118410071 LÊ THẠC ĐẠT 04/11/2000
6 3118410087 LÊ NGUYỄN ANH ĐỨC 26/04/2000
7 3118410103 PHÙNG TRẤN HẢI 29/05/2000
8 3118410117 NGUYỄN TRỌNG HIỀN 25/11/2000
9 3118410131 NGUYỄN MINH HOÀNG 22/04/2000
10 3118410144 THẠCH CHÍ HÙNG 01/03/2000
11 3118410159 QUÁCH BẢO HUY 23/04/2000
12 3118410173 VÕ MINH HƯNG 02/07/2000
13 3118410186 TRỊNH GIA KHANG 08/04/2000
14 3118410198 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/08/2000
15 3118410212 ĐẶNG NHƯ THẾ KỶ 31/07/2000
16 3118410227 NGUYỄN HOÀNG LINH 06/01/1997
17 3118410245 TĂNG HOÀNG LONG 06/03/2000
18 3118410261 PHẠM NGỌC MẪN 11/07/2000
19 3118410274 VÕ QUỐC MINH 10/02/2000
20 3118410288 NGUYỄN DI NGUY 20/08/2000
21 3118410304 TRẦN DUY NHÂN 30/04/2000
22 3118410320 ĐẶNG THỊ KIỀU OANH 17/10/2000
23 3118410332 TRẦN THANH PHONG 06/02/2000
24 3118410348 TRẦN QUANG 08/08/2000
25 3118410362 VŨ ĐỨC QUYỂN 04/09/2000
26 3118410380 NGUYỄN TẤN TÀI 02/03/2000
27 3118410394 LƯU GIA THÀNH 08/05/2000
28 3118410408 NGUYỄN NGỌC THIỆN 08/05/2000
29 3118410420 NGUYỄN THỊ THU 31/10/2000
30 3118410434 NGUYỄN MINH TIN 03/04/2000
31 3118410446 TRẦN MINH TRÍ 14/10/2000
32 3118410461 NGUYỄN NGỌC TUẤN 06/10/2000
33 3118410476 NGUYỄN THÁI VĂN 30/11/2000
34 3118410488 LÊ THỊ HỒNG VŨ 11/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 9 (DCT1189)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118410018 LÊ NGÔ THIÊN ẤN 16/12/2000
2 3118410030 BÙI HỮU BẰNG 07/04/2000
3 3118410046 TRẦN THANH CỦA 13/10/2000
4 3118410059 NGUYỄN PHƯỚC DUY 13/11/2000
5 3118410073 LƯU THÀNH ĐẠT 17/02/2000
6 3118410088 LƯU ANH ĐỨC 05/04/1999
7 3118410104 TRẦN NGỌC HẢI 05/11/2000
8 3118410118 LÊ MINH HIẾU 28/10/2000
9 3118410132 NGUYỄN VIẾT HOÀNG 26/05/2000
10 3118410160 TRẦN GIA HUY 11/12/2000
11 3118410174 LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG 13/03/2000
12 3118410187 PHẠM HỒNG KHANH 17/12/2000
13 3118410213 NOOR - A KIM LAM 02/11/2000
14 3118410229 TRẦN NGỌC TUYẾT LINH 26/12/2000
15 3118410246 THÁI BẢO LONG 21/07/2000
16 3118410262 NGUYỄN THƯƠNG MẾN 07/08/2000
17 3118410275 ĐỖ THỊ THANH MỤI 07/01/2000
18 3118410289 NGUYỄN MINH NGUYÊN 24/10/2000
19 3118410305 TRƯƠNG ĐẠT NHÂN 03/11/2000
20 3118410321 ĐOÀN HOÀNG PHÁT 20/09/2000
21 3118410333 VŨ HUY PHONG 04/11/2000
22 3118410349 DƯƠNG VĂN QUÂN 25/11/2000
23 3118410363 LÝ XUÂN SANG 03/05/2000
24 3118410381 NGUYỄN THÀNH TÀI 21/11/2000
25 3118410395 TRƯƠNG PHÚC THÀNH 03/02/2000
26 3118410409 NGUYỄN NGỌC THIỆN 11/07/2000
27 3118410421 ĐỖ HANH THUẬN 15/09/2000
28 3118410435 NGUYỄN ĐÌNH TÍN 06/09/2000
29 3118410447 HỨA MINH TRIỀU 27/02/2000
30 3118410462 NGUYỄN QUỐC TUẤN 27/06/2000
31 3118410477 TRẦN VĨ VĂN 02/03/2000
32 3118410489 ĐẶNG NGUYỄN TRIỀU VY 19/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - K.18 - Lớp 1 (DCT118C1)
Khoa: Công nghệ thông tin - Công nghệ thông tin

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118411001 NGUYỄN TRẦN HOÀNG ÂN 11/03/2000
2 3118411002 ĐINH LÊ ĐỨC DUY 31/07/2000
3 3118410075 NGUYỄN MẪN ĐẠT 02/12/2000
4 3118411007 NGUYỄN THẾ HẢI 18/11/1998
5 3118410145 ÂU HẢI HUY 24/06/2000
6 3118411009 NGUYỄN MINH HUY 25/05/2000
7 3118411010 PHẠM HUY 11/12/2000
8 3118410162 TỪ CHÍ HUY 13/03/2000
9 3118411013 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 03/03/2000
10 3118411014 TRẦN MINH KHOA 21/08/2000
11 3118410200 VŨ MINH KHOA 03/10/2000
12 3118411015 NGUYỄN THÀNH LINH 29/09/2000
13 3118411016 HỒ NGỌC LONG 13/06/2000
14 3118410237 LÂM PHI LONG 14/10/2000
15 3118411017 TRẦN HẢI KIM LONG 14/05/2000
16 3118410267 NGUYỄN HOÀNG MINH 23/10/2000
17 3118411018 TĂNG ANH MINH 12/10/2000
18 3118411019 TRƯƠNG NGUYỄN YẾN NHI 28/02/2000
19 3118411021 LÂM HƯNG PHÚ 01/11/2000
20 3118411023 LÊ QUANG SANG 19/05/2000
21 3118410367 OCHIAI SHIGERU 10/12/2000
22 3118411024 LÊ HOÀNG TÂN 27/11/2000
23 3118411026 VÕ DUY TÂN 05/04/2000
24 3118411027 TRẦN TRUNG TẤN 07/01/2000
25 3118411028 HỒNG THÁI 17/02/2000
26 3118411029 BÙI LÊ HỒNG THẮNG 01/12/2000
27 3118411032 HOÀNG THỊ THANH THỦY 14/09/2000
28 3118411035 NGUYỄN TẤN TỚI 06/10/2000
29 3118411036 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 14/09/2000
30 3118411037 NGUYỄN TRỊNH ĐỨC UY 19/02/2000
31 3118411039 BÙI HUỲNH QUỐC VĨNH 19/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 1 (DCV1181)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118520002 NGUYỄN THẾ ANH 25/05/2000
2 3118520004 LÝ GIA BỬU 16/09/2000
3 3118520006 PHÙNG PHẠM THANH DANH 02/12/2000
4 3118520010 BÙI PHƯỚC HẢI 04/03/2000
5 3118520012 PHẠM ĐÌNH HIỆP 30/09/2000
6 3118520014 NGUYỄN ĐÌNH HUY HOÀNG 23/06/2000
7 3118520018 TRẦN QUỐC KHÁNH 01/09/2000
8 3118520021 NGUYỄN HOÀNG LINH 19/06/2000
9 3118520025 VŨ THÀNH LONG 14/09/2000
10 3117520037 ĐOÀN PHÚ MINH 16/06/1999
11 3118520032 PHẠM LÊ QUỐC NAM 01/01/1999
12 3118520034 LÊ HOÀNG TUYẾT NGÂN 21/08/2000
13 3118520036 NGUYỄN THÀNH NHÂN 05/04/1999
14 3118520040 LÊ NHƯ MINH PHÚC 07/08/2000
15 3118520043 NGUYỄN ĐỨC ANH TÂN 29/11/2000
16 3118520045 NGUYỄN XUÂN THÁI 27/03/2000
17 3118520047 TRẦN THẾ THIỆN 10/11/2000
18 3118520051 HUỲNH XUÂN THUẬN 06/10/2000
19 3118520054 MAI THƯƠNG TRƯỜNG TÍN 21/04/2000
20 3118520057 NGUYỄN HOÀNG HẠNH TRÂN 26/03/2000
21 3118520059 ĐẶNG CHÍ TRỌNG 14/12/2000
22 3118520061 NGUYỄN SƠN TRƯỜNG 09/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 2 (DCV1182)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118520001 LÊ PHƯỚC ANH 24/04/2000
2 3118520003 NGUYỄN CAO THÁI BÌNH 10/10/1998
3 3118520005 NGUYỄN MINH CHÂU 21/09/2000
4 3118520007 NGUYỄN HOÀNG DUY 16/03/2000
5 3118520011 TRƯƠNG THỊ BẢO HÂN 28/09/2000
6 3118520013 LÊ TRUNG HIẾU 15/11/2000
7 3118520016 TRẦN HOÀNG BẢO KHA 24/09/2000
8 3118520019 NGUYỄN ANH KHOA 09/09/2000
9 3118520022 NGUYỄN THÀNH LONG 23/02/2000
10 3118520030 NGUYỄN VĂN MỸ 14/11/2000
11 3118520033 PHƯƠNG NAM 05/09/1998
12 3118520035 DƯƠNG NGHỊ 06/07/2000
13 3118520037 NGUYỄN VĂN MẠNH NINH 23/08/2000
14 3118520042 ĐẶNG TUẤN QUYỀN 09/06/2000
15 3118520044 HUỲNH NGÔ TẤN 08/03/2000
16 3118520046 LÂM CHÍ THẮNG 10/02/1999
17 3118520049 PHẠM LÊ THÀNH THÔNG 03/04/2000
18 3118520052 TRẦN BÌNH THƯ 16/05/2000
19 3118520056 NGUYỄN BÁ TRÂN 10/02/2000
20 3118520058 NGUYỄN MINH TRÍ 27/04/2000
21 3118520060 NGUYỄN TRUNG TRỰC 17/09/2000
22 3118520064 MẠC THANH XUÂN 12/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDD1141)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114490003 HỒ TUẤN ANH 05/01/1996
2 3114490005 LÊ VĂN BÌNH 08/07/1996
3 3114490090 NGUYỄN HUY CHÍNH 22/01/1995
4 3114490010 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 05/11/1994
5 3114490014 NGUYỄN XUÂN DŨNG 16/06/1996
6 3114490015 VÕ TRÍ DŨNG 14/11/1996
7 3114490016 PHAN VĂN ĐỨC 16/12/1995
8 3114490022 VÕ MINH HÒA 27/12/1996
9 3114490027 ĐỖ MINH HỒNG 11/03/1996
10 3114490042 LÂM VĂN LUYỆN 06/01/1996
11 3114490044 PHAN VŨ NHẬT MINH 26/03/1995
12 3114490045 TRẦN BÌNH MINH 22/11/1996
13 3114490051 NGUYỄN TẤN PHÁT 01/01/1994
14 3114490053 NGUYỄN QUỐC PHONG 16/09/1995
15 3114490054 PHẠM NGỌC PHÚC 08/09/1993
16 3114490055 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 08/02/1995
17 3114490057 LÊ BÁ TUẤN SANG 12/07/1996
18 3114490059 HÀ NGỌC SÁNG 08/01/1996
19 3114490070 TRẦN DUY TÍN 16/12/1994
20 3114490075 ĐẶNG QUANG TRUNG 08/07/1996
21 3114490076 LÊ MINH TRUNG 08/09/1996
22 3114490079 CHÂU ANH TÚ 14/09/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1151)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115490005 HUỲNH PHONG BA 05/11/1997
2 3115490007 CAM VĂN CHÍNH 25/08/1997
3 3115490009 HOÀNG THÁI DIỂN 19/07/1997
4 3115490011 TRẦN AN ĐÔNG 22/11/1995
5 3115490016 NGUYỄN TRỌNG HẬU 09/02/1997
6 3115490018 ĐẶNG NGỌC HIẾU 19/08/1997
7 3115490024 PHẠM LÊ KHÁNH HOÀNG 31/10/1997
8 3115490026 LÊ ĐÌNH HUY 05/04/1997
9 3115490028 NGUYỄN CHÍ KHA 20/02/1997
10 3115490030 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 04/11/1997
11 3115490035 HỒ THỊ TUYẾT LOAN 18/03/1997
12 3115490046 NGUYỄN HỮU PHÚC 27/11/1997
13 3115490050 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 09/08/1997
14 3115490054 NGUYỄN QUÝ QUỐC 15/01/1996
15 3115490057 HỒ VĂN SỬU 15/09/1997
16 3115490059 VÕ ĐỖ TRUNG THÀNH 22/12/1997
17 3115490061 NGUYỄN NGỌC THẮNG 14/06/1997
18 3115490063 NGUYỄN THỊ MAI THI 24/09/1996
19 3115490065 LƯ TIẾN THƯA 20/11/1995
20 3115490069 NGUYỄN VĂN TỈNH 18/08/1995
21 3115490071 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 21/02/1997
22 3115490079 NGUYỄN HOÀNG VINH 25/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1152)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115490010 LÊ KHẢI DUY 21/12/1997
2 3115490012 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 15/10/1993
3 3115490015 NGUYỄN SONG HÀO 04/07/1996
4 3115490017 TRỊNH HÙNG HIỂN 11/10/1996
5 3115490022 MAI ĐỔ HÒA 09/12/1997
6 3115490041 PHẠM HUY NGỌC 26/02/1997
7 3115490043 PHẠM MINH NHẬT 17/02/1997
8 3115490047 NGUYỄN MINH PHƯỚC 12/06/1991
9 3115490051 HỒ NHỰT QUẢNG 22/04/1997
10 3115490055 VŨ VĂN SƠN 14/12/1994
11 3115490058 LÂM TUẤN THÀNH 07/11/1997
12 3115490060 NGUYỄN ĐẠI THẮNG 23/06/1997
13 3115490062 NGUYỄN VĂN THẮNG 09/10/1997
14 3115490064 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 01/03/1997
15 3115490066 BÙI TÁ THƯƠNG 03/09/1997
16 3115490068 TRẦN GIA TIẾN 11/01/1997
17 3115490078 ĐOÀN THẾ VINH 11/01/1997
18 3115490080 NGUYỄN HOÀNG VŨ 30/08/1997
19 3115490081 TRẦN TUẤN VŨ 04/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1161)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116490002 PHẠM NGỌC QUANG ANH 10/05/1998
2 3116490004 PHẠM THÁI BẢO 02/06/1998
3 3116490007 THÁI VĂN CHÍ 12/07/1998
4 3116490008 VŨ GIA CHƯƠNG 04/08/1998
5 3116490012 NGUYỄN THANH DUY 15/09/1998
6 3116490014 NGUYỄN VĂN DƯ 20/08/1998
7 3116490019 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 01/01/1998
8 3116490022 TRẦN NGỌC HIẾU 04/02/1998
9 3116490024 TRẦN NGỌC HOÀI 07/02/1998
10 3116490026 NGUYỄN QUỐC HUY 13/09/1998
11 3116490027 TRƯƠNG QUỐC HUY 25/12/1998
12 3116490029 ĐOÀN CÔNG KHANH 02/05/1998
13 3116490030 VŨ DUY KHÁNH 23/11/1998
14 3116490031 NGUYỄN LÊ KHIÊM 23/05/1998
15 3116490037 THẠCH HOÀNG LỰC 02/02/1998
16 3116490038 HUỲNH HUY MINH 06/05/1998
17 3116490040 VÕ ĐÌNH MINH 04/03/1998
18 3116490041 VƯƠNG ĐẠI NAM 06/11/1998
19 3116490056 NGUYỄN QUỐC THẮNG 24/07/1997
20 3116490057 NGUYỄN TRỌNG THIỆN 15/07/1998
21 3116490058 NGUYỄN THẾ THỊNH 13/04/1998
22 3116490064 NGUYỄN HỮU TRÍ 27/01/1997
23 3116490065 PHẠM DUY TRINH 28/10/1998
24 3116490068 NGUYỄN MINH TUẤN 24/11/1998
25 3116490069 PHAN HOÀNG MINH TUẤN 13/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1162)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116490005 PHAN HUY BẢO 12/06/1998
2 3116490013 TRẦN ĐỨC DUY 27/11/1998
3 3116490016 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/09/1997
4 3116490017 NGUYỄN NGỌC MINH ĐĂNG 06/09/1998
5 3116490020 HOÀNG VĂN HẬU 22/10/1998
6 3116490023 VŨ VĂN HIẾU 25/01/1998
7 3116490028 DƯƠNG KHANG 22/05/1998
8 3116490032 NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 07/08/1998
9 3116490033 PHẠM ANH KHOA 03/04/1998
10 3116490034 VŨ MINH TUẤN KIỆT 07/11/1997
11 3116490036 TRẦN THÀNH LONG 02/10/1998
12 3116490039 LÊ XUÂN MINH 20/04/1998
13 3116490042 NGÔ HOÀNG HIẾU NGHĨA 07/04/1998
14 3116490044 LƯƠNG THỤC NHẠC 01/10/1998
15 3116490046 TỪ CẨM PHÁT 03/03/1998
16 3116490047 NGUYỄN HỮU PHÚ 28/08/1998
17 3116490048 BÙI THANH PHÚC 29/08/1996
18 3116490050 ĐINH THÁI SƠN 01/10/1998
19 3116490051 NGÔ NGỌC SƠN 06/05/1998
20 3116490052 NGUYỄN VĂN TÂN 15/07/1998
21 3116490054 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/10/1998
22 3116490059 TRẦN VĂN THUẬN 10/01/1998
23 3116490060 NGÔ MINH TIẾN 10/08/1998
24 3116490062 LÊ HỒNG TIỆP 31/08/1998
25 3116490066 NGUYỄN MẠNH TRUNG 07/09/1998
26 3116490070 TRẦN VÂN 30/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 (DDD1171)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117490001 DƯƠNG QUỐC ANH 12/04/1999
2 3117490005 PHẠM DUY BÌNH 21/02/1999
3 3116490006 PHẠM THANH BÌNH 19/07/1997
4 3117490008 LÊ NGỌC ANH CHƯƠNG 18/11/1999
5 3117490010 NGHIÊM VĂN DƯƠNG 29/01/1999
6 3117490012 TRẦN THÀNH ĐẠT 13/02/1999
7 3117490014 ĐÀO DUY ĐỨC 10/02/1999
8 3117490016 BÙI HOÀNG HÀ 01/01/1999
9 3117490018 NGUYỄN HỮU HOÀNG HẢI 18/11/1999
10 3117490020 NGUYỄN VĂN HIẾU 04/02/1999
11 3117490027 NGUYỄN TRUNG HƯNG 25/12/1999
12 3117490031 HUỲNH CÔNG KHANH 19/09/1999
13 3117490033 TRẦN AN KHƯƠNG 10/04/1999
14 3117490036 TRẦN QUANG LÂM 13/07/1999
15 3117490038 PHẠM TẤN LỘC 11/08/1999
16 3117490041 TRẦN LÊ THÚY NGÂN 01/02/1999
17 3117490043 HUỲNH NHẬT NGUYÊN 12/06/1999
18 3117490045 ĐẶNG LÂM GIA PHÁT 29/11/1999
19 3117490047 NGUYỄN NGỌC PHÁT 15/10/1999
20 3117490049 DƯƠNG HỬU PHƯỚC 05/09/1999
21 3117490053 NGUYỄN HỮU TÀI 04/01/1999
22 3117490058 HUỲNH TÂN THÀNH 21/01/1999
23 3117490060 LÊ TIẾN THỊNH 25/03/1999
24 3117490064 A NGỌC TRANG 12/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDD1172)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện, Điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117490004 HỒ MINH BẢO 29/04/1999
2 3117490007 NGUYỄN ANH CHINH 13/01/1999
3 3117490009 LÝ TUẤN DŨNG 03/07/1999
4 3117490011 LÊ THÀNH ĐẠT 15/02/1999
5 3117490013 VÕ TẤN ĐẠT 17/07/1999
6 3117490015 VÕ THANH HOÀNG GIANG 08/02/1999
7 3117490017 ĐINH NGUYỄN TIẾN HẢI 30/10/1999
8 3117490021 NGUYỄN LÊ HOÀNG 22/12/1999
9 3117490026 VÕ TỰ QUANG HUY 07/07/1999
10 3117490030 DU TUẤN KHANG 13/03/1999
11 3117490034 NGUYỄN TRUNG KIÊN 06/01/1999
12 3117490037 PHAN THÀNH LONG 30/12/1999
13 3117490040 LÊ TIẾN NAM 01/01/1999
14 3117490046 HOÀNG TẤN PHÁT 26/08/1999
15 3117490052 NGUYỄN ĐẶNG TÀI 06/10/1999
16 3117490054 TRẦN CHÍ TÀI 15/05/1999
17 3117490059 LÊ ĐỨC THỊNH 15/03/1999
18 3117490061 HOÀNG THỊ THÙY 05/01/1999
19 3117490065 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 01/07/1999
20 3117490070 TRƯƠNG PHÚC BẢO VINH 01/01/1999
21 3117490071 PHAN VĂN XUÂN 21/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện - K.18 - Lớp 1 (DDE1181)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kỹ thuật điện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118490001 ĐỖ TRẦN TIẾN ANH 07/09/2000
2 3118490003 NGUYỄN GIA CHƯƠNG 08/07/2000
3 3118490007 PHAN ĐẮC DOANH 16/02/2000
4 3118490011 PHAN ĐINH KHÁNH DUY 28/09/2000
5 3118490014 TRẦN LÊ QUANG DƯƠNG 20/12/2000
6 3118490018 BÙI QUỐC GIANG 26/07/2000
7 3118490021 HOÀNG NAM HẢI 18/09/2000
8 3118490024 TRẦN NGUYỄN MINH HIẾU 30/12/2000
9 3118490026 KHƯU HUỲNH GIA HUY 17/03/2000
10 3118490028 TRẦN HÀ HƯNG 02/04/2000
11 3118490030 PHẠM TRỊNH ANH KHOA 18/10/2000
12 3118490033 TRƯƠNG ĐĂNG KHÔI 26/07/2000
13 3118490036 VŨ DUY LONG 14/07/2000
14 3118490040 NGUYỄN HOÀNG NAM 03/08/2000
15 3118490042 NGUYỄN QUANG NGHI 24/06/2000
16 3118490045 HOÀNG TRƯƠNG THIÊN PHÚC 17/02/2000
17 3118490048 TRẦN ĐỨC QUÂN 19/04/1999
18 3118490051 NGUYỄN HUY THẠC 22/01/2000
19 3118490055 PHẠM ĐỨC THẮNG 26/02/2000
20 3118490057 LÊ LẬP THIỆN 31/01/2000
21 3118490060 CA PHẠM MINH THUẦN 22/02/2000
22 3118490064 NGUYỄN HỒ MINH TRUNG 12/07/2000
23 3118490066 VÕ NGUYỄN THANH TUẤN 01/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện - K.18 - Lớp 2 (DDE1182)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kỹ thuật điện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118490002 NGUYỄN HOÀNG ANH 07/07/2000
2 3118490004 NGUYỄN MINH CƠ 05/05/2000
3 3118490008 HÀ ANH DŨNG 23/03/2000
4 3118490012 TRẦN ANH DUY 29/09/2000
5 3118490017 VÕ TRƯỜNG ĐẠT 29/10/2000
6 3118490019 PHAN TẤN GIANG 10/02/2000
7 3118490023 ĐINH TRẦN CÔNG HIẾU 21/06/2000
8 3118490025 TRẦN PHẠM MINH HUÂN 25/09/2000
9 3118490027 VƯƠNG CHÍ HUY 31/01/1998
10 3118490029 NGUYỄN AN KHANG 22/07/1999
11 3118490032 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 27/07/2000
12 3118490035 PHAN KIM HOÀNG LONG 16/11/2000
13 3118490038 NGUYỄN TIẾN MẠNH 24/08/2000
14 3118490041 NGUYỄN KHÁNH NAM 30/08/2000
15 3118490044 LÊ TUẤN NHÃ 05/10/2000
16 3118490047 TRẦN MINH PHỤNG 16/04/2000
17 3118490049 LÊ VIẾT NGUYÊN SƠN 06/12/2000
18 3118490054 NGUYỄN HẢI THẮNG 26/07/2000
19 3118490056 ĐOÀN HỮU THIỆN 25/07/2000
20 3118490058 TRẦN THANH THIỆN 30/12/2000
21 3118490062 LÊ ĐÌNH TRÍ 19/03/2000
22 3118490065 LÊ HOÀNG TUẤN 16/03/2000
23 3118490068 BÙI NGUYỄN NGỌC TỶ 02/12/2000
24 3118490069 HÀ QUANG VINH 14/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDI1151)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115110002 NGUYỄN THỊ THU ANH 27/05/1997
2 3115110003 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 30/04/1996
3 3115110005 VŨ TRẦN HOÀNG ĐẠI 30/11/1997
4 3115110006 TRẦN TIẾN ĐẠT 15/07/1997
5 3115110007 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 10/01/1997
6 3115110008 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 16/11/1997
7 3115110009 ĐÀO QUỐC HIẾN 27/02/1997
8 3115110010 NÔNG THỊ HIỆP 16/09/1997
9 3115110012 NGUYỄN THỊ BÉ HUYỀN 30/06/1997
10 3115110015 TRẦN TUẤN KIỆT 03/11/1997
11 3115110017 BÙI THỊ YẾN LINH 13/08/1996
12 3115110019 TRÀ NGỌC MỸ 11/02/1997
13 3115110021 TRẦN HẠNH PHƯƠNG NHI 12/09/1997
14 3115110022 KA NHÔI 15/03/1997
15 3115110025 NGUYỄN THANH PHONG 01/11/1997
16 3115110027 PHAN THANH THANH 30/12/1997
17 3115110028 DƯƠNG THỊ MINH THI 01/04/1997
18 3115110030 HOÀNG PHÚC THỊNH 08/01/1994
19 3115110033 MAI THỊ THANH THÚY 05/07/1995
20 3115110035 LÊ HÀ MINH THƯ 23/03/1997
21 3115110037 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 02/07/1996
22 3115110038 THÁI THỊ BÍCH TRÂM 20/09/1997
23 3115110041 NGUYỄN THÚY Ý 13/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DDI116A1)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116111001 PHẠM LÊ VĂN AN 30/04/1998
2 3116111002 LÊ VĂN CUÔI 08/01/1998
3 3116111003 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/11/1997
4 3116111005 LÊ QUỐC DŨNG 12/03/1997
5 3116111007 TRẦN MINH ĐỨC 05/02/1998
6 3116111014 LÊ THỊ BÍCH NGHI 10/08/1998
7 3116111015 LÊ PHƯƠNG TRỰT NHÂN 12/03/1998
8 3116111016 TRẦN VĂN NHO 27/01/1997
9 3116111017 NGUYỄN LÊ ĐÌNH NHU 07/06/1997
10 3116111018 NGUYỄN VĂN QUÝ 23/09/1997
11 3116111019 ĐỖ THỊ THU THẢO 14/08/1998
12 3115110032 TÔ THỊ THU THỦY 27/08/1995
13 3116111022 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 13/09/1997
14 3116111023 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 28/07/1998
15 3116111024 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 13/05/1998
16 3116111025 NGUYỄN THÀNH TRÍ 06/07/1998
17 3116111026 NGUYỄN THÀNH TRUNG 17/11/1992
18 3116111027 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 22/11/1998
19 3116111028 TRẦN THỊ CẪM VÂN 06/03/1998
20 3116111029 TRƯƠNG PHAN HOÀNG VŨ 11/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DDI116B1)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116112002 HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP 23/09/1998
2 3116112004 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 27/03/1998
3 3116112006 PHAN HUY HOÀNG 25/09/1998
4 3116112007 NGUYỄN HUY HÙNG 14/01/1998
5 3116112008 VŨ THỊ NGỌC LINH 17/10/1998
6 3116112009 VÕ NGUYỄN HỒNG LOAN 06/12/1997
7 3116112010 LƯ VĂN NAM 23/09/1997
8 3116112011 PHẠM THỊ PHƯỚC NGÂN 19/10/1998
9 3116112013 NGUYỄN TRUNG QUỐC 30/06/1998
10 3116112015 NGUYỄN THỊ MỸ THANH 05/07/1998
11 3116112016 NGUYỄN NGỌC THẢO 02/03/1998
12 3116112018 TRƯƠNG THỊ MỸ TRANG 15/05/1998
13 3116112019 CAO KHẢ TÚ 10/12/1998
14 3116112020 PHẠM NGỌC TUẤN 03/09/1997
15 3116112021 NGUYỄN NGỌC ÚC 28/08/1998
16 3116112022 LÊ CẨM UYÊN 20/01/1998
17 3116112023 ĐỖ THỊ LỆ XUYẾN 05/10/1998
18 3116112024 LÝ MỸ YẾN 03/03/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THPT) - Khóa 2017 (DDI117A1)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117110001 HỒ KIM ANH 02/09/1999
2 3117110002 NGUYỄN QUYỀN CHĂM 11/05/1999
3 3117110004 TRẦN THỊ KIM CƯƠNG 12/03/1999
4 3117110005 NGUYỄN KHẮC DUY 09/09/1999
5 3117110006 NGUYỄN HỮU HẬU 14/04/1994
6 3117110007 BÁ THỊ MỸ HIỀN 03/05/1999
7 3117110009 LÊ TRUNG HIẾU 09/09/1999
8 3117110011 VŨ LÊ THÙY LINH 18/02/1999
9 3117110012 LÊ HỮU LỢI 27/09/1999
10 3117110013 TRẦN HOA MAI 25/12/1999
11 3117110016 LÊ NAM NHẬT 20/07/1999
12 3117110017 LÊ TINH NHẬT 21/01/1995
13 3117110019 HUỲNH HỒNG NHUNG 09/03/1999
14 3117110020 TRẦN NGỌC TÂM NHƯ 25/03/1999
15 3117110021 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/08/1998
16 3117110024 PHẠM HƯNG THỊNH 02/09/1999
17 3117110025 LÊ NGỌC BỘI THUY 18/05/1999
18 3117110026 VŨ THỤY HỒNG NGỌC THỦY 29/04/1998
19 3117110027 NGUYỄN ANH TIẾN 04/04/1989
20 3117110028 NGUYỄN QUANG TIẾN 04/03/1997
21 3117110029 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 16/04/1999
22 3117110030 NHÂM THỊ KIỀU TRINH 28/01/1997
23 3117110032 NGUYỄN THÀNH TRUNG 03/12/1999
24 3117110033 PHAN THANH TÙNG 27/11/1999
25 3117110036 TRẦN THUẬN Ý 16/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THCS) - Khóa 2017 (DDI117B1)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117111001 LÊ THỊ KIM CHI 17/09/1997
2 3117111003 THẠCH THỊ NGỌC HÂN 10/11/1999
3 3117111007 PHẠM HOÀNG KHANG 06/01/1999
4 3117111008 ĐOÀN THỊ BẢO KHANH 11/03/1999
5 3117111009 TRẦN CAO PHƯƠNG KHANH 03/02/1999
6 3117111010 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 19/09/1999
7 3117111013 NGUYỄN NGỌC MINH LOAN 28/09/1999
8 3117111015 LÊ BẢO NGỌC TRÀ MY 31/01/1999
9 3117111016 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 25/10/1999
10 3117111019 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/07/1994
11 3117111022 HUỲNH THỊ NGỌC THỦY 04/11/1999
12 3117111023 NGUYỄN LÂM THÙY TRÂM 30/07/1999
13 3117111025 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 21/09/1999
14 3117111026 NGUYỄN HỒ NHƯ Ý 05/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý - K.18 - Lớp 1 (DDI1181)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Địa lý

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118110001 TRẦN THẾ ANH 22/10/2000
2 3118110002 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 27/07/2000
3 3118110004 PHẠM THỊ HẰNG 01/04/2000
4 3118110005 NGUYỄN HỒNG HÂN 04/06/2000
5 3118110006 NGÔ THỊ THU HIỀN 13/03/2000
6 3118110007 CAO THỊ THÚY LIỄU 01/04/2000
7 3118110009 NGUYỄN THANH NGÂN 23/10/2000
8 3118110010 HUỲNH PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 10/05/1996
9 3118110011 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 06/12/2000
10 3118110012 TĂNG THỊ YẾN NHI 18/08/2000
11 3118110013 NGUYỄN THỊ THU PHỤNG 27/02/2000
12 3118110015 TRẦN PHUƠNG THẢO 30/03/2000
13 3118110017 LÊ ĐỨC THẮNG 16/01/2000
14 3118110018 LÊ ĐOÀN NHƯ THỦY 20/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDT1141)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114500004 PHAN THỊ MỸ CHIỀN 10/07/1996
2 3114500005 VÕ MINH CHIẾN 20/10/1996
3 3114500007 TRƯƠNG TRẦN QUỐC CƯỜNG 11/02/1996
4 3114500009 TRƯƠNG VĂN DANH 15/10/1996
5 3114500012 ĐẶNG NGUYỄN DUY ĐẠT 12/08/1996
6 3114500017 PHẠM MINH ĐỨC 31/12/1996
7 3114500018 NGUYỄN VĂN GIANG 26/07/1996
8 3114500019 NGUYỄN HƯNG HÀ 21/03/1996
9 3114500020 ĐOÀN NGỌC HẢI 23/04/1996
10 3114500021 TRƯƠNG NGHỊ HÀO 30/08/1996
11 3114500022 PHẠM VĂN CÔNG HẬU 15/10/1996
12 3114500024 ĐẶNG MINH HÒA 01/10/1996
13 3114500025 BÀNH LÊ MINH HUY 21/10/1995
14 3114500026 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/08/1996
15 3114500028 TRẦN NHẬT HUY 26/09/1996
16 3114500032 NGUYỄN ANH KHOA 08/07/1996
17 3114500035 NGÔ THỊ YẾN LINH 04/08/1995
18 3114500039 TRẦN PHẠM NGỌC LONG 19/10/1996
19 3114500041 NGUYỄN THỊ TÚ MI 22/09/1996
20 3114500042 HỒ PHAN ANH MINH 23/12/1996
21 3114500045 TRIỆU QUANG NGỌC 16/12/1996
22 3114500047 NGUYỄN HOÀNG NHỰT 02/04/1996
23 3114500049 LÊ THUẬN PHÁT 30/11/1996
24 3114500055 TÔN ĐẠT QUÝ 15/02/1994
25 3114500057 LÂM THANH SANG 25/03/1996
26 3114500059 CANG HOÀNG TÂN 27/08/1996
27 3114500060 VÕ ĐẶNG LÊ THANH 26/03/1996
28 3114500062 PHẠM CHÍ THIÊN 02/11/1996
29 3114500065 VÕ VĂN THINH 12/01/1996
30 3114500068 NGÔ THỊ KIM TIẾN 26/06/1996
31 3114500069 LÊ THANH TRỌNG 16/05/1996
32 3114500071 LƯ HÁN TRUNG 17/10/1996
33 3114500075 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 19/09/1996
34 3114500076 NGÔ HỮU VĂN 20/02/1996
35 3114500079 TRƯƠNG HOÀNG VINH 13/09/1995
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1151)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115500001 LÝ TRÍ AN 23/04/1997
2 3115500005 TÔ GIA CƯỜNG 07/07/1996
3 3115500009 PHAN BÌNH DUY 06/09/1996
4 3115500013 TRẦN VĂN ĐIỀN 29/11/1997
5 3115500014 ĐẶNG THỊ HỒNG GẤM 25/08/1997
6 3115500021 PHAN NGỌC HƯNG 10/04/1997
7 3115500025 ĐÀM VĂN KIÊN 13/06/1997
8 3115500029 LÊ HUỲNH MAI 06/05/1997
9 3115500032 NGUYỄN DUY NAM 12/06/1995
10 3115500047 VÕ HỒNG QUÂN 30/10/1997
11 3115500049 VÕ VĂN SĨ 25/12/1997
12 3115500057 PHÙNG TRỌNG TÍN 02/08/1997
13 3115500059 ĐẶNG THÁI TRÍ TOÀN 16/10/1997
14 3115500061 PHẠM TRẦN BẢO TRÂN 10/12/1996
15 3115500063 TRẦN ĐỨC TRUNG 18/12/1997
16 3115500067 PHẠM THANH TUẤN 22/10/1997
17 3115500071 NGUYỄN KHẮC VINH 20/11/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1152)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115500004 NGUYỄN HỮU CẦN 02/09/1997
2 3115500006 NGUYỄN BÁ HOÀNG DŨNG 28/12/1997
3 3115500008 NGUYỄN VIẾT DUY 08/04/1979
4 3115500010 LÊ QUỐC ĐẠI 10/10/1994
5 3115500020 TĂNG NGỌC MỸ HUYỀN 17/08/1997
6 3115500022 HUỲNH GIA HỮU 14/07/1996
7 3115500024 NGUYỄN PHAN HỮU KHÁNH 09/10/1997
8 3115500026 PHẠM HOÀNG TUẤN KIỆT 04/09/1997
9 3115500028 TRẦN NGỌC LONG 07/12/1997
10 3115500043 NGUYỄN TẤN PHƯỚC 25/09/1997
11 3115500051 PHAN HUY TÂN 29/01/1997
12 3115500056 VÕ VĂN TIẾN 20/08/1997
13 3115500062 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 01/02/1997
14 3115500070 LÂM DÂN TUYỀN 28/10/1997
15 3115500072 ĐOÀN THANH VŨ 02/03/1995
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1161)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116500002 HÙNG VĂN CHUNG 17/07/1998
2 3116500005 NGUYỄN TRÚC DUY 09/02/1998
3 3116500006 TRẦN BẢO DUY 21/09/1998
4 3116500062 HỒ NHẤT HÀO 25/03/1998
5 3116500063 NGUYỄN THÀNH HIỆP 05/09/1998
6 3116500012 HOÀNG TRUNG HIẾU 14/04/1998
7 3116500066 HỒ TỰ HOÀNG 29/08/1998
8 3116500015 ĐINH GIA HUY 11/05/1998
9 3116500019 VÕ DUY KHOA 21/12/1998
10 3116500021 NGUYỄN VĂN LÂM 16/07/1998
11 3116500022 HÀ HUỆ LINH 01/04/1998
12 3116500071 TRẦN DƯƠNG LINH 08/12/1998
13 3116500026 NGUYỄN BẢO LUÂN 10/09/1998
14 3116500028 NGUYỄN THẾ MẪN 11/02/1998
15 3116500032 ĐOÀN ĐÌNH BÁCH NHẬT 12/06/1998
16 3116500033 TRƯƠNG QUỐC NHỰT 05/04/1998
17 3116500034 LÊ THANH PHONG 12/02/1998
18 3116500039 PHAN TÚ TÀI 16/10/1998
19 3116500040 TRẦN MINH TÂM 26/05/1998
20 3116500042 ĐINH NGỌC HOÀNG THÀNH 15/08/1998
21 3116500045 NGUYỄN NGỌC THIỆN 18/06/1998
22 3116500048 LÊ THANH TOÀN 27/09/1998
23 3116500049 PHẠM HÀ HỮU TOÀN 18/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1162)


Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116500001 HÀ VĂN CHIẾN 25/03/1998
2 3116500003 HỒ NGỌC DÂN 12/06/1998
3 3116500004 PHẠM HỒNG DIÊU 19/08/1998
4 3116500008 BÙI ĐINH VIỆT ĐỨC 20/02/1998
5 3116500009 NGUYỄN THIỆN HẢO 31/10/1998
6 3116500010 NGUYỄN VĂN HẬU 10/06/1998
7 3116500014 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/08/1998
8 3116500068 PHÙNG VĂN KHÁNH 17/05/1998
9 3116500018 TRẦN ANH LÂM KHÁNH 06/04/1998
10 3116500070 PHẠM TRUNG KIÊN 26/10/1998
11 3116500020 ĐOÀN VĂN KIỆT 08/02/1998
12 3116500027 PHAN TẤN LƯỢNG 08/01/1998
13 3116500029 TRẦN THỊ MẬN 05/10/1995
14 3116500035 LÊ HOÀI PHƯƠNG 30/11/1998
15 3116500037 LÊ TRUNG QUY 16/02/1998
16 3116500077 HUỲNH THANH SANG 16/06/1998
17 3116500038 NGUYỄN THANH SƠN 30/11/1998
18 3116500041 NGUYỄN VĂN TÂN 10/08/1998
19 3116500044 LÂM THÀNH 12/08/1998
20 3116500046 NGUYỄN PHÚC THIỆN 08/02/1998
21 3116500047 LA ỨNG THỜI 30/12/1998
22 3116500050 LÊ MINH TRIẾT 15/10/1998
23 3116500051 TRẦN THỊ THANH TRÚC 29/08/1998
24 3116500053 ĐINH HOÀNG TÚ 08/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 (DDT1171)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117500001 DƯƠNG VĂN ANH 16/06/1999
2 3117500008 LÊ THỊ CÚC 17/10/1999
3 3117500012 ĐOÀN TIẾN ĐẠT 29/12/1999
4 3117500018 HUỲNH GIA HÀO 28/02/1999
5 3117500020 NGUYỄN TRUNG HIẾU 13/05/1999
6 3117500026 VÕ NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 10/07/1999
7 3117500029 TRẦN LÊ MINH LONG 29/11/1995
8 3117500037 TRẦN LƯƠNG ĐỨC NGUYÊN 22/08/1999
9 3117500040 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 02/01/1999
10 3117500055 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 14/07/1999
11 3117500057 NGUYỄN VĂN TRIỀU 24/10/1999
12 3117500062 NGUYỄN ANH TUẤN 20/09/1998
13 3117500067 TRỊNH CÔNG VINH 14/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDT1172)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117500002 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 01/06/1999
2 3117500004 NGUYỄN ĐỨC THANH BÌNH 07/10/1999
3 3117500010 NGUYỄN ĐĂNG DUY 21/09/1999
4 3117500013 LÂM TUẤN ĐẠT 23/12/1999
5 3117500015 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 02/02/1999
6 3117500019 PHẠM LÊ QUANG HIỂN 21/07/1999
7 3117500021 TRẦN NGỌC HUY HOÀNG 22/04/1999
8 3117500023 PHẠM NGUYỄN QUỐC HÙNG 19/07/1999
9 3117500036 VÕ ĐÌNH NGHĨA 06/09/1999
10 3117500038 NGÔ THANH NHÃ 06/05/1999
11 3117500041 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/1999
12 3117500048 LÊ THANH TÂM 03/05/1999
13 3117500050 ĐÀO TUẤN THANH 25/02/1999
14 3117500054 LÊ LƯƠNG MẠNH TOÀN 23/04/1999
15 3117500058 NGUYỄN THANH TRỌNG 21/08/1999
16 3117500061 LÊ THANH TUẤN 05/10/1999
17 3117500066 DƯ TỒN VINH 25/04/1998
18 3117500068 VĂNG PHÚ VINH 14/04/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 1 (DDV1181)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kỹ thuật điện tử - viễn thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118500004 PHAN THANH BẰNG 24/12/2000
2 3118500006 NGUYỄN NGÂN DIỆP 29/05/2000
3 3118500008 VÕ HOÀNG DUY 10/11/2000
4 3118500010 TRẦN DƯƠNG HẢI ĐĂNG 08/01/2000
5 3118500012 NGUYỄN PHẠM MINH ĐỨC 21/11/2000
6 3118500017 NGUYỄN GIA HUY 02/10/2000
7 3118500019 NGUYỄN THIỆN KHIÊM 10/11/2000
8 3118500022 PHẠM MAI TRUNG KIÊN 01/07/2000
9 3118500024 NGUYỄN VŨ LINH 22/04/2000
10 3118500029 NGUYỄN LƯƠNG MẠNH 01/06/2000
11 3118500032 LÊ SƠN NAM 20/06/2000
12 3118500035 LÂM BÍCH NGỌC 21/02/2000
13 3118500040 NGUYỄN PHÁP 12/12/2000
14 3118500043 NGUYỄN HỮU PHONG 26/06/2000
15 3118500045 TRẦN ĐĂNG QUANG 26/09/2000
16 3118500047 HOÀNG MINH QUÂN 04/01/2000
17 3118500050 NGÔ HOÀI TÂM 12/06/2000
18 3118500052 NGUYỄN TRẦN HƯNG THỊNH 17/05/2000
19 3118500054 NGUYỄN VĂN TIN 02/10/2000
20 3118500057 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 14/08/2000
21 3118500064 TRẦN NHẤT VƯƠNG 15/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 2 (DDV1182)
Khoa: Điện tử viễn thông - Kỹ thuật điện tử - viễn thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118500005 NGUYỄN HOÀNG CHÍ 04/11/2000
2 3118500007 BÙI PHƯỚC DŨNG 03/11/2000
3 3118500009 NGUYỄN PHẠM MINH ĐẠT 21/11/2000
4 3118500011 DIỆP BÙI ĐÔNG 03/05/2000
5 3118500015 TRẦN MẠNH HÙNG 03/07/2000
6 3118500018 TẠ HỮU HUY 10/12/2000
7 3118500020 TRẦN ĐĂNG KHOA 30/06/2000
8 3118500023 NGUYỄN CHÍ LINH 08/01/2000
9 3118500027 NGÔ TẤN LỘC 16/04/2000
10 3118500031 PHẠM HOÀNG MINH 09/02/2000
11 3118500033 ĐỖ THỊ KIM NGÂN 01/04/2000
12 3118500037 LÊ THỊ YẾN NHI 11/05/2000
13 3118500041 NGUYỄN HẢI TẤN PHÁT 13/07/2000
14 3118500044 HUỲNH PHÚ HẢI QUAN 20/03/2000
15 3118500046 TRẦN NHẬT QUANG 14/01/2000
16 3118500049 ĐOÀN QUỐC QUỲNH 01/06/2000
17 3118500051 NGUYỄN HỮU THÁI 15/03/2000
18 3118500053 LÊ THỊ CẨM TIÊN 28/10/1999
19 3118500055 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/12/2000
20 3118500058 TRẦN THANH TRIỀU 13/04/2000
21 3118500066 NGUYỄN TRANG HOÀNG YẾN 11/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGD1151)


Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115200001 NGUYỄN THÚY AN 09/05/1997
2 3115200002 NGUYỄN THỤY QUỲNH ANH 07/11/1997
3 3115200003 PHAN NGỌC ẤM 16/03/1997
4 3115200004 ĐẶNG THỊ XUÂN CÚC 20/06/1997
5 3115200005 LÊ THỊ KIM DIỄM 08/12/1997
6 3115200006 LÂM NGỌC KỲ DUYÊN 10/01/1997
7 3115200007 MAI NGỌC KỲ DUYÊN 13/11/1997
8 3115200008 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 11/03/1997
9 3115200009 TRẦN THỊ HOÀI DƯ 11/11/1997
10 3115200010 NGUYỄN THỊ ĐANG 06/10/1997
11 3115200011 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 25/10/1997
12 3115200012 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/08/1997
13 3115200014 TRẦN NGỌC HÂN 08/03/1997
14 3115200015 TRƯƠNG MINH HÒA 17/11/1997
15 3115200017 NGUYỄN THỊ BÉ HƯƠNG 12/11/1997
16 3115200020 CAO THỊ MAI 04/03/1995
17 3115200021 VÕ THỊ TUYẾT MAI 06/12/1997
18 3115200023 HUỲNH PHẠM ÁI MY 17/04/1997
19 3115200024 MAI TIỂU MY 28/02/1997
20 3115200025 NGUYỄN TRẦN THÚY NGA 29/10/1996
21 3115200027 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/03/1996
22 3115200028 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 02/05/1997
23 3115200029 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 05/09/1997
24 3115200030 LÊ THÚY QUỲNH 09/11/1997
25 3115200031 LẠI HOÀNG THANH THẢO 01/01/1997
26 3115200034 LÊ THỊ THƯƠNG 27/01/1997
27 3115200037 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 10/07/1997
28 3115200038 NGUYỄN LÊ NHÃ TRÂN 26/07/1997
29 3115200040 TRẦN HOÀI PHƯƠNG TRINH 19/03/1997
30 3115200041 ĐOÀN THỊ NGỌC YẾN 05/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT- 2016 (DGD116A1)


Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116201001 NGUYỄN THÙY AN 09/11/1997
2 3116201004 NGÔ GIA BẢO 30/04/1998
3 3116201019 LỮ THỊ HỒNG CHÂU 18/04/1998
4 3116201005 NGUYỄN HUỲNH THÙY DUYÊN 29/12/1998
5 3116201006 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/04/1998
6 3116201023 DƯƠNG GIA LINH 21/06/1998
7 3116201007 THIỀU THỊ LINH 29/09/1998
8 3116201011 PHẠM THỊ THÙY NHUNG 05/02/1993
9 3116201012 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 22/10/1997
10 3116201032 HUỲNH VĂN THỊ HƯƠNG PHẤN 06/12/1998
11 3116201013 DƯ MAI NGỌC QUỲNH 29/07/1998
12 3116201015 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/07/1998
13 3116201038 NGUYỄN TRẦN QUỲNH TRANG 30/06/1997
14 3116201039 PHAN THU TRANG 21/01/1998
15 3116201040 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/11/1998
16 3116201016 VÕ THỊ HUỲNH TRÂM 19/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THPT) - Khóa 2017 (DGD117A1)
Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117200001 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 22/05/1999
2 3117200002 NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 28/01/1999
3 3117200003 NGUYỄN VŨ HOÀNG GIANG 24/02/1999
4 3117200005 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 20/06/1999
5 3117200006 LÊ ĐỨC HIẾU 01/02/1999
6 3117200007 LÊ MINH HOÀNG 05/08/1996
7 3117200010 NGUYỄN HOÀNG HUY 02/05/1999
8 3117200011 NGUYỄN QUỐC HƯNG 23/09/1993
9 3117200012 NGUYỄN QUỐC HƯƠNG 30/01/1999
10 3117200013 HUỲNH BÌNH YẾN LINH 14/11/1999
11 3117200015 NGUYỄN KIM NGÂN 20/07/1999
12 3117200021 ĐẶNG MINH TÂM 05/10/1999
13 3117200022 ĐINH HOÀNG PHƯƠNG THẢO 19/05/1999
14 3117200023 PHẠM BẢO THI 11/11/1999
15 3117200024 NGUYỄN BÍCH THUẬN 21/04/1999
16 3117200025 LÊ THỊ MINH THƯ 01/02/1999
17 3117200028 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI TÚ 18/08/1999
18 3117200029 HOÀNG THỊ THANH VÂN 16/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THCS) - Khóa 2017 (DGD117B1)
Khoa: Giáo dục chính trị - Giáo dục Chính trị

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117201004 TRẦN THANH DUY 14/10/1999
2 3117201005 LÊ MINH DUYÊN 25/04/1999
3 3117201007 NGÔ HUỲNH THỊ TUYẾT GHI 30/06/1999
4 3117201009 NGUYỄN THỊ HIỂU LAN 10/01/1999
5 3117201010 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 01/01/1999
6 3117201012 TRẦN THỊ THANH NGÂN 28/09/1999
7 3117201015 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 07/06/1999
8 3117201017 NGÔ VĂN TÍN 14/03/1999
9 3117201021 TRẦN BẢO TRÂN 19/06/1995
10 3117201022 HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾT 12/07/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1151)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115190007 TRẦN THỊ BƯỞI 03/04/1996
2 3114190008 THÀNH THỊ MINH CHÂU 29/03/1996
3 3115190013 HUỲNH THỊ MỸ DUNG 25/02/1997
4 3115190019 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 13/03/1997
5 3115190025 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/12/1997
6 3115190044 TRẦN THỊ MỸ HƯỞNG 21/09/1995
7 3115190050 NGUYỄN THANH KIỀU 23/07/1997
8 3115190062 NGUYỄN AN TỐ LINH 05/05/1996
9 3115190068 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/01/1997
10 3115190074 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 08/06/1997
11 3115190080 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 29/05/1997
12 3115190105 NGUYỄN TRẦN QUẾ NHI 20/10/1997
13 3115190111 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 17/05/1997
14 3115190117 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 14/02/1983
15 3115190123 NGUYỄN THỊ YẾN QUỲNH 18/08/1997
16 3115190129 ĐỖ THANH THẢO 04/04/1997
17 3115190135 NGUYỄN THỊ THẢO 08/12/1995
18 3115190141 TRẦN THỊ MINH THOA 20/07/1997
19 3115190147 PHẠM THANH THỦY 21/03/1996
20 3115190153 BÙI THỊ THANH THƯ 02/09/1997
21 3115190165 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 18/06/1997
22 3115190171 VŨ THỊ MINH TRANG 04/04/1997
23 3115190177 NGUYỄN NGỌC TRÂN TRÂN 18/10/1997
24 3115190183 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH 03/02/1997
25 3115190195 PHẠM THỊ MAI XUÂN UYÊN 22/03/1995
26 3115190201 PHẠM TƯỜNG YẾN VY 02/12/1995
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1152)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115190002 LÊ THỊ HOÀNG ANH 16/04/1997
2 3115190014 PHẠM THỊ MỸ DUNG 14/05/1994
3 3115190020 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 02/11/1996
4 3115190026 LÊ THỊ MỸ HẠNH 26/06/1995
5 3115190038 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/05/1997
6 3115190045 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG KHANH 28/06/1997
7 3115190057 NGUYỄN THỊ LAN 05/10/1997
8 3115190063 NGUYỄN ÁNH LINH 17/10/1997
9 3115190069 PHẠM NGỌC PHƯƠNG LINH 10/02/1992
10 3115190075 LÊ THỊ NGỌC MAI 31/05/1997
11 3115190087 ĐẶNG THỊ TUYẾT NGÂN 10/02/1996
12 3115190093 LÊ THỊ THANH NGỌC 31/08/1997
13 3115190100 LÊ THỊ HỒNG NHI 23/04/1997
14 3115190106 TRẦN THỊ BẢO NHI 22/10/1997
15 3115190112 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 04/03/1996
16 3115190118 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 29/08/1997
17 3115190124 TRẦN HOÀNG ĐĂNG QUỲNH 19/11/1997
18 3115190130 HUỲNH THỊ THẢO 31/01/1997
19 3115190142 CHÂU MỸ THU 26/02/1994
20 3115190148 BIỆN NGỌC HỒNG THÚY 29/07/1997
21 3115190166 VÕ NGUYỆT TIÊN 03/10/1996
22 3115190172 CAO THỊ NGỌC TRÂM 28/02/1997
23 3115190178 HỒ THỊ HOÀI TRINH 12/05/1996
24 3115190184 TRẦN THỊ TRINH 20/02/1997
25 3115190190 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 22/04/1997
26 3115190202 PHAN KHÁNH VY 15/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1153)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115190003 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH 01/01/1997
2 3115190009 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂN 03/09/1997
3 3115190015 HUỲNH THỊ THÚY DUY 22/08/1997
4 3115190027 NGUYỄN HỒNG HẠNH 29/05/1993
5 3115190033 HOÀNG HIẾU 28/08/1995
6 3115190039 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 27/09/1997
7 3115190046 TRẦN THỊ HUYỀN KHANH 06/11/1997
8 3115190052 PHẠM THỊ THÚY KIỀU 02/09/1997
9 3115190058 LÊ HÀ TÚ LỆ 15/12/1996
10 3115190064 NGUYỄN HỒ NGỌC LINH 10/02/1997
11 3115190070 PHẠM THỊ THÙY LINH 08/08/1995
12 3115190076 PHẠM TUYẾT MAI 03/05/1997
13 3115190088 HỒ KIM NGÂN 05/10/1995
14 3115190094 NGUYỄN BẢO NGỌC 24/07/1996
15 3115190101 LÊ THỊ NGỌC NHI 26/11/1997
16 3115190113 NGUYỄN CHÂU QUỲNH NHY 27/03/1990
17 3115190119 KIỀU THỊ QUY 17/10/1996
18 3115190131 LÊ PHƯƠNG THẢO 16/04/1997
19 3115190137 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 20/01/1997
20 3115190143 HOÀNG THỊ THÙY 01/10/1996
21 3115190149 ĐẶNG THỊ THÚY 01/10/1995
22 3115190155 NGÔ THÙY ANH THƯ 14/03/1997
23 3115190161 NGUYỄN THỊ MINH TIỀM 16/09/1997
24 3115190167 VÕ ĐOÀN QUÍ TÍN 09/01/1997
25 3115190173 HỒ THỊ TRÂM 18/05/1996
26 3115190179 HUỲNH THỊ MỸ TRINH 17/10/1997
27 3115190185 TRẦN THỊ TÚ TRINH 17/07/1997
28 3115190191 PHẠM THỊ LAM TUYỀN 14/07/1996
29 3115190197 MAI VÂN 13/10/1997
30 3115190207 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 18/04/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1154)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115190004 ĐỖ THỊ ÁNH 31/05/1996
2 3115190010 NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU 20/10/1994
3 3115190016 TRANG THỊ THÚY DUY 15/04/1997
4 3115190022 NGUYỄN THỊ HUỲNH ĐIỂM 18/05/1997
5 3115190034 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 03/04/1997
6 3115190040 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 04/06/1997
7 3115190047 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 23/11/1995
8 3115190053 TRẦN THOẠI KIỀU 02/05/1996
9 3115190059 SIU NHẬT LỆ 28/04/1996
10 3115190065 NGUYỄN NGỌC LINH 24/01/1997
11 3115190208 PHAN NGUYỄN YẾN LINH 12/02/1996
12 3115190071 TẠ KHÁNH LINH 01/10/1997
13 3115190083 NGUYỄN HOÀNG MỸ 10/12/1997
14 3115190095 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/03/1997
15 3115190102 LÊ TRƯƠNG UYỂN NHI 07/03/1997
16 3115190108 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1997
17 3115190120 MAI HOÀNG THỤY QUYÊN 09/01/1996
18 3115190132 LÊ THỊ THANH THẢO 07/04/1992
19 3115190138 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07/03/1997
20 3115190144 CAO PHƯƠNG THỦY 10/01/1997
21 3115190150 NGUYỄN THỊ THÚY 08/04/1996
22 3115190156 PHAN THỊ ANH THƯ 17/01/1997
23 3115190162 PHẠM HOÀNG THỦY TIÊN 12/08/1996
24 3115190168 BÙI THỊ THU TRANG 01/08/1997
25 3115190174 LÂM THÙY HUYỀN TRÂM 01/01/1997
26 3115190180 LÂM PHƯƠNG TRINH 01/11/1997
27 3115190186 NGUYỄN THANH TRÚC 30/11/1997
28 3115190192 LÊ PHẠM PHƯƠNG TUYẾN 07/09/1996
29 3115190198 TRƯỢNG THỊ VỌNG 05/05/1994
30 3115190204 HOÀNG THỊ BẠCH YẾN 16/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1155)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115190005 LÊ HỒ THỊ NGỌC ÁNH 20/02/1996
2 3115190011 NGUYỄN HỒNG CHIÊM 29/08/1996
3 3115190017 ĐÀO HẢI DUYÊN 07/07/1997
4 3115190035 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/1996
5 3115190042 HỒ THỊ DIỄM HƯƠNG 14/10/1997
6 3115190048 LÊ THỊ KIỀU 07/09/1995
7 3115190054 TRẦN THỊ KIM 03/07/1996
8 3115190060 PHAN THỊ THÚY LIỄU 18/01/1997
9 3115190066 NGUYỄN THỊ CHÍ LINH 02/11/1996
10 3115190072 PHẠM THỊ LOAN 02/09/1997
11 3115190084 LÊ THỊ THANH NGA 28/12/1996
12 3115190096 PHẠM THỊ YẾN NGỌC 04/03/1997
13 3115190103 NGUYỄN NGỌC VÂN NHI 08/08/1997
14 3115190121 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN 11/06/1997
15 3115190127 TRẦN THỊ KIM THANH 21/04/1995
16 3115190133 NGUYỄN HỮU THANH THẢO 24/03/1997
17 3115190139 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 28/02/1997
18 3115190145 NGUYỄN KIM THỦY 14/08/1995
19 3115190151 NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY 30/08/1997
20 3115190157 TRẦN THỊ HUYỀN THƯ 12/03/1997
21 3115190163 PHẠM MỸ TIÊN 08/05/1997
22 3115190169 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/08/1995
23 3115190175 MAI THỊ THANH TRÂM 23/08/1997
24 3115190181 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 13/03/1996
25 3115190187 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 01/09/1993
26 3115190193 VŨ THỊ TUYẾT 11/10/1997
27 3115190205 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 11/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1156)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115190006 NGUYỄN VIỆT ÁNH 05/04/1997
2 3115190012 HOÀNG THỊ KIM DUNG 04/09/1997
3 3115190018 HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN 19/12/1996
4 3115190024 NGUYỄN THỊ HẢI 27/06/1995
5 3115190030 LÂM THÚY HẰNG 07/01/1996
6 3115190043 TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG 05/10/1997
7 3115190049 MAI NGỌC DIỄM KIỀU 28/05/1997
8 3115190055 ĐÀO THỊ MỸ LAN 26/05/1997
9 3115190061 ĐẶNG TÚ LINH 19/02/1997
10 3115190067 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 01/10/1996
11 3115190079 LÊ THỊ DIỄM MY 20/10/1995
12 3115190085 NGUYỄN THỊ THANH NGA 08/09/1997
13 3115190091 TRƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 20/04/1995
14 3115190097 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 23/10/1997
15 3115190104 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 29/10/1997
16 3115190110 THÁI CẪM NHUNG 12/10/1996
17 3115190116 HUỲNH THỊ NGỌC PHỤNG 15/10/1997
18 3115190128 ĐÀO THỊ THU THẢO 08/03/1996
19 3115190134 NGUYỄN THỊ THẢO 02/09/1996
20 3115190140 NGUYỄN KIM THỊNH 18/07/1989
21 3115190152 KA THỊ THUYỀN 21/05/1997
22 3115190158 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/05/1997
23 3115190164 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 18/06/1997
24 3115190170 VŨ ĐỖ THU TRANG 28/11/1996
25 3115190176 TRẦN HUỲNH TRÂM 07/01/1997
26 3115190188 NGUYỄN LƯỢNG QUANG TÚ 18/03/1996
27 3115190194 NGUYỄN HÀ UYÊN 23/08/1995
28 3115190200 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 31/07/1997
29 3115190206 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 25/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116190004 NGÔ THỊ VÂN ANH 16/10/1998
2 3116190005 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/05/1997
3 3116190015 VÕ THỊ KIM CHI 12/08/1998
4 3116190016 VÕ TRẦN KIM CHI 04/03/1998
5 3116190017 NGUYỄN KIỀU CHINH 03/07/1996
6 3116190019 KA DIỄM 12/03/1997
7 3116190021 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 12/06/1998
8 3116190029 BÙI THỊ MỸ HẠNH 15/05/1998
9 3116190034 LÊ THỊ NHƯ HẢO 13/10/1997
10 3116190035 LÊ THỊ KIM HẰNG 14/09/1998
11 3116190037 TRẦN THỊ BẢO HÂN 25/03/1998
12 3116190040 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/08/1998
13 3116190042 NGUYỄN THỊ HIẾU 14/11/1998
14 3116190049 ĐẶNG THỊ KIM HỒNG 15/06/1998
15 3116190057 KA Ñ HƯƠNG 23/12/1998
16 3116190061 NGUYỄN THỊ TUYẾT HƯƠNG 02/11/1998
17 3116190062 TRẦN ĐỖ THÚY KIỀU 06/06/1998
18 3116190068 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 26/09/1998
19 3116190072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 16/09/1998
20 3116190075 LÊ THỊ TUYẾT MAI 18/06/1997
21 3116190077 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 20/01/1998
22 3115190090 PHẠM NGỌC KIM NGÂN 22/01/1997
23 3116190085 DƯƠNG HOÀNG NGỌC 08/04/1998
24 3116190087 HÀ THỊ HỒNG NGỌC 25/08/1997
25 3116190089 LÊ YẾN NGỌC 08/03/1998
26 3116190092 PHẠM NGUYỄN THANH NGUYỆT 27/04/1998
27 3115190098 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 28/04/1993
28 3115190109 NGUYỄN LÊ TUYẾT NHUNG 25/08/1996
29 3116190102 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 22/02/1998
30 3116190103 VŨ HỒNG ANH PHI 01/11/1997
31 3116190109 NGUYỄN PHẠM ĐAN QUỲNH 03/10/1998
32 3116190110 VŨ THỊ TỐ QUỲNH 05/12/1996
33 3115190154 HUỲNH ANH THƯ 13/10/1997
34 3116190124 TRẦN THỊ ANH THƯ 18/01/1998
35 3116190125 NGUYỄN THỊ DIỄM THƯƠNG 24/01/1997
36 3116190126 PHẠM HÀ THƯƠNG 04/02/1998
37 3116190130 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 27/01/1993
38 3116190134 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 06/09/1997
39 3116190137 LÝ TRẦN NHÃ TRÚC 10/08/1998
40 3116190138 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/10/1997
41 3116190144 LÊ THỊ TUYẾN 30/12/1998

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1162)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116190001 KSOR H' ÁI 21/08/1997
2 3116190002 NGUYỄN THỊ HỒNG AN 06/03/1998
3 3116190008 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 02/10/1997
4 3116190013 ĐỖ THỊ HỒNG CẨM 16/02/1998
5 3116190020 NGUYỄN NGỌC HIỀN DIỄM 27/06/1998
6 3116190023 LÊ THỊ NGỌC DUNG 11/02/1998
7 3116190024 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 31/05/1998
8 3116190031 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 11/12/1998
9 3116190039 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 29/12/1997
10 3116190041 NGUYỄN THỊ HIỆP 29/04/1998
11 3116190047 PHẠM THỊ THU HOÀI 29/12/1998
12 3116190058 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/08/1998
13 3116190064 ĐỖ NHƯ LAN 20/03/1998
14 3116190067 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 23/01/1998
15 3116190078 TRẦN THỊ MAI 19/05/1998
16 3116190086 ĐOÀN HỒNG NGỌC 14/08/1995
17 3116190088 HỒ LÂM ANH NGỌC 26/04/1998
18 3116190094 ĐINH VŨ THẢO NHI 16/05/1998
19 3116190095 THÂN NGUYỄN TUYẾT NHI 22/09/1997
20 3116190097 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 28/04/1998
21 3116190104 NGUYỄN THANH PHƯỢNG 23/11/1997
22 3116190113 TRẦN THỊ LỆ THAO 05/10/1997
23 3116190114 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/07/1998
24 3116190122 MAI THỊ THƯ 10/03/1998
25 3116190127 PHẠM NGỌC THƯƠNG 12/10/1997
26 3116190132 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/04/1994
27 3116190135 NGUYỄN THỊ THANH TRINH 11/07/1998
28 3116190141 TRẦN THỊ CẨM TÚ 25/05/1994
29 3116190142 VÕ THỊ CẨM TÚ 18/04/1998
30 3116190146 NGUYỄN THỊ TUYẾT 10/10/1998
31 3116190148 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 10/04/1998
32 3116190153 ĐÀO THỊ TƯỜNG VY 25/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1163)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116190007 VŨ THỊ NGỌC ANH 21/04/1998
2 3116190009 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/09/1997
3 3116190022 CHUNG THỊ HOÀN DUNG 21/03/1998
4 3116190025 HỒ THỊ THIỆN DUYÊN 15/06/1998
5 3116190028 LÊ THỊ NGÂN HÀ 17/07/1997
6 3116190033 ĐẶNG THỊ HẢO 02/07/1998
7 3116190043 THỊ HIẾU 14/06/1997
8 3116190050 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 11/11/1998
9 3116190051 PHẠM YÊN ÁNH HỒNG 30/09/1997
10 3116190052 LÊ THỊ HUẤN 19/11/1997
11 3116190053 LÊ THỊ THU HUẾ 10/10/1998
12 3116190055 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/04/1998
13 3116190056 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 06/09/1997
14 3116190063 LƯƠNG THỊ MỸ LÀI 05/09/1998
15 3116190069 TỪ LÊ MỘNG LINH 06/03/1996
16 3116190073 NGUYỄN THỊ LÝ 24/01/1998
17 3116190074 LÊ THỊ TUYẾT MAI 11/07/1998
18 3116190076 NGUYỄN ĐOÀN THANH MAI 01/09/1997
19 3116190082 PHẠM THỊ THANH NGÂN 03/11/1997
20 3116190090 PHẠM LÊ ANH NGỌC 10/10/1998
21 3116190091 VÕ THỊ MINH NGUYÊN 16/03/1995
22 3116190093 VŨ THỊ NHÀN 01/04/1996
23 3116190098 KA NHƯ 21/09/1998
24 3116190100 PHẠM THẾ NHƯ 16/10/1998
25 3116190105 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 27/08/1997
26 3116190107 NGUYỄN NGỌC QUANG 11/08/1998
27 3116190115 NGUYỄN NGỌC DƯỢC THẢO 16/07/1998
28 3116190116 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 23/09/1996
29 3116190119 HỒ THẠNH THI 29/03/1998
30 3116190131 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 01/06/1998
31 3116190133 LƯƠNG THỊ HOA TRINH 10/06/1998
32 3116190136 HUỲNH THỊ THIÊN TRÚC 20/03/1998
33 3116190140 LÊ HUỲNH LIỄU TÚ 16/08/1998
34 3116190151 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/02/1998
35 3116190152 ĐẬU THỊ HOÀI VI 03/12/1998
36 3116190154 LÊ PHƯƠNG VY 25/06/1998
37 3116190155 TRƯƠNG HÀ QUỲNH VY 20/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1164)


Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116190003 VÕ THỊ THẾ AN 26/12/1997
2 3116190006 PHẠM THỊ QUẾ ANH 28/08/1997
3 3116190010 HOÀNG LÊ HỒNG ÂN 15/02/1996
4 3116190011 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 14/07/1996
5 3116190012 LỢI CẨM BÌNH 14/06/1998
6 3116190014 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 17/09/1998
7 3116190018 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 14/10/1998
8 3116190026 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 08/05/1994
9 3116190032 VŨ THỊ BÍCH HẠNH 04/08/1998
10 3116190038 ĐỖ THỊ THU HIỀN 07/06/1997
11 3116190046 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 21/03/1998
12 3116190048 PHÙNG THỊ THU HOÀI 05/03/1998
13 3116190054 KA HUYỀN 10/04/1998
14 3116190059 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 01/09/1998
15 3116190060 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 28/11/1998
16 3116190065 LƯU BẢO LINH 22/12/1997
17 3116190070 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 20/09/1998
18 3116190071 ĐỖ THỊ KHÁNH LY 16/04/1998
19 3116190079 NGUYỄN MỘNG HẢO MY 28/02/1998
20 3116190081 TRẦN THỊ NĂM 16/12/1997
21 3116190084 QUÁCH CẨM NGHI 10/04/1997
22 3116190096 TRẦN THỊ CẨM NHI 29/04/1997
23 3116190099 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/08/1996
24 3116190101 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 16/03/1997
25 3116190156 NGUYỄN THỊ MINH PHỤNG 05/01/1998
26 3116190106 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 01/07/1997
27 3116190108 LÝ QUÍ 07/02/1998
28 3116190111 NGUYỄN THỊ ANH SƯƠNG 14/05/1996
29 3116190117 PHẠM THỊ THẢO 16/11/1994
30 3116190118 VÕ THỊ MAI THẢO 06/07/1995
31 3116190120 NGUYỄN THỊ KIM THU 13/01/1998
32 3116190121 PHAN THỊ THU 11/03/1998
33 3116190123 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 04/12/1996
34 3116190129 BÙI THẢO TRANG 28/05/1998
35 3116190139 TRƯỢNG THỊ TRÚC 15/02/1997
36 3116190143 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 11/05/1998
37 3116190147 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 (DGM1171)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117190001 LÊ THỊ THÚY ÁI 22/05/1999
2 3117190005 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 18/04/1999
3 3117190009 NGUYỄN TRÂM ANH 28/09/1999
4 3117190013 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 01/03/1998
5 3117190017 NGUYỄN THỊ BÌNH 20/04/1999
6 3117190021 TRẦN THỊ KIM CHI 20/02/1999
7 3117190025 PHAN THỊ DIÊN 01/04/1999
8 3117190030 KA' DUYỀN 16/10/1997
9 3117190040 KA HĂM 10/08/1999
10 3117190045 NGUYỄN THỊ HIỀN 14/07/1999
11 3117190049 MAI THANH HUYỀN 31/01/1999
12 3117190053 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG KHÁNH 21/03/1999
13 3117190058 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 26/05/1983
14 3117190063 PHẠM THỊ THUỲ LINH 08/05/1999
15 3117190067 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 10/02/1999
16 3117190071 PHAN HÀ MI 09/04/1999
17 3117190075 NGUYỄN THỊ ÁNH NGA 20/06/1999
18 3117190081 LƯU BÍCH NGỌC 18/04/1999
19 3117190085 HỒ THỊ NGỌC NHI 15/08/1999
20 3117190089 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 25/01/1999
21 3117190093 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/1999
22 3117190097 PHAN THỊ OANH 25/12/1997
23 3117190101 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 17/10/1998
24 3117190106 LƯU THỊ QUỲNH 26/09/1999
25 3117190110 TRẦN XUÂN THANH 06/08/1999
26 3117190114 VÕ THỊ THU THẢO 27/10/1999
27 3117190118 VĂN THỊ ANH THI 23/03/1999
28 3117190122 NGUYỄN NGỌC THÙY 31/05/1999
29 3117190126 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 27/08/1999
30 3117190134 HOÀNG PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/12/1999
31 3117190139 BÙI THỊ THU XUYÊN 27/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGM1172)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117190002 NGUYỄN THỊ THÙY AN 02/01/1996
2 3117190006 NGUYỄN HOÀNG KIM ANH 28/08/1998
3 3117190010 PHẠM THỊ LAN ANH 01/10/1999
4 3117190014 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/02/1999
5 3117190018 NGUYỄN THỊ CẨM 25/05/1999
6 3117190027 KON SA K' DUYÊN 12/03/1998
7 3117190032 HUỲNH VĂN ĐÂY 09/11/1999
8 3117190036 HOÀNG THỊ THU HÀ 18/07/1999
9 3117190041 LẠI THỊ HOÀI HÂN 30/07/1999
10 3117190050 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC HUYỀN 18/10/1999
11 3117190055 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 15/02/1999
12 3117190059 HOÀNG THỊ THÚY LIỄU 02/04/1999
13 3117190064 TRẦN THỊ MỸ LINH 18/02/1999
14 3117190068 TRẦN KIM LOAN 24/05/1999
15 3117190072 NGUYỄN HÀ MY 02/11/1999
16 3117190076 PHẠM THỊ NGA 24/04/1997
17 3117190082 PHẠM THỊ NGỌC 10/03/1997
18 3117190086 LÊ HOÀNG QUỲNH NHI 19/11/1999
19 3117190090 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/05/1999
20 3117190094 HOÀNG THỊ MĨ NIỀM 04/01/1999
21 3117190098 TRẦN THỊ HOÀNG OANH 20/12/1999
22 3117190102 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 02/04/1999
23 3117190107 NGUYỄN THỊ THU SANG 06/07/1997
24 3117190111 BÙI THỊ THU THẢO 30/05/1999
25 3117190115 LÂM NGỌC THI 04/10/1998
26 3117190119 ĐÀO HOÀI THU 30/01/1999
27 3117190123 ĐINH THỊ QUỲNH THƯ 05/04/1998
28 3117190127 HỒ THỊ MỸ TIÊN 04/02/1999
29 3117190131 BÙI ĐẶNG THANH TRÚC 24/10/1999
30 3117190135 LÊ NGUYỄN UYÊN VY 20/02/1999
31 3117190140 PHAN HỒ THỊ NHƯ Ý 29/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGM1173)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117190003 LÊ THỊ LAN ANH 28/01/1999
2 3117190007 NGUYỄN THỊ KIM ANH 13/04/1999
3 3117190011 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/05/1997
4 3117190015 CAO THỊ HỒNG ÂN 23/11/1999
5 3117190019 LÊ NGỌC BẢO CHÂU 14/11/1999
6 3117190023 ĐINH THỊ KIỀU DIỄM 15/12/1997
7 3117190028 LÊ THỊ HOÀI DUYÊN 10/12/1999
8 3117190033 LÊ HỒNG NGỌC ĐIỆP 23/05/1999
9 3117190037 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 20/01/1999
10 3117190042 PHẠM BẢO HÂN 25/08/1999
11 3117190047 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 25/03/1999
12 3117190051 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 27/03/1999
13 3117190056 NGUYỄN THỊ KIỀU LAM 17/01/1999
14 3117190060 HUỲNH THỊ NHỰT LINH 07/10/1999
15 3117190065 LÊ KIỀU LOAN 19/05/1999
16 3117190069 Y LOAN 20/04/1998
17 3117190073 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ 18/05/1996
18 3117190083 VŨ ÁNH NGỌC 01/01/1997
19 3117190087 LÊ THÚY YẾN NHI 24/08/1998
20 3117190091 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 18/12/1999
21 3117190095 TRẦN THỊ PHƯƠNG NƯƠNG 06/03/1999
22 3117190099 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 28/07/1999
23 3117190104 TRẦN THỊ MỸ QUÝ 13/08/1997
24 3117190108 NGUYỄN THỊ THU TÂM 29/12/1999
25 3117190112 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 23/10/1999
26 3117190116 LÊ THỊ MAI THI 19/05/1999
27 3117190120 NGUYỄN THỊ THU 22/05/1998
28 3117190124 HUỲNH ANH THƯ 17/07/1999
29 3117190128 LÊ BẢO TRÂM 26/08/1999
30 3117190132 BÙI THỊ THANH TRÚC 15/12/1999
31 3117190136 LÊ THỊ THÚY VY 31/10/1999
32 3117190141 HOÀNG HẢI YẾN 20/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGM1174)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117190004 NGUYỄN CẨM TÚ ANH 07/08/1999
2 3117190008 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 04/02/1999
3 3117190012 CAO THỊ NGỌC ÁNH 28/03/1998
4 3117190016 HOÀNG THỊ THANH ÂN 06/08/1998
5 3117190024 PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 01/10/1998
6 3117190029 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 06/03/1999
7 3117190034 PHAN THỊ ÉN 02/08/1999
8 3117190038 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/10/1999
9 3117190044 TRẦN HOÀNG HÂN 10/12/1999
10 3117190048 VÕ THỊ THU HUỆ 11/08/1999
11 3117190057 NGUYỄN PHAN THỊ LAN 28/11/1999
12 3117190061 NGUYỄN THỊ LINH 23/04/1999
13 3117190066 NGUYỄN NGỌC LOAN 19/09/1998
14 3117190070 NGUYỄN THỊ LƯU 25/02/1996
15 3117190074 TRẦN THỊ KIM MỸ 04/06/1996
16 3117190078 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/07/1999
17 3117190084 THỊ NGUYÊN 04/02/1999
18 3117190088 NGUYỄN HỒNG ÁI NHI 01/08/1999
19 3117190096 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 14/10/1998
20 3117190100 LÊ THỊ PHƯƠNG 19/12/1999
21 3117190105 TÔ THỊ MỸ QUYÊN 24/05/1998
22 3117190109 BÁ LÊ PHƯƠNG THANH 26/08/1999
23 3117190113 NGUYỄN NGỌC KIM THẢO 01/09/1998
24 3117190117 PHẠM THỊ MINH THI 01/09/1999
25 3117190121 NGÔ NGỌC ANH THÙY 08/05/1998
26 3117190125 NGUYỄN MAI HOÀI THƯƠNG 29/10/1999
27 3117190129 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 04/04/1999
28 3117190133 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 27/07/1999
29 3117190138 LÊ THỊ MỸ XUÂN 10/02/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - K.18 - Lớp 1 (DGM1181)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118190001 LÊ THỊ VÂN AN 27/01/2000
2 3118190005 TRẦN THỊ HỒNG ÁNH 15/03/2000
3 3118190009 DƯƠNG THỊ THANH DIỆU 07/07/2000
4 3118190012 NGUYỄN THỊ DUNG 10/09/1999
5 3118190016 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/2000
6 3118190019 HUỲNH NGUYỄN HỒNG HẠNH 04/09/2000
7 3118190022 LƯƠNG BỘI HÂN 10/11/2000
8 3118190026 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/07/2000
9 3118190029 KA HÒS 25/02/1999
10 3118190033 HỒ NGỌC LINH HUYỀN 17/06/2000
11 3118190036 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 25/06/2000
12 3118190039 NGUYỄN TẠ CẨM LỆ 11/03/2000
13 3118190042 ĐINH THỊ ÁNH LINH 19/09/2000
14 3118190045 HOÀNG YẾN LINH 30/05/2000
15 3118190049 NGUYỄN KIỀU MỸ LINH 20/08/2000
16 3118190052 TRẦN THỊ TRÚC LINH 29/03/2000
17 3118190055 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA 01/03/2000
18 3118190058 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/02/2000
19 3118190062 ĐOÀN MAI TUYẾT NHI 07/11/1998
20 3118190066 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 20/08/2000
21 3118190070 NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ 29/12/2000
22 3118190073 KA NHỪM 11/06/2000
23 3118190076 NGUYỄN THỊ YẾN PHI 02/09/2000
24 3118190082 NGUYỄN NGỌC QUYÊN QUYÊN 11/02/2000
25 3118190085 LÊ NGỌC THANH TÂM 31/03/2000
26 3118190088 HỨA NGUYỆT THẢO 25/07/2000
27 3118190092 TRẦN ANH THI 26/08/2000
28 3118190095 LÊ THỊ THU THỦY 01/05/2000
29 3118190098 LÊ NGUYỄN BẢO TRÂM 02/08/2000
30 3118190101 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 24/02/2000
31 3118190104 VÕ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 01/07/1997
32 3118190107 PHẠM THỊ VÂN 05/12/2000
33 3118190110 LƯƠNG THỊ THÚY VI 03/05/1999
34 3118190113 NGUYỄN HIỀN VY 28/09/2000
35 3118190116 PHẠM NGUYỄN THẢO VY 23/12/2000
36 3118190120 NGUYỄN THỊ THU VỴ 10/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - K.18 - Lớp 2 (DGM1182)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118190002 NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH 29/08/2000
2 3118190006 LÊ THỊ KIỀU CHÂU 12/09/2000
3 3118190010 PHẠM XUÂN DIỆU 20/06/2000
4 3118190013 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 13/06/2000
5 3118190017 NGUYỄN THỊ ĐÌNH 20/09/1998
6 3118190020 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 24/10/2000
7 3118190024 TRẦN NGỌC HÂN 21/11/2000
8 3118190027 PHẠM THỊ THU HIỀN 16/02/2000
9 3118190030 KA HỘI 10/10/2000
10 3118190034 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 08/03/2000
11 3118190037 TRẦN THỊ HƯƠNG 23/05/2000
12 3118190040 PHẠM THỊ MỸ LỆ 31/07/2000
13 3118190043 ĐINH THỊ KHÁNH LINH 06/12/1999
14 3118190047 LÊ THÙY LINH 10/05/2000
15 3118190050 NGUYỄN LƯU NHẬT LINH 06/11/2000
16 3118190053 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 02/12/2000
17 3118190056 VÕ PHƯƠNG NGA 21/08/2000
18 3118190059 TRẦN THỊ KIM NGÂN 08/08/2000
19 3118190063 HỒ THỊ YẾN NHI 09/07/2000
20 3118190067 PHAN NGUYỄN HỒNG NHI 01/03/2000
21 3118190071 NGUYỄN NGÔ QUỲNH NHƯ 22/11/2000
22 3118190074 NGUYỄN PHƯƠNG KIỀU OANH 12/07/2000
23 3118190080 ĐỖ NGỌC UYÊN PHƯƠNG 06/10/2000
24 3118190083 PHÙNG THỊ TRÚC QUỲNH 02/02/2000
25 3118190086 HUỲNH THỊ MỸ THANH 17/09/2000
26 3118190090 PHẠM THU THẢO 01/10/1999
27 3118190093 HỒ THỊ MINH THƠ 01/09/2000
28 3118190096 VŨ THỊ THỦY 04/12/1999
29 3118190099 CHAN THỊ CẨM TÚ 19/07/2000
30 3118190102 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 25/04/1999
31 3118190105 HUỲNH THỊ HỒNG VÂN 16/06/2000
32 3118190108 PHẠM THỊ CẨM VÂN 01/08/2000
33 3118190111 TRẦN THỊ THANH VI 14/12/2000
34 3118190114 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 27/07/2000
35 3118190117 PHẠM NGUYỄN THUỲ VY 10/09/2000
36 3118190121 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 04/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - K.18 - Lớp 3 (DGM1183)
Khoa: Giáo dục Mầm non - Giáo dục Mầm non

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118190004 TRẦN THỊ TRÂM ANH 12/12/2000
2 3118190008 TRẦN THỊ THUÝ DIỄM 25/11/2000
3 3118190011 HOÀNG THỊ THANH DUNG 10/06/2000
4 3118190015 ĐOÀN THỊ MỸ DUYÊN 18/06/2000
5 3118190018 VŨ THỊ THU HÀ 13/11/2000
6 3118190021 LẠI HỒ MỸ HÂN 22/09/2000
7 3118190025 LÊ THÚY HIỀN 01/08/2000
8 3118190028 PUIH HMÊN 09/11/1999
9 3118190032 KA HUIN 11/06/2000
10 3118190035 TRƯƠNG THỊ THÚY HUYỀN 25/10/2000
11 3118190038 NGUYỄN HỒNG VĨNH KHUYÊN 08/09/2000
12 3118190041 PHÓ BÍCH LIÊN 18/04/2000
13 3118190044 HÀ THỊ MỸ LINH 23/11/2000
14 3118190048 NGUYỄN DƯƠNG CÁT LINH 18/01/2000
15 3118190051 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 14/08/2000
16 3118190054 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 07/04/2000
17 3118190057 BÙI NGUYỄN THIÊN NGÂN 02/01/2000
18 3118190061 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 24/02/1999
19 3118190064 LÊ NGỌC TUYẾT NHI 15/09/1995
20 3118190069 LÊ THỊ THÙY NHUNG 25/10/2000
21 3118190072 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 12/08/2000
22 3118190075 TRẦN THỊ KIM OANH 09/07/1997
23 3118190081 TỪ THỊ KIỀU PHƯƠNG 15/02/2000
24 3118190084 TRỰC THỊ THÚY QUỲNH 24/08/2000
25 3118190087 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 01/11/2000
26 3118190091 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 06/10/2000
27 3118190094 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 06/10/2000
28 3118190097 NGUYỄN ANH THƯ 15/01/2000
29 3118190100 VI THỊ CẨM TÚ 20/10/2000
30 3118190103 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UYÊN 13/07/2000
31 3118190106 NGÔ THỊ KIỀU VÂN 25/09/1999
32 3118190109 TRẦN THỊ CẨM VÂN 21/12/2000
33 3118190112 NGUYỄN VY 21/05/2000
34 3118190115 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 10/06/1999
35 3118190119 TRẦN THỊ THẢO VY 27/01/2000
36 3118190123 PHÙNG HOÀNG YẾN 02/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1151)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115150001 VÕ THÚY ÁI 28/08/1997
2 3115150013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/06/1997
3 3115150019 NGUYỄN THỊ THIÊN ÂN 20/06/1997
4 3115150025 DƯƠNG HỒNG CHÍ 01/11/1997
5 3115150031 MAI THÙY DUNG 11/09/1997
6 3115150037 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 12/11/1997
7 3115150043 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 24/02/1997
8 3115150049 MAI NGỌC HÂN 05/03/1997
9 3115150055 HUỲNH THỊ KIM HỒNG 22/10/1997
10 3115150061 PHAN THẢO NGỌC HUYỀN 26/10/1997
11 3115150067 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/12/1997
12 3115150073 TRỊNH KIM LAN 18/09/1997
13 3114150045 NGUYỄN THỊ LOAN 13/05/1996
14 3115150079 HOÀNG KHÁNH LY 28/05/1997
15 3115150085 TRÌ THỊ HOÀNG MAI 28/12/1996
16 3115150091 NGUYỄN HÀ NHƯ NGA 20/05/1997
17 3115150097 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 10/11/1997
18 3115150104 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 13/07/1997
19 3115150110 TRẦN NGUYỄN Ý NHI 15/12/1997
20 3115150122 TRẦN THỊ MỸ PHÚC 17/06/1997
21 3115150128 CAO TÚ QUYÊN 11/12/1993
22 3115150140 ĐẶNG LÊ PHƯƠNG THẢO 19/03/1997
23 3115150146 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 09/10/1997
24 3115150152 QUẢNG THỊ KIM THOÁNG 20/04/1997
25 3115150158 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 18/03/1997
26 3115150164 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 05/03/1997
27 3115150170 LƯU THỊ TIN 01/05/1996
28 3115150176 PHẠM THỊ THU TRANG 27/11/1996
29 3115150182 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 23/04/1997
30 3115150188 HUỲNH THỊ TRÍ 08/03/1996
31 3115150194 TRỊNH THỊ KIM TÚ 06/05/1997
32 3115150200 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 16/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1152)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115150002 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 29/10/1997
2 3115150008 NGUYỄN MINH ANH 25/03/1997
3 3115150014 PHẠM THỊ ANH 09/09/1997
4 3115150020 TRẦN NGỌC KIM CHÂN 25/06/1997
5 3115150026 NGUYỄN HÀ THANH CHUNG 13/02/1997
6 3115150038 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 03/12/1996
7 3115150044 PHAN THỊ HƯƠNG GIANG 05/11/1997
8 3115150050 PHẠM ĐÌNH CÚC HÂN 08/11/1997
9 3115150062 PHAN THỊ HUYỀN 31/12/1997
10 3115150068 TRẦN THỤY MINH HƯƠNG 04/01/1997
11 3115150074 LÊ THỊ MỸ LÂM 26/10/1997
12 3115150080 NGUYỄN THỊ MINH LY 25/10/1997
13 3115150086 VÕ THỊ KIM MAI 23/08/1997
14 3115150098 TRẦN THỊ KIM NGÂN 01/06/1997
15 3115150105 PHẠM VŨ THẢO NGUYÊN 17/07/1997
16 3115150111 HOÀNG LÊ TUYẾT NHUNG 15/05/1997
17 3115150117 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/02/1997
18 3115150123 MẠC THỊ THANH PHƯƠNG 06/04/1997
19 3115150129 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 22/02/1997
20 3115150135 NGUYỄN NGỌC THÚY QUỲNH 10/08/1997
21 3115150141 ĐỖ THỊ THANH THẢO 25/04/1997
22 3115150147 NGUYỄN THỊ THU THẢO 14/11/1997
23 3115150153 NGUYỄN THỊ NGỌC THÔI 02/12/1997
24 3115150159 VŨ THỊ THANH THÚY 14/09/1997
25 3115150165 THÁI MINH THƯ 26/03/1997
26 3115150171 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRANG 23/10/1997
27 3115150177 TẠ THỊ HUYỀN TRANG 08/01/1997
28 3115150183 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 20/01/1997
29 3115150189 NGÔ DIỄM TRINH 05/04/1997
30 3115150195 LÂM THANH TÙNG 23/05/1997
31 3115150201 ĐÀNG THỊ NGỌC XOAN 07/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1153)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115150003 HÀ THỊ ANH 23/08/1997
2 3115150009 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 15/01/1997
3 3115150015 PHAN THỊ TRÂM ANH 27/11/1997
4 3115150021 GỊP THỊ MINH CHÂU 05/07/1995
5 3115150039 TRẦN THỊ THANH ĐAN 21/03/1997
6 3115150045 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 13/08/1997
7 3115150051 LƯU HIỆP HÊN 11/01/1997
8 3115150057 HUỲNH THANH HUYÊN 09/07/1997
9 3115150069 NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH 05/05/1997
10 3115150075 TRẦN THỊ MINH LÊ 12/02/1997
11 3115150081 MÔNG THỊ MAI 03/10/1996
12 3115150087 VƯƠNG NGỌC MAI 22/08/1997
13 3115150093 PHẠM THANH NGA 28/05/1997
14 3115150099 NGUYỄN NGỌC BẢO NGHI 02/02/1996
15 3115150106 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 28/11/1997
16 3115150112 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 16/09/1997
17 3115150118 PHAN QUỲNH NHƯ 26/11/1997
18 3115150124 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 08/03/1997
19 3115150130 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 19/02/1997
20 3115150136 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/06/1997
21 3115150142 HOÀNG LÊ THANH THẢO 03/03/1997
22 3115150148 NGUYỄN THỤY THU THẢO 08/02/1997
23 3115150154 NGUYỄN THỊ ANH THƠ 13/07/1997
24 3115150160 ĐÀO THỊ ANH THƯ 09/03/1997
25 3115150166 THẨM MINH THƯ 21/11/1997
26 3115150172 LÊ THỊ HỒNG TRANG 21/06/1997
27 3115150178 TRẦN MỸ TRANG 11/06/1997
28 3115150184 PHẠM THỊ THÙY TRÂM 26/11/1997
29 3115150190 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 17/06/1995
30 3115150202 NGUYỄN THỊ HỘT XOÀN 20/06/1997
31 3115150206 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 26/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1154)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115150004 LÊ MAI ANH 20/09/1997
2 3115150010 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 13/06/1997
3 3115150016 TRẦN NGỌC TRÂM ANH 24/01/1997
4 3115150022 LÊ NGỌC KHÁNH CHÂU 21/10/1997
5 3115150028 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 19/11/1997
6 3115150034 NGÔ NGỌC KỲ DUYÊN 10/07/1997
7 3115150040 TRƯƠNG HỒNG ĐÀO 22/07/1997
8 3115150046 HUỲNH THỊ THU HÀ 17/03/1997
9 3115150058 KIỀU THỊ HUYỀN 20/01/1996
10 3115150064 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG 16/06/1997
11 3115150070 LÝ HỒNG BẢO KHÁNH 22/08/1997
12 3115150076 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/01/1997
13 3115150082 NGUYỄN THỊ MAI 19/01/1997
14 3115150088 VÕ HỒNG TÚ MINH 23/03/1997
15 3115150094 CHÂU THỊ THANH NGÂN 22/06/1997
16 3115150100 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 12/11/1997
17 3115150107 PHẠM HOÀNG NHÂN 12/01/1997
18 3115150113 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 10/07/1997
19 3115150119 ĐẶNG THỊ KIỀU OANH 11/11/1996
20 3115150125 TÔN TRÚC PHƯƠNG 10/08/1996
21 3115150131 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 02/10/1997
22 3115150137 TỪ NGỌC TÂM 12/12/1997
23 3115150143 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 20/03/1997
24 3115150149 HÀ THỊ HỒNG THẮM 23/07/1997
25 3115150155 NGUYỄN THỊ THỦY 15/12/1997
26 3115150161 ĐINH THỊ ANH THƯ 10/03/1997
27 3115150167 TRẦN THỊ MINH THƯ 15/12/1996
28 3115150173 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 22/05/1997
29 3115150179 TRẦN THIÊN TRANG 04/04/1997
30 3115150185 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂM 08/06/1997
31 3115150197 CAO THỊ CẨM VÂN 08/05/1997
32 3115150203 TÔ VÕ MAI XUÂN 26/07/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1155)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115150005 LÊ THỊ HOÀNG ANH 08/08/1993
2 3115150011 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 27/01/1997
3 3115150017 TRẦN THỊ KIM ANH 23/09/1997
4 3115150023 NGUYỄN THỊ KIM CHI 03/12/1996
5 3115150029 LAI THỊ NGỌC DUNG 15/06/1996
6 3115150035 NGÔ NGUYỄN CHÂU DUYÊN 08/06/1997
7 3115150041 ĐINH THỊ QUỲNH GIANG 04/10/1997
8 3115150047 NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO 05/12/1997
9 3115150059 MAI ANH HUYỀN 02/12/1997
10 3115150065 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/11/1997
11 3115150071 PHẠM DO THIÊN KIM 13/04/1997
12 3115150077 NGUYỄN THỊ KIM LỘC 15/05/1997
13 3115150083 PHẠM THỊ MAI 07/07/1996
14 3115150089 HOÀNG THỊ TRÀ MY 06/07/1997
15 3115150095 NGUYỄN PHẠM THÙY NGÂN 24/09/1997
16 3115150102 PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC 30/10/1997
17 3115150108 LÊ HUỲNH YẾN NHI 12/03/1997
18 3115150114 NGUYỄN NỮ QUỲNH NHƯ 29/07/1997
19 3115150120 ĐINH NGUYỄN HỒNG PHÚC 17/07/1997
20 3115150132 ĐINH THỊ SONG QUỲNH 05/05/1997
21 3115150138 NGUYỄN THỊ THU THANH 02/09/1996
22 3115150144 LÊ THU THẢO 23/01/1997
23 3115150150 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/02/1996
24 3115150156 NGUYỄN THỊ THU THỦY 23/05/1997
25 3115150162 HỒ ANH THƯ 12/01/1997
26 3115150168 PHẠM NGỌC ANH THY 04/01/1997
27 3115150174 PHẠM THANH TRANG 05/06/1997
28 3115150180 LÊ KIỀU BẢO TRÂM 17/12/1997
29 3115150186 LÊ BẢO TRÂN 25/05/1996
30 3115150192 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 05/04/1997
31 3115150198 HỒ THỊ MỸ VÂN 10/08/1997
32 3115150204 NGUYỄN THỊ THÁI XUYÊN 26/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1156)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115150012 NGUYỄN THỊ MINH ANH 08/04/1997
2 3115150018 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 22/01/1997
3 3115150024 PHẠM VÂN CHI 10/10/1997
4 3115150030 LÝ THỊ NGỌC DUNG 10/12/1996
5 3115150036 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/07/1997
6 3115150042 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 30/10/1997
7 3115150048 HÀ GIA HÂN 26/10/1997
8 3115150054 ĐOÀN THỊ KHÁNH HOÀNG 13/01/1997
9 3115150060 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 20/05/1997
10 3115150066 NGUYỄN THỊ TRÀ HƯƠNG 03/08/1997
11 3115150072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/09/1993
12 3115150078 NGUYỄN THỊ LỜI 30/05/1997
13 3115150084 TRẦN NGỌC XUÂN MAI 06/10/1996
14 3115150090 DƯƠNG THỊ KIỀU NGA 12/11/1992
15 3115150096 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/05/1996
16 3115150103 QUÁCH HỒNG NGỌC 20/11/1996
17 3115150109 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 15/12/1997
18 3115150115 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 16/07/1997
19 3115150121 ĐỖ NGỌC PHÚC 03/08/1997
20 3115150127 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 21/10/1997
21 3115150133 LÊ THỊ TRÚC QUỲNH 07/05/1997
22 3115150139 CHU THỊ BÍCH THẢO 15/08/1997
23 3115150145 MAI THỊ NGỌC THẢO 21/01/1997
24 3115150151 TỪ TRANG THI 26/03/1997
25 3115150157 HUỲNH THỊ THANH THÚY 11/07/1997
26 3115150163 NGUYỄN THỊ NHẬT THƯ 25/10/1997
27 3115150169 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/05/1997
28 3115150175 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 22/02/1997
29 3115150181 NGUYỄN NGỌC TRÂM 02/05/1997
30 3115150187 LỮ QUÝ TRÂN 24/12/1997
31 3115150193 TRẦN THỊ CẨM TÚ 22/10/1997
32 3115150199 LÊ NGUYỄN THÚY VI 22/10/1997
33 3115150205 KIỀU PHI YẾN 12/12/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1161)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116150002 HOÀNG LAN ANH 29/07/1998
2 3115150027 ĐINH THỊ KIM CƯƠNG 28/08/1996
3 3116150013 NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN 19/01/1998
4 3116150014 NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 22/07/1998
5 3116150016 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 09/10/1998
6 3116150022 NGUYỄN DIỆU HẰNG 03/04/1998
7 3116150029 NGUYỄN THANH HOÀI 24/03/1998
8 3116150040 PHẠM NGỌC LINH 01/12/1998
9 3116150044 LÊ THỊ HUỲNH NGA 24/03/1998
10 3116150047 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 17/10/1998
11 3116150055 LÊ NGUYỄN MINH NGUYÊN 09/07/1998
12 3116150059 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 18/02/1998
13 3116150066 NGUYỄN THỊ NHUNG 15/11/1998
14 3116150069 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 05/02/1998
15 3116150070 HUỲNH THỊ NGỌC NỮ 25/03/1996
16 3116150075 HUỲNH PHAN HÀ PHƯƠNG 12/10/1998
17 3116150076 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 30/05/1998
18 3116150079 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 01/05/1997
19 3116150085 HUỲNH THỊ THANH THẢO 04/02/1998
20 3116150088 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/12/1998
21 3116150096 TRẦN HOÀNG THẢO 15/04/1998
22 3116150104 NGUYỄN THỊ THU THÚY 30/08/1998
23 3116150105 HUỲNH MINH THƯ 26/10/1998
24 3116150109 TẠ HÀ ANH THƯ 26/04/1998
25 3116150110 TRẦN NGỌC ANH THƯ 26/11/1998
26 3116150114 TRẦN NGUYỄN SONG THƯƠNG 11/01/1998
27 3116150116 LÊ TIẾN 12/05/1995
28 3116150128 NGUYỄN MINH TRÍ 06/07/1998
29 3116150134 VÕ CẨM TÚ 25/09/1998
30 3116150138 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 06/10/1998
31 3116150141 NGÔ PHƯƠNG TƯỜNG VI 10/08/1998
32 3116150149 NGUYỄN NGỌC XUÂN 09/01/1998
33 3116150151 PHÙNG THỊ NGỌC XUÂN 09/10/1998
34 3116150152 TRƯƠNG THỊ HỒNG XUÂN 23/09/1998
35 3116150153 NGUYỄN THÔNG HẢI YẾN 02/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1162)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116150001 LÂM QUẾ AN 21/02/1998
2 3116150003 HOÀNG THỤY LAN ANH 18/06/1998
3 3116150004 PHẠM THỊ LAN ANH 17/05/1998
4 3116150007 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 04/06/1998
5 3116150009 TRỊNH THỊ BÍCH 23/07/1998
6 3116150010 VŨ THỊ KIỀU DIỄM 22/05/1998
7 3116150027 TRƯƠNG MINH HIẾU 19/05/1998
8 3116150032 PHAN THỊ BÍCH HƯƠNG 02/12/1997
9 3116150034 PHAN THỤY KIM KHUÊ 25/06/1998
10 3116150038 NGÔ HUỆ LINH 28/10/1998
11 3116150039 NGUYỄN BÁCH GIA LINH 30/10/1998
12 3116150041 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/11/1998
13 3116150042 VÕ NGỌC LOAN 18/03/1998
14 3116150046 HUỲNH THỊ KIM NGÀN 30/01/1998
15 3116150050 NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 18/10/1998
16 3116150056 NGUYỄN ĐÌNH THẢO NGUYÊN 08/12/1998
17 3116150058 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 21/11/1998
18 3116150073 CHỐNG THẾ PHƯƠNG 19/07/1998
19 3116150074 DƯƠNG NGUYỄN THU PHƯƠNG 23/11/1998
20 3116150086 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 16/07/1998
21 3116150091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/08/1998
22 3116150095 PHẠM THANH THẢO 04/06/1997
23 3116150097 LÊ THỊ HỒNG THẮM 14/10/1998
24 3116150098 NGUYỄN HỒNG THẮM 03/09/1998
25 3116150107 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 20/08/1998
26 3116150108 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 25/01/1998
27 3116150115 PHẠM MỸ TIÊN 22/09/1998
28 3116150119 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/11/1998
29 3116150121 TRẦN THỊ MINH TRANG 10/01/1997
30 3116150124 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 12/11/1996
31 3116150126 VÕ BẠCH NGỌC TRÂM 05/11/1998
32 3116150129 HUỲNH THỊ TRINH 17/08/1997
33 3116150132 TRẦN LÊ THANH TRÚC 27/04/1998
34 3116150137 NGUYỄN HUỲNH TRÚC UYÊN 28/07/1998
35 3116150150 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 13/04/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1163)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116150005 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 03/08/1998
2 3116150006 VÕ THỊ HOÀNG ANH 09/10/1998
3 3116150012 NGUYỄN HOÀNG DUY 16/09/1994
4 3116150024 NHÂM PHÚC THIÊN HÂN 06/08/1998
5 3116150025 TRẦN THỊ HẬU 21/09/1998
6 3116150028 HUỲNH THỊ THÚY HOA 14/02/1998
7 3116150031 NGUYỄN NGỌC PHI HƯƠNG 23/03/1998
8 3116150049 NGÔ THỊ TUYẾT NGÂN 04/03/1998
9 3116150053 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/01/1997
10 3116150054 VÕ THỊ HỒNG NGỌC 04/09/1998
11 3116150057 ĐỖ PHỤNG NHI 16/07/1998
12 3116150060 THÂN THỊ YẾN NHI 05/02/1998
13 3116150063 VÕ NGỌC NHI 29/09/1998
14 3116150072 VÕ THỊ ÁNH PHƯỚC 03/05/1998
15 3116150077 BÙI VĂN QUI 23/05/1998
16 3116150080 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 01/04/1998
17 3116150083 ĐỖ THỊ LINH TÂM 01/02/1998
18 3116150087 LƯƠNG THỊ MINH THẢO 28/02/1997
19 3116150093 PHẠM PHƯƠNG THẢO 06/01/1998
20 3116150099 NGUYỄN THANH THOẠI 08/11/1998
21 3116150102 LÝ CHUNG THỦY 20/09/1997
22 3116150103 NGUYỄN THỊ THU THỦY 14/09/1997
23 3116150106 NGÔ THỊ MINH THƯ 26/04/1998
24 3116150111 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 31/03/1998
25 3116150117 ĐIỂU THỊ MAI TRANG 04/07/1997
26 3116150118 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 19/09/1996
27 3116150120 PHẠM NGUYỄN VÂN TRANG 29/03/1998
28 3116150123 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 18/04/1998
29 3116150125 NGUYỄN TRẦN YẾN TRÂM 30/11/1998
30 3116150130 TRỊNH THỊ THÚY TRINH 06/08/1997
31 3116150131 THÁI THỦY TRÚC 01/05/1998
32 3116150133 VŨ NGUYỄN THANH TRÚC 24/06/1998
33 3116150135 NGUYỄN HỒNG TUYẾT 27/03/1998
34 3116150142 AO THIÊN VŨ 25/05/1998
35 3116150143 HUỲNH NGỌC THÚY VY 21/06/1998
36 3116150147 NGUYỄN TƯỜNG VY 05/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1164)


Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116150015 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 12/05/1997
2 3116150017 NGUYỄN NGỌC NHƯ HÀ 03/06/1997
3 3116150018 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 20/04/1998
4 3116150019 VŨ NGUYỄN THANH HÀ 21/02/1998
5 3116150021 TRỊNH HỒNG HẠNH 05/04/1998
6 3116150023 VÕ THỊ THÚY HẰNG 12/04/1998
7 3116150026 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 24/04/1998
8 3116150030 PHÙNG THỊ LỆ HUYỀN 01/06/1998
9 3116150033 TRẦN THỊ KHÁNH 01/07/1998
10 3116150036 PHAN THỊ LAN 29/01/1998
11 3116150037 LÊ PHƯƠNG LINH 12/05/1998
12 3116150045 TRẦN THỊ NGA 27/10/1998
13 3116150048 KIM HẢI NGÂN 07/01/1998
14 3116150052 HỒ THỊ HẢI NGHI 29/04/1998
15 3116150061 TRẦN YẾN NHI 08/07/1998
16 3116150062 TỪ TUYẾT NHI 06/01/1997
17 3116150064 VÕ SĨ TRIẾT NHI 28/01/1998
18 3116150065 VŨ THỊ YẾN NHI 10/11/1997
19 3116150068 NGUYỄN THỤY QUỲNH NHƯ 13/03/1998
20 3116150071 LÊ THỊ KIỀU OANH 16/02/1998
21 3116150078 LƯƠNG NGỌC QUỲNH 21/01/1998
22 3116150081 TRỊNH NGUYỄN XUÂN QUỲNH 27/04/1998
23 3116150084 CHÂU NGỌC THANH 27/09/1998
24 3116150089 NGUYỄN THANH THẢO 28/10/1998
25 3116150090 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 04/08/1998
26 3116150092 PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 18/05/1998
27 3116150094 PHẠM THANH THẢO 19/03/1998
28 3116150100 NGUYỄN THỊ THÙY 20/10/1998
29 3116150101 LÊ THỊ THANH THỦY 25/03/1997
30 3116150112 CAO THỊ THƯƠNG 05/04/1998
31 3116150122 HUỲNH TRẦN BẢO TRÂM 22/06/1998
32 3116150127 LÊ NGỌC HỒNG TRẦM 14/02/1995
33 3116150140 HUỲNH ÁI TƯỜNG VI 26/12/1998
34 3116150144 NGÔ THANH VY 09/08/1998
35 3116150146 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 02/01/1998
36 3116150148 PHẠM THỊ PHƯƠNG VY 27/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 (DGT1171)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117150001 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/03/1999
2 3117150005 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 23/08/1999
3 3117150009 MAI ANH CHÍ 02/08/1999
4 3117150014 LÊ THỊ NGỌC DUNG 24/07/1999
5 3117150018 TRẦN THẢO DUNG 14/12/1999
6 3117150022 CHU NGỌC LINH GIANG 25/01/1999
7 3117150027 MAI THỊ MỸ HẠNH 02/01/1999
8 3117150031 NGUYỄN THỊ MỸ HÒA 23/03/1999
9 3117150035 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 07/05/1999
10 3117150039 ĐỖ LÊ KHANH 23/12/1999
11 3117150045 PHAN THỊ THÙY LINH 26/06/1999
12 3117150051 NGUYỄN TÚ QUỲNH MAI 10/04/1999
13 3117150055 BÙI THỊ NGÂN 28/02/1999
14 3117150059 LÊ THỊ KIM NGÂN 12/05/1999
15 3117150063 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 06/03/1999
16 3117150067 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 07/05/1999
17 3117150071 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 16/11/1999
18 3117150075 LÊ THỊ KIỀU OANH 12/01/1999
19 3117150081 DƯƠNG THỊ BÍCH PHƯỢNG 03/07/1999
20 3117150085 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 25/12/1999
21 3117150089 ĐINH THỊ THANH THẢO 20/01/1999
22 3117150093 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 06/11/1999
23 3117150098 HOÀNG THỊ MINH THỤY 23/06/1999
24 3117150106 ĐẶNG NGỌC THẢO TRANG 07/01/1999
25 3117150110 ĐOÀN NHÃ TRÂN 28/07/1999
26 3117150115 HUỲNH PHƯƠNG TRÚC 30/07/1999
27 3117150119 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 15/07/1999
28 3117150124 K' VIỄN 26/11/1999
29 3117150128 NGUYỄN VŨ THÚY VY 04/07/1999
30 3117150132 VÕ THỊ THANH XUÂN 10/02/1999
31 3117150136 VÕ NGỌC YẾN 12/07/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGT1172)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117150002 PHẠM THỊ LAN ANH 05/11/1999
2 3117150006 NGUYỄN HỒ THIÊN CHÂU 01/08/1999
3 3117150011 NGUYỄN THỊ TIẾT DÂN 05/11/1994
4 3117150015 NGUYỄN HOÀNG DUNG 19/08/1999
5 3117150019 ĐỖ HÀ DUYÊN 20/06/1999
6 3117150023 TRẦN THỊ TRÚC GIANG 27/08/1999
7 3117150028 LÊ THU HIỀN 04/07/1999
8 3117150032 HOÀNG THỊ HỒNG 20/01/1999
9 3117150036 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 02/11/1999
10 3117150041 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 03/12/1999
11 3117150047 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LOAN 26/09/1999
12 3117150052 TRỊNH NGỌC MAI 22/05/1999
13 3117150056 ĐẶNG NHƯ THANH NGÂN 28/06/1999
14 3117150060 LÊ THU NGÂN 27/12/1999
15 3117150064 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 28/12/1999
16 3117150068 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/03/1999
17 3117150072 NGUYỄN HOÀNG NI 27/02/1999
18 3117150077 CAO NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 02/06/1999
19 3117150082 LÊ NGỌC PHƯỢNG 20/01/1999
20 3117150086 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH 17/06/1999
21 3117150090 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 25/12/1999
22 3117150094 TRẦN NGỌC THIỆN 02/02/1999
23 3117150099 HOÀNG ANH THƯ 10/07/1999
24 3117150103 LÊ MỘNG THY THY 02/08/1999
25 3117150107 NGUYỄN NGỌC THU TRANG 08/10/1999
26 3117150111 KON SA K' TRIN 07/04/1999
27 3117150116 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 16/04/1999
28 3117150120 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 10/09/1998
29 3117150125 TÔ MINH VŨ 12/10/1999
30 3117150129 TRẦN HOÀNG VY 28/04/1999
31 3117150133 NGUYỄN GIA HÀN YÊN 19/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGT1173)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117150003 TRẦN LÊ KIỀU ANH 26/01/1999
2 3117150007 VÕ HUỲNH MINH CHÂU 18/05/1999
3 3117150012 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 04/01/1999
4 3117150016 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 23/12/1999
5 3117150020 MA DƯƠNG 23/11/1999
6 3117150024 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/07/1999
7 3117150029 PHAN THỊ NGỌC HIỀN 24/05/1999
8 3117150033 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 25/04/1998
9 3117150037 PHAN THỊ NGỌC HƯƠNG 23/03/1999
10 3117150042 ĐẶNG THIÊN KIM 15/05/1999
11 3117150048 HUỲNH THỊ THÚY LOAN 28/06/1999
12 3117150053 LÊ NGUYỄN THUÝ NA 19/09/1999
13 3117150057 HÀ MỸ NGÂN 31/03/1998
14 3117150061 PHO THỊ BÍCH NGÂN 18/06/1999
15 3117150065 LÊ THỊ THANH NHÀN 11/05/1999
16 3117150069 LONG TÂM NHƯ 08/09/1999
17 3117150073 ĐOÀN ĐẶNG HOÀNG OANH 03/10/1999
18 3117150078 ĐỖ ĐẶNG ÁI PHƯƠNG 15/10/1999
19 3117150083 LÊ THỊ THÚY QUY 15/07/1999
20 3117150087 TỪ PHƯƠNG TÂM 09/08/1999
21 3117150091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/05/1999
22 3117150096 TRẦN THỊ THU THỦY 24/06/1999
23 3117150100 HUỲNH THỊ ANH THƯ 25/09/1999
24 3117150104 NGUYỄN VIỆT THY 21/12/1999
25 3117150108 NGUYỄN THIÊN TRANG 16/08/1999
26 3117150112 TRẦN NGỌC LÊ TRINH 28/09/1999
27 3117150117 PHẠM NGUYÊN NGỌC TRÚC 12/09/1998
28 3117150121 NGUYỄN THỤY PHƯỢNG UYÊN 31/05/1999
29 3117150126 ĐẶNG BẢO YẾN VY 22/09/1999
30 3117150130 VÕ NGỌC TƯỜNG VY 24/11/1999
31 3117150134 NGUYỄN KIM YẾN 18/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGT1174)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117150004 TRẦN NGỌC MINH ANH 05/11/1999
2 3117150008 VŨ THỊ KIM CHI 17/01/1999
3 3117150017 PHẠM LÝ THUỲ DUNG 19/03/1999
4 3117150021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÀO 26/05/1999
5 3117150025 PHẠM HUỲNH HÀ 29/06/1999
6 3117150030 TRẦN THỊ THANH HIỀN 20/08/1999
7 3117150034 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 28/03/1999
8 3117150038 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/09/1999
9 3117150044 LIÊU CẨM LINH 20/08/1999
10 3117150049 TRẦN THỊ KIỀU LOAN 25/06/1999
11 3117150054 TRỊNH THỊ NGA 04/10/1999
12 3117150058 LÊ THỊ KIM NGÂN 29/05/1999
13 3117150062 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 28/08/1999
14 3117150066 LÝ THỊ YẾN NHI 01/11/1998
15 3117150070 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƯ 24/10/1999
16 3117150074 ĐỖ THỊ KIỀU OANH 20/09/1996
17 3117150079 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 27/10/1999
18 3117150084 PHẠM VŨ BẢO QUYÊN 10/06/1999
19 3117150088 TỪ HOÀNG PHƯƠNG THANH 05/04/1998
20 3117150092 VÕ THỊ THANH THẢO 28/01/1999
21 3117150097 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 01/06/1999
22 3117150101 K' THƯ 13/03/1999
23 3117150105 BÙI XUÂN TIẾN 15/03/1999
24 3117150109 ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRÂM 08/06/1999
25 3117150114 HỒ NHƯ TRÚC 30/05/1999
26 3117150118 LÊ MAI THANH TÚ 08/01/1999
27 3117150122 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 07/09/1999
28 3117150127 HUỲNH THỊ THÚY VY 10/12/1999
29 3117150131 ĐINH NGỌC THANH XUÂN 03/11/1999
30 3117150135 TRẦN HOÀNG NGỌC YẾN 29/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 1 (DGT1181)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118150002 NGUYỄN TRẦN SONG AN 20/09/2000
2 3118150007 LÊ CAO TÚ ANH 07/07/2000
3 3118150011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/02/2000
4 3118150015 NGUYỄN NGỌC LOAN CHÂU 22/12/2000
5 3118150019 NGUYỄN NGỌC DUYÊN 26/12/2000
6 3118150023 NGUYỄN THỊ THU HÀ 31/03/1999
7 3118150028 HỒ LÊ NGỌC HÂN 27/12/2000
8 3118150032 DANH THỊ MINH HIỀN 14/03/2000
9 3118150036 TRẦN THỊ THUÝ HỒNG 14/03/2000
10 3118150041 NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG 14/04/2000
11 3118150045 ĐINH THỊ NGỌC LAN 09/03/2000
12 3118150050 HÀ THỊ THÙY LINH 21/03/2000
13 3118150054 NGUYỄN THỊ NHỰT LINH 11/08/2000
14 3118150058 NGUYỄN THUỲ PHƯƠNG LÝ 30/09/2000
15 3118150063 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 19/12/2000
16 3118150067 PHAN LONG NGÂN 25/07/2000
17 3118150073 NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI 16/04/2000
18 3118150077 NGUYỄN YẾN NHI 15/03/2000
19 3118150081 PHAN TUYẾT NHI 19/12/2000
20 3118150085 NGUYỄN TÂM NHƯ 28/08/2000
21 3118150090 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 15/12/2000
22 3118150097 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 26/05/2000
23 3118150101 BÙI THỊ KIM THANH 10/10/2000
24 3118150105 VŨ UYÊN THẢO 27/01/2000
25 3118150111 HUỲNH CAO NHƯ THÙY 31/01/2000
26 3118150115 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THỤY 22/07/1999
27 3118150119 HUỲNH THỊ HOÀI THƯƠNG 05/01/2000
28 3118150124 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 23/10/2000
29 3118150129 HOÀNG LÊ ÁNH TUYẾT 20/09/2000
30 3118150136 NGUYỄN LÊ THANH VY 24/11/2000
31 3118150140 TRẦN TƯỜNG VY 18/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 2 (DGT1182)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118150004 HOÀNG THẢO ANH 11/07/2000
2 3118150008 LÊ NGUYỄN HỒNG ANH 28/10/2000
3 3118150012 NGUYỄN TRÂM ANH 26/11/2000
4 3118150016 NGUYỄN VÕ PHI CÔNG 15/05/2000
5 3118150020 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 09/01/2000
6 3118150024 ĐINH THỊ NGỌC HẠNH 20/02/2000
7 3118150029 HUỲNH TRƯƠNG GIA HÂN 26/09/2000
8 3118150033 LÊ HUỲNH HỒNG HOA 07/07/2000
9 3118150037 DƯƠNG NGỌC NHƯ HUYỀN 23/01/2000
10 3118150042 HỒNG NGỌC VÂN KHANH 11/05/2000
11 3118150046 NGUYỄN HẢI LÂM 24/11/2000
12 3118150051 HUỲNH HÀ MAI LINH 28/08/2000
13 3118150055 PHẠM THÙY LINH 18/10/2000
14 3118150059 HUỲNH THỊ KIM MAI 12/12/2000
15 3118150064 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 11/04/2000
16 3118150068 THÁI HUỲNH KIM NGÂN 25/10/2000
17 3118150074 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 20/01/2000
18 3118150078 PHẠM HOÀNG GIA NHI 20/11/2000
19 3118150082 HUỲNH THỊ NGỌC NHƯ 06/04/2000
20 3118150086 PHẠM THỊ TỐ NHƯ 05/01/2000
21 3118150091 TRẦN LÊ THANH PHƯƠNG 30/11/2000
22 3118150098 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 12/11/2000
23 3118150102 ĐẶNG KIM THANH 11/08/2000
24 3118150107 VÕ THỊ HẠ THI 11/03/2000
25 3118150112 BÙI THỊ BÍCH THỦY 15/10/2000
26 3118150116 HUỲNH NGỌC MINH THƯ 15/01/2000
27 3118150120 NGUYỄN LÊ THANH THY 18/04/2000
28 3118150125 BÙI THỊ THU TRÂM 24/10/2000
29 3118150130 HÀ PHƯƠNG UYÊN 05/01/2000
30 3118150137 NGUYỄN THÚY VY 02/01/2000
31 3118150141 TRƯƠNG KIM VY 21/03/2000
32 3118150144 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 26/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 3 (DGT1183)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118150005 HỒ NGỌC PHƯƠNG ANH 06/02/2000
2 3118150009 NGUYỄN LƯƠNG TƯỜNG ANH 26/09/2000
3 3118150013 NGUYỄN VY ANH 24/04/2000
4 3118150017 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 21/10/2000
5 3118150021 TRƯƠNG CÔNG ĐỆ 18/03/2000
6 3118150025 NGUYỄN NGỌC HẠNH 19/12/2000
7 3118150030 LÂM BẢO HÂN 27/10/2000
8 3118150034 TÔN THỤC HOANH 10/07/2000
9 3118150038 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 26/08/2000
10 3118150043 TRẦN THỊ DƯ KHÁNH 26/05/2000
11 3118150048 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 09/02/2000
12 3118150052 NGUYỄN GIA LINH 15/12/2000
13 3118150056 TRẦM HUỆ LINH 08/02/2000
14 3118150061 ĐÀO THÚY NGA 16/05/2000
15 3118150065 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 22/09/2000
16 3118150069 TRẦN NGỌC BÍCH NGÂN 21/10/2000
17 3118150075 NGUYỄN QUỲNH TỐ NHI 19/06/2000
18 3118150079 PHẠM QUỲNH NHI 14/05/2000
19 3118150083 LÊ QUỲNH NHƯ 09/09/2000
20 3118150087 PHAN QUỲNH NHƯ 14/05/2000
21 3118150094 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 24/03/2000
22 3118150099 NGUYỄN TRƯƠNG NHƯ QUỲNH 15/04/2000
23 3118150103 NGUYỄN THỊ THANH 21/10/2000
24 3118150109 NGUYỄN THỊ KIM THOA 05/12/2000
25 3118150113 TẠ THU THỦY 19/01/2000
26 3118150117 LÊ THỊ ANH THƯ 18/12/2000
27 3118150121 NGUYỄN NGỌC NGÂN TIÊN 14/06/2000
28 3118150126 BÙI VÕ TÚ TRÂN 26/05/2000
29 3118150132 NGUYỄN THỊ VA 18/07/2000
30 3118150138 NGUYỄN THÚY VY 05/04/2000
31 3118150142 VÕ LÊ THẢO VY 17/01/2000
32 3118150145 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 08/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 4 (DGT1184)
Khoa: Giáo dục Tiểu học - Giáo dục Tiểu học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118150006 LÊ BẢO ANH 26/08/2000
2 3118150010 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 02/02/1999
3 3118150014 LƯ BỘI ÂN 24/07/2000
4 3118150018 HỒ THỊ KHÁNH DUY 29/01/2000
5 3118150022 NGUYỄN QUỲNH GIANG 02/01/2000
6 3118150026 VÕ TRẦN NHẬT HẢO 07/05/2000
7 3118150031 LƯƠNG GIA HÂN 10/11/2000
8 3118150035 DU KIM HỒNG 02/04/2000
9 3118150039 NGUYỄN MINH HUYỀN 28/11/2000
10 3118150044 PHAN NHẬT THIÊN KIM 09/07/2000
11 3118150049 DƯƠNG NỮ THÁNH LINH 13/05/1998
12 3118150053 NGUYỄN THỊ LINH 22/10/2000
13 3118150057 CAO ĐỖ THẢO LY 27/09/2000
14 3118150062 PHAN THỊ ÁNH NGA 25/02/2000
15 3118150066 NGUYỄN THU NGÂN 26/01/2000
16 3118150071 VŨ NGUYỄN KIM NGÂN 20/02/2000
17 3118150076 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 30/04/2000
18 3118150080 PHAN HUỲNH LINH NHI 11/04/1999
19 3118150084 LÊ QUỲNH NHƯ 12/11/2000
20 3118150089 NGUYỄN NGỌC HÀ PHƯƠNG 30/06/2000
21 3118150095 ĐỖ NGỌC NHƯ QUỲNH 10/10/2000
22 3118150100 TRẦN VÕ NHƯ QUỲNH 07/01/2000
23 3118150104 CHẾ NGUYỄN THANH THẢO 20/11/2000
24 3118150110 PHAN TIẾN THÔNG 27/06/2000
25 3118150114 LÊ THỊ NGỌC THÚY 07/09/2000
26 3118150118 TRẦN ANH THƯ 15/12/2000
27 3118150122 NGUYỄN THỦY TIÊN 02/07/2000
28 3118150127 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 21/04/2000
29 3118150135 ĐẶNG THÙY KHÁNH VY 08/09/2000
30 3118150139 TRẦN NGỌC TƯỜNG VY 15/04/2000
31 3118150143 ĐẶNG NGỌC THANH XUÂN 10/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115030001 ĐƠN CHÍNH AN 22/02/1997
2 3115030002 LÊ MINH ANH 22/05/1997
3 3115030003 NGUYỄN VIỆT DANH 25/03/1994
4 3115030004 MANG THỊ NGỌC DUNG 23/08/1993
5 3115030005 TRẦN ĐẠI DƯƠNG 02/10/1995
6 3115030006 NGÔ NGỌC ANH ĐÀO 10/10/1997
7 3115030007 TÔ THỊ KIM ĐÀO 16/06/1997
8 3115030008 HÀ TUẤN ĐẠT 09/05/1997
9 3115030009 NGUYỄN ĐÌNH HẢO 04/10/1997
10 3115030010 ĐỖ DUY HIỂN 20/05/1989
11 3115030011 LÊ VĂN TRUNG HIẾU 05/01/1989
12 3115030012 NGUYỄN THỊ HOA 13/03/1996
13 3115030013 VÕ THỊ THIÊN KIM 06/04/1997
14 3115030014 TRƯƠNG HOÀI LINH 12/03/1996
15 3115030015 TRƯỢNG VĂN LINH 21/02/1997
16 3115030016 PHAN HOÀNG MỸ 13/08/1997
17 3115030017 LIÊN HỒNG NGUYÊN 04/06/1997
18 3115030018 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 08/01/1997
19 3115030019 TRÁC MINH NHÂN 15/09/1996
20 3115030020 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 18/03/1997
21 3115030022 HOÀNG THỊ TÚ OANH 02/09/1997
22 3115030023 HỒ ĐÀO CHÂU PHA 22/01/1997
23 3115030024 NGUYỄN DUY PHÚC 12/12/1996
24 3115030025 NGUYỄN PHÚC HOÀI PHƯƠNG 02/11/1997
25 3115030026 TRẦN MINH QUANG 26/04/1997
26 3115030027 NGUYỄN MINH QUÂN 01/04/1990
27 3115030028 NGUYỄN THỊ QUYẾT 16/09/1997
28 3115030030 BÙI TẤN THỊNH 24/04/1997
29 3115030031 TRỊNH THỊ THU THÙY 01/01/1997
30 3115030032 HUỲNH CHÂU THỦY 16/08/1997
31 3115030033 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 16/10/1997
32 3115030034 NGÔ THÙY TRANG 20/12/1996
33 3115030035 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 29/01/1996
34 3115030036 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 19/12/1997
35 3115030037 NGUYỄN THỊ DIỆU TRINH 17/02/1997
36 3115030038 NGUYỄN THÀNH TRUNG 14/08/1997
37 3115030040 TRANG THANH TÚ 06/11/1995
38 3115030041 NGUYỄN NGÔ ANH TUẤN 23/11/1997
39 3115030042 VÕ THỊ KIM TUYỀN 02/07/1997
40 3115030043 LÊ THÚY VY 28/10/1997

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DHO116A1)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116031001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24/02/1998
2 3116031003 NGUYỄN DUY DŨNG 01/12/1997
3 3116031004 ĐỖ KHẮC ĐIỀN 31/07/1997
4 3116031005 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 16/05/1998
5 3116031007 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 15/08/1998
6 3116031008 NGUYỄN ĐỨC HẬU 30/11/1998
7 3116031009 NGUYỄN MINH HẬU 14/08/1998
8 3116031010 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/01/1998
9 3116031011 LÊ THỊ HÒA 28/02/1996
10 3116031012 NGUYỄN HOÀNG CAO HUY 15/10/1997
11 3116031013 NGÔ THỊ HUYỀN 02/11/1997
12 3116031014 LÃ ĐÌNH HƯNG 22/08/1997
13 3116031015 NGUYỄN VÕ HIẾU LIÊM 06/02/1998
14 3116031029 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/07/1997
15 3116031016 NGUYỄN THỊ LOAN 01/08/1998
16 3116031017 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/07/1997
17 3116031032 TRẦN TRỌNG NGHĨA 09/09/1998
18 3116031018 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 30/12/1998
19 3116031019 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 07/11/1998
20 3116031020 VÕ THỊ MINH NGUYỆT 18/01/1998
21 3116031021 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 26/11/1998
22 3116031022 PHAN VĂN QUY 07/11/1998
23 3116031023 LÂM LỆ TÂM 04/03/1998
24 3116031024 NGUYỄN TRÍ THANH 10/10/1996
25 3116031025 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 18/02/1998
26 3116031034 BÙI THANH TÚ 10/03/1997
27 3116031026 NGUYỄN THANH TUẤN 07/10/1998
28 3116031027 ĐỖ THỊ MỘNG TUYỀN 16/01/1998
29 3116031028 NGUYỄN THỊ YÊN 23/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DHO116B1)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116032001 BÙI THỊ MINH ANH 12/04/1998
2 3116032002 PHAN NGỌC CHÂU ANH 03/05/1997
3 3116032003 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 20/05/1997
4 3116032004 NGUYỄN THỊ YẾN CHÂU 18/12/1998
5 3116032005 NGUYỄN ANH DUY 17/10/1998
6 3116032007 NGUYỄN THỊ MỘNG HÀ 21/05/1998
7 3116032008 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/10/1998
8 3116032009 VÕ CHÍ HÀO 13/10/1997
9 3116032012 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LY 16/05/1997
10 3116032013 LÊ HOÀNG NHÂN 03/01/1998
11 3116032014 ĐOÀN LÊ TRƯỜNG PHÁT 04/11/1995
12 3116032016 TRƯƠNG NGỌC HOÀNG QUYÊN 23/12/1998
13 3116032018 TẠ THỊ THÚY QUỲNH 01/07/1998
14 3116032019 NGUYỄN THỊ SEN 13/10/1998
15 3116032020 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/11/1997
16 3116032021 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 12/07/1998
17 3116032022 NGÔ VĂN THỌ 26/12/1997
18 3116032023 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 08/01/1997
19 3116032024 VƯƠNG NGUYỄN HỮU TOÀN 06/03/1998
20 3116032025 TRẦN LÂM KIỀU TRANG 29/04/1996
21 3116032026 NGÔ NGUYỄN MINH TRÚC 10/12/1993
22 3116032027 LƯU THANH TUẤN 24/02/1995
23 3116032028 TRẦN ANH TÙNG 28/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THPT) - Khóa 2017 (DHO117A1)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117030001 BÙI THỊ KIM ÁNH 16/02/1999
2 3117030002 ĐẶNG NGỌC ÁNH 25/02/1999
3 3117030004 TRẦN KHÁNH DUY 26/09/1999
4 3117030005 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 03/10/1999
5 3117030006 NGUYỄN HỒ KIM HẠNH 23/10/1999
6 3117030007 PHAN THỊ THÚY HIỀN 30/05/1998
7 3117030009 ĐẶNG BÁ HUY 21/07/1999
8 3117030010 HUỲNH NGỌC LINH 13/06/1999
9 3117030011 ĐẶNG THỊ HỒNG LOAN 21/08/1999
10 3117030012 NGUYỄN KỲ HOÀNG LONG 30/10/1999
11 3117030013 TRƯƠNG HOÀI NAM 13/08/1999
12 3117030014 BIỆN TRƯỜNG NHÂN 24/03/1999
13 3117030015 LIÊU HUỲNH NHƯ 08/12/1999
14 3117030016 TRỊNH THUẬN PHÁT 27/12/1996
15 3117030017 BÀNH CHẤN PHONG 14/11/1999
16 3117030018 TRẦN HOÀNG NGUYỄN PHÚC 21/08/1999
17 3117030019 TÔN GIA KIM PHỤNG 20/11/1999
18 3117030020 NGUYỄN TRỌNG QUÝ 08/09/1999
19 3117030021 PHẠM HƯƠNG QUỲNH 14/08/1999
20 3117030024 NGUYỄN NỮ THIÊN THANH 26/09/1999
21 3117030025 HỒ HUỲNH THANH THIỆN 20/07/1999
22 3117030026 TRỊNH THỊ THANH THÙY 13/10/1999
23 3117030027 HỒNG THỊ NHƯ THÚY 10/01/1997
24 3117030028 PHAN NGUYỄN LAN THY 13/12/1999
25 3117030029 LÊ THANH ĐỨC TÍN 10/11/1999
26 3117030030 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 03/09/1999
27 3117030031 PHAN TÍN TRUNG 14/12/1996
28 3117030032 NGUYỄN MINH TUẤN 17/01/1999
29 3117030033 HÀ TIỂU VÂN 23/11/1999
30 3117030035 PHẠM THỊ THẢO VY 05/03/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THCS) - Khóa 2017 (DHO117B1)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117031001 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM 21/04/1999
2 3117031002 PHAN NGỌC DUNG 24/03/1999
3 3117031003 CHÂU THỊ MỸ DUYÊN 19/09/1999
4 3117031004 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/03/1999
5 3117031005 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC 15/08/1999
6 3117031006 ĐÀO MINH GIÁM 29/05/1999
7 3117031007 TRẦN THỊ BÍCH HẢO 06/05/1999
8 3117031008 LƯU HỒNG 19/10/1999
9 3117031009 LÝ CHÍ HUY 08/12/1998
10 3117031010 ĐOÀN THỊ KIM HƯƠNG 27/02/1999
11 3117031011 ĐỖ MINH LAI 01/01/1991
12 3117031014 VÕ ĐẶNG TRÚC PHƯƠNG 09/08/1999
13 3117031015 NGUYỄN QUANG THÁI 08/12/1999
14 3117031016 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/01/1999
15 3117031017 PHẠM NGỌC THY 14/08/1999
16 3117031019 NGUYỄN HỮU TRÍ 23/12/1999
17 3117031020 THỀM NGỌC SƠN TUYỀN 29/05/1998
18 3117031021 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG VY 09/09/1999
19 3117031022 NGUYỄN PHẠM NHƯ Ý 18/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa - K.18 - Lớp 1 (DHO1181)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Hóa

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118030002 BÙI NGUYỄN KIM CƯƠNG 16/07/2000
2 3118030003 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 09/05/2000
3 3118030004 LÊ ĐỨC HIỆP 02/01/2000
4 3118030005 NGUYỄN MINH HIỆP 24/03/2000
5 3118030006 PHẠM TRUNG HIẾU 10/11/2000
6 3118030007 VÕ THỊ THÚY KIỀU 29/04/2000
7 3118030009 TRẦN BẢO LÂN 28/09/2000
8 3118030010 ĐẶNG KIM NGÂN 06/02/2000
9 3118030011 NGUYỄN MINH NGỌC 28/12/2000
10 3118030012 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 01/12/1991
11 3118030013 TRẦN NGUYỄN THỤY NHI 09/08/1999
12 3118030014 PHẠM VŨ PHONG 01/03/1996
13 3118030015 TRIỆU TỐ QUYÊN 28/06/2000
14 3118030016 ĐOÀN QUỐC SANG 06/06/1997
15 3118030017 PHẠM MINH SANG 20/09/2000
16 3118030018 BÀNH NHỰT TÂM 21/09/2000
17 3118030019 LÊ ĐĂNG TÂN 30/09/2000
18 3118030020 PHẠM VŨ THÙY TRANG 08/03/2000
19 3118030021 VŨ THU TRÚC 15/11/2000
20 3118030022 VŨ THỊ BÍCH VÂN 20/05/2000
21 3118030001 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 24/07/2000
22 3118030023 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 03/09/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKD1141)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114510003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/05/1996
2 3114510004 NGUYỄN QUỐC BẢO 26/05/1996
3 3114510006 ĐẶNG DUY BÌNH 07/05/1995
4 3114510013 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 15/08/1996
5 3114510015 NGUYỄN MAI DUY 13/07/1996
6 3114510026 NGUYỄN XUÂN HIẾU 22/03/1996
7 3114510027 NGUYỄN THÁI HÒA 22/06/1995
8 3114510031 LÊ HUỲNH GIA HUẤN 24/03/1996
9 3114510032 TRẦN HUỲNH THANH HÙNG 23/04/1996
10 3114510033 NGUYỄN THÁI HUY 18/07/1996
11 3114510039 TRẦN ANH KHOA 28/04/1993
12 3114510043 LÊ KỲ LÂN 20/12/1996
13 3114510046 PHAN XUÂN LỘC 13/04/1995
14 3114510059 LÊ MINH SINH 25/08/1996
15 3114510061 BÙI TẤN TÀI 14/11/1996
16 3114510065 HUỲNH VĂN THÁI 28/02/1996
17 3114510067 PHẠM TRƯƠNG TẤN THÁI 24/05/1996
18 3114510069 NGUYỄN HUY THANH 14/01/1996
19 3114510076 NGUYỄN NGỌC THỜI 26/02/1996
20 3114510088 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/01/1996
21 3114510090 HÀ HUY TRƯỜNG 16/03/1995
22 3114510094 PHẠM VĂN TÚ 25/11/1996
23 3114510096 LÊ HOÀNG VĂN 27/09/1996
24 3114510097 LƯ CHÍ VINH 31/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1151)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115510011 LÊ THÀNH CÔNG 14/09/1997
2 3115510013 TÔ THÀNH ĐỀ 09/03/1996
3 3115510016 LÊ HỒNG ĐỨC 31/07/1996
4 3115510020 NGUYỄN NHƯ MINH HIẾU 15/10/1997
5 3115510025 NGUYỄN THẾ HOÀI 29/03/1997
6 3115510027 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 29/01/1997
7 3115510030 NGUYỄN HÀ QUANG HUY 23/10/1997
8 3115510034 TÔ HÒA KHÁNH 03/09/1997
9 3115510036 LÊ HỒNG KHOA 07/08/1995
10 3115510040 VÕ MINH MẪN 19/06/1997
11 3115510042 LÊ CÔNG MINH 05/02/1997
12 3115510048 NGÔ XUÂN BẢO NGUYÊN 30/04/1994
13 3115510053 NGUYỄN MINH QUÂN 31/01/1997
14 3115510059 HUỲNH NGỌC TÂM 15/04/1994
15 3115510061 TRẦN THANH TÂM 07/04/1995
16 3115510068 NGUYỄN HỮU THỌ 20/03/1997
17 3115510070 ĐỖ NGỌC ANH THƯ 08/02/1997
18 3115510072 HUỲNH ĐỨC TOÀN 11/10/1997
19 3115510077 TÔ THANH TUẤN 15/08/1997
20 3115510079 VOÒNG CÁ VỒ 19/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1152)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115510014 NGUYỄN PHƯƠNG ĐĨNH 27/12/1997
2 3115510017 PHẠM HOÀNG HẢI 06/05/1996
3 3115510024 NGUYỄN TẤN HOÀI 06/09/1996
4 3115510026 ĐẶNG HỮU HOÀNG 02/02/1997
5 3115510028 TRẦN ĐỨC HOÀNG 05/06/1997
6 3115510031 PHẠM TRỌNG HUY 03/01/1995
7 3115510035 NGUYỄN BÙI CÔNG KHIÊM 26/07/1996
8 3115510039 LÊ VĂN LỰC 19/05/1995
9 3115510041 HỒ ANH MINH 19/07/1997
10 3115510047 HÀ CẨM NGUYÊN 06/03/1997
11 3115510049 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 15/10/1997
12 3115510052 TRẦN HỶ PHÚC 30/01/1997
13 3115510056 PHẠM MINH QUỐC 26/06/1997
14 3115510058 TRẦN VÔN TA 10/02/1997
15 3115510060 NGÔ CHÍ TÂM 07/11/1997
16 3115510080 NGUYỄN CHÂN TÂM 12/08/1997
17 3115510062 ĐẶNG MINH TÂN 15/11/1997
18 3115510064 CÙ CHÁNH THI 01/11/1997
19 3115510067 PHẠM NGUYỄN TRÍ THIỆN 21/05/1997
20 3115510069 HUỲNH TẤN THUẬN 07/04/1997
21 3115510071 HÀ VĂN TIẾN 19/10/1997
22 3115510076 ĐẶNG DUY TUÂN 12/08/1995
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1161)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116510001 NGUYỄN VĂN AN 19/02/1998
2 3116510005 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 20/11/1998
3 3116510010 NGUYỄN LÊ THÁI DƯƠNG 15/04/1998
4 3116510014 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 14/07/1997
5 3116510016 PHẠM PHÚC HẬU 21/01/1998
6 3116510022 TRỊNH THANH HUY 27/01/1998
7 3116510024 PHẠM BÁ ĐĂNG KHOA 10/07/1998
8 3116510065 NGUYỄN TRÍ MẪN 25/03/1998
9 3115510043 TRẦN TRỌNG NAM 10/06/1996
10 3116510031 TRƯƠNG TUẤN NGỌC 01/10/1998
11 3116510032 NGUYỄN HẠ NGUYÊN 19/05/1998
12 3116510034 TRẦN LÊ PHÁP 16/11/1998
13 3116510069 HOÀNG NHẬT PHÚC 04/07/1998
14 3116510038 TRẦN MINH PHÚC 18/01/1998
15 3116510072 TRẦN HOÀNG QUỲNH 23/07/1998
16 3116510040 HUỲNH NGUYỄN CAO SƠN 07/05/1997
17 3116510043 CHÚC KIM THIÊN 13/01/1998
18 3116510044 LÊ TRỌNG THIÊN 10/01/1998
19 3116510077 THĂNG VĂN THỌ 29/03/1998
20 3116510045 PHẠM THANH THUẬN 28/05/1998
21 3116510049 BÙI QUỐC TRUNG 01/11/1996
22 3116510053 PHẠM CHÂU THIÊN VĂN 14/01/1998
23 3116510056 TĂNG QUỐC VINH 02/06/1998
24 3116510057 NGUYỄN THƯỢNG VŨ 31/03/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1162)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116510002 ĐINH VĂN TUẤN ANH 04/11/1998
2 3116510007 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 09/09/1998
3 3116510009 PHAN NGỌC DUY 04/10/1998
4 3116510012 PHAN PHƯỚC ĐĂNG 24/03/1998
5 3116510013 NGUYỄN NGỌC HẢI 23/09/1997
6 3116510015 NGUYỄN VĂN HẠNH 22/09/1998
7 3116510061 LÊ HOÀNG HIẾU 08/05/1998
8 3116510017 TRƯƠNG GIA HOA 09/12/1998
9 3116510020 ĐỖ MẠNH HUY 25/08/1998
10 3116510021 LƯƠNG BÁ HUY 15/05/1998
11 3116510026 NGUYỄN ĐĂNG KIỆM 22/11/1997
12 3116510064 PHẠM CÔNG LẬP 15/04/1998
13 3116510027 CAO LÊ QUÍ LỘC 25/11/1998
14 3116510029 NGUYỄN VĂN NAM 09/12/1998
15 3116510030 LÊ HỮU NGHĨA 06/12/1998
16 3116510033 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 20/06/1998
17 3116510035 TRẦN HỒNG PHÁT 19/06/1998
18 3116510036 NGUYỄN LÊ PHÚ 11/12/1998
19 3116510037 ĐẶNG VŨ HỒNG PHÚC 27/03/1998
20 3116510039 TRẦN MINH QUANG 28/09/1998
21 3116510041 BẾ HÙNG TÂM 05/01/1998
22 3116510047 LÝ THANH TOÀN 13/08/1998
23 3116510050 HUỲNH QUỐC TRUNG 01/05/1998
24 3116510054 HOÀNG THỊ KIM VÂN 08/02/1996
25 3116510055 PHẠM TRẦN QUỐC VIỆT 05/08/1998
26 3116510084 ĐẶNG HUY VŨ 09/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 (DKD1171)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117510001 LAI HOÀI BẢO 16/10/1999
2 3117510003 PHẠM NGỌC BEN 27/11/1999
3 3117510005 HOÀNG NGUYỄN ANH DŨNG 25/08/1999
4 3117510007 TRẦN QUỐC ĐẠT 11/10/1999
5 3117510011 NGUYỄN HOÀNG HẢI 02/06/1999
6 3117510015 LÊ THỊ KIM HÂN 11/04/1999
7 3117510020 TRẦN ĐOÀN QUANG HUY 19/09/1999
8 3117510022 NGÔ TRÍ HỮU 13/06/1999
9 3117510024 TRẦN NGUYÊN KHANG 13/03/1999
10 3117510026 PHẠM VŨ ĐỨC LÂM 06/11/1999
11 3117510030 NGUYỄN TẤN LINH 19/09/1999
12 3117510032 PHẠM VŨ LINH 29/04/1999
13 3117510035 NGUYỄN HỮU LỘC 27/11/1996
14 3117510037 VÕ TRỌNG LỰC 20/10/1999
15 3117510042 NGUYỄN ĐỨC TRÍ NHÂN 24/05/1999
16 3117510044 TẠ TRƯỜNG PHÁT 23/07/1999
17 3117510046 NGUYỄN THANH PHÚ 02/07/1999
18 3117510048 NGUYỄN MINH PHÚC 06/03/1999
19 3117510050 HUỲNH MINH QUANG 28/11/1999
20 3117510054 NGUYỄN HOÀNG SƠN 19/10/1999
21 3117510060 TRẦN VĨ THĂNG 09/05/1999
22 3117510062 VŨ ĐÌNH THẮNG 16/10/1999
23 3117510065 TRỊNH HỮU TOÀN 08/01/1999
24 3117510067 ÂU NHẬT TRUNG 02/01/1999
25 3117510070 CHI THANH TÚ 09/04/1999
26 3117510072 PHẠM MINH TUẤN 28/11/1999
27 3117510074 LĂNG GIA VĨ 18/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKD1172)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117510004 MAI QUỐC BÌNH 01/01/1999
2 3117510006 ĐỖ NGỌC DUY 14/07/1999
3 3117510008 TRẦN BÁ ĐÔNG 02/06/1999
4 3117510014 TRẮC VŨ HẢO 18/09/1999
5 3117510019 NGUYỄN TẤN HUY 14/08/1999
6 3117510023 NGUYỄN CHÍ KHANG 08/01/1998
7 3117510025 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12/12/1999
8 3117510027 PHAN THÀNH LÂM 18/05/1999
9 3117510033 TRẦN CÔNG LINH 15/08/1999
10 3117510038 CHÂU HOÀNG NAM 11/06/1998
11 3117510041 ÂU TRỌNG NHÂN 04/09/1999
12 3117510043 BÙI NGUYỄN CÔNG NHỰT 21/09/1999
13 3117510045 TRẦN MINH PHÁT 20/10/1999
14 3117510047 HÀ CHÂU HOÀNG PHÚC 15/10/1999
15 3117510051 NGUYỄN THÁI QUỐC 12/08/1999
16 3117510055 NGUYỄN PHƯƠNG SƠN 07/04/1999
17 3117510059 CHU QUỐC THẢO 17/08/1999
18 3117510061 PHẠM VĂN THẮNG 10/09/1999
19 3117510064 LÊ VĂN THƯƠNG 02/11/1999
20 3117510066 BÙI TẤN TRỌNG 31/03/1999
21 3117510069 NGUYỄN TĂNG TRỰC 08/12/1998
22 3117510071 NGUYỄN HOÀNG TÚ 14/06/1999
23 3117510073 TRẦN KHÁNH TƯỜNG 09/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - K.18 - Lớp 1 (DKD1181)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118510001 NGUYỄN ĐINH NHẬT ANH 08/02/2000
2 3118510003 TRƯƠNG PHÚ CƯỜNG 09/12/2000
3 3118510006 LÂM ĐOÀN NHỰT DUY 17/08/2000
4 3118510009 NGUYỄN TẤN DUY 22/08/2000
5 3118510011 PHẠM KIM KHANH EM 13/08/2000
6 3118510014 VÕ NGUYỄN TRUNG HẢI 13/12/2000
7 3118510016 TRƯƠNG HOÀNG HÀO 18/04/2000
8 3118510018 NGUYỄN PHẠM ANH HOÀNG 13/11/2000
9 3118510020 HOÀNG QUANG HUY 26/11/2000
10 3118510022 NGÔ NGUYÊN KHANG 24/01/2000
11 3118510026 TRẦN MINH LONG 25/01/2000
12 3118510028 ĐẶNG NGỌC MINH 18/11/2000
13 3118510030 TRƯƠNG NGỌC MINH 27/05/2000
14 3118510032 LÊ NGUYỄN MINH NGHĨA 16/11/2000
15 3118510035 NGUYỄN MINH NHÂN 01/07/2000
16 3118510037 TRẦN ĐÌNH PHÚ 02/01/2000
17 3118510039 NGUYỄN VĂN QUANG 25/05/2000
18 3118510043 NGUYỄN GHI TẤT 20/04/2000
19 3118510045 NGUYỄN ĐÌNH THI 17/04/2000
20 3118510047 LÊ THÀNH THUẬN 28/03/2000
21 3118510050 VÕ TẤN TRÌNH 03/05/2000
22 3118510052 BÙI MINH TRUYỀN 27/09/2000
23 3118510054 THÁI THANH TUẤN 15/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - K.18 - Lớp 2 (DKD1182)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118510002 PHẠM XUÂN BÁCH 27/10/1999
2 3118510004 PHẠM XUÂN DŨNG 17/10/2000
3 3118510007 LÂM NHẬT DUY 06/01/2000
4 3118510010 THÁI KHAI ĐỨC 22/06/2000
5 3118510012 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/09/2000
6 3118510015 CHÂU NHẬT HÀO 18/04/2000
7 3118510017 DIỆP GIA HOÀNG 28/03/2000
8 3118510019 NGUYỄN THANH HOÀNG 23/04/2000
9 3118510021 PHẠM NGUYỄN NGỌC HƯNG 02/09/2000
10 3118510023 LÊ DUY KHIÊM 15/09/2000
11 3118510027 BÙI MINH LUÂN 16/05/2000
12 3118510029 TRẦN GIA MINH 09/01/2000
13 3118510031 ĐỖ NHẬT NAM 21/01/2000
14 3118510033 VÕ PHÚ NGUYÊN 15/01/2000
15 3118510036 BÙI TIẾN PHÁT 01/07/2000
16 3118510038 NGUYỄN HỒNG PHÚC 15/07/2000
17 3118510042 VÕ MINH TÂM 17/06/2000
18 3118510044 NGUYỄN HỮU THẮNG 07/09/2000
19 3118510046 NGUYỄN LÊ CƯỜNG THỊNH 08/11/2000
20 3118510048 TRẦN QUANG THỨ 25/05/2000
21 3118510051 NGUYỄN TRƯỜNG TRUNG 15/08/1999
22 3118510053 PHẠM QUÝ TUẤN 29/06/2000
23 3118510055 ĐINH HOÀNG TÚC 24/06/2000
24 3118510057 GIANG KIẾN VINH 27/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1151)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320001 LƯU THỊ MINH AN 04/05/1997
2 3115320010 PHẠM THỊ QUẾ ANH 16/08/1997
3 3115320029 LÊ THỊ MINH CHÂU 08/07/1997
4 3115320039 PHÙNG BÍCH DU 11/02/1997
5 3115320049 LÊ THỊ TIẾP DUYÊN 02/09/1997
6 3115320058 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ĐAN 22/06/1997
7 3115320069 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 07/03/1997
8 3115320089 NGÔ DƯƠNG KHẢ HÂN 17/01/1997
9 3115320098 NGUYỄN THỊ HIẾU 10/08/1997
10 3115320107 TRƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG 30/10/1996
11 3115320117 TRƯƠNG NHẬT HUỲNH 12/01/1997
NGUYỄN TRƯƠNG VƯƠNG
12 3115320136 LỆ 25/02/1997
NGỌC
13 3115320145 NGUYỄN THỊ MỶ LINH 09/07/1997
14 3115320155 ĐỖ PHẠM NGỌC MAI 15/01/1997
15 3115320164 VY ỬNG MÙI 17/01/1997
16 3115320174 NGUYỄN SONG MINH NGÀ 08/04/1997
17 3115320185 LÊ THỊ MỸ NGỌC 28/02/1997
18 3115320205 DƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 19/12/1997
19 3115320214 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 12/05/1997
20 3115320243 NGUYỄN QUÁCH NGỌC QUÍ 13/04/1997
21 3115320252 VÕ HOA SONY 15/06/1997
22 3115320261 NGUYỄN QUANG PHÚC THẢO 01/09/1997
23 3115320270 ĐINH NGỌC XUÂN THI 28/05/1997
24 3115320279 PHẠM THỊ THU 10/10/1994
25 3115320288 NGUYỄN LÝ NGỌC THỦY 12/09/1997
26 3115320297 TRƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 13/12/1997
27 3115320306 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 18/10/1997
28 3115320316 ĐẶNG THỊ ĐOAN TRANG 31/05/1997
29 3115320343 TRẦN CHÂU THANH TRÚC 23/09/1997
30 3115320352 NGUYỄN THANH TÙNG 17/07/1997
31 3115320361 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 15/08/1997
32 3115320370 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 26/09/1997
33 3115320380 VƯƠNG PHẠM HỒNG VƯƠNG 13/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1152)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320002 PHẠM THÁI AN 21/12/1997
2 3115320011 TRẦN THỊ LAN ANH 02/12/1997
3 3115320021 ĐẶNG THỊ BÉ 02/01/1997
4 3115320031 PHẠM THỊ CHÂU 17/07/1997
5 3115320040 MÃ KIM DUNG 06/07/1996
6 3115320059 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 04/11/1997
7 3115320080 VŨ THỊ MỸ HẠNH 25/03/1996
8 3115320090 NGUYỄN MỸ HÂN 17/11/1996
9 3115320099 TÔN NỮ KIM HIẾU 18/05/1997
10 3115320118 VÕ THỊ NHƯ HUỲNH 13/10/1996
11 3115320128 LÊ HOÀNG ANH KHOA 02/08/1997
12 3115320137 PHẠM THỊ LỆ 10/07/1997
13 3115320156 HUỲNH NGỌC MAI 19/06/1997
14 3115320175 ĐOÀN THỊ THU NGÂN 02/10/1997
15 3115320186 NGÔ LÊ HỒNG NGỌC 26/07/1997
16 3115320195 TRƯƠNG THỊ YẾN NHẬT 05/03/1997
17 3115320206 LÊ CẨM NHUNG 15/04/1997
18 3115320225 NGUYỄN LÊ YẾN PHỤNG 06/11/1997
19 3115320234 NGUYỄN HỢP TRÚC PHƯƠNG 28/11/1997
20 3115320244 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊN 14/08/1997
21 3115320253 LÊ THỊ NGỌC SƯƠNG 10/05/1997
22 3115320271 LÊ THỊ THI 01/12/1997
23 3115320280 NGUYỄN THANH THÙY 17/04/1997
24 3115320289 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 06/10/1997
25 3115320298 NGUYỄN THỊ XUÂN THỨC 25/07/1997
26 3115320307 HỒ THỊ THỦY TIÊN 26/03/1997
27 3115320326 NGUYỄN THỊ NGỌC TRĂM 14/09/1997
28 3115320335 THÁI HOÀNG DUY TRIỀU 02/10/1997
29 3115320344 DƯƠNG CẨM TÚ 27/01/1997
30 3115320353 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 24/02/1997
31 3115320362 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 09/04/1997
32 3115320371 CAO THỊ ÁI VÂN 27/04/1997
33 3115320381 BÙI DIỆP THANH VY 17/10/1997
34 3115320389 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 21/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1153)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320003 LÊ DUY ANH 14/08/1997
2 3115320022 HỒ NGỌC BÍCH 20/09/1997
3 3115320032 TẤT MINH CHÂU 22/10/1997
4 3115320051 LƯƠNG NGỌC QUỲNH DUYÊN 22/12/1997
5 3115320061 TRẦN HOÀNG ĐÔNG 01/11/1997
6 3115320071 NGUYỄN KIM NHƯ HẠ 27/01/1997
7 3115320081 NGUYỄN TRẦN THANH HẢO 22/03/1997
8 3115320100 ĐẶNG THỊ XUÂN HOA 18/03/1996
9 3115320109 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 13/12/1997
10 3115320119 HOÀNG THỊ GIA HƯNG 04/09/1997
11 3115320129 MẠC ANH KHOA 06/05/1997
12 3115320157 NGUYỄN QUỲNH MAI 25/02/1997
13 3115320177 HUỲNH LÂM BẢO NGÂN 21/02/1997
14 3115320187 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 12/03/1997
15 3115320196 DƯƠNG THỊ HOÀNG NHI 15/05/1997
16 3115320207 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/01/1997
17 3115320216 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 03/09/1996
18 3115320226 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 14/11/1997
19 3115320236 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 14/12/1997
20 3115320245 HUỲNH HÀ NHƯ QUỲNH 17/07/1997
21 3115320254 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM 28/10/1997
22 3115320263 NGUYỄN THỤY THANH THẢO 19/12/1997
23 3115320272 NGUYỄN THỊ CHOANH THIA 01/07/1997
24 3115320281 PHẠM NGUYỄN MINH THÙY 30/05/1996
25 3115320290 NGUYỄN THỊ THU THÚY 27/01/1997
26 3115320299 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG 10/10/1997
27 3115320308 LÊ HUỲNH TIÊN 20/02/1997
28 3115320318 LẠI THỊ THU TRANG 26/11/1997
29 3115320327 DƯƠNG BẢO TRÂM 08/09/1997
30 3115320336 VÕ THỊ THÚY TRIỀU 16/07/1997
31 3115320345 ĐINH CẨM TÚ 16/01/1997
32 3115320354 NGUYỄN THỊ BỘI TUYỀN 28/09/1997
33 3115320363 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 14/02/1997
34 3115320372 ĐÀO TUYẾT VÂN 05/11/1996
35 3115320382 HÀ NGUYỄN PHƯƠNG VY 06/09/1997
36 3115320390 TRẦN NGUYỄN TRÚC VY 24/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1154)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320004 LÊ THỊ KIM ANH 26/06/1997
2 3115320013 TRỊNH HÀ KIỀU ANH 26/09/1997
3 3115320023 HUỲNH KIM BÌNH 02/03/1997
4 3115320033 NGUYỄN THỊ KIM CHI /04/1997
5 3115320042 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 29/10/1997
6 3115320052 NGUYỄN MỸ DUYÊN 22/10/1997
7 3115320073 ĐOÀN THỊ KIỀU HẠNH 06/01/1997
8 3115320082 ĐỖ THỊ ÚT HẰNG 16/07/1997
9 3115320092 QUAN NGỌC HÂN 20/02/1997
10 3115320101 LÊ THỊ HOA 02/07/1997
11 3115320110 HÀ THANH HUYỀN 04/03/1997
12 3115320120 CAO THỊ DIỄM HƯƠNG 06/12/1997
13 3115320139 ĐẶNG TRẦN NHƯ LINH 01/01/1997
14 3115320149 TRẦN THỊ MỸ LINH 05/10/1997
15 3115320158 PHẠM THỊ MAI 06/07/1997
16 3115320167 LÊ THỊ TRÀ MY 11/02/1997
17 3115320188 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 04/09/1997
18 3115320197 LÊ THỊ YẾN NHI 26/01/1997
19 3115320208 TRẦN THỊ NHUNG 02/01/1997
20 3115320217 TRƯƠNG THỊ MỸ NHƯ 24/10/1997
21 3115320246 PHẠM NHƯ QUỲNH 25/11/1997
22 3115320255 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 08/01/1997
23 3115320273 TRẦN PHÚC THỊNH 11/02/1997
24 3115320282 PHAN THỊ NGỌC THÙY 13/12/1997
25 3115320291 TRẦN THỊ THÚY 03/01/1997
26 3115320319 LÊ THỊ THANH TRANG 16/03/1997
27 3115320328 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 05/10/1997
28 3115320337 NGUYỄN THỊ TRINH 04/08/1997
29 3115320346 HỒ THỊ CẨM TÚ 15/04/1997
30 3115320355 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 17/05/1997
31 3115320364 PHẠM PHAN THU UYÊN 16/01/1997
32 3115320373 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 08/09/1997
33 3115320383 HOÀNG NGỌC THẢO VY 07/03/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1155)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320005 LÊ TRỊNH PHƯƠNG ANH 01/10/1997
2 3115320024 NGUYỄN LÝ LỆ BÌNH 31/10/1997
3 3115320043 VÕ PHAN THÙY DUNG 12/04/1997
4 3115320053 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 25/04/1997
5 3115320074 HỒ HUỲNH NGỌC HẠNH 19/12/1997
6 3115320093 BÙI THỊ HẬU 24/08/1997
7 3115320102 NGUYỄN THỊ HOA 13/09/1997
8 3115320131 LƯƠNG PHỤNG KIM 30/05/1997
9 3115320140 ĐỖ NGUYỄN UYÊN LINH 16/07/1997
10 3115320150 VI THỊ LINH 22/02/1997
11 3115320159 PHAN THỊ TUYẾT MAI 21/10/1997
12 3115320169 VÕ THỊ HÀ MY 27/08/1997
13 3115320179 PHẠM HỒNG NGÂN 20/09/1997
14 3115320209 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/11/1997
15 3115320218 VÕ LÝ QUỲNH NHƯ 28/04/1997
16 3115320238 NGUYỄN VI PHƯƠNG 06/02/1997
17 3115320247 TRẦN CHÂU MỸ QUỲNH 02/09/1997
18 3115320274 LÊ THỊ THOA 27/10/1997
19 3115320292 TRẦN THỊ THANH THÚY 02/04/1997
20 3115320301 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG 24/09/1997
21 3115320310 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 18/12/1997
22 3115320320 NGUYỄN MAI KIỀU TRANG 27/09/1997
23 3115320338 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 08/03/1997
24 3115320347 LÔI NGỌC TÚ 28/12/1997
25 3115320356 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 06/06/1997
26 3115320365 PHAN HOÀNG UYÊN 28/09/1997
27 3115320384 HUỲNH PHƯƠNG VY 13/04/1997
28 3115320392 NGUYỄN PHƯỚC THANH XUÂN 19/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1156)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320006 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 12/04/1997
2 3115320025 PHẠM THỊ THANH BÌNH 11/10/1997
3 3115320044 HUỲNH TRỌNG DUY 19/07/1997
4 3115320065 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 26/11/1997
5 3115320075 LƯƠNG THỊ MINH HẠNH 19/10/1997
6 3115320084 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 02/07/1997
7 3115320094 HỒ THỊ THU HIỀN 04/10/1997
8 3115320112 LÊ THỊ BÍCH HUYỀN 20/05/1997
9 3115320132 HỒ THỊ NHẬT LAM 16/11/1996
10 3115320141 HÀ PHAN HOÀI LINH 26/10/1997
11 3115320160 TRẦN THỊ NGỌC MAI 01/01/1997
12 3115320170 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 16/09/1997
13 3115320180 PHẠM NGUYỄN BẢO NGÂN 09/01/1996
14 3115320201 NGUYỄN YẾN NHI 16/08/1997
15 3115320219 CAO THỊ HUỲNH NƯƠNG 28/04/1997
16 3115320229 TRƯƠNG HỒNG PHƯỚC 06/08/1997
17 3115320239 PHẠM THỤY TRÚC PHƯƠNG 05/05/1997
18 3115320248 TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH 27/10/1997
19 3115320257 NGUYỄN THIÊN THANH 18/12/1997
20 3115320266 TRẦN THỊ THU THẢO 15/08/1997
21 3115320275 NGÔ THỊ HOÀNG THƠ 10/09/1997
22 3115320284 LÊ THỊ MINH THỦY 10/06/1997
23 3115320293 HÀ NGUYỄN ANH THƯ 18/05/1997
24 3115320302 NGUYỄN HUỲNH THỊ KIM THY 03/03/1997
25 3115320311 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 01/06/1997
26 3115320321 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 19/06/1997
27 3115320330 LA ÂN TRÂN 09/05/1997
28 3115320348 NGUYỄN HOÀNG TÚ 31/05/1997
29 3115320357 TRẦN THỊ MỸ TUYỀN 19/02/1997
30 3115320366 PHAN THỊ ĐỖ UYÊN 14/09/1997
31 3115320375 HUỲNH THỊ THÙY VI 17/05/1997
32 3115320393 NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN 18/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1157)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320007 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 06/10/1997
2 3115320036 NGUYỄN NGỌC DIỄM 11/10/1997
3 3115320045 NGUYỄN ĐỨC DUY 30/10/1997
4 3115320055 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 18/09/1997
5 3115320066 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 26/03/1997
6 3115320076 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/06/1997
7 3115320085 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 31/07/1997
8 3115320095 LÊ THỊ THANH HIỀN 30/09/1997
9 3115320113 LÊ THU HUYỀN 13/12/1997
10 3115320124 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/07/1996
11 3115320133 PHẠM HOÀNG LAM 20/12/1997
12 3115320142 LÊ THỊ KHÁNH LINH 27/11/1997
13 3115320152 VŨ THỊ LOAN 20/11/1997
14 3115320161 LÂM TÚ MẪN 26/03/1997
15 3115320171 ĐÀO THỊ THANH NA 22/01/1997
16 3115320181 TRẦN LÊ TRÚC NGÂN 28/03/1997
17 3115320191 LÝ CHÂU THẢO NGUYÊN 06/05/1997
18 3115320211 LƯU BÍCH NHƯ 06/05/1997
19 3115320220 TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG 05/06/1997
20 3115320230 DƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG 06/12/1997
21 3115320240 TRẦN LÊ UYÊN PHƯƠNG 21/02/1995
22 3115320258 LÊ THỊ DIỆP THẢO 06/08/1997
23 3115320267 TRƯƠNG THANH THẢO 05/12/1997
24 3115320276 NGUYỄN NGỌC MINH THƠ 08/10/1997
25 3115320285 LÊ THỊ THU THỦY 10/02/1997
26 3115320303 NGUYỄN NGỌC MAI THY 22/10/1997
27 3115320312 NGUYỄN THỊ TRIỀU TIÊN 23/08/1997
28 3115320322 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 23/12/1997
29 3115320331 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 17/04/1997
30 3115320340 TRỊNH THỊ KIỀU TRINH 25/10/1997
31 3115320349 NGUYỄN THANH TÚ 27/05/1997
32 3115320358 LÊ THỊ NGỌC TUYẾT 15/07/1997
33 3115320367 TẠ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 24/01/1997
34 3115320377 NGUYỄN DƯƠNG THANH VI 27/05/1997
35 3115320386 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 29/05/1997
36 3115320394 PHAN THỊ KIM XUYẾN 09/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1158)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320008 NGUYỄN THỊ MAI ANH 22/12/1997
2 3115320017 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 26/01/1997
3 3115320037 NGUYỄN THỊ THANH DIỄM 05/02/1997
4 3115320056 NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI 14/10/1996
5 3115320067 NGUYỄN TRÀ GIANG 24/12/1997
6 3115320077 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 29/01/1997
7 3115320086 NGUYỄN THU HẰNG 17/04/1997
8 3115320096 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 16/03/1997
9 3115320114 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 08/10/1997
10 3115320125 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 17/08/1997
11 3115320143 NGUYỄN CHÂU NGỌC LINH 15/04/1997
12 3115320153 CAO THỊ NGỌC MAI 04/05/1997
13 3115320172 HỒ THỊ THANH NGA 21/09/1997
14 3115320182 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 22/06/1997
15 3115320192 NGUYỄN NGÔ THẢO NGUYÊN 02/05/1997
16 3115320212 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 17/02/1997
17 3115320221 HUỲNH THỊ NHƯ OANH 19/01/1997
18 3115320231 ĐÀO UYÊN PHƯƠNG 29/05/1997
19 3115320250 VÕ NGỌC QUỲNH 27/03/1997
20 3115320268 VÕ THU THẢO 06/05/1997
21 3115320277 NGUYỄN THỊ MỘNG THƠ 27/08/1997
22 3115320286 LÝ THỊ THU THỦY 18/09/1997
23 3115320295 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/09/1997
24 3115320304 NGUYỄN PHAN MINH THY 23/07/1997
25 3115320314 LÊ NGUYỄN THANH TRÀ 05/11/1997
26 3115320323 TRẦN HỒ THANH TRANG 09/11/1997
27 3115320341 ĐỖ NGỌC THANH TRÚC 26/08/1997
28 3115320368 TRẦN LÊ CÁT UYÊN 13/11/1997
29 3115320378 NGUYỄN THỊ THÚY VIÊN 21/01/1997
30 3115320387 NGUYỄN XUÂN THẢO VY 24/12/1997
31 3115320395 HUỲNH HẢI YẾN 13/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1159)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115320009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 14/04/1997
2 3115320018 NGUYỄN NGỌC ÂN 15/01/1997
3 3115320028 CHÂU THỊ CẦM 06/09/1997
4 3115320038 PHAN THỊ KIỀU DIỄM 10/06/1997
5 3115320047 LÂM NGỌC DUYÊN 26/03/1997
6 3115320057 PHẠM PHƯƠNG ĐẠI 09/01/1997
7 3115320068 LA TÚ HÀ 02/04/1996
8 3115320078 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 26/03/1997
9 3115320088 MAI NGUYỄN NGỌC HÂN 07/03/1997
10 3115320097 TRẦN DIỆU HIỀN 19/05/1997
11 3115320106 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 25/02/1997
12 3115320115 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 27/08/1997
13 3115320126 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 15/08/1997
14 3115320135 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 23/11/1997
15 3115320144 NGUYỄN PHẠM HỮU LINH 27/06/1997
16 3115320173 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG NGA 24/02/1997
17 3115320184 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 16/09/1997
18 3115320193 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 29/10/1997
19 3115320204 TRƯƠNG THANH YẾN NHI 07/09/1997
20 3115320222 ĐINH NGỌC MINH PHÚ 21/01/1997
21 3115320242 LÊ THỊ QUÍ 01/10/1997
22 3115320251 NGUYỄN TUẤN SANG 08/02/1997
23 3115320260 NGÔ PHƯƠNG THẢO 02/10/1997
24 3115320287 NGÔ THỊ THANH THỦY 22/05/1997
25 3115320296 PHẠM HUỲNH PHƯƠNG THƯ 30/04/1997
26 3115320315 BÙI NGỌC MINH TRANG 02/03/1997
27 3115320333 NGUYỄN HẢI TRÍ 06/02/1997
28 3115320342 NGUYỄN THANH TRÚC 12/01/1997
29 3115320351 VŨ TRẦN ANH TUẤN 28/11/1997
30 3115320369 TRẦN NHẬT UYÊN 28/06/1997
31 3115320388 PHẠM THẢO VY 01/04/1997
32 3115320396 LÝ NGỌC YẾN 12/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1161)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320011 NGUYỄN VÂN ANH 14/02/1997
2 3116320022 TÔ MỸ CHI 10/09/1998
3 3116320055 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 12/02/1998
4 3116320056 THÁI HỒNG HẢO 01/11/1998
5 3116320112 TRẦN THỊ LỆ 20/12/1998
6 3116320114 DUY NGỌC THÚY LINH 27/10/1998
7 3116320118 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 06/09/1998
8 3115320151 ĐẶNG THỊ KIM LOAN 18/04/1997
9 3116320129 DƯƠNG NGUYỄN THANH MAI 10/04/1998
10 3116320139 ĐINH THỊ HÀ MY 08/09/1998
11 3116320145 NGUYỄN THỊ NGA 10/12/1998
12 3116320155 VÕ THỊ KIM NGÂN 02/02/1997
13 3116320174 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 19/07/1998
14 3116320190 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/06/1998
15 3116320192 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 17/03/1997
16 3116320194 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 02/09/1998
17 3115320232 ĐINH THỊ HOÀNG PHƯƠNG 04/02/1997
18 3116320215 NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG 28/10/1997
19 3116320225 TRẦN TÚ QUYÊN 04/01/1998
20 3116320231 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 28/07/1998
21 3116320236 LÊ THỊ SÁU 23/07/1998
22 3116320238 TRẦN BÍCH SINH 30/03/1998
23 3116320250 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO 25/04/1998
24 3116320270 LẠI THỊ THU THỦY 29/06/1998
25 3116320271 NGUYỄN PHẠM HỒNG THỦY 20/03/1998
26 3116320272 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/01/1998
27 3116320274 ĐINH THỊ THANH THÚY 06/01/1998
28 3116320283 TRẦN NGỌC MINH THƯ 29/07/1998
29 3116320287 NGUYỄN PHÙNG THỦY TIÊN 04/09/1998
30 3116320293 ĐỖ THỊ TRANG 28/12/1998
31 3116320294 HOÀNG THỊ THU TRANG 24/09/1998
32 3116320302 NGUYỄN CỮU NGỌC TRÂM 08/08/1998
33 3116320306 NGUYỄN NGỌC TRINH 07/04/1997
34 3116320319 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 20/07/1997
35 3116320330 TRIỆU BẢO VÂN 11/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1162)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320002 NGUYỄN TUỜNG AN 14/04/1998
2 3116320026 TRẦN THỊ HIỀN DIỆU 20/12/1998
3 3116320031 NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY 13/11/1998
4 3116320035 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/02/1998
5 3116320044 ĐỖ NỮ HƯƠNG GIANG 02/11/1998
6 3116320048 HỒ THỊ HỒNG HÀ 24/01/1998
7 3116320062 PHAN THỊ NGỌC HÂN 25/02/1998
8 3116320063 PHẠM NGUYỄN XUÂN HẬU 12/02/1998
9 3116320065 HOÀNG THỊ THU HIỀN 30/09/1998
10 3116320070 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/09/1998
11 3116320072 TRẦN ĐỖ NGỌC HIỀN 20/04/1998
12 3116320091 HỒ THỊ DIỄM HƯƠNG 26/12/1998
13 3116320092 LÊ HUỲNH HƯƠNG 17/06/1998
14 3116320096 PHAN THỊ THU HƯƠNG 23/02/1998
15 3116320100 NGUYỄN THANH KIỀU 25/11/1998
16 3116320106 HẠ THỊ NGỌC LAN 06/11/1998
17 3116320117 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 08/12/1998
18 3116320125 LƯ THỊ NGỌC LOAN 16/07/1998
19 3116320150 HUỲNH KIM NGÂN 26/07/1998
20 3116320164 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/04/1998
21 3116320167 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 29/03/1998
22 3116320186 ĐOÀN NGỌC HỒNG NHUNG 28/01/1998
23 3116320187 LÊ PHƯƠNG KHÁNH NHUNG 20/05/1998
24 3116320204 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 24/06/1998
25 3116320239 BÙI THỊ THANH TÂM 14/08/1998
26 3116320246 LÊ THỊ THẢO 21/07/1998
27 3116320256 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 05/03/1998
28 3116320295 LÊ THỊ DIỄM TRANG 10/05/1998
29 3116320299 PHẠM THỊ MINH TRANG 22/03/1998
30 3116320305 NGÔ THỊ TÚ TRINH 20/12/1998
31 3116320315 TRẦN NGUYỆT TÚ 21/02/1998
32 3116320337 TRẦN THÚY VY 21/10/1997
33 3116320342 PHAN NGỌC PHI YẾN 12/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1163)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320010 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/10/1997
2 3116320017 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 09/06/1998
3 3116320039 LƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 23/03/1998
4 3116320040 TÔ THỊ HỒNG ĐÀO 06/01/1998
5 3116320045 PHAN THỊ CẨM GIANG 14/05/1996
6 3116320052 NGUYỄN KHÁNH HẠ 18/10/1998
7 3116320069 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 27/06/1998
8 3116320073 VÕ THỊ MỸ HIỀN 01/02/1998
9 3116320075 LÊ THỊ THANH HIẾU 09/03/1998
10 3116320080 TRỊNH HUY HOÀNG 13/09/1998
11 3116320086 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/02/1998
12 3116320101 TRẦN HUỆ KIỀU 06/05/1998
13 3116320103 NGUYỄN NGỌC KIM 11/10/1998
14 3116320113 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN 22/01/1998
15 3116320126 NGUYỄN THỊ KIỀU LY 21/12/1998
16 3116320132 PHAN THỊ NGỌC MAI 02/10/1998
17 3116320136 PHAN THỊ THANH MẨN 15/12/1998
18 3116320138 LÂM ÁNH MƠ 27/08/1998
19 3116320147 LÊ THỊ BÍCH NGÀ 06/10/1998
20 3116320149 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 09/09/1998
21 3116320158 HỒ HẢI NGỌC 15/05/1998
22 3116320168 NGUYỄN THỊ VÂN NGỌC 12/01/1998
23 3116320177 HUỲNH PHỤNG NHI 11/07/1998
24 3116320191 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 08/02/1998
25 3116320198 ĐỖ THỊ NGỌC OANH 12/04/1998
26 3116320203 NGUYỄN THỊ BẢO OANH 04/09/1998
27 3116320207 TRẦN THỊ THIÊN OANH 18/01/1998
28 3116320218 LÊ HOÀNG QUANG 01/06/1998
29 3116320227 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/10/1998
30 3116320259 ĐÀO LỆ THI 11/02/1998
31 3116320282 TRẦN MINH THƯ 11/08/1998
32 3116320296 NGUYỄN HỒNG TRANG 24/10/1997
33 3116320309 VÕ THỊ NGỌC TRINH 13/08/1997
34 3116320316 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 12/02/1998
35 3116320322 NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾT 29/05/1998
36 3116320333 ĐỖ MINH VƯƠNG 14/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1164)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320012 NGUYỄN VÕ HOÀNG ANH 02/01/1998
2 3116320029 TRẦN BỘI DUNG 11/05/1998
3 3116320036 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 09/09/1998
4 3116320066 NGÔ THÚY HIỀN 20/08/1998
5 3116320090 TRẦN THỊ NGỌC HUỲNH 15/01/1998
6 3116320093 LÊ THỊ THU HƯƠNG 07/04/1998
7 3116320099 ĐẶNG THỊ THANH KIỀU 22/07/1998
8 3116320102 LÊ NGUYỄN NGỌC KIM 07/10/1998
9 3116320111 TĂNG VĨ LÂM 11/01/1998
10 3116320120 QUÁCH PHƯƠNG LINH 21/09/1998
11 3116320123 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/04/1998
12 3116320127 PHAN THỊ TRÚC LY 14/03/1998
13 3116320130 NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/08/1998
14 3116320135 TỪ NGỌC MAI 25/01/1998
15 3116320144 LÊ THỊ NA 06/08/1998
16 3116320148 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 27/04/1998
17 3116320196 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 01/07/1998
18 3116320197 NGUYỄN THỊ NY NY 26/05/1998
19 3116320205 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 15/12/1997
20 3116320229 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 28/10/1998
21 3116320245 ĐINH NGUYỄN NGỌC THẢO 27/03/1998
22 3116320248 NGUYỄN HOÀNG MINH THẢO 04/06/1998
23 3116320251 NGUYỄN THỊ HUỲNH THẢO 14/03/1998
24 3116320260 PHẠM THỊ LỆ THI 15/02/1998
25 3116320267 NGUYỄN NGỌC THÙY 20/01/1998
26 3116320291 TRẦN TRUNG TÍN 02/06/1998
27 3116320301 LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 27/10/1998
28 3116320331 ĐỖ KIM VI 24/10/1998
29 3116320335 NGUYỄN THỊ THANH VY 13/03/1998
30 3116320336 NGUYỄN THỊ THÚY VY 04/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1165)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320006 ĐỖ HOÀNG ANH 03/07/1998
2 3116320015 NGUYỄN BÙI GIA BẢO 04/09/1998
3 3116320020 LƯƠNG HUỲNH KIM CHI 26/12/1998
4 3116320033 CAO KỲ DUYÊN 27/04/1998
5 3116320049 LÊ THU HÀ 21/04/1998
6 3116320076 TRẦN THỊ MỸ HIẾU 25/07/1998
7 3116320082 NGUYỄN HỒNG HUỆ 12/04/1998
8 3116320083 SỲ TRƯƠNG HÙNG 24/05/1998
9 3116320085 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 01/09/1998
10 3116320115 HUỲNH THỊ KIỀU LINH 01/12/1998
11 3116320119 NGUYỄN THỊ LAN LINH 06/08/1998
12 3116320128 NGUYỄN THỊ THANH LÝ 14/01/1998
13 3116320131 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 17/05/1998
14 3116320137 LƯU HUỆ MẪN 14/01/1998
15 3116320163 NGUYỄN HÀ KIM NGỌC 09/02/1998
16 3116320165 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/06/1998
17 3116320195 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 21/09/1998
18 3116320200 LÊ THỊ OANH 21/08/1998
19 3116320208 QUAN CHÍ PHÁT 22/12/1998
20 3116320210 NGUYỄN HỒ QUÍ PHÚC 15/12/1998
21 3116320211 ĐẶNG THỊ PHI PHỤNG 10/04/1998
22 3116320223 NGUYỄN TÚ QUYÊN 12/05/1998
23 3116320226 CAO THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/1998
24 3116320230 NGUYỄN THANH QUỲNH 04/09/1998
25 3116320243 TRIỆU TRANG BỘI THANH 21/11/1998
26 3116320247 LÊ THỊ NGUYÊN THẢO 14/12/1998
27 3116320261 HUỲNH THỊ KIM THOA 17/05/1998
28 3116320268 NGUYỄN THỊ DƯƠNG THÙY 10/08/1998
29 3116320280 NGUYỄN ĐĂNG ANH THƯ 07/01/1997
30 3116320281 NGUYỄN PHẠM KIM THƯ 30/03/1998
31 3116320284 HÀ THỊ NGỌC THƯƠNG 28/08/1998
32 3116320286 LÊ HỒ THỦY TIÊN 18/11/1998
33 3116320290 LƯƠNG KIM TIỀN 05/10/1998
34 3116320298 NGUYỄN VỎ THÙY TRANG 15/12/1998
35 3116320300 VÕ THỊ THÙY TRANG 21/03/1998
36 3116320324 VÕ NGỌC LAN TƯỜNG 27/02/1998
37 3116320328 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 12/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1166)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320023 HUỲNH THỊ PHÚC DIỄM 07/07/1997
2 3116320043 BÙI THỊ CẨM GIANG 10/03/1998
3 3116320047 ĐÀO KHÁNH HÀ 17/05/1998
4 3116320059 LÊ THỊ HẰNG 02/04/1998
5 3116320068 NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 24/02/1998
6 3116320097 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 28/10/1998
7 3116320098 TRẦN VŨ ANH KHÔI 26/01/1998
8 3116320104 TRẦN HOÀNG KIM 09/01/1998
9 3116320105 TRẦN THANH LAM 14/09/1998
10 3116320116 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 24/06/1998
11 3116320154 TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 02/09/1998
12 3116320162 NGÔ THỊ HẠNH NGỌC 29/07/1998
13 3116320181 NGUYỄN BẠCH ÁI NHI 21/02/1998
14 3116320185 TRỊNH LƯƠNG YẾN NHI 13/12/1998
15 3116320193 NGUYỄN THỊ CẨM NHƯ 10/04/1998
16 3116320202 LƯƠNG THỊ OANH 28/09/1998
17 3116320212 NGUYỄN TIỂU PHỤNG 09/07/1998
18 3116320217 NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG 08/10/1998
19 3116320220 TRẦN NHỰT QUANG 01/02/1998
20 3116320222 LÝ KIM QUYÊN 02/06/1998
21 3116320234 NGUYỄN THỊ HỒNG SANG 24/12/1998
22 3116320237 ĐÀO THỊ NGUYÊN SÂM 06/11/1998
23 3116320240 HUỲNH THỊ NGỌC THANH 20/12/1998
24 3116320253 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/09/1998
25 3116320264 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 03/08/1998
26 3116320266 LÊ THỊ KIM THÙY 29/04/1998
27 3116320273 TẠ NGUYỄN THU THỦY 13/08/1998
28 3116320303 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/02/1998
29 3116320307 QUÁCH THỊ HUYỀN TRINH 13/12/1997
30 3116320318 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 08/09/1998
31 3116320323 HÀ VÕ LAM TƯỜNG 24/09/1998
32 3116320329 PHẠM THỊ THU VÂN 29/07/1997
33 3116320343 VÕ THỊ YẾN 06/09/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1167)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320004 VƯƠNG NGỌC THU AN 15/07/1998
2 3116320007 HOÀNG THỊ BÍCH ANH 10/12/1998
3 3116320016 NGUYỄN THỊ BÉ 07/10/1998
4 3116320028 HÀ THANH THÙY DUNG 26/07/1997
5 3116320030 TRẦN THỊ DUNG 27/01/1997
6 3116320042 LÊ THỊ CHIM ÉN 18/11/1998
7 3116320046 BÙI THỊ THU HÀ 08/04/1998
8 3116320053 PHẠM THỊ THU HẢI 21/10/1998
9 3116320081 LÂM TUYẾT HUỆ 23/02/1998
10 3116320087 NGUYỄN THANH THANH HUYỀN 06/04/1998
11 3116320094 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/05/1998
12 3116320122 TRẦN PHƯƠNG LINH 20/10/1998
13 3116320134 TRẦN THỊ NGỌC MAI 26/05/1998
14 3116320171 PHẠM THIÊN BẢO NGUYÊN 05/10/1998
15 3116320172 TRẦN NGỌC KHÁNH NGUYÊN 05/08/1998
16 3116320179 LÊ BẢO NHI 12/08/1998
17 3116320182 PHẠM THỊ YẾN NHI 01/08/1998
18 3116320214 NGÔ MAI PHƯƠNG 25/03/1998
19 3116320241 MAI THỊ HỒNG THANH 21/09/1998
20 3116320258 PHẠM VÕ THIỆN THÂN 15/07/1998
21 3116320263 PHẠM THỊ HỒNG THOA 20/01/1998
22 3116320265 PHAN THỊ DIỄM THU 19/09/1998
23 3116320289 HÀ THỊ TIỀN 01/11/1998
24 3116320297 NGUYỄN TRẦN ĐOAN TRANG 11/11/1998
25 3116320311 LÊ HỒ THANH TRÚC 29/04/1998
26 3116320313 PHẠM THỊ THANH TRÚC 16/09/1998
27 3116320317 NGUYỄN NHẬT TUYỀN 06/10/1998
28 3116320325 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/12/1998
29 3116320332 NGUYỄN TRẦN LAN VI 01/04/1998
30 3116320339 PHAN NGỌC YẾN XUÂN 27/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1168)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320001 NGUYỄN NGỌC THÚY AN 11/03/1998
2 3116320005 CAO QUỲNH ANH 23/10/1997
3 3116320019 NGUYỄN HUỲNH NGỌC CHÂU 25/04/1998
4 3116320027 ĐỖ THỊ PHƯƠNG DUNG 21/05/1997
5 3116320038 ĐINH NGỌC THÙY DƯƠNG 03/10/1998
6 3116320050 LÊ THU HÀ 14/02/1998
7 3116320054 TRẦM PHẠM HỒNG HẠNH 22/11/1998
8 3116320057 HUỲNH THỊ MỸ HẰNG 02/02/1998
9 3116320060 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 12/07/1998
10 3116320074 VÕ THANH HIỆP 01/12/1996
11 3116320077 VÕ THỊ LỢI HIẾU 16/08/1998
12 3116320108 TRẦN THỊ NGỌC LAN 08/03/1998
13 3116320110 LÊ HỮU LANH 20/08/1998
14 3116320142 PHÙNG NGUYỄN QUỲNH MY 15/09/1998
15 3116320143 NGUYỄN PHƯỚC KIM MỸ 14/05/1998
16 3116320157 ĐỖ DƯƠNG THÁI NGỌC 29/11/1997
17 3116320169 TRẦN THỊ DIỄM NGỌC 27/06/1998
18 3116320175 ĐOÀN NGUYỄN ĐẠI NHẬT 21/02/1998
19 3116320178 LA THỊ YẾN NHI 03/10/1998
20 3116320213 HOÀNG PHI KIM PHƯƠNG 26/03/1998
21 3116320219 PHẠM LÊ MINH QUANG 27/05/1998
22 3116320232 PHAN LÊ DIỄM QUỲNH 15/09/1998
23 3116320233 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 01/08/1998
24 3116320257 PHÙNG THỊ THẮM 10/02/1998
25 3116320262 LÊ THỊ KIM THOA 19/01/1998
26 3116320278 HOÀNG THỊ MINH THƯ 03/06/1998
27 3116320320 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 15/01/1998
28 3116320326 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 14/12/1998
29 3116320341 LÊ THỊ HẠNH YẾN 05/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1169)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116320013 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 11/03/1998
2 3116320032 PHẠM THÚY DUY 18/10/1998
3 3116320037 TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN 09/12/1998
4 3116320051 TRẦN THỊ HÀ 08/12/1998
5 3116320071 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/04/1998
6 3116320079 TRẦN XUÂN HÒA 25/03/1998
7 3116320084 MAI THỊ THU HUYỀN 01/09/1998
8 3116320109 NGUYỄN NHƯ LANG 20/11/1998
9 3116320124 LÊ THỊ HỒNG LOAN 03/06/1998
10 3116320133 TRẦN THỊ NGỌC MAI 26/12/1998
11 3116320140 NGÔ THỊ THIỆN MY 05/10/1998
12 3116320141 NGUYỄN BẠCH KIỀU MY 12/06/1998
13 3116320146 TRỊNH PHƯƠNG NGA 13/07/1998
14 3116320152 PHÙNG NGUYỄN KIM NGÂN 25/08/1998
15 3116320156 BIỆN CÔNG NGHĨA 06/07/1997
16 3116320176 HOÀNG NHI 05/06/1998
17 3116320188 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 11/01/1998
18 3116320209 HOÀNG HỒNG PHẤN 16/04/1998
19 3116320216 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 07/09/1998
20 3116320224 TRẦN THỊ THU QUYÊN 02/09/1998
21 3116320235 TRƯƠNG HỒNG SANG 04/02/1998
22 3116320244 TRƯƠNG THỊ HỒNG THANH 20/08/1998
23 3116320249 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/11/1998
24 3116320252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/10/1998
25 3116320255 TRẦN THỊ THANH THẢO 26/06/1998
26 3116320275 HUỲNH THỊ THANH THÚY 21/10/1998
27 3116320279 NGUYỄN BÙI ANH THƯ 11/08/1998
28 3116320288 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 30/05/1998
29 3116320292 NGUYỄN THỊ TƠ 24/11/1998
30 3116320304 ĐẶNG THỊ TÚ TRINH 01/02/1998
31 3116320310 HÀ THANH TRÚC 15/11/1998
32 3116320312 LÊ THỊ PHƯƠNG TRÚC 02/02/1998
33 3116320338 NGUYỄN KIỀU VỸ 13/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 (DKE1171)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320001 HỒ THỊ TUYẾT AN 09/09/1999
2 3117320011 NGUYỄN THY THẢO ANH 25/04/1999
3 3117320023 TĂNG GIA BỬU 07/05/1999
4 3117320033 TRẦN THỊ CHINH 23/07/1999
5 3117320043 NGUYỄN HÙNG DŨNG 17/02/1999
6 3117320056 ĐOÀN THÙY DƯƠNG 15/09/1999
7 3117320069 NGUYỄN THỊ HÀ 01/08/1999
8 3117320079 NGUYỄN THỊ KIM HẠNH 07/07/1999
9 3117320090 NGUYỄN THU HẰNG 24/10/1999
10 3117320101 HUỲNH THỊ HIẾU 21/09/1999
11 3117320113 PHẠM THỊ HUYỀN 10/08/1999
12 3117320129 TRẦN ĐÔNG KHÁNH 19/12/1999
13 3117320151 PHẠM THỊ LINH 15/08/1999
14 3117320161 VƯƠNG THỊ THÙY LOAN 05/09/1999
15 3117320171 NGUYỄN THỊ MẾN 05/12/1999
16 3117320180 HỒ THỊ NGỌC NGÀ 25/07/1999
17 3117320190 NGUYỄN KIM NGÂN 08/06/1999
18 3117320201 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 14/01/1999
19 3117320211 ĐÀO NGỌC NHI 26/01/1999
20 3117320220 VŨ NGỌC HIỀN NHI 22/11/1999
21 3117320231 ĐẶNG THỊ CẨM NHƯ 23/07/1999
22 3117320240 TRẦN THỊ MY NI 15/02/1999
23 3117320261 TRẦN MINH PHƯƠNG 06/03/1999
24 3117320271 CUNG NỮ DIỄM QUỲNH 28/03/1999
25 3117320281 LÊ PHƯƠNG THANH 19/09/1999
26 3117320290 LÊ THỊ THANH THẢO 20/05/1999
27 3117320303 LÊ THỊ HOÀNG THƠ 28/07/1999
28 3117320313 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ 07/10/1999
29 3117320325 VĂN HUỲNH ANH THƯ 30/07/1999
30 3117320334 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 25/05/1999
31 3117320343 PHẠM THỊ HỒNG TRANG 22/07/1999
32 3117320352 TRƯƠNG THỊ MAI TRÂM 26/10/1999
33 3117320364 PHẠM NGỌC TRONG 17/08/1999
34 3117320375 VÕ THỊ THANH TUYỀN 03/09/1999
35 3117320385 PHƯƠNG NGỌC VÂN 14/01/1999
36 3117320395 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 17/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKE1172)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320002 NGUYỄN THỊ THÚY AN 21/02/1999
2 3117320012 TRẦN NGỌC ANH 04/03/1997
3 3117320024 LÊ MINH CHÁNH 09/07/1999
4 3117320034 NGUYỄN LƯƠNG CÔNG 04/08/1999
5 3117320044 KIỀU MINH DUY 27/07/1999
6 3117320058 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 30/07/1999
7 3117320070 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/07/1999
8 3117320080 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/03/1999
9 3117320091 VŨ THỊ THANH HẰNG 09/06/1999
10 3117320102 TRẦN THỊ THÚY HOA 08/08/1999
11 3117320118 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 12/01/1999
12 3117320130 TRẦN PHẠM DUY KHIÊM 29/08/1999
13 3117320142 HOÀNG THỊ MỸ LINH 03/01/1999
14 3117320152 PHẠM THỊ THÙY LINH 07/08/1999
15 3117320162 NGUYỄN THỊ LỢI 04/07/1998
16 3117320181 BÙI HUỲNH THANH NGÂN 02/09/1999
17 3117320191 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 03/06/1999
18 3117320202 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 24/05/1999
19 3117320212 ĐOÀN THỊ MINH NHI 31/08/1999
20 3117320222 DƯƠNG THỊ NHUNG 26/11/1999
21 3117320232 ĐẶNG THỊ YẾN NHƯ 15/09/1999
22 3117320241 LÊ THỊ TỐ NY 28/05/1999
23 3117320253 ĐOÀN NGUYÊN PHƯƠNG 03/05/1999
24 3117320262 NGUYỄN PHAN NGUYỆT QUẾ 13/06/1999
25 3117320272 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 07/07/1999
26 3117320282 LÊ THỊ KIM THANH 29/08/1999
27 3117320291 LÊ THỊ THANH THẢO 28/08/1999
28 3117320304 TRẦN ĐỖ HOÀNG THƠ 27/02/1999
29 3117320315 LÊ THỊ MINH THƯ 06/08/1999
30 3117320326 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/06/1999
31 3117320335 LÊ MINH KHÁNH TOÀN 02/08/1999
32 3117320344 PHÙNG THỊ NGỌC TRANG 14/10/1999
33 3117320353 NGÔ THẠCH TRẦM 12/11/1997
34 3117320365 CHÂU MỸ TRÚC 18/11/1999
35 3117320376 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 02/01/1999
36 3117320387 NGUYỄN NGỌC THẢO VI 25/12/1999
37 3117320396 HUỲNH NGUYỄN MỸ XUYÊN 11/06/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 3 (DKE1173)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320003 TRẦN LÊ DUY AN 08/09/1999
2 3117320014 VÕ MỸ ANH 09/06/1999
3 3117320025 DƯƠNG THỊ CHÂM 25/06/1999
4 3117320035 LÊ THỊ DIỄM 29/04/1999
5 3117320059 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/06/1999
6 3117320072 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ 21/01/1999
7 3117320081 TRẦN THỊ HẠNH 03/01/1999
8 3117320092 HỨA THỊ NGỌC HÂN 28/12/1999
9 3117320103 LÝ NHẬT HOÀ 28/05/1999
10 3117320131 TRẦN LÊ ANH KHOA 21/04/1999
11 3117320143 HỒ THỊ MỸ LINH 10/04/1999
12 3117320153 PHẠM VÕ PHƯƠNG LINH 04/09/1999
13 3117320163 NGUYỄN THỊ LÝ 25/01/1999
14 3117320173 ĐẶNG HỒ TRÀ MY 06/09/1999
15 3117320182 BÙI THỊ THANH NGÂN 24/10/1999
16 3117320192 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 07/11/1999
17 3117320203 ĐOÀN THỊ THẢO NGUYÊN 21/11/1999
18 3117320213 HUỲNH TỊNH NHI 25/10/1999
19 3117320223 HỒ THỊ CẨM NHUNG 05/07/1999
20 3117320233 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 09/03/1999
21 3117320242 LÝ HOÀNG OANH 12/01/1999
22 3117320254 LÊ MAI PHƯƠNG 17/02/1999
23 3117320263 NGUYỄN THỊ QUYÊN 30/04/1999
24 3117320273 NGUYỄN THỊ QUỲNH 06/11/1999
25 3117320283 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 07/08/1999
26 3117320292 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/08/1999
27 3117320306 CAO HOÀI THU 18/01/1999
28 3117320316 MAI ANH THƯ 21/12/1998
29 3117320336 NGUYỄN VĂN TOÀN 28/11/1999
30 3117320345 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 09/02/1999
31 3117320354 NGUYỄN TRẦN ÁI TRÂN 28/07/1999
32 3117320367 TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/12/1999
33 3117320377 TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT 10/08/1999
34 3117320388 LÝ QUANG VINH 13/05/1999
35 3117320399 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG YÊN 11/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 4 (DKE1174)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320004 LÊ GIANG ANH 14/02/1999
2 3117320016 VŨ THỊ THÙY ANH 10/09/1999
3 3117320027 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 24/03/1999
4 3117320036 NGUYỄN MINH KIỀU DIỄM 19/07/1999
5 3117320048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 30/11/1999
6 3117320060 NGUYỄN HỮU ĐAN 25/03/1999
7 3117320073 TÔ THỊ KIM HÀ 09/11/1999
8 3117320082 TRẦN THỊ KIM HẠNH 20/10/1999
9 3117320093 NGUYỄN KHÁNH HÂN 04/06/1999
10 3117320104 HỒ LỆ NHƯ HOÀI 10/11/1999
11 3117320120 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 30/12/1999
12 3117320132 LÝ THỊ NGỌC KIỀU 16/10/1999
13 3117320144 MẠCH MỸ LINH 22/08/1999
14 3117320155 TĂNG BỘI LINH 09/10/1999
15 3117320164 HUỲNH THANH MAI 02/11/1997
16 3117320174 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 29/11/1999
17 3117320183 HÀ THANH NGÂN 11/12/1999
18 3117320193 NGUYỄN TRẦN THỊ KIM NGÂN 03/01/1999
19 3117320205 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 14/12/1999
20 3117320214 LÊ UYỄN NHI 28/05/1999
21 3117320224 HUỲNH PHƯỢNG NHUNG 17/01/1999
22 3117320234 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 22/09/1999
23 3117320243 PHAN THỊ KIỀU OANH 18/02/1999
24 3117320255 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 23/12/1999
25 3117320264 NGUYỄN THỊ KIỀU QUYÊN 10/10/1999
26 3117320274 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/10/1999
27 3117320284 PHẠM ĐAN THANH 18/08/1999
28 3117320293 PHAN THỊ MINH THẢO 30/09/1999
29 3117320307 NGUYỄN THỊ THU 02/09/1999
30 3117320328 TRẦN HOÀI THƯƠNG 22/05/1999
31 3117320346 VÕ NỮ THÙY TRANG 24/08/1999
32 3117320356 THÁI MINH TRÂN 17/03/1999
33 3117320379 NGUYỄN KIM PHƯƠNG UYÊN 20/10/1999
34 3117320389 ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG VY 05/08/1999
35 3117320400 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 25/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 5 (DKE1175)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320018 TRẦN NGỌC ÁNH 09/05/1999
2 3117320028 TRẦN HỮU CHÂU 22/12/1999
3 3117320038 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 25/10/1999
4 3117320051 TRẦN THỊ THÙY DUYÊN 30/11/1999
5 3117320061 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 24/08/1999
6 3117320074 TRẦN THU HÀ 27/08/1999
7 3117320083 ĐẶNG THỊ THANH HẢO 28/03/1998
8 3117320105 LÊ THỊ ÁNH HỒNG 03/04/1999
9 3117320121 PHẠM NGỌC THIÊN HƯƠNG 13/06/1999
10 3117320133 VĂN THỊ THANH KIỀU 12/12/1999
11 3117320145 NGUYỄN NGỌC LINH 08/09/1999
12 3117320156 TIÊU QUÝ LINH 25/11/1999
13 3117320165 NGUYỄN NGỌC KIỀU MAI 23/01/1999
14 3117320175 ĐINH THỊ THANH NGA 13/05/1999
15 3117320184 LÊ THANH NGÂN 22/06/1999
16 3117320194 VÕ NGỌC THƯƠNG NGÂN 24/01/1999
17 3117320206 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 14/07/1999
18 3117320215 MAI ĐỖ YẾN NHI 09/11/1999
19 3117320225 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHUNG 20/09/1999
20 3117320235 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/06/1999
21 3117320244 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 15/05/1999
22 3117320256 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 20/11/1998
23 3117320265 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 06/01/1999
24 3117320275 TRƯƠNG NHƯ QUỲNH 07/07/1999
25 3117320285 PHẠM THỊ HÀ THANH 29/12/1999
26 3117320294 THÁI THỊ THU THẢO 20/08/1999
27 3117320308 ĐOÀN THỊ NGỌC THỦY 12/10/1999
28 3117320318 NGUYỄN LỆ THƯ 20/02/1999
29 3117320329 BÙI NGUYỄN THỦY TIÊN 17/07/1999
30 3117320338 BÙI THỊ THU TRANG 08/12/1999
31 3117320347 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 31/03/1999
32 3117320357 ĐÀO NGỌC ĐOAN TRINH 30/11/1999
33 3117320370 PHẠM THANH TUẤN 21/01/1999
34 3117320390 NGUYỄN VY 10/04/1999
35 3117320401 LÊ HOÀNG YẾN 13/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 6 (DKE1176)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320007 NGUYỄN QUỐC ANH 21/01/1999
2 3117320019 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 15/11/1999
3 3117320029 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 26/01/1999
4 3117320039 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 30/06/1999
5 3117320052 VÕ THÚY QUỲNH DUYÊN 10/10/1999
6 3117320064 NGUYỄN PHẠM HỒNG ĐIỆP 29/06/1999
7 3117320075 VŨ THỊ NGÂN HÀ 03/03/1999
8 3117320084 PHÙ TÚ HẢO 03/04/1999
9 3117320095 LÊ THỊ NGỌC HẬU 21/10/1999
10 3117320107 NGUYỄN THỊ NGÂN HỒNG 11/01/1999
11 3117320122 TRỊNH THỊ HƯƠNG 24/11/1999
12 3117320134 VŨ NGUYỄN HOÀNG KIM 01/07/1999
13 3117320146 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/09/1999
14 3117320157 TRƯƠNG NGỌC TƯỜNG LINH 21/12/1999
15 3117320166 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 21/04/1999
16 3117320176 LÊ THỊ NGA 10/12/1999
17 3117320185 LÊ THỊ KIM NGÂN 24/01/1999
18 3117320196 LÊ THỊ MINH NGỌC 12/03/1997
19 3117320207 TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN 29/01/1999
20 3117320216 TRẦN LỆ NHI 07/01/1999
21 3117320226 NGUYỄN THỊ NHUNG 20/12/1999
22 3117320236 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ 23/10/1999
23 3117320245 LẠI THỊ BÍCH PHẬN 27/11/1999
24 3117320257 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/01/1999
25 3117320266 NGUYỄN THÚY QUYÊN 14/09/1999
26 3117320277 LÊ HOÀNG MAI TÂM 07/04/1999
27 3117320286 TRẦN THANH THANH 02/05/1999
28 3117320298 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/01/1999
29 3117320309 HUỲNH THỊ THANH THỦY 01/10/1999
30 3117320320 NGUYỄN MINH THƯ 07/08/1999
NGUYỄN PHẠM HOÀNG
31 3117320330 TIÊN 11/08/1999
KHÁNH
32 3117320339 ĐỖ THUỲ TRANG 20/05/1999
33 3117320348 NGUYỄN THỊ TRÂM 20/04/1999
34 3117320358 NGÔ VIỆT TRINH 06/07/1999
35 3117320371 BÙI THANH TUYỀN 20/01/1999
36 3117320381 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 27/04/1999
37 3117320391 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 11/05/1999
38 3117320402 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 7 (DKE1177)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320008 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/07/1999
2 3117320020 TRẦN THỊ MẠNH BÌNH 27/08/1999
3 3117320030 NGUYỄN HỒ THANH CHI 11/10/1999
4 3117320040 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 07/07/1999
5 3117320053 DANH HỨA THÙY DƯƠNG 04/03/1999
6 3117320065 TỪ THỊ CẨM GIANG 15/03/1999
7 3117320076 PHÙNG MẠNH HẢI 01/10/1999
8 3117320086 ĐOÀN LÊ THANH HẰNG 27/09/1999
9 3117320109 LÊ THỊ HỒNG HỢP 20/02/1999
10 3117320126 DƯ VÕ KIM KHÁNH 27/07/1999
11 3117320135 DƯƠNG TỐ KỲ 31/08/1999
12 3117320147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/03/1999
13 3117320158 VŨ KHÁNH LINH 18/04/1999
14 3117320167 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 04/01/1999
15 3117320177 NGÔ THỊ THIÊN NGA 16/12/1999
16 3117320186 LÊ THỊ THANH NGÂN 26/06/1999
17 3117320197 NGÔ THỊ KIM NGỌC 23/08/1999
18 3117320208 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 24/10/1999
19 3117320217 TRẦN NGỌC YẾN NHI 29/11/1999
20 3117320227 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHUNG 22/11/1999
21 3117320237 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 21/02/1999
22 3117320258 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 19/04/1999
23 3117320267 NGUYỄN TỐ QUYÊN 20/05/1999
24 3117320278 VÕ THỊ MỸ TÂM 20/04/1999
25 3117320287 TRỊNH TÚ THANH 04/02/1999
26 3117320299 TRẦN THANH THẮNG 06/03/1999
27 3117320310 DIỆP THỊ THÚY 10/04/1999
28 3117320321 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 07/08/1999
29 3117320331 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/05/1999
30 3117320340 HỒ THỊ THU TRANG 27/11/1999
31 3117320349 PHẠM NGỌC KHÁNH TRÂM 17/03/1999
32 3117320359 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG TRINH 25/07/1999
33 3117320372 HỒ THỊ THANH TUYỀN 15/03/1999
34 3117320382 LÊ THỊ CẨM VÂN 07/06/1999
35 3117320392 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 03/04/1999
36 3117320403 TRƯƠNG NGỌC YẾN 25/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 8 (DKE1178)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320009 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 28/08/1999
2 3117320021 TRỊNH THANH BÌNH 04/01/1999
3 3117320031 NGUYỄN THỊ KIM CHI 08/08/1999
4 3117320041 PHẠM THỊ MỸ DUNG 10/01/1999
5 3117320054 ĐẶNG THÙY DƯƠNG 22/12/1999
6 3117320066 NGÔ NGỌC HÀ 27/09/1999
7 3117320077 MẠC THỊ HẠNH 04/10/1998
8 3117320088 HUỲNH THỊ XUÂN HẰNG 15/12/1999
9 3117320099 TRẦN THỊ THU HIỀN 13/12/1999
10 3117320111 ĐOÀN THỊ NHƯ HUỆ 06/06/1999
11 3117320127 ĐOÀN KIM KHÁNH 10/11/1999
12 3117320136 NGUYỄN NGỌC LÀI 25/02/1999
13 3117320149 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 04/12/1999
14 3117320159 ĐẶNG THỊ KIM LOAN 01/01/1999
15 3117320169 QUÁCH THÚY MẪN 24/03/1999
16 3117320178 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 27/03/1999
17 3117320188 NGÔ THỊ THANH NGÂN 19/08/1999
18 3117320199 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 28/11/1999
19 3117320209 NGUYỄN PHƯƠNG YẾN NGUYỆT 15/01/1999
20 3117320218 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 31/03/1999
21 3117320228 TRƯƠNG TUYẾT NHUNG 02/09/1999
22 3117320238 TẠ NGỌC NHƯ 21/11/1999
23 3117320248 HÀ MAI VĨNH PHÚ 15/08/1999
24 3117320259 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 01/01/1999
25 3117320268 HỒ PHẠM THÚY QUYỀN 07/11/1999
26 3117320279 VŨ MINH TÂM 23/08/1999
27 3117320288 VŨ NGỌC ĐAN THANH 01/05/1999
28 3117320300 NGUYỄN THỊ HUỲNH THI 12/11/1999
29 3117320311 LÊ THÀNH THÚY 06/07/1998
30 3117320323 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 09/05/1999
31 3117320332 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/06/1999
32 3117320350 PHẠM TRẦN THÙY TRÂM 13/01/1999
33 3117320360 NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH 08/10/1999
34 3117320373 PHAN THỊ THANH TUYỀN 15/01/1999
35 3117320383 NGUYỄN LÊ HỒNG VÂN 08/10/1999
36 3117320393 TRẦN PHẠM THÚY VY 16/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 9 (DKE1179)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117320010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 22/01/1999
2 3117320022 HỒ THỊ BỔN 07/11/1999
3 3117320032 TRẦN QUỲNH CHI 18/12/1999
4 3117320042 THÁI THỊ DUNG 09/06/1999
5 3117320055 ĐINH THỊ THÁI DƯƠNG 26/08/1999
6 3117320067 NGÔ THỊ NGỌC HÀ 19/01/1999
7 3117320078 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 26/04/1999
8 3117320089 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 08/08/1999
9 3117320100 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/03/1999
10 3117320128 NGUYỄN MINH KHÁNH 25/11/1999
11 3117320138 NGUYỄN THỊ DIỄM LAN 16/11/1999
12 3117320150 PHẠM HUỲNH NGỌC LINH 19/03/1999
13 3117320170 TRƯƠNG THỊ ĐÌNH MẪN 15/08/1999
14 3117320179 BÙI THỊ NGÀ 18/10/1999
15 3117320189 NGUYỄN KHÁNH NGÂN 11/05/1999
16 3117320200 TRẦN PHẠM BÍCH NGỌC 22/02/1999
17 3117320210 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 20/11/1999
18 3117320219 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 25/06/1999
19 3117320230 CAO THỊ QUỲNH NHƯ 31/05/1999
20 3117320239 HÙNG THANH NI 15/08/1999
21 3117320250 CHUNG KIM PHỤNG 03/02/1999
22 3117320260 PHÙNG THỊ PHƯƠNG 16/01/1999
23 3117320269 MAI ĐỨC QUYỀN 15/08/1999
24 3117320280 HỒ NGỌC PHƯƠNG THANH 01/03/1999
25 3117320289 HUỲNH THỊ BÍCH THẢO 15/04/1999
26 3117320302 HUỲNH THỊ KIM THOẠI 10/04/1999
27 3117320312 LƯƠNG CÁT MINH THÚY 13/10/1999
28 3117320324 TRẦN NGỌC MINH THƯ 10/04/1999
29 3117320333 PHAN NGỌC TIÊN 16/11/1999
30 3117320342 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 19/10/1999
31 3117320351 PHAN THỊ BẢO TRÂM 09/07/1999
32 3117320363 VƯƠNG THỊ LAN TRINH 05/03/1999
33 3117320374 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 09/04/1999
34 3117320384 NGUYỄN THỊ VÂN 22/05/1999
35 3117320394 TRẦN THỊ THẢO VY 15/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 10 (DKE11810)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320013 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 04/08/2000
2 3118320026 LƯƠNG BẢO BẢO 01/12/2000
3 3118320043 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 21/12/2000
4 3118320055 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 04/01/2000
5 3118320068 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 29/11/2000
6 3118320083 DƯƠNG THỊ CẨM HẰNG 12/02/2000
7 3118320096 TRỊNH NGỌC HÂN 08/07/2000
8 3118320113 VÕ HOÀNG KIM HIẾU 29/04/2000
9 3118320128 TRƯƠNG GIA HUY 04/01/2000
10 3118320141 HUỲNH KIM KHÁNH 25/09/2000
11 3118320157 NGUYỄN THỊ LÂM 04/09/2000
12 3118320173 NGUYỄN HỮU LỘC 30/09/2000
13 3118320189 HUỲNH LÂM THIỆN MỸ 07/11/2000
14 3118320205 LÝ KIM NGÂN 20/11/2000
15 3118320217 TRẦN THỊ KIM NGÂN 14/01/2000
16 3118320232 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 24/04/2000
17 3118320249 KIM BÌNH YẾN NHI 31/12/2000
18 3118320261 LƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 15/10/2000
19 3118320279 TRẦN THỊ THU NỞ 02/10/2000
20 3118320293 NGUYỄN HỒ BÍCH PHƯƠNG 04/03/2000
21 3118320306 BÙI TRẦN TÚ QUYÊN 01/03/2000
22 3118320322 NGUYỄN THỊ UYỂN QUỲNH 14/09/2000
23 3118320339 PHÙNG VĂN TÀI 16/09/2000
24 3118320355 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/01/2000
25 3118320371 LÊ LƯƠNG GIA THOẠI 16/11/2000
26 3118320386 TĂNG TRẦN MỸ THÙY 06/05/2000
27 3118320400 NGUYỄN ANH THƯ 12/07/2000
28 3118320413 NGUYỄN NGỌC ANH THY 28/01/2000
29 3118320426 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 11/09/2000
30 3118320439 HUỲNH NGỌC TRÂM 23/01/2000
31 3118320454 NGUYỄN NGỌC QUẾ TRÂN 23/10/2000
32 3118320470 BÙI THANH TRÚC 18/09/2000
33 3118320482 NGUYỄN THỊ MỸ TUYỀN 12/06/2000
34 3118320494 TRẦN TÚ UYÊN 14/11/2000
35 3118320507 TRẦN THỊ THẢO VI 07/09/2000
36 3118320522 TRẦN THỊ KIM XUÂN 23/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 11 (DKE11811)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320014 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 15/11/2000
2 3118320028 HUỲNH NGÂN BỬU 03/06/2000
3 3118320044 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 21/03/2000
4 3118320056 LÊ THỊ DUYÊN 06/10/2000
5 3118320069 NGUYỄN NGỌC GIÀU 02/10/2000
6 3118320084 ĐẶNG THỊ HẰNG 25/08/2000
7 3118320097 VÕ THỊ GIA HÂN 01/12/2000
8 3118320114 KHỔNG THỊ TUYẾT HOA 24/02/2000
9 3118320129 ÂU THỊ BÍCH HUYỀN 26/09/2000
10 3118320142 PHẠM THỊ HOA KIỂN 06/01/2000
11 3118320160 ÂU PHỤNG LIÊN 21/12/2000
12 3118320174 NGUYỄN VĂN LỘC 24/09/2000
13 3118320190 HUỲNH TÚ MỸ 01/03/2000
14 3118320206 NGUYỄN KIM NGÂN 06/09/2000
15 3118320218 TRẦN THỊ TRÚC NGÂN 17/06/2000
16 3118320234 TRẦN THỊ HOÀNG NGUYÊN 01/07/2000
17 3118320250 NGUYỄN THANH NHI 10/08/2000
18 3118320262 NGUYỄN THỊ ÁI NHUNG 14/04/2000
19 3118320280 NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG 09/09/2000
20 3118320294 PHẠM HUỲNH THU PHƯƠNG 01/11/2000
21 3118320309 LÊ TƯỜNG QUYÊN 18/11/2000
22 3118320324 TRẦN THỤY XUÂN QUỲNH 23/01/2000
23 3118320340 ĐINH KIẾN TẠO 09/06/2000
24 3118320356 NGUYỄN THỊ THU THẢO 18/04/2000
25 3118320373 NGÔ HOÀNG THÔNG 20/06/2000
26 3118320387 HOÀNG THỊ THANH THỦY 18/09/2000
27 3118320402 PHẠM THỊ ANH THƯ 18/02/2000
28 3118320414 PHẠM THỊ CHÂU THY 02/04/2000
29 3118320427 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 25/01/2000
30 3118320440 HUỲNH THỊ TRÂM 06/08/2000
31 3118320455 TẠ BẢO TRÂN 25/06/2000
32 3118320471 LÊ DƯƠNG THANH TRÚC 22/08/2000
33 3118320483 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 21/03/2000
34 3118320495 HUỲNH THỊ BÍCH VÂN 06/11/1999
35 3118320508 NGUYỄN THỊ KIM VUI 22/12/2000
36 3118320524 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 01/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 12 (DKE11812)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320015 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 06/09/2000
2 3118320029 VÕ THỊ MỘNG CẦM 06/12/2000
3 3118320045 PHAN THỊ NGỌC DIỂM 06/08/2000
4 3118320057 LÊ TRÚC DUYÊN 04/05/2000
5 3118320071 LÊ THỊ THÚY HÀ 20/03/2000
6 3118320085 ĐẬU THỊ THANH HẰNG 18/08/2000
7 3118320099 LÊ THỊ HẬU 02/04/2000
8 3118320116 NGUYỄN THỊ HẢI HÒA 20/04/2000
9 3118320130 DƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 27/04/2000
10 3118320143 THÁI QUANG KIỆT 28/01/2000
11 3118320161 ĐINH THỊ MỸ LINH 02/11/2000
12 3118320175 THÁI HIỀN LƯƠNG 25/04/2000
13 3118320191 LÊ THỊ NGUYỄN MỸ 02/04/2000
14 3118320207 NGUYỄN NGỌC LÊ KIM NGÂN 22/09/2000
15 3118320219 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 01/04/2000
16 3118320235 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 15/06/2000
17 3118320251 NGUYỄN THỊ THANH NHI 22/02/2000
18 3118320263 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/11/2000
19 3118320281 BÙI BẢO OANH 11/11/2000
20 3118320295 PHẠM NGỌC UYÊN PHƯƠNG 07/09/2000
21 3118320310 LÝ MỸ QUYÊN 25/10/2000
22 3118320325 TRẦN VÕ THÚY QUỲNH 25/12/2000
23 3118320341 NGUYỄN HIỆP TÂM 14/10/2000
24 3118320358 PHẠM THỊ THANH THẢO 21/04/2000
25 3118320374 PHẠM NGUYỄN QUỐC THÔNG 23/11/2000
26 3118320388 LÊ KIM THỦY 29/12/2000
27 3118320403 PHẠM THỊ NGỌC THƯ 25/08/2000
28 3118320415 BÙI THẢO TIÊN 15/01/2000
29 3118320428 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 07/07/2000
30 3118320443 NGUYỄN BẢO TRÂM 07/07/2000
31 3118320457 TRẦN THỊ QUẾ TRÂN 31/08/2000
32 3118320472 LÊ THỊ THANH TRÚC 09/09/2000
33 3118320484 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 21/07/2000
34 3118320496 HỨA THỊ CẨM VÂN 17/08/2000
35 3118320510 HÀ THỊ ĐAN VY 11/09/2000
36 3118320525 PHẠM THỊ NHƯ Ý 08/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 1 (DKE1181)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320002 NGUYỄN PHÚC AN 07/10/2000
2 3118320016 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/01/2000
3 3118320030 CAO HUỲNH BẢO CHÂU 18/01/2000
4 3118320046 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 02/01/2000
5 3118320058 LƯƠNG THÚY DUYÊN 13/01/2000
6 3118320072 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG HÀ 03/09/2000
7 3118320086 LÊ THỊ THU HẰNG 01/01/2000
8 3118320100 LÊ THỊ THANH HIỀN 20/09/2000
9 3118320117 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA 29/06/2000
10 3118320131 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 12/06/2000
11 3118320144 NGUYỄN NGỌC KIỀU 26/11/2000
12 3118320162 LÃ THỊ THÙY LINH 02/03/2000
13 3118320176 NGUYỄN THỊ HIỂU LY 01/01/2000
14 3118320192 NGUYỄN NGỌC MINH MỸ 22/06/2000
15 3118320208 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 12/08/2000
16 3118320220 THÁI BỘI NGHI 16/01/1999
17 3118320236 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG NGUYÊN 01/08/2000
18 3118320252 PHAN NGỌC TUYẾT NHI 28/01/2000
19 3118320264 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 30/03/2000
20 3118320282 LÊ KIỀU OANH 30/07/2000
21 3118320296 PHẠM THỊ PHƯƠNG 04/11/2000
22 3118320312 NGUYỄN VÕ NHƯ QUYÊN 19/10/2000
23 3118320327 TRẦN YẾN SAN 22/04/2000
24 3118320342 NGUYỄN THANH TÂM 22/11/2000
25 3118320359 PHAN THỊ NHƯ THẢO 08/08/2000
26 3118320376 TRẦN THỊ THƠ 24/02/2000
27 3118320390 MAI THỊ THỦY 25/02/2000
28 3118320404 TRẦN ANH THƯ 14/09/2000
29 3118320416 PHAN THỦY TIÊN 01/10/2000
30 3118320429 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11/01/1999
31 3118320444 NGUYỄN NGỌC TRÂM 11/10/2000
32 3118320458 CAO PHƯƠNG TRINH 06/10/2000
33 3118320473 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÚC 28/09/2000
34 3118320485 THÁI NGỌC THANH TUYỀN 02/10/2000
35 3118320498 NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 29/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 2 (DKE1182)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320004 PHAN NHẢ AN 04/04/2000
2 3118320017 THÁI HUỲNH VÂN ANH 24/01/2000
3 3118320031 ĐOÀN THỤY BẢO CHÂU 14/08/2000
4 3118320047 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 03/04/2000
5 3118320059 NGUYỄN KỲ DUYÊN 27/08/2000
6 3118320073 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 14/05/2000
7 3118320087 LÊ THỊ THU HẰNG 30/08/2000
8 3118320101 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 18/01/2000
9 3118320119 TRẦN THỊ THU HOÀI 13/05/2000
10 3118320132 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 27/12/2000
11 3118320146 VŨ HÒANG BẢO KIM 13/12/2000
12 3118320163 LÂM TÚ LINH 02/11/2000
13 3118320178 NGUYỄN HỒNG MAI 01/06/2000
14 3118320193 NGUYỄN THỊ HOÀN MỸ 23/02/2000
15 3118320209 NGUYỄN THỊ MAI NGÂN 28/11/2000
16 3118320222 DƯƠNG THỊ HỒNG NGỌC 22/04/2000
17 3118320237 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 09/11/2000
18 3118320253 PHAN NỮ KIỀU NHI 08/09/2000
19 3118320265 PHAN THỊ NHUNG 15/10/2000
20 3118320285 NGÔ THỊ KIM PHÚC 02/03/2000
21 3118320297 TỐNG THỊ PHƯƠNG 04/10/2000
22 3118320313 PHẠM ANH QUYÊN 28/10/2000
23 3118320328 LÂM TRƯỜNG SANG 10/09/2000
24 3118320343 NGUYỄN NGỌC THANH 20/05/2000
25 3118320360 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 11/01/2000
26 3118320377 VÕ NGỌC THƠ 14/09/2000
27 3118320391 HUỲNH THỊ DIỄM THÚY 22/02/2000
28 3118320405 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 16/10/2000
29 3118320417 TRẦN THỊ THUỶ TIÊN 16/09/2000
30 3118320430 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/07/2000
31 3118320446 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 24/12/2000
32 3118320460 CHÂU THỤC TRINH 09/03/2000
33 3118320474 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/04/2000
34 3118320486 LÂM THỊ KIM TUYẾN 31/03/2000
35 3118320499 PHẠM THỊ THANH VÂN 20/03/2000
36 3118320513 NGUYỄN HỒNG XUÂN VY 26/02/2000
37 3118320526 HUỲNH HOÀNG YẾN 17/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 3 (DKE1183)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320005 HUỲNH ĐINH MINH ANH 26/09/2000
2 3118320018 TÔ NGỌC ANH 31/07/2000
3 3118320032 HUỲNH THỊ LỆ CHÂU 18/09/2000
4 3118320048 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 16/10/2000
5 3118320060 NGUYỄN NGỌC KIM DUYÊN 16/11/2000
6 3118320074 PHAN THỊ HÀ 01/01/2000
7 3118320089 NGUYỄN THÚY HẰNG 03/01/2000
8 3118320102 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/11/2000
9 3118320120 NGUYỄN PHẠM VŨ HOÀNG 18/01/1999
10 3118320133 MAI THỊ THU HUYỀN 14/11/2000
11 3118320147 CHÂU NGUYỄN THIÊN LAN 17/01/2000
12 3118320165 PHAN THỊ YẾN LINH 15/10/2000
13 3118320180 PHẠM THỊ NHỰT MAI 04/08/2000
14 3118320194 HÀ PHƯƠNG NA 21/01/2000
15 3118320210 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 30/09/2000
16 3118320223 ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC 14/04/2000
17 3118320238 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 09/08/2000
18 3118320254 PHÙNG BẢO NHI 03/01/2000
19 3118320266 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 04/11/2000
20 3118320286 TRẦN THỊ THIÊN PHÚC 10/05/2000
21 3118320298 TRẦN NGỌC PHƯƠNG 02/08/2000
22 3118320314 TÔ THỊ MỸ QUYÊN 03/02/2000
23 3118320329 TRẦN THANH SANG 15/01/2000
24 3118320346 DƯ QUỐC THÀNH 21/07/2000
25 3118320361 HUỲNH THANH THẮM 04/06/2000
26 3118320378 LÊ HỒNG THU 20/01/2000
27 3118320392 LÊ THỊ THÚY 01/02/2000
28 3118320406 TRẦN THỊ MINH THƯ 07/10/2000
29 3118320418 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 26/02/2000
30 3118320431 NGUYỄN THÙY TRANG 10/04/2000
31 3118320447 NGUYỄN THỊ TỐ TRÂM 14/09/2000
32 3118320461 ĐẶNG NGỌC TUYẾT TRINH 11/05/2000
33 3118320475 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 30/05/2000
34 3118320487 NGUYỄN MINH TUYẾN 31/08/2000
35 3118320500 QUAN CẨM VÂN 10/12/2000
36 3118320514 NGUYỄN NGỌC YÊN VY 10/11/2000
37 3118320527 HUỲNH THỊ KIM YẾN 05/05/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 4 (DKE1184)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320006 LÊ CHÂU HỒNG ANH 06/11/2000
2 3118320019 VÕ THỊ MINH ANH 07/10/2000
3 3118320033 NGUYỄN HOÀNG CHÂU 09/10/2000
4 3118320049 DIỆP PHƯƠNG DUNG 22/12/2000
5 3118320061 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 21/06/2000
6 3118320075 ỨNG NGỌC HẢI 14/02/2000
7 3118320090 TRƯƠNG THỊ NGỌC HẰNG 23/01/2000
8 3118320103 THỔ THỊ THANH HIỀN 26/08/2000
9 3118320121 LÊ NGUYỄN NHẬT HỒNG 09/11/2000
10 3118320134 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 16/02/2000
11 3118320149 LÊ THỊ HOÀNG LAN 10/02/2000
12 3118320166 PHAN TRẦN TRÚC LINH 12/11/2000
13 3118320181 NGUYỄN THỊ HỒNG MI 05/04/2000
14 3118320195 HUỲNH THỊ KIM NGA 20/06/2000
15 3118320211 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 10/12/2000
16 3118320226 NGUYỄN HUỲNH THANH NGỌC 12/07/2000
17 3118320239 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 30/08/2000
18 3118320255 TÂN NGỌC NHI 20/07/2000
19 3118320267 DƯƠNG TÂM NHƯ 04/08/2000
20 3118320287 TRIỆU VĂN THÁI PHÚC 14/04/2000
21 3118320299 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG 20/01/2000
22 3118320315 TRẦN THỊ BÍCH QUYÊN 01/03/1999
23 3118320330 KRĂ JĂN K' SIÊN 23/01/1999
24 3118320362 LÊ THỊ HỒNG THẮM 23/09/2000
25 3118320380 LƯU NGỌC THUẬN 11/11/2000
26 3118320393 LÊ THỊ THÚY 06/03/2000
27 3118320407 TRỊNH VÕ ANH THƯ 07/01/2000
28 3118320419 CHÂU THỊ THI TÍN 22/11/2000
29 3118320432 PHẠM THỊ THÙY TRANG 31/03/2000
30 3118320448 NÔNG THỊ BÍCH TRÂM 14/08/2000
31 3118320462 HÀNG TRẦM TÚ TRINH 29/06/2000
32 3118320476 ĐỖ DIỆU TÚ 28/03/2000
33 3118320488 LÊ THỊ THU TUYẾT 01/10/2000
34 3118320501 TRƯƠNG THỊ THU VÂN 22/09/2000
35 3118320515 NGUYỄN THỊ THUÝ VY 29/11/2000
36 3118320529 MÃ THỊ THU YẾN 20/05/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 5 (DKE1185)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320007 LÊ HOÀNG TÚ ANH 25/04/2000
2 3118320021 VŨ NGỌC TRÂM ANH 09/10/2000
3 3118320034 TỐNG MINH CHÂU 23/11/2000
4 3118320050 LÊ THỊ DUNG 05/06/2000
5 3118320062 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 18/09/2000
6 3118320076 ĐÀO THỊ HẠNH 18/07/2000
7 3118320091 LÊ THỊ NGỌC HÂN 12/01/2000
8 3118320104 TRẦN HIẾU HIỀN 20/10/2000
9 3118320122 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 03/10/2000
10 3118320135 PHAN THỊ MỸ HUYỀN 10/12/2000
11 3118320150 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN 19/03/2000
12 3118320167 TRẦN LÊ XUÂN LINH 21/05/2000
13 3118320182 NGUYỄN THỔ TRÀ MI 10/02/2000
14 3118320197 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 21/01/2000
15 3118320212 NGUYỄN VƯƠNG KIỀU NGÂN 06/02/2000
16 3118320227 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 06/11/2000
17 3118320240 HÙYNH THỊ THANH NHÀN 27/02/2000
18 3118320256 TÔ VÕ TUYẾT NHI 05/06/2000
19 3118320269 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 14/07/2000
20 3118320288 LÊ KIM PHỤNG 24/12/2000
21 3118320300 TRẦN THỊ THÚY PHƯƠNG 26/05/2000
22 3118320316 TRẦN THỊ HOÀNG QUYÊN 25/06/2000
23 3118320331 TRẦN THỊ BÉ SIN 05/01/2000
24 3118320348 HOÀNG NGỌC THẢO 23/04/2000
25 3118320363 LÊ THỊ KIỀU THẮM 04/09/2000
26 3118320381 NGUYỄN MINH THUẬN 02/02/2000
27 3118320394 LÊ THỊ THÚY 03/06/2000
28 3118320408 TRƯƠNG THỊ MINH THƯ 26/06/2000
29 3118320420 HUỲNH TRUNG TÍN 22/05/2000
30 3118320434 TRẦN PHAN KIỀU TRANG 25/03/1998
31 3118320449 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/09/2000
32 3118320463 LẠI HUYỀN TRINH 03/04/2000
33 3118320477 HUỲNH THANH TÚ 27/02/2000
34 3118320489 BÙI HỒNG UYÊN 14/01/2000
35 3118320502 TRƯƠNG THỊ YẾN VÂN 02/03/1999
36 3118320516 TÔN THẢO VY 17/01/2000
37 3118320530 THÁI THỊ KIM YẾN 25/03/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 6 (DKE1186)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320008 LÊ THỊ DIỆP ANH 25/05/2000
2 3118320022 HOÀNG NGỌC ÁNH 27/07/2000
3 3118320035 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 05/06/2000
4 3118320051 NGUYỄN HUỲNH MỸ DUNG 24/05/2000
5 3118320063 TRẦN HUỆ DUYÊN 05/06/2000
6 3118320079 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 04/03/2000
7 3118320092 LÝ GIA HÂN 22/11/2000
8 3118320105 TRẦN NGỌC HIỀN 02/04/2000
9 3118320123 NGUYỄN THỊ THẢO HỒNG 26/10/2000
10 3118320137 LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG 23/09/2000
11 3118320151 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN 15/12/2000
12 3118320168 VŨ HUYỀN LINH 15/03/2000
13 3118320184 LÝ SI MỤI 01/01/2000
14 3118320199 BÙI THỊ KIM NGÂN 14/03/2000
15 3118320213 PHẠM NGUYỄN NGỌC NGÂN 04/02/2000
16 3118320228 NGUYỄN THỊ LAN NGỌC 24/11/2000
17 3118320241 PHẠM THỊ NHÀN 17/06/2000
18 3118320257 TRƯƠNG THỊ TƯỜNG NHI 30/05/2000
19 3118320270 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 07/09/2000
20 3118320289 LONG THỊ MỸ PHỤNG 29/03/2000
21 3118320302 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 04/10/2000
22 3118320317 ĐẶNG NGỌC KHÁNH QUỲNH 01/01/2000
23 3118320332 VĂN THỊ KIM SOA 04/10/2000
24 3118320350 NGUYỄN NGỌC THẢO 19/09/2000
25 3118320364 CHƯỚNG VĨNH THẮNG 20/01/2000
26 3118320382 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN 10/11/2000
27 3118320395 NGUYỄN TRẦN NGỌC THÚY 22/01/2000
28 3118320409 TRẦN THỊ THU THỪA 08/02/2000
29 3118320421 LÊ HOÀNG TÍNH 03/03/2000
30 3118320435 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 26/09/2000
31 3118320450 TRƯƠNG TỐ TRÂM 19/06/2000
32 3118320465 NGUYỄN NGỌC TRINH 01/08/2000
33 3118320478 LÊ CẨM TÚ 15/07/2000
34 3118320490 HỒ HOÀNG MAI UYÊN 03/10/2000
35 3118320503 HUỲNH LAN VI 01/01/2000
36 3118320511 HỒ NGUYỄN YẾN VY 18/12/2000
37 3118320517 TRẦN TÂM VY 03/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 7 (DKE1187)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320009 LÊ THỊ YẾN ANH 13/03/2000
2 3118320023 NGUYỄN HÀ NGUYỆT ÁNH 05/03/2000
3 3118320037 NGUYỄN THỊ BẢO CHI 23/11/2000
4 3118320052 NGUYỄN THÙY DUNG 04/06/2000
5 3118320065 TRẦN TIẾN ĐẠT 17/10/2000
6 3118320080 TRẦN TUYẾT HẠNH 25/05/2000
7 3118320093 NGUYỄN NGỌC HÂN 03/11/2000
8 3118320109 MAI CHÍ HIẾU 21/03/2000
9 3118320125 DUI GIA HUỆ 07/11/2000
10 3118320138 TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG 28/05/2000
11 3118320153 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 09/01/2000
12 3118320169 ĐẶNG THỊ HỒNG LOAN 09/08/2000
13 3118320186 NGUYỄN THỊ NGỌC MY 06/12/2000
14 3118320200 CAO THỊ KIM NGÂN 22/10/2000
15 3118320214 PHAN HOÀNG THU NGÂN 27/06/2000
16 3118320229 NGUYỄN THỊ THU NGỌC 28/09/2000
17 3118320245 DƯƠNG NGỌC HOÀNG NHI 26/05/2000
18 3118320258 VÕ THANH BẢO NHI 20/12/2000
19 3118320271 NGUYỄN MINH QUỲNH NHƯ 10/10/2000
20 3118320290 HUỲNH TẤN PHƯỚC 09/03/2000
21 3118320303 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 07/05/2000
22 3118320318 HUỲNH PHÚC NHƯ QUỲNH 06/12/1999
23 3118320333 VÕ THỊ THU SOAN 08/10/2000
24 3118320351 NGUYỄN THỊ THẢO 30/09/2000
25 3118320367 PHAN CẨM THI 14/04/2000
26 3118320383 PHẠM THỊ KIM THUẬN 26/02/2000
27 3118320396 TRẦN DIỄM THÚY 18/01/2000
28 3118320410 MAI NGÂN HOÀI THƯƠNG 23/04/2000
29 3118320422 ĐẶNG NGỌC HƯƠNG TRANG 20/07/2000
30 3118320436 TRẦN THỊ THÙY TRANG 13/06/2000
31 3118320451 ĐƯỜNG NGUYỄN KHÁNH TRÂN 05/10/2000
32 3118320466 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 13/12/2000
33 3118320479 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 30/06/2000
34 3118320491 HUỲNH NGUYỄN TÚ UYÊN 13/07/2000
35 3118320504 HUỲNH NHẬT KHẢI VI 08/01/2000
36 3118320519 VÕ PHƯƠNG VY 03/09/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 8 (DKE1188)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320010 MAI HUỲNH LAN ANH 17/01/2000
2 3118320024 TRỊNH HỒNG ÁNH 10/11/2000
3 3118320039 NGUYỄN THỊ QUẾ CHI 15/04/1999
4 3118320053 NGUYỄN THỊ THÚY DUY 22/07/2000
5 3118320066 VÕ TIẾN ĐẠT 26/05/2000
6 3118320081 NGÔ THỊ NGỌC HẢO 22/04/2000
7 3118320094 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 24/12/2000
8 3118320111 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 15/01/2000
9 3118320126 PHẠM THỊ HUỆ 06/03/2000
10 3118320139 DƯƠNG THỊ KIỀU KHANH 23/04/2000
11 3118320154 TRẦN THỊ MỸ LAN 21/09/2000
12 3118320170 ĐẶNG TRẦN LONG 21/08/2000
13 3118320187 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 10/07/2000
14 3118320201 HÀ KIM NGÂN 10/08/2000
15 3118320215 TRẦN KHÁNH NGÂN 01/01/2000
16 3118320230 PHAN HỒNG NGỌC 30/07/2000
17 3118320246 ĐẶNG YẾN NHI 01/03/2000
18 3118320259 ĐỖ THỊ CẨM NHUNG 19/11/2000
19 3118320273 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 31/10/2000
20 3118320291 ĐẶNG TÚ PHƯƠNG 06/03/2000
21 3118320304 ĐOÀN MINH QUÂN 20/08/2000
22 3118320319 LÊ NHẬT QUỲNH 19/01/2000
23 3118320335 NGUYỄN NGỌC SƠN 05/01/2000
24 3118320352 NGUYỄN THỊ THẢO 27/02/2000
25 3118320368 NGUYỄN XUÂN THIÊN 25/03/2000
26 3118320384 PHẠM VÕ TRÚC THUY 20/01/2000
27 3118320397 BÙI THỊ THANH THUYỀN 17/09/2000
28 3118320411 CHÂU NGUYỄN ANH THY 05/07/2000
29 3118320423 ĐỒNG THỊ KIỀU TRANG 29/10/2000
30 3118320437 TRƯƠNG THỊ HOÀI TRANG 30/11/2000
31 3118320452 NGUYỄN HUỲNH QUẾ TRÂN 25/05/2000
32 3118320467 PHAN THỊ KIỀU TRINH 12/07/2000
33 3118320480 NGUYỄN MINH TUỆ 19/01/2000
34 3118320492 LÊ HOÀNG MINH UYÊN 11/05/2000
35 3118320505 LÊ THỊ YẾN VI 30/07/2000
36 3118320520 H- XUÂN 24/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 9 (DKE1189)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Kế toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118320011 NGÔ THỊ KIM ANH 18/07/2000
2 3118320025 LÊ THÁI BÁCH 19/05/2000
3 3118320041 HUỲNH THU CÚC 13/09/2000
4 3118320054 TRẦN NHẬT DUY 19/09/2000
5 3118320067 NGUYỄN THỊ KIỀU GIANG 30/08/2000
6 3118320082 NGUYỄN THỊ HẢO 20/11/2000
7 3118320095 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 12/03/2000
8 3118320112 TRẦN MINH HIẾU 16/12/2000
9 3118320127 HOÀNG DƯƠNG HUY 21/05/2000
10 3118320140 ĐỒNG THỊ VÂN KHÁNH 03/09/2000
11 3118320155 TRẦN THỊ TUYẾT LAN 15/01/2000
12 3118320171 LÝ HOÀNG LONG 18/02/2000
13 3118320188 NGUYỄN THỤY TRÀ MY 18/03/2000
14 3118320204 LƯƠNG NGỌC TUYẾT NGÂN 02/01/2000
15 3118320216 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN 10/04/2000
16 3118320231 TÔ THỊ MINH NGỌC 19/12/2000
17 3118320247 ĐỖ THỊ THẢO NHI 17/09/2000
18 3118320260 LÊ TUYẾT NHUNG 31/03/2000
19 3118320275 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 05/12/2000
20 3118320292 LÂM MỸ PHƯƠNG 10/10/2000
21 3118320305 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 06/05/2000
22 3118320320 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 31/08/2000
23 3118320337 QUÁCH THẢO SƯƠNG 27/03/2000
24 3118320354 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 30/11/2000
25 3118320369 HÀ THỊ KIM THOA 17/01/2000
26 3118320385 NGUYỄN PHÚC ANH THÙY 28/11/2000
27 3118320399 LÊ VŨ ANH THƯ 27/07/2000
28 3118320412 ĐẶNG GIA THY 19/10/2000
29 3118320424 LÊ PHAN THẢO TRANG 13/02/2000
30 3118320438 ĐỖ LÊ THỊ BẢO TRÂM 20/04/2000
31 3118320453 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 27/07/2000
32 3118320469 HUỲNH VĂN TRONG 12/04/2000
33 3118320481 NGUYỄN THỊ KIM TUỆ 31/12/2000
34 3118320493 LÊ THỊ THU UYÊN 28/02/2000
35 3118320506 NGUYỄN TƯỜNG VI 17/05/2000
36 3118320521 LÊ THỊ THANH XUÂN 22/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1151)


Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115340001 NGUYỄN ĐĂNG THÙY AN 27/11/1997
2 3115340006 VÕ HOA CÚC 06/11/1997
3 3115340008 NGUYỄN ANH DUY 17/06/1995
4 3115340015 LÝ NGUYỄN NGỌC HIỀN 15/03/1997
5 3115340017 CAO HIỆP HÒA 02/06/1996
6 3115340028 LÊ THỊ ÁNH LINH 24/05/1997
7 3115340030 TRÀ HUỲNH MAI 31/03/1997
8 3115340033 BUNG NGUYÊN NGÂN 23/01/1997
9 3115340039 LÊ THẢO NGUYÊN 29/03/1997
10 3115340041 SAM THIÊN NHI 09/03/1996
11 3115340043 TRẦN ĐẶNG MINH PHÚC 03/01/1997
12 3115340045 NGUYỄN THU PHƯƠNG 29/11/1997
13 3115340047 PHẠM TRẦN HOÀNG QUÂN 08/03/1996
14 3115340049 LÊ NGUYỄN HÀ QUYÊN 26/01/1997
15 3115340052 ĐẶNG KHÁNH THẢO 06/01/1997
16 3115340054 HUỲNH THỊ THU THẢO 30/07/1997
17 3115340057 PHẠM THỊ THU THẢO 11/07/1997
18 3115340059 NGUYỄN ANH THI 21/05/1997
19 3115340061 NGÔ THỊ KIM THOA 30/04/1997
20 3115340064 NGUYỄN THÁI ANH THƯ 18/05/1997
21 3115340070 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 26/01/1996
22 3115340074 NGUYỄN KIM TRÂN 11/06/1997
23 3115340079 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1152)


Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115340004 HỨA TRẦN NGỌC CHÂU 16/06/1997
2 3115340007 NGUYỄN HUỲNH DIỆU 06/01/1997
3 3115340009 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 10/10/1997
4 3115340014 LÊ THỊ MINH HIỀN 19/10/1993
5 3115340016 PHAN THỊ MỸ HIỀN 12/01/1997
6 3115340018 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 07/10/1997
7 3115340021 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 25/06/1997
8 3115340023 TẠ THỊ HƯỜNG 28/08/1997
9 3115340027 ĐỖ THỊ KIM LIÊN 20/11/1997
10 3115340032 LƯ HUỆ MY 17/03/1997
11 3115340034 NGUYỄN THÚY NGÂN 21/06/1997
12 3115340038 ĐẶNG NGUYỄN THANH NGUYÊN 13/07/1997
13 3115340040 NGUYỄN HUYỀN THIÊN NHÃ 21/10/1997
14 3115340042 LÂM THỊ HỒNG PHẤN 13/06/1997
15 3115340044 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 19/09/1997
16 3115340046 ĐỖ TRUNG QUÂN 08/04/1997
17 3115340050 ĐÀO THỊ SANG 02/02/1997
18 3115340060 TRẦN LÊ ĐAN THI 12/08/1991
19 3115340062 LÊ NGUYỄN HIẾU THUẬN 02/05/1991
20 3115340067 TRỊNH PHƯƠNG TÍN 01/12/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1161)


Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116340003 HUỲNH HOÀNG BÁO 07/11/1998
2 3116340004 LÊ NGUYỄN TUẤN CẢNH 03/02/1998
3 3116340007 HUỲNH HỒNG DIỆP 25/01/1998
4 3116340008 LƯƠNG VIÊN BỘI DINH 02/04/1997
5 3116340009 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12/02/1998
6 3116340011 HOÀNG THANH DŨNG 28/08/1998
7 3116340014 PHAN BÌNH MỸ DUYÊN 17/09/1998
8 3116340076 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/01/1998
9 3116340019 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 29/03/1998
10 3116340020 PHẠM THU HIỀN 29/04/1998
11 3116340024 TRẦN ANH HUY 09/01/1997
12 3116340025 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 12/08/1998
13 3116340028 NGUYỄN HOÀNG ANH KIỆT 16/09/1998
14 3116340032 NGÔ TRẦN HOÀNG LONG 11/12/1998
15 3116340034 NGUYỄN ĐĂNG LỢI 19/04/1998
16 3116340092 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 17/10/1998
17 3116340045 NGUYỄN TỐ QUYÊN 23/08/1998
18 3116340046 PHẠM NHƯ QUỲNH 22/02/1998
19 3116340104 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 25/09/1998
20 3116340049 NGUYỄN LÊ TUẤN THÀNH 03/07/1998
21 3116340053 LÊ THANH THỦY 23/01/1998
22 3116340055 VŨ NGUYỄN MINH THƯ 01/11/1998
23 3116340107 HỒ ANH THY 24/05/1998
24 3116340059 VÕ NGỌC BẢO TRÂN 19/09/1998
25 3116340064 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 23/10/1998
26 3116340067 NGUYỄN TẤN VIỆT 13/05/1997
27 3116340068 ĐỖ NGUYỄN THÙY YÊN 06/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1162)


Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116340002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/05/1997
2 3116340005 LÊ THỊ XUÂN CHINH 04/01/1998
3 3116340006 TÔ THỊ NGỌC DIỄM 05/11/1997
4 3116340010 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 28/12/1998
5 3116340013 NGUYỄN ANH DUY 28/03/1998
6 3116340015 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/08/1998
7 3116340016 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/02/1998
8 3116340017 CAO THỊ CẨM HÀ 03/05/1998
9 3116340018 CHUNG TRẤN HÀO 07/06/1998
10 3116340081 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/07/1997
11 3116340029 TRIỆU THỊ KIM 23/04/1997
12 3116340033 TRẦN NGUYỄN TẤN LỘC 30/03/1998
13 3116340035 PHẠM THỊ LƯU LY 21/08/1998
14 3116340093 NGUYỄN LÊ HOÀI NAM 25/02/1997
15 3116340038 NGUYỄN THANH KIM NGÂN 21/09/1998
16 3116340094 BÙI THỊ KIM NGỌC 25/01/1998
17 3116340039 TRẦN DƯƠNG HỒNG NGỌC 17/01/1998
18 3116340041 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/06/1997
19 3116340043 LÂM TRẦN HUỲNH NHƯ 01/01/1997
20 3116340098 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 29/10/1998
21 3116340044 LÊ KHÁNH QUYÊN 18/04/1998
22 3116340103 ĐOÀN THANH SÂM 17/05/1998
23 3116340047 PHAN HỮU TÂM 07/07/1994
24 3116340048 NGUYỄN THỊ THANH 07/05/1995
25 3116340050 NGUYỄN VĂN THI 02/07/1998
26 3116340052 ĐẶNG NGUYỄN GIANG THÙY 02/06/1998
27 3116340106 PHẠM LÊ HỒNG THỦY 31/12/1997
28 3116340054 PHAN TRƯƠNG ANH THƯ 16/04/1998
29 3116340056 PHẠM NGỌC TOÀN 07/05/1998
30 3116340058 TẠ BẢO TRÂN 04/03/1998
31 3116340060 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 27/08/1998
32 3116340063 LÊ MINH TÚ 18/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 (DKM1171)
Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117340002 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 23/11/1999
2 3117340005 BÀNH ÂN ÂN 09/08/1999
3 3117340007 NGUYỄN LÊ BẢO CHÂU 23/07/1999
4 3117340010 TRẦN HỒNG PHƯƠNG DUYÊN 19/12/1999
5 3117340017 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 26/01/1999
6 3117340019 LÊ THÚY HOA 11/10/1999
7 3117340021 TRƯƠNG HUỲNH HỒ 09/12/1999
8 3117340024 HỒ HUỲNH HOÀNG HƯNG 15/02/1999
9 3117340027 VŨ QUỐC MINH KHANG 01/11/1996
10 3117340032 NGUYỄN THỊ YẾN LAN 24/04/1999
11 3117340042 TRƯƠNG NGỌC DIỄM MY 03/10/1999
12 3117340047 DƯƠNG THẢO NGUYÊN 25/02/1999
13 3117340049 LÊ THỊ THU NGUYỆT 21/04/1999
14 3117340053 HỒ TUYẾT NHI 29/12/1999
15 3117340055 HUỲNH TUYẾT NHI 08/11/1999
16 3117340063 ĐẶNG HUỆ PHƯƠNG 26/11/1999
17 3117340065 TRƯƠNG MINH QUANG 17/05/1999
18 3117340068 VŨ THỊ THANH QUYÊN 15/10/1999
19 3117340070 NGUYỄN CÔNG KIM SƠN 28/09/1999
20 3117340073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 16/01/1999
21 3117340079 NGUYỄN THỊ THIẾT 10/07/1999
22 3117340082 HUỲNH THỊ ANH THƯ 28/08/1999
23 3117340085 LÊ THỊ THỦY TIÊN 04/11/1999
24 3117340089 HUỲNH THANH TRÀ 05/09/1999
25 3117340094 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 10/10/1999
26 3117340097 TRIỆU THỊ BẢO TRÂM 14/10/1999
27 3117340100 NGUYỄN ĐOÀN HUẾ TRÂN 04/01/1999
28 3117340102 CAO QUỲNH TRÚC 24/11/1999
29 3116340065 VŨ ĐÌNH TUYẾN 16/04/1998
30 3117340107 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/07/1999
31 3117340110 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG VI 17/12/1999
32 3117340113 PHẠM THỊ KIM XUÂN 08/09/1999
33 3117340115 NGÔ THỊ NHƯ Ý 02/07/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKM1172)
Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117340001 ĐẶNG HOÀNG AN 06/06/1999
2 3117340003 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/09/1999
3 3117340006 PHÙNG BẢO ÂN 28/10/1999
4 3117340018 ĐẶNG KHÁNH HIẾU 07/11/1999
5 3117340020 NGUYỄN HUY HOÀNG 16/01/1997
6 3117340022 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/06/1999
7 3117340026 ĐINH AN KHANG 19/10/1999
8 3117340031 NGUYỄN LÊ KHÔI 20/03/1999
9 3117340037 NGUYỄN ANH LỘC 05/11/1999
10 3117340043 ĐẶNG VĂN NAM 10/08/1999
11 3117340045 TRẦN THỊ KIM NGÂN 08/01/1999
12 3117340048 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 20/04/1999
13 3117340054 HỒ YẾN NHI 26/07/1999
14 3117340060 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 25/06/1999
15 3117340064 PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG 09/03/1999
16 3117340067 TRẦN THỊ MINH QUYÊN 23/12/1999
17 3117340072 NGUYỄN HỒNG TÂM 20/06/1999
18 3117340075 TRẦN VĂN THÀNH 16/05/1999
19 3117340080 LÊ THỊ KIM THOA 12/10/1999
20 3117340083 PHAN NGỌC ANH THƯ 23/04/1997
21 3117340086 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 21/06/1999
22 3117340093 PHẠM THỊ LY TRANG 08/02/1999
23 3117340098 CHẾ NGỌC TRÂN 27/01/1999
24 3117340101 NGUYỄN HỒ BẢO TRÂN 01/04/1999
25 3117340103 NGUYỄN LÊ NHƯ TRÚC 12/09/1999
26 3117340109 LÊ THỊ THÙY VÂN 19/07/1999
27 3117340112 PHẠM THÚY VY 04/11/1999
28 3117340114 VÕ THỊ KIM XUYẾN 28/07/1999
29 3117340116 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 04/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - K.18 - Lớp 1 (DKM1181)
Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118340004 LÊ ĐÌNH BÌNH 26/09/2000
2 3118340010 DƯƠNG THỊ ANH ĐÀO 01/06/2000
3 3118340014 THÔI TRÍ HẢI 06/11/2000
4 3118340018 ĐINH THỊ THU HIỀN 02/08/2000
5 3118340022 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/02/2000
6 3118340026 HUỲNH TUẤN KHA 18/05/2000
7 3118340031 TRẦN TUỆ LINH 12/11/2000
8 3118340033 TRẦN PHI LONG 11/11/2000
9 3118340036 NGUYỄN HIỀN PHƯƠNG MAI 06/06/2000
10 3118340040 LÊ BÍCH NGÂN 02/02/2000
11 3118340042 LÊ MỸ NGÂN 10/10/2000
12 3118340046 TRƯƠNG HỮU NGHĨA 08/04/1995
13 3118340048 TRỊNH BẢO NGỌC 27/02/2000
14 3118340054 NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ 27/02/2000
15 3118340058 NGUYỄN HỒNG TRÂM PHƯƠNG 02/06/2000
16 3118340061 HUỲNH THỊ KIM QUÝ 01/10/2000
17 3118340063 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 29/05/2000
18 3118340071 ĐINH THỊ BÍCH THÙY 22/07/2000
19 3118340076 TRÌNH THÙY TRANG 16/10/2000
20 3118340080 NGUYỄN PHI TRÚC 12/12/2000
21 3118340085 LOU VĨNH TUYẾT 25/06/2000
22 3118340088 ĐỖ LÊ TRÚC VY 23/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - K.18 - Lớp 2 (DKM1182)
Khoa: Khoa học môi trường - Khoa học môi trường

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118340009 NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI 26/03/2000
2 3118340013 TRẦN NGHỆ GIÁC 10/11/2000
3 3118340015 VÒNG THẾ HÀO 23/06/2000
4 3118340019 NGUYỄN KHẮC HIỀN 28/05/2000
5 3118340023 PHÙNG KHÁNH HÙNG 19/11/2000
6 3118340028 NGUYỄN TRÁC ANH KHÔI 24/09/2000
7 3118340032 SỲ TÙNG LONG 08/08/2000
8 3118340034 VÕ TẤN LỢI 06/04/2000
9 3118340038 NGUYỄN NHỰT NAM 06/12/2000
10 3118340041 LÊ KIM NGÂN 15/06/2000
11 3118340043 NGUYỄN LÊ TRÚC NGÂN 14/07/2000
12 3118340047 NGUYỄN THỊ Y NGỌC 18/09/2000
13 3118340051 BẠCH UYỂN NHI 25/05/2000
14 3118340055 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 26/03/2000
15 3118340060 PHAN TRẦN BẢO PHƯƠNG 20/06/2000
16 3118340062 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 25/09/2000
17 3118340066 NGUYỄN THỊ LAN THANH 22/01/2000
18 3118340073 NGUYỄN KIM THỦY 02/01/2000
19 3118340079 PHAN TẤN TRÌNH 17/10/2000
20 3118340081 TÔ THỊ THANH TRÚC 01/02/2000
21 3118340087 PHẠM THỤC VIÊN 17/12/2000
22 3118340089 LÊ ĐOÀN PHƯƠNG VY 23/11/2000
23 3118340091 NGUYỄN HOÀNG YẾN 17/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật phần mềm - K.18 - Lớp 1 (DKP1181)
Khoa: Công nghệ thông tin - Kỹ thuật phần mềm

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118412002 NGUYỄN MINH THIÊN ÂN 09/07/2000
2 3118412005 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 19/04/2000
3 3118412007 NGUYỄN VĂN CHINH 01/03/2000
4 3118412010 NGUYỄN THỊ THÚY DUY 17/11/2000
5 3118412012 LÊ VĂN DƯƠNG 01/08/2000
6 3118412014 NGUYỄN TUYẾN ĐẠT 12/10/2000
7 3118412016 NGUYỄN HOÀNG GIANG 20/01/2000
8 3118412018 TRẦN NGỌC HẢI 26/08/2000
9 3118412021 TẠ NGUYÊN HIẾU 28/06/2000
10 3118412023 TÔ QUỐC HÙNG 09/05/2000
11 3118412025 TRẦN GIA HUY 26/08/2000
12 3118412028 HUỲNH TUẤN KHOA 01/08/2000
13 3118412030 TRẦN TRỌNG KHÔI 15/10/2000
14 3118412032 DƯƠNG THỊ YẾN LINH 15/08/2000
15 3118412034 DƯƠNG KHÁNH LY 28/12/2000
16 3118412036 VŨ NGỌC MINH 05/11/2000
17 3118412038 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 11/05/2000
18 3118412040 TRẦN THỊ KIM NHI 24/05/2000
19 3118412042 LÊ HOÀNG PHÚ 08/12/2000
20 3118412044 PHAN GIA PHÚC 12/10/2000
21 3118412046 LÊ HỒNG QUÂN 21/12/2000
22 3118412048 TĂNG ÁI QUỐC 01/08/2000
23 3118412051 NGUYỄN MINH SƠN 15/01/2000
24 3118412054 VÕ DUY THẠCH 07/04/2000
25 3118412056 LÊ HỒNG THI 25/07/2000
26 3118412059 ĐỖ NGUYỄN THU THÚY 03/04/2000
27 3118412061 HỒ NGỌC TIẾN 22/04/2000
28 3118412064 NGUYỄN NGỌC TRỌNG 22/10/2000
29 3118412068 LÊ QUÝ MINH TUẤN 16/02/1999
30 3118412071 TẤT GIA VĨ 03/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật phần mềm - K.18 - Lớp 2 (DKP1182)
Khoa: Công nghệ thông tin - Kỹ thuật phần mềm

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118412003 DƯƠNG NGỌC BẢO 31/08/2000
2 3118412006 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 28/02/2000
3 3118412008 HOÀNG VĂN CƯỜNG 28/01/2000
4 3118412011 TRẦN QUANG DUY 08/12/2000
5 3118412013 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 22/10/2000
6 3118412015 QUÁCH ĐẠI ĐỨC 14/09/2000
7 3118412017 HUỲNH THỊ LAM HÀ 10/11/2000
8 3118412019 TRẦN NHỮ HÀO 29/02/2000
9 3118412022 LÊ NGUYỄN VIỆT HOÀNG 25/08/2000
10 3118412024 HOÀNG MINH HUY 09/08/2000
11 3118412027 ĐẶNG GIA KHÁNH 01/09/2000
12 3118412029 NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA 11/08/2000
13 3118412031 PHẠM THỊ TUYẾT LAN 07/10/2000
14 3118412033 PHAN ĐẶNG NHẬT LINH 10/11/2000
15 3118412035 NGUYỄN CÔNG MINH 16/11/2000
16 3118412037 PHAN THÀNH NAM 29/08/2000
17 3118412039 DƯƠNG MINH NHẬT 08/10/2000
18 3118412041 LƯU NGUYỄN VĨNH PHÁT 14/01/2000
19 3118412043 HOÀNG ĐỖ THIÊN PHÚC 13/04/2000
20 3118412045 NGUYỄN TƯỜNG QUANG 31/01/2000
21 3118412047 ĐẶNG ANH QUỐC 04/06/2000
22 3118412049 NGUYỄN LÂM THANH QUÝ 18/11/2000
23 3118412052 LÝ MINH TÂM 03/11/2000
24 3118412055 VÕ MINH THẮNG 31/08/2000
25 3118412058 THIỀU THỊ THỦY 29/01/1999
26 3118412060 TRẦN BỘI THƯ 13/07/2000
27 3118412063 PHAN QUỲNH BÍCH TRÂM 08/08/2000
28 3118412067 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 20/10/2000
29 3118412069 NGUYỄN TÀI THANH TUẤN 06/07/2000
30 3118412072 TRẦN LONG TUẤN VŨ 15/09/2000
31 3118412073 NGUYỄN THỊ XUÂN 14/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kinh doanh quốc tế - K.18 - Lớp 1 (DKQ1181)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Kinh doanh quốc tế

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118332001 PHẠM THỊ KHẢ ÁI 01/07/2000
2 3118332004 LIÊU ĐÀM TUYẾT ANH 26/03/2000
3 3118332007 NGUYỄN THỊ HUỲNH ANH 16/09/2000
4 3118332010 ĐẶNG NGỌC YẾN CHI 13/03/2000
5 3118332012 ĐINH THỊ DIỆU 24/02/2000
6 3118332016 NGUYỄN HUỲNH TRÚC DUYÊN 11/09/2000
7 3118332018 NGUYỄN KIM ĐỊNH 20/11/2000
8 3118332020 BÙI THU HÀ 22/12/2000
9 3118332022 LỮ THỊ HỒNG HẠNH 24/09/2000
10 3118332024 LÊ NGUYỄN MỸ HẰNG 16/06/2000
11 3118332026 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 12/03/2000
12 3118332028 LÝ QUỲNH HÂN 20/03/2000
13 3118332030 NGUYỄN THỊ HIỀN 05/10/2000
14 3118332032 LƯU TUẤN KIỆT 25/06/2000
15 3118332034 TẰNG SỦI LÌN 29/12/2000
16 3118332036 NGÔ THỊ THÙY LINH 28/01/2000
17 3118332038 PHẠM THỊ HOÀI LINH 14/02/2000
18 3118332041 LÊ THỊ BÍCH LUYẾN 27/05/2000
19 3118332043 LÊ YẾN MINH 19/04/2000
20 3118332045 BÙI THỊ BÍCH NGÂN 19/06/2000
21 3118332047 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NGÂN 03/03/2000
22 3118332049 NGUYỄN BÍCH NGỌC 02/03/2000
23 3118332052 NGUYỄN NGỌC NHI 15/12/2000
24 3118332054 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 18/08/2000
25 3118332056 ĐẶNG THỊ OANH 20/04/2000
26 3118332058 HỒ THỊ QUYÊN 13/12/2000
27 3118332061 TRẦN THỊ TÂN THANH 30/04/2000
28 3118332063 HUỲNH THỊ THU THẢO 14/01/2000
29 3118332065 NGUYỄN NGỌC BÍCH THÙY 29/10/2000
30 3118332067 TRẦN THỊ DIỆU THÚY 15/06/2000
31 3118332069 TRẦN ANH THƯ 11/12/1999
32 3118332072 NGUYỄN PHAN BẢO TRÂN 01/10/2000
33 3118332074 LÂM HUY TRÌNH 14/12/2000
34 3118332077 PHẠM HOÀNG ANH TUẤN 26/06/2000
35 3118332079 HOÀNG THỊ THU UYÊN 03/01/2000
36 3118332081 NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG VY 27/11/2000
37 3118332083 TRƯƠNG NGỌC THẢO VY 23/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kinh doanh quốc tế - K.18 - Lớp 2 (DKQ1182)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Kinh doanh quốc tế

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118332003 PHẠM PHƯỚC AN 22/12/2000
2 3118332005 NGUYỄN HOÀNG ANH 08/06/1999
3 3118332008 TRẦN TUYẾT ANH 11/12/2000
4 3118332011 TRẦN THỊ BÍCH DIÊN 10/11/2000
5 3118332013 LÊ NGUYỄN KIM DUY 07/10/1999
6 3118332014 ĐẶNG THẢO DUYÊN 22/12/2000
7 3118332015 LÊ THỊ THÚY DUYÊN 11/04/2000
8 3118332017 VÕ THỊ NHẤT ĐẸP 10/01/1999
9 3118332019 CHÂU HỒNG GIANG 02/05/2000
10 3118332021 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 27/04/2000
11 3118332023 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 09/08/2000
12 3118332025 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/02/2000
13 3118332027 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 07/05/2000
14 3118332029 LĂNG THỊ THU HIỀN 03/02/2000
15 3118332031 TRẦN THỊ YẾN KHANH 15/12/2000
16 3118332033 NGUYỄN HOÀNG MỸ KIM 01/01/2000
17 3118332035 LÂM BỘI LINH 09/02/2000
18 3118332037 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/07/2000
19 3118332040 NGUYỄN KIỀU LOAN 10/07/2000
20 3118332042 PHẠM THỊ KIỀU MAI 27/06/2000
21 3118332044 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 13/10/2000
22 3118332046 LÊ THANH NGÂN 05/11/2000
23 3118332048 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 17/02/2000
24 3118332050 WONG ÁNH NGUYÊN 04/09/2000
25 3118332053 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 21/07/2000
26 3118332055 HỒ THỊ QUỲNH NHƯ 20/11/2000
27 3118332057 CAO HOÀNG QUYÊN 12/05/2000
28 3118332059 ĐỖ NHƯ QUỲNH 19/05/2000
29 3118332062 TRÀ THỊ THUẬN THÀNH 15/03/2000
30 3118332064 PHẠM THỊ THANH THẢO 14/11/2000
31 3118332066 HUỲNH THỊ THU THỦY 10/02/2000
32 3118332068 LƯU NGỌC MINH THƯ 29/05/2000
33 3118332070 LÊ MỘNG ĐIỆP THUỶ TIÊN 25/01/2000
34 3118332073 TÔ ĐÀO NHẢ TRÂN 23/08/2000
35 3118332076 KIỀU CẨM TÚ 02/01/2000
36 3118332078 KHƯU THỊ MINH TUYỀN 27/11/2000
37 3118332080 HUỲNH LÊ HOÀNG VÂN 09/12/2000
38 3118332082 NGUYỄN TRIỆU VY 16/12/2000
39 3118332084 TRẦN NGỌC YẾN 07/09/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1141)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114520002 LÊ TUẤN ANH 20/02/1996
2 3114520004 PHẠM QUỐC ANH 13/12/1996
3 3114520012 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 17/10/1996
4 3114520017 PHAN NHẬT DUY 23/05/1996
5 3114520025 VÕ TẤN ĐẠT 27/09/1996
6 3114520028 ÔN QUỐC HÀO 20/09/1996
7 3114520030 NGUYỄN THỊ MỸ HẬU 26/06/1996
8 3114520040 NGUYỄN NGUYÊN KHANG 03/09/1996
9 3114520047 PHẠM THÀNH LUÂN 28/12/1996
10 3114520055 HOÀNG ĐÌNH NHUẬN 02/04/1995
11 3114520066 LÊ VĂN TÂM 02/12/1995
12 3114520071 PHẠM HỒNG TẤN 20/01/1996
13 3114520074 TRẦN PHI DŨ THANH 15/11/1996
14 3114520076 PHẠM VIỆT THẮNG 11/04/1996
15 3114520082 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/12/1996
16 3114520089 PHẠM VĂN MINH TRƯỜNG 05/07/1996
17 3114520095 LÝ VĂN TUYẾN 01/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1142)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3114520007 LÊ QUỐC BẢO 20/11/1996
2 3114520010 NGUYỄN MINH CẦN 15/07/1996
3 3114520014 LƯU THẾ DIÊU 08/12/1996
4 3114520016 LIÊN HOÀNG DUY 08/12/1996
5 3114520038 TRÀ ANH HUY 13/11/1995
6 3114520049 NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH 16/10/1995
7 3114520056 ĐỖ THỊ KIM NỮ 08/02/1996
8 3114520067 PHAN THẾ TÂM 19/04/1996
9 3114520069 LÊ MINH TÂN 10/12/1996
10 3114520072 CHÂU VĂN THÁI 14/02/1996
11 3114520078 PHẠM THÁI THÔNG 20/09/1996
12 3114520080 NGUYỄN HỮU TOÀN 23/09/1996
13 3114520083 NGUYỄN HUỲNH TRÍ 27/06/1996
14 3114520087 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 06/08/1996
15 3114520092 PHẠM THANH TÚ 23/02/1996
16 3114520094 NGUYỄN HỒNG TUYỂN 20/12/1996
17 3114520097 PHÙNG HIỂU VĂN 05/06/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1151)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115520001 HUỲNH TRẦN THUẬN AN 08/05/1997
2 3115520003 LÊ HÙNG ANH 10/09/1997
3 3115520009 ĐỖ QUỐC DUY 07/12/1997
4 3115520011 TĂNG PHỒN ĐẠT 02/05/1997
5 3115520015 PHAN PHÚC HẬU 07/07/1997
6 3115520017 ĐẶNG THÁI HÒA 08/06/1997
7 3115520019 LÊ BÁ TUẤN HOÀNG 05/01/1997
8 3115520023 PHAN GIA HUY 16/11/1997
9 3115520025 NGÔ VĂN HƯNG 02/03/1994
10 3115520027 VŨ QUỐC HƯNG 25/06/1997
11 3115520031 LẠC TRIỂN KHÁNH 25/04/1997
12 3115520051 TRẦN TRỌNG NHÂN 03/11/1997
13 3115520057 LÊ VĨNH PHÚ 20/12/1997
14 3115520060 PHAN THÀNH PHÚC 26/12/1997
15 3115520066 NGUYỄN ĐỨC TÂM 05/11/1997
16 3115520068 PHẠM NGỌC TIỂU THANH 06/06/1997
17 3115520072 HỒ PHƯỚC THẬT 17/08/1997
18 3115520074 QUÁCH MAI HỮU TOẠI 18/10/1997
19 3115520078 NGUYỄN TẤN TRIỀU 17/11/1997
20 3115520080 VÕ THỊ MỸ TRINH 29/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1152)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115520002 HỒ HOÀNG ANH 27/02/1997
2 3115520004 NGUYỄN QUỐC ANH 05/06/1997
3 3115520006 LÊ TIẾN CỬ 08/11/1997
4 3115520008 LÊ MINH DŨNG 01/06/1997
5 3115520010 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 19/06/1997
6 3115520014 WU GIA HÀO 08/03/1997
7 3115520016 TRẦN MINH HIỀN 13/11/1996
8 3115520020 PHAN KHÁNH HOÀNG 25/10/1997
9 3115520022 NGUYỄN PHỈ QUANG HUY 31/12/1997
10 3115520024 PHAN HOÀNG HUY 19/10/1997
11 3115520026 PHÙNG GIA HƯNG 19/07/1997
12 3115520028 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 11/08/1997
13 3115520030 DIỆP CHÍ KHANG 01/02/1997
14 3115520032 TRẦN ANH KHOA 23/11/1997
15 3115520036 TRẦN THANH LINH 16/02/1996
16 3115520040 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 23/12/1997
17 3115520042 HUỲNH TỬ MINH 24/09/1997
18 3115520044 ĐẶNG TRÚC MY 17/01/1997
19 3115520048 QUANG CHÍ NGUYỆN 15/07/1997
20 3115520050 LÊ VĂN NHÂN 30/06/1997
21 3115520058 LÊ KIM THIỆN PHÚC 24/01/1997
22 3115520061 PHẠM THỊ THẢO PHƯƠNG 27/03/1997
23 3115520063 SA DŨNG TÀI 26/11/1997
24 3115520065 TRẦN CÔNG TẠO 22/09/1997
25 3115520067 LẠI MINH TẤN 19/06/1997
26 3115520069 TRẦN NGỌC QUỐC THANH 15/01/1997
27 3115520073 CAO MINH TIẾN 24/12/1997
28 3115520075 QUÁCH GIA TOÀN 18/02/1997
29 3115520077 LÊ THỤY THÙY TRANG 18/02/1997
30 3115520079 LÊ THỊ BÍCH TRINH 10/04/1997
31 3115520083 LÊ THẠCH TÙNG 17/05/1996
32 3115520085 NGÔ HOÀNG VŨ 27/08/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1161)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116520002 ĐẶNG THANH BÌNH 07/11/1998
2 3116520003 TRƯƠNG TẤN CẢNH 13/03/1998
3 3116520007 NGUYỄN XUÂN DŨNG 25/03/1998
4 3116520009 LÊ KHÁNH DUY 11/08/1997
5 3116520013 LÊ HOÀNG ĐỨC 13/01/1998
6 3116520016 LÊ THỊ THANH HÀ 03/08/1998
7 3116520019 NGUYỄN THỤY HỒNG HẬU 08/10/1998
8 3116520020 CAO ĐÔNG HIẾU 30/03/1998
9 3116520021 TRẦN NGỌC HIẾU 06/06/1998
10 3116520022 HOÀNG HỮU HUÂN 15/03/1998
11 3116520025 PHẠM LÂM HÙNG 07/07/1998
12 3116520026 HUỲNH NGỌC LONG HUY 12/12/1998
13 3116520034 NGUYỄN HOÀNG LÂM 24/05/1998
14 3115520039 NGUYỄN THANH LƯU 18/10/1997
15 3116520047 NGUYỄN NHẬT QUANG 19/12/1998
16 3116520048 NGÔ HUY TÂN 01/03/1998
17 3116520054 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/04/1998
18 3116520061 VÕ QUANG TRƯỜNG 15/12/1998
19 3116520062 NGUYỄN VŨ MINH TUẤN 14/07/1998
20 3116520063 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 15/09/1998
21 3116520064 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/06/1998
22 3116520065 BÙI TRẦN ĐÌNH VŨ 24/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1162)


Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116520001 ĐƯỜNG CHÍ BẢO 05/10/1998
2 3116520004 VÕ THANH DANH 23/08/1998
3 3116520005 HUỲNH HỮU DI 21/06/1998
4 3116520006 LIÊU TÚ DIỆP 29/01/1998
5 3116520008 ĐINH KHÁNH DUY 29/12/1998
6 3116520015 TRẦN LÝ ĐỨC 09/11/1998
7 3116520017 NGUYỄN HOÀNG LONG HẢI 08/11/1998
8 3116520023 VŨ ĐỨC HUÂN 09/01/1998
9 3116520030 NGUYỄN HUY KHANG 11/10/1997
10 3116520033 CAO HOÀNG LÂM 31/07/1998
11 3116520036 NGUYỄN TẤN MẠNH 17/09/1997
12 3116520042 PHẠM TẤN PHÁT 16/01/1997
13 3116520043 LÂM THÁI PHONG 05/05/1998
14 3116520046 LÊ THỊ ĐOAN PHƯỢNG 24/01/1998
15 3116520050 TRẦN TẤN THÀ 12/03/1998
16 3116520053 LÊ THỊ THẢO 09/06/1997
17 3116520056 PHẠM NGUYỄN ANH THƠ 21/09/1998
18 3116520057 NGUYỄN QUỐC TOÀN 01/01/1996
19 3116520058 LÊ QUANG TRANG 07/01/1998
20 3116520059 NGUYỄN VŨ MINH TRÍ 12/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 (DKT1171)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117520001 NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG ANH 18/05/1999
2 3117520006 NGUYỄN CAO CƯƠNG 30/06/1999
3 3117520009 PHAN QUỐC DUY 05/10/1999
4 3117520012 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 12/03/1999
5 3117520015 LÂM TRƯỜNG ĐỨC 31/05/1999
6 3117520017 TRẦN MINH GIÀU 09/07/1999
7 3117520022 NGUYỄN NGỌC HOA 15/11/1999
8 3117520024 PHẠM TRỌNG HOÀNG 28/12/1999
9 3117520027 NGUYỄN TRỊNH HOÀNG HUY 26/08/1999
10 3117520033 MÃ THÀNH KHÔI 30/03/1999
11 3117520035 ĐOÀN HOÀNG KIM 11/10/1999
12 3117520040 LÊ HUỲNH HỒNG MY 11/06/1999
13 3117520046 TRƯƠNG THỊ NỮA 09/07/1999
14 3117520050 HỒ HOÀNG PHI 24/04/1999
15 3117520052 LÊ MẠNH QUÂN 25/11/1999
16 3117520054 NGUYỄN TRẦN BẢO QUYÊN 26/11/1999
17 3117520056 NGUYỄN TRUNG THÀNH 13/05/1999
18 3117520065 LÊ THỊ BÍCH TRUYỀN 04/03/1999
19 3117520067 HÀ GIA TUẤN 15/11/1999
20 3117520071 NGUYỄN QUỐC VIỆT 11/09/1999
21 3117520073 ỬNG PHÚ VINH 10/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKT1172)
Khoa: Điện tử viễn thông - Công nghệ KT điện tử, truyền thông

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117520003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/11/1999
2 3117520005 KIỀU MINH CHÍNH 16/09/1999
3 3117520014 HUỲNH ĐỨC 30/08/1999
4 3117520016 LÊ ĐÌNH ĐỨC 05/11/1999
5 3117520019 LÝ NGUYỄN THÙY HÂN 25/01/1999
6 3117520021 KIỀU TRỌNG HIẾU 20/08/1999
7 3117520023 TRẦN VĂN HOÁ 04/03/1999
8 3117520025 PHAN THANH HOÀNG 07/10/1999
9 3117520028 TẠ QUỐC HUY 14/05/1999
10 3117520031 LÊ ĐỨC GIA KHANG 23/06/1994
11 3117520034 ĐỖ TRUNG KIÊN 05/11/1999
12 3117520036 NGUYỄN PHI LONG 29/11/1999
13 3117520039 TRẦN NHẬT MINH 04/10/1999
14 3117520041 NGÔ THỊ KIM NGÂN 06/11/1999
15 3117520045 NGUYỄN HOÀI NHƯ 01/07/1999
16 3117520049 VÕ NGUYỄN HOÀNG PHÁT 07/09/1999
17 3117520051 THÁI MINH QUANG 05/04/1993
18 3117520053 TRẦN TRUNG QUÂN 08/09/1999
19 3117520055 PHẠM THANH SANG 11/12/1997
20 3117520057 VŨ NGỌC THỊNH 30/08/1999
21 3117520059 NGUYỄN PHI THÔNG 15/09/1999
22 3117520066 NGUYỄN TRUNG TRỰC 26/09/1999
23 3117520072 TRẦM HÙNG VINH 03/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1151)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115390001 NGUYỄN ĐẶNG VÂN ANH 06/11/1997
2 3115390004 LÊ NHỰT HỒNG ÂN 16/04/1997
3 3115390010 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 20/10/1996
4 3115390016 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/11/1996
5 3115390019 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA 11/08/1997
6 3114390064 TẠ ĐẮC KIỀU HOÀNG LONG 26/08/1996
7 3115390031 BÙI THỊ THANH MY 09/10/1997
8 3115390033 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 19/05/1997
9 3115390037 TRẦN KHÔI NGUYÊN 03/03/1997
10 3115390040 LÊ THỊ YẾN NHI 12/09/1996
11 3115390042 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI 21/07/1997
12 3115390046 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/12/1997
13 3115390048 HỒ THỊ KIỀU NƯƠNG 29/08/1997
14 3115390050 NGUYỄN TẤN PHÁT 09/07/1996
15 3115390053 NGUYỄN DUY PHÚC 01/02/1997
16 3115390057 MAI THỊ PHƯỢNG 27/03/1997
17 3115390070 HUỲNH THỊ NGỌC THƯƠNG 25/01/1997
18 3115390072 KIỀU VĨNH TOÀN 23/05/1997
19 3115390079 PHÙNG THỊ PHƯƠNG TRÂM 23/10/1996
20 3114390143 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/07/1996
21 3115390083 MAI NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 28/04/1997
22 3115390085 PHẠM NGUYỄN THÚY UYÊN 09/01/1997
23 3115390088 NGUYỄN THỤY BÍCH VY 06/01/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1152)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115390011 TRƯƠNG THỊ NGỌC GIÀU 05/11/1997
2 3115390018 NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA 19/04/1997
3 3115390026 PHAN THỊ HẢI LÝ 27/05/1997
4 3115390030 NGUYỄN BÌNH MINH 30/05/1997
5 3115390032 PHẠM THỊ THẢO MY 01/03/1997
6 3115390039 HUỲNH THỊ NHẪN 20/02/1997
7 3115390041 NGUYỄN HUỲNH THANH NHI 02/03/1997
8 3115390049 VŨ HẠ KIỀU OANH 01/11/1996
9 3115390052 NGUYỄN HOÀNG PHI 21/03/1997
10 3115390056 LÊ HỒNG PHƯỢNG 11/05/1997
11 3115390071 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 28/08/1996
12 3115390073 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 28/11/1997
13 3115390075 TRẦN THÙY TRANG 30/06/1997
14 3115390078 NGUYỄN THỊ KIM TRÂM 21/10/1996
15 3115390082 VÕ NGUYỄN CẨM TY 27/04/1997
16 3115390084 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 07/08/1997
17 3115390091 MAI NGỌC XINH 25/11/1997
18 3115390092 TRẦN THỊ MỸ XUÂN 25/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKV1161)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116390001 CAO YÊN GIA ÁI 27/10/1998
2 3116390003 TRẦN GIA BẢO 31/12/1998
3 3116390036 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG DUNG 29/08/1998
4 3116390004 LỢI THỊ THU HIỀN 30/06/1998
5 3116390005 HUỲNH THỊ LỆ HOA 16/03/1998
6 3116390007 TRƯƠNG THIÊN KIM 28/09/1998
7 3116390008 NGUYỄN THỊ LAN 17/08/1998
8 3116390009 PHAN THỊ LIỄU 17/02/1998
9 3116390048 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 27/07/1998
10 3116390011 LÊ THỊ THANH NGÂN 15/01/1998
11 3116390012 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 02/11/1998
12 3116390014 VÕ CÔNG NHÂN 12/02/1998
13 3116390015 ĐINH THỊ HẢI NHƯ 26/12/1998
14 3116390016 NGUYỄN THỊ PHI 12/02/1998
15 3116390017 TRẦN THANH UYÊN PHƯƠNG 19/08/1998
16 3116390018 NGÔ THỊ HỒNG PHƯỢNG 01/01/1998
17 3116390020 LÊ NGỌC XUÂN THẢO 24/12/1998
18 3116390021 PHẠM NGUYỄN DUYÊN THẮM 29/06/1998
19 3116390022 TRƯƠNG HÀ MINH THIỆN 03/12/1998
20 3116390023 ĐỖ THỊ THANH THUẬN 23/06/1998
21 3116390024 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 03/04/1998
22 3116390026 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 03/09/1998
23 3116390027 PHẠM THỊ THU TRANG 02/05/1998
24 3116390064 DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 21/09/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 (DKV1171)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117390001 NGUYỄN THỊ LAN ANH 10/10/1999
2 3117390006 NGUYỄN DƯƠNG THANH BÌNH 22/12/1999
3 3117390010 NGUYỄN THANH DUY 27/12/1999
4 3117390012 TỪ NGUYỄN MỸ DUYÊN 20/11/1999
5 3117390015 THIỀU TỐNG KIM HÀ 12/09/1998
6 3117390020 TẠ THỊ THU HIỀN 24/05/1999
7 3117390027 TẠ TIẾN KHẢI 12/05/1999
8 3117390032 LÝ THỊ MỸ LINH 14/08/1999
9 3117390036 LÊ THỊ NGỌC LỢI 18/08/1999
10 3117390038 HUỲNH THỊ KHÁNH LY 21/12/1999
11 3117390044 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG NGỌC 06/09/1999
12 3117390047 TRẦN THÁI THẢO NGUYÊN 06/07/1999
13 3117390051 PHẠM LÊ TUYẾT NHI 13/01/1999
14 3117390054 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 17/07/1999
15 3117390057 LÊ THỊ QUÝ PHI 04/09/1999
16 3117390060 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 02/11/1999
17 3117390062 KIỀU MAI PHƯƠNG 12/04/1999
18 3117390071 VÕ ĐOÀN ANH TÀI 23/01/1999
19 3117390076 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 20/01/1999
20 3117390085 ĐOÀN MINH THƯ 08/11/1999
21 3117390090 ĐINH NGỌC KIM TRANG 07/08/1999
22 3117390093 NGUYỄN NGỌC TRÂM 09/03/1999
23 3117390095 CHUNG THỂ TRÂN 01/01/1999
24 3117390100 NGUYỄN TRỌNG TÚ 21/05/1999
25 3117390103 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 30/11/1999
26 3117390106 LƯU VÕ TƯỜNG VI 01/10/1999
27 3117390112 PHẠM LÊ THANH VY 22/06/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKV1172)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Khoa học Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117390002 TRẦN LÊ KIỀU ANH 06/06/1999
2 3117390005 VŨ HỒNG ÂN 03/10/1999
3 3117390009 NGUYỄN HOÀNG DUNG 18/03/1999
4 3117390011 LÊ TRẦN PHƯƠNG DUYÊN 14/11/1999
5 3117390013 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 15/08/1999
6 3117390019 PHẠM THỊ THANH HIỀN 08/02/1999
7 3117390021 VÕ THỊ THU HIỀN 02/02/1999
8 3117390024 LÊ ĐINH QUỐC HUY 04/09/1999
9 3117390033 NGUYỄN TRẦN LAM LINH 31/10/1999
10 3117390035 TRẦN VĂN LỘC 08/04/1999
11 3117390037 ĐINH LÊ NGỌC LUÂN 29/06/1999
12 3117390043 NGUYỄN NGÔ BẢO NGỌC 16/07/1999
13 3117390046 NGUYỄN ANH NGUYÊN 21/05/1999
14 3117390053 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 06/05/1999
15 3117390055 NGUYỄN NGỌC NỮ 29/01/1998
16 3117390058 NGUYỄN NGỌC PHÚ 24/09/1998
17 3117390061 ƯNG LIÊN PHỤNG 20/09/1999
18 3117390069 TRẦN SỲ SỀNH 16/08/1999
19 3117390075 HUỲNH THANH THẢO 23/06/1999
20 3117390080 TRƯƠNG THỊ DIỆU THẢO 29/11/1999
21 3117390084 NGUYỄN THỊ THỦY 12/04/1999
22 3117390087 GIANG THỤY PHƯƠNG THY 25/12/1999
23 3117390091 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRANG 08/05/1999
24 3117390094 NGUYỄN PHAN NGỌC TRÂM 10/10/1999
25 3117390099 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 03/01/1999
26 3117390102 ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN 05/01/1999
27 3117390104 NGUYỄN LÊ HOÀNG UYÊN 28/07/1999
28 3117390107 PHAN TƯỜNG VI 30/12/1999
29 3117390111 NGUYỄN NGỌC LAN VY 31/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLI1151)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115020001 PHẠM THỊ PHƯƠNG ÁNH 20/07/1996
2 3115020002 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 17/10/1997
3 3115020003 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 22/04/1996
4 3115020005 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 31/10/1997
5 3115020006 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 17/04/1996
6 3115020007 TRƯƠNG QUANG HIỂN 04/01/1987
7 3115020008 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/02/1989
8 3115020009 PHAN THỊ HIẾU 07/09/1996
9 3115020010 BÁ THỊ KIM HUY 11/08/1997
10 3115020011 HỒ KIM HUYỀN 25/08/1997
11 3115020012 CHÂU THANH HƯNG 14/08/1996
12 3115020013 VÕ THỊ HUYỀN HƯƠNG 04/05/1997
13 3115020014 TRẦN VĨNH HỮU 06/01/1996
14 3115020015 HUÊ THỊ THU LOAN 20/06/1997
15 3115020016 PHẠM NGỌC MẠNH 05/09/1997
16 3115020017 NGUYỄN THỊ ÁNH MINH 25/05/1997
17 3115020019 VÕ QUANG MINH 29/09/1997
18 3115020020 DƯƠNG THỊ XUÂN MƠ 07/05/1997
19 3115020023 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/07/1997
20 3115020024 LÊ ĐÌNH PHÚ 16/05/1985
21 3115020025 PHẠM THANH SANG 23/07/1997
22 3115020026 ĐINH VIẾT SIÊU 15/05/1993
23 3115020027 NGÔ NGỌC SƠN 02/05/1997
24 3115020028 TRẦN NGUYỄN DUY THANH 27/07/1997
25 3115020029 BÙI BÍCH THẢO 05/11/1996
26 3115020030 TRẦN NHƯ THẢO 30/05/1997
27 3115020031 NGUYỄN TRUNG THIÊN 18/11/1991
28 3115020032 VÕ NGUYỄN HỒNG THIỆN 03/09/1996
29 3115020033 NGUYỄN HIỆP THỊNH 06/11/1997
30 3115020035 NGUYỄN TUYẾT TRINH 30/01/1996
31 3115020036 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 10/01/1996
32 3115020038 HUỲNH QUANG VINH 19/07/1997
33 3115020039 TRẦN THANH KIM XUYẾN 27/12/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DLI116A1)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116021001 HỒNG MẠNH CƯỜNG 16/04/1998
2 3116021002 HÀ MỸ DUYÊN 16/05/1998
3 3116021003 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 17/04/1998
4 3116021004 PHAN DUY HẢI 25/04/1998
5 3116021005 NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH 27/02/1998
6 3116021025 TRẦN QUỐC HUY 14/05/1998
7 3116021006 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 28/09/1998
8 3116021007 NGUYỄN THỊ ÚT NGÀ 20/11/1998
9 3116021008 VÕ TRỌNG NHÂN 03/03/1996
10 3116021009 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHƯ 14/02/1998
11 3116021012 NGUYỄN DƯƠNG QUÝ 02/02/1996
12 3116021027 TRẦN QUÝ TÀI 11/10/1998
13 3116021013 UNG THANH TÂN 10/03/1996
14 3116021029 HUỲNH KIM THỤY 26/01/1998
15 3116021030 NGUYỄN QUỐC TOẢN 12/01/1998
16 3116021014 PHẠM THANH TÒNG 09/11/1997
17 3116021015 NGUYỄN HOÀNG HUYỀN TRÂN 30/01/1998
18 3116021016 NGUYỄN MINH TUẤN 17/07/1998
19 3116021017 TRẦN MINH TUYẾN 01/01/1998
20 3116021018 HOÀNG NGỌC CÁT TƯỜNG 28/06/1986
21 3116021019 HỒ HẢI YẾN 26/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DLI116B1)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116022002 LÂM VĂN CƯỜNG 08/12/1998
2 3116022003 HUỲNH NGUYỄN KIM DUNG 27/05/1997
3 3116022004 CAO PHƯƠNG DUY 12/01/1998
4 3116022005 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG DUYÊN 26/10/1995
5 3116022006 TRẦN THÀNH ĐẠT 13/12/1998
6 3116022009 NGUYỄN MINH HIẾU 25/03/1998
7 3116022010 TRẦN GIA HUY 23/06/1997
8 3116022011 PHAN NGỌC HUYỀN 24/11/1997
9 3116022012 NGUYỄN ANH KHOA 10/02/1998
10 3116022013 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 03/07/1998
11 3116022014 HUỲNH GIA LÂM 26/06/1997
12 3116022015 HỒ QUỐC MẠNH 20/11/1998
13 3116022016 NGUYỄN THANH NAM 13/02/1996
14 3116022018 LÊ NGUYỆN THÀNH NHÂN 22/04/1993
15 3116022019 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 02/10/1998
16 3116022023 NGUYỄN PHAN MAI THI 12/10/1998
17 3116022024 ĐỖ NGỌC QUÂN THỤY 31/08/1998
18 3116022025 LƯU BẢO TRÂN 27/10/1998
19 3116022026 PHẠM QUỐC TRỌNG 28/02/1998
20 3116022027 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 05/09/1997
21 3116022028 TRỊNH ANH TUẤN 19/07/1997
22 3116022029 PHẠM THỊ BÉ TUYỀN 28/12/1997
23 3116022030 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 19/02/1998
24 3116022031 NGUYỄN THỊ NGỌC VY 19/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THPT) - Khóa 2017 (DLI117A1)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117020002 VÕ NGỌC HOÀI BẢO 19/10/1999
2 3117020003 NGUYỄN LÊ ANH CHIẾN 09/02/1999
3 3117020004 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/01/1999
4 3117020005 BIỆN THỊ THANH HÀ 05/07/1999
5 3117020006 LÂM NGỌC HẰNG 26/04/1999
6 3117020008 VÕ THANH HÙNG 02/11/1999
7 3117020009 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 17/08/1999
8 3117020010 NGUYỄN TẤN KHANG 21/02/1995
9 3117020011 DƯƠNG TRỌNG KHÁNH 09/10/1999
10 3117020012 LÊ THỊ NGỌC LINH 22/09/1999
11 3117020013 HỒ KIỆN MINH 23/02/1999
12 3117020014 HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NAM 14/05/1999
13 3117020015 PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/06/1997
14 3117020016 TRẦN THỊ KIM NGÂN 16/06/1999
15 3117020017 PHAN LÊ BẢO NGỌC 11/06/1999
16 3117020018 HỒ TRUNG NGUYÊN 15/07/1999
17 3117020019 HUỲNH LÊ NHẤT PHÚ 04/08/1999
18 3117020020 LÝ LỆ PHƯƠNG 25/09/1998
19 3117020021 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 21/08/1999
20 3117020022 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 14/04/1999
21 3117020023 CAO TRẦN ANH QUỐC 16/04/1999
22 3117020024 HUỲNH VŨ TÚ QUYÊN 24/01/1999
23 3117020025 NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG 02/08/1999
24 3117020027 NGUYỄN THẠNH 25/07/1997
25 3117020029 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 20/07/1999
26 3117020030 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 20/01/1999
27 3117020031 NGUYỄN HỮU QUANG TIẾN 21/06/1999
28 3117020032 BÙI TUẤN TOÀN 22/09/1999
29 3117020033 LÊ NGUYỄN PHÚC TOÀN 24/12/1999
30 3117020034 TRẦN MINH TRANG 21/11/1999
31 3117020035 LÊ NGỌC THÙY TRÂM 27/07/1999
32 3115020037 NGUYỄN THÀNH VIỆT 26/01/1997
33 3117020036 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 08/09/1989
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THCS) - Khóa 2017 (DLI117B1)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117021001 NGUYỄN NGỌC BẢO 10/10/1999
2 3117021002 BÙI THỤY THANH BÌNH 30/04/1999
3 3117021004 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 24/10/1999
4 3117021005 NGUYỄN TRƯƠNG MINH HIẾU 13/11/1999
5 3117021006 CAO NGUYỄN HUY HOÀNG 08/03/1999
6 3117021008 TRƯƠNG THANH HƯƠNG 04/12/1999
7 3117021010 NGUYỄN NGÂN LONG 04/05/1999
8 3117021011 VÕ THỊ TRÚC MAI 20/01/1999
9 3117021012 VŨ ĐỨC MINH 29/08/1995
10 3117021013 PHẠM THỊ NGA 26/02/1999
11 3117021014 NGUYỄN NGỌC HỒ NHÂN 03/07/1998
12 3117021015 NGUYỄN THỊ NHUNG 24/03/1999
13 3117021016 VŨ TRỊNH QUỲNH NHƯ 01/11/1999
14 3117021017 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 09/09/1999
15 3117021018 PHẠM HOÀNG MINH THƯ 22/02/1999
16 3117021020 VŨ QUANG TRÍ 08/12/1997
17 3117021021 TRẦN PHẠM DIỄM TRINH 26/05/1999
18 3117021022 BÙI TUẤN TRUNG 22/10/1999
19 3117021024 ĐINH THỊ XUÂN 10/01/1999
20 3117021025 PHAN NGUYỄN HẢI YẾN 26/12/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí - K.18 - Lớp 1 (DLI1181)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Vật lí

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118020001 ĐỖ NGUYỄN DUY 18/08/2000
2 3118020002 TRẦN MỸ DUYÊN 17/10/2000
3 3118020003 NGUYỄN TUYẾT HẠNH 23/07/2000
4 3118020004 ĐÀO THỊ CẨM HÂN 27/04/2000
5 3118020005 NGUYỄN CÔNG THÀNH HUY 13/10/2000
6 3118020006 HUỲNH ĐĂNG KHOA 08/04/2000
7 3118020007 NGUYỄN THÀNH LONG 11/02/2000
8 3118020008 TRẦN NGỌC THIÊN LONG 21/03/2000
9 3118020009 TẠ TÍN NGHỊ 23/11/2000
10 3118020010 VÕ TRỌNG NHÂN 20/07/2000
11 3118020011 TRƯƠNG TẤN PHÁT 06/04/1989
12 3118020012 TRẦN THỊ QUY 10/11/2000
13 3118020013 LÊ MINH THIỆN 22/03/2000
14 3118020014 NGUYỄN THỊ CẨM THU 16/04/2000
15 3118020015 PHẠM MINH THƯƠNG 04/11/1998
16 3118020016 VŨ THIÊN TRIỆU 28/04/1997
17 3118020017 NGÔ THỊ THANH TRÚC 11/02/2000
18 3118020018 NGUYỄN HOÀNG THANH TRÚC 08/07/2000
19 3118020019 NGUYỄN MINH TRUNG 13/05/1995
20 3118020020 NGUYỄN THANH TUYỀN 05/10/2000
21 3118020021 LÊ TÚ VI 01/01/2000
22 3118020022 LÊ THỊ THÚY VY 16/05/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1151)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115430001 PHÚ LƯU NHƯ ÁI 09/08/1996
2 3115430004 LỮ NGUYỆT ÁNH 28/10/1997
3 3115430007 LÊ THỊ LAN CHI 09/12/1997
4 3115430010 VÕ TUẤN DANH 05/09/1997
5 3115430016 NGUYỄN THU HÀ 19/06/1997
6 3115430023 NGUYỄN THANH HUYỀN 22/01/1997
7 3115430029 LÊ TUẤN KIỆT 30/08/1997
8 3115430032 HÀ MAI LAN 23/10/1997
9 3115430035 DƯƠNG GIA LINH 02/12/1997
10 3115430044 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 26/01/1997
11 3115430048 KIỀU NGUYỆT MỸ NGỌC 11/10/1997
12 3115430054 PHẠM THỊ NGUYỆT 23/03/1997
13 3115430058 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 17/12/1997
14 3115430061 DƯƠNG HẢI PHỤNG 29/09/1997
15 3115430064 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 28/01/1997
16 3115430067 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 13/08/1997
17 3115430070 NGUYỄN HOÀNG SƠN 09/03/1997
18 3115430073 NGUYỄN HỮU THANH 21/06/1997
19 3115430076 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 28/04/1997
20 3115430079 ĐOÀN THỊ ÁI THƠ 06/03/1997
21 3115430082 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/07/1997
22 3115430085 LÊ THỊ HỒNG TIẾT 10/06/1997
23 3115430088 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 02/02/1996
24 3115430091 MA XUÂN NGUYỆT TRÂN 24/03/1997
25 3115430094 PHAN NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/07/1997
26 3115430097 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 14/08/1996
27 3115430103 NGUYỄN SĨ TẤN VŨ 22/03/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1152)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115430002 CẦM NGUYỄN QUỲNH ANH 16/03/1997
2 3115430005 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 09/08/1997
3 3115430011 NGUYỄN NGỌC VÂN DU 31/03/1997
4 3115430014 BÙI LÊ HỒNG GIANG 11/11/1997
5 3115430017 VÕ THỊ THU HÀ 20/03/1997
6 3115430021 LÊ HOÀNG 30/12/1996
7 3115430024 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 29/09/1997
8 3115430027 VŨ NGỌC MINH HƯƠNG 30/08/1997
9 3115430033 ĐẶNG PHẠM XUÂN LÊ 09/10/1997
10 3115430036 HỒ THỊ MỸ LINH 20/02/1997
11 3115430039 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 25/08/1997
12 3115430042 TRƯƠNG TỨ LOAN 30/11/1997
13 3115430046 LÊ THỊ BÍCH NGÂN 01/11/1997
14 3115430049 PHÙNG THỊ BẢO NGỌC 20/01/1997
15 3115430052 VÕ THỊ DIỆU NGỌC 18/01/1997
16 3115430055 NGUYỄN HÀ NHUNG 30/10/1997
17 3115430059 PHẠM THỊ BÍCH PHẬN 19/01/1997
18 3115430062 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 19/01/1997
19 3115430065 PHẠM THỊ ĐÔNG QUYÊN 06/11/1997
20 3115430068 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 15/11/1997
21 3115430071 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM 12/08/1997
22 3115430074 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 19/04/1997
23 3115430077 ĐỖ THỊ MINH THI 10/10/1997
24 3115430080 LÊ THANH THU 06/05/1996
25 3115430083 ĐẶNG NGỌC MỸ TIÊN 09/11/1997
26 3115430086 ĐOÀN NGUYỄN ĐỨC TÍN 31/10/1997
27 3115430089 TRẦN THỊ THÙY TRANG 05/08/1997
28 3115430092 BÙI THỊ TÚ TRINH 04/10/1997
29 3115430095 VÕ THỤC TRINH 15/02/1997
30 3115430098 TRẦN THANH TRÚC 12/09/1997
31 3115430101 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 22/05/1996
32 3115430106 ĐỖ THỊ HỒNG YẾN 14/03/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1153)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115430003 VŨ HOÀNG HÀ ANH 27/10/1997
2 3115430006 NGUYỄN LÊ KIM CHÂU 30/12/1996
3 3115430009 HUỲNH NGỌC THIÊN CHƯƠNG 21/11/1997
4 3115430012 NGUYỄN THÙY DUNG 08/06/1997
5 3115430015 LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/04/1996
6 3115430018 LÊ THỊ NGỌC HÂN 08/05/1997
7 3115430022 ĐINH THỊ HỒNG 02/04/1997
8 3115430025 NGÔ HOÀNG XUÂN HƯƠNG 24/11/1997
9 3115430031 ĐÀO THỊ LAN 22/11/1997
10 3115430037 LÊ THỊ LINH 14/08/1997
11 3115430040 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/08/1997
12 3115430043 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 11/04/1997
13 3115430047 ĐÀO THỊ NHƯ NGỌC 08/04/1996
14 3115430050 TRẦN LÊ KHIẾT NGỌC 04/12/1997
15 3115430053 DANH THẢO NGUYÊN 30/09/1997
16 3115430056 PHAN KIỀU NHUNG 04/03/1997
17 3115430060 TRƯƠNG ƯNG PHONG 12/12/1996
18 3115430066 PHÙNG THỊ KIM QUYÊN 19/01/1997
19 3115430072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TÂM 23/04/1995
20 3115430075 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/03/1997
21 3115430078 NGUYỄN HOÀNG THIÊN THI 04/05/1997
22 3115430081 NGUYỄN CẨM THỤY 28/06/1997
23 3115430084 NGÔ THỊ TIỀN 24/11/1997
24 3115430087 PHAN THỊ THÙY TRANG 05/09/1997
25 3115430093 NGUYỄN NGỌC YẾN TRINH 25/07/1997
26 3115430096 VŨ TÚ TRINH 01/09/1997
27 3115430099 NGÔ THỊ THU UYÊN 02/09/1997
28 3115430102 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 25/01/1997
29 3115430105 NGUYỄN VŨ THANH XUÂN 30/04/1997
30 3115430107 PHẠM NGUYỄN HẢI YẾN 05/12/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116430003 NÔNG THỊ VÂN ANH 21/04/1998
2 3116430005 TẠ THỊ KIM ANH 25/04/1998
3 3116430007 LÊ KHẮC BẢO 08/05/1998
4 3116430008 ĐỖ TRỌNG BÌNH 26/02/1997
5 3116430011 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 25/03/1997
6 3116430014 THÁI NGUYỆT ĐÌNH 27/10/1998
7 3116430016 BÙI THỊ THÁI HÀ 09/04/1998
8 3116430017 HOÀNG THỊ HÀ 08/09/1998
9 3116430093 VÕ THỊ NGÂN HÀ 14/08/1998
10 3116430094 HOÀNG THỊ HOA 01/08/1998
11 3116430020 NGUYỄN THỊ TÚ HUỆ 24/04/1998
12 3116430021 TRẦN MINH HUY 01/10/1998
13 3116430022 TRẦN QUỐC HUY 14/02/1998
14 3116430095 LÊ THỊ NHƯ HUYỀN 26/08/1998
15 3116430025 TRỊNH LÊ HƯƠNG 04/09/1998
16 3116430026 NGUYỄN DUY KHANH 28/10/1998
17 3116430028 LA THỊ DƯƠNG LINH 21/07/1998
18 3116430030 ĐỖ ĐOÀN VĂN LONG 30/08/1998
19 3116430033 HUỲNH LỆ HOÀNG MAI 29/08/1997
20 3116430034 NGUYỄN SỸ THẢO MY 04/10/1998
21 3116430036 PHẠM QUỲNH NGA 06/01/1997
22 3116430037 LÊ BÍCH NGÂN 27/05/1998
23 3116430038 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT NGÂN 08/07/1998
24 3116430040 HOÀNG THỊ ÁNH NGỌC 29/06/1998
25 3116430041 HỨA TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 07/05/1998
26 3116430044 NGUYỄN HUỲNH MINH NGUYÊN 29/01/1998
27 3116430052 ĐỖ TRIỆU NGỌC QUYÊN 21/10/1998
28 3116430054 NGUYỄN THỊ THIỆN TÂM 05/12/1998
29 3116430055 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 13/06/1998
30 3116430057 TRẦN THANH THANH 16/08/1998
31 3116430058 NGÔ THẠCH THẢO 20/05/1998
32 3116430059 NGUYỄN THỊ THU THẢO 08/11/1996
33 3116430064 THẠCH NGUYỄN ANH THI 06/08/1998
34 3116430067 NGUYỄN VĂN THÔNG 15/05/1996
35 3116430070 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 15/04/1998
36 3116430073 NGUYỄN HỒ NGỌC TRẦM 05/02/1998
37 3116430074 TÔ THỊ HUYỀN TRÂN 28/01/1998
38 3116430075 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 12/02/1998
39 3116430079 NGUYỄN THỊ THU VÂN 01/01/1998
40 3116430081 VŨ NGUYỄN THÙY VÂN 27/02/1998

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116430001 NGUYỄN TRẦN THÚY AN 30/03/1998
2 3116430002 NGUYỄN THÚY ANH 07/02/1998
3 3116430004 PHÙNG KIỀU ANH 17/03/1997
4 3116430006 NGUYỄN NỮ NGỌC ÁNH 22/02/1998
5 3116430009 VĂN NGỌC BẢO CHÂU 01/08/1998
6 3116430010 TRẦN THIẾU CHÍA 05/01/1998
7 3116430089 VÕ THỊ XUÂN DIỄM 02/03/1998
8 3116430012 KHA TRẦN NGỌC DUNG 01/01/1997
9 3116430013 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 11/03/1998
10 3116430015 THÁI NỮ KHÁNH ĐÔNG 11/05/1998
11 3116430092 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/05/1998
12 3116430018 HỒ THỊ HẰNG 12/02/1998
13 3116430023 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 31/03/1998
14 3116430024 LÊ THỊ TRÚC HUỲNH 25/09/1998
15 3116430096 LƯỜNG THỊ TRÚC LINH 01/07/1998
16 3116430029 HOÀNG THỊ LOAN 07/10/1998
17 3116430035 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 26/02/1998
18 3116430039 NGUYỄN KIM NGÂN 10/09/1998
19 3116430045 PHẠM THỊ NGUYỆT 23/06/1997
20 3116430046 VĂN THỊ YẾN NHI 21/01/1998
21 3116430048 TRƯƠNG PHẠM QUỲNH NHƯ 28/04/1998
22 3116430049 BÙI THỊ Y PHỤNG 22/06/1998
23 3116430050 NGUYỄN LÊ MINH PHƯƠNG 24/12/1998
24 3116430051 PHẠM THỊ ĐAN PHƯỢNG 15/07/1998
25 3116430053 TRẦN THỊ TÚ QUYÊN 14/06/1997
26 3116430056 LƯƠNG TRỌNG THANH 13/08/1997
27 3116430105 NGUYỄN THẠCH THẢO 18/02/1997
28 3116430061 TRẦN MINH THẢO 19/09/1998
29 3116430062 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/12/1998
30 3116430063 NGÔ THỊ ÁI THI 16/12/1997
31 3116430066 KSƠR H' THÍ 24/02/1998
32 3116430068 NGUYỄN ANH THƠ 11/04/1998
33 3116430069 LÊ NGUYỄN THỊ THÚY 10/02/1998
34 3116430071 LÊ THỊ THƯƠNG 01/10/1997
35 3116430077 VÕ THỊ BĂNG TUYỀN 07/02/1998
36 3116430078 LÊ TỐ UYÊN 12/09/1998
37 3116430080 VÕ TƯỜNG VÂN 26/09/1998
38 3116430082 NGUYỄN TƯỜNG VI 24/05/1998
39 3116430083 THỊ VƯƠNG 18/08/1995
40 3116430110 NGUYỄN LÊ NHẤT VY 28/06/1998

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)


Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 (DLU1171)
Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117430002 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 12/02/1999
2 3117430009 CAO HOÀNG BỬU 14/11/1999
3 3117430012 DANH THỊ KIM CHUNG 21/12/1999
4 3117430016 VÕ THỊ PHƯƠNG DIỄM 04/03/1999
5 3117430018 LÂM THỊ MỸ DUNG 10/03/1999
6 3117430020 TRẦN THỊ THÙY DUNG 16/04/1999
7 3117430023 NGUYỄN VĂN TÝ EM 20/10/1999
8 3117430026 VÕ THỊ THANH HẰNG 08/03/1999
9 3117430028 ĐỖ NGUYÊN DUYÊN HIỆP 08/05/1999
10 3117430032 NGUYỄN TRÍ HƯNG 17/12/1999
11 3117430037 NGUYỄN THỊ LÊ 22/10/1999
12 3117430039 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH LINH 13/03/1999
13 3117430041 TRẦN THỊ QUỲNH LOAN 29/03/1999
14 3117430044 TRẦN QUANG LUẬT 03/08/1999
15 3117430046 NGUYỄN NGỌC HẢI MY 07/12/1999
16 3117430048 LÊ THỊ THỦY NGÂN 10/11/1999
17 3117430050 PHAN THỊ MỸ NGÂN 03/09/1999
18 3117430052 ĐINH TRƯƠNG NHẬT NGỌC 03/08/1999
19 3117430054 HỒ THẢO NGUYÊN 16/05/1999
20 3117430057 LÊ HOÀNG UYỂN NHI 20/03/1999
21 3117430064 NGUYỄN THÀNH PHÁT 25/11/1999
22 3117430066 BÙI NGUYỄN THANH PHONG 24/04/1999
23 3117430069 HUỲNH THỊ MINH TÂM 22/08/1999
24 3117430072 NGUYỄN THỊ THANH 24/05/1999
25 3117430074 ĐẶNG THỊ THU THẢO 05/03/1999
26 3117430078 TRẦN QUANG TRƯỜNG THỌ 06/01/1999
27 3117430080 HÀ HUY THUẦN 02/07/1993
28 3117430082 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 26/02/1999
29 3117430085 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 10/11/1999
30 3117430087 NGUYỄN LƯƠNG ĐÀI TRANG 29/11/1999
31 3117430090 BÙI HOA TRÂN 21/03/1999
32 3117430093 NGUYỄN HỒNG KHÁNH TUYỀN 30/12/1999
33 3117430096 ĐỖ LÊ KHÁNH UYÊN 18/09/1999
34 3117430098 BÙI THẢO VY 21/11/1999
35 3117430101 NGUYỄN THÁI ĐOAN VY 03/07/1999
36 3117430103 HUỲNH ĐẶNG HẢI YẾN 22/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 - Lớp 2 (DLU1172)
Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117430004 ĐỖ ỨC THIÊN ANH 21/11/1999
2 3117430007 NGUYỄN VÂN ANH 20/04/1999
3 3117430010 NGUYỄN LÊ HỒNG CẨM 17/02/1999
4 3117430014 NGUYỄN BẢO THANH DANH 06/12/1999
5 3117430017 TRƯƠNG THỊ MỸ DIỆU 17/10/1999
6 3117430019 LÊ PHƯƠNG DUNG 16/06/1998
7 3117430022 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/12/1999
8 3117430025 LÊ THỊ BÍCH HẠNH 24/08/1999
9 3117430027 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/09/1999
10 3117430030 HUỲNH NHẬT HOÀNG 28/10/1999
11 3117430033 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 02/03/1999
12 3117430038 NGUYỄN KHẮC XUÂN LINH 18/05/1999
13 3117430040 PHÀNG KIM LOAN 25/02/1999
14 3117430043 NGUYỄN THỊ LỢI 03/10/1999
15 3117430045 HUỲNH THỊ DIỄM MI 10/11/1999
16 3117430047 NGÔ THỊ NGA 21/11/1999
17 3117430049 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 10/09/1999
18 3117430051 ĐẶNG THỊ BÉ NGỌC 10/04/1999
19 3117430053 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 25/11/1999
20 3117430055 NGUYỄN FU NGUYỆT 17/04/1999
21 3117430059 CAO THỊ HỒNG NHUNG 16/04/1999
22 3117430063 HỒ THỊ KIM OANH 20/04/1999
23 3117430065 NGUYỄN THỊ ÁNH PHI 04/06/1999
24 3117430067 NGUYỄN THỊ QUYÊN 23/09/1999
25 3117430073 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11/03/1999
26 3117430075 TẠ PHƯƠNG THẢO 17/11/1999
27 3117430079 NGUYỄN THỊ NHƯ THOẠI 08/09/1999
28 3117430081 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 25/03/1999
29 3117430084 TIÊU THỊ THƯ 08/03/1999
30 3117430086 LÊ THỊ TIỀN 19/11/1999
31 3117430089 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 16/02/1999
32 3117430095 LÊ THỊ HỒNG TƯƠI 22/03/1999
33 3117430097 VÕ THỊ BÍCH VIỆT 15/06/1999
34 3117430099 LÊ NGỌC HẢI VY 12/09/1999
35 3117430102 HỒ HẢI YẾN 20/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 1 (DLU1181)
Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118430001 BỐ MỸ ANH 25/11/2000
2 3118430006 TRẦN THỊ TRĂM ANH 15/08/2000
3 3118430011 LƯU THỊ BÌNH 08/08/2000
4 3118430018 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 22/09/2000
5 3118430028 NGUYỄN DUY ĐỊNH 02/08/1999
6 3118430034 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 18/12/2000
7 3118430040 HUỲNH TRUNG HẬU 26/10/2000
8 3118430047 HỒ THỊ HUYỀN 10/05/2000
9 3118430053 TRẦN THỊ HƯỜNG 20/08/2000
10 3118430057 NGUYỄN VĂN KHÁNH 12/09/1996
11 3118430063 NGUYỄN HOÀNG LAN 05/11/2000
12 3118430068 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 02/08/2000
13 3118430073 PHẠM THUỲ LƯƠNG 16/02/2000
14 3118430082 NGUYỄN QUỲNH MY 08/04/2000
15 3118430088 VÕ THỊ THU NGÂN 22/04/2000
16 3118430093 TRẦN BÍCH NGỌC 19/04/2000
17 3118430097 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 12/10/2000
18 3118430101 VÕ TRUNG NHÂN 03/08/2000
19 3118430108 VÕ THỊ NGỌC NHI 05/02/2000
20 3118430115 NGUYỄN THỊ MỘNG NI 23/05/2000
21 3118430121 PHẠM NGỌC PHÚ 11/10/1996
22 3118430130 VÕ NGỌC SANG 07/07/1994
23 3118430135 BÙI THỊ THU THẢO 23/02/1999
24 3118430140 TRẦN THỊ KIM THẢO 04/08/2000
25 3118430145 HỒ THỊ THƠM 24/07/2000
26 3118430150 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 19/08/2000
27 3118430154 DƯƠNG THỊ CẨM TIÊN 17/10/1999
28 3118430161 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÂM 13/12/2000
29 3118430165 NGUYỄN LÊ QUẾ TRÂN 04/08/2000
30 3118430173 HỒ THỊ THANH TUYỀN 07/08/2000
31 3118430180 PHẠM NGỌC NHÃ UYÊN 26/07/2000
32 3118430186 ĐẶNG NGỌC HUYỀN VY 03/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 2 (DLU1182)
Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118430002 LÊ VŨ MAI ANH 01/03/2000
2 3118430007 TRƯƠNG VÂN ANH 14/01/2000
3 3118430015 HUỲNH THỊ KIM CHI 18/01/2000
4 3118430019 NGUYỄN VĂN DUY 18/03/2000
5 3118430030 NGUYỄN TRÀ GIANG 16/02/2000
6 3118430036 TRẦN ĐÌNH HÀO 27/09/2000
7 3118430043 NGUYỄN THANH HOÀI 01/01/2000
8 3118430048 LÊ THỊ KIM HUYỀN 01/05/2000
9 3118430054 TRẦN DƯƠNG KHANG 04/08/1998
10 3118430058 NGUYỄN THANH KHIÊN 11/09/1994
11 3118430064 DƯ TÚ LỆ 10/10/2000
12 3118430069 NGUYỄN KIM LONG 22/11/2000
13 3118430077 NGUYỄN THỊ HỒNG MẪN 06/11/2000
14 3118430084 NGÔ KIM NGÂN 17/08/2000
15 3118430090 Ô MẪN NGHI 18/07/2000
16 3118430094 TRẦN LONG BẢO NGỌC 19/10/2000
17 3118430098 VÕ THỊ THANH NGUYỆT 01/01/2000
18 3118430104 NGUYỄN TRẦN QUỲNH NHI 10/04/2000
19 3118430110 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/11/2000
20 3118430116 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG NY 27/10/2000
21 3118430125 PHAN THỊ THẢO QUYÊN 03/02/2000
22 3118430131 VÕ VƯƠNG MAI TIẾT SƯƠNG 23/01/2000
23 3118430137 LÊ THỊ THU THẢO 21/08/2000
24 3118430141 VÕ BÁCH THẢO 14/05/2000
25 3118430147 HUỲNH DƯƠNG ANH THƯ 03/08/2000
26 3118430151 THÁI NGỌC ANH THƯ 16/03/2000
27 3118430155 PHẠM THỊ THỦY TIÊN 28/01/2000
28 3118430162 VÕ NGỌC TRÂM 14/02/2000
29 3118430167 PHẠM KHAI TRÍ 26/01/2000
30 3118430175 LÂM NỮ VÂN UY 12/09/2000
31 3118430182 BÙI TRẦN KHÁNH VÂN 12/12/2000
32 3118430187 LÊ THẢO VY 02/04/2000
33 3118430190 HUỲNH THỊ KIM YẾN 29/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 3 (DLU1183)
Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118430004 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/12/1999
2 3118430008 LƯƠNG GIA BẢO 08/12/2000
3 3118430016 VÕ THỊ DIỄM 15/03/2000
4 3118430023 HUỲNH MINH ĐÀI 29/11/2000
5 3118430031 TRẦN HOÀNG HƯƠNG GIANG 08/09/2000
6 3118430037 VÕ THỊ THANH HẢO 20/06/2000
7 3118430045 ĐỔ THỊ BÍCH HỢP 14/04/2000
8 3118430050 PHAN LÊ KHÁNH HUYỀN 25/02/2000
9 3118430055 NGUYỄN VÂN KHANH 27/12/2000
10 3118430061 TRẦN XUÂN KỶ 10/01/2000
11 3118430065 NGUYỄN THÙY LINH 23/07/2000
12 3118430070 NGUYỄN NHO VIỆT LONG 02/05/2000
13 3118430078 NGUYỄN BÌNH MINH 22/05/2000
14 3118430086 TRẦN NGỌC NGÂN 25/01/2000
15 3118430091 PHAN MẪN NGHI 10/06/2000
16 3118430095 HUỲNH THỊ THANH NGUYÊN 25/06/2000
17 3118430099 NGUYỄN THỤC NGỮ 10/02/1999
18 3118430105 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 03/11/2000
19 3118430113 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 03/08/2000
20 3118430117 PHẠM TẤN PHÁT 02/07/2000
21 3118430127 LƯƠNG THỊ TRÚC QUỲNH 20/02/2000
22 3118430133 MAI VĂN TÂN 21/06/2000
23 3118430138 NGUYỄN QUỐC THẢO 13/04/1996
24 3118430142 MAI HỒNG THIỆN 02/09/2000
25 3118430148 LÊ TUYẾT THƯ 06/04/2000
26 3118430152 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 24/05/2000
27 3118430156 DƯƠNG HỮU TIẾN 19/03/1998
28 3118430163 LẠI THỊ QUẾ TRÂN 08/10/2000
29 3118430168 TRẦN NGUYỄN XUÂN TRÚC 05/10/2000
30 3118430178 LÊ THỊ MỸ UYÊN 27/11/2000
31 3118430184 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 10/10/2000
32 3118430188 ĐỔ THỊ NHƯ Ý 18/10/2000
33 3118430191 LÊ THỊ HẢI YẾN 10/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 4 (DLU1184)
Khoa: Luật - Luật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118430009 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 20/04/2000
2 3118430017 HỒ NGỌC DUNG 15/08/2000
3 3118430027 TRẦN QUỐC ĐẠT 31/01/2000
4 3118430032 LÊ THỊ HẢI 10/01/2000
5 3118430038 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 25/01/2000
6 3118430046 HỒ MỸ HUYỀN 29/05/2000
7 3118430052 LƯU THỊ LAN HƯƠNG 08/12/2000
8 3118430056 LÊ QUANG KHÁNH 01/09/2000
9 3118430062 TĂNG NGỌC VÂN LAM 15/02/2000
10 3118430067 TRẦN LÊ MỸ LINH 21/09/2000
11 3118430071 TRỊNH HOÀNG LONG 03/07/1999
12 3118430079 PHAN THÁI MINH 05/02/1997
13 3118430087 TRẦN THỊ HIẾU NGÂN 08/11/2000
14 3118430092 LÊ MINH NGỌC 18/03/2000
15 3118430096 ĐỖ THỊ THU NGUYỆT 23/01/2000
16 3118430100 TRẦN MỸ NHÂN 18/12/2000
17 3118430107 TRỊNH TUYẾT NHI 01/01/2000
18 3118430114 TẠ MINH NHỰT 06/09/1995
19 3118430120 BẠCH HUỲNH QUỐC PHONG 21/11/2000
20 3118430128 VÕ LÊ NHƯ QUỲNH 06/10/2000
21 3118430134 ĐỖ THỊ MỸ THANH 24/02/2000
22 3118430139 PHẠM THỊ THẢO 23/10/2000
23 3118430143 TRẦN HOÀNG THƠ 03/11/2000
24 3118430149 NGUYỄN PHAN HOÀNG THƯ 26/09/2000
25 3118430153 NGUYỄN CAO QUỲNH THY 22/10/2000
26 3118430160 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 05/03/2000
27 3118430164 NGÔ HỒNG BẢO TRÂN 15/03/2000
28 3118430169 TRẦN THÀNH TRUNG 03/09/2000
29 3118430179 NGUYỄN THỊ BÍCH UYÊN 07/07/2000
30 3118430185 NGUYỄN TRƯỜNG VŨ 19/12/2000
31 3118430189 LƯU THỊ NHƯ Ý 25/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DMI1151)


Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115170001 NGÔ THỊ VÂN ANH 15/01/1997
2 3115170002 LÊ THỊ MINH CHÂU 15/03/1996
3 3115170003 PHẠM NGỌC CHÂU 11/12/1997
4 3115170004 NGUYỄN THỊ HÒA DIỆU 25/08/1995
5 3114170006 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/09/1995
6 3115170006 NGUYỄN CÔNG HẬU 11/12/1992
7 3115170007 NGUYỄN HỮU HIẾU 29/05/1996
8 3114170007 TRẦN THỊ THANH HIẾU 08/01/1995
9 3115170009 TRÌNH THỊ HUỆ 24/07/1996
10 3115170011 BÙI THỊ THU HƯƠNG 28/09/1997
11 3115170012 NGUYỄN VŨ HOÀNG KIM 25/09/1997
12 3115170013 VÕ HỒNG THẢO LINH 18/03/1996
13 3115170016 BÙI LỘC THU NGÂN 18/01/1997
14 3115170017 PHAN THẢO NGÂN 08/08/1994
15 3115170018 NGUYỄN THANH NHÀN 16/12/1997
16 3115170019 ĐẶNG LÊ QUỲNH NHI 15/12/1996
17 3115170020 HỒ ĐÔNG PHƯƠNG 21/06/1997
18 3115170023 NGUYỄN THỊ THU 01/09/1990
19 3115170024 LÊ THỊ ĐAN THƯ 11/11/1997
20 3115170026 LẠI VĂN TRUNG 20/08/1994
21 3115170027 NGUYỄN VĂN TRƯNG 22/08/1987
22 3115170029 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VINH 15/09/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DMI1161)


Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116170001 LÊ NGUYỄN THANH HÀ 13/12/1998
2 3116170002 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/10/1996
3 3116170003 LƯU THỊ MINH NGUYỆT 18/01/1998
4 3116170004 NGUYỄN THỊ MAI PHÚ 05/06/1995
5 3115170022 TRẦN LỆ QUYÊN 27/04/1997
6 3116170006 MAI THỊ QUỲNH 03/07/1998
7 3116170009 ĐỖ PHẠM XUÂN VI 01/01/1995
8 3116170010 DƯƠNG THỊ PHI YẾN 08/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Mỹ thuật - Khóa 2017 (DMI1171)
Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117170001 LÊ ĐỨC ANH 26/09/1997
2 3117170002 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 24/11/1999
3 3117170003 VŨ XUÂN HOÀI 29/07/1999
4 3117170004 PHẠM VÕ THUỲ LINH 01/12/1999
5 3117170005 NGUYỄN DUY LỘC 07/02/1998
6 3117170006 PHAN HOÀNG NHÂN 03/03/1996
7 3117170007 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 21/12/1999
8 3117170008 NGUYỄN HÀ NY 05/05/1998
9 3117170009 NGUYỄN NHẬT QUANG 20/05/1999
10 3117170010 TRẦN NHẬT THANH THẢO 28/08/1997
11 3117170012 NGUYỄN PHẠM KIM TUYỀN 12/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Mỹ thuật - K.18 - Lớp 1 (DMI1181)
Khoa: Mỹ thuật - SP Mỹ thuật

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118170001 TRẦN THỊ NGỌC HIỀN 07/03/2000
2 3118170002 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 04/01/2000
3 3118170004 PHẠM ĐỨC TRUNG 22/02/1996
4 3118170005 NGUYỄN THỊ KIM TUYÊN 02/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNA1161)


Khoa: Nghệ thuật - Thanh nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116470001 LÂM TIẾN CƯỜNG 24/10/1998
2 3116470002 PHẠM NGUYỄN ANH DUY 19/08/1996
3 3116470003 NGÔ THÀNH NAM 25/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thanh nhạc - Khóa 2017 (DNA1171)
Khoa: Nghệ thuật - Thanh nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117470001 LÊ QUỐC ANH 03/03/1999
2 3117470002 PHẠM NGỌC LAN HƯƠNG 14/09/1999
3 3117470004 NGÔ ĐỨC KHÔI 24/10/1998
4 3117470005 NGUYỄN THÁI PHI LAN 24/05/1998
5 3117470006 NGUYỄN HOÀNG BÍCH PHƯƠNG 08/08/1999
6 3117470007 TẠ MINH QUANG 08/05/1999
7 3117470008 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 10/08/1999
8 3117470009 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 04/09/1999
9 3117470010 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 24/02/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thanh nhạc - K.18 - Lớp 1 (DNA1181)
Khoa: Nghệ thuật - Thanh nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118470001 ĐẶNG NHẬT CÔNG HẬU 18/04/2000
2 3118470002 NGUYỄN GIANG THÀNH NAM 04/09/2000
3 3118470003 PHAN ĐẶNG THẢO NGUYÊN 02/09/2000
4 3118470004 NGUYỄN DIỆU Ý NHI 20/12/2000
5 3118470006 LÊ VĂN PHÚC 28/04/2000
6 3118470007 TÔ THỊ THANH PHƯƠNG 24/10/2000
7 3118470010 ĐẶNG TRẦN LONG VŨ 29/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1151)


Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115160001 NGUYỄN DIỆU ANH 17/04/1996
2 3115160004 NGUYỄN QUỐC BÌNH 22/06/1995
3 3115160006 NGUYỄN QUANG DUY 13/02/1997
4 3115160009 NGUYỄN PHẠM MỸ DUYÊN 18/11/1996
5 3115160015 BÙI MINH HIẾU 29/01/1992
6 3115160021 NGÔ GIA LÂM 19/11/1996
7 3115160023 HUỲNH THỊ NGỌC MAI 30/11/1996
8 3115160025 NGUYỄN HÀ THẢO MY 01/06/1996
9 3115160029 PHÙ THỊ NGHĨA 11/06/1996
10 3115160033 TRẦN THỤY BÌNH NGUYÊN 02/12/1997
11 3115160035 NGUYỄN PHẠM THẢO NHI 03/05/1997
12 3115160037 TRẦN QUỲNH NHƯ 04/01/1997
13 3115160039 TẠ THỊ HẠNH PHÚC 11/12/1997
14 3115160041 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 14/06/1997
15 3115160043 LÊ PHƯỚC SƠN 16/04/1997
16 3115160046 NGUYỄN HOÀI THUẬN 20/12/1988
17 3115160048 PHẠM HOÀNG THANH THỦY 13/01/1992
18 3115160050 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 02/08/1996
19 3115160052 BÙI THỊ PHƯƠNG TÍNH 30/06/1996
20 3115160054 ĐINH THỊ TUYẾT TRINH 13/03/1996
21 3115160056 PHẠM TRỌNG TƯỞNG 05/12/1997
22 3115160059 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 15/12/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1152)


Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115160003 PHẠM THIÊN ÂN 17/06/1996
2 3115160005 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DUY 27/05/1997
3 3115160008 HỒ SĨ DUYÊN 03/02/1990
4 3115160010 NGUYỄN THỊ TÂM DUYÊN 01/08/1996
5 3115160012 NGUYỄN THỊ ANH HÀI 17/04/1996
6 3115160014 VŨ THỊ HIÊN 18/04/1994
7 3115160020 NGUYỄN HOÀNG DUY KHUÊ 04/03/1997
8 3115160022 NGUYỄN THIÊN LỘC 23/07/1997
9 3115160024 LÊ THỊ DIỄM MY 28/10/1993
10 3115160026 NGUYỄN KIM THÚY DIỄM MY 09/05/1997
11 3115160034 PHẠM MINH NHẬT 27/06/1997
12 3115160036 VŨ NGỌC THẢO NHI 12/07/1997
13 3115160038 NINH HỒNG PHÚC 10/02/1997
14 3115160040 KHÚC TRẦN XUÂN QUANG 20/03/1997
15 3115160045 NGUYỄN VĂN THÀNH 22/07/1997
16 3115160049 NGUYỄN ANH THƯ 12/10/1997
17 3115160053 NGUYỄN HỮU TOÀN 02/07/1995
18 3115160055 NGUYỄN THÀNH TRUNG 18/02/1997
19 3115160057 NGUYỄN DUY PHƯƠNG UYÊN 21/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNH1161)


Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116160001 TRẦN THÁI AN 29/09/1998
2 3116160002 VŨ THÀNH AN 24/08/1994
3 3116160003 PHẠM LÊ KIM ANH 29/04/1997
4 3116160004 PHẠM THỊ HUỲNH ANH 21/10/1998
5 3116160005 NGUYỄN THIÊN BẢO 17/04/1997
6 3116160006 ĐINH TRẦN THANH DUNG 20/10/1998
7 3116160007 PHẠM MỸ DUNG 15/03/1997
8 3116160008 NGUYỄN DUY 05/12/1998
9 3116160009 NGUYỄN NHẬT DUY 13/02/1997
10 3116160010 TRƯƠNG XUÂN ĐẠT 07/04/1998
11 3116160011 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/10/1992
12 3115160013 ĐOÀN NGỌC PHƯỚC HẠNH 14/09/1997
13 3116160012 TRẦN NHƯ PHỤNG HẢO 15/02/1998
14 3116160014 NGÔ TRUNG HIẾU 27/03/1998
15 3115160016 NGUYỄN HÂN HOAN 09/09/1995
16 3116160015 THÁI THỊ LAN 14/04/1997
17 3116160017 TRẦN THỤY THẢO MY 02/02/1998
18 3116160018 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 16/05/1998
19 3116160019 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1998
20 3116160021 BÙI THANH NGỌC 08/10/1996
21 3116160022 ĐẶNG CHÂU BÍCH NGỌC 21/04/1993
22 3115160031 NGUYỄN NGUYÊN 01/10/1991
23 3116160023 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 02/09/1997
24 3116160024 NGUYỄN TUYẾT THANH NHI 12/09/1998
25 3116160025 PHẠM THỊ Ý NHI 14/07/1998
26 3116160026 NGUYỄN NGỌC HOÀNG OANH 18/01/1997
27 3116160027 TRẦN HOÀNG PHÚC 14/03/1992
28 3116160028 THÁI MINH PHƯỢNG 07/08/1994
29 3115160042 LÊ THỊ HOÀNG QUÝ 30/08/1995
30 3116160030 HỒ THIÊN THANH 06/05/1998
31 3116160031 ĐÀO TUYẾT THANH THẢO 02/01/1992
32 3116160032 NGUYỄN NGỌC ANH THI 16/05/1998
33 3116160033 NGÔ MINH THIỆN 06/03/1997
34 3116160034 TỐNG THỊ NHƯ TRÂM 18/07/1986
35 3116160035 PHAN THÁI HỒNG VÂN 10/05/1993
36 3116160036 PHẠM NGỌC TƯỜNG VI 10/05/1992
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - Khóa 2017 (DNH1171)
Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117160001 LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/1997
2 3117160002 NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/1999
3 3117160003 BƠ NAH RIA CHÂU 02/10/1999
4 3117160005 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG 24/06/1994
5 3117160006 TẠ QUANG DIỆU 09/08/1999
6 3117160007 ĐINH NGUYỄN QUỐC DUY 02/07/1994
7 3117160009 VŨ THÙY DƯƠNG 30/11/1998
8 3117160010 LÊ TRUNG GIANG 05/04/1998
9 3117160011 PHAN THỊ HUỲNH GIAO 19/10/1999
10 3117160012 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 10/09/1994
11 3117160013 NGUYỄN HỒNG HẢI 11/04/1999
12 3117160014 HOÀNG VŨ THU HIỀN 29/10/1998
13 3117160015 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 22/12/1999
14 3117160016 DƯƠNG TẤN HUÂN 17/10/1999
15 3115160018 NGUYỄN HOÀNG XUÂN HUY 25/07/1995
16 3117160017 ĐINH HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN 17/07/1999
17 3117160018 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 04/11/1999
18 3117160019 MAI THỊ QUỲNH MAI 28/01/1999
19 3117160020 NGUYỄN VÕ KIỀU MY 31/05/1999
20 3117160021 NGUYỄN SONG NGÂN 07/06/1998
21 3117160022 TRẦN THỊ MỸ NGỌC 22/02/1996
22 3117160023 ĐÀO MAI UYỂN NHI 05/03/1999
23 3117160024 TRƯƠNG ÂN PHÚC 08/08/1999
24 3117160025 NGUYỄN THỊ THUẬN PHỤC 24/03/1999
25 3117160026 TRẦN THỊ HẠ QUYÊN 12/08/1999
26 3117160027 TRẦN TẤN SÂM 31/10/1984
27 3117160028 PHẠM NGỌC ĐAN THANH 02/02/1999
28 3117160029 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THẢO 15/01/1998
29 3117160030 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/09/1999
30 3117160031 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/01/1998
31 3117160032 LÊ TRẦN HUYỀN TRÂN 21/04/1998
32 3117160034 NGUYỄN KHÁNH TRÌNH 10/06/1999
33 3117160035 PHAN NGUYỄN LINH TUYỀN 22/01/1999
34 3117160036 HOÀNG THÙY PHƯƠNG UYÊN 15/05/1999
35 3117160037 VÕ THỊ TỐ UYÊN 22/02/1999
36 3117160038 NGUYỄN ANH VỦ 11/04/1997
37 3117160039 BÙI THỊ THẢO VY 18/08/1997
38 3117160040 TRẦN BÍCH XUÂN 13/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - K.18 - Lớp 1 (DNH1181)
Khoa: Nghệ thuật - SP Âm nhạc

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118160002 LÊ NGUYỄN NHƯ ANH 12/09/2000
2 3118160003 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/04/1999
3 3118160001 NGUYỄN VÂN ANH 25/04/2000
4 3118160004 MAI DUY BẢO 06/12/2000
5 3118160005 NGUYỄN MAI DUYÊN 11/12/1998
6 3118160006 TRẦN THỊ HẰNG 05/11/2000
7 3118160007 LỮ GIA HÂN 25/09/2000
8 3118160008 VŨ HOÀNG GIA HÂN 24/11/1999
9 3118160009 NGUYỄN BẢO HOÀNG 02/02/1998
10 3118160010 TRẦN ĐÌNH HÙNG 22/10/1989
11 3118160011 VŨ QUỐC HUY 05/09/1991
12 3118160012 TRỊNH THẠCH THANH HUYỀN 12/03/2000
13 3118160013 NHAN THỊ NHÃ KA 27/07/1997
14 3118160014 TRẦN TUẤN KHẢI 27/04/1999
15 3118160015 DƠNG GUR K' KIM 31/10/1999
16 3118160016 LÊ QUANG LỘC 08/05/2000
17 3118160017 PHAN VĂN LÝ 02/06/1986
18 3118160018 NGUYỄN ĐÌNH MẠO 18/08/1987
19 3118160019 PHẠM NGỌC THẢO NGUYÊN 13/08/2000
20 3118160020 NGUYỄN THỊ NHUNG 13/12/1999
21 3118160021 PHẠM HIẾU THẢO 23/10/1999
22 3118160022 PHẠM VŨ PHƯƠNG THẢO 10/10/2000
23 3118160023 NGUYỄN ANH THIÊN 25/03/1999
24 3118160024 ĐINH HỒNG HẠNH THƯ 24/02/1999
25 3118160025 CAO MINH CHÍ TÍN 14/07/2000
26 3118160027 NGUYỄN THANH TÙNG 26/08/1996
27 3118160028 TRẦN PHƯƠNG TUYỀN 27/10/1999
28 3118160035 NGUYỄN NGỌC THU UYÊN 05/05/2000
29 3118160030 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/03/1998
30 3118160031 TRẦN HÀO VĂN 23/01/1995
31 3118160033 DƯƠNG THỊ KHÁNH VI 02/09/2000
32 3118160034 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 09/01/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQG1151)


Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115460001 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 20/09/1997
2 3115460002 BÙI THỊ KIM CHI 24/11/1997
3 3115460004 PHẠM NGỌC PHƯƠNG ĐÔNG 31/12/1997
4 3115460005 NINH THỊ CHÂU GIANG 04/09/1997
5 3115460008 NGUYỄN VĂN HÀ 14/04/1997
6 3115460010 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 17/05/1997
7 3115460011 NGUYỄN THỊ HIỀN 03/02/1997
8 3115460012 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC HUYỀN 01/01/1997
9 3115460013 PHẠM THỊ KHÁNH 21/02/1997
10 3115460014 TRẦN ĐÌNH SƠN LÂM 30/03/1997
11 3115460016 PHẠM ĐINH TRÚC LINH 02/02/1997
12 3115460017 TRỊNH TRẦN DIỄM MY 23/09/1996
13 3115460019 ĐẶNG HOÀNG THÚY NGỌC 14/04/1997
14 3115460020 LÊ THỊ HOÀNG NHI 10/10/1996
15 3115460021 LÝ THỊ NINH 24/10/1997
16 3115460023 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 27/02/1997
17 3115460024 LÊ VĂN QUÂN 08/11/1995
18 3115460025 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 29/04/1997
19 3115460026 NGÔ THỊ THU SƯƠNG 11/02/1997
20 3115460028 TRƯƠNG THU THẢO 07/04/1997
21 3115460029 HỒ THỊ NGỌC THẮM 24/11/1997
22 3115460030 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 01/07/1997
23 3115460031 PHẠM THỊ THƠM 10/11/1997
24 3115460033 NGUYỄN MINH THƯ 06/04/1997
25 3115460036 PHẠM NGUYỄN HUYỀN TRÂN 16/06/1997
26 3115460037 CAO THỊ KIỀU TRINH 20/12/1997
27 3115460038 HỒ THỊ THU VÂN 18/06/1997
28 3115460039 TRẦN NHẬT VY 04/08/1997
29 3115460040 TRẦN THỊ BÍCH VY 15/10/1997
30 3115460043 PHAN THỊ NGỌC YẾN 20/09/1997
31 3115460044 THÁI THỤC YẾN 21/05/1997
32 3115460045 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 28/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQG1161)


Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116460002 CHÂU KIM BẢO 13/10/1998
2 3116460005 THIÊN KIỀU NÔ EN 25/12/1998
3 3116460006 TRẦN THỊ HÀ 18/05/1998
4 3116460008 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 08/10/1998
5 3116460010 NGUYỄN HOÀI KHANH 07/01/1998
6 3116460011 VŨ THỊ MAI LOAN 27/10/1998
7 3116460031 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 05/12/1995
8 3116460012 LÊ THỊ TRÚC NHÃ 20/04/1998
9 3116460013 NGUYỄN LÊ THANH NHI 24/09/1998
10 3116460014 TRẦN TIỂU PHỤNG 06/02/1998
11 3116460015 HỒ THỊ QUẾ 26/01/1995
12 3116460017 VÕ NGỌC QUYÊN 15/09/1998
13 3116460037 ĐỖ THỊ TRÚC QUỲNH 06/03/1998
14 3116460018 MAI THỊ QUỲNH 30/08/1998
15 3116460039 NGUYỄN THỊ KIM THANH 14/12/1997
16 3116460019 TRẦN THỊ THÚY 15/05/1998
17 3116460020 MAI ANH THƯ 12/10/1998
18 3116460044 LÝ GIA TOÀN 01/02/1998
19 3116460048 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 05/06/1998
20 3116460021 NGUYỄN THANH VÂN 13/04/1998
21 3116460022 TRẦN NGỌC THẢO VY 27/02/1998
22 3116460023 TRẦN THÚY VY 25/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - Khóa 2017 (DQG1171)
Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117460006 LÊ THỊ BẢO CHÂU 19/04/1999
2 3117460007 PHẠM HỮU DUY 30/10/1999
3 3117460008 ĐẶNG NGUYỄN MỘNG HẰNG 11/05/1999
4 3117460010 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 13/09/1999
5 3117460011 NGUYỄN MINH HIẾU 12/02/1999
6 3117460012 TRẦN THỊ HIẾU 11/06/1999
7 3117460014 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/07/1999
8 3117460015 PHÙNG THỊ GIÁNG HƯƠNG 13/02/1999
9 3117460017 NGUYỄN HOÀNG KIM 12/08/1999
10 3117460021 NGUYỄN QUANG MINH 08/01/1999
11 3117460024 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 23/07/1999
12 3117460025 VÕ THANH NGÂN 06/02/1999
13 3117460026 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 26/03/1999
14 3117460029 CA ĐOÀN BÍCH NHUNG 15/05/1999
15 3117460033 LÊ NGUYỄN QUỲNH THƯ 16/02/1999
16 3117460034 TRỊNH THỊ MỸ TIÊN 01/01/1999
17 3117460035 LÊ THÙY LINH TRANG 21/06/1999
18 3117460036 VÕ VIỆT TRUNG 26/07/1999
19 3117460038 TRẦN CẨM TÚ 10/01/1998
20 3117460040 NGUYỄN LÊ TRÚC UYÊN 23/09/1999
21 3117460041 TRẦN NGỌC THÚY VÂN 09/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - K.18 - Lớp 1 (DQG1181)
Khoa: Giáo dục - Quản lý Giáo dục

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118460004 NGUYỄN THỊ CA 01/01/2000
2 3118460005 HOÀNG THỊ HOÀNG CHÂU 14/12/2000
3 3118460009 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 04/11/2000
4 3118460010 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 20/03/1990
5 3118460013 LÊ TRUNG HẢI 07/06/2000
6 3118460014 NGUYỄN NGỌC XUÂN HẰNG 24/01/2000
7 3118460015 PHẠM LỆ HẰNG 10/01/2000
8 3118460016 NGUYỄN KIM NHÂN HẬU 18/12/2000
9 3118460020 TRẦN NGUYỄN THANH HỒNG 23/09/2000
10 3118460022 LÂM THIỆN KHANG 08/04/2000
11 3118460026 NGÔ VÕ KHÁNH MY 21/11/2000
12 3118460027 VÕ NỮ XUÂN MY 19/02/2000
13 3118460028 ĐÀO PHƯƠNG NGÂN 31/10/2000
14 3118460030 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN 12/01/2000
15 3118460031 PHẠM BÍCH NGỌC 08/03/2000
16 3118460032 PHAN HỒNG NGỌC 30/09/2000
17 3118460033 NGUYỄN THỊ NHI 31/03/2000
18 3118460034 VÕ HOÀNG LONG NHI 04/01/2000
19 3118460035 VŨ HOÀI YẾN NHI 16/06/2000
20 3118460041 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 02/12/2000
21 3118460042 TRẦN HUỲNH NAM PHƯƠNG 11/04/2000
22 3118460044 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 08/07/2000
23 3118460046 HỒ XUÂN THANH 21/05/2000
24 3118460049 VÕ THỊ TRANG THẢO 03/05/2000
25 3118460051 VÂN NGỌC THÚY 01/09/1997
26 3118460052 PHẠM LÊ MINH THƯ 27/09/2000
27 3118460053 TRẦN NGỌC MINH THƯ 12/07/2000
28 3118460055 NGUYỄN HỒNG THỦY TIÊN 13/01/2000
29 3118460056 HỒ NGỌC BẢO TRÂM 19/04/2000
30 3118460057 TÔ VÕ MAI TRÂM 03/11/2000
31 3118460058 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 06/11/2000
32 3118460059 PHẠM THỊ MỸ TUYỀN 10/09/2000
33 3118460062 NGUYỄN THANH VĨ 12/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1151)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 09/07/1997
2 3115330018 ĐẶNG THỊ NGỌC ÂN 07/08/1997
3 3115330027 ĐẶNG THỊ TRÂN CHÂU 08/09/1997
4 3115330038 NGUYỄN VŨ NGỌC DIỄM 24/05/1995
5 3115330047 NGÔ DƯƠNG DUYÊN 20/05/1996
6 3115330056 ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 13/10/1997
7 3115330065 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 10/04/1997
8 3115330075 PHÚN BẢO HÂN 11/06/1997
9 3115330084 NGỤY PHÁCH HIỀN 11/07/1997
10 3115330093 TRẦN THANH HỒNG 14/10/1997
11 3115330102 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 14/10/1997
12 3115330111 VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997
13 3115330120 VÕ THỊ MINH KIỀU 20/03/1997
14 3114330132 NGUYỄN HOÀNG BẢO KIM 27/02/1995
15 3115330129 BÙI THỊ NGỌC LINH 04/08/1997
16 3115330138 TRẦN THỊ THÙY LINH 14/07/1997
17 3115330147 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LY 26/03/1997
18 3114330180 NGUYỄN THỊ MINH 11/09/1996
19 3115330156 TRẦN VĂN MINH 10/01/1997
20 3115330165 PHẠM QUỲNH NGA 11/10/1997
21 3114330203 PHAN THỊ KIM NGÂN 01/06/1996
22 3115330174 VÕ HOÀNG THANH NGÂN 10/04/1997
23 3115330184 LÂM HỒNG NGUYÊN 05/07/1997
24 3115330193 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 16/11/1997
25 3115330202 LÊ THỊ HOÀNG OANH 02/05/1996
26 3115330211 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯỚC 04/08/1997
27 3115330220 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 10/08/1997
28 3115330230 LÂM TÚ QUYÊN 08/09/1997
29 3115330239 NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 15/10/1997
30 3115330258 NGUYỄN THỊ THẢO 01/01/1997
31 3115330268 NGUYỄN VĂN THỊNH 24/10/1997
32 3115330277 NGUYỄN THANH THỦY 30/11/1997
33 3115330295 NGUYỄN MINH TRANG 15/11/1997
34 3115330314 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 03/12/1997
35 3115330323 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 08/04/1997
36 3115330332 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 24/08/1997
37 3115330341 VÕ TRẦN THẢO UYÊN 11/11/1997
38 3115330352 HUỲNH THỊ DIỆU VY 24/08/1997
39 3115330361 PHẠM THỊ THANH THANH XUÂN 08/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1152)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330001 NGUYỄN HOÀNG THIÊN AN 26/06/1997
2 3115330010 NGUYỄN THỊ THIÊN ANH 03/02/1997
3 3115330019 HỒ THỊ BA 02/03/1997
4 3115330029 LÂM QUẾ CHÂU 14/01/1997
5 3115330039 HUỲNH THỊ DIỆP 10/04/1997
6 3115330048 PHẠM THÚY DUYÊN 20/12/1997
7 3115330057 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐÀO 12/08/1997
8 3115330067 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/01/1997
9 3115330076 CAO THỊ HẬU 04/09/1996
10 3115330085 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/01/1997
11 3115330094 VĂN THANH HỒNG 14/12/1997
12 3115330103 LÊ VÕ NHƯ HUỲNH 18/05/1997
13 3115330112 NGUYỄN HÙNG KHANG 16/07/1997
14 3115330121 TRẦN GIA LẠC 25/07/1997
15 3115330130 ĐINH THỊ KIỀU LINH 22/05/1997
16 3115330139 TRẦN THỊ YẾN LINH 04/11/1997
17 3115330148 NGUYỄN THỊ KIM LY 20/03/1997
18 3115330157 NGUYỄN DIỆP HẢI MY 03/03/1997
19 3115330166 DƯƠNG THỊ THẢO NGÂN 19/11/1997
20 3115330176 TRẦN THANH NGHĨA 20/03/1997
21 3115330185 LÊ VŨ KHÔI NGUYÊN 07/03/1997
22 3115330194 NGUYỄN TRẦN MẨN NHI 18/06/1997
23 3115330203 THÁI HỒNG PHÁT 07/05/1997
24 3115330212 ĐẠI XUÂN PHƯƠNG 07/11/1997
25 3115330221 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 28/08/1997
26 3115330231 NGUYỄN BẢO QUYÊN 20/11/1997
27 3115330240 PHẠM HỒNG NHƯ QUỲNH 03/02/1997
28 3115330249 MAI THANH 08/03/1997
29 3115330259 NGUYỄN THỊ THẢO 12/04/1997
30 3115330269 NGUYỄN THỊ LỘC THỌ 21/02/1997
31 3115330278 HÀ DIỆU THÚY 15/02/1997
32 3115330296 NGUYỄN THỊ TRANG 20/03/1996
33 3115330305 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM 08/01/1997
34 3115330315 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂN 10/04/1997
35 3115330324 PHẠM NHẬT HỒNG TRÚC 26/02/1997
36 3115330333 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 11/12/1997
37 3115330353 MAI THANH THÚY VY 04/01/1997
38 3115330362 VÕ THỊ XUÂN 10/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1153)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330002 NGUYỄN TẤN AN 04/03/1997
2 3115330020 LÊ THỊ THANH BẠCH 23/01/1997
3 3115330040 PHẠM THỊ MỸ DỊU 22/11/1997
4 3115330049 TRẦN LÊ NGỌC DUYÊN 01/07/1997
5 3115330068 NGUYỄN THU HẰNG 28/10/1997
6 3115330077 LƯƠNG THỊ DIỄM HẬU 26/10/1997
7 3115330086 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 29/07/1997
8 3115330104 BÀNH PHƯƠNG HƯNG 17/11/1997
9 3115330131 NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH 21/01/1996
10 3115330140 TRƯƠNG HUỆ LINH 15/12/1997
11 3115330158 NGUYỄN LÊ HOÀNG MY 25/08/1997
12 3115330167 HUỲNH NGỌC THANH NGÂN 15/08/1997
13 3115330177 ĐOÀN THỊ MINH NGỌC 04/12/1997
14 3115330186 CAO THỊ NGUYỆT 11/07/1997
15 3115330195 TẤT PHỤNG NHI 07/09/1997
16 3115330204 TRẦN KIM PHÁT 23/08/1997
17 3115330213 ĐOÀN TRẦN ĐÔNG PHƯƠNG 18/08/1997
18 3115330222 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG 03/11/1997
19 3115330232 NGUYỄN CẨM QUYÊN 16/11/1997
20 3115330241 PHAN TRÚC QUỲNH 29/08/1997
21 3115330260 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 16/03/1997
22 3115330270 LÊ THỊ THÔNG 23/01/1997
23 3115330279 NGUYỄN THỊ THÚY 20/08/1997
24 3115330288 TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN 23/03/1997
25 3115330297 NGUYỄN THỊ TRANG 19/08/1997
26 3115330306 HUỲNH PHƯƠNG TRÂM 27/09/1997
27 3115330316 BÙI LỆ PHƯƠNG TRINH 18/11/1997
28 3115330325 NGUYỄN NGỌC TÚ 14/06/1997
29 3115330334 TẤT MỸ TUYẾT 21/03/1997
30 3115330354 MAI TƯỜNG VY 26/11/1997
31 3115330363 THỔ THỊ XUYẾN 18/10/1995
32 3115330370 TRẦN HOÀNG YẾN 21/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1154)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330003 NGUYỄN THỊ THÚY AN 10/10/1996
2 3115330012 PHẠM TRẦN THÙY ANH 07/11/1997
3 3115330021 PHẠM THỊ NGỌC BẢO 15/09/1997
4 3115330031 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 04/03/1997
5 3115330041 DOÃN KHẢ DOANH 21/10/1997
6 3115330050 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 05/05/1997
7 3115330059 PHAN THỊ THANH GIẢNG 11/10/1997
8 3115330069 HOÀNG LÊ GIA HÂN 07/09/1997
9 3115330078 NGUYỄN LÊ PHÚC HẬU 30/07/1997
10 3115330087 TRƯƠNG THỊ MỸ HIỀN 02/10/1997
11 3115330132 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 09/05/1997
12 3115330141 TRƯƠNG THỊ CẨM LINH 02/11/1997
13 3115330150 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 10/05/1997
14 3115330159 VŨ HÀ MY 11/04/1997
15 3115330168 HUỲNH THỊ NGUYỄN NGÂN 04/07/1997
16 3115330178 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 03/07/1996
17 3115330187 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 19/11/1996
18 3115330196 TRẦN PHỤNG NHI 23/10/1997
19 3115330205 HÀ GIA PHONG 01/03/1997
20 3115330214 HỒ HOÀNG PHƯƠNG 17/02/1997
21 3115330223 ĐỖ THỊ KIM PHƯỢNG 19/08/1996
22 3115330233 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 21/06/1997
23 3115330261 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 01/12/1997
24 3115330280 HUỲNH NGỌC ANH THƯ 28/02/1997
25 3115330289 TRƯƠNG THỊ MỸ TIÊN 11/06/1997
26 3115330298 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 10/04/1997
27 3115330307 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 23/12/1997
28 3115330317 HỒ THỊ NGỌC TRINH 19/10/1997
29 3115330326 PHẠM THỊ NGUYỆT TÚ 25/05/1997
30 3115330335 TRẦN THỊ MINH TY 08/01/1996
31 3115330346 TRẦN LỆ VÂN 23/11/1997
32 3115330355 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/02/1997
33 3115330364 DƯƠNG THỊ KIM YẾN 30/11/1997
34 3115330371 VŨ HOÀNG YẾN 21/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1155)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330004 PHẠM THÁI AN 22/05/1997
2 3115330013 TRẦN KIM ANH 21/06/1997
3 3115330022 TRẦN NGUYỄN QUỐC BẢO 19/09/1997
4 3115330032 LÊ THỊ THÙY CHI 01/12/1997
5 3115330042 NGUYỄN TRÍ DŨNG 16/10/1997
6 3115330051 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 24/08/1997
7 3115330060 NGUYỄN THỊ KIM GIÀU 03/12/1997
8 3115330070 NGUYỄN LÝ NGỌC HÂN 02/04/1997
9 3115330079 PHAN HIỀN PHƯƠNG HẬU 08/07/1995
10 3115330088 VÕ THỊ LỆ HIỀN 16/11/1997
11 3115330097 TRẦN LÊ BẢO HUY 24/05/1997
12 3115330124 PHẠM NGỌC THANH LAN 08/08/1997
13 3115330133 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 03/10/1997
14 3115330142 CHÂU THỊ TUYẾT LOAN 07/01/1997
15 3115330151 TẠ HUỆ MAI 17/09/1997
16 3115330160 NGUYỄN CAO HOÀI MỸ 27/03/1997
17 3115330169 LÊ THỊ KIM NGÂN 04/12/1997
18 3115330179 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 18/02/1997
19 3115330188 VƯƠNG THÚY NHÀN 06/08/1997
20 3115330197 TRỊNH YẾN NHI 03/02/1997
21 3115330206 LÂM PHONG 06/10/1997
22 3115330215 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 23/06/1997
23 3115330224 HÀ MINH QUANG 19/12/1997
24 3115330272 ĐINH LAM THƠ 12/09/1997
25 3115330281 LƯU THỊ ANH THƯ 25/08/1997
26 3115330290 NGUYỄN THỊ TIỀN 10/10/1997
27 3115330299 NGUYỄN THỊ NHÃ TRANG 10/03/1997
28 3115330308 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 24/11/1997
29 3115330318 LÊ THỊ HẠNH TRINH 07/11/1997
30 3115330327 TRẦN HỬU TÚ 16/04/1997
31 3115330336 ĐÀO LÊ THÚY UYÊN 17/09/1997
32 3115330347 VÕ THỊ THU VÂN 29/01/1997
33 3115330356 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY 20/04/1997
34 3115330365 LỤC THỊ YẾN 26/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1156)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330005 DƯƠNG TIỂU ANH 26/07/1997
2 3115330014 TRƯƠNG HOÀNG ANH 11/03/1997
3 3115330033 NGUYỄN KIM CHI 01/09/1997
4 3115330043 NGUYỄN DUY 15/08/1997
5 3115330052 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/09/1997
6 3115330061 HUỲNH NGỌC HÀ 06/12/1997
7 3115330071 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 14/03/1997
8 3115330080 VÕ TRẦN THANH HẬU 02/10/1997
9 3115330089 TRẦN QUỐC HOÀNG 24/05/1997
10 3115330098 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 18/01/1996
11 3115330107 NGUYỄN THỊ HUỲNH HƯƠNG 21/12/1997
12 3115330116 LƯU NHỰT KHOÁNG 10/07/1997
13 3115330125 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 19/03/1997
14 3115330134 NGUYỄN THỊ LINH 01/03/1997
15 3115330143 LÊ THỊ KIỀU LOAN 06/01/1997
16 3115330161 NGUYỄN THỊ KIM MỸ 08/05/1997
17 3115330170 LÝ HỒNG NGÂN 02/08/1997
18 3115330180 NGUYỄN BẢO NGỌC 31/03/1997
19 3115330189 NGUYỄN THỊ KIỀU NHẠN 21/01/1997
20 3115330216 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯƠNG 16/02/1997
21 3115330225 NGUYỄN NGỌC MINH QUANG 22/09/1997
22 3115330235 VÕ THẢO QUYÊN 18/05/1997
23 3115330244 NGUYỄN THỊ LỆ SƯƠNG 20/04/1997
24 3115330263 TRẦN THỊ THU THẢO 02/05/1997
25 3115330273 NGUYỄN THỊ KIM THU 30/01/1997
26 3115330282 PHẠM HOÀI MINH THƯ 04/05/1997
27 3115330300 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 17/10/1997
28 3115330310 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/02/1997
29 3115330328 LÊ MINH TUẤN 05/07/1997
30 3115330337 NGUYỄN HOÀNG DUY UYÊN 24/12/1997
31 3115330348 TRẦN THỊ NA VI 17/07/1997
32 3115330357 PHAN TƯỜNG VY 22/09/1997
33 3115330366 LÝ THỤC YẾN 19/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1157)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330006 DƯƠNG TRÚC ANH 22/08/1997
2 3115330015 VÕ MINH DUY ANH 13/05/1997
3 3115330034 NGUYỄN THỊ TRÚC CHI 01/04/1997
4 3115330044 THƯỢNG LÊ TRƯỜNG DUY 18/09/1997
5 3115330062 LÂM CẨM HÀ 12/07/1997
6 3115330072 NGUYỄN THỊ DIỆU HÂN 07/12/1997
7 3115330081 HÀ THỊ THU HIỀN 24/12/1997
8 3115330099 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 25/07/1997
9 3115330108 PHẠM XUÂN HƯƠNG 20/03/1997
10 3115330117 NGUYỄN THỊ NGỌC KHƯƠNG 03/11/1997
11 3115330126 PHẠM THÙY LIÊN 27/11/1997
12 3115330135 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/10/1997
13 3115330144 NGUYỄN LONG 05/12/1997
14 3115330171 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/08/1996
15 3115330181 TRẦN PHÙNG BÍCH NGỌC 26/02/1997
16 3115330190 NGUYỄN THỊ THANH NHẠN 20/10/1997
17 3115330199 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 16/06/1996
18 3115330208 PHAN KỲ PHONG 29/10/1997
19 3115330217 PHẠM HÀ PHƯƠNG 20/08/1997
20 3115330227 CAO XUÂN QUYÊN 10/09/1997
21 3115330236 CHÂU THÚY QUỲNH 14/02/1997
22 3115330255 FRANCOIS THANH THẢO 14/11/1997
23 3115330265 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 10/07/1997
24 3115330274 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUẬN 24/08/1997
25 3115330292 LÊ KIM TRANG 27/05/1997
26 3115330311 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 10/06/1997
27 3115330329 TRẦN THANH TUẤN 02/04/1997
28 3115330338 NGUYỄN HOÀNG NHẬT UYÊN 29/10/1997
29 3115330349 VÕ THỊ THÚY VI 08/11/1997
30 3115330358 TRẦN THỊ THANH VY 21/04/1997
31 3115330367 NGUYỄN THỊ YẾN 17/06/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1158)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330007 ĐOÀN PHƯƠNG ANH 30/12/1997
2 3115330016 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/07/1997
3 3115330036 NGUYỄN MINH CƯỜNG 14/06/1997
4 3115330063 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 31/12/1997
5 3115330082 HUỲNH THỊ THU HIỀN 29/05/1997
6 3115330091 HOÀNG BÍCH HỒNG 27/08/1997
7 3115330100 LÊ THỊ HUYỀN 11/05/1997
8 3115330109 PHAN THỊ THU HƯƠNG 27/08/1997
9 3115330118 ĐÀM TUẤN KIỆT 08/09/1997
10 3115330145 ĐINH THỊ THANH LỘC 18/04/1997
11 3115330163 NGUYỄN NHẬT NAM 15/09/1997
12 3115330172 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/03/1997
13 3115330182 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 14/07/1997
14 3115330191 BÙI HÀ NHI 23/12/1997
15 3115330200 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 20/08/1997
16 3115330209 HOÀNG THỊ KIM PHỤNG 16/11/1997
17 3115330218 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 07/12/1997
18 3115330228 DƯƠNG MẪN QUYÊN 21/07/1997
19 3115330237 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 17/07/1997
20 3115330256 LÊ THỊ THANH THẢO 14/10/1997
21 3115330266 NGUYỄN MINH THĂNG 22/09/1997
22 3115330275 VẠNG QUANG THUẬN 08/06/1997
23 3115330284 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 29/08/1997
24 3115330302 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 05/10/1997
25 3115330312 ĐẶNG THỊ HUỲNH TRÂN 20/05/1997
26 3115330321 NGUYỄN HOÀNG TRÚC 25/11/1997
27 3115330330 NGUYỄN THANH TÙNG 28/02/1997
28 3115330339 PHAN LÊ DUY UYÊN 03/07/1997
29 3115330350 NGUYỄN ĐỖ TRƯỜNG VĨNH 20/03/1997
30 3115330359 TRƯƠNG THANH VY VY 22/11/1997
31 3115330368 NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN 22/08/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1159)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115330008 LÊ NGỌC MỴ ANH 05/08/1996
2 3115330017 DƯƠNG THIÊN ÂN 14/09/1997
3 3115330026 THÁI MỸ CẦM 06/10/1997
4 3115330037 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM 02/05/1997
5 3115330046 LÊ HUỲNH KỲ DUYÊN 04/07/1997
6 3115330055 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/09/1997
7 3115330064 NGUYỄN HỒNG HẠNH 15/10/1997
8 3115330074 PHẠM THỊ KIỀU HÂN 03/07/1997
9 3115330083 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 05/12/1997
10 3115330092 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 22/10/1997
11 3115330101 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 30/08/1997
12 3115330110 HỒ TIK JAM 27/03/1997
13 3115330119 CAO THỊ NGỌC KIỀU 10/04/1997
14 3115330128 TRỊNH ÁI LIÊN 02/07/1997
15 3115330137 PHẠM THÙY LINH 10/10/1997
16 3115330146 ĐỖ THỊ LY 10/10/1997
17 3115330155 TRẦN THỊ TUYẾT MINH 01/11/1997
18 3115330164 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 27/08/1997
19 3115330173 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 17/01/1997
20 3115330192 ĐẶNG OANH NHI 31/01/1997
21 3115330201 TRẦN GIA NHƯ 13/01/1997
22 3115330210 NGUYỄN GIA PHỤNG 12/05/1997
23 3115330229 ĐINH TRẦN BÍCH QUYÊN 29/03/1997
24 3115330238 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 02/05/1997
25 3115330257 LƯU THỊ THU THẢO 22/12/1997
26 3115330276 NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 25/12/1997
27 3115330294 NGUYỄN MINH TRANG 13/12/1997
28 3115330313 HUỲNH DƯƠNG BẢO TRÂN 11/03/1997
29 3115330322 NGUYỄN THANH TRÚC 01/01/1996
30 3115330331 PHẠM THỊ TUYỀN 08/05/1997
31 3115330360 TRƯƠNG TRẦN THẢO VY 07/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1161)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330007 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 20/08/1998
2 3116330016 TRẦN HOÀNG LINH ÂN 18/03/1998
3 3116330020 TRẦN VƯƠNG GIA BẢO 26/06/1995
4 3116330026 HÀ VĂN CHÂU 08/03/1998
5 3116330044 ĐỖ THỊ KIM DUYÊN 28/02/1998
6 3116330045 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 28/08/1998
7 3116330051 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 17/03/1998
8 3116330061 TRƯƠNG THỊ QUỲNH GIAO 27/03/1998
9 3116330068 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 30/10/1998
10 3116330069 BÙI VĂN HIỀN 22/06/1998
11 3116330083 HUỲNH VĂN HÙNG 25/12/1998
12 3116330108 HOA KHÁNH LINH 07/07/1998
13 3116330328 TRẦN PHAN NHẬT LINH 22/07/1998
14 3116330118 PHAN THÀNH LƯU 01/04/1998
15 3115330183 TRẦN THỊ XUÂN NGỌC 09/03/1997
16 3116330175 THÁI THỊ KIỀU OANH 14/03/1998
17 3116330176 HỨA HỮU PHÁT 12/12/1997
18 3116330208 NGUYỄN MẠNH TÂN 10/10/1998
19 3116330214 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THẢO 20/12/1998
20 3116330222 ĐINH THỊ KIM THOA 14/05/1998
21 3116330228 NGUYỄN THỊ THỦY 05/02/1998
22 3116330241 NGÔ HOÀNG THỨC 20/02/1998
23 3116330242 NGUYỄN MINH THY 10/04/1998
24 3116330348 NGÔ DƯƠNG THÙY TRANG 14/12/1998
25 3116330253 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/12/1998
26 3116330349 NGUYỄN THỊ THÚY TRANG 07/03/1998
27 3116330256 VŨ THỊ NGỌC TRÂM 02/08/1998
28 3115330319 LÊ THỊ KIỀU TRINH 27/09/1997
29 3116330262 NGÔ THỤY KIỀU TRINH 29/04/1997
30 3116330272 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 18/06/1996
31 3116330273 HUỲNH NGỌC TUYẾT 14/01/1998
32 3116330291 ĐỖ BẢO VY 21/06/1998
33 3116330299 HỨA NGỌC THANH XUÂN 14/02/1998
34 3116330301 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 04/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1162)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330001 NGUYỄN THÚY ÁI 28/12/1998
2 3116330005 HUỲNH THỊ TÚ ANH 26/04/1998
3 3116330017 VƯƠNG ÂN ÂN 10/08/1998
4 3116330031 HUỲNH THỊ CHI 10/07/1998
5 3116330035 ĐOÀN HỮU DANH 21/05/1998
6 3116330036 HUỲNH LỆ DINH 25/09/1998
7 3116330038 MAI THỊ THÙY DUNG 20/01/1997
8 3116330040 NGUYỄN THÙY DUNG 15/04/1998
9 3116330049 THỚI TRẦN KỲ DUYÊN 05/10/1998
10 3116330065 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/10/1997
11 3116330066 NGÔ NGUYỄN GIA HÂN 24/03/1998
12 3116330070 NGỤY THỊ HIỀN 23/06/1998
13 3116330098 LÝ VIỆT KHOA 29/09/1998
14 3116330102 LÊ THỊ HƯƠNG LAN 15/10/1998
15 3116330107 ĐỖ HOÀI LINH 19/01/1998
16 3116330111 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 23/12/1998
17 3116330112 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/02/1998
18 3116330136 HÀ NGUYỄN THÚY NGÂN 05/10/1998
19 3116330142 TÔ TRỌNG NGHĨA 20/12/1996
20 3116330145 ĐẶNG VŨ NHƯ NGỌC 09/02/1998
21 3116330165 LÊ NGHIÊM HỒNG NHUNG 03/06/1998
22 3116330191 NGÔ VÕ TỐ QUYÊN 03/01/1998
23 3116330192 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 06/08/1998
24 3116330225 PHAN TRẦN XUÂN THƠ 13/09/1998
25 3116330227 NGUYỄN THANH THỦY 14/03/1998
26 3116330229 TRẦN THANH THỦY 27/10/1998
27 3116330230 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 27/09/1998
28 3116330232 HOÀNG THỊ ANH THƯ 01/09/1998
29 3116330251 ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/1998
30 3116330263 NGUYỄN THỊ DIỂM TRINH 28/08/1998
31 3116330267 DƯƠNG THÀNH TRUNG 14/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1163)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330013 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/01/1998
2 3116330034 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/01/1998
3 3116330048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/04/1998
4 3116330075 VÕ THỊ THU HIỀN 20/04/1998
5 3116330076 VŨ THỊ THU HIỀN 03/11/1998
6 3116330078 HOÀNG THỊ NGỌC HIẾU 02/07/1998
7 3116330085 NGÔ THỊ CẨM HUYỀN 20/11/1998
8 3116330103 DƯƠNG THỊ DIỄM LỆ 10/07/1998
9 3116330122 TRẦN NHẬT LÝ 22/06/1998
10 3116330124 HOÀNG NHƯ MAI 21/11/1998
11 3116330146 LÊ BẢO NGỌC 05/03/1998
12 3116330152 NGUYỄN THỊ TÚ NGUYÊN 20/05/1998
13 3116330153 TRẦN THỤC NGUYÊN 27/01/1998
14 3116330169 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 12/01/1998
15 3116330178 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/04/1998
16 3116330182 HUỲNH KHÁNH PHƯƠNG 13/09/1998
17 3116330202 LẠI THỊ NGỌC SANG 01/12/1998
18 3116330218 PHẠM VĂN THẾ 09/03/1998
19 3116330236 LÊ THỊ HUỲNH THƯ 17/09/1997
20 3116330252 NGUYỄN THỊ LÝ TRANG 07/05/1998
21 3116330254 PHAN NGỌC MINH TRANG 02/11/1998
22 3116330255 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/12/1998
23 3116330259 LÊ THỊ THẢO TRINH 27/12/1998
24 3116330279 LÊ ĐỖ PHƯƠNG UYÊN 01/01/1998
25 3116330281 PHẠM CHÂU UYÊN 28/03/1998
26 3116330287 ĐẶNG PHÚC TƯỜNG VI 15/05/1998
27 3116330289 CHÂU CHÍ VŨ 08/05/1998
28 3116330290 DƯƠNG NGUYỄN LINH VY 11/01/1998
29 3116330292 LÊ HOÀNG VY 14/06/1998
30 3116330297 VÕ HUỲNH PHƯƠNG VY 01/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1164)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330003 HUỲNH THỊ AN 31/10/1998
2 3116330004 HUỲNH QUẾ ANH 21/12/1998
3 3116330015 PHÙNG MỸ ÂN 16/11/1998
4 3116330316 BẠCH THỊ THANH HIỀN 27/02/1998
5 3116330073 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 07/12/1998
6 3116330080 PHẠM DUY HIẾU 12/08/1998
7 3116330096 THẠCH MINH KHANG 26/07/1998
8 3116330099 PHAN THỊ KIỀU 01/04/1998
9 3116330135 DƯƠNG KIM NGÂN 17/03/1998
10 3116330149 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 25/08/1998
11 3116330155 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/1998
12 3116330157 DƯƠNG NGỌC TUYẾT NHI 25/05/1998
13 3116330172 PHẠM THỊ THÙY NINH 02/10/1998
14 3116330206 NGUYỄN VI TÂM 10/01/1998
15 3116330210 NGUYỄN THỊ THANH 18/01/1998
16 3116330223 PHAN MINH THÔNG 26/01/1998
17 3116330237 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 22/10/1998
18 3116330245 LƯU THỊ THỦY TIÊN 19/05/1998
19 3116330249 TRỊNH XUÂN TIÊN 08/01/1998
20 3116330347 LƯU THÙY TRANG 21/10/1998
21 3116330258 ĐOÀN THỊ NGỌC TRINH 22/11/1998
22 3116330260 LÊ THỊ TÚ TRINH 26/01/1998
23 3116330266 TRẦN THỊ THANH TRÚC 04/01/1998
24 3116330293 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 07/03/1998
25 3116330303 GIANG KIM YẾN 11/12/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1165)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330006 LÊ NHẬT ANH 28/04/1998
2 3116330008 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/01/1998
3 3116330012 TRẦN HOÀNG LAN ANH 29/04/1998
4 3116330025 NGUYỄN THỊ MINH CẨM 05/01/1998
5 3116330053 MAI TRẦN THỤY ĐAN 30/03/1998
6 3116330054 VĂN BÁ ĐẠT 06/12/1998
7 3116330062 LÊ THỊ MỸ HÀ 23/02/1998
8 3116330086 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/11/1998
9 3116330104 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 28/12/1998
10 3116330106 BÙI NGỌC LIỄU 30/03/1998
11 3116330129 TÔN NỮ TRÀ MY 12/05/1998
12 3116330148 NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC 09/12/1998
13 3116330170 PHAN QUỲNH NHƯ 11/03/1998
14 3116330190 VŨ NGUYỄN NHẬT QUÂN 08/09/1998
15 3116330204 HUỲNH ANH TÀI 26/11/1993
16 3116330216 NGUYỄN THỊ UYÊN THẢO 29/05/1998
17 3116330224 NGUYỄN HỒNG THƠ 17/08/1998
18 3116330271 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/01/1998
19 3116330274 LẦU TUẤN TƯỜNG 22/09/1998
20 3116330284 TRẦN THỊ VÀNG 18/11/1998
21 3116330285 NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN 09/11/1997
22 3116330305 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 14/04/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1166)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330021 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 01/01/1998
2 3116330022 NGUYỄN AN BÌNH 25/04/1996
3 3116330317 LÊ THỊ THANH HIỀN 13/02/1998
4 3116330071 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 24/09/1997
5 3116330074 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 29/09/1998
6 3116330077 VŨ THỊ THU HIỀN 23/08/1997
7 3116330088 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯƠNG 08/04/1998
8 3116330090 VÕ THỊ THANH HƯƠNG 05/10/1997
9 3116330097 LÊ NGỌC MAI KHANH 09/11/1998
10 3116330105 LÊ THỊ MỸ LIÊN 10/03/1998
11 3116330109 LÝ KIM LINH 29/03/1998
12 3116330110 NGỤY HOÀNG LINH 29/07/1998
13 3116330123 ĐỖ THỊ NHƯ MAI 15/09/1998
14 3116330127 VÕ HOÀNG MINH 05/01/1998
15 3116330131 NGÔ THANH MỸ 11/09/1998
16 3116330132 ĐÀO THỊ LINH NĂNG 15/05/1998
17 3116330133 TRẦN THỊ NGÀ 09/01/1998
18 3116330140 LƯU THỤC NGHI 15/02/1998
19 3116330141 NGUYỄN THANH BẢO NGHI 11/07/1998
20 3116330162 TRƯƠNG TRẦN YẾN NHI 18/06/1998
21 3116330184 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 01/01/1998
22 3116330189 CHÂU NGHIÊN QUÂN 07/12/1998
23 3116330194 HOÀNG THỊ QUỲNH 17/02/1997
24 3116330215 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 22/10/1998
25 3116330220 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 01/10/1998
26 3116330226 CHUNG THANH THÙY 18/02/1998
27 3116330235 LÂM VŨ PHƯƠNG THƯ 28/03/1998
28 3116330248 TRẦN KIM TIÊN 03/10/1998
29 3116330352 LÊ THỊ TUYẾT 06/08/1998
30 3116330295 PHẠM TƯỜNG VY 12/09/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1167)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330002 PHAN LÊ KHẢ ÁI 16/02/1998
2 3116330306 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 30/03/1998
3 3116330009 NGUYỄN TIẾN ANH 31/10/1998
4 3116330043 NGUYỄN MINH DŨNG 29/12/1998
5 3116330060 LÊ THỊ CẨM GIANG 04/03/1998
6 3116330067 NGUYỄN THỊ THANH HÂN 22/01/1998
7 3116330081 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 06/08/1998
8 3116330115 TRẦN THỊ HOÀNG LINH 03/11/1998
9 3116330116 VÕ THỊ MỸ LINH 30/06/1997
10 3116330143 CAO THỊ HỒNG NGỌC 09/04/1998
11 3116330150 TRẦN HOÀNG ÁNH NGỌC 06/11/1998
12 3116330159 TRẦN MỸ NHI 08/09/1998
13 3116330160 TRẦN THỊ LAN NHI 01/11/1997
14 3116330177 TRƯƠNG VĂN PHÚ 08/03/1998
15 3116330188 NGUYỄN THỊ THÚY QUANH 27/09/1998
16 3116330193 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 02/01/1998
17 3116330211 NGUYỄN THỊ LAN THANH 18/09/1998
18 3116330217 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/1998
19 3116330221 VŨ LÊ DUY THỊNH 03/06/1998
20 3116330238 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 28/10/1998
21 3116330247 TRẦN ĐẶNG CẨM TIÊN 01/08/1998
22 3116330265 NGUYỄN HƯNG THỦY TRÚC 22/08/1998
23 3116330280 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 08/01/1998
24 3116330282 VŨ HOÀNG UYÊN 25/07/1998
25 3116330283 LÊ THỤY BẠCH UYỂN 26/01/1998
26 3116330286 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 28/06/1998
27 3116330298 VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY 17/02/1998
28 3116330302 ĐINH NGỌC HOÀNG YẾN 25/03/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1168)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330011 TÔN ĐỨC ANH 03/10/1998
2 3116330014 ASNAWI 08/11/1998
3 3116330310 LÝ CHÍ CƯỜNG 18/12/1998
4 3116330046 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 20/04/1998
5 3116330047 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11/07/1998
6 3116330057 TRẦN THỊ PHƯƠNG ĐOAN 13/10/1997
7 3116330064 ĐỖ DIỆU HẰNG 08/01/1998
8 3116330072 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/10/1998
9 3116330089 TRƯƠNG DUNG XUÂN HƯƠNG 09/04/1998
10 3116330114 TRẦN NGỌC LINH 18/03/1998
11 3116330128 PHẠM THẢO MY 14/12/1998
12 3116330331 PHẠM TRẦN THỦY NGÂN 13/11/1998
13 3116330144 ĐÀO KIM NGỌC 15/06/1998
14 3116330147 LƯỜNG THÚY NGỌC 31/10/1998
15 3116330167 NGUYỄN HOÀI CẨM NHƯ 28/11/1998
16 3116330173 ĐẶNG NGỌC OANH 04/03/1998
17 3116330179 TRẦN NHỰT PHÚC 04/02/1998
18 3116330203 TRẦN THỊ ÁNH SƯƠNG 07/06/1998
19 3116330213 NGÔ THỊ MỸ THẢO 15/04/1998
20 3116330234 KIỀU ANH THƯ 26/03/1998
21 3116330243 VÕ NGỌC PHƯƠNG THY 14/11/1998
22 3116330250 HUỲNH NGUYỄN NHẬT TIẾN 19/12/1997
23 3116330270 THÁI THỊ THANH TÚ 04/01/1998
24 3116330275 NGUYỄN THỊ NA UY 26/02/1998
25 3116330278 HUỲNH TÚ UYÊN 18/07/1998
26 3116330294 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 16/06/1998
27 3116330304 TRẦN THỊ KIM YẾN 25/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1169)


Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116330010 NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH 10/05/1998
2 3116330037 TRẦN KHẢ DOANH 24/12/1998
3 3116330039 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/01/1998
4 3116330042 TRẦN LỆ DUNG 20/02/1998
5 3116330055 NGUYỄN VÕ CÁT ĐĂNG 23/02/1998
6 3116330056 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 16/01/1998
7 3116330313 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 10/02/1997
8 3116330082 VÕ THỊ THÚY HỒNG 22/12/1998
9 3116330087 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN 26/03/1998
10 3116330121 LÊ THỊ THIÊN LÝ 03/07/1998
11 3116330125 HUỲNH THỊ THANH MAI 22/09/1998
12 3116330139 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/09/1998
13 3116330171 TRẦN THỊ PHƯỢNG NI 28/04/1998
14 3116330174 NGUYỄN THỊ KIM OANH 20/10/1997
15 3116330187 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 17/08/1998
16 3116330195 HỒ NGUYỄN ĐAN QUỲNH 25/06/1998
17 3116330198 NGUYỄN THÚY QUỲNH 22/04/1998
18 3116330200 LÝ KIẾT SAN 12/10/1998
19 3116330207 VÕ THỊ YẾN TÂM 04/06/1998
20 3116330231 HÀ LÊ HƯƠNG THƯ 19/04/1998
21 3116330233 HUỲNH MINH THƯ 12/08/1997
22 3116330240 NGUYỄN TƯỜNG MINH THƯ 11/01/1997
23 3116330244 ĐOÀN LÊ CẨM TIÊN 16/07/1998
24 3116330246 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/06/1998
25 3116330269 LƯU THANH TÚ 06/12/1998
26 3116330276 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 24/09/1998
27 3116330277 ĐẶNG THỊ TÂM UYÊN 26/02/1996
28 3116330288 TĂNG VỆ VINH 01/12/1998
29 3116330296 TRẦN NGUYỄN ĐÔNG VY 10/12/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 10 (DQK11710)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330015 VÕ TRÍ TRÂM ANH 16/08/1999
2 3117330027 LÊ THỊ CẨM 26/12/1999
3 3117330038 NGUYỄN THỊ DANH 28/11/1999
4 3117330060 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 15/10/1999
5 3117330073 VÕ HUỲNH KHÁNH ĐOAN 05/09/1999
6 3117330084 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 31/05/1999
7 3117330098 PHẠM THỊ HẰNG 03/05/1999
8 3117330111 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 27/05/1999
9 3117330122 LƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 20/11/1999
10 3117330133 ĐẶNG THU HƯƠNG 05/10/1999
11 3117330147 NGUYỄN NGỌC KHOA 19/10/1999
12 3117330159 HỨA QUỐC LỄ 12/12/1999
13 3117330171 ĐÀO PHI LONG 15/09/1998
14 3117330184 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI 02/08/1999
15 3117330196 HÀ PHƯƠNG NAM 28/10/1999
16 3117330210 PHẠM SƠN TRÚC NGÂN 15/05/1999
17 3117330221 CAO ÁNH NGỌC 26/08/1999
18 3117330232 VŨ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 02/11/1999
19 3117330245 NGÔ THẢO NHI 20/12/1999
20 3117330256 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 01/11/1999
21 3117330270 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/12/1999
22 3117330284 MAI HOÀNG PHÚC 06/07/1999
23 3117330308 VÕ THỊ THU QUYÊN 14/03/1999
24 3117330321 NGUYỄN THỊ SON 01/04/1999
25 3117330333 ĐẶNG PHƯƠNG THANH 14/05/1999
26 3117330346 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/05/1999
27 3117330357 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 04/05/1999
28 3117330373 VÕ THỊ ANH THƯ 22/01/1999
29 3117330385 KIỀU THỊ THÙY TRANG 23/10/1999
30 3117330397 DƯƠNG NGỌC NHƯ TRÂM 08/01/1999
31 3117330426 ĐOÀN CẨM TÚ 09/04/1999
32 3117330439 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 24/03/1999
33 3117330450 THÁI THÚY VÂN 28/03/1999
34 3117330464 ĐOÀN THỊ THÙY VƯƠNG 21/11/1999
35 3117330477 ĐÀO THANH XUÂN 07/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 11 (DQK11711)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330016 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 02/01/1999
2 3117330028 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 15/04/1999
3 3117330039 HỒ PHƯƠNG DIỄM 10/02/1999
4 3117330050 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 09/04/1999
5 3117330061 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/08/1999
6 3117330074 TRẦN THIÊN ĐỨC 24/05/1999
7 3117330085 PHẠM THÚY HẠNH 27/10/1999
8 3117330099 VĂN THỊ LỆ HẰNG 07/02/1999
9 3117330112 PHẠM TRUNG HIẾU 29/12/1999
10 3117330123 MAI THẾ HÙNG 21/04/1999
11 3117330135 TRẦN THIÊN HƯƠNG 13/06/1999
12 3117330148 DU HOÀNG MINH KHƯƠNG 08/11/1999
13 3117330160 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 24/11/1999
14 3117330172 ĐỖ KIM LONG 30/10/1999
15 3117330186 ĐỔ THỊ QUẾ MINH 16/11/1999
16 3117330197 NGUYỄN THỊ THU NGÀ 04/06/1999
17 3117330211 PHẠM THỊ KIM NGÂN 22/09/1999
18 3117330222 LÊ VŨ MỸ NGỌC 16/07/1999
19 3117330246 NGUYỄN HIỀN VÂN NHI 03/01/1999
20 3117330258 VÕ BẢO NHI 07/10/1999
21 3117330271 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 04/02/1999
22 3117330285 NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC 25/01/1999
23 3117330296 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 13/02/1999
24 3117330322 PHẠM LƯƠNG SƠN 04/11/1999
25 3117330334 LÊ THỊ MỸ THANH 05/11/1999
26 3117330347 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/06/1999
27 3117330358 TRẦN LÊ HOÀNG THIỆN 04/07/1999
28 3117330374 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 22/11/1999
29 3117330386 MAI THẢO TRANG 07/09/1999
30 3117330399 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/02/1999
31 3117330412 NGUYỄN THỊ NGUYỆT TRINH 04/08/1999
32 3117330440 NGUYỄN TRẦN THIÊN TƯỜNG 21/01/1999
33 3117330451 TRƯƠNG ÁI VÂN 22/06/1999
34 3117330465 CỔ MAI VY 07/04/1999
35 3117330478 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG XUÂN 16/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 (DQK1171)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330001 ĐẶNG THỊ THÚY AN 15/11/1999
2 3117330017 NGUYỄN HOÀNG NGỌC ẨN 16/07/1999
3 3116330029 PHẠM THỊ MỸ CHÂU 03/08/1998
4 3117330029 TRẦN LÊ BẢO CHÂU 28/05/1999
5 3117330040 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 19/10/1999
6 3117330051 NGUYỄN THỊ THU DUNG 03/07/1997
7 3117330063 HOÀNG THỊ TRÚC ĐÀO 16/05/1999
8 3117330075 LÝ HỒNG GẤM 11/09/1999
9 3117330086 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 07/11/1999
10 3117330100 VÕ THỊ THUÝ HẰNG 05/10/1999
11 3117330113 PHAN THỊ MINH HIẾU 14/04/1999
12 3117330138 TRƯƠNG THỊ MỸ HƯỜNG 06/07/1999
13 3117330150 HUỲNH THANH VÂN KIỀU 27/01/1999
14 3117330161 ĐẬU HOÀNG LINH 21/09/1999
15 3117330174 NGUYỄN THANH LONG 15/04/1999
16 3117330187 NGUYỄN THỊ MINH 20/09/1999
17 3117330198 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGÀ 04/12/1999
18 3117330212 TRẦN KIM NGÂN 02/02/1999
19 3117330223 LIÊU BÍCH NGỌC 14/06/1999
20 3117330247 NGUYỄN LÂM ÁI NHI 02/07/1999
21 3117330259 DƯƠNG CẨM TUYẾT NHUNG 12/08/1999
22 3117330273 TRƯƠNG HOÀNG QUỲNH NHƯ 10/07/1999
23 3117330297 TRẦN HOÀNG ANH PHƯƠNG 08/05/1999
24 3117330311 HỒ LÊ NHƯ QUỲNH 04/09/1999
25 3117330323 LÊ THỊ THU SƯƠNG 21/06/1999
26 3117330335 NGUYỄN NGỌC UYÊN THANH 07/01/1999
27 3117330348 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 26/10/1999
28 3117330359 NGUYỄN TUYỂN THỐNG 28/01/1999
29 3117330375 TRẦN HOÀI THƯƠNG 10/11/1999
30 3117330387 NGÔ NGỌC THẢO TRANG 29/11/1999
31 3117330400 PHẠM HUỲNH QUẾ TRÂM 26/05/1999
32 3117330413 NGUYỄN THỊ THU TRINH 06/08/1999
33 3117330428 TRẦN PHẠM CẨM TÚ 28/07/1999
34 3117330441 BÙI NGỌC PHƯƠNG UYÊN 16/11/1999
35 3117330453 HUỲNH MAI VI 22/10/1999
36 3117330466 DƯƠNG HOÀNG THÚY VY 23/07/1999
37 3117330479 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 01/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQK1172)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330003 TRẦN XUÂN AN 03/11/1999
2 3117330018 ĐINH THỊ HOA BAN 10/03/1999
3 3117330030 LÊ MINH CHI 26/05/1999
4 3117330041 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄN 12/05/1999
5 3117330052 TRẦN PHAN THẢO DUNG 24/04/1999
6 3117330064 LÝ ANH ĐÀO 30/09/1999
7 3117330076 PHAN NGỌC GIÀU 30/01/1999
8 3117330088 LÊ CHÍ HÀO 31/07/1999
9 3117330101 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 19/08/1999
10 3117330125 TRẦN QUỐC HUY 01/06/1999
11 3117330139 TRẦN LÊ KHẢI 04/04/1999
12 3117330151 NGÔ THỊ MỸ KIỀU 20/09/1999
13 3117330162 HUỲNH NHẬT KHÁNH LINH 18/04/1999
14 3117330176 TĂNG BẢO LUÂN 12/05/1999
15 3117330188 PHẠM TUYẾT MINH 28/09/1999
16 3117330199 BÙI THỊ KIM NGÂN 10/05/1999
17 3117330213 TRẦN LÊ KIM NGÂN 25/02/1999
18 3117330224 NGUYỄN CHÂU NGỌC 05/06/1999
19 3117330248 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 22/02/1999
20 3117330260 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 20/07/1999
21 3117330274 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 25/08/1999
22 3117330287 VĂN TRƯỜNG PHÚC 04/11/1999
23 3117330299 LÊ HỒNG PHƯỢNG 30/12/1999
24 3117330312 LẠI NGỌC DIỄM QUỲNH 07/11/1999
25 3117330324 NGUYỄN THẢO SƯƠNG 22/05/1999
26 3117330336 NGUYỄN THỊ MAI THANH 23/08/1997
27 3117330349 PHẠM NGUYÊN THẢO 26/03/1999
28 3117330360 VÕ TÔN HỒNG THUẦN 28/11/1999
29 3117330377 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 20/09/1999
30 3117330388 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 28/01/1999
31 3117330401 PHẠM NGỌC BÍCH TRÂM 07/09/1998
32 3117330414 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TRÚC 19/03/1999
33 3117330429 HUỲNH MAI ANH TUẤN 11/11/1999
34 3117330442 NGUYỄN NHÃ UYÊN 03/03/1999
35 3117330454 LÊ DIỆU HUYỀN VI 09/12/1999
36 3117330467 ĐINH MAI THẢO VY 23/02/1999
37 3117330481 NGUYỄN HOÀNG YẾN 01/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQK1173)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330006 LẠI THỊ BẢO ANH 30/04/1999
2 3117330020 NGUYỄN THỊ HOÀI BẮC 15/03/1999
3 3117330031 NGUYỄN QUẾ CHI 11/03/1999
4 3117330042 DƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP 27/07/1999
5 3117330053 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 04/06/1999
6 3117330065 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ĐẠT 27/10/1999
7 3117330077 DƯƠNG NHẬT HÀ 27/03/1999
8 3117330089 HÀ TRẦN TÚ HẢO 06/01/1999
9 3117330102 LÊ NGỌC HÂN 09/07/1999
10 3117330115 TRẦN THỊ HOÀ 03/02/1999
11 3117330126 VŨ ĐỨC HUY 10/09/1999
12 3117330163 LA NGUYỄN MỸ LINH 12/05/1999
13 3117330177 VÕ THANH LUÂN 15/02/1999
14 3117330189 LÊ TIỂU MY 18/08/1999
15 3117330200 ĐỖ NGỌC NGÂN 31/05/1999
16 3117330214 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 10/01/1999
17 3117330225 NGUYỄN HÀN KHÁNH NGỌC 16/11/1999
18 3117330249 NGUYỄN THANH YẾN NHI 02/01/1999
19 3117330261 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 06/11/1999
20 3117330275 HỒ THỊ KIỀU OANH 17/04/1999
21 3117330288 ĐỖ NGỌC PHỤNG 16/07/1999
22 3117330300 BÀNH THIỆN QUANG 07/11/1999
23 3117330314 LÊ TRẦN TIỂU QUỲNH 21/08/1999
24 3117330326 NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 25/05/1999
25 3117330339 PHẠM MỸ THÀNH 28/02/1999
26 3117330350 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/12/1999
27 3117330362 KIM THÙY 26/10/1999
28 3117330378 LÊ THỊ THỦY TIÊN 16/11/1999
29 3117330389 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 07/04/1999
30 3117330402 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂM 15/12/1999
31 3117330416 MAI HUỲNH THANH TRÚC 08/12/1999
32 3117330431 PHAN VĂN QUỐC TUẤN 09/02/1999
33 3117330443 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 01/11/1999
34 3117330455 LÊ TƯỜNG VI 23/05/1999
35 3117330468 LÊ CÁT TƯỜNG VY 06/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DQK1174)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330007 LÝ HOÀNG LAN ANH 30/11/1999
2 3117330021 CAO THỊ BÌNH 28/01/1999
3 3117330032 NGUYỄN THỊ CHI 13/01/1999
4 3117330043 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 20/04/1999
5 3117330054 NGUYỄN TĂNG HỮU DUY 06/06/1999
6 3117330067 NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐẠT 04/02/1999
7 3117330078 LƯU HỒNG HÀ 02/06/1999
8 3117330090 LÊ VŨ MỸ HẢO 16/04/1999
9 3117330103 NGUYỄN NGỌC HÂN 09/06/1999
10 3117330116 TRẦN THUẬN HÒA 18/04/1999
11 3117330127 ĐÀO THU HUYỀN 15/02/1999
12 3117330141 BÙI THANH KHANG 30/03/1999
13 3117330153 ĐẬU THỊ SÔNG LAM 12/12/1999
14 3117330164 LÊ DƯƠNG DIỆU LINH 07/03/1999
15 3117330178 DƯƠNG TRỌNG LƯƠNG 18/02/1999
16 3117330190 NGUYỄN NGỌC LAN MY 07/03/1999
17 3117330201 HỒ DƯƠNG NGỌC NGÂN 25/08/1999
18 3117330215 TRẦN THUẬN PHÚ NGÂN 21/05/1999
19 3117330226 NGUYỄN HUỲNH NGỌC 09/04/1999
20 3117330237 NGUYỄN KIM NGUYÊN 21/05/1998
21 3117330250 NGUYỄN THỊ KIM NHI 01/01/1999
22 3117330262 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/05/1999
23 3117330277 NHÂM QUẢNG PHÁT 16/04/1999
24 3117330289 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 26/10/1999
25 3117330301 PHAN NHẬT QUANG 01/01/1999
26 3117330315 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 13/06/1999
27 3117330327 THÁI TUẤN TÀI 18/07/1999
28 3117330340 CHÂU NHẬT THẢO 12/06/1999
29 3117330364 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 23/01/1999
30 3117330379 TRẦN THỦY TIÊN 20/04/1999
31 3117330390 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/01/1999
32 3117330418 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/03/1999
33 3117330432 TRẦN MINH ANH TUẤN 27/09/1999
34 3117330444 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 16/02/1999
35 3117330456 NGÔ THỊ THẢO VI 12/08/1999
36 3117330471 PHAN NGUYỄN THÚY VY 20/05/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DQK1175)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330022 NGUYỄN THỊ MAI BÌNH 31/07/1999
2 3117330033 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 06/12/1999
3 3117330044 MÃ THỊ DIỆP 17/03/1999
4 3117330055 NGUYỄN THANH DUY 19/05/1999
5 3117330068 TRẦN BÁ ĐẠT 03/03/1999
6 3117330079 TRẦM NGỌC KHÁNH HÀ 13/02/1999
7 3117330091 LƯU THỊ VĨNH HẢO 19/10/1999
8 3117330117 TRƯƠNG GIANG KIM HOÀNG 26/06/1999
9 3117330128 NGUYỄN CẨM HUYỀN 02/09/1999
10 3117330154 ĐÀO THỊ LAN 04/01/1999
11 3117330165 NGUYỄN KHÁNH LINH 12/11/1999
12 3117330179 LÊ NỮ HOÀI LY 20/08/1999
13 3117330191 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 16/11/1999
14 3117330202 HỒ THỊ KIM NGÂN 16/09/1999
15 3117330240 ĐẶNG PHƯƠNG NGUYỆT 25/09/1999
16 3117330251 NGUYỄN VÕ LINH NHI 22/12/1999
17 3117330263 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 21/11/1999
18 3117330279 HỒ QUAN PHÚ 24/09/1999
19 3117330290 ĐỖ HOÀNG PHƯỚC 29/06/1999
20 3117330302 LÊ ĐÔNG QUÂN 29/10/1999
21 3117330316 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 26/04/1999
22 3117330328 TRẦN TẤN TÀI 04/10/1999
23 3117330341 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 11/02/1999
24 3117330352 PHAN THỊ THANH THẢO 15/12/1999
25 3117330365 VŨ MINH THÙY 23/03/1999
26 3117330380 VÕ HUỲNH THỦY TIÊN 04/11/1999
27 3117330391 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 16/04/1999
28 3117330404 ĐỖ TRẦN BẢO TRÂN 04/03/1999
29 3117330433 ĐẶNG THANH TÙNG 20/04/1999
30 3117330445 PHAN THỊ THÚY UYÊN 03/12/1999
31 3117330457 NGUYỄN ÁI VI 20/03/1999
32 3117330472 TÔ VŨ THẢO VY 09/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DQK1176)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330009 NGUYỄN KIM ANH 18/11/1999
2 3117330023 PHÙNG LỆ BÌNH 04/07/1999
3 3117330034 NGUYỄN TRẦN MAI CHI 04/12/1999
4 3117330045 HOÀNG NGUYỄN THANH DIỆU 02/01/1999
5 3117330056 LA NGUYỄN TÂM DUYÊN 28/03/1999
6 3117330069 NGUYỄN TÀI BẢO ĐĂNG 27/11/1999
7 3117330080 THÁI NHẬT HẠ 20/08/1999
8 3117330092 CAO THỊ THANH HẰNG 14/07/1999
9 3117330106 LÊ THỊ HỒNG HIÊN 15/08/1999
10 3117330118 ƯNG KIM HỒNG 02/12/1999
11 3117330129 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/12/1999
12 3117330143 PHAN NGUYỄN DUY KHANG 21/10/1999
13 3117330155 HUỲNH TÚ LAN 17/09/1999
14 3117330166 PHẠM DUY LINH 24/02/1999
15 3117330180 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 27/08/1999
16 3117330203 LÊ THỊ MỸ NGÂN 30/11/1999
17 3117330217 VÕ THỊ THANH NGÂN 23/03/1999
18 3117330228 NGUYỄN YẾN NGỌC 27/10/1999
19 3117330241 LƯU CÁT MINH NGUYỆT 05/06/1999
20 3117330252 PHẠM PHƯƠNG NHI 20/11/1999
21 3117330265 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 01/07/1999
22 3117330280 LÊ PHẠM TỶ PHÚ 02/08/1999
23 3117330291 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 04/11/1999
24 3117330304 VÕ THỊ QUỲNH 16/03/1999
25 3117330317 PHẠM NHƯ QUỲNH 06/07/1999
26 3117330329 TRỊNH QUỐC TÀI 11/09/1999
27 3117330342 LÊ HỒ MAI THẢO 31/07/1999
28 3117330353 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/09/1999
29 3117330366 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 30/08/1999
30 3117330381 TÔ HỮU TÍN 03/05/1999
31 3117330393 TRẦN ĐÀI TRANG 11/03/1999
32 3117330406 TRẦN THỊ TRÂN 11/08/1999
33 3117330420 PHẠM THANH TRÚC 26/05/1999
34 3117330435 LÊ KIM TUYỀN 07/03/1999
35 3117330446 TRỊNH PHƯƠNG UYÊN 23/04/1999
36 3117330459 TRẦN NGỌC TRÚC VI 15/11/1999
37 3117330473 TRẦN LÊ HẢI VY 24/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DQK1177)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330010 NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/05/1999
2 3117330024 TRẦN THỊ NHƯ BÌNH 06/03/1999
3 3117330035 LÊ TUẤN CHÍ 16/10/1999
4 3117330046 QUANG BỬU DINH 01/10/1999
5 3117330057 LÊ NGUYỄN MỸ DUYÊN 30/07/1999
6 3117330070 NGUYỄN TÂM ĐĂNG 27/10/1999
7 3117330081 KIỀU THỊ HỒNG HẠNH 18/10/1998
8 3117330107 LƯ MINH HIỀN 07/10/1999
9 3117330119 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 28/03/1999
10 3117330130 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 22/06/1999
11 3117330144 LÊ NGUYỄN MINH KHANH 02/07/1999
12 3117330156 MAI THỊ LAN 01/12/1999
13 3117330168 TIÊU HỒNG PHƯƠNG LINH 04/11/1999
14 3117330181 PHẠM ĐÌNH TRÚC LY 08/01/1999
15 3117330193 HOÀNG THỊ MỸ 28/11/1999
16 3117330204 NGUYỄN HOÀNG THANH NGÂN 09/11/1999
17 3117330218 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI 25/02/1999
18 3117330229 PHẠM LAN NGỌC 28/09/1999
19 3117330242 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 27/06/1999
20 3117330253 PHẠM VÕ YẾN NHI 10/07/1999
21 3117330266 HUỲNH HỒNG NHƯ 24/06/1999
22 3117330281 TRẦN VĂN PHÚ 30/09/1999
23 3117330292 LƯ QUÍ PHƯƠNG 03/04/1999
24 3117330305 TRẦN THỊ HOÀNG QUÝ 14/11/1999
25 3117330318 PHẠM XUÂN QUỲNH 19/04/1999
26 3117330330 LÊ NGỌC QUỲNH TÂM 09/11/1999
27 3117330343 LÊ THỊ THU THẢO 15/12/1999
28 3117330354 TRẦN THỊ THẮM 30/01/1999
29 3117330367 LÝ THỊ THANH THÚY 15/01/1999
30 3117330394 TRẦN NGỌC THẢO TRANG 30/03/1999
31 3117330408 TRIỆU NGỌC TRÂN 13/03/1999
32 3117330421 PHẠM THỊ THANH TRÚC 18/09/1999
33 3117330436 LÝ VƯƠNG NGỌC TUYỀN 08/08/1999
34 3117330447 LÊ THỊ BÍCH VÂN 25/11/1999
35 3117330460 ĐINH TRỌNG VĨ 08/11/1999
36 3117330474 VÕ THANH TƯỜNG VY 24/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DQK1178)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330012 TRẦN NGỌC TUYẾT ANH 15/03/1999
2 3117330025 TRỊNH QUỐC BÌNH 19/11/1999
3 3117330036 LIÊN MỸ CHIN 22/06/1998
4 3117330058 MẠC HỒNG MỸ DUYÊN 09/09/1999
5 3117330082 LÊ THẤM HẠNH 09/11/1999
6 3117330094 HỒ THỊ DIỆU HẰNG 21/01/1999
7 3117330108 LÝ MỸ HIỀN 15/08/1999
8 3117330120 NGUYỄN THỊ HỘP 19/10/1999
9 3117330131 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 02/01/1999
10 3117330145 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 16/01/1999
11 3117330157 NGUYỄN VĂN LÂM 20/11/1997
12 3117330169 TRẦN PHAN YẾN LINH 17/10/1999
13 3117330182 LƯƠNG THỊ XUÂN MAI 23/12/1999
14 3117330194 HUỲNH TRANG HOÀNG MỸ 09/09/1999
15 3117330205 NGUYỄN NGỌC THIÊN NGÂN 31/10/1999
16 3117330219 PHẠM MINH NGHĨA 22/08/1999
17 3117330230 THÁI THỊ MINH NGỌC 06/08/1999
18 3117330243 MAI VŨ THANH NHÀN 13/09/1999
19 3117330254 TĂNG THỊ Ý NHI 17/07/1999
20 3117330267 MAI NGỌC NHƯ 30/03/1999
21 3117330282 LÊ DIỄM PHÚC 14/02/1999
22 3117330293 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/06/1998
23 3117330306 NGUYỄN QUỲNH TỐ QUYÊN 15/06/1999
24 3117330319 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 30/01/1999
25 3117330331 LÊ NGUYỄN NGÂN TÂM 23/10/1999
26 3117330344 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 16/10/1999
27 3117330355 PHẠM NGUYỄN TOÀN THẮNG 28/03/1997
28 3117330371 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 24/03/1999
29 3117330383 ĐÀO THỊ QUỲNH TRANG 07/08/1999
30 3117330395 TRỊNH NGUYỄN THU TRANG 16/10/1999
31 3117330409 VÕ NGUYỄN BÍCH TRÂN 14/05/1999
32 3117330422 TRẦN THỊ TRÚC 01/10/1999
33 3117330437 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 01/01/1999
34 3117330448 MA NGUYỄN HỒNG VÂN 21/05/1999
35 3117330461 ĐÀO CHẤN VINH 18/01/1999
36 3117330475 VŨ HÀNG THANH VY 14/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DQK1179)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117330026 CHÂU HỒNG CẨM 23/01/1999
2 3117330037 NGUYỄN THANH CƠ 25/09/1999
3 3117330048 HỒ THỊ PHƯƠNG DUNG 29/12/1999
4 3117330072 NGUYỄN THỊ CHÂU ĐOAN 29/06/1997
5 3117330083 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/01/1998
6 3117330096 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 16/12/1999
7 3117330109 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 21/02/1999
8 3117330121 TRẦN NGUYỄN BÍCH HỢP 05/10/1999
9 3117330132 TÔ THỊ THU HUỲNH 21/05/1999
10 3117330146 DANH ĐẶNG ÁI KHOA 10/12/1999
11 3117330158 TRƯƠNG VĨ LÂN 22/05/1999
12 3117330170 TRẦN THỊ HUYỀN LINH 17/10/1999
13 3117330183 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC MAI 24/03/1999
14 3117330195 VÕ DIỆP GIA MỸ 11/12/1999
15 3117330208 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11/12/1999
16 3117330220 VIÊN TRỌNG NGHĨA 11/03/1999
17 3117330231 VÕ NHƯ HỒNG NGỌC 05/09/1999
18 3117330244 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 08/10/1999
19 3117330255 TRẦN THỊ THẢO NHI 11/11/1999
20 3117330268 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 06/05/1999
21 3117330283 LÝ HỒNG PHÚC 02/11/1999
22 3117330294 NGUYỄN PHẠM LAN PHƯƠNG 21/08/1999
23 3117330307 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 25/06/1999
24 3117330332 DƯƠNG NGỌC LAN THANH 22/09/1999
25 3117330345 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 14/12/1999
26 3117330356 PHẠM TRẦN NHỰT THIÊN 12/05/1999
27 3117330372 VĂN ANH THƯ 14/04/1999
28 3117330384 ĐẶNG THỊ THUỲ TRANG 24/07/1999
29 3117330396 TRƯƠNG NGUYỄN KIỀU TRANG 17/05/1999
30 3117330410 LÊ THỊ TÚ TRINH 24/07/1999
31 3117330438 TRẦN THANH TUYỀN 30/10/1999
32 3117330449 NGUYỄN THỤC VÂN 25/04/1999
33 3117330462 LÊ TẤT VINH 19/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 10 (DQK11810)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330012 NGUYỄN MINH ANH 30/10/2000
2 3118330024 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 07/02/2000
3 3118330038 LÊ THỊ BẠCH CÚC 21/11/2000
4 3118330049 TẠ HUỲNH KHƯƠNG DUY 18/05/2000
5 3118330059 ĐẶNG THÁI DƯƠNG 10/05/2000
6 3118330073 HUỲNH THỊ KIỀU ĐOAN 01/11/2000
7 3118330089 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 05/10/2000
8 3118330103 NGUYỄN THỊ KIM HOA 07/01/2000
9 3118330118 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 27/03/2000
10 3118330129 NGUYỄN GIA KHÁNH 22/08/2000
11 3118330141 TRẦN VĂN LÂM 15/11/2000
12 3118330155 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/06/2000
13 3118330170 NGUYỄN THỊ NGỌC LUYẾN 03/01/2000
14 3118330181 TRẦN DƯƠNG THÙY MI 06/12/2000
15 3118330193 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 29/10/2000
16 3118330208 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 19/11/2000
17 3118330220 HÀ HỒNG NGỌC 09/10/2000
18 3118330234 PHẠM THỊ NHƯ NGUYỆT 21/07/2000
19 3118330246 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 14/12/2000
20 3118330258 NGUYỄN PHẠM CẨM NHUNG 14/05/2000
21 3118330272 NGUYỄN NGỌC KIỀU OANH 10/12/2000
22 3118330286 PHÙNG PHI PHƯỢNG 07/08/2000
23 3118330297 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 17/09/2000
24 3118330308 TIẾT THANH THANH 25/01/2000
25 3118330319 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 26/04/2000
26 3118330331 TRẦN THỊ MINH THƠ 18/12/2000
27 3118330343 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 28/01/2000
28 3118330356 PHẠM THỊ KIM TIẾN 19/10/2000
29 3118330367 VÕ THỊ TRANG 16/07/2000
30 3118330379 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 11/01/2000
31 3118330392 LÊ ĐỖ XUÂN TRÚC 02/06/2000
32 3118330406 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 29/05/2000
33 3118330420 ĐẶNG THẢO VÂN 01/01/2000
34 3118330436 LÊ THANH VY 22/06/2000
35 3118330448 HỒ THANH BẢO YẾN 02/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 1 (DQK1181)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330001 NGUYỄN LONG TUẤN AN 14/03/2000
2 3118330013 NGUYỄN THỊ LAN ANH 05/02/2000
3 3118330025 NGUYỄN PHẠM HỒNG ÂN 07/01/2000
4 3118330039 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 22/12/1999
5 3118330050 HUỲNH NGỌC DUYÊN 09/07/2000
6 3118330061 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/11/2000
7 3118330075 LÊ ANH MINH ĐỨC 13/05/2000
8 3118330092 LẠI NGỌC NHƯ HIỀN 22/04/2000
9 3118330105 TRẦN CHÍ HOA 01/09/2000
10 3118330119 TRẦN NGỌC HUỲNH 16/03/2000
11 3118330130 NGUYỄN THỊ KHÁNH 11/02/2000
12 3118330143 ĐẶNG NGỌC LINH 29/01/2000
13 3118330156 PHẠM THỊ MỸ LINH 16/01/2000
14 3118330171 NGUYỄN HÀ KIM LUYNH 06/07/2000
15 3118330182 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC MINH 04/07/2000
16 3118330194 TSÀN Ý MY 25/06/2000
17 3118330209 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 01/12/2000
18 3118330221 HUỲNH KIM NGỌC 06/12/2000
19 3118330235 HOÀNG THỊ NHÃ 20/12/2000
20 3118330247 MAI THỊ XUÂN NHI 03/02/2000
21 3118330259 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/05/2000
22 3118330273 NGUYỄN THỊ KIM OANH 09/11/2000
23 3118330288 LÊ CÔNG HOÀNG QUÝ 13/11/2000
24 3118330298 NGÔ MINH SANG 26/11/2000
25 3118330309 TRẦN LÝ PHƯƠNG THANH 06/01/2000
26 3118330320 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/01/2000
27 3118330334 BÙI THỊ PHƯƠNG THỦY 07/10/2000
28 3118330345 PHẠM HUỲNH ANH THƯ 07/05/2000
29 3118330358 BÙI THỊ ĐOAN TRANG 12/04/2000
30 3118330368 BÙI THỊ KIM TRÂM 02/01/2000
31 3118330380 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN 26/10/2000
32 3118330393 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÚC 22/12/2000
33 3118330409 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 23/03/2000
34 3118330437 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO VY 30/05/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 2 (DQK1182)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330002 NGUYỄN PHÚC AN 10/11/2000
2 3118330014 NGUYỄN THỊ MAI ANH 07/12/2000
3 3118330027 VÕ QUỐC BẢO 13/10/2000
4 3118330040 LƯƠNG HẠO DI 28/12/2000
5 3118330051 HUỲNH THỊ ÁI DUYÊN 26/10/2000
6 3118330062 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 19/12/2000
7 3118330076 VŨ TRUNG ĐỨC 12/04/2000
8 3118330094 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 09/07/2000
9 3118330108 ĐỖ MINH HOÀNG 13/06/2000
10 3118330120 LÊ NGUYỄN QUANG HƯNG 24/01/2000
11 3118330131 VÕ THỊ KIM KHÁNH 17/03/2000
12 3118330144 HÀ MỸ LINH 10/12/2000
13 3118330157 PHAN THỊ NGỌC LINH 18/02/2000
14 3118330172 PHÙ THẢO LY 02/01/2000
15 3118330184 TRẦN NGUYỄN KHÁNH MINH 02/01/2000
16 3118330197 NGUYỄN THỊ THÚY NGÀ 23/09/2000
17 3118330211 QUÁCH THỊ THANH NGÂN 09/11/2000
18 3118330222 LƯU MINH NGỌC 11/04/2000
19 3118330236 VÕ THANH NHÃ 30/06/2000
20 3118330249 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI 05/12/2000
21 3118330263 NGÔ THÁI PHƯƠNG NHƯ 26/06/2000
22 3118330274 ĐẶNG THUẬN PHÁT 14/03/2000
23 3118330289 TRƯƠNG NGỌC QUÝ 09/05/2000
24 3118330299 TRẦN THỊ THU SEN 20/09/2000
25 3118330310 TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 23/01/2000
26 3118330321 LÊ TRUNG THẮNG 16/11/2000
27 3118330335 NGÔ THỊ THỦY 16/07/2000
28 3118330346 PHẠM NGỌC MINH THƯ 07/03/2000
29 3118330359 ĐẶNG XUÂN TRANG 23/12/2000
30 3118330369 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM 09/01/2000
31 3118330381 TRỊNH ĐOÀN BẢO TRÂN 17/10/1999
32 3118330396 TRẦN THỊ THANH TRÚC 20/02/2000
33 3118330410 DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 02/08/2000
34 3118330426 VÕ CHÍ VÂN 24/01/2000
35 3118330438 NGUYỄN THÙY VY 01/05/2000
36 3118330449 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 13/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 3 (DQK1183)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330003 VƯƠNG TRƯỜNG AN 27/07/2000
2 3118330015 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/07/2000
3 3118330028 LÝ HỒNG NGỌC BÍCH 24/09/2000
4 3118330041 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 13/06/2000
5 3118330052 LÊ HUỲNH MỸ DUYÊN 06/05/2000
6 3118330063 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 12/02/2000
7 3118330077 CAO THỊ HƯƠNG GIANG 29/02/2000
8 3118330095 NGUYỄN THÚY HIỀN 24/03/2000
9 3118330109 NGUYỄN HUY HOÀNG 01/03/2000
10 3118330121 PHẠM NGUYỄN GIA HƯNG 13/10/2000
11 3118330132 BÙI THANH YẾN KHOA 26/07/1999
12 3118330145 HU GIA LINH 15/11/2000
13 3118330161 VŨ PHẠM THẢO LINH 17/05/2000
14 3118330173 TRẦN THỊ LY 03/08/2000
15 3118330185 VĂN BÁ HUY MINH 25/09/2000
16 3118330198 ĐÀM BÍCH NGÂN 14/10/2000
17 3118330212 VÕ THỊ PHƯƠNG NGÂN 04/03/2000
18 3118330223 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 10/05/2000
19 3118330238 CAO TRỌNG NHÂN 18/11/2000
20 3118330250 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 15/11/2000
21 3118330264 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/2000
22 3118330275 PHẠM NGUYỄN KỲ PHÁT 14/07/2000
23 3118330290 LÊ HUỲNH BẢO QUYÊN 03/09/2000
24 3118330300 TRỊNH LÂM PHÁT TÀI 20/07/2000
25 3118330311 TRƯƠNG NGỌC ĐAN THANH 01/07/2000
26 3118330322 LƯƠNG KHÔN THẮNG 15/11/1999
27 3118330336 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 28/04/2000
28 3118330348 TRẦN VŨ ANH THƯ 15/08/2000
29 3118330360 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 26/01/2000
30 3118330370 LÝ NGỌC TRÂM 01/03/2000
31 3118330383 TRẦN TRUNG TRÍ 25/08/2000
32 3118330397 TRẦN THỤY NGỌC TRÚC 21/08/2000
33 3118330411 MAI THỊ TƯƠI 05/09/2000
34 3118330427 VÕ THỊ THÙY VÂN 27/06/2000
35 3118330439 NGUYỄN TRIỆU VY 16/12/2000
36 3118330450 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 14/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 4 (DQK1184)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330004 BÙI THỊ KIM ANH 30/01/2000
2 3118330017 PHÙNG PHƯƠNG ANH 05/10/2000
3 3118330031 QUÁCH NHỰT CẢO 21/11/2000
4 3118330043 LÊ PHƯỚC DIỄN 14/11/2000
5 3118330053 NGUYỄN KIỀU DUYÊN 27/04/2000
6 3118330064 VÕ HUỲNH THÙY DƯƠNG 18/08/2000
7 3118330078 NGUYỄN THỊ CẨM GIANG 17/12/2000
8 3118330096 TRẦN THỊ HIỀN 03/06/2000
9 3118330110 TRẦN MINH HOÀNG 17/07/2000
10 3118330122 LÊ ĐẶNG THANH HƯƠNG 31/05/2000
11 3118330133 NGUYỄN HOÀNG ANH KHOA 30/08/2000
12 3118330147 LƯƠNG HOÀNG KHÁNH LINH 30/08/2000
13 3118330162 VŨ SONG MAI LINH 01/01/2000
14 3118330174 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG MAI 28/01/2000
15 3118330186 TRẦN CAO MỘNG MƠ 25/07/2000
16 3118330200 ĐẶNG THỊ TUYẾT NGÂN 11/06/2000
17 3118330213 VŨ TRẦN BẢO NGÂN 15/09/2000
18 3118330226 VÕ THỊ KIỀU NGỌC 22/04/2000
19 3118330240 HOÀNG VŨ MINH NHẬT 29/05/2000
20 3118330251 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/02/2000
21 3118330266 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 03/10/2000
22 3118330276 LA CHẤT PHONG 22/03/2000
23 3118330291 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 08/02/2000
24 3118330301 ĐINH THỊ THANH TÂM 19/10/2000
25 3118330312 NGÔ TUẤN THÀNH 22/09/2000
26 3118330323 NGUYỄN ĐẠI THẮNG 05/05/2000
27 3118330337 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 14/07/2000
28 3118330349 CHAU CHANH THƯƠNE 13/04/2000
29 3118330361 LÊ PHƯỚC THIÊN TRANG 30/11/2000
30 3118330373 PHẠM HUỲNH YẾN TRÂM 21/08/2000
31 3118330384 ĐOÀN MỸ TRINH 24/02/2000
32 3118330398 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 25/06/2000
33 3118330412 NGUYỄN THỊ KHẮC TƯỜNG 10/07/2000
34 3118330428 BÙI THỊ TƯỜNG VI 28/04/2000
35 3118330441 TRẦN LÊ NGỌC VY 18/01/2000
36 3118330452 VÕ HOÀNG YẾN 25/03/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 5 (DQK1185)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330005 CAO LAN ANH 08/03/2000
2 3118330019 TRẦN THỊ KIM ANH 01/06/2000
3 3118330032 LONG TÚ CHÂU 28/01/2000
4 3118330044 BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG 07/08/2000
5 3118330054 NGUYỄN LÊ DUYÊN 08/02/2000
6 3118330065 NGÔ HOÀNG ĐAN 12/11/2000
7 3118330079 ĐINH MỸ THU HÀ 26/02/2000
8 3118330097 ĐÀO MINH HIẾU 12/03/2000
9 3118330111 TRẦN THỊ MỸ HOÀNG 14/02/2000
10 3118330123 MÃ THỊ MAI HƯƠNG 13/11/2000
11 3118330134 TRẦN MINH KHOA 22/10/2000
12 3118330149 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 15/07/1999
13 3118330164 BÙI THĂNG LONG 23/12/2000
14 3118330175 LÊ THỊ TRÚC MAI 02/10/2000
15 3118330187 TRẦN THỊ MƠ 12/03/2000
16 3118330201 ĐỖ NGỌC THANH NGÂN 15/06/2000
17 3118330214 ĐÀO THỊ MỘNG NGHI 05/08/2000
18 3118330227 VÕ THỊ YẾN NGỌC 04/01/2000
19 3118330241 NGUYỄN MINH NHẬT 29/01/2000
20 3118330252 TĂNG THỊ YẾN NHI 01/01/2000
21 3118330267 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 18/04/2000
22 3118330277 NGUYỄN VIẾT PHONG 02/03/2000
23 3118330292 ĐẶNG NGỌC QUỲNH 30/01/1999
24 3118330302 PHAN NHẬT TÂN 10/08/1999
25 3118330313 NGUYỄN PHÚ THÀNH 24/10/2000
26 3118330324 VÕ QUANG THẮNG 11/04/2000
27 3118330338 TRẦN THỊ THANH THÚY 31/03/2000
28 3118330350 HUỲNH NGỌC HOÀI THƯƠNG 04/10/2000
29 3118330362 LÊ THỊ THU TRANG 02/08/2000
30 3118330374 PHẠM TRẦN BÍCH TRÂM 21/10/2000
31 3118330385 PHẠM HUYỀN TRINH 20/10/2000
32 3118330400 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 15/09/2000
33 3118330414 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 13/08/2000
34 3118330430 PHẠM THỊ THANH VIÊN 24/07/2000
35 3118330442 TRƯƠNG HUỲNH THÚY VY 15/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 6 (DQK1186)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330006 ĐẶNG HOÀNG ANH 04/01/2000
2 3118330020 VŨ MINH ANH 20/07/2000
3 3118330034 PHAN THỊ MỸ CHÂU 24/12/2000
4 3118330045 VŨ THỊ THÙY DUNG 06/12/1998
5 3118330055 NGUYỄN THỊ DUYÊN 26/03/2000
6 3118330066 ĐINH QUỐC ĐẠT 11/01/2000
7 3118330081 VŨ THANH HÀ 31/05/2000
8 3118330098 HUỲNH THỊ MỸ HIẾU 10/07/2000
9 3118330112 NGUYỄN HỒ BÍCH HỒNG 04/03/2000
10 3118330124 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 26/11/2000
11 3118330137 HUỲNH THANH SONG KIỀU 24/08/2000
12 3118330150 NGUYỄN PHAN PHƯƠNG LINH 29/10/2000
13 3118330165 LÊ NGUYỄN TUẤN LONG 14/10/2000
14 3118330176 LÊ THỊ TUYẾT MAI 26/12/2000
15 3118330188 HÀ TIỂU MY 25/09/2000
16 3118330203 NGÔ TRÚC NGÂN 20/09/2000
17 3118330216 PHẠM THỊ NGHĨA 21/04/2000
18 3118330229 LÊ PHAN NGUYÊN 12/01/2000
19 3118330242 TRÀ MINH NHẬT 30/09/2000
20 3118330254 TRẦN YẾN NHI 20/06/2000
21 3118330268 TRỊNH THỊ YẾN NHƯ 01/08/2000
22 3118330280 TRẦN THIÊN HỒNG PHƯỚC 30/03/2000
23 3118330293 ĐẶNG NGỌC DIỄM QUỲNH 17/10/2000
24 3118330303 HUỲNH MINH THÁI 02/11/2000
25 3118330315 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/05/2000
26 3118330326 HỒ THỊ HỒNG THI 22/06/2000
27 3118330339 NGUYỄN THỊ THANH THUYỀN 13/02/2000
28 3118330351 CAO XUÂN THY 18/01/2000
29 3118330363 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/08/2000
30 3118330375 TRẦN MINH QUỲNH TRÂM 21/09/2000
31 3118330386 PHẠM TUYẾT TRINH 07/02/2000
32 3118330402 BÙI THỊ THANH TUYỀN 19/11/2000
33 3118330415 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG UYÊN 10/01/2000
34 3118330431 NGUYỄN TẤN VIỆT 18/10/2000
35 3118330444 NGUYỄN ÁI VỸ 16/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 7 (DQK1187)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330007 LA NGUYỄN QUỲNH ANH 27/04/2000
2 3118330021 VŨ PHƯƠNG ANH 01/10/2000
3 3118330035 ĐÀO NGỌC CHI 05/04/2000
4 3118330046 ĐOÀN QUANG QUỐC DŨNG 18/05/2000
5 3118330056 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 09/10/2000
6 3118330068 PHẠM QUÂN ĐẠT 29/03/2000
7 3118330082 NGUYỄN NGỌC THANH HẢI 02/10/2000
8 3118330099 NGUYỄN MINH HIẾU 04/06/1999
9 3118330113 NGUYỄN HỒNG HUỆ 28/02/2000
10 3118330126 VÕ THỊ THU HƯƠNG 25/05/2000
11 3118330138 PHAN THÚY KIỀU 03/08/2000
12 3118330151 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 23/04/2000
13 3118330166 NGUYỄN PHI LONG 10/11/2000
14 3118330177 NGUYỄN NHƯ MAI 20/10/2000
15 3118330189 LÊ TRẦN UYỂN MY 03/07/2000
16 3118330204 NGUYỄN BÙI QUỲNH NGÂN 26/01/2000
17 3118330217 VƯƠNG BỘI NGHĨA 26/01/2000
18 3118330230 NGUYỄN THỊ CẨM NGUYÊN 02/04/2000
19 3118330243 TRẦN THANH NHẬT 20/03/2000
20 3118330255 TRƯƠNG QUẾ NHI 12/05/2000
21 3118330269 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 22/06/2000
22 3118330281 ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG 03/11/2000
23 3118330294 ĐỖ TRÚC QUỲNH 29/12/2000
24 3118330304 DƯƠNG THỊ KIM THANH 28/06/2000
25 3118330316 NGUYỄN PHƯƠNG THANH THẢO 27/05/2000
26 3118330327 ĐẶNG NGỌC THIÊN 29/01/2000
27 3118330340 ĐẶNG THỊ MỘNG THƯ 10/02/2000
28 3118330352 ĐÀO KHÁNH TIÊN 21/11/2000
29 3118330364 NGUYỄN THÙY TRANG 05/02/2000
30 3118330376 HỒ ĐẶNG YẾN TRÂN 18/05/2000
31 3118330387 TRẦN HUYỀN TRINH 09/12/2000
32 3118330403 DƯ NGUYỄN THANH TUYỀN 04/11/2000
33 3118330416 PHẠM THỊ TUYẾT UYÊN 30/12/2000
34 3118330432 TRẦN THANH VINH 27/03/2000
35 3118330445 LẠI THÙY KIM XUÂN 20/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 8 (DQK1188)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330008 LÊ HUỲNH PHI ANH 06/11/2000
2 3118330022 YẾN NGỌC MINH ANH 14/08/2000
3 3118330036 HOÀNG NGUYỄN LINH CHI 25/11/2000
4 3118330047 NGUYỄN MẠNH DŨNG 01/07/2000
5 3118330057 PHAN NGỌC THÙY DUYÊN 23/09/2000
6 3118330086 ĐOÀN NGỌC HÂN 12/07/2000
7 3118330101 TRẦN MINH HIẾU 25/11/2000
8 3118330114 ĐÀO THANH HUY 29/10/2000
9 3118330127 NGUYỄN GIA HY 06/11/2000
10 3118330139 H THIỆP KTLA 31/07/2000
11 3118330152 NGUYỄN THỊ DỊU LINH 15/11/2000
12 3118330168 DƯƠNG THANH LUÂN 22/01/2000
13 3118330179 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI 01/05/2000
14 3118330190 NGUYỄN KHÁNH MY 02/09/2000
15 3118330206 NGUYỄN KIM NGÂN 01/02/2000
16 3118330218 CAO THỊ MINH NGỌC 12/08/2000
17 3118330231 VÕ LÊ BÌNH NGUYÊN 04/04/2000
18 3118330244 DƯƠNG HẢI NHI 17/03/2000
19 3118330256 LẠI MỸ NHIÊN 11/01/2000
20 3118330270 HUỲNH THỊ THÙY OANH 13/08/2000
21 3118330282 NGUYỄN DOÃN HOÀI PHƯƠNG 26/09/2000
22 3118330295 HỒ THỊ THUÝ QUỲNH 19/01/2000
23 3118330306 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 04/03/2000
24 3118330317 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 25/11/2000
25 3118330328 NGUYỄN THỊ BẢO THIÊN 15/08/2000
26 3118330341 ĐỖ THỊ ANH THƯ 03/10/2000
27 3118330353 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 23/06/2000
28 3118330365 PHẠM THỊ MỸ TRANG 30/07/2000
29 3118330377 NGUYỄN NGOẠN HUYỀN TRÂN 25/07/2000
30 3118330388 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH 29/08/2000
31 3118330404 HỒ LÊ PHƯƠNG TUYỀN 29/03/2000
32 3118330417 VŨ THỊ MINH UYÊN 25/10/2000
33 3118330433 HÀ TẤN VŨ 29/11/1999
34 3118330446 VÕ THỊ KIM XUÂN 26/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 9 (DQK1189)
Khoa: Quản trị Kinh doanh - Quản trị kinh doanh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118330011 NGUYỄN KIỀU ANH 05/03/2000
2 3118330023 HỨA THỊ NGỌC ÁNH 02/01/2000
3 3118330037 LÊ THÀNH CÔNG 25/02/2000
4 3118330048 CHẾ THỊ TƯỜNG DUY 01/01/2000
5 3118330058 CAO THÙY DƯƠNG 14/11/2000
6 3118330071 PHAN THỊ PHƯƠNG ĐIỆP 06/03/2000
7 3118330087 NGUYỄN NGỌC HÂN 11/01/2000
8 3118330102 DIỆP XUÂN HOA 03/05/2000
9 3118330117 TRẦN GIA HUY 30/07/2000
10 3118330128 ĐỖ NGUYỄN THỤY KHANH 07/06/2000
11 3118330140 BÙI THỊ THẢO LAN 08/10/2000
12 3118330154 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH 18/06/2000
13 3118330169 NGUYỄN THỊ MỸ LUỆ 25/09/2000
14 3118330180 PHAN TIỂU MI 26/01/2000
15 3118330192 NGUYỄN LÝ TRÀ MY 21/04/2000
16 3118330207 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 16/12/2000
17 3118330219 ĐỖ HỒNG NGỌC 04/05/2000
18 3118330233 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 04/05/2000
19 3118330245 ĐÀO THỊ HUYỀN NHI 14/04/2000
20 3118330257 ĐOÀN THỊ CẨM NHUNG 13/06/2000
21 3118330271 LÊ THỊ THÚY OANH 02/11/1999
22 3118330283 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 14/03/1999
23 3118330296 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 11/07/2000
24 3118330307 PHẠM CHỈ THANH 29/04/2000
25 3118330318 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 19/08/2000
26 3118330329 ĐÀM QUANG THỊNH 26/03/2000
27 3118330342 HỒNG MINH THƯ 26/02/2000
28 3118330354 NGUYỄN THUÝ TIÊN 11/10/2000
29 3118330366 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRANG 22/09/2000
30 3118330378 NGUYỄN NGỌC TRÂN 28/06/2000
31 3118330389 CAO THANH TRÚC 15/09/2000
32 3118330405 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 05/04/2000
33 3118330419 CAO THỊ HỒNG VÂN 16/10/2000
34 3118330435 HÀ TƯỜNG VY 02/05/2000
35 3118330447 TRẦN MỸ XUYÊN 27/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1151)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115540001 LÊ THẾ ANH 25/10/1996
2 3115540004 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 03/11/1997
3 3115540007 NGUYỄN THIÊN HỒNG ÂN 27/01/1997
4 3115540017 TẠ MINH THU HÀ 21/04/1997
5 3115540020 HỒ THỊ MỸ HẠNH 14/11/1997
6 3115540026 HỒ HOÀNG HIẾU 12/04/1997
7 3115540032 ĐINH THỊ HƯƠNG 16/09/1997
8 3115540035 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/10/1997
9 3115540038 PHẠM GIA LỆ 09/01/1997
10 3115540048 PHAN NGUYỄN THIÊN LUÂN 27/12/1997
11 3115540051 LÊ THỊ DIỄM MY 04/04/1997
12 3115540054 ĐẶNG THÚY NGA 01/08/1997
13 3115540057 NGUYỄN KIM NGÂN 03/10/1997
14 3115540067 LÂM BỘI NHÀN 21/11/1997
15 3115540070 MA ĐẶNG YẾN NHI 21/10/1997
16 3115540073 ĐẶNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 07/02/1997
17 3115540076 TRẦN KIM DIỄM PHÚC 23/01/1997
18 3115540079 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG 05/08/1997
19 3115540082 ĐẶNG TRẦN THẢO QUỲNH 04/02/1997
20 3115540086 LƯU ĐỨC TÀI 01/07/1994
21 3115540089 TRƯƠNG LÝ NGỌC THẢO 27/07/1997
22 3115540096 TRẦN THANH THƯ 08/12/1997
23 3115540099 NGUYỄN ANH TỚI 25/02/1997
24 3115540102 MAI THỊ THU TRÂM 01/02/1997
25 3115540105 HUỲNH THANH ANH TRINH 10/09/1997
26 3115540108 THÂN THỤY HOÀNG TRÚC 14/08/1997
27 3115540114 VÕ CÁT TƯỜNG 30/09/1997
28 3115540117 BÙI THỊ THẢO VI 28/03/1997
29 3115540120 VÕ NGUYỄN VŨ VI 16/01/1997
30 3115540123 LÊ VY VY 23/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1152)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115540002 MAI PHƯƠNG ANH 11/10/1997
2 3115540005 TRANG SĨ ANH 19/03/1997
3 3115540012 TÔ BÍCH CHÂU 08/07/1997
4 3115540015 PHAN TIẾN ĐẠT 26/05/1997
5 3115540018 TĂNG TÚ HÀ 10/12/1997
6 3115540024 LÊ TRUNG HẬU 26/03/1997
7 3115540030 NGUYỄN NHẬT HUY 12/07/1997
8 3115540033 NGUYỄN TRỌNG KHANG 13/05/1997
9 3115540036 NGUYỄN THỤY TRÚC LAN 15/02/1997
10 3115540042 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 13/05/1995
11 3115540049 NGUYỄN THỊ LINH LY 08/04/1996
12 3115540052 TRẦN HUỲNH KIỀU MY 28/12/1997
13 3115540055 LÃ KIM NGÂN 05/11/1997
14 3115540061 ĐÀO BÍCH NGỌC 02/04/1997
15 3115540071 NGÔ QUỲNH THẢO NHI 29/08/1997
16 3115540074 NGÔ TÀI PHÚ 18/09/1997
17 3115540077 VÕ PHI PHỤNG 07/01/1997
18 3115540080 TRẦN MINH QUANG 16/10/1997
19 3115540083 MAI TẤN QUỲNH 06/03/1997
20 3115540087 LÊ THỊ NGỌC THẢO 26/12/1997
21 3115540090 NGUYỄN MAI THI 04/03/1996
22 3115540094 CHÂU THỊ LAM THUYÊN 01/01/1997
23 3115540100 TRẦN LÊ PHƯƠNG TRÀ 08/04/1997
24 3115540103 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 21/01/1997
25 3115540106 PHAN THỊ NGỌC TRỊNH 22/05/1997
26 3115540109 NGUYỄN LÊ CẨM TÚ 05/02/1997
27 3115540112 VÂN ĐÌNH TUẤN 04/03/1997
28 3115540115 MAI PHƯƠNG UYÊN 21/09/1997
29 3115540118 ĐẶNG THỊ TRÚC VI 28/04/1996
30 3115540126 NGUYỄN BÙI NHẬT VI 16/04/1997
31 3115540121 ĐẶNG NGỌC THẢO VY 01/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1153)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115540003 MAI TRẦN TRÂM ANH 20/10/1997
2 3115540006 TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 04/09/1997
3 3115540016 LÂM THOẠI ĐÔNG 01/09/1996
4 3115540019 TẠ HẦU DÃ HẠC 24/08/1997
5 3115540022 TRẦN GIA HẠO 01/01/1997
6 3115540025 HUỲNH THỊ MỸ HIỀN 01/06/1997
7 3115540028 LÊ THỊ THÙY HOA 11/08/1997
8 3115540031 LÊ MINH HƯNG 25/11/1996
9 3115540034 NGÔ KIM KHANH 16/10/1996
10 3115540037 VŨ HOÀNG LAN 21/10/1997
11 3115540040 BÙI THỊ THÙY LINH 27/01/1997
12 3115540047 TẠ THỊ MAI LOAN 16/01/1997
13 3115540050 NGUYỄN MINH MẪN 10/07/1997
14 3115540053 HÀ THỊ HOA MỸ 28/09/1997
15 3115540056 LÊ TRẦN THANH NGÂN 22/03/1997
16 3115540059 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI 15/04/1997
17 3115540062 NGUYỄN THỊ NGỌC 18/09/1997
18 3115540069 VŨ THÀNH NHÂN 08/08/1997
19 3115540072 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 14/10/1997
20 3115540075 NGUYỄN MAI THIÊN PHÚC 13/09/1997
21 3115540078 VÕ THỊ NGỌC PHỤNG 05/11/1997
22 3115540081 NGUYỄN THỊ HÀ QUYÊN 29/01/1997
23 3115540085 NGUYỄN THỊ VÂN QUỲNH 29/04/1997
24 3115540088 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 20/03/1997
25 3115540095 NGUYỄN PHẠM XUÂN THƯ 03/04/1997
26 3115540098 TRẦN VÕ LÊ MỸ TIÊN 13/02/1997
27 3115540101 PHẠM THỊ ANH TRANG 23/12/1997
28 3115540104 ĐỖ PHƯƠNG TRINH 16/11/1997
29 3115540107 PHẠM THỊ THANH TRÚC 07/02/1997
30 3115540110 TRẦN NGUYỄN THANH TÚ 08/09/1997
31 3115540119 TRẦN THỤY TRÚC VI 13/07/1997
32 3115540122 LẠI HỒNG UYÊN VY 24/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1161)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116540006 LÂM VŨ LINH CHI 11/01/1998
2 3116540093 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 21/06/1998
3 3116540012 PHẠM NGUYỄN MINH HẠNH 22/04/1998
4 3116540013 TRƯƠNG THỊ NGỌC HẢO 12/03/1998
5 3116540014 LÊ NGỌC HÂN 10/11/1998
6 3116540016 NGUYỄN THỊ HẬU 12/09/1998
7 3116540021 TRẦN THỊ HỒNG 03/02/1998
8 3116540022 QUÁCH DIỄM HUYỀN 10/05/1998
9 3116540024 PHẠM ĐỖ ANH KHÔI 16/12/1998
10 3116540026 NGUYỄN THỊ Y LEN 05/04/1998
11 3116540099 CÙ NGỌC BẢO LINH 25/09/1998
12 3116540028 LÊ THỊ HOÀI LINH 12/06/1998
13 3116540101 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 14/11/1994
14 3115540060 DƯƠNG HỒNG NGỌC 13/11/1997
15 3116540034 TRẦN NGUYỄN MINH NGỌC 21/07/1998
16 3116540038 CHUNG YẾN NHI 17/07/1998
17 3116540040 NINH THỊ HUỲNH NHƯ 15/02/1998
18 3116540051 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH 02/06/1998
19 3116540052 TRẦN THỊ NGỌC SIÊM 26/08/1998
20 3116540057 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO 03/02/1998
21 3116540059 NGUYỄN THU THỦY 01/01/1997
22 3116540061 PHAN TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 25/02/1998
23 3116540066 NGUYỄN THỊ LÊ TRÂN 16/10/1998
24 3116540069 LÊ PHẠM NGỌC TRINH 11/07/1995
25 3116540076 DƯƠNG THỊ THẢO VÂN 21/12/1998
26 3116540078 TRẦN THỊ THÚY VI 21/09/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1162)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116540084 NGUYỄN LÊ NGỌC AN 19/02/1998
2 3116540003 LÊ TUẤN ANH 19/11/1998
3 3116540005 TRẦN VĂN BIA 30/01/1998
4 3116540019 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 05/12/1998
5 3116540023 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/11/1998
6 3116540027 NGUYỄN PHAN KIM LIÊN 12/11/1998
7 3116540029 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 16/02/1998
8 3116540030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 12/04/1998
9 3116540032 VŨ THỊ HIẾU NGÂN 23/01/1998
10 3116540033 PHẠM THỊ NGỌC 21/05/1998
11 3116540035 NGUYỄN MINH NGUYÊN 23/10/1998
12 3116540036 NGUYỄN THANH NHÃ 03/12/1998
13 3116540039 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 01/04/1998
14 3116540053 NGUYỄN THANH TÂM 21/08/1998
15 3116540054 NGUYỄN NGỌC TÂN 17/05/1995
16 3116540055 NGUYỄN UYÊN THANH 06/04/1998
17 3116540056 LÝ LÊ NGUYÊN THẢO 14/07/1998
18 3116540058 TRẦN THỤY PHƯƠNG THẢO 18/06/1998
19 3116540114 NGUYỄN VĂN THÔNG 29/06/1998
20 3116540062 ÔNG THỊ THỦY TIÊN 21/10/1996
21 3116540068 ĐINH THỊ KIM TRINH 18/07/1998
22 3116540072 HUỲNH HOÀNG MINH UYÊN 04/05/1998
23 3116540121 NGUYỄN TRẦN THẢO UYÊN 08/04/1998
24 3116540073 PHẠM THẢO UYÊN 25/01/1998
25 3116540077 MAI TƯỜNG VI 12/06/1998
26 3116540081 VŨ GIA TƯỜNG VY 02/01/1998
27 3116540082 DƯƠNG THỊ BẠCH YẾN 04/04/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1163)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116540001 NGUYỄN QUÁCH TẤN AN 11/03/1998
2 3116540002 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG ANH 05/05/1998
3 3116540091 PHẠM XUÂN CHÍNH 25/01/1998
4 3116540007 PHẠM ĐỨC DUY 30/09/1998
5 3116540008 NGUYỄN THANH THÙY DƯƠNG 08/09/1994
6 3116540010 NGUYỄN MINH ĐỨC 15/09/1998
7 3116540011 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 01/01/1998
8 3116540095 VŨ THỊ NGỌC HÀ 10/04/1998
9 3116540018 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/08/1998
10 3116540025 DƯƠNG MINH KHÁNH LÂM 09/07/1998
11 3116540037 PHAN MỸ NHÀN 09/07/1998
12 3116540102 NGÔ THỊ NHẠN 15/01/1998
13 3116540041 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 31/12/1998
14 3116540042 NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 27/07/1998
15 3116540044 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 22/03/1998
16 3116540046 TRẦN THIỆN QUÂN 17/07/1998
17 3116540047 HOÀNG GIA KHÁNH QUỲNH 26/08/1998
18 3116540113 NGÔ THỊ KIM THOA 28/07/1998
19 3116540063 PHAN MINH TIẾN 28/12/1998
20 3116540065 TÔ THỊ NGỌC TRÂM 06/02/1998
21 3116540067 TRẦN KHẮC HOÀNG TRIỀU 30/09/1998
22 3116540070 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 09/04/1998
23 3116540071 HỒ VĂN TUẤN 02/01/1998
24 3116540079 NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ 06/12/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117540002 NGUYỄN THỊ HỘI AN 27/10/1999
2 3117540006 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 03/02/1999
3 3117540009 TRẦN KIM ANH 19/02/1999
4 3117540012 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/06/1999
5 3117540016 KIÊN NGỌC BẢO CHI 24/12/1999
6 3117540019 NGUYỄN HUỲNH HỒNG DIỆU 06/12/1999
7 3117540023 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 15/06/1999
8 3116540009 PHẠM HOÀNG THÙY DƯƠNG 10/02/1998
9 3117540026 NGUYỄN MINH ĐĂNG 30/08/1999
10 3117540029 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 26/03/1999
11 3117540032 NGUYỄN THU HẰNG 13/11/1998
12 3117540035 NGUYỄN MINH HIỀN 27/06/1999
13 3117540038 BÙI HUY KHANG 08/09/1999
14 3117540046 TRẦN KIỀU LY 16/10/1999
15 3117540050 CHIÊM HOÀNG CÁC MY 02/07/1999
16 3117540054 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI 11/10/1999
17 3117540057 NGUYỄN TRANG KIM NGỌC 05/05/1999
18 3117540061 HUỲNH VĂN NHẠC 11/03/1999
19 3117540067 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 21/01/1999
20 3117540070 NGUYỄN VŨ THIÊN PHÚC 10/03/1999
21 3117540074 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 18/03/1999
22 3117540080 A SI SAH 29/07/1999
23 3117540084 ĐẶNG HỒNG THANH 04/10/1999
24 3117540087 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/05/1998
25 3117540090 ĐOÀN THỊ NGỌC THI 28/04/1999
26 3117540093 ĐẶNG TRƯƠNG THIỆN 05/06/1997
27 3117540096 LÂM THỊ THANH THÙY 21/12/1999
28 3117540100 TRẦN NGỌC MINH THƯ 15/01/1999
29 3117540103 MAI THỊ TRANG 23/06/1999
30 3117540106 VŨ THỊ QUỲNH TRANG 08/04/1999
31 3117540109 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 27/11/1999
32 3117540112 PHÙ LÂM MINH TRIẾT 10/08/1999
33 3117540118 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 12/03/1998
34 3117540121 BẠCH THỊ TÚ VÂN 06/01/1999
35 3117540124 LÊ THỊ TƯỜNG VY 18/10/1999
36 3117540127 NGUYỄN TUYẾT VY 08/04/1999
37 3117540130 LƯU HOÀNG YẾN 21/05/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQT1172)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117540004 LÊ ĐỨC ANH 18/10/1999
2 3117540007 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG ANH 11/04/1999
3 3117540010 TRỊNH NGỌC ANH 28/09/1999
4 3117540017 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 02/09/1999
5 3117540020 GIANG NGUYỄN DUY 15/02/1999
6 3117540024 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 09/01/1998
7 3117540036 NGUYỄN HUY HÙNG 01/01/1999
8 3117540040 NGUYỄN ĐÌNH ANH KHOA 08/01/1999
9 3117540044 LÂM GIA LINH 04/07/1999
10 3117540047 NÔNG HỒNG MAI 09/03/1999
11 3117540051 TĂNG THỊ KHÁNH MY 17/06/1999
12 3117540055 TRẦN BỘI NGHI 28/12/1999
13 3117540059 ĐỖ VĂN TRUNG NGUYÊN 28/10/1999
14 3117540062 LƯƠNG THỊ TUYẾT NHI 19/04/1999
15 3117540065 ĐỖ NGỌC QUỲNH NHƯ 02/07/1999
16 3117540068 NGUYỄN THÀNH PHÁT 11/05/1999
17 3117540071 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 20/08/1999
18 3117540075 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 24/05/1999
19 3117540078 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC QUÝ 02/05/1999
20 3117540081 PHẠM NGUYỄN THƯ SINH 20/02/1999
21 3117540085 HUỲNH PHƯƠNG THANH 27/02/1999
22 3117540088 PHẠM THỊ NHƯ THẢO 20/11/1999
23 3117540091 NGUYỄN TRỊNH THỊ THUẬN THIÊN 03/08/1999
24 3117540094 MAI QUANG THIỆN 10/10/1999
25 3117540098 ĐINH NGUYỄN ANH THƯ 19/05/1999
26 3117540101 PHẠM THỦY TIÊN 12/06/1999
27 3117540104 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 25/04/1999
28 3117540107 LÊ ĐOÀN HUYỀN TRÂN 01/03/1999
29 3117540110 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 14/10/1999
30 3117540113 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/03/1999
31 3117540116 HOÀNG ANH TÚ 01/09/1999
32 3117540119 NGUYỄN TRUNG TUẤN 06/09/1999
33 3117540125 LƯU THỊ KIỀU VY 25/10/1999
34 3117540128 PHẠM DƯƠNG CHÍ VỸ 19/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQT1173)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117540005 LÊ THỊ HOÀNG ANH 20/11/1999
2 3117540011 ĐỖ THỊ HOÀNG ÁNH 19/10/1999
3 3117540014 LÝ MINH CHÂU 22/10/1999
4 3117540018 NGUYỄN HOÀNG DANH 26/11/1999
5 3117540021 NGUYỄN MỸ DUYÊN 24/09/1999
6 3117540025 HUỲNH TRÍ ĐẠT 12/05/1999
7 3117540028 LÊ THỊ CẨM GIANG 30/01/1999
8 3117540031 BÙI THỊ KIM HẰNG 14/06/1999
9 3117540037 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 21/02/1999
10 3117540041 NGUYỄN TÂN KHOA 11/09/1999
11 3117540045 TÔ VIỆT LUÂN 14/10/1997
12 3117540056 NGÔ NGUYỄN KIM NGỌC 07/07/1999
13 3117540060 NGUYỄN NGỌC XUÂN NHÃ 06/07/1999
14 3117540063 NGUYỄN TƯỜNG NHI 23/04/1999
15 3117540066 HUỲNH NHƯ 30/04/1999
16 3117540069 NGUYỄN THỊ CẨM PHÚ 15/04/1999
17 3117540073 NGUYỄN HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 12/08/1999
18 3117540076 TRẦN NGỌC PHƯỢNG 09/05/1999
19 3117540079 DƯƠNG VŨ QUỲNH 09/09/1999
20 3117540082 ĐẶNG THANH TÂM 05/10/1999
21 3117540086 VƯƠNG VINH THẠNH 19/07/1999
22 3117540089 TRẦN THỊ THU THẢO 11/07/1999
23 3117540092 TRẦN NGỌC BẢO THIÊN 19/07/1999
24 3117540095 PHẠM NHƯ THUẦN 07/06/1999
25 3117540099 TÔ VÕ QUỲNH THƯ 29/08/1999
26 3117540102 HỒ THỊ THÙY TRANG 11/07/1999
27 3117540105 NGUYỄN QUẾ TRANG 10/08/1999
28 3117540108 NGÔ HÀ THU TRÂN 25/02/1999
29 3117540111 TRƯƠNG VÕ BẢO TRÂN 24/04/1999
30 3117540114 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH 12/11/1999
31 3117540117 LƯƠNG THANH TÚ 08/01/1999
32 3117540120 MAI CHUNG THOẠI UYÊN 28/11/1999
33 3117540123 DIỆP KIM Ý VY 19/11/1999
34 3117540126 NGUYỄN THÚY VY 19/08/1999
35 3117540129 TRỊNH THỊ NHƯ Ý 18/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 1 (DQT1181)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118540001 LÊ THỊ THÚY ÁI 08/05/2000
2 3118540009 NGUYỄN THÙY ÂN 16/01/2000
3 3118540013 LÊ VŨ BÌNH 19/01/1998
4 3118540019 NGUYỄN HỮU DUY 10/05/2000
5 3118540023 VÕ NHẬT KỲ DUYÊN 07/09/2000
6 3118540028 NGUYỄN THỊ LỆ HÀ 24/01/2000
7 3118540032 NGUYỄN THÚY HẰNG 09/06/2000
8 3118540038 PHẠM LÊ TRUNG HIẾU 06/08/2000
9 3118540043 NGUYỄN MINH HUY 25/07/2000
10 3118540048 NGUYỄN DUY BẢO KHA 20/01/2000
11 3118540052 TRẦN NGỌC THANH LAM 11/11/2000
12 3118540058 NGUYỄN NGỌC THANH LOAN 16/03/2000
13 3118540064 CHẨU THỊ NHƯ MAI 20/06/2000
14 3118540069 ĐỖ THÁI KIM NGÂN 29/02/2000
15 3118540074 PHAN THANH KIM NGÂN 15/12/2000
16 3118540079 NGUYỄN TRÚC HƯNG NGUYÊN 25/01/2000
17 3118540083 TRẦN TRƯƠNG TRANG NHÃ 18/08/2000
18 3118540087 PHẠM TUYẾT NHI 14/03/2000
19 3118540091 NGUYỄN MINH PHÁT 05/10/2000
20 3118540095 NGUYỄN THỤC QUYÊN 10/05/2000
21 3118540100 LƯU THỊ NHƯ QUỲNH 04/01/2000
22 3118540104 VÕ THANH SANG 08/01/2000
23 3118540110 ĐẶNG HOÀNG THƠ 05/02/2000
24 3118540117 TRẦN THỊ LINH THƯ 15/12/2000
25 3118540125 BẾ THỊ KHÁNH TRANG 06/04/2000
26 3118540129 LÊ BẢO TRÂM 02/07/2000
27 3118540134 THỊNH NGỌC TRỌNG 02/03/2000
28 3118540138 LÊ THỊ CẨM TÚ 05/06/2000
29 3118540143 DƯƠNG HUỲNH TỐ UYÊN 30/08/2000
30 3118540150 BẠCH NGUYỄN XUÂN VY 03/07/2000
31 3118540154 VÕ BÁ LÊ VY 03/02/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 2 (DQT1182)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118540002 HỒ XUÂN AN 29/06/2000
2 3118540010 TRẦN THIÊN ÂN 14/01/2000
3 3118540015 NGUYỄN THỊ THẢO CHI 15/07/2000
4 3118540020 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 08/06/1998
5 3118540024 NGUYỄN TRẦN HỒNG ĐĂNG 08/03/2000
6 3118540029 TRỊNH MỸ HẠNH 14/03/2000
7 3118540033 VŨ ĐÌNH HIẾU HẰNG 08/10/2000
8 3118540040 ĐẶNG HOÀNG 30/09/1999
9 3118540044 LÂM NGỌC HUYỀN 11/11/2000
10 3118540049 ĐINH MINH KHANG 08/03/2000
11 3118540053 HOÀNG LÊ HƯƠNG LAN 08/08/2000
12 3118540059 BÙI HOÀNG LONG 18/09/2000
13 3118540065 NGUYỄN THÁI NHƯ MAI 01/07/2000
14 3118540070 HỒ BẢO NGÂN 27/02/2000
15 3118540076 PHẠM BẢO NGHI 08/10/2000
16 3118540080 PHAN LỆ NGUYÊN 31/05/2000
17 3118540084 CHUNG MỸ NHI 11/11/2000
18 3118540088 VÕ THANH NHI 19/10/2000
19 3118540092 PHẠM HOÀNG PHONG 13/06/2000
20 3118540096 TRẦN HỒ BÍCH QUYÊN 18/11/2000
21 3118540101 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 27/06/2000
22 3118540106 TRẦN NGỌC THẠCH 21/07/2000
23 3118540111 VŨ HOÀNG KIM THƠ 08/03/2000
24 3118540119 HOÀNG ANH THY 03/11/2000
25 3118540126 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 28/08/2000
26 3118540130 NGUYỄN NGỌC TRÂN 08/11/2000
27 3118540135 LÊ VŨ THANH TRÚC 14/07/2000
28 3118540139 LƯƠNG KỲ TÚ 09/05/2000
29 3118540145 NGUYỄN THỤC UYÊN 29/08/2000
30 3118540151 ĐÀM THANH VY 23/11/1999
31 3118540155 NGUYỄN LƯU DIỄM XUÂN 31/01/2000
32 3118540159 NGUYỄN THỊ KIM YÊN 20/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 3 (DQT1183)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118540003 NGUYỄN TRẦN THÚY AN 31/07/2000
2 3118540011 DƯƠNG THỊ NGÂN BÌNH 05/02/2000
3 3118540016 TRẦN KHÁNH CHIÊU 07/11/2000
4 3118540021 NGUYỄN THÙY DUYÊN 01/01/2000
5 3118540025 HỒ DUY ĐOAN 09/10/2000
6 3118540030 HUỲNH THỊ MỸ HẰNG 17/05/2000
7 3118540034 DƯƠNG NGỌC HÂN 17/11/2000
8 3118540041 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 14/12/2000
9 3118540045 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 05/06/2000
10 3118540050 TỪ THẾ KHANG 06/05/2000
11 3118540060 ĐỖ THỊ GIAO LONG 29/06/2000
12 3118540067 ĐẶNG KIỀU ÁI MY 21/07/2000
13 3118540072 NGUYỄN HỒ THẢO NGÂN 02/02/2000
14 3118540077 TRẦN TRỌNG NGHĨA 30/05/2000
15 3118540081 TRẦN QUẢNG NGUYÊN 13/10/2000
16 3118540085 ĐÀM BẢO NHI 03/04/1998
17 3118540089 VÕ THỊ YẾN NHI 04/01/2000
18 3118540093 NGUYỄN THIÊN PHÚ 22/03/2000
19 3118540098 TRƯƠNG NHẬT QUYÊN 28/02/2000
20 3118540102 VÕ NHƯ QUỲNH 16/09/2000
21 3118540108 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/12/2000
22 3118540114 PHẠM TRẦN DIỄM THÚY 08/10/2000
23 3118540120 PHẠM THANH THY 07/03/2000
24 3118540127 PHẠM THỊ THU TRANG 15/10/2000
25 3118540132 ĐINH THỊ NGỌC TRINH 02/08/2000
26 3118540136 PHẠM THỊ KIM TRÚC 16/03/2000
27 3118540140 PHẠM NGỌC TUYỀN 01/08/2000
28 3118540147 NGUYỄN LÊ KHÁNH VÂN 12/11/2000
29 3118540152 HÀ LÊ PHƯƠNG VY 15/04/2000
30 3118540157 TRẦN THỊ THANH XUÂN 04/02/2000
31 3118540160 PHẠM THỊ MINH YẾN 15/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 4 (DQT1184)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Quốc tế học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118540006 NGUYỄN TRÂM ANH 28/12/2000
2 3118540012 LÊ THỊ QUÍ BÌNH 06/10/2000
3 3118540018 NGUYỄN MAI HOÀNG DUNG 11/11/2000
4 3118540022 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/10/1999
5 3118540027 LÊ NGỌC HÀ 08/02/2000
6 3118540031 NGUYỄN CHÂU HẰNG 14/01/2000
7 3118540036 PHẠM THỊ HỒNG HẬU 06/08/2000
8 3118540042 LÊ ĐỨC HUY 22/12/1999
9 3118540046 PHẠM PHÙNG LAN HƯƠNG 15/05/2000
10 3118540051 HUỲNH LÊ THANH LAM 27/11/2000
11 3118540057 NGUYỄN TUYẾT LINH 07/09/2000
12 3118540063 NGUYỄN MINH LUÂN 26/12/2000
13 3118540068 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 07/07/2000
14 3118540073 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 13/12/2000
15 3118540078 LẠI THỊ XUÂN NGUYÊN 29/11/2000
16 3118540082 NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYỆT 24/07/2000
17 3118540086 NGŨ NGUYỄN TUYẾT NHI 28/03/2000
18 3118540090 LÊ HUỲNH NHƯ 24/02/2000
19 3118540094 TRƯƠNG NGỌC ĐAN PHƯỢNG 13/09/2000
20 3118540099 BÙI NHƯ QUỲNH 02/05/2000
21 3118540103 VÕ THANH NHƯ QUỲNH 15/11/2000
22 3118540109 MAI THỊ THANH THẢO 21/05/2000
23 3118540116 LÊ ANH THƯ 07/10/2000
24 3118540123 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 22/02/2000
25 3118540128 TRƯƠNG THU TRANG 01/08/2000
26 3118540133 HUỲNH PHAN THANH TRINH 26/03/2000
27 3118540137 NGUYỄN THANH TRUYỀN 01/11/2000
28 3118540141 ĐINH PHAN CÁT TƯỜNG 29/05/2000
29 3118540148 TRẦN THIỀU THANH VI 23/02/2000
30 3118540153 LƯU HUỲNH KHÁNH VY 26/01/2000
31 3118540158 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 29/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1151)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115360001 KHƯƠNG VŨ TRƯỜNG AN 05/02/1996
2 3115360005 NGUYỄN XUÂN ANH 09/12/1997
3 3115360007 LÊ THỊ CÚC 18/07/1997
4 3115360009 NGUYỄN NGỌC DIỆU 19/02/1997
5 3115360011 NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG 16/12/1997
6 3115360013 NGUYỄN TIẾT LINH ĐA 24/02/1997
7 3115360015 PHẠM PHÚ HOÀNG ĐẠT 26/06/1996
8 3114360017 ĐỖ THỊ ÁNH HẰNG 27/09/1996
9 3115360017 NGUYỄN THỊ CẨM HẰNG 30/03/1997
10 3114360019 TRỊNH THỊ THU HẰNG 05/03/1996
11 3115360019 NGÔ THỊ HIỀN 26/09/1997
12 3115360021 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 02/08/1995
13 3115360023 NGUYỄN HOÀNG YẾN KHANH 18/11/1997
14 3115360025 LÊ THỊ LÊ 03/02/1997
15 3115360027 ĐỖ THỊ XUÂN LIỂU 09/11/1997
16 3115360030 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 30/08/1997
17 3115360033 NGUYỄN MAI THỊ TỐ NGA 06/07/1997
18 3115360035 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 25/09/1997
19 3115360037 TRẦN THỊ THẾ NGỌC 09/08/1997
20 3115360039 LÊ HUỲNH BẢO NHÂN 26/01/1997
21 3115360043 NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG 23/03/1997
22 3115360046 PHẠM UYÊN PHƯƠNG 19/03/1997
23 3115360048 PHẠM THỊ THẢO QUYÊN 05/02/1997
24 3115360050 LÊ THỊ QUỲNH 11/08/1996
25 3115360052 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 26/01/1997
26 3114360063 TRẦN NGUYỄN LINH SƯƠNG 10/09/1996
27 3115360054 ĐỖ VĂN THANH 25/04/1997
28 3115360056 LÊ THỊ KIM THO 08/09/1997
29 3115360059 TẠ THỊ THANH THỦY 24/06/1997
30 3115360061 ĐỖ ANH THƯ 23/05/1997
31 3115360066 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 05/11/1996
32 3115360068 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 22/06/1997
33 3115360070 LIÊU QUỐC VĨ 05/11/1997
34 3115360072 MAI THẢO VY 15/12/1997
35 3115360074 DƯƠNG NGỌC YẾN 05/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1152)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115360002 LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/1997
2 3115360004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/01/1997
3 3115360006 THẠCH THỊ NGỌC ÁNH 04/03/1997
4 3115360008 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 12/03/1997
5 3115360010 HOÀNG THỊ HOÀNG DUNG 22/03/1997
6 3115360012 TRỊNH THỊ KIỀU DUNG 30/10/1995
7 3115360014 KIM THỊ XUÂN ĐÀO 24/07/1997
8 3115360016 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 29/09/1997
9 3115360018 NGUYỄN THANH HẬU 11/12/1997
10 3115360020 TỐNG KHÁNH HIỀN 20/10/1997
11 3115360024 NGUYỄN LÂM VY KHANH 03/09/1997
12 3115360026 MAI THỊ QUỲNH LÊ 25/04/1997
13 3115360028 LÂM CÁT LINH 08/09/1997
14 3115360034 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 01/06/1997
15 3115360036 VÕ THỊ THÙY NGÂN 27/11/1997
16 3115360038 TRỊNH THỊ HỒNG NHẠN 24/04/1997
17 3115360040 VÕ HOÀNG NHÂN 24/11/1997
18 3115360044 LÊ THỊ NGỌC OANH 01/01/1997
19 3115360047 CHÂU THỊ THANH PHƯỢNG 29/01/1997
20 3115360049 PHAN THỊ THANH QUYÊN 06/02/1997
21 3115360051 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 07/06/1997
22 3115360053 HỨA THỊ THANH TÂM 23/09/1996
23 3115360055 HÀ PHỤNG THỂ 04/11/1997
24 3115360058 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/10/1997
25 3115360060 TRẦN MINH THÚY 03/05/1997
26 3115360063 HUỲNH THANH TRÚC 31/08/1997
27 3115360065 NGUYỄN THỊ TUYỀN 10/10/1997
28 3115360069 VI BẢO VÂN 24/12/1997
29 3115360071 ĐINH BẢO PHƯỢNG VY 16/03/1997
30 3115360073 LÊ THỊ NHƯ Ý 02/09/1997
31 3115360075 TRẦN THỊ YẾN 01/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1161)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116360002 PHẠM NGỌC ANH 12/06/1998
2 3116360003 VŨ THỊ TÚ ANH 08/04/1998
3 3116360006 HÁU VĨNH CHÁNH 01/04/1998
4 3116360007 NGUYỄN BẢO CHÂU 10/02/1998
5 3116360010 NGUYỄN LÊ KIỀU DIỄM 10/05/1998
6 3116360011 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 31/08/1998
7 3116360012 NGUYỄN THÙY DUNG 17/03/1998
8 3116360017 NGUYỄN NHẬT HẠ 16/04/1998
9 3116360018 DƯƠNG HỒNG HẠNH 03/04/1998
10 3116360019 LÊ HỒ HỒNG HẠNH 10/07/1998
11 3116360022 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/12/1998
12 3116360023 NGUYỄN THỊ THU HẢO 20/07/1998
13 3116360030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LINH 18/06/1997
14 3116360031 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 23/05/1998
15 3116360032 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 03/05/1998
16 3116360038 LAI KIẾT NGHI 24/05/1998
17 3116360039 NGUYỄN KIM NGỌC 20/06/1998
18 3116360041 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 02/03/1998
19 3116360042 ĐINH THỊ HỒNG NHI 05/09/1998
20 3116360043 NGUYỄN TUYẾT NHI 12/08/1998
21 3116360049 TRÀ TÂM NHƯ 19/04/1998
22 3116360050 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 15/09/1998
23 3116360078 PHAN THÁI TRINH NỮ 12/08/1998
24 3116360053 QUÁCH KHẢ PHƯƠNG 25/04/1998
25 3116360054 NGUYỄN LÊ HOÀNG QUYÊN 22/12/1998
26 3116360063 LÊ THỊ THÙY TRANG 14/11/1998
27 3116360065 LÊ THỊ THANH TRẦM 26/01/1998
28 3116360066 NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN 10/01/1998
29 3116360069 VÕ THỊ THANH TRÚC 06/06/1998
30 3116360074 TRẦN NGỌC TRÚC VI 19/01/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1162)


Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116360001 ĐẶNG THÁI AN 01/01/1998
2 3116360004 VƯƠNG ÂN ÂN 02/09/1998
3 3116360009 TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG CHÂU 04/06/1998
4 3116360013 ĐỖ HOÀNG MỸ DUYÊN 05/01/1998
5 3116360014 PHAN THÙY DƯƠNG 11/08/1998
6 3116360015 BÙI NGỌC HỒNG GẤM 03/01/1998
7 3116360020 LÊ THỊ MỸ HẠNH 22/01/1998
8 3116360021 NGUYỄN THỊ HẠNH 16/09/1998
9 3116360024 NGUYỄN KIM HẰNG 27/09/1998
10 3116360026 PARK JONG HI 30/08/1998
11 3116360027 THÁI HẠNH KIỀU 07/03/1998
12 3116360028 TRẦN THỊ QUỲNH LÂM 30/03/1998
13 3116360029 PHẠM THỊ LÊ 28/08/1997
14 3116360033 TRƯƠNG THỊ TUYẾT LINH 22/11/1998
15 3116360035 NGUYỄN THỊ MAI LY 03/06/1998
16 3116360036 NGUYỄN THANH NGÂN 31/10/1998
17 3116360037 NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 26/03/1998
18 3116360044 NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG 26/03/1998
19 3116360046 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 15/11/1998
20 3116360048 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 30/12/1998
21 3116360051 HUỲNH THỊ HỒNG PHÚC 01/03/1998
22 3116360052 LƯƠNG NGUYỄN YẾN PHỤNG 12/06/1998
23 3116360056 PHẠM THỊ MỸ RIN 15/03/1998
24 3116360057 VÕ THỊ NGỌC SÂM 26/02/1998
25 3116360059 TRẦN NGỌC THỄ 06/07/1998
26 3116360064 PHAN THỊ THÙY TRANG 04/03/1998
27 3116360067 ĐỖ NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU 11/01/1998
28 3116360068 VÕ NGỌC MINH TRINH 26/01/1998
29 3116360070 LÊ THỊ KIM UYÊN 06/07/1998
30 3116360071 NGUYỄN LÊ THANH VÂN 25/09/1998
31 3116360072 UÔNG THỊ NGỌC VÂN 23/03/1998
32 3116360073 PHẠM LÊ VI 17/05/1998
33 3116360075 TRẦN THÚY VI 28/03/1998
34 3116360076 HUỲNH THẢO VY 29/12/1998
35 3116360077 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 16/05/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 (DQV1171)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117360001 HỒ THỊ HỒNG ÁI 23/08/1999
2 3117360004 HUỲNH THỊ KIM ANH 22/03/1999
3 3117360006 PHẠM THỊ LAN ANH 22/01/1999
4 3117360012 VỎ THỊ NGỌC ÁNH 16/07/1999
5 3117360014 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 04/04/1999
6 3117360018 HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 02/01/1999
7 3117360020 PHAN CÔNG ĐẠT 11/10/1999
8 3117360024 LÊ THỊ TÚ HẢO 21/02/1999
9 3117360026 NGUYỄN DƯƠNG THỊ BẢO HÂN 14/10/1999
10 3117360028 THẠCH THỊ CẨM HIỀN 02/02/1999
11 3117360031 TRẦN GIA HY 18/07/1999
12 3117360033 NGUYỄN BÍCH LIÊN 19/11/1999
13 3117360035 LÊ LÂM LINH 16/02/1999
14 3117360040 NGUYỄN TRẦN NHẬT MY 25/07/1999
15 3117360043 TRẦN THỊ THÙY NGÂN 10/05/1999
16 3117360049 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 21/08/1996
17 3116360047 LÂM BẢO NHƯ 23/02/1998
18 3117360054 NGỌC THỊ TÂM 25/03/1999
19 3117360057 VÕ THỊ PHƯƠNG HỒNG THẢO 17/07/1999
20 3117360060 LÊ THỊ THU 01/06/1999
21 3117360062 HUỲNH THỊ BÍCH THỦY 27/11/1999
22 3117360064 LÊ THỊ THANH THƯƠNG 18/10/1999
23 3117360069 LÊ HUỲNH PHƯƠNG TRÂM 05/07/1999
24 3117360071 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 06/02/1998
25 3117360073 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 23/02/1999
26 3117360077 LÊ KHẢI TÚ 04/10/1999
27 3117360079 THÁI THỊ QUỲNH TUYÊN 26/11/1999
28 3117360081 PHẠM TRỊNH THANH TUYỀN 04/10/1999
29 3117360083 NGUYỄN THỊ UYÊN 01/06/1999
30 3117360086 NGUYỄN LÊ THỊ THANH VY 21/02/1999
31 3117360089 TRẦN THỊ HỒNG XUYẾN 14/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQV1172)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117360003 HÀ TRÂM ANH 22/02/1999
2 3117360005 NGUYỄN TRÚC LAN ANH 05/02/1999
3 3117360008 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 14/08/1999
4 3117360010 VÕ HUỲNH VÂN ANH 15/03/1999
5 3117360013 PHÙNG QUỐC BẢO 10/05/1999
6 3117360015 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 17/11/1999
7 3117360019 TRẦN THANH DUNG 20/04/1999
8 3117360023 HOÀNG THỊ NGỌC GIỎI 05/01/1998
9 3117360025 DƯ MỸ HẰNG 20/09/1999
10 3117360027 NGUYỄN THU HIỀN 20/02/1999
11 3117360030 TRẦN THANH HIẾU 06/05/1999
12 3117360032 ĐOÀN THỊ LÀNH 08/02/1999
13 3117360034 ĐỖ THỊ THÙY LINH 29/09/1999
14 3117360039 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 05/10/1999
15 3117360048 NGUYỄN THI MỸ NHI 20/11/1999
16 3117360052 TRẦN KIM QUYÊN 05/08/1999
17 3117360056 NGUYỄN NGỌC UYÊN THẢO 03/11/1997
18 3117360061 PHAN THỊ BÍCH THU 23/04/1999
19 3117360063 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 16/02/1999
20 3117360066 HỒ NGỌC MỸ TIÊN 10/11/1999
21 3117360070 NGUYỄN NGỌC TRÂM 27/02/1999
22 3117360072 LƯƠNG NGỌC TRÂN 09/03/1999
23 3117360075 HỒ THỊ TRÚC 21/04/1999
24 3117360078 LÊ THỊ CẨM TÚ 10/07/1999
25 3117360080 LÊ THỊ THANH TUYỀN 31/05/1999
26 3117360085 HOÀNG LÊ Ý VY 13/10/1999
27 3117360087 NGUYỄN NGỌC ĐAN VY 20/07/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - K.18 - Lớp 1 (DQV1181)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118360001 TRẦN THẾ BÌNH AN 07/01/2000
2 3118360006 NGUYỄN HỒNG ÁNH 02/12/2000
3 3118360009 TRẦN HẢI CHÂU 31/08/2000
4 3118360013 NGUYỄN THỊ THU DIỆU 30/09/2000
5 3118360017 NGUYỄN THỊ NHẬT GIANG 13/05/2000
6 3118360020 NGUYỄN MẠNH HẢI 18/07/1994
7 3118360024 LÊ THỊ BÍCH HẰNG 27/10/1998
8 3118360028 NGUYỄN TRẦN QUANG HUY 25/11/2000
9 3118360031 TRẦN THU HUYỀN 27/10/2000
10 3118360034 TRẦN NGUYỄN HOÀI HƯƠNG 16/12/2000
11 3118360037 NGUYỄN THỊ LỆ KIỀU 28/01/2000
12 3118360048 NGUYỄN THỊ LY 19/03/2000
13 3118360051 TỪ KIM MAI 30/09/2000
14 3118360055 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 04/05/2000
15 3118360059 NGUYỄN TRẦN THẢO MY 24/10/2000
16 3118360063 BÙI KHÁNH NGÂN 22/03/2000
17 3118360067 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 31/07/2000
18 3118360072 ĐINH THÚY NGỌC 08/09/2000
19 3118360076 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 24/04/2000
20 3118360079 ĐOÀN THỊ NHI 27/05/2000
21 3118360082 LÊ TRẦN THANH NHI 04/10/2000
22 3118360085 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 30/01/2000
23 3118360090 NGUYỄN PHỤNG NHƯ 16/06/2000
24 3118360095 NGUYỄN THỊ QUÝ 28/04/2000
25 3118360099 NGUYỄN THỊ HÀ THANH 01/07/2000
26 3118360102 LÊ THỊ THU THẢO 14/01/2000
27 3118360108 NGUYỄN HOÀNG KIM THỦY 30/05/2000
28 3118360116 PHẠM NGỌC THÙY TRANG 27/09/2000
29 3118360119 CAO LÊ BẢO TRÂN 07/03/2000
30 3118360122 NGUYỄN THỊ THU TRINH 28/03/2000
31 3118360128 TRẦN TÚ UYÊN 20/11/2000
32 3118360131 NGUYỄN LÊ THẢO VÂN 20/10/2000
33 3118360134 HỒ NHẬT VI 16/09/2000
34 3118360138 NGUYỄN TRẦN TƯỜNG VY 17/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - K.18 - Lớp 2 (DQV1182)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118360002 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 12/02/2000
2 3118360007 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 23/08/2000
3 3118360010 QUÁCH KIM CHI 19/05/2000
4 3118360014 NGÔ KIỀU DUNG 31/07/2000
5 3118360018 NGUYỄN THỊ PHÚC GIÀU 02/05/1999
6 3118360021 ĐỖ THỊ HẠNH 20/11/2000
7 3118360025 NGUYỄN THỊ THÚY HÂN 20/08/2000
8 3118360029 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/05/2000
9 3118360032 BÙI THỊ XUÂN HƯƠNG 26/05/2000
10 3118360035 NGÔ TUYẾT KHA 12/03/2000
11 3118360040 NGUYỄN ĐẮC PHƯƠNG LAM 22/08/2000
12 3118360049 ĐẶNG THỊ HOÀNG MAI 24/03/2000
13 3118360052 TRẦN MINH MẪN 18/08/2000
14 3118360056 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 12/06/2000
15 3118360060 NGUYỄN HOÀI NAM 29/06/2000
16 3118360065 LÊ THỊ NGÂN 20/03/2000
17 3118360068 NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 09/08/2000
18 3118360074 PHÙNG NHƯ NGỌC 01/12/2000
19 3118360077 NGUYỄN THỊ THANH NGUYÊN 30/10/2000
20 3118360080 HOÀNG THỊ YẾN NHI 10/02/2000
21 3118360083 NGUYỄN TÂM NHI 03/08/2000
22 3118360086 TRẦN THỊ YẾN NHI 30/09/2000
23 3118360091 VI VĂN PHỐ 24/04/2000
24 3118360096 TRẦN VI NHƯ QUỲNH 12/05/2000
25 3118360100 PHAN PHƯƠNG THANH 12/03/2000
26 3118360105 TRẦN THỊ THU 21/10/2000
27 3118360110 HỒ ANH THƯ 15/08/2000
28 3118360117 TRẦN THỊ THÙY TRANG 18/03/2000
29 3118360120 LÊ NGỌC MINH TRÂN 10/10/2000
30 3118360124 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 08/12/2000
31 3118360129 NGUYỄN TẤN VÀNG 03/06/2000
32 3118360132 NGUYỄN THỊ THU VÂN 26/12/1999
33 3118360135 NGUYỄN TƯỜNG VI 01/02/2000
34 3118360141 HOÀNG THANH XUÂN 19/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - K.18 - Lớp 3 (DQV1183)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Quản trị văn phòng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118360004 PHAN THỊ TRÂM ANH 06/01/2000
2 3118360008 VÒNG TẠT BÌNH 15/11/2000
3 3118360012 DƯƠNG HIỂN CƯỜNG 02/01/2000
4 3118360015 ĐOÀN MINH ĐẠT 06/09/2000
5 3118360019 TRƯƠNG THỊ KIM HÀ 28/06/2000
6 3118360022 HUỲNH THỊ NGỌC HẠNH 20/10/2000
7 3118360027 DƯƠNG THỊ KIM HUÂN 19/09/2000
8 3118360030 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 21/07/2000
9 3118360033 NGÔ THỊ HƯƠNG 27/02/2000
10 3118360036 QUÁCH NGỌC KHƯƠNG 19/04/2000
11 3118360043 HUỲNH NHY PHƯƠNG LINH 09/05/2000
12 3118360050 ĐOÀN HƯƠNG MAI 30/10/2000
13 3118360053 PHẠM THỊ DIỄM MI 20/02/2000
14 3118360058 NGUYỄN TRÀ MY 30/06/2000
15 3118360061 TRẦN THỊ QUỲNH NGA 02/03/2000
16 3118360066 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/10/2000
17 3118360069 TRẦN YẾN NGÂN 05/07/2000
18 3118360075 TẠ TỐ NGỌC 01/07/2000
19 3118360078 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 01/07/2000
20 3118360081 LÊ THỊ UYỂN NHI 07/07/2000
21 3118360084 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 08/12/2000
22 3118360088 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 02/12/2000
23 3118360094 LÊ HỒNG THIÊN QUÝ 25/02/2000
24 3118360097 ĐỖ DUY TÀI 12/06/2000
25 3118360101 ĐINH THỊ THẢO 26/01/1999
26 3118360107 ĐẶNG THỊ THU THỦY 27/02/2000
27 3118360111 LỮ KIM THƯ 05/08/2000
28 3118360118 TRẦN THỊ QUỲNH TRÂM 13/08/2000
29 3118360121 TRẦN BÍCH TRÂN 01/01/2000
30 3118360127 HÀ NGÔ MỸ UYÊN 25/12/2000
31 3118360130 HỨA THỊ THU VÂN 25/02/2000
32 3118360133 PHƯƠNG MỸ VÂN 28/03/2000
33 3118360136 PHẠM THỊ THÚY VI 27/11/2000
34 3118360142 PHAN THỊ HẢI YẾN 29/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1151)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115130001 THÁI XUÂN AN 15/07/1997
2 3115130006 NGUYỄN VIỆT KIỀU ANH 06/07/1997
3 3115130010 TRẦN THI ÂN 20/04/1997
4 3115130014 LƯU NGỌC CHÂU 15/12/1997
5 3115130018 TRẦN MINH CHIẾN 03/09/1997
6 3115130022 TRẦN THỊ THÙY DUNG 20/08/1997
7 3115130025 NGUYỄN KIM HƯƠNG GIANG 11/08/1997
8 3115130027 HỒ THƯƠNG NGÂN HÀ 17/12/1995
9 3115130031 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/08/1997
10 3115130035 NGUYỄN THỊ VŨ HÒA 10/03/1997
11 3115130039 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 08/09/1997
12 3115130047 ĐOÀN THU MINH KHOA 13/08/1997
13 3115130061 TRẦN THIỆN LUÂN 13/11/1997
14 3115130064 PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI 04/02/1997
15 3115130068 LƯU HOÀNG MINH 25/12/1996
16 3115130072 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 01/01/1997
17 3115130076 VÕ THU NGÂN 27/11/1997
18 3115130080 HỒ THÁI NGỌC 20/12/1997
19 3115130084 NGÔ LÊ CAO NHÂN 28/08/1997
20 3115130093 LÝ QUẾ NHƯ 20/07/1997
21 3115130097 TRẦN PHƯƠNG NHƯ 03/09/1997
22 3115130101 VÕ THỊ THIÊN PHÚ 23/02/1997
23 3115130105 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯỢNG 22/04/1997
24 3115130109 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 03/01/1997
25 3115130113 KHƯƠNG THỤY MINH TÂM 27/07/1997
26 3115130117 NGUYỄN TẤN THÀNH 26/10/1997
27 3115130121 NGUYỄN HỒ THU THẢO 03/05/1997
28 3115130125 NGUYỄN NGỌC THIỆN 22/06/1996
29 3115130129 ĐẬU THU THỦY 23/09/1997
30 3115130133 TRẦN THỊ THU THÚY 14/11/1997
31 3115130137 BÙI THỊ THU THƯƠNG 07/04/1997
32 3115130141 LÊ THỊ THÙY TRANG 27/03/1997
33 3115130145 LÊ NGỌC TRÂN 20/04/1997
34 3115130149 NGUYỄN HUYỀN TRINH 14/09/1996
35 3115130153 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 05/02/1997
36 3115130157 NGUYỄN TRỊNH TƯỜNG VY 04/05/1994
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1152)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115130002 HÀ MINH ANH 15/12/1997
2 3115130007 TRẦN HUỲNH THỤY ANH 07/03/1997
3 3115130011 NGUYỄN BẢO 20/04/1997
4 3115130015 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/10/1997
5 3115130019 PHẠM THỊ DIỄM 24/08/1997
6 3115130023 MAI THỊ KIM DUYÊN 30/04/1997
7 3115130028 LÊ NGUYỄN NGỌC HÀ 02/01/1996
8 3115130036 LIANOS VU HOSE 21/08/1991
9 3115130040 LÝ THUẬT HƯNG 29/05/1997
10 3115130044 PHẠM PHƯƠNG KHANH 03/12/1991
11 3115130048 TRƯƠNG ANH KHOA 09/01/1996
12 3115130052 HUỲNH THỊ YẾN LINH 31/05/1997
13 3115130060 ĐỖ TIẾN LỘC 29/04/1996
14 3115130065 TÔN NỮ HOÀNG MAI 02/09/1997
15 3115130069 NGUYỄN LƯU HẢI MINH 19/03/1997
16 3115130073 NGUYỄN THỊ ÁI MỸ 11/10/1997
17 3115130077 NGUYỄN NGỌC HẢI NGHI 05/06/1997
18 3115130081 TẠ THỊ BÍCH NGỌC 10/10/1994
19 3115130085 VŨ THIỆN NHÂN 12/09/1997
20 3115130089 THÁI VƯƠNG NHI 10/12/1996
21 3115130094 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/04/1996
22 3115130098 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 19/12/1992
23 3115130102 LÊ MẠNH TRƯỜNG PHƯỚC 18/01/1997
24 3115130106 NGUYỄN LÊ THANH QUANG 28/06/1997
25 3115130110 LƯƠNG TRẦN NGỌC QUỲNH 04/04/1997
26 3115130114 LÊ THỊ THANH TÂM 18/03/1997
27 3115130118 CHẾ NHẬT THẢO 28/10/1997
28 3115130122 TRẦN HUỲNH HƯƠNG THẢO 27/09/1997
29 3115130126 PHAN QUANG THIỆN 25/10/1997
30 3115130130 NGUYỄN THỊ THÁI THỦY 31/08/1997
31 3115130142 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 03/11/1997
32 3115130146 NGUYỄN THỊ BÃO TRÂN 16/10/1997
33 3115130150 NGUYỄN THỊ MINH TRUYỀN 09/10/1997
34 3115130154 HỒ THỊ TUYẾT 06/09/1994
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1153)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115130003 HOÀNG ANH 17/06/1997
2 3115130008 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/05/1997
3 3115130020 NGUYỄN NGỌC DUNG 13/10/1997
4 3115130024 NGUYỄN HẰNG MY ĐOAN 25/01/1997
5 3115130029 NGÔ NHẬT HÀO 11/02/1993
6 3115130037 PHAN THANH HÙNG 03/07/1997
7 3115130041 PHẠM QUỐC HƯNG 28/10/1997
8 3115130045 TRẦN NGỌC KHANH 07/03/1997
9 3115130049 TRẦN ĐĂNG KHÔI 17/10/1997
10 3115130053 NGUYỄN NGỌC TRANG LINH 27/02/1997
11 3115130057 TỐNG HOÀNG LINH 23/09/1997
12 3115130062 DƯƠNG THỊ THẢO LY 09/11/1997
13 3115130066 NGUYỄN HÀ THẢO MI 15/06/1997
14 3115130070 HUỲNH THỊ TRÀ MY 25/03/1997
15 3115130074 PHẠM THỊ KIỀU NGA 15/05/1997
16 3115130078 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 23/02/1997
17 3115130086 CHUNG MẪN NHI 28/07/1997
18 3115130090 TRƯƠNG THỤC NHI 10/08/1997
19 3115130095 PHẠM NGỌC LAN NHƯ 23/10/1997
20 3115130099 NGUYỄN XUÂN PHONG 15/10/1997
21 3115130103 NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG 17/12/1997
NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC
22 3115130111 QUỲNH 01/10/1997
DIỄM
23 3115130115 TRANG LINH TÂM 02/10/1997
24 3115130119 HỒ NGUYỄN THANH THẢO 10/05/1997
25 3115130123 VŨ THỊ THANH THẢO 12/02/1997
26 3115130127 PHẠM THỊ BÍCH THU 10/09/1995
27 3115130131 ĐỖ THANH THÚY 07/01/1997
28 3115130135 LÊ NGỌC ANH THƯ 05/03/1997
29 3115130143 TRẦN NGỌC TRANG 04/01/1997
30 3115130147 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 23/05/1995
31 3115130151 ĐINH HOÀNG CẨM TÚ 27/07/1996
32 3115130155 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UYÊN 25/04/1997
33 3115130159 NGHIÊM HÀ XUÂN 08/03/1997
34 3115130161 MAI HỒNG YẾN 31/03/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1154)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115130005 NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH 04/09/1997
2 3115130009 ĐỖ THỊ KIM ÁNH 06/06/1997
3 3115130013 PHẠM ĐẶNG THÁI BÌNH 11/03/1997
4 3115130017 HA QUỲNH CHI 17/07/1997
5 3115130021 PHÙNG NGỌC DUNG 10/10/1997
6 3115130026 NGUYỄN NGỌC HÀ GIANG 07/03/1997
7 3115130030 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 26/08/1995
8 3115130034 HUỲNH MINH HIẾU 24/09/1997
9 3115130038 NGUYỄN PHÚ QUỐC HUY 06/12/1997
10 3115130042 PHẠM TRẦN QUẾ HƯƠNG 05/09/1997
11 3115130046 PHẠM KIM KHÁNH 29/01/1997
12 3115130050 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 08/11/1997
13 3115130054 PHẠM NHẬT LINH 07/04/1997
14 3115130058 TRƯƠNG THÙY LINH 13/06/1997
15 3115130063 NGUYỄN THỊ CHI MAI 17/10/1997
16 3115130067 HOÀNG NGỌC MINH 01/01/1997
17 3115130071 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 29/03/1997
18 3115130075 ĐOÀN LẠI KIM NGÂN 23/04/1997
19 3115130079 LÊ VĂN NGHĨA 13/05/1997
20 3115130083 TRẦN THỊ NGUYỆT 03/12/1997
21 3115130087 NGUYỄN THỊ THANH NHI 02/01/1997
22 3115130092 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/1997
23 3115130096 THÁI MỸ NHƯ 25/05/1997
24 3115130100 PHAN THANH PHONG 07/03/1997
25 3115130104 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 02/12/1997
26 3115130108 HÀ NGỌC DUY QUYÊN 12/02/1997
27 3115130112 MAI THANH SANG 28/10/1997
28 3115130116 TRẦN MẠNH THÀNH TÂM 22/02/1997
29 3115130120 LÊ PHƯƠNG THẢO 04/02/1997
30 3115130136 TRƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 03/02/1997
31 3115130140 KIỀU MINH TRANG 25/10/1997
32 3115130144 TRẦN THỊ TUYẾT TRÂM 03/03/1997
33 3115130148 NGUYỄN BÁ HẢI TRIỀU 26/10/1997
34 3115130152 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 12/03/1997
35 3115130156 TRÀ LÊ PHƯƠNG UYÊN 07/07/1997
36 3115130160 LÊ THỊ HÀ XUYÊN 15/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A1)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116131001 NGUYỄN HOÀNG ÂN 15/05/1996
2 3116131003 TRẦN NGUYỄN LINH CHI 15/07/1998
3 3116131004 LÊ THỊ DIỄM 25/08/1998
4 3116131006 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 27/04/1995
5 3116131007 NGUYỄN THỊ ĐẬU 24/05/1998
6 3116131008 VÕ NHẬT ĐÔNG 09/08/1998
7 3116131012 ĐINH THỊ LÊ HẰNG 14/06/1998
8 3116131014 ĐỒNG THỊ MINH HOÀNG 23/03/1998
9 3116131015 TRANG THỊ MỘNG HUYỀN 25/10/1997
10 3116131016 VŨ THỤY NGỌC HUYỀN 23/03/1996
11 3116131019 VŨ THỊ QUỲNH HƯƠNG 28/09/1998
12 3116131020 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/1995
13 3116131021 NGUYỄN THỊ MINH KIỀU 21/06/1997
14 3116131022 HUỲNH THỊ HỒNG LIÊM 20/11/1998
15 3116131023 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 30/10/1997
16 3116131028 ĐỖ NGỌC TIỂU MY 30/09/1998
17 3116131030 LÊ TRẦN THIỆN MỸ 20/04/1998
18 3116131032 VƯƠNG YẾN NGỌC 08/12/1998
19 3116131037 LA TUYẾT NHIÊN 18/06/1998
20 3116131048 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 28/11/1998
21 3116131050 NGHIÊM HUY SUM 16/03/1998
22 3116131051 TỐNG ĐỨC TÀI 03/08/1998
23 3116131055 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 20/07/1997
24 3116131058 NGUYỄN THANH BÍCH THẢO 26/11/1998
25 3116131059 NGUYỄN THỊ THU THẢO 29/05/1998
26 3116131062 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY 14/11/1998
27 3116131063 ĐỖ BÙI THANH THÚY 07/01/1998
28 3115130138 HOÀNG THỊ MAI THƯƠNG 02/02/1997
29 3115130139 KHUẤT THỊ THU TRANG 08/12/1997
30 3116131068 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ TRÚC 05/09/1998
31 3116131071 PHẠM ANH NGỌC TÚ 27/08/1998
32 3116131076 ĐOÀN HÀ KHẢ VI 14/11/1998
33 3116131077 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 01/03/1998
34 3116131078 PHẠM THỊ YẾN 07/05/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A2)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116131002 TRỊNH KIM CANG 02/03/1998
2 3116131005 PHAN THỊ NGỌC DUNG 27/07/1998
3 3116131079 TRẦN THỊ NGUYỆT DUNG 05/05/1997
4 3116131009 NGUYỄN MINH ĐỨC 25/02/1997
5 3116131010 CHÂU HOÀNG NGỌC GIAO 25/11/1998
6 3116131013 LINH KIM HẰNG 28/09/1998
7 3116131017 NGUYỄN HOÀNG HƯNG 09/07/1998
8 3116131018 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 08/06/1998
9 3116131024 NGUYỄN HỒ LONG 07/03/1998
10 3116131025 VƯƠNG KHẢ HÀ LONG 13/04/1995
11 3116131026 NGUYỄN NHƯ MAI 28/02/1998
12 3116131027 LÊ VĂN MẠNH 29/04/1998
13 3116131031 HỒ NGỌC KIM NGÂN 21/01/1998
14 3116131034 LÊ HỮU NHÂN 07/12/1997
15 3116131040 LÊ QUỲNH NHƯ 30/04/1998
16 3116131041 VÕ TRẦN QUỲNH NHƯ 01/03/1998
17 3116131042 NGUYỄN THÚY NIỆM 10/02/1998
18 3116131043 PHAN THỊ KIM OANH 21/04/1998
19 3116131044 LƯU THỊ THỂ PHỤNG 20/09/1998
20 3116131045 ĐÀM HUỆ PHƯƠNG 12/12/1998
21 3116131046 NGUYỄN THỊ KIM QUÝ 13/10/1998
22 3116131047 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 16/08/1996
23 3116131049 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 02/07/1998
24 3116131052 HUỲNH PHAN THANH THANH 30/06/1998
25 3116131053 NGUYỄN HUỲNH THANH THANH 04/11/1998
26 3116131054 NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG THANH 20/02/1998
27 3116131056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 28/02/1997
28 3116131060 LƯƠNG QUỐC THỊNH 15/07/1998
29 3116131064 HOÀNG NGUYỄN MINH THƯ 21/01/1998
30 3116131065 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 30/06/1998
31 3116131066 NGUYỄN CHUNG QUỲNH TRÂM 15/11/1998
32 3116131067 HOÀNG LÊ ANH TRINH 04/06/1998
33 3116131069 VÕ NGỌC THANH TRÚC 16/01/1998
34 3116131070 HỒ THANH TÚ 15/07/1998
35 3116131072 HUỲNH TRẦN VẸN TUYỀN 30/10/1998
36 3116131073 LÔ THỊ ÁNH TUYẾT 22/12/1998
37 3116131074 LÊ NGỌC THANH VÂN 11/03/1998
38 3116131075 TRẦN THÙY VÂN 09/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116132002 NGUYỄN LÊ MAI ANH 19/03/1998
2 3116132003 NGUYỄN QUỲNH ANH 05/03/1998
3 3116132004 MAI THỊ NGỌC ÁNH 25/10/1998
4 3116132005 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 10/05/1998
5 3116132006 PHẠM HOÀI ÂN 19/02/1998
6 3116132007 NGUYỄN LÊ NGỌC BÍCH 01/12/1998
7 3116132008 BÙI HOÀNG DUNG 16/10/1996
8 3116132010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 23/03/1998
9 3116132013 VŨ QUỐC ĐẠI 02/01/1998
10 3116132015 HỒ THỊ NHƯ HẢO 08/09/1998
11 3116132017 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 21/08/1998
12 3116132019 NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ 14/08/1998
13 3116132020 NGUYỄN NHƯ HUYỀN 01/01/1998
14 3116132021 LỤC KIM HƯNG 11/05/1998
15 3116132022 LÊ NGỌC LAN HƯƠNG 04/12/1996
16 3116132023 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/10/1997
17 3116132024 NGUYỄN TRẦN GIA KHÁNH 26/04/1998
18 3116132025 HUỲNH PHẠM MAI KHUÊ 07/09/1998
19 3116132026 PHẠM THỊ TUYẾT LAN 20/12/1998
20 3116132029 DƯƠNG KHÁNH LINH 04/01/1997
21 3116132030 NGUYỄN NGỌC LINH 17/05/1994
22 3116132085 TRẦN DIỆU LINH 15/10/1998
23 3116132032 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/10/1998
24 3116132033 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 12/07/1998
25 3116132040 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/07/1998
26 3116132051 TRẦN LÊ NGỌC QUỲNH 17/03/1998
27 3116132053 CAO TIÊN THẢO 27/09/1998
28 3116132055 PHẠM NGỌC THẢO 20/12/1997
29 3116132056 THÁI THẠCH THẢO 15/04/1997
30 3116132057 TRẦN LÂM KHƯƠNG THỊNH 24/04/1998
31 3116132058 BÙI THỊ ANH THƠ 24/05/1998

32 3116132064 ĐÀO THIÊN NGUYỄN HÀ CẨM TỐ 09/08/1992

33 3116132065 VŨ ĐỨC PHƯƠNG TRANG 16/01/1997


34 3116132068 ĐÀO THỊ THANH TRÚC 26/04/1998
35 3116132070 LÊ MINH TRUNG 18/04/1998
36 3116132071 NGUYỄN THÁI CẢNH TRUNG 28/10/1994
37 3116132074 BÙI THỊ NGỌC TUYỀN 26/09/1998
38 3116132075 HUỲNH THỊ KIM TUYỀN 01/09/1998
39 3116132079 NGUYỄN THỊ UYÊN 08/10/1996
40 3116132080 TRẦN THẢO UYÊN 10/01/1998
41 3116132084 LÊ KIM YẾN 14/12/1995

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B2)


Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116132001 LÊ THỊ KIỀU ANH 27/01/1998
2 3116132009 LẠI THỊ MỸ DUYÊN 21/01/1998
3 3116132011 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 13/08/1998
4 3116132014 NGUYỄN ANH HÀO 19/03/1998
5 3116132016 LÊ KIM HẰNG 13/02/1998
6 3116132027 NGUYỄN THANH TRÚC LÂM 10/01/1998
7 3116132031 NGUYỄN THỊ THIÊN LÝ 04/07/1996
8 3116132035 TRƯƠNG DUNG NAM 21/05/1998
9 3116132036 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 28/04/1997
10 3116132039 HỒ THANH NHÃ 10/01/1998
11 3116132041 NGUYỄN YẾN NHI 31/03/1998
12 3116132042 TRƯƠNG HOÀNG THANH NHI 12/01/1998
13 3116132043 ĐINH THỊ NHIỀU 20/10/1997
14 3116132044 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 04/08/1998
15 3116132045 LÊ BÙI PHƯƠNG OANH 06/05/1998
16 3116132046 NGUYỄN KIM OANH 10/04/1998
17 3116132047 HUỲNH THANH PHONG 04/03/1998
18 3116132048 NGUYỄN THANH PHỤNG 06/10/1998
19 3116132049 MAI BÍCH PHƯƠNG 29/11/1998
20 3116132050 TRƯƠNG ĐÔNG QUÂN 30/12/1998
21 3116132052 PHAN THỊ NGỌC SÁU 03/11/1998
22 3116132054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/12/1998
23 3116132059 TRÀ LÊ PHƯƠNG THÙY 10/02/1993
24 3116132060 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 07/08/1998
25 3116132061 CHU DUY THỨC 25/01/1987
26 3116132062 TRẦN MAI THY 07/04/1998
27 3116132063 TRƯƠNG TRUNG TÍN 03/07/1998
28 3116132066 ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN 19/04/1998
29 3116132067 VÕ VĂN TRÍ 10/04/1996
30 3116132069 MAI THỦY TRÚC 14/01/1998
31 3116132072 PHAN NGUYỄN CẨM TÚ 02/07/1998
32 3116132073 LÝ ANH TUẤN 15/12/1998
33 3116132078 HUỲNH THỊ KIM UYÊN 20/05/1997
34 3116132081 LÊ THẢO VY 13/08/1998
35 3116132083 NGUYỄN TRÀ KHÁNH VY 12/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 (DSA117A1)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117130001 BÙI THỊ MINH ANH 09/03/1999
2 3117130004 LÊ NGUYỄN HỒNG ÂN 16/11/1998
3 3117130007 TRẦN TUYẾT CHÂU 15/12/1999
4 3117130011 TRẦN MAI NGỌC DUYÊN 15/03/1999
5 3117130014 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 28/10/1999
6 3117130017 LÊ THỊ THU HÀ 26/05/1999
7 3116131011 BÙI THỊ TÚ HẢO 09/10/1998
8 3117130021 NGUYỄN THỊ GIA HÂN 01/12/1999
9 3117130024 NGUYỄN THỊ MỸ HÒA 29/07/1999
10 3117130027 HUỲNH NGỌC MỸ HUỲNH 07/10/1999
11 3117130030 TỐNG THIÊN KIM 11/08/1999
12 3117130033 CAO NGUYỄN DIỆU LINH 10/05/1999
13 3117130036 VÕ KHÁNH LINH 12/05/1999
14 3117130039 LƯU PHẠM TÂM MINH 18/05/1999
15 3117130042 ĐẶNG LƯƠNG THÚY NGA 18/11/1999
16 3117130045 LÊ QUỐC MINH NGHĨA 01/11/1999
17 3117130048 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/12/1997
18 3117130054 NGUYỄN CÔNG CHÍ NHÂN 26/10/1999
19 3117130057 DƯƠNG YẾN NHI 15/02/1999
20 3116131039 LÊ NGUYỄN DIỄM NHƯ 06/12/1998
21 3117130060 LIÊN QUỲNH NHƯ 02/02/1997
22 3117130064 CAO VÕ TÚ QUYÊN 11/08/1999
23 3117130067 NGUYỄN HỮU MINH THẢO 05/11/1999
24 3117130070 BIỆN THỊ MINH THƯ 01/07/1999
25 3117130073 NGUYỄN LÊ NGỌC THY 12/03/1999
26 3117130076 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 02/06/1999
27 3117130079 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 03/02/1999
28 3117130082 VŨ PHAN ANH TÚ 26/06/1999
29 3117130088 LÊ NGỌC HẠ VY 04/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117A2)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117130002 HOÀNG TUẤN ANH 09/03/1999
2 3117130005 NGUYỄN TRUNG BÌNH 05/06/1999
3 3117130008 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/06/1999
4 3117130012 ĐINH XUÂN ĐẠT 22/02/1999
5 3117130015 VƯƠNG DIỆU ĐỨC 08/08/1999
6 3117130018 NGUYỄN THANH HẢI 20/12/1998
7 3117130022 LÊ THỊ ĐỨC HIỀN 12/02/1999
8 3117130025 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG HOÀNG 03/08/1999
9 3117130028 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/1999
10 3117130031 VÕ ĐOÀN KỲ 31/08/1999
11 3117130034 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG LINH 06/09/1998
12 3117130037 VŨ HUỆ LINH 25/09/1999
13 3117130040 TÔ HỒ NGỌC MINH 09/10/1999
14 3117130043 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 15/02/1999
15 3117130046 HỒ THỊ NHƯ NGỌC 24/04/1999
16 3117130049 TRƯƠNG HỒNG NGỌC 12/10/1999
17 3117130052 TRẦN THỊ TỐ NGUYÊN 15/09/1999
18 3117130055 TỐNG NGUYỄN QUANG NHẬT 08/11/1999
19 3117130058 NGÔ PHƯƠNG NHI 15/03/1999
20 3117130062 ĐINH NGỌC PHỤNG 06/12/1999
21 3117130065 NGUYỄN HOÀNG SƠN 13/07/1999
22 3117130068 TRẦN PHẠM PHƯƠNG THẢO 12/08/1999
23 3117130071 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 20/04/1999
24 3117130074 ĐỖ THỊ NGỌC TIỀN 19/09/1999
25 3117130077 NGUYỄN HOÀNG THANH TRANG 02/06/1999
26 3117130080 LÊ VƯƠNG BẢO TRÂM 24/12/1999
27 3117130083 NHÂM NGỌC TÚ VÂN 20/03/1999
28 3117130086 BÙI HỒ THÚY VY 11/04/1999
29 3117130089 SÚ QUANG XUÂN 29/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117A3)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117130003 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 26/01/1997
2 3117130006 LÝ KIM CHÂU 15/01/1996
3 3117130009 NGUYỄN HOÀNG BẢO DI 16/02/1999
4 3117130016 DƯƠNG NGÂN HÀ 27/05/1999
5 3117130019 LỮ NGUYỄN THANH HẢO 25/04/1999
6 3117130023 HOÀNG LỆ HOA 21/04/1999
7 3117130026 VŨ PHAN PHƯƠNG HUYỀN 01/09/1999
8 3117130029 HUỲNH THỊ NGỌC KIỀU 25/01/1999
9 3117130032 NGUYỄN LÊ TRÚC LAM 27/07/1999
10 3117130035 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 28/01/1999
11 3117130038 NGUYỄN HOÀNG LONG 19/12/1999
12 3117130041 TRẦN HOÀNG MINH 02/05/1999
13 3117130044 PHAN KIM NGÂN 19/11/1999
14 3117130053 HỒ DUY NHÂN 08/11/1999
15 3117130056 VÕ MINH NHẬT 22/03/1999
16 3117130059 TRẦN THỊ YẾN NHI 30/12/1999
17 3117130063 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/09/1999
18 3117130066 BÙI CHÂU TẤN 17/10/1999
19 3117130069 TRẦN THỊ THANH THẢO 01/04/1998
20 3117130072 NGUYỄN HẢI THANH THY 06/12/1999
21 3117130075 PHẠM CÔNG TOẠI 21/05/1999
22 3117130078 NGUYỄN LÊ MINH TRANG 21/11/1999
23 3117130081 ĐOÀN NGÔ HUYỀN TRINH 30/03/1999
24 3117130084 VŨ THỊ HỒNG VÂN 01/11/1999
25 3117130087 KIỀU PHẠM KHÁNH VY 09/10/1999
26 3117130090 TRƯƠNG PHẠM XUÂN YẾN 17/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 (DSA117B1)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117131001 HỒ THỊ THU AN 12/07/1999
2 3117131004 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/07/1999
3 3117131007 VÕ CHÂU HUỲNH ANH 21/04/1999
4 3117131014 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 28/07/1999
5 3117131017 LÊ QUỐC CƯỜNG 11/10/1998
6 3117131020 HỒ THANH DUY 22/07/1999
7 3117131023 VŨ ĐINH HƯƠNG GIANG 26/02/1999
8 3117131029 PHẠM THỊ KIM HOÀNG 04/06/1999
9 3117131032 TỐNG LÊ THANH HƯƠNG 29/05/1999
10 3117131035 TRẦN THỊ MINH KHÁNH 19/10/1990
11 3117131038 TRẦN GIA KIỆN 28/10/1999
12 3117131041 PHẠM THỊ THÙY LINH 19/02/1999
13 3117131044 LÊ THỊ BẢO NGỌC 14/11/1999
14 3117131047 LÊ THÀNH NHÂN 18/11/1999
15 3117131050 NGUYỄN KHƯƠNG NHI 21/03/1999
16 3117131056 VŨ HỒNG NHUNG 22/07/1999
17 3117131059 NGUYỄN THỊ QUẾ 10/11/1999
18 3117131062 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THANH 05/02/1999
19 3117131069 VŨ THỊ THANH THÙY 15/12/1999
20 3117131072 NGUYỄN MINH THƯ 08/09/1999
21 3117131075 TRẦN VÕ MINH THƯ 18/07/1999
22 3117131079 HỒ PHAN HỮU TOÀN 19/03/1999
23 3117131082 NGUYỄN THẢO TRINH 02/10/1999
24 3117131085 ĐẶNG THANH TRÚC 10/05/1999
25 3117131088 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 04/03/1999
26 3117131091 PHẠM THỊ HẠ VÂN 17/06/1999
27 3117131094 PHAN THỊ THANH VY 25/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117B2)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117131002 NGUYỄN THỊ THỊNH AN 28/07/1999
2 3117131005 NGUYỄN MINH ANH 09/06/1999
3 3117131008 VŨ TRÂM ANH 24/11/1999
4 3117131011 ĐINH HÀ THIÊN BẢO 19/04/1999
5 3117131015 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU 20/03/1999
6 3117131018 NGUYỄN MẪN DI 28/11/1999
7 3117131021 HUỲNH THIÊN ĐẠI 15/07/1999
8 3117131024 VŨ THỊ THU HÀ 24/04/1998
9 3117131027 ĐỖ GIA HÂN 16/12/1996
10 3117131030 NGUYỄN THỊ MỸ HƯNG 04/01/1999
11 3117131033 NGUYỄN HỮU KHANG 30/07/1999
12 3117131036 BÙI ANH KHOA 13/12/1999
13 3117131039 NGUYỄN TUẤN KIỆT 05/08/1999
14 3117131042 THÁI TUYẾT NGÂN 14/07/1998
15 3117131045 VÕ MINH HỒNG NGỌC 13/07/1999
16 3117131048 DƯƠNG NHẬT UYÊN NHI 06/05/1999
17 3117131051 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 02/01/1999
18 3117131054 NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/08/1999
19 3117131057 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG 02/11/1999
20 3117131060 ĐÀO NHẬT QUYÊN 07/10/1999
21 3117131063 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 29/06/1999
22 3117131067 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 29/07/1999
23 3117131070 NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/10/1999
24 3117131073 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 29/10/1999
25 3117131077 NGUYỄN NGỌC TIÊN 27/05/1999
26 3117131080 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 11/08/1999
27 3117131083 LƯƠNG THẾ TRỌNG 15/06/1999
28 3117131086 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/01/1999
29 3117131089 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN 05/07/1999
30 3117131092 PHẠM THỊ TUYẾT VI 05/09/1999
31 3117131095 HUỲNH THỊ ĐÀO XUÂN 16/02/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117B3)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117131003 LƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 31/12/1999
2 3117131006 NGUYỄN PHAN QUỲNH ANH 24/08/1999
3 3117131009 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 24/07/1999
4 3117131012 LÊ NGÔ BẰNG 28/07/1999
5 3117131016 TRẦN KHÁNH CHI 19/11/1999
6 3117131019 TRẦN THÚY DUNG 10/09/1999
7 3117131022 ĐẶNG NGỌC THANH ĐÔNG 22/06/1999
8 3117131025 LÝ VIỆT HÀO 29/12/1999
9 3117131028 ĐẶNG VŨ HOÀNG 10/01/1999
10 3117131034 HỒ QUỐC KHÁNH 02/09/1999
11 3117131037 LÊ ANH KHOA 24/12/1999
12 3117131040 TRẦN PHAN HƯƠNG LAN 29/10/1999
13 3117131043 LÊ NGUYỄN NHƯ NGỌC 30/09/1999
14 3117131046 HUỲNH TRẦN HẢI NGUYÊN 27/12/1999
15 3117131049 NGUYỄN HOÀNG NHI 07/05/1999
16 3117131052 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 27/11/1999
17 3117131055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 06/07/1999
18 3117131058 NGUYỄN MINH QUÂN 16/06/1999
19 3117131061 NGUYỄN NGỌC SONG SONG 02/02/1999
20 3117131064 NGUYỄN THỊ HÀ THANH 27/06/1999
21 3117131068 DIỆP BÍCH THUỲ 06/08/1999
22 3117131071 LÊ NGỌC ANH THƯ 22/08/1999
23 3117131074 PHẠM MINH THƯ 28/04/1999
24 3117131078 DƯƠNG PHAN HỒNG TIẾN 19/10/1999
25 3117131081 ĐỖ HỮU MINH TRIẾT 12/06/1999
26 3117131084 TRẦN HỮU TRỌNG 28/10/1999
27 3117131087 TRẦN MAI XUÂN TRÚC 20/02/1999
28 3117131090 NGUYỄN VÕ THUÝ UYÊN 17/01/1999
29 3117131093 ĐẶNG NGỌC NHẬT VY 30/07/1997
30 3117131096 LÊ HỒ HẢI YẾN 22/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 1 (DSA1181)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118130006 NGUỴ LOAN ANH 03/10/2000
2 3118130010 TRẦN LÊ MINH ANH 15/11/2000
3 3118130015 VŨ PHƯƠNG BẮC 28/08/2000
4 3118130019 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 03/09/2000
5 3118130023 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 31/12/2000
6 3118130027 HOÀNG HƯƠNG GIANG 25/09/2000
7 3118130032 TRẦN HÀ HẢI 11/06/2000
8 3118130037 TRANG DIỄM HÂN 16/11/2000
9 3118130041 LÊ NGỌC HIẾU HIỀN 22/08/2000
10 3118130045 HOÀNG ĐỨC HIẾU 25/06/2000
11 3118130049 PHAN THANH HÙNG 21/03/2000
12 3118130053 NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG 03/08/2000
13 3118130058 THÁI TÂN KHƯƠNG 13/04/1998
14 3118130063 NGUYỄN THANH LÂM 18/12/1998
15 3118130067 DƯ HUỲNH LONG 18/12/2000
16 3118130072 PHẠM PHAN ANH LỢI 22/08/2000
17 3118130077 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN 19/09/2000
18 3118130081 NGUYỄN MAI KIM NGÂN 22/06/2000
19 3118130085 NGUYỄN ĐÀO MINH NGỌC 01/06/2000
20 3118130090 NGUYỄN THỊ TRANG NHÃ 22/01/2000
21 3118130094 NGUYỄN THẢO NHI 10/05/2000
22 3118130098 ĐỒNG THỊ TƯỜNG OANH 19/03/2000
23 3118130102 BÙI THIÊN PHÚC 29/12/2000
24 3118130106 PHƯƠNG TIỂU PHỤNG 25/02/2000
25 3118130111 NGUYỄN TẤN MINH QUANG 18/07/2000
26 3118130115 NGUYỄN KIM QUI 08/03/2000
27 3118130119 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 19/06/2000
28 3118130123 LẠI THỊ PHƯƠNG THANH 23/03/1999
29 3118130127 LÂM NGỌC PHƯƠNG THẢO 05/08/2000
30 3118130131 NGUYỄN THU THẢO 28/08/2000
31 3118130135 DƯƠNG ĐẶNG ĐỨC THIỆN 12/09/2000
32 3118130139 ĐẶNG LINH TƯỜNG THỤY 09/01/2000
33 3118130143 LÊ DIỄM THY 17/08/2000
34 3118130147 LÊ KHÁNH TOÀN 27/02/2000
35 3118130153 TRẦN PHƯƠNG TRÚC 04/12/2000
36 3118130157 PHẠM QUANG TÙNG 28/01/2000
37 3118130161 NGUYỄN NGỌC LONG VÂN 25/02/2000
38 3118130165 LÊ THỊ TƯỜNG VY 08/03/2000
39 3118130001 NGUYỄN THANH XUÂN 02/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 2 (DSA1182)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118130002 LÊ NGUYỄN TRÚC AN 26/12/2000
2 3118130007 NGUYỄN NGỌC PHÚ ANH 10/12/2000
3 3118130012 TRỊNH NGỌC KIM ÁNH 16/11/2000
4 3118130016 NGUYỄN QUỐC BÌNH 17/06/1999
5 3118130020 NGUYỄN LÂM HỚN ĐẠC 18/03/1999
6 3118130024 LÊ CAO DUY ĐỊNH 08/05/1993
7 3118130028 NGUYỄN CHÂU GIANG 28/08/2000
8 3118130033 TRƯƠNG NGỌC MINH HẰNG 18/10/2000
9 3118130038 TRƯƠNG BẢO HÂN 30/03/2000
10 3118130042 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 18/06/2000
11 3118130046 NGUYỄN MINH HIẾU 09/08/1995
12 3118130050 DƯƠNG THÚY HUYỀN 11/04/2000
13 3118130054 VƯƠNG BỈNH KHANG 08/10/2000
14 3118130059 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11/07/2000
15 3118130064 TRẦN CHI LÊ 25/04/2000
16 3118130068 HOÀNG LONG 14/11/2000
17 3118130074 THÁI TRẦN NGỌC MAI 04/04/2000
18 3118130078 HOÀNG THÚY NGÂN 22/11/2000
19 3118130082 PHAN KIM NGÂN 12/11/2000
20 3118130086 NGUYỄN THÙY BẢO NGỌC 24/08/2000
21 3118130091 LÊ MINH HIỀN NHÂN 31/01/2000
22 3118130095 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 29/08/2000
23 3118130099 NGUYỄN NGỌC LỆ OANH 25/01/2000
24 3118130103 HOÀNG PHÚC 30/11/2000
25 3118130107 LÃ THU PHƯƠNG 05/03/2000
26 3118130112 VÕ MINH QUANG 16/07/2000
27 3118130116 HUỲNH LÂM QUỐC 01/02/2000
28 3118130120 PHAN ÁI NHÂN TÂM 23/06/2000
29 3118130124 NGUYỄN THỊ KIM THANH 09/05/2000
30 3118130128 NGUYỄN NGỌC THẢO 15/08/2000
31 3118130132 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG THẢO 02/11/2000
32 3118130136 TRẦN LƯU PHÚC THỊNH 15/06/2000
33 3118130140 LÊ VŨ ANH THƯ 28/06/2000
34 3118130144 ĐẶNG THỦY TIÊN 27/09/2000
35 3118130149 NGUYỄN THỊ THU TRANG 10/12/2000
36 3118130154 NGUYỄN PHÚC TRUNG 30/11/2000
37 3118130158 LÂM TÚ UYÊN 05/01/2000
38 3118130162 HỒ TÔ TƯỜNG VI 15/12/1999
39 3118130166 NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG VY 01/01/2000
40 3118130169 NGUYỄN TRẦN THẢO VY 24/10/2000

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 2 (DSA1182)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 3 (DSA1183)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118130003 LÊ THỊ THÚY AN 23/10/2000
2 3118130008 NGUYỄN PHẠM VÂN ANH 14/09/2000
3 3118130013 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 04/10/2000
4 3118130017 SA RO FI DAN 25/09/2000
5 3118130021 LÊ HUỲNH LINH ĐAN 22/08/2000
6 3118130025 NGUYỄN DUY MINH ĐỨC 30/03/2000
7 3118130029 VÕ HÀ GIANG 12/09/2000
8 3118130035 NGUYỄN MINH HÂN 19/06/2000
9 3118130039 TRẦN HẢI HẬU 01/04/2000
10 3118130043 VÕ NGUYỄN THU HIỀN 13/11/2000
11 3118130047 PHẠM TRUNG HÒA 15/07/2000
12 3118130051 ĐINH THỊ LAN HƯƠNG 11/11/2000
13 3118130055 ĐỖ ĐĂNG KHOA 15/03/2000
14 3118130060 DIỆP THẾ KIỆT 21/05/2000
15 3118130065 DƯƠNG THỊ NGỌC LỆ 30/07/1996
16 3118130069 NGUYỄN HOÀNG LONG 27/09/2000
17 3118130075 HUỲNH NGUYỄN NHẬT NAM 27/09/2000
18 3118130079 LÊ THỤY HIẾU NGÂN 07/09/2000
19 3118130083 BÙI CAO BẢO NGỌC 26/06/2000
20 3118130088 PHẠM KIỀU THẢO NGUYÊN 06/04/1996
21 3118130092 NGUYỄN LÊ TUẤN NHÂN 03/08/2000
22 3118130096 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 17/10/2000
23 3118130100 TRẦN THỊ KIM OANH 25/05/2000
24 3118130104 NGUYỄN HUỲNH PHÚC 10/02/2000
25 3118130109 TRƯƠNG NGUYỄN HIỂU PHƯƠNG 05/04/2000
26 3118130113 DƯƠNG TRUNG QUÂN 29/10/2000
27 3118130117 ĐẶNG THÚY QUỲNH 14/11/2000
28 3118130121 LÊ HỮU NHẬT TÂN 14/10/2000
29 3118130125 LÊ HUỲNH BÁ THÀNH 20/07/1997
30 3118130129 NGUYỄN THANH THẢO 04/12/2000
31 3118130133 VŨ NGUYỄN NGỌC THẢO 26/08/2000
32 3118130137 NGUYỄN HOÀNG DUY THÔNG 18/12/2000
33 3118130141 TRẦN THỊ CÁT THƯƠNG 21/03/2000
34 3118130145 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/04/2000
35 3118130150 NGUYỄN VÕ THÙY TRANG 28/02/2000
36 3118130155 HUỲNH NGỌC TÚ 10/04/2000
37 3118130159 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 05/01/2000
38 3118130163 TẠ THỊ BÍCH VI 03/08/2000
39 3118130167 NGUYỄN LAN VY 30/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 4 (DSA1184)
Khoa: Ngoại ngữ - SP Tiếng Anh

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118130004 HÀ KIM ANH 05/07/2000
2 3118130009 PHAN THỊ KIM ANH 29/01/2000
3 3118130014 TRẦN THIÊN BẢO 02/02/1997
4 3118130018 VŨ XUÂN NGỌC DIỆP 30/03/2000
5 3118130022 PHẠM LINH ĐAN 26/06/2000
6 3118130026 ĐOÀN VƯƠNG GIA 08/02/2000
7 3118130031 ĐINH NHỰT HẢI 02/11/2000
8 3118130036 NGUYỄN VỸ HÂN 19/06/2000
9 3118130040 LÊ MINH HIỀN 22/10/2000
10 3118130044 NGUYỄN THẾ HIỂN 01/04/1995
11 3118130048 TRẦN THỊ HÒA 28/04/2000
12 3118130052 ĐỖ DIỆU THẢO HƯƠNG 22/09/2000
13 3118130057 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHÔI 25/06/1999
14 3118130062 LÝ TRẦN THIÊN KIM 26/10/2000
15 3118130066 TRƯƠNG HOÀNG MỸ LINH 04/04/2000
16 3118130071 PHÙNG GIA LONG 03/04/2000
17 3118130076 HOÀNG THỊ QUỲNH NGA 13/12/2000
18 3118130080 NGUYỄN KIM NGÂN 18/01/2000
19 3118130084 LƯU THỊ BÍCH NGỌC 11/04/2000
20 3118130089 ĐẶNG THỊ THANH NGUYỆT 03/12/2000
21 3118130093 LÊ MẪN NHI 19/08/2000
22 3118130097 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ 06/10/2000
23 3118130101 ĐINH ĐẮC PHÁT 26/11/1998
24 3118130105 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 03/04/2000
25 3118130110 NGUYỄN DUY QUANG 01/04/2000
26 3118130114 TRƯƠNG ANH QUÂN 08/06/2000
27 3118130118 HUỲNH NGỌC BẢO TÂM 02/02/2000
28 3118130122 TRẦN NHẬT TÂN 20/05/2000
29 3118130126 VÕ NGỌC PHÚC THẠNH 27/11/2000
30 3118130130 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/01/2000
31 3118130134 NGUYỄN TRÍ THIÊN THẦN 21/12/2000
32 3118130138 PHAN MINH THUẬN 25/04/2000
33 3118130142 TRỊNH THỊ QUÝ THƯƠNG 14/11/2000
34 3118130146 NGUYỄN MINH TIẾN 06/12/2000
35 3118130151 TRẦN THỊ NHƯ TRÂM 21/12/2000
36 3118130156 PHẠM NGUYỄN BÁ TÙNG 14/06/2000
37 3118130160 HOÀNG THANH VÂN 29/12/2000
38 3118130164 BÙI THỊ THÙY VY 23/12/2000
39 3118130168 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 20/09/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSI1151)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115060002 ĐỖ THỊ HỒNG ÂN 14/12/1997
2 3115060004 VÕ LÂM DUY 13/04/1997
3 3115060006 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 31/05/1997
4 3115060008 LÊ THỊ HIỀN 10/04/1997
5 3115060009 NGUYỄN VIỆT HOÀI 07/07/1996
6 3115060012 ĐA BO KA KIỀU 08/01/1997
7 3115060013 TRẦN THẠCH LAM 13/12/1996
8 3115060014 NGUYỄN HỒNG LINH 23/04/1996
9 3115060016 LỮ THỊ THANH NGA 12/11/1997
10 3115060018 NGUYỄN NGỌC MINH NHẬT 07/07/1997
11 3115060020 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 26/07/1997
12 3115060021 NGUYỄN HOÀNG MINH QUANG 04/05/1996
13 3115060023 NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997
14 3115060024 ÂU LÊ THIÊN THANH 11/01/1990
15 3115060025 LÂM THỊ HIẾU THẢO 19/02/1997
16 3115060026 CHÂU THỊ THẬN 05/10/1996
17 3115060027 ĐẶNG KIM THI 10/03/1996
18 3115060028 NGUYỄN HỮU THIỆN 19/04/1996
19 3115060032 NGÔ XUÂN THƯỞNG 22/10/1997
20 3115060034 HUỲNH THỊ DIỄM TRANG 06/11/1997
21 3115060035 NGUYỄN THỊ TRANG 30/11/1996
22 3115060037 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/05/1997
23 3115060038 THÁI LÂM NGỌC BẢO TRÂM 03/12/1996
24 3115060039 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 01/03/1997
25 3115060040 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 12/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSI116A1)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116061001 PHẠM THỊ TƯỜNG AN 27/11/1997
2 3116061002 TRẦN THỊ THU HÀ 21/10/1998
3 3115060007 PHAN TRUNG HẬU 12/04/1997
4 3116061003 LÊ THÚY HIỀN 20/08/1998
5 3116061006 NGUYỄN QUANG HỮU 22/10/1998
6 3116061008 NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI 24/04/1998
7 3116061009 LÊ THỊ VIỆT KIỀU 04/08/1998
8 3116061010 ĐỔNG THỊ KIM LAN 20/11/1998
9 3116061017 HỒ THỊ YẾN NHI 29/01/1997
10 3116061018 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/01/1998
11 3116061019 ĐOÀN KIM PHÚC 04/09/1998
12 3116061020 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 08/05/1997
13 3116061022 ĐOÀN KIM PHƯƠNG 18/07/1995
14 3116061026 HUỲNH VÂN THI 08/11/1998
15 3116061027 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 30/12/1998
16 3116061029 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 06/12/1998
17 3116061030 DƯƠNG HỒ NGỌC TRÂM 07/11/1997
18 3116061031 PHẠM VÕ CẨM TÚ 08/08/1997
19 3116061032 NGUYỄN ĐỖ SƠN TÙNG 12/08/1997
20 3116061034 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 01/02/1998
21 3116061035 BÙI CÁT TƯỜNG VY 10/03/1997
22 3116061036 LÊ QUỲNH LÂM YẾN 15/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSI116B1)


Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116062002 NGUYỄN HOÀNG KIM ÁNH 15/05/1995
2 3116062003 TRẦN NGỌC PHƯƠNG HÀ 01/08/1997
3 3116062005 NGUYỄN ĐOAN HIỀN 12/05/1998
4 3116062009 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/12/1997
5 3116062010 PHẠM LÊ NGỌC MAI 29/09/1998
6 3116062011 VÕ THỊ NGỌC MAI 14/10/1998
7 3116062012 DIỆP NGỌC MẪN 06/03/1998
8 3116062013 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 23/10/1998
9 3116062024 LÊ THỊ TRÀ MY 28/02/1998
10 3116062015 CAO HỒNG NHUNG 10/04/1998
11 3116062017 ĐOÀN THỊ HỒNG THOA 08/09/1998
12 3116062019 PHẠM MAI MINH TRUNG 21/03/1998
13 3116062022 TRẦN THỊ CẨM VÂN 24/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THPT) - Khóa 2017 (DSI117A1)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117060002 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 18/09/1998
2 3117060003 LƯƠNG YẾN BÌNH 01/01/1998
3 3117060006 PHẠM NGỌC ĐỨC 16/06/1999
4 3117060007 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 01/07/1998
5 3117060008 TRƯƠNG HUỲNH HƯƠNG GIANG 31/10/1999
6 3117060011 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 09/06/1999
7 3117060012 NGUYỄN TRẦN ANH KHẢI 12/09/1998
8 3117060013 LÊ CÔNG ANH KHOA 28/02/1999
9 3117060016 NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN 25/07/1999
10 3117060018 VŨ THỊ THANH NHÃ 27/12/1999
11 3116061016 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 29/04/1998
12 3117060019 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 27/05/1999
13 3117060020 NGUYỄN THÙY NHƯ 15/12/1999
14 3117060021 VÕ ĐẶNG ĐÌNH PHONG 14/01/1999
15 3117060022 HUỲNH PHƯỚC 14/01/1999
16 3117060023 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 18/01/1999
17 3117060025 NGUYỄN TỐ QUYÊN 09/04/1999
18 3117060026 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 08/01/1997
19 3117060029 NGHÊ THỊ THU THÙY 11/05/1998
20 3117060030 NGUYỄN THỦY TIÊN 25/03/1999
21 3117060031 TRẦN MINH TOÀN 11/10/1999
22 3117060032 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/01/1999
23 3117060036 NGÔ NGUYỄN THUÝ VY 29/09/1999
24 3117060037 NGUYỄN HỒNG TƯỜNG VY 05/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THCS) - Khóa 2017 (DSI117B1)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117061002 PHẠM CÔNG HẬU 30/05/1999
2 3117061003 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 23/11/1999
3 3117061005 LƯƠNG TẤN LỘC 21/12/1999
4 3117061006 NGUYỄN THỊ SAO MAI 01/11/1999
5 3117061008 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 24/10/1999
6 3117061013 HÀ NGỌC THỦY TIÊN 19/06/1999
7 3117061014 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 06/09/1999
8 3117061015 NGUYỄN PHÚ NGỌC TRÂM 28/09/1999
9 3117061017 PHẠM THỊ MỸ TRÂN 03/07/1999
10 3117061018 TRƯƠNG QUỐC TRÍ 05/08/1999
11 3117061019 NGUYỄN ĐẶNG KIỀU TRINH 05/12/1997
12 3117061020 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 15/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học - K.18 - Lớp 1 (DSI1181)
Khoa: SP Khoa học Tự nhiên - SP Sinh học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118060001 HUỲNH NGUYỄN VÂN ANH 12/11/2000
2 3118060002 NGUYỄN THÁI MINH CHÂU 30/11/2000
3 3118060004 NGUYỄN YẾN HẠNH DUYÊN 28/07/2000
4 3118060005 TRẦN MỸ DUYÊN 23/11/1998
5 3118060006 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 01/02/2000
6 3118060008 NGUYỄN HOÀNG QUỐC KHÁNH 01/09/2000
7 3118060009 MÈ THỊ THANH KIỀU 16/02/1998
8 3118060010 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 27/07/2000
9 3118060011 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 11/03/2000
10 3118060013 LÊ XUÂN NHẬT MINH 30/12/2000
11 3118060014 PHẠM THỊ THÚY MỸ 11/11/2000
12 3118060015 NGUYỄN THANH NGÂN 18/07/2000
13 3118060016 NGUYỄN THỊ VIÊN NHI 20/09/2000
14 3118060017 PHAN TẠ HOÀNG NHI 10/04/2000
15 3118060018 DƯƠNG TRƯỜNG PHƯỚC 29/11/2000
16 3118060020 NGUYỄN HOÀNG THÁI 04/01/2000
17 3118060021 ĐINH MẪN PHƯƠNG THANH 04/12/2000
18 3118060022 NGUYỄN THỊ THẢO 02/08/2000
19 3118060024 LÊ THANH THUẬN 21/08/1996
20 3118060025 NGUYỄN THỊ HUỆ TRÂN 28/07/2000
21 3118060026 NGUYỄN CHÍ TRƯỜNG 12/09/2000
22 3118060027 PHẠM NGUYỄN MINH TUẤN 27/05/2000
23 3118060028 TANG CHÍ UY 19/02/2000
24 3118060029 NGÔ THỊ PHƯƠNG UYÊN 12/10/2000
25 3118060031 NGUYỄN QUỐC VỦ 15/09/2000
26 3118060032 TRẦN ANH VŨ 25/11/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSU1151)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115100001 NGUYỄN HỒ TUẤN ANH 08/09/1996
2 3115100004 NGUYỄN THANH DŨNG 01/01/1996
3 3115100005 PHẠM VĂN DŨNG 11/04/1995
4 3115100007 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐÁNG 18/12/1997
5 3115100008 TÔ THANH GIÀU 01/07/1996
6 3115100009 NGUYỄN MINH HẢI 21/10/1996
7 3115100010 NGUYỄN THANH HIỀN 13/03/1997
8 3115100015 TỪ VĂN LIÊN 10/12/1993
9 3115100016 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 23/01/1997
10 3115100017 HOÀNG THẾ LĨNH 20/03/1996
11 3115100018 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI 13/01/1997
12 3115100021 BÙI THỊ KIM NGÂN 21/01/1997
13 3115100022 TRẦN NGUYÊN 11/01/1996
14 3115100023 MAI TRỌNG NHÂN 12/12/1996
15 3115100024 VÕ THÙY HẠNH NHÂN 10/08/1997
16 3115100025 DƯƠNG VĂN NHỰT 01/01/1993
17 3115100026 NGUYỄN DIỆP KIM PHỤNG 08/04/1996
18 3115100027 DU THANH QUYÊN 15/02/1996
19 3115100032 ĐỖ THANH TRÌNH 18/02/1996
20 3115100033 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 21/03/1997
21 3115100034 TRẦN THỊ CẨM VÂN 20/10/1997
22 3115100038 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 05/06/1997
23 3115100039 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 18/06/1996
24 3115100040 TRẦN THỊ BẢO YẾN 29/11/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSU116A1)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116101002 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 10/08/1996
2 3116101022 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 04/09/1997
3 3116101003 LÂM THỊ MỸ HUYỀN 03/11/1996
4 3116101028 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 06/10/1998
5 3116101031 NGUYỄN CÔNG LUẬN 06/05/1996
6 3116101033 HUỲNH THỊ MI MI 18/12/1998
7 3116101004 PHẠM THỊ NGA 28/11/1998
8 3116101035 PHAN THỊ KIM NGÂN 28/04/1998
9 3116101037 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI 12/03/1998
10 3116101007 NGUYỄN YẾN NHI 24/02/1998
11 3116101038 NGUYỄN HẰNG NI 15/10/1998
12 3116101009 NGÔ VĂN PHÚ 17/10/1998
13 3116101010 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 12/10/1995
14 3116101011 PHAN MINH QUANG 29/08/1997
15 3116101014 NGUYỄN THANH SƠN 28/06/1993
16 3116101041 LÝ HUỲNH THANH TÂM 23/08/1996
17 3116101015 PHẠM DUY THIÊN 21/03/1997
18 3116101016 LÊ QUANG THUẬT 15/12/1998
19 3116101017 GIANG THỊ THANH THÙY 21/07/1998
20 3116101018 TỪ QUẢNG CẨM TIÊN 20/12/1995
21 3116101019 TRẦN HUYỀN TRÂN 08/02/1998
22 3114100031 PHẠM HẢI TRIỀU 19/02/1996
23 3116101021 LƯU TRÚC UYÊN 25/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSU116B1)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116102004 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 19/03/1998
2 3116102005 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 04/11/1997
3 3116102007 ĐẶNG THỊ GIÀU 19/09/1998
4 3116102008 NGUYỄN HOÀNG TIỂU MI 04/01/1998
5 3116102009 LÊ THỊ CẨM NHUNG 20/01/1995
6 3116102010 NGUYỄN LÊ THỊ AN NHƯ 08/11/1998
7 3116102011 PHẠM QUỲNH NHƯ 13/04/1998
8 3116102012 TRẦN MỸ NHƯ 08/03/1998
9 3116102001 LÊ BÙI HOÀNG THƠ 22/11/1995
10 3116102017 TRẦN NGỌC ANH THƯ 24/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THPT) - Khóa 2017 (DSU117A1)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117100001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/09/1994
2 3117100002 TRẦN HUỲNH HỮU DANH 25/01/1999
3 3117100003 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 28/04/1999
4 3117100004 LƯU PHÚC ĐIỀN 03/03/1999
5 3117100007 TẠ THỊ MỸ HẠNH 11/07/1998
6 3117100009 NGUYỄN HOÀNG HUY 06/02/1999
7 3117100011 LÊ HOÀNG TUYẾT LINH 05/12/1999
8 3117100015 NGUYỄN PHẠM HOÀNG NAM 02/07/1999
9 3117100016 ĐOÀN DƯƠNG PHƯƠNG NGỌC 01/12/1999
10 3117100018 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 25/03/1997
11 3117100022 LÊ MINH SANG 07/09/1999
12 3117100024 TRƯƠNG THÚY SƠN 14/03/1998
13 3117100025 ĐỖ NGUYỄN THANH TÂM 13/01/1999
14 3117100026 PHẠM TOÀN THẮNG 20/05/1999
15 3117100027 ĐOÀN MINH THƯ 09/04/1999
16 3117100030 HUỲNH CÔNG TRIỆU 21/07/1999
17 3117100031 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/08/1999
18 3117100032 NGUYỄN XUÂN CẨM TÚ 21/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THCS) - Khóa 2017 (DSU117B1)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117101001 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 18/09/1999
2 3117101002 DƯƠNG TẤN ĐẠT 20/07/1999
3 3117101003 LÊ THÀNH ĐẠT 24/02/1999
4 3117101007 VỎ THỊ MỶ HÂN 06/11/1999
5 3117101008 PUIH HMÊN 09/11/1999
6 3117101009 NGUYỄN ĐÔNG HỒ 15/01/1999
7 3117101011 PHẠM LÊ KIM NGA 07/04/1999
8 3117101013 HỒNG THỊ YẾN NHI 13/10/1998
9 3117101014 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 19/05/1999
10 3117101015 NGUYỄN VĂN QUỲNH 02/01/1998
11 3117101016 PHẠM NGUYỄN DUY TÂM 28/09/1999
12 3117101017 LƯƠNG THỊ ÁNH THẢO 27/12/1999
13 3117101018 TRẦN THẾ HOÀNG THIÊN 03/04/1999
14 3117101019 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 22/06/1998
15 3117101020 HUỲNH THANH THƯ 13/09/1999
16 3117101022 PHẠM ANH TUẤN 22/07/1997
17 3117101023 TRẦM HÀ NGỌC TRÀ VÂN 03/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử - K.18 - Lớp 1 (DSU1181)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Lịch sử

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118100001 LƯU THỊ LAN ANH 06/09/2000
2 3118100035 MAI LẠC CẦN 19/08/2000
3 3118100003 HỒ MINH CHIẾN 03/01/2000
4 3118100004 LÊ PHÚC ĐĂNG 29/03/2000
5 3118100011 PHẠM DƯƠNG HUỆ LAN 13/06/2000
6 3118100013 TRẦN THANH LOAN 12/11/2000
7 3118100014 NGUYỄN THỊ MƯỜI 19/05/2000
8 3118100036 BÙI NGỌC MY 13/02/2000
9 3118100015 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 08/01/1997
10 3118100037 PHAN THỊ NGỌC 02/10/2000
11 3118100017 TRẦN KỶ NGUYÊN 12/01/2000
12 3118100018 VÕ HOÀNG MỘC NHIÊN 13/12/2000
13 3118100019 NGUYỄN ÁI NHƯ 30/10/2000
14 3118100020 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 20/01/1999
15 3118100021 ĐINH PHỐI PHỐI 19/11/2000
16 3118100027 HUỲNH THỦY TIÊN 09/01/2000
17 3118100028 DIỆP THIÊN TRANG 17/10/1997
18 3118100029 NGUYỄN THI THU TRÂM 30/06/1993
19 3118100030 NGUYỄN DUY TRƯỜNG 15/03/2000
20 3118100032 TRẦN KHƯU HẢI UYÊN 29/04/2000
21 3118100034 NGUYỄN HÀ VY 21/03/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1151)


Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115530001 HỨA VĨNH AN 01/07/1997
2 3115530003 PHẠM HOÀNG NGỌC ANH 16/02/1996
3 3115530006 LÊ NGỌC BÌNH 05/10/1997
4 3115530010 NGUYỄN LÊ QUỲNH GIANG 07/10/1997
5 3115530012 TRƯƠNG CẨM HÀ 30/08/1997
6 3115530015 NGUŨYÊN THỊ NGỌC HÂN 10/06/1997
7 3115530017 LÊ THANH THU HIỀN 16/11/1997
8 3115530023 NGUYỄN THANH HUY 22/09/1997
9 3115530026 NGUYỄN SANG HOÀNG KIM 21/01/1997
10 3115530028 ĐỔ THỊ MỸ LINH 11/01/1997
11 3115530031 NGUYỄN Ý LINH 23/09/1997
12 3115530033 BÙI THỊ KIM LOAN 26/03/1996
13 3115530037 NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 02/09/1997
14 3115530039 LÊ NGỌC TRÀ MY 20/09/1996
15 3115530043 TRẦN THỊ NGUYỆT 02/11/1997
16 3115530047 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 10/09/1997
17 3115530049 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/10/1997
18 3115530052 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 23/02/1997
19 3115530054 ĐỖ NGỌC ĐAN TÂM 20/03/1997
20 3115530056 HỒ THỊ QUẾ THANH 19/11/1997
21 3115530059 LƯƠNG THỊ THANH THẢO 22/09/1995
22 3115530061 TRƯƠNG HUỲNH DẠ THẢO 07/07/1997
23 3115530063 NGUYỄN KHÁNH THI 19/10/1995
24 3115530065 LÊ GIA THỊNH 25/10/1997
25 3115530067 NGUYỄN THỊ MINH THỤY 11/04/1997
26 3115530071 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/06/1997
27 3115530073 VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH 15/05/1997
28 3115530075 PHAN KIM TRÚC 08/11/1997
29 3115530077 HỒ NGUYỄN HỒNG UYÊN 06/05/1997
30 3115530079 NGUYỄN DUY VŨ 09/01/1995
31 3115530083 NGUYỄN VIỆT KHƯƠNG VY 22/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1152)


Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115530004 VÕ HOÀNG TRANG ANH 20/07/1996
2 3115530007 LƯƠNG PHỐI CHI 03/09/1997
3 3115530009 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 04/08/1997
4 3115530013 LÊ HUỲNH HẢO 10/07/1997
5 3115530016 NGUYỄN KIM NGỌC HÂN 21/05/1997
6 3115530018 NGUYỄN MAI THU HIỀN 02/02/1997
7 3115530022 NGÔ QUỐC HUY 10/03/1996
8 3115530024 LÊ NGỌC HUYÊN 28/02/1997
9 3115530027 NGUYỄN TRANG PHƯƠNG LAM 03/09/1997
10 3115530030 LA VĂN LINH 01/01/1996
11 3115530032 TRẦN THÙY LINH 08/06/1997
12 3115530036 VÕ THỊ TRÚC LY 13/02/1997
13 3115530038 HỒ ĐA MY 29/04/1997
14 3115530040 LỮ KIM MỸ 03/12/1997
15 3115530042 NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 02/08/1997
16 3115530044 HUỲNH DŨNG NHÂN 03/04/1997
17 3115530046 BÙI THỊ YẾN NHI 25/01/1997
18 3115530048 NGUYỄN THỊ BẢO NHI 01/03/1997
19 3115530050 PHAN THỊ THÙY NHUNG 18/10/1996
20 3115530053 HỒ HOÀNG BẢO SANG 15/10/1997
21 3115530057 NGUYỄN THỊ THANH 11/07/1996
22 3115530060 TRƯƠNG CAO NGỌC THẢO 21/01/1997
23 3115530062 LÊ HUỲNH MAI THI 05/11/1994
24 3115530064 PHẠM HỮU THIỆN 27/11/1994
25 3115530068 LÊ MINH THƯ 14/03/1997
26 3115530070 BIỆN THỊ Á TIÊN 10/12/1996
27 3115530076 QUÁCH TRÂN TỪ 03/07/1997
28 3115530078 VŨ ĐÌNH THẢO UYÊN 13/02/1997
29 3115530085 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 10/10/1996
30 3115530080 ĐẶNG DƯƠNG THẢO VY 04/03/1997
31 3115530082 NGUYỄN LÊ THÁI VY 20/09/1997
32 3115530084 TỪ NGỌC THẢO VY 21/10/1995
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1161)


Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116530001 NGUYỄN NGỌC THÚY AN 08/02/1997
2 3116530003 TRẦN NHỰT HOÀNG ANH 24/02/1998
3 3116530005 NGUYỄN THỤC ÂN 23/01/1998
4 3116530007 NGÔ VŨ QUỲNH CHI 30/03/1998
5 3116530010 VŨ THỊ THANH DUNG 30/05/1998
6 3116530012 HỒ LÊ MỸ DUYÊN 17/02/1998
7 3116530015 NGÔ XUÂN HÀ 06/02/1998
8 3116530016 LÊ THỊ HẠNH 25/02/1998
9 3116530017 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 12/04/1998
10 3116530018 ĐOÀN THỊ NGỌC HIỀN 03/04/1998
11 3116530019 LÊ NGUYỄN QUỲNH HOA 19/01/1998
12 3116530021 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 27/09/1997
13 3116530025 TRẦN NGỌC KHÁNH 05/05/1998
14 3116530032 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/09/1998
15 3116530035 NGUYỄN LÝ MINH NGỌC 04/04/1998
16 3116530036 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 03/08/1998
17 3116530045 LƯƠNG MINH QUYỀN 13/09/1998
18 3116530047 VÕ THỊ ĐÔNG QUỲNH 18/12/1998
19 3115530055 HOÀNG KIỀU THANH THANH 11/03/1997
20 3116530052 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/10/1997
21 3116530057 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 08/08/1998
22 3116530058 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 11/12/1998
23 3116530059 NGUYỄN KIỀU BẢO THY 02/03/1998
24 3116530060 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/04/1996
25 3116530061 PHẠM QUANG TIÊN 09/02/1997
26 3116530063 DƯƠNG THỊ BÍCH TRĂM 06/06/1998
27 3115530074 LỠ HỮU TRỌNG 24/07/1995
28 3116530067 TRẦN THANH TÙNG 12/07/1998
29 3116530068 LÊ CHÂU THANH TUYỀN 17/06/1998
30 3116530070 PHẠM DẠ UYÊN 09/05/1998
31 3116530073 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 25/06/1998
32 3116530076 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VỸ 22/05/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1162)


Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116530081 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/05/1998
2 3116530004 VŨ NGUYỄN HUỆ ANH 15/02/1998
3 3116530006 HỒ THỊ KIM CHI 10/03/1998
4 3116530009 TRƯƠNG VÕ DIỄM 02/02/1998
5 3116530013 TRÀ NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 30/06/1998
6 3116530022 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/03/1998
7 3116530024 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 20/03/1998
8 3116530026 BÙI NHÃ KHIÊM 01/02/1997
9 3116530027 TRẦN THỊ MỸ LINH 15/04/1998
10 3116530029 CHÂU KIỆN LUÂN 27/02/1998
11 3116530031 HUỲNH KIM NGÂN 09/09/1997
12 3116530037 LÊ THỊ HUYỀN NHÂN 07/01/1998
13 3116530039 TRẦN HUỲNH NHƯ 13/08/1998
14 3116530041 NGUYỄN ĐỨC NINH 03/08/1998
15 3116530042 MAI THỊ NHƯ PHƯƠNG 28/01/1998
16 3116530043 PHẠM TRẦN NHƯ PHƯƠNG 07/12/1998
17 3116530044 HUỲNH NHÃ QUÂN 23/01/1998
18 3116530048 LÊ THỊ TUYẾT TÂM 25/02/1997
19 3116530054 PHÙNG THỊ KIM THOA 15/04/1998
20 3116530062 VŨ THỊ THANH TRANG 03/03/1998
21 3116530064 NGUYỄN NỮ HOÀNG TRÂM 24/06/1998
22 3116530065 TRƯƠNG QUỲNH TRÂM 11/08/1998
23 3116530066 CHÂU YẾN TRINH 28/04/1998
24 3116530069 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 11/01/1998
25 3116530077 NGÔ NGUYỄN KIM XUÂN 27/10/1998
26 3116530078 TRẦN THỊ PHI YẾN 12/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117530001 NGÔ PHÚC AN 12/09/1999
2 3117530007 NGUYỄN HÀ CẨM ANH 23/08/1999
3 3117530009 NGUYỄN TƯỜNG VÂN ANH 15/12/1999
4 3117530013 VY GIA BẢO 19/10/1997
5 3117530015 TRẦN THỊ KIM CÁT 22/07/1999
6 3117530017 ĐOÀN MINH DUY 17/07/1999
7 3117530020 NGUYỄN NGỌC BẢO DUYÊN 15/05/1999
8 3117530027 PHAN KIM HẠNH 10/01/1999
9 3117530029 LÊ TRẦN GIA HÂN 15/11/1999
10 3117530031 VƯƠNG GIA HÂN 13/01/1999
11 3115530020 LÊ HUY HOÀNG 19/12/1997
12 3117530033 VŨ DIỆP HỒNG 08/08/1999
13 3117530036 TRẦN ĐĂNG KHẢI 17/07/1999
14 3117530040 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 31/10/1999
15 3117530043 PHẠM MINH LONG 22/02/1999
16 3117530047 CHUNG VŨ HUỆ MẪN 07/03/1998
17 3117530049 LA TRẦN THẢO MY 26/08/1999
18 3117530051 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 27/10/1999
19 3117530054 PHAN THỤY GIA NGHI 24/01/1999
20 3117530057 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 01/01/1999
21 3117530059 NGUYỄN ĐỖ MINH NGUYỆT 28/01/1999
22 3117530061 DƯƠNG HOÀNG YẾN NHI 21/06/1999
23 3117530063 LÊ THỊ PHƯƠNG NHI 28/03/1999
24 3117530067 PHẠM HỮU AN NHIÊN 26/12/1999
25 3117530069 BÙI THỊ KIM OANH 13/09/1999
26 3117530071 NGUYỄN NHỰT PHI 08/08/1998
27 3117530073 TÔ UYÊN PHƯƠNG 28/09/1999
28 3117530075 LÊ NGUYỄN THU QUYÊN 30/08/1999
29 3117530078 LÊ MINH TÂN 02/03/1999
30 3117530080 HUỲNH THỊ KIM THANH 26/08/1999
31 3117530082 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/01/1999
32 3117530084 TRẦN THU THẢO 21/06/1999
33 3117530087 ĐINH THỊ NGỌC THỦY 03/12/1999
34 3117530092 LÊ THANH TIỀN 22/01/1999
35 3117530094 HUỲNH THỤC TRANG 07/11/1999
36 3117530097 PHAN NỮ NHƯ TRÂM 16/07/1999
37 3117530099 LÊ NGỌC TRÂN 03/09/1999
38 3117530102 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 30/07/1999
39 3117530104 PHÙNG ANH TÚ 24/08/1999
40 3117530107 CHU NGỌC PHƯƠNG UYÊN 16/12/1999
41 3117530110 TRẦN VÕ MINH UYÊN 24/06/1999
42 3117530112 TRẦN HUỲNH THANH VY 28/12/1999

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117530003 ĐẶNG NGỌC ANH 02/07/1999
2 3117530006 LƯU QUẾ ANH 17/10/1999
3 3117530008 NGUYỄN TUẤN ANH 31/07/1999
4 3117530010 VANDERHOFF HOÀNG ANH 17/08/1999
5 3117530012 ĐƯỜNG THỊ NGỌC ÁNH 30/08/1999
6 3117530014 NGUYỄN THIỀU TUYẾT BĂNG 17/01/1999
7 3117530016 NGUYỄN HỒNG CÚC 22/01/1999
8 3117530018 TRẦN KHƯƠNG DUY 12/03/1999
9 3117530022 HUỲNH VĨ ĐẠT 01/03/1999
10 3117530024 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/08/1999
11 3117530028 TRẦN NGUYỄN MINH HẰNG 01/10/1999
12 3117530030 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 19/06/1999
13 3117530032 VĂN THỊ HỒNG HIỀN 17/06/1999
14 3117530035 NGUYỄN LAN HƯƠNG 04/07/1999
15 3117530038 DƯƠNG THỊ LINH 21/01/1999
16 3117530042 TRIỆU THỊ THÙY LINH 27/01/1999
17 3117530044 NGUYỄN THÀNH LỘC 06/10/1999
18 3117530048 HOÀNG HUỆ MẪN 27/06/1999
19 3117530050 CAO HUỲNH THÚY NGÂN 27/11/1999
20 3117530053 PHẠM DIỆP NGHI 31/01/1999
21 3117530055 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 13/11/1999
22 3117530058 VŨ HỒNG NGỌC 16/04/1999
23 3117530060 NGUYỄN ĐỨC THÀNH NHÂN 06/01/1999
24 3117530066 VÕ THỊ YẾN NHI 08/08/1999
25 3117530068 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/12/1999
26 3117530070 LÊ THỊ HOÀNG OANH 07/06/1999
27 3117530072 NGUYỄN NHẬT NAM PHƯƠNG 21/09/1999
28 3117530074 LÊ ANH ĐỖ QUYÊN 16/09/1999
29 3117530077 BÙI THỊ DIỄM SƯƠNG 10/02/1997
30 3117530079 LÊ NGỌC PHƯƠNG THẢO 26/07/1999
31 3117530083 TRẦN HOÀNG THẠCH THẢO 14/04/1999
32 3117530085 CAO NGUYỄN MINH THI 22/11/1998
33 3117530089 NHAN THANH THỦY 05/06/1999
34 3117530093 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 27/09/1999
35 3117530095 LÂM THỊ HUỲNH TRANG 12/11/1999
36 3117530098 HỒ QUẾ TRÂN 13/11/1999
37 3117530101 MAI KIỀU TRINH 04/04/1999
38 3117530103 TRẦN LÝ THANH TRÚC 20/05/1999
39 3117530108 PHẠM TRẦN NHÃ UYÊN 16/08/1999
40 3117530111 NGUYỄN THANH VI 07/09/1999

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - K.18 - Lớp 1 (DTL1181)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118530001 ĐẶNG KIM AN 20/05/2000
2 3118530007 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 15/04/2000
3 3118530011 ĐINH NGỌC BẢO CHÂU 02/10/2000
4 3118530015 NGÔ CHÍ CƯỜNG 15/07/2000
5 3118530020 TRƯƠNG KIẾT DUNG 11/09/2000
6 3118530023 NGUYỄN THÀNH ĐẠI 02/10/2000
7 3118530027 BÙI LÊ NHƯ HẢO 25/05/2000
8 3118530031 TRẦN HÒA HIỆP 10/05/2000
9 3118530036 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 30/10/2000
10 3118530040 VÕ THỊ KIM KHUYÊN 30/06/2000
11 3118530043 BÙI NGUYỄN KHÁNH LINH 13/01/2000
12 3118530046 TRỊNH HÀ PHƯƠNG LINH 27/02/2000
13 3118530049 PHÙ QUỐC LONG 24/10/2000
14 3118530052 MAI THỊ DIỄM MY 25/07/2000
15 3118530057 LA TỐ NGHI 16/08/2000
16 3118530063 TRẦN MINH NHẬT 01/06/2000
17 3118530068 NGUYỄN THANH NHƯ 19/05/2000
18 3118530073 LÊ TRẦN BẢO PHÚC 02/02/2000
19 3118530080 VÕ THÚY QUYÊN 02/10/2000
20 3118530085 NGUYỄN THÀNH TÀI 07/02/2000
21 3118530090 NGUYỄN THỊ NGỌC THẨM 28/05/2000
22 3118530093 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THÙY 17/12/2000
23 3118530099 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 19/07/2000
24 3118530103 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 14/01/2000
25 3118530108 PHAN NGUYỄN QUẾ TRÂN 20/05/2000
26 3118530113 BÙI MINH TUẤN 17/12/2000
27 3118530116 CHU THỊ ÁNH TUYẾT 09/03/2000
28 3118530121 NGUYỄN CAO TƯỜNG VI 22/02/2000
29 3118530125 NGUYỄN PHẠM HOÀNG VY 20/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - K.18 - Lớp 2 (DTL1182)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118530004 LƯU NGUYỄN TRÂM ANH 07/03/2000
2 3118530009 TRƯƠNG THỊ KIỀU ANH 09/10/2000
3 3118530013 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHÂU 08/12/2000
4 3118530017 DƯƠNG THỊ KIỀU DIỄM 19/05/2000
5 3118530021 LÊ NGUYỄN TƯỜNG DUYÊN 15/09/2000
6 3118530024 THÂN TRỌNG QUỲNH GIAO 04/02/2000
7 3118530028 LÂM THỊ DIỄM HẰNG 13/02/2000
8 3118530032 NGUYỄN THỊ HOA 01/09/2000
9 3118530037 TRƯƠNG PHÚ HỶ 21/05/2000
10 3118530041 TRƯƠNG TƯỜNG LÂM 04/11/2000
11 3118530044 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 19/03/2000
12 3118530050 HỒ NGUYỄN LY LY 20/01/2000
13 3118530053 NGUYỄN THỊ THÙY NGA 13/08/2000
14 3118530058 CHÂU PHẠM ANH NGỌC 08/12/2000
15 3118530066 HỒ THỊ HỒNG NHUNG 19/06/1999
16 3118530069 VÕ THỊ TUYẾT OANH 24/04/2000
17 3118530077 TRỊNH ĐÌNH PHƯỚC 01/02/2000
18 3118530081 CHU NGỌC DIỄM QUỲNH 29/12/2000
19 3118530086 TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH 22/02/2000
20 3118530091 ĐINH NGUYỄN ĐĂNG THI 26/05/2000
21 3118530096 NÔNG THỊ CẨM THƯ 25/01/2000
22 3118530100 PHAN XUÂN THỦY TIÊN 01/12/2000
23 3118530104 VÕ THỊ THÙY TRANG 08/09/1999
24 3118530109 QUÁCH BẢO TRÂN 05/07/1999
25 3118530114 LÊ QUỐC TUẤN 20/02/2000
26 3118530117 NGUYỄN MINH THẢO UYÊN 16/12/2000
27 3118530122 DƯƠNG THANH VƯƠNG 07/07/2000
28 3118530126 LỮ THỊ ÁNH XUÂN 05/10/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - K.18 - Lớp 3 (DTL1183)
Khoa: Giáo dục - Tâm lí học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118530005 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 03/03/2000
2 3118530010 HUỲNH NGUYÊN BẢO 01/08/2000
3 3118530014 TRẦN QUỲNH CHI 13/01/2000
4 3118530018 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 25/02/2000
5 3118530022 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 01/04/2000
6 3118530026 PHẠM NHƯ HẢI 09/02/2000
7 3118530029 DƯƠNG HỒ MINH HÂN 10/09/2000
8 3118530033 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 01/02/2000
9 3118530038 ĐINH TRẦN BẢO KHANH 01/01/2000
10 3118530042 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 16/03/2000
11 3118530045 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 01/04/2000
12 3118530048 NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG 22/10/2000
13 3118530051 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MAI 01/05/2000
14 3118530055 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 08/11/1999
15 3118530059 LÊ HỒNG NGỌC 23/03/2000
16 3118530067 HỒ THỊ LÂM NHƯ 11/11/2000
17 3118530070 PHẠM THÀNH PHONG 15/07/2000
18 3118530079 ĐẶNG THỊ KIM PHƯỢNG 09/06/2000
19 3118530083 NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH 15/01/2000
20 3118530087 TRẦN THIÊN THANH 23/05/2000
21 3118530092 LÊ THỊ ANH THI 03/11/2000
22 3118530097 TRƯƠNG HUỲNH MINH THƯ 27/09/2000
23 3118530102 LÊ TRỌNG TOÀN 18/09/2000
24 3118530107 LỮ TỐ TRÂN 20/09/2000
25 3118530111 TRẦN NGỌC THANH TRÚC 20/07/2000
26 3118530115 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 16/07/1999
27 3118530118 TĂNG HUỲNH MỸ UYÊN 11/12/2000
28 3118530123 ĐẶNG TƯỜNG VY 26/10/2000
29 3118530127 MẠCH NGỌC YẾN 13/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420001 BÙI NGỌC LAN ANH 24/08/1997
2 3115420010 HỒ THỊ NGỌC ÁNH 08/01/1997
3 3115420020 NGUYỄN THỊ KIM BÍCH 15/06/1996
4 3114420107 LÊ THỊ THÚY BÌNH 10/04/1996
5 3115420030 LƯU THỊ CHI 04/10/1997
6 3114420117 NGUYỄN THỊ KIM CHI 10/04/1996
7 3115420039 NGUYỄN THÁI THÙY DUNG 01/09/1996
8 3115420058 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 29/09/1997
9 3115420068 BÙI THỊ THU HÀ 15/10/1997
10 3115420077 ĐẶNG THỊ HẢO 04/07/1997
11 3115420095 HUỲNH ĐẶNG NGỌC HIỀN 26/06/1997
12 3115420104 ĐINH GIA NỮ PHƯƠNG HOÀI 05/05/1997
13 3115420114 NGUYỄN LÊ THANH THẢO HUYỀN 12/06/1997
14 3115420124 VÕ THỊ BÍCH HUYỀN 11/10/1997
15 3115420134 LÊ NHƯ GIA KHANG 04/11/1997
16 3115420143 THIỆU MỸ KỲ 15/03/1997
17 3115420181 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGÂN 24/07/1997
18 3115420190 PHẠM HỒ MINH NGỌC 19/06/1997
19 3114420346 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/09/1996
20 3115420219 NGUYỄN HỮU QUỲNH NHƯ 27/11/1997
21 3115420229 LÊ ÁI PHÁT 16/01/1997
22 3115420249 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/08/1997
23 3115420258 VÕ THỊ TRÚC QUỲNH 20/02/1997
24 3115420267 TRẦN THỊ THANH TÂM 13/02/1997
25 3115420277 TRẦN PHƯỚC THÀNH 01/07/1997
26 3115420286 ĐINH CAO THẮNG 20/03/1997
27 3115420295 KIỀU THỊ KIM THO 08/06/1997
28 3115420304 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY 24/02/1997
29 3115420322 NGUYỄN HỒ HƯƠNG TRÀ 10/11/1997
30 3115420332 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 01/04/1997
31 3115420342 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 24/10/1997
32 3115420361 LA TRƯƠNG 06/08/1997
33 3115420370 HÀ NHƯ PHƯƠNG UYÊN 17/02/1997
34 3115420380 ĐẶNG VƯƠNG TƯỜNG VÂN 28/10/1997
35 3115420389 VÕ THỊ THU VÂN 16/06/1997
36 3115420399 PHAN THỤC VY 05/08/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1152)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420002 LÊ ÁI PHƯƠNG ANH 10/07/1997
2 3115420041 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUNG 01/01/1997
3 3115420059 PHAN THỊ HỒNG ĐÀO 21/04/1997
4 3115420069 HOÀNG VIỆT HÀ 28/09/1997
5 3115420087 PHẠM HỒNG HÂN 05/03/1997
6 3115420096 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 09/10/1997
7 3115420105 TRẦN THỊ LIÊN HOÀN 24/05/1997
8 3115420115 NGUYỄN THẠC THƯƠNG HUYỀN 14/11/1996
9 3115420135 MÃ TRÚC KHANH 30/03/1997
10 3115420144 HUỲNH THỊ HỒNG LAM 01/11/1997
11 3115420153 TRẦN THỊ NGỌC LINH 12/04/1997
12 3115420173 LẠI PHƯƠNG NAM 21/01/1997
13 3115420182 PHẠM HỒNG NGÂN 29/09/1997
14 3115420200 LÊ TRẦN YẾN NHI 05/06/1997
15 3115420210 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/12/1997
16 3115420220 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 23/08/1997
17 3115420230 QUÁCH HOÀNG PHI 27/12/1997
18 3115420241 TẠ THANH PHƯƠNG 13/09/1997
19 3115420250 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 13/08/1997
20 3115420259 LÝ NGHI SAN 09/04/1997
21 3115420268 ĐỖ HỒNG THÁI 16/11/1997
22 3115420278 ĐẶNG THỊ THẢO 19/09/1997
23 3115420305 TRỊNH NGỌC THỦY 16/01/1997
24 3115420314 VŨ HOÀNG MINH THƯ 06/09/1997
25 3115420323 BẠCH THỊ TRANG 10/06/1997
26 3115420333 BÙI THỊ HỒNG TRÂM 29/04/1997
27 3115420343 ĐỖ TRẦN QUẾ TRÂN 23/09/1997
28 3115420353 NGUYỄN LÂM TÚ TRINH 11/10/1997
29 3115420362 ĐÀO THANH TÚ 17/01/1997
30 3115420371 LÂM THỊ TÚ UYÊN 08/11/1997
31 3115420381 ĐOÀN NGỌC THANH VÂN 14/05/1997
32 3115420390 ĐẶNG HOÀN THẢO VI 05/08/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1153)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420003 LÊ NGỌC TRÂM ANH 03/12/1997
2 3115420012 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 27/02/1997
3 3115420032 LÊ THỊ CÚC 04/08/1997
4 3115420042 PHẠM LẠI THÙY DUNG 14/02/1997
5 3115420051 NGUYỄN HỮU KỲ DUYÊN 09/08/1997
6 3115420061 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 22/03/1997
7 3115420070 LÊ THỊ THANH HÀ 19/11/1996
8 3115420097 TRỊNH THÚY HIỀN 13/07/1997
9 3115420107 LÊ NGUYỄN KIM HOÀNG 16/07/1997
10 3115420116 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 30/04/1996
11 3115420126 LÊ TIẾN HƯNG 21/02/1997
12 3115420136 VƯƠNG HÀ KHANH 27/12/1997
13 3115420145 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 08/06/1997
14 3115420154 TỪ KHÁNH LINH 20/04/1997
15 3115420164 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 10/01/1997
16 3115420174 BÙI THỊ HẰNG NGA 26/01/1996
17 3115420192 TRƯƠNG ĐẶNG BẢO NGỌC 16/03/1997
18 3115420201 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 19/04/1997
19 3115420212 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/12/1997
20 3115420221 PHAN THỊ HỒNG NHƯ 25/10/1997
21 3115420231 VŨ THIÊN PHÚ 06/05/1996
22 3115420251 TRỊNH THỊ QUYÊN 20/02/1996
23 3115420269 ĐÀO THIÊN THANH 05/01/1997
24 3115420279 HUỲNH VŨ NGỌC THẢO 13/06/1997
25 3115420288 CHÂU VIỄN THẾ 07/09/1997
26 3115420297 LÊ BÁ THÔNG 30/09/1996
27 3115420315 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 04/10/1997
28 3115420325 LÝ THU TRANG 21/04/1997
29 3115420334 CHÂU BÍCH TRÂM 22/09/1997
30 3115420344 NGUYỄN KIỀU ÁI TRÂN 03/06/1997
31 3115420354 NGUYỄN THỊ BÍCH TRINH 13/12/1997
32 3115420363 HUỲNH THỊ CẨM TÚ 17/03/1997
33 3115420372 LÊ NGUYỄN THU UYÊN 05/08/1997
34 3115420401 TRẦN NGỌC TỐ VY 28/03/1997
35 3115420408 PHẠM THỊ HẢI YẾN 20/06/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1154)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420004 LƯU MẠC MINH ANH 23/12/1997
2 3115420024 BÙI THỊ MỊ CHÂU 19/02/1997
3 3115420043 TRẦN THẢO KIM DUNG 14/06/1997
4 3115420052 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 20/06/1997
5 3115420071 TRẦN KHÁNH HÀ 06/03/1997
6 3115420080 NGUYỄN THỊ HẰNG 20/12/1997
7 3115420137 TRẦN TRỌNG KHÁNH 22/07/1997
8 3115420146 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 27/10/1996
9 3115420165 VŨ HOÀNG MAI 29/03/1997
10 3115420175 LÊ QUÁCH NGỌC NGA 30/09/1997
11 3115420193 ĐÀO LÊ BÌNH NGUYÊN 25/08/1997
12 3115420202 NGUYỄN NỮ TÚ NHI 12/05/1997
13 3115420213 PHAN THỊ CẨM NHUNG 02/01/1997
14 3115420232 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 05/01/1997
15 3115420243 TRẦN TRÚC PHƯƠNG 06/06/1997
16 3115420252 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 09/12/1997
17 3115420261 ĐINH NGỌC TÀI 15/07/1997
18 3115420271 NGUYỄN ĐỖ NAM THANH 24/04/1997
19 3115420280 NGUYỄN THỊ THẢO 03/09/1997
20 3115420298 CHU THỊ THU 09/10/1997
21 3115420307 PHAN THỊ THÚY 12/09/1997
22 3115420316 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/1997
23 3115420326 NGÔ XUÂN TRANG 14/10/1997
24 3115420355 TRẦN LÊ MAI TRINH 16/08/1997
25 3115420364 NGUYỄN THỊ TÚ 09/10/1997
26 3115420373 LÊ PHẠM SƠN UYÊN 29/08/1997
27 3115420383 NGUYỄN KIỀU VÂN 16/10/1997
28 3115420402 TRẦN THANH VY 17/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1155)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420005 MẠCH NGUYỄN QUẾ ANH 02/05/1997
2 3115420014 PHẠM LÊ KIM ÁNH 05/06/1997
3 3115420034 ĐINH THỊ NGỌC DIỂM 09/01/1997
4 3115420044 VŨ TIẾN DŨNG 20/11/1997
5 3115420072 TRẦN NGỌC HỒNG HÀ 09/11/1996
6 3115420099 NGUYỄN MINH HIẾU 24/03/1997
7 3115420109 ĐẶNG THỊ HUỆ 13/06/1997
8 3115420128 LẠI HOÀNG THỦY HƯƠNG 30/06/1997
9 3115420138 VŨ ANH KHÁNH 21/08/1997
10 3115420410 HÀ NGUYỄN THÙY LINH 25/10/1997
11 3115420147 HỒ THỊ MAI LINH 16/06/1997
12 3115420156 LÊ TUYẾT LOAN 13/04/1997
13 3115420166 LIÊU PHẠM HOÀNG MẪN 08/09/1997
14 3115420176 NGUYỄN THU NGA 06/08/1996
15 3115420185 ĐINH MẪN NGHI 27/12/1997
16 3115420194 LÂM THÚY NGUYỆT 05/04/1997
17 3115420203 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 13/01/1997
18 3115420214 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 10/06/1997
19 3115420223 TRẦN THỊ TUYẾT NHƯ 10/05/1997
20 3115420233 TRẦN HỒ NGUYỄN PHÚC 02/12/1997
21 3115420244 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 23/08/1997
22 3115420253 PHẠM THỊ NGỌC QUYỀN 10/05/1997
23 3115420262 NGUYỄN TẤN TÀI 29/08/1997
24 3115420272 PHẠM NGỌC KIM THANH 26/02/1997
25 3115420281 NGUYỄN THỊ MAI THẢO 15/12/1997
26 3115420290 NGUYỄN HOÀNG HẠ THI 20/01/1996
27 3115420299 TẠ THỊ THU 14/04/1997
28 3115420308 TAM BOU THUỲN 01/02/1997
29 3115420317 LÊ THỊ CẨM TIÊN 11/02/1997
30 3115420327 NGUYỄN THỊ TRANG 03/02/1997
31 3115420336 LÊ THỊ MAI TRÂM 08/11/1997
32 3115420347 PHAN NGỌC TRÂN 26/03/1997
33 3115420356 TRƯƠNG THỊ THÙY TRINH 16/10/1997
34 3115420365 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 15/07/1997
35 3115420384 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 29/09/1997
36 3115420403 VÕ THỊ TƯỜNG VY 01/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1156)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420006 NGUYỄN NHẬT LAN ANH 30/06/1997
2 3115420015 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 07/06/1997
3 3115420026 ĐỖ NGỌC BĂNG CHÂU 07/05/1997
4 3115420035 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 21/05/1997
5 3115420045 NGUYỄN THỊ Ý DUY 24/07/1997
6 3115420064 ĐOÀN LÊ GIANG 10/04/1997
7 3115420091 LÊ TRẦN THÁI HẬU 04/05/1997
8 3115420100 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/10/1997
9 3115420110 PHẠM THANH HUY 25/03/1997
10 3115420119 PHÙNG NGUYỄN NGỌC HUYỀN 02/04/1997
11 3115420148 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 06/02/1997
12 3115420167 LÊ THỊ NGỌC MI 20/07/1997
13 3115420177 PHAN THỊ QUỲNH NGA 15/10/1997
14 3115420186 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 18/02/1995
15 3115420195 NGUYỄN PHẠM MINH NGUYỆT 08/01/1997
16 3115420215 HÀ THỊ HUỲNH NHƯ 02/06/1997
17 3115420224 TRƯƠNG THỊ NHƯ 15/04/1997
18 3115420234 TRẦN MỸ PHỤNG 30/06/1997
19 3115420245 LÂM HUỲNH DUY QUANG 06/11/1997
20 3115420254 ĐOÀN NGỌC NHƯ QUỲNH 27/10/1997
21 3115420263 HỒ THỊ LINH TÂM 16/06/1997
22 3115420282 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/09/1997
23 3115420300 LÊ ĐỨC THUẬN 06/05/1997
24 3115420309 HUỲNH BẢO ANH THƯ 30/01/1996
25 3115420318 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 15/08/1997
26 3115420328 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/11/1997
27 3115420366 VÕ MINH TUẤN 17/02/1997
28 3115420375 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 20/11/1996
29 3115420385 PHAN CẨM VÂN 20/11/1997
30 3115420395 ĐOÀN THỊ TƯỜNG VY 21/04/1997
31 3115420404 BÙI THANH XUÂN 08/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1157)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420007 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 27/11/1997
2 3115420016 HÀ THỊ NGỌC ÂN 31/03/1997
3 3115420036 NGUYỄN THANH DIỆU 22/12/1997
4 3115420055 DƯƠNG THÙY DƯƠNG 08/03/1997
5 3115420065 NGUYỄN LỮ QUỲNH GIANG 03/11/1997
6 3115420074 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11/06/1997
7 3115420092 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 10/10/1997
8 3115420101 VÕ THỊ HIẾU 16/06/1997
9 3115420111 HÀ MỸ HUYỀN 03/08/1997
10 3115420121 TRẦN THỊ LINH HUYỀN 07/02/1995
11 3115420149 LÊ ĐỖ MỸ LINH 21/12/1997
12 3115420158 NGUYỄN THỊ THU LUÔN 16/07/1997
13 3115420178 BÙI THỊ KIM NGÂN 20/11/1997
14 3115420187 LÊ ĐĂNG TRÂM NGỌC 31/07/1997
15 3115420196 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 01/01/1997
16 3115420205 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 18/07/1997
17 3115420216 HUỲNH HÀ NHƯ 04/08/1997
18 3115420225 NGUYỄN HOÀNG MỸ NỮ 23/08/1997
19 3115420235 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 02/03/1997
20 3115420246 TRẦN MỸ QUẾ 04/12/1997
21 3115420255 LÊ VÕ PHƯƠNG QUỲNH 31/05/1995
22 3115420274 TRẦN NGỌC THANH 18/06/1997
23 3115420283 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 25/04/1995
24 3115420292 NGUYỄN LÂM HOA THIÊN 10/10/1996
25 3115420301 NGUYỄN HỒNG THANH THÙY 30/05/1997
26 3115420310 PHẠM HOÀNG THƯ 13/05/1997
27 3115420319 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 13/09/1997
28 3115420329 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 18/12/1997
29 3115420349 NGUYỄN THỊ THÚY TRIỀU 03/12/1997
30 3115420367 LÂM THANH TÙNG 19/01/1997
31 3115420386 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 07/11/1997
32 3115420396 ĐỖ NGUYỄN THÚY VY 23/10/1997
33 3115420405 PHẠM THỊ NHƯ Ý 17/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1158)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420028 ĐÀO LÝ YÊN CHI 01/08/1997
2 3115420047 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 22/12/1996
3 3115420056 LÊ BÁ THÙY DƯƠNG 24/04/1997
4 3115420066 VŨ THANH GIANG 06/08/1997
5 3115420075 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/04/1997
6 3115420084 THÁI THANH HẰNG 02/03/1997
7 3115420102 THÁI KIM HOA 02/09/1997
8 3115420112 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 15/04/1997
9 3115420122 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 13/09/1997
10 3115420132 ĐỖ HUY KHẢI 27/10/1997
11 3115420141 PHAN MINH KHÔI 13/10/1997
12 3115420150 NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH 06/07/1997
13 3115420169 LỮ THỊ DIỄM MY 10/11/1997
14 3115420179 BÙI THỊ KIM NGÂN 21/05/1997
15 3115420188 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/06/1997
16 3115420197 HỒ THỊ Ý NHI 12/04/1997
17 3115420217 LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ 02/09/1997
18 3115420226 CHÂU HUỆ NƯƠNG 08/05/1996
19 3115420237 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 11/07/1997
20 3115420247 BÙI NGUYỄN THẢO QUYÊN 05/01/1997
21 3115420256 NGÔ BẢO NHƯ QUỲNH 12/04/1996
22 3115420265 NGUYỄN HOÀNG TÂM 20/12/1997
23 3115420275 LÊ MINH THÀNH 25/04/1997
24 3115420284 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 01/12/1997
25 3115420293 TỐNG NGỌC THIỆN 25/03/1997
26 3115420311 PHAN THÁI ANH THƯ 29/07/1997
27 3115420330 PHAN THỊ THU TRANG 03/03/1997
28 3115420340 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 17/05/1997
29 3115420359 NGUYỄN BẢO TRUNG 17/09/1997
30 3115420368 LÊ PHI TUYỀN 01/08/1997
31 3115420377 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 29/08/1997
32 3115420387 TRẦN THỊ THU VÂN 28/09/1997
33 3115420397 LA THÚY VY 02/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1159)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115420009 TRẦN BẢO THIÊN ANH 07/08/1997
2 3115420019 LẠI HOÀI BẢO 17/12/1997
3 3115420038 GIÃ THỊ DUNG 16/06/1997
4 3115420057 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/08/1997
5 3115420067 NGUYỄN LÊ THỊ NGỌC GIÀU 17/11/1997
6 3115420076 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 14/08/1997
7 3115420085 TRẦN THỊ THU HẰNG 30/03/1997
8 3115420103 TRẦN THỊ THÁI HÒA 14/05/1997
9 3115420113 NGUYỄN ĐỖ MỸ HUYỀN 14/07/1997
10 3115420123 VÕ QUANG DIỆU HUYỀN 26/10/1997
11 3115420133 ĐẶNG CHÍ KHANG 30/07/1997
12 3115420142 DƯ MỸ KỲ 28/12/1997
13 3115420160 NGUYỄN NỮ THẢO LY 17/05/1997
14 3115420171 HỨA NA NA 05/11/1997
15 3115420180 NGUYỄN ĐỖ TUYẾT NGÂN 04/01/1997
16 3115420198 LÊ MAI NGỌC NHI 16/06/1997
17 3115420208 ĐỖ THỊ BÍCH NHIÊN 26/09/1997
18 3115420218 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 13/01/1996
19 3115420228 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/12/1997
20 3115420238 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 22/12/1997
21 3115420248 LÊ NGỌC QUYÊN 28/05/1997
22 3115420257 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/01/1997
23 3115420266 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 13/02/1997
24 3115420276 TỐNG NGUYỄN PHÚC THÀNH 07/08/1997
25 3115420285 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO 13/01/1997
26 3115420294 LÊ PHÙNG GIA THỊNH 01/01/1997
27 3115420303 HUỲNH THỊ THU THỦY 01/01/1997
28 3115420321 NGUYỄN TRẦN TIẾN 13/03/1997
29 3115420331 TÔ NGÂN THẢO TRANG 01/07/1997
30 3115420341 VÕ ĐẶNG BẢO TRÂM 11/06/1997
31 3115420351 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 17/11/1997
32 3115420360 NGUYỄN THỊ TRUYỆN 16/03/1997
33 3115420369 LÂM THỊ KIM TUYẾN 10/01/1997
34 3115420379 TRẦN NGUYỄN THU UYÊN 28/03/1997
35 3115420388 TRẦN THỊ THU VÂN 06/02/1997
36 3115420398 PHẠM THANH VY 25/11/1997
37 3115420407 CAO HOÀNG YẾN 19/02/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1161)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420022 VÕ NGỌC CHÂU 24/02/1998
2 3115420033 TRẦN THÀNH DANH 20/11/1997
3 3115420063 NGUYỄN CẢNH ĐỊNH 27/08/1997
4 3116420089 NGUYỄN KHẮC HUY 25/09/1998
5 3116420135 TRẦN THỤC MẪN 09/11/1998
6 3116420143 TRẦN THỊ KIỀU MY 30/11/1998
7 3116420148 ĐỖ THỊ THU NGA 15/04/1999
8 3116420156 PHAN THỊ THU NGÂN 22/06/1998
9 3115420184 TRƯƠNG BÍCH NGÂN 14/03/1997
10 3116420181 NGUYỄN NGỌC THÚY NHI 04/07/1998
11 3116420196 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/02/1998
12 3116420200 NGỤY SONG PHÚC 03/04/1998
13 3116420209 LỮ HUỲNH THẢO PHƯƠNG 22/05/1998
14 3116420231 ĐẶNG THÁI SƠN 16/10/1998
15 3116420232 NGUYỄN THỊ MỸ TÀI 18/01/1998
16 3116420236 HỒ THỊ THANH THANH 13/11/1998
17 3116420238 TRẦN NGỌC LAN THANH 30/10/1998
18 3116420246 NGUYỄN NHẬT BÍCH THẢO 11/06/1998
19 3116420262 NGUYỄN THỊ THU 14/09/1998
20 3116420266 ĐINH THỊ THU THỦY 20/03/1998
21 3116420273 NGUYỄN ĐỨC ANH THUYÊN 20/11/1998
22 3116420274 BÙI ANH THƯ 31/12/1998
23 3116420281 NGUYỄN TRẦN CẨM THƯƠNG 04/01/1998
24 3116420286 TRẦN THỊ HỒNG TIẾN 08/03/1998
25 3116420293 NGUYỄN NGỌC HOÀI TRANG 16/09/1998
26 3116420305 TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN 22/07/1998
27 3116420317 TRANG THANH TRÚC 31/05/1998
28 3116420327 MẠCH GIA TƯỜNG 01/12/1998
29 3116420333 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 01/07/1998
30 3116420339 MAI HẢI VÂN 11/01/1998
31 3116420349 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY 16/10/1998
32 3116420352 TRẦN TRUNG THẢO VY 17/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1162)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420011 PHẠM THỊ TÚ ANH 07/08/1998
2 3116420013 PHẠM THỊ HỒNG ÁNH 30/10/1998
3 3116420025 TRẦN THỊ HỒNG CÚC 13/01/1998
4 3116420027 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 24/07/1998
5 3116420044 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 19/03/1998
6 3116420050 PHẠM CÔNG ĐỈNH 06/06/1998
7 3116420068 PHẠM THỊ MỸ HIỀN 03/12/1998
8 3116420078 TRẦN ĐÌNH HÓA 10/10/1998
9 3116420083 PHẠM THỊ THU HỒNG 09/12/1998
10 3116420085 PHÙNG THỊ HUỆ 29/08/1997
11 3116420099 TRỊNH TRÚC KHANH 16/05/1998
12 3116420113 LÊ THỊ TRÚC LINH 01/12/1998
13 3116420129 LÊ TƯỜNG LY 13/11/1998
14 3116420147 DƯƠNG THỊ TUYẾT NGA 08/08/1998
15 3116420153 LÊ HOÀNG NGÂN 13/08/1998
16 3116420159 PHẠM TRÚC NGHI 27/09/1998
17 3116420190 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 07/12/1998
18 3116420206 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 08/09/1997
19 3116420222 VÕ THỊ BÉ QUYÊN 18/02/1997
20 3116420225 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 16/01/1998
21 3116420242 BÙI THỊ THANH THẢO 20/10/1998
22 3116420256 NGUYỄN HỮU THIỆN 14/06/1998
23 3116420258 VĂN THỊ THANH THOA 02/09/1998
24 3116420267 VŨ TRẦN XUÂN THỦY 07/12/1997
25 3116420282 HOÀNG THỊ BÍCH TIÊN 29/09/1997
26 3116420287 TRẦN NGỌC THANH TRÀ 10/12/1998
27 3116420299 HỒ VĂN NGỌC TRÂM 03/04/1998
28 3116420300 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 10/09/1998
29 3116420304 NGÔ LƯU HỒNG TRÂN 05/08/1998
30 3116420312 CHÂU THỊ KIM TRINH 27/12/1998
31 3116420316 HUỲNH NGỌC THANH TRÚC 22/03/1998
32 3116420325 NGUYỄN NGỌC TUYẾT 12/06/1998
33 3116420336 TRẦN PHAN DUY UYÊN 03/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1163)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420037 PHẠM TRƯỜNG DUY 15/01/1998
2 3116420066 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/03/1998
3 3116420074 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/11/1998
4 3116420087 HOÀNG QUỐC HUY 15/07/1998
5 3116420091 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 10/02/1998
6 3116420095 TRẦN CẨM HƯƠNG 01/01/1998
7 3116420102 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 16/06/1998
8 3116420120 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 03/01/1998
9 3116420121 TRẦN THỊ GIA LINH 11/02/1998
10 3116420151 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 16/10/1997
11 3116420152 HUỲNH THỊ CẨM NGÂN 17/02/1998
12 3116420154 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/03/1998
13 3116420207 HỒ NGUYỄN LINH PHƯƠNG 23/10/1998
14 3116420214 TRẦN NHƯ PHƯƠNG 23/08/1998
15 3116420215 TRẦN THỊ PHƯƠNG 08/02/1998
16 3116420228 TRẦN THÚY QUỲNH 06/08/1998
17 3116420248 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 24/01/1998
18 3116420249 PHAN THÁI NGUYÊN THẢO 18/01/1998
19 3116420250 TĂNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/1998
20 3116420257 NGUYỄN THỊ KIM THOA 10/07/1998
21 3116420259 NGUYỄN VĂN THÔNG 04/06/1998
22 3116420276 HOÀNG THỊ MINH THƯ 15/10/1998
23 3116420283 NGUYỄN NGỌC CẨM TIÊN 31/08/1998
24 3116420296 BÙI NGỌC MINH TRÂM 05/09/1998
25 3116420314 PHẠM VIỆT TRINH 28/04/1998
26 3116420318 TRANG THANH THỦY TRÚC 10/10/1998
27 3116420319 NGUYỄN HỮU TRUNG 07/04/1998
28 3116420321 NGUYỄN LÊ XUÂN TUẤN 11/07/1998
29 3116420335 PHẠM BẢO UYÊN 26/06/1998
30 3116420346 ĐỖ TƯỜNG VY 17/12/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1164)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420001 MAI NGỌC ÁI 05/03/1998
2 3116420004 TRẦN THỊ HOÀI AN 13/08/1998
3 3116420007 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 10/01/1998
4 3116420008 NGUYỄN TRÂM ANH 06/05/1998
5 3116420020 NGUYỄN MINH CHÂU 23/10/1998
6 3116420029 LÊ THỊ DUNG 21/08/1998
7 3116420030 NGUYỄN THÙY DUNG 16/03/1998
8 3116420033 HUỲNH TRÍ DŨNG 31/03/1998
9 3116420049 VƯƠNG HỒNG ĐĂNG 16/01/1998
10 3116420055 NGUYỄN THỊ HÀ 10/03/1998
11 3116420076 NGUYỄN THỊ HÒA 16/10/1998
12 3116420079 LÊ THÁI HOÀNG 06/01/1998
13 3116420105 NGUYỄN LÊ KIỀU LAM 03/10/1998
14 3116420115 NGUYỄN BẢO GIA LINH 11/06/1998
15 3116420117 NGUYỄN PHẠM MỸ LINH 05/03/1997
16 3116420122 VŨ THỊ MỸ LINH 05/02/1998
17 3116420123 HOÀNG THỊ TRÚC LOAN 24/04/1998
18 3116420139 NGUYỄN THỊ MƠ 10/01/1998
19 3116420157 TRẦN THỊ KIM NGÂN 13/11/1998
20 3116420179 NGUYỄN NHI 24/07/1998
21 3116420205 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG 10/12/1998
22 3116420210 LƯU TỐ PHƯƠNG 22/12/1998
23 3116420219 TRẦN THỊ MỸ QUÍ 31/01/1998
24 3116420240 NGUYỄN TIẾN THÀNH 20/01/1998
25 3116420244 LÊ HỒNG THẢO 26/12/1998
26 3116420251 LÊ THỊ HỒNG THẮM 01/08/1998
27 3116420260 LIÊU HUỆ THU 18/12/1998
28 3116420277 HUỲNH THỊ MINH THƯ 07/10/1998
29 3116420301 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 10/05/1998
30 3116420342 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 06/10/1998
31 3116420355 CHÂU NGUYỄN HẢI YẾN 05/11/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1165)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420003 NGUYỄN HOÀNG AN 10/01/1998
2 3116420016 TRẦN THỊ BÍCH 22/07/1998
3 3116420021 NGUYỄN TÙNG CHÂU 29/10/1998
4 3116420024 LÊ NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 11/07/1998
5 3116420034 NGUYỄN NGỌC DŨNG 20/08/1998
6 3116420035 LƯƠNG HOÀNG ĐỨC DUY 08/01/1998
7 3116420045 TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 15/01/1998
8 3116420069 TRẦN THỊ THU HIỀN 05/09/1997
9 3116420072 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 28/02/1998
10 3116420073 NGUYỄN TẤN HIẾU 13/11/1998
11 3116420096 VÕ THỊ ÚT HƯƠNG 07/01/1998
12 3116420103 ĐẶNG LÊ TUẤN KIỆT 07/07/1998
13 3116420111 CHUNG MINH LIỆT 10/12/1998
14 3116420130 HÀ HOA THIÊN LÝ 04/02/1998
15 3116420167 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 22/04/1997
16 3116420169 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 07/07/1998
17 3116420177 LÊ NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/11/1998
18 3116420178 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 31/07/1998
19 3116420185 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/05/1998
20 3116420201 NGUYỄN NGỌC THIÊN PHÚC 10/03/1998
21 3116420202 VÕ MINH PHÚC 11/10/1998
22 3116420216 TRẦN THỊ THANH PHƯỢNG 15/01/1998
23 3116420221 PHẠM QUỲNH QUYÊN 31/03/1998
24 3116420229 TRƯƠNG THỊ NA SA 01/01/1998
25 3116420235 NGUYỄN NGỌC THẠCH 22/10/1998
26 3116420241 NGUYỄN VĂN THÀNH 15/10/1997
27 3116420252 ĐOÀN VĂN THẮNG 17/03/1998
28 3116420263 VÕ NGỌC THU 04/03/1998
29 3116420272 TRẦN THỊ THANH THÚY 17/01/1998
30 3116420310 TRẦN NHÂN TRÍ 04/02/1998
31 3116420330 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 04/06/1998
32 3116420340 NGÔ THỊ BÍCH VÂN 11/01/1998
33 3116420353 VŨ THÚY QUỲNH VY 29/01/1998
34 3116420358 TRẦN THỊ KIM YẾN 02/03/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1166)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420012 THÁI NGỌC ANH 07/04/1998
2 3116420018 HOÀNG THỊ MINH CHÂU 26/02/1998
3 3116420019 LÂM HÁN CHÂU 23/02/1998
4 3116420041 NGUYỄN THỊ XUÂN DUYÊN 20/02/1998
5 3116420042 VĂN THÁI KỲ DUYÊN 25/08/1998
6 3116420067 NGUYỄN THÚY HIỀN 26/07/1998
7 3116420071 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 10/02/1998
8 3116420075 TRẦN THỊ CẨM HOA 15/01/1998
9 3116420086 PHAN QUỐC HÙNG 03/12/1997
10 3116420108 TRIỆU THỊ LẬP 17/06/1998
11 3116420116 NGUYỄN KHẮC MỸ LINH 25/12/1998
12 3116420144 BÀNH CHÍ MỸ 23/10/1998
13 3116420155 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998
14 3116420188 PHẠM THÙY YẾN NHI 25/08/1998
15 3116420197 KIỀU THỊ YẾN OANH 12/03/1998
16 3116420212 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/10/1996
17 3116420220 NGÔ THỊ THANH QUYÊN 24/06/1998
18 3116420224 TRƯƠNG LÊ QUANG QUYỀN 08/04/1998
19 3116420243 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 11/07/1998
20 3116420261 MAI THỊ MỘNG THU 06/11/1998
21 3116420270 NGUYỄN THỊ THÚY 10/01/1998
22 3116420284 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/03/1998
23 3116420291 LÊ THỊ THÙY TRANG 16/04/1998
24 3116420313 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 29/01/1998
25 3116420322 PHAN THỊ THANH TUYỀN 12/05/1998
26 3116420344 TRẦN THỊ YẾN VÂN 23/07/1998
27 3116420356 MAI THỊ HẢI YẾN 17/09/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1167)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420014 PHẠM ÂN 10/06/1998
2 3116420026 LÊ VĂN CƯỜNG 02/02/1998
3 3116420032 VÕ TOÀN PHƯƠNG DUNG 17/03/1998
4 3116420047 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/01/1998
5 3116420053 VÕ NGỌC QUỲNH GIAO 02/08/1998
6 3116420054 CHUNG THỊ MỸ HÀ 12/10/1998
7 3116420062 NGUYỄN VŨ BẢO HÂN 04/08/1998
8 3116420084 TRẦN KIM HUÊ 31/12/1998
9 3116420092 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/11/1998
10 3116420098 TRẦN TUYẾT KHANH 09/09/1998
11 3116420104 NGUYỄN THỊ KIỀU 29/07/1998
12 3116420114 LƯU BÍCH LINH 18/04/1998
13 3116420124 PHẠM THỊ KIỀU LOAN 18/12/1998
14 3116420126 TRẦN TẤN LỰC 09/04/1998
15 3116420132 NGUYỄN HUỲNH THỊ SƯƠNG MAI 06/03/1998
16 3116420134 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI 02/01/1998
17 3116420149 HUỲNH VÕ ÁNH NGA 23/08/1998
LƯƠNG DƯƠNG HOÀNG
18 3116420161 NGỌC 31/05/1998
KHÁNH
19 3116420182 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 22/11/1998
20 3116420186 NGUYỄN VÕ KHƯƠNG NHI 29/01/1998
21 3116420226 NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 23/08/1998
22 3116420233 LÊ UNG HOÀNG TÂM 24/08/1998
23 3116420247 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 05/02/1998
24 3116420254 TRẦN MINH THI 07/03/1998
25 3116420255 VÕ NGỌC THI 24/01/1998
26 3116420280 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 19/08/1998
27 3116420285 VŨ HIẾU TIÊN 05/01/1998
28 3116420288 VÕ THỊ HƯƠNG TRÀ 04/08/1998
29 3116420289 VÕ THỊ THU TRÀ 24/05/1998
30 3116420290 LÊ THỊ KIM TRANG 02/09/1997
31 3116420292 LƯU BẢO TRANG 31/08/1998
32 3116420298 ĐẶNG BÍCH TRÂM 06/04/1998
33 3116420315 VÕ TRẦN HOÀNG TRINH 16/11/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1168)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420002 ĐIÊU THỊ THÚY AN 31/10/1998
2 3116420015 TRẦN NGỌC GIA BẢO 08/03/1998
3 3116420017 ĐÀO THỊ MỸ CHÂU 17/08/1998
4 3116420036 NGUYỄN TRUNG DUY 11/10/1995
5 3116420064 NGÔ THỊ THANH HIỀN 10/04/1998
6 3116420081 BÙI THỊ HỒNG 21/08/1998
7 3116420100 NGÔ CHIÊU KHÁNH 26/09/1998
8 3116420106 TRẦN NGUYỄN THANH LAM 25/09/1998
9 3116420107 HÀ THỊ THU LAN 06/01/1998
10 3116420109 NGÔ NHẬT LỆ 20/10/1998
11 3116420119 NGUYỄN THỊ KIM LINH 17/04/1998
12 3116420127 BÙI HƯƠNG LY 27/10/1998
13 3116420131 BÙI THỊ PHƯƠNG MAI 22/09/1998
14 3116420136 NGUYỄN THỊ KIM MẾN 23/02/1998
15 3116420142 NGUYỄN DIỄM THẢO MY 30/07/1998
16 3116420162 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGỌC 29/09/1998
17 3116420166 HỒNG KHÁNH NGUYÊN 23/05/1998
18 3116420168 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYÊN 13/11/1998
19 3116420170 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/08/1998
20 3116420175 HUỲNH THỊ YẾN NHI 22/06/1998
21 3116420180 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NHI 08/07/1998
22 3116420187 NGUYỄN YẾN NHI 22/07/1998
23 3116420193 NGUYỄN LÊ NHƯ 20/10/1998
24 3116420239 VÕ NGỌC MINH THANH 14/02/1998
25 3116420279 VÕ NGỌC MINH THƯ 13/02/1998
26 3116420294 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 19/01/1998
27 3116420297 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 20/10/1998
28 3116420323 TÝ THIỀU KIM TUYẾN 27/08/1998
29 3116420324 ĐINH THỊ MINH TUYẾT 20/06/1997
30 3116420331 ĐINH THỊ TỐ UYÊN 02/01/1998
31 3116420332 MAI MỸ UYÊN 07/01/1998
32 3116420343 TRẦN THỊ VÂN 20/05/1998
33 3116420345 NGUYỄN PHONG VŨ 05/10/1998
34 3116420351 TRẦN THÚY VY 12/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1169)


Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116420009 PHẠM MINH ANH 01/02/1998
2 3116420028 LÊ THỊ DO 28/06/1998
3 3116420031 TRẦN THỊ KIM DUNG 08/03/1998
4 3116420052 VÕ TRƯỜNG GIANG 14/03/1998
5 3116420056 NGUYỄN THỊ HÀ 11/01/1998
6 3116420057 VÕ THỊ HỒNG HẠ 08/07/1998
7 3116420063 LÊ ĐÌNH HẬU 06/06/1998
8 3116420094 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 01/12/1998
9 3116420137 TRẦN VĂN MINH 10/08/1998
10 3116420150 BÙI TUYẾT NGÂN 20/11/1998
11 3116420164 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 25/03/1998
12 3116420173 ĐOÀN TUYẾT NHI 11/09/1998
13 3116420174 ĐỖ THỊ YẾN NHI 12/08/1998
14 3116420184 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 30/03/1998
15 3116420199 LIÊU THỊ HỒNG PHÚC 21/09/1998
16 3116420204 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHỤNG 21/08/1998
17 3116420211 NGUYỄN HÀ HỒNG PHƯƠNG 31/03/1998
18 3116420218 PHẠM ANH QUÂN 07/01/1998
19 3116420223 PHẠM THỊ THU QUYỀN 05/02/1997
20 3116420227 TRẦN NGỌC QUỲNH 03/05/1998
21 3116420234 PHAN NGUYỄN HOÀI TÂN 07/06/1998
22 3116420253 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 01/06/1998
23 3116420265 BÙI THỊ THỦY 21/06/1998
24 3116420268 ĐINH THỊ NGỌC THÚY 26/04/1998
25 3116420275 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 30/11/1998
26 3115420335 HỒ NGỌC LOAN TRÂM 02/01/1997
27 3116420309 THÁI THÀNH TRÍ 26/08/1998
28 3116420328 LÊ THỊ TY 18/03/1998
29 3116420357 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/03/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 (DTN1171)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420001 NGUYỄN THÚY AN 22/05/1999
2 3117420012 TRẦN NGỌC ANH 16/01/1999
3 3117420021 ĐOÀN HẢI ÂU 21/06/1999
4 3117420030 TRẦN AN CHI 03/07/1999
5 3117420039 NGUYỄN KHÁNH DUY 28/05/1999
6 3117420050 ĐỖ THÂN TRÚC ĐÀO 07/09/1999
7 3117420059 NGUYỄN THỊ THU HÀ 03/11/1999
8 3117420072 PHẠM THANH HẢO 20/01/1999
9 3117420081 BÙI LÝ HẠNH HIỀN 06/03/1999
10 3117420103 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 08/02/1999
11 3117420113 LÊ GIA KHÁNH 07/11/1999
12 3117420122 PHAN THỊ THANH KIM 23/03/1999
13 3117420134 PHẠM NGỌC LINH 28/08/1999
14 3117420144 TRẦN ANH MAI LOAN 03/02/1998
15 3117420155 TRƯƠNG NGUYỄN NGUYỆT MINH 08/03/1999
16 3117420164 VÕ THANH NGA 10/12/1999
17 3117420174 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11/12/1999
18 3116420158 TRƯƠNG HUỲNH NGÂN 02/12/1997
19 3117420184 LÊ HỒNG NGỌC 30/08/1999
20 3117420193 VƯU CẨM NGUYÊN 23/11/1999
21 3117420203 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 16/04/1999
22 3117420213 NGUYỄN THỊ THU NHƠN 12/06/1999
23 3117420225 PHÙNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/09/1999
24 3117420236 NGUYỄN HỒNG PHONG 12/11/1999
25 3117420246 VÕ PHẠM NHƯ PHƯƠNG 14/07/1999
26 3117420256 NGUYỄN THỊ QUỲNH 17/10/1999
27 3117420278 LÊ LOAN THẢO 14/09/1999
28 3117420287 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 05/01/1999
29 3117420297 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 26/06/1999
30 3117420306 ĐÀO HẠNH TIÊN 16/09/1999
31 3117420315 LÊ THỊ THẢO TRANG 30/03/1999
32 3117420325 ĐẶNG NGỌC TRÂN 18/11/1999
33 3117420334 TRỊNH THỊ TRINH 06/05/1999
34 3117420343 BÙI THỊ CẨM TÚ 03/01/1999
35 3117420354 VƯƠNG NGỌC CÁT TƯỜNG 03/10/1999
36 3117420363 VŨ NGỌC UYÊN 16/10/1999
37 3117420373 VƯƠNG THANH VÂN 26/04/1999
38 3117420384 LÊ THANH THÚY VY 06/09/1999
39 3117420395 NGUYỄN THỊ YẾN 26/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420002 PHẠM THÙY AN 12/10/1999
2 3117420013 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 27/11/1999
3 3117420022 HUỲNH NGUYỄN TẤN BÁCH 05/04/1994
4 3117420031 TRƯƠNG THỊ KIỀU CHINH 24/08/1999
5 3117420040 PHẠM HOÀNG KHƯƠNG DUY 11/06/1999
6 3117420051 NGUYỄN THỊ THU ĐÀO 07/01/1999
7 3117420061 ĐOÀN NGỌC HẢI 22/08/1999
8 3117420073 PHẠM THANH HẰNG 03/09/1999
9 3117420082 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 15/07/1999
10 3117420093 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 04/01/1999
11 3117420105 NGUYỄN NGỌC THU HƯƠNG 31/10/1999
12 3117420114 NGUYỄN CAO KIM KHÁNH 10/10/1999
13 3117420123 TRẦN THỊ NGỌC LÀI 24/01/1999
14 3117420136 PHAN THỊ DIỆU LINH 10/08/1998
15 3117420145 TRẦN THỊ LOAN 20/10/1999
16 3117420156 DƯƠNG THỊ TRÀ MY 19/12/1999
17 3117420166 LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 14/09/1999
18 3117420175 PHẠM THỊ KIM NGÂN 18/11/1999
19 3117420185 NGUYỄN KIM NGỌC 01/08/1999
20 3117420194 NGUYỄN HUỲNH THU NGUYỆT 24/01/1999
21 3117420204 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 20/11/1999
22 3117420214 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 10/09/1999
23 3117420226 TẠ QUẾ NHƯ 07/11/1999
24 3117420237 PHAN THÁI PHONG 11/01/1999
25 3117420247 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 20/04/1999
26 3117420257 PHẠM LÊ PHƯƠNG QUỲNH 24/11/1999
27 3117420270 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THANH 19/01/1999
28 3117420279 LÊ THỊ THU THẢO 01/08/1999
29 3117420288 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/01/1999
30 3117420298 NGUYỄN KIM MINH THƯ 05/07/1999
31 3117420307 HỨA CẨM TIÊN 07/12/1999
32 3117420326 LIÊN THỊ HUYỀN TRÂN 26/05/1999
33 3117420335 LÂM THỊ ANH TRÚC 15/12/1999
34 3117420344 NGUYỄN HOÀNG TÚ 06/01/1999
35 3117420355 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/10/1999
36 3117420364 VŨ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/06/1999
37 3117420374 NGUYỄN NGỌC THÚY VI 08/11/1999
38 3117420385 LÊ THỊ TƯỜNG VY 17/09/1999
39 3117420397 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 24/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420003 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 02/03/1999
2 3117420041 TRẦN THỊ THÚY DUY 17/10/1999
3 3117420052 TRẦN HỒNG ĐÀO 12/02/1999
4 3117420062 NGUYỄN THỊ HẢI 27/07/1999
5 3117420074 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 12/03/1999
6 3117420083 TRẦN THỊ THÚY HIỀN 26/03/1999
7 3117420094 LÂM NGUYỄN ĐĂNG HUY 09/04/1998
8 3117420106 NGUYỄN THÁI THỤY XUÂN HƯƠNG 30/03/1999
9 3117420115 NGUYỄN NGỌC KHÔI 07/01/1999
10 3117420124 PHẠM NGUYỄN HỒNG LAM 26/03/1999
11 3117420137 TRẦN GIA LINH 06/08/1999
12 3117420146 ĐỖ THÀNH LONG 07/07/1999
13 3117420167 LÊ THỊ THÚY NGÂN 19/11/1999
14 3117420176 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 01/11/1999
15 3117420186 NGUYỄN NỮ MỸ NGỌC 23/09/1999
16 3117420195 NGUYỄN LÊ THANH NHÀN 17/01/1999
17 3117420205 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 27/07/1999
18 3117420215 LÂM NGỌC YẾN NHUNG 21/10/1999
19 3117420227 TRẦN THỊ NGỌC NỮ 11/04/1999
20 3117420238 VÕ CAO PHÚ 09/02/1999
21 3117420248 TRẦN KIM PHƯỢNG 15/05/1999
22 3117420259 TRẦN THANH TRÚC QUỲNH 30/05/1999
23 3117420280 NGUYỄN ĐOÀN THANH THẢO 17/09/1999
24 3117420289 TRẦN THỊ KIM THOA 23/09/1999
25 3117420299 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 08/05/1999
26 3117420308 LÊ THỊ THỦY TIÊN 24/09/1999
27 3117420318 NGUYỄN KIỀU TRANG 14/05/1999
28 3117420327 LƯU NGỌC BẢO TRÂN 04/01/1999
29 3117420336 NGUYỄN NGỌC THỦY TRÚC 27/07/1998
30 3117420345 NGUYỄN THỊ MINH TÚ 13/03/1999
31 3117420356 HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 17/12/1999
32 3117420375 THỪA THỊ VI 28/05/1999
33 3117420386 NGUYỄN HIỀN MAI VY 27/09/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 4 (DTN1174)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420006 NGÔ THẢO TRÚC ANH 29/10/1999
2 3117420015 VŨ THỊ HỒNG ANH 30/11/1999
3 3117420033 HỒ THỊ DIỄM 02/12/1999
4 3117420042 HỒNG MỸ DUYÊN 23/01/1999
5 3117420053 TRẦN BẢO ĐẠT 11/03/1999
6 3117420065 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 16/07/1999
7 3117420075 BÀNH GIA HÂN 18/05/1999
8 3117420085 NGUYỄN QUANG MINH HIẾU 21/09/1999
9 3117420095 LÊ ĐOÀN KHÁNH HUY 19/11/1999
10 3117420107 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 24/06/1999
11 3117420116 TRẦN PHAN LIÊN KHUÊ 09/12/1999
12 3117420127 DƯƠNG BỬU LIÊN 10/12/1999
13 3117420138 TRẦN HOÀI LINH 09/02/1999
14 3117420148 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 16/11/1999
15 3117420158 DƯƠNG NGỌC MỸ 28/11/1999
16 3117420168 NGUYỄN BẢO NGÂN 05/03/1999
17 3117420178 HÀ MỸ NGHI 29/11/1999
18 3117420187 TÔN HOÀNG DIỄM NGỌC 24/01/1999
19 3117420196 LƯƠNG HỮU NHÂN 17/05/1999
20 3117420206 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 21/12/1999
21 3117420219 PHẠM THỊ CẨM NHUNG 13/03/1999
22 3117420239 LÊ TRƯỜNG PHÚC 10/03/1999
23 3117420249 VŨ THỊ CÁT PHƯỢNG 16/05/1999
24 3117420260 VŨ THỊ QUỲNH 15/03/1999
25 3117420272 NGUYỄN CAO PHƯỚC THÀNH 12/08/1999
26 3117420281 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/10/1999
27 3117420290 HOÀNG DIỆU THU 02/07/1999
28 3117420309 NGUYỄN HUỲNH THẢO TIÊN 12/05/1999
29 3117420319 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 23/05/1999
30 3117420328 NGUYỄN BẢO TRÂN 05/01/1999
31 3117420337 NGUYỄN THANH TRÚC 09/07/1999
32 3117420347 ĐINH QUỐC TUẤN 27/01/1999
33 3117420357 LÊ PHƯƠNG UYÊN 16/11/1999
34 3117420366 BÙI LÊ THÚY VÂN 26/05/1999
35 3117420378 HỨA HIỂN VINH 27/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 5 (DTN1175)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420007 NGUYỄN HỒNG MINH ANH 09/03/1999
2 3117420016 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 09/12/1999
3 3117420025 NGUYỄN PHỦ CẢNH 28/04/1999
4 3117420043 NGUYỄN LÂM DUYÊN 10/08/1999
5 3117420054 MAI HUỲNH ĐỨC 23/08/1999
6 3117420066 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/04/1999
7 3117420076 HUỲNH MAI BẢO HÂN 01/05/1999
8 3117420086 NGUYỄN THỊ TRUNG HIẾU 21/08/1999
9 3117420096 NGUYỄN NHƯ HUY 11/06/1999
10 3117420108 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/02/1999
11 3117420117 NGUYỄN THỊ KIM KHUYÊN 20/04/1999
12 3117420129 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIỄU 18/12/1999
13 3117420139 TRẦN MỸ LINH 27/03/1999
14 3117420149 VÕ THUỲ KHÁNH LY 20/11/1999
15 3117420159 KIỀU HOÀN MỸ 17/10/1998
16 3117420169 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 03/06/1999
17 3117420179 TRẦN PHƯƠNG NGHI 05/12/1999
18 3117420188 VÒNG THỊ LAN NGỌC 12/12/1999
19 3117420197 TRẦN VĂN NHÂN 10/11/1999
20 3117420208 NGUYỄN TRẦN THẢO NHI 04/11/1999
21 3117420220 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 22/04/1999
22 3117420229 BÙI THỊ YẾN OANH 10/01/1999
23 3117420240 NGUYỄN TẤN PHÚC 17/02/1999
24 3117420250 HƯỚNG NGỌC QUANG 13/05/1999
25 3117420263 ĐẶNG MINH TÂM 16/07/1999
26 3117420273 PHAN THỊ DIỆU THÀNH 29/08/1999
27 3117420282 TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/04/1999
28 3117420291 LẠI NGỌC MINH THU 25/01/1999
29 3117420301 TRỊNH THỊ MINH THƯ 14/07/1999
30 3117420310 NGUYỄN ANH TOÀN 05/02/1998
31 3117420320 TRẦN THU TRANG 01/10/1999
32 3117420329 NGUYỄN NGỌC THƯ TRÂN 10/06/1999
33 3117420338 NHAN NGỌC TRÚC 26/12/1999
34 3117420349 LÊ THỊ THANH TUYỀN 18/09/1999
35 3117420358 LÊ THỊ HOÀI UYÊN 09/10/1999
36 3117420367 CHU THỊ HỒNG VÂN 25/05/1999
37 3117420379 HUỲNH HÀ HOÀNG VŨ 22/03/1999
38 3117420390 NGUYỄN VŨ THANH XUÂN 10/11/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 6 (DTN1176)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420008 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 25/11/1999
2 3117420017 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 10/03/1999
3 3117420026 NGHIÊM THANH CHÂU 12/02/1999
4 3117420035 PHẠM THỊ MỸ DUNG 03/11/1999
5 3117420067 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 07/12/1999
6 3117420077 PHẠM HÙYNH GIA HÂN 30/10/1999
7 3117420087 VÕ VIẾT HIẾU 14/08/1999
8 3117420097 NGUYỄN VĂN HUY 10/02/1999
9 3117420109 NGUYỄN TRƯƠNG MAI HƯƠNG 01/01/1998
10 3117420118 TRẦN TUẤN KIỆT 29/09/1999
11 3117420130 ĐOÀN THỊ DIỆU LINH 06/06/1999
12 3117420140 TRẦN THỊ DIỆU LINH 10/01/1999
13 3117420151 DƯ PHÙNG THANH MAI 01/04/1999
14 3117420160 LÂM THỊ HOÀN MỸ 17/04/1999
15 3117420170 NGUYỄN KIM NGÂN 05/05/1999
16 3117420189 LÊ THÁI NGUYÊN 03/08/1999
17 3117420198 HÀ LÂM YẾN NHI 15/07/1999
18 3117420209 ÔN TUYẾT NHI 23/08/1999
19 3117420221 HỒ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/01/1999
20 3117420230 ĐÀM THỊ OANH 10/10/1998
21 3117420241 HUỲNH MỸ PHỤNG 23/07/1999
22 3117420265 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 25/01/1999
23 3117420274 BÙI HIẾU THẢO 02/12/1999
24 3117420283 TRẦN THỊ THANH THẢO 30/07/1999
25 3117420292 VÕ THỊ THANH THÙY 22/10/1999
26 3117420302 TRƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ 05/08/1999
27 3117420311 CAO THANH THÙY TRANG 01/01/1999
28 3117420321 VŨ THỊ THÙY TRANG 10/08/1999
29 3117420330 PHÙNG BẢO TRÂN 23/11/1999
30 3117420339 VÕ NGỌC THANH TRÚC 29/05/1999
31 3117420350 NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 21/12/1999
32 3117420359 NGUYỄN HỒ THỤC UYÊN 05/10/1999
33 3117420369 LÊ NGUYỄN THANH VÂN 25/08/1999
34 3117420380 NGUYỄN HOÀNG VŨ 02/10/1999
35 3117420391 HÀ VĂN Ý 20/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 7 (DTN1177)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420009 NGUYỄN QUỲNH ANH 13/09/1999
2 3117420018 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 24/04/1999
3 3117420027 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/09/1999
4 3117420036 TRƯƠNG HOÀNG DŨNG 30/05/1999
5 3117420047 NGUYỄN SƠN TRÙNG DƯƠNG 24/09/1999
6 3117420056 HUỲNH XUÂN GIAO 27/01/1999
7 3117420068 VŨ THỊ HỒNG HẠNH 22/03/1999
8 3117420078 HUỲNH THỊ MỸ HẬU 24/06/1999
9 3117420089 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA 15/08/1999
10 3117420098 TRẦN HUY 27/09/1999
11 3117420110 NGÔ THỊ THÚY HƯỜNG 14/12/1999
12 3117420119 NGUYỄN LÊ HOÀNG KIỀU 13/05/1999
13 3117420131 HỒ THỊ THÙY LINH 17/05/1999
14 3117420141 TRẦN THỊ THUỲ LINH 01/12/1999
15 3117420152 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG MAI 11/05/1999
16 3117420161 HỒ NGỌC NAM 27/07/1999
17 3117420171 NGUYỄN THANH NGÂN 09/02/1999
18 3117420181 DƯƠNG ĐỊNH NGHĨA 05/06/1999
19 3117420190 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 11/08/1999
20 3117420199 HUỲNH THỊ YẾN NHI 04/10/1999
21 3117420210 PHAN THÁI THẢO NHI 09/04/1999
22 3117420222 HUỲNH THỊ KIM NHƯ 22/11/1999
23 3117420242 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG 15/05/1999
24 3117420252 HỨA KIM QUYÊN 17/04/1999
25 3117420266 NGUYỄN HOÀNG TẤN 19/08/1999
26 3117420275 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 17/11/1999
27 3117420284 VÕ THỊ THẢO 20/08/1999
28 3117420293 HỨA HỒNG THANH THỦY 13/09/1999
29 3117420303 NGÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 15/07/1999
30 3117420312 ĐẶNG THU TRANG 07/03/1999
31 3117420322 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 10/02/1999
32 3117420331 NGUYỄN CAO THIÊN TRÍ 13/10/1999
33 3117420340 VÕ TRẦN THANH TRÚC 04/09/1999
34 3117420360 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 28/08/1999
35 3117420370 NGUYỄN NGỌC VÂN 18/02/1999
36 3117420381 DƯƠNG HỒNG THẢO VY 13/07/1999
37 3117420392 TRẦN THỊ NHƯ Ý 18/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 8 (DTN1178)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420010 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 03/12/1999
2 3117420019 HUỲNH THIÊN ÂN 10/02/1999
3 3117420028 VÕ CHÂU BẢO CHÂU 07/06/1999
4 3117420037 HUỲNH PHẠM ANH DUY 31/12/1999
5 3117420048 VÕ THỊ THUỲ DƯƠNG 10/10/1999
6 3117420057 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 16/09/1999
7 3117420079 NGUYỄN HUỲNH CÔNG HẬU 13/09/1999
8 3117420090 PHẠM THỊ MAI HOA 20/02/1999
9 3117420099 HOÀNG MINH HUYỀN 01/12/1999
10 3117420111 NGUYỄN THANH KHA 15/07/1999
11 3117420120 TRẦN THỊ THỦY KIỀU 07/06/1999
12 3117420132 KIỀU THỊ TRÚC LINH 25/03/1999
13 3117420142 VÕ QUANG LINH 13/06/1999
14 3117420153 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 10/01/1999
15 3117420162 BÙI THỊ HẰNG NGA 09/09/1999
16 3117420172 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 28/08/1999
17 3117420182 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 10/04/1999
18 3117420191 NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN 10/06/1999
19 3117420200 LƯU YẾN NHI 12/07/1999
20 3117420211 TRƯƠNG THỤC NHI 16/11/1999
21 3117420223 PHẠM ĐỨC HỒNG NHƯ 22/01/1999
22 3117420234 CÙ NHẬT PHÁT 05/05/1998
23 3117420243 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 15/12/1999
24 3117420254 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 10/11/1999
25 3117420267 BÙI PHẠM KIM THANH 17/10/1999
26 3117420276 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 11/09/1998
27 3117420285 NGUYỄN THỊ THẮM 16/05/1999
28 3117420294 HỒ THỊ DIỄM THUÝ 08/01/1999
29 3117420304 PHẠM THỊ XUÂN THƯƠNG 31/10/1999
30 3117420313 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 14/03/1999
31 3117420323 VÕ HOÀNG BẢO TRÂM 18/11/1999
32 3117420332 BÙI THỊ LAN TRINH 22/11/1999
33 3117420341 NGUYỄN HUỲNH QUỐC TRUNG 01/12/1999
34 3117420352 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 10/01/1999
35 3117420361 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 19/12/1999
36 3117420371 NGUYỄN THỊ THU VÂN 14/04/1999
37 3117420382 HOÀNG NGUYỄN THÙY VY 26/08/1999
38 3117420393 BÙI THỊ HOÀI YẾN 07/04/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 9 (DTN1179)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117420011 NGUYỄN THỤC CHÂM ANH 20/11/1999
2 3117420020 LÊ HẢI MINH ÂN 16/02/1999
3 3117420029 NGUYỄN PHẠM HUYỀN CHI 30/05/1999
4 3117420049 PHAN HUỲNH ĐAN 03/07/1999
5 3117420058 ĐINH THỊ MỸ HÀ 06/04/1999
6 3117420070 LÂM PHẠM TIỂU HẢO 13/10/1999
7 3117420080 PHÙNG ĐỨC HẬU 09/08/1999
8 3117420091 CHÂU DIỄM HOÀN 26/03/1999
9 3117420102 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 10/08/1999
10 3117420112 TRẦN PHI KHANG 31/01/1999
11 3117420133 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/1999
12 3117420143 DƯƠNG THÚY LOAN 20/05/1999
13 3117420154 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 23/05/1999
14 3117420163 LÊ HOÀNG THỊ NGA 15/10/1999
15 3117420192 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 15/05/1999
16 3117420202 NGUYỄN HỒ TUYẾT NHI 03/05/1999
17 3117420212 TRẦN THỊ NHỊ 16/12/1999
18 3117420224 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 22/03/1999
19 3117420235 ĐỖ VĂN PHÁT 17/12/1999
20 3117420245 NGUYỄN ĐẶNG MAI PHƯƠNG 25/06/1999
21 3117420255 ĐỖ NHƯ QUỲNH 14/05/1999
22 3117420268 CÁI THỤY HƯƠNG THANH 05/11/1999
23 3117420277 LÊ DƯƠNG THUẬN THẢO 10/01/1999
24 3117420286 ĐỖ NGUYỄN THANH THIÊN 23/07/1999
25 3117420295 ĐINH THỊ MINH THƯ 30/07/1999
26 3117420305 TRẦN NHÃ THY 21/08/1999
27 3117420314 KIỀU THỊ HUYỀN TRANG 29/08/1999
28 3117420324 VÕ NGUYỄN THUỲ TRÂM 20/01/1999
29 3117420333 PHẠM TRẦN DIỄM TRINH 26/02/1999
30 3117420342 NGUYỄN ANH TRƯỜNG 07/12/1999
31 3117420353 NGUYỄN BĂNG TUYẾT 06/12/1999
32 3117420362 VÕ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 29/08/1999
33 3117420372 VŨ HỒNG VÂN 13/03/1999
34 3117420383 HỒ THÚY VY 17/08/1999
35 3117420394 BÙI THỊ MINH YẾN 10/02/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 10 (DTN11810)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420015 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH 11/04/2000
2 3118420028 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN ÂN 01/02/2000
3 3118420043 NGUYỄN THỊ LAN CHÂU 07/01/2000
4 3118420056 NGUYỄN KIỀU DIỄM 03/02/2000
5 3118420075 TÔ ĐẠI DƯƠNG 15/06/2000
6 3118420094 VŨ THỊ NHƯ HẢO 07/11/2000
7 3118420108 BÙI ĐỖ HOÀNG HIẾU 25/02/2000
8 3118420121 THÔNG THỊ HOÀNG 25/05/2000
9 3118420135 MAI THỊ DIỆU HƯƠNG 03/11/2000
10 3118420150 LÊ ĐĂNG KHOA 15/02/2000
11 3118420166 TRẦN THỤC LIÊN 16/07/2000
12 3118420182 TRƯƠNG MỸ LINH 01/01/2000
13 3118420194 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 13/08/2000
14 3118420208 NGUYỄN HÀ MY 01/11/2000
15 3118420221 LÊ THỊ THẢO NGÂN 07/05/2000
16 3118420232 VÕ HỒ KIM NGÂN 28/12/2000
17 3118420253 NGUYỄN HUỲNH THẢO NGUYÊN 02/05/2000
18 3118420269 LÊ THỊ YẾN NHI 16/05/2000
19 3118420288 VÕ THỊ TUYẾT NHI 18/08/2000
20 3118420305 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/08/2000
21 3118420319 ĐINH PHONG 18/10/2000
22 3118420333 LÂM NHẬT QUANG 03/08/2000
23 3118420347 PHẠM THỊ KIM SÂM 31/08/2000
24 3118420359 LÊ XUÂN THẠCH 08/09/2000
25 3118420372 VÕ THỊ THANH THẢO 16/04/2000
26 3118420386 HỒ VŨ PHƯƠNG THÙY 16/07/2000
27 3118420398 HUỲNH VŨ UYÊN THƯ 19/06/2000
28 3118420411 ĐỖ THỊ LAN TIÊN 11/08/2000
29 3118420425 HOÀNG THỊ TRANG 24/09/2000
30 3118420438 TRƯƠNG THỊ KIM TRANG 01/10/2000
31 3118420453 TRƯƠNG THỤC TRÂN 26/09/2000
32 3118420466 HÀ THỊ DIỂM TRÚC 24/09/2000
33 3118420481 PHAN THỊ HỒNG TUYẾN 09/06/2000
34 3118420494 TRỊNH THỊ KHÁNH UYÊN 02/09/2000
35 3118420510 NGUYỄN THÚY VY 27/08/2000
36 3118420525 NGUYỄN THỊ YẾN 23/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 11 (DTN11811)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420016 NGUYỄN NGỌC ANH 04/08/2000
2 3118420030 NGUYỄN VĂN BẢO 08/07/2000
3 3118420044 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 06/07/2000
4 3118420057 VŨ THỊ NGỌC DIỆP 14/10/2000
5 3118420076 ĐINH LÊ LINH ĐAN 05/01/2000
6 3118420095 NGUYỄN LÊ BÍCH HẰNG 04/01/2000
7 3118420109 HÀ TRUNG HIẾU 23/03/1994
8 3118420122 HỒ ĐẮC HUY 27/06/2000
9 3118420136 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 12/04/2000
10 3118420151 LÊ ANH KHÔI 19/08/2000
11 3118420167 CAO HỒ MỸ LINH 13/12/1999
12 3118420183 XÚ CHỨC LINH 13/01/2000
13 3118420195 PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI 21/04/2000
14 3118420209 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 09/06/2000
15 3118420222 NGUYỄN ĐINH BẢO NGÂN 01/09/2000
16 3118420236 TRẦN GIA NGHI 04/08/2000
17 3118420254 NGUYỄN THANH NGUYÊN 06/05/2000
18 3118420270 LƯU NGỌC YẾN NHI 20/03/2000
19 3118420289 VÕ THỊ YẾN NHI 18/09/2000
20 3118420307 PHẠM ĐÌNH NHƯ 12/05/2000
21 3118420320 LÝ TUẤN PHONG 17/04/2000
22 3118420334 ĐINH MINH QUÂN 11/01/2000
23 3118420348 DƯƠNG HỒNG SƠN 25/08/2000
24 3118420360 DƯƠNG HUY THÁI 17/02/2000
25 3118420374 TOU PRONG NAI THẮM 28/10/2000
26 3118420387 LÊ THỊ THÙY 20/06/2000
27 3118420399 LÊ THỊ MINH THƯ 26/09/2000
28 3118420412 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 27/06/2000
29 3118420427 LÊ THỊ THÙY TRANG 01/09/2000
30 3118420439 VƯƠNG KHÁNH TRANG 13/04/1999
31 3118420454 PHAN MINH TRÍ 29/10/2000
32 3118420467 HUỲNH THỊ TRÚC 07/03/2000
33 3118420482 CAO THỊ TUYẾT 16/10/2000
34 3118420495 CAO THỊ THỦY VÂN 02/11/2000
35 3118420511 PHAN NGỌC LÊ VY 19/05/2000
36 3118420526 TRẦN THỊ YẾN 01/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 1 (DTN1181)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420001 NGUYỄN THÚY AN 25/03/2000
2 3118420017 NGUYỄN TRÂM ANH 11/12/2000
3 3118420031 TRƯƠNG HOÀNG BẢO 07/03/2000
4 3118420045 TĂNG KHÁNH CHÂU 12/08/2000
5 3118420063 PHẠM THỊ THÙY DUNG 12/05/2000
6 3118420077 LÊ PHAN XUÂN ĐÀO 25/03/2000
7 3118420096 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 22/04/2000
8 3118420110 HUỲNH THỊ HỒNG HIẾU 20/02/2000
9 3118420123 LƯƠNG PHỤNG HUYÊN 17/10/2000
10 3118420138 THÒNG XUÂN HƯƠNG 21/06/2000
11 3118420152 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 22/04/2000
12 3118420168 HOÀNG ĐẶNG THẢO LINH 12/05/2000
13 3118420184 ĐẶNG HOÀNG LONG 11/02/2000
14 3118420196 MAI MINH MẾN 03/05/2000
15 3118420211 VÕ TRUNG TIỂU MY 05/12/2000
16 3118420223 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 25/06/2000
17 3118420237 TRƯƠNG DIỆP HIỂU NGHI 04/11/2000
18 3118420255 TRẦN HẢI NGUYÊN 04/11/2000
19 3118420271 NGUYỄN QUÝ NHI 23/09/2000
20 3118420290 VŨ HOÀNG YẾN NHI 05/08/2000
21 3118420308 TRẦN THỊ TÂM NHƯ 21/02/2000
22 3118420321 PHAN THANH PHONG 03/12/2000
23 3118420335 ĐOÀN LÊ ANH QUÂN 12/05/2000
24 3118420349 NGUYỄN HẢI SƠN 04/11/2000
25 3118420361 LÂM KIM THANH 30/05/2000
26 3118420375 THÂN TRỌNG THẮNG 06/12/2000
27 3118420388 LÊ THỊ NHƯ THUỶ 10/09/2000
28 3118420400 NGUYỄN ANH THƯ 10/10/1999
29 3118420413 LÊ HOÀNG THỦY TIÊN 02/09/2000
30 3118420428 LÊ THỊ THÙY TRANG 21/09/2000
31 3118420440 CHÂU NGUYỄN BÍCH TRÂM 27/03/2000
32 3118420455 DƯƠNG MINH ĐÌNH TRIẾT 12/12/2000
33 3118420468 PHẠM THANH TRÚC 19/06/2000
34 3118420484 TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT 16/09/2000
35 3118420496 HOÀNG ANH NGỌC VÂN 01/07/2000
36 3118420512 TRẦN BẢO VY 23/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 2 (DTN1182)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420003 BÙI THỊ TRÂM ANH 11/02/2000
2 3118420018 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 27/02/2000
3 3118420032 TRƯƠNG THÁI BẢO 19/02/2000
4 3118420046 TRẦN NGUYỄN BÍCH CHÂU 14/04/2000
5 3118420066 HÀ THỊ MỸ DUYÊN 11/12/2000
6 3118420081 NGUYỄN TẤN ĐẠT 17/01/2000
7 3118420097 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 26/10/2000
8 3118420111 NGUYỄN TRẦN GIA HIẾU 11/01/2000
9 3118420126 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 05/04/2000
10 3118420139 TRẦN THIÊN HƯƠNG 16/12/1999
11 3118420153 TĂNG HUỲNH QUỐC KIỆT 12/01/2000
12 3118420169 LA THỊ MỸ LINH 26/02/2000
13 3118420185 LÊ HOÀNG LONG 09/10/2000
14 3118420197 LÊ KIỀU HẢI MI 24/12/2000
15 3118420212 NGUYỄN THÀNH NAM 22/09/2000
16 3118420224 NGUYỄN THANH NGÂN 11/12/2000
17 3118420238 HÀNG MINH NGHĨA 01/09/2000
18 3118420256 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 16/04/1999
19 3118420272 NGUYỄN THỊ NHI 01/10/2000
20 3118420291 LÂM THÙY NHIÊN 11/03/2000
21 3118420309 TRƯƠNG TIỂU NY 09/03/2000
22 3118420322 LÝ YẾN PHỤNG 16/01/2000
23 3118420336 TRẦN ĐỨC MINH QUÂN 31/05/2000
24 3118420350 HUỲNH THỊ THU SƯƠNG 01/01/2000
25 3118420362 NGUYỄN THỊ KIM THANH 16/07/2000
26 3118420376 NGUYỄN MINH THIỆN 24/12/1999
27 3118420390 NGUYỄN THỊ THU THỦY 25/07/2000
28 3118420401 NGUYỄN ĐẶNG MINH THƯ 22/10/2000
29 3118420414 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TIÊN 27/07/2000
30 3118420429 NGÔ THỊ THÙY TRANG 02/06/2000
31 3118420441 LÂM NGỌC TRÂM 21/02/2000
32 3118420456 NGUYỄN ĐĂNG TRIỀU 05/05/2000
33 3118420469 PHAN THỊ THANH TRÚC 17/08/2000
34 3118420485 VŨ MAI THỊ TUYẾT 07/09/2000
35 3118420499 THÂN THỤY ÁI VÂN 18/08/2000
36 3118420513 VÕ HOÀNG TRIỆU VY 20/07/2000
37 3118420527 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 02/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 3 (DTN1183)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420006 ĐẶNG LÊ TRÂM ANH 24/02/2000
2 3118420019 PHẠM MINH ANH 16/07/2000
3 3118420033 VÕ HỮU BẰNG 09/08/2000
4 3118420047 NGUYỄN KIM CHI 08/01/2000
5 3118420067 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/02/2000
6 3118420082 TRỊNH THÀNH ĐẠT 26/09/2000
7 3118420098 BÙI NGUYỄN BẢO HÂN 08/09/2000
8 3118420112 THẠCH THỊ NGỌC HIẾU 28/05/2000
9 3118420127 TRẦN THANH HUYỀN 19/04/2000
10 3118420140 TRƯƠNG HUỲNH THIÊN HƯƠNG 06/07/2000
11 3118420154 TRẦN QUANG KIỆT 18/05/2000
12 3118420170 LÂM HUỆ LINH 18/09/1999
13 3118420186 PHẠM LÊ HẢI LONG 31/07/2000
14 3118420198 NGUYỄN DIỄM MI 25/10/1999
15 3118420213 NGUYỄN VĂN KỲ NAM 27/10/2000
16 3118420225 NGUYỄN THANH NGÂN 29/09/2000
17 3118420241 LÊ THỊ NGỌC 28/06/2000
18 3118420257 VŨ THỊ NHÀN 06/02/2000
19 3118420273 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 24/10/2000
20 3118420296 HUỲNH BẢO NHƯ 14/06/2000
21 3118420310 CHIÊM KIM OANH 12/09/2000
22 3118420323 TRẦN THỊ TIỂU PHỤNG 21/12/2000
23 3118420337 TRÌNH PHAN KIM QUY 27/12/2000
24 3118420351 LÂM THỤC THẢO SƯƠNG 23/11/2000
25 3118420364 BẠCH THỊ THU THẢO 02/10/2000
26 3118420377 NGUYỄN NGỌC THIỆN 11/12/2000
27 3118420391 TRƯƠNG THỊ THU THỦY 14/01/2000
28 3118420404 TRẦN THỊ MINH THƯ 25/01/2000
29 3118420415 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 27/01/2000
30 3118420430 NGUYỄN THỊ TRANG 30/07/2000
31 3118420442 LÊ HOÀNG QUỲNH TRÂM 10/11/2000
32 3118420457 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 26/06/2000
33 3118420471 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 10/04/2000
34 3118420486 HỒ PHÚC CÁT TƯỜNG 09/01/2000
35 3118420501 PHẠM THỊ ÁI VIÊN 21/09/2000
36 3118420514 LƯƠNG NỮ LONG VỸ 11/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 4 (DTN1184)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420009 LÂM THỊ TRÂM ANH 06/04/2000
2 3118420021 TRƯƠNG HOÀNG MỸ ANH 14/12/2000
3 3118420034 DƯƠNG YẾN BÌNH 26/08/2000
4 3118420048 NGUYỄN MỸ CHI 21/03/2000
5 3118420068 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 09/02/2000
6 3118420087 PHẠM NGUYỄN QUỲNH GIANG 21/10/2000
7 3118420101 LÊ THỊ HỒNG HÂN 23/05/2000
8 3118420113 ĐỖ PHẠM BẢO HOA 16/01/2000
9 3118420128 NGUYỄN PHẠM DIỄM HUỲNH 14/02/2000
10 3118420141 PHÙNG TÚ KHA 10/08/2000
11 3118420155 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 28/05/2000
12 3118420171 LÊ THỊ YẾN LINH 02/05/2000
13 3118420187 THÂN CẢNH LONG 19/12/2000
14 3118420200 TRẠCH CHÍ MINH 29/12/2000
15 3118420214 ĐẶNG LÊ THU NGA 22/06/2000
16 3118420226 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 30/12/2000
17 3118420242 LÊ THỊ BẢO NGỌC 15/05/2000
18 3118420258 VŨ THỊ THANH NHÀN 03/03/2000
19 3118420274 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 28/11/2000
20 3118420297 LÊ THOẠI QUỲNH NHƯ 03/01/2000
21 3118420311 HUỲNH BÍCH OANH 15/08/2000
22 3118420325 LÊ HOÀNG UYÊN PHƯƠNG 02/11/2000
23 3118420338 ĐOÀN THỊ LỆ QUYÊN 22/11/2000
24 3118420352 DẢN THÁI TÀI 01/02/1998
25 3118420365 ĐẶNG THỊ NGÂN THẢO 05/09/2000
26 3118420378 NGUYỄN KIM THOA 13/09/1999
27 3118420392 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 07/10/2000
28 3118420405 TRẦN THỊ MINH THƯ 30/08/2000
29 3118420416 NGUYỄN THỊ THANH TIÊN 09/01/2000
30 3118420431 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 06/05/2000
31 3118420443 LÊ NGỌC BẢO TRÂM 25/11/2000
32 3118420458 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 28/07/2000
33 3118420472 TRẦN THỊ BÍCH TRUYỀN 20/07/2000
34 3118420487 LƯƠNG KIẾT TƯỜNG 17/02/2000
35 3118420502 THANH THỊ MỸ VIÊN 18/02/2000
36 3118420515 LÊ THỊ THANH XUÂN 12/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 5 (DTN1185)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420010 LÊ ĐỨC ANH 23/12/2000
2 3118420022 VÕ THỊ LAN ANH 31/08/2000
3 3118420036 ĐINH XUÂN BÌNH 02/01/2000
4 3118420049 VŨ PHẠM BẢO CHI 28/09/2000
5 3118420069 NGUYỄN TƯỜNG BÍCH DUYÊN 16/12/2000
6 3118420088 TRẦN THỊ QUỲNH GIANG 11/12/2000
7 3118420102 NGUYỄN NGỌC HÂN 17/05/2000
8 3118420114 HỒ THỊ MẪN HOA 23/05/2000
9 3118420129 TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH 01/12/2000
10 3118420143 NGÔ GIA KHANG 23/12/2000
11 3118420156 TRƯƠNG HOÀNG MỸ KIM 04/02/2000
12 3118420173 NGUYỄN HỮU LINH 24/05/1994
13 3118420188 NGUYỄN ĐẠI LỘC 16/09/2000
14 3118420201 TRẦN MAI NGỌC MINH 10/01/2000
15 3118420216 ĐINH THỊ BẢO NGÂN 21/01/2000
16 3118420227 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 01/04/2000
17 3118420244 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 22/04/2000
18 3118420259 NGUYỄN BẢO NHÂN 27/01/2000
19 3118420277 PHẠM NGỌC YẾN NHI 26/08/2000
20 3118420298 LÊ TRÚC QUỲNH NHƯ 03/08/2000
21 3118420313 NGUYỄN VÕ KIỀU OANH 17/12/2000
22 3118420326 NGÔ THỊ DIỄM PHƯƠNG 02/09/2000
23 3118420339 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 03/09/2000
24 3118420353 LÊ TẤN TÀI 20/07/2000
25 3118420366 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 27/08/2000
26 3118420379 NGUYỄN THỊ THOA 18/10/2000
27 3118420393 PHẠM TRẦN HẢI THÚY 05/07/1999
28 3118420406 NGUYỄN THỊ HÀ THƯƠNG 21/01/2000
29 3118420417 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/08/2000
30 3118420432 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 15/08/2000
31 3118420444 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 30/03/2000
32 3118420461 TRỊNH MAI DIỄM TRINH 11/02/2000
33 3118420473 NGUYỄN DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG 16/07/2000
34 3118420488 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 27/07/2000
35 3118420503 CHÂU HOÀNG VIỆT 11/03/2000
36 3118420518 PHAN THỊ NHƯ Ý 12/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 6 (DTN1186)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420011 LÊ HOÀNG ANH 03/09/2000
2 3118420023 LÊ NGỌC ÁNH 02/09/1999
3 3118420037 PHẠM THỊ NGỌC CẨM 18/03/2000
4 3118420050 MAI THÀNH CÔNG 03/01/2000
5 3118420070 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 24/03/2000
6 3118420089 NGUYỄN THỊ THU HÀ 01/11/2000
7 3118420104 TÔ THỊ TUYẾT HÂN 23/07/2000
8 3118420115 HUỲNH MỸ HOA 16/03/2000
9 3118420130 NGUYỄN PHAN CÔNG HƯNG 15/08/2000
10 3118420144 BÙI TRẦN BẢO KHANH 08/09/2000
11 3118420160 NGUYỄN DUY LÂM 09/02/2000
12 3118420175 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 17/01/2000
13 3118420189 PHẠM THỊ MỸ LUẬN 07/05/2000
14 3118420202 ĐẶNG THỊ HƯƠNG MƠ 20/02/2000
15 3118420217 ĐOÀN THỊ THANH NGÂN 18/05/2000
16 3118420228 NGUYỄN THỊ YẾN NGÂN 10/09/2000
17 3118420246 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 22/12/2000
18 3118420262 DƯƠNG KỲ NHI 12/01/2000
19 3118420284 TRẦN BẢO NHI 11/11/2000
20 3118420301 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 12/05/2000
21 3118420314 TRẦN THỊ KIỀU OANH 20/05/2000
22 3118420327 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 26/01/2000
23 3118420340 TRẦN HUỆ QUYÊN 01/05/2000
24 3118420354 ĐÀM NGỌC THÀNH TÂM 12/08/2000
25 3118420367 MAI THỊ THANH THẢO 14/12/2000
26 3118420380 VÕ THỊ MINH THOA 05/09/2000
27 3118420394 PHÙNG THỊ MINH THUÝ 12/11/2000
28 3118420407 TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 04/12/2000
29 3118420418 NGUYỄN THUẬN TIỀN 23/02/2000
30 3118420433 NGUYỄN THỊ THU TRANG 16/11/2000
31 3118420445 NGUYỄN QUỲNH TRÂM 30/10/2000
32 3118420462 VÕ THỊ DIỄM TRINH 23/06/2000
33 3118420475 PHAN LÊ ANH TUẤN 21/03/2000
34 3118420489 NGUYỄN NGỌC TÚ UYÊN 20/01/2000
35 3118420504 NGUYỄN THẾ VINH 29/04/2000
36 3118420519 THIỀU NHƯ Ý 30/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 7 (DTN1187)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420012 LÊ HOÀNG TUẤN ANH 22/03/2000
2 3118420024 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG ÁNH 18/05/2000
3 3118420040 ĐẶNG LAN CHÂU 17/01/2000
4 3118420051 NGÔ THỊ KIM CÚC 17/03/2000
5 3118420072 TỐNG THỊ NGỌC DUYÊN 15/09/2000
6 3118420090 HỒ MINH HẢI 15/04/2000
7 3118420105 TRỊNH GIA HÂN 14/12/2000
8 3118420116 LÊ TRẦN NGỌC HOA 12/04/2000
9 3118420131 PHAN HƯNG 16/08/2000
10 3118420145 NGUYỄN KIỀU KHANH 05/06/2000
11 3118420162 NGUYỄN VIẾT DUY LÂM 29/09/2000
12 3118420176 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/12/2000
13 3118420190 NGUYỄN THỊ THANH LY 29/04/2000
14 3118420204 HUỲNH THỊ DIỄM MY 15/10/2000
15 3118420218 HUỲNH THÙY NGÂN 17/10/2000
16 3118420229 NGUYỄN THÙY NHƯ NGÂN 12/08/2000
17 3118420247 PHẠM NGUYỄN TUYẾT NGỌC 13/05/2000
18 3118420263 HUỲNH CHÂU THẢO NHI 07/08/2000
19 3118420285 TRẦN HUỲNH TUYẾT NHI 17/09/2000
20 3118420302 NGUYỄN THỊ CẨM NHƯ 20/08/2000
21 3118420315 TRẦN THỊ YẾN OANH 25/07/2000
22 3118420328 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/04/2000
23 3118420341 VÕ NGỌC HOÀNG QUYÊN 27/01/2000
24 3118420355 HỒ NHƯ THANH TÂM 30/06/2000
25 3118420368 NGUYỄN HOÀNG LAN THẢO 10/04/2000
26 3118420381 NGUYỄN MINH THƠ 28/09/2000
27 3118420395 BÙI ANH THƯ 16/03/2000
28 3118420408 CHÂU HỒNG HOÀNG THY 07/11/2000
29 3118420420 TRẦN TRUNG TÍN 18/04/2000
30 3118420434 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/09/2000
31 3118420446 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 25/01/2000
32 3118420463 VŨ NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 19/09/2000
33 3118420477 TRẦN THỊ MỸ TUYỀN 30/04/2000
34 3118420490 NGUYỄN THU UYÊN 20/12/2000
35 3118420505 TÔ CHÂU VŨ 13/05/2000
36 3118420521 LÊ HÀ HẢI YẾN 18/08/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 8 (DTN1188)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420013 LƯU HUỆ ANH 18/12/2000
2 3118420025 NGUYỄN NGỌC ÁNH 18/12/2000
3 3118420041 HUỲNH LÂM BÍCH CHÂU 07/09/2000
4 3118420052 LÊ DUY CƯỜNG 12/06/2000
5 3118420073 TRẦN HOÀNG PHÚC DUYÊN 07/06/2000
6 3118420092 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 30/01/2000
7 3118420106 MAI THỊ THU HIỀN 08/01/2000
8 3118420117 PHAN THỊ THANH HOA 10/03/2000
9 3118420133 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 16/08/2000
10 3118420146 NGUYỄN TRÚC KHANH 29/07/2000
11 3118420164 BÙI THỊ HỒNG LIÊN 20/03/2000
12 3118420179 TĂNG NGỌC TRÚC LINH 08/11/2000
13 3118420191 LÊ LÂM TUYẾT MAI 11/06/2000
14 3118420206 LÝ THẢO MY 14/11/2000
15 3118420219 LÊ KIM NGÂN 23/11/2000
16 3118420230 NGUYỄN THỤY KIM NGÂN 21/08/2000
17 3118420248 PHẠM THỊ NGỌC 24/02/2000
18 3118420267 LÊ NGUYỄN TUYẾT NHI 28/09/2000
19 3118420286 TRẦN NGỌC NHI 01/01/2000
20 3118420303 NGUYỄN THỊ HUYỀN NHƯ 20/06/2000
21 3118420316 LÊ HỒNG PHÁT 20/09/2000
22 3118420331 VÕ THỊ NGỌC PHƯƠNG 02/12/2000
23 3118420344 PHẠM NGỌC TRÚC QUỲNH 04/06/2000
24 3118420356 LÊ NGỌC THANH TÂM 17/06/2000
25 3118420369 NGUYỄN THANH THẢO 13/04/2000
26 3118420383 GIANG HUY THUẬN 07/09/2000
27 3118420396 CHU THỊ ANH THƯ 31/12/2000
28 3118420409 PHAN QUỲNH THY 11/10/2000
29 3118420421 HỨA NGỌC TỈNH 20/04/2000
30 3118420436 PHAN THỊ TỐ TRANG 11/01/2000
31 3118420450 CHÂU NGỌC BẢO TRÂN 13/08/2000
32 3118420464 VÕ BÁ KHÁNH TRÌNH 01/05/2000
33 3118420478 VẠN THỊ THANH TUYỀN 10/04/1999
34 3118420492 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 10/02/2000
35 3118420506 TRẦN ANH VŨ 25/04/2000
36 3118420522 LÊ HỒNG YẾN 09/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 9 (DTN1189)
Khoa: Tài chính - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118420014 MẠCH NGỌC TRÂM ANH 01/11/2000
2 3118420026 TRẦN NGỌC ÁNH 14/10/2000
3 3118420042 KIM THỊ BÍCH CHÂU 06/03/2000
4 3118420054 TRẦN DANH CƯỜNG 03/06/2000
5 3118420074 PHẠM ĐAN HẢI DƯƠNG 27/09/2000
6 3118420093 TRẦN MỸ HẠNH 27/09/2000
7 3118420107 NGUYỄN VÕ HOÀNG DIỆU HIỀN 20/12/2000
8 3118420118 NGUYỄN THANH HOÀI 12/10/2000
9 3118420134 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 04/03/2000
10 3118420148 LÂM KIM KHÁNH 06/01/2000
11 3118420165 DIỆP MỸ LIÊN 17/05/2000
12 3118420180 TRẦN THỊ MỸ LINH 29/04/2000
13 3118420192 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 22/06/2000
14 3118420207 NGUYỄN CAO TRÀ MY 13/11/2000
15 3118420220 LÊ THỊ KIM NGÂN 29/11/2000
16 3118420231 TRẦN THỊ KIM NGÂN 05/05/2000
17 3118420252 LÊ XUÂN NGUYÊN 16/04/2000
18 3118420268 LÊ QUỲNH NHI 22/07/2000
19 3118420287 TRƯƠNG PHI NHI 10/08/2000
20 3118420304 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/05/2000
21 3118420318 NGUYỄN TẤN PHÁT 24/12/2000
22 3118420332 VŨ HUỲNH MAI PHƯƠNG 22/04/2000
23 3118420346 HỒ TẤN SANG 06/12/2000
24 3118420358 LÊ PHAN TRỌNG TẤN 27/03/2000
25 3118420370 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/01/2000
26 3118420384 NGUYỄN THỊ THU THUẬN 05/02/2000
27 3118420397 DƯƠNG ANH THƯ 16/04/1999
28 3118420410 NGUYỄN THỊ LINH TI 22/06/2000
29 3118420422 NGUYỄN HỒNG KHÁNH TOÀN 12/03/2000
30 3118420437 TRẦN THÁI THI TRANG 28/10/2000
31 3118420451 LÊ NHÃ TRÂN 24/04/2000
32 3118420465 ĐỖ QUANG THÁI TRÚC 02/08/2000
33 3118420480 PHẠM NGUYỄN KIM TUYẾN 22/08/2000
34 3118420493 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 29/07/2000
35 3118420507 BÙI NGỌC VY 16/05/2000
36 3118420524 NGUYỄN KIM YẾN 01/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTO1151)


Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115010001 ĐINH LÂM ĐỨC ANH 21/07/1997
2 3115010003 VI THỊ MỘNG DUYÊN 08/05/1997
3 3115010004 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/12/1997
4 3115010005 NGUYỄN HỮU ĐỈNH 06/11/1997
5 3115010006 PHẠM THỊ THANH HẰNG 04/03/1997
6 3115010007 BIỆN TẤN NHẤT HUY 08/02/1994
7 3115010008 NGUYỄN MINH HUY 14/04/1997
8 3115010009 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/05/1996
9 3115010010 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG 20/08/1997
10 3115010011 THÁI LÊ MINH LÝ 03/04/1997
11 3115010013 NGUYỄN HUỲNH NAM 13/03/1994
12 3115010014 NGUYỄN THỊ HẢI NAM 04/09/1997
13 3115010015 DƯƠNG QUANG NGHĨA 09/05/1997
14 3115010016 HÀ TRUNG NGHĨA 06/08/1997
15 3115010017 THÁI PHẠM NHƯ NGỌC 22/08/1997
16 3115010018 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 25/10/1997
17 3115010019 PHẠM NGUYỄN HOÀN NHÃ 13/03/1997
18 3115010020 NGUYỄN HUỲNH THÀNH NHÂN 20/03/1997
19 3115010022 HUỲNH BÁ PHƯỚC 19/07/1997
20 3115010024 PHÙNG ĐỖ THIẾT SANG 26/12/1997
21 3115010025 ĐẶNG THÀNH SONG 28/08/1997
22 3115010026 NGUYỄN NGỌC TÂM 25/10/1996
23 3115010027 TẤT VỆ TÂM 27/10/1997
24 3115010029 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THUẬN 13/12/1997
25 3115010030 PHAN TRƯƠNG DIỆU THÚY 18/04/1997
26 3115010031 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 13/02/1997
27 3114010034 TRẦN PHƯƠNG TĨNH 29/10/1996
28 3115010032 LÊ THƯỢNG TOÀN 10/09/1986
29 3115010033 NGUYỄN THỊ CAO TRANG 13/01/1997
30 3115010034 DƯƠNG HỒ KIM TRINH 03/11/1996
31 3115010036 PHẠM HOÀI TRUNG 17/12/1997
32 3115010038 PHẠM NGUYỄN THANH TÙNG 16/03/1997
33 3115010039 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 10/10/1997
34 3115010040 TRƯƠNG VĂN TƯ 10/03/1997
35 3114010042 ĐINH MỸ VÂN 01/07/1981
36 3115010042 BÙI THỤY KHÁNH VI 01/12/1997
37 3115010044 ĐẶNG KIM YẾN 12/01/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DTO116A1)


Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116011001 LÊ HOÀNG QUỐC ANH 27/01/1998
2 3116011002 TRƯƠNG QUỐC ÂN 30/01/1997
3 3116011003 TRẦN NHƯ CANG 02/04/1982
4 3116011029 LÊ THÀNH ĐỨC 26/03/1998
5 3116011005 TRẦN THỊ HOÀI 24/10/1998
6 3116011007 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 16/04/1998
7 3116011008 PHẠM THỊ KIỀU KHANH 12/02/1998
8 3116011030 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 26/09/1997
9 3116011009 HUỲNH HIẾU LIÊM 22/06/1998
10 3116011010 NGUYỄN THIỆN MINH 20/12/1998
11 3116011011 VŨ HOÀI NAM 21/09/1993
12 3116011012 DƯƠNG THỊ MỸ NGỌC 16/11/1998
13 3116011013 TÔ TRỌNG NHÂN 30/04/1997
14 3116011014 LÊ YẾN NHI 02/11/1998
15 3116011015 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/10/1998
16 3116011017 PHẠM NHẬT TÂN 13/03/1996
17 3116011018 PHAN THỊ THÚY 21/09/1995
18 3116011020 ĐOÀN CẨM TÚ 11/10/1997
19 3116011021 PHẠM ANH TUẤN 16/02/1996
20 3116011022 NGUYỄN TRUNG VIỆT 23/03/1996
21 3116011024 LƯU NGUYỄN THANH VY 08/01/1998
22 3116011025 VÕ THỊ XUÂN YẾN 13/08/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DTO116B1)


Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116012001 LIÊU THỊ AN 14/07/1998
2 3116012002 PHẠM MINH ANH 31/07/1998
3 3116012003 PHẠM NGỌC CHUYÊN 02/09/1978
4 3116012004 TRỊNH NGUYỄN THU DIỆU 27/01/1998
5 3116012006 HUỲNH NHẬT HẢI 07/06/1998
6 3116012007 ĐỖ THỊ HẰNG 10/06/1998
7 3116012008 TRẦN NGỌC HẬU 01/06/1995
8 3116012009 NGUYỄN THỊ HOÀI 17/11/1998
9 3116012010 TIỀN THỊ THU HUYỀN 03/04/1998
10 3116012012 TRỊNH TẤN ANH MINH 28/09/1997
11 3116012014 LƯU MINH NHẬT 02/02/1998
12 3116012015 NGUYỄN NHẬT PHI 22/12/1992
13 3116012016 NGUYỄN NAM PHONG 13/11/1994
14 3116012017 TRƯƠNG HỒ THẾ PHONG 12/04/1997
15 3116012018 VÕ HỒNG PHONG 16/03/1998
16 3116012019 LƯU TIỂU PHỤNG 16/01/1998
17 3116012020 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 02/03/1998
18 3116012021 TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 29/03/1997
19 3116012024 NGUYỄN THÀNH TÂM 08/12/1998
20 3116012032 TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 10/02/1996
21 3116012025 VÕ NGỌC HOA TIÊN 23/12/1997
22 3116012026 CAO THỊ THÙY TRANG 11/05/1998
23 3116012027 HUYỀN TÔN NỮ NGUYÊN TRÂN 18/04/1998
24 3116012028 NGUYỄN VŨ NGỌC THIÊN TRÚC 26/12/1997
25 3116012029 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/07/1998
26 3116012030 LÊ THỊ KIM UYÊN 12/12/1997
27 3116012031 PHẠM THỊ HẠNH UYÊN 15/10/1984
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THPT) - Khóa 2017 (DTO117A1)
Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117010001 NGUYỄN THÙY AN 19/02/1999
2 3117010002 VŨ THANH AN 23/06/1999
3 3117010003 BÙI PHÙNG ĐỨC ANH 30/04/1999
4 3117010004 PHÙNG THANH BÌNH 17/08/1999
5 3117010005 CÔNG CHÍ CƯỜNG 27/06/1999
6 3117010006 NGUYỄN KIỀU DIỄM 05/12/1999
7 3117010007 VŨ THỊ THÙY DUNG 02/11/1999
8 3117010008 NGUYỄN TRÚC DƯƠNG 20/08/1999
9 3117010009 NGUYỄN MINH HẢI 30/06/1999
10 3117010010 ĐINH THỊ THÚY HẰNG 20/11/1999
11 3117010011 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 22/08/1999
12 3117010012 VŨ ĐỨC HIẾU 19/04/1999
13 3117010013 LÊ VŨ GIA HUY 10/01/1999
14 3117010014 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG HUY 14/08/1997
15 3117010015 TRẦN VĂN KHỎE 09/11/1998
16 3117010016 NGUYỄN TRUNG KIÊN 04/10/1999
17 3117010017 LÝ THỊ MỸ KIM 14/02/1999
18 3117010018 NINH VŨ HOÀNG LAN 22/11/1999
19 3117010019 NGUYỄN CHẾ LINH 07/10/1999
20 3117010020 NGUYỄN TẤN LINH 10/04/1999
21 3117010021 NGUYỄN HOÀI NAM 15/04/1994
22 3117010022 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 16/12/1999
23 3117010023 TRẦN CHÂU THANH NGỌC 06/01/1999
24 3117010024 TỪ HỮU NGUYÊN 15/02/1998
25 3117010025 NGUYỄN TRẦN THÀNH NHÂN 29/08/1999
26 3117010026 PHẠM MINH NHẬT 14/11/1999
27 3117010027 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 01/10/1999
28 3117010028 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 21/08/1997
29 3117010029 TRẦN QUỐC PHONG 14/11/1993
30 3117010030 NGUYỄN HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 31/03/1999
31 3117010031 HUỲNH TẤN TÀI 03/08/1999
32 3117010032 NGUYỄN SONG DẠ THẢO 08/09/1999
33 3117010033 NGUYỄN LÊ HOÀI THÔNG 06/07/1999
34 3117010034 LƯƠNG NHÃ THY 28/09/1999
35 3117010035 ĐOÀN TẤN MINH TRIẾT 19/01/1998
36 3117010037 TRẦN HOÀI TÚ 04/04/1999
37 3117010038 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 14/12/1999
38 3117010039 PHẠM QUỐC VINH 30/03/1999
39 3117010040 HUỲNH ANH VŨ 27/09/1999
40 3117010041 NGUYỄN NGỌC LAN VY 08/09/1999

Trang 1 / 2
Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện
Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THPT) - Khóa 2017 (DTO117A1)
Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 2 / 2


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THCS) - Khóa 2017 (DTO117B1)
Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117011001 PHAN THỊ KIM DUNG 12/04/1999
2 3117011002 NGUYỄN HỒ THANH DUY 12/04/1999
3 3117011003 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 02/11/1999
4 3117011004 TRẦN THỊ MỸ ĐÀO 17/01/1999
5 3117011005 LÊ MINH ĐỨC 15/10/1999
6 3117011006 NGUYỄN LÊ ÁNH HỒNG 20/01/1999
7 3117011007 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC HUY 24/09/1998
8 3117011008 NGUYỄN VÕ LỆ HUYỀN 06/10/1999
9 3117011009 TRẦN ĐOÀN HOÀNG MINH 26/11/1999
10 3117011010 VŨ ANH MINH 12/12/1999
11 3117011011 NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 27/05/1999
12 3117011013 NGUYỄN THỊ MỘNG NHI 05/01/1999
13 3117011014 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 14/08/1999
14 3117011015 ĐỖ NGUYỄN HỒNG PHÚC 19/11/1999
15 3117011017 NGUYỄN BẢO PHÚC 28/07/1999
16 3117011018 NGUYỄN HỒNG PHÚC 26/05/1999
17 3117011019 NGUYỄN NGỌC THANH 20/01/1999
18 3117011020 NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ 28/08/1999
19 3117011021 VÕ THỊ CẨM TIÊN 21/08/1999
20 3117011022 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/11/1999
21 3117011023 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 24/08/1999
22 3117011024 NGUYỄN MINH TRỌNG 07/07/1999
23 3117011025 PHẠM THỊ THIÊN TRÚC 14/12/1999
24 3117011026 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 07/06/1999
25 3117011027 NGÔ HOÀNG TUẤN 10/03/1999
26 3117011028 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 06/03/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán - K.18 - Lớp 1 (DTO1181)
Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118010003 NGUYỄN HỒNG ÂN 10/11/2000
2 3118010005 NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO 18/02/2000
3 3118010007 LÊ THANH CƯỜNG 09/10/1999
4 3118010009 NGUYỄN DƯƠNG 18/01/1998
5 3118010011 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/01/2000
6 3118010014 LÊ DIỆU HỒNG 03/01/2000
7 3118010016 ĐỖ QUANG KHẢI 19/12/2000
8 3118010001 TRẦN QUỐC KHÁNH 06/10/2000
9 3118010018 LÊ NGUYỄN THANH LIÊM 19/06/2000
10 3118010020 NGUYỄN PHẠM TUYẾT MINH 25/12/2000
11 3118010022 NGUYỄN THÀNH NAM 11/11/2000
12 3118010024 ĐẶNG MAI KHÔI NGUYÊN 12/06/2000
13 3118010026 NGUYỄN THÀNH NHÂN 10/12/2000
14 3118010028 NGUYỄN MINH NHẬT 16/09/2000
15 3118010030 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 13/08/2000
16 3118010032 NGUYỄN MINH NHỰT 28/04/2000
17 3118010034 TRẦN LÊ VĨNH PHÚC 15/01/2000
18 3118010036 NGUYỄN ÁNH HỒNG QUỲNH 22/06/2000
19 3118010038 HUỲNH TẤN TÀI 06/02/2000
20 3118010040 HOÀNG TRÚC THANH 19/10/2000
21 3118010042 NGÔ NGỌC THUẬN 11/02/2000
22 3118010044 NGUYỄN BÁ THỦY TIÊN 10/04/2000
23 3118010046 PHAN THANH TOÀN 25/04/1998
24 3118010048 BÙI THỊ NGỌC TRÂN 22/04/2000
25 3118010050 NGUYỄN MINH TRUNG 22/12/2000
26 3118010052 NGUYỄN MINH TƯỜNG 19/09/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán - K.18 - Lớp 2 (DTO1182)
Khoa: Toán - ứng dụng - SP Toán

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118010002 MAI THẾ ANH 05/05/2000
2 3118010004 NGUYỄN THIÊN ÂN 26/03/2000
3 3118010006 TRƯƠNG GIA BẢO 26/11/2000
4 3118010008 HỒ THANH DŨNG 02/06/2000
5 3118010010 TRẦN TÍN ĐẠT 03/09/2000
6 3118010012 PHAN TRUNG HIẾU 13/12/2000
7 3118010015 NGUYỄN KHẮC HUY 02/06/2000
8 3118010017 NGUYỄN TRUNG KIÊN 28/12/2000
9 3118010019 TRẦN NHÂN LỘC 02/01/1996
10 3118010021 LÊ THỊ KIM MỸ 16/01/1996
11 3118010023 NGUYỄN THỊ NGỌC 11/02/2000
12 3118010025 ĐÀO TRÍ NHÂN 22/02/2000
13 3118010027 TRẦN TRỌNG NHÂN 01/06/2000
14 3118010029 ĐOÀN NGUYỄN YÊN NHI 25/01/2000
15 3118010031 TRẦN HUỲNH NHƯ 31/03/2000
16 3118010033 HUỲNH LÊ TẤN PHÚC 16/03/2000
17 3118010035 LƯ PHẠM MINH QUÂN 30/05/2000
18 3118010037 NGUYỄN CHÂU TUẤN SANG 27/09/2000
19 3118010039 NGUYỄN HỮU DUY TÂN 05/06/2000
20 3118010041 TRƯƠNG KIM THÀNH 04/11/2000
21 3118010043 NGUYỄN PHÚC ANH THƯ 19/07/2000
22 3118010045 TẠ DUY TIẾN 05/01/2000
23 3118010047 NGUYỄN TRẦN NGỌC TRÂM 05/04/2000
24 3118010049 NGUYỄN HỒ QUANG TRUNG 21/11/2000
25 3118010051 NGUYỄN VƯƠNG DUY TUẤN 14/01/2000
26 3118010053 ĐỖ GIA VINH 30/11/1999
27 3118010054 NGUYỄN THỊ XIẾN 06/06/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thông tin - Thư viện - K.18 - Lớp 1 (DTT1181)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Thông tin - Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118390002 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 06/06/2000
2 3118390007 NGUYỄN HUỲNH PHÚC DANH 02/11/2000
3 3118390010 TRẦN PHẠM MỸ DIỆU 11/12/2000
4 3118390012 LÊ ĐỨC DUY 09/07/2000
5 3118390016 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 19/05/2000
6 3118390021 LÊ THỊ NGỌC GIÀU 08/09/2000
7 3118390025 HUỲNH KIM HOA 02/12/2000
8 3118390028 HOÀNG VŨ THU HỒNG 20/10/2000
9 3118390035 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG 15/08/1998
10 3118390037 CHUNG MINH KIỆT 16/10/2000
11 3118390041 TRẦN THỊ KIỀU LINH 31/07/1999
12 3118390048 HOÀNG THỤC NGÂN 14/04/2000
13 3118390052 NGUYỄN LÂM TUYẾT NGÂN 29/01/2000
14 3118390054 NGUYỄN HỒNG NGỌC 09/10/2000
15 3118390058 NGUYỄN THANH NHÃ 27/10/2000
16 3118390063 NGUYỄN HOÀNG NHƯ 12/03/1999
17 3118390066 NGUYỄN THỊ KIM OANH 07/03/2000
18 3118390070 MÃ LỆ QUYÊN 14/04/2000
19 3118390073 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 09/07/2000
20 3118390076 ĐÀO THỊ KIM THẮM 19/12/2000
21 3118390078 BÙI NHẬT THIÊN 22/03/2000
22 3118390085 TRƯƠNG VÕ QUỲNH TIÊN 28/12/2000
23 3118390093 PHẠM VĂN TÚ 27/03/2000
24 3118390099 TRƯƠNG HÀ VI 23/05/2000
25 3118390102 NGUYỄN LÊ KIỀU VY 19/03/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thông tin - Thư viện - K.18 - Lớp 2 (DTT1182)
Khoa: Thư viện - Văn phòng - Thông tin - Thư viện

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118390004 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 15/09/2000
2 3118390009 LÊ PHƯƠNG NGỌC DIỆP 13/10/2000
3 3118390011 NGUYỄN NGỌC THÙY DUNG 23/11/2000
4 3118390015 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 28/09/2000
5 3118390017 ĐOÀN TRẦN ÂN ĐIỂN 27/02/2000
6 3118390024 LÊ THỊ KIM HIỀN 02/02/2000
7 3118390026 TRẦN THỊ THU HOA 21/07/2000
8 3118390034 TRẦN KIM KHÁNH 10/03/2000
9 3118390036 NGUYỄN CHÍ KIÊN 20/04/2000
10 3118390039 DƯƠNG HUỲNH THIÊN KIM 18/04/2000
11 3118390047 CAO BÍCH NGÂN 18/03/2000
12 3118390049 HỒ ĐỖ TUYẾT NGÂN 30/11/2000
13 3118390053 NGUYỄN TRỌNG NGHIỆP 11/09/2000
14 3118390055 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 28/11/2000
15 3118390059 HÀ THỊ YẾN NHI 20/10/2000
16 3118390064 NGUYỄN PHÚC HỒNG NI 29/11/2000
17 3118390068 HỒ HOÀNG NHẬT PHƯƠNG 22/02/2000
18 3118390071 BÙI LÊ HOÀNG SA 07/10/2000
19 3118390074 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 03/01/2000
20 3118390077 TRỊNH MINH THI 10/10/2000
21 3118390082 TRẦN NGỌC THUẬN 24/03/2000
22 3118390090 PHẠM THỊ MINH TRÚC 19/10/2000
23 3118390096 ĐẶNG VÕ DUY UYÊN 30/09/2000
24 3118390100 TRẦN HOÀNG VINH 26/07/2000
25 3118390103 LỘ NHƯ Ý 12/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTU1151)


Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115480005 CHẾ GIA BẢO 13/01/1997
2 3115480007 LÊ QUỐC BẢO 23/08/1997
3 3115480013 NGÔ THỊ TUYẾT ĐÀO 29/12/1995
4 3115480020 TRẦN TUẤN KIỆT 06/03/1996
5 3115480022 TRƯƠNG PHÁT LỘC 17/01/1988
6 3115480027 NGUYỄN NHƯ NGỌC 17/11/1997
7 3115480029 ĐINH QUANG NHẤT 31/01/1991
8 3115480031 TRẦN THỊ MINH NHƯ 01/09/1997
9 3115480040 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/10/1997
10 3115480044 TRẦN QUỐC THẮNG 05/04/1996
11 3115480046 LƯU TẤN THIỆN 15/01/1995
12 3115480050 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 28/08/1997
13 3115480053 DƯƠNG THỊ MINH TRANG 03/11/1997
14 3115480057 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 21/03/1996
15 3115480062 VŨ LAN VI 19/10/1996
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTU1152)


Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115480006 HÀ VƯƠNG THIÊN BẢO 13/06/1997
2 3115480008 CHU TRẦN NGỌC CẨM 23/03/1997
3 3115480017 LÊ HỒNG HẢI 22/04/1997
4 3115480019 NGUYỄN THANH HẰNG 26/12/1997
5 3115480026 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 14/02/1997
6 3115480028 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 22/05/1996
7 3115480030 LÊ THỊ HOÀNG NHIÊN 22/12/1995
8 3115480037 ĐOÀN THÚY SANG 06/09/1997
9 3115480039 TRẦN THỊ THANH TÂM 29/08/1997
10 3115480045 PHẠM THỊ HOÀNG THI 18/12/1993
11 3115480049 TRẦN NGỌC ANH THƯ 19/06/1997
12 3115480054 NGUYỄN THỊ TRANG 10/11/1997
13 3115480056 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 29/04/1997
14 3115480061 MAI ĐỖ THÚY UYỂN 01/09/1997
15 3115480065 VÕ LÊ YẾN VY 14/09/1997
16 3115480066 ĐẶNG CAO VỸ 25/05/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1161)


Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116480054 TRẦN LÊ THÙY DƯƠNG 01/11/1995
2 3116480010 LÊ NGUYỄN MINH HUY 23/04/1993
3 3116480011 ĐINH NGỌC CẨM LINH 03/09/1998
4 3116480015 NGÔ THỊ KIM NGÂN 11/04/1996
5 3116480019 TRẦN THỊ NHI 10/10/1996
6 3116480079 HUỲNH NHƯ 29/06/1997
7 3116480021 LIÊU CẬP PHU 05/02/1998
8 3116480024 NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN 09/10/1998
9 3116480030 VĂN ĐỨC THÔNG 25/12/1998
10 3116480036 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/06/1998
11 3116480039 PHAN QUANG TRÍ 29/01/1998
12 3116480042 NGUYỄN ANH TÚ 24/03/1998
13 3116480043 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 01/11/1998
14 3116480047 NGUYỄN THỊ THÚY VI 22/10/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1162)


Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116480001 TRẦN VĂN BẢO 07/11/1998
2 3116480004 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/04/1998
3 3116480009 HOẮC THANH HUỆ 18/04/1998
4 3116480014 PHAN THỊ PHÀ MY 06/01/1998
5 3116480074 LÊ THỊ NGA 06/10/1998
6 3116480018 PHẠM THỊ HOÀI NHI 29/05/1998
7 3116480020 LÊ QUỲNH NHƯ 25/09/1997
8 3116480032 PHAN THỊ THANH THÚY 10/08/1998
9 3116480087 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 01/05/1998
10 3116480033 HUỲNH THẾ THƯƠNG 22/01/1998
11 3116480037 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG 01/12/1998
12 3116480041 TRẦN NGUYỄN DUY TRƯỜNG 28/08/1998
13 3116480093 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 07/03/1997
14 3116480045 TRẦN MAI UYÊN 09/06/1998
15 3116480048 NGUYỄN PHÙNG KIM YẾN 25/01/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 (DTU1171)
Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117480001 VÕ THÁI AN 18/10/1999
2 3117480004 PHAN XUÂN BÁCH 15/03/1999
3 3117480007 PHẠM QUỐC BẢO 30/04/1999
4 3117480009 NGUYỄN THÚY BÌNH 19/11/1999
5 3117480011 LƯU THỊ KIM CHI 08/08/1999
6 3117480013 TRẦN ANH ĐÀO 01/10/1999
7 3117480015 TRẦN NGỌC HẢO 08/05/1999
8 3117480017 MAI MINH HIỆP 06/12/1999
9 3117480019 HỒ DƯƠNG HUY 20/07/1999
10 3117480021 HUỲNH TRÍ KHANG 03/11/1999
11 3117480024 PHAN THỊ TRÚC LINH 05/04/1999
12 3117480026 HÀ GIA MINH 03/07/1999
13 3117480029 TRẦN THỊ HOÀI MY 30/11/1998
14 3117480031 DƯƠNG HÀ HỮU NGHĨA 16/08/1999
15 3117480033 NGUYỄN THỊ NHÀN 27/10/1999
16 3117480035 NGUYỄN THANH NHÂN 05/10/1999
17 3117480038 NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/09/1999
18 3117480040 LÊ HỮU PHÁT 10/12/1999
19 3117480043 ĐINH THỊ PHƯƠNG 28/09/1997
20 3117480048 PHẠM THANH SANG 06/04/1990
21 3117480050 NGUYỄN CHÍ TÂM 04/12/1997
22 3117480053 HOÀNG LÊ KIM THẢO 17/12/1999
23 3117480055 TRƯƠNG THU THẢO 26/06/1999
24 3117480057 NGUYỄN NGỌC THIỆN 08/03/1999
25 3117480059 HÀ NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 04/02/1999
26 3117480061 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 24/03/1999
27 3117480063 PHAN THỊ CẨM TIÊN 18/01/1999
28 3117480065 NGUYỄN NHẬT TIẾN 29/03/1999
29 3117480067 LÊ THỊ THU TRANG 21/04/1999
30 3117480075 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG UYÊN 18/09/1999
31 3117480077 LÊ QUANG VINH 10/10/1999
32 3117480079 TRẦN NGUYỄN LÊ VY 22/08/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTU1172)
Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117480002 NGUYỄN NGỌC TÚ ANH 11/11/1999
2 3117480006 LỤC BẢO 24/04/1999
3 3117480008 NGUYỄN NGỌC BÍCH 25/11/1999
4 3117480010 VÕ TRƯỜNG BÌNH 08/01/1990
5 3117480014 NGUYỄN HOÀI GIA HẢO 10/04/1999
6 3117480016 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN 10/09/1998
7 3117480018 LÊ QUANG HIẾU 23/09/1999
8 3117480020 NGUYỄN MINH HUY 19/06/1999
9 3117480022 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHÁNH 12/12/1999
10 3117480025 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 03/06/1999
11 3117480027 HUỲNH ANH MINH 28/04/1999
12 3117480030 TRẦN HÀ NAM 19/10/1999
13 3117480032 ĐÀO VĂN NGỌC 14/11/1999
14 3117480034 NGUYỄN QUANG NHÂN 04/07/1999
15 3117480039 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 08/06/1999
16 3117480042 VÕ LÊ HOÀNG PHÚC 15/09/1999
17 3117480045 LÊ HUỲNH MINH QUANG 22/07/1999
18 3117480049 HỒ THỊ HỒNG SƯƠNG 26/08/1999
19 3117480052 NGUYỄN NGỌC HỒNG THANH 17/04/1998
20 3117480054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 18/10/1999
21 3117480056 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 06/12/1999
22 3117480058 LÊ HOÀNG THỊNH 30/05/1999
23 3117480060 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 29/10/1999
24 3117480062 TRỊNH NGỌC ANH THƯ 11/12/1999
25 3117480064 DƯ QUỐC TIỂN 01/09/1998
26 3117480066 NGUYỄN VĂN TIN 25/08/1999
27 3117480070 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 13/01/1999
28 3117480074 HÙYNH HIỂN TUYỀN 14/07/1999
29 3117480076 BÙI VŨ VÂN VI 21/10/1999
30 3117480081 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 22/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - K.18 - Lớp 1 (DTU1181)
Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118480006 BÙI HOÀI BÃO 05/06/2000
2 3118480009 ĐÀO QUANG ĐỨC 17/04/2000
3 3118480012 DƯƠNG GIA HÀO 28/07/1999
4 3118480014 NGUYỄN KIỀU HÂN 28/07/2000
5 3118480018 LÊ TRẦN NHẬT HUY 14/08/2000
6 3118480021 NGUYỄN TRẦN THU HƯỜNG 01/02/2000
7 3118480023 HUỲNH HOÀNG KHANG 03/05/2000
8 3118480025 NGUYỄN TUẤN KIỆT 19/07/2000
9 3118480027 LÊ THỊ MỸ LINH 15/10/2000
10 3118480030 ĐẶNG VĂN LONG 29/09/2000
11 3118480034 NGUYỄN THÀNH NAM 01/07/2000
12 3118480041 LÂM VŨ TUYẾT NHI 19/07/2000
13 3118480043 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 09/08/2000
14 3118480046 NGUYỄN THỊ TRINH NỮ 28/05/2000
15 3118480054 ĐỖ KIM THANH 21/11/2000
16 3118480056 TRƯƠNG KIM THANH 22/12/2000
17 3118480058 ĐẶNG THỊ THANH THẢO 21/09/2000
18 3118480061 NGUYỄN QUỐC THỊNH 28/02/2000
19 3118480067 LÊ KIM TIỀN 01/07/2000
20 3115480055 TRẦN QUỐC TRÍ 16/07/1996
21 3118480070 NGUYỄN NGỌC TRINH 16/10/2000
22 3118480072 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 13/12/2000
23 3118480075 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/03/1998
24 3118480079 PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN 05/05/2000
25 3118480081 NGUYỄN TRẦN HƯƠNG UYÊN 07/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - K.18 - Lớp 2 (DTU1182)
Khoa: Toán - ứng dụng - Toán ứng dụng

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118480005 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/01/2000
2 3118480008 TRẦN THÀNH ĐẠT 10/03/2000
3 3118480010 NGUYỄN THU HÀ 28/09/2000
4 3118480013 NGUYỄN THỊ HẰNG 24/12/1992
5 3118480016 NGUYỄN HUỲNH THANH HẬU 06/03/1999
6 3118480020 NGUYỄN PHẠM QUỐC HƯNG 19/11/1999
7 3118480022 HÀ MINH KHANG 04/10/2000
8 3118480024 CAO DUY KHANH 17/03/2000
9 3118480026 DƯƠNG THỊ MỸ LINH 10/02/1998
10 3118480029 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 03/06/2000
11 3118480031 LÊ NGUYỄN QUỲNH MAI 13/11/2000
12 3118480035 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/02/2000
13 3118480042 NGUYỄN THỊ MINH NHI 19/03/2000
14 3118480045 NGUYỄN THỊ THÀNH NHƯ 10/02/2000
15 3118480047 NGUYỄN TẤN PHÁT 05/05/1998
16 3118480052 KHẤU MINH QUÂN 23/12/2000
17 3118480055 LÝ KIM THANH 31/08/2000
18 3118480057 TRẦN QUỐC THÀNH 23/10/2000
19 3118480059 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 17/05/1999
20 3118480063 LÊ NGUYỄN QUỲNH THƠ 30/07/2000
21 3118480068 PHẠM HỮU TOÀN 24/10/2000
22 3118480071 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 16/09/2000
23 3118480073 LƯƠNG THỊ HỒNG TRÚC 09/07/1999
24 3118480076 TRẦN THỊ THIÊN TRÚC 02/04/2000
25 3118480080 TRẦN CÁT TƯỜNG 27/05/1997
26 3118480083 BÙI THANH THÚY VY 08/01/2000
27 3118480085 TRẦN CHIỀU XUÂN 13/04/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVA1151)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115090001 HUỲNH TRÂM ANH 05/12/1997
2 3115090002 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 29/08/1997
3 3115090003 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 12/06/1997
4 3115090004 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 20/02/1997
5 3115090005 HUỲNH THÁI CHƯƠNG 24/03/1997
6 3115090006 ĐỔNG THỊ KIM CƯƠNG 15/06/1997
7 3115090007 LÊ VĂN DANH 27/12/1997
8 3115090008 DOÃN THỊ DUNG 28/07/1997
9 3115090009 VÕ HOÀNG DUNG 23/06/1995
10 3115090010 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 02/12/1997
11 3115090011 VÕ XUÂN ĐÀO 12/02/1997
12 3115090012 LÂM TRƯỜNG GIANG 30/04/1997
13 3115090013 NGUYỄN HỒNG HẢI 26/03/1997
14 3115090014 BÙI THỊ HUỆ 16/03/1997
15 3115090015 LÊ THỊ KIM HUỆ 14/07/1997
16 3115090016 TRẦN NHƯ HUYỀN 06/01/1997
17 3115090017 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 21/11/1997
18 3115090019 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 07/01/1997
19 3115090020 TRẦN NGUYỄN HUYÊN LINH 02/02/1997
20 3115090021 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 13/01/1997
21 3115090022 VÕ MINH TRIỆU LUÂN 14/12/1997
22 3115090023 VÕ THỊ MINH MẪN 28/10/1996
23 3115090024 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 04/12/1996
24 3115090025 LÊ DUY NHÃ 13/09/1997
25 3115090026 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 23/09/1997
26 3115090027 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 18/04/1997
27 3114090020 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 04/11/1996
28 3115090028 BÙI LƯƠNG MỸ PHỤNG 18/09/1997
29 3115090029 ĐẶNG HOÀNG SONG PHƯƠNG 30/04/1997
30 3115090030 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/05/1997
31 3115090031 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 15/02/1993
32 3115090033 PHAN HOÀNG TẤN 21/03/1997
33 3115090034 NGUYỄN THỊ THẮNG 26/03/1997
34 3115090035 NGUYỄN HUYỀN HOÀNG TRANG 09/05/1997
35 3115090036 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/06/1996
36 3115090037 HỒ THỊ BÍCH TRÂM 31/03/1997
37 3115090038 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 20/09/1996
38 3115090040 TẠ UYÊN VY 08/01/1997
39 3115090041 LÊ THỊ KIM YẾN 10/04/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DVA116A1)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116091003 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 29/04/1998
2 3116091005 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/12/1998
3 3116091006 NGUYỄN NGỌC GIÁM 02/10/1998
4 3116091007 ĐẶNG THỊ HOÀNG GIANG 02/11/1998
5 3116091008 NGUYỄN MAI HÂN 22/09/1998
6 3116091009 NGUYỄN THÚY HIỀN 22/05/1998
7 3116091010 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/06/1998
8 3116091011 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 07/08/1997
9 3116091012 HOÀNG MAI LAN 09/05/1998
10 3116091013 TRẦN THỊ NGỌC NGÀ 27/09/1998
11 3116091015 NGUYỄN THỊ NHUẬN 12/11/1998
12 3116091016 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 02/02/1998
13 3116091018 PHAP 28/07/1998
14 3116091020 ĐẶNG MINH QUỐC 16/07/1998
15 3116091021 PHẠM THÀNH TÂM 15/08/1998
16 3116091022 TRẦN PHẠM THANH THANH 01/04/1997
17 3116091023 VŨ THỊ THỦY 16/11/1998
18 3116091024 VÕ DUY TIỀN 24/03/1998
19 3116091025 NGÔ THỊ THÙY TRANG 31/12/1997
20 3116091026 PHAN BĂNG TUYẾT TRÂM 20/12/1996
21 3116091027 NGUYỄN LÊ THIÊN TRÚC 03/04/1997
22 3116091028 BÙI THỊ YẾN 15/07/1997
23 3116091029 LƯU KIM YẾN 25/12/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DVA116B1)


Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116092001 HUỲNH NHỰT DUY 20/10/1998
2 3116092002 HỒ THỊ HẠ 13/06/1995
3 3116092004 KA HUỆ 24/12/1998
4 3116092005 ĐÀNG QUANG LỤC 14/11/1998
5 3116092006 NGUYỄN THỊ LÝ 02/06/1996
6 3116092007 NGUYỄN HUỲNH MAI 17/09/1998
7 3116092008 MAI THỊ YẾN NGA 21/09/1998
8 3116092009 HÀ NGỌC HẠO NGHI 31/08/1996
9 3116092011 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/01/1998
10 3116092013 LÊ THỊ TUYẾT NHƯ 17/10/1996
11 3116092014 LÊ THỊ HOÀNG TÂM 01/10/1997
12 3116092015 NGUYỄN THỊ KIM THANH 25/08/1998
13 3116092017 HẤP THỊ KIM TIẾN 26/11/1998
14 3116092018 LÊ THỊ TÌNH 06/03/1996
15 3116092019 NGUYỄN VÕ TRANG TRANG 15/06/1994
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THPT) - Khóa 2017 (DVA117A1)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117090001 TRẦN THANH THIÊN ÁI 19/07/1999
2 3117090002 VŨ TRÚC PHƯỢNG ANH 11/10/1997
3 3117090003 TRẦN NGUYỄN HỒNG ÂN 30/05/1999
4 3117090005 VÕ NGỌC THÁI BÌNH 02/01/1999
5 3117090006 HỒ CẨM DUYÊN 29/10/1999
6 3117090007 NGUYỄN NGỌC ĐẠI 10/09/1997
7 3117090008 HOÀNG TẤN ĐỨC 08/05/1999
8 3117090009 HUỲNH THỊ THÚY HẰNG 26/06/1999
9 3117090010 PHẠM THỊ YẾN HÂN 15/11/1998
10 3117090011 LÊ VĂN HIỂN 19/07/1995
11 3117090012 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 09/07/1999
12 3117090013 THÁI THỊ MỸ LINH 06/08/1999
13 3117090014 TRẦN THỊ LINH 05/07/1999
14 3117090015 VŨ THÙY LINH 10/06/1997
TRANG NGUYỄN NGỌC
15 3117090016 MAI 25/01/1998
THANH
16 3117090017 CAO THIÊN BÁ NGỌC 16/12/1999
17 3117090018 DƯƠNG TUYẾT NHI 13/03/1999
18 3117090019 NGUYỄN NGỌC NHUNG 14/03/1994
19 3117090020 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/1999
20 3117090021 TRẦN THỊ OANH 19/04/1999
21 3117090023 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 17/02/1999
22 3117090025 HÁCH THỊ THU QUỲNH 10/06/1999
23 3117090028 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 24/05/1998
24 3117090030 BÙI THỊ HOÀI THU 25/11/1999
25 3117090031 NGUYỄN ANH THƯ 25/08/1999
26 3117090032 PHẠM THỊ KIÊM TUYẾN 03/12/1999
27 3117090033 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG UYÊN 04/07/1999
28 3117090034 HÀ TƯỜNG VY 16/10/1999
29 3117090035 NGUYỄN THÚY VY 29/01/1999
30 3117090036 LÂM MỸ XUÂN 07/11/1997
31 3117090037 LÊ THỊ NHƯ Ý 30/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THCS) - Khóa 2017 (DVA117B1)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117091001 TRỊNH THỊ KIM DUNG 05/01/1999
2 3117091002 THÔNG THỊ THU HOÀNG 10/06/1998
3 3117091003 PHẠM THỊ HUYỀN 27/11/1999
4 3117091004 QUÁCH THỊ HƯƠNG HUYỀN 21/10/1999
5 3117091005 NGUYỄN QUỲNH LAM 25/06/1999
6 3117091006 NGUYỄN DIỆU LINH 25/08/1999
7 3117091007 PHÙNG HUỆ LINH 04/04/1997
8 3117091009 PHAN THỊ CHÂU MẪN 03/10/1999
9 3117091010 TRẦN THỊ KIỀU MY 13/08/1999
10 3117091011 TRẦN THỊ KIM NGÂN 22/01/1999
11 3117091012 PHAN THỊ BÍCH NHẢN 07/02/1999
12 3117091013 ĐẶNG BẢO NHI 21/06/1999
13 3117091014 NGUYỄN NGỌC DIỄM NHI 18/02/1999
14 3117091015 NGUYỄN VŨ YẾN NHI 07/12/1999
15 3117091016 DƯƠNG THIÊN PHƯƠNG 11/11/1999
16 3117091019 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG THANH 11/02/1999
17 3117091020 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 07/07/1999
18 3117091021 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 03/06/1995
19 3117091022 VÕ THỊ THU TRÂM 18/11/1999
20 3117091023 NGUYỄN DƯ MỸ TRÚC 06/05/1999
21 3117091024 NGUYỄN MINH TUẤN 04/06/1999
22 3117091025 DƯ THỊ XUÂN 24/01/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn - K.18 - Lớp 1 (DVA1181)
Khoa: SP Khoa học Xã hội - SP Ngữ văn

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118090002 ĐINH THỊ AI 01/01/2000
2 3118090003 NGUYỄN QUANG CHÁNH 05/08/2000
3 3118090005 LÊ KIỀU DUNG 08/11/1999
4 3118090006 NGUYỄN TRẦN TUẤN ĐẠT 23/05/2000
5 3118090007 LĂNG UYÊN HẠ 08/09/2000
6 3118090008 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 13/09/2000
7 3118090009 NGUYỄN KIM HẢO 15/09/2000
8 3118090011 ĐỖ THỊ THÚY HUỲNH 24/01/2000
9 3118090012 NGUYỄN HUỲNH NGỌC KHA 30/05/2000
10 3118090013 TRẦN THỊ LAM 07/09/1999
11 3118090014 PHẠM PHƯƠNG LAN 21/05/1999
12 3118090015 HÀ THỊ LIÊN 11/12/1999
13 3118090016 NGUYỄN THỊ HIỀN LINH 02/07/2000
14 3118090017 TRỊNH THỊ THÙY LINH 16/06/2000
15 3118090018 ĐÀO THỊ TRÀ MI 01/03/2000
16 3118090019 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 03/02/2000
17 3118090020 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 28/07/2000
18 3118090021 VŨ THỊ BÌNH NGHI 05/11/2000
19 3118090022 PHẠM LÊ HOÀNG NGỌC 22/08/2000
20 3118090024 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/03/2000
21 3118090025 NGUYỄN CẨM PHÚ 01/06/2000
22 3118090026 TRẦN XUÂN PHƯƠNG 28/07/2000
23 3118090027 NGÔ THỊ BÍCH PHƯỢNG 30/08/2000
24 3118090028 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 29/06/2000
25 3118090001 VÕ NHƯ QUỲNH 31/10/2000
26 3118090032 PHAN THỊ THANH TRÚC 24/02/2000
27 3118090034 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 09/08/2000
28 3118090035 LÊ NỮ HẢI YẾN 18/05/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1151)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115350001 ĐẶNG NGUYỄN NHẬT ANH 12/05/1997
2 3115350005 DƯƠNG QUỐC BẢO 14/09/1997
3 3115350009 NGUYỄN THỊ CHI 15/10/1997
4 3115350014 NGUYỄN THỊ DIỆP 15/09/1996
5 3115350022 VÕ THỊ NGỌC DUYÊN 10/06/1997
6 3115350027 ĐẶNG TẤN ĐẠT 04/03/1993
7 3115350031 ĐẶNG THÀNH ĐƯỢC 14/09/1997
8 3115350035 TRẦN THỊ THU HÀ 19/04/1997
9 3115350043 TRẦN NHƯ HUỲNH 11/07/1997
10 3115350048 ĐẶNG THÁI HUỲNH KHƯƠNG 21/06/1997
11 3115350052 NGUYỄN THỊ KIỀU LIÊN 02/05/1997
12 3115350056 HÀ THỊ KIM LUYẾN 12/02/1997
13 3115350062 NGUYỄN THÀNH MINH 05/11/1995
14 3115350066 LÊ THỊ KIM NGÂN 03/10/1997
15 3115350075 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 20/11/1997
16 3115350079 LÊ BÙI TUYẾT NHI 14/09/1997
17 3115350083 HUỲNH THỊ NHƯ 21/03/1997
18 3115350087 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 26/11/1997
19 3115350091 NGUYỄN THANH PHÚC 30/07/1997
20 3115350095 LÊ ANH PHƯƠNG 25/09/1997
21 3115350099 CHÂU THỊ HOÀNG QUYÊN 16/02/1997
22 3115350103 MAI TIÊN SINH 10/08/1997
23 3115350107 NGUYỄN ANH TẤN 05/01/1997
24 3115350111 PHẠM THỊ TÂM THANH 09/12/1997
25 3115350115 PHẠM HỒNG THẮM 09/11/1997
26 3115350119 TRẦN THỊ THIẾT 17/11/1997
27 3115350123 TRẦN THỊ MINH THUẬN 21/10/1997
28 3115350128 LÊ THỊ ANH THƯ 24/11/1997
29 3115350132 NGHIÊM THỊ TIỀN 10/10/1997
30 3115350136 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/06/1996
31 3115350141 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 29/11/1996
32 3115350145 TĂNG VIỆT TRẦM 03/01/1997
33 3115350149 NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÚC 28/07/1997
34 3115350153 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 20/03/1997
35 3115350158 PHẠM QUỲNH KIM XUYẾN 05/03/1995
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1152)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115350006 NGUYỄN CHÍ BẢO 11/10/1996
2 3115350011 LÝ HÁN CƠ 19/04/1997
3 3115350015 NGUYỄN THỊ NHƯ DIỆP 30/11/1997
4 3115350019 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 20/09/1997
5 3115350023 ÔN THỤY THÙY DƯƠNG 09/04/1997
6 3115350028 NGUYỄN VĂN ĐẠT 14/04/1997
7 3115350032 K' EVA 24/10/1995
8 3115350036 VŨ LÊ KHÁNH HÀ 14/09/1996
9 3115350040 ĐÀO THỊ IN HOA 02/10/1997
10 3115350044 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/06/1997
11 3115350049 LAI TUẤN KIỆT 30/06/1997
12 3115350053 TRẦN THỊ LIỄU 27/06/1994
13 3115350057 LÊ NGUYỄN MAI LY 30/06/1997
14 3115350063 HỒ THỊ MỸ 05/01/1997
15 3115350067 LÝ THỊ KIM NGÂN 21/03/1997
16 3115350072 NGUYỄN BÍCH NGỌC 19/01/1997
17 3115350076 TRẦN THỊ NGUYÊN 20/01/1997
18 3115350080 NGUYỄN QUỲNH THẢO NHI 15/04/1997
19 3115350088 NGUYỄN VĂN PHÁT 08/01/1997
20 3115350092 PHẠM THANH PHÚC 24/10/1997
21 3115350100 PHÙNG NHÂN QUYỀN 03/12/1997
22 3115350104 TRẦN THỊ MAI SƯƠNG 09/04/1996
23 3115350108 TRẦN HUỲNH TẤN 19/10/1997
24 3115350112 NGÔ LẠC THÀNH 30/04/1997
25 3115350116 LÊ ĐÌNH THẮNG 13/07/1997
26 3115350120 NGUYỄN NGỌC THỌ 25/09/1996
27 3115350129 TRẦN CÔNG THỨC 06/02/1997
28 3115350133 NGUYỄN HUY TIỀN 25/06/1997
29 3115350142 TRẦN THỊ NHƯ TRÂM 23/03/1997
30 3115350146 LƯỢNG THỊ NGỌC TRINH 24/11/1997
31 3115350154 HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾT 04/03/1997
32 3115350159 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 15/09/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1153)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115350003 LƯU THỊ NGỌC ÁNH 01/03/1997
2 3115350007 NGUYỄN RA BĂNG 07/12/1995
3 3115350012 PHẠM DUY QUỐC CƯỜNG 21/03/1995
4 3115350016 LÊ THỊ DUNG 22/01/1997
5 3115350020 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/07/1997
6 3115350024 NGUYỄN THỊ MỸ ĐÀO 24/12/1997
7 3115350029 NGUYỄN MINH ĐĂNG 24/06/1997
8 3115350033 ĐỖ CẨM GIANG 16/11/1997
9 3115350037 DƯƠNG HẢO 03/06/1997
10 3115350041 TRẦN NGỌC THIỆN HOÀNG 21/05/1996
11 3115350046 TRẦN CHÂU KHA 23/02/1997
12 3115350050 PHAN THỊ THÚY KIỀU 08/03/1997
13 3115350054 NGÔ THỊ MỸ LINH 21/03/1996
14 3115350060 TRẦN THỊ NGỌC MAI 15/06/1997
15 3115350069 ĐINH THỊ LAN NGỌC 30/03/1997
16 3115350073 LÂM VĂN NGUYÊN 19/07/1997
17 3115350081 BÙI THỊ NHIÊN 19/02/1997
18 3115350085 PHẠM VÕ QUỲNH NHƯ 28/02/1997
19 3115350089 TRẦN TẤN PHÁT 21/08/1997
20 3115350097 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 14/11/1997
21 3115350101 DƯƠNG MINH SANG 04/06/1997
22 3115350105 PHẠM MINH TÂM 08/02/1997
23 3115350113 LÊ CAO THẠCH THẢO 12/02/1997
24 3115350117 NGUYỄN THỊ HỒNG THẤM 10/09/1997
25 3115350121 LÊ NGUYỄN BẢO THƠ 05/06/1997
26 3115350125 LA NGUYỄN HỒNG THÚY 20/03/1997
27 3115350134 TRƯƠNG TRUNG TÍN 24/08/1997
28 3115350139 PHAN THỊ ĐÀI TRANG 03/04/1997
29 3115350143 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 09/01/1997
30 3115350147 NGUYỄN CAO TRÌNH 15/05/1997
31 3115350151 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 06/10/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1154)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3115350004 NGUYỄN NGỌC ẨN 18/12/1997
2 3115350008 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 10/10/1996
3 3115350013 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM 30/03/1996
4 3115350017 HUỲNH LÊ DUY 26/01/1997
5 3115350021 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/07/1997
6 3115350025 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 02/06/1997
7 3115350030 LÊ KIM ĐÔ 18/09/1997
8 3115350034 LÊ VŨ TRƯỜNG GIANG 19/07/1997
9 3115350038 HUỲNH PHƯƠNG HẰNG 15/09/1997
10 3115350042 PHẠM THỊ KHÁNH HỒNG 12/10/1997
11 3115350047 PHÙ VĨ KHANG 31/01/1997
12 3115350055 ĐỖ THỊ HỒNG LUYẾN 27/03/1997
13 3115350061 LÊ THỊ TRẦM MI 06/12/1997
14 3115350065 HÀ THỊ TUYẾT NGÂN 09/01/1997
15 3115350070 LÂM BỘI NGỌC 22/09/1997
16 3115350074 LÊ THỊ NGUYÊN 24/04/1997
17 3115350078 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 13/04/1997
18 3115350086 LÝ THỊ NGỌC OANH 21/12/1997
19 3115350090 TRẦN VIỆT PHONG 08/08/1997
20 3115350094 ĐOÀN THỊ TRÚC PHƯƠNG 03/03/1997
21 3115350098 LÊ TÙNG QUÂN 27/02/1997
22 3115350102 HÀ NGỌC SÂM 25/09/1997
23 3115350106 THÁI MINH TÂM 12/12/1997
24 3115350110 NGUYỄN VY NGỌC THANH 19/12/1996
25 3115350114 TRẦN THU THẢO 30/06/1997
26 3115350118 NGUYỄN THỊ THI 01/11/1997
27 3115350122 NGUYỄN THỊ THƠM 24/01/1997
28 3115350127 VÕ THỊ MINH THÚY 01/01/1996
29 3115350135 TRẦN THANH TỊNH 26/05/1997
30 3115350144 VÕ THỊ TRÂM 15/07/1997
31 3115350148 PHẠM VĂN TRỌNG 16/05/1997
32 3115350157 SA HAO VƯỢNG 21/01/1997
33 3115350161 LÊ NGỌC YẾN 12/07/1997
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1161)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116350008 HUỲNH THỊ NGỌC CHI 27/06/1998
2 3116350011 DƯƠNG CHÍ CƯỜNG 21/09/1996
3 3116350022 PHẠM TẤN ĐẠT 03/03/1998
4 3116350028 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 14/09/1997
5 3116350031 PHAN NGỌC PHƯỢNG HẰNG 28/11/1998
6 3116350035 NGUYỄN THÀNH HIẾU 13/05/1998
7 3116350038 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 27/12/1998
8 3116350131 ĐINH THỊ HUYỀN 25/12/1996
9 3116350047 PHẠM THỊ LIÊN 28/06/1998
10 3116350050 VŨ THỊ THÙY LINH 25/10/1998
11 3116350053 TRẦN NHU MỸ 02/04/1997
12 3116350057 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/08/1998
13 3116350061 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/10/1998
14 3116350140 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 25/02/1997
15 3116350067 PHẠM NGỌC PHÁT 08/02/1998
16 3116350068 ĐINH HOÀNG PHÚC 15/12/1998
17 3116350070 NGUYỄN VĂN QUÍ 08/08/1998
18 3116350086 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 30/01/1998
19 3116350160 HUỲNH THANH TÒNG 22/07/1997
20 3116350168 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 22/02/1998
21 3116350161 PHẠM BÃO TRỌNG 31/05/1997
22 3116350097 ĐÀO THANH TRÚC 11/10/1998
23 3116350107 NGUYỄN PHẠM THANH VINH 26/03/1998
24 3116350108 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/06/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1162)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116350004 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 31/05/1998
2 3116350006 PHAN VĂN CHÁNH 24/06/1998
3 3116350007 HỒ THỊ MỸ CHÂU 27/08/1998
4 3116350014 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/08/1998
5 3116350016 TRẦN KHÁNH DUY 09/01/1998
6 3116350020 TRẦN ANH ĐÀI 20/08/1998
7 3116350025 NINH NỮ LỆ GIANG 20/05/1998
8 3116350032 HỒ MỸ HIÊN 12/09/1998
9 3116350048 HUỲNH HOÀI LINH 29/03/1998
10 3116350051 NGUYỄN THÀNH LONG 14/10/1997
11 3116350063 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 30/04/1998
12 3116350064 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 24/08/1998
13 3116350142 HỒ THỊ KIM OANH 18/08/1998
14 3116350066 NGUYỄN THỊ KIM OANH 27/01/1998
15 3116350072 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 03/02/1998
16 3116350150 NGUYỄN HỮU TẤN 23/11/1998
17 3116350080 PHẠM PHÚ THÀNH 28/10/1998
18 3116350154 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/1997
19 3116350157 SẦM THỊ THỦY 24/05/1998
20 3116350159 LÊ THỊ Á TIÊN 19/05/1998
21 3116350090 TRẦN LÊ THỦY TIÊN 30/11/1998
22 3116350091 VIÊN VĂN TIẾN 11/05/1998
23 3116350092 LÊ PHƯƠNG TRANG 12/06/1998
24 3116350104 AN THỊ KHÁNH VÂN 16/07/1998
25 3116350105 LÂM TƯỜNG VI 20/04/1998
26 3116350111 LÝ THỊ MỶ XUYÊN 02/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1163)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116350012 NGUYỄN THỊ THU DÂNG 07/12/1998
2 3116350013 ĐOÀN THỊ DIỄM 12/11/1998
3 3116350018 LÊ THỊ DƯƠNG 17/04/1998
4 3116350021 HUỲNH TẤN ĐẠT 19/05/1998
5 3116350027 ĐÀO THỊ BẢO HÀ 13/09/1998
6 3116350030 NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG 16/08/1994
7 3116350033 ĐẶNG THÚY HIỀN 03/06/1998
8 3116350034 NGUYỄN THÁI HIỂN 31/05/1998
9 3116350132 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/11/1998
10 3116350042 PHẠM QUANG KHẢI 13/02/1998
11 3116350052 TRẦN THANH LƯƠNG 25/02/1998
12 3116350054 CHUNG NGUYỄN HOÀI NAM 17/07/1998
13 3116350056 NGÔ THỊ KIM NGÂN 15/11/1998
14 3116350058 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGỌC 09/12/1997
15 3116350060 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 07/08/1998
16 3115350082 ĐẶNG THỊ NHƯ 19/06/1997
17 3116350065 PHẠM HUỲNH NHƯ 02/10/1998
18 3116350076 PHAN HUY THẠCH 04/01/1997
19 3116350077 NGÔ THỦY THANH THANH 30/03/1997
20 3116350083 NGUYỄN CAO THĂNG 01/04/1998
21 3116350094 NGUYỄN TỐ TRINH 13/04/1998
22 3116350096 TĂNG HOÀNG MAI TRINH 10/09/1998
23 3116350103 VÕ VĂN VẠN 20/02/1998
24 3116350109 PHAN KIM VY 02/07/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1164)


Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3116350002 LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH 25/10/1998
2 3116350005 TRẦN HỬU CẦN 09/02/1998
3 3116350009 MAI THỊ KIM CHI 20/06/1998
4 3116350119 ĐẶNG CÔNG DANH 06/08/1998
5 3116350120 LÒ MINH DŨNG 09/01/1998
6 3116350017 KA DUYÊN 01/03/1998
7 3116350024 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/08/1997
8 3116350026 TRẦN VĂN GIÀU 18/03/1998
9 3116350036 NGUYỄN THỊ HOA HOA 10/01/1998
10 3116350044 NGÔ DUY KHÁNH 18/10/1998
11 3116350046 KIÊN THỊ THỦY KIỀU 04/10/1998
12 3116350049 NGUYỄN KHÁNH LINH 28/04/1997
13 3116350137 TRẦN THỊ DIỄM MY 19/07/1998
14 3116350059 NGUYỄN THỊ MINH NHÂN 05/10/1998
15 3116350062 PHẠM THỊ YẾN NHI 10/03/1998
16 3116350069 HỒ THỊ TRÚC PHƯƠNG 14/03/1998
17 3116350073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG SA 19/12/1998
18 3116350074 NGUYỄN HỒ HOÀNG SƠN 20/04/1998
19 3116350084 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI 04/12/1998
20 3116350089 PHAN THỊ CẨM TIÊN 02/02/1998
21 3116350093 TRẦN THỊ TRANG 07/09/1998
22 3116350095 PHAN THỊ MỸ TRINH 15/08/1998
23 3116350098 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 21/04/1998
24 3116350099 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 01/07/1996
25 3116350110 PHAN THỊ THÚY VY 08/02/1998
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117350001 DƯƠNG THỊ THÚY AN 14/12/1999
2 3117350004 BÙI NGUYỄN KIM ANH 14/06/1999
3 3117350008 LÊ TRỊNH LÝ ANH 23/08/1999
4 3117350012 LƯ THỊ BÍCH CHI 05/10/1997
5 3117350015 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 30/07/1999
6 3117350018 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 07/02/1999
7 3117350027 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 21/05/1999
8 3117350030 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 11/11/1999
9 3117350037 LƯU THỊ THANH HIỀN 04/11/1999
10 3117350048 NGUYỄN HOÀNG KHANG 09/09/1999
11 3117350052 LÊ THỊ THÚY KIỀU 04/11/1999
12 3117350057 NGUYỄN THẾ HOÀNG LÂM 08/05/1999
13 3117350061 LÊ NGỌC LINH 20/08/1999
14 3117350064 TRƯƠNG THỊ HOÀI LINH 25/09/1999
15 3117350070 NGUYỄN THỊ MAI 27/01/1999
16 3117350074 TRẦN THỊ TIỂU MỤI 07/02/1999
17 3117350079 ĐÀO GIA NGHI 28/06/1999
18 3117350085 NGUYỄN MINH NGUYÊN 07/04/1998
19 3117350093 LÊ YẾN NHI 31/12/1999
20 3117350096 NGUYỄN VĂN NHIỆM 19/08/1999
21 3117350099 HUỲNH NGỌC NHƯ 14/09/1999
22 3117350103 VŨ THỊ KIỀU NINH 01/11/1999
23 3117350108 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG 20/06/1999
24 3117350112 TRIỆU THỊ NA RY 20/06/1999
25 3117350119 CHÂU MINH TÂN 06/02/1999
26 3117350123 HOÀNG THỊ KHÁNH THẢO 25/05/1999
27 3117350126 LÊ THANH THẢO 25/07/1999
28 3117350129 QUÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 06/08/1999
29 3117350132 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 25/08/1998
30 3117350138 LÊ THỊ ANH THƯ 31/10/1999
31 3117350142 LÝ MINH TIẾN 28/04/1999
32 3117350146 NGUYỄN THỊ TRÀ 29/08/1999
33 3117350150 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 10/12/1999
34 3117350154 ĐỖ THỊ ĐOAN TRÚC 11/07/1999
35 3117350158 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 30/04/1999
36 3117350162 ĐINH THỊ VŨ 01/02/1999
37 3117350167 HỒNG MỘNG XUYÊN 01/11/1999
38 3117350170 VÕ THỊ THÙY YÊN 11/02/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DVI1172)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117350002 HUỲNH KIM NGỌC AN 11/10/1999
2 3117350005 ĐẶNG THỊ TRÚC ANH 02/10/1999
3 3117350013 K' CÚC 16/02/1999
4 3117350016 VÕ ANH DŨNG 26/09/1998
5 3117350019 LÊ KỲ DUYÊN 20/01/1999
6 3117350024 LÊ HỒNG ĐỨC 12/10/1999
7 3117350028 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/10/1999
8 3117350032 NGUYỄN THỊ HẰNG 30/10/1999
9 3117350039 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 01/01/1998
10 3117350044 PHẠM THỊ THÚY HUYỀN 05/04/1999
11 3117350049 NGUYỄN HỮU KHÁNH 21/08/1999
12 3117350053 NGUYỄN THỊ HOANH KIỀU 10/06/1999
13 3117350059 NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 01/06/1999
14 3117350062 NGUYỄN VŨ TUYẾT LINH 06/01/1999
15 3117350067 PHÙNG THỊ LƯƠNG 19/06/1999
16 3117350071 TRẦN HUỲNH MAI 22/03/1999
17 3117350075 DƯƠNG UYỂN MY 19/09/1999
18 3117350083 TRẦN HỒNG NGỌC 21/03/1999
19 3117350086 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 30/04/1997
20 3117350094 NGUYỄN THỊ BÍCH NHI 15/12/1999
21 3117350097 HỒ THỊ NHUNG 09/07/1999
22 3117350100 LÂM QUẾ NHƯ 06/10/1999
23 3117350104 HUỲNH NGUYỄN HỮU PHÚC 16/08/1999
24 3117350113 NGUYỄN VĂN SANG 05/01/1999
25 3117350116 CAO DUY TÂM 05/02/1999
26 3117350121 HUỲNH QUỐC THÁI 27/10/1999
27 3117350124 HUỲNH ĐẶNG THANH THẢO 03/04/1999
28 3117350127 LÝ LÊ NHƯ THẢO 15/10/1999
29 3117350130 LÊ KIM THOA 03/09/1999
30 3117350135 HUỲNH MINH THƯ 30/04/1999
31 3117350139 TRẦN THỊ MINH THƯ 14/10/1999
32 3117350143 PHAN VĂN TIẾN 20/09/1999
33 3117350147 PHAN THỊ THÙY TRANG 06/07/1999
34 3117350151 NGUYỄN HỮU TRÍ 24/08/1999
35 3117350156 LÊ CẨM TÚ 12/11/1999
36 3117350160 NGUYỄN HẰNG NHÃ UYÊN 07/05/1999
37 3117350164 TRẦN THÚY VY 09/09/1999
38 3117350168 TÔ THỊ HÀ XUYÊN 14/09/1999
39 3117350171 TRẦN PHI YẾN 17/06/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH
Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1
Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DVI1173)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3117350003 VÕ NGUYỄN QUỐC AN 26/12/1999
2 3117350007 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG ANH 06/12/1999
3 3117350011 TRẦN THÁI BÌNH 13/12/1999
4 3117350014 ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG 01/10/1999
5 3117350017 TRIỆU HOÀNG DUY 03/03/1999
6 3117350021 TRẦN THỊ THU DUYÊN 15/06/1999
7 3117350025 NGUYỄN THỊ GHÍ 20/02/1998
8 3117350029 TRẦN THỊ THU HÀ 03/03/1999
9 3117350034 LÊ NGỌC HÂN 12/05/1999
10 3117350040 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 30/11/1999
11 3117350046 PHẠM THỊ NGỌC HƯƠNG 16/03/1999
12 3117350050 PHẠM NGUYỄN MINH KHÁNH 12/04/1998
13 3117350055 NGUYỄN THỊ KIỀU LAN 19/09/1999
14 3117350060 LÊ MỸ LINH 02/12/1999
15 3117350063 THÁI DIỆU LINH 17/07/1999
16 3117350068 NGÔ HẠNH ĐƯỜNG LƯU 14/10/1999
17 3117350073 THẠCH MINH 10/04/1999
18 3117350077 CAO QUÝ NĂM 18/02/1998
19 3117350089 ĐỖ MINH NHẬT 01/05/1999
20 3117350095 VÕ NGỌC MẪN NHI 29/08/1999
21 3117350098 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 22/07/1999
22 3117350102 TRẦN MINH NHỰT 04/08/1999
23 3117350107 ĐẶNG THỊ MỸ PHƯƠNG 13/02/1999
24 3117350110 BÙI NGỌC QUYẾT 06/01/1999
25 3117350114 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 25/10/1999
26 3117350118 VÕ LÂM THANH TÂM 21/11/1999
27 3117350122 NGUYỄN THỊ BÍCH THẠNH 24/05/1999
28 3117350125 HUỲNH THỊ NHƯ THẢO 25/10/1999
29 3117350128 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/11/1999
30 3117350131 HUỲNH THỊ THÙY 08/10/1998
31 3117350137 LÊ ANH THƯ 25/08/1999
32 3117350144 HỒ THANH TOÁN 04/07/1999
33 3117350148 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 14/07/1999
34 3117350153 PHAN THỊ MỸ TRINH 01/01/1999
35 3117350157 LÊ CHÂU TUẤN 12/02/1999
36 3117350161 PHẠM THÁI HỒNG VĨNH 13/09/1999
37 3117350166 DANH THỊ MỶ XUYÊN 27/09/1998
38 3117350169 TRẦN THỊ HÀM YÊN 26/12/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 1 (DVI1181)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118350001 NGUYỄN THỊ AN 01/08/1999
2 3118350009 NGUYỄN PHẠM NHẬT ÁNH 16/01/2000
3 3118350022 ĐỖ VINH CƠ 13/08/2000
4 3118350029 NGUYỄN THỊ THU DUNG 02/01/2000
5 3118350036 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 07/11/2000
6 3118350046 VÕ KHÁNH ĐOAN 16/04/2000
7 3118350051 TRẦN THỊ THU HÀ 10/08/2000
8 3118350059 PHÙNG THỊ NGỌC HÂN 10/08/2000
9 3118350068 ĐẶNG HUY HOÀNG 11/06/2000
10 3118350074 TĂNG PHƯỚC KHANG 13/09/2000
11 3118350082 NGUYỄN NGỌC KIỀU 11/12/2000
12 3118350090 HUỲNH THỊ MỸ LINH 01/06/2000
13 3118350098 TRẦN THỊ HẠNH LỢI 13/09/2000
14 3118350106 ĐỒNG THỊ NGỌC MÃI 26/10/2000
15 3118350112 TRẦN THỊ ÁI MƠ 01/01/2000
16 3118350121 TRƯƠNG MẨN NGHI 04/12/2000
17 3118350126 MAI NHƯ NGUYÊN 03/11/2000
18 3118350133 LÂM TÌNH NHI 18/08/2000
19 3118350141 DANH THỊ HỒNG NHUNG 01/01/2000
20 3118350148 BÙI THỊ HÀ OANH 11/03/2000
21 3118350156 ĐẶNG THỊ NHƯ QUỲNH 05/06/2000
22 3118350167 HUỲNH TRẦN THÁI 12/07/2000
23 3118350175 NGUYỄN NGỌC THẢO 22/12/2000
24 3118350182 VŨ THỊ THẢO 06/07/2000
25 3118350190 TẠ THỊ KIM THOẠI 24/05/2000
26 3118350204 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 13/02/2000
27 3118350209 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 10/06/2000
28 3118350214 TRẦN ĐƯỜNG QUỲNH TRANG 10/08/1999
29 3118350222 DƯƠNG MINH TRÍ 28/12/2000
30 3118350231 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TÚ 02/12/2000
31 3118350238 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 11/03/2000
32 3118350244 TRIỆU YẾN VI 10/11/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 2 (DVI1182)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118350003 ĐÀO LAN ANH 14/11/2000
2 3118350011 BÙI CHÍ BẢO 14/08/2000
3 3118350024 PHAN THỊ VIỀN DIỆM 30/01/2000
4 3118350030 NGUYỄN THANH DUY 03/10/2000
5 3118350038 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 22/09/2000
6 3118350047 NGUYỄN THANH QUÝ EM 26/06/2000
7 3118350052 BÙI SỸ HẢI 07/10/2000
8 3118350062 HÀ CHÂU HIẾU 11/03/2000
9 3118350069 TẠ THỊ THU HỒNG 01/01/2000
10 3118350076 ĐÀO HOÀNG QUỐC KHÁNH 18/06/2000
11 3118350083 NGUYỄN THỊ THANH KIM 02/04/2000
12 3118350092 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 09/08/2000
13 3118350100 TRẦN TRUNG LƯƠNG 10/11/2000
14 3118350107 NGUYỄN THỊ MẬN 01/02/2000
15 3118350115 TRƯƠNG NGỌC NAM 11/08/2000
16 3118350122 PHAN HỮU NGHỊ 28/04/2000
17 3118350127 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 18/09/1998
18 3118350135 LÝ TUYẾT NHI 14/09/2000
19 3118350142 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 10/10/2000
20 3118350151 TRẦN VIỆT PHONG 07/08/2000
21 3118350158 NGÔ TÚ QUỲNH 22/10/2000
22 3118350168 PHẠM HỒNG THÁI 18/05/1998
23 3118350176 NGUYỄN THỊ THẢO 01/07/2000
24 3118350183 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÃO 03/01/2000
25 3118350191 NGUYỄN THỊ KIỀU THƠ 26/01/2000
26 3118350205 PHẠM HỒNG MINH THƯ 12/10/2000
27 3118350210 TRẦN THỊ THANH TỊNH 14/11/2000
28 3118350215 LÊ HUYỀN TRĂM 16/06/2000
29 3118350223 NGUYỄN TRỌNG TRÍ 17/02/2000
30 3118350233 LÝ THANH TÙNG 28/09/1999
31 3118350239 TRẦN THỊ NGỌC TƯƠI 30/09/2000
32 3118350245 NGÔ VĂN VIỆT 07/11/1999
33 3118350250 NGUYỄN NHẬT VY 30/12/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 3 (DVI1183)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118350005 LÊ THỊ QUỲNH ANH 15/05/2000
2 3118350013 NGUYỄN CHÍ BẰNG 05/12/2000
3 3118350025 NGUYỄN BÁ DIỂN 11/07/2000
4 3118350032 MAI THỊ THANH DUYÊN 19/05/2000
5 3118350043 TRỊNH ANH ĐÀO 16/10/2000
6 3118350048 PHẠM THỊ BÌNH GIANG 10/06/2000
7 3118350053 HUỲNH NHỰT HÀO 20/10/2000
8 3118350063 HOÀNG TIÊN HOA 13/01/2000
9 3118350071 PHẠM NHƯ HUỲNH 29/07/2000
10 3118350077 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 24/08/2000
11 3118350084 NGUYỄN NGỌC LÂM 03/11/2000
12 3118350093 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/02/2000
13 3118350103 THI THỊ MAI 16/04/2000
14 3118350108 NGUYỄN VÕ KIỀU MI 14/12/2000
15 3118350116 NGUYỄN THỊ THANH NGA 28/02/2000
16 3118350123 ĐẶNG TRẦN THẢO NGỌC 13/01/2000
17 3118350128 NGUYỄN THANH NGUYỆT 17/09/2000
18 3118350136 NGÔ THỊ YẾN NHI 01/03/2000
19 3118350143 TRẦN THỊ THUỲ NHUNG 24/12/2000
20 3118350152 VÕ TẤN PHÚC 22/03/2000
21 3118350162 PHẠM TRUNG SƠN 26/08/2000
22 3118350172 NGUYỄN HOÀNG THÀNH 29/06/2000
23 3118350178 NGUYỄN THỊ MINH THẢO 30/01/2000
24 3118350184 ĐẶNG THỊ MỸ THẮM 03/10/2000
25 3118350197 VÕ THỊ BÍCH THUYỀN 12/07/2000
26 3118350206 TRẦN THỊ DIỄM THƯƠNG 06/10/1999
27 3118350211 NGUYỄN HOÀNG CHÂU TOẢN 20/11/2000
28 3118350217 NGUYỄN NGỌC TRÂN 08/05/2000
29 3118350226 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 20/07/2000
30 3118350234 NGUYỄN TIẾN TÙNG 24/03/2000
31 3118350240 LÊ NGỌC BẢO UYÊN 09/02/2000
32 3118350246 PHẠM HOÀNG VIỆT 13/01/2000
33 3118350251 TRẦN TRỊNH THANH VY 27/01/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 4 (DVI1184)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118350007 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/04/2000
2 3118350014 PHẠM THÁI BÌNH 29/03/2000
3 3118350026 LÊ THỊ XUÂN DIỆU 04/01/2000
4 3118350033 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 14/07/2000
5 3118350044 PHAN HẢI ĐĂNG 01/07/2000
6 3118350049 TRẦN THỊ TUYẾT GIANG 19/07/2000
7 3118350054 MÃ NHƯ HẢO 02/08/2000
8 3118350066 ĐẬU THỊ HOÀI 06/02/2000
9 3118350072 NGUYỄN QUỐC HƯNG 10/05/2000
10 3118350078 NGUYỄN HỮU KHOA 24/06/2000
11 3118350085 NÔNG THỊ NGỌC LÊN 18/03/2000
12 3118350095 TRẦN YẾN LINH 28/01/1999
13 3118350104 TRẦN THỊ NGỌC MAI 13/03/2000
14 3118350109 PHẠM THỊ TRÀ MI 04/09/2000
15 3118350118 VÕ THỊ THANH NGÂN 19/08/2000
16 3118350124 TRẦN THỊ NGỌC 22/12/2000
17 3118350130 HUỲNH THANH NHÃ 15/06/2000
18 3118350138 NGUYỄN THỊ ANH NHI 26/02/2000
19 3118350144 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 03/11/2000
20 3118350154 NGUYỄN KỲ QUANG 28/02/2000
21 3118350164 PHẠM NGỌC TÂY 13/04/2000
22 3118350173 CHÂU QUỐC THẠNH 05/06/2000
23 3118350180 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/05/2000
24 3118350186 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 10/06/2000
25 3118350198 BÙI ANH THƯ 07/09/2000
26 3118350207 LÊ ANH THY 24/08/2000
27 3118350212 ĐINH HUYỀN TRANG 23/04/2000
28 3118350220 TRƯƠNG HỮU YẾN TRÂN 09/12/2000
29 3118350229 LÝ CẨM TÚ 16/08/2000
30 3118350236 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 10/02/2000
31 3118350241 NGUYỄN THỊ THÁI VÂN 10/03/2000
32 3118350247 MAI THANH VINH 24/03/2000
33 3118350252 LÊ THỊ NHƯ Ý 26/10/1999
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1


Mẫu in: S83.01.R001.001
Trường Đại Học Sài Gòn
Phòng Công Tác Sinh viên
-oOo-

Bảng Ghi Điểm Rèn Luyện


Học kỳ 1 - Năm học 2018 - 2019

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 5 (DVI1185)
Khoa: Quan hệ quốc tế - Việt Nam học

STT Mã sinh viên Họ và tên SV Ngày sinh Điểm Ghi chú


1 3118350008 TỐNG THỊ ĐỨC ANH 10/03/2000
2 3118350018 DƯƠNG NỮ LINH CHI 05/12/2000
3 3118350027 NGUYỄN LÂM THÀNH DINH 08/07/2000
4 3118350035 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 03/11/2000
5 3118350045 LÊ THỊ KIM ĐOAN 05/02/2000
6 3118350050 TRẦN ĐỖ NGÂN HÀ 06/02/2000
7 3118350055 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 03/09/2000
8 3118350067 CAO VĂN HOÀNG 12/09/2000
9 3118350073 NGUYỄN HỮU KHA 05/10/2000
10 3118350081 PHẠM THỊ BẢO KHƯƠNG 20/02/2000
11 3118350088 ĐINH THÙY LINH 27/09/2000
12 3118350096 NGUYỄN THÀNH LONG 22/03/2000
13 3118350105 TRƯƠNG THANH MAI 24/08/2000
14 3118350110 ĐÀM CHẤN MIỆU 03/03/2000
15 3118350119 NGUYỄN HOÀNG TIỂU NGHI 16/02/2000
16 3118350125 TRƯƠNG THỊ MINH NGỌC 11/09/2000
17 3118350132 ĐỖ THỊ YẾN NHI 01/03/2000
18 3118350139 NGUYỄN VÕ TRÚC NHI 29/10/2000
19 3118350146 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 05/04/2000
20 3118350155 LÊ THỊ MỸ QUYÊN 07/04/2000
21 3118350166 HỒ QUỐC THÁI 24/08/2000
22 3118350174 LƯU THỊ MINH THẢO 19/05/2000
23 3118350181 TRẦN THỊ THU THẢO 23/07/1999
24 3118350189 NGUYỄN HOÀNG THI THOA 02/08/2000
25 3118350202 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 01/06/2000
26 3118350208 NGUYỄN THỊ MAI THY 13/06/2000
27 3118350213 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 04/10/2000
28 3118350221 DƯƠNG HỮU TRÍ 14/01/2000
29 3118350230 PHẠM THANH TÚ 13/02/2000
30 3118350237 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 21/02/1998
31 3118350242 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 19/06/2000
32 3118350249 NGUYỄN ĐẠT ANH VŨ 28/10/2000
33 3118350254 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 05/07/2000
Tổng cộng danh sách này có______ sinh viên được đánh giá rèn luyện
TP.HCM, Ngày 05 tháng 12 năm 2018
LỚP TRƯỞNG CỐ VẤN HỌC TẬP TRƯỞNG KHOA/NGÀNH

Ngày in 09:05 - 05/12/2018 Trang 1 / 1

You might also like