Professional Documents
Culture Documents
755 - YCT DS Giang Vien Co Huu PDF
755 - YCT DS Giang Vien Co Huu PDF
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Page 1
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
36 Lâm Đông Phong 14/07/1975 GV Bs. CKI Chẩn đoán hình ảnh X Y Đa khoa
Page 2
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
42 Dương Thị Loan 18/07/1961 GV ThS Xét nghiệm sinh học X Y đa khoa
Page 3
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
63 Nguyễn Thị Bạch Huệ 14/11/1959 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa
66 Đoàn Thị Tuyết Ngân 12/06/1961 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa
Page 4
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
93 Nguyễn Thanh Huy 03/03/1977 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa
95 Nguyễn Thành Tấn 05/02/1973 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa
96 Phạm Việt Triều 17/10/1959 GVC ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa
98 Nguyễn Dương Hanh 08/03/1972 GV ThS Phục hồi chức năng X Y Đa khoa
99 Trần Thị Cẩm Nhung 1984 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa
100 Võ Nguyên Hồng Phúc 06/09/1986 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa
Page 5
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
102 Vũ Văn Kim Long 05/04/1976 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa
103 Trần Văn Đăng 02/02/1986 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa
106 Trần Thị Phương Đài 29/07/1961 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa
110 Phan Hữu Thuý Nga 11/10/1972 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa
112 Huỳnh Thị Uyển Trang 09/06/1978 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa
116 Lưu Thị Thanh Đào 01/09/1963 GVC ThS Phụ sản X Y Đa khoa
118 Trương Thị Anh Thi 24/07/1970 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa
120 Nguyễn Thị Thu Ba 15/10/1962 GVC ThS Nhi khoa X Y Đa khoa
121 Nguyễn Thị Thu Cúc 15/04/1961 GVC ThS Nhi khoa X Y Đa khoa
Page 6
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
128 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29/10/1984 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa
129 Nguyễn Thị Thu Sương 20/11/1985 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa
130 Nguyễn Thị Nguyên Thảo 04/02/1986 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa
131 Nguyễn Vũ Đằng 29/02/1976 GV ThS Chẩn đoán hình ảnh X Y Đa khoa
132 Phù Trí Nghĩa 04/12/1983 GV ThS Chẩn đoán hình ảnh X Y Đa khoa
133 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/09/1976 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa
135 Phạm Thanh Thế 01/02/1977 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa
136 Nguyễn Triều Việt 20/09/1975 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa
137 Hoàng Quang Sáng 29/10/1961 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa
140 Đặng Thị Bích Phượng 15/03/1961 GV ThS Truyền nhiễm X Y Đa khoa
Page 7
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
147 Thái Thị Ngọc Thúy 28/02/1980 GV ThS Y học gia đình X Y Đa khoa
148 Đoàn Thị Kim Châu 26/07/1969 GV Bs. CKII Nội X Y Đa khoa
152 Nguyễn Thanh Hải 21/08/1958 GVC Bs. CKII Nhi X Y Đa khoa
153 Trương Ngọc Phước 01/07/1961 GVC Bs. CKII Nhi X Y Đa khoa
154 Nguyễn Văn Tống 30/03/1960 GVC Bs. CKII Ngoại khoa X Y Đa khoa
155 Tăng Kim Sơn 10/03/1960 GV Bs. CKII Ngoại khoa X Y Đa khoa
159 Khưu Minh Cảnh 15/10/1969 GV Bs. CKII Y học gia đình X Y Đa khoa
160 Đoàn Văn Quyền 07/01/1960 GV Bs. CKII Ký sinh trùng X Y Đa khoa
161 Huỳnh Thị Kim Yến 21/12/1961 GV Bs. CKII Truyền nhiễm X Y Đa khoa
162 Dương Hữu Nghị 25/10/1960 GVC Bs. CKII Tai Mũi Họng X Y Đa khoa
163 Phạm Ngọc Thuần 02/01/1955 GVC Bs. CKII Nội X Y Đa khoa
164 Kha Hữu Nhân 10/02/1965 GVC Bs. CKII Nội X Y Đa khoa
Page 8
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
165 Huỳnh Việt Trung 02/10/1964 GV Bs. CKII Tai Mũi Họng X Y Đa khoa
167 Trần Huỳnh Đào 18/01/1967 GV Bs. CKII Gây mê hồi sức X Y Đa khoa
Page 9
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
195 Nguyễn Thị Bích Thủy 15/04/1962 GVC ThS Dược X Dược học
201 Nguyễn Thị Trang Đài 22/09/1975 GV ThS Dược X Dược học
203 Nguyễn Thị Thu Hiền 1986 GV ThS Dược X Dược học
Page 10
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
207 Trần Thị Tuyết Phụng 02/09/1982 GV ThS Dược X Dược học
208 Nguyễn Ngọc Nhã Thảo 31/10/1981 GV ThS Dược X Dược học
209 Nguyễn Ngọc Thể Trân 01/01/1983 GV ThS Dược X Dược học
210 Nguyễn Thị Linh Tuyền 26/01/1981 GV ThS Dược X Dược học
213 Thạch Trần Minh Uyên 10/11/1983 GV ThS Dược X Dược học
215 Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ 25/12/1977 GV ThS Dược X Dược học
219 Nguyễn Thị Hồng Long 28/10/1988 GV ThS Dược X Dược học
220 Cao Thị Kim Hoàng 11/03/1962 GV ThS Nội khoa (Dược lý) X Dược học
221 Lê Kim Khánh 03/01/1966 GV ThS Nội khoa (Dược lý) X Dược học
Page 11
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
229 Trần Huỳnh Trung 24/04/1981 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
230 Bùi Thị Ngọc Mẫn 19/12/1982 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
231 Nguyễn Minh Khởi 04/07/1987 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
232 Nguyễn Thị Thúy Duyên 02/02/1982 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
233 Nguyễn Tuyết Nhung 20/10/1984 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
234 Mai Như Quỳnh 18/08/1988 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
235 Nguyễn Huy Hoàng Trí 17/10/1987 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
236 Lâm Tiến Thịnh 1983 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng RHM X Răng Hàm Mặt
237 Huỳnh Thúy Phương 20/10/1968 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng RHM X Răng Hàm Mặt
238 Lê Thị Lợi 30/08/1958 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
239 Phạm Hải Đăng 27/09/1985 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
240 Nguyễn Phúc Vinh 06/06/1982 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
241 Nguyễn Hoàng Nam 25/12/1980 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
242 Lâm Nhựt Tân 03/05/1974 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
243 Trần Hà Phương Thảo 20/10/1985 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
244 Trương Lê Thu Nhạn 02/01/1986 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
245 Phan Thùy Ngân 16/08/1976 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
246 Đỗ Diệp Gia Huấn 16/10/1980 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
247 Biện Thị Bích Ngân 30/06/1980 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
248 Nguyễn Ngọc Thúy 23/05/1972 GVC ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
Page 12
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
249 Đỗ Thị Thảo 29/05/1977 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
250 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/05/1977 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
251 Trầm Kim Định 26/01/1975 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
252 Lê Nguyên Lâm 10/11/1977 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
253 La Minh Tân 10/08/1971 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
254 Trương Nhựt Khuê 13/07/1974 GV TS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
255 Trần Thị Phương Đan 13/12/1962 GVC TS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt
258 Châu Nhị Vân 1983 GV ThS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền
259 Lê Thị Mỹ Tiên 25/02/1971 GVC ThS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền
262 Lê Thị Ngoan 1959 GVC Bs. CKII Y học cổ truyền X Y học cổ truyền
263 Đoàn Anh Luân 03/04/1964 GV Bs. CKII Y học cổ truyền X Y học cổ truyền
265 Bùi Văn Tân 07/01/1977 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
266 Dương Phúc Lam 16/02/1956 GVC ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
267 Trương Bá Nhẫn 01/03/1956 GVC ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
268 Trương Thành Nam 02/07/1984 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
269 Phan Thị Trung Ngọc 18/03/1974 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
Page 13
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
270 Nguyễn Tấn Đạt 01/12/1980 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
271 Châu Liễu Trinh 1963 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng
280 Trương Trần Nguyên Thảo 10/08/1987 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng
282 Nguyễn Thị Hiền 25/10/1985 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng
283 Huỳnh Ngọc Thanh 24/09/1959 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng
284 Nguyễn Tuấn Linh 23/05/1966 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng
286 Trần Hoàng Ngôn 19/05/1965 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng
287 Trần Thị Trung Chiến 16/01/1946 PGS TS Y tế công cộng X Y tế công cộng
288 Phạm Thị Tâm 19/10/1963 PGS TS Y tế công cộng X Y tế công cộng
289 Tiết Anh Thư 16/03/1968 Trợ giảng ĐH Y tế công cộng X Y tế công cộng
290 Đặng Văn Lành 30/12/1964 Trợ giảng ĐH Y tế công cộng X Y tế công cộng
Page 14
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
291 Nguyễn Thanh Tòng 07/07/1964 Trợ giảng ĐH Y tế công cộng X Y tế công cộng
293 Phạm Nguyễn Kim Tuyền 04/01/1989 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng
296 Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng
298 Trần Thị Như Ngọc 02/02/1991 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng
299 Nguyễn Thị Hồng Nga 08/10/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng
300 Dương Thị Thùy Trang 1991 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng
307 Nguyễn Thị Xuân Mai 01/06/1972 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng
308 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/04/1988 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
309 Nguyễn Văn Tuấn 15/06/1983 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
310 Ngô Thị Dung 06/08/1983 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
311 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1987 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
Page 15
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
313 Dương Thành Nhân 31/05/1961 GVC ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
314 Huỳnh Thanh Phong 1973 GV Thạc sĩ Điều dưỡng x Điều dưỡng
315 Nguyễn Việt Phương 1987 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
316 Huỳnh Văn Lộc 30/03/1986 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
317 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1989 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng
318 Trương Thị Chiêu 31/12/1970 GV ThS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng
319 Nguyễn Thanh Liêm 05/12/1978 GV ThS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng
320 Trần Đặng Đăng Khoa 01/06/1979 GV ThS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng
321 Nguyễn Thanh Quân 25/10/1975 GV ThS Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng
322 Nguyễn Trung Hiếu 20/10/1981 GV ThS Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng
323 Nguyễn Hữu Thuyết 24/07/1983 GV ThS Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng
324 Lư Trí Diến 14/08/1976 GV ThS Điều dưỡng nhi khoa X Điều dưỡng
325 Lại Văn Nông 20/02/1964 GVC Bs. CKII Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng
326 Trần Viết An 20/01/1976 GV TS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng
327 Nguyễn Trung Kiên 01/07/1971 PGS TS Sinh lý (Điều dưỡng) X Điều dưỡng
328 Phạm Văn Lình 14/09/1955 GS TS Ngoại khoa (Điều dưỡng) X Điều dưỡng
330 Nguyễn Thị Hồng 04/08/1984 GV ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học
331 Phùng Bá Trường 27/05/1984 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học
332 Lê Chí Dũng 30/06/1982 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học
Page 16
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
333 Trương Thái Lam Nguyên 28/12/1985 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học
334 Trần Kim Thương 28/10/1958 GV ThS Xét nghiệm mô phôi X Xét nghiệm y học
335 Nguyễn Văn Luân 12/02/1971 GV ThS Xét nghiệm giải phẫu bệnh X Xét nghiệm y học
336 Nguyễn Hồng Phong 12/10/1979 GV ThS Xét nghiệm giải phẫu bệnh X Xét nghiệm y học
337 Phạm Hoàng Khánh 20/04/1983 GV ThS Sinh lý X Xét nghiệm y học
338 Trịnh Thị Hồng Của 20/04/1978 GV ThS Xét nghiệm sinh lý bệnh-MD X Xét nghiệm y học
339 Đinh Thị Hương Trúc 12/10/1983 GV ThS Xét nghiệm sinh lý bệnh-MD X Xét nghiệm y học
340 Trần Thị Như Lê 12/10/1982 GV ThS Xét nghiệm vi sinh X Xét nghiệm y học
341 Lê Thị Cẩm Ly 11/11/1983 GV ThS Xét nghiệm ký sinh trùng X Xét nghiệm y học
342 Trương Thị Minh Khang 14/07/1984 GV ThS Xét nghiệm huyết học X Xét nghiệm y học
343 Lê Thị Hoàng Mỹ 15/12/1975 GV ThS Xét nghiệm huyết học X Xét nghiệm y học
344 Trịnh Thị Tâm 05/04/1983 GV ThS Xét nghiệm sinh hóa X Xét nghiệm y học
Xét nghiệm sinh học
345 Huỳnh Văn Trương 20/07/1966 GV ThS X Xét nghiệm y học
(sinh hóa)
346 Trần Đỗ Hùng 31/05/1961 PGS TS Xét nghiệm vi sinh X Xét nghiệm y học
Xét nghiệm sinh học
347 Vũ Thị Nhuận 05/07/1975 GV TS X Xét nghiệm y học
(SLB-MD)
348 Võ Văn Quyền 15/12/1981 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
350 Nguyễn Hoàng Thái 15/09/1989 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
351 Dương Quốc Thanh 18/09/1975 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
352 Ngô Thị Thúy Hằng 07/01/1983 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
353 Huỳnh Công Hiệp 29/03/1981 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
Page 17
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
354 Dương Trung Hiếu 13/12/1989 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
355 Nguyễn Văn Bình 01/01/1986 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản
356 Lê Thị Nhân Duyên 16/11/1974 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản
358 Ngô Phương Thảo 16/01/1980 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản
359 Phạm Thị Minh 18/12/1977 GV ĐH Chính trị X Khoa học cơ bản
360 Nguyễn Thị Như Trang 07/01/1988 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản
361 Lê Thị Thanh Yến 08/10/1981 GV ĐH Pháp Văn X Khoa học cơ bản
362 Trần Bình Khiêm 09/05/1979 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản
363 Cao Lương Bình 10/09/1977 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản
365 Trương Quỳnh Trang 24/12/1988 GV ĐH Sinh học X Khoa học cơ bản
366 Đinh Ngọc Trường 02/01/1990 Trợ giảng ĐH Vật lý X Khoa học cơ bản
367 Lê Hà Lan Phương 02/04/1980 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
368 Âu Xuân Sâm 10/09/1984 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
369 Nguyễn Thanh Hùng 13/01/1979 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
370 Lâm Thị Thủy Tiên 05/07/1980 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
371 Phạm Trương Yến Nhi 10/05/1976 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
372 Nguyễn Thị Tuyết Minh 13/01/1978 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
373 Phan Thị Luyện 25/08/1977 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
374 Phan Thanh Hải 25/03/1983 GV ThS Pháp văn X Khoa học cơ bản
Page 18
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
375 Hà Bảo Trân 12/10/1981 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản
376 Cao Thành Văn 15/05/1958 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản
377 Trần Thị Hồng Lê 19/05/1984 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản
378 Đinh Văn Phương 03/01/1964 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản
379 Lương Thị Hoài Thanh 1986 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản
380 Phan Thị Ánh Nguyệt 21/11/1983 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản
381 Nguyễn Nhật Tường 06/12/1982 GV ThS Giáo dục thể chất X Khoa học cơ bản
382 Trương Thị Tuyết Châu 31/03/1983 GV ThS Giáo dục thể chất X Khoa học cơ bản
383 Võ Thành Trinh 25/11/1987 GV ThS Giáo dục thể chất X Khoa học cơ bản
384 Châu Minh Khoa 26/12/1975 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản
385 Trần Thị Bích Phương 20/12/1982 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản
386 Lê Minh Lợi 17/04/1975 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản
387 Lương Thị Minh Thư 05/03/1980 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản
388 Nguyễn Hữu Chường 1979 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản
389 Đỗ Hồng Diễm 11/10/1981 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản
390 Phan Thị Tuyết Nhung 15/12/1983 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản
391 Trần Trương Ngọc Bích 13/07/1973 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản
392 Nguyễn Chí Minh Trung 18/02/1985 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản
393 Nguyễn Thị Thu Trâm 16/08/1982 GV ThS Hóa học X Khoa học cơ bản
394 Nguyễn Thanh Giang 22/06/1980 GV ThS Hóa học X Khoa học cơ bản
395 Hoàng Minh Đăng 29/05/1968 GV ThS Hóa học X Khoa học cơ bản
Page 19
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp
396 Nguyễn Thị Lệ Thu 15/08/1961 GVC ThS Hóa học X Khoa học cơ bản
397 Phạm Thị Ngọc Nga 1983 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản
398 Cao Thị Tài Nguyên 05/02/1982 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản
399 Đoàn Thị Thùy Trân 19/12/1985 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản
400 Nguyễn Hoàng Mến 22/03/1982 GV ThS Vật lý X Khoa học cơ bản
Địa chỉ công bố công khai danh sách trên trang thông tin điện tử: http://www.ctump.edu.vn
(đã ký)
Page 20