Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO

Giảng dạy Giảng dạy


Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

1 Quan Kim Phụng 24/05/1988 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

2 Trần Lê Công Trứ 20/01/1989 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

3 Nguyễn Thị Giao Hạ 17/09/1987 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

4 Hồ Điền 15/09/1988 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

5 Phạm Kiều Anh Thơ 20/12/1987 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

6 Nguyễn Phan Hải Sâm 06/05/1989 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

7 Thái Thị Hồng Nhung 09/06/1989 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

8 Nguyễn Long Quốc 15/05/1983 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

9 Lê Thị Mỹ Tiên 02/07/1987 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

10 Trần Quang Khải 13/06/1988 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

11 Nguyễn Phước Sang 05/04/1987 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

12 Nguyễn Thị Xuân Mai 15/07/1977 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

13 Phạm Thị Anh Thư 24/01/1986 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

14 Nguyễn Hoàng Thuấn 08/09/1982 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

15 Đoàn Dũng Tiến 03/01/1984 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

16 Nguyễn Bùi Thái Huy 24/04/1987 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

17 Lương Thị Mỹ Linh 03/05/1989 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

Page 1
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

18 Lê Thiện Thành 01/01/1990 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

19 Hà Thị Thảo Mai 16/06/1990 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

20 Huỳnh Tuấn An 19/01/1990 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

21 Dương Thị Thanh Vân 10/04/1990 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

22 Nguyễn Phúc Đức 09/01/1992 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

23 Lê Vũ Linh 12/12/1990 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

24 Trần Thiện Thắng 09/09/1990 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

25 Trần Văn Đệ 05/04/1991 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

26 Nguyễn Văn Đối 05/05/1985 GV ĐH Bác sĩ X Y Đa khoa

27 Tô Thị Bích Sơn 28/03/1980 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng X Y đa khoa

28 Nguyễn Thanh Trường 25/12/1981 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng X Y đa khoa

29 Thạch Văn Dũng 07/01/1978 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng X Y đa khoa

30 Mai Hữu Lực 1983 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng X Y đa khoa

31 Lương Quốc Bình 20/03/1984 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Y đa khoa

32 Đoàn Thị Đang 21/05/1961 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Y đa khoa

33 Đỗ Ánh Minh 15/05/1963 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Y đa khoa

34 Lý Tú Hương 22/12/1965 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Y đa khoa

35 Trần Thị Mộng Dung 02/03/1982 GV Bs. CKI Da liễu X Y Đa khoa

36 Lâm Đông Phong 14/07/1975 GV Bs. CKI Chẩn đoán hình ảnh X Y Đa khoa

37 Nguyễn Tiến An 16/10/1954 GV Bs. CKI Tâm thần X Y Đa khoa

38 Hoàng Đức Trình 06/06/1972 GV ThS Giải phẫu bệnh X Y Đa khoa

Page 2
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

39 Trần Thái Thanh Tâm 27/03/1981 GV ThS Sinh lý X Y Đa khoa

40 Nguyễn Hồng Hà 23/04/1982 GV ThS Sinh lý X Y Đa khoa

41 Đỗ Hoàng Long 04/08/1963 GVC ThS Sinh lý bệnh-MD X Y Đa khoa

42 Dương Thị Loan 18/07/1961 GV ThS Xét nghiệm sinh học X Y đa khoa

43 Nguyễn Thị Hải Yến 22/10/1969 GVC ThS Vi sinh X Y Đa khoa

44 Đặng Thanh Hồng 06/05/1979 GV ThS Ký sinh trùng X Y Đa khoa

45 Nguyễn Thị Thảo Linh 1983 GV ThS Ký sinh trùng X Y Đa khoa

46 Trần Kim Cúc 20/08/1958 GV ThS Sinh hóa X Y Đa khoa

47 Trần Thị Thu Thảo 09/10/1983 GV ThS Sinh hóa X Y Đa khoa

48 Võ Phạm Minh Thư 16/08/1976 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

49 Nguyễn Thị Diễm 07/01/1971 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

50 Lương Thanh Điền 25/12/1973 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

51 Huỳnh Thanh Hiền 11/01/1980 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

52 Nguyễn Duy Khương 19/06/1979 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

53 Trần Thị Trúc Linh 27/02/1977 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

54 Lê Văn Minh 07/01/1976 GV ThS Nội thần kinh X Y Đa khoa

55 Nguyễn Như Nghĩa 21/01/1977 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

56 Võ Minh Phương 06/08/1980 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

57 Trần Kim Sơn 09/03/1979 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

58 Nguyễn Thị Hồng Trân 28/08/1983 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

59 Nguyễn Thị Như Trúc 09/02/1977 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

Page 3
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

60 Trịnh Kiến Trung 09/11/1978 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

61 Huỳnh Hiếu Tâm 25/10/1964 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa

62 Phạm Thu Thùy 07/09/1963 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa

63 Nguyễn Thị Bạch Huệ 14/11/1959 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa

64 Trần Ngọc Xuân 08/07/1961 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

65 Phạm Thị Mỹ Ngọc 16/03/1971 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa

66 Đoàn Thị Tuyết Ngân 12/06/1961 GVC ThS Nội khoa X Y Đa khoa

67 Nguyễn Thái Hòa 30/12/1985 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

68 Võ Hoàng Nghĩa 17/01/1985 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

69 Nguyễn Trân Trân 24/09/1987 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

70 Trần Xuân Quỳnh 30/11/1987 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

71 Hồ Thị Tuyết 06/09/1962 GVC ThS Huyết học X Y Đa khoa

72 Nguyễn Văn Tuấn 30/12/1975 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

73 Mai Văn Đợi 01/01/1976 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

74 Phạm Việt Mỹ 10/08/1978 GV ThS Giải phẫu X Y Đa khoa

75 Hoàng Minh Tú 1984 GV ThS Giải phẫu X Y Đa khoa

76 Nguyễn Thị Thanh Phượng 18/12/1960 GV ThS Giải phẫu X Y đa khoa

77 Liêu Vĩnh Đạt 17/11/1978 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

78 Trần Hiếu Nhân 27/11/1970 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

79 Nguyễn Hữu Kỳ Phương 26/02/1978 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

80 Đặng Hồng Quân 10/08/1984 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

Page 4
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

81 Lê Quang Trung 05/01/1983 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

82 Trần Huỳnh Tuấn 16/06/1978 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

83 Phan Văn Khoát 01/01/1960 GVC ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

84 Trần Văn Nguyên 07/01/1963 GVC ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

85 Nguyễn Lưu Giang 08/09/1986 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

86 Trần Việt Hoàng 06/04/1987 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

87 Lý Quang Huy 01/02/1985 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

88 Nguyễn Duy Linh 14/12/1987 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

89 La Vĩnh Phúc 17/12/1987 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

90 Đoàn Anh Vũ 10/10/1987 GV ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

91 Trần Mạnh Dũng 25/07/1949 GVC ThS Ngoại khoa X Y Đa khoa

92 Nguyễn Lê Hoan 1980 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa

93 Nguyễn Thanh Huy 03/03/1977 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa

94 Nguyễn Tâm Từ 13/11/1978 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa

95 Nguyễn Thành Tấn 05/02/1973 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa

96 Phạm Việt Triều 17/10/1959 GVC ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa

97 Lê Dũng 10/01/1960 GV ThS Chấn thương chỉnh hình X Y Đa khoa

98 Nguyễn Dương Hanh 08/03/1972 GV ThS Phục hồi chức năng X Y Đa khoa

99 Trần Thị Cẩm Nhung 1984 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa

100 Võ Nguyên Hồng Phúc 06/09/1986 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa

101 Đỗ Thanh Huy 1971 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa

Page 5
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

102 Vũ Văn Kim Long 05/04/1976 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa

103 Trần Văn Đăng 02/02/1986 GV ThS Gây mê hồi sức X Y Đa khoa

104 Lê Thanh Vũ 19/12/1977 GV ThS Ung bướu X Y Đa khoa

105 Võ Châu Quỳnh Anh 25/01/1985 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

106 Trần Thị Phương Đài 29/07/1961 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

107 Đoàn Thanh Điền 14/07/1965 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

108 Dương Mỹ Linh 27/07/1979 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

109 Trần Khánh Nga 01/01/1981 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

110 Phan Hữu Thuý Nga 11/10/1972 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

111 Lâm Đức Tâm 07/01/1978 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

112 Huỳnh Thị Uyển Trang 09/06/1978 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

113 Phạm Thị Cẩm Tú 30/07/1961 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

114 Nguyễn Quốc Tuấn 20/09/1971 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

115 Ngũ Quốc Vĩ 21/12/1978 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

116 Lưu Thị Thanh Đào 01/09/1963 GVC ThS Phụ sản X Y Đa khoa

117 Trần Thị Hường 20/02/1963 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

118 Trương Thị Anh Thi 24/07/1970 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

119 Nguyễn Thị Tố Lan 06/01/1981 GV ThS Phụ sản X Y Đa khoa

120 Nguyễn Thị Thu Ba 15/10/1962 GVC ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

121 Nguyễn Thị Thu Cúc 15/04/1961 GVC ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

122 Nguyễn Minh Phương 22/02/1974 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

Page 6
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

123 Phan Việt Hưng 09/08/1976 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

124 Lê Văn Khoa 26/07/1981 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

125 Lê Thị Thúy Loan 1980 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

126 Chung Hữu Nghị 07/06/1981 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

127 Bùi Quang Nghĩa 23/03/1977 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

128 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29/10/1984 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

129 Nguyễn Thị Thu Sương 20/11/1985 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

130 Nguyễn Thị Nguyên Thảo 04/02/1986 GV ThS Nhi khoa X Y Đa khoa

131 Nguyễn Vũ Đằng 29/02/1976 GV ThS Chẩn đoán hình ảnh X Y Đa khoa

132 Phù Trí Nghĩa 04/12/1983 GV ThS Chẩn đoán hình ảnh X Y Đa khoa

133 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/09/1976 GV ThS Nội khoa X Y Đa khoa

134 Đỗ Hội 17/01/1978 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa

135 Phạm Thanh Thế 01/02/1977 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa

136 Nguyễn Triều Việt 20/09/1975 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa

137 Hoàng Quang Sáng 29/10/1961 GV ThS Tai Mũi Họng X Y Đa khoa

138 Nguyễn Văn Thống 01/01/1984 GV ThS Tâm thần X Y Đa khoa

139 Lê Công Hành 23/07/1977 GV ThS Truyền nhiễm X Y Đa khoa

140 Đặng Thị Bích Phượng 15/03/1961 GV ThS Truyền nhiễm X Y Đa khoa

141 Trần Thanh Hùng 11/07/1966 GV ThS Lao X Y Đa khoa

142 Trần Hoàng Duy 21/08/1981 GV ThS Lao X Y Đa khoa

143 Biện Thủy Tiên 27/06/1971 GV ThS Mắt X Y Đa khoa

Page 7
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

144 Lê Nguyễn Thảo Chương 22/03/1986 GV ThS Mắt X Y Đa khoa

145 Vũ Thị Thu Giang 25/08/1969 GV ThS Mắt X Y Đa khoa

146 Huỳnh Ngọc Liên 02/03/1963 GV ThS Da liễu X Y Đa khoa

147 Thái Thị Ngọc Thúy 28/02/1980 GV ThS Y học gia đình X Y Đa khoa

148 Đoàn Thị Kim Châu 26/07/1969 GV Bs. CKII Nội X Y Đa khoa

149 Mai Long Thủy 05/07/1966 GV Bs. CKII Nội X Y Đa khoa

150 Võ Thị Khánh Nguyệt 28/08/1961 GV Bs. CKII Nhi X Y Đa khoa

151 Cao Thị Vui 02/02/1962 GV Bs. CKII Nhi X Y Đa khoa

152 Nguyễn Thanh Hải 21/08/1958 GVC Bs. CKII Nhi X Y Đa khoa

153 Trương Ngọc Phước 01/07/1961 GVC Bs. CKII Nhi X Y Đa khoa

154 Nguyễn Văn Tống 30/03/1960 GVC Bs. CKII Ngoại khoa X Y Đa khoa

155 Tăng Kim Sơn 10/03/1960 GV Bs. CKII Ngoại khoa X Y Đa khoa

156 Lê Thanh Hùng 1961 GVC Bs. CKII Ngoại X Y Đa khoa

157 Lê Quang Dũng 09/09/1957 GV Bs. CKII Ngoại X Y Đa khoa

158 Võ Đông Hải 07/04/1964 GV Bs. CKII Sản X Y Đa khoa

159 Khưu Minh Cảnh 15/10/1969 GV Bs. CKII Y học gia đình X Y Đa khoa

160 Đoàn Văn Quyền 07/01/1960 GV Bs. CKII Ký sinh trùng X Y Đa khoa

161 Huỳnh Thị Kim Yến 21/12/1961 GV Bs. CKII Truyền nhiễm X Y Đa khoa

162 Dương Hữu Nghị 25/10/1960 GVC Bs. CKII Tai Mũi Họng X Y Đa khoa

163 Phạm Ngọc Thuần 02/01/1955 GVC Bs. CKII Nội X Y Đa khoa

164 Kha Hữu Nhân 10/02/1965 GVC Bs. CKII Nội X Y Đa khoa

Page 8
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

165 Huỳnh Việt Trung 02/10/1964 GV Bs. CKII Tai Mũi Họng X Y Đa khoa

166 Nguyễn Việt Nam 15/01/1962 GV Bs. CKII Da liễu X Y Đa khoa

167 Trần Huỳnh Đào 18/01/1967 GV Bs. CKII Gây mê hồi sức X Y Đa khoa

168 Phạm Văn Năng 18/12/1962 GVC TS Ngoại khoa X Y đa khoa

169 Nguyễn Văn Lâm 16/05/1966 GVC TS Giải phẫu X Y đa khoa

170 Lê Minh Lý 20/07/1962 GVC TS Mắt X Y đa khoa

171 Võ Huỳnh Trang 02/02/1972 GVC TS Giải phẫu X Y đa khoa

172 Huỳnh Văn Bá 10/10/1964 GVC TS Da liễu X Y đa khoa

173 Ngô Văn Truyền 16/07/1961 GVC TS Nội khoa X Y đa khoa

174 Lê Hoàng Sơn 14/08/1954 GV TS Nhi X Y đa khoa

175 Đặng Quang Tâm 1957 GV TS Nội khoa X Y đa khoa

176 Nguyễn Văn Thành 1956 GV TS Nội khoa X Y đa khoa

177 Võ Anh Hổ 1958 GV TS Nội nhiễm X Y đa khoa

178 Hà Văn Phúc 1967 GV TS Nội nhiễm X Y đa khoa

179 Phạm Văn Đởm 1953 GV TS Ngoại khoa X Y đa khoa

180 Phạm Hoàng Lai 1966 GV TS Ngoại khoa X Y đa khoa

181 Phạm Như Thảo 1976 GV TS Phụ sản X Y đa khoa

182 Châu Chiêu Hòa 1972 GV TS Tai Mũi Họng X Y đa khoa

183 Đàm Văn Cương 25/05/1961 PGS TS Ngoại khoa X Y đa khoa

184 Trần Ngọc Dung 12/09/1961 PGS TS Sinh lý bệnh-MD X Y đa khoa

185 Nguyễn Văn Qui 21/05/1964 PGS TS Ngoại khoa X Y đa khoa

Page 9
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

186 Huỳnh Quyết Thắng 15/03/1951 PGS TS Ngoại khoa X Y đa khoa

187 Nguyễn Thị Tường Vi 03/02/1984 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

188 Trần Hoàng Yến 27/10/1988 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

189 Trần Bá Việt Quí 29/11/1987 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

190 Đặng Duy Khánh 30/06/1986 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

191 Phạm Minh Hữu Tiến 04/12/1989 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

192 Phạm Duy Toàn 20/12/1991 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

193 Mai Huỳnh Như 27/10/1986 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

194 Huỳnh Trường Hiệp 05/04/1984 GV ĐH Dược sĩ X Dược học

195 Nguyễn Thị Bích Thủy 15/04/1962 GVC ThS Dược X Dược học

196 Võ Thị Mỹ Hương 30/08/1985 GV ThS Dược X Dược học

197 Nguyễn Thị Hạnh 27/05/1975 GV ThS Dược X Dược học

198 Trần Yên Hảo 11/07/1984 GV ThS Dược X Dược học

199 Nguyễn Thắng 11/10/1985 GV ThS Dược X Dược học

200 Nguyễn Hoàng Yến 21/10/1984 GV ThS Dược X Dược học

201 Nguyễn Thị Trang Đài 22/09/1975 GV ThS Dược X Dược học

202 Lê Thanh Vĩnh Tuyên 07/01/1985 GV ThS Dược X Dược học

203 Nguyễn Thị Thu Hiền 1986 GV ThS Dược X Dược học

204 Lâm Thanh Hùng 20/01/1982 GV ThS Dược X Dược học

205 Nguyễn Phục Hưng 27/05/1985 GV ThS Dược X Dược học

206 Lê Thị Minh Ngọc 14/03/1984 GV ThS Dược X Dược học

Page 10
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

207 Trần Thị Tuyết Phụng 02/09/1982 GV ThS Dược X Dược học

208 Nguyễn Ngọc Nhã Thảo 31/10/1981 GV ThS Dược X Dược học

209 Nguyễn Ngọc Thể Trân 01/01/1983 GV ThS Dược X Dược học

210 Nguyễn Thị Linh Tuyền 26/01/1981 GV ThS Dược X Dược học

211 Lê Thị Cẩm Tú 09/09/1986 GV ThS Dược X Dược học

212 Dương Thị Trúc Ly 28/12/1982 GV ThS Dược X Dược học

213 Thạch Trần Minh Uyên 10/11/1983 GV ThS Dược X Dược học

214 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 20/06/1978 GV ThS Dược X Dược học

215 Đỗ Châu Minh Vĩnh Thọ 25/12/1977 GV ThS Dược X Dược học

216 Nguyễn Ngọc Quỳnh 25/05/1980 GV ThS Dược X Dược học

217 Lữ Thiện Phúc 1986 GV ThS Dược X Dược học

218 Trần Lê Uyên 30/08/1987 GV ThS Dược X Dược học

219 Nguyễn Thị Hồng Long 28/10/1988 GV ThS Dược X Dược học

220 Cao Thị Kim Hoàng 11/03/1962 GV ThS Nội khoa (Dược lý) X Dược học

221 Lê Kim Khánh 03/01/1966 GV ThS Nội khoa (Dược lý) X Dược học

222 Nguyễn Văn Ảnh 09/01/1954 GV Ds.CKII Dược X Dược học

223 Nguyễn Thị Ngọc Vân 26/12/1980 GV TS Dược X Dược học

224 Phạm Thành Suôl 12/10/1967 GVC TS Dược X Dược học

225 Phạm Thị Tố Liên 08/10/1971 GVC TS Dược X Dược học

226 Dương Xuân Chữ 19/08/1963 GVC TS Dược X Dược học

227 Phạm Thị Việt Nga 1951 GV TS Dược X Dược học

Page 11
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

228 Mai Phương Mai 26/06/1953 PGS TS Dược X Dược học

229 Trần Huỳnh Trung 24/04/1981 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

230 Bùi Thị Ngọc Mẫn 19/12/1982 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

231 Nguyễn Minh Khởi 04/07/1987 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

232 Nguyễn Thị Thúy Duyên 02/02/1982 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

233 Nguyễn Tuyết Nhung 20/10/1984 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

234 Mai Như Quỳnh 18/08/1988 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

235 Nguyễn Huy Hoàng Trí 17/10/1987 GV ĐH Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

236 Lâm Tiến Thịnh 1983 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng RHM X Răng Hàm Mặt

237 Huỳnh Thúy Phương 20/10/1968 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng RHM X Răng Hàm Mặt

238 Lê Thị Lợi 30/08/1958 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

239 Phạm Hải Đăng 27/09/1985 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

240 Nguyễn Phúc Vinh 06/06/1982 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

241 Nguyễn Hoàng Nam 25/12/1980 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

242 Lâm Nhựt Tân 03/05/1974 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

243 Trần Hà Phương Thảo 20/10/1985 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

244 Trương Lê Thu Nhạn 02/01/1986 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

245 Phan Thùy Ngân 16/08/1976 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

246 Đỗ Diệp Gia Huấn 16/10/1980 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

247 Biện Thị Bích Ngân 30/06/1980 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

248 Nguyễn Ngọc Thúy 23/05/1972 GVC ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

Page 12
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

249 Đỗ Thị Thảo 29/05/1977 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

250 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/05/1977 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

251 Trầm Kim Định 26/01/1975 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

252 Lê Nguyên Lâm 10/11/1977 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

253 La Minh Tân 10/08/1971 GV ThS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

254 Trương Nhựt Khuê 13/07/1974 GV TS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

255 Trần Thị Phương Đan 13/12/1962 GVC TS Răng Hàm Mặt X Răng Hàm Mặt

256 Phạm Duy Đức 10/09/1988 GV ĐH Bác sĩ X Y học cổ truyền

257 Nguyễn Ngọc Chi Lan 24/03/1989 GV ĐH Bác sĩ X Y học cổ truyền

258 Châu Nhị Vân 1983 GV ThS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

259 Lê Thị Mỹ Tiên 25/02/1971 GVC ThS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

260 Tạ Thanh Tịnh 02/10/1955 GV ThS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

261 Lê Minh Hoàng 05/01/1987 GV ThS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

262 Lê Thị Ngoan 1959 GVC Bs. CKII Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

263 Đoàn Anh Luân 03/04/1964 GV Bs. CKII Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

264 Tôn Chi Nhân 09/12/1956 GV TS Y học cổ truyền X Y học cổ truyền

265 Bùi Văn Tân 07/01/1977 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

266 Dương Phúc Lam 16/02/1956 GVC ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

267 Trương Bá Nhẫn 01/03/1956 GVC ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

268 Trương Thành Nam 02/07/1984 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

269 Phan Thị Trung Ngọc 18/03/1974 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

Page 13
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

270 Nguyễn Tấn Đạt 01/12/1980 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

271 Châu Liễu Trinh 1963 GV ThS Y học dự phòng X Y học dự phòng

272 Trần Sophia 1951 GV TS Y học dự phòng X Y học dự phòng

273 Lê Thành Tài 07/06/1960 PGS TS Y học dự phòng X Y học dự phòng

274 Lê Thế Thự 15/03/1939 GS TS Y học dự phòng X Y học dự phòng

275 Phạm Trung Tín 10/10/1988 GV ĐH Bác sĩ X Y tế công cộng

276 Nguyễn Thị Hằng 16/08/1989 GV ĐH Bác sĩ X Y tế công cộng

277 Phan Kim Huệ 04/02/1986 GV ĐH Bác sĩ X Y tế công cộng

278 Lâm Thị Thu Phương 05/10/1987 GV ĐH Bác sĩ X Y tế công cộng

279 Lê Minh Hữu 07/01/1974 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

280 Trương Trần Nguyên Thảo 10/08/1987 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

281 Lê Văn Lèo 21/06/1977 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

282 Nguyễn Thị Hiền 25/10/1985 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

283 Huỳnh Ngọc Thanh 24/09/1959 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

284 Nguyễn Tuấn Linh 23/05/1966 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

285 Lê Minh Thành 15/11/1965 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

286 Trần Hoàng Ngôn 19/05/1965 GV ThS Y tế công cộng X Y tế công cộng

287 Trần Thị Trung Chiến 16/01/1946 PGS TS Y tế công cộng X Y tế công cộng

288 Phạm Thị Tâm 19/10/1963 PGS TS Y tế công cộng X Y tế công cộng

289 Tiết Anh Thư 16/03/1968 Trợ giảng ĐH Y tế công cộng X Y tế công cộng

290 Đặng Văn Lành 30/12/1964 Trợ giảng ĐH Y tế công cộng X Y tế công cộng

Page 14
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

291 Nguyễn Thanh Tòng 07/07/1964 Trợ giảng ĐH Y tế công cộng X Y tế công cộng

292 Nguyễn Thị Thư 13/10/1987 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

293 Phạm Nguyễn Kim Tuyền 04/01/1989 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

294 Nguyễn Hồng Thủy 24/01/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

295 Lê Kim Nguyên 15/10/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

296 Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

297 Nguyễn Hồng Thiệp 19/01/1986 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

298 Trần Thị Như Ngọc 02/02/1991 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

299 Nguyễn Thị Hồng Nga 08/10/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

300 Dương Thị Thùy Trang 1991 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

301 Lê Kim Tha 1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

302 Phạm Thị Bé Kiều 30/08/1992 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

303 Ngô Thị Diệu 06/06/1952 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

304 Võ Hồng Sarin 16/10/1987 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

305 Hà Thị Lan 03/06/1979 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

306 Nguyễn Thị Sinh 19/10/1988 GV ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

307 Nguyễn Thị Xuân Mai 01/06/1972 Trợ giảng ĐH Điều dưỡng X Điều dưỡng

308 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/04/1988 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

309 Nguyễn Văn Tuấn 15/06/1983 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

310 Ngô Thị Dung 06/08/1983 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

311 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1987 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

Page 15
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

312 Võ Thị Hậu 05/09/1987 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

313 Dương Thành Nhân 31/05/1961 GVC ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

314 Huỳnh Thanh Phong 1973 GV Thạc sĩ Điều dưỡng x Điều dưỡng

315 Nguyễn Việt Phương 1987 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

316 Huỳnh Văn Lộc 30/03/1986 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

317 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1989 GV ThS Điều dưỡng X Điều dưỡng

318 Trương Thị Chiêu 31/12/1970 GV ThS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng

319 Nguyễn Thanh Liêm 05/12/1978 GV ThS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng

320 Trần Đặng Đăng Khoa 01/06/1979 GV ThS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng

321 Nguyễn Thanh Quân 25/10/1975 GV ThS Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng

322 Nguyễn Trung Hiếu 20/10/1981 GV ThS Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng

323 Nguyễn Hữu Thuyết 24/07/1983 GV ThS Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng

324 Lư Trí Diến 14/08/1976 GV ThS Điều dưỡng nhi khoa X Điều dưỡng

325 Lại Văn Nông 20/02/1964 GVC Bs. CKII Điều dưỡng ngoại khoa X Điều dưỡng

326 Trần Viết An 20/01/1976 GV TS Điều dưỡng nội khoa X Điều dưỡng

327 Nguyễn Trung Kiên 01/07/1971 PGS TS Sinh lý (Điều dưỡng) X Điều dưỡng

328 Phạm Văn Lình 14/09/1955 GS TS Ngoại khoa (Điều dưỡng) X Điều dưỡng

329 Phạm Đức Thọ 15/06/1987 GV ĐH Dược sĩ X Xét nghiệm y học

330 Nguyễn Thị Hồng 04/08/1984 GV ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học

331 Phùng Bá Trường 27/05/1984 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học

332 Lê Chí Dũng 30/06/1982 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học

Page 16
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

333 Trương Thái Lam Nguyên 28/12/1985 Trợ giảng ĐH Xét nghiệm X Xét nghiệm y học

334 Trần Kim Thương 28/10/1958 GV ThS Xét nghiệm mô phôi X Xét nghiệm y học

335 Nguyễn Văn Luân 12/02/1971 GV ThS Xét nghiệm giải phẫu bệnh X Xét nghiệm y học

336 Nguyễn Hồng Phong 12/10/1979 GV ThS Xét nghiệm giải phẫu bệnh X Xét nghiệm y học

337 Phạm Hoàng Khánh 20/04/1983 GV ThS Sinh lý X Xét nghiệm y học

338 Trịnh Thị Hồng Của 20/04/1978 GV ThS Xét nghiệm sinh lý bệnh-MD X Xét nghiệm y học

339 Đinh Thị Hương Trúc 12/10/1983 GV ThS Xét nghiệm sinh lý bệnh-MD X Xét nghiệm y học

340 Trần Thị Như Lê 12/10/1982 GV ThS Xét nghiệm vi sinh X Xét nghiệm y học

341 Lê Thị Cẩm Ly 11/11/1983 GV ThS Xét nghiệm ký sinh trùng X Xét nghiệm y học

342 Trương Thị Minh Khang 14/07/1984 GV ThS Xét nghiệm huyết học X Xét nghiệm y học

343 Lê Thị Hoàng Mỹ 15/12/1975 GV ThS Xét nghiệm huyết học X Xét nghiệm y học

344 Trịnh Thị Tâm 05/04/1983 GV ThS Xét nghiệm sinh hóa X Xét nghiệm y học
Xét nghiệm sinh học
345 Huỳnh Văn Trương 20/07/1966 GV ThS X Xét nghiệm y học
(sinh hóa)
346 Trần Đỗ Hùng 31/05/1961 PGS TS Xét nghiệm vi sinh X Xét nghiệm y học
Xét nghiệm sinh học
347 Vũ Thị Nhuận 05/07/1975 GV TS X Xét nghiệm y học
(SLB-MD)
348 Võ Văn Quyền 15/12/1981 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

349 Trần Việt Xô 11/07/1987 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

350 Nguyễn Hoàng Thái 15/09/1989 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

351 Dương Quốc Thanh 18/09/1975 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

352 Ngô Thị Thúy Hằng 07/01/1983 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

353 Huỳnh Công Hiệp 29/03/1981 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

Page 17
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

354 Dương Trung Hiếu 13/12/1989 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

355 Nguyễn Văn Bình 01/01/1986 GV ĐH Tin học X Khoa học cơ bản

356 Lê Thị Nhân Duyên 16/11/1974 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

357 Nguyễn Văn Bộ 21/03/1974 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

358 Ngô Phương Thảo 16/01/1980 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

359 Phạm Thị Minh 18/12/1977 GV ĐH Chính trị X Khoa học cơ bản

360 Nguyễn Thị Như Trang 07/01/1988 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

361 Lê Thị Thanh Yến 08/10/1981 GV ĐH Pháp Văn X Khoa học cơ bản

362 Trần Bình Khiêm 09/05/1979 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

363 Cao Lương Bình 10/09/1977 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

364 Lê Thị Gái 08/10/1984 GV ĐH Anh Văn X Khoa học cơ bản

365 Trương Quỳnh Trang 24/12/1988 GV ĐH Sinh học X Khoa học cơ bản

366 Đinh Ngọc Trường 02/01/1990 Trợ giảng ĐH Vật lý X Khoa học cơ bản

367 Lê Hà Lan Phương 02/04/1980 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

368 Âu Xuân Sâm 10/09/1984 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

369 Nguyễn Thanh Hùng 13/01/1979 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

370 Lâm Thị Thủy Tiên 05/07/1980 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

371 Phạm Trương Yến Nhi 10/05/1976 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

372 Nguyễn Thị Tuyết Minh 13/01/1978 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

373 Phan Thị Luyện 25/08/1977 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

374 Phan Thanh Hải 25/03/1983 GV ThS Pháp văn X Khoa học cơ bản

Page 18
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

375 Hà Bảo Trân 12/10/1981 GV ThS Anh văn X Khoa học cơ bản

376 Cao Thành Văn 15/05/1958 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản

377 Trần Thị Hồng Lê 19/05/1984 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản

378 Đinh Văn Phương 03/01/1964 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản

379 Lương Thị Hoài Thanh 1986 GV ThS Chính trị X Khoa học cơ bản

380 Phan Thị Ánh Nguyệt 21/11/1983 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản

381 Nguyễn Nhật Tường 06/12/1982 GV ThS Giáo dục thể chất X Khoa học cơ bản

382 Trương Thị Tuyết Châu 31/03/1983 GV ThS Giáo dục thể chất X Khoa học cơ bản

383 Võ Thành Trinh 25/11/1987 GV ThS Giáo dục thể chất X Khoa học cơ bản

384 Châu Minh Khoa 26/12/1975 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản

385 Trần Thị Bích Phương 20/12/1982 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản

386 Lê Minh Lợi 17/04/1975 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản

387 Lương Thị Minh Thư 05/03/1980 GV ThS Tin học X Khoa học cơ bản

388 Nguyễn Hữu Chường 1979 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản

389 Đỗ Hồng Diễm 11/10/1981 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản

390 Phan Thị Tuyết Nhung 15/12/1983 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản

391 Trần Trương Ngọc Bích 13/07/1973 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản

392 Nguyễn Chí Minh Trung 18/02/1985 GV ThS Toán học X Khoa học cơ bản

393 Nguyễn Thị Thu Trâm 16/08/1982 GV ThS Hóa học X Khoa học cơ bản

394 Nguyễn Thanh Giang 22/06/1980 GV ThS Hóa học X Khoa học cơ bản

395 Hoàng Minh Đăng 29/05/1968 GV ThS Hóa học X Khoa học cơ bản

Page 19
Giảng dạy Giảng dạy
Chức danh (GS, Trình độ đào
Ngày, tháng, Chuyên môn được khối kiến khối kiến thức Ngành đào tạo tham
TT Họ và tên PGS, GVC, GV, tạo (TSKH,
năm sinh đào tạo thức đại chuyên gia chủ trì
Trợ giảng) TS, ThS, ĐH)
cương nghiệp

396 Nguyễn Thị Lệ Thu 15/08/1961 GVC ThS Hóa học X Khoa học cơ bản

397 Phạm Thị Ngọc Nga 1983 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản

398 Cao Thị Tài Nguyên 05/02/1982 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản

399 Đoàn Thị Thùy Trân 19/12/1985 GV ThS Sinh học X Khoa học cơ bản

400 Nguyễn Hoàng Mến 22/03/1982 GV ThS Vật lý X Khoa học cơ bản

401 Lê Hữu Phước 19/11/1983 GV TS Vật lý X Khoa học cơ bản

Địa chỉ công bố công khai danh sách trên trang thông tin điện tử: http://www.ctump.edu.vn

Cần Thơ, ngày 30 tháng 10 năm 2014


KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(đã ký)

Đàm Văn Cương

Page 20

You might also like