Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 13

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
________________ _______________________

DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC THI TIẾNG ANH


HAI KỸ NĂNG NÓI - VIẾT
Ngày thi: 16/12/2018 (Chủ nhật)

Địa điểm thi : Trung tâm tin học ĐHKHTN, 137 E Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, TPHC

1/Học viên phải mang theo thẻ HV hoặc CMND khi vào phòng thi (nếu không có thẻ sẽ không được
2/Học viên có mặt tại phòng thi đúng giờ ghi trên danh sách thi, do thi trên máy
tính học viên đi trễ sẽ không được dự thi.
3/Học viên không có tên trong danh sách thi mang chứng từ đóng lệ phí thi đến phòng
Đào tạo bổ sung trước ngày 12/12/2018

STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

1 CH1601031 Khuất Bá Duy Lâm 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT


2 CH1601042 Nguyễn Thanh Phương 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
3 CH1602008 Lê Thanh Phương 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
4 CH1602012 Nguyễn Trọng Trí 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
5 CH1602016 Dương Phương Vũ 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
6 CH1602019 Nguyễn Văn Gia 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
7 CH1701005 Phạm Thị Hồng Nhung 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
8 CH1701015 Trịnh Hoàng Nhân 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
9 CH1702004 Ngô Hiển Đạt 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
10 CH1702014 Tôn Nữ Thị Sáu 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
11 CH1702034 Bùi Văn Hồ 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
12 CH1702035 Sử Đăng Hoài 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
13 CH1702040 Hồ Phương Thanh Tài 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
14 CH1702046 Hồ Thị Minh Trâm 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
15 CH1801003 Nguyễn Trần Duy 15h10 407 Ca 4 ĐH CNTT
16 13 39 010 Vũ Thanh Tùng 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
17 14 64 001 Phạm Văn Dương 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
18 15 51 003 Nguyễn Thanh Hòa 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
19 15 51 011 Hoàng Thị Phượng 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
20 16C 11 006 Nguyễn Thành Nhân 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
21 16C 22 010 Nguyễn Văn Vũ 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
22 16C 24 007 Nguyễn Thanh Thoa 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
23 16C 34 003 Nguyễn Trung Hiếu 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
24 16C 34 006 Lê Tuấn Nhã 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
25 16C 34 023 Trần Thị Diễm Hương 15h10 407 Ca 4 ĐH KHTN
26 16C 34 025 Trần Thị Thùy Linh 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
27 16C 34 028 Lê Thị Hoài My 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
28 16C 34 032 Nguyễn Thị Mỹ Trang 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
29 16C 34 034 Võ Thị Tố Vy 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
30 16C 51 007 Nguyễn Thái Thế 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
31 16C 53 008 Huỳnh Thị Kim Tuyên 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

32 16C 61 013 Hồ Lê Diễm Trinh 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN


33 16C 61 016 Huỳnh Quốc Việt 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
34 16C 61 018 Trần Thị Diễm Hương 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
35 16C 62 006 Nguyễn Tiến Anh Huy 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
36 16C 62 012 Trần Thanh Thắng 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
37 16C 65 004 Nguyễn Phát Tài 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
38 16C 67 023 Từ Tiểu My 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
39 16C 71 001 Tạ Quốc An 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
40 16C 82 008 Phạm Trần Ngọc Bích 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
41 16C 91 001 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
42 17C 34 009 Nguyễn Hải Đăng 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
43 17C 34 019 Lê Thùy Nhi 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
44 17C 51 017 Nguyễn Thị Thanh 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
45 17C 64 002 Nguyễn Văn Đô 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
46 17C 67 022 Lê Việt Hoàng 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
47 17C 91 009 Đặng Thị Ý 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
48 17N 211 01 Huỳnh Việt Khánh 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
49 17N 211 03 Đỗ Ngọc Yến 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
50 18C 67 018 Võ Trần Ngọc Trinh 15h10 408 Ca 4 ĐH KHTN
Tổng cộng: 50
Tp.HCM, ngày 06 tháng 12 năm 2018
TM.HỘI ĐỒNG THI
ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

TRƯỞNG PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH


Phan Ngô Hoang
TPHCM

ng được dự thi).
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
________________ _______________________

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THI TIẾNG ANH
HAI KỸ NĂNG NÓI - VIẾT
Ngày thi: 16/12/2018 (Chủ nhật)

Địa điểm thi : Trung tâm tin học ĐHKHTN, 137 E Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, TPHC

1/Sinh viên phải mang theo thẻ SV hoặc CMND khi vào phòng thi (nếu không có thẻ sẽ không được
2/Sinh viên có mặt tại phòng thi đúng giờ ghi trên danh sách thi, do thi trên máy
tính sinh viên đi trễ sẽ không được dự thi.
3/Sinh viên không có tên trong danh sách thi mang chứng từ đóng lệ phí thi đến phòng
Đào tạo bổ sung trước ngày 12/12/2018

STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

1 1311016 Trần Hoàng Ân 7h00 407 Ca 1


2 1311060 Nguyễn Kiều Đa 7h00 407 Ca 1
3 1311083 Hoàng Thanh Hải 7h00 407 Ca 1
4 1311088 Đào Thị Hồng Hạnh 7h00 407 Ca 1
5 1311199 Trần Thị Tuyết Ngân 7h00 407 Ca 1
6 1311238 Phạm Tiến Phúc 7h00 407 Ca 1
7 1311259 Nguyễn Công Rộ 7h00 407 Ca 1
8 1311263 Trần Quang Sang 7h00 407 Ca 1
9 1311264 Trần Văn Sang 7h00 407 Ca 1
10 1311269 Phạm Phú Tài 7h00 407 Ca 1
11 1311330 Trần Anh Thư 7h00 407 Ca 1
12 1311368 Phạm Thị Lệ Trinh 7h00 407 Ca 1
13 1311369 Trịnh Thị Thu Trinh 7h00 407 Ca 1
14 1312005 Nguyễn Đức Anh 7h00 407 Ca 1
15 1312037 Võ Ngọc Bảo 7h00 407 Ca 1
16 1312053 Dương Thế Chung 7h00 407 Ca 1
17 1312120 Hà Minh Đạt 7h00 407 Ca 1
18 1312129 Huỳnh Lê Duy Đăng 7h00 407 Ca 1
19 1312444 Võ Như Phúc 7h00 407 Ca 1
20 1312479 Lại Trọng Sang 7h00 407 Ca 1
21 1312557 Trần Trương Triệu Thiện 7h00 407 Ca 1
22 1312658 Lê Anh Tuấn 7h00 407 Ca 1
23 1312660 Lê Trọng Tuấn 7h00 407 Ca 1
24 1313010 Trương Gia Bình 7h00 407 Ca 1
25 1313106 Nguyễn Hoài Nam 7h00 407 Ca 1
26 1313137 Lê Hồng Phúc 7h00 407 Ca 1
27 1313176 Bùi Thị Kim Thoa 7h00 407 Ca 1
28 1313181 Võ Văn Thơm 7h00 407 Ca 1
29 1313253 Huỳnh Bảo Của 7h00 407 Ca 1
30 1313539 Bùi Ngọc Minh Quân 7h00 408 Ca 1
31 1313610 Nguyễn Hữu Thống 7h00 408 Ca 1
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

32 1313717 Vi Thị Thu 7h00 408 Ca 1


33 1314529 Cao Thị Xen 7h00 408 Ca 1
34 1315181 Võ Lê Gia Huy 7h00 408 Ca 1
35 1315594 Trần Thị Đông Uyên 7h00 408 Ca 1
36 1315661 Lâm Thị Vương 7h00 408 Ca 1
37 1316031 Nguyễn Văn Cường 7h00 408 Ca 1
38 1316055 Trần Văn Đạt 7h00 408 Ca 1
39 1316193 Nguyễn Chí Phúc 7h00 408 Ca 1
40 1318008 Nguyễn Thị Phương Anh 7h00 408 Ca 1
41 1318226 Nguỵ Vũ Nam 7h00 408 Ca 1
42 1318251 Trần Thị Ngọc 7h00 408 Ca 1
43 1318255 Phan Thị Ánh Nguyệt 7h00 408 Ca 1
44 1319006 Nguyễn Trâm Anh 7h00 408 Ca 1
45 1319179 Võ Thị Thanh Lan 7h00 408 Ca 1
46 1319259 Trương Phước Nhật 7h00 408 Ca 1
47 1319413 Võ Thanh Toàn 7h00 408 Ca 1
48 1320109 Lê Công Luân 7h00 408 Ca 1
49 1320168 Nguyễn Minh Thành 7h00 408 Ca 1
50 1322244 Phạm Thị Trúc Phương 7h00 408 Ca 1
51 1322314 Nguyễn Minh Tiến 7h00 408 Ca 1
52 1322362 Ngô Minh Tùng 7h00 408 Ca 1
53 1323114 Đàm Quang Tiến 7h00 408 Ca 1
54 1411011 Trương Nguyễn Thiên Ân 7h00 408 Ca 1
55 1411098 Lê Huy Hoàng 7h00 408 Ca 1
56 1411107 Hứa Hoàng Huy 7h00 408 Ca 1
57 1411121 Khuất Thị Lan Hương 7h00 408 Ca 1
58 1411125 Văn Tuấn Khanh 7h00 408 Ca 1
59 1411127 Võ Hoàng Kha 7h00 607 Ca 1
60 1411130 Võ Đăng Khoa 7h00 607 Ca 1
61 1411152 Phạm Thị Phương Linh 7h00 607 Ca 1
62 1411181 Đoàn Thị Thu Ngân 7h00 607 Ca 1
63 1411182 Đỗ Nguyễn Khánh Ngân 7h00 607 Ca 1
64 1411232 Võ Phong Phú 7h00 607 Ca 1
65 1411300 Trần Thị Thanh Thương 7h00 607 Ca 1
66 1411313 Lê Thị Kiều Trang 7h00 607 Ca 1
67 1411315 Nguyễn Thị Thùy Trang 7h00 607 Ca 1
68 1411344 Nguyễn Mạnh Tuấn 7h00 607 Ca 1
69 1411360 Lê Thanh Văn 7h00 607 Ca 1
70 1412098 Trần Văn Duy 7h00 607 Ca 1
71 1412149 Phạm Ngọc Hải 7h00 607 Ca 1
72 1412154 Huỳnh Công Hậu 7h00 607 Ca 1
73 1412193 Nguyễn Thái Học 7h00 607 Ca 1
74 1412195 Đoàn Văn Huy 7h00 607 Ca 1
75 1412209 Nguyễn Văn Huy 7h00 607 Ca 1
76 1412242 Nguyễn Quốc Khánh 7h00 607 Ca 1
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

77 1412246 Hồ Lê Đức Khiêm 7h00 607 Ca 1


78 1412270 Lưu Trần Anh Kiệt 7h00 607 Ca 1
79 1412421 Phạm Hữu Phước 7h00 607 Ca 1
80 1412424 Bùi Nhật Quang 7h00 607 Ca 1
81 1412490 Nguyễn Văn Thao 7h00 607 Ca 1
82 1412552 Trần Trung Tính 7h00 607 Ca 1
83 1412580 Bùi Quốc Trọng 7h00 607 Ca 1
84 1412645 Lê Hoàng Vũ 7h00 607 Ca 1
85 1412647 Nguyễn Ngọc Vũ 7h00 607 Ca 1
86 1413029 Huỳnh Tấn Đạt 7h00 607 Ca 1
87 1413138 Lâm Hồ Quốc Thái 7h00 607 Ca 1
88 1413144 Bùi Minh Thắng 7h00 608 Ca 1
89 1413162 Nguyễn Thị Thu Thủy 7h00 608 Ca 1
90 1413216 Võ Thuý Vy 7h00 608 Ca 1
91 1414003 Đỗ Ngọc Lan Anh 7h00 608 Ca 1
92 1414058 Châu Kỳ Duyên 7h00 608 Ca 1
93 1414071 Lê Thị Anh Đào 7h00 608 Ca 1
94 1414109 Trần Thị Hằng 7h00 608 Ca 1
95 1414165 Trần Văn Lai 7h00 608 Ca 1
96 1414267 Dương Văn Phong 7h00 608 Ca 1
97 1414383 Trương Thiện Trinh 7h00 608 Ca 1
98 1414391 Võ Thành Trung 7h00 608 Ca 1
99 1414406 Nguyễn Trọng Tưởng 7h00 608 Ca 1
100 1415053 Nguyễn Văn Chí 7h00 608 Ca 1
101 1415059 Phan Thị Kim Diệu 7h00 608 Ca 1
102 1415060 Đỗ Thị Hoàng Dung 7h00 608 Ca 1
103 1415078 Bùi Thị Thuỳ Dương 7h00 608 Ca 1
104 1415079 Dương Thị Thuỳ Dương 7h00 608 Ca 1
105 1415103 Phạm Thị Hoàng Hà 7h00 608 Ca 1
106 1415109 Lê Thị Hạnh 7h00 608 Ca 1
107 1415111 Trần Thị Hồng Hạnh 7h00 608 Ca 1
108 1415144 Nguyễn Thị Hồng 7h00 608 Ca 1
109 1415191 Nguyễn Trung Kiên 7h00 608 Ca 1
110 1415205 Nguyễn Thị Liên 7h00 608 Ca 1
111 1415216 Nguyễn Duy Linh 7h00 608 Ca 1
112 1415222 Phạm Mỹ Linh 7h00 608 Ca 1
113 1415226 Trần Thị Mỹ Linh 7h00 608 Ca 1
114 1415229 Nguyễn Thị Thanh Loan 7h00 608 Ca 1
115 1415230 Trần Thị Thảo Loan 7h00 608 Ca 1
116 1415255 Nguyễn Thị Bích My 7h00 608 Ca 1
117 1415256 Nguyễn Thị Diễm My 9h30 407 Ca 2
118 1415275 Huỳnh Lê Kim Ngân 9h30 407 Ca 2
119 1415294 Việt Thị Kiều Ngọc 9h30 407 Ca 2
120 1415310 Trần Thị Lệ Nhân 9h30 407 Ca 2
121 1415312 Nguyễn Thị Hồng Nhiên 9h30 407 Ca 2
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

122 1415323 Đỗ Thị Nhung 9h30 407 Ca 2


123 1415324 Lê Anh Nhung 9h30 407 Ca 2
124 1415343 Nguyễn Thị Xuân Nương 9h30 407 Ca 2
125 1415367 Nguyễn Thị Kim Phương 9h30 407 Ca 2
126 1415378 Nguyễn Thị Bích Phượng 9h30 407 Ca 2
127 1415387 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 9h30 407 Ca 2
128 1415406 Nguyễn Văn Sỹ 9h30 407 Ca 2
129 1415427 Đinh Thị Thảo 9h30 407 Ca 2
130 1415433 Trần Như Thảo 9h30 407 Ca 2
131 1415462 Lê Kim Thủy 9h30 407 Ca 2
132 1415467 Phạm Nguyễn Thu Thủy 9h30 407 Ca 2
133 1415475 Nguyễn Anh Thương 9h30 407 Ca 2
134 1415476 Trương Thị Hoài Thương 9h30 407 Ca 2
135 1415487 Huỳnh Thị Thủy Tiên 9h30 407 Ca 2
136 1415502 Bùi Thị Thành Trang 9h30 407 Ca 2
137 1415504 Lê Minh Trang 9h30 407 Ca 2
138 1415552 Huỳnh Dương Thị Cẩm Tuyên 9h30 407 Ca 2
139 1415601 Trương Thị Xuân 9h30 407 Ca 2
140 1416016 Trương Văn Chơn 9h30 407 Ca 2
141 1416057 Nguyễn Văn Hòa 9h30 407 Ca 2
142 1416064 Nguyễn Thị Ngọc Huy 9h30 407 Ca 2
143 1416070 Vũ Ngọc Hưng 9h30 407 Ca 2
144 1416089 Đặng Thị Liên 9h30 407 Ca 2
145 1416141 Huỳnh Thị Bích Phượng 9h30 407 Ca 2
146 1416152 Lê Ngọc Quyên 9h30 408 Ca 2
147 1416156 Phạm Minh Sang 9h30 408 Ca 2
148 1416161 Bùi Văn Sơn 9h30 408 Ca 2
149 1416177 Hồ Tấn Thạch 9h30 408 Ca 2
150 1416180 Nguyễn Phúc Thiện 9h30 408 Ca 2
151 1416194 Võ Việt Tiến 9h30 408 Ca 2
152 1416203 Phạm Minh Triều 9h30 408 Ca 2
153 1416207 Nguyễn Công Trình 9h30 408 Ca 2
154 1416228 Nguyễn Đông Xuân 9h30 408 Ca 2
155 1416231 Phạm Thị Mỹ Hoa 9h30 408 Ca 2
156 1416233 Phạm Thái Hoàng 9h30 408 Ca 2
157 1416279 Lê Thị Hồng Đào 9h30 408 Ca 2
158 1416293 Huỳnh Thị Thu Hà 9h30 408 Ca 2
159 1416304 Nguyễn Thị Thu Hiền 9h30 408 Ca 2
160 1416305 Đặng Thị Hoa 9h30 408 Ca 2
161 1416398 Lê Thị Nhân 9h30 408 Ca 2
162 1416422 Nguyễn Đình Phụng 9h30 408 Ca 2
163 1416504 Nguyễn Trọng Trí 9h30 408 Ca 2
164 1416512 Nguyễn Thị Diểm Trúc 9h30 408 Ca 2
165 1417025 Nguyễn Thị Châu 9h30 408 Ca 2
166 1417042 Đặng Lê Kỳ Duyên 9h30 408 Ca 2
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

167 1417058 Lê Ngọc Linh Đan 9h30 408 Ca 2


168 1417097 Trương Công Hoanh 9h30 408 Ca 2
169 1417114 Phan Thị Ngọc Huyền 9h30 408 Ca 2
170 1417132 Nguyễn Thy Khoa 9h30 408 Ca 2
171 1417141 Võ Ngọc Kỳ Kỳ 9h30 408 Ca 2
172 1417157 Ngô Ngọc Khánh Linh 9h30 408 Ca 2
173 1417185 Bùi Kim Ngân 9h30 408 Ca 2
174 1417204 Nguyễn Trí Nguyên 9h30 408 Ca 2
175 1417226 Nguyễn Thành Phát 9h30 607 Ca 2
176 1417289 Phan Thị Thanh Thảo 9h30 607 Ca 2
177 1417290 Trần Thị Thu Thảo 9h30 607 Ca 2
178 1417306 Ngô Nguyễn Minh Thuỳ 9h30 607 Ca 2
179 1417343 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 9h30 607 Ca 2
180 1417355 Phạm Thị Thanh Trúc 9h30 607 Ca 2
181 1417358 Nguyễn Minh Tuấn 9h30 607 Ca 2
182 1417362 Nguyễn Thị Thúy Tuyền 9h30 607 Ca 2
183 1417365 Thái Thanh Tú 9h30 607 Ca 2
184 1417375 Nhan Thanh Viên 9h30 607 Ca 2
185 1417389 Nguyễn Thị Vy 9h30 607 Ca 2
186 1417397 Nguyễn Thị Xuân 9h30 607 Ca 2
187 1417485 Huỳnh Thị Mỹ Linh 9h30 607 Ca 2
188 1417554 Dương Văn Sang 9h30 607 Ca 2
189 1417638 Đinh Thị Hải Yến 9h30 607 Ca 2
190 1419058 Trương Quang Dũng 9h30 607 Ca 2
191 1419106 Lê Việt Hoàng 9h30 607 Ca 2
192 1419118 Nguyễn Quốc Huy 9h30 607 Ca 2
193 1419166 Nguyễn Trần Luân 9h30 607 Ca 2
194 1419297 Ngô Phú Thuận 9h30 607 Ca 2
195 1419391 Võ Thị Hoài Xuân 9h30 607 Ca 2
196 1420038 Đào Công Hi 9h30 607 Ca 2
197 1420082 Trương Quang Nam 9h30 607 Ca 2
198 1420110 Nguyễn Minh Tâm 9h30 607 Ca 2
199 1421045 Phan Thị Phương Linh 9h30 607 Ca 2
200 1421110 Đỗ Thị Ngọc ánh 9h30 607 Ca 2
201 1421247 Trần Cẩm Nghi 9h30 607 Ca 2
202 1421253 Phạm Thu Thảo Nguyên 9h30 607 Ca 2
203 1421318 Đoàn Ngọc Tây 9h30 607 Ca 2
204 1422007 Trần Thị Ngọc ánh 9h30 608 Ca 2
205 1422111 Nguyễn Hoàng Lam 9h30 608 Ca 2
206 1422180 Nguyễn Văn Sắc 9h30 608 Ca 2
207 1422182 Lê Trung Sỷ 9h30 608 Ca 2
208 1422213 Võ Minh Thắng 9h30 608 Ca 2
209 1422219 Hoàng Thị Thu 9h30 608 Ca 2
210 1422221 Lê Thị Thu Thủy 9h30 608 Ca 2
211 1422229 Nguyễn Hữu Tiến 9h30 608 Ca 2
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

212 1422250 Lê Hoàng Tuấn 9h30 608 Ca 2


213 1422278 Nguyễn Hồ Trúc Vy 9h30 608 Ca 2
214 1422283 Cún Chạc Lềnh 9h30 608 Ca 2
215 1422312 Nguyễn Tấn Dũng 9h30 608 Ca 2
216 1422313 Nguyễn Thị Bích Đào 9h30 608 Ca 2
217 1422375 Trần Thị Trúc Mai 9h30 608 Ca 2
218 1422435 Nguyễn Hoàng Thao 9h30 608 Ca 2
219 1422475 Trần Ngọc Châu Trâm 9h30 608 Ca 2
220 1422480 Văn Bích Trân 9h30 608 Ca 2
221 1511172 Đặng Thị Thúy Mơ 9h30 608 Ca 2
222 1511199 Trần Thị Như Ngọc 9h30 608 Ca 2
223 1511220 Đỗ Huỳnh Như 9h30 608 Ca 2
224 1511254 Đinh Hữu Quý 9h30 608 Ca 2
225 1511258 Phạm Võ Như Quỳnh 9h30 608 Ca 2
226 1511269 Nguyễn Thanh Tâm 9h30 608 Ca 2
227 1511276 Bế Phương Thảo 9h30 608 Ca 2
228 1511279 Nguyễn Minh Thảo 9h30 608 Ca 2
229 1511322 Nguyễn Thị Trinh Trinh 9h30 608 Ca 2
230 1511350 Lê Ái Vy 9h30 608 Ca 2
231 1512059 Huỳnh Quang Diệu 9h30 608 Ca 2
232 1512075 Võ Khắc Duy 9h30 608 Ca 2
233 1512134 Trịnh Nguyễn Hoàng Giang 12h40 407 Ca 3
234 1512162 Trần Trung Hiếu 12h40 407 Ca 3
235 1512192 Cao Gia Huy 12h40 407 Ca 3
236 1512232 Đặng Duy Khang 12h40 407 Ca 3
237 1512257 Trần Đăng Khoa 12h40 407 Ca 3
238 1512350 Bùi Như Ngọc 12h40 407 Ca 3
239 1512408 Trần Nguyễn Hoàng Phúc 12h40 407 Ca 3
240 1512413 Trực Gia Phú 12h40 407 Ca 3
241 1512447 Nguyễn Hoàng Quý 12h40 407 Ca 3
242 1512459 Đoàn Hoài Sơn 12h40 407 Ca 3
243 1512484 Nguyễn Thành Tâm 12h40 407 Ca 3
244 1512492 Nguyễn Xuân Tân 12h40 407 Ca 3
245 1512584 Phạm Phan Minh Toàn 12h40 407 Ca 3
246 1512590 Trần Trung Trạng 12h40 407 Ca 3
247 1512617 Phạm Huỳnh Trung 12h40 407 Ca 3
248 1512644 Trần Thị Thanh Tuyền 12h40 407 Ca 3
249 1512651 Bùi Châu Minh Tùng 12h40 407 Ca 3
250 1513151 Tạ Tuyết Quyên 12h40 407 Ca 3
251 1513171 Huỳnh Lê Thu Thảo 12h40 407 Ca 3
252 1513177 Bùi Ngọc Thiện 12h40 407 Ca 3
253 1514025 Phạm Công Danh 12h40 407 Ca 3
254 1514031 Phạm Võ Phương Duyên 12h40 407 Ca 3
255 1514044 Nguyễn Đệ 12h40 407 Ca 3
256 1514045 Lý Hồng Điểm 12h40 407 Ca 3
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

257 1514076 Nguyễn Phi Hồng 12h40 407 Ca 3


258 1514120 Ngô Thanh Long 12h40 407 Ca 3
259 1514236 Lê Thị Phương Thảo 12h40 407 Ca 3
260 1514259 Hồ Đặng Việt Thư 12h40 407 Ca 3
261 1514305 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12h40 407 Ca 3
262 1514307 Trần Thị Thanh Tuyền 12h40 408 Ca 3
263 1514312 Nguyễn Huỳnh Long Tứ 12h40 408 Ca 3
264 1515023 Võ Thị Ngọc Bích 12h40 408 Ca 3
265 1515034 Ngô Phương Diểm 12h40 408 Ca 3
266 1515036 Bùi Thị Ngọc Diệp 12h40 408 Ca 3
267 1515037 Trần Phan Nguyệt Di 12h40 408 Ca 3
268 1515046 Lư Thị Ngọc Dương 12h40 408 Ca 3
269 1515048 Trần Lê Minh Dương 12h40 408 Ca 3
270 1515050 Võ Thị Quốc Đại 12h40 408 Ca 3
271 1515072 Huỳnh Hân 12h40 408 Ca 3
272 1515116 Huỳnh Ngọc Linh 12h40 408 Ca 3
273 1515129 Võ Nhật Minh Luân 12h40 408 Ca 3
274 1515203 Phạm Minh Phương 12h40 408 Ca 3
275 1515265 Tống Minh Thu 12h40 408 Ca 3
276 1515310 Nguyễn Thị Phương Trinh 12h40 408 Ca 3
277 1515330 Dương Tuyết Vân 12h40 408 Ca 3
278 1516007 Nguyễn Văn Thành An 12h40 408 Ca 3
279 1516031 Phạm Linh Đan 12h40 408 Ca 3
280 1516062 Phạm Nguyễn Đông Khanh 12h40 408 Ca 3
281 1516101 Phạm Trần Thiên Phú 12h40 408 Ca 3
282 1516165 Trịnh Tú 12h40 408 Ca 3
283 1517008 Nguyễn Vân Anh 12h40 408 Ca 3
284 1517023 Lùi Nhật Uyên Chi 12h40 408 Ca 3
285 1517082 Nguyễn Thị Mỹ Ly 12h40 408 Ca 3
286 1517116 Lê Phong 12h40 408 Ca 3
287 1517122 Trần Thị Mai Phương 12h40 408 Ca 3
288 1517132 Nguyễn Văn Sơn 12h40 408 Ca 3
289 1517136 Hứa Thành 12h40 408 Ca 3
290 1517148 Đoàn Văn Thiệu 12h40 408 Ca 3
291 1517168 Trần Thị Thiên Trang 12h40 607 Ca 3
292 1517186 Phạm Bá Tuấn 12h40 607 Ca 3
293 1517196 Đỗ Vũ Hoàng Uyên 12h40 607 Ca 3
294 1517203 Tạ Khánh Vi 12h40 607 Ca 3
295 1518054 Mai Thị Mỹ Em 12h40 607 Ca 3
296 1518075 Nguyễn Kim Hòa 12h40 607 Ca 3
297 1518085 Nguyễn Duy Khanh 12h40 607 Ca 3
298 1518122 Hoàng Kiều Minh 12h40 607 Ca 3
299 1518188 Võ Thị Nghĩa Sơn 12h40 607 Ca 3
300 1518203 Lý Quốc Thạnh 12h40 607 Ca 3
301 1518204 Nguyễn Thị Hồng Thắm 12h40 607 Ca 3
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

302 1519034 Nguyễn Hồng Đào 12h40 607 Ca 3


303 1519039 Cao Văn Đức 12h40 607 Ca 3
304 1519042 Nguyễn Hùng Hải 12h40 607 Ca 3
305 1519046 Lâm Hoàng Hảo 12h40 607 Ca 3
306 1519059 Cao Minh Hoàng 12h40 607 Ca 3
307 1519070 Vũ Đức Anh Huy 12h40 607 Ca 3
308 1519075 Phạm Thị Lan Hương 12h40 607 Ca 3
309 1519089 Trần Mai Kiều 12h40 607 Ca 3
310 1519090 Nguyễn Tuấn Kiệt 12h40 607 Ca 3
311 1519092 Đặng Thị Ngọc Lam 12h40 607 Ca 3
312 1519106 Lê Quang Luật 12h40 607 Ca 3
313 1519107 Trịnh Thị Lý 12h40 607 Ca 3
314 1519110 Võ Văn Minh 12h40 607 Ca 3
315 1519113 Nguyễn Tiểu My 12h40 607 Ca 3
316 1519114 Trần Kim Mỹ 12h40 607 Ca 3
317 1519143 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12h40 607 Ca 3
318 1519154 Đỗ Đình Phúc 12h40 607 Ca 3
319 1519163 Trần Ngô Quân 12h40 607 Ca 3
320 1519165 Đinh Thị Tố Quyên 12h40 608 Ca 3
321 1519169 Hoàng Văn Sang 12h40 608 Ca 3
322 1519175 Nguyễn Vinh Thành 12h40 608 Ca 3
323 1519180 Trương Kim Thảo 12h40 608 Ca 3
324 1519205 Trần Hoàng Như Trâm 12h40 608 Ca 3
325 1519213 Đặng Thanh Trúc 12h40 608 Ca 3
326 1519214 Huỳnh Anh Tuấn 12h40 608 Ca 3
327 1520007 Lê Thị Kim Ánh 12h40 608 Ca 3
328 1520010 Nguyễn Thanh Bình 12h40 608 Ca 3
329 1520094 Nguyễn Cường Liêm 12h40 608 Ca 3
330 1520121 Lê Hà Nguyên 12h40 608 Ca 3
331 1520124 Trần Nhật Nguyên 12h40 608 Ca 3
332 1520155 Lê Nguyễn Tố Quỳnh 12h40 608 Ca 3
333 1520159 Nguyễn Xuân Sang 12h40 608 Ca 3
334 1520160 Thái Diễm Sắc 12h40 608 Ca 3
335 1520187 Tạ Công Thi 12h40 608 Ca 3
336 1521016 Nguyễn Thị Rin Gân 12h40 608 Ca 3
337 1521018 Trần Minh Hạnh 12h40 608 Ca 3
338 1521032 Nguyễn Lê Thảo Linh 12h40 608 Ca 3
339 1522002 Võ Thị Minh Anh 12h40 608 Ca 3
340 1522020 Phạm Trần Diễm Đình 12h40 608 Ca 3
341 1522064 Nguyễn Minh Ngọc 12h40 608 Ca 3
342 1522066 Phạm Thị Bích Ngọc 12h40 608 Ca 3
343 1522101 Cao Dương Thiện 12h40 608 Ca 3
344 1522112 Lê Đình Tiến 12h40 608 Ca 3
345 1523023 Nguyễn Thị Thùy Linh 12h40 608 Ca 3
Tổng cộng: 345
STT MSSV Họ và tên Giờ thi Phòng thi Ca thi Ghi chú

Tp.HCM, ngày 06 tháng 12 năm 2018


TM.HỘI ĐỒNG THI
ỦY VIÊN THƯỜNG TRỰC

TRƯỞNG PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH


Phan Ngô Hoang
TPHCM

ng được dự thi).

You might also like