Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Chú ý: Các trường đại học có hệ cao đẳng cần báo trong trong Sheet Hệ CĐ các trườ

2. FILE THỐNG KÊ KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN THEO ĐỊA PHƯƠNG (HỆ CHÍNH QUY)
Quy định cách đặt tên file dữ liệu: Tên_ký_ hiệu _trường_TKDP.XLS (ví dụ: Trường ĐH Bách khoa Hà
Tổng số thí sinh trúng tuyển đã nhập học năm 2010 cột 6 (*) của của “File thống kê kết quả tuyển sinh ĐH,

1 2 3
Tên trường Ký hiệu Hà Nội Tp.Hồ Chí Hải Phòng
trường Minh

Người lập biểu


Họ và tên:
Điện thoại:
Di động:
g Sheet Hệ CĐ các trường ĐH

(HỆ CHÍNH QUY)


: Trường ĐH Bách khoa Hà Nội: BKA_TKDP.XLS )
kê kết quả tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2010”, đề nghị các trường phân tích theo các tỉnh.

4 5 6 7 8 9 10
Đà Nẵng Hà Giang Cao Bằng Lai Châu Lào Cai Tuyên Lạng Sơn
Quang
11 12 13 14 15 16 17
Bắc Cạn Thái Nguyên Yên Bái Sơn La Phú Thọ Vĩnh Phúc Quảng Ninh
18 19 21 22 23 24 25
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Hoà Bình Hà Nam Nam Định
26 27 28 29 30 31 32
Thái Bình Ninh Bình Thanh Hoá Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị
33 34 35 36 37 38 39
T.Thiên Huế Quảng Nam Quảng Ngãi Kon Tum Bình Định Gia Lai Phú Yên
40 41 42 43 44 45 46
Đăc Lăk Khánh Hoà Lâm Đồng Bình Phước Bình Dương Ninh Thuận Tây Ninh
47 48 49 50 51 52
Bình Thuận Đồng Nai Long An Đồng Tháp An Giang Bà Rịa – Vũng
Tàu
53 54 55 56 57 58 59
Tiền Giang Kiên Giang Cần Thơ Bến Tre Vĩnh Long Trà Vinh Sóc Trăng
60 61 62 63 64
Bạc Liêu Cà Mau Điện Biên Đăk Nông Hậu Giang
2. FILE THỐNG KÊ KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN THEO ĐỊA PHƯƠNG (HỆ CHÍNH QUY)
Quy định cách đặt tên file dữ liệu: Tên_ký_ hiệu _trường_TKDP.XLS (ví dụ: Trường ĐH Bách khoa Hà
Tổng số thí sinh trúng tuyển đã nhập học năm 2010 ở cột 6 (*) của của “File thống kê kết quả tuyển sinh ĐH

1 2 3
Tên trường Ký hiệu Hà Nội Tp.Hồ Chí Hải Phòng
trường Minh

Người lập biểu


Họ và tên:
Điện thoại:
Di động:
(HỆ CHÍNH QUY)
: Trường ĐH Bách khoa Hà Nội: BKA_TKDP.XLS )
g kê kết quả tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2010”, đề nghị các trường phân tích theo các tỉnh.

4 5 6 7 8 9 10
Đà Nẵng Hà Giang Cao Bằng Lai Châu Lào Cai Tuyên Lạng Sơn
Quang
11 12 13 14 15 16 17
Bắc Cạn Thái Nguyên Yên Bái Sơn La Phú Thọ Vĩnh Phúc Quảng Ninh
18 19 21 22 23 24 25
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Hoà Bình Hà Nam Nam Định
26 27 28 29 30 31 32
Thái Bình Ninh Bình Thanh Hoá Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị
33 34 35 36 37 38 39
T.Thiên Huế Quảng Nam Quảng Ngãi Kon Tum Bình Định Gia Lai Phú Yên
40 41 42 43 44 45 46
Đăc Lăk Khánh Hoà Lâm Đồng Bình Phước Bình Dương Ninh Thuận Tây Ninh
47 48 49 50 51 52
Bình Thuận Đồng Nai Long An Đồng Tháp An Giang Bà Rịa – Vũng
Tàu
53 54 55 56 57 58 59
Tiền Giang Kiên Giang Cần Thơ Bến Tre Vĩnh Long Trà Vinh Sóc Trăng
60 61 62 63 64
Bạc Liêu Cà Mau Điện Biên Đăk Nông Hậu Giang

You might also like