Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

DANH SÁCH CẤP MÃ SỐ CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG

(Kèm theo Công văn số /SXD-QLXD ngày /12/2017 của Sở Xây dựng)

Địa chỉ thường chú


Ngày sinh CMND Trình độ chuyên môn
Số TT Họ và tên (Theo CMT hoặc Mã số
DD/MM/YY /Thẻ Căn cước (CĐ-CN-KS-Ths-TS)
TCC)

Tổ 02, phường
Kỹ Sư xây dựng dân
1 Trần Quang Tuấn 11/01/1976 Thống nhất, 230623745
dụng và công nghiệp
TP.Pleiku

Xã Nghĩa Hưng, Kỹ sư xây dựng công


2 Nguyễn Tài Thịnh 07/9/1990 230740318
Chư Păh, Gia Lai trình DD-CN

Phường Hội Kỹ sư xây dựng công


3 Võ Trần Kha 06/10/1984 230590790
Thương, TP.Pleiku trình DD-CN

Phường Thống Kỹ sư xây dưng Dân


4 Phạm Xuân Vinh 30/9/1987 230648026
nhất TP.Pleiku dụng- công nghiệp

62 Cù Chính Lan, Kỹ sư xây dưng Dân


5 Trần Nguyên Khôi 18/01/1979 231052394
TP.Pleiku dụng- công nghiệp

Phường Hoa Lư, Kỹ sư xây dưng Dân


6 Trần Văn Nghĩa 16/6/1975 230916944
TP.Pleiku dụng- công nghiệp

Nguyễn Hữu Tổ 3, Phường Hoa Trung cấp quản lý đất


7 02/9/1980 231076973
Nghiêm Lư, TP.Pleiku đai

Phường Thắng
8 Ngô Nam Thái 07/12/1982 231239571 Kiến trúc sư
Lợi, TP.Pleiku
Địa chỉ thường chú
Ngày sinh CMND Trình độ chuyên môn
Số TT Họ và tên (Theo CMT hoặc Mã số
DD/MM/YY /Thẻ Căn cước (CĐ-CN-KS-Ths-TS)
TCC)

Nguyễn Thị Ngọc 10/9/22 Võ Thị Kỹ sư xây dưng Dân


9 20/4/1983 230590364
Anh sáu, TP.Pleiku dụng- công nghiệp

43/26/94 Phù Kỹ sư xây dưng Dân


10 Nguyễn Văn Dũng 10/02/1980 205045083
Đổng , TP.Pleiku dụng- công nghiệp

Nhơn Hạnh, An Kỹ sư xây dưng Dân


11 Lê Đức Tám 10/10/1984 211851745
Nhơn, Bình Định dụng- công nghiệp

102B Phạm Văn


Kỹ sư xây dựng cầu
12 Phạm Ngọc Anh 02/11/1986 Đồng, phường Hoa 191576759
đường bộ
Lư, Tp. Pleiku

Phường Thống Kỹ sư xây dựng cầu


13 Bùi Tá Thuận 22/8/1979 230887888
nhất TP.Pleiku đường bộ

Cử nhân cao đẳng


Tổ 1, phường Hoa
14 Nguyễn Duy Đông 19/8/1983 230589107 xây dựng cầu đường
Lư, TP.Pleiku
bộ

Phường Thắng lợi, Kỹ sư xây đựng cầu


15 Nguyễn Thị Hậu 4/4/1980 230528582
TP.Pleiku dường bộ

382 Cách Mạng Kỹ sư xây dựng cầu


16 Phạm Ngọc Thi 18/4/1971 230415397
tháng 8, TP.Pleiku đường

Phường Yên thế Kỹ sư xây dựng cầu


17 Phạm Văn Minh 12/10/1975 231167348
TP.Pleiku đường

Đội 3, thôn thanh


bình, xã đức thanh, Kỹ sư xây dựng cầu
18 Trần Văn Tiếp 6/6/1991 183781830
huyện Đức Thọ, đường
Hà Tĩnh

Tổ dân phố 1. thị


Kỹ sư xây dựng cầu
19 Nguyễn Hồng Toán 20/7/1971 trấn Chư Prông, 231103179
đường
huyện Chư Prông,

Trung học chuyên


Phường Thắng
20 Nguyễn Văn Thà 16/12/1984 231218805 nghiệp ngành cầu
Lợi, TP.Pleiku
đường

Phường Phù Đổng, Kỹ sư xây dựng cầu


21 Nguyễn Tứ Hải 25/10/1981 230563322
TP.Pleiku đường

Tổ 5, phường Trà Kỹ sư xây dựng cầu


22 Lê Đình Hùng 10/4/1976 230498251
Bá, TP.Pleiku đường
Địa chỉ thường chú
Ngày sinh CMND Trình độ chuyên môn
Số TT Họ và tên (Theo CMT hoặc Mã số
DD/MM/YY /Thẻ Căn cước (CĐ-CN-KS-Ths-TS)
TCC)

Trung học chuyên


Xã Trà Đa,
nghiệp cầu đường bộ;
23 Trần Minh Nhựt 25/12/1975 TP.Pleiku, tỉnh Gia 231097559
Kỹ sư xây dựng cầu
Lai
đường

Phú Nhơn, Quy Cử nhân cao đẳng


24 Võ Tấn Duy 05/6/1991 215177085
Nhơn, Bình Định xây dựng cầu đường

Xã Ia Nhin, huyện Kỹ sư xây dựng cầu


25 Phạm Sỹ Đặng 1/3/1972 230527308
Chư Păh, Gia Lai đường

xã Tân Sơn, thành


26 Trần Thanh Chung 18/10/1972 phố Pleiku, Gia 231053677 Trung cấp cầu đường
Lai

440 Phạm Văn Kỹ sư xây dựng cầu


27 Bùi Thanh Sum 20/10/1966 230786565
Đồng, TP.Pleiku đường bộ

69/267 Trần Phú,


28 Hoàng Ngọc Thông 16/4/1977 TP Pleiku, tỉnh Gia 231229377 Kỹ sư điện kỹ thuật
lai

Tổ DP 4, TT Chư
29 Hà Quốc Kiệt 20/12/1976 Prông, huyện Chư 230507154 Kỹ sư điện kỹ thuật
Prông, tỉnh Gia lai

thôn 6, TT Chư
Kỹ sư xây dựng TL-
30 Lê Đức Mạnh 19/9/1985 Prông, huyện Chư 231335382
TĐ-CTN
Prông, tỉnh Gia lai

23 Nguyễn Công
Lê Quang Quốc Kỹ sư công nghệ kỹ
31 06/10/1982 Trứ, TP Pleiku, 230559718
Dũng thuật điện, điện tử
tỉnh Gia lai

99C Huỳnh Thúc


32 Ngô Văn Trị 20/8/1975 Kháng, TP Pleiku, 230488503 Kỹ sư điện kỹ thuật
tỉnh Gia lai

232 Trường Chinh,


33 Lê Hoàng Khanh 10/5/1973 TP Pleiku, tỉnh Gia 230472228 Kỹ sư điện kỹ thuật
lai

40 Ngô Mây, TP
34 Lương Tấn Dũng 06/02/1968 230958593 Kỹ sư điện kỹ thuật
Pleiku, tỉnh Gia lai
Địa chỉ thường chú
Ngày sinh CMND Trình độ chuyên môn
Số TT Họ và tên (Theo CMT hoặc Mã số
DD/MM/YY /Thẻ Căn cước (CĐ-CN-KS-Ths-TS)
TCC)

47/06 Lê Đình
35 Trần Anh Tuấn 24/3/1986 Chinh, TP Pleiku, 230619030 Kỹ sư kỹ thuật điện
tỉnh Gia lai

65 Nguyễn Thái
36 Nguyễn Ngọc Linh 20/7/1977 Học, TP Pleiku, 230522237 Kỹ sư điện - điện tử
tỉnh Gia lai

21/1 Hoàng Văn


37 Phạm Văn Hiệp 15/6/1981 Thái, TP Pleiku, 231051107 Kỹ sư điện kỹ thuật
tỉnh Gia lai

xã Đa Nhim,
38 Nguyễn Mạnh Hùng 10/02/1985 huyện Lạc Dương, 172107800 Kỹ sư điện kỹ thuật
tỉnh Lâm Đồng

23/46/4 Vạn Kiếp,


39 Nguyễn Minh Tịnh 24/12/1980 TP Pleiku, tỉnh Gia 211717099 Cao đẳng điện kỹ thuật
lai

207 F Ấp An
Thạnh A, xã Mỹ
40 Trần Thiện Lộc 25/7/1979 321006942 Kỹ sư điện - điện tử
Thạnh An, Tp. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre

36 Hoàng Văn
41 Trịnh Vinh Thanh 08/5/1977 Thái, TP Pleiku, 230511171 Kỹ sư điện kỹ thuật
tỉnh Gia lai

3/28/1 Dương
Thiệu Tước, Thủy
Trần Nguyễn Quốc
42 17/01/1981 Dương, Hương 191887419 Kỹ sư điện kỹ thuật
Huy
Thủy, Thừa thiên
Huế

Tổ dân phố 4,
Phường Ia Kring, Kỹ sư điều khiển học
43 Trần Danh Bảo 04/01/1980 230528605
TP Pleiku, tỉnh Gia kỹ thuật
lai

75/61 Phù Đổng ,


Nguyễn Thế Điền
44 02/9/1981 TP Pleiku, tỉnh Gia 230562546 Kỹ sư điện kỹ thuật
Dũng
lai

10B Lê Hồng
Kỹ sư cơ khí chế tạo
45 Lê Bá Nhật Tuấn 02/02/1962 Phong, TP Pleiku, 230832506
máy
tỉnh Gia lai
18/01 Phan Đăng
Kỹ sư giáo dục:
46 Mai Xuân Phong 08/6/1965 Lưu, TP Pleiku, 230319580
ngành ôtô, máy kéo
tỉnh Gia lai
Địa chỉ thường chú
Ngày sinh CMND Trình độ chuyên môn
Số TT Họ và tên (Theo CMT hoặc Mã số
DD/MM/YY /Thẻ Căn cước (CĐ-CN-KS-Ths-TS)
TCC)

An Phú thị xã An
47 Nguyễn Bá Nguyên 06/12/1978 230539954 Kỹ sư điện kỹ thuật
Khê, tỉnh Gia Lai

05 Tôn Thất
Kỹ sư xây dựng
48 Trần Hoàng Gia 6/4/1988 Thuyết, TP.Pleiku, 230677454
DD&CN
Gia Lai

You might also like