Professional Documents
Culture Documents
DSKH CH The Manor HN
DSKH CH The Manor HN
.
.
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
9 1 2 3 4
1 3G2 VI x 738 Vũ Quang Sáng/Trần Thắm
2 20 G2 VI 804 Vũ Thị Thu Loan
3 27 G2 VI 752 Nông Thị Liên 0909535368
0983101998
7 9G3-VI x 442 Lê Minh Hùng 0903402427
8 10G3 VI 104 Nguyễn Thị Hương 7470678/ 0903454588
9 11G3 VI x 726 Nguyễn Hoàng An 0904125500
10 12 G3 VI 107 Hoàng Vĩnh Ninh8280252/ 0904107799
0903263557
18 23G4-VI x 109 Hoàng Bạch NGọc 0913219218
40 1G5-VII x Mr Hiệu
41 3G5 VII x 678 Phạm Thị Tỷ 0913220982
42 04-G5 4G5-VII x 660 §ç ThÞ Nhiªn 0913270910
NguyÔn ThÞ Th
43 05-G5 19G5 - VII 5G5-VII x 663 0913215109
¬ng/6405546/2851359-20
44 6G5 VII 679 Nguyễn Đức Hiếu
0903430804 (Cô
49 104 E3 CB119F B104 613 Bùi Thị bảo Quyên
Quyên)
106-
51 CB117Fa B106 x 586 Nguyễn Thụ 0913 017 111
E3
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
118- Nguyễn Thanh Hoa
52 CB116A B107 x 630 987388576
A1
117-
53 CB115A B108 x 757 Lê Kim Huyền 989897117
A1
116- 0903416439/8236
54 CB114A B109 x 218 NguyÔn TuÊn Anh
A1 778
114- 0953381111/0912
55 CB112A B111 x 348 §Æng Hång Phong
A1 561111
113
56 CB111A B112 x 326 Trần Hữu Thùy
A1
111- 0913235671/04.82
57 CB109A B114 x 421 §ç V©n Anh
A2 11734
110- 0913563380/5523
58 CB108A1 B115 x 371 TrÇn ThÞ Tè Nga
A2 033
59 109 E6 CB107B B116 635 Nguyễn Bá Nguyên: cho thuê nhà 7721560
60 106 E6 CB106B B117 x 647 Lê Thị Minh Châu/Lê Việt Nga 912360797
105-
61 CB105A1 B118 x 781 Tạ Thị Phương Hà
A2
104- 8299357/0913802
62 CB104A1 B119 251 TrÇn V¨n Quý
A2 007
5330618-
102-
63 CB102A B121 x 161 V¬ng §×nh Gi¸p 8325943-
A1
9360558/7940057
216- 0904100122/7940
72 CB216A B209 x 131 TrÇn ThÞ Thu Thuû
A1 008
213-
74 CB213A B212 x 764 Trần Thị Thu Hằng
A1
210-
77 CB210A1 B215 x 748 Nguyễn Thị Bình 912648014
A2
209-
78 CB209A1 B216 x 807 Nguyễn Thị Thanh Hà 0982.38.38.44
A2
0909090288/09455817
79 208 A2 CB208A B217 x x 817 Nguyễn Thị Cúc
17
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
205-
82 CB205A1 B220 x 403 Hå ThÞ V©n Anh 0903445662
A2
204- 9134482/0913297
83 CB204A1 B221 x 355 NguyÔn ThÞ H¬ng Giang
A2 008
84 203 E2 CB203C B222 715 Nguyễn Văn Thiện 904.195555
0912095889/8634612/7
86 301 E3 CB 324F B301 x 503 Lê Thị Lý
588013/thuê:7940251
318-
92 CB318A B307 x 484 Nguyễn Hoàng Việt 0904394488
A1
317-
93 CB317A B308 750
A1
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
94 316A1 CB316 B309 137 Nguyễn Thị Mai Linh 903438773
314-
95 CB314A B311 x 207 D¬ng M¹nh Ngäc 0913344181
A1
Phạm THị Thanh Hương /đổi
313
96 CB313A B312 203 chủ HĐ: Nguyễn Thị Bạch 903453799
A1
Tuyết
97 312 E3 CB312 B313 x 753 Lê Bạch Dương/Khuất Thu Hồng 0912396018/7820058
311
98 CB311 B314 x 754 Lê Mai Anh
A2
310- 6414259/0912397
99 CB310A1 B315 x 304 NguyÔn Thanh B×nh
A2 513
309-
100 CB309A1 B316 x 799 Nguyễn Đăng Chiến 912648014
A2
308-
101 CB308A2 B317 x 186 §inh ViÖt Anh -0913214397
A3
307- 7626133/0903419
102 CB307A2 B318 185 NguyÔn Quèc Minh
A3 493
306- Nhap
103 CB306A1 B319 787 Đỗ Việt Hưng
A2 khaux
0912379007/8227
305- 050/
104 CB305A1 B320 x 365 NguyÔn VÜnh Thµnh
A2 0989996690(sè
míi)045182754
304-
105 CB304A1 B321 368 §ç ThÞ Thñy 913281416
A2
302-
107 CB302A B323 x 126 Vò Hoµng S¬n 0913228702
A1
108 401 E3 CB424Fa B401 531 Hoàng Mai Nhung 2999999/0986006688
0988558298/
402-
109 CB423F B402 x 404 NguyÔn ThÞ §µo 8735055(CQ)0953
E3
569633
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
403- 7181414 /
110 CB422F B403 x 393 NguyÔn Vinh
E3 0913237274
0913227749/7470
404-
111 CB421F B404 x 369 §inh Quèc Kim 593;chÞ
E3
H»ng:7940071
8644474/0913229
112 405 E3 CB420F B405 327 Phạm Thiếu Hoa 639/0908087979
Ms An
406- 0903431999/8693
113 CB419Fa B406 x 391 Ph¹m Hoµng Hµ
E3 555
418- 0913202006/7761
114 CB418A B407 200 NguyÔn MËu Xu©n
A1 159
417-
115 CB417A B408 x 670 TrÇn Thuú Linh
A1
416- 8691211/0915245
116 CB416A B409 x 191 §inh ThÞ Hång Ch©m
A1 685/7940049
117 CB414A B411 193 Châu Thị Thu Huyền
413- 0903401747/0908
118 CB413A B412 x 240 §Æng Minh Ph¬ng
A1 653676
119 412 E2 CB412C B413 686 Nguyễn Thị Thủy 0908888345/7582622
411-
120 CB411A1 B414 277 TrÇn Thu H¬ng 906073668
A2
410- 6365698/0913203
121 CB410A1 B415 350 Vò ThÞ Chu«ng/NHAT
A2 368
04
409-
122 CB409A1 B416 x 446 Lª ThÞ Hoa 5566931/0903464
A2
346/7940105
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
408
123 CB408A B417 x 158 Nguyễn Thị Hoa 7847628/7940157
A2
406- §Æng ThÞ Ch©u/Đổi chủ HĐ: 983315447/09135
124 CB406A1 B419 320
A2 Lại Thành Công,C. Thuỷ 15447
405
125 CB405A B420 x 830 Vũ Tuyết Vân 7940138
A2
404-
126 CB404A1 B421 x 164 Vò V¨n S¬n 904026168
A2
0903221615/0915
Phan Thị Tuyết Mai/Đỗ Sơn
127 403 E2 CB403C B422 x 574 341661/7940379;
Giang
7301515 (cq);
8437443/0904363
402- 113/0913545893/2
128 CB402A B423 x 448 Vũ Lan Hương
A1 103836, 2200940
(cq);
0983281970/8355
501-
129 CB524Fa B501 x 336 NguyÔn Thanh Thuû 025/0988426880/7
E3
940190
0903.449.055/794
132 504 E3 CB521F B504 x 272 Hồ Việt Hưng
0171/7846669 (cq)
518-
135 CB518A B507 x 473 Trần Thị Huệ 0983269958
A1
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
0904039993/0912
517- Vò V¨n Hoan / Vò ThÞ Thanh 007895/
136 CB517A B508 x 447
A1 Hµ 8431087/9426718,
33
516- 7611740/
137 CB516A B509 455 Đào Mỹ Hạnh
A1 0912532115
138 515 E1 CB515D B510 778 Hoàng Mi 903402288
0983616968/0916
514-
139 CB514A B511 x 294 NguyÔn Th¸i D¬ng 106886(sè míi)/
A1
8690296(NR)
509-
143 CB509A1 B516 x 424 NguyÔn Thô 0913017111
A2
0913272416/09838496
144 508 A2 CB508A B517 x 730 Lê Thị Bạch Tuyết
96
506A2C
146 CB506A B519 x 728 Nguyễn Thị Thúy 0913.059.060 (Chủ cũ)
ondII
147 505A2 CB505A1 B520 x 263 Đoàn Thị Kim Thoa 0903.447.228
0913588298/09125645
504- 76 (C Lan
148 CB504A1 B521 x 749 Nguyễn Ngọc Châu
A2 Anh)/7940214;
6280280 - 5991 (cq);
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
903441898/79403
149 503 E2 CB503 B522 782 Hồ Hoàng Yến/Tạ Việt Tiến/HQ
38
502- 0983253568 /
150 CB502A B523 648 Ph¹m ThÞ YÕn
A1 8523123
601- 8836445/2173641/
151 CB624Fa B601 x 394 D¬ng ThÞ §oan
E3 0913239238
0904205765/7719
602-
152 CB623F B602 x 314 Lª Nh©n Phîng 885/7940023/5148
E3
923 (cq);
604- 0903236660/5566
154 CB621F B604 x 415 NguyÔn Ngäc Tr©n
E3 900/7940006
605- Ph¹m §×nh Ng©n / Hµ Hång
155 CB620F B605 x 428 912229220
E3 Th¾ng
606- 090413834/04.775
156 CB619Fa B606 x 439 Ph¹m Minh Kh«i
E3 2286
618-
157 CB618Aa B607 x 723 Nguyễn Thị Thanh Hà
A1
158 617 A1 CB617 B608 x 773 Hồ Phương Chi
616- -0904201989-
159 CB616Aa B609 x 125 NguyÔn §øc
A1 8632411
160 615 G1 CB615D B610 x 514 Bùi Quang Ngọc 903.40205
614- 04 7627212/0913
161 CB614Aa B611 x 134 NguyÔn Träng Chi
A1 594 114
162 613 A1 CB613AA B612 129 Nguyễn Trọng Luân 982091952
611-
163 CB611A1 B614 709 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
A2
610-
164 CB610A1 B615 x 443 Thang §øc Th¾ng 0903442424
A2
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
609- 0945112219/034
165 CB609A1 B616 581 Nguyễn H÷u Chung
A2 821767
608- Ph¹m ThÞ Thu H¬ng/Nguyễn
166 CB608A2 B617 x 761
A3 Thanh Diệu Linh
605- 0913281162/0903
169 CB605A1 B620 810 Nguyen Thi Hang
A2 404050 (A Lam)
604- -8326117-
170 CB604A1 B621 x 249 NguyÔn ThÞ Ph¬ng Th¶o
A2 0904185695
0912.056574/8523303/
174 702 E3 CB705F B702 353 Lê Hồng Triều
7875695
177 705 E3 CB702F B705 311 Ngô Xuân Tùng/Đỗ Thị Hằng 8273.996
905-
189 CB902F B905 380 Nguyen Viet Thanh 984011888
E3
0903404925/7735179/0
191 1001 E5 CB1006F B1001 x 722 Nguyễn Thị Kim Chi
912172772
0913.202.112/0915.343
192 1002 E4 CB1005 B1002 x 568 Võ Kim Phong
.435
0913245121/09042347
193 1003 E4 CB1004F B1003 651 Nguyễn Bích Thủy/Phùng Xuân Hà
77
198 102 E3 CC113F C102 627 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 989068889
114- 0903401648/2510
201 CC116A C105 x 312 NguyÔn Ngäc Lîng
A1 249
0903205979/04
113- Vò ThÞ H¹nh Nh©n(cho thuê
202 CC117A C106 x 535 5623495/0903282
A1 rùi)
889
111- 0913220809/6418
203 CC102A C108 x 461 Lª Anh TuÊn
A1 347/8263203
110- Vò Hång Nga / TrÇn Phan 0904101649/0903
204 CC103A C109 401
A1 H÷u 289532
205 109-A1 CC104A C110 489 Bùi Thị Hồng Liên 5621753/0903265255
108- 8534950/0912045
206 CC105B C111 x 313 §Æng ThÞ Liªn
E7 757
207 107 G3 CC106E2 C112 789 Đinh Quang Hải/An Phương Thảo 903219369
106-
208 CC107A1 C113 x 518 Nguyễn Phương Nga 0913001614
A2
104-
209 CC108A1 C114 x 725 Nguyễn Lâm Đức 912227028
A2
103
210 CC109 E1 C115 688 Đinh Hải Quang/ An Phương Thảo 903555566
G4
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
211 102 E7 CC110B C116 803 Đinh Quang Hải/An Phương Thảo 903219369
212 201 E3 CC213F C201 x 668 Nguyễn Vạn Thắng 913550142
213 202 E3 CC214 C202 642 Nguyễn THị Bích Thủy 903428811
214 203 E3 CC215F C203 822 Nguyễn Linh Giang/Đào Thúy Hà 983233004
204-
215 CC216Fa C204 x 676 ryu hang ha 0903418711
E3
103
216 CC217A C205 x 220 Trần Mai Lan 0904.136292/5650889
A1
213- 0904118206/8547
217 CC218A C206 x 301 Chu ThÞ ThuÇn
A1 206/0351852369
8374117/0904180
211-
218 CC202A C208 397 NguyÔn TiÒn H¶i 230/0912030527/0
A1
975293426.
209-
220 CC204A C210 179 NguyÔn ThÞ §oan Trang 8524697
A1
208-
221 CC205B C211 743 Trần Thị Phượng 904462071
E7
222 206-A2 CC207A1 C213 824 Ngô Thị Hồng Thu 01684573962/5724959
205- 5130021/7324413/
223 CC208A1 C214 x 384 TrÇn ThÞ Minh Thuý
A2 0903424869
224 204 A2 CC209A1 C215 359 Hồ Thanh Hương 5566055/0912954832
7940119/7815298/0983
229 304 E3 CC316Fa C304 x 513 Nguyễn Mạnh Hùng/Bùi Thị Xuân
427237/0904101420
314-
230 CC317A C305 x 155 Tr¬ng Mai Hoa -9123935/7716222
A1
08
313-
231 CC318A C306 666 TrÞnh Thanh Lam 8220355/0913111
A1
009
311- 0983201105/0983
232 CC302A C308 x 190 TrÇn ThÞ Thuý Nh¹n
A1 427776/7569744
310- 8325954/0904251
233 CC303A C309 175 NguyÔn Khang
A1 740
0903456274(anh
234 309 A1 CC304A C310 767 Phan Lệ Nghi
Dương)
308- 8325954/0904251
235 CC305B C311 x 118 NguyÔn Khang
E7 740
306-
236 CC307A1 C313 x 346 NguyÔn Hång Phong 982157211
A2
0912313226/6422
305-
237 CC308A1 C314 x 386 §µo ThÞ Ngäc 624(B¸c Huy)
A2
/0913266811
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
304- 8339561/0904180
238 CC309A1 C315 x 459 Trần Chương Huyến
A2 855
302-
239 CC311B C317 x 144 Hå ThÞ CÈm Linh -0903432828
E7
414- 0904136776/8371
245 CC417A C405 697 Lª Đức Đång
A1 825
413-
246 CC418A C406 x 202 TrÇn Thu Trang 0903308686
A1
411-
247 CC402A C408 275 §ç BÝch Ngäc 0903209395
A1
-8512232-
410- 0912064296
248 CC403A C409 189 Vò Quang Tinh
A1 chi
Hoa:0904.181.969
409-
249 CC404A C410 732 Bùi THị Huệ 8.8941607
A1
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
406
251 CC407A1 C413 x 305 Đỗ Thị Thu Trang 913368068
A2
405-
252 CC408A1 C414 x 141 Vò V©n Quúnh 0903212698
A2
8561474(NR)/8359
404-
253 CC409A1 C415 x 307 TrÇn ThÞ Tè Nga 005-26(CQ)/
A2
0904186521
402-
254 CC411B C417 x 561 Nguyễn Văn Hoài 912252180
E7
401- -0903245936-
255 CC412E C418 x 247 §ç TiÕn Dòng
G2 8211055
501-
256 CC513Fa C501 x 783 Lê Thị Hải Bình
E3
502- Bïi Huy Hoàng / Lª Phương 0903433538/0485
257 CC514F C502 x 510
E3 Nga 37918
503- 7940160/0914944
258 CC515F C503 x 221 NguyÔn ThÞ BÝch HuÖ
E3 660/HQ
0912034889/8273
504-
259 CC516Fa C504 x 287 Lª Trung HiÕu 209/7870134/9429
E3
999/0903228876
514- 0904165599/6647
260 CC517A C505 x 701 Mai Đức Long
A1 791
513-
261 CC518A C506 733 Trần Cao Công 0
A1
511-
262 CC502A C508 762 NguyÔn Thu Hà 903466234
A1
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
CQ:
510-
263 CC503A C509 x 273 Vò H¬ng Giang 5680384/0913007
A1
334
509-
264 CC504A C510 x 208 NguyÔn V¨n Toµn 0909345688
A1
265 508-E7 CC505B C511 x 829 Nguyêễn Thị Hồng Minh 09132085555/7940030
506-
266 CC507A1 C513 x 742 Ngô Quang Hưng 0903427168
A2
505-
267 CC508A1 C514 x 387 NguyÔn Th¶o Linh 0915188810
A2
504-
268 CC509A1 C515 671 Lª Quang Thuû 0913520429
A2
903391111/091225213
269 503 G4 CC510E1 C516 695 Lê Hoàng Châu
5
601-
272 CC613Fa C601 x 584 Bïi ThÞ §¹m 04 7542296
E3
602- 0953383888/5564
273 CC614F C602 x 295 NguyÔn TuÊn Anh
E3 818(NR)/2422858
603- NguyÔn V¨n §Ýnh / NguyÔn
274 CC615F C603 x 430 0902282635
E3 ThÞ Hång
8463454//7940035
610-
280 CC603Aa C609 x 410 NguyÔn CÈm Chi /0913211234/0936
A1
032805 Chị Chi
0913248321/8043
609-
281 CC604Aa C610 x 138 TrÞnh V¨n TiÕn 053/8348488/7940
A1
009
608-
282 CC605Ba C611 x 148 TrÇn ThÞ Thuý Nh¹n 913201365
E7
283 607 G4 CC606D C612 x 700 Phan Thị Phương Hoa 913.284616/9740151
605
285 CC608A1a C614 154 Nguyễn Võ Hưng 9124382
A2
8295089/0912.26.
286 604A2 CC609A1a C615 160 Nguyễn Đức Quang
44.24
287 602 E7 CC611B C617 x 736 Trần Thị Tố Nga 8561474
601
288 CC612Ea C618 x 246 Đỗ Phi Lâm
G2
289 701 CC701Fa C701 x 755 Park kyn Chun 918768801
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
8326117/0904185
695-
702- NguyÔn ThÞ Ph¬ng 904156827/90345
290 CC702F C702 x 196
E3 Th¶o(Lee Tae Hyun) 4806
785.2595/7852596 C
291 703 CC703F C703 x 481 Kim Yu San
Huyền.
704-
292 CC704Fa C704 x 791 Vũ Lộc
E3
293 801 E3 CC801F C801 598 Nguyễn Minh Huy 912298176
904250660/C803 The
295 803 E3 CC803F C803 494 Nguyễn THị Phương Vân
Manor
7940013/0903282
296 C804 x 593 Wang Minh Mei
889
297 901 E3 CC901F C901 825 Khuất Thị Thanh Thúy 912044811
298 902 E3 CC902F C902 675 Tôn Gia Văn 913286626
299 903 E3 CC903F C903 821 Nguyễn Mai Phương 913286999
0903407252/0904
301 C1001 x 667 Nguyễn Duy Hưng
267667 (Ms Hoa_
1002- NguyÔn V¨n ChÝnh/ 0913277175/0902
302 CC1002F1 C1002 x 583
E4 Vò ThÞ Phîng 283813
1003 Nguyễn Bảo Ngọc / Chng
303 CC1003F1 C1003 x 609 0983.459.939
E4 Choon Yee Benjamin
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
1004 6414015/0953365
304 CC1004F C1004 395 Nguyen Thị Dien Trang
E4 336/0988226622
305 401 E2 TAB401G E401 x 497 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 93095858
0903.424.065/511.
306 402 E1 TAB402HA E402 x 498 Nguyễn Ngọc Anh
9801
307 502 E2 TAB501G E501 566 Nguyễn Thị Thanh Huyền 912475767
308 501 E2 TAB502G E502 x 492 Trần Xuân Thanh 2010767
503- 7940074/0914863
309 TAB503Ha E503 x 656 Mr Park Kuyn Chul
E1 943 - chÞ Oanh
310 504 E1 TAB504H E504 x 746 Hoàng Minh Công
601-
312 TAB602G E602 x 241 NguyÔn ThÞ Quang 2147307/7940027
E2
9280566/8514297/0936
313 603 E1 TAB603H E 603 x 389 Đào Thị Dân
012592 Chú Kính
0914798388/09127463
Nguyễn Thị Hoàng Anh/Phạm Thị
315 702 E2 TAB701G E701 x 595 36/8693423/090341369
Loan,thuê
9
701- -0903260770
316 TAB702G E702 x 245 Lª Thanh Quúnh
E2 -5741455
703- 0912317534/7569
317 TAB703H E703 x 550 §ỗ Thu Trang
E1 222
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
8.2335.71/0913505066/
318 704 E1 TAB 704H E 704 x 156 Trương Uyên Thái
0986775557
802- 0903423288/2511
319 TAB801G E801 x 362 NguyÔn Kim Chi
E2 217
801-
320 TAB802G E802 x 402 Lam ThÞ Lång 0913371085
E2
903246126/090324612
323 902 TAB901G E901 735 Nguyễn Thị Hải Yến
6
335 1201 E2 TAB1202G E1202 x 470 Nguyễn Thị Lan Anh 7664659/0913.594.118
336 1203 E1 TAB 1203H E1203 x 617 Huỳnh Thị Quỳnh Nga 0904.025.099
034
863003/09121407
1204-
337 TAB1204H E1204 x 444 NguyÔn ThÞ Ch©m 06/0982268202/09
E1
16551229(anh
Hïng)
912154080/098226116
345 1404 E1 TAB1404H E1404 x 452 Hồ T Minh Tý
8
7532685/Hoàng
347 1501 E2 TAB1502G E1502 433 Nguyễn Đức Đảo
0913531652
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
348 1503 E1 TAB1503G E1503 644 Trần Ngọc Sơn 913270664
913524558/7260846/09
349 1504 E1 TAB1504 E1504 124 Trần Thị Kim Luân
14566887
350 1602 E2 TAB1601 E1601 788 Huỳnh Thị Thu Hường 912868166
351 1601 E2 TAB1602G E1602 662 Nguyễn THị Thanh Tâm 9349499/0913201914
353 1604 E1 TAB1604H E1604 445 Nguyễn Thị Hồng Vân 0913052968/5631332
0912570035/04852116
356 1703 E1 TAB1703H E1703 399 Nguyễn Thị THông
3 Mr Quang
0913266009 Ms
357 1704 E1 TAB1704H E 1704 480 Nguyễn Gia Viễn
Thủy/0912422110
359 1801 E2 TAB1802G E 1802 777 Trần Thị Thái/Đổi chủ mới: 903405845
364 1903 E1 TAB1903 E1903 x 426 Nguyễn Hoài Hương 0912.543.664 Mr Châu
7940122/0977889999/0
366 2002 E2 TAB2001G E2001 x 794 Nguyễn THị Khánh Phương 913003691/090408424
0/0988563564
0903430804 (Cô
367 2001 E2 TAB2002G E2002 575 Phạm Bảo Sơn
Quyên)
5330657/0903228550/0
369 2004 E1 TAB2004H E2004 441 Đào Thị Thương
903406691/7940166
x da doi
chu Ba
371 2101 E2 TAB2102G E 2102 Hoa tu 605 Lưu Văn Ngọc 0903.245.499
thang
4/08
94262160/0904776492
372 2103 E1 TAB2103H E2103 721 Phan Hoài Thanh
5
0904.3700.97/0913222
373 2104 E1 TAB2104H E2104 805 Nghiêm Thị Tuyết Mai
961
0903223215/09089595
377 2401 G1 TAB2402 E 2402 806 Hoàng Khải
09 (Anh Thịnh)
2502-
378 TAB2502I E2502 x 472 Mr Vò Quang B¶o
G1
0903405885/7629754/2
379 402 E1 TAC401 HA W401 496 Vũ Thanh Hải
5660300/61616
913208082/8572179/09
380 401 E2 TAC402G W 402 520 Nguyễn Quốc Huy
12244431/9430236/7
9013834/7752286/
503-
381 TAC501Ha W501 x 477 Vò TuyÕt V©n 7940138/0922241
E1
498
504- 0903236889/5624
384 TAC504H W504 x 711 NguyÔn ViÕt Hµ
E1 888
0916.094.463/8358298
385 601 E1 TAC601G W 601 664 Lê Linh Lan
ba Hoa
- 0913004917-
602- 0913365317
387 TAC603G W603 146 PhÝ ThÞ Thôc Nga
E2 /0916306243(anh
Trai)/8526434
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
388 604 E1 TAC604H W604 142 Nguyễn Thu Vân 0903.457.399
703- 0903436507/0904
389 TAC701H W701 x 414 NguyÔn L©m Ph¬ng
E1 005658
701- 8570283/0903402
390 TAC702G W702 x 329 §ç N¨ng TuÊn
E2 451
-
702-
391 TAC703G W703 x 151 Ph¹m ThÞ Chinh 8272839/0989992
E2
443
704-
392 TAC704H W704 x 672 §Æng ThÞ Thu Hµ 0903407874
E1
803-
393 TAC802G W801 x 706 Lê Sỹ Vương Hà/Nguyễn Lan Anh 0982.526.888
E1
394 801 E2 TAC801H W802 x 351 Phạm THị Kim Oanh
802-
395 TAC803G W803 453 Bïi ThÞ Hång H¬ng 037 851 626
E2
396 804 E1 TAC804H W 804 x 316 Phí Quang Tùng
0913501023 Mr
398 901 E2 TAC902G W 902 345 Nguyễn Mỹ Hạnh
Long
903133457/09767
399 902 E2 TAC903G W903 x 737 Đặng Thị Tuyết Hương
79603/7940340
913533876/25106
400 904 E1 TAC904H W 904 337 Lương Quang Thắng
77
1003
401 TAC1001H W1001 x 624 Nguyễn Thị Minh Tâm 0983.482.595
E1
1001 0903411422/2510
402 TAC1002G W1002 x 330 Nguyễn Việt Hùng
E2 017
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
1002
403 TAC1003 W1003 450 Nguyễn Văn Tâm 903404388
E2
1004 0903.436.295Mr
404 TAC1004H W1004 357 Nguyễn Trương Thành
E1 Vien
1103
405 TAC1101H W1101 x 796 Vũ Minh Túc 7940289
E1
1101 7720462/0912375
406 TAC 1102G W1102 693 Đào Thị Thanh Hương
E2 326
1102- 034.825188/09133
407 TAC1103G W 1103 x 289 Nguyễn Xuân Sơn
E2 71998
1104- 0912118776/8433
408 TAC1104H W1104 x 377 KiÒu §×nh Hïng
E1 577
8233.454/0913.090040/
409 1203 E1 TAC1201H W 1201 x 509 Lương Thị Ngọt
7940191/0983392636
410 1201 E2 TAC1202G W 1202 476 Nguyễn Thị Mai Linh 903438773
0913221722/09040302
412 1204 E1 TAC 1204H W 1204 793 Nguyễn Mạnh Hùng
78
1303-
413 TAC1301H W1301 x 570 Trương Minh Thanh 9260046/0912024228
E1
7582692/2015270/0953
423 1502 E2 TAC1503G W1503 234 Nguyễn Thị Vân Anh
350701
424 1504 E1 TAC1504 W1504 373 Lê Thị Kim Oanh/Trần Ngọc Nam 912102658
1603- 04.8464044/09034
425 TAC1601H W1601 x 502 Ph¹m Th¸i Dòng
E1 28811
426 1601 E2 TAC1602G W1602 560 Nguyễn Thu Hà/Lê Quốc Thịnh 913219501
1602-
427 TAC1603G W1603 x 467 D¬ng ThÞ H¬ng Giang 0913.201.584
E2
428 1604 E1 TAC1604H W 1604 454 Bùi Thanh Lâm 903404639/5142088
903417955/090417665
429 1703 E1 TAC1701H W 1701 564 Ngô Phúc Cường/Lê Bích Thủy
2
0989099663/09798131
430 1701 E2 TAC1702G W1702 760 Lê Đức Minh 04/0904212674chú
Quý/0903290041
1702 0914283080/09142536
431 TAC1703G W1703 809 Lê Ngọc Chung
E2 16 (chị Dương)
1704
432 TAC1704H W1704 120 Vũ Hải Anh 913200007
E1
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
1801
433 TAC1802G W 1802 704 Nguyễn Văn Lanh 912252180
E2
1802
434 TAC1803G W1803 505 Nguyễn Văn Lộc 0903411996/2510374
E2
5371968/7940213/0912
1804
435 TAC1804H W1804 x 499 Trần THị Thảo Hiền 174190/Nguyễn Hải
E1
Phong:0913571021
1903- 0903208989/2510
436 TAC1901H W1901 x 592 §oµn Ngäc Thu
E1 189
442 2004 E1 TAC2004G W2004 x 490 Nguyễn Thị Thu Hương 0903.409.292
445 2102 E2 TAC2103G W2103 801 Võ Hải Nam/Vũ Thị Hoa 903482442
0913315617/09132270
446 2104 E1 TAC 2104H W 2104 x 555 Đào Tú Khanh ( LL: Trần Thị Tám) 58/0913009326/794021
9
Moved Contra
No Unit Cons No New No Name Tel
in ct No
Đoàn Thị Bích Ngọc/Nguyễn Đức
447 2201 E2 TAC2201 W2201 x 639 918186918
Minh
2202
448 TAC2202G1 W2202 x 590 Vương Thị Vân 0912.818.471
E2
Handedover: 450
Moved in: 226
Prepared by:
Tran Thanh
Hand
Add Area
over Date
68 12
21-Nov-07 211.44
24-Feb-08 211.44
Số 11 Ngõ 189/2
8-Jan 189.93
Giảng Võ BĐ HN
18-Dec-07 211.44
P803 Số 25 Láng Hạ
17-Nov-07 151.44
Ba Đình HN
Trung t©m hÖ
thèng th«ng tin
13-May-07 151.44
sè 1(FPT) 89 L¸ng
H¹,HN
18-Oct-07 151.44
114 Nguyễn Khuyến
19-Mar-08 181.7
Hà Nội
4-Dec-07 151.44
Chú Huệ-Số 15 Ngõ
4-Feb-08 189.93
Gạch HN
44 ngách 164/85
15-Mar-08 151.44
Vương Thừa Vũ HN
Số 60 Nhà 62Linh
5-Oct-07 141.9
Lang HN
Số 11 Hoàng Diệu
NH Ngoại Thương 20-Apr-08 141.9
HP
Phòng KT Bitexco 28-Dec-07 181.7
117 Bùi Thị Xuân 8-Mar-08 141.9
16 Phùng Hưng 20-Dec-07 141.9
117 Bùi Thị Xuân 26-Mar-08 141.9
8-Mar-08 308.04
21-Jan-08 100.62
85B Tổ 27 Phương
21-Nov-07 211.44
Liên DD HN
Số 4 Mai Hắc Đế
21-Jan-08 100.62
Thanh Xuân HN
Số 18 Ngõ 627 Giải
16-Oct-07 141.9
phóng
Tæ 3 L¸ng
141.9
H¹,§èng §a,HN
P7 B3 Lạc Trung
24-Nov-07 141.90
Vĩnh Tuy
Số 16 Thịnh yên-
6-Aug-07 141.90
Phường Phố Huế
P58 nhà D, T2 Văn
7-Jan-08 141.90
Chương
12-Jun-07 141.9
Hand
Add Area
over Date
Lô 2 A1 TT Nhà hát
ca nhạc Tổ 46
7-Dec-07 141.9
Phường Bưởi Tây Hồ
HN
1A1 Đồng Tâm Lạch
15-Nov-07 141.9
Tray HP
983.203378 Mr
6-Sep-07 141.91
Hoàng
Số 10 Ngách 94/33
Ngọc Khánh Ba ĐÌnh 27-Apr-08
HN
100.62
Số 258 Thụy Khuê
17-Nov-07 194.13
HN
13-May-07 194.13
114 Trêng Chinh,
10-Jun-07 194.13
Q §èng §a,HN
Số 258 Thụy Khuê 17-Nov-07 194.13
208 Nguyễn Đình
Chiểu-P6 Quận 3 8-Jan-08 100.62
HCM
Số 4 Ngách 310/71
11-Jan-08 106.06
Nghi Tàm
6-Jul-07 189.93
P2208-34T THNC 19-Jan-08 189.93
Số 1A Thành Công
Tower, 25 Lang Hạ 11-Dec-07 100.62
Ba Đình HN
Sè 21 §Æng
3-May-07 100.62
Dung, HN
105- D1, NghÜa
26-Feb-07 100.62
T©n
16-Jun-07 100.62
161 Lß §óc, Hai
10-Jun-07 106.06
Bµ Trng, HN
P1612 NHµ 18T1,
Trung Hßa Nh©n 23-Jan-07 106.06
ChÝnh, HN
Số 6 ngách 10/57,
Ngõ 10 Láng Hạ
25-Jul-07 172.70
HN,lethichuc@hotma
il.com
Nhà số 9 Ngõ 4C
17-Nov-07 172.70
Đặng Văn Ngữ HN
16-Jan-07 106.06
P105A, Qu¸n
13-Feb-07 100.62
Th¸nh, Hµ Néi
49 Ngách 34A/5 Trần
Phú Điện Biên Ba 3-May-07 100.62
ĐÌnh HN
10-Feb-07 100.62
12-May-07 106.06
Nhµ Sè 1, Ngâ
26, Phè Giang 25-May-07 106.06
V¨n Minh, HN
22-Jul-07 106.06
Hand
Add Area
over Date
Số 8-Ngõ 189
Khương Thượng 13-Aug-07 106.06
-Đống Đa-HN
15 G6 Khu Đô thị
Nam Thăng Long Tây 8-Jan-08 189.93
Hồ
P301 Nhà A5 Làng
Quốc Tế THăng Long 28-Feb-08 189.93
Cầu Giấy
P305C1-34A Trần
8-Mar-08 189.93
phú HN
15 Lãn Ông Hoàn
8-May-08 189.93
Kiếm HN
24 Trần Hưng Đạo
9-Mar-08 189.93
HN
Số 3 Ngõ Sân Quần
12-Sep-07 189.93
Khâm Thiên HN
Sè 1A, Phè
NguyÔn Cao,
26-Jan-07 100.62
QuËn Hai Bµ Tr
ng, HN
5-May-07 100.62
Hand
Add Area
over Date
Số 77 Vũ Ngọc Phan
19-Dec-07 100.62
Láng Hạ
30-Dec-99 100.62
Nhà 16 tổ 11A-121
30-Jun-07 100.62
Kim Ngưu-HN
405 E2 Thành Công 14-Jan-08 189.93
3-Nov-07 106.06
P608, DN1-
OCT2, B¾c Linh 24-Jan-07 106.06
§µm Më Réng, HN
25-Apr-07 106.06
Sè 4 Ph¹m S
1/0/1900 106.06
M¹nh, HN
Sè 1B, Ngâ 76
25-Apr-07 106.06
Kim M· Thîng, HN
13-May-07 106.06
Sè 50 NguyÔn
26-Apr-07 106.06
Du,HN
28-Jul-07
0 14-Apr-07 100.62
Sè 22, Khèi 1A,
12-Jun-07 189.93
TT §«ng Anh, HN
Sè 20, 535/2, Kim
26-Jan-07 189.93
M·, Ba §×nh, HN
14 Thuþ Khuª,
V¨n Phßng
INTOCHU (gÇn 3-Jun-07 189.93
Lµng Hoa ViÖt
NhËt)
Nhµ 12 Ngâ 107
24-Jan-07 189.93
TrÇn Duy Hng,HN
13-Jun-07 189.93
125, NguyÔn Th¸i
Häc, §iªn Biªn, Ba 12-Aug-07 189.93
§×nh, HN
16-Jan-07 100.62
27-Oct-07 100.62
210, B¹ch Mai,
27-Feb-07 100.62
HBT, Hn
128/3 Ngõ 94 Đường
31-Aug-07 371.62
Láng
Khu I, B·i Ch¸y,
20-Jun-07 100.62
Hßn Gai, QN
8 N3 Hoàng Cầu DD
25-Mar-08 100.62
HN
11/6/2007 106.06
0 10-May-07 106.06
Hand
Add Area
over Date
0 23-Jun-07 106.06
D4, P304, TT
106.06
Thµnh C«ng, HN
Nhà A2 Phòng 302
TT cục phục vụ
23-Nov-07 106.06
Ngoại Giao đoàn Vạn
Phúc
P105 nhà số 94 Bà
6-Aug-07 100.62
Triệu Hoàn Kiếm HN
Sè 14,Ngh¸ch
6/12, Phè §éi
22-Apr-07 106.06
Nh©n, P. Cèng
VÞ, Ba §×nh, HN
Số 14 Ngõ 133 Thái
6-Jan-08 227.5
Hà Đ Đ HN
Số 5 Đương Thành
26-Feb-08 189.93
HN
28-Mar-08 189.93
39B Ngõ 115 Cầu
14-Dec-07 189.93
Giấy
187A, Hoµng Hoa
Th¸m, P13, Q 7-Jun-07 189.93
T©n B×nh
P1206 Nhà 101 Láng
16-Sep-07 189.93
Hạ
10-Oct-07 181.49
70 Nguyễn Công
9-Jan-08 181.49
Hoan Ba Đình HN
Số 844 Đường LÁng
18-Nov-07 181.49
Cty Biz Solution
Hand
Add Area
over Date
211 Hàng Bông 29-Oct-07 180.02
P103 CT2 Trung Tự 26-Oct-07 189.93
18-Dec-06 100.62
13-Mar-07 100.62
Sè 8 Lý Thêng
11-Feb-07 100.62
KiÖt, HK, HN
78 Hẻm 26/23, Ngách
66 Thái Thịnh 2 Đống 22-Jan-08 100.62
Đa HN
P207, A1, TT
VÜnh Hå, §èng 26-Feb-07 153.74
§a, HN
Số 55 Ngõ Huế Hai
26-Jan-08 257.29
Bà Trưng
6-Jan-07 106.06
20-Jan-07 106.06
0 30-May-07 189.93
Số 43 ngõ 93 Vương
Thừa Vũ Quận Thanh 10-May-07 100.62
Xuân
Sè 3, Ngh¸ch
475/33, NguyÔn
23-Mar-07 100.62
Tr·i, Thanh Xu©n,
HN
A21, P101 Khu
TËp ThÓ §ång Xa,
6-Mar-07 100.62
Phêng Mai DÞch,
CÇu GiÊy, HN
Số 2-Ngách 41/56-
26-May-07
Ngõ 41 Thái Hà
19A, 4/14 Ngç 4
Ph¬ng Mai, §èng 19-Apr-07 100.62
§a, Hµ Néi
3-Mar-07 153.74
14-Mar-07 106.06
Sè 58/295 B¹ch
24-Jan-07 106.06
Mai, HN
P304 Số 109 Trần
21-Dec-07 106.06
Duy Hưng
Ngõ 63 số 3 Vân Hồ
4-Sep-08 153.74
3 HN
Số 189 Đông Các Ô
3-Aug-07 189.93
Chợ Dừa HN
Hand
Add Area
over Date
Số 10 hẻm 119/114
Hồ Đắc Di-Đống Đa 27-Dec-07 189.93
HN
22 Ngõ 94 Ngoc
6-Oct-07 189.93
Khanh
22-Jul-07 189.93
Sè 66B, NguyÔn
22-May-07 100.62
Th¸i Häc, Hµ Néi
123 NguyÔn du,
26-Mar-07 100.62
Q I, TPHCM
26-Mar-07 100.62
Hand
Add Area
over Date
Phßng 403 Nhµ
E1,Phêng B¸ch
5-May-07 153.74
Khoa,Q.Hai Bµ Tr
ng,HN
28-Jul-07 106.06
Sè 1, Yecxanh,
4-Mar-07 106.06
Hµ Néi
Sè 34, Tæ 74,
Hoµng CÇu, ¤ Chî 23-Jan-07 106.06
Dõa, §èng §a, HN
0 9-May-07 153.74
Sè 34 A, TrÇn
Phó, Ng¸ch 34A/5
Sè nhµ 14, P. 15-Jun-07 280.42
§iÖn Biªn, Q. Ba
§×nh, HN
13-Mar-07 189.93
0 5-May-07 189.93
0 10-May-07 100.62
0 14-Apr-07 100.62
28-May-07 100.62
Hand
Add Area
over Date
29-Dec-06 100.62
0 2-May-07 100.62
Số 189 Tây Sơn Hn 13-Sep-07 371.62
Sè 92H/229 Hµng
11-Feb-07 100.62
Kªnh, H¶i Phßng
P412, TT Bé
VHTT, CÇu thang
sè 4 - T4, Ngâ Nói 5-May-07 100.62
Tróc, §êng Giang
V¨n Minh, HN
Chñ TÞch C«ng
§oµn, Bé KÕ
Ho¹ch §Çu T, Sè 15-Dec-07 100.62
2, Hoµng V¨n
Thô, HN
210 Lß §óc, Hµ
27-Feb-07 153.74
Néi
11-Oct-07 153.74
VP Enter B Hanoi-
Tầng 2 Tòa nhà
8-Nov-07 216.63
Simco, 28 Phạm
Hùng
31-May-07 189.93
22-Sep-07 189.93
115-E8 Thanh Xuan
15-Mar-08 189.93
Bac Thanh Xuan HN
Số 3, 12/93 Chính
8-Jan-08 189.93
Kinh Thanh Xuan HN
C106 6-Oct-07
P1102 Nhà A3 Làng
17-Dec-07 189.93
Quốc Tế Thăng Long
10 Trần Hưng Đạo 26-Jan-08 189.93
4-Feb-08 189.93
Room 601 Thang
Long Building, 21-Aug-07 189.93
105 Lang Ha, HN
10 Nguyễn Khắc
31-Oct-07
Cần
0 7-May-07 181.49
B2 TT Laser Phuong
7-Nov-07 192.65
O cho dua Đống Đa
Sè 1, Ngh¸ch
378/47, §êng Lª 2-Jun-07 192.65
DuÈn, HN
Sè 23, Ngâ 17,
Phïng ChÝ Kiªn, 16-Jun-07 216.33
CÇu GiÊy, HN
Hand
Add Area
over Date
66B Nguyễn Thái
10-Jan-08 216.33
Học HN
P1009-18T2
Trung Hoµ, Nh©n 9-Jun-07 192.65
ChÝnh, HN
ChÞ Lång, Khoa
M¾t, BÖnh ViÖn 21-May-07 192.65
TØnh Qu¶ng Ninh
Nhà 40 Ngõ 134 Lê
28-Nov-07 216.33
Trọng Tấn
Số 8 Ngõ 63 Vũ
TRọng Phụng Thanh 26-Sep-07 192.65
Xuân HN
Số 1409 Nhà 18T2
Trung Hòa Nhân 18-Sep-07 192.65
Chính
27-Oct-07 216.33
B514 14-Jul-07 192.65
H15 Khu Trung
Yªn, Phè Trung
9-Jun-07 192.65
KÝnh, Yªn Hßa,
CÇu giÊy, HN
Số 17 Ngõ 54 Phố An
28-Jan-08 216.33
Dương
7-May-07 192.65
3-Jul-07 192.65
Số 6 Tông Đản-Lý
Thái Tổ-Hoàn Kiếm 6-Aug-07 216.33
HN
Số 29 Nguyễn Thái
9-Jan-08 216.33
Học
Hand
Add Area
over Date
54/74 Thịnh Hào I
19-Jul-07 192.65
Đống Đa HN
11-Aug-07 192.65
0 22-Jan-07 216.33
A9 07 Mỹ Phú Phú
Mỹ Hưng Q7 23-Nov-07 192.65
TPHCM
D23 P1T2 Kim Liên
22-Jan-08 192.65
HN
913210159/09132101
21-Dec-07 216.33
59/8341719
17-Mar-07 192.65
21-Nov-07 192.65
Số 19 B TT Tổng cục
2-Xuân ĐỈnh-Từ 14-Jul-07 192.65
Liêm-HN
Hand
Add Area
over Date
117 Bùi Thị Xuân 1-Mar-08 216.63
28-Jan-08 192.65
20-Nov-07 216.33
24-Mar-08 216.33
3-Jul-07 216.33
Cty TM&Dịch vụ KT
26-Dec-07
Thắng Lợi
Hand
Add Area
over Date
Số 21 Ngách 2 Ngõ
2/4 Kim Mã Ba ĐÌnh 25-Mar-08 192.65
HN
P4ngách 2 Ngõ thái
thịnh I, Phường Thịnh 22-Aug-07 216.33
Quang-DD-HN
46 Ngõ 5 Tổ 4
Trường Chinh 2-Jan-08 216.33
Phương Liệt Đ Đ HN
8-May-08 192.65
Thôn Hán Lữ Xã
Khai Quang Vĩnh 4-Apr-08 216.33
Yên Vĩnh Phúc
251.86
23-Jun-07
Số 308 Nhà 17T5
1-Jul-07 192.65
THNC
Số 7 NGõ 214 Phố
29-Jul-07
Thụy Khuê-HN
Số 55 Ngõ 5 Phố láng
24-Oct-07 216.33
Hạ HN
Nhà D6 P502 Trung
4-Nov-07 227.5
Tự HN
21-Jul-07 216.63
Số 33 Vọng Hà
P.Chương Dương 24-Nov-07 10-Jul-00
Hoàn Kiếm HN
Hand
Add Area
over Date
P1902T19 Tòa nhà 71
25-Dec-07 192.65
Nguyễn Chí Thanh
Tổ 11 Phường Láng
17-Jan-08 192.65
Hạ Đ Đ HN
186 C4 Quỳnh Lôi
10-Oct-07 192.65
2BT HN
1-Dec-07 216.33
p1201A8 Số 2 Phố
22-Jul-07 216.63
Bùi Ngọc Dương-HN
Hand
Add Area
over Date
19-Dec-07 192.65
6-Jul-07 192.65
11-Jul-07 192.65
24-Feb-08 216.63
Hand
Add Area
over Date
Nguyễn Văn Long,
thôn Dương Nhân, Xã
Phạm Mệnh Huyện 29-Jan-08 192.65
Kinh Môn, Hải
Dương
P804, 17 T7 Trung
1-Feb-08 192.65
Hoax Nhân Chính
Số 21 Ngõ 69 Trung
4-Sep-07 216.63
Liệt Đống Đa HN
19-May-07 216.33
Biệt Thự 6A Số 8 Mỹ
15-Nov-07 216.33
Đình II
78 Hẻm 26/23, Ngách
66 Thái Thịnh 2 Đống 11-Jan-08 216.33
Đa HN
11-Aug-07 192.65
16-Oct-07 216.33
Số 11 Ngõ 74 Đường
13-Dec-07 216.33
Trường Chinh
Hand
Add Area
over Date
21/106 Cầu Giấy HN 3-Dec-07 192.65
Moved Contrac
No Unit Cons No New No Name Tel Add
in t No
9 1 2 3 4 6
0913208597/863 Sè 17, Ngâ 9,
1 22-G4 22G4-VI x 283 NguyÔn Ngäc Toµn 2265/090326355 Minh Khai, Hai Bµ
7 Trng, HN
0915206884/782 Tæ 3 L¸ng
2 02-G4 2G4-VII x 255 §ç ThÞ Thóy Long
0106 H¹,§èng §a,HN
3 04-G5 4G5-VII x 660 §ç ThÞ Nhiªn 0913270910
0913215109/640
NguyÔn ThÞ Th 114 Trêng Chinh,
4 05-G5 5G5-VII x 663 5546/2851359-
¬ng Q §èng §a,HN
20
Trung t©m hÖ
0903427973/04.
thèng th«ng tin sè
5 08-G3 8G3-VI x 349 NguyÔn Ngäc Minh 7751995/098310
1(FPT) 89 L¸ng
1998
H¹,HN
0913.215.344/82110 Số 16 Thịnh yên-
6 7 7G4-VII 296 Nguyễn Thị Bích Hạnh
91 Phường Phố Huế
7 09-G4 9G4-VII x 209 Trần Văn Quang 903458875
102-
8 CB121F B102 x 699 Nguyễn Kim Thanh 0903.256.255
E3
P809, Nhµ 18 T1,
106- Khu §« ThÞ Trung
9 CB117Fa B106 x 586 Nguyễn Thụ 0913 017 111
E3 Hoµ, Nhan ChÝnh,
HN
Nguyễn Thanh
118-
10 CB116A B107 x 630 Hoa 0 0
A1
035 171 Lª Hång
117-
11 CB115A B108 302 §µo TuÊn Anh 0649943/091356 Phong, TP Nam
A1
1573 §Þnh, Nam §Þnh
116- 0903416439/823 Sè 21 §Æng Dung,
12 CB114A B109 x 218 NguyÔn TuÊn Anh
A1 6778 HN
114- 0953381111/091 105- D1, NghÜa
13 CB112A B111 x 348 §Æng Hång Phong
A1 2561111 T©n
113
14 CB111A B112 x 326 Trần Hữu Thùy
A1
Moved Contrac
No Unit Cons No New No Name Tel Add
in t No
111- 0913235671/04. 161 Lß §óc, Hai
15 CB109A B114 x 421 §ç V©n Anh
A2 8211734 Bµ Trng, HN
P1612 NHµ 18T1,
110- 0913563380/552
16 CB108A1 B115 x 371 TrÇn ThÞ Tè Nga Trung Hßa Nh©n
A2 3033
ChÝnh, HN
Số 6 ngách 10/57, Ngõ
17 109 CB107B B116 365 Nguyễn Bá Nguyên 7721560
10 Láng Hạ HN
75 KhuÊt Duy
105-
18 CB105A1 B118 x 466 Nguyễn Văn Trung 0988766900 TiÕn, Thanh
A2
Xu©n, HN
C«ng ty V©n T¶i
104- 8299357/091380 Thuª Tµu, Sè 74
19 CB104A1 B119 251 TrÇn V¨n Quý
A2 2007 NguyÔn Du, Hµ
néi
TÇng 7, Toµ Nhµ
- 5330618- Trung T©m, Sè
102-
20 CB102A B121 x 161 V¬ng §×nh Gi¸p 8325943- 31, Q. Hai Bµ Trng
A1
9360558 - Bé Ph¸t triÓn
Quèc TÕ Anh
205- 0914 442 486/04
21 CB220F B205 x 528 NguyÔn §øc ThuËn 0
E3 7335583
218- Hoµng ThÞ Thu H 0915106886/
22 CB218A B207 588 0
A1 ¬ng 9162227
Nguyễn Thị Số 297 Phố Đà nẵng-
23 217A1 CB217A B208 717 0904.228.761
Phương Anh Quận Ngô Quyền-HP
216- TrÇn ThÞ Thu 0904100122/794 P105A, Qu¸n
24 CB216A B209 x 131
A1 Thuû 0008 Th¸nh, Hµ Néi
Sè 49 ng¸ch
214- NguyÔn ThÞ TuyÕt 0904254224/912 34A/5 TrÇn Phó,
25 CB214A B211 290
A1 Lan 1999 Phêng §iÖn Biªn,
Ba §×nh, HN
213- Sè 6, Ngâ 6, V¹n
26 CB213A B212 x 696 Phan Thị Thanh 0
A1 pHóc, Kim M·, HN
P1001, nhà B2-Mỹ
27 203 CB212C B213 715 Nguyễn Văn Thiện 904.195555
ĐÌnh-Tù Liem HN
211- Chua 3A Quèc Tö Gi¸m,
28 CB211A1 B214 339 NguyÔn §øc Kiªn 0913237801
A2 nhan HN
Moved Contrac
No Unit Cons No New No Name Tel Add
in t No
210- NguyÔn ThÞ Kh¸nh 0904084240/640
29 CB210A1 B215 x 475 0
A2 Ph¬ng 6128
Nhµ Sè 1, Ngâ 26,
209- 0904262627/734
30 CB209A1 B216 703 NguyÔn Lan Anh Phè Giang V¨n
A2 3919
Minh, HN
8470115/7562901/09 Ngách 189/87-Số 15
31 208 CB208A B217 321 Đỗ Thị Minh Thoa
84412861 Hoàng Hoa Thám HN
Số 2-Ngách 41/56-
### 210A1 CC203 C209 178 Nguyễn Quốc Huy 0913.208.082
Ngõ 41 Thái Hà
189/82 Tổ 27 Trung
### 501 TAB502G E502 492 Trần Xuân Thanh 2010767
Hoa
503- 7940074/091486
### TAB503Ha E503 x 656 Mr Park Kuyn Chul 0
E1 3943 - chÞ Oanh
P2302 Toµ nhµ
602- 04 2512740/ 24T1 Phè Hoµng
### TAB601G E601 457 NguyÔn Quèc Thu
E2 0903 238 888 §Æng Thuý, CÇu
GiÊy, Hµ Néi
601- NguyÔn ThÞ Sè 24, Ngâ 290,
### TAB602G E602 x 241 2147307
E2 Quang Kim M·, HN
Số 214 E5 Thanh
8548886/0913.365.5
### 604 TAB604H E604 x 308 Nguyễn Xuân Khang Xuân Bắc-Quận Thanh
99
Xuân-HN
Sè 1, Ngh¸ch
701- -0903260770
### TAB702G E702 x 245 Lª Thanh Quúnh 378/47, §êng Lª
E2 -5741455
DuÈn, HN
Sè 23, Ngâ 17,
703- 0912317534/756
### TAB703H E703 x 550 §ỗ Thu Trang Phïng ChÝ Kiªn,
E1 9222
CÇu GiÊy, HN
P1009-18T2 Trung
802- 0903423288/251
### TAB801G E801 x 362 NguyÔn Kim Chi Hoµ, Nh©n
E2 1217
ChÝnh, HN
ChÞ Lång, Khoa
801-
### TAB802G E802 x 402 Lam ThÞ Lång 0913371085 M¾t, BÖnh ViÖn
E2
TØnh Qu¶ng Ninh
803- Chua Nhµ 40, Ngâ 134,
### TAB803H E803 119 Bïi Cao TØnh 8533992
E1 nhan Lª Träng TÊn, Hn
Cty FPT Tòa nhà
### 804 TAB804H E804 538 Lê Mai Anh 0903.44.55.50
Simco-28 Phạm Hùng
1002
### TAB1001G E1001 674 Nguyễn Thị Thái Hằng 0983.201.105 B514
E2
Moved Contrac
No Unit Cons No New No Name Tel Add
in t No
H15 Khu Trung
1001- Ph¹m Thanh Tó / Bïi 9156868/784048 Yªn, Phè Trung
### TAB1002G E1002 324
E2 H¶i Nguyªn 7/0913247989 KÝnh, Yªn Hßa,
CÇu giÊy, HN
8253433/091300 12 Hµng §iÕu,
1003-
### TAB1003H E1003 x 388 Cao Kh¸nh Ph¬ng 3691/097788999 Hoµn KiÕm, Hµ
E1
9 Néi
1102- NguyÔn ThÞ Thanh
### TAB1101G E1101 x 456 0903225568 0
E2 HuyÒn
1101
### TAB1102G E1102 x 478 Lª ThuËn YÕn 0903.468.545
E2
Số 6 Tông Đản-Lý
### 1103 TAB1103H E1103 690 Trương Văn Hà 0904.181.155 Thái Tổ-Hoàn Kiếm
HN
1202 54/74 Thịnh Hào I
### TAB1201G E1201 x 471 Nguyễn Vũ Long 0903.409.849
E2 Đống Đa HN
7664659/0913.594.1
### 1201 TAB1202G E1202 470 Nguyễn Thị Lan Anh
18
Số 121 NGõ Núi Trúc-
Phố Giang Văn Minh-
### 1203 TAB 1203H E1203 617 Huỳnh Thị Quỳnh Nga 0904.025.099
P Kim Mã-Ba Đình Hà
Nội
034
863003/0912140
1204- NguyÔn ThÞ
### TAB1204H E1204 x 444 706/0982268202 0
E1 Ch©m
/0916551229(an
h Hïng)
1304
### TAB1304H E1304 x 645 Phạm Quang Thịnh 912361166 Moved in
E1
0912396018/091
1402-
### TAB1401G E1401 x 539 Lª B¹ch D¬ng 3380224/04 0
E2
2510232
1401- Sè 255, ngâ 24B,
### TAB1402G E1402 485 Phạm Thị Trang 8698825
E2 Phè Väng, Hµ Néi
Số 19 B TT Tổng cục
1501 7532685/Hoàng
### TAB1502G E1502 433 Nguyễn Đức Đảo 2-Xuân ĐỈnh-Từ
E2 0913531652
Liêm-HN
Moved Contrac
No Unit Cons No New No Name Tel Add
in t No
0903.407.536/25113 P1604 - 17T5 Trung
### 1603 TAB1603H E1603 367 Hoàng Thị Lệ Trang
86 Hòa Nhân Chính
1804-
### TAB1804H E1804 487 NguyÔn V¨n Trung 0988.766.900
E1
P4ngách 2 Ngõ thái
0912.543.664Mr
### 1903 TAB1903 E1903 426 Nguyễn Hoài Hương thịnh I, Phường THịnh
Châu
Quang-DD-HN
2101
### TAB2102G E 2102 x 605 Lưu Văn Ngọc 0903.245.499 20 Bùi THị Xuân
E2
2104 Phòng 416B21 TT
### TAB2104H E2104 488 Nguyễn Việt Hà 0904.3700.97
E1 Kim Liên
2502-
### TAB2502I E2502 x 472 Mr Vò Quang B¶o
G1
Nhµ sè 15,
503- 9013834/775228 ngh¸ch 39/1 TT
### TAC501Ha W501 477 Vò TuyÕt V©n
E1 6 Phô N÷, Ph¸o §µi
L¸ng, HN
P401 Toµ nhµ Ford
504- 0903236889/562 Th¨ng Long, 105
### TAC504H W504 711 NguyÔn ViÕt Hµ
E1 4888 L¸ng H¹, §èng ®a,
HN
603- Chua
### TAC601Ha W601 664 Lª Linh Lan 0916094463 192.65m2
E1 nhan
P208, Nhµ N3, TT
- 0913004917-
212 Häc ViÖn Kü
0913365317
602- ThuËt Qu©n Sù
### TAC603G W603 146 PhÝ ThÞ Thôc Nga /
E2 Th«n T©n Xu©n,
0916306243(anh
X· Xu©n §Ønh, Tõ
Trai)/8526434
Liªm, Hµ Néi
703- NguyÔn L©m Ph 0903436507/090 Nhµ 12 Ngâ 107
### TAC701H W701 x 414
E1 ¬ng 4005658 TrÇn Hng §¹o,HN
Sè 7, ngâ 2,
701- 8570283/090340
### TAC702G W702 329 §ç N¨ng TuÊn ng¸ch 3, phè hå
E2 2451
®¾c di, hn
- Sè 2, Ngâ 162/4, §
702-
### TAC703G W703 x 151 Ph¹m ThÞ Chinh 8272839/098999 êng NguyÔn V¨n
E2
2443 Cõ (¸i Mé, Bå §Ò)
Moved Contrac
No Unit Cons No New No Name Tel Add
in t No
704-
### TAC704H W704 x 672 §Æng ThÞ Thu Hµ 0903407874 0
E1
803- Lê Sỹ Vương
### TAC802G W801 563 0982.526.888 17 Hàng Cân-HK-HN
E1 Hà/Nguyễn Lan Anh
0904277099
0989336979
0912612618
0904181818
0915206884
0904508888
0913215344
0904989555
0903458875
0903455638
0912393123
097.5644.092
0903435887
0913220982
0913270910
0913215109
0918264322
0904205255
0903.256.255
903404183
903430804
903022828
913017111
987388576
989897117
0903416439/8236778
0953381111/0912561111
0913235671/04.8211734
0913563380/5523033
7721560
912360797
8299357/0913802007
5330618-8325943-9360558/7940057
7841189
903280973
0913208446/7830159/5565624
LH chi Minh lân 0902206666-Anh Tuấn: 0913092888
0914 442 486/04 7335583
903482442
0915106886/ 9162227
0904.228.761
0904100122/7940008
0904254224/9121999
976239539
903988769
912648014
0982.38.38.44
0909090288/0945581717
0915.085.385
913235671/7940138
0903445662
9134482/0913297008
904.195555
0912095889/8634612/7588013/thuê:7940251
0913209690/7911369
982382468
0913529486/9230485
903210081
0912.008.665
0904394488
903438773
0913344181
903453799
0912396018/7820058
6414259/0912397513
912648014
-0913214397
7626133/0903419493
0912379007/8227050/
0989996690(sè míi)045182754
913281416
0903.357.700
0913228702
2999999/0986006688
0988558298/ 8735055(CQ)0953569633
7181414 /0913237274
0913227749/7470593;chÞ H»ng:7940071
8644474/0913229639/0908087979 Ms An
0903431999/8693555
0913202006/7761159
8691211/0915245685/7940049
0903401747/0908653676
0908888345/7582622
906073668
6365698/0913203368
04 5566931/0903464346/7940105
7847628/7940157
983315447/0913515447
7940138
904026168
0903221615/0915341661/7940379; 7301515 (cq);
8437443/0904363113/0913545893/2103836, 2200940 (cq);
0983281970/8355025/0988426880/7940190
0903.425.399
903290699
0903.449.055/7940171/7846669 (cq)
8512257/7753957
8462318
0983269958
0904039993/0912007895/
8431087/9426718,33
7611740/ 0912532115
903402288
0983616968/0916106886(sè míi)/
8690296(NR)
0903.900.504
8258840/0912589816
0913017111
0913272416/0983849696
913.208739
0913.059.060 (Chủ cũ)
0903.447.228
0913588298/0912564576 (C Lan Anh)/7940214; 6280280 - 5991 (cq);
903441898/7940338
0983253568 /8523123
8836445/2173641/0913239238
0904205765/7719885/7940023/5148923 (cq);
-0903401452
0903236660/5566900/7940006
912229220
090413834/04.7752286
-0904201989-8632411
903.40205
04 7627212/0913 594 114
982091952
0903442424
0945112219/034 821767
0903445654/8464712
0904.035.355
0913281162/0903404050 (A Lam)
-8326117-0904185695
5371365/0904059059
983233004
8237604/0936.862229
0912.056574/8523303/7875695
912397499
903436295
8273.996
903417524
904708876
903458886
8639786
988887723
913233507
983.203378
912772327
983863958
0912325430/8245729
913074718/KT:095589955
984011888
0903213252/5624880
0903404925/7735179/0912172772
0913.202.112/0915.343.435
0913245121/0904234777
913235205
0903444030/8463618
0907.21.2222
903.426965
989068889
9024703/0919013701
0903.409.849
0903401648/2510249
0903205979/04 5623495/0903282889
0913220809/6418347/8263203
0904101649/0903289532
5621753/0903265255
8534950/0912045757
903219369
0913001614
912227028
903555566
903219369
913550142
903428811
983233004
0903418711
0904.136292/5650889
0904118206/8547206/0351852369
8374117/0904180230/0912030527/0975293426.
0913.208.082
8524697
904462071
01684573962/5724959
5130021/7324413/0903424869
5566055/0912954832
0913.532.649
8511194/0904051954
912049937
903252568
7940119/7815298/0983427237/0904101420
-9123935/7716222
08 8220355/0913111009
0983201105/0983427776/7569744
8325954/0904251740
0903456274(anh Dương)
8325954/0904251740
982157211
0912313226/6422624(B¸c Huy)
/0913266811
8339561/0904180855
-0903432828
903403236
0903.411.560
0903.423.665
0903436678/5741828
903438773
0904136776/8371825
0903308686
0903209395
-8512232-0912064296
chi Hoa:0904.181.969
8.8941607
0913237089/7.940050
913368068
0903212698
8561474(NR)/8359005-26(CQ)/
0904186521
912252180
-0903245936-8211055
0903433538/048537918
7940160/0914944660/HQ
0912034889/8
273209/78701
34/9429999/09
03228876
0904165599/6647791
0
903466234
CQ: 5680384/0913007334
0909345688
09132085555/7940030
0903427168
0915188810
0913520429
903391111/0912252135
913.20678
6414015
04 7542296
0953383888/5564818(NR)/2422858
0902282635
8626188
08.8110759/0903705112
0915106886/9162227
0903.228.550
0913576082/031621051
8463454//7940035/0913211234/0936032805 Chị Chi
0913248321/8043053/8348488/7940009
913201365
913.284616/9740151
979887969
9124382
8295089/0912.26.44.24
8561474
918768801
8326117/0904185695-904156827/903454806
785.2595/7852596 C Huyền.
912298176
0913202107/8542410
904250660/C803 The Manor
7940013/0903282889
912044811
913286626
913286999
0903.409.583
0903407252/0904267667 (Ms Hoa_
0913277175/0902283813
0983.459.939
6414015/0953365336/0988226622
93095858
0903.424.065/511.9801
912475767
2010767
7940074/0914863943 - chÞ Oanh
0903405885/7629754/25660300/61616
913208082/8572179/0912244431/9430236/7
9013834/7752286/7940138/0922241498
0904.153.748
915206884/7942281
0903236889/5624888
0916.094.463/8358298 ba Hoa
0903.257.477
- 0913004917- 0913365317
/0916306243(anh Trai)/8526434
0903.457.399
0903436507/0904005658
8570283/0903402451
- 8272839/0989992443
0903407874
0982.526.888
0904.026.177
0913501023 Mr Long
903133457/0976779603/7940340
913533876/2510677
0983.482.595
0903411422/2510017
903404388
0903.436.295Mr Vien
7940289
7720462/0912375326
034.825188/0913371998
0912118776/8433577
8233.454/0913.090040/7940191/0983392636
903438773
0913.213.859
0913221722/0904030278
9260046/0912024228
904003188
977251644
903435328/9349877
0913.217.271/8632462
B508
5113696/0903233609
0913.202.115/7940172
0903245942/7940172
0902186838/8248473
7582692/2015270/0953350701
912102658
04.8464044/0903428811
913219501
0913.201.584
903404639/5142088
903417955/0904176652
0989099663/0979813104/0904212674chú Quý/0903290041
0914283080/0914253616 (chị Dương)
913200007
912252180
0903411996/2510374
5371968/7940213/0912174190/Nguyễn Hải Phong:0913571021
0903208989/2510189
8533011
988766901
0904449889/7870789
903265255
0913.262.868
0903.409.292
903.213124
8531236
903482442
0913315617/0913227058/0913009326/7940219
918186918
0912.818.471
8462847/0912.818.471
8462847/0912.818.471
903228550
903238888
903245499
903256255
903257477
903357700
903407536
903409292
903409583
903409849
903411560
903423665
903424065
903425399
903436295
903445550
903447228
903449055
903457399
903468545
903900504
904025099
904026177
904035355
904136292
904153748
904181155
904181969
904228761
904233312
904370097
907212222
912008665
912056574
912277559
912543664
912640199
912818471
913017111
913059060
913201584
913202112
913202115
913208082
913213859
913215344
913217271
913228756
913262868
913383814
913532649
913594114
914442486
915063737
915085385
915343435
916094463
975644092
982383844
982526888
983201105
983459939
983482595
903022828
168457396
902186838
902206666
902282635
902283813
903020205
903131124
903133457
903203940
903205979
903208989
903209395
903210081
903212698
903213252
903219369
903221615
903223215
903225568
903228876
903233609
903236636
903236660
903236889
903245936
903245942
903246126
903252568
903258358
903260770
903263557
903265255
903269965
903280973
903282889
903290041
903290699
903308686
903391111
903401452
903401648
903401747
903402288
903402427
903402451
903403236
903404050
903404183
903404388
903404639
903404925
903405845
903405885
903406691
903407252
903407874
903411422
903411996
903413699
903416439
903417524
903417726
903417955
903418086
903418711
903419493
903420625
903421758
903421797
903423288
903424869
903425878
903427168
903427973
903428811
903430804
903431999
903432828
903433538
903435328
903435887
903436507
903436678
903438773
903441898
903442424
903444030
903445654
903445662
903445858
903448898
903453799
903454588
903454806
903455638
903456274
903458875
903458886
903459456
903464346
903466234
903482442
903555566
903705112
903820156
903881829
903943368
903988769
904003188
904005658
904026168
904030278
904039993
904051954
904059059
904084240
904099199
904100122
904101420
904101649
904107799
904111941
904118206
904121162
904125500
904136776
904156827
904165599
904176652
904180230
904180855
904181818
904185695
904186521
904201989
904205255
904205765
904212674
904234777
904250660
904251740
904254224
904262627
904267667
904277099
904288182
904363113
904394488
904449889
904462071
904508888
904708876
904955555
904989555
905225588
906073668
908087979
908653676
908888345
908959509
909090288
909345688
909535368
912007895
912011953
912024228
912033806
912034889
912044811
912045757
912049937
912064296
912095889
912102658
912118776
912140706
912154080
912169666
912172772
912174190
912212111
912227028
912229220
912252135
912252180
912264424
912298176
912313226
912317534
912325430
912360797
912361166
912368311
912375326
912379007
912393123
912396018
912397499
912397513
912422110
912475767
912491557
912532115
912561111
912564576
912570035
912589816
912612618
912648014
912746336
912772327
912868166
912954832
913001614
913003691
913004917
913007334
913009326
913052968
913067678
913074718
913087739
913090040
913092888
913111009
913200007
913201365
913201914
913202006
913202107
913203368
913208446
913208555
913208597
913209690
913210366
913211234
913214397
913215109
913216031
913219218
913219501
913220417
913220551
913220809
913220982
913221722
913222961
913223267
913227058
913227749
913228702
913229639
913233406
913233507
913235205
913235671
913235807
913237089
913237274
913237801
913237871
913239238
913245121
913247989
913248321
913266009
913266811
913270664
913270910
913272416
913277175
913281162
913281416
913286626
913286999
913291059
913297008
913315617
913324477
913344181
913362995
913365317
913365599
913368068
913371085
913371998
913380224
913501023
913505066
913508299
913515447
913520429
913524558
913529486
913531652
913533876
913545893
913550142
913561573
913563380
913571021
913576082
913588298
913594118
913802007
914253616
914283080
914566887
914604960
914798388
914863943
914944660
915106886
915188810
915206884
915245685
915341661
915454547
915519555
916106886
916306243
916551229
918186918
918264322
918768801
919013701
922241498
936012592
936032805
936323466
936862229
942671833
945112219
945581717
953350701
953365336
953381111
953383888
953569633
975293426
976239539
976779603
977251644
977889999
979813104
979887969
982091952
982157211
982261168
982382468
982552826
983033378
983101998
983233004
983253568
983269958
983281970
983315447
983326488
983392636
983427237
983427776
983609738
983616968
983849696
983863958
984011888
984412861
986006688
986775557
987388576
988226622
988426880
988558298
988563564
988766900
988766901
988887723
989068889
989099663
989336979
989605648
989897117
989992443
989996690
Nguyễn Mạnh Hùng / Bùi Thị Xuân 27237/0904101420 buithixuanhg@vnn.vn