In PDF

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 32

Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF

CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ


Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-01 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
Lớp san lấp 0.4 0 1.80 0.72 0.00 0.00 0.0 0.0
SL
Lớp san lấp 1.4 0 1.80 1.52 0.00 0.00 0.0 0.0
Sét bùn, xám nâu, chảy 2.0 1 1.47 1.80 0.63 1.00 1.00 3.14 0.63 0.6 2.0
Sét bùn, xám nâu, chảy 3.0 1 1.47 2.27 0.63 1.00 1.00 4.71 0.63 1.6 3.4
Sét bùn, xám nâu, chảy 4.0 1 1.47 2.74 0.63 1.00 1.00 6.28 0.63 2.6 4.8
Sét bùn, xám nâu, chảy 5.0 1 1.47 3.21 0.63 1.00 1.00 7.85 0.63 3.5 6.2
Sét bùn, xám nâu, chảy 6.0 2 1.47 3.68 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 5.5 11.6
1
Sét bùn, xám nâu, chảy 7.0 2 1.47 4.15 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 7.5 12.7
Sét bùn, xám nâu, chảy 8.0 2 1.47 4.62 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 9.4 13.8
Sét bùn, xám nâu, chảy 9.0 2 1.47 5.09 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 11.4 14.8
Sét bùn, xám nâu, chảy 10.0 2 1.47 5.56 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 13.4 15.9
Sét bùn, xám nâu, chảy 11.6 2 1.47 6.31 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 16.5 17.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 12.0 7 1.93 6.69 4.38 0.66 1.00 54.98 2.90 18.3 40.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 13.0 7 1.93 7.61 4.38 0.75 1.00 54.98 3.28 23.5 43.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 8 1.93 8.54 5.00 0.74 1.00 62.83 3.69 29.3 50.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 8 1.93 9.47 5.00 0.80 1.00 62.83 4.01 35.6 53.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 9 1.93 10.40 5.63 0.79 1.00 70.69 4.43 42.5 62.0
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 10 1.93 11.33 6.25 0.78 1.00 78.54 4.85 50.2 70.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 11 1.93 12.26 6.88 0.77 1.00 86.39 5.26 58.4 79.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 12 1.93 13.19 7.50 0.76 1.00 94.25 5.68 67.3 88.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 13 1.93 14.12 8.13 0.75 1.00 102.10 6.09 76.9 98.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 14 1.93 15.05 8.75 0.74 1.00 109.96 6.50 87.1 107.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 22.5 17 1.93 16.44 10.63 0.67 1.00 133.52 7.13 103.9 130.0
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 23.0 19 1.98 16.93 11.88 0.61 1.00 149.23 7.24 109.6 141.7
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 24.0 21 1.98 17.91 13.13 0.57 1.00 164.93 7.54 121.4 156.8
3a
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 25.0 21 1.98 18.90 13.13 0.62 1.00 164.93 8.10 134.2 163.8
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 26.6 22 1.98 20.47 13.75 0.64 0.99 172.79 8.71 156.1 180.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 27.0 23 1.94 20.84 14.38 0.62 0.98 180.64 8.80 161.6 187.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 24 1.94 21.78 15.00 0.62 0.97 188.50 9.11 175.9 199.6
4 Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 23 1.94 22.72 14.38 0.69 0.97 180.64 9.52 190.9 203.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 22 1.94 23.65 13.75 0.74 0.96 172.79 9.78 206.2 207.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 24.59 13.13 0.80 0.95 164.93 9.91 221.8 211.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 20 1.94 25.53 12.50 0.84 0.94 157.08 9.93 237.4 216.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.46 11.25 0.92 0.93 141.37 9.60 252.5 215.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 16 1.94 27.40 10.00 0.98 0.92 125.66 9.08 266.7 214.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 15 1.94 28.34 9.38 1.00 0.91 117.81 8.57 280.2 217.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 14 1.94 29.27 8.75 1.00 0.91 109.96 7.93 292.6 220.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 13 1.94 30.21 8.13 1.00 0.90 102.10 7.29 304.1 222.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 12 1.94 31.15 7.50 1.00 0.89 94.25 6.66 314.5 223.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 11 1.94 32.09 6.88 1.00 0.88 86.39 6.05 324.0 224.8
4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 11 1.94 33.02 6.88 1.00 0.87 86.39 5.99 333.5 229.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 12 1.94 33.96 7.50 1.00 0.86 94.25 6.47 343.6 239.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 13 1.94 34.90 8.13 1.00 0.85 102.10 6.94 354.5 250.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 13 1.94 35.83 8.13 1.00 0.85 102.10 6.87 365.3 256.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 14 1.94 36.77 8.75 1.00 0.84 109.96 7.33 376.8 266.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 14 1.94 37.71 8.75 1.00 0.83 109.96 7.25 388.2 272.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 14 1.94 38.64 8.75 1.00 0.82 109.96 7.18 399.5 279.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.2 14 1.94 39.77 8.75 1.00 0.81 109.96 7.09 412.8 286.3
Cát hạt mịn, thô, chặt vừa 48.5 29 1.99 41.05 227.77 5.80 424.7 357.3
5
Cát hạt mịn, thô, chặt vừa 49.4 28 1.99 41.94 219.91 5.60 432.6 357.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 50.0 27 1.99 42.53 16.88 0.95 0.79 212.06 12.57 444.4 359.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 51.0 29 1.99 43.52 18.13 0.93 0.78 227.77 13.05 464.9 379.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 52.0 31 1.99 44.51 19.38 0.91 0.77 243.47 13.48 486.1 399.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 53.0 31 1.99 45.50 19.38 0.92 0.76 243.47 13.49 507.3 411.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 32 1.99 46.49 20.00 0.91 0.75 251.33 13.69 528.8 427.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 32 1.99 47.48 20.00 0.92 0.74 251.33 13.68 550.3 439.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 33 1.99 48.47 20.63 0.92 0.73 259.18 13.87 572.1 455.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 33 1.99 49.46 20.63 0.93 0.73 259.18 13.85 593.8 467.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 34 1.99 50.45 21.25 0.92 0.72 267.04 14.03 615.9 483.5
6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 34 1.99 51.44 21.25 0.93 0.71 267.04 14.00 637.9 495.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 35 1.99 52.43 21.88 0.93 0.70 274.89 14.17 660.1 512.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 35 1.99 53.92 21.88 0.94 0.70 274.89 14.36 694.0 530.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 35 1.99 55.40 21.88 0.95 0.70 274.89 14.55 728.3 549.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 36 1.99 56.89 22.50 0.95 0.70 282.74 14.95 763.5 572.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 38 1.99 58.37 23.75 0.94 0.70 298.45 15.57 800.2 601.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 37 1.99 59.86 23.13 0.96 0.70 290.60 15.53 836.8 617.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 37 1.99 61.34 23.13 0.97 0.70 290.60 15.70 873.8 637.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 38 1.99 62.33 23.75 0.97 0.70 298.45 16.05 899.0 655.8
62.33 0.00 0.00 899.0 492.3
* Cao độ đáy hố khoan: -70m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-01 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
Lớp san lấp 0.4 0 1.80 0.72 0.00 0.00 0.0 0.0
SL
Lớp san lấp 1.4 0 1.80 1.52 0.00 0.00 0.0 0.0
Sét bùn, xám nâu, chảy 2.0 1 1.47 1.80 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.6 0.9
Sét bùn, xám nâu, chảy 3.0 1 1.47 2.27 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 1.6 1.5
Sét bùn, xám nâu, chảy 4.0 1 1.47 2.74 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 2.6 2.0
Sét bùn, xám nâu, chảy 5.0 1 1.47 3.21 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 3.5 2.5
Sét bùn, xám nâu, chảy 6.0 2 1.47 3.68 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 5.5 4.2
1
Sét bùn, xám nâu, chảy 7.0 2 1.47 4.15 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 7.5 5.3
Sét bùn, xám nâu, chảy 8.0 2 1.47 4.62 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 9.4 6.4
Sét bùn, xám nâu, chảy 9.0 2 1.47 5.09 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 11.4 7.4
Sét bùn, xám nâu, chảy 10.0 2 1.47 5.56 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 13.4 8.5
Sét bùn, xám nâu, chảy 11.6 2 1.47 6.31 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 16.5 10.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 12.0 7 1.93 6.69 4.38 0.66 1.00 7.73 2.90 18.3 14.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 13.0 7 1.93 7.61 4.38 0.75 1.00 7.73 3.28 23.5 17.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 8 1.93 8.54 5.00 0.74 1.00 8.84 3.69 29.3 20.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 8 1.93 9.47 5.00 0.80 1.00 8.84 4.01 35.6 24.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 9 1.93 10.40 5.63 0.79 1.00 9.94 4.43 42.5 28.7
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 10 1.93 11.33 6.25 0.78 1.00 11.04 4.85 50.2 33.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 11 1.93 12.26 6.88 0.77 1.00 12.15 5.26 58.4 38.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 12 1.93 13.19 7.50 0.76 1.00 13.25 5.68 67.3 44.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 13 1.93 14.12 8.13 0.75 1.00 14.36 6.09 76.9 50.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 14 1.93 15.05 8.75 0.74 1.00 15.46 6.50 87.1 56.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 22.5 17 1.93 16.44 10.63 0.67 1.00 18.78 7.13 103.9 67.2
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 23.0 19 1.98 16.93 11.88 0.61 1.00 20.98 7.24 109.6 71.5
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 24.0 21 1.98 17.91 13.13 0.57 1.00 23.19 7.54 121.4 79.2
3a
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 25.0 21 1.98 18.90 13.13 0.62 1.00 23.19 8.10 134.2 86.2
Sét pha, nâu vàng, dẻo cứng-nửa cứng 26.6 22 1.98 20.47 13.75 0.64 0.99 24.30 8.71 156.1 98.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 27.0 23 1.94 20.84 14.38 0.62 0.98 25.40 8.80 161.6 102.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 24 1.94 21.78 15.00 0.62 0.97 26.51 9.11 175.9 110.8
4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 23 1.94 22.72 14.38 0.69 0.97 25.40 9.52 190.9 118.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 22 1.94 23.65 13.75 0.74 0.96 24.30 9.78 206.2 126.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 24.59 13.13 0.80 0.95 23.19 9.91 221.8 134.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 20 1.94 25.53 12.50 0.84 0.94 22.09 9.93 237.4 142.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.46 11.25 0.92 0.93 19.88 9.60 252.5 149.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 16 1.94 27.40 10.00 0.98 0.92 17.67 9.08 266.7 155.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 15 1.94 28.34 9.38 1.00 0.91 16.57 8.57 280.2 162.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 14 1.94 29.27 8.75 1.00 0.91 15.46 7.93 292.6 168.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 13 1.94 30.21 8.13 1.00 0.90 14.36 7.29 304.1 174.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 12 1.94 31.15 7.50 1.00 0.89 13.25 6.66 314.5 179.5
4 Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 11 1.94 32.09 6.88 1.00 0.88 12.15 6.05 324.0 184.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 11 1.94 33.02 6.88 1.00 0.87 12.15 5.99 333.5 189.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 12 1.94 33.96 7.50 1.00 0.86 13.25 6.47 343.6 195.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 13 1.94 34.90 8.13 1.00 0.85 14.36 6.94 354.5 202.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 13 1.94 35.83 8.13 1.00 0.85 14.36 6.87 365.3 207.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 14 1.94 36.77 8.75 1.00 0.84 15.46 7.33 376.8 214.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 14 1.94 37.71 8.75 1.00 0.83 15.46 7.25 388.2 221.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 14 1.94 38.64 8.75 1.00 0.82 15.46 7.18 399.5 227.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.2 14 1.94 39.77 8.75 1.00 0.81 15.46 7.09 412.8 234.5
Cát hạt mịn, thô, chặt vừa 48.5 29 1.99 41.05 170.82 9.67 432.6 330.4
5
Cát hạt mịn, thô, chặt vừa 49.4 28 1.99 41.94 164.93 9.33 445.8 334.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 50.0 27 1.99 42.53 16.88 0.95 0.79 29.82 12.57 457.6 266.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 51.0 29 1.99 43.52 18.13 0.93 0.78 32.03 13.05 478.1 279.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 52.0 31 1.99 44.51 19.38 0.91 0.77 34.24 13.48 499.3 292.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 53.0 31 1.99 45.50 19.38 0.92 0.76 34.24 13.49 520.5 303.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 32 1.99 46.49 20.00 0.91 0.75 35.34 13.69 542.0 316.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 32 1.99 47.48 20.00 0.92 0.74 35.34 13.68 563.5 327.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 33 1.99 48.47 20.63 0.92 0.73 36.45 13.87 585.3 340.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 33 1.99 49.46 20.63 0.93 0.73 36.45 13.85 607.0 352.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 34 1.99 50.45 21.25 0.92 0.72 37.55 14.03 629.1 365.1
6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 34 1.99 51.44 21.25 0.93 0.71 37.55 14.00 651.1 377.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 35 1.99 52.43 21.88 0.93 0.70 38.66 14.17 673.3 389.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 35 1.99 53.92 21.88 0.94 0.70 38.66 14.36 707.2 408.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 35 1.99 55.40 21.88 0.95 0.70 38.66 14.55 741.4 427.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 36 1.99 56.89 22.50 0.95 0.70 39.76 14.95 776.7 447.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 38 1.99 58.37 23.75 0.94 0.70 41.97 15.57 813.4 468.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 37 1.99 59.86 23.13 0.96 0.70 40.87 15.53 850.0 487.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 37 1.99 61.34 23.13 0.97 0.70 40.87 15.70 887.0 508.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 38 1.99 62.33 23.75 0.97 0.70 41.97 16.05 912.2 522.5
* Cao độ đáy hố khoan: -70m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-02 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 0.6 0 1.80 1.08 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.6 0 1.80 1.88 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 1 1.47 2.07 0.63 1.00 1.00 3.14 0.63 0.4 1.9
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 2.54 0.63 1.00 1.00 4.71 0.63 1.4 3.3
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.01 1.25 0.93 1.00 12.57 1.16 3.2 8.6
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.48 1.25 0.99 1.00 15.71 1.24 5.1 11.4
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 3.95 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 7.1 12.5
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.42 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 9.1 13.6
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 4.89 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 11.0 14.6
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.36 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 13.0 15.7
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.83 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 15.0 16.8
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.30 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 16.9 17.9
Sét bùn, xám đen, chảy 12.6 2 1.47 7.05 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 20.1 19.6
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 13.0 9 1.93 7.42 5.63 0.55 1.00 70.69 3.08 22.0 50.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 9 1.93 8.35 5.63 0.64 1.00 70.69 3.60 27.7 53.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 9 1.93 9.28 5.63 0.72 1.00 70.69 4.02 34.0 57.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 10 1.93 10.21 6.25 0.71 1.00 78.54 4.43 40.9 65.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 10 1.93 11.14 6.25 0.77 1.00 78.54 4.78 48.4 69.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 11 1.93 12.07 6.88 0.76 1.00 86.39 5.20 56.6 78.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 11 1.93 13.00 6.88 0.80 1.00 86.39 5.51 65.3 83.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 13 1.93 13.92 8.13 0.74 1.00 102.10 6.02 74.7 96.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 14 1.93 14.85 8.75 0.73 1.00 109.96 6.43 84.8 106.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 22.0 16 1.93 15.78 10.00 0.68 1.00 125.66 6.85 95.6 121.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 23.0 18 1.93 16.71 11.25 0.64 1.00 141.37 7.21 106.9 136.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 24.0 20 1.93 17.64 12.50 0.60 1.00 157.08 7.52 118.7 151.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 21 1.93 18.57 13.13 0.60 1.00 164.93 7.92 131.1 162.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 22 1.93 19.50 13.75 0.61 0.99 172.79 8.25 144.1 173.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 22 1.93 20.43 13.75 0.64 0.98 172.79 8.66 157.7 181.0
4 Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 23 1.94 21.36 14.38 0.64 0.97 180.64 8.98 171.8 193.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 22 1.94 22.30 13.75 0.70 0.97 172.79 9.35 186.5 196.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 23.24 13.13 0.76 0.96 164.93 9.56 201.5 200.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 20 1.94 24.18 12.50 0.81 0.95 157.08 9.66 216.7 204.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 19 1.94 25.11 11.88 0.86 0.94 149.23 9.64 231.8 208.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.05 11.25 0.91 0.93 141.37 9.53 246.8 212.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 17 1.94 26.99 10.63 0.95 0.92 133.52 9.33 261.4 216.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 15 1.94 27.92 9.38 1.00 0.91 117.81 8.57 274.9 215.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 14 1.94 28.86 8.75 1.00 0.91 109.96 7.93 287.4 217.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 13 1.94 29.80 8.13 1.00 0.90 102.10 7.29 298.8 219.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 13 1.94 30.73 8.13 1.00 0.89 102.10 7.22 310.2 225.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 13 1.94 31.67 8.13 1.00 0.88 102.10 7.15 321.4 231.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 13 1.94 32.61 8.13 1.00 0.87 102.10 7.08 332.5 238.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 12 1.94 33.55 7.50 1.00 0.86 94.25 6.47 342.7 239.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 12 1.94 34.48 7.50 1.00 0.85 94.25 6.41 352.7 244.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 12 1.94 35.42 7.50 1.00 0.85 94.25 6.34 362.7 250.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 13 1.94 36.36 8.13 1.00 0.84 102.10 6.80 373.4 260.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 13 1.94 37.29 8.13 1.00 0.83 102.10 6.73 384.0 266.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 14 1.94 38.23 8.75 1.00 0.82 109.96 7.18 395.2 276.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 15 1.94 39.17 9.38 1.00 0.81 117.81 7.61 407.2 287.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.0 16 1.94 40.10 10.00 1.00 0.80 125.66 8.03 419.8 298.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 49.0 17 1.94 41.04 10.63 1.00 0.79 133.52 8.44 433.0 310.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 50.6 19 1.94 42.54 11.88 1.00 0.78 149.23 9.27 456.3 331.6
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 20 1.99 42.94 157.08 4.00 458.9 337.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 21 1.99 43.92 164.93 4.20 465.4 345.2
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.0 22 1.99 44.91 172.79 4.40 472.4 353.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 54.7 23 1.99 46.59 180.64 4.60 484.6 364.3
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 27 1.99 46.88 16.88 0.99 0.74 212.06 12.40 490.5 384.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 30 1.99 47.87 18.75 0.95 0.73 235.62 13.13 511.1 408.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 30 1.99 48.86 18.75 0.96 0.73 235.62 13.10 531.7 420.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 31 1.99 49.85 19.38 0.96 0.72 243.47 13.30 552.6 435.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 31 1.99 50.84 19.38 0.97 0.71 243.47 13.25 573.4 447.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 31 1.99 51.83 19.38 0.97 0.70 243.47 13.20 594.1 458.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 31 1.99 53.32 19.38 0.99 0.70 243.47 13.36 625.6 475.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 32 1.99 54.80 20.00 0.98 0.70 251.33 13.77 658.1 498.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 33 1.99 56.29 20.63 0.98 0.70 259.18 14.17 691.5 520.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 34 1.99 57.77 21.25 0.98 0.70 267.04 14.58 725.8 543.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 34 1.99 59.26 21.25 0.99 0.70 267.04 14.73 760.5 562.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 35 1.99 60.74 21.88 0.99 0.70 274.89 15.14 796.2 586.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 36 1.99 61.73 22.50 0.98 0.70 282.74 15.50 820.5 604.2
61.73 0.00 0.00 820.5 449.3
* Cao độ đáy hố khoan: -70m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-02 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 0.6 0 1.80 1.08 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.6 0 1.80 1.88 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 1 1.47 2.07 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.4 0.8
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 2.54 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 1.4 1.4
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.01 1.25 0.93 1.00 2.21 1.16 3.2 3.0
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.48 1.25 0.99 1.00 2.21 1.24 5.1 4.0
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 3.95 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 7.1 5.1
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.42 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 9.1 6.2
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 4.89 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 11.0 7.2
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.36 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 13.0 8.3
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.83 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 15.0 9.4
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.30 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 16.9 10.5
Sét bùn, xám đen, chảy 12.6 2 1.47 7.05 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 20.1 12.2
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 13.0 9 1.93 7.42 5.63 0.55 1.00 9.94 3.08 22.0 17.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 9 1.93 8.35 5.63 0.64 1.00 9.94 3.60 27.7 20.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 9 1.93 9.28 5.63 0.72 1.00 9.94 4.02 34.0 24.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 10 1.93 10.21 6.25 0.71 1.00 11.04 4.43 40.9 28.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 10 1.93 11.14 6.25 0.77 1.00 11.04 4.78 48.4 32.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 11 1.93 12.07 6.88 0.76 1.00 12.15 5.20 56.6 37.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 11 1.93 13.00 6.88 0.80 1.00 12.15 5.51 65.3 42.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 13 1.93 13.92 8.13 0.74 1.00 14.36 6.02 74.7 48.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 14 1.93 14.85 8.75 0.73 1.00 15.46 6.43 84.8 54.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 22.0 16 1.93 15.78 10.00 0.68 1.00 17.67 6.85 95.6 62.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 23.0 18 1.93 16.71 11.25 0.64 1.00 19.88 7.21 106.9 69.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 24.0 20 1.93 17.64 12.50 0.60 1.00 22.09 7.52 118.7 77.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 21 1.93 18.57 13.13 0.60 1.00 23.19 7.92 131.1 84.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 22 1.93 19.50 13.75 0.61 0.99 24.30 8.25 144.1 92.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 22 1.93 20.43 13.75 0.64 0.98 24.30 8.66 157.7 99.7
4 Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 23 1.94 21.36 14.38 0.64 0.97 25.40 8.98 171.8 108.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 22 1.94 22.30 13.75 0.70 0.97 24.30 9.35 186.5 115.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 23.24 13.13 0.76 0.96 23.19 9.56 201.5 123.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 20 1.94 24.18 12.50 0.81 0.95 22.09 9.66 216.7 130.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 19 1.94 25.11 11.88 0.86 0.94 20.98 9.64 231.8 138.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.05 11.25 0.91 0.93 19.88 9.53 246.8 146.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 17 1.94 26.99 10.63 0.95 0.92 18.78 9.33 261.4 153.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 15 1.94 27.92 9.38 1.00 0.91 16.57 8.57 274.9 159.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 14 1.94 28.86 8.75 1.00 0.91 15.46 7.93 287.4 165.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 13 1.94 29.80 8.13 1.00 0.90 14.36 7.29 298.8 171.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 13 1.94 30.73 8.13 1.00 0.89 14.36 7.22 310.2 177.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 13 1.94 31.67 8.13 1.00 0.88 14.36 7.15 321.4 183.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 13 1.94 32.61 8.13 1.00 0.87 14.36 7.08 332.5 189.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 12 1.94 33.55 7.50 1.00 0.86 13.25 6.47 342.7 194.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 12 1.94 34.48 7.50 1.00 0.85 13.25 6.41 352.7 200.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 12 1.94 35.42 7.50 1.00 0.85 13.25 6.34 362.7 205.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 13 1.94 36.36 8.13 1.00 0.84 14.36 6.80 373.4 212.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 13 1.94 37.29 8.13 1.00 0.83 14.36 6.73 384.0 218.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 14 1.94 38.23 8.75 1.00 0.82 15.46 7.18 395.2 224.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 15 1.94 39.17 9.38 1.00 0.81 16.57 7.61 407.2 232.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.0 16 1.94 40.10 10.00 1.00 0.80 17.67 8.03 419.8 239.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 49.0 17 1.94 41.04 10.63 1.00 0.79 18.78 8.44 433.0 247.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 50.6 19 1.94 42.54 11.88 1.00 0.78 20.98 9.27 456.3 261.4
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 20 1.99 42.94 117.81 6.67 460.5 316.7
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 21 1.99 43.92 123.70 7.00 471.5 326.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.0 22 1.99 44.91 129.59 7.33 483.0 335.5
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 54.7 23 1.99 46.59 135.48 7.67 503.5 349.9
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 27 1.99 46.88 16.88 0.99 0.74 29.82 12.40 509.4 295.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 30 1.99 47.87 18.75 0.95 0.73 33.13 13.13 530.0 308.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 30 1.99 48.86 18.75 0.96 0.73 33.13 13.10 550.6 319.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 31 1.99 49.85 19.38 0.96 0.72 34.24 13.30 571.4 331.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 31 1.99 50.84 19.38 0.97 0.71 34.24 13.25 592.3 343.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 31 1.99 51.83 19.38 0.97 0.70 34.24 13.20 613.0 354.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 31 1.99 53.32 19.38 0.99 0.70 34.24 13.36 644.5 371.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 32 1.99 54.80 20.00 0.98 0.70 35.34 13.77 676.9 390.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 33 1.99 56.29 20.63 0.98 0.70 36.45 14.17 710.3 408.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 34 1.99 57.77 21.25 0.98 0.70 37.55 14.58 744.7 428.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 34 1.99 59.26 21.25 0.99 0.70 37.55 14.73 779.4 447.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 35 1.99 60.74 21.88 0.99 0.70 38.66 15.14 815.1 467.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 36 1.99 61.73 22.50 0.98 0.70 39.76 15.50 839.4 481.5
* Cao độ đáy hố khoan: -70m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-03 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 0.5 0 1.80 0.90 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.5 0 1.80 1.70 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 1 1.47 1.94 0.63 1.00 1.00 3.14 0.63 0.5 2.0
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 2.41 0.63 1.00 1.00 4.71 0.63 1.5 3.4
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 2.88 1.25 0.91 1.00 12.57 1.13 3.3 8.7
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.35 1.25 0.97 1.00 15.71 1.22 5.2 11.4
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 3.82 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 7.1 12.5
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.29 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 9.1 13.6
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 4.76 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 11.1 14.7
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.23 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 13.0 15.7
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.70 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 15.0 16.8
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.17 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 16.9 17.9
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 2 1.47 6.64 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 18.9 19.0
Sét bùn, xám đen, chảy 13.7 2 1.47 7.43 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 22.2 20.8
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 9 1.93 7.71 5.63 0.58 1.00 70.69 3.25 23.8 51.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 10 1.93 8.64 6.25 0.59 1.00 78.54 3.66 29.5 59.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 11 1.93 9.57 6.88 0.59 1.00 86.39 4.06 35.9 67.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 11 1.93 10.50 6.88 0.66 1.00 86.39 4.55 43.0 70.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 12 1.93 11.43 7.50 0.66 1.00 94.25 4.95 50.8 79.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 12 1.93 12.36 7.50 0.71 1.00 94.25 5.36 59.2 84.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 13 1.93 13.29 8.13 0.71 1.00 102.10 5.76 68.3 93.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.5 13 1.93 14.68 8.13 0.77 1.00 102.10 6.29 83.1 101.4
3b Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 17 1.94 15.15 133.52 3.40 85.8 120.1
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.0 18 1.94 16.09 141.37 3.60 91.4 127.5
Cát pha nâu vàng, dẻo 24.8 19 1.94 17.78 149.23 3.80 102.2 137.7
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 20 1.94 17.97 12.50 0.62 1.00 157.08 7.70 104.6 143.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 21 1.94 18.91 13.13 0.62 0.99 164.93 8.04 117.2 154.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 21 1.94 19.84 13.13 0.65 0.98 164.93 8.44 130.5 161.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 22 1.94 20.78 13.75 0.65 0.97 172.79 8.76 144.2 173.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 22 1.94 21.72 13.75 0.69 0.97 172.79 9.10 158.5 181.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 23 1.94 22.65 14.38 0.68 0.96 180.64 9.41 173.3 193.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 23.59 13.13 0.77 0.95 164.93 9.60 188.4 193.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 20 1.94 24.53 12.50 0.82 0.94 157.08 9.67 203.6 197.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 20 1.94 25.47 12.50 0.84 0.93 157.08 9.82 219.0 205.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 21 1.94 26.40 13.13 0.84 0.92 164.93 10.13 234.9 219.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 18 1.94 27.34 11.25 0.93 0.91 141.37 9.58 250.0 214.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 16 1.94 28.28 10.00 1.00 0.91 125.66 9.02 264.1 213.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 15 1.94 29.21 9.38 1.00 0.90 117.81 8.41 277.3 216.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 14 1.94 30.15 8.75 1.00 0.89 109.96 7.78 289.5 218.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 14 1.94 31.09 8.75 1.00 0.88 109.96 7.70 301.6 225.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 14 1.94 32.02 8.75 1.00 0.87 109.96 7.63 313.6 232.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 15 1.94 32.96 9.38 1.00 0.86 117.81 8.09 326.3 243.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 17 1.94 33.90 10.63 1.00 0.85 133.52 9.08 340.6 259.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 17 1.94 34.84 10.63 1.00 0.85 133.52 8.99 354.7 267.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 18 1.94 35.77 11.25 1.00 0.84 141.37 9.42 369.5 279.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 19 1.94 36.71 11.88 1.00 0.83 149.23 9.84 384.9 292.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 20 1.94 37.65 12.50 1.00 0.82 157.08 10.25 401.0 305.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 20 1.94 38.58 12.50 1.00 0.81 157.08 10.14 417.0 314.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.5 21 1.94 39.99 13.13 1.00 0.80 164.93 10.48 441.7 332.2
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 21 1.99 40.48 164.93 4.20 445.0 334.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 22 1.99 41.47 172.79 4.40 451.9 342.1
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 23 1.99 42.46 180.64 4.60 459.1 350.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 24 1.99 43.44 188.50 4.80 466.7 358.8
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.7 24 1.99 45.12 188.50 4.80 479.5 365.8
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 31 1.99 45.42 19.38 0.91 0.75 243.47 13.32 485.7 399.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 31 1.99 46.41 19.38 0.93 0.74 243.47 13.31 506.7 410.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 31 1.99 47.40 19.38 0.93 0.73 243.47 13.30 527.5 422.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 31 1.99 48.39 19.38 0.94 0.73 243.47 13.27 548.4 433.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 32 1.99 49.38 20.00 0.94 0.72 251.33 13.47 569.5 449.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 32 1.99 50.37 20.00 0.95 0.71 251.33 13.43 590.6 461.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 34 1.99 51.36 21.25 0.93 0.70 267.04 13.82 612.4 481.6
* Cao độ đáy hố khoan: -60m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-03 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 0.5 0 1.80 0.90 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.5 0 1.80 1.70 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 1 1.47 1.94 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.5 0.9
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 2.41 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 1.5 1.4
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 2.88 1.25 0.91 1.00 2.21 1.13 3.3 3.0
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.35 1.25 0.97 1.00 2.21 1.22 5.2 4.0
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 3.82 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 7.1 5.1
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.29 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 9.1 6.2
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 4.76 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 11.1 7.3
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.23 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 13.0 8.3
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.70 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 15.0 9.4
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.17 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 16.9 10.5
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 2 1.47 6.64 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 18.9 11.6
Sét bùn, xám đen, chảy 13.7 2 1.47 7.43 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 22.2 13.4
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 9 1.93 7.71 5.63 0.58 1.00 9.94 3.25 23.8 18.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 10 1.93 8.64 6.25 0.59 1.00 11.04 3.66 29.5 22.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 11 1.93 9.57 6.88 0.59 1.00 12.15 4.06 35.9 26.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 11 1.93 10.50 6.88 0.66 1.00 12.15 4.55 43.0 30.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 12 1.93 11.43 7.50 0.66 1.00 13.25 4.95 50.8 35.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 12 1.93 12.36 7.50 0.71 1.00 13.25 5.36 59.2 39.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 13 1.93 13.29 8.13 0.71 1.00 14.36 5.76 68.3 45.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.5 13 1.93 14.68 8.13 0.77 1.00 14.36 6.29 83.1 53.4
3b Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 17 1.94 15.15 100.14 5.67 87.6 102.8
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.0 18 1.94 16.09 106.03 6.00 97.0 111.2
Cát pha nâu vàng, dẻo 24.8 19 1.94 17.78 111.92 6.33 114.9 124.2
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 20 1.94 17.97 12.50 0.62 1.00 22.09 7.70 117.3 76.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 21 1.94 18.91 13.13 0.62 0.99 23.19 8.04 129.9 83.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 21 1.94 19.84 13.13 0.65 0.98 23.19 8.44 143.2 91.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 22 1.94 20.78 13.75 0.65 0.97 24.30 8.76 156.9 99.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 22 1.94 21.72 13.75 0.69 0.97 24.30 9.10 171.2 107.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 23 1.94 22.65 14.38 0.68 0.96 25.40 9.41 186.0 115.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 23.59 13.13 0.77 0.95 23.19 9.60 201.1 122.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 20 1.94 24.53 12.50 0.82 0.94 22.09 9.67 216.3 130.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 20 1.94 25.47 12.50 0.84 0.93 22.09 9.82 231.7 139.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 21 1.94 26.40 13.13 0.84 0.92 23.19 10.13 247.6 148.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 18 1.94 27.34 11.25 0.93 0.91 19.88 9.58 262.7 154.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 16 1.94 28.28 10.00 1.00 0.91 17.67 9.02 276.8 161.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 15 1.94 29.21 9.38 1.00 0.90 16.57 8.41 290.0 167.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 14 1.94 30.15 8.75 1.00 0.89 15.46 7.78 302.3 174.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 14 1.94 31.09 8.75 1.00 0.88 15.46 7.70 314.4 180.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 14 1.94 32.02 8.75 1.00 0.87 15.46 7.63 326.3 187.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 15 1.94 32.96 9.38 1.00 0.86 16.57 8.09 339.0 194.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 17 1.94 33.90 10.63 1.00 0.85 18.78 9.08 353.3 203.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 17 1.94 34.84 10.63 1.00 0.85 18.78 8.99 367.4 211.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 18 1.94 35.77 11.25 1.00 0.84 19.88 9.42 382.2 220.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 19 1.94 36.71 11.88 1.00 0.83 20.98 9.84 397.7 229.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 20 1.94 37.65 12.50 1.00 0.82 22.09 10.25 413.8 238.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 20 1.94 38.58 12.50 1.00 0.81 22.09 10.14 429.7 247.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.5 21 1.94 39.99 13.13 1.00 0.80 23.19 10.48 454.4 261.5
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 21 1.99 40.48 123.70 7.00 459.9 319.6
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 22 1.99 41.47 129.59 7.33 471.4 329.1
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 23 1.99 42.46 135.48 7.67 483.4 338.9
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 24 1.99 43.44 141.37 8.00 496.0 349.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.7 24 1.99 45.12 141.37 8.00 517.4 360.7
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 31 1.99 45.42 19.38 0.91 0.75 34.24 13.32 523.7 305.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 31 1.99 46.41 19.38 0.93 0.74 34.24 13.31 544.6 317.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 31 1.99 47.40 19.38 0.93 0.73 34.24 13.30 565.5 328.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 31 1.99 48.39 19.38 0.94 0.73 34.24 13.27 586.3 339.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 32 1.99 49.38 20.00 0.94 0.72 35.34 13.47 607.5 352.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 32 1.99 50.37 20.00 0.95 0.71 35.34 13.43 628.6 363.6
* Cao độ đáy hố khoan: -60m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-04 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 0.7 0 1.80 1.26 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.7 0 1.80 2.06 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 1 1.47 2.20 0.63 1.00 1.00 3.14 0.63 0.3 1.9
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 2.67 0.63 1.00 1.00 4.71 0.63 1.3 3.3
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 1 1.47 3.14 0.63 1.00 1.00 6.28 0.63 2.3 4.7
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 1 1.47 3.61 0.63 1.00 1.00 7.85 0.63 3.2 6.1
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.08 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 5.2 11.5
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.55 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 7.2 12.5
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.02 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 9.1 13.6
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.49 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 11.1 14.7
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.96 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 13.1 15.8
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.43 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 15.0 16.8
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 2 1.47 6.90 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 17.0 17.9
Sét bùn, xám đen, chảy 13.4 2 1.93 8.20 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 19.7 19.4
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 9 1.93 8.76 5.63 0.68 1.00 70.69 3.80 23.3 51.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 9 1.93 9.69 5.63 0.74 1.00 70.69 4.18 29.9 55.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 9 1.93 10.62 5.63 0.80 1.00 70.69 4.50 37.0 58.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 9 1.93 11.55 5.63 0.85 1.00 70.69 4.77 44.4 63.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 10 1.93 12.48 6.25 0.83 1.00 78.54 5.20 52.6 71.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 11 1.93 13.40 6.88 0.82 1.00 86.39 5.63 61.5 81.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 12 1.93 14.33 7.50 0.81 1.00 94.25 6.06 71.0 90.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.5 12 1.93 15.73 7.50 0.86 1.00 94.25 6.44 86.2 98.8
3b Cát pha, nâu vàng, dẻo 22.0 16 1.93 16.19 125.66 3.20 88.7 117.4
Cát pha, nâu vàng, dẻo 23.0 16 1.93 17.12 125.66 3.20 93.7 120.1
Cát pha, nâu vàng, dẻo 24.7 17 1.93 18.70 133.52 3.40 102.8 129.4
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.93 18.98 11.25 0.73 1.00 141.37 8.22 106.6 135.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 19 1.93 19.91 11.88 0.73 0.99 149.23 8.55 120.1 147.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 20 1.93 20.84 12.50 0.72 0.98 157.08 8.87 134.0 159.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 21 1.94 21.77 13.13 0.72 0.97 164.93 9.20 148.5 171.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 21 1.94 22.71 13.13 0.75 0.97 164.93 9.46 163.3 179.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 22 1.94 23.65 13.75 0.74 0.96 172.79 9.78 178.7 192.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 24.58 13.13 0.80 0.95 164.93 9.91 194.2 196.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 20 1.94 25.52 12.50 0.84 0.94 157.08 9.92 209.8 200.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.46 11.25 0.92 0.93 141.37 9.60 224.9 200.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 17 1.94 27.40 10.63 0.96 0.92 133.52 9.39 239.7 204.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 15 1.94 28.33 9.38 1.00 0.91 117.81 8.57 253.1 203.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 14 1.94 29.27 8.75 1.00 0.91 109.96 7.93 265.6 205.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 13 1.94 30.21 8.13 1.00 0.90 102.10 7.29 277.0 207.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 13 1.94 31.14 8.13 1.00 0.89 102.10 7.22 288.4 213.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 13 1.94 32.08 8.13 1.00 0.88 102.10 7.15 299.6 220.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 13 1.94 33.02 8.13 1.00 0.87 102.10 7.08 310.7 226.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 13 1.94 33.95 8.13 1.00 0.86 102.10 7.01 321.7 232.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 13 1.94 34.89 8.13 1.00 0.85 102.10 6.94 332.6 238.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 13 1.94 35.83 8.13 1.00 0.85 102.10 6.87 343.4 244.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 13 1.94 36.77 8.13 1.00 0.84 102.10 6.80 354.1 249.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 13 1.94 37.70 8.13 1.00 0.83 102.10 6.73 364.7 255.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 14 1.94 38.64 8.75 1.00 0.82 109.96 7.18 376.0 266.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 16 1.94 39.58 10.00 1.00 0.81 125.66 8.11 388.7 281.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.7 18 1.94 41.17 11.25 1.00 0.80 141.37 8.96 412.6 303.4
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 19 1.94 41.45 149.23 3.80 414.4 308.7
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 21 1.94 42.39 164.93 4.20 421.0 320.9
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 22 1.99 43.37 172.79 4.40 427.9 329.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.6 23 1.99 44.95 180.64 4.60 439.5 339.6
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 53.0 25 1.99 45.35 15.63 1.00 0.76 196.35 11.88 447.0 352.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 28 1.99 46.34 17.50 0.97 0.75 219.91 12.75 467.0 376.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 29 1.99 47.33 18.13 0.96 0.74 227.77 12.97 487.4 391.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 30 1.99 48.32 18.75 0.96 0.73 235.62 13.19 508.1 407.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 31 1.99 49.31 19.38 0.95 0.73 243.47 13.39 529.1 423.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 33 1.99 50.30 20.63 0.93 0.72 259.18 13.80 550.8 443.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 33 1.99 51.29 20.63 0.94 0.71 259.18 13.77 572.4 455.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 33 1.99 52.28 20.63 0.95 0.70 259.18 13.72 594.0 467.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 33 1.99 53.76 20.63 0.96 0.70 259.18 13.90 626.7 485.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 34 1.99 55.25 21.25 0.96 0.70 267.04 14.30 660.4 507.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 25 1.99 56.73 15.63 1.00 0.70 196.35 10.94 686.2 483.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 37 1.99 58.22 23.13 0.95 0.70 290.60 15.34 722.3 554.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 37 1.99 59.70 23.13 0.96 0.70 290.60 15.52 758.9 574.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 38 1.99 61.19 23.75 0.96 0.70 298.45 15.92 796.4 599.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 39 1.99 62.18 24.38 0.95 0.70 306.31 16.27 821.9 617.9
62.18 0.00 0.00 821.9 450.1
* Cao độ đáy hố khoan: -70m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-04 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 0.7 0 1.80 1.26 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.7 0 1.80 2.06 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 1 1.47 2.20 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.3 0.8
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 2.67 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 1.3 1.3
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 1 1.47 3.14 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 2.3 1.8
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 1 1.47 3.61 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 3.2 2.4
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.08 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 5.2 4.1
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.55 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 7.2 5.1
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.02 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 9.1 6.2
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.49 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 11.1 7.3
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.96 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 13.1 8.4
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.43 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 15.0 9.4
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 2 1.47 6.90 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 17.0 10.5
Sét bùn, xám đen, chảy 13.4 2 1.93 8.20 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 19.7 12.0
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 9 1.93 8.76 5.63 0.68 1.00 9.94 3.80 23.3 18.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 9 1.93 9.69 5.63 0.74 1.00 9.94 4.18 29.9 21.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 9 1.93 10.62 5.63 0.80 1.00 9.94 4.50 37.0 25.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 9 1.93 11.55 5.63 0.85 1.00 9.94 4.77 44.4 29.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 10 1.93 12.48 6.25 0.83 1.00 11.04 5.20 52.6 34.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 11 1.93 13.40 6.88 0.82 1.00 12.15 5.63 61.5 40.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 12 1.93 14.33 7.50 0.81 1.00 13.25 6.06 71.0 46.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.5 12 1.93 15.73 7.50 0.86 1.00 13.25 6.44 86.2 54.4
3b Cát pha, nâu vàng, dẻo 22.0 16 1.93 16.19 94.25 5.33 90.3 101.1
Cát pha, nâu vàng, dẻo 23.0 16 1.93 17.12 94.25 5.33 98.7 105.7
Cát pha, nâu vàng, dẻo 24.7 17 1.93 18.70 100.14 5.67 113.9 117.2
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.93 18.98 11.25 0.73 1.00 19.88 8.22 117.7 75.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 19 1.93 19.91 11.88 0.73 0.99 20.98 8.55 131.1 83.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 20 1.93 20.84 12.50 0.72 0.98 22.09 8.87 145.1 91.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 21 1.94 21.77 13.13 0.72 0.97 23.19 9.20 159.5 100.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 21 1.94 22.71 13.13 0.75 0.97 23.19 9.46 174.4 108.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 22 1.94 23.65 13.75 0.74 0.96 24.30 9.78 189.8 117.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 24.58 13.13 0.80 0.95 23.19 9.91 205.3 125.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 20 1.94 25.52 12.50 0.84 0.94 22.09 9.92 220.9 133.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.46 11.25 0.92 0.93 19.88 9.60 236.0 140.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 17 1.94 27.40 10.63 0.96 0.92 18.78 9.39 250.7 147.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 15 1.94 28.33 9.38 1.00 0.91 16.57 8.57 264.2 153.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 14 1.94 29.27 8.75 1.00 0.91 15.46 7.93 276.7 160.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 13 1.94 30.21 8.13 1.00 0.90 14.36 7.29 288.1 165.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 13 1.94 31.14 8.13 1.00 0.89 14.36 7.22 299.4 171.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 13 1.94 32.08 8.13 1.00 0.88 14.36 7.15 310.7 178.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 13 1.94 33.02 8.13 1.00 0.87 14.36 7.08 321.8 184.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 13 1.94 33.95 8.13 1.00 0.86 14.36 7.01 332.8 190.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 13 1.94 34.89 8.13 1.00 0.85 14.36 6.94 343.7 196.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 13 1.94 35.83 8.13 1.00 0.85 14.36 6.87 354.5 202.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 13 1.94 36.77 8.13 1.00 0.84 14.36 6.80 365.2 207.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 13 1.94 37.70 8.13 1.00 0.83 14.36 6.73 375.8 213.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 14 1.94 38.64 8.75 1.00 0.82 15.46 7.18 387.0 220.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 16 1.94 39.58 10.00 1.00 0.81 17.67 8.11 399.8 228.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.7 18 1.94 41.17 11.25 1.00 0.80 19.88 8.96 423.7 242.9
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 19 1.94 41.45 111.92 6.33 426.7 295.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 21 1.94 42.39 123.70 7.00 437.7 307.4
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 22 1.99 43.37 129.59 7.33 449.2 317.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.6 23 1.99 44.95 135.48 7.67 468.5 330.7
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 53.0 25 1.99 45.35 15.63 1.00 0.76 27.61 11.88 476.0 275.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 28 1.99 46.34 17.50 0.97 0.75 30.93 12.75 496.0 288.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 29 1.99 47.33 18.13 0.96 0.74 32.03 12.97 516.3 300.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 30 1.99 48.32 18.75 0.96 0.73 33.13 13.19 537.1 312.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 31 1.99 49.31 19.38 0.95 0.73 34.24 13.39 558.1 324.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 33 1.99 50.30 20.63 0.93 0.72 36.45 13.80 579.8 337.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 33 1.99 51.29 20.63 0.94 0.71 36.45 13.77 601.4 349.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 33 1.99 52.28 20.63 0.95 0.70 36.45 13.72 623.0 361.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 33 1.99 53.76 20.63 0.96 0.70 36.45 13.90 655.7 379.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 34 1.99 55.25 21.25 0.96 0.70 37.55 14.30 689.4 398.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 25 1.99 56.73 15.63 1.00 0.70 27.61 10.94 715.2 406.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 37 1.99 58.22 23.13 0.95 0.70 40.87 15.34 751.3 433.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 37 1.99 59.70 23.13 0.96 0.70 40.87 15.52 787.9 453.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 38 1.99 61.19 23.75 0.96 0.70 41.97 15.92 825.4 475.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 39 1.99 62.18 24.38 0.95 0.70 43.07 16.27 850.9 489.6
* Cao độ đáy hố khoan: -70m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-05 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 1.0 0 1.80 1.80 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 2.2 0 1.80 2.76 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.5 1 1.47 2.90 0.63 1.00 1.00 3.93 0.63 0.3 2.3
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 3.14 0.63 1.00 1.00 4.71 0.63 0.8 3.0
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.61 1.25 1.00 1.00 12.57 1.25 2.7 8.4
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 4.08 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 4.7 11.2
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.55 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 6.7 12.3
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 5.02 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 8.6 13.3
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.49 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 10.6 14.4
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.96 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 12.6 15.5
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 6.43 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 14.5 16.6
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.90 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 16.5 17.6
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 3 1.47 7.37 1.88 1.00 1.00 23.56 1.88 19.4 23.5
Sét bùn, xám đen, chảy 13.0 3 1.47 7.84 1.88 1.00 1.00 23.56 1.88 22.4 25.2
Sét bùn, xám đen, chảy 14.6 3 1.47 8.59 1.88 1.00 1.00 23.56 1.88 27.1 27.7
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 10 1.93 8.96 6.25 0.61 1.00 78.54 3.84 29.5 59.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 10 1.93 9.89 6.25 0.69 1.00 78.54 4.29 36.2 62.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 11 1.93 10.82 6.88 0.68 1.00 86.39 4.69 43.6 71.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 13 1.93 11.75 8.13 0.62 1.00 102.10 5.04 51.5 84.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 13 1.93 12.68 8.13 0.68 1.00 102.10 5.50 60.2 88.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 14 1.93 13.60 8.75 0.67 1.00 109.96 5.90 69.4 98.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 15 1.93 14.53 9.38 0.67 1.00 117.81 6.30 79.3 108.0
3b Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 17 1.94 15.47 133.52 3.40 84.7 119.5
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.0 18 1.94 16.41 141.37 3.60 90.3 126.9
Cát pha nâu vàng, dẻo 24.5 19 1.94 17.82 149.23 3.80 99.3 136.1
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.94 18.29 11.25 0.71 1.00 141.37 7.94 105.5 135.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 17 1.94 19.23 10.63 0.77 0.99 133.52 8.16 118.3 137.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 18 1.94 20.17 11.25 0.77 0.98 141.37 8.50 131.7 149.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 20 1.94 21.10 12.50 0.73 0.97 157.08 8.90 145.7 165.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 20 1.94 22.04 12.50 0.76 0.97 157.08 9.16 160.1 173.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 22.98 13.13 0.75 0.96 164.93 9.47 175.0 186.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 23.91 13.13 0.78 0.95 164.93 9.70 190.2 194.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 22 1.94 24.85 13.75 0.77 0.94 172.79 10.01 205.9 207.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 21 1.94 25.79 13.13 0.82 0.93 164.93 10.07 221.7 211.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 21 1.94 26.73 13.13 0.84 0.92 164.93 10.21 237.8 220.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 20 1.94 27.66 12.50 0.89 0.91 157.08 10.13 253.7 224.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 19 1.94 28.60 11.88 0.93 0.91 149.23 9.98 269.3 229.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 18 1.94 29.54 11.25 0.97 0.90 141.37 9.75 284.7 233.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 18 1.94 30.47 11.25 0.98 0.89 141.37 9.78 300.0 241.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 18 1.94 31.41 11.25 0.99 0.88 141.37 9.81 315.4 250.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 18 1.94 32.35 11.25 1.00 0.87 141.37 9.80 330.8 258.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 18 1.94 33.28 11.25 1.00 0.86 141.37 9.71 346.1 266.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 18 1.94 34.22 11.25 1.00 0.85 141.37 9.61 361.2 275.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 18 1.94 35.16 11.25 1.00 0.85 141.37 9.51 376.1 283.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 19 1.94 36.10 11.88 1.00 0.84 149.23 9.94 391.7 296.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 19 1.94 37.03 11.88 1.00 0.83 149.23 9.84 407.2 304.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 20 1.94 37.97 12.50 1.00 0.82 157.08 10.25 423.3 317.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 22 1.94 38.91 13.75 1.00 0.81 172.79 11.11 440.8 336.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.0 24 1.94 39.84 15.00 0.97 0.80 188.50 11.69 459.1 354.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 49.0 25 1.94 40.78 15.63 0.96 0.79 196.35 11.95 477.9 369.2
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 26 1.99 41.77 204.20 5.20 486.1 378.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 26 1.99 42.75 204.20 5.20 494.2 382.5
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 27 1.99 43.74 212.06 5.40 502.7 391.4
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.0 26 1.99 44.73 204.20 5.20 510.9 391.6
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 54.5 25 1.99 46.21 196.35 5.00 522.7 393.7
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 28 1.99 46.70 17.50 0.97 0.74 219.91 12.64 532.6 412.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 31 1.99 47.69 19.38 0.94 0.73 243.47 13.34 553.5 436.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 33 1.99 48.68 20.63 0.92 0.73 259.18 13.74 575.1 456.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 35 1.99 49.67 21.88 0.90 0.72 274.89 14.11 597.3 477.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 37 1.99 50.66 23.13 0.88 0.71 290.60 14.45 620.0 498.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 39 1.99 51.65 24.38 0.86 0.70 306.31 14.75 643.2 519.9
* Cao độ đáy hố khoan: -60m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-05 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 1.0 0 1.80 1.80 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 2.2 0 1.80 2.76 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.5 1 1.47 2.90 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.3 0.8
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 3.14 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.8 1.0
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.61 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 2.7 2.7
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 4.08 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 4.7 3.8
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.55 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 6.7 4.9
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 5.02 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 8.6 5.9
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.49 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 10.6 7.0
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.96 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 12.6 8.1
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 6.43 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 14.5 9.2
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.90 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 16.5 10.2
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 3 1.47 7.37 1.88 1.00 1.00 3.31 1.88 19.4 12.5
Sét bùn, xám đen, chảy 13.0 3 1.47 7.84 1.88 1.00 1.00 3.31 1.88 22.4 14.1
Sét bùn, xám đen, chảy 14.6 3 1.47 8.59 1.88 1.00 1.00 3.31 1.88 27.1 16.7
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 10 1.93 8.96 6.25 0.61 1.00 11.04 3.84 29.5 22.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 10 1.93 9.89 6.25 0.69 1.00 11.04 4.29 36.2 25.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 11 1.93 10.82 6.88 0.68 1.00 12.15 4.69 43.6 30.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 13 1.93 11.75 8.13 0.62 1.00 14.36 5.04 51.5 36.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 13 1.93 12.68 8.13 0.68 1.00 14.36 5.50 60.2 40.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 14 1.93 13.60 8.75 0.67 1.00 15.46 5.90 69.4 46.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 15 1.93 14.53 9.38 0.67 1.00 16.57 6.30 79.3 52.5
3b Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 17 1.94 15.47 100.14 5.67 88.2 103.2
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.0 18 1.94 16.41 106.03 6.00 97.7 111.5
Cát pha nâu vàng, dẻo 24.5 19 1.94 17.82 111.92 6.33 112.6 122.9
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.94 18.29 11.25 0.71 1.00 19.88 7.94 118.8 76.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 17 1.94 19.23 10.63 0.77 0.99 18.78 8.16 131.6 82.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 18 1.94 20.17 11.25 0.77 0.98 19.88 8.50 145.0 90.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 20 1.94 21.10 12.50 0.73 0.97 22.09 8.90 159.0 99.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 20 1.94 22.04 12.50 0.76 0.97 22.09 9.16 173.4 107.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 22.98 13.13 0.75 0.96 23.19 9.47 188.3 115.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 21 1.94 23.91 13.13 0.78 0.95 23.19 9.70 203.5 124.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 22 1.94 24.85 13.75 0.77 0.94 24.30 10.01 219.2 133.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 21 1.94 25.79 13.13 0.82 0.93 23.19 10.07 235.0 141.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 21 1.94 26.73 13.13 0.84 0.92 23.19 10.21 251.1 150.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 20 1.94 27.66 12.50 0.89 0.91 22.09 10.13 267.0 158.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 19 1.94 28.60 11.88 0.93 0.91 20.98 9.98 282.6 166.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 18 1.94 29.54 11.25 0.97 0.90 19.88 9.75 298.0 174.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 18 1.94 30.47 11.25 0.98 0.89 19.88 9.78 313.3 182.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 18 1.94 31.41 11.25 0.99 0.88 19.88 9.81 328.7 190.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 18 1.94 32.35 11.25 1.00 0.87 19.88 9.80 344.1 199.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 18 1.94 33.28 11.25 1.00 0.86 19.88 9.71 359.4 207.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 18 1.94 34.22 11.25 1.00 0.85 19.88 9.61 374.5 216.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 18 1.94 35.16 11.25 1.00 0.85 19.88 9.51 389.4 224.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 19 1.94 36.10 11.88 1.00 0.84 20.98 9.94 405.0 233.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 19 1.94 37.03 11.88 1.00 0.83 20.98 9.84 420.5 241.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 20 1.94 37.97 12.50 1.00 0.82 22.09 10.25 436.6 251.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 22 1.94 38.91 13.75 1.00 0.81 24.30 11.11 454.1 262.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.0 24 1.94 39.84 15.00 0.97 0.80 26.51 11.69 472.4 273.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 49.0 25 1.94 40.78 15.63 0.96 0.79 27.61 11.95 491.2 284.1
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 26 1.99 41.77 153.15 8.67 504.8 360.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 26 1.99 42.75 153.15 8.67 518.4 367.8
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 27 1.99 43.74 159.04 9.00 532.6 378.7
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.0 26 1.99 44.73 153.15 8.67 546.2 383.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 54.5 25 1.99 46.21 147.26 8.33 565.8 390.5
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 28 1.99 46.70 17.50 0.97 0.74 30.93 12.64 575.7 332.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 31 1.99 47.69 19.38 0.94 0.73 34.24 13.34 596.7 345.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 33 1.99 48.68 20.63 0.92 0.73 36.45 13.74 618.3 358.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 35 1.99 49.67 21.88 0.90 0.72 38.66 14.11 640.4 371.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 37 1.99 50.66 23.13 0.88 0.71 40.87 14.45 663.1 385.5
* Cao độ đáy hố khoan: -60m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-06 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 0.6 0 1.80 1.08 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.6 0 1.80 1.88 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.5 2 1.47 2.30 1.25 0.79 1.00 7.85 0.98 1.4 5.1
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 2 1.47 2.54 1.25 0.84 1.00 9.42 1.05 2.2 6.4
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.01 1.25 0.93 1.00 12.57 1.16 4.0 9.1
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.48 1.25 0.99 1.00 15.71 1.24 6.0 11.9
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 3.95 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 7.9 13.0
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.42 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 9.9 14.0
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 4.89 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 11.9 15.1
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.36 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 13.8 16.2
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.83 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 15.8 17.3
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.30 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 17.8 18.3
Sét bùn, xám đen, chảy 12.6 2 1.47 7.05 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 20.9 20.0
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 13.0 10 1.93 7.42 6.25 0.50 1.00 78.54 3.13 22.9 55.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 10 1.93 8.35 6.25 0.56 1.00 78.54 3.48 28.3 58.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 11 1.93 9.28 6.88 0.57 1.00 86.39 3.89 34.4 66.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 12 1.93 10.21 7.50 0.57 1.00 94.25 4.29 41.2 74.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 12 1.93 11.14 7.50 0.64 1.00 94.25 4.81 48.7 78.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 13 1.93 12.07 8.13 0.64 1.00 102.10 5.21 56.9 87.1
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 13 1.93 13.00 8.13 0.69 1.00 102.10 5.64 65.8 91.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 14 1.93 13.92 8.75 0.69 1.00 109.96 6.04 75.3 101.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 14 1.93 14.85 8.75 0.73 1.00 109.96 6.43 85.4 107.0
3b Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 18 1.94 15.79 141.37 3.60 91.0 127.3
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.0 17 1.94 16.73 133.52 3.40 96.4 125.9
Cát pha nâu vàng, dẻo 24.5 17 1.94 18.14 133.52 3.40 104.4 130.3
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.94 18.61 11.25 0.72 1.00 141.37 8.07 110.7 138.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 20 1.94 19.55 12.50 0.68 0.99 157.08 8.41 123.9 153.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 21 1.94 20.49 13.13 0.68 0.98 164.93 8.73 137.6 165.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 22 1.94 21.42 13.75 0.68 0.97 172.79 9.05 151.9 177.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 21 1.94 22.36 13.13 0.74 0.97 164.93 9.34 166.5 181.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 23.30 13.13 0.76 0.96 164.93 9.58 181.6 189.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 20 1.94 24.23 12.50 0.82 0.95 157.08 9.67 196.8 193.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 19 1.94 25.17 11.88 0.86 0.94 149.23 9.65 211.9 197.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.11 11.25 0.91 0.93 141.37 9.54 226.9 201.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 18 1.94 27.05 11.25 0.93 0.92 141.37 9.62 242.0 210.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 17 1.94 27.98 10.63 0.97 0.91 133.52 9.39 256.8 213.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 16 1.94 28.92 10.00 1.00 0.91 125.66 9.06 271.0 217.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 16 1.94 29.86 10.00 1.00 0.90 125.66 8.97 285.1 224.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 16 1.94 30.79 10.00 1.00 0.89 125.66 8.89 299.1 232.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 16 1.94 31.73 10.00 1.00 0.88 125.66 8.80 312.9 240.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 16 1.94 32.67 10.00 1.00 0.87 125.66 8.71 326.6 247.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 17 1.94 33.60 10.63 1.00 0.86 133.52 9.17 341.0 259.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 19 1.94 34.54 11.88 1.00 0.85 149.23 10.14 356.9 277.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 20 1.94 35.48 12.50 1.00 0.85 157.08 10.54 373.5 290.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 21 1.94 36.42 13.13 0.99 0.84 164.93 10.86 390.5 304.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 21 1.94 37.35 13.13 1.00 0.83 164.93 10.86 407.6 313.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 22 1.94 38.29 13.75 0.99 0.82 172.79 11.16 425.1 327.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 22 1.94 39.23 13.75 1.00 0.81 172.79 11.15 442.6 337.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.5 22 1.94 40.63 13.75 1.00 0.80 172.79 10.98 468.5 351.2
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 21 1.99 41.13 164.93 4.20 471.8 348.7
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 21 1.99 42.11 164.93 4.20 478.4 352.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 21 1.99 43.10 164.93 4.20 485.0 355.9
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 22 1.99 44.09 172.79 4.40 491.9 364.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.1 22 1.99 45.17 172.79 4.40 499.5 368.2
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 32 1.99 46.06 20.00 0.91 0.75 251.33 13.62 518.8 421.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 32 1.99 47.05 20.00 0.92 0.74 251.33 13.62 540.2 433.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 33 1.99 48.04 20.63 0.91 0.73 259.18 13.81 561.8 449.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 33 1.99 49.03 20.63 0.92 0.73 259.18 13.79 583.5 461.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 34 1.99 50.02 21.25 0.92 0.72 267.04 13.97 605.5 477.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 35 1.99 51.01 21.88 0.91 0.71 274.89 14.14 627.7 494.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 36 1.99 52.00 22.50 0.91 0.70 282.74 14.30 650.1 510.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.0 36 1.99 52.99 22.50 0.92 0.70 282.74 14.44 672.8 523.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 62.0 37 1.99 53.98 23.13 0.91 0.70 290.60 14.78 696.0 540.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 37 1.99 54.97 23.13 0.92 0.70 290.60 14.92 719.5 553.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.0 38 1.99 55.96 23.75 0.92 0.70 298.45 15.25 743.4 570.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 65.0 39 1.99 56.95 24.38 0.91 0.70 306.31 15.58 767.9 588.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 40 1.99 57.94 25.00 0.91 0.70 314.16 15.92 792.9 606.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.0 40 1.99 58.93 25.00 0.92 0.70 314.16 16.06 818.1 620.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 68.0 40 1.99 59.92 25.00 0.93 0.70 314.16 16.19 843.6 634.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 41 1.99 60.91 25.63 0.92 0.70 322.01 16.53 869.5 652.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 42 1.99 61.90 26.25 0.92 0.70 329.87 16.86 896.0 671.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 71.0 41 1.99 62.89 25.63 0.94 0.70 322.01 16.79 922.4 681.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 72.0 41 1.99 63.88 25.63 0.94 0.70 322.01 16.92 949.0 696.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 73.0 40 1.99 64.87 25.00 0.96 0.70 314.16 16.81 975.4 706.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 74.0 39 1.99 65.86 24.38 0.98 0.70 306.31 16.68 1013.5 722.7
7 Cát mịn, xám đen, rất chặt 75.0 50 2.00 67.03 392.70 10.00 900.3 708.0
Cát mịn, xám đen, rất chặt 76.0 51 2.00 68.02 400.55 10.20 927.8 727.4
Cát mịn, xám đen, rất chặt 77.0 54 2.00 69.01 424.12 10.80 964.0 760.1
Cát mịn, xám đen, rất chặt 78.0 56 2.00 70.00 439.82 11.20 996.6 786.6
Cát mịn, xám đen, rất chặt 79.0 55 2.00 71.01 431.97 11.00 1017.5 793.8
Cát mịn, xám đen, rất chặt 80.0 54 2.00 72.01 424.12 10.80 1038.7 801.1
* Cao độ đáy hố khoan: -80m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-06 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 0.6 0 1.80 1.08 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.6 0 1.80 1.88 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.5 2 1.47 2.30 1.25 0.79 1.00 2.21 0.98 1.4 2.0
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 2 1.47 2.54 1.25 0.84 1.00 2.21 1.05 2.2 2.4
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.01 1.25 0.93 1.00 2.21 1.16 4.0 3.4
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.48 1.25 0.99 1.00 2.21 1.24 6.0 4.5
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 3.95 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 7.9 5.6
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.42 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 9.9 6.6
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 4.89 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 11.9 7.7
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.36 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 13.8 8.8
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 5.83 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 15.8 9.9
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.30 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 17.8 10.9
Sét bùn, xám đen, chảy 12.6 2 1.47 7.05 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 20.9 12.7
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 13.0 10 1.93 7.42 6.25 0.50 1.00 11.04 3.13 22.9 18.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 14.0 10 1.93 8.35 6.25 0.56 1.00 11.04 3.48 28.3 21.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 11 1.93 9.28 6.88 0.57 1.00 12.15 3.89 34.4 25.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 12 1.93 10.21 7.50 0.57 1.00 13.25 4.29 41.2 29.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 12 1.93 11.14 7.50 0.64 1.00 13.25 4.81 48.7 33.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 13 1.93 12.07 8.13 0.64 1.00 14.36 5.21 56.9 39.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 13 1.93 13.00 8.13 0.69 1.00 14.36 5.64 65.8 43.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 14 1.93 13.92 8.75 0.69 1.00 15.46 6.04 75.3 49.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 14 1.93 14.85 8.75 0.73 1.00 15.46 6.43 85.4 55.2
3b Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 18 1.94 15.79 106.03 6.00 94.8 110.0
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.0 17 1.94 16.73 100.14 5.67 103.7 111.6
Cát pha nâu vàng, dẻo 24.5 17 1.94 18.14 100.14 5.67 117.0 118.9
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.94 18.61 11.25 0.72 1.00 19.88 8.07 123.4 78.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 20 1.94 19.55 12.50 0.68 0.99 22.09 8.41 136.6 86.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 21 1.94 20.49 13.13 0.68 0.98 23.19 8.73 150.3 95.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 22 1.94 21.42 13.75 0.68 0.97 24.30 9.05 164.5 103.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 21 1.94 22.36 13.13 0.74 0.97 23.19 9.34 179.2 110.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 23.30 13.13 0.76 0.96 23.19 9.58 194.2 119.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 20 1.94 24.23 12.50 0.82 0.95 22.09 9.67 209.4 126.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 19 1.94 25.17 11.88 0.86 0.94 20.98 9.65 224.6 134.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 18 1.94 26.11 11.25 0.91 0.93 19.88 9.54 239.6 142.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 18 1.94 27.05 11.25 0.93 0.92 19.88 9.62 254.7 150.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 17 1.94 27.98 10.63 0.97 0.91 18.78 9.39 269.4 157.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 16 1.94 28.92 10.00 1.00 0.91 17.67 9.06 283.7 165.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 16 1.94 29.86 10.00 1.00 0.90 17.67 8.97 297.8 172.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 16 1.94 30.79 10.00 1.00 0.89 17.67 8.89 311.7 180.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 16 1.94 31.73 10.00 1.00 0.88 17.67 8.80 325.5 188.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 16 1.94 32.67 10.00 1.00 0.87 17.67 8.71 339.2 195.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 17 1.94 33.60 10.63 1.00 0.86 18.78 9.17 353.6 203.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 19 1.94 34.54 11.88 1.00 0.85 20.98 10.14 369.6 213.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 20 1.94 35.48 12.50 1.00 0.85 22.09 10.54 386.1 223.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 21 1.94 36.42 13.13 0.99 0.84 23.19 10.86 403.2 233.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 21 1.94 37.35 13.13 1.00 0.83 23.19 10.86 420.3 242.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 22 1.94 38.29 13.75 0.99 0.82 24.30 11.16 437.8 253.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 22 1.94 39.23 13.75 1.00 0.81 24.30 11.15 455.3 262.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.5 22 1.94 40.63 13.75 1.00 0.80 24.30 10.98 481.2 276.8
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 21 1.99 41.13 123.70 7.00 486.7 334.2
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 21 1.99 42.11 123.70 7.00 497.7 340.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 21 1.99 43.10 123.70 7.00 508.7 346.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 22 1.99 44.09 129.59 7.33 520.2 355.8
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.1 22 1.99 45.17 129.59 7.33 532.8 362.8
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 32 1.99 46.06 20.00 0.91 0.75 35.34 13.62 552.1 321.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 32 1.99 47.05 20.00 0.92 0.74 35.34 13.62 573.5 333.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 33 1.99 48.04 20.63 0.91 0.73 36.45 13.81 595.2 345.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 33 1.99 49.03 20.63 0.92 0.73 36.45 13.79 616.9 357.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 34 1.99 50.02 21.25 0.92 0.72 37.55 13.97 638.8 370.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 35 1.99 51.01 21.88 0.91 0.71 38.66 14.14 661.0 383.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 36 1.99 52.00 22.50 0.91 0.70 39.76 14.30 683.5 396.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.0 36 1.99 52.99 22.50 0.92 0.70 39.76 14.44 706.2 408.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 62.0 37 1.99 53.98 23.13 0.91 0.70 40.87 14.78 729.4 421.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 37 1.99 54.97 23.13 0.92 0.70 40.87 14.92 752.8 434.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.0 38 1.99 55.96 23.75 0.92 0.70 41.97 15.25 776.8 448.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 65.0 39 1.99 56.95 24.38 0.91 0.70 43.07 15.58 801.3 462.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 40 1.99 57.94 25.00 0.91 0.70 44.18 15.92 826.3 476.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.0 40 1.99 58.93 25.00 0.92 0.70 44.18 16.06 851.5 490.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 68.0 40 1.99 59.92 25.00 0.93 0.70 44.18 16.19 876.9 504.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 41 1.99 60.91 25.63 0.92 0.70 45.28 16.53 902.9 519.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 42 1.99 61.90 26.25 0.92 0.70 46.39 16.86 929.4 534.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 71.0 41 1.99 62.89 25.63 0.94 0.70 45.28 16.79 955.7 548.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 72.0 41 1.99 63.88 25.63 0.94 0.70 45.28 16.92 982.3 562.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 73.0 40 1.99 64.87 25.00 0.96 0.70 44.18 16.81 1008.7 576.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 74.0 39 1.99 65.86 24.38 0.98 0.70 43.07 16.68 1034.9 590.3
7 Cát mịn, xám đen, rất chặt 75.0 50 2.00 66.87 294.52 16.67 1061.1 742.4
Cát mịn, xám đen, rất chặt 76.0 50 2.00 67.87 294.52 16.67 1087.3 756.7
Cát mịn, xám đen, rất chặt 77.0 50 2.00 68.87 294.52 16.67 1113.5 771.0
Cát mịn, xám đen, rất chặt 78.0 50 2.00 69.88 294.52 16.67 1139.7 785.4
Cát mịn, xám đen, rất chặt 79.0 50 2.00 70.88 294.52 16.67 1165.8 799.7
Cát mịn, xám đen, rất chặt 80.0 50 2.00 71.89 294.52 16.67 1192.0 814.1
* Cao độ đáy hố khoan: -80m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-07 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 0.8 0 1.80 1.44 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.8 0 1.80 2.24 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 2 1.47 2.33 1.25 0.79 1.00 6.28 0.99 0.3 3.6
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 2 1.47 2.80 1.25 0.89 1.00 9.42 1.12 2.1 6.3
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.27 1.25 0.96 1.00 12.57 1.21 4.0 9.1
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.74 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 5.9 11.8
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.21 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 7.9 12.9
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.68 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 9.9 14.0
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.15 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 11.8 15.1
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.62 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 13.8 16.1
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 6.09 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 15.7 17.2
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.56 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 17.7 18.3
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 3 1.47 7.03 1.88 1.00 1.00 23.56 1.88 20.7 24.2
Sét bùn, xám đen, chảy 13.0 3 1.47 7.50 1.88 1.00 1.00 23.56 1.88 23.6 25.8
Sét bùn, xám đen, chảy 14.5 3 1.47 8.21 1.88 1.00 1.00 23.56 1.88 28.0 28.2
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 10 1.93 8.67 6.25 0.59 1.00 78.54 3.68 30.9 59.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 14 1.93 9.60 8.75 0.50 1.00 109.96 4.38 37.8 80.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 15 1.93 10.53 9.38 0.50 1.00 117.81 4.69 45.1 89.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 17 1.93 11.46 10.63 0.50 1.00 133.52 5.31 53.5 102.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 16 1.93 12.39 10.00 0.50 1.00 125.66 5.00 61.3 102.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 16 1.93 13.32 10.00 0.55 1.00 125.66 5.55 70.0 107.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 17 1.93 14.25 10.63 0.56 1.00 133.52 5.95 79.4 116.6
3a Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 18 1.98 15.23 141.37 3.60 85.1 124.0
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.5 17 1.98 16.70 133.52 3.40 93.1 124.1
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 24.0 17 1.94 17.17 10.63 0.70 1.00 133.52 7.45 98.9 127.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.94 18.11 11.25 0.70 1.00 141.37 7.86 111.3 138.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 20 1.94 19.05 12.50 0.66 0.99 157.08 8.17 124.1 154.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 20 1.94 19.98 12.50 0.69 0.98 157.08 8.52 137.5 161.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 21 1.94 20.92 13.13 0.69 0.97 164.93 8.85 151.4 173.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 21 1.94 21.86 13.13 0.72 0.97 164.93 9.15 165.8 181.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 22.79 13.13 0.75 0.96 164.93 9.41 180.5 189.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 22 1.94 23.73 13.75 0.75 0.95 172.79 9.72 195.8 201.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 23 1.94 24.67 14.38 0.74 0.94 180.64 10.02 211.5 214.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 21 1.94 25.60 13.13 0.82 0.93 164.93 10.02 227.3 214.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 20 1.94 26.54 12.50 0.87 0.92 157.08 9.99 243.0 219.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 19 1.94 27.48 11.88 0.91 0.91 149.23 9.87 258.5 223.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 18 1.94 28.42 11.25 0.95 0.91 141.37 9.67 273.6 227.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 17 1.94 29.35 10.63 0.99 0.90 133.52 9.41 288.4 231.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 16 1.94 30.29 10.00 1.00 0.89 125.66 8.89 302.4 234.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 16 1.94 31.23 10.00 1.00 0.88 125.66 8.80 316.2 242.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 17 1.94 32.16 10.63 1.00 0.87 133.52 9.26 330.7 254.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 17 1.94 33.10 10.63 1.00 0.86 133.52 9.17 345.1 262.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 17 1.94 34.04 10.63 1.00 0.85 133.52 9.08 359.4 269.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 18 1.94 34.97 11.25 1.00 0.85 141.37 9.51 374.3 282.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 19 1.94 35.91 11.88 1.00 0.84 149.23 9.94 390.0 295.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 19 1.94 36.85 11.88 1.00 0.83 149.23 9.84 405.4 303.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 20 1.94 37.79 12.50 1.00 0.82 157.08 10.25 421.5 316.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 21 1.94 38.72 13.13 1.00 0.81 164.93 10.65 438.2 330.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.0 22 1.94 39.66 13.75 1.00 0.80 172.79 11.04 455.6 344.1
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 21 1.99 40.65 164.93 4.20 462.2 343.4
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 21 1.99 41.63 164.93 4.20 468.8 347.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 22 1.99 42.62 172.79 4.40 475.7 355.1
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 23 1.99 43.61 180.64 4.60 482.9 363.4
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.6 24 1.99 45.19 188.50 4.80 495.0 374.3
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 26 1.99 45.58 16.25 0.99 0.75 204.20 12.12 502.6 387.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 28 1.99 46.57 17.50 0.97 0.74 219.91 12.63 522.4 406.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 31 1.99 47.56 19.38 0.94 0.73 243.47 13.32 543.4 430.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 32 1.99 48.55 20.00 0.93 0.73 251.33 13.52 564.6 446.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 34 1.99 49.54 21.25 0.91 0.72 267.04 13.90 586.4 467.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 36 1.99 50.53 22.50 0.89 0.71 282.74 14.26 608.8 488.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 38 1.99 51.52 23.75 0.88 0.70 298.45 14.58 631.7 509.4
* Cao độ đáy hố khoan: -60m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-07 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 0.8 0 1.80 1.44 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 1.8 0 1.80 2.24 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.0 2 1.47 2.33 1.25 0.79 1.00 2.21 0.99 0.3 1.4
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 2 1.47 2.80 1.25 0.89 1.00 2.21 1.12 2.1 2.3
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.27 1.25 0.96 1.00 2.21 1.21 4.0 3.4
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 3.74 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 5.9 4.5
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.21 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 7.9 5.5
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 4.68 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 9.9 6.6
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.15 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 11.8 7.7
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 5.62 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 13.8 8.8
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 6.09 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 15.7 9.8
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.56 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 17.7 10.9
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 3 1.47 7.03 1.88 1.00 1.00 3.31 1.88 20.7 13.1
Sét bùn, xám đen, chảy 13.0 3 1.47 7.50 1.88 1.00 1.00 3.31 1.88 23.6 14.7
Sét bùn, xám đen, chảy 14.5 3 1.47 8.21 1.88 1.00 1.00 3.31 1.88 28.0 17.2
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 10 1.93 8.67 6.25 0.59 1.00 11.04 3.68 30.9 23.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 14 1.93 9.60 8.75 0.50 1.00 15.46 4.38 37.8 29.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 15 1.93 10.53 9.38 0.50 1.00 16.57 4.69 45.1 33.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 17 1.93 11.46 10.63 0.50 1.00 18.78 5.31 53.5 39.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.0 16 1.93 12.39 10.00 0.50 1.00 17.67 5.00 61.3 43.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 16 1.93 13.32 10.00 0.55 1.00 17.67 5.55 70.0 48.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 17 1.93 14.25 10.63 0.56 1.00 18.78 5.95 79.4 53.8
3a Cát pha nâu vàng, dẻo 22.0 18 1.98 15.23 106.03 6.00 88.8 106.7
Cát pha nâu vàng, dẻo 23.5 17 1.98 16.70 100.14 5.67 102.2 110.8
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 24.0 17 1.94 17.17 10.63 0.70 1.00 18.78 7.45 108.0 69.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 18 1.94 18.11 11.25 0.70 1.00 19.88 7.86 120.4 76.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 20 1.94 19.05 12.50 0.66 0.99 22.09 8.17 133.2 85.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 20 1.94 19.98 12.50 0.69 0.98 22.09 8.52 146.6 92.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 21 1.94 20.92 13.13 0.69 0.97 23.19 8.85 160.5 100.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 21 1.94 21.86 13.13 0.72 0.97 23.19 9.15 174.9 108.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 22.79 13.13 0.75 0.96 23.19 9.41 189.6 116.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 22 1.94 23.73 13.75 0.75 0.95 24.30 9.72 204.9 125.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 23 1.94 24.67 14.38 0.74 0.94 25.40 10.02 220.6 134.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 21 1.94 25.60 13.13 0.82 0.93 23.19 10.02 236.4 142.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 20 1.94 26.54 12.50 0.87 0.92 22.09 9.99 252.1 150.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 19 1.94 27.48 11.88 0.91 0.91 20.98 9.87 267.6 158.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 18 1.94 28.42 11.25 0.95 0.91 19.88 9.67 282.8 165.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 17 1.94 29.35 10.63 0.99 0.90 18.78 9.41 297.5 173.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 16 1.94 30.29 10.00 1.00 0.89 17.67 8.89 311.5 180.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 16 1.94 31.23 10.00 1.00 0.88 17.67 8.80 325.3 187.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 17 1.94 32.16 10.63 1.00 0.87 18.78 9.26 339.8 196.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 17 1.94 33.10 10.63 1.00 0.86 18.78 9.17 354.3 204.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 17 1.94 34.04 10.63 1.00 0.85 18.78 9.08 368.5 212.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 18 1.94 34.97 11.25 1.00 0.85 19.88 9.51 383.5 220.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 19 1.94 35.91 11.88 1.00 0.84 20.98 9.94 399.1 230.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 19 1.94 36.85 11.88 1.00 0.83 20.98 9.84 414.5 238.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.0 20 1.94 37.79 12.50 1.00 0.82 22.09 10.25 430.6 247.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 47.0 21 1.94 38.72 13.13 1.00 0.81 23.19 10.65 447.4 257.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 48.0 22 1.94 39.66 13.75 1.00 0.80 24.30 11.04 464.7 267.8
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 49.0 21 1.99 40.65 123.70 7.00 475.7 328.2
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 50.0 21 1.99 41.63 123.70 7.00 486.7 334.3
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 51.0 22 1.99 42.62 129.59 7.33 498.2 343.8
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 23 1.99 43.61 135.48 7.67 510.2 353.6
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.6 24 1.99 45.19 141.37 8.00 530.4 367.8
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 54.0 26 1.99 45.58 16.25 0.99 0.75 28.72 12.12 538.0 310.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 55.0 28 1.99 46.57 17.50 0.97 0.74 30.93 12.63 557.8 322.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 31 1.99 47.56 19.38 0.94 0.73 34.24 13.32 578.7 335.7
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 32 1.99 48.55 20.00 0.93 0.73 35.34 13.52 600.0 347.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 34 1.99 49.54 21.25 0.91 0.72 37.55 13.90 621.8 361.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 36 1.99 50.53 22.50 0.89 0.71 39.76 14.26 644.2 374.5
* Cao độ đáy hố khoan: -60m
Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
MEYERHOF Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-08 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.Sfi.li)/g
Trong đó:
qb = k1.Np (k1 = 40h/d và <=400 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = k2.Ns,i (Trong phạm vi đất rời k2 = 2 đối với cọc đóng, cọc ép)
fi = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ;
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 (T)

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(m) (T/m3) (T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T/m ) 2
(T) (T)
SL Lớp san lấp 1.1 0 1.80 1.98 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 2.1 0 1.80 2.78 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.4 1 1.47 2.92 0.63 1.00 1.00 3.77 0.63 0.3 2.2
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 3.20 0.63 1.00 1.00 4.71 0.63 0.9 3.1
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.67 1.25 1.00 1.00 12.57 1.25 2.8 8.4
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 4.14 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 4.8 11.2
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.61 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 6.8 12.3
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 5.08 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 8.7 13.4
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.55 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 10.7 14.5
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 6.02 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 12.7 15.5
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 6.49 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 14.6 16.6
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.96 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 16.6 17.7
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 2 1.47 7.43 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 18.6 18.8
Sét bùn, xám đen, chảy 13.0 2 1.47 7.90 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 20.5 19.8
Sét bùn, xám đen, chảy 14.8 2 1.47 8.75 1.25 1.00 1.00 15.71 1.25 24.1 21.8
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 7 1.93 8.93 4.38 0.84 1.00 54.98 3.70 25.2 43.9
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 7 1.93 9.86 4.38 0.90 1.00 54.98 3.92 31.4 47.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 8 1.93 10.79 5.00 0.87 1.00 62.83 4.37 38.2 55.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 10 1.93 11.72 6.25 0.80 1.00 78.54 4.98 46.1 68.2
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.4 10 1.93 13.02 6.25 0.86 1.00 78.54 5.35 57.8 74.7
3a Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 15 1.98 13.61 9.38 0.62 1.00 117.81 5.85 63.3 99.2
Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 16 1.98 14.59 10.00 0.63 1.00 125.66 6.28 73.2 108.9
Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 22.0 17 1.98 15.58 10.63 0.63 1.00 133.52 6.70 83.7 119.0
Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 23.5 16 1.98 17.05 10.00 0.74 1.00 125.66 7.37 101.1 124.2
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 24.0 16 1.94 17.52 10.00 0.75 1.00 125.66 7.55 107.0 127.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 17 1.94 18.45 10.63 0.75 1.00 133.52 7.96 119.5 138.6
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 18 1.94 19.39 11.25 0.74 0.99 141.37 8.30 132.6 150.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 19 1.94 20.33 11.88 0.74 0.98 149.23 8.63 146.1 161.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 20 1.94 21.27 12.50 0.74 0.97 157.08 8.96 160.2 173.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 20 1.94 22.20 12.50 0.76 0.97 157.08 9.21 174.7 181.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 23.14 13.13 0.76 0.96 164.93 9.53 189.6 194.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 22 1.94 24.08 13.75 0.75 0.95 172.79 9.84 205.1 206.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 23 1.94 25.01 14.38 0.75 0.94 180.64 10.14 221.0 220.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 21 1.94 25.95 13.13 0.83 0.93 164.93 10.11 236.9 220.0
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 20 1.94 26.89 12.50 0.87 0.92 157.08 10.06 252.7 224.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 18 1.94 27.82 11.25 0.94 0.91 141.37 9.66 267.9 224.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 17 1.94 28.76 10.63 0.98 0.91 133.52 9.42 282.7 227.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 15 1.94 29.70 9.38 1.00 0.90 117.81 8.41 295.9 226.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 14 1.94 30.64 8.75 1.00 0.89 109.96 7.78 308.1 228.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 14 1.94 31.57 8.75 1.00 0.88 109.96 7.70 320.2 235.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 14 1.94 32.51 8.75 1.00 0.87 109.96 7.63 332.2 242.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 13 1.94 33.45 8.13 1.00 0.86 102.10 7.01 343.2 243.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 12 1.94 34.38 7.50 1.00 0.85 94.25 6.41 353.2 245.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 13 1.94 35.32 8.13 1.00 0.85 102.10 6.87 364.0 255.3
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 14 1.94 36.26 8.75 1.00 0.84 109.96 7.33 375.5 265.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 15 1.94 37.19 9.38 1.00 0.83 117.81 7.77 387.7 276.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.6 17 1.94 38.69 10.63 1.00 0.81 133.52 8.66 409.5 297.4
TK Sét pha, xám, nửa cứng 47.0 18 1.98 39.09 11.25 1.00 0.81 141.37 9.13 415.2 304.8
Sét pha, xám, nửa cứng 48.0 20 1.98 40.07 12.50 1.00 0.80 157.08 10.04 431.0 322.0
Sét pha, xám, nửa cứng 49.0 20 1.98 41.05 12.50 1.00 0.79 157.08 9.93 446.6 330.6
Sét pha, xám, nửa cứng 50.0 21 1.98 42.03 13.13 1.00 0.79 164.93 10.31 462.8 343.8
Sét pha, xám, nửa cứng 51.7 22 1.98 43.70 13.75 1.00 0.77 172.79 10.60 491.1 363.6
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 23 1.99 43.99 180.64 4.60 493.3 369.1
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.0 23 1.99 44.98 180.64 4.60 500.5 373.0
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 54.0 24 1.99 45.97 188.50 4.80 508.0 381.4
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 55.3 25 1.99 47.25 196.35 5.00 518.3 391.3
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 27 1.99 47.94 16.88 1.00 0.73 212.06 12.36 531.9 407.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 28 1.99 48.93 17.50 0.99 0.73 219.91 12.59 551.6 422.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 30 1.99 49.92 18.75 0.97 0.72 235.62 13.06 572.2 442.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 32 1.99 50.91 20.00 0.95 0.71 251.33 13.50 593.4 462.6
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 34 1.99 51.90 21.25 0.93 0.70 267.04 13.89 615.2 483.1
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 34 1.99 53.39 21.25 0.95 0.70 267.04 14.08 648.4 501.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 35 1.99 54.87 21.88 0.95 0.70 274.89 14.48 682.5 524.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 37 1.99 56.36 23.13 0.93 0.70 290.60 15.10 718.1 552.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 39 1.99 57.84 24.38 0.92 0.70 306.31 15.71 755.1 581.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 39 1.99 59.33 24.38 0.93 0.70 306.31 15.91 792.6 601.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 39 1.99 60.81 24.38 0.94 0.70 306.31 16.10 830.5 622.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 40 1.99 61.80 25.00 0.94 0.70 314.16 16.44 856.3 641.0

* Cao độ đáy hố khoan: -70m


Dự án: CÔNG TY TNHH COBI CIF
CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ
Hạng mục: Công trình dịch vụ COBI CIF THỊ VIỆT NAM
CĐT: CÔNG TY TNHH COBI CIF
Vị trí: Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Tính toán: Ngày: Trang:
XÁC ĐỊNH SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC ÉP THEO CÔNG THỨC Phan Thành Đồng 3/31/19
NHẬT BẢN Kiểm: Số:
Tiêu chuẩn:TCVN 10304:2014 Nguyễn Đàm Khánh

1. Các thông số chính

a Ab u
Loại cọc Tên cọc Hố khoan 2 g0 gn gk g
(mm) (m ) (m)
Cọc ép D500 HKC-08 500 0.196 1.57 1.15 1.2 1.75 1.83
Ghi chú/Note: g = g n . g k / g 0

2. Tính toán sức chịu tải của cọc


R = Rc,u/g = (qb.Ab + u.S(fc,i.lc,i + fs,i.ls,i)/g
Trong đó:
qb = 300.Np (Khi mũi cọc nằm trong đất rời)
qb = 9.cu (Khi mũi cọc nằm trong đất dính)
fc,i = ap.fL.cu,i (Trong phạm vi đất dính); cu,i = 6,25.Nc,i ; fL = 1
fs,i = 10.Ns,i/3 (Trong phạm vi đất rời);
* Cao độ hố khoan: 2 (m)
* Độ chênh cao độ san nền so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu của đầu cọc so với cốt nền đất tự nhiên: 0 (m)
* Chiều sâu mực nước ngầm so với cốt nền đất tự nhiên: 1.2 (m)
* Sức chịu tải tính toán của cọc: 135 T

Dung
Độ sâu N s'v cu,i ap fL qb . Ab fi u.Sfi.li R
Ký hiệu Lớp đất trọng đất
(T/m3)
2 2 3 2 2
(m) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T/m ) (T) (T)
SL Lớp san lấp 1.1 0 1.80 1.98 0.00 0.00 0.0 0.0
Lớp san lấp 2.1 0 1.80 2.78 0.00 0.00 0.0 0.0
1 Sét bùn, xám đen, chảy 2.4 1 1.47 2.92 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.3 0.8
Sét bùn, xám đen, chảy 3.0 1 1.47 3.20 0.63 1.00 1.00 1.10 0.63 0.9 1.1
Sét bùn, xám đen, chảy 4.0 2 1.47 3.67 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 2.8 2.8
Sét bùn, xám đen, chảy 5.0 2 1.47 4.14 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 4.8 3.8
Sét bùn, xám đen, chảy 6.0 2 1.47 4.61 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 6.8 4.9
Sét bùn, xám đen, chảy 7.0 2 1.47 5.08 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 8.7 6.0
Sét bùn, xám đen, chảy 8.0 2 1.47 5.55 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 10.7 7.1
Sét bùn, xám đen, chảy 9.0 2 1.47 6.02 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 12.7 8.1
Sét bùn, xám đen, chảy 10.0 2 1.47 6.49 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 14.6 9.2
Sét bùn, xám đen, chảy 11.0 2 1.47 6.96 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 16.6 10.3
Sét bùn, xám đen, chảy 12.0 2 1.47 7.43 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 18.6 11.4
Sét bùn, xám đen, chảy 13.0 2 1.47 7.90 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 20.5 12.4
Sét bùn, xám đen, chảy 14.8 2 1.47 8.75 1.25 1.00 1.00 2.21 1.25 24.1 14.4
2 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 15.0 7 1.93 8.93 4.38 0.84 1.00 7.73 3.70 25.2 18.0
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 16.0 7 1.93 9.86 4.38 0.90 1.00 7.73 3.92 31.4 21.4
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 17.0 8 1.93 10.79 5.00 0.87 1.00 8.84 4.37 38.2 25.8
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 18.0 10 1.93 11.72 6.25 0.80 1.00 11.04 4.98 46.1 31.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 19.4 10 1.93 13.02 6.25 0.86 1.00 11.04 5.35 57.8 37.7
3a Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 20.0 15 1.98 13.61 9.38 0.62 1.00 16.57 5.85 63.3 43.8
Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 21.0 16 1.98 14.59 10.00 0.63 1.00 17.67 6.28 73.2 49.8
Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 22.0 17 1.98 15.58 10.63 0.63 1.00 18.78 6.70 83.7 56.1
Sét pha nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 23.5 16 1.98 17.05 10.00 0.74 1.00 17.67 7.37 101.1 65.0
4 Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 24.0 16 1.94 17.52 10.00 0.75 1.00 17.67 7.55 107.0 68.3
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 25.0 17 1.94 18.45 10.63 0.75 1.00 18.78 7.96 119.5 75.7
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 26.0 18 1.94 19.39 11.25 0.74 0.99 19.88 8.30 132.6 83.5
Sét nâu vàng, dẻo cứng - nửa cứng 27.0 19 1.94 20.33 11.88 0.74 0.98 20.98 8.63 146.1 91.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 28.0 20 1.94 21.27 12.50 0.74 0.97 22.09 8.96 160.2 99.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 29.0 20 1.94 22.20 12.50 0.76 0.97 22.09 9.21 174.7 107.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 30.0 21 1.94 23.14 13.13 0.76 0.96 23.19 9.53 189.6 116.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 31.0 22 1.94 24.08 13.75 0.75 0.95 24.30 9.84 205.1 125.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 32.0 23 1.94 25.01 14.38 0.75 0.94 25.40 10.14 221.0 134.9
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 33.0 21 1.94 25.95 13.13 0.83 0.93 23.19 10.11 236.9 142.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 34.0 20 1.94 26.89 12.50 0.87 0.92 22.09 10.06 252.7 150.5
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 35.0 18 1.94 27.82 11.25 0.94 0.91 19.88 9.66 267.9 157.6
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 36.0 17 1.94 28.76 10.63 0.98 0.91 18.78 9.42 282.7 165.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 37.0 15 1.94 29.70 9.38 1.00 0.90 16.57 8.41 295.9 171.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 38.0 14 1.94 30.64 8.75 1.00 0.89 15.46 7.78 308.1 177.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 39.0 14 1.94 31.57 8.75 1.00 0.88 15.46 7.70 320.2 183.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 40.0 14 1.94 32.51 8.75 1.00 0.87 15.46 7.63 332.2 190.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 41.0 13 1.94 33.45 8.13 1.00 0.86 14.36 7.01 343.2 195.8
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 42.0 12 1.94 34.38 7.50 1.00 0.85 13.25 6.41 353.2 200.7
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 43.0 13 1.94 35.32 8.13 1.00 0.85 14.36 6.87 364.0 207.2
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 44.0 14 1.94 36.26 8.75 1.00 0.84 15.46 7.33 375.5 214.1
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 45.0 15 1.94 37.19 9.38 1.00 0.83 16.57 7.77 387.7 221.4
Sét, xám đen, dẻo cứng-nửa cứng 46.6 17 1.94 38.69 10.63 1.00 0.81 18.78 8.66 409.5 234.5
TK Sét pha, xám, nửa cứng 47.0 18 1.98 39.09 11.25 1.00 0.81 19.88 9.13 415.2 238.3
Sét pha, xám, nửa cứng 48.0 20 1.98 40.07 12.50 1.00 0.80 22.09 10.04 431.0 248.1
Sét pha, xám, nửa cứng 49.0 20 1.98 41.05 12.50 1.00 0.79 22.09 9.93 446.6 256.7
Sét pha, xám, nửa cứng 50.0 21 1.98 42.03 13.13 1.00 0.79 23.19 10.31 462.8 266.1
Sét pha, xám, nửa cứng 51.7 22 1.98 43.70 13.75 1.00 0.77 24.30 10.60 491.1 282.3
5 Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 52.0 23 1.99 43.99 135.48 7.67 494.7 345.1
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 53.0 23 1.99 44.98 135.48 7.67 506.8 351.7
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 54.0 24 1.99 45.97 141.37 8.00 519.3 361.8
Cát mịn, xám trắng, chặt vừa 55.3 25 1.99 47.25 147.26 8.33 536.4 374.4
6 Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 56.0 27 1.99 47.94 16.88 1.00 0.73 29.82 12.36 549.9 317.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 57.0 28 1.99 48.93 17.50 0.99 0.73 30.93 12.59 569.7 328.9
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 58.0 30 1.99 49.92 18.75 0.97 0.72 33.13 13.06 590.3 341.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 59.0 32 1.99 50.91 20.00 0.95 0.71 35.34 13.50 611.5 354.2
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 60.0 34 1.99 51.90 21.25 0.93 0.70 37.55 13.89 633.3 367.4
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 61.5 34 1.99 53.39 21.25 0.95 0.70 37.55 14.08 666.5 385.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 63.0 35 1.99 54.87 21.88 0.95 0.70 38.66 14.48 700.6 404.8
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 64.5 37 1.99 56.36 23.13 0.93 0.70 40.87 15.10 736.2 425.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 66.0 39 1.99 57.84 24.38 0.92 0.70 43.07 15.71 773.2 447.0
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 67.5 39 1.99 59.33 24.38 0.93 0.70 43.07 15.91 810.7 467.5
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 69.0 39 1.99 60.81 24.38 0.94 0.70 43.07 16.10 848.6 488.3
Sét, nâu đỏ, xám trắng, cứng 70.0 40 1.99 61.80 25.00 0.94 0.70 44.18 16.44 874.4 503.0
* Cao độ đáy hố khoan: -70m

You might also like