50 Căn Paragon Tòa c - Áp Dụng Bảng Tính Giá Cho Chính Sách Từ Ngày 19.09

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG GIÁ HÀ NỘI PARAGON - TÒA C (ÁP DỤNG CHÍNH SÁCH TỪ NGÀY 1

Diện Đơn giá/m2


Tổng giá trị
tích thông thủy
MÃ Số căn hộ (full nội
STT thông View Vị trí Đợt (full nội thất + Tặng nội thất
CĂN PN thất + HTLS 9
thủy HTLS 9
tháng)
(m2) tháng)

1 C802 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 39,592,896 4,095,093,228 450,000,000


2 C804 80.71 2 City KG Đợt 1 38,966,851 3,145,014,505 250,000,000
3 C806 102.37 3 City KG Đợt 1 39,328,817 4,026,091,047 450,000,000
4 C807 107.71 3 City Góc Đợt 1 40,066,716 4,315,585,992 450,000,000
5 C808 83.35 2 City KG Đợt 1 41,922,182 3,494,213,872 250,000,000
6 C901 107.71 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 41,116,087 4,428,613,728 450,000,000
7 C902 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 39,592,896 4,095,093,228 450,000,000
8 C903 103.37 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 39,454,700 4,078,432,297 450,000,000
9 C904 80.71 2 City KG Đợt 1 38,966,851 3,145,014,505 250,000,000
10 C905 108.38 3 City Góc Đợt 1 38,367,046 4,158,220,465 450,000,000
11 C906 102.37 3 City KG Đợt 1 39,328,817 4,026,091,047 450,000,000
12 C907 107.71 3 City Góc Đợt 1 40,066,716 4,315,585,992 450,000,000
13 C908 83.35 2 City KG Đợt 1 41,922,182 3,494,213,872 250,000,000
14 C12A01 107.71 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 40,226,477 4,332,793,881 450,000,000
15 C12A02 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 38,745,123 4,007,408,028 450,000,000
16 C12A04 80.71 2 City KG Đợt 1 38,107,098 3,075,623,908 250,000,000
17 C12A05 108.38 3 City Góc Đợt 1 37,954,301 4,113,487,142 450,000,000
18 C12A06 102.37 3 City KG Đợt 1 38,488,706 3,940,088,826 450,000,000
19 C12A07 107.71 3 City Góc Đợt 1 39,202,701 4,222,522,919 450,000,000
20 C12A08 83.35 2 City KG Đợt 1 40,987,477 3,416,306,217 250,000,000
21 C1401 107.71 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 40,582,321 4,371,121,819 450,000,000
22 C1402 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 39,084,232 4,042,482,108 450,000,000
23 C1403 103.37 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 38,948,099 4,026,064,995 450,000,000
24 C1404 80.71 2 City KG Đợt 1 38,450,999 3,103,380,147 250,000,000
25 C1405 108.38 3 City Góc Đợt 1 37,972,090 4,115,415,151 450,000,000
26 C1406 102.37 3 City KG Đợt 1 38,824,751 3,974,489,714 450,000,000
27 C1407 107.71 3 City Góc Đợt 1 39,548,307 4,259,748,148 450,000,000
28 C1408 83.35 2 City KG Đợt 1 41,361,359 3,447,469,279 250,000,000
29 C1602 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 40,271,115 4,165,241,389 450,000,000
30 C1603 103.37 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 40,130,167 4,148,255,366 450,000,000
31 C1604 80.71 2 City KG Đợt 1 39,654,652 3,200,526,984 250,000,000
32 C1605 108.38 3 City Góc Đợt 1 39,025,654 4,229,600,377 450,000,000
33 C1606 102.37 3 City KG Đợt 1 40,000,907 4,094,892,823 450,000,000
34 C1607 107.71 3 City Góc Đợt 1 40,757,928 4,390,036,450 450,000,000
35 C1608 83.35 2 City KG Đợt 1 42,669,946 3,556,539,996 250,000,000
36 C2101 107.71 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 41,294,009 4,447,777,697 450,000,000
37 C2104 80.71 2 City KG Đợt 1 39,138,801 3,158,892,625 250,000,000
38 C2105 108.38 3 City Góc Đợt 1 38,531,698 4,176,065,443 450,000,000
39 C2106 102.37 3 City KG Đợt 1 39,496,840 4,043,291,491 450,000,000
40 C2107 107.71 3 City Góc Đợt 1 40,239,519 4,334,198,606 450,000,000
41 C2108 83.35 2 City KG Đợt 1 42,109,123 3,509,795,403 250,000,000
42 C2202 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 39,762,451 4,112,630,268 450,000,000
43 C2205 108.38 3 City Góc Đợt 1 38,531,698 4,176,065,443 450,000,000
44 C2207 156.7 3 City Góc Đợt 1 37,312,694 5,846,899,177 450,000,000
45 C2501 156.7 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 38,323,475 6,005,288,454 450,000,000
46 C2502 103.43 3 Bể Bơi KG Đợt 1 39,762,451 4,112,630,268 450,000,000
47 C2503 103.37 3 Bể Bơi Góc Đợt 1 39,623,566 4,095,888,064 450,000,000
48 C2504 80.71 2 City KG Đợt 1 39,138,801 3,158,892,625 250,000,000
49 C2505 108.38 3 City Góc Đợt 1 38,531,698 4,176,065,443 450,000,000
50 C2506 102.37 3 City KG Đợt 1 39,496,840 4,043,291,491 450,000,000
NH SÁCH TỪ NGÀY 19/09/2018)

Đơn giá/m2
Tổng giá trị
Đơn giá/ m2 thông thủy
Tổng giá trị HĐ không nội
thông thủy không nội
không nội thất thất, không
không nội thất, không
(HTLS) HTLS và đóng
thất (HTLS) HTLS và
70%
đóng 70%
35,242,127 3,645,093,228 34,361,074 3,553,965,897 1
35,869,341 2,895,014,505 34,972,607 2,822,639,142
34,932,998 3,576,091,047 34,059,673 3,486,688,771
35,888,831 3,865,585,992 34,991,610 3,768,946,342
38,922,782 3,244,213,872 37,949,712 3,163,108,525
36,938,202 3,978,613,728 36,014,747 3,879,148,385 2 9/16/2018 24/10/2018 50TR
35,242,127 3,645,093,228 34,361,074 3,553,965,897 2 9/16/2018 24/10/2018 50TR
35,101,406 3,628,432,297 34,223,870 3,537,721,490 2 9/16/2018 26/09/2018 50TR
35,869,341 2,895,014,505 34,972,607 2,822,639,142
34,214,989 3,708,220,465 33,359,614 3,615,514,953
34,932,998 3,576,091,047 34,059,673 3,486,688,771
35,888,831 3,865,585,992 34,991,610 3,768,946,342 2 9/16/2018 22/10/2018 50TR
38,922,782 3,244,213,872 37,949,712 3,163,108,525
36,048,592 3,882,793,881 35,147,378 3,785,724,034 2 09/10/2018 20/10/2018 50tr
34,394,354 3,557,408,028 33,534,495 3,468,472,827
35,009,589 2,825,623,908 34,134,349 2,754,983,310
33,802,243 3,663,487,142 32,957,187 3,571,899,963 2 9/16/2018 19/10/2018 50TR
34,092,887 3,490,088,826 33,240,565 3,402,836,605
35,024,816 3,772,522,919 34,149,195 3,678,209,846 2 12/09/2018 16/10/2018 50tr
37,988,077 3,166,306,217 37,038,375 3,087,148,562 2 9/16/2018 05/07/2018 50tr
36,404,436 3,921,121,819 35,494,325 3,823,093,774 2 9/16/2018 10/10/2018 50TR
34,733,463 3,592,482,108 33,865,127 3,502,670,055
34,594,805 3,576,064,995 33,729,935 3,486,663,370 2 9/16/2018 50TR
35,353,490 2,853,380,147 34,469,652 2,782,045,643 2 9/16/2018 05/10/2018 50TR
33,820,033 3,665,415,151 32,974,532 3,573,779,772
34,428,931 3,524,489,714 33,568,208 3,436,377,471
35,370,422 3,809,748,148 34,486,161 3,714,504,444
38,361,959 3,197,469,279 37,402,910 3,117,532,547
35,920,346 3,715,241,389 35,022,337 3,622,360,354
35,776,873 3,698,255,366 34,882,451 3,605,798,982 2 9/16/2018 50TR
36,557,143 2,950,526,984 35,643,214 2,876,763,809 2 05/10/2018 15/10/2018 50tr
34,873,596 3,779,600,377 34,001,756 3,685,110,368
35,605,088 3,644,892,823 34,714,960 3,553,770,502
36,580,043 3,940,036,450 35,665,542 3,841,535,539 2 9/16/2018 50TR
39,670,546 3,306,539,996 38,678,782 3,223,876,496
37,116,124 3,997,777,697 36,188,221 3,897,833,255 2 9/16/2018 25/10/2018 50TR
36,041,291 2,908,892,625 35,140,259 2,836,170,309 2 07/10/2018 17/10/2018 50tr
34,379,641 3,726,065,443 33,520,150 3,632,913,807
35,101,021 3,593,291,491 34,223,495 3,503,459,204
36,061,634 3,884,198,606 35,160,093 3,787,093,641 2 9/16/2018 09/10/2018 50tr
39,109,723 3,259,795,403 38,131,980 3,178,300,518
35,411,682 3,662,630,268 34,526,390 3,571,064,511
34,379,641 3,726,065,443 33,520,150 3,632,913,807
34,440,965 5,396,899,177 33,579,941 5,261,976,698
35,451,745 5,555,288,454 34,565,451 5,416,406,243
35,411,682 3,662,630,268 34,526,390 3,571,064,511 1 25/10/2018 50tr
35,270,272 3,645,888,064 34,388,516 3,554,740,862 2 9/16/2018 50tr
36,041,291 2,908,892,625 35,140,259 2,836,170,309 2 23/09/2018 25/10/2018 50tr
34,379,641 3,726,065,443 33,520,150 3,632,913,807
35,101,021 3,593,291,491 34,223,495 3,503,459,204
HBT THỊNH C/S cũ
HBT THỊNH C/S cũ
HBT VÂN C/S cũ

VINA THỦY C/S cũ

HBT Diễm, Hà

VHS CÔNG C/S cũ

HBT Hiền
HBT/VHS Lam C/S cũ
PTKD VĂN PHÚ C/S cũ

HBT TOÀN C/S cũ


VINA THƯƠNG C/S cũ

HBT THẢO C/S cũ


HBT

HBT ÁNH C/S cũ


HBT MY C/S cũ
HBT Chuyển cọc từ căn C904 sang ngày 11/10/2018

hbt MY C/S cũ Chỉ đóng phí DV vào ĐXMB

HBT Cương
VHS Nghĩa C/S cũ
HBT C/S CŨ

You might also like