Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

偏旁部首大全 Bộ thủ & Bộ kiện (GV:Hoàng Bảo)


形状 名称 - 拼音 Hánviệt Tên gọi-nghĩa Hàm ý 例字

1. 冫 两点水 liǎngdiǎnshuǐ Băng 2 chấm nước lạnh, kết tụ/đóng cục 次、冷、准
2. 宀 宝盖头 bǎogàitóu Miên Nóc nhà Nóc nhà, mái nhà 宜、宝、字
3. 冖 秃宝盖 tūbǎogài Mịch Khăn trùm Trùm kín, che khuất 军、写、冠
讠 言字旁 yánzìpáng 论、计、识、
4. Ngôn Ngôn Nói, lời nói, ngôn từ
言 言字底 yánzìdǐ 警
刀 斜刀 xiédāo Đao Có liên quan đến việc làm bằng dao 危、负、争、色
5. Đao
刂 立刀旁 lìdāopáng dao dài của con người 制、别、剑
八 八字头 bāzìtóu Bát 谷、分、公、六
6. Bát
丷 倒八字头 dàobāzìtóu Bát ngược 前、关 、逆、半
人 人字头 rénzìtóu Nhân, người hành động/việc liên quan đến con 仓、全、合
7. Nhân
亻 单立人 dānlìrén Nhân đứng người 侵、付、仙、休
8. 彳 双人 shuāngrénpáng Xích Song nhân Bước chân, đi lại 循、徐、行,街
9. 厂 厂字旁 piānchǎng Hán Nhà xưởng Hang đá trên vách núi 原、压、历
10. 力 力字旁 lìzìpáng Lực Lực Sức lực, đầu tư công sức 努、男、劳、劣
手 手字旁 shǒuzìpáng Thủ, tay Liên quan đến bàn tay, 拜、拳、看、
11. Thủ
扌 提手旁 tíshǒupáng Tay hất hành động làm bằng tay 拖、打、扔、抱
12. 又 又字旁 yòuzìpáng Hựu Hựu, lại/nữa Liên quan đến nắm/bắt tay 艰、难、欢、友
13. 爫 爪字头 zhuǎzìpáng Chảo móng vuốt Hành động bằng tay/ngón tay 爱、受、采、爰
14. 寸 寸字旁 cùnzìpáng Thốn Thốn, tấc Liên quan đến đo đạc hoặc tay 封、对、谢
15. 戈 戈字旁 gēzìpáng Qua Qua, dáo mác Liên quan đến binh đao,vũ khí 找、伐、成、或
16. 耳 耳字旁 ěrzìpáng Nhĩ Nhĩ, tai Liên quan đến cái tai và nghe 耽、职、闻
17. 卩 单耳刀 dān'ěrdāo Tiết Tiết , Đốt tre 却、卸、御
...阝ấp (tai phải) vùng đất phong/cao 都、那
18. 阝 双耳刀 shuāngěrdāo Song nhĩ, tai kép
阝...phụ (tai trái) gò đất 阳、陪
19. 勹 包字头 bāozìtóu Bao Bộ bao 甸、匋、勾、句
20. 厶 私字儿 sīzìr Tư Bộ tư Riêng tư 参、么、云、去
21. 匚 三框 sānkuàng Phương Phương, hộc tủ Khuôn, khung 医、臣、巨、匠
22. 冂 同字框 tóngzìkuāng Quynh Khung chữ đồng Viền, biên giới, 网、冈、周
23. 止 止字旁 zhǐzìpáng Chỉ Chỉ, dừng lại Dừng lại 武、址、芷、此
24. 户 户字旁 hùzìpáng Hộ Hộ , cánh cửa Liên quân đến nhà cửa 扇、房、扁、戾
礻 示字旁 shìzìpáng 祖、视、礼、祀
25. Thị Thị , bày tỏ Bày tỏ, biểu thị/cho thấy
示 示字底 shìzìdǐ 祭、察、宗、奈
王字/斜玉旁
26. 王 Vương Vương, ngọc Đồ vật làm từ đá/ngọc quý 环、珠、宝、璧
wángzì/xiéyùpáng
27. 木 木字旁 mùzìpáng Mộc Mộc, cây Liên quan đến cây, gỗ 村、杜、极
28. 车 车字旁 chēzìpáng Xa Xa, xe Liên quan đến máy móc/cơ học 辆、输、轻
29. 艮 艮字旁 gēnzìpáng Cấn Quẻ cấn Bị hóa Cứng , dừng 跟、根、很、恨
30. 曰 日字旁 rìzìpáng Nhật Mặt trời, ngày 早、星、晚
31. 父 父字头 fùzìtóu Phụ Phụ, cha 爹、爷、斧、釜
32. 牜 牛字旁 niúzìtóu Ngưu Trâu bò Gia súc 牧、牵、牢、犁
夂 Chân trái, Đến từ phía sau 冬、处、夏
33. 折文 zhéwén Trĩ Tuy Chiết văn
夊 Chân phải, Đi chậm chạp , thụt lùi (後、復)
1
偏旁部首大全 Bộ thủ & Bộ kiện (GV:Hoàng Bảo)
攵 敏、故、做、放
34. 反文旁 fǎnwénpáng Phộc Phản văn Đánh khẽ
攴 教、收、敲、
35. 支 支字旁 zhīzìpáng Chi Chi Cành nhánh 歧、枝、技
36. 斤 斤字头 jīnzìtóu Cân Cân Búa rìu , cân TQ (1/2kg) 新、析、斧
Nguyệt Trăng, tháng 明、望、炙
37. 月 月字旁 yuèzìpáng Nguyệt
Nhục thịt 肩、有、肚、肿
38. 穴 穴宝盖 xuébǎogài Huyệt Huyệt Hang, lỗ 穿、空、窟、
39. 立 立字旁 lìzìpáng Lập Lập Đứng, lập ra 位、妾、竖、靖
40. 目 目字旁 mùzìpáng Mục Mục mắt 盲、眼、看、瞧
41. 田 田字旁 tiánzìpáng Điền Điền Ruộng 男、胃、累
氵 三点水 sāndiǎnshuǐ 3 chấm nước 泪、汁、洗、渴
42. thủy Nước, Giọt Nước , chất lỏng
水 水字底 shuǐzìdǐ Thủy 泉、浆、泵、尿
43. 彡 三撇儿 sānpiěr Sam Sam, 3 phẩy Lông tóc dài, đường sóng màn vải 彤、衫、影、须
心 ⺗ 心字底 xīnzìdǐ Tâm đáy 您,念、忘、添
44. Tâm Tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ,
忄 竖心旁 shùxīnpáng Tâm đứng 悄、忙、怕
45. 广 广字旁 guǎngzìpáng nghiễm Bộ quảng Mái che 底、庭、
46. 夕 夕字旁 xīzìpáng Tịch Tịch Đêm tối 梦、名、多、外
47. 廴 建字旁 jiànzìpáng Dẫn Bộ kiến Bước dài 延、廷、建
48. 辶 走之旁 zǒuzhīpáng Sước Bộ tẩu chi Thẫn thờ, lúc đi lúc dừng 送、递、运、邀
49. 走 走字旁 zǒuzìpáng Tẩu Tẩu Đi 赵、越、赶
50. 足 足字旁 zúzìpáng Túc Túc Chân, đầy đủ 踏、跑、跳、蹩
51. 疋疋 匹字头 pǐzìtóu Thất Thất Đơn vị đo vải 蛋、旋、
提土旁 títǔpáng 地、垃圾
52. 土 Thổ Thổ Đất, mảnh đất
土字底 tǔzìdǐ 尘、在、室、堂
53. 士 士字头 shìzìtóu Sĩ Sĩ Kẻ sĩ 志、仕、壶、声
54. 艹 艸 草字头 cǎozìtóu Thảo Thảo Hoa Cỏ 药、花、草、茶
55. 廾廾 弄字底 nòngzìdǐ Củng Củng Hai tay bưng đỡ, chắp tay 开、弁、异、弄
56. 大 大字头 dàzìtóu Đại Đại To lớn 爽、夺、奇、夹
57. 小 小字头 xiǎozìtóu tiểu Tiểu Nhỏ bé 肖、尖、尘
58. 口 口字旁 kǒuzìpáng Khẩu Khẩu Miệng 唱、吃、哈、吗
59. 囗 方框儿 fāngkuàngr Vi Vi Bao vây, vây quanh 国、园、团、图
方字旁 fāngzìtóu 旅、族、放、防
60. 方 phương phương Vuông
方字底 fāngzìdǐ 芳、房、
61. 门 门字框 ménzìkuàng Môn Môn Cửa, cổng 阅、问、闻、闪
巾字旁 jīnzìpáng 幅,帐、帽
62. 巾 cân Cân Cái khăn, miếng vải dài
巾字底 jīnzìdǐ 师、币,带
63. 石 石字旁 shízìpáng Thạch Thạch Đá, vật cứng 研、碗、磊、碧
64. 矢 矢字旁 shǐzìpáng Thỉ Thỉ Mũi tên 矮、知、短、矫
65. 疒 病字旁 bìngzìpáng Nạch Bộ bệnh Bệnh, tật, chứng 疼、痘、疯、痒
衣 衣字底 yīzìdǐ 袭、袋、裹、装
66. y Y Áo, vải
衤 衣字旁 yīzìpáng 衬、衫、裤、袜
金字旁 jīnzìpáng 错、钱、银、铜
67. 钅 kim Kim Kim loại , vàng
金字底 jīnzìdǐ 銮、鉴、蓥、鎜

2
偏旁部首大全 Bộ thủ & Bộ kiện (GV:Hoàng Bảo)
68. 罒 四字头 sìzìtóu Tứ Tứ 蜀、罩、罢、罚
69. 皿 皿字底 mǐnzìdǐ Mãnh Mãnh Đồ đựng 孟、盖、盘、盆
木字旁 mùzìpáng 梅、枝、楼、栏
70. 木木 Mộc Mộc Cây, gỗ , ván
木字底 mùzìdǐ 梨、柴、困、束
71. 禾 禾木旁 hémùpáng Hòa Hòa Cây lúa 秋、秀、秒、和
72. 白 白字头 báizìtóu Bạch Bạch Trắng 泉、皇、皂
鸟字旁 niǎozìpáng 鸡、鸭、鸵
73. 鸟 Điểu Điểu Chim, loài lông vũ
鸟字底 niǎozìdǐ 鸳鸯、莺、鹜
74. 米 米字旁 mǐzìpáng Mễ Mễ , gạo Gạo, hạt 粒、糕、料、粉
75. 耒 耒字旁 lěizìpáng Lỗi Lỗi Cái cày 耕、耓
贝字旁 bèizìpáng 赎、赔、赌、贱
76. 贝 Bối Bối Vỏ sò, tiền, quý giá, giá trị
贝字底 bèizìdǐ 贵、贫、贪
77. 见 见字旁 jiànzìpáng kiến Kiến, thấy Thấy, gặp, quan sát 观、现、觉
78. 西 西字头 xīzìtóu Tây Tây 栗、要、贾
79. 页 页字旁 yèzìpáng Hiệt Hiệt Đầu, trang giấy 顷、须、颗
80. 舌 舌字旁 shézìpáng Thiệt Thiệt Cái lưỡi 乱、话、适、恬
81. 缶 缶字旁 fǒuzìpáng Phẫu Phẫu Đồ sành 缸、缺、淘
82. 虫 虫字 chóngzìpáng Trùng Trùng Sâu bọ 蛙、蛇、蝉、蜜
83. 山 山字旁 shānzìpáng Sơn Sơn Núi 峡、峰
犬 犬字旁 quǎnzìpáng
84. khuyển khuyển Chó, loài thú 猪、狗、猫
犭 反犬旁 fǎnquǎnpáng
食 食字底 shízìdǐ 餐、饕餮
85. Thực Thực Ăn, thức ăn
饣 食字旁 shízìpáng 饱、饮、饭
86. 尸 尸字头 shīzìdǐ Thi Thi Xác, bã 屡、尿、屁
87. 弓 弓字旁 gōngzìpáng Cung Cung Cây cung, cong, quanh co 张、弟、弯
88. 儿 儿字底 érzìdǐ Nhi Nhi Con 元、光、见、阮
89. 孑 子字旁 zǐzìpáng Tử Tử Con trai 孩、孙、李、字
女字旁 nǚzìpáng 妈、姑、嫁、娃
90. 女 Nữ Nữ Con gái, phụ nữ
女子底 nǚzìdǐ 娶、安、妾、妻
纟 绞丝旁 jiǎosīpáng 绒、线、绑、绕
91. Mịch Sợi tơ Sợi tơ , chỉ , dây
糸 绞丝底 jiǎosīdǐ 累、紧、紫、絮
 羊字头 yángzìtóu 盖、美、
92. Dương Dương Cừu, dê
羊 羊字旁 yángzìpáng 样,翔、羚
马字旁 mǎzìpáng 骝、骑、驼
93. 马 Mã Mã Ngựa
马字底 mǎzìdǐ 驾、笃
火 火字旁 huǒzìpáng 炒、烤、灭、焚
94. Hỏa Hỏa Lửa
灬 四点底 sìdiǎndǐ 热、煎、杰
95. 欠 欠字旁 qiànzìpáng Khiếm Khiếm Khiếm khuyết, thiếu thốn 欲、歉、欢
96. 虍 虎字头 hǔzìtóu Hổ Đầu hổ Con hổ, cọp 虑、虚、虎
97. 竹  竹字头 zhúzìtóu Trúc Trúc Tre trúc 笔、管、篮、筷
98. 舟 舟字旁 zhōuzìpáng Chu Chu Ghe, xuồng, thuyền 船、艇、舰
99. 角 角字旁 jiǎozìpáng Giác Giác Góc, sừng 触、解
100. 身 身字旁 shēnzìpáng Thân Thân Thân thể 躲、射、躬
101. 鱼 鱼字旁 yúzìpáng Ngư Ngư Cá , sinh vật thủy cư 鲜、渔、鲸、鳄

3
偏旁部首大全 Bộ thủ & Bộ kiện (GV:Hoàng Bảo)
102. 隹 隹字旁 zhuīzìpáng Chuy Chuy Chim đuôi ngắn 雀、谁,难,集
103. 雨 雨字头 yǔzìtóu Vũ Vũ Mưa 雪、露、霜、零
104. 齿 齿字旁 chǐzìtóu Xỉ Xỉ Răng, hàm răng 龄、龈
105. 革 革字旁 gézìtóu Cách Cách Da thú, cải cách 鞋、靴、鞭、勒
106. 骨 骨字旁 gǔzìtóu Cốt Cốt Xương 滑、骼
107. 音 音字旁 yīnzìtóu Âm Âm Âm thanh, tiếng 意、韶、韵、
108. 牙 牙字旁 yázìpáng Nha Nha Ngà, chiếc Răng 讶、芽、鸦、穿
109. 皮 皮字旁 pízìpáng Bì Bì Da, vỏ, bề mặt, lớp bề ngoài 破、被、彼、波
110.  春字头 chūnzìtóu xuân Đầu chữ xuân 春、奉、奏、秦
111. 癶 登字头 dēngzìtóu Bát Đầu chữ đăng Gạt ra, đạp 橙、登、葵
112. 瓦 瓦字旁 wǎzìpáng Ngõa Ngõa Ngói nhà 瓮、瓶、甄
113. 羽 羽字旁 yǔzìpáng Vũ Vũ Lông vũ 翻、翩、翱、翔
114. 殳 殳字旁 shūzìpáng Thù Thù Binh khí dài 设、没、浸、
115. 酉 酉字旁 yǒuzìpáng Dậu Dậu Con gà, hủ ủ rượu 酒、配、醋、酿
116. 黑 黑字旁 hēizìpáng Hắc Hắc Đen, tối 黯、默、墨

You might also like