Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Ghi Chú

Loại Tiên Quyết/ Song Hành/ Học


Kí hiệu
Trước
1 Môn Song Hành
2 Môn Học Trước
0 Môn Tiên Quyết
Ngành: Kỹ thuật điện, điện tử

Chuyên ngành: Kỹ thuật điện

Tổng số tín chỉ : 142

Tín Số tiết Tỉ lệ đánh giá (%) Hình thức Số phút Môn TQ/HT/SH
STT MSMH Tên môn học
chỉ
TS LT TH TN BTL DA BT BTL TN DA KT Thi KT Thi KT Thi (0)/(2)/(1)

Học kỳ 1 19
Các môn bắt buộc
1 LA1003 Anh văn 1 2 60 60 40 60 TT TT 40 65 003101 (0)
2 MI1003 Giáo dục quốc phòng 0
3 PE1003 Giáo dục thể chất 1 0 30 8 22 100 TH
4 MT1007 Đại số tuyến tính 3 60 30 30 x 20 20 60 TT VV 45 90
5 MT1003 Giải tích 1 4 75 45 30 x 20 20 60 TT VV 45 90
6 PH1003 Vật lý 1 4 75 45 30 x 10 10 30 50 TTVV TTVV 60 90
PH1003 (1)
7 PH1007 Thí nghiệm vật lý 1 30 30 50 50 TT 90
PH1005 (1)
8 EE1003 Toán kỹ thuật 2 30 30 30 70 VV VV 45 90
9 EE1001 Nhập môn về kỹ thuật 3 60 30 15 15 x 30 50 20 TL
Học kỳ 2 19
Các môn bắt buộc
1 LA1005 Anh văn 2 2 60 60 40 60 TT TT 40 65 LA1003 (2)
2 PE1005 Giáo dục thể chất 2 0 30 8 22 100 TH PE1003 (2)
3 MT1005 Giải tích 2 4 75 45 30 x 20 20 60 TT VV 45 90 MT1003 (2)
4 EE1013 Vật lý bán dẫn 3 60 30 15 15 10 20 10 60 VV TT 30 80
MT1003 (2)
5 MT1009 Phương pháp tính 3 45 45 x 20 20 60 TT VV 45 90
MT1007 (2)
6 CH1003 Hóa đại cương 3 60 30 10 20 30 20 50 TT TT 65 90
7 EE1011 Giải tích mạch 4 75 45 15 15 15 20 15 50 VV VV 90 120
Học kỳ 3 20
Các môn bắt buộc
MT1003 (2)
1 MT2001 Xác suất và thống kê 3 45 45 x 20 20 60 TT VV 45 90 MT1005 (2)
MT1007 (2)
Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập
2 EE2009 3 60 30 15 15 20 30 50 VV 90 MT1009 (2)
trình
3 EE1015 Kỹ thuật số 4 90 30 30 30 10 20 15 55 VV VV 45 90
MT1005 (2)
4 EE2003 Trường điện từ 3 60 30 30 20 20 60 VV VV 90 120 EE1003 (2)
PH1003 (2)

EE1011 (0)
5 EE2007 Mạch điện tử 4 75 45 15 15 10 20 20 50 VV VV 90 120
EE1013 (2)

EE2007 (1)
6 EE2005 Tín hiệu và hệ thống 3 60 30 30 20 20 60 VV VV 90 120 EE1003 (2)
EE1011 (2)

PE1003 (2)
7 PE1007 Giáo dục thể chất 3 0 30 8 22 100 TH
PE1005 (2)
Học kỳ 4 20
Các môn bắt buộc
1 LA1007 Anh văn 3 2 60 60 40 60 TT TT 40 65 LA1005 (2)

2 EE2013 Vi xử lý 4 75 45 30 10 20 15 55 VV VV 90 120 EE1015 (2)

3 EE2015 Xử lý số tín hiệu 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 60 90 EE2005 (2)


EE1011 (0)
4 EE2017 Cơ sở kỹ thuật điện 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 75 120
EE2003 (2)
5 EE2019 Cơ sở điều khiển tự động 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 45 90
6 EE2021 Cơ sở điện tử công suất 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 60 120 EE1011 (2)
EE1011 (2)
7 EE2023 Thực tập điện tử 1 1 45 45 100
EE1015 (2)
8 EE2025 Thực tập điện 1 1 45 45 100 EE1011 (2)
Học kỳ 5 18
Các môn bắt buộc
1 LA1009 Anh văn 4 2 60 52 8 10 30 60 TT TT 40 65
EE3013 (1)
EE1011 (2)
2 EE3001 Hệ thống cung cấp điện 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 65 105
EE2017 (2)
EE2021 (2)

EE2003 (2)
3 EE3009 Máy điện 3 60 30 15 15 20 30 50 VV 120
EE2017 (2)

EE1003 (2)
4 EE3013 Giải tích hệ thống điện 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE1011 (2)
MT1009 (2)

EE2005 (2)
4 EE3019 Truyền số liệu và mạng 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 90 90
EE1015 (2)
6 SP1007 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 30 30 30 70 TT TT 45 65
7 EE3021 Thực tập điện tử 2 1 45 45 100 EE2023 (2)
8 EE3023 Thực tập điện 2 1 45 45 100 EE2025 (2)
Học kỳ 6 18
Các môn bắt buộc
EE1011 (2)
1 EE3027 Nhà máy điện và trạm biến áp 3 60 30 15 15 x 15 15 20 50 TNVV 90 EE2017 (2)
EE3013 (2)
EE1001 (2)
EE1003 (2)
EE1011 (2)
EE1013 (2)
EE1015 (2)
EE2003 (2)
EE2005 (2)
EE2007 (2)
EE2009 (2)
2 EE3061 Đồ án 1 0.1 100 EE2013 (2)
EE2015 (2)
EE2017 (2)
EE2019 (2)
EE2021 (2)
EE2023 (2)
EE2025 (2)
EE3019 (2)
EE3021 (2)
EE3023 (2)
Những nguyên lý cơ bản của chủ
3 SP1003 5 105 45 60 20 30 50 TT VV 30 90
nghĩa Mác-Lênin
Các môn tự chọn nhóm A (Tự chọn 9 tín chỉ)
4 EE3087 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE3013 (2)
5 EE3089 Kỹ thuật cao áp 3 60 30 30 x 20 20 60 VV 120 EE3013 (2)
6 EE3091 Vật liệu kỹ thuật điện 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE2003 (2)
Vận hành và điều khiển hệ thống
7 EE3093 3 60 30 30 x 10 20 70 VV 120 EE3013 (2)
điện
8 EE3095 ổn định hệ thống điện 3 60 30 30 30 70 VV 120 EE3013 (2)
Điều khiển và ứng dụng các bộ biến
9 EE3143 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE2021 (2)
đổi công suất
10 EE3097 Kỹ thuật an toàn điện 3 60 30 15 15 x 10 10 20 10 50 VV VV 60 90 EE1011 (2)
11 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng 3 60 30 15 15 x 10 10 20 10 50 VV VV 60 120 EE2017 (2)
Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu EE2021 (2)
12 EE3101 3 60 30 30 20 20 60 VV VV 60 90
quả điện năng EE3001 (2)
13 EE3145 Kỹ thuật ra quyết định 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 60 90
EE2017 (2)
14 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh 3 45 45 x 20 30 50 VV VV 90 120 EE3009 (2)
EE3013 (2)
15 EE3133 Thiết bị điện trong phân phối điện 3 45 45 x 50 50 VV 60 EE2017 (2)
16 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh 3 45 45 20 20 60 VV VV 60 90 PH1003 (2)
EE2017 (2)
EE2019 (2)
17 EE3137 Điều khiển máy điện 3 60 30 15 15 20 30 50 VV 90
EE2021 (2)
EE2015 (2)
EE2017 (2)
18 EE3139 Cảm biến và đo lường 3 60 30 15 15 20 30 50 VV 90 EE2015 (2)
EE2013 (2)
19 EE3109 Chuyên đề về kỹ thuật điện, điện tử 3 45 45 x 10 20 70 VV 120
Học kỳ 6 (hè) 2
Các môn bắt buộc
1 EE3313 Thực tập tốt nghiệp 2 100 EE3061 (2)
Học kỳ 7 11
Các môn bắt buộc
1 SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 45 15 30 20 20 60 TT VV 30 75 SP1003 (2)

EE3001 (2)
EE3009 (2)
2 EE4311 Đề cương luận văn tốt nghiệp 0 100
EE3013 (2)
EE3027 (2)
EE3313 (2)
Các môn tự chọn nhóm B (Tự chọn 9 tín chỉ)
3 EE3085 Mạng viễn thông 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE3015 (2)
4 EE3107 Thông tin di động 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE3015 (2)
5 EE3111 Mạng máy tính 3 45 45 x 20 30 50 TNVV 90 EE3019 (2)
EE2005 (0)
6 EE3115 Nguyên lý thông tin số 3 45 45 x 20 20 60 VV VV 60 90
EE2015 (0)
EE3011 (2)
7 EE4003 Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần 3 45 45 x 30 20 50 VV 90
EE3025 (2)
8 EE4005 Mạch và hệ thống siêu cao tần 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE3025 (2)
9 EE3127 Anten - truyền sóng vô tuyến 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE2003 (2)
10 EE3033 Nguyên lý thông tin quang 3 45 45 x 30 20 50 TT 80 EE2003 (0)
EE2005 (2)
11 EE3035 Xử lý ảnh 3 45 45 x 10 30 60 VV 90
EE2015 (2)
12 EE3039 Xử lý tiếng nói 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE2015 (2)
EE2015 (0)
13 EE3045 Phân tích ảnh, video và ứng dụng 3 45 45 x 20 30 50 VV 90
EE2005 (2)
EE2005 (2)
14 EE3049 Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 3 45 45 x 10 30 60
EE2015 (2)
EE2015 (2)
15 EE3051 Chuyên đề viễn thông 3 45 45 x 40 60 VV 90
EE3019 (2)

EE2013 (2)
Mạng cảm biến không dây và ứng
16 EE3053 3 45 45 x 30 30 40 VV 90 EE3015 (2)
dụng
EE3019 (2)
17 EE3083 Kỹ thuật số nâng cao 3 45 45 x 20 20 60 VV 90 EE1015 (0)
18 EE3105 Kỹ thuật xung 3 45 45 30 70 VV VV 45 90 EE2007 (2)
Quy trình thiết kế và sản xuất vi EE1013 (2)
19 EE3113 3 45 45 x 20 30 20 30 TNVV VV 60 90
mạch EE1015 (2)
20 EE3117 Thiết kế vi mạch số 3 45 45 10 30 60 VV VV 45 90 EE1015 (2)
Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn EE1013 (0)
21 EE3121 3 45 45 x 20 20 20 40 TNVV VV 60 90
hợp EE2007 (0)
22 EE3125 Quang điện tử 3 45 45 30 20 50 VV VV 45 90 EE1013 (2)
EE1015 (2)
23 EE3129 Điện tử ứng dụng 3 45 45 x 20 30 50 VV 90 EE2007 (2)
EE2013 (2)
24 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng 3 45 45 x 20 30 50 VV 45 90 EE3003 (2)
25 EE3037 Điện tử y sinh 3 45 45 30 20 50 VV VV 60 90 EE2007 (2)
26 EE3041 Xử lý tín hiệu số với FPGA 3 45 45 x 10 30 60 VV 90 EE1015 (2)
EE2013 (0)
27 EE3043 Cấu trúc máy tính 3 45 45 x 10 40 50 VV 90
EE1015 (0)
28 EE3141 Thiết kế hệ thống số tốc độ cao 3 45 45 x 20 30 20 30 TNVV VV 60 90 EE1015 (2)
29 EE3047 Chuyên đề về kỹ thuật điện tử 3 45 45 x 10 20 70 VV 120
30 EE3057 Nhập môn điều khiển thông minh 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 120 EE2019 (2)
31 EE3059 Mô hình và mô phỏng 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 60 EE2019 (2)
32 EE3063 Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển 3 60 30 30 x 20 20 60 VV VV 45 90
33 EE3065 Kỹ thuật robot 3 60 30 30 x 20 30 50 VV 70
34 EE3067 Hệ thống điều khiển nhúng 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 90 EE2013 (2)
EE2013
35 EE3069 PLC 3 60 30 30 40 60 VV 90
(2),EE2019 (2)
36 EE3071 SCADA 3 60 30 30 x 30 20 50 TN 65
Thiết bị và hệ thống tự động thủy
37 EE3075 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 70
khí
38 EE3077 Thị giác máy 3 60 30 30 x 20 30 50 VV 75
39 EE3079 Điện tử công suất ứng dụng 3 60 30 30 x 10 20 70 VV 65 EE2021 (2)
40 EE3087 Bảo vệ rơle trong hệ thống điện 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE3013 (2)
41 EE3089 Kỹ thuật cao áp 3 60 30 30 x 20 20 60 VV 120 EE3013 (2)
42 EE3091 Vật liệu kỹ thuật điện 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE2003 (2)
Vận hành và điều khiển hệ thống
43 EE3093 3 60 30 30 x 10 20 70 VV 120 EE3013 (2)
điện
44 EE3095 ổn định hệ thống điện 3 60 30 30 30 70 VV 120 EE3013 (2)
Điều khiển và ứng dụng các bộ biến
45 EE3143 3 60 30 15 15 20 20 60 VV 120 EE2021 (2)
đổi công suất
46 EE3097 Kỹ thuật an toàn điện 3 60 30 15 15 x 10 10 20 10 50 VV VV 60 90 EE1011 (2)
47 EE3099 Kỹ thuật chiếu sáng 3 60 30 15 15 x 10 10 20 10 50 VV VV 60 120 EE2017 (2)
Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu EE2021 (2),
48 EE3101 3 60 30 30 20 20 60 VV VV 60 90
quả điện năng EE3001 (2)
49 EE3145 Kỹ thuật ra quyết định 3 60 30 15 15 10 20 20 50 VV VV 60 90
EE2017 (2)
50 EE3131 Hệ thống năng lượng xanh 3 45 45 x 20 30 50 VV VV 90 120 EE3009 (2)
EE3013 (2)
51 EE3133 Thiết bị điện trong phân phối điện 3 45 45 x 50 50 VV 60 EE2017 (2)
52 EE3135 Kỹ thuật nhiệt lạnh 3 45 45 20 20 60 VV VV 60 90 PH1003 (2)
EE2017 (2)
EE2019 (2)
53 EE3137 Điều khiển máy điện 3 60 30 15 15 20 30 50 VV 90
EE2021 (2)
EE2015 (2)
EE2017 (2)
54 EE3139 Cảm biến và đo lường 3 60 30 15 15 20 30 50 VV 90 EE2015 (2)
EE2013 (2)
55 EE3109 Chuyên đề về kỹ thuật điện, điện tử 3 45 45 x 10 20 70 VV 120
Học kỳ 8 15
Các môn bắt buộc
Đường lối cách mạng của Đảng SP1003 (2)
1 SP1009 3 60 30 30 20 30 50 TT VV 30 90
Cộng sản Việt Nam SP1005 (2)

EE3061 (0)
2 EE4313 Luận văn tốt nghiệp 9 100 EE3313 (0)
EE4311 (0)
Các môn tự chọn nhóm C (Tự chọn 3 tín chỉ)
3 EE3085 Mạng viễn thông 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE3015 (2)
4 EE3107 Thông tin di động 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE3015 (2)
5 EE3111 Mạng máy tính 3 45 45 x 20 30 50 TNVV 90 EE3019 (2)
EE2005 (0)
6 EE3115 Nguyên lý thông tin số 3 45 45 x 20 20 60 VV VV 60 90
EE2015 (0)
EE3011 (2)
7 EE4003 Nguyên lý thiết kế vi mạch cao tần 3 45 45 x 30 20 50 VV 90
EE3025 (2)
8 EE4005 Mạch và hệ thống siêu cao tần 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE3025 (2)
9 EE3127 Anten - truyền sóng vô tuyến 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE2003 (2)
10 EE3033 Nguyên lý thông tin quang 3 45 45 x 30 20 50 TT 80 EE2003 (0)
EE2005 (2)
11 EE3035 Xử lý ảnh 3 45 45 x 10 30 60 VV 90
EE2015 (2)
12 EE3039 Xử lý tiếng nói 3 45 45 x 30 20 50 VV 90 EE2015 (2)
EE2015 (0)
13 EE3045 Phân tích ảnh, video và ứng dụng 3 45 45 x 20 30 50 VV 90
EE2005 (2)
EE2005 (2)
14 EE3049 Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 3 45 45 x 10 30 60
EE2015 (2)
EE2015 (2)
15 EE3051 Chuyên đề viễn thông 3 45 45 x 40 60 VV 90
EE3019 (2)

EE2013 (2)
Mạng cảm biến không dây và ứng
16 EE3053 3 45 45 x 30 30 40 VV 90 EE3015 (2)
dụng
EE3019 (2)
17 EE3083 Kỹ thuật số nâng cao 3 45 45 x 20 20 60 VV 90 EE1015 (0)
18 EE3105 Kỹ thuật xung 3 45 45 30 70 VV VV 45 90 EE2007 (2)
Quy trình thiết kế và sản xuất vi EE1013 (2)
19 EE3113 3 45 45 x 20 30 20 30 TNVV VV 60 90
mạch EE1015 (2)
20 EE3117 Thiết kế vi mạch số 3 45 45 10 30 60 VV VV 45 90 EE1015 (2)
Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn EE1013 (0)
21 EE3121 3 45 45 x 20 20 20 40 TNVV VV 60 90
hợp EE2007 (0)
22 EE3125 Quang điện tử 3 45 45 30 20 50 VV VV 45 90 EE1013 (2)
EE1015 (2)
23 EE3129 Điện tử ứng dụng 3 45 45 x 20 30 50 VV 90 EE2007 (2)
EE2013 (2)
24 EE3031 Lập trình hệ thống nhúng 3 45 45 x 20 30 50 VV 45 90 EE3003 (2)
25 EE3037 Điện tử y sinh 3 45 45 30 20 50 VV VV 60 90 EE2007 (2)
26 EE3041 Xử lý tín hiệu số với FPGA 3 45 45 x 10 30 60 VV 90 EE1015 (2)
EE2013 (0)
27 EE3043 Cấu trúc máy tính 3 45 45 x 10 40 50 VV 90
EE1015 (0)
28 EE3141 Thiết kế hệ thống số tốc độ cao 3 45 45 x 20 30 20 30 TNVV VV 60 90 EE1015 (2)
29 EE3047 Chuyên đề về kỹ thuật điện tử 3 45 45 x 10 20 70 VV 120
30 EE3057 Nhập môn điều khiển thông minh 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 120 EE2019 (2)
31 EE3059 Mô hình và mô phỏng 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 60 EE2019 (2)
32 EE3063 Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển 3 60 30 30 x 20 20 60 VV VV 45 90
33 EE3065 Kỹ thuật robot 3 60 30 30 x 20 30 50 VV 70
34 EE3067 Hệ thống điều khiển nhúng 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 90 EE2013 (2)
EE2013 (2)
35 EE3069 PLC 3 60 30 30 40 60 VV 90
EE2019 (2)
36 EE3071 SCADA 3 60 30 30 x 30 20 50 TN 65
Thiết bị và hệ thống tự động thủy
37 EE3075 3 60 30 30 x 30 20 50 VV 70
khí
38 EE3077 Thị giác máy 3 60 30 30 x 20 30 50 VV 75
39 EE3079 Điện tử công suất ứng dụng 3 60 30 30 x 10 20 70 VV 65 EE2021 (2)

You might also like