Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

2013 2014 2015

Doanh thu thuần 742,432,456,767 775,247,030,944 781,772,532,141

Thu nhập khác 3,133,515,896 5,012,337,172 385,901,330

Doanh thu từ hoạt động


tài chính
5,618,310,549 5,099,602,549 3,939,661,088
giá vốn hàng bán 602,642,250,001 641,740,131,917 641,499,677,953
Tổng doanh thu và thu
nhập 751,184,283,212 785,358,970,665 786,098,094,559

Chi phí lãi vay 18,834,000 16,362,000 16,362,000

lợi nhuận trước thuế 33,620,184,331 34,024,267,314 34,162,506,922


lợi nhuận trước thuế
cộng lãi vay 33,639,018,331 34,040,629,314 34,178,868,922

lợi nhuận sau thuế 25,177,350,747 26,514,384,498 26,448,643,932

Tài sản ngắn hạn 209,633,990,106 227,546,221,038 270,388,931,605


cố định hữu hình 222,951,264,803 242,824,379,475 264,917,748,673
cố định vô hình 196,200,000 196,200,000 196,200,000

Nguyên giá TSCĐ 223,147,464,803 243,020,579,475 265,113,948,673


Tổng tài sản 317,098,573,510 337,343,986,895 384,295,050,126
Hàng tồn kho 83,870,556,770 82,058,246,230 88,411,349,774
Phải thu khách hàng 32,446,345,719 50,750,352,811 66,842,425,620
nợ dài hạn 292,560,000 415,694,200 528,551,000
vốn chủ sở hữu 196,514,115,518 209,365,740,791 221,923,202,527
Tài sản dài hạn 107,464,583,404 109,797,765,857 113,906,118,521
Nguồn dài hạn 196,806,675,518 209,781,434,991 222,451,753,527
NWC 89,342,092,114 99,983,669,134 108,545,635,006
2016 2017 2018
843,273,334,341 857,984,297,672 982,292,925,318

642,519,603 636,401,534 1,546,744,261

6,253,143,797 3,844,884,545 17,253,229,498


685,180,659,478 682,679,273,051 748,429,064,106

850,168,997,741 862,465,583,751 1,001,092,899,077

15,536,900 16,329,600 15,755,163,943

41,974,166,413 42,257,020,104 53,215,812,138

41,989,703,313 42,273,349,704 68,970,976,081

33,158,831,740 33,701,376,236 42,075,073,479

362,179,257,707 231,929,058,506 554,896,596,918


268,756,931,301 458,853,917,136 439,162,139,569
196,200,000 196,200,000 196,200,000

268,953,131,301 459,050,117,136 439,358,339,569


505,376,603,404 510,471,755,810 811,903,778,807
102,673,570,427 102,869,631,224 115,434,687,650
40,840,972,070 44,385,664,895 120,805,202,455
621,722,865 568,922,865 123,469,422,865
326,813,694,267 352,302,570,503 392,692,575,170
143,197,345,697 278,542,697,304 257,007,181,889
327,435,417,132 352,871,493,368 516,161,998,035
184,238,071,435 74,328,796,064 259,154,816,146
2014 2015 2016

số vòng
vay vốn lưu động 8 8 7
Trun bình HTK 82,964,401,500 85,234,798,002 95,542,460,101
vòng quay
hàng tồn kho 8 8 7
TB 131 41,598,349,265 58,796,389,216 53,841,698,845
vong quay
pải thu 19 13 16
kì thu tiền
bình quân 19 27 23
kì quay
hàng tồn kho 47 48 50
TB TÀI SẢN 327,221,280,203 360,819,518,511 444,835,826,765
hiệu suất
sử dụng
tài sản 2 2 2
TB TS NH 218,590,105,572 248,967,576,322 316,284,094,656
hiệu suất
sử dụng
tài sản
ngắn hạn 4 3 3

TB TS CD 233,084,022,139 254,067,264,074 267,033,539,987

hiệu suất sử dụng


tài sản cố định 3 3 3
ros 4.3% 4.3% 4.9%
roa 10.4% 9.5% 9.4%
roi 10.4% 9.5% 9.4%
TB EQUITY 202,939,928,155 215,644,471,659 274,368,448,397
roe 13.1% 12.3% 12.1%
dupont roe 13.1% 12.3% 12.1%
TS/ VCSH 1.6124046321 1.6732147861 1.6213082421
LNSH/DT 0.0337608476 0.0336454752 0.0390026357

ROE= ROS* AT* TS/VCSH


2017 2018

5 12
102,771,600,826 109,152,159,437

7 7
42,613,318,483 82,595,433,675

20 12

18 30

54 53
507,924,179,607 661,187,767,309

2 2
297,054,158,107 393,412,827,712

3 2

364,001,624,219 449,204,228,353

2 2
4.9% 5.3%
8.3% 8.0%
8.3% 10.4%
339,558,132,385 372,497,572,837
9.9% 11.3%
9.9% 11.3%
1.4958386537 1.7750122834
0.0390756186 0.0420291399

You might also like