Professional Documents
Culture Documents
Đã kiểm tra
Đã kiểm tra
số vòng
vay vốn lưu động 8 8 7
Trun bình HTK 82,964,401,500 85,234,798,002 95,542,460,101
vòng quay
hàng tồn kho 8 8 7
TB 131 41,598,349,265 58,796,389,216 53,841,698,845
vong quay
pải thu 19 13 16
kì thu tiền
bình quân 19 27 23
kì quay
hàng tồn kho 47 48 50
TB TÀI SẢN 327,221,280,203 360,819,518,511 444,835,826,765
hiệu suất
sử dụng
tài sản 2 2 2
TB TS NH 218,590,105,572 248,967,576,322 316,284,094,656
hiệu suất
sử dụng
tài sản
ngắn hạn 4 3 3
5 12
102,771,600,826 109,152,159,437
7 7
42,613,318,483 82,595,433,675
20 12
18 30
54 53
507,924,179,607 661,187,767,309
2 2
297,054,158,107 393,412,827,712
3 2
364,001,624,219 449,204,228,353
2 2
4.9% 5.3%
8.3% 8.0%
8.3% 10.4%
339,558,132,385 372,497,572,837
9.9% 11.3%
9.9% 11.3%
1.4958386537 1.7750122834
0.0390756186 0.0420291399