Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

FINAL TEST

TINY TALK 1B

Name:……………………………………….

Review 1-5
U1 Task 1: Nhìn tranh và viết theo mẫu:

1 -
1.It’s …………………………….

I’m……………………..……...
2 -
2.It’s …………………………….

I’m…………………..………...
3 -
3.It’s …………………………….

I’m…………………..………...

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Trời nắng. Con thấy nóng. =>………………………………………….


2. Trời mưa. Con ướt. =>………………………………………….
3. Trời tuyết. Con lạnh. =>…………………………………………
4. Nhanh lên nào! =>…………………………………………

Task 3: Điền từ

1. Hu…….. up! It’s ra………………. 3. It’s s…………I’m h………..


2. It’s sn……………I’m c…………. 4. It’s ra………I’m w………..

U2 Task 1: Nhìn tranh và viết

1. I’m hungry

Have some __________.

Mmm.It’s good

2. I’m………………….
Have ……………….
Mmm. It’s………….
3. I’m………………….
Have ……………….
Mmm. It’s………….
FINAL TEST
TINY TALK 1B

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Con đói bụng. =>…………………………………………


2. Có ít cháo(canh). =>…………………………………………
3. Mmm.Nó ngon quá. =>…………………………………………
4. Có ít thịt gà. =>…………………………………………
5. Có ít mì. =>………………………………………...

Task 3: Điền từ

1. I’m hu…..ry. Have some ch………... 3.I’m hu………ry. Have some s………
2. I’m hu……ry. Have some no………. 4. Mmm. It’s g………

U3 Task 1: Nhìn tranh và viết

1.That’s my………….

No. It’s my ……….. 1


Shhh. Be…………!

2.That’s my………….
2
No. It’s my ………..

Shhh. Be…………!

3.That’s my…………. 3

No. It’s my ………..

Shhh. Be…………!

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Đó là chăn của mình. =>…………………………………………..


2. Không. Nó là gối của mình =>………………………………………….
3. Giữ yên lặng nào! =>………………………………………….
4. Đó là gấu của mình =>…………………………………………..
5. Không Nó là chăn của mình =>…………………………………………..

Task 3: Điền từ

1. That’s my p…………..No, It’s my p……………


2. That’s my bl………….No, It’s my bl……………..
3. That’s my be…………No, It’s my be…………….
FINAL TEST
TINY TALK 1B

4. Be q…………!

U4

……. light. Stop!

…….. light. Go!

Task 1.Nhìn tranh và viết

.She’s a………. …….’s a……….

He’s a…………… …….’s a………..

……..’s a……….. ……….’s a……….

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Đèn xanh. Đi =>…………………………………


2. Đèn đỏ. Dừng lại. =>…………………………………
3. Cô ấy là bác sĩ =>………………………………….
4. Anh ấy là cảnh sát =>………………………………….
5. Cô ấy là nông dân =>………………………………….
6. Anh ấy là bác sĩ =>………………………………….

Task 3: Điền từ

1. Red li……..St….! 4. Green li……….G….!


2. She’s a do……… 5. He’s a po………of…….
3. He’s a fa……….. 6.She’s a fa………….
FINAL TEST
TINY TALK 1B

U5 Task 1: Nhìn tranh viết theo mẫu

1.I want ……….. 2. I …………………. 3. I………………

No, Benny. Not ……... No, Benny. Not ……... No, Benny.Not…………...

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Con muốn ăn kem. =>……………………………………..


2. Con muốn ăn kẹo. =>…………………………………….
3. Không, Benny. Không phải hôm nay. =>…………………………………….
4. Con muốn ăn khoai tây. =>…………………………………….

Task 3: Điền từ

1. I want ic………………… 2. I want ch……… 3. I want ca……….

U6 Task 1: Nhìn và viết

Play …….. me Play ……………….. Play………………..

Ok. Let’s ………. Ok. Let’s………….. Ok. Let’s………….

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Chơi cùng với mình. =>…………………………………


2. Được. Cùng chơi xích đu nào. =>…………………………………
3. Được. Cùng chơi chạy nào. =>…………………………………
4. Được. Cùng chơi cầu trượt. =>…………………………………

Task 3: Điền từ

Play …….. me Play ……………….. Play………………..

Ok. Let’s sw………. Ok. Let’s r………….. Ok. Let’sl………….


FINAL TEST
TINY TALK 1B

U7 Task 1

1.Hey. Daddy’s home

2 He’s my daddy.

2. Hey……….’s home

She’s …………………
1
3.Hey…………’s home
She’s…………………..
3 4.Hey……………’s home
4
He’s…………………….

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Kìa! Bố đã về. Ông ấy là bố tôi =>…………………………………


2. Kìa!Mẹ đã về. Bà ấy là mẹ tôi =>…………………………………
3. Kìa! Chị gái đã về. Cô ấy là chị tôi. =>………………………………….
4. Kìa! Anh trai đã về. Anh ấy là anh tôi. =>………………………………….

Task 3: Điền từ

1. She’s my s…………….. 4. He’s my br……………….


2. She’s my m…………… 5. He’s my d……………….
3. Dad….’s h……..e. 6. Mo……’s h………e.

U8

Task 1: Nhìn và viết

Dinner’s ready Dinner’s …………… Dinner’s …………... Dinner’s …………...


Yum. I like ………. Yum. I … ……………... Yum. I …………..….. Yum. I …………..…..
Yuck. I don’t like ………. Yuck. I don’t …………. Yuck. I don’t ………. Yuck. I don’t ………
FINAL TEST
TINY TALK 1B

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Bữa tối đã sẵn sàng =>…………………………………………


2. Ngon. Con thích ăn thịt =>…………………………………………
3. Eo. Con không thích ăn cá =>…………………………………………
4. Ngon. Con thích ăn bánh mì =>…………………………………………
5. Eo. Con không thích ăn cơm =>…………………………………………

U9 Task 1: Nhìn và viết

Where’s ……………?
Where’s the …………? Where’s ……………? Here………………….
Here it is Here………………….
Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Khăn tắm ở đâu? Nó ở đây. =>…………………………………………………


2. Dầu gội ở đâu? Nó ở đây. =>…………………………………………………
3. Xà bông ở đâu? Nó ở đây. =>…………………………………………………

Task 3: Điền từ

1.Where’s the s…………? 2. Where’s ….. sh……..? 3. Where… …….. t……?

H…… it is. Here…… ………. H……………………….

U10
Task 1: Nhìn và viết

Look at the……………………
Look……………………………… ……………………
Goodnight, Mommy
Good……………, Mommy G…………………., Mommy
Good ……………………
Good …………………… G……………………
FINAL TEST
TINY TALK 1B

Task 2: Viết sang tiếng Anh

1. Nhìn vào mặt trăng =>………………………………………………


2. Nhìn vào bầu trời =>………………………………………………
3. Nhìn vào những ngôi sao =>………………………………………………
4. Chúc mẹ ngủ ngon =>………………………………………………

Task 3: Điền từ

1. Look at the st……………… 3. Look at the s…………………


2. Look at the m……………… 4. G……………., Mommy.
FINAL TEST
TINY TALK 1B

You might also like