Unit 2 Hobbies Sport and Games

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

COMMON PHRASES AND COLLOCATIONS

Topic 2. Hobbies, Sports and Games


+ best:
- make the best os something: tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
- do your best: làm hết sức, hết mình
- the best at something: nhất về cái gì
- the best at doing: nhất về việc gì
+ chance:
- have a chance to do: có cơ hội làm gì
- take a chance to do: bắt lấy cơ hội làm gì
- have a chance of doing: có cơ hội làm gì
- some chance of your doing: một vài cơ hội làm gì
- little chance of your doing: ít cơ hội làm gì
- the chances of your doing: những cơ hội làm gì
- take a chance on something: quyết định làm cái gì
- chance of a lifetime: cơ hội hiếm có
+ go
- your go: lượt của bạn
- have a go: thử làm việc gì
+ height
- in height: ở một độ cao, chiều cao
- afraid of heights: sợ độ cao
- height of something: chiều cao của cái gì
+ mad:
- mad about somebody: bực dọc về ai
- mad about something: bực dọc về cái gì
- mad about doing: bực dọc làm cái gì
- go mad: phát điên, hóa điên
- become mad: trở nên điên cuồng
+ pleasure
- take pleasure in something: hứng thú với cái gì
- take pleasure in doing something: hứng thú làm gì
- gain pleasure from something: đạt được hứng thú từ cái gì

1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!
- gain pleasure from doing: đạt được hứng thú từ việc làm gì
+ popular:
- popular with: nổi tiếng, phổ biến với
- popular among: nổi tiếng, phổ biến
+ side:
- on the opposite side: ở phía đối diện
- on the far side: cách xa, xa giới hạn
- side with somebody: ủng hộ ai
- on the winning side: ở phía bên thắng cuộc
- on the losing side: ở phía bên thua cuộc
+ talent
- have a talent for something: có tài năng về cái gì
- have a talent for doing something: có tài năng làm việc gì
- talent contest: cuộc thi tài năng
+ time:
- on time: đúng giờ
- in time: kịp giờ
- the whole time: toàn bộ thời gian
- high time: đến lúc làm gì
- take your time doing: từ từ làm gì
- take time to do: tốn thời gian làm cái gì
- something takes up your time: cái gì làm lãng phí thời gian
- spend time doing: dành thời gian làm gì
- spend time on: dành thời gian vào cái gì
- at a certain time: ở một thời gian nhất định
- for a certain time: trong một thời gian nhất định
- time passes: thời gian trôi qua
- find time to do: kiếm thời gian để làm gì
- make time for: dành thời gian cho cái gì
- find time for: kiếm thời gian cho việc gì
- for the time being: hiện tại
- have a good time doing: có một quãng thời gian đẹp làm cái gì
- tell the time: đọc giờ

2 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!
- free time = spare time : thời gian rảnh
+ turn:
- turn around: quay lại
- turn away: quay đi
- turn something over: lật cái gì lại
- in turn: lần lượt
- take turns: đến lượt
- your turn to do: đến lượt bạn làm cái gì

3 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!

You might also like