Professional Documents
Culture Documents
Unit 2 Hobbies Sport and Games
Unit 2 Hobbies Sport and Games
Unit 2 Hobbies Sport and Games
1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!
- gain pleasure from doing: đạt được hứng thú từ việc làm gì
+ popular:
- popular with: nổi tiếng, phổ biến với
- popular among: nổi tiếng, phổ biến
+ side:
- on the opposite side: ở phía đối diện
- on the far side: cách xa, xa giới hạn
- side with somebody: ủng hộ ai
- on the winning side: ở phía bên thắng cuộc
- on the losing side: ở phía bên thua cuộc
+ talent
- have a talent for something: có tài năng về cái gì
- have a talent for doing something: có tài năng làm việc gì
- talent contest: cuộc thi tài năng
+ time:
- on time: đúng giờ
- in time: kịp giờ
- the whole time: toàn bộ thời gian
- high time: đến lúc làm gì
- take your time doing: từ từ làm gì
- take time to do: tốn thời gian làm cái gì
- something takes up your time: cái gì làm lãng phí thời gian
- spend time doing: dành thời gian làm gì
- spend time on: dành thời gian vào cái gì
- at a certain time: ở một thời gian nhất định
- for a certain time: trong một thời gian nhất định
- time passes: thời gian trôi qua
- find time to do: kiếm thời gian để làm gì
- make time for: dành thời gian cho cái gì
- find time for: kiếm thời gian cho việc gì
- for the time being: hiện tại
- have a good time doing: có một quãng thời gian đẹp làm cái gì
- tell the time: đọc giờ
2 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!
- free time = spare time : thời gian rảnh
+ turn:
- turn around: quay lại
- turn away: quay đi
- turn something over: lật cái gì lại
- in turn: lần lượt
- take turns: đến lượt
- your turn to do: đến lượt bạn làm cái gì
3 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -
Địa – GDCD tốt nhất!