Professional Documents
Culture Documents
Boq Ab Nha Trang Submission 20170626 Full DTR
Boq Ab Nha Trang Submission 20170626 Full DTR
Boq Ab Nha Trang Submission 20170626 Full DTR
1 General Requirements & Preliminaries / Yêu cầu chung và công tác chuẩn bị
PODIUM SECTION
TOWER SECTION
PROVISIONAL SUM -
62,014,505,468
116,841,772,084
- Excluded
48,100,591,276
32,965,067,326
15,135,523,950
226,956,868,828
22,695,686,883
249,652,555,711
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Err:508
Err:508Poured Concrete;
Err:508
Err:508 Unless otherwise described, horizontal surfaces of concrete shall be understood
Err:508 to be tamped.
Ngọai trừ các mô tả khác, bề mặt của bê tông phải được đầm chặt
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B30 (M400) / Bê tông trộn sẳn B30 (M400)
Err:508
Err:508 Suspended Slabs / Sàn treo
Err:508
Err:508 Level 2 slab / Sàn tầng 2 898 670.88 m³
Err:508 -
Err:508 Level 3 slab / Sàn tầng 3 1,024 761.73 m³
Err:508 -
Err:508 Level 4 slab / Sàn tầng 4 596 374.60 m³
Err:508 -
Err:508 Level 5 slab / Sàn tầng 5 1,171 828.58 m³
Err:508 -
Err:508 Level 6 slab / Sàn tầng 6 407 247.62 m³
Err:508
Err:508 Beams (measured below the slab); / Dầm (tính bê dưới sàn)
Err:508
Err:508 Level 2 beams / Dầm tầng 2 298 321.25 m³
Err:508 -
Err:508 Level 3 beams / Dầm tầng 3 342 323.90 m³
Err:508 -
Err:508 Level 4 beams / Dầm tầng 4 278 285.31 m³
Err:508 -
Err:508 Level 5 beams / Dầm tầng 5 419 422.28 m³
Err:508 -
Err:508 Level 6 beams / Dầm tầng 6 166 165.39 m³
Err:508 -
Err:508 Staircases, which shall included steps and strings 129 144.15 m³
Err:508 Cầu thang, bao gồm bậc thang và dầm treo thang
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B45 (M600) / Bê tông trộn sẳn M600
Err:508
Err:508 Columns / Cột 2,913 - m³
Err:508 -
Err:508 Shearwall 300mm thick / Tường lõi thang dày 300mm 800 2,162.35 m³
Err:508 -
Err:508 Shearwall 500mm thick / Tường lõi thang dày 500mm 46 - m³
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Err:508
Concrete Work / Công tác bê tông Page -
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Other
Allowance for any items; to complete in accordance with the provision of the
Contract, Specifications, Drawings and other related documents. Details of each
item shall be inserted below (by Contractor)
Các hạng mục khác; để hoàn thành công việc theo hợp đồng, tiêu chuẩn kỹ
thuật, bản vẽ và các hồ sơ có liên quan khác. Chi tiết của từng hạng mục công
việc được liệt kê bên dưới bởi nhà thầu
Cutting, chisel to make rough surface and pour sika latex for construction joint 5,925.95 m2
Đục, tạo nhám bề mặt và đổ sika latex cho khe thi công
Concrete/ Bê tông
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Column of floor 6 (H=6,8m)/ Cột của sàn lầu 6 (H=6,8m) 294.08 m³
Circle column of floor 1-6M/ Cột tròn của sàn lầu 1-6M 263.27 m³
-
Shearwall, floor 6 (H=6,8m)/ Vách lầu 6 (H=6,8m) -
-
Formwork/ Ván khuôn
Column of floor 1 (H= 9m)/ Cột của sàn lầu 1 (H=9m) 237.78 m²
Circle column of floor 3 (H=6m)/ Cột tròn của tầng 3 (H=6m) 320.44 m²
Shearwall of water tank, swimming pool/ Vách của hồ nước, hồ bơi 1,206.27 m2
-
Other
Sub-Total Concrete Work / Công tác bê tông to Executive Summary Page - Page - 4
ARE - NHA TRANG VIETNAM
22,338,677,089 15,568,550,272 -
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC
21,893,136,216 26,761,602,804 -
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC
Excluding, Not
- clear scope of
- - - - work, we will
clarify later
11,383,006,225 8,992,522,033 -
- 7,573,665,844
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC
2,216,092 415,510 2,631,601 - 773,912,844 Độ sụt 18±2
Độ sụt 18±2;
1,899,507 429,597 2,329,104 - 405,795,188 Phụ gia chống
thấm
- 1,679,475,625
- 10,691,830,358 -
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC
55,614,819,529 62,014,505,468 -
22,338,677,089 15,568,550,272 -
21,893,136,216 26,761,602,804 -
11,383,006,225 8,992,522,033 -
- 10,691,830,358 -
55,614,819,529 62,014,505,468 -
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRA
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Err:508
Err:508Poured Concrete / Bê tông trộn sẳn
Err:508
Err:508 Unless otherwise described, horizontal surfaces of concrete shall be
Err:508 understood to be tamped.
Err:508 Ngọai trừ các mô tả khác, bề mặt của bê tông phải được đầm chặt
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B30 (M400) / Bê tông trộn sẳn B30 (M400)
Err:508
Err:508 Suspended Slabs / Sàn treo
Err:508
Err:508 Mezzanine slab / Sàn lững 58 12.46
Err:508 -
Err:508 Level 7 slab / Sàn tầng 7 279 108.56
Err:508 -
Err:508 Level 8 to level 17 slab / Sàn tầng 8 đến tầng 17 2,794 1,184.01
Err:508 -
Err:508 Level 18 to level 28 slab / Sàn tầng 18 đến tầng 28 3,074 1,630.80
Err:508 -
Err:508 Level 29 slab / Sàn tầng 29 210 162.01
Err:508 -
Err:508 Level 30 slab / Sàn tầng 30 206 111.46
Err:508 -
Err:508 Level 31 slab / Sàn tầng 31 176 144.76
Err:508 -
Err:508 Level 32 slab / Sàn tầng 32 169 129.36
Err:508 -
Err:508 Level 33 slab / Sàn tầng 33 150 111.43
Err:508 -
Err:508 Level 34 slab / Sàn tầng 34 67 44.07
Err:508 -
Err:508 Roof slab / Sàn mái 25 26.79
Err:508
Err:508 Beams (measured below the slab) / Dầm (tính phía dưới sàn)
Err:508
Err:508 Mezzanine beam / Dầm sàn lững 61 40.47
Err:508 -
Err:508 Level 7; beam / Dầm tầng 7 280 31.45
Err:508 -
Err:508 Level 8 to level 17; beam / Dầm tầng 8 đến tầng 17 363 164.42
Err:508 -
Err:508 Level 18 to level 28; beam / Dầm tầng 18 đến tầng 28 356 166.37
Err:508 -
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Err:508 Level 29; beam / Dầm tầng 29 242 74.15
Err:508 -
Err:508 Level 30; beam / Dầm tầng 30 183 121.94
Err:508 -
Err:508 Level 31; beam / Dầm tầng 31 155 104.42
Err:508 -
Err:508 Level 32; beam / Dầm tầng 32 144 97.12
Err:508 -
Err:508 Level 33; beam / Dầm tầng 33 134 91.03
Err:508 -
Err:508 Level 34; beam / Dầm tầng 34 35 22.09
Err:508 -
Err:508 Roof beam / Dầm tầng mái 10 5.94
Err:508 -
Err:508 Staircases, which shall included steps and strings 189 203.27
Err:508 Cầu thang, bao gồm bậc thang và dầm treo cầu thang
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Allowance for any items; to complete in accordance with the provision of the
Contract, Specifications, Drawings and other related documents. Details of each
item shall be inserted below (by Contractor)
Các hạng mục khác; để hoàn thành công việc theo hợp đồng, tiêu chuẩn kỹ
thuật, bản vẽ và các hồ sơ có liên quan khác. Chi tiết của từng hạng mục công
việc được liệt kê bên dưới bởi nhà thầu
Concrete/ Bê tông
Circle column of floor 33 ( H=6,8m), M500/ Cột tròn tầng 33 (H=6,8m), M500 -
Circle column of floor TS1-F20, M600/ Cột tròn tầng TS1-20, M600 -
Circle column of floor F21-Roof, M500/ Cột tròn sàn tầng 21-mái, M500 89.19
-
Shearwall, floor 29 ( H=6,5m), M500/ Vách tầng 29 (H=6,5m), M500 198.64
Other/ Khác
Concrete Work / Công tác bê tông - Other / Công tác khác Page -
Collection
Sub-Total Concrete Work / Công tác bê tông to Executive Summary Page - Page -
RE - NHA TRANG VIETNAM
5 20,338,959,616 10,406,422,373
6 24,949,979,952 33,261,470,306
7 41,861,706,098 39,936,179,037
8 14,392,883,001 16,749,988,497
m - - - - - Included
m - - - - - Included
9 13,166,416,940 10,812,793,677
10 - 5,674,918,195
114,709,945,607 116,841,772,084
5 20,338,959,616 10,406,422,373
6 24,949,979,952 33,261,470,306
7 41,861,706,098 39,936,179,037
8 14,392,883,001 16,749,988,497
9 13,166,416,940 10,812,793,677
Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark
10 - 5,674,918,195
11 114,709,945,607 116,841,772,084
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG VIETNAM
ITEM DESCRIPTION
Err:508
Err:508Provisional Sum
Err:508
Err:508 Allow the following Provisional Sum which shall only be used in accordance
Err:508 with the Conditions of Contract Sub-Clause 13.5
Err:508 Các giá trị tạm tính dưới đây được áp dụng theo điều 13.5 của hợp đồng
Err:508 Allow a provisional sum of VND350,000,000 for basement Plinths
Err:508 Tạm dự trù cho móng máy tại tầng hầm
Err:508 Allow a provisional sum of VND… for connection Glass roof to R.C structure
Err:508 Tạm dự trù cho liên kết máy kính vào cấu kiện BTCT
Err:508 Allow a provisional sum of VND… for open trench adge protection (L shape metal)
Err:508 Tạm dự trù cho thép góc bảo vệ cạnh mương hở
Err:508 Allow a provisional sum of VND… for cast iron drainage cover in basement
Err:508 Tạm dự trù cho nắp mương hở
Err:508 Allow a provisional sum of VND… for builders works incidental to MEP
Err:508 Tạm dự trù cho công tác lắp các ống chờ xuyên sàn tường phục vụ hệ thống cơ điện
Err:508 Allow a provisional sum of VND… for builders works incidental to Simming Pool level 29
Err:508 Tạm dự trù cho công tác lắp các ống chờ xuyên sàn tường phục vụ hồ bơi tầng 29
Err:508 Allow a provisional sum of VND… for Structure to Simming Pool level 5 & 29
Err:508 Tạm dự trù cho công tác kết cấu hồ bơi lầu 5&29
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
PROVISIONAL SUM
QUARE - NHA TRANG VIETNAM
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
1 Sum Excluded
Page - 12 -
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG VIETNAM
** LƯU Ý:
1. Chưa bao gồm chi phí chia sẻ tiện ích cho các Nhà thầu khác
2. Chưa bao gồm các chi phí liên quan đến việc bảo vệ sản phẩm, chi phí phối kết hợp khi CĐT đưa khối đế vào vận hà
thời gian thi công
3.
Các chi phí tiện ích và thiết bị thi công cho Gói thầu Kết cấu chỉ phục vụ riêng cho công tác kết cấu, không bao gồm
tác hoàn thiện trong khoảng tiến độ thi công cùng lúc công tác kết cấu và hoàn thiện
QUARE - NHA TRANG VIETNAM
GHI CHÚ
à thầu khác
vệ sản phẩm, chi phí phối kết hợp khi CĐT đưa khối đế vào vận hành trong
ầu Kết cấu chỉ phục vụ riêng cho công tác kết cấu, không bao gồm cho công
g lúc công tác kết cấu và hoàn thiện
DỰ ÁN: TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - KHÁCH SẠN DỊCH VỤ (A&B SAIGON TOWER)
3 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (10% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 432,000,000 432,000,000
4 Bảo lãnh tạm ứng (20% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 576,000,000 576,000,000
5 Bảo lãnh tiền giữ lại (5% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 129,600,000 129,600,000
8 Bảo hiểm thiết bị thi công Hạng mục 1.00 10,000,000 10,000,000 Tính thêm cho Hoist
1 Văn phòng nhà thầu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
1a Di dời văn phòng vào trong tòa nhà Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
2 Văn phòng chủ đầu tư và quản lí Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
3 Chi phí điện nước tạm Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
4 Hạ trạm biến áp 250kVA Hạng mục 1.00 - Sử dụng trạm hiện hữu
Bãi đậu xe trải đá 0x4 dày 200mm, khung thép che lưới
5 m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
xanh
8 Nhà vệ sinh cho kỹ sư và khách tham quan Hạng mục 1.00 - Sử dụng lại
Nhà vệ sinh cho công nhân trên các tầng (hệ thống tiểu
10 Hạng mục 34.00 5,000,000 170,000,000
tạm)
11 Kho chứa vật liệu và chứa mẫu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
12 Bãi gia công vật tư m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
13 Bãi rửa xe Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
14 Nhà bảo vệ Hạng mục 3.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
15 Bảng quảng cáo Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
17 Chi phí ngoài giờ cho chủ đầu tư và giám sát Hạng mục 1.00 - Không bao gồm
18 Chi phí đi lại cho công nhân về tết âm lịch Hạng mục 1.00 500,000,000 500,000,000
19 Vệ sinh bàn giao công trường Hạng mục 1.00 205,000,000 205,000,000
20 Giàn giáo bao che bên ngoài công trình Hạng mục 1.00 4,994,799,526
Bao che khu Podium Hạng mục 1.00 950,970,692 950,970,692 Duy trì đến khi xong phần kết cấu
23 Cẩu tháp phục vụ thi công phần thân Hạng mục 1.00 6,387,908,000
Chi phí đã đưa vào phần Hầm Hạng mục 1.00 (1,324,351,332)
Chi phí đã đưa vào phần Hầm Hạng mục 1.00 (1,603,000,000)
26 Thiết bị Goldolar Hạng mục - Bao gồm trong phần hoàn thiện
Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00 9,000,000 18,000,000 Sau 7 tháng dời VP lên tầng 4
Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00 9,000,000 18,000,000 Sau 7 tháng dời VP lên tầng 4
Thuê máy photo, máy in trắng đen Tháng 12.00 2,750,000 33,000,000
Chi phí nước tiêu thụ hàng tháng Tháng 12.00 25,000,000 300,000,000
Trực điện nước hàng tháng (2 người) Tháng 12.00 32,000,000 384,000,000
Chi phí thuê máy phát điện 100kVA Tháng 12.00 15,000,000 180,000,000
Tiền dầu chạy máy phát điện (dự trù 1 tháng mất điện
Tháng 12.00 1,680,000 20,160,000
3ngày)
31 Vận chuyển rác ra ngoài công trường Hạng mục 1.00 150,000,000 150,000,000
32 Thí nghiệm vật liệu Hạng mục 1.00 100,000,000 100,000,000 Tính thêm cho phần thân
33 Thuê nhà cho công nhân Hạng mục 1.00 731,250,000 731,250,000
36 Chi phí đo nghiêng, đo lún Hạng mục 1.00 - - Chưa bao gồm
37 Lương nhân viên nhà thầu Hạng mục 1.00 7,000,000,000 7,000,000,000
38 Chi phí đi lại cho nhân viên Nhà thầu Hạng mục 1.00 825,000,000 825,000,000
40 Công nhân vệ sinh công trường (25 người) Hạng mục 1.00 1,316,250,000 1,316,250,000
Chi phí tăng ca công nhân vệ sinh Người/ Tháng 1.00 1,620,000
3 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (10% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 216,000,000 216,000,000
4 Bảo lãnh tạm ứng (20% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 288,000,000 288,000,000
5 Bảo lãnh tiền giữ lại (5% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 64,800,000 64,800,000
8 Bảo hiểm thiết bị thi công Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu
1 Văn phòng nhà thầu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
1a Di dời văn phòng vào trong tòa nhà Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
2 Văn phòng chủ đầu tư và quản lí Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
3 Chi phí điện nước tạm Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
4 Hạ trạm biến áp 250kVA Hạng mục 1.00 - Sử dụng trạm hiện hữu
Bãi đậu xe trải đá 0x4 dày 200mm, khung thép che lưới
5 m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
xanh
8 Nhà vệ sinh cho kỹ sư và khách tham quan Hạng mục 1.00 - Sử dụng lại
Nhà vệ sinh cho công nhân trên các tầng (hệ thống tiểu
10 Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu
tạm)
11 Kho chứa vật liệu và chứa mẫu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
12 Bãi gia công vật tư m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
13 Bãi rửa xe Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
14 Nhà bảo vệ Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
15 Bảng quảng cáo Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
16 Hồ sơ hoàn công Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu
17 Chi phí ngoài giờ cho chủ đầu tư và giám sát Hạng mục 1.00 - Không bao gồm
18 Chi phí đi lại cho công nhân về tết âm lịch Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu
19 Vệ sinh bàn giao công trường Hạng mục 1.00 615,000,000 615,000,000
20 Giàn giáo bao che bên ngoài công trình Hạng mục 1.00 2,698,959,000
23 Cẩu tháp phục vụ thi công phần thân Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu
Sàn tiếp liệu Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu
25 Cần bơm Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu
27 Thiết bị an toàn - thi công Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu
Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00 Sau 7 tháng dời VP lên tầng 4
Thuê máy photo, máy in trắng đen Tháng 3.00 2,750,000 8,250,000
Chi phí nước tiêu thụ hàng tháng Tháng 3.00 50,000,000 150,000,000
Trực điện nước hàng tháng (2 người) Tháng 3.00 32,000,000 96,000,000
Chi phí thuê máy phát điện 100kVA Tháng 3.00 15,000,000 45,000,000
Tiền dầu chạy máy phát điện (dự trù 1 tháng mất điện
Tháng 3.00 1,680,000 5,040,000
3ngày)
31 Vận chuyển rác ra ngoài công trường Hạng mục 1.00 150,000,000 150,000,000
32 Thí nghiệm vật liệu Hạng mục Đã bao gồm trong phần kết cấu
33 Thuê nhà cho công nhân Hạng mục 1.00 393,750,000 393,750,000
37 Lương nhân viên nhà thầu Hạng mục 1.00 4,000,000,000 4,000,000,000
38 Chi phí đi lại cho nhân viên Nhà thầu Hạng mục 1.00 687,500,000 687,500,000
40 Công nhân vệ sinh công trường (25 người) Hạng mục 1.00 1,316,250,000 1,316,250,000