Boq Ab Nha Trang Submission 20170626 Full DTR

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG VIETNAM

TENDER BILL OF QUANTITIES - STRUCTURE WORKS


EXECUTIVE SUMMARY

ITEM DESCRIPTION TOTAL (VND)

1 General Requirements & Preliminaries / Yêu cầu chung và công tác chuẩn bị

PODIUM SECTION

2 Concrete Work / Công tác bê tông 55,614,819,529

TOWER SECTION

3 Concrete Work / Công tác bê tông 114,709,945,607

PROVISIONAL SUM -

PRELIMINARIES AND EQUIPMENT 48,100,591,276

Preliminaries and equipment for Structure work/ 32,965,067,326


Chi phí sơ khởi cho hạng mục kết cấu phần thân

Preliminaries and equipment for Finishing work/ 15,135,523,950


Chi phí sơ khởi cho hạng mục hoàn thiện

TOTAL (Excluding VAT) To Form of Tender 218,425,356,412

VAT 10% 21,842,535,641

TOTAL (Including VAT 10%) To Form of Tender 240,267,892,054


TRAL SQUARE - NHA TRANG VIETNAM

TOTAL (VND) REMARK

62,014,505,468

116,841,772,084

- Excluded

48,100,591,276

32,965,067,326

15,135,523,950

226,956,868,828

22,695,686,883

249,652,555,711
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG

TENDER BILL OF QUANTITIES - STRUCTURE WORKS


PODIUM SECTION
Concrete Work / Công tác bê tông

Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Err:508
Err:508Poured Concrete;
Err:508
Err:508 Unless otherwise described, horizontal surfaces of concrete shall be understood
Err:508 to be tamped.
Ngọai trừ các mô tả khác, bề mặt của bê tông phải được đầm chặt
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B30 (M400) / Bê tông trộn sẳn B30 (M400)
Err:508
Err:508 Suspended Slabs / Sàn treo
Err:508
Err:508 Level 2 slab / Sàn tầng 2 898 670.88 m³
Err:508 -
Err:508 Level 3 slab / Sàn tầng 3 1,024 761.73 m³
Err:508 -
Err:508 Level 4 slab / Sàn tầng 4 596 374.60 m³
Err:508 -
Err:508 Level 5 slab / Sàn tầng 5 1,171 828.58 m³
Err:508 -
Err:508 Level 6 slab / Sàn tầng 6 407 247.62 m³
Err:508
Err:508 Beams (measured below the slab); / Dầm (tính bê dưới sàn)
Err:508
Err:508 Level 2 beams / Dầm tầng 2 298 321.25 m³
Err:508 -
Err:508 Level 3 beams / Dầm tầng 3 342 323.90 m³
Err:508 -
Err:508 Level 4 beams / Dầm tầng 4 278 285.31 m³
Err:508 -
Err:508 Level 5 beams / Dầm tầng 5 419 422.28 m³
Err:508 -
Err:508 Level 6 beams / Dầm tầng 6 166 165.39 m³
Err:508 -
Err:508 Staircases, which shall included steps and strings 129 144.15 m³
Err:508 Cầu thang, bao gồm bậc thang và dầm treo thang
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B45 (M600) / Bê tông trộn sẳn M600
Err:508
Err:508 Columns / Cột 2,913 - m³
Err:508 -
Err:508 Shearwall 300mm thick / Tường lõi thang dày 300mm 800 2,162.35 m³
Err:508 -
Err:508 Shearwall 500mm thick / Tường lõi thang dày 500mm 46 - m³
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Err:508
Concrete Work / Công tác bê tông Page -
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC

Err:508Reinforcement / Cốt thép


Err:508
Err:508 The weight of bar reinforcement shall be the net weight without additional for
Err:508 rolling margin, supports, spacers, or tying wire.
Err:508 Khối lượng cốt thép là khối lượng cốt thép được tính không bao gồm kẽm buộc, thép đỡ….
Err:508 Yeild strength of reinforcement fy>=235N/mm² / Thép cường độ 235N/mm²
Err:508
Err:508 6mm diameter / Đường kính 6mm - - kg
Err:508 -
Err:508 8mm diameter / Đường kính 8mm 2,056 14,701.00 kg
Err:508
Err:508 Yeild strength of reinforcement fy>=390N/mm² / Thép cường độ 390N/mm²
Err:508
Err:508 10mm diameter / Đường kính 10mm 325,560 381,238.15 kg
Err:508 -
Err:508 12mm diameter / Đường kính 12mm 181,579 180,821.66 kg
Err:508 -
Err:508 14mm diameter / Đường kính 14mm 63,149 86,949.07 kg
Err:508
Err:508 Yeild strength of reinforcement fy>=490N/mm² / Thép cường độ 490N/mm²
Err:508
Err:508 16mm diameter / Đường kính 16mm 29,543 39,383.33 kg
Err:508 -
Err:508 18mm diameter / Đường kính 18mm 33,381 33,104.77 kg
Err:508 -
Err:508 20mm diameter / Đường kính 20mm 212,303 279,185.99 kg
Err:508 -
Err:508 22mm diameter / Đường kính 22mm 1,707 1,905.76 kg
Err:508 -
Err:508 25mm diameter / Đường kính 25mm 157,826 244,272.23 kg
Err:508 -
Err:508 28mm diameter / Đường kính 28mm 21,122 18,563.82 kg
Err:508 -
Err:508 30mm diameter / Đường kính 30mm - - kg
Err:508 -
Err:508 32mm diameter / Đường kính 32mm 93,757 107,996.74 kg
Err:508 -
Err:508 35mm diameter / Đường kính 35mm - - kg
Err:508 -
Err:508 38mm diameter / Đường kính 38mm - - kg
Err:508 -
Err:508 40mm diameter / Đường kính 40mm 88,019 90,952.58 kg
Err:508
Err:508
Concrete Work / Công tác bê tông - Reinforcement / Cốt thép Page - 1,479,075.11 1
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC

Err:508Shuttering / Ván khuôn


Err:508
Err:508 Soffits / Ván khuôn mặt đáy sàn treo phẳng
Err:508
Err:508 Slab level 2 / Sàn tầng 2 4,055 3,312.25 m²
Err:508 -
Err:508 Slab level 3 / Sàn tầng 3 4,322 3,491.15 m²
Err:508 -
Err:508 Slab level 4 / Sàn tầng 4 2,900 2,371.12 m²
Err:508 -
Err:508 Slab level 5 / Sàn tầng 5 4,699 3,713.89 m²
Err:508 -
Err:508 Slab level 6 / Sàn tầng 6 1,880 1,533.39 m²
Err:508 -
Err:508 Side and Soffit of beams / Mặt đáy và cạnh mặt bên dầm -
Err:508 -
Err:508 Beam level 2 / Dầm tầng 2 1,868 1,756.71 m²
Err:508 -
Err:508 Beam level 3 / / Dầm tầng 3 1,900 1,815.37 m²
Err:508 -
Err:508 Beam level 4 / Dầm tầng 4 1,595 1,564.42 m²
Err:508 -
Err:508 Beam level 5 / Dầm tầng 5 2,079 2,044.68 m²
Err:508 -
Err:508 Beam level 6 / Dầm tầng 6 935 936.15 m²
Err:508 -
Err:508 Sloping soffit; staircases / Ván khuôn mặt đáy sàn treo dốc 806 1,004.71 m²
Err:508 -
Err:508 Side of columns / Mặt bên cột vuông (chữ nhật) 8,699 5,094.29 m²
Err:508 -
Err:508 Side of circle columns / Mặt bên cột tròn 1,023 407.32 m²
Err:508 -
Err:508 Side of shearwall / Mặt bên tường 5,648 4,476.48 m²
Err:508 -

Err:508 Shuttering to edges; upper surface of floor 2,633 - m

Err:508 Ván khuôn cho mặt bên sàn


Err:508
Concrete Work / Công tác bê tông - Shuttering / Ván khuôn Page - 2

Other

Allowance for any items; to complete in accordance with the provision of the
Contract, Specifications, Drawings and other related documents. Details of each
item shall be inserted below (by Contractor)
Các hạng mục khác; để hoàn thành công việc theo hợp đồng, tiêu chuẩn kỹ
thuật, bản vẽ và các hồ sơ có liên quan khác. Chi tiết của từng hạng mục công
việc được liệt kê bên dưới bởi nhà thầu

Cutting, chisel to make rough surface and pour sika latex for construction joint 5,925.95 m2
Đục, tạo nhám bề mặt và đổ sika latex cho khe thi công
Concrete/ Bê tông
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Column of floor 6 (H=6,8m)/ Cột của sàn lầu 6 (H=6,8m) 294.08 m³

Column of floor 1-6M/ Cột của sàn 1-6M 2,166.41 m³


-
Circle column of floor 6 (H=6,8m)/ Cột tròn của lầu 6 (H=6,8m) - m³

Circle column of floor 1-6M/ Cột tròn của sàn lầu 1-6M 263.27 m³
-
Shearwall, floor 6 (H=6,8m)/ Vách lầu 6 (H=6,8m) -

Concrete of water tank, swimming pool - Waterproof concrete 1x2, B30


(M400)/ 174.23 m3
Bê tông của hồ nướ, bể bơi, bê tông chống thấm đá 1x2, mác B30 (M400)

-
Formwork/ Ván khuôn

Column of floor 6 (H=6,8m)/ Cột của sàn lầu 6 (H=6,8m) 1,685.68 m²

Column of floor 1 (H= 9m)/ Cột của sàn lầu 1 (H=9m) 237.78 m²

Column of floor 5 (H=6,8m)/ Cột của sàn lầu 5 (H=6,8m) 646.43 m²

Column of floor 5 (H=11,5m)/ Cột của sàn lầu 5 (H=11,5m) 225.42 m²


-
Circle column of floor 1 (H=6m)/ Cột tròn của tầng 1 (H=6m) 325.31 m²

Circle column of floor 3 (H=6m)/ Cột tròn của tầng 3 (H=6m) 320.44 m²

Circle column of floor 5 (H=6,8m)/ Cột tròn của tầng 5 (H=6,8m) - m²


-
Shearwall of floor 1 (H = 6.8m)/ Vách của tầng 1 (H=6,8m) 1,127.48 m²

Shearwall of floor 6 (H=6,8m)/ Vách của tầng 6 (H=6,8m) - m²

Shearwall of water tank, swimming pool/ Vách của hồ nước, hồ bơi 1,206.27 m2
-
Other

Steel mesh for method of pouring concrete


to separate concrete between
column/shearwall and slab/ Lưới thép cho 5,560.00 m
biện pháp thi công đổ bê tông giữa cột,
vách và sàn

Concrete Work / Công tác bê tông - Other Page - 3


Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity Unit
UNC
Collection

Concrete Work / Công tác bê tông Page - -

Concrete Work / Công tác bê tông - Reinforcement / Cốt thép Page - 1

Concrete Work / Công tác bê tông - Shuttering / Ván khuôn Page - 2

Concrete Work / Công tác bê tông - Other Page - 3

Sub-Total Concrete Work / Công tác bê tông to Executive Summary Page - Page - 4
ARE - NHA TRANG VIETNAM

Labor Amount (VND)


Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC

1,775,135 397,397 2,172,532 1,950,933,578 1,457,509,637 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 2,224,672,588 1,654,871,910 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 1,294,828,967 813,825,182 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 2,544,034,766 1,800,122,567 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 884,220,453 537,955,524 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 647,414,484 697,916,588 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 743,005,884 703,680,259 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 603,963,847 619,845,626 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 910,290,834 917,415,001 Độ sụt 18±2

1,775,135 397,397 2,172,532 360,640,283 359,313,833 Độ sụt 18±2

1,775,135 414,647 2,189,782 282,481,855 315,657,050 Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 7,665,854,790 - Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 2,105,281,096 5,690,437,094 Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 121,053,663 - Độ sụt 18±2


Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC

22,338,677,089 15,568,550,272 -
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC

13,985 4,108 18,093 - - -

13,985 4,108 18,093 37,200,177 265,992,051 -

13,985 4,108 18,093 5,890,510,451 6,897,921,533 -

13,985 4,108 18,093 3,285,394,389 3,271,691,551 -

13,985 4,108 18,093 1,142,584,606 1,573,210,406 -

13,985 4,108 18,093 534,535,417 712,581,067 -

13,985 4,108 18,093 603,978,159 598,980,280 -

13,985 4,108 18,093 3,841,298,195 5,051,443,696 -

13,985 4,108 18,093 30,885,555 34,481,849 -

13,985 4,108 18,093 2,855,620,170 4,419,732,582 -

13,985 4,108 18,093 382,170,297 335,883,883 -

13,985 4,108 18,093 - - -

13,985 4,108 18,093 1,696,389,570 1,954,035,958 -

13,985 4,108 18,093 - - -

13,985 4,108 18,093 - - -

13,985 4,108 18,093 1,592,569,233 1,645,647,950 -

21,893,136,216 26,761,602,804 -
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC

143,956 125,000 268,956 1,090,615,244 890,849,084 -

143,956 125,000 268,956 1,162,426,408 938,963,888 -

143,956 125,000 268,956 779,971,445 637,727,504 -

143,956 125,000 268,956 1,263,822,696 998,871,931 -

143,956 125,000 268,956 505,636,661 412,413,381 -

143,956 125,000 268,956 502,409,193 472,476,522 -

143,956 125,000 268,956 511,015,774 488,255,150 -

143,956 125,000 268,956 428,984,294 420,759,300 -

143,956 125,000 268,956 559,158,839 549,929,518 -

143,956 125,000 268,956 251,473,552 251,782,528 -

154,000 125,000 279,000 224,874,000 280,313,492 -

138,500 125,000 263,500 2,292,186,500 1,342,344,888 -

169,940 145,000 314,940 322,183,620 128,282,367 -

138,500 125,000 263,500 1,488,248,000 1,179,552,480 -

Excluding, Not
- clear scope of
- - - - work, we will
clarify later

11,383,006,225 8,992,522,033 -

28,607 156,000 184,607 - 1,093,968,889 -

- 7,573,665,844
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC
2,216,092 415,510 2,631,601 - 773,912,844 Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 - 5,701,137,721 Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 - - Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 - 692,820,091 Độ sụt 18±2

2,216,092 415,510 2,631,601 - - Độ sụt 18±2

Độ sụt 18±2;
1,899,507 429,597 2,329,104 - 405,795,188 Phụ gia chống
thấm

- 1,679,475,625

143,500 135,500 279,000 - 470,304,720 -

151,000 166,750 317,750 - 75,554,595 -

146,000 140,750 286,750 - 185,363,803 -

153,500 172,000 325,500 - 73,374,210 -

174,940 158,100 333,040 - 108,341,882 -

181,940 178,250 360,190 - 115,420,166 -

146,000 140,750 286,750 - - -

143,500 135,500 279,000 - 314,566,920 -

146,000 140,750 286,750 - - -

154,000 125,000 279,000 - 336,549,330 -

12,000 50,000 62,000 - 344,720,000

- 10,691,830,358 -
Labor Amount (VND)
Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC
55,614,819,529 62,014,505,468 -

22,338,677,089 15,568,550,272 -

21,893,136,216 26,761,602,804 -

11,383,006,225 8,992,522,033 -

- 10,691,830,358 -

55,614,819,529 62,014,505,468 -
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRA

TENDER BILL OF QUANTITIES - STRUCTURE WORKS


TOWER SECTION
Concrete Work / Công tác bê tông

Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Err:508
Err:508Poured Concrete / Bê tông trộn sẳn
Err:508
Err:508 Unless otherwise described, horizontal surfaces of concrete shall be
Err:508 understood to be tamped.
Err:508 Ngọai trừ các mô tả khác, bề mặt của bê tông phải được đầm chặt
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B30 (M400) / Bê tông trộn sẳn B30 (M400)
Err:508
Err:508 Suspended Slabs / Sàn treo
Err:508
Err:508 Mezzanine slab / Sàn lững 58 12.46
Err:508 -
Err:508 Level 7 slab / Sàn tầng 7 279 108.56
Err:508 -
Err:508 Level 8 to level 17 slab / Sàn tầng 8 đến tầng 17 2,794 1,184.01
Err:508 -
Err:508 Level 18 to level 28 slab / Sàn tầng 18 đến tầng 28 3,074 1,630.80
Err:508 -
Err:508 Level 29 slab / Sàn tầng 29 210 162.01
Err:508 -
Err:508 Level 30 slab / Sàn tầng 30 206 111.46
Err:508 -
Err:508 Level 31 slab / Sàn tầng 31 176 144.76
Err:508 -
Err:508 Level 32 slab / Sàn tầng 32 169 129.36
Err:508 -
Err:508 Level 33 slab / Sàn tầng 33 150 111.43
Err:508 -
Err:508 Level 34 slab / Sàn tầng 34 67 44.07
Err:508 -
Err:508 Roof slab / Sàn mái 25 26.79
Err:508
Err:508 Beams (measured below the slab) / Dầm (tính phía dưới sàn)
Err:508
Err:508 Mezzanine beam / Dầm sàn lững 61 40.47
Err:508 -
Err:508 Level 7; beam / Dầm tầng 7 280 31.45
Err:508 -
Err:508 Level 8 to level 17; beam / Dầm tầng 8 đến tầng 17 363 164.42
Err:508 -
Err:508 Level 18 to level 28; beam / Dầm tầng 18 đến tầng 28 356 166.37
Err:508 -
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Err:508 Level 29; beam / Dầm tầng 29 242 74.15
Err:508 -
Err:508 Level 30; beam / Dầm tầng 30 183 121.94
Err:508 -
Err:508 Level 31; beam / Dầm tầng 31 155 104.42
Err:508 -
Err:508 Level 32; beam / Dầm tầng 32 144 97.12
Err:508 -
Err:508 Level 33; beam / Dầm tầng 33 134 91.03
Err:508 -
Err:508 Level 34; beam / Dầm tầng 34 35 22.09
Err:508 -
Err:508 Roof beam / Dầm tầng mái 10 5.94
Err:508 -
Err:508 Staircases, which shall included steps and strings 189 203.27
Err:508 Cầu thang, bao gồm bậc thang và dầm treo cầu thang
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508

Poured Concrete / Bê tông trộn sẳn Page -

Err:508Poured Concrete (Con't) Bê tông trộn sẳn (tiếp theo);


Err:508
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B45 (M600) / Bê tông trộn sẳn B45 (M600)
Err:508
Err:508 Columns / Cột 617 -
Err:508 -
Err:508 Shearwall 200mm thick / Tường lõi thang máy dày 200mm 346 -
Err:508 -
Err:508 Shearwall 300mm thick / Tường lõi thang máy dày 300mm 2,630 5,599.53
Err:508 -
Err:508 Shearwall 500mm thick / Tường lõi thang máy dày 500mm 279 -
Err:508 -
Err:508 Shearwall 800mm thick / Tường lõi thang máy dày 800mm 239 -
Err:508 -
Err:508 1st Service beams (Transfer 1 beams) / Dầm sàn dịch vụ 1 1,610 1,253.66
Err:508 -
Err:508 1st Service slab (Transfer 1 slabs) / Sàn dịch vụ 1 384 958.37
Err:508
Err:508Poured Concrete, Concrete grade B40 (M500) / Bê tông trộn sẳn B40 (M500)
Err:508
Err:508 Columns / Column 364 -
Err:508 -
Err:508 Shearwall 200mm thick / Tường lõi thang máy dày 200mm 228 -
Err:508 -
Err:508 Shearwall 300mm thick / Tường lõi thang máy dày 300mm 2,430 4,607.19
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Err:508 -
Err:508 Shearwall 800mm thick / Tường lõi thang máy dày 800mm 164 -
Err:508 -
Err:508 2nd Service beams (Transfer 2 beams) / Dầm sàn dịch vụ 2 115 222.23
Err:508 -
Err:508 2nd Service slab (Transfer 2 slabs) / Sàn dịch vụ 2 279 285.07
Err:508

Poured Concrete (Con't) Bê tông trộn sẳn (tiếp theo); Page -

Err:508Reinforcement / Cốt Thép


Err:508
Err:508 The weight of bar reinforcement shall be the net weight without additional for
Err:508 rolling margin, supports, spacers, or tying wire.
Err:508 Khối lượng cốt thép là khối lượng cốt thép được tính không bao gồm kẽm buộc, thép đỡ
Err:508 Yeild strength of reinforcement fy>=235N/mm² / Thép cường độ 235N/mm²
Err:508
Err:508 6mm diameter / Đường kính 6mm 5,134 1,965.68
Err:508 -
Err:508 8mm diameter / Đường kính 8mm 32,060 24,428.78
Err:508
Err:508 Yeild strength of reinforcement fy>=390N/mm² / Thép cường độ 390N/mm²
Err:508
Err:508 10mm diameter / Đường kính 10mm 682,267 589,393.04
Err:508 -
Err:508 12mm diameter / Đường kính 12mm 245,028 358,188.31
Err:508 -
Err:508 14mm diameter / Đường kính 14mm 606,859 547,856.07
Err:508
Err:508 Yeild strength of reinforcement fy>=490N/mm² / Thép cường độ 490N/mm²
Err:508
Err:508 16mm diameter / Đường kính 16mm 255,032 250,527.86
Err:508 -
Err:508 18mm diameter / Đường kính 18mm 11,125 14,038.77
Err:508 -
Err:508 20mm diameter / Đường kính 20mm 143,270 121,168.39
Err:508 -
Err:508 22mm diameter / Đường kính 22mm 3,593 2,831.80
Err:508 -
Err:508 25mm diameter / Đường kính 25mm 147,965 123,306.00
Err:508 -
Err:508 28mm diameter / Đường kính 28mm 67,355 67,888.57
Err:508 -
Err:508 30mm diameter / Đường kính 30mm 1,634 105,621.63
Err:508 -
Err:508 32mm diameter / Đường kính 32mm 112,314 -
Err:508
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC

Reinforcement / Cốt Thép Page - 2,207,215

Err:508Shuttering / Ván khuôn


Err:508
Err:508 Soffits / Ván khuôn mặt đáy sàn treo phẳng
Err:508
Err:508 Mezzanine 6th slab / Sàn lững 319 434.10
Err:508 -
Err:508 1st Service slab / Sàn dịch vụ 1 634 1,589.79
Err:508 -
Err:508 Level 7 slab / Sàn tầng 7 1,353 1,506.09
Err:508 -
Err:508 Level 8 to level 17 slab / Sàn tầng 8 đến 17 13,521 15,747.74
Err:508 -
Err:508 Level 18 to level 28 slab / Sàn tầng 18 đến 28 14,873 17,412.22
Err:508 -
Err:508 2nd Service slab / / Sàn dịch vụ 2 1,411 1,583.29
Err:508 -
Err:508 Level 29 slab / Sàn tầng 29 986 1,223.94
Err:508 -
Err:508 Level 30 slab / Sàn tầng 30 1,043 1,563.26
Err:508 -
Err:508 Level 31 slab / Sàn tầng 31 892 989.15
Err:508 -
Err:508 Level 32 slab / / Sàn tầng 32 863 929.00
Err:508 -
Err:508 Level 33 slab / Sàn tầng 33 798 848.62
Err:508 -
Err:508 Level 34 slab / Sàn tầng 34 368 446.07
Err:508 -
Err:508 Roof slab / Sàn tầng mái 179 177.02
Err:508
Err:508 Side and Soffit of beams / Mặt đáy và cạnh mặt bên dầm
Err:508
Err:508 Mezzanine 6th beam / Dầm sàn tầng 6 294 265.55
Err:508 -
Err:508 1st Service beams (Transfer 1 beams) / / Dầm sàn tầng dịch vụ 1 2,609 2,426.03
Err:508 -
Err:508 Level 7 beam / Dầm sàn tầng 7 335 328.57
Err:508 -
Err:508 Level 8 to level 17 beam / Dầm sàn tầng 8 đến 17 1,656 1,696.54
Err:508 -
Err:508 Level 18 to level 28 beam / Dầm sàn tầng 18 đến 28 1,551 1,614.34
Err:508 -
Err:508 2nd Service beams (Transfer 2 beams) / Dầm sàn tầng dịch vụ 2 279 565.10
Err:508 -
Err:508 Level 29 beam / Dầm sàn tầng 29 876 873.67
Err:508 -
Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Err:508 Level 30 beam / Dầm sàn tầng 30 702 676.22
Err:508 -
Err:508 Level 31 beam / Dầm sàn tầng 31 595 590.51
Err:508 -
Err:508 Level 32 beam / Dầm sàn tầng 32 560 554.88
Err:508 -
Err:508 Level 33; beam / Dầm sàn tầng 33 543 540.71
Err:508 -
Err:508 Level 34 beam / Dầm sàn tầng 34 206 209.33
Err:508 -
Err:508 Roof beam / Dầm sàn tầng mái 63 60.67
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508

Shuttering / Ván khuôn Page -

Err:508Shuttering (Con't) / Ván khuôn (tiếp theo);


Err:508
Err:508 Sloping soffit; staircases / Ván khuôn mặt đáy sàn treo dốc 1,057 1,406.44
Err:508 -
Err:508 Side of columns / Mặt bên cột vuông (chữ nhật) 2,991 -
Err:508 -
Err:508 Side of circle columns / Mặt bên cột tròn 826 -
Err:508 -
Err:508 Side of shearwall / Mặt bên tường 44,870 39,546.09
Err:508 -
Err:508 Shuttering to Edges; approximate high from 40 to 70mm 3,946 -
Err:508 Ván khuôn cho mặt bên sàn . Chiều cao mặt bên từ 40 đến 70mm -
Err:508 Shuttering to Edges; 220mm high to perimeter slabs 4,247 -
Err:508 Ván khuôn cho mặt bên sàn. Chiều cao mặt bên 220mm

Shuttering (Con't) / Ván khuôn (tiếp theo); Page -

Other / Công tác khác

Allowance for any items; to complete in accordance with the provision of the
Contract, Specifications, Drawings and other related documents. Details of each
item shall be inserted below (by Contractor)
Các hạng mục khác; để hoàn thành công việc theo hợp đồng, tiêu chuẩn kỹ
thuật, bản vẽ và các hồ sơ có liên quan khác. Chi tiết của từng hạng mục công
việc được liệt kê bên dưới bởi nhà thầu

Concrete/ Bê tông

Column of floor 29 ( H=6,5m), M500/ Cột tầng 29 (H=6,5m), M500 6.00

Column of floor 33 ( H=6,8m), M500 / Cột tầng 33 (H=6,8m), M500 8.95


Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Column of floor TS1-F20, M600/ Cột tầng TS1-20, M600 194.58

Column of floor F21-Roof, M500/ Cột tầng 21-mái, M500 115.25


-
Circle column of floor 29 ( H=6,5m), M500/ Cột tròn của tầng 29 (H=6,5m), M500 82.14

Circle column of floor 33 ( H=6,8m), M500/ Cột tròn tầng 33 (H=6,8m), M500 -

Circle column of floor TS1-F20, M600/ Cột tròn tầng TS1-20, M600 -

Circle column of floor F21-Roof, M500/ Cột tròn sàn tầng 21-mái, M500 89.19
-
Shearwall, floor 29 ( H=6,5m), M500/ Vách tầng 29 (H=6,5m), M500 198.64

Shearwall, floor 33 ( H=6,8m), M500/ Vách tầng 33 (H=6,8m), M500 287.17

Formwork/ Ván khuôn

Column of floor 29 ( H=6,5m)/ Cột tầng 29 (H=6,5m) 25.00

Column of floor 33 ( H=6,8m)/ Cột tầng 33 (H=6,5m) 25.68

Column of floor TS1-Roof/ Cột tầng TS1-mái 1,555.61


-
Circle column of floor 29 ( H=6,5m)/ Cột tầng 29 (H=6,5m) 310.77

Circle column of floor 33 ( H=6,8m)/ Cột tầng 33 (H=6,8m) -

Circle column of floor S1-Roof/ Cột tròn tầng S1-mái 331.12


-
Shearwall of floor 29 ( H=6,5m)/ Vách tầng 29 (H=6,5m) 1,376.55

Shearwall of floor 33 ( H=6,8m)/ Vách tầng 33 (H=6,8m) 1,360.92

Other/ Khác

Steel mesh for method of pouring concrete to separate concrete


between column/shearwall and slab/ Lưới thép cho biện pháp thi 28,812.00
công đổ bê tông giữa cột, vách và sàn

Concrete Work / Công tác bê tông - Other / Công tác khác Page -

Collection

Poured Concrete / Bê tông trộn sẳn Page -

Poured Concrete (Con't) Bê tông trộn sẳn (tiếp theo); Page -

Reinforcement / Cốt Thép Page -

Shuttering / Ván khuôn Page -

Shuttering (Con't) / Ván khuôn (tiếp theo); Page -


Quantity
ITEM DESCRIPTION Quantity UNC
Concrete Work / Công tác bê tông - Other / Công tác khác Page -

Sub-Total Concrete Work / Công tác bê tông to Executive Summary Page - Page -
RE - NHA TRANG VIETNAM

Labor Amount (VND)


Unit Material Rate Amount (VND) Remark
+ Machine UNC

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 126,006,846 27,079,201 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 606,937,869 235,854,814 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 6,070,053,917 2,572,292,083 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 6,678,362,828 3,542,973,293 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 456,231,683 351,962,829 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 447,541,556 242,154,756 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 382,365,601 314,499,462 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 367,157,878 281,043,809 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 325,879,774 242,081,820 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 145,559,632 95,735,761 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 54,313,296 58,196,057 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 132,524,441 87,922,644 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 608,308,911 68,324,076 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 788,629,052 357,203,718 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 773,421,329 361,450,808 Độ sụt 18±2


Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 525,752,701 161,100,013 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 397,573,324 264,921,464 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 336,742,433 226,856,425 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 312,844,583 211,003,352 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 291,119,264 197,758,077 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 76,038,614 47,982,864 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 397,397 2,172,532 21,725,318 12,908,098 Độ sụt 18±2

m³ 1,775,135 414,647 2,189,782 413,868,765 445,116,951 Độ sụt 18±2

5 20,338,959,616 10,406,422,373

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 1,623,698,045 - Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 910,534,074 - Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 6,921,111,603 14,735,722,186 Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 734,216,782 - Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 628,952,727 - Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 397,397 2,613,489 4,207,717,080 3,276,437,409 Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 397,397 2,613,489 1,003,579,726 2,504,677,407 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 907,692,590 - Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 568,554,699 - Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 6,059,596,134 11,488,773,595 Độ sụt 18±2


Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 408,960,398 - Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 397,397 2,475,548 284,688,073 550,147,769 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 397,397 2,475,548 690,678,021 705,711,940 Độ sụt 18±2

6 24,949,979,952 33,261,470,306

kg 13,985 4,108 18,093 92,891,881 35,565,957 -

kg 13,985 4,108 18,093 580,076,683 442,001,376 -

kg 13,985 4,108 18,093 12,344,578,246 10,664,165,919 -

kg 13,985 4,108 18,093 4,433,407,036 6,480,869,862 -

kg 13,985 4,108 18,093 10,980,185,777 9,912,618,026 -

kg 13,985 4,108 18,093 4,614,414,121 4,532,918,678 -

kg 13,985 4,108 18,093 201,289,866 254,010,094 -

kg 13,985 4,108 18,093 2,592,251,604 2,192,356,719 -

kg 13,985 4,108 18,093 65,009,842 51,237,022 -

kg 13,985 4,108 18,093 2,677,200,451 2,231,033,466 -

kg 13,985 4,108 18,093 1,218,685,746 1,228,339,924 -

kg 13,985 4,108 18,093 29,564,732 1,911,061,995 -

kg 13,985 4,108 18,093 2,032,150,113 - -


Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark

7 41,861,706,098 39,936,179,037

m² 143,956 125,000 268,956 85,796,859 116,753,382 -

m² 578,306 169,625 747,931 474,188,045 1,189,052,913 -

m² 143,956 125,000 268,956 363,897,022 405,070,845 -

m² 143,956 125,000 268,956 3,636,549,621 4,235,442,852 -

m² 143,956 125,000 268,956 4,000,177,688 4,683,114,889 -

m² 143,956 125,000 268,956 379,496,451 425,833,624 -

m² 143,956 139,375 283,331 279,364,041 346,780,159 -

m² 143,956 139,375 283,331 295,513,889 442,918,871 -

m² 143,956 125,000 268,956 239,908,458 266,036,157 -

m² 143,956 125,000 268,956 232,108,744 249,859,952 -

m² 143,956 125,000 268,956 214,626,625 228,242,371 -

m² 143,956 142,250 286,206 105,323,687 127,668,765 -

m² 143,956 125,000 268,956 48,143,065 47,610,533 -

m² 143,956 125,000 268,956 79,072,967 71,420,078 -

m² 578,306 169,625 747,931 1,951,351,119 1,814,501,448 -

m² 143,956 125,000 268,956 90,100,150 88,371,304 -

m² 143,956 125,000 268,956 445,390,590 456,294,043 -

m² 143,956 125,000 268,956 417,150,245 434,184,765 -

m² 143,956 125,000 268,956 75,038,632 151,986,285 -

m² 143,956 139,375 283,331 248,197,667 247,537,337 -


Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark

m² 143,956 139,375 283,331 198,898,131 191,593,441 -

m² 143,956 125,000 268,956 160,028,624 158,820,744 -

m² 143,956 125,000 268,956 150,615,175 149,238,257 -

m² 143,956 125,000 268,956 146,042,929 145,427,424 -

m² 143,956 142,250 286,206 58,958,368 59,911,862 -

m² 143,956 125,000 268,956 16,944,207 16,316,196 -

8 14,392,883,001 16,749,988,497

m² 154,000 125,000 279,000 294,903,000 392,397,776 -

m² 138,500 125,000 263,500 788,128,500 - -

m² 169,940 145,000 314,940 260,140,440 - -

m² 138,500 125,000 263,500 11,823,245,000 10,420,395,901 -

m - - - - - Included

m - - - - - Included

9 13,166,416,940 10,812,793,677

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 14,961,966 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 22,323,253 Độ sụt 18±2


Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 - 512,052,258 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 287,390,935 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 204,829,515 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - - Độ sụt 18±2

m³ 2,216,092 415,510 2,631,601 - - Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 222,409,161 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 495,338,320 Độ sụt 18±2

m³ 2,078,151 415,510 2,493,661 - 716,106,029 Độ sụt 18±2

m² 146,000 136,875 282,875 - 7,071,875 -

m² 146,000 140,750 286,750 - 7,363,740 -

m² 138,500 125,000 263,500 - 409,903,762 -

m² 177,440 160,125 337,565 - 104,903,841 -

m² 177,440 164,650 342,090 - - -

m² 169,940 145,000 314,940 - 104,284,150 -

m² 146,000 136,875 282,875 - 389,391,581 -

m² 146,000 140,750 286,750 - 390,243,810 -

m 12,000 50,000 62,000 - 1,786,344,000

10 - 5,674,918,195

114,709,945,607 116,841,772,084

5 20,338,959,616 10,406,422,373

6 24,949,979,952 33,261,470,306

7 41,861,706,098 39,936,179,037

8 14,392,883,001 16,749,988,497

9 13,166,416,940 10,812,793,677
Labor Amount (VND)
Unit Material + Machine Rate Amount (VND) UNC Remark

10 - 5,674,918,195

11 114,709,945,607 116,841,772,084
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG VIETNAM

TENDER BILL OF QUANTITIES - STRUCTURE WORKS


PROVISIONAL SUM

ITEM DESCRIPTION

Err:508
Err:508Provisional Sum
Err:508
Err:508 Allow the following Provisional Sum which shall only be used in accordance
Err:508 with the Conditions of Contract Sub-Clause 13.5
Err:508 Các giá trị tạm tính dưới đây được áp dụng theo điều 13.5 của hợp đồng
Err:508 Allow a provisional sum of VND350,000,000 for basement Plinths
Err:508 Tạm dự trù cho móng máy tại tầng hầm

Err:508 Allow a provisional sum of VND100,000,000 for level Service 1 Plinths


Err:508 Tạm dự trù cho móng máy tại tầng dịch vụ 1

Err:508 Allow a provisional sum for level Service 2 Plinths


Err:508 Tạm dự trù cho móng máy tại tầng dịch vụ 2

Err:508 Allow a provisional sum of VND… for connection Glass roof to R.C structure
Err:508 Tạm dự trù cho liên kết máy kính vào cấu kiện BTCT

Err:508 Allow a provisional sum of VND… for open trench adge protection (L shape metal)
Err:508 Tạm dự trù cho thép góc bảo vệ cạnh mương hở

Err:508 Allow a provisional sum of VND… for cast iron drainage cover in basement
Err:508 Tạm dự trù cho nắp mương hở

Err:508 Allow a provisional sum of VND… for builders works incidental to MEP
Err:508 Tạm dự trù cho công tác lắp các ống chờ xuyên sàn tường phục vụ hệ thống cơ điện

Err:508 Allow a provisional sum of VND… for builders works incidental to Simming Pool level 29
Err:508 Tạm dự trù cho công tác lắp các ống chờ xuyên sàn tường phục vụ hồ bơi tầng 29

Err:508 Allow a provisional sum of VND… for Structure to Simming Pool level 5 & 29
Err:508 Tạm dự trù cho công tác kết cấu hồ bơi lầu 5&29
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508

PROVISIONAL SUM
QUARE - NHA TRANG VIETNAM

Quantity Unit Rate Amount (VND)

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded

1 Sum Excluded
Page - 12 -
A&B CENTRAL SQUARE - NHA TRANG VIETNAM

TỔNG HỢP CHI PHÍ PRELIMINARIES

CHI PHÍ CHI PHÍ


HM DIỄN GIẢI GÓI KẾT CẤU GÓI HOÀN THIỆN

1 CHI PHÍ CHUẨN BỊ 18,733,159,800 9,535,564,950


2 THIẾT BỊ THI CÔNG 9,237,108,000 2,901,000,000
CẨU THÁP 6,387,908,000 -
VẬN THĂNG (BAO GỒM THIẾT BỊ CỬA HOIST, 2,197,200,000 1,627,200,000
XUỒNG XÀ BẦN, …)
SÀN TIẾP LIỆU 202,000,000 -
GOLDOLAR - 1,273,800,000
CẦN BƠM DI DỘNG 450,000,000 -
3 GIÀN GIÁO BAO CHE 4,994,799,526 2,698,959,000

TỔNG CỘNG - CHƯA BAO GỒM VAT 32,965,067,326 15,135,523,950

** LƯU Ý:
1. Chưa bao gồm chi phí chia sẻ tiện ích cho các Nhà thầu khác
2. Chưa bao gồm các chi phí liên quan đến việc bảo vệ sản phẩm, chi phí phối kết hợp khi CĐT đưa khối đế vào vận hà
thời gian thi công
3.
Các chi phí tiện ích và thiết bị thi công cho Gói thầu Kết cấu chỉ phục vụ riêng cho công tác kết cấu, không bao gồm
tác hoàn thiện trong khoảng tiến độ thi công cùng lúc công tác kết cấu và hoàn thiện
QUARE - NHA TRANG VIETNAM

GHI CHÚ

à thầu khác
vệ sản phẩm, chi phí phối kết hợp khi CĐT đưa khối đế vào vận hành trong

ầu Kết cấu chỉ phục vụ riêng cho công tác kết cấu, không bao gồm cho công
g lúc công tác kết cấu và hoàn thiện
DỰ ÁN: TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - KHÁCH SẠN DỊCH VỤ (A&B SAIGON TOWER)

TIỆN ÍCH CÔNG TRƯỜNG


GÓI THẦU: KẾT CẤU PHẦN THÂN

THÀNH TIỀN PHẦN


ĐƠN GIÁ
STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ K.LƯỢNG KẾT CẤU GHI CHÚ
(VND)
(VND)

I ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG 1,292,600,000

1 Phí mua hồ sơ thầu Hạng mục 1.00 - - Không bao gồm

2 Bảo lãnh dự thầu Hạng mục 1.00 - - Không bao gồm

3 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (10% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 432,000,000 432,000,000

4 Bảo lãnh tạm ứng (20% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 576,000,000 576,000,000

5 Bảo lãnh tiền giữ lại (5% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 129,600,000 129,600,000

Không bao gồm, Chủ đầu tư cung


6 Bảo hiểm rủi ro công trình và trách nhiệm bên thứ 3 Hạng mục 1.00 -
cấp

Bảo hiểm công nhân Phí bảo hiểm 210,000đ/người/năm,


7 Hạng mục 1.00 145,000,000 145,000,000 Tính thêm cho phần thân
mức bồi thường 100triệu/vụ

8 Bảo hiểm thiết bị thi công Hạng mục 1.00 10,000,000 10,000,000 Tính thêm cho Hoist

II ĐIỀU KIỆN THI CÔNG 31,672,467,326

* CHI PHÍ CỐ ĐỊNH 15,979,807,326

1 Văn phòng nhà thầu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

1a Di dời văn phòng vào trong tòa nhà Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

2 Văn phòng chủ đầu tư và quản lí Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

3 Chi phí điện nước tạm Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

4 Hạ trạm biến áp 250kVA Hạng mục 1.00 - Sử dụng trạm hiện hữu

Bãi đậu xe trải đá 0x4 dày 200mm, khung thép che lưới
5 m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
xanh

Sử dụng hàng rào hiện hữu,


6 Hàng rào tạm m - - không bao gồm chi phí sửa chữa,
bảo trì hàng rào

7 Đường tạm m2 - - Không bao gồm

8 Nhà vệ sinh cho kỹ sư và khách tham quan Hạng mục 1.00 - Sử dụng lại

Làm mới nhà vệ sinh ở tầng trệt cho công nhân và kỹ sư


9 (sau khi CDT đưa vào khai thác khối đế vào ngày Hạng mục 1.00 70,000,000 70,000,000
31/12/2017)

Nhà vệ sinh cho công nhân trên các tầng (hệ thống tiểu
10 Hạng mục 34.00 5,000,000 170,000,000
tạm)

11 Kho chứa vật liệu và chứa mẫu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

12 Bãi gia công vật tư m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

13 Bãi rửa xe Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

14 Nhà bảo vệ Hạng mục 3.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

15 Bảng quảng cáo Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

16 Hồ sơ hoàn công Hạng mục 1.00 80,000,000 80,000,000

17 Chi phí ngoài giờ cho chủ đầu tư và giám sát Hạng mục 1.00 - Không bao gồm

18 Chi phí đi lại cho công nhân về tết âm lịch Hạng mục 1.00 500,000,000 500,000,000

19 Vệ sinh bàn giao công trường Hạng mục 1.00 205,000,000 205,000,000

20 Giàn giáo bao che bên ngoài công trình Hạng mục 1.00 4,994,799,526

Bao che khu Podium Hạng mục 1.00 950,970,692 950,970,692 Duy trì đến khi xong phần kết cấu

Phần kết cấu chỉ lắp 2 tầng I bao


Bao che phần thân Hạng mục 1.00 4,043,828,835 4,043,828,835
và tháo luân chuyển
THÀNH TIỀN PHẦN
ĐƠN GIÁ
STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ K.LƯỢNG KẾT CẤU GHI CHÚ
(VND)
(VND)

21 Thiết bị bảo hộ và an toàn Hạng mục 1.00 722,899,800 722,899,800

23 Cẩu tháp phục vụ thi công phần thân Hạng mục 1.00 6,387,908,000

Chi phí cố định Hạng mục 1.00 1,462,400,000 1,462,400,000

Tổng chi phí dự án Hạng mục 1.00 2,786,751,332

Chi phí đã đưa vào phần Hầm Hạng mục 1.00 (1,324,351,332)

Chi phí hàng tháng Hạng mục 12.00 410,458,333 4,925,508,000

Tổng chi phí dự án Hạng mục 1.00 6,528,500,000

Chi phí đã đưa vào phần Hầm Hạng mục 1.00 (1,603,000,000)

24 Hoist, Sàn tiếp liệu Hạng mục 1.00 1,829,200,000

Chỉ lắp 01 hoist thời gian tính


Hoist Hạng mục 1.00 1,627,200,000 1,627,200,000 thuê tính đến khi cất nóc phần
kết cấu.

Sàn tiếp liệu Hạng mục 1.00 202,000,000 202,000,000

Thực tế sẽ lắp 2 cần, 01 cho


25 Cần bơm Hạng mục 1.00 450,000,000 450,000,000
podium, 01 tower

26 Thiết bị Goldolar Hạng mục - Bao gồm trong phần hoàn thiện

27 Thiết bị an toàn - thi công Hạng mục 1.00 570,000,000 570,000,000

* CHI PHÍ HÀNG THÁNG 15,692,660,000

28 Văn phòng nhà thầu Hạng mục 1.00 265,000,000

Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00 9,000,000 18,000,000 Sau 7 tháng dời VP lên tầng 4

Văn phòng phẩm Tháng 12.00 10,833,333 130,000,000

Nước uống hàng tháng Tháng 12.00 5,000,000 60,000,000

Thuê máy photo Tháng 12.00 2,750,000 33,000,000

Hệ thống điện thoại, fax, internet Tháng 12.00 2,000,000 24,000,000

29 Văn phòng chủ đầu tư và quản lí Hạng mục 1.00 125,000,000

Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00 9,000,000 18,000,000 Sau 7 tháng dời VP lên tầng 4

Văn phòng phẩm Tháng 12.00 3,500,000 42,000,000

Nước uống hàng tháng Tháng 12.00 666,667 8,000,000

Thuê máy photo, máy in trắng đen Tháng 12.00 2,750,000 33,000,000

Hệ thống điện thoại, fax, internet Tháng 12.00 2,000,000 24,000,000

30 Chi phí điện nước tạm Hạng mục 1.00 2,024,160,000

Chi phí điện tiêu thụ hàng tháng


(Chỉ phục vụ điện chiếu sáng văn phòng, công trường, điện
Tháng 12.00 95,000,000 1,140,000,000
sử dụng cho thiết bị thi công, chưa bao gồm điện phục vụ
công tác bơm hạ mực nước ngầm)

Chi phí nước tiêu thụ hàng tháng Tháng 12.00 25,000,000 300,000,000

Trực điện nước hàng tháng (2 người) Tháng 12.00 32,000,000 384,000,000

Chi phí thuê máy phát điện 100kVA Tháng 12.00 15,000,000 180,000,000

Tiền dầu chạy máy phát điện (dự trù 1 tháng mất điện
Tháng 12.00 1,680,000 20,160,000
3ngày)

31 Vận chuyển rác ra ngoài công trường Hạng mục 1.00 150,000,000 150,000,000

32 Thí nghiệm vật liệu Hạng mục 1.00 100,000,000 100,000,000 Tính thêm cho phần thân

33 Thuê nhà cho công nhân Hạng mục 1.00 731,250,000 731,250,000

34 Thuê nhà cho kỹ sư Hạng mục 1.00 240,000,000 240,000,000

35 Trắc đạc Hạng mục 1.00 936,000,000 936,000,000


THÀNH TIỀN PHẦN
ĐƠN GIÁ
STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ K.LƯỢNG KẾT CẤU GHI CHÚ
(VND)
(VND)

36 Chi phí đo nghiêng, đo lún Hạng mục 1.00 - - Chưa bao gồm

37 Lương nhân viên nhà thầu Hạng mục 1.00 7,000,000,000 7,000,000,000

Chỉ huy trưởng Người/ Tháng 1.00 45,000,000

Chỉ huy phó Người/ Tháng 1.00 40,000,000

GS chính Người/ Tháng 1.00 30,000,000

GS hiện trường Người/ Tháng 1.00 30,000,000

QS Người/ Tháng 1.00 30,000,000

QA Người/ Tháng 1.00 30,000,000

Thiết bị Người/ Tháng 1.00 15,000,000

Thư ký Người/ Tháng 1.00 15,000,000

Thủ kho Người/ Tháng 1.00 15,000,000

38 Chi phí đi lại cho nhân viên Nhà thầu Hạng mục 1.00 825,000,000 825,000,000

Chỉ huy trưởng Người/ Tháng 1.00 11,000,000

Chỉ huy phó Người/ Tháng 1.00 5,500,000

GS chính Người/ Tháng 1.00 5,500,000

GS hiện trường Người/ Tháng 1.00 5,500,000

QS Người/ Tháng 1.00 5,500,000

QA Người/ Tháng 1.00 5,500,000

38 An toàn viên (5 người) Hạng mục 1.00 1,200,000,000 1,200,000,000

An toàn viên Người/ Tháng 1.00 20,000,000

39 Chuyên viên an toàn (1 người) Hạng mục 1.00 360,000,000 360,000,000

Số lượng chuyên viên an toàn Người/ Tháng 1.00 30,000,000

40 Công nhân vệ sinh công trường (25 người) Hạng mục 1.00 1,316,250,000 1,316,250,000

Số lượng công nhân vệ sinh Người/ Tháng 1.00 5,400,000

Chi phí tăng ca công nhân vệ sinh Người/ Tháng 1.00 1,620,000

41 Bảo vệ công trường (5 người) Hạng mục 1.00 420,000,000 420,000,000

Số lượng bảo vệ Người/ Tháng 1.00 7,000,000

TỔNG CỘNG (CHƯA BAO GỒM VAT) 32,965,067,326


DỰ ÁN: TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - KHÁCH SẠN DỊCH VỤ (A&B SAIGON TOWER)

TIỆN ÍCH CÔNG TRƯỜNG


GÓI THẦU: KẾT CẤU PHẦN THÂN - CÔNG TÁC HOÀN THIỆN

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ K.LƯỢNG GHI CHÚ
(VND) (VND)

I ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG 568,800,000

1 Phí mua hồ sơ thầu Hạng mục 1.00 - - Không bao gồm

2 Bảo lãnh dự thầu Hạng mục 1.00 - - Không bao gồm

3 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng (10% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 216,000,000 216,000,000

4 Bảo lãnh tạm ứng (20% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 288,000,000 288,000,000

5 Bảo lãnh tiền giữ lại (5% giá trị hợp đồng) Hạng mục 1.00 64,800,000 64,800,000

Không bao gồm, Chủ đầu tư cung


6 Bảo hiểm rủi ro công trình và trách nhiệm bên thứ 3 Hạng mục 1.00 -
cấp

Bảo hiểm công nhân Phí bảo hiểm 210,000đ/người/năm,


7 Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu
mức bồi thường 100triệu/vụ

8 Bảo hiểm thiết bị thi công Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu

II ĐIỀU KIỆN THI CÔNG 14,566,723,950

* CHI PHÍ CỐ ĐỊNH 6,395,683,950

1 Văn phòng nhà thầu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

1a Di dời văn phòng vào trong tòa nhà Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

2 Văn phòng chủ đầu tư và quản lí Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

3 Chi phí điện nước tạm Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

4 Hạ trạm biến áp 250kVA Hạng mục 1.00 - Sử dụng trạm hiện hữu

Bãi đậu xe trải đá 0x4 dày 200mm, khung thép che lưới
5 m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm
xanh

Sử dụng hàng rào hiện hữu, không


6 Hàng rào tạm m - - bao gồm chi phí sửa chữa, bảo trì
hàng rào

7 Đường tạm m2 - - Không bao gồm

8 Nhà vệ sinh cho kỹ sư và khách tham quan Hạng mục 1.00 - Sử dụng lại

Làm mới nhà vệ sinh ở tầng trệt cho công nhân và kỹ sư


9 (sau khi CDT đưa vào khai thác khối đế vào ngày Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu
31/12/2017)

Nhà vệ sinh cho công nhân trên các tầng (hệ thống tiểu
10 Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu
tạm)

11 Kho chứa vật liệu và chứa mẫu Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

12 Bãi gia công vật tư m2 400.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

13 Bãi rửa xe Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

14 Nhà bảo vệ Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

15 Bảng quảng cáo Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần hầm

16 Hồ sơ hoàn công Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu

17 Chi phí ngoài giờ cho chủ đầu tư và giám sát Hạng mục 1.00 - Không bao gồm

18 Chi phí đi lại cho công nhân về tết âm lịch Hạng mục 1.00 - Đã bao gồm trong phần kết cấu

19 Vệ sinh bàn giao công trường Hạng mục 1.00 615,000,000 615,000,000

20 Giàn giáo bao che bên ngoài công trình Hạng mục 1.00 2,698,959,000

Bao che khu Podium Hạng mục 1.00 447,689,309 447,689,309

Tháo toàn bộ giàn giáo sau khi cất


Bao che phần thân Hạng mục 1.00 2,251,269,691 2,251,269,691
nóc 3 tháng
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ K.LƯỢNG GHI CHÚ
(VND) (VND)

21 Thiết bị bảo hộ và an toàn Hạng mục 1.00 180,724,950 180,724,950

23 Cẩu tháp phục vụ thi công phần thân Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu

Chi phí cố định Hạng mục

Tổng chi phí dự án Hạng mục

Chi phí đã đưa vào phần Hầm Hạng mục

Chi phí hàng tháng Hạng mục

Tổng chi phí dự án Hạng mục

Chi phí đã đưa vào phần Hầm Hạng mục

24 Hoist, Sàn tiếp liệu Hạng mục 1.00 1,627,200,000

Tháo hoist sau khi cất nóc phần


kết cấu 3 tháng. Chuyển qua sử
Hoist Hạng mục 1.00 1,627,200,000 1,627,200,000
dụng thang máy. Chưa bao gồm
chi phí thuê thang máy.

Sàn tiếp liệu Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu

25 Cần bơm Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu

Chỉ dùng cho phần xây dựng để


26 Thiết bị Goldolar Hạng mục 1.00 1,273,800,000 1,273,800,000 hoàn thiện khối tháp trong vòng 3
tháng.

27 Thiết bị an toàn - thi công Hạng mục 1.00 Đã bao gồm trong phần kết cấu

* CHI PHÍ HÀNG THÁNG 8,171,040,000

28 Văn phòng nhà thầu Hạng mục 1.00 61,750,000

Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00

Văn phòng phẩm Tháng 3.00 10,833,333 32,500,000

Nước uống hàng tháng Tháng 3.00 5,000,000 15,000,000

Thuê máy photo Tháng 3.00 2,750,000 8,250,000

Hệ thống điện thoại, fax, internet Tháng 3.00 2,000,000 6,000,000

29 Văn phòng chủ đầu tư và quản lí Hạng mục 1.00 26,750,000

Thuê container 40 (ft) Tháng 2.00 Sau 7 tháng dời VP lên tầng 4

Văn phòng phẩm Tháng 3.00 3,500,000 10,500,000

Nước uống hàng tháng Tháng 3.00 666,667 2,000,000

Thuê máy photo, máy in trắng đen Tháng 3.00 2,750,000 8,250,000

Hệ thống điện thoại, fax, internet Tháng 3.00 2,000,000 6,000,000

30 Chi phí điện nước tạm Hạng mục 1.00 431,040,000

Chi phí điện tiêu thụ hàng tháng


(Chỉ phục vụ điện chiếu sáng văn phòng, công trường, điện
Tháng 3.00 45,000,000 135,000,000
sử dụng cho thiết bị thi công, chưa bao gồm điện phục vụ
công tác bơm hạ mực nước ngầm)

Chi phí nước tiêu thụ hàng tháng Tháng 3.00 50,000,000 150,000,000

Trực điện nước hàng tháng (2 người) Tháng 3.00 32,000,000 96,000,000

Chi phí thuê máy phát điện 100kVA Tháng 3.00 15,000,000 45,000,000

Tiền dầu chạy máy phát điện (dự trù 1 tháng mất điện
Tháng 3.00 1,680,000 5,040,000
3ngày)

31 Vận chuyển rác ra ngoài công trường Hạng mục 1.00 150,000,000 150,000,000

32 Thí nghiệm vật liệu Hạng mục Đã bao gồm trong phần kết cấu

33 Thuê nhà cho công nhân Hạng mục 1.00 393,750,000 393,750,000

34 Thuê nhà cho kỹ sư Hạng mục 1.00 60,000,000 60,000,000


ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÔ TẢ CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ K.LƯỢNG GHI CHÚ
(VND) (VND)

35 Trắc đạc Hạng mục 1.00 549,000,000 549,000,000

36 Chi phí đo nghiêng, đo lún Hạng mục - - Chưa bao gồm

37 Lương nhân viên nhà thầu Hạng mục 1.00 4,000,000,000 4,000,000,000

Chỉ huy trưởng Người/Tháng 1.00 45,000,000

Chỉ huy phó Người/Tháng 1.00 40,000,000

GS chính Người/Tháng 1.00 30,000,000

GS hiện trường Người/Tháng 1.00 30,000,000

QS Người/Tháng 1.00 30,000,000

QA Người/Tháng 1.00 30,000,000

Thiết bị Người/Tháng 1.00 15,000,000

Thư ký Người/Tháng 1.00 15,000,000

Thủ kho Người/Tháng 1.00 15,000,000

38 Chi phí đi lại cho nhân viên Nhà thầu Hạng mục 1.00 687,500,000 687,500,000

Chỉ huy trưởng Người/Tháng 1.00 11,000,000

Chỉ huy phó Người/Tháng 1.00 5,500,000

GS chính Người/Tháng 1.00 5,500,000

GS hiện trường Người/Tháng 1.00 5,500,000

QS Người/Tháng 1.00 5,500,000

QA Người/Tháng 1.00 5,500,000

38 An toàn viên (5 người) Hạng mục 1.00 300,000,000 300,000,000

An toàn viên Người/Tháng 1.00 20,000,000

39 Chuyên viên an toàn (1 người) Hạng mục 1.00 90,000,000 90,000,000

Số lượng chuyên viên an toàn Người/Tháng 1.00 30,000,000

40 Công nhân vệ sinh công trường (25 người) Hạng mục 1.00 1,316,250,000 1,316,250,000

Số lượng công nhân vệ sinh Người/Tháng 1.00 5,400,000

Chi phí tăng ca công nhân vệ sinh Người/Tháng 1.00 1,620,000

41 Bảo vệ công trường (5 người) Hạng mục 1.00 105,000,000 105,000,000

Số lượng bảo vệ Người/Tháng 1.00 7,000,000

TỔNG CỘNG (CHƯA BAO GỒM VAT) 15,135,523,950

You might also like