Professional Documents
Culture Documents
Huong Dan Tra Cac Diem Nut Do Thi LGH-P
Huong Dan Tra Cac Diem Nut Do Thi LGH-P
Số báo
Phòng - ca Số thẻ SV Họ tên Lớp Ngày sinh
danh
F101 - ca 1 100001 110180002 Dương Trường An 18X1A 03/10/2000
F101 - ca 1 100002 105180003 Hồ Phước An 18D1 30/10/2000
F101 - ca 1 100003 104170071 Hoàng Văn An 17N2 15/05/1997
F101 - ca 1 100004 105170075 Lê Phước An 17D2 04/08/1999
F101 - ca 1 100005 109160079 Lê Văn An 16X3A 27/05/1998
F101 - ca 1 100006 111170001 Lê Việt An 17THXD 01/11/1999
F101 - ca 1 100007 110180068 Nguyễn Đình An 18X1B 16/01/2000
F101 - ca 1 100008 109170121 Nguyễn Hoàng An 17X3CLC 26/05/1999
F101 - ca 1 100009 106170074 Nguyễn Long An 17DT2 21/04/1999
F101 - ca 1 100010 102160029 Nguyễn Thế An 16T1 26/04/1998
F101 - ca 1 100011 106160010 Nguyễn Thế An 16DT1 15/06/1998
F101 - ca 1 100012 101170001 Nguyễn Văn An 17C1A 26/06/1999
F101 - ca 1 100013 105180271 Nguyễn Văn Phú An 18TDH1 02/02/2000
F101 - ca 1 100014 110180003 Phan Danh Bảo An 18X1A 26/01/2000
F101 - ca 1 100015 101170081 Trần Viết An 17C1B 02/01/1999
F101 - ca 1 100016 105170220 Bùi Tuấn Anh 17DCLC 28/01/1999
F101 - ca 1 100017 107180198 Đặng Thị Lan Anh 18KTHH1 16/03/2000
F101 - ca 1 100018 101180080 Lê Công Tuấn Anh 18C1B 30/03/2000
F101 - ca 1 100019 105180004 Lê Đình Anh 18D1 15/05/2000
F101 - ca 1 100020 111120063 Lê Hoàng Mỹ Anh 12X2 07/04/1993
F101 - ca 1 100021 106180063 Lê Nhật Anh 18DT2 28/01/2000
F101 - ca 1 100022 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 01/12/1999
F101 - ca 1 100023 105160217 Lê Quốc Anh 16TDHCLC1 26/03/1998
F101 - ca 1 100024 107180301 Lê Thị Lan Anh 18SH 02/09/2000
F101 - ca 1 100025 106180002 Lê Tuấn Anh 18DT1 29/07/2000
F101 - ca 1 100026 106180064 Lê Tuấn Anh 18DT2 19/10/2000
F101 - ca 1 100027 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 06/01/2000
F101 - ca 1 100028 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 20/11/2000
F101 - ca 1 100029 105180065 Nguyễn Đình Anh 18D2 27/07/2000
F101 - ca 1 100030 110170002 Nguyễn Đình Lâm Anh 17X1A 10/05/1999
F101 - ca 1 100031 104180051 Nguyễn Hoàng Anh 18N2 14/05/2000
F101 - ca 1 100032 111180001 Nguyễn Hữu Trung Anh 18THXD 02/01/2000
F101 - ca 1 100033 109180127 Nguyễn Lê Quốc Anh 18X3B 03/01/2000
F101 - ca 1 100034 118160061 Nguyễn Quang Anh 16KX2 05/10/1997
F101 - ca 1 100035 101160122 Nguyễn Thế Anh 16CDT1 07/10/1998
F101 - ca 1 100036 105180126 Nguyễn Thế Anh 18D3 02/09/2000
F101 - ca 1 100037 107170290 Nguyễn Thị Kim Anh 17H2CLC1 25/11/1999
F101 - ca 1 100038 118160062 Nguyễn Thị Kim Anh 16KX2 22/05/1998
F101 - ca 1 100039 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 15/02/1999
F102 - ca 1 100040 105170427 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 12/09/1999
F102 - ca 1 100041 101180217 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 18CDT2 11/03/2000
F102 - ca 1 100042 101110349 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 11CDT1 10/09/1993
F102 - ca 1 100043 105180336 Nguyễn Tuấn Anh 18TDH2 17/05/2000
F102 - ca 1 100044 103170116 Phạm Ngọc Tuấn Anh 17C4C 08/08/1999
F102 - ca 1 100045 107160078 Phạm Thị Hồng Anh 16H2 01/08/1997
F102 - ca 1 100046 105170331 Phạm Tiến Anh 17TDH2 01/02/1999
F102 - ca 1 100047 111180002 Phạm Tuấn Anh 18THXD 11/09/1999
F102 - ca 1 100048 109180063 Phạm Tú Anh 18X3A 24/05/1999
F102 - ca 1 100049 110170087 Phạm Viết Anh 17X1B 13/01/1999
F102 - ca 1 100050 109180002 Phan Thế Anh 18VLXD 27/03/2000
F102 - ca 1 100051 106170221 Phan Tuấn Anh 17DTCLC 17/10/1999
F102 - ca 1 100052 118170071 Thân Thị Quỳnh Anh 17KX2 11/09/1999
F102 - ca 1 100053 106160113 Trần Đình Trường Anh 16DTCLC1 05/08/1998
F102 - ca 1 100054 117160086 Trần Thị Quỳnh Anh 16QLMT 27/02/1998
F102 - ca 1 100055 106180003 Trần Tiến Anh 18DT1 12/06/2000
F102 - ca 1 100056 106180065 Trần Trung Tuấn Anh 18DT2 14/12/2000
F102 - ca 1 100057 105180127 Trần Ung Đức Anh 18D3 28/04/2000
F102 - ca 1 100058 110170172 Trịnh Hoàng Anh 17X1C 11/03/1999
F102 - ca 1 100059 106180128 Trịnh Minh Anh 18DT3 12/09/2000
F102 - ca 1 100060 117170003 Trịnh Thị Phương Anh 17MT 11/11/1999
F102 - ca 1 100061 101180155 Trương Đức Anh 18CDT1 13/04/2000
F102 - ca 1 100062 102160030 Trương Hùng Anh 16T1 25/05/1990
F102 - ca 1 100063 121170053 Trương Tuấn Anh 17KTCLC2 27/09/1999
F102 - ca 1 100064 105180272 Võ Quốc Anh 18TDH1 18/05/2000
F102 - ca 1 100065 104160002 Vương Hoàng Anh 16N1 12/09/1997
F102 - ca 1 100066 111160063 Vương Tú Anh 16X2 01/11/1997
F102 - ca 1 100067 110160067 Chu Văn Ánh 16X1A 02/04/1998
F102 - ca 1 100068 118180084 Lại Thị Ngọc Ánh 18QLCN 04/03/2000
F102 - ca 1 100069 107160196 Lê Thị Ngọc Ánh 16SH 16/03/1998
F102 - ca 1 100070 118160121 Mai Thị Ngọc Ánh 16QLCN 16/11/1998
F102 - ca 1 100071 105170428 Nguyễn Minh Ánh 17TDHCLC2 16/09/1999
F102 - ca 1 100072 121180051 Thái Thị Ngọc Ánh 18KTCLC2 03/10/2000
F102 - ca 1 100073 121170004 Trần Văn Ánh 17KTCLC1 08/12/1999
F102 - ca 1 100074 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 20/02/2000
F102 - ca 1 100075 118170001 Hà Hoàng Ân 17KX1 16/09/1999
F102 - ca 1 100076 110170086 Hà Ngọc Thiên Ân 17X1B 08/11/1999
F102 - ca 1 100077 103180066 Hồ Văn Bảo Ân 18C4B 01/07/2000
F102 - ca 1 100078 101180279 Hoàng Đình Ân 18CDTCLC 13/07/2000
F103 - ca 1 100079 105170219 Nguyễn Hùng Ân 17DCLC 07/02/1999
F103 - ca 1 100080 101180079 Nguyễn Thiên Ân 18C1B 26/01/1999
F103 - ca 1 100081 101180003 Nguyễn Văn Ân 18C1A 01/02/2000
F103 - ca 1 100082 110180069 Nguyễn Văn Ân 18X1B 21/06/2000
F103 - ca 1 100083 107180250 Trần Hoài Ân 18KTHH2 23/09/2000
F103 - ca 1 100084 118180081 Trần Huỳnh Hường Ân 18QLCN 10/06/2000
F103 - ca 1 100085 103180067 Bạch Nguyên Hải Âu 18C4B 13/07/2000
F103 - ca 1 100086 109160145 Trần Hoàng Ấn 16X3B 10/10/1998
F103 - ca 1 100087 103180005 Dương Thành Bằng 18C4A 26/09/2000
F103 - ca 1 100088 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD 18/10/1999
F103 - ca 1 100089 101180005 Nguyễn Vũ Bằng 18C1A 28/11/2000
F103 - ca 1 100090 105180006 Nguyễn Lê Hải Băng 18D1 11/05/2000
F103 - ca 1 100091 101180218 Nguyễn Văn Bàng 18CDT2 01/01/2000
F103 - ca 1 100092 118170002 Dương Ngọc Bảo 17KX1 28/08/1999
F103 - ca 1 100093 106180066 Đặng Ngọc Quốc Bảo 18DT2 09/02/2000
F103 - ca 1 100094 103170060 Hồ Gia Bảo 17C4B 07/11/1999
F103 - ca 1 100095 117170055 Hồ Quốc Bảo 17QLMT 08/06/1999
F103 - ca 1 100096 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 06/03/2000
F103 - ca 1 100097 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 20/10/1998
F103 - ca 1 100098 104160054 Lã Trí Bảo 16N2 19/06/1998
F103 - ca 1 100099 101180082 Lê Đức Bảo 18C1B 26/05/2000
F103 - ca 1 100100 110170173 Lê Nguyễn Gia Bảo 17X1C 02/10/1999
F103 - ca 1 100101 101180006 Lê Quốc Bảo 18C1A 11/10/2000
F103 - ca 1 100102 103180068 Ngô Quốc Bảo 18C4B 12/12/2000
F103 - ca 1 100103 118180086 Nguyễn Đức Bảo 18QLCN 10/04/2000
F103 - ca 1 100104 110160069 Nguyễn Hoàng Bảo 16X1A 11/04/1998
F103 - ca 1 100105 102160031 Nguyễn Quang Bảo 16T1 01/01/1998
F103 - ca 1 100106 101180219 Nguyễn Quốc Bảo 18CDT2 20/03/2000
F103 - ca 1 100107 105180128 Nguyễn Thạc Bảo 18D3 11/07/1999
F103 - ca 1 100108 101180280 Nguyễn Thế Bảo 18CDTCLC 09/06/2000
F103 - ca 1 100109 121170054 Phạm Hoàng Quốc Bảo 17KTCLC2 21/04/1999
F103 - ca 1 100110 105180007 Phạm Lê Bảo 18D1 15/11/2000
F103 - ca 1 100111 109180128 Phạm Thái Bảo 18X3B 15/05/2000
F103 - ca 1 100112 109180064 Phan Khắc Bảo 18X3A 15/09/2000
F103 - ca 1 100113 106160116 Trần Gia Bảo 16DTCLC1 29/09/1998
F103 - ca 1 100114 101180157 Trần Ngọc Bảo 18CDT1 11/12/2000
F103 - ca 1 100115 109160150 Trần Văn Bảo 16X3B 20/09/1998
F103 - ca 1 100116 101180281 Trần Văn Quốc Bảo 18CDTCLC 15/04/2000
F103 - ca 1 100117 107170166 Trình Gia Bảo 17KTHH2 12/06/1999
F107 - ca 1 100118 102180001 Trương Quốc Bảo 18T1 04/01/2000
F107 - ca 1 100119 111180003 Ung Ngọc Bảo 18THXD 20/09/2000
F107 - ca 1 100120 105180067 Võ Đặng Thế Bảo 18D2 16/05/2000
F107 - ca 1 100121 102180056 Võ Thái Bảo 18T2 19/10/2000
F107 - ca 1 100122 109180004 Trương Bảy 18VLXD 07/08/2000
F107 - ca 1 100123 107180302 Lê Công Bách 18SH 16/06/2000
F107 - ca 1 100124 110160207 Trần Công Bách 16X1C 13/12/1998
F107 - ca 1 100125 101180156 Nguyễn Hữu Báo 18CDT1 13/09/2000
F107 - ca 1 100126 101160010 Hồ Hữu Bền 16C1A 13/09/1997
F107 - ca 1 100127 105180273 Phan Ben 18TDH1 01/10/1999
F107 - ca 1 100128 101180220 Nguyễn Thanh Biên 18CDT2 08/02/2000
F107 - ca 1 100129 109180129 Nguyễn Văn Biên 18X3B 20/02/2000
F107 - ca 1 100130 105160059 Nay Biêu 16D2 15/10/1997
F107 - ca 1 100131 107160002 Nguyễn Văn Biển 16H14 10/09/1997
F107 - ca 1 100132 109180065 Nguyễn Duy Bin 18X3A 24/11/2000
F107 - ca 1 100133 109160024 Trương Phú Bin 16VLXD 17/09/1998
F107 - ca 1 100134 111110054 Bùi Sỹ Binh 11X2A 07/02/1993
F107 - ca 1 100135 101180007 Đỗ Thanh Bình 18C1A 20/12/2000
F107 - ca 1 100136 118170072 Hồ Bình 17KX2 16/03/1998
F107 - ca 1 100137 107160250 Hồ Tô Thanh Bình 16H2CLC 18/10/1998
F107 - ca 1 100138 110170174 Huỳnh Hoàng Bình 17X1C 16/02/1999
F107 - ca 1 100139 118160122 Lê Bình 16QLCN 12/02/1998
F107 - ca 1 100140 105180186 Lê Anh Bình 18DCLC1 27/12/2000
F107 - ca 1 100141 109170041 Lương Quý Bình 17X3 02/08/1999
F107 - ca 1 100142 101180084 Lữ Đức Bình 18C1B 26/01/2000
F107 - ca 1 100143 106180130 Ngô Quang Bình 18DT3 02/12/2000
F107 - ca 1 100144 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 18/08/2000
F107 - ca 1 100145 104180003 Nguyễn Minh Bình 18N1 14/02/2000
F107 - ca 1 100146 105180129 Nguyễn Thanh Bình 18D3 07/01/2000
F107 - ca 1 100147 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 31/03/2000
F107 - ca 1 100148 102160081 Nguyễn Thái Bình 16T2 15/03/1998
F107 - ca 1 100149 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 22/02/1999
F107 - ca 1 100150 103160020 Phạm Văn Bình 16C4A 26/10/1998
F107 - ca 1 100151 110160070 Phạm Văn Bình 16X1A 20/11/1998
F107 - ca 1 100152 105180274 Văn Bá Bình 18TDH1 22/02/2000
F107 - ca 1 100153 105180339 Võ Thanh Bình 18TDH2 07/07/2000
F107 - ca 1 100154 105170079 Nguyễn Hữu Bun 17D2 18/08/1998
F107 - ca 1 100155 110170090 Võ Nhật Bun 17X1B 23/11/1998
F107 - ca 1 100156 118180001 Thái Văn Bút 18KX 15/01/2000
F108 - ca 1 100157 101180283 Nguyễn Văn Bửu 18CDTCLC 05/01/2000
F108 - ca 1 100158 103180194 Nguyễn Đăng Bữu 18KTTT 30/09/2000
F108 - ca 1 100159 101170284 Huỳnh Nam Cao 17CDT3 09/06/1999
F108 - ca 1 100160 109170043 Nguyễn Văn Cành 17X3 24/01/1999
F108 - ca 1 100161 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 11/01/1998
F108 - ca 1 100162 104170072 Đặng Xuân Cảnh 17N2 01/01/1998
F108 - ca 1 100163 105170222 Hồ Như Cảnh 17DCLC 03/04/1999
F108 - ca 1 100164 117180004 Nguyễn Ngọc Cảnh 18MT 16/07/2000
F108 - ca 1 100165 101170226 Phan Quang Cảnh 17CDT2 21/01/1999
F108 - ca 1 100166 109160084 Văn Công Cãnh 16X3A 06/02/1995
F108 - ca 1 100167 109180130 Lê Cân 18X3B 02/08/2000
F108 - ca 1 100168 101180008 Phan Thế Cầm 18C1A 26/05/2000
F108 - ca 1 100169 118170073 Phạm Thị Cẩm 17KX2 19/03/1999
F108 - ca 1 100170 117170004 Phạm Thị Tố Cẩm 17MT 07/05/1999
F108 - ca 1 100171 105170006 Trần Văn Chao 17D1 25/07/1997
F108 - ca 1 100172 105170271 Võ Văn Chánh 17TDH1 22/03/1999
F108 - ca 1 100173 117180005 Lê Mậu Châu 18MT 15/11/2000
F108 - ca 1 100174 110170091 Ngô Minh Châu 17X1B 12/07/1999
F108 - ca 1 100175 104180053 Ngô Tấn Châu 18N2 15/04/2000
F108 - ca 1 100176 106170077 Nguyễn Xuân Châu 17DT2 09/01/1999
F108 - ca 1 100177 106180131 Trần Thị Mỹ Châu 18DT3 04/04/2000
F108 - ca 1 100178 107180304 Trương Thị Minh Châu 18SH 22/10/2000
F108 - ca 1 100179 107170291 Lê Hồ Thảo Chi 17H2CLC1 12/08/1999
F108 - ca 1 100180 118170074 Nguyễn Quế Chi 17KX2 18/01/1999
F108 - ca 1 100181 104180004 Nguyễn Thị Chi 18N1 12/10/2000
F108 - ca 1 100182 107170324 Nguyễn Thị Kim Chi 17H2CLC2 10/03/1999
F108 - ca 1 100183 107180002 Trần Thị Kim Chi 18H2A 04/03/2000
F108 - ca 1 100184 105180228 Lê Đình Chiến 18DCLC2 31/10/2000
F108 - ca 1 100185 101160080 Phạm Văn Chiến 16C1B 11/11/1998
F108 - ca 1 100186 107170082 Thiều Quang Chiến 17H5CLC 01/05/1999
F108 - ca 1 100187 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 02/10/1999
F108 - ca 1 100188 106160065 Trần Minh Chiến 16DT2 17/11/1998
F108 - ca 1 100189 109180066 Trần Minh Chiến 18X3A 27/02/2000
F108 - ca 1 100190 110160141 Trịnh Đình Chiến 16X1B 18/09/1998
F108 - ca 1 100191 110180073 Đào Quang Chinh 18X1B 04/07/2000
F108 - ca 1 100192 109160025 Hoàng Văn Chinh 16VLXD 26/04/1998
F108 - ca 1 100193 104170073 Lê Văn Chí 17N2 15/02/1999
F108 - ca 1 100194 101180086 Nguyễn Thiện Chí 18C1B 10/01/2000
F108 - ca 1 100195 102180002 Huỳnh Chính 18T1 13/01/2000
F109 - ca 1 100196 101180284 Nguyễn Tấn Chính 18CDTCLC 04/10/2000
F109 - ca 1 100197 103180009 Hồ Văn Chương 18C4A 13/09/2000
F109 - ca 1 100198 105180340 Huỳnh Văn Chương 18TDH2 06/02/2000
F109 - ca 1 100199 117180006 Lê Vũ Hoàng Chương 18MT 02/07/2000
F109 - ca 1 100200 105180068 Ngô Quang Chương 18D2 05/05/1999
F109 - ca 1 100201 101180011 Ngô Văn Chương 18C1A 19/10/2000
F109 - ca 1 100202 111170060 Nguyễn Phúc Nguyên Chương 17X2 20/05/1999