Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 65

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH THI TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ


Ngày: 17/03/2019
- LƯU Ý: Ca 1: Sinh viên có mặt tại phòng thi vào lúc 6 giờ 45 phút ;
Ca 2: Sinh viên có mặt tại phòng thi vào lúc 9 giờ 15 phút.

Số báo
Phòng - ca Số thẻ SV Họ tên Lớp Ngày sinh
danh
F101 - ca 1 100001 110180002 Dương Trường An 18X1A 03/10/2000
F101 - ca 1 100002 105180003 Hồ Phước An 18D1 30/10/2000
F101 - ca 1 100003 104170071 Hoàng Văn An 17N2 15/05/1997
F101 - ca 1 100004 105170075 Lê Phước An 17D2 04/08/1999
F101 - ca 1 100005 109160079 Lê Văn An 16X3A 27/05/1998
F101 - ca 1 100006 111170001 Lê Việt An 17THXD 01/11/1999
F101 - ca 1 100007 110180068 Nguyễn Đình An 18X1B 16/01/2000
F101 - ca 1 100008 109170121 Nguyễn Hoàng An 17X3CLC 26/05/1999
F101 - ca 1 100009 106170074 Nguyễn Long An 17DT2 21/04/1999
F101 - ca 1 100010 102160029 Nguyễn Thế An 16T1 26/04/1998
F101 - ca 1 100011 106160010 Nguyễn Thế An 16DT1 15/06/1998
F101 - ca 1 100012 101170001 Nguyễn Văn An 17C1A 26/06/1999
F101 - ca 1 100013 105180271 Nguyễn Văn Phú An 18TDH1 02/02/2000
F101 - ca 1 100014 110180003 Phan Danh Bảo An 18X1A 26/01/2000
F101 - ca 1 100015 101170081 Trần Viết An 17C1B 02/01/1999
F101 - ca 1 100016 105170220 Bùi Tuấn Anh 17DCLC 28/01/1999
F101 - ca 1 100017 107180198 Đặng Thị Lan Anh 18KTHH1 16/03/2000
F101 - ca 1 100018 101180080 Lê Công Tuấn Anh 18C1B 30/03/2000
F101 - ca 1 100019 105180004 Lê Đình Anh 18D1 15/05/2000
F101 - ca 1 100020 111120063 Lê Hoàng Mỹ Anh 12X2 07/04/1993
F101 - ca 1 100021 106180063 Lê Nhật Anh 18DT2 28/01/2000
F101 - ca 1 100022 111170002 Lê Quang Nhật Anh 17THXD 01/12/1999
F101 - ca 1 100023 105160217 Lê Quốc Anh 16TDHCLC1 26/03/1998
F101 - ca 1 100024 107180301 Lê Thị Lan Anh 18SH 02/09/2000
F101 - ca 1 100025 106180002 Lê Tuấn Anh 18DT1 29/07/2000
F101 - ca 1 100026 106180064 Lê Tuấn Anh 18DT2 19/10/2000
F101 - ca 1 100027 103180004 Ngô Nguyễn Ngọc Anh 18C4A 06/01/2000
F101 - ca 1 100028 106180127 Nguyễn Chỉ Tuấn Anh 18DT3 20/11/2000
F101 - ca 1 100029 105180065 Nguyễn Đình Anh 18D2 27/07/2000
F101 - ca 1 100030 110170002 Nguyễn Đình Lâm Anh 17X1A 10/05/1999
F101 - ca 1 100031 104180051 Nguyễn Hoàng Anh 18N2 14/05/2000
F101 - ca 1 100032 111180001 Nguyễn Hữu Trung Anh 18THXD 02/01/2000
F101 - ca 1 100033 109180127 Nguyễn Lê Quốc Anh 18X3B 03/01/2000
F101 - ca 1 100034 118160061 Nguyễn Quang Anh 16KX2 05/10/1997
F101 - ca 1 100035 101160122 Nguyễn Thế Anh 16CDT1 07/10/1998
F101 - ca 1 100036 105180126 Nguyễn Thế Anh 18D3 02/09/2000
F101 - ca 1 100037 107170290 Nguyễn Thị Kim Anh 17H2CLC1 25/11/1999
F101 - ca 1 100038 118160062 Nguyễn Thị Kim Anh 16KX2 22/05/1998
F101 - ca 1 100039 109170002 Nguyễn Thiện Anh 17VLXD 15/02/1999
F102 - ca 1 100040 105170427 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 12/09/1999
F102 - ca 1 100041 101180217 Nguyễn Trọng Hoàng Anh 18CDT2 11/03/2000
F102 - ca 1 100042 101110349 Nguyễn Trọng Tuấn Anh 11CDT1 10/09/1993
F102 - ca 1 100043 105180336 Nguyễn Tuấn Anh 18TDH2 17/05/2000
F102 - ca 1 100044 103170116 Phạm Ngọc Tuấn Anh 17C4C 08/08/1999
F102 - ca 1 100045 107160078 Phạm Thị Hồng Anh 16H2 01/08/1997
F102 - ca 1 100046 105170331 Phạm Tiến Anh 17TDH2 01/02/1999
F102 - ca 1 100047 111180002 Phạm Tuấn Anh 18THXD 11/09/1999
F102 - ca 1 100048 109180063 Phạm Tú Anh 18X3A 24/05/1999
F102 - ca 1 100049 110170087 Phạm Viết Anh 17X1B 13/01/1999
F102 - ca 1 100050 109180002 Phan Thế Anh 18VLXD 27/03/2000
F102 - ca 1 100051 106170221 Phan Tuấn Anh 17DTCLC 17/10/1999
F102 - ca 1 100052 118170071 Thân Thị Quỳnh Anh 17KX2 11/09/1999
F102 - ca 1 100053 106160113 Trần Đình Trường Anh 16DTCLC1 05/08/1998
F102 - ca 1 100054 117160086 Trần Thị Quỳnh Anh 16QLMT 27/02/1998
F102 - ca 1 100055 106180003 Trần Tiến Anh 18DT1 12/06/2000
F102 - ca 1 100056 106180065 Trần Trung Tuấn Anh 18DT2 14/12/2000
F102 - ca 1 100057 105180127 Trần Ung Đức Anh 18D3 28/04/2000
F102 - ca 1 100058 110170172 Trịnh Hoàng Anh 17X1C 11/03/1999
F102 - ca 1 100059 106180128 Trịnh Minh Anh 18DT3 12/09/2000
F102 - ca 1 100060 117170003 Trịnh Thị Phương Anh 17MT 11/11/1999
F102 - ca 1 100061 101180155 Trương Đức Anh 18CDT1 13/04/2000
F102 - ca 1 100062 102160030 Trương Hùng Anh 16T1 25/05/1990
F102 - ca 1 100063 121170053 Trương Tuấn Anh 17KTCLC2 27/09/1999
F102 - ca 1 100064 105180272 Võ Quốc Anh 18TDH1 18/05/2000
F102 - ca 1 100065 104160002 Vương Hoàng Anh 16N1 12/09/1997
F102 - ca 1 100066 111160063 Vương Tú Anh 16X2 01/11/1997
F102 - ca 1 100067 110160067 Chu Văn Ánh 16X1A 02/04/1998
F102 - ca 1 100068 118180084 Lại Thị Ngọc Ánh 18QLCN 04/03/2000
F102 - ca 1 100069 107160196 Lê Thị Ngọc Ánh 16SH 16/03/1998
F102 - ca 1 100070 118160121 Mai Thị Ngọc Ánh 16QLCN 16/11/1998
F102 - ca 1 100071 105170428 Nguyễn Minh Ánh 17TDHCLC2 16/09/1999
F102 - ca 1 100072 121180051 Thái Thị Ngọc Ánh 18KTCLC2 03/10/2000
F102 - ca 1 100073 121170004 Trần Văn Ánh 17KTCLC1 08/12/1999
F102 - ca 1 100074 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 20/02/2000
F102 - ca 1 100075 118170001 Hà Hoàng Ân 17KX1 16/09/1999
F102 - ca 1 100076 110170086 Hà Ngọc Thiên Ân 17X1B 08/11/1999
F102 - ca 1 100077 103180066 Hồ Văn Bảo Ân 18C4B 01/07/2000
F102 - ca 1 100078 101180279 Hoàng Đình Ân 18CDTCLC 13/07/2000
F103 - ca 1 100079 105170219 Nguyễn Hùng Ân 17DCLC 07/02/1999
F103 - ca 1 100080 101180079 Nguyễn Thiên Ân 18C1B 26/01/1999
F103 - ca 1 100081 101180003 Nguyễn Văn Ân 18C1A 01/02/2000
F103 - ca 1 100082 110180069 Nguyễn Văn Ân 18X1B 21/06/2000
F103 - ca 1 100083 107180250 Trần Hoài Ân 18KTHH2 23/09/2000
F103 - ca 1 100084 118180081 Trần Huỳnh Hường Ân 18QLCN 10/06/2000
F103 - ca 1 100085 103180067 Bạch Nguyên Hải Âu 18C4B 13/07/2000
F103 - ca 1 100086 109160145 Trần Hoàng Ấn 16X3B 10/10/1998
F103 - ca 1 100087 103180005 Dương Thành Bằng 18C4A 26/09/2000
F103 - ca 1 100088 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD 18/10/1999
F103 - ca 1 100089 101180005 Nguyễn Vũ Bằng 18C1A 28/11/2000
F103 - ca 1 100090 105180006 Nguyễn Lê Hải Băng 18D1 11/05/2000
F103 - ca 1 100091 101180218 Nguyễn Văn Bàng 18CDT2 01/01/2000
F103 - ca 1 100092 118170002 Dương Ngọc Bảo 17KX1 28/08/1999
F103 - ca 1 100093 106180066 Đặng Ngọc Quốc Bảo 18DT2 09/02/2000
F103 - ca 1 100094 103170060 Hồ Gia Bảo 17C4B 07/11/1999
F103 - ca 1 100095 117170055 Hồ Quốc Bảo 17QLMT 08/06/1999
F103 - ca 1 100096 105180066 Hoàng Đình Thiếu Bảo 18D2 06/03/2000
F103 - ca 1 100097 109160023 Huỳnh Quốc Bảo 16VLXD 20/10/1998
F103 - ca 1 100098 104160054 Lã Trí Bảo 16N2 19/06/1998
F103 - ca 1 100099 101180082 Lê Đức Bảo 18C1B 26/05/2000
F103 - ca 1 100100 110170173 Lê Nguyễn Gia Bảo 17X1C 02/10/1999
F103 - ca 1 100101 101180006 Lê Quốc Bảo 18C1A 11/10/2000
F103 - ca 1 100102 103180068 Ngô Quốc Bảo 18C4B 12/12/2000
F103 - ca 1 100103 118180086 Nguyễn Đức Bảo 18QLCN 10/04/2000
F103 - ca 1 100104 110160069 Nguyễn Hoàng Bảo 16X1A 11/04/1998
F103 - ca 1 100105 102160031 Nguyễn Quang Bảo 16T1 01/01/1998
F103 - ca 1 100106 101180219 Nguyễn Quốc Bảo 18CDT2 20/03/2000
F103 - ca 1 100107 105180128 Nguyễn Thạc Bảo 18D3 11/07/1999
F103 - ca 1 100108 101180280 Nguyễn Thế Bảo 18CDTCLC 09/06/2000
F103 - ca 1 100109 121170054 Phạm Hoàng Quốc Bảo 17KTCLC2 21/04/1999
F103 - ca 1 100110 105180007 Phạm Lê Bảo 18D1 15/11/2000
F103 - ca 1 100111 109180128 Phạm Thái Bảo 18X3B 15/05/2000
F103 - ca 1 100112 109180064 Phan Khắc Bảo 18X3A 15/09/2000
F103 - ca 1 100113 106160116 Trần Gia Bảo 16DTCLC1 29/09/1998
F103 - ca 1 100114 101180157 Trần Ngọc Bảo 18CDT1 11/12/2000
F103 - ca 1 100115 109160150 Trần Văn Bảo 16X3B 20/09/1998
F103 - ca 1 100116 101180281 Trần Văn Quốc Bảo 18CDTCLC 15/04/2000
F103 - ca 1 100117 107170166 Trình Gia Bảo 17KTHH2 12/06/1999
F107 - ca 1 100118 102180001 Trương Quốc Bảo 18T1 04/01/2000
F107 - ca 1 100119 111180003 Ung Ngọc Bảo 18THXD 20/09/2000
F107 - ca 1 100120 105180067 Võ Đặng Thế Bảo 18D2 16/05/2000
F107 - ca 1 100121 102180056 Võ Thái Bảo 18T2 19/10/2000
F107 - ca 1 100122 109180004 Trương Bảy 18VLXD 07/08/2000
F107 - ca 1 100123 107180302 Lê Công Bách 18SH 16/06/2000
F107 - ca 1 100124 110160207 Trần Công Bách 16X1C 13/12/1998
F107 - ca 1 100125 101180156 Nguyễn Hữu Báo 18CDT1 13/09/2000
F107 - ca 1 100126 101160010 Hồ Hữu Bền 16C1A 13/09/1997
F107 - ca 1 100127 105180273 Phan Ben 18TDH1 01/10/1999
F107 - ca 1 100128 101180220 Nguyễn Thanh Biên 18CDT2 08/02/2000
F107 - ca 1 100129 109180129 Nguyễn Văn Biên 18X3B 20/02/2000
F107 - ca 1 100130 105160059 Nay Biêu 16D2 15/10/1997
F107 - ca 1 100131 107160002 Nguyễn Văn Biển 16H14 10/09/1997
F107 - ca 1 100132 109180065 Nguyễn Duy Bin 18X3A 24/11/2000
F107 - ca 1 100133 109160024 Trương Phú Bin 16VLXD 17/09/1998
F107 - ca 1 100134 111110054 Bùi Sỹ Binh 11X2A 07/02/1993
F107 - ca 1 100135 101180007 Đỗ Thanh Bình 18C1A 20/12/2000
F107 - ca 1 100136 118170072 Hồ Bình 17KX2 16/03/1998
F107 - ca 1 100137 107160250 Hồ Tô Thanh Bình 16H2CLC 18/10/1998
F107 - ca 1 100138 110170174 Huỳnh Hoàng Bình 17X1C 16/02/1999
F107 - ca 1 100139 118160122 Lê Bình 16QLCN 12/02/1998
F107 - ca 1 100140 105180186 Lê Anh Bình 18DCLC1 27/12/2000
F107 - ca 1 100141 109170041 Lương Quý Bình 17X3 02/08/1999
F107 - ca 1 100142 101180084 Lữ Đức Bình 18C1B 26/01/2000
F107 - ca 1 100143 106180130 Ngô Quang Bình 18DT3 02/12/2000
F107 - ca 1 100144 101180158 Nguyễn Đức Bình 18CDT1 18/08/2000
F107 - ca 1 100145 104180003 Nguyễn Minh Bình 18N1 14/02/2000
F107 - ca 1 100146 105180129 Nguyễn Thanh Bình 18D3 07/01/2000
F107 - ca 1 100147 101180282 Nguyễn Thái Bình 18CDTCLC 31/03/2000
F107 - ca 1 100148 102160081 Nguyễn Thái Bình 16T2 15/03/1998
F107 - ca 1 100149 105170429 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 22/02/1999
F107 - ca 1 100150 103160020 Phạm Văn Bình 16C4A 26/10/1998
F107 - ca 1 100151 110160070 Phạm Văn Bình 16X1A 20/11/1998
F107 - ca 1 100152 105180274 Văn Bá Bình 18TDH1 22/02/2000
F107 - ca 1 100153 105180339 Võ Thanh Bình 18TDH2 07/07/2000
F107 - ca 1 100154 105170079 Nguyễn Hữu Bun 17D2 18/08/1998
F107 - ca 1 100155 110170090 Võ Nhật Bun 17X1B 23/11/1998
F107 - ca 1 100156 118180001 Thái Văn Bút 18KX 15/01/2000
F108 - ca 1 100157 101180283 Nguyễn Văn Bửu 18CDTCLC 05/01/2000
F108 - ca 1 100158 103180194 Nguyễn Đăng Bữu 18KTTT 30/09/2000
F108 - ca 1 100159 101170284 Huỳnh Nam Cao 17CDT3 09/06/1999
F108 - ca 1 100160 109170043 Nguyễn Văn Cành 17X3 24/01/1999
F108 - ca 1 100161 110160140 Lê Trọng Cảm 16X1B 11/01/1998
F108 - ca 1 100162 104170072 Đặng Xuân Cảnh 17N2 01/01/1998
F108 - ca 1 100163 105170222 Hồ Như Cảnh 17DCLC 03/04/1999
F108 - ca 1 100164 117180004 Nguyễn Ngọc Cảnh 18MT 16/07/2000
F108 - ca 1 100165 101170226 Phan Quang Cảnh 17CDT2 21/01/1999
F108 - ca 1 100166 109160084 Văn Công Cãnh 16X3A 06/02/1995
F108 - ca 1 100167 109180130 Lê Cân 18X3B 02/08/2000
F108 - ca 1 100168 101180008 Phan Thế Cầm 18C1A 26/05/2000
F108 - ca 1 100169 118170073 Phạm Thị Cẩm 17KX2 19/03/1999
F108 - ca 1 100170 117170004 Phạm Thị Tố Cẩm 17MT 07/05/1999
F108 - ca 1 100171 105170006 Trần Văn Chao 17D1 25/07/1997
F108 - ca 1 100172 105170271 Võ Văn Chánh 17TDH1 22/03/1999
F108 - ca 1 100173 117180005 Lê Mậu Châu 18MT 15/11/2000
F108 - ca 1 100174 110170091 Ngô Minh Châu 17X1B 12/07/1999
F108 - ca 1 100175 104180053 Ngô Tấn Châu 18N2 15/04/2000
F108 - ca 1 100176 106170077 Nguyễn Xuân Châu 17DT2 09/01/1999
F108 - ca 1 100177 106180131 Trần Thị Mỹ Châu 18DT3 04/04/2000
F108 - ca 1 100178 107180304 Trương Thị Minh Châu 18SH 22/10/2000
F108 - ca 1 100179 107170291 Lê Hồ Thảo Chi 17H2CLC1 12/08/1999
F108 - ca 1 100180 118170074 Nguyễn Quế Chi 17KX2 18/01/1999
F108 - ca 1 100181 104180004 Nguyễn Thị Chi 18N1 12/10/2000
F108 - ca 1 100182 107170324 Nguyễn Thị Kim Chi 17H2CLC2 10/03/1999
F108 - ca 1 100183 107180002 Trần Thị Kim Chi 18H2A 04/03/2000
F108 - ca 1 100184 105180228 Lê Đình Chiến 18DCLC2 31/10/2000
F108 - ca 1 100185 101160080 Phạm Văn Chiến 16C1B 11/11/1998
F108 - ca 1 100186 107170082 Thiều Quang Chiến 17H5CLC 01/05/1999
F108 - ca 1 100187 101180010 Trần Đình Chiến 18C1A 02/10/1999
F108 - ca 1 100188 106160065 Trần Minh Chiến 16DT2 17/11/1998
F108 - ca 1 100189 109180066 Trần Minh Chiến 18X3A 27/02/2000
F108 - ca 1 100190 110160141 Trịnh Đình Chiến 16X1B 18/09/1998
F108 - ca 1 100191 110180073 Đào Quang Chinh 18X1B 04/07/2000
F108 - ca 1 100192 109160025 Hoàng Văn Chinh 16VLXD 26/04/1998
F108 - ca 1 100193 104170073 Lê Văn Chí 17N2 15/02/1999
F108 - ca 1 100194 101180086 Nguyễn Thiện Chí 18C1B 10/01/2000
F108 - ca 1 100195 102180002 Huỳnh Chính 18T1 13/01/2000
F109 - ca 1 100196 101180284 Nguyễn Tấn Chính 18CDTCLC 04/10/2000
F109 - ca 1 100197 103180009 Hồ Văn Chương 18C4A 13/09/2000
F109 - ca 1 100198 105180340 Huỳnh Văn Chương 18TDH2 06/02/2000
F109 - ca 1 100199 117180006 Lê Vũ Hoàng Chương 18MT 02/07/2000
F109 - ca 1 100200 105180068 Ngô Quang Chương 18D2 05/05/1999
F109 - ca 1 100201 101180011 Ngô Văn Chương 18C1A 19/10/2000
F109 - ca 1 100202 111170060 Nguyễn Phúc Nguyên Chương 17X2 20/05/1999

F109 - ca 1 100203 104170005 Trần Văn Chương 17N1 12/04/1999


F109 - ca 1 100204 101180285 Bùi Quốc Chung 18CDTCLC 20/11/1998
F109 - ca 1 100205 106180069 Hoàng Quốc Chung 18DT2 02/08/2000
F109 - ca 1 100206 103180070 Lê Văn Chung 18C4B 24/11/2000
F109 - ca 1 100207 104180054 Ngô Sỹ Chung 18N2 05/12/2000
F109 - ca 1 100208 104180005 Nguyễn Lê Chung 18N1 03/01/2000
F109 - ca 1 100209 103160021 Nguyễn Thành Chung 16C4A 10/02/1998
F109 - ca 1 100210 101160172 Nguyễn Yên Chung 16CDT2 02/07/1998
F109 - ca 1 100211 103180071 Trần Tấn Thành Chung 18C4B 04/01/2000
F109 - ca 1 100212 106170078 Trương Thế Chung 17DT2 15/02/1998
F109 - ca 1 100213 110170176 Võ Văn Chung 17X1C 11/02/1999
F109 - ca 1 100214 117160140 Tơ Ngôl Chúc 16QLMT 18/04/1997
F109 - ca 1 100215 109180131 Nguyễn Công Chức 18X3B 20/01/2000
F109 - ca 1 100216 103180007 Nguyễn Khánh Chức 18C4A 06/03/2000
F109 - ca 1 100217 109160026 Bạch Văn Công 16VLXD 07/02/1998
F109 - ca 1 100218 105180276 Hồ Văn Công 18TDH1 24/02/2000
F109 - ca 1 100219 110160143 Huỳnh Bá Công 16X1B 21/08/1998
F109 - ca 1 100220 102180057 Lê Chí Công 18T2 16/10/2000
F109 - ca 1 100221 111180071 Lương Hữu Công 18X2 02/01/2000
F109 - ca 1 100222 105170430 Ngô Tấn Công 17TDHCLC2 14/04/1999
F109 - ca 1 100223 117150021 Nguyễn Văn Công 15MT 09/04/1995
F109 - ca 1 100224 103160087 Phạm Thành Công 16C4B 10/04/1997
F109 - ca 1 100225 107180200 Phan Chí Công 18KTHH1 08/09/2000
F109 - ca 1 100226 101180222 Trần Công 18CDT2 06/01/2000
F109 - ca 1 100227 103170062 Trần Quang Cơ 17C4B 26/10/1999
F109 - ca 1 100228 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 29/01/1997
F109 - ca 1 100229 110180007 Cái Văn Cường 18X1A 29/10/2000
F109 - ca 1 100230 109110263 Dương Văn Cường 11X3C 25/04/1993
F109 - ca 1 100231 107170119 Đặng Văn Cường 17KTHH1 07/12/1998
F109 - ca 1 100232 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B 03/07/2000
F109 - ca 1 100233 106150007 Hoàng Văn Cường 15DT1 16/11/1996
F109 - ca 1 100234 103170005 Lê Đình Cường 17C4A 22/06/1999
F110 - ca 1 100235 107170170 Lê Hữu Cường 17KTHH2 08/06/1999
F110 - ca 1 100236 105180130 Lê Quang Cường 18D3 11/04/2000
F110 - ca 1 100237 109180132 Lê Quang Cường 18X3B 22/10/2000
F110 - ca 1 100238 102170009 Lê Văn Cường 17T1 15/05/1999
F110 - ca 1 100239 104170076 Lương Văn Cường 17N2 02/08/1999
F110 - ca 1 100240 105180341 Nguyễn Cường 18TDH2 08/07/2000
F110 - ca 1 100241 104180055 Nguyễn Bá Cường 18N2 28/02/2000
F110 - ca 1 100242 103180196 Nguyễn Duy Cường 18KTTT 19/08/2000
F110 - ca 1 100243 106170224 Nguyễn Hữu Cường 17DTCLC 14/07/1999
F110 - ca 1 100244 102150216 Nguyễn Hữu Quốc Cường 15TCLC1 03/06/1997
F110 - ca 1 100245 105180009 Nguyễn Như Cường 18D1 21/03/2000
F110 - ca 1 100246 101180223 Nguyễn Phúc Cường 18CDT2 19/01/2000
F110 - ca 1 100247 107180253 Nguyễn Trọng Cường 18KTHH2 13/04/2000
F110 - ca 1 100248 105180069 Nguyễn Viết Cường 18D2 02/10/2000
F110 - ca 1 100249 110170008 Phạm Cường 17X1A 16/11/1999
F110 - ca 1 100250 105180277 Phạm Bá Cường 18TDH1 20/09/2000
F110 - ca 1 100251 101180012 Phạm Quang Cường 18C1A 22/11/2000
F110 - ca 1 100252 106160014 Phan Quang Cường 16DT1 12/01/1998
F110 - ca 1 100253 104180056 Trần Đức Cường 18N2 19/01/2000
F110 - ca 1 100254 102180003 Trần Quốc Cường 18T1 11/05/2000
F110 - ca 1 100255 103160022 Trần Quốc Cường 16C4A 10/12/1997
F110 - ca 1 100256 118180002 Võ Văn Cường 18KX 17/09/2000
F110 - ca 1 100257 107170292 Trương Thị Kim Cúc 17H2CLC1 08/01/1999
F110 - ca 1 100258 106170223 Trần Thanh Cự 17DTCLC 28/03/1999
F110 - ca 1 100259 109170045 Lê Nguyên Dạ 17X3 03/04/1999
F110 - ca 1 100260 107180003 Bùi Thị Danh 18H2A 05/02/2000
F110 - ca 1 100261 107180201 Huỳnh Ngọc Danh 18KTHH1 10/03/2000
F110 - ca 1 100262 111170062 Lại Thành Danh 17X2 01/12/1999
F110 - ca 1 100263 110170093 Nguyễn Đình Danh 17X1B 04/09/1999
F110 - ca 1 100264 105170273 Nguyễn Văn Danh 17TDH1 02/12/1999
F110 - ca 1 100265 103180011 Nguyễn Xuân Danh 18C4A 06/01/2000
F110 - ca 1 100266 101170287 Phan Thành Danh 17CDT3 03/04/1999
F110 - ca 1 100267 104160006 Văn Công Danh 16N1 05/02/1998
F110 - ca 1 100268 110160074 Tô Mậu Dần 16X1A 02/08/1998
F110 - ca 1 100269 117180008 Nguyễn Hữu Khánh Dị 18MT 10/11/2000
F110 - ca 1 100270 107170293 Trương Thị Thúy Diểm 17H2CLC1 10/01/1999
F110 - ca 1 100271 118180090 Đặng Thị Hồng Diễm 18QLCN 29/06/2000
F110 - ca 1 100272 107170220 Lê Hồng Diễm 17SH 18/11/1999
F110 - ca 1 100273 118170076 Nguyễn Thị Diễm 17KX2 26/10/1999
F203 - ca 1 100274 117180061 Trần Thị Diễm 18QLMT 21/02/2000
F203 - ca 1 100275 118170007 Trần Thị Diễm 17KX1 16/01/1999
F203 - ca 1 100276 107180202 Võ Vy Tố Diễm 18KTHH1 19/10/2000
F203 - ca 1 100277 118160065 Ngô Thị Diện 16KX2 26/02/1998
F203 - ca 1 100278 110160077 Trần Hưng Diện 16X1A 03/05/1998
F203 - ca 1 100279 107180255 Hồ Nguyên Diệp 18KTHH2 08/08/2000
F203 - ca 1 100280 107170221 Nguyễn Thị Diệp 17SH 18/04/1999
F203 - ca 1 100281 104160058 Lê Hữu Diệu 16N2 07/04/1998
F203 - ca 1 100282 101110213 Nguyễn Tấn Diệu 11C1B 02/07/1993
F203 - ca 1 100283 107180308 Nguyễn Thị Bích Diệu 18SH 21/05/2000
F203 - ca 1 100284 103180076 Phạm Thị Hoàng Diệu 18C4B 04/01/1999
F203 - ca 1 100285 110170095 Trương Văn Diệu 17X1B 02/07/1999
F203 - ca 1 100286 109180134 Phạm Phước Dinh 18X3B 10/10/2000
F203 - ca 1 100287 111160070 Cao Thanh Dương 16X2 21/02/1998
F203 - ca 1 100288 105150085 Đặng Đình Dương 15D2 05/06/1997
F203 - ca 1 100289 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 24/08/1997
F203 - ca 1 100290 102180007 Lê Duy Dương 18T1 27/02/2000
F203 - ca 1 100291 107160009 Lê Văn Dương 16H14 15/07/1998
F203 - ca 1 100292 110170184 Lê Văn Dương 17X1C 08/09/1998
F203 - ca 1 100293 118160010 Ngô Trường Dương 16KX1 22/08/1997
F203 - ca 1 100294 101160178 Nguyễn Bình Dương 16CDT2 19/12/1997
F203 - ca 1 100295 111170012 Nguyễn Hoàng Dương 17THXD 08/09/1999
F203 - ca 1 100296 102170014 Phạm Quí Dương 17T1 12/09/1999
F203 - ca 1 100297 107180005 Phạm Thùy Dương 18H2A 11/11/2000
F203 - ca 1 100298 109180011 Phan Hoàng Dương 18VLXD 01/01/2000
F203 - ca 1 100299 117160090 Phan Thị Dương 16QLMT 26/01/1998
F203 - ca 1 100300 102160211 Trần Văn Dương 16TCLC2 03/05/1998
F203 - ca 1 100301 110150029 Võ Văn Dương 15X1A 11/04/1997
F203 - ca 1 100302 117180064 Võ Xuân Dương 18QLMT 10/04/2000
F203 - ca 1 100303 101180226 Lê Công Duân 18CDT2 20/07/2000
F203 - ca 1 100304 106180073 Dụng Văn Duẫn 18DT2 05/05/2000
F203 - ca 1 100305 111160069 Đinh Văn Duẫn 16X2 12/11/1998
F203 - ca 1 100306 105180014 Trần Văn Duẫn 18D1 10/11/2000
F203 - ca 1 100307 118170078 Đặng Thị Dung 17KX2 01/02/1999
F203 - ca 1 100308 105180348 Hồ Văn DũNg 18TDH2 24/03/2000
F203 - ca 1 100309 107180204 Lê Thị Kim Dung 18KTHH1 19/09/2000
F203 - ca 1 100310 107180257 Ngô Thị Thùy Dung 18KTHH2 10/05/2000
F203 - ca 1 100311 105160119 Nguyễn Thị Thùy Dung 16DCLC1 11/07/1998
F203 - ca 1 100312 107180004 Nguyễn Vũ Phương Dung 18H2A 23/02/2000
F206 - ca 1 100313 107160008 Trần Khánh Dung 16H14 09/01/1998
F206 - ca 1 100314 106180075 Trần Thị Ngọc Dung 18DT2 01/06/2000
F206 - ca 1 100315 103170123 Cao Nhật Duy 17C4C 11/10/1999
F206 - ca 1 100316 106180139 Hoàng Đức Duy 18DT3 28/10/1999
F206 - ca 1 100317 107160152 Lê Việt Quốc Duy 16H5CLC1 08/10/1998
F206 - ca 1 100318 121160007 Nguyễn Đình Duy 16KTCLC1 09/02/1998
F206 - ca 1 100319 105180349 Nguyễn Đức Duy 18TDH2 12/03/2000
F206 - ca 1 100320 105160016 Nguyễn Ngọc Duy 16D1 30/06/1998
F206 - ca 1 100321 105160120 Nguyễn Phạm Quang Duy 16DCLC1 16/06/1998
F206 - ca 1 100322 101110139 Nguyễn Quang Duy 11C1A 01/04/1993
F206 - ca 1 100323 104180011 Nguyễn Quốc Duy 18N1 06/02/2000
F206 - ca 1 100324 105160072 Nguyễn Quốc Duy 16D2 06/01/1998
F206 - ca 1 100325 105180285 Nguyễn Quốc Duy 18TDH1 01/01/2000
F206 - ca 1 100326 110180014 Nguyễn Trường Duy 18X1A 05/09/2000
F206 - ca 1 100327 105180350 Nguyễn Văn Ngọc Duy 18TDH2 10/10/2000
F206 - ca 1 100328 106180016 Nguyễn Vũ Hoài Duy 18DT1 10/11/2000
F206 - ca 1 100329 118160011 Trần Văn Duy 16KX1 31/05/1998
F206 - ca 1 100330 101180096 Trương Anh Duy 18C1B 19/12/2000
F206 - ca 1 100331 109180072 Võ Lê Duy 18X3A 01/02/2000
F206 - ca 1 100332 103160095 Võ Ngọc Duy 16C4B 02/03/1998
F206 - ca 1 100333 101170234 Lê Khắc Duyên 17CDT2 19/08/1999
F206 - ca 1 100334 107180310 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18SH 23/04/2000
F206 - ca 1 100335 104140139 Trương Thị Mỹ Duyên 14NL 11/11/1995
F206 - ca 1 100336 102180060 Dương Thanh Dũng 18T2 06/01/2000
F206 - ca 1 100337 106180014 Dương Thế Dũng 18DT1 28/04/2000
F206 - ca 1 100338 106180137 Đặng Anh Dũng 18DT3 16/01/2000
F206 - ca 1 100339 118180006 Đặng Văn Dũng 18KX 04/09/2000
F206 - ca 1 100340 110170098 Đinh Văn Dũng 17X1B 05/05/1999
F206 - ca 1 100341 118180007 Đoàn Chí Dũng 18KX 11/05/2000
F206 - ca 1 100342 110180078 Hồ Hoàng Dũng 18X1B 14/09/2000
F206 - ca 1 100343 109180136 Hồ Sỹ Dũng 18X3B 12/06/1999
F206 - ca 1 100344 106180076 Hồ Văn Tiến Dũng 18DT2 21/10/1999
F206 - ca 1 100345 104160010 Hoàng Anh Dũng 16N1 04/07/1997
F206 - ca 1 100346 106170082 Hoàng Khắc Dũng 17DT2 15/01/1999
F206 - ca 1 100347 103180198 Hoàng Trung Dũng 18KTTT 30/04/2000
F206 - ca 1 100348 104180010 Huỳnh Bá Dũng 18N1 10/02/2000
F206 - ca 1 100349 104180060 Huỳnh Đức Dũng 18N2 30/01/2000
F206 - ca 1 100350 107180205 Lê Bá Dũng 18KTHH1 24/05/2000
F206 - ca 1 100351 105170399 Lê Đức Dũng 17TDHCLC1 02/01/1997
F207 - ca 1 100352 101170015 Lê Minh Dũng 17C1A 06/03/1999
F207 - ca 1 100353 107180258 Lê Trí Dũng 18KTHH2 24/05/2000
F207 - ca 1 100354 105170434 Lê Văn Dũng 17TDHCLC2 02/03/1998
F207 - ca 1 100355 110160220 Lê Văn Dũng 16X1C 21/09/1998
F207 - ca 1 100356 105180137 Mai Tiến Dũng 18D3 05/09/2000
F207 - ca 1 100357 103170066 Ngô Hồng Dũng 17C4B 20/09/1998
F207 - ca 1 100358 105170275 Nguyễn Duy Tuấn Dũng 17TDH1 29/10/1999
F207 - ca 1 100359 110170183 Nguyễn Đức Dũng 17X1C 24/08/1999
F207 - ca 1 100360 103180079 Nguyễn Phan Trung Dũng 18C4B 13/09/2000
F207 - ca 1 100361 106170010 Nguyễn Quốc Dũng 17DT1 28/10/1999
F207 - ca 1 100362 105180284 Nguyễn Thành Dũng 18TDH1 07/01/2000
F207 - ca 1 100363 107180206 Nguyễn Thọ Dũng 18KTHH1 10/05/2000
F207 - ca 1 100364 111170064 Nguyễn Tiến Dũng 17X2 27/08/1999
F207 - ca 1 100365 110180079 Nguyễn Trọng Dũng 18X1B 17/01/2000
F207 - ca 1 100366 103170122 Nguyễn Văn Dũng 17C4C 26/10/1998
F207 - ca 1 100367 103160029 Nguyễn Viết Dũng 16C4A 10/11/1997
F207 - ca 1 100368 110180013 Phạm Tiến Dũng 18X1A 28/07/2000
F207 - ca 1 100369 105170226 Phan Tiến Dũng 17DCLC 09/12/1999
F207 - ca 1 100370 110180080 Thái Văn Dũng 18X1B 26/01/2000
F207 - ca 1 100371 104170081 Trần Dũng 17N2 05/04/1999
F207 - ca 1 100372 102180061 Võ Đình Dũng 18T2 22/07/2000
F207 - ca 1 100373 101170233 Võ Quang Dũng 17CDT2 16/09/1999
F207 - ca 1 100374 106140015 Võ Trí Dũng 14DT1 22/05/1995
F207 - ca 1 100375 101180166 Vũ Văn Dũng 18CDT1 08/12/2000
F207 - ca 1 100376 105180281 Đinh Duy Dự 18TDH1 11/10/2000
F207 - ca 1 100377 104180008 Nguyễn Hoàng Dự 18N1 01/10/2000
F207 - ca 1 100378 109180069 Trần Văn Dự 18X3A 01/11/2000
F207 - ca 1 100379 103160023 Đào Hữu Đại 16C4A 20/04/1998
F207 - ca 1 100380 101180090 Hà Văn Đại 18C1B 08/10/2000
F207 - ca 1 100381 105180010 Mạc Văn Đại 18D1 12/03/2000
F207 - ca 1 100382 117170060 Ngô Lê Trường Đại 17QLMT 18/04/1999
F207 - ca 1 100383 103170063 Nguyễn Đại 17C4B 20/10/1999
F207 - ca 1 100384 101160128 Nguyễn Phước Đại 16CDT1 01/11/1998
F207 - ca 1 100385 103160024 Nguyễn Văn Đại 16C4A 09/11/1997
F207 - ca 1 100386 106160066 Trương Quang Đại 16DT2 11/01/1998
F207 - ca 1 100387 101160174 Lê Phước Đạo 16CDT2 10/10/1998
F207 - ca 1 100388 111160066 Nguyễn Đình Đạo 16X2 23/08/1998
F207 - ca 1 100389 101160175 Trần Văn Đạo 16CDT2 08/10/1998
F207 - ca 1 100390 121170056 Bùi Quốc Đạt 17KTCLC2 24/06/1999
F208 - ca 1 100391 117170061 Cao Hoàng Đạt 17QLMT 12/09/1999
F208 - ca 1 100392 109180005 Doãn Bá Đạt 18VLXD 10/03/2000
F208 - ca 1 100393 101180091 Dương Phước Đạt 18C1B 31/10/2000
F208 - ca 1 100394 101160129 Đào Văn Đạt 16CDT1 15/10/1998
F208 - ca 1 100395 105180070 Đặng Hoàng Đạt 18D2 26/11/2000
F208 - ca 1 100396 101180014 Đặng Quốc Đạt 18C1A 28/02/2000
F208 - ca 1 100397 101180161 Đậu Xuân Đạt 18CDT1 27/10/2000
F208 - ca 1 100398 110160214 Đinh Ngọc Đạt 16X1C 24/04/1998
F208 - ca 1 100399 102180058 Đinh Nguyễn Văn Đạt 18T2 12/05/2000
F208 - ca 1 100400 105160065 Đoàn Ngọc Đạt 16D2 10/02/1998
F208 - ca 1 100401 106180071 Đỗ Thành Đạt 18DT2 17/01/2000
F208 - ca 1 100402 111180004 Hành Phúc Đạt 18THXD 09/02/2000
F208 - ca 1 100403 105170009 Hồ Tất Đạt 17D1 27/02/1999
F208 - ca 1 100404 105160157 Hồ Văn Đạt 16TDH 14/05/1998
F208 - ca 1 100405 106170079 Hoàng Tiến Đạt 17DT2 09/01/1998
F208 - ca 1 100406 101160130 Lê Cảnh Phùng Đạt 16CDT1 02/01/1998
F208 - ca 1 100407 103170119 Lê Đỉnh Đạt 17C4C 21/08/1999
F208 - ca 1 100408 103170006 Lê Tấn Đạt 17C4A 19/04/1999
F208 - ca 1 100409 105180343 Lê Thạc Đạt 18TDH2 13/04/2000
F208 - ca 1 100410 118160123 Lê Trần Tuấn Đạt 16QLCN 19/12/1998
F208 - ca 1 100411 104180057 Lương Văn Đạt 18N2 30/12/2000
F208 - ca 1 100412 106170152 Lương Văn Đạt 17DT3 10/10/1999
F208 - ca 1 100413 106170007 Mai Văn Đạt 17DT1 21/05/1999
F208 - ca 1 100414 105150243 Ngô Đức Hoàng Đạt 15TDH1 23/07/1997
F208 - ca 1 100415 118180089 Ngô Lê Tấn Đạt 18QLCN 02/01/2000
F208 - ca 1 100416 102160035 Ngô Trí Đạt 16T1 22/04/1997
F208 - ca 1 100417 103180197 Ngô Viết Tấn Đạt 18KTTT 07/07/2000
F208 - ca 1 100418 106160017 Ngô Võ Minh Đạt 16DT1 28/01/1998
F208 - ca 1 100419 111180005 Nguyễn Dương Quốc Đạt 18THXD 27/06/2000
F208 - ca 1 100420 101180224 Nguyễn Đình Đạt 18CDT2 20/03/2000
F208 - ca 1 100421 101170010 Nguyễn Hải Đạt 17C1A 10/06/1999
F208 - ca 1 100422 105180011 Nguyễn Hữu Đạt 18D1 22/08/2000
F208 - ca 1 100423 118160124 Nguyễn Hữu Đạt 16QLCN 06/07/1998
F208 - ca 1 100424 101170091 Nguyễn Phi Đạt 17C1B 01/09/1998
F208 - ca 1 100425 109180006 Nguyễn Phú Đạt 18VLXD 24/09/2000
F208 - ca 1 100426 103180012 Nguyễn Phúc Đạt 18C4A 03/09/2000
F208 - ca 1 100427 108170003 Nguyễn Quang Đạt 17SK 25/07/1999
F208 - ca 1 100428 118170148 Nguyễn Quang Đạt 17QLCN 24/01/1998
F208 - ca 1 100429 101180288 Nguyễn Quốc Đạt 18CDTCLC 22/04/2000
F209 - ca 1 100430 105180279 Nguyễn Tấn Đạt 18TDH1 10/04/2000
F209 - ca 1 100431 103180075 Nguyễn Thanh Đạt 18C4B 07/11/2000
F209 - ca 1 100432 101180015 Nguyễn Thành Đạt 18C1A 03/01/2000
F209 - ca 1 100433 101180092 Nguyễn Thành Đạt 18C1B 20/04/2000
F209 - ca 1 100434 101170011 Nguyễn Tiến Đạt 17C1A 04/11/1999
F209 - ca 1 100435 105180071 Nguyễn Tiến Đạt 18D2 22/12/2000
F209 - ca 1 100436 111180072 Nguyễn Tiến Đạt 18X2 08/11/2000
F209 - ca 1 100437 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 16/01/2000
F209 - ca 1 100438 106160121 Nguyễn Tuấn Đạt 16DTCLC1 20/05/1998
F209 - ca 1 100439 111160015 Nguyễn Văn Đạt 16THXD 26/03/1998
F209 - ca 1 100440 106180133 Phạm Đức Đạt 18DT3 26/02/2000
F209 - ca 1 100441 105180344 Phạm Huỳnh Văn Đạt 18TDH2 03/12/2000
F209 - ca 1 100442 105150316 Phạm Quốc Đạt 15TDHCLC 28/11/1996
F209 - ca 1 100443 106160067 Phạm Văn Đạt 16DT2 16/05/1998
F209 - ca 1 100444 105180012 Phan Tâm Đạt 18D1 01/12/2000
F209 - ca 1 100445 105180072 Phù Chí Tiến Đạt 18D2 15/09/2000
F209 - ca 1 100446 110170094 Phùng Văn Đạt 17X1B 05/10/1999
F209 - ca 1 100447 105180134 Thân Thành Đạt 18D3 23/09/2000
F209 - ca 1 100448 101143091113 Trần Hữu Đạt 09C1C 01/01/1989
F209 - ca 1 100449 101160014 Trần Văn Đạt 16C1A 23/03/1998
F209 - ca 1 100450 105160160 Trần Văn Đạt 16TDH 20/06/1998
F209 - ca 1 100451 102170211 Trương Công Đạt 17TCLC1 14/08/1999
F209 - ca 1 100452 110170010 Võ Đạt 17X1A 02/02/1999
F209 - ca 1 100453 105180013 Võ Hữu Đạt 18D1 17/10/2000
F209 - ca 1 100454 101180016 Võ Tiến Đạt 18C1A 26/07/2000
F209 - ca 1 100455 106180010 Võ Tiến Đạt 18DT1 01/01/2000
F209 - ca 1 100456 102170210 Lê Bá Hải Đăng 17TCLC1 07/11/1999
F209 - ca 1 100457 107180306 Nguyễn Đức Tâm Đăng 18SH 26/05/1999
F209 - ca 1 100458 106160016 Nguyễn Hải Đăng 16DT1 07/02/1998
F209 - ca 1 100459 105170082 Phạm Minh Đăng 17D2 20/09/1999
F209 - ca 1 100460 109170123 Trần Hải Đăng 17X3CLC 07/07/1999
F209 - ca 1 100461 106180132 Võ Thị Ngọc Đan 18DT3 28/09/2000
F209 - ca 1 100462 101170009 Trần Danh Đán 17C1A 05/05/1999
F209 - ca 1 100463 101180013 Đinh Hữu Đắc 18C1A 08/11/2000
F209 - ca 1 100464 101170012 Nguyễn Cửu Thanh Đề 17C1A 27/03/1999
F209 - ca 1 100465 105180280 Hứa Phú Định 18TDH1 03/09/2000
F209 - ca 1 100466 101180093 Nguyễn Ngọc Định 18C1B 11/01/2000
F209 - ca 1 100467 106170229 Nguyễn Trương Công Định 17DTCLC 17/03/1999
F209 - ca 1 100468 103180014 Phạm Như Thiên Định 18C4A 24/04/2000
F210 - ca 1 100469 111170010 Vũ Phước Định 17THXD 25/02/1999
F210 - ca 1 100470 103180013 Đoàn Đức Điềm 18C4A 27/07/2000
F210 - ca 1 100471 106160068 Nguyễn Đình Điền 16DT2 25/10/1998
F210 - ca 1 100472 118180003 Nguyễn Trọng Điền 18KX 06/08/2000
F210 - ca 1 100473 101180225 Trịnh Xuân Điển 18CDT2 15/11/2000
F210 - ca 1 100474 109180133 Phan Văn Điệp 18X3B 13/04/2000
F210 - ca 1 100475 110120267 Vũ Văn Điệp 12X1C 05/10/1994
F210 - ca 1 100476 103170120 Phan Thành Điệu 17C4C 04/06/1998
F210 - ca 1 100477 104170009 Trần Tiểu Đồng 17N1 02/02/1999
F210 - ca 1 100478 105170224 Dương Văn Đô 17DCLC 28/12/1999
F210 - ca 1 100479 106180072 Lê Trí Đô 18DT2 05/01/2000
F210 - ca 1 100480 107180309 Nguyễn Khánh Đô 18SH 30/11/2000
F210 - ca 1 100481 106180134 Huỳnh Sơn Đông 18DT3 11/03/2000
F210 - ca 1 100482 110170011 Lê Bá Đông 17X1A 27/02/1999
F210 - ca 1 100483 101180163 Ngô Thành Đông 18CDT1 10/03/2000
F210 - ca 1 100484 117180062 Ngô Thị Thu Đông 18QLMT 04/08/2000
F210 - ca 1 100485 107170326 Nguyễn Thị Đông 17H2CLC2 18/11/1999
F210 - ca 1 100486 110180075 Nguyễn Văn Đông 18X1B 05/06/2000
F210 - ca 1 100487 103160027 Phan Thế Đông 16C4A 21/09/1998
F210 - ca 1 100488 101180094 Phan Văn Đông 18C1B 19/04/2000
F210 - ca 1 100489 110170181 Trần Văn Đông 17X1C 01/01/1999
F210 - ca 1 100490 105180345 Vũ Văn Đông 18TDH2 04/09/1999
F210 - ca 1 100491 110180008 Võ Văn Đoan 18X1A 03/11/2000
F210 - ca 1 100492 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD 19/08/2000
F210 - ca 1 100493 101180017 Nguyễn Văn Đợi 18C1A 18/11/2000
F210 - ca 1 100494 110170185 Hoàng Sĩ Đương 17X1C 05/06/1999
F210 - ca 1 100495 105170276 Ngô Chí Đường 17TDH1 01/01/1999
F210 - ca 1 100496 109150236 Trần Đủ 15VLXD 02/01/1996
F210 - ca 1 100497 104180058 Biện Văn Đức 18N2 08/01/2000
F210 - ca 1 100498 109160156 Cao Hữu Đức 16X3B 20/02/1998
F210 - ca 1 100499 102180004 Chế Văn Minh Đức 18T1 24/08/2000
F210 - ca 1 100500 109160090 Đặng Hữu Đức 16X3A 01/07/1997
F210 - ca 1 100501 101170013 Đặng Trọng Đức 17C1A 08/05/1999
F210 - ca 1 100502 107170006 Đặng Văn Đức 17H2 28/07/1999
F210 - ca 1 100503 105180074 Đỗ Hoàng Đức 18D2 02/02/2000
F210 - ca 1 100504 106170009 Hồ Hoàng Đức 17DT1 09/06/1999
F210 - ca 1 100505 102180059 Hồ Thế Anh Đức 18T2 08/01/2000
F210 - ca 1 100506 106170230 Hoàng Xuân Đức 17DTCLC 05/09/1999
F210 - ca 1 100507 109170048 Huỳnh Đức 17X3 24/09/1999
F301 - ca 1 100508 106180135 Lê Chí Đức 18DT3 07/12/2000
F301 - ca 1 100509 101180289 Lê Đình Đức 18CDTCLC 20/06/1999
F301 - ca 1 100510 106180012 Lê Huỳnh Đức 18DT1 24/09/2000
F301 - ca 1 100511 110160149 Lê Huỳnh Kim Đức 16X1B 19/08/1998
F301 - ca 1 100512 110160218 Lê Hữu Đức 16X1C 04/04/1998
F301 - ca 1 100513 102160209 Lê Minh Đức 16TCLC2 23/09/1998
F301 - ca 1 100514 103170065 Lê Ngọc Đức 17C4B 18/03/1999
F301 - ca 1 100515 106180074 Lê Trần Minh Đức 18DT2 17/10/2000
F301 - ca 1 100516 103150032 Lê Văn Đức 15C4A 17/06/1996
F301 - ca 1 100517 103160152 Lê Văn Đức 16KTTT 26/04/1998
F301 - ca 1 100518 102180005 Lê Vĩnh Nhân Đức 18T1 10/08/2000
F301 - ca 1 100519 118160066 Nguyễn Công Đức 16KX2 11/08/1998
F301 - ca 1 100520 104180009 Nguyễn Duy Đức 18N1 07/03/2000
F301 - ca 1 100521 105180346 Nguyễn Hải Đức 18TDH2 24/02/2000
F301 - ca 1 100522 107160007 Nguyễn Hữu Đức 16H14 16/03/1998
F301 - ca 1 100523 110170013 Nguyễn Hữu Đức 17X1A 02/01/1997
F301 - ca 1 100524 117170008 Nguyễn Lương Đức 17MT 20/12/1998
F301 - ca 1 100525 107180203 Nguyễn Mạnh Hồng Đức 18KTHH1 09/09/2000
F301 - ca 1 100526 104170079 Nguyễn Minh Đức 17N2 10/01/1999
F301 - ca 1 100527 110160080 Nguyễn Quang Đức 16X1A 10/08/1998
F301 - ca 1 100528 110180009 Nguyễn Tâm Đức 18X1A 06/07/1999
F301 - ca 1 100529 102180202 Nguyễn Thanh Đức 18TCLC_DT3 02/02/2000

F301 - ca 1 100530 106180191 Nguyễn Thanh Đức 18DTCLC 28/05/2000


F301 - ca 1 100531 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B 09/03/2000
F301 - ca 1 100532 110180077 Phạm Phước Đức 18X1B 25/08/2000
F301 - ca 1 100533 101180019 Phạm Tâm Đức 18C1A 15/07/1999
F301 - ca 1 100534 101160016 Phạm Xuân Đức 16C1A 12/09/1998
F301 - ca 1 100535 105180075 Phan Văn Đức 18D2 08/02/2000
F301 - ca 1 100536 104170010 Trần Đàm Đức 17N1 06/04/1999
F301 - ca 1 100537 101170014 Trần Hưng Đức 17C1A 11/12/1999
F301 - ca 1 100538 118180004 Trần Phạm Trọng Đức 18KX 04/11/2000
F301 - ca 1 100539 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 16/07/1997
F301 - ca 1 100540 118180005 Trần Trung Đức 18KX 07/01/2000
F301 - ca 1 100541 109180010 Trần Văn Hoài Đức 18VLXD 09/05/2000
F301 - ca 1 100542 105180347 Trần Việt Đức 18TDH2 24/03/2000
F301 - ca 1 100543 103160153 Trịnh Minh Đức 16KTTT 18/09/1997
F301 - ca 1 100544 101180165 Từ Quang Đức 18CDT1 01/04/2000
F301 - ca 1 100545 109160213 Võ Văn Đức 16X3CLC 19/03/1998
F301 - ca 1 100546 110180081 Võ Duy Ghi 18X1B 01/01/2000
F302 - ca 1 100547 109110181 Phan Nguyễn Hoàng Gia 11X3B 08/02/1993
F302 - ca 1 100548 110180015 Nguyễn Thanh Giang 18X1A 02/01/2000
F302 - ca 1 100549 111180073 Nguyễn Thanh Giang 18X2 22/10/2000
F302 - ca 1 100550 107180067 Nguyễn Thị Giang 18H2B 16/03/2000
F302 - ca 1 100551 118180091 Nguyễn Tường Giang 18QLCN 05/01/2000
F302 - ca 1 100552 105160226 Phạm Thị Trà Giang 16TDHCLC1 26/07/1998
F302 - ca 1 100553 117180009 Phan Thị Hà Giang 18MT 28/02/2000
F302 - ca 1 100554 118160012 Phan Thị Hương Giang 16KX1 06/01/1998
F302 - ca 1 100555 107170295 Phan Thị Trường Giang 17H2CLC1 01/09/1999
F302 - ca 1 100556 118170011 Thái Trà Giang 17KX1 03/07/1999
F302 - ca 1 100557 107160012 Trần Thị Giang 16H14 18/09/1998
F302 - ca 1 100558 110170017 Trần Văn Giang 17X1A 04/04/1999
F302 - ca 1 100559 101170291 Võ Quang Trường Giang 17CDT3 26/11/1999
F302 - ca 1 100560 104160013 Vũ Trúc Giang 16N1 04/12/1998
F302 - ca 1 100561 107180006 Đặng Thị Giảng 18H2A 24/12/2000
F302 - ca 1 100562 118180008 Nguyễn Đức Giáp 18KX 20/11/2000
F302 - ca 1 100563 102180062 Trần Đăng Giáp 18T2 08/01/2000
F302 - ca 1 100564 110150031 Trần Ngọc Gôn 15X1A 04/04/1997
F302 - ca 1 100565 118180093 Nguyễn Ánh Hạ 18QLCN 18/03/2000
F302 - ca 1 100566 101180167 Nguyễn Thanh Hạ 18CDT1 02/08/2000
F302 - ca 1 100567 103170011 Trần Văn Hạ 17C4A 21/08/1999
F302 - ca 1 100568 118170082 Trương Thị Thúy Hạ 17KX2 16/04/1999
F302 - ca 1 100569 110160152 Võ Trung Hạ 16X1B 01/01/1998
F302 - ca 1 100570 118170013 Nguyễn Đình Hạc 17KX1 02/02/1999
F302 - ca 1 100571 110180018 Dương Trí Hạnh 18X1A 30/01/2000
F302 - ca 1 100572 109180013 Hồ Thị Mỹ Hạnh 18VLXD 25/12/2000
F302 - ca 1 100573 105170015 Nguyễn Hữu Hạnh 17D1 14/08/1999
F302 - ca 1 100574 106170157 Nguyễn Hữu Hạnh 17DT3 13/10/1999
F302 - ca 1 100575 117170014 Nguyễn Thị Hạnh 17MT 15/11/1999
F302 - ca 1 100576 107170124 Nguyễn Thị Thu Hạnh 17KTHH1 10/02/1999
F302 - ca 1 100577 104180061 Phạm Minh Hạnh 18N2 29/05/2000
F302 - ca 1 100578 118170084 Phạm Nguyễn Ngân Hạnh 17KX2 12/05/1999
F302 - ca 1 100579 110170018 Trần Công Hạnh 17X1A 08/09/1997
F302 - ca 1 100580 107160016 Võ Hạnh 16H14 22/05/1998
F302 - ca 1 100581 118180011 Đặng Thị Hằng 18KX 02/04/2000
F302 - ca 1 100582 118160127 Hồ Thị Hằng 16QLCN 02/06/1996
F302 - ca 1 100583 107170297 Lê Thị Hằng 17H2CLC1 23/10/1999
F302 - ca 1 100584 107180008 Lê Thị Hằng 18H2A 04/11/2000
F302 - ca 1 100585 107160203 Nguyễn Thị Hằng 16SH 20/10/1998
F303 - ca 1 100586 107180262 Nguyễn Thị Hằng 18KTHH2 29/02/2000
F303 - ca 1 100587 111160076 Nguyễn Thị Hằng 16X2 29/05/1998
F303 - ca 1 100588 118180012 Nguyễn Thị Thu Hằng 18KX 28/08/2000
F303 - ca 1 100589 118160128 Nguyễn Thúy Hằng 16QLCN 29/06/1998
F303 - ca 1 100590 107180070 Trần Thị Cẩm Hằng 18H2B 25/01/2000
F303 - ca 1 100591 105180138 NguyễN TrọNg Hà 18D3 06/10/2000
F303 - ca 1 100592 105160227 Đàm Thị Hà 16TDHCLC1 21/07/1997
F303 - ca 1 100593 101170019 Đặng Hà 17C1A 30/05/1998
F303 - ca 1 100594 118180009 Đoàn Ngân Hà 18KX 21/04/2000
F303 - ca 1 100595 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 29/12/2000
F303 - ca 1 100596 107170015 Lê Thị Hà 17H2 15/02/1999
F303 - ca 1 100597 118180092 Lương Thị Trúc Hà 18QLCN 24/04/2000
F303 - ca 1 100598 118180010 Nguyễn Lê Khánh Hà 18KX 13/05/2000
F303 - ca 1 100599 104160065 Nguyễn Quang Hà 16N2 20/01/1998
F303 - ca 1 100600 117170012 Nguyễn Thị Hà 17MT 01/11/1999
F303 - ca 1 100601 107170173 Nguyễn Thị Ngọc Hà 17KTHH2 25/02/1999
F303 - ca 1 100602 107180068 Nguyễn Thị Thu Hà 18H2B 05/06/2000
F303 - ca 1 100603 117170066 Nguyễn Văn Thanh Hà 17QLMT 01/11/1999
F303 - ca 1 100604 107180313 Phan Thị Thu Hà 18SH 05/11/2000
F303 - ca 1 100605 118170012 Tăng Thu Hà 17KX1 08/03/1999
F303 - ca 1 100606 121170009 Trần Võ Ngọc Hà 17KTCLC1 26/11/1999
F303 - ca 1 100607 107170296 Võ Thị Thu Hà 17H2CLC1 17/11/1999
F303 - ca 1 100608 101180098 Lê Xuân Hào 18C1B 24/08/2000
F303 - ca 1 100609 105170229 Phan Thanh Hào 17DCLC 21/09/1999
F303 - ca 1 100610 106180017 Tôn Đức Hào 18DT1 24/08/2000
F303 - ca 1 100611 118180095 Trịnh Minh Hào 18QLCN 31/08/2000
F303 - ca 1 100612 102160041 Trương Ngọc Hào 16T1 08/01/1998
F303 - ca 1 100613 103160155 Đàm Thanh Hải 16KTTT 16/10/1997
F303 - ca 1 100614 107180007 Đặng Thông Hải 18H2A 20/03/2000
F303 - ca 1 100615 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT 11/04/2000
F303 - ca 1 100616 110160083 Đường Minh Hải 16X1A 10/09/1998
F303 - ca 1 100617 105170280 Hoàng Hải 17TDH1 06/09/1999
F303 - ca 1 100618 106180078 Lê Văn Hải 18DT2 10/10/2000
F303 - ca 1 100619 101180097 Nguyễn Hải 18C1B 22/02/2000
F303 - ca 1 100620 110180016 Nguyễn Đắc Hải 18X1A 25/07/2000
F303 - ca 1 100621 103180081 Nguyễn Hoàng Long Hải 18C4B 08/09/2000
F303 - ca 1 100622 111160074 Nguyễn Lê Nam Hải 16X2 06/06/1998
F303 - ca 1 100623 105170228 Nguyễn Thanh Hải 17DCLC 04/01/1999
F303 - ca 1 100624 111170065 Nguyễn Thanh Hải 17X2 26/10/1999
F306 - ca 1 100625 102170151 Nguyễn Trường Hải 17T3 15/10/1999
F306 - ca 1 100626 109180137 Nguyễn Tuấn Hải 18X3B 27/04/2000
F306 - ca 1 100627 101170235 Nguyễn Văn Hải 17CDT2 19/08/1999
F306 - ca 1 100628 109170053 Phạm Ngọc Hải 17X3 02/02/1998
F306 - ca 1 100629 110180083 Phạm Tấn Minh Hải 18X1B 08/10/2000
F306 - ca 1 100630 101180229 Phan Hồng Hải 18CDT2 21/11/2000
F306 - ca 1 100631 109170054 Phan Quang Hải 17X3 30/08/1997
F306 - ca 1 100632 110180017 Phan Văn Tuấn Hải 18X1A 15/12/2000
F306 - ca 1 100633 106180140 Trương Hải 18DT3 18/06/2000
F306 - ca 1 100634 118160013 Võ Hải 16KX1 31/01/1998
F306 - ca 1 100635 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A 13/06/2000
F306 - ca 1 100636 101170338 Hồ Hoàng Hảo 17CDT3 16/04/1999
F306 - ca 1 100637 106180079 Nguyễn Trần Long Hảo 18DT2 06/12/2000
F306 - ca 1 100638 118180096 Tô Thị Hảo 18QLCN 06/05/2000
F306 - ca 1 100639 107160017 Võ Thị Mỹ Hảo 16H14 30/12/1998
F306 - ca 1 100640 118180097 Võ Trọng Hảo 18QLCN 17/12/2000
F306 - ca 1 100641 103170069 Nguyễn Chơn Ngọc Hãi 17C4B 18/04/1999
F306 - ca 1 100642 107180261 Bùi Khả Hân 18KTHH2 08/05/2000
F306 - ca 1 100643 107180069 La Ngọc Hân 18H2B 01/10/2000
F306 - ca 1 100644 111160075 Lê Bảo Hân 16X2 21/06/1998
F306 - ca 1 100645 107180209 Ngô Thị Diệu Hân 18KTHH1 01/01/2000
F306 - ca 1 100646 102160040 Nguyễn Đình Hân 16T1 09/09/1998
F306 - ca 1 100647 118180094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18QLCN 11/11/2000
F306 - ca 1 100648 105170435 Phạm Nguyễn Gia Hân 17TDHCLC2 16/08/1999
F306 - ca 1 100649 110170187 Phan Văn Hân 17X1C 22/11/1999
F306 - ca 1 100650 110180084 Trần Nguyễn Hoàng Hân 18X1B 10/02/2000
F306 - ca 1 100651 121170060 Bùi Ngọc Hậu 17KTCLC2 14/07/1999
F306 - ca 1 100652 105170281 Bùi Văn Hậu 17TDH1 01/02/1999
F306 - ca 1 100653 103160033 Cao Trọng Hậu 16C4A 25/11/1998
F306 - ca 1 100654 102110193 Cao Văn Hậu 11T2 10/10/1993
F306 - ca 1 100655 111170067 Đặng Duy Trường Hậu 17X2 24/07/1999
F306 - ca 1 100656 101170292 Huỳnh Trung Hậu 17CDT3 27/04/1999
F306 - ca 1 100657 103180082 Lê Văn Hậu 18C4B 20/06/2000
F306 - ca 1 100658 105180019 Phạm Đức Hậu 18D1 12/02/2000
F306 - ca 1 100659 106170158 Phạm Thị Hải Hậu 17DT3 18/08/1999
F306 - ca 1 100660 107170086 Trần Hậu 17H5CLC 06/06/1998
F306 - ca 1 100661 110160223 Trần Công Hậu 16X1C 12/02/1998
F306 - ca 1 100662 103170012 Trần Hữu Hậu 17C4A 19/07/1999
F306 - ca 1 100663 118180014 Trần Văn Hậu 18KX 23/01/2000
F307 - ca 1 100664 104170015 Võ Hậu 17N1 12/12/1999
F307 - ca 1 100665 110170103 Võ Huy Hậu 17X1B 15/07/1999
F307 - ca 1 100666 107160158 Võ Ngọc Hậu 16H5CLC1 17/09/1998
F307 - ca 1 100667 109180015 Đinh Như Hiền 18VLXD 01/11/2000
F307 - ca 1 100668 107160253 Đoàn Châu Thanh Hiền 16H2CLC 13/05/1998
F307 - ca 1 100669 102160091 Đoàn Quý Hiền 16T2 20/03/1998
F307 - ca 1 100670 107180009 Hà Diệu Hiền 18H2A 01/02/2000
F307 - ca 1 100671 107180071 Hồ Thị Hiền 18H2B 06/02/2000
F307 - ca 1 100672 107180010 Huỳnh Thị Hiền 18H2A 06/10/2000
F307 - ca 1 100673 107180263 Huỳnh Văn Hiền 18KTHH2 15/07/2000
F307 - ca 1 100674 107170176 Lê Thị Diễm Hiền 17KTHH2 13/11/1999
F307 - ca 1 100675 118160075 Lê Thị Diệu Hiền 16KX2 20/11/1998
F307 - ca 1 100676 101180169 Nguyễn Cảnh Hiền 18CDT1 16/01/2000
F307 - ca 1 100677 107160088 Nguyễn Thị Hiền 16H2 27/05/1998
F307 - ca 1 100678 107170126 Nguyễn Thị Hiền 17KTHH1 25/03/1999
F307 - ca 1 100679 107180011 Nguyễn Thị Hiền 18H2A 10/02/2000
F307 - ca 1 100680 107180073 Nguyễn Thị Hiền 18H2B 19/12/2000
F307 - ca 1 100681 107180315 Nguyễn Thị Hiền 18SH 17/02/2000
F307 - ca 1 100682 117170018 Nguyễn Thị Thanh Hiền 17MT 02/07/1999
F307 - ca 1 100683 118160016 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16KX1 08/08/1998
F307 - ca 1 100684 107160159 Phạm Văn Hiền 16H5CLC1 02/08/1998
F307 - ca 1 100685 107180316 Tài Thị Ngọc Hiền 18SH 08/12/1999
F307 - ca 1 100686 106180080 Trần Đình Hiền 18DT2 11/08/2000
F307 - ca 1 100687 118170086 Trần Hồng Hiền 17KX2 15/01/1999
F307 - ca 1 100688 107180012 Trần Thị Diệu Hiền 18H2A 08/12/2000
F307 - ca 1 100689 118170155 Trần Thị Diệu Hiền 17QLCN 11/02/1999
F307 - ca 1 100690 118180015 Trần Thị Thu Hiền 18KX 30/09/2000
F307 - ca 1 100691 102180008 Trần Văn Hiền 18T1 18/07/2000
F307 - ca 1 100692 111180010 Trần Văn Hiền 18THXD 01/03/2000
F307 - ca 1 100693 104170086 Lê Quang Hiển 17N2 04/10/1999
F307 - ca 1 100694 102170017 Nguyễn Minh Hiển 17T1 25/12/1999
F307 - ca 1 100695 111180012 Phan Quang Hiển 18THXD 04/01/2000
F307 - ca 1 100696 110170105 Trần Công Hiểu 17X1B 06/03/1999
F307 - ca 1 100697 118170157 Ao Văn Hiếu 17QLCN 07/10/1999
F307 - ca 1 100698 117160019 Cao Thị Minh Hiếu 16MT 06/09/1998
F307 - ca 1 100699 109160094 Cao Thọ Hiếu 16X3A 15/02/1998
F307 - ca 1 100700 101180023 Đàm Trung Hiếu 18C1A 26/09/2000
F307 - ca 1 100701 101170102 Đặng Minh Hiếu 17C1B 01/04/1999
F307 - ca 1 100702 101170022 Đặng Văn Hiếu 17C1A 10/11/1999
F308 - ca 1 100703 107180211 Đồng Thị Hiếu 18KTHH1 24/09/2000
F308 - ca 1 100704 106180141 Hà Huy Trung Hiếu 18DT3 08/08/2000
F308 - ca 1 100705 101170236 Hà Minh Hiếu 17CDT2 18/05/1999
F308 - ca 1 100706 106180019 Hồ Trọng Hiếu 18DT1 01/11/2000
F308 - ca 1 100707 105170161 Hoàng Minh Hiếu 17D3 27/01/1999
F308 - ca 1 100708 117170072 Hứa Thị Minh Hiếu 17QLMT 27/03/1999
F308 - ca 1 100709 105160166 Lê Hữu Hiếu 16TDH 03/02/1998
F308 - ca 1 100710 109160095 Lê Hữu Hiếu 16X3A 27/12/1996
F308 - ca 1 100711 109160162 Lê Hữu Hiếu 16X3B 31/01/1998
F308 - ca 1 100712 104170087 Lê Quang Hiếu 17N2 20/01/1999
F308 - ca 1 100713 109170057 Lê Quang Hiếu 17X3 12/05/1999
F308 - ca 1 100714 105180020 Lê Trung Hiếu 18D1 24/12/2000
F308 - ca 1 100715 106160075 Ngô Văn Hiếu 16DT2 12/08/1998
F308 - ca 1 100716 101180170 Nguyễn Anh Hiếu 18CDT1 14/07/2000
F308 - ca 1 100717 118170087 Nguyễn Chí Hiếu 17KX2 17/12/1999
F308 - ca 1 100718 101180100 Nguyễn Công Duy Hiếu 18C1B 14/08/2000
F308 - ca 1 100719 105160123 Nguyễn Đăng Hiếu 16DCLC1 06/07/1998
F308 - ca 1 100720 109170011 Nguyễn Hồ Tấn Hiếu 17VLXD 30/03/1999
F308 - ca 1 100721 101160216 Nguyễn Minh Hiếu 16C1B 26/03/1998
F308 - ca 1 100722 102170084 Nguyễn Minh Hiếu 17T2 20/09/1999
F308 - ca 1 100723 105160230 Nguyễn Minh Hiếu 16TDHCLC1 09/04/1998
F308 - ca 1 100724 110180086 Nguyễn Minh Hiếu 18X1B 24/09/2000
F308 - ca 1 100725 105180141 Nguyễn Thanh Trung Hiếu 18D3 22/07/2000
F308 - ca 1 100726 107170299 Nguyễn Thị Hiếu 17H2CLC1 02/07/1999
F308 - ca 1 100727 102160181 Nguyễn Trọng Hiếu 16TCLC1 19/11/1998
F308 - ca 1 100728 101180025 Nguyễn Trung Hiếu 18C1A 02/08/2000
F308 - ca 1 100729 105170436 Nguyễn Trung Hiếu 17TDHCLC2 16/11/1999
F308 - ca 1 100730 109180074 Nguyễn Trung Hiếu 18X3A 01/01/2000
F308 - ca 1 100731 109180139 Nguyễn Trung Hiếu 18X3B 20/07/2000
F308 - ca 1 100732 101170104 Nguyễn Văn Hiếu 17C1B 18/12/1999
F308 - ca 1 100733 103160157 Nguyễn Văn Hiếu 16KTTT 13/11/1998
F308 - ca 1 100734 105180021 Nguyễn Văn Hiếu 18D1 10/11/1999
F308 - ca 1 100735 107170021 Nguyễn Văn Hiếu 17H2 23/03/1999
F308 - ca 1 100736 110180020 Nguyễn Văn Hiếu 18X1A 28/06/2000
F308 - ca 1 100737 111180013 Nguyễn Văn Hiếu 18THXD 01/04/2000
F308 - ca 1 100738 106180081 Nguyễn Xuân Hiếu 18DT2 16/04/2000
F308 - ca 1 100739 105180196 Phạm Minh Hiếu 18DCLC1 07/04/2000
F308 - ca 1 100740 117160021 Phạm Ngọc Hiếu 16MT 07/07/1998
F308 - ca 1 100741 105170230 Phạm Trung Hiếu 17DCLC 15/01/1999
F309 - ca 1 100742 105180081 Phan Minh Hiếu 18D2 01/08/1998
F309 - ca 1 100743 106180142 Phan Văn Hiếu 18DT3 26/08/2000
F309 - ca 1 100744 105180142 Thái Văn Hiếu 18D3 12/07/2000
F309 - ca 1 100745 118160076 Trần Đình Hiếu 16KX2 15/07/1998
F309 - ca 1 100746 103170128 Trần Mạnh Hiếu 17C4C 30/04/1998
F309 - ca 1 100747 121170061 Trần Mai Hiếu 17KTCLC2 29/08/1999
F309 - ca 1 100748 103180084 Trần Trung Hiếu 18C4B 23/08/2000
F309 - ca 1 100749 118170088 Triệu Vũ Hiếu 17KX2 05/02/1999
F309 - ca 1 100750 109180016 Văn Quý Hiếu 18VLXD 28/10/2000
F309 - ca 1 100751 105170018 Võ Chí Hiếu 17D1 13/10/1999
F309 - ca 1 100752 101160020 Võ Hồng Hiếu 16C1A 05/06/1997
F309 - ca 1 100753 101170105 Võ Minh Hiếu 17C1B 23/09/1999
F309 - ca 1 100754 105180287 Võ Văn Hiếu 18TDH1 09/02/2000
F309 - ca 1 100755 101170178 Vũ Minh Hiếu 17CDT1 24/12/1999
F309 - ca 1 100756 110180087 Vũ Minh Hiếu 18X1B 20/11/2000
F309 - ca 1 100757 109170009 Đàm Long Hiệp 17VLXD 11/07/1999
F309 - ca 1 100758 110160084 Đinh Tấn Hiệp 16X1A 22/05/1998
F309 - ca 1 100759 103170182 Đinh Văn Hiệp 17KTTT 17/12/1998
F309 - ca 1 100760 109180138 Huỳnh Ngọc Hiệp 18X3B 20/06/2000
F309 - ca 1 100761 105180140 Nguyễn Công Hiệp 18D3 05/09/2000
F309 - ca 1 100762 105180351 Nguyễn Hoàng Hiệp 18TDH2 10/02/2000
F309 - ca 1 100763 110160224 Nguyễn Nghĩa Hiệp 16X1C 07/07/1998
F309 - ca 1 100764 106160022 Nguyễn Văn Hiệp 16DT1 20/07/1998
F309 - ca 1 100765 110180019 Phan Hoàng Hiệp 18X1A 08/10/2000
F309 - ca 1 100766 107160089 Phan Thị Hiệp 16H2 01/06/1998
F309 - ca 1 100767 105180352 Trần Duy Hiệu 18TDH2 07/01/2000
F309 - ca 1 100768 110170024 Nguyễn Quang Hồng 17X1A 20/10/1999
F309 - ca 1 100769 110180090 Nguyễn Thanh Hồng 18X1B 05/04/2000
F309 - ca 1 100770 102170021 Nguyễn Thị Hồng 17T1 09/08/1999
F309 - ca 1 100771 105160234 Nguyễn Văn Hồng 16TDHCLC1 27/06/1998
F309 - ca 1 100772 107170231 Quách Thanh Hồng 17SH 01/10/1999
F309 - ca 1 100773 107180014 Trần Thị Hồng 18H2A 01/02/2000
F309 - ca 1 100774 117180067 Đinh Thị Hoa 18QLMT 22/10/2000
F309 - ca 1 100775 107160090 Lê Thị Thanh Hoa 16H2 12/05/1997
F309 - ca 1 100776 118180098 Nguyễn Thị Hoa 18QLCN 05/11/2000
F309 - ca 1 100777 118180099 Phan Thị Hoa 18QLCN 24/04/2000
F309 - ca 1 100778 103170129 Lê Thanh Hoài 17C4C 02/12/1999
F309 - ca 1 100779 101180171 Đặng Văn Hoan 18CDT1 22/06/2000
F309 - ca 1 100780 102170216 Phan Văn Hoan 17TCLC1 10/06/1999
F310 - ca 1 100781 106180143 Võ Lý Hoàng Hoan 18DT3 15/03/2000
F310 - ca 1 100782 104180012 Nguyễn Văn Khánh Hoà 18N1 22/08/2000
F310 - ca 1 100783 105170344 Võ Văn Hoà 17TDH2 22/04/1999
F310 - ca 1 100784 107170229 Đinh Thị Hoài 17SH 17/10/1999
F310 - ca 1 100785 107180013 Nguyễn Thị Như Hoài 18H2A 12/10/2000
F310 - ca 1 100786 118170160 Phạm Thị Xuân Hoài 17QLCN 15/10/1999
F310 - ca 1 100787 109180140 Trần Phước Hoài 18X3B 10/10/2000
F310 - ca 1 100788 101160090 Trần Văn Hoài 16C1B 20/11/1998
F310 - ca 1 100789 110170021 Ngô Lê Hoàn 17X1A 12/01/1999
F310 - ca 1 100790 109180075 Ngô Văn Hoàn 18X3A 20/10/2000
F310 - ca 1 100791 101160135 Nguyễn Công Hoàn 16CDT1 12/08/1998
F310 - ca 1 100792 105160021 Nguyễn Duy Hoàn 16D1 26/10/1998
F310 - ca 1 100793 103180203 Nguyễn Kim Hoàn 18KTTT 27/07/2000
F310 - ca 1 100794 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 18/02/1996
F310 - ca 1 100795 107180212 Nguyễn Túy Hoàn 18KTHH1 28/08/2000
F310 - ca 1 100796 105180022 Phùng Thái Hoàn 18D1 07/08/2000
F310 - ca 1 100797 103170016 Trần Hữu Phúc Hoàn 17C4A 30/12/1998
F310 - ca 1 100798 118180016 Bùi Hồ Aí Hoàng 18KX 28/03/2000
F310 - ca 1 100799 101180026 Bùi Khắc Hoàng 18C1A 03/06/2000
F310 - ca 1 100800 103180023 Bùi Xuân Hoàng 18C4A 08/10/2000
F310 - ca 1 100801 117180012 Cao Ngọc Hoàng 18MT 10/10/2000
F310 - ca 1 100802 102180011 Đặng Hữu Hoàng 18T1 03/12/2000
F310 - ca 1 100803 101180103 Đinh Quốc Hoàng 18C1B 15/12/2000
F310 - ca 1 100804 103180086 Đinh Văn Hoàng 18C4B 31/01/2000
F310 - ca 1 100805 105180288 Đoàn Ngọc Hoàng 18TDH1 02/11/2000
F310 - ca 1 100806 102170019 Đoàn Văn Hoàng 17T1 21/07/1999
F310 - ca 1 100807 107180265 Đỗ Thị Hoàng 18KTHH2 21/11/2000
F310 - ca 1 100808 104180062 Hà Nguyên Hoàng 18N2 09/05/2000
F310 - ca 1 100809 104170090 Hồ Ngọc Hoàng 17N2 26/06/1999
F310 - ca 1 100810 103170130 Hồ Như Hoàng 17C4C 27/04/1999
F310 - ca 1 100811 109160043 Hoàng Ngọc Huy Hoàng 16VLXD 19/08/1998
F310 - ca 1 100812 110160226 Huỳnh Việt Hoàng 16X1C 20/10/1998
F310 - ca 1 100813 105170019 Hứa Huy Hoàng 17D1 17/12/1995
F310 - ca 1 100814 103170183 Lê Đức Hoàng 17KTTT 30/03/1999
F310 - ca 1 100815 117160023 Lê Huy Hoàng 16MT 17/03/1997
F310 - ca 1 100816 102180012 Lê Kim Hoàng 18T1 23/02/2000
F310 - ca 1 100817 105180353 Lê Minh Hoàng 18TDH2 15/09/2000
F310 - ca 1 100818 102170218 Lê Quang Hoàng 17TCLC1 27/01/1999
F310 - ca 1 100819 105180240 Lê Việt Hoàng 18DCLC2 17/05/2000
F401 - ca 1 100820 101180172 Lê Xuân Hoàng 18CDT1 27/07/2000
F401 - ca 1 100821 101180027 Lương Việt Hoàng 18C1A 20/06/2000
F401 - ca 1 100822 109180141 Ngô Hữu Hoàng 18X3B 09/10/2000
F401 - ca 1 100823 107150216 Ngô Minh Hoàng 15H5 02/10/1997
F401 - ca 1 100824 106180144 Nguyễn Hoàng 18DT3 04/11/2000
F401 - ca 1 100825 101170106 Nguyễn Công Hoàng 17C1B 09/12/1998
F401 - ca 1 100826 110180021 Nguyễn Đình Hoàng 18X1A 13/12/2000
F401 - ca 1 100827 117160097 Nguyễn Đình Hoàng 16QLMT 08/04/1998
F401 - ca 1 100828 103170018 Nguyễn Hữu Hoàng 17C4A 07/01/1999
F401 - ca 1 100829 106180199 Nguyễn Ích Minh Hoàng 18DTCLC 07/01/2000
F401 - ca 1 100830 104160018 Nguyễn Kim Hoàng 16N1 07/07/1998
F401 - ca 1 100831 109180076 Nguyễn Mạnh Hoàng 18X3A 23/04/2000
F401 - ca 1 100832 102150099 Nguyễn Minh Hoàng 15T2 24/04/1997
F401 - ca 1 100833 106180022 Nguyễn Minh Hoàng 18DT1 27/03/1999
F401 - ca 1 100834 105160126 Nguyễn Ngọc Hoàng 16DCLC1 28/09/1998
F401 - ca 1 100835 103170076 Nguyễn Phước Huy Hoàng 17C4B 13/10/1999
F401 - ca 1 100836 105180023 Nguyễn Tất Hoàng 18D1 15/06/2000
F401 - ca 1 100837 102180013 Nguyễn Thanh Hoàng 18T1 14/01/2000
F401 - ca 1 100838 110180088 Nguyễn Văn Hoàng 18X1B 26/01/2000
F401 - ca 1 100839 103170132 Nguyễn Việt Hoàng 17C4C 26/08/1999
F401 - ca 1 100840 105160022 Nguyễn Xuân Hoàng 16D1 01/01/1998
F401 - ca 1 100841 109160044 Nguyễn Xuân Hoàng 16VLXD 14/03/1997
F401 - ca 1 100842 110180022 Phan Nhật Hoàng 18X1A 29/08/2000
F401 - ca 1 100843 101170108 Phan Thiên Hoàng 17C1B 28/01/1999
F401 - ca 1 100844 106170092 Trần Anh Hoàng 17DT2 09/11/1999
F401 - ca 1 100845 101170180 Trần Bá Hoàng 17CDT1 08/09/1999
F401 - ca 1 100846 107180213 Trần Huy Hoàng 18KTHH1 28/04/2000
F401 - ca 1 100847 101180234 Trần Hữu Nhật Hoàng 18CDT2 25/06/2000
F401 - ca 1 100848 104130025 Trần Ngọc Hoàng 13N1 19/10/1995
F401 - ca 1 100849 109170061 Trần Ngọc Minh Hoàng 17X3 28/08/1999
F401 - ca 1 100850 109170125 Trần Văn Hoàng 17X3CLC 20/06/1999
F401 - ca 1 100851 111180015 Trương Đình Hoàng 18THXD 10/05/2000
F401 - ca 1 100852 107180318 Trương Văn Huy Hoàng 18SH 21/07/2000
F401 - ca 1 100853 110180023 Trương Việt Hoàng 18X1A 05/11/2000
F401 - ca 1 100854 110170192 Võ Đại Hoàng 17X1C 20/01/1999
F401 - ca 1 100855 103160038 Võ Đình Hoàng 16C4A 04/09/1998
F401 - ca 1 100856 101180028 Võ Nguyên Hoàng 18C1A 30/09/2000
F401 - ca 1 100857 105170285 Võ Phan Nhật Hoàng 17TDH1 10/08/1999
F401 - ca 1 100858 110170023 Võ Văn Hoàng 17X1A 14/10/1999
F402 - ca 1 100859 103170015 Dương Văn Hòa 17C4A 29/11/1997
F402 - ca 1 100860 106180082 Đàm Xuân Hòa 18DT2 04/09/2000
F402 - ca 1 100861 105170231 Hồ Văn Hòa 17DCLC 02/10/1999
F402 - ca 1 100862 102170085 Lê Đình Hòa 17T2 04/09/1999
F402 - ca 1 100863 101180102 Lê Văn Hòa 18C1B 06/11/2000
F402 - ca 1 100864 101180292 Nguyễn Thanh Hòa 18CDTCLC 29/03/2000
F402 - ca 1 100865 107150013 Nguyễn Thị Hòa 15H1,4 02/01/1996
F402 - ca 1 100866 106160025 Nguyễn Văn Hòa 16DT1 16/12/1998
F402 - ca 1 100867 103180022 Phạm Hưng Hòa 18C4A 28/01/2000
F402 - ca 1 100868 102180009 Phạm Như Hòa 18T1 12/03/2000
F402 - ca 1 100869 102180063 Phan Thế Hòa 18T2 02/10/2000
F402 - ca 1 100870 101170025 Trần Văn Hòa 17C1A 30/09/1998
F402 - ca 1 100871 111160082 Bùi Ngọc Hóa 16X2 13/02/1997
F402 - ca 1 100872 103180202 Lê Văn Hóa 18KTTT 27/02/1997
F402 - ca 1 100873 109160042 Phạm Quang Hóa 16VLXD 13/04/1998
F402 - ca 1 100874 109170059 Lê Hổ 17X3 06/12/1999
F402 - ca 1 100875 102170215 Nguyễn Bá Hổ 17TCLC1 08/01/1999
F402 - ca 1 100876 101180104 Nguyễn Văn Hợp 18C1B 26/05/2000
F402 - ca 1 100877 105180355 Phan Thế Hợp 18TDH2 10/12/2000
F402 - ca 1 100878 105180083 Bùi Văn Hưng 18D2 30/03/2000
F402 - ca 1 100879 105180144 Cao Hùng Hưng 18D3 02/02/2000
F402 - ca 1 100880 109180077 Đặng Quốc Hưng 18X3A 12/02/2000
F402 - ca 1 100881 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 28/09/1991
F402 - ca 1 100882 111150147 Hoàng Quốc Hưng 15THXD 07/05/1997
F402 - ca 1 100883 104170021 Hoàng Văn Hưng 17N1 22/04/1999
F402 - ca 1 100884 104180014 Huỳnh Hữu Hưng 18N1 01/05/2000
F402 - ca 1 100885 105180291 Lê Văn Hưng 18TDH1 17/09/2000
F402 - ca 1 100886 102180016 Lương Mậu Việt Hưng 18T1 31/01/2000
F402 - ca 1 100887 109180143 Lý Thái Hưng 18X3B 26/04/2000
F402 - ca 1 100888 105180084 Ngô Thanh Hưng 18D2 20/11/2000
F402 - ca 1 100889 121170016 Ngô Viết Quốc Hưng 17KTCLC1 11/06/1999
F402 - ca 1 100890 117180111 Nguyễn Khắc Hưng 18QLMT 20/11/1999
F402 - ca 1 100891 117160028 Nguyễn Ngọc Hưng 16MT 08/11/1997
F402 - ca 1 100892 101180235 Nguyễn Quang Hưng 18CDT2 27/05/2000
F402 - ca 1 100893 118160078 Nguyễn Quốc Hưng 16KX2 19/01/1997
F402 - ca 1 100894 104180064 Nguyễn Tất Minh Hưng 18N2 07/08/2000
F402 - ca 1 100895 105180356 Nguyễn Thanh Hưng 18TDH2 08/02/2000
F402 - ca 1 100896 105180145 Nguyễn Thành Hưng 18D3 23/04/2000
F402 - ca 1 100897 105170166 Nguyễn Văn Hưng 17D3 04/04/1999
F403 - ca 1 100898 109160101 Nguyễn Xuân Hưng 16X3A 24/12/1998
F403 - ca 1 100899 104180015 Phạm Anh Hưng 18N1 03/03/2000
F403 - ca 1 100900 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 11/12/2000
F403 - ca 1 100901 101180106 Phan Đức Hưng 18C1B 15/08/2000
F403 - ca 1 100902 121160063 Trần Duy Hưng 16KTCLC2 20/05/1998
F403 - ca 1 100903 105170439 Trần Kế Hưng 17TDHCLC2 07/12/1999
F403 - ca 1 100904 105180243 Trần Lê Hưng 18DCLC2 05/01/2000
F403 - ca 1 100905 105180085 Trần Nhật Hưng 18D2 23/03/2000
F403 - ca 1 100906 104170092 Trần Việt Hưng 17N2 27/06/1999
F403 - ca 1 100907 104160072 Uông Ngọc Hưng 16N2 07/08/1996
F403 - ca 1 100908 106170024 Văn Đình Hưng 17DT1 22/05/1998
F403 - ca 1 100909 101160184 Văn Tiến Hưng 16CDT2 23/10/1997
F403 - ca 1 100910 102180017 Lê Liên Hương 18T1 14/10/2000
F403 - ca 1 100911 107180015 Lê Nguyễn Xuân Hương 18H2A 18/11/2000
F403 - ca 1 100912 118170091 Lê Thị Hương 17KX2 03/09/1999
F403 - ca 1 100913 121160015 Lê Thị Diễm Hương 16KTCLC1 25/09/1998
F403 - ca 1 100914 107170333 Nguyễn Quỳnh Hương 17H2CLC2 11/08/1999
F403 - ca 1 100915 105170289 Nguyễn Thị Hương 17TDH1 06/11/1999
F403 - ca 1 100916 107180319 Nguyễn Thị Bảo Hương 18SH 24/10/2000
F403 - ca 1 100917 107180077 Nguyễn Thị Thanh Hương 18H2B 23/05/2000
F403 - ca 1 100918 107180016 Phan Thị Thu Hương 18H2A 29/10/2000
F403 - ca 1 100919 117160030 Trần Thị Thu Hương 16MT 08/10/1997
F403 - ca 1 100920 105170351 Võ Thu Hương 17TDH2 17/04/1999
F403 - ca 1 100921 121170064 Lương Mạnh Huân 17KTCLC2 08/07/1999
F403 - ca 1 100922 101170239 Nguyễn Hồng Huân 17CDT2 27/02/1998
F403 - ca 1 100923 117180013 Phan Thanh Gia Huân 18MT 01/12/2000
F403 - ca 1 100924 109180018 Trần Văn Huân 18VLXD 29/06/2000
F403 - ca 1 100925 110180024 Võ Tiến Huân 18X1A 09/05/2000
F403 - ca 1 100926 118180017 Cao Thị Huế 18KX 06/10/2000
F403 - ca 1 100927 117170021 Trần Thị Huế 17MT 10/05/1999
F403 - ca 1 100928 107180214 Phạm Thị Mỹ Huệ 18KTHH1 20/02/2000
F403 - ca 1 100929 104180065 Bùi Ngọc Trường Huy 18N2 06/10/2000
F403 - ca 1 100930 105170233 Bùi Quang Huy 17DCLC 02/02/1999
F403 - ca 1 100931 107160165 Bùi Quang Nhật Huy 16H5CLC1 19/09/1998
F403 - ca 1 100932 106180145 Bùi Trần Diệp Huy 18DT3 12/07/2000
F403 - ca 1 100933 106160029 Bùi Văn Huy 16DT1 26/08/1998
F403 - ca 1 100934 103170077 Bùi Xuân Huy 17C4B 11/11/1999
F403 - ca 1 100935 109180019 Cao Bùi Huy 18VLXD 21/03/2000
F403 - ca 1 100936 107160026 Cao Xuân Huy 16H14 20/08/1997
F405 - ca 1 100937 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 11/08/1997
F405 - ca 1 100938 101180031 Đặng Văn Huy 18C1A 10/03/2000
F405 - ca 1 100939 107180320 Đinh Minh Huy 18SH 19/03/1998
F405 - ca 1 100940 107180267 Đinh Ngọc Huy 18KTHH2 15/10/2000
F405 - ca 1 100941 103170133 Đinh Văn Huy 17C4C 12/11/1999
F405 - ca 1 100942 106180200 Đoàn Ngọc Huy 18DTCLC 21/04/1999
F405 - ca 1 100943 101180236 Hà Khánh Huy 18CDT2 07/12/2000
F405 - ca 1 100944 105180026 Hồ Hoàng Huy 18D1 10/02/2000
F405 - ca 1 100945 101180107 Hồ Nguyễn Quốc Huy 18C1B 07/09/2000
F405 - ca 1 100946 102160097 Hồ Như Huy 16T2 13/10/1998
F405 - ca 1 100947 101180108 Hoàng Anh Huy 18C1B 03/12/2000
F405 - ca 1 100948 105180086 Hoàng Hồ Hữu Huy 18D2 07/02/2000
F405 - ca 1 100949 111180018 Hoàng Võ Ngọc Huy 18THXD 10/07/2000
F405 - ca 1 100950 109160047 Huỳnh Đức Quang Huy 16VLXD 11/10/1998
F405 - ca 1 100951 105180357 Huỳnh Minh Huy 18TDH2 02/02/2000
F405 - ca 1 100952 109180144 Lê Đức Huy 18X3B 26/12/2000
F405 - ca 1 100953 102160048 Lê Hoàng Huy 16T1 10/09/1998
F405 - ca 1 100954 106180023 Lê Minh Huy 18DT1 01/03/2000
F405 - ca 1 100955 109180079 Lê Minh Huy 18X3A 23/03/2000
F405 - ca 1 100956 105170168 Lê Nhật Huy 17D3 05/12/1999
F405 - ca 1 100957 109180145 Lê Quang Huy 18X3B 24/01/2000
F405 - ca 1 100958 118180018 Lê Quang Huy 18KX 20/11/2000
F405 - ca 1 100959 105170234 Lê Văn Huy 17DCLC 08/05/1999
F405 - ca 1 100960 105180147 Lê Văn Huy 18D3 25/04/2000
F405 - ca 1 100961 121160016 Lê Văn Huy 16KTCLC1 25/05/1997
F405 - ca 1 100962 104160022 Lê Viết Huy 16N1 10/11/1998
F405 - ca 1 100963 118180019 Mai Lê Xuân Huy 18KX 12/10/2000
F405 - ca 1 100964 105170290 Mai Xuân Huy 17TDH1 24/03/1999
F405 - ca 1 100965 101180175 Ngô Quang Huy 18CDT1 26/01/2000
F405 - ca 1 100966 105170403 Nguyễn Huy 17TDHCLC1 07/10/1999
F405 - ca 1 100967 106170100 Nguyễn Anh Quốc Huy 17DT2 10/06/1999
F405 - ca 1 100968 105180027 Nguyễn Chánh Huy 18D1 21/05/2000
F405 - ca 1 100969 109140228 Nguyễn Đắc Huy 14X3C 10/10/1996
F405 - ca 1 100970 111180019 Nguyễn Đình Huy 18THXD 14/05/2000
F405 - ca 1 100971 107180215 Nguyễn Đức Huy 18KTHH1 19/04/2000
F405 - ca 1 100972 105170440 Nguyễn Gia Huy 17TDHCLC2 11/08/1999
F405 - ca 1 100973 103180027 Nguyễn Hữu Huy 18C4A 30/11/2000
F405 - ca 1 100974 101180032 Nguyễn Kim Huy 18C1A 10/02/2000
F405 - ca 1 100975 105180293 Nguyễn Mậu Huy 18TDH1 20/08/2000
F406 - ca 1 100976 110170197 Nguyễn Ngọc Huy 17X1C 15/11/1999
F406 - ca 1 100977 106180086 Nguyễn Nhật Huy 18DT2 30/05/2000
F406 - ca 1 100978 103180090 Nguyễn Phạm Quốc Huy 18C4B 07/05/2000
F406 - ca 1 100979 106170027 Nguyễn Quang Huy 17DT1 20/08/1999
F406 - ca 1 100980 110180095 Nguyễn Quang Huy 18X1B 02/06/2000
F406 - ca 1 100981 111180020 Nguyễn Quang Huy 18THXD 20/07/2000
F406 - ca 1 100982 111160028 Nguyễn Thành Huy 16THXD 09/02/1996
F406 - ca 1 100983 110160162 Nguyễn Trọng Quang Huy 16X1B 20/08/1998
F406 - ca 1 100984 101180295 Nguyễn Tự Gia Huy 18CDTCLC 09/01/2000
F406 - ca 1 100985 104170095 Nguyễn Văn Huy 17N2 18/09/1999
F406 - ca 1 100986 105150268 Nguyễn Văn Huy 15TDH1 30/01/1997
F406 - ca 1 100987 110180096 Nguyễn Văn Huy 18X1B 26/01/2000
F406 - ca 1 100988 110170028 Nguyễn Viết Huy 17X1A 27/06/1999
F406 - ca 1 100989 106120168 Phạm Công Anh Huy 12DT4 08/11/1994
F406 - ca 1 100990 107160027 Phạm Kiều Huy 16H14 02/10/1998
F406 - ca 1 100991 110180097 Phạm Quang Huy 18X1B 17/10/2000
F406 - ca 1 100992 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 02/04/1997
F406 - ca 1 100993 106160128 Phạm Văn Huy 16DTCLC1 19/05/1998
F406 - ca 1 100994 105180198 Phan Nhật Huy 18DCLC1 15/05/2000
F406 - ca 1 100995 105180359 Phan Quang Huy 18TDH2 15/05/2000
F406 - ca 1 100996 103160161 Phan Văn Huy 16KTTT 20/07/1998
F406 - ca 1 100997 117120116 Thân Trọng Huy 12QLMT 29/01/1994
F406 - ca 1 100998 104160075 Trần Nguyễn Quốc Huy 16N2 06/12/1998
F406 - ca 1 100999 101160185 Trần Quang Huy 16CDT2 15/10/1998
F406 - ca 1 101000 101180237 Trần Quang Huy 18CDT2 21/09/2000
F406 - ca 1 101001 106180024 Trần Quang Huy 18DT1 18/04/2000
F406 - ca 1 101002 109170067 Trần Quang Huy 17X3 05/10/1999
F406 - ca 1 101003 106170237 Trần Quốc Huy 17DTCLC 07/06/1999
F406 - ca 1 101004 118160132 Trần Quốc Huy 16QLCN 21/06/1998
F406 - ca 1 101005 104160024 Trần Thanh Huy 16N1 05/01/1998
F406 - ca 1 101006 105170442 Trần Viết Huy 17TDHCLC2 02/06/1999
F406 - ca 1 101007 105180148 Trần Xuân Huy 18D3 16/04/2000
F406 - ca 1 101008 105180028 Trương Thanh Huy 18D1 10/08/2000
F406 - ca 1 101009 109160048 Võ Hoàng Quốc Huy 16VLXD 01/01/1998
F406 - ca 1 101010 105160237 Võ Ngọc Huy 16TDHCLC1 06/03/1998
F406 - ca 1 101011 105160079 Võ Quốc Huy 16D2 15/03/1998
F406 - ca 1 101012 106160129 Võ Văn Huy 16DTCLC1 29/09/1998
F406 - ca 1 101013 102180019 Lê Thị Thanh Huyền 18T1 20/08/2000
F406 - ca 1 101014 117160033 Nguyễn Thị Diệu Huyền 16MT 08/02/1998
F407 - ca 1 101015 118170163 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17QLCN 25/06/1999
F407 - ca 1 101016 117180016 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 18MT 13/10/2000
F407 - ca 1 101017 117170023 Phan Thị Huyền 17MT 18/03/1998
F407 - ca 1 101018 107180017 Trần Thị Huyền 18H2A 15/11/2000
F407 - ca 1 101019 121170068 Trần Thị Diệu Huyền 17KTCLC2 10/08/1999
F407 - ca 1 101020 107160029 Võ Thị Thảo Huyền 16H14 14/01/1998
F407 - ca 1 101021 117170024 Lê Công Huynh 17MT 18/04/1999
F407 - ca 1 101022 111170023 Phạm Minh Huynh 17THXD 31/10/1999
F407 - ca 1 101023 101180176 Lưu Văn Huỳnh 18CDT1 26/04/1999
F407 - ca 1 101024 110160233 Ngô Văn Huỳnh 16X1C 02/03/1998
F407 - ca 1 101025 101180033 Nguyễn Viết Huỳnh 18C1A 20/01/1999
F407 - ca 1 101026 110170109 Bùi Đăng Hùng 17X1B 12/02/1998
F407 - ca 1 101027 107160254 Bùi Minh Hùng 16H2CLC 19/05/1998
F407 - ca 1 101028 110150124 Dương Quang Hùng 15X1B 15/08/1997
F407 - ca 1 101029 110160088 Đào Hữu Hùng 16X1A 16/02/1998
F407 - ca 1 101030 111180076 Đặng Ngọc Hùng 18X2 03/03/2000
F407 - ca 1 101031 102180014 Đinh Trọng Hùng 18T1 18/05/2000
F407 - ca 1 101032 102180068 Đoàn Xuân Hùng 18T2 25/01/2000
F407 - ca 1 101033 117160026 Hồ Văn Hùng 16MT 26/06/1998
F407 - ca 1 101034 105170286 Hoàng Công Hùng 17TDH1 18/09/1999
F407 - ca 1 101035 118180102 Huỳnh Hùng 18QLCN 01/11/2000
F407 - ca 1 101036 101180029 Lê Bá Hùng 18C1A 07/06/2000
F407 - ca 1 101037 103180087 Lê Huy Thiên Hùng 18C4B 12/03/2000
F407 - ca 1 101038 106170094 Lê Mạnh Hùng 17DT2 01/01/1999
F407 - ca 1 101039 101180173 Lê Ngọc Hùng 18CDT1 12/03/1995
F407 - ca 1 101040 102180015 Lê Phương Hùng 18T1 03/03/2000
F407 - ca 1 101041 107170300 Lê Trương Phú Hùng 17H2CLC1 28/02/1999
F407 - ca 1 101042 106170166 Lê Trương Việt Hùng 17DT3 30/08/1999
F407 - ca 1 101043 110160158 Lê Văn Hùng 16X1B 11/03/1998
F407 - ca 1 101044 110180025 Lê Văn Hùng 18X1A 30/03/1999
F407 - ca 1 101045 106170021 Lê Xuân Hùng 17DT1 10/02/1999
F407 - ca 1 101046 106160126 Mai Xuân Hùng 16DTCLC1 25/01/1997
F407 - ca 1 101047 117160098 Ngô Duy Hùng 16QLMT 10/03/1997
F407 - ca 1 101048 110170194 Nguyễn Bá Hùng 17X1C 21/10/1999
F407 - ca 1 101049 102170157 Nguyễn Hữu Hùng 17T3 01/01/1999
F407 - ca 1 101050 101160137 Nguyễn Quốc Hùng 16CDT1 10/10/1998
F407 - ca 1 101051 109160166 Nguyễn Tấn Hùng 16X3B 24/02/1997
F407 - ca 1 101052 110180092 Nguyễn Thanh Hùng 18X1B 30/07/2000
F407 - ca 1 101053 109180142 Nguyễn Thái Hùng 18X3B 24/02/2000
F408 - ca 1 101054 104160070 Nguyễn Văn Hùng 16N2 08/01/1998
F408 - ca 1 101055 110160228 Nguyễn Văn Hùng 16X1C 04/08/1998
F408 - ca 1 101056 110160089 Phạm Văn Hùng 16X1A 22/04/1998
F408 - ca 1 101057 110180026 Phạm Vĩ Hùng 18X1A 14/08/2000
F408 - ca 1 101058 101170109 Phan Mạnh Hùng 17C1B 08/03/1999
F408 - ca 1 101059 121170065 Thái Văn Hùng 17KTCLC2 20/10/1999
F408 - ca 1 101060 101160023 Tô Tuấn Hùng 16C1A 26/07/1997
F408 - ca 1 101061 110160229 Trần Đăng Hùng 16X1C 18/02/1998
F408 - ca 1 101062 105170438 Trần Minh Hùng 17TDHCLC2 24/03/1999
F408 - ca 1 101063 111170071 Trần Ngọc Hùng 17X2 28/12/1999
F408 - ca 1 101064 110160090 Trần Quốc Hùng 16X1A 20/06/1998
F408 - ca 1 101065 107170089 Trần Sinh Hùng 17H5CLC 25/10/1999
F408 - ca 1 101066 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 30/05/1997
F408 - ca 1 101067 117180014 Trịnh Tấn Hùng 18MT 25/06/1999
F408 - ca 1 101068 101180030 Võ Thiện Hùng 18C1A 16/12/2000
F408 - ca 1 101069 110170025 Võ Xuân Hùng 17X1A 29/07/1997
F408 - ca 1 101070 103180089 Nguyễn Mạnh Hữu 18C4B 04/03/2000
F408 - ca 1 101071 101180238 Huỳnh Hữu Ken 18CDT2 05/07/2000
F408 - ca 1 101072 101160027 Nguyễn Thiện Kế 16C1A 03/11/1997
F408 - ca 1 101073 105180088 Trương Văn Kế 18D2 28/11/2000
F408 - ca 1 101074 105180149 Nguyễn Đình Kha 18D3 20/04/2000
F408 - ca 1 101075 110160094 Nguyễn Thế Kha 16X1A 07/08/1998
F408 - ca 1 101076 101180177 Phan Quốc Kha 18CDT1 17/02/2000
F408 - ca 1 101077 117170078 Nguyễn Văn Khai 17QLMT 10/05/1999
F408 - ca 1 101078 101180034 Lâm Hoàng Khang 18C1A 10/04/2000
F408 - ca 1 101079 101180240 Lê Minh Khang 18CDT2 25/05/2000
F408 - ca 1 101080 102180020 Phạm Trường Khang 18T1 13/11/1999
F408 - ca 1 101081 118180021 Trần Văn Khang 18KX 17/05/2000
F408 - ca 1 101082 109170070 Vũ Văn Khang 17X3 08/02/1999
F408 - ca 1 101083 105170030 Đặng Văn Khanh 17D1 29/04/1999
F408 - ca 1 101084 102160099 Hồ Khanh 16T2 14/08/1998
F408 - ca 1 101085 101180179 Hoàng Công Khanh 18CDT1 05/09/2000
F408 - ca 1 101086 109170071 Nguyễn Công Khanh 17X3 05/01/1999
F408 - ca 1 101087 105180029 Nguyễn Viết Khanh 18D1 12/07/2000
F408 - ca 1 101088 101180109 Hồ Minh Khải 18C1B 01/10/2000
F408 - ca 1 101089 109170017 Hoàng Đình Khải 17VLXD 28/03/1999
F408 - ca 1 101090 110180029 Ngô Quang Khải 18X1A 02/02/2000
F408 - ca 1 101091 101180239 Nguyễn Hữu Khải 18CDT2 06/04/2000
F408 - ca 1 101092 106180087 Phạm Xuân Khải 18DT2 25/11/2000
F409 - ca 1 101093 103180206 Trương Văn Thành Khải 18KTTT 28/02/2000
F409 - ca 1 101094 109170069 Văn Đức Khải 17X3 09/02/1999
F409 - ca 1 101095 101180178 Võ Chí Khải 18CDT1 10/01/2000
F409 - ca 1 101096 111170024 Dương Quang Khánh 17THXD 01/03/1999
F409 - ca 1 101097 102170093 Đặng Quốc Khánh 17T2 14/03/1999
F409 - ca 1 101098 110160095 Hồ Duy Khánh 16X1A 20/01/1998
F409 - ca 1 101099 101170302 Hồ Quốc Khánh 17CDT3 01/09/1999
F409 - ca 1 101100 110160165 Lê Đào Triệu Khánh 16X1B 20/11/1998
F409 - ca 1 101101 101170187 Lê Ngọc Khánh 17CDT1 26/01/1999
F409 - ca 1 101102 103180092 Lê Trần Văn Khánh 18C4B 01/04/1997
F409 - ca 1 101103 101180035 Lê Viết Khánh 18C1A 22/10/2000
F409 - ca 1 101104 117120120 Lưu Hoàng Khánh 12QLMT 08/08/1994
F409 - ca 1 101105 109160049 Nguyễn Khánh 16VLXD 12/10/1998
F409 - ca 1 101106 105180360 Nguyễn Duy Khánh 18TDH2 12/08/2000
F409 - ca 1 101107 110170200 Nguyễn Đăng Khánh 17X1C 23/08/1999
F409 - ca 1 101108 109180024 Nguyễn Đức Khánh 18VLXD 12/10/2000
F409 - ca 1 101109 103160042 Nguyễn Hoàng Khánh 16C4A 03/12/1998
F409 - ca 1 101110 106180147 Nguyễn Hữu Gia Khánh 18DT3 02/09/2000
F409 - ca 1 101111 104170097 Nguyễn Nhật Khánh 17N2 18/07/1999
F409 - ca 1 101112 105170293 Nguyễn Quang Khánh 17TDH1 01/05/1999
F409 - ca 1 101113 102160100 Nguyễn Quốc Khánh 16T2 04/03/1998
F409 - ca 1 101114 105180089 Nguyễn Quốc Khánh 18D2 18/04/2000
F409 - ca 1 101115 109160102 Nguyễn Quốc Khánh 16X3A 07/02/1998
F409 - ca 1 101116 101180180 Nguyễn Xuân Khánh 18CDT1 15/05/2000
F409 - ca 1 101117 109170074 Nguyễn Xuân Khánh 17X3 08/01/1996
F409 - ca 1 101118 117180017 Phan Hữu Khánh 18MT 10/10/2000
F409 - ca 1 101119 110180098 Phan Quốc Khánh 18X1B 31/08/2000
F409 - ca 1 101120 102170094 Trần Văn Khánh 17T2 08/08/1999
F409 - ca 1 101121 107150226 Trịnh Quốc Khánh 15H5 10/09/1997
F409 - ca 1 101122 101170303 Trương Văn Khánh 17CDT3 05/05/1999
F409 - ca 1 101123 103180093 Võ Công Khánh 18C4B 23/07/1999
F409 - ca 1 101124 107170091 Võ Quốc Khánh 17H5CLC 04/08/1999
F409 - ca 1 101125 104180017 Võ Vĩnh Khánh 18N1 20/07/2000
F409 - ca 1 101126 117180074 Chung Vĩnh Khiêm 18QLMT 29/10/2000
F409 - ca 1 101127 101180298 Lê Hữu Trọng Khiêm 18CDTCLC 03/11/2000
F409 - ca 1 101128 105180150 Nguyễn Văn Khiêm 18D3 15/12/2000
F409 - ca 1 101129 105180030 Phạm Tấn Khiêm 18D1 01/11/2000
F409 - ca 1 101130 104170027 Trần Anh Khiết 17N1 11/09/1999
F409 - ca 1 101131 121170070 Bùi Minh Khôi 17KTCLC2 25/05/1999
H101 - ca 1 101132 110170033 Võ Đình Khôi 17X1A 01/05/1999
H101 - ca 1 101133 110160096 Đỗ Nguyên Khoa 16X1A 12/07/1998
H101 - ca 1 101134 105180090 Hoàng Văn Khoa 18D2 19/08/2000
H101 - ca 1 101135 103180030 Lâm Đăng Khoa 18C4A 23/10/2000
H101 - ca 1 101136 109180025 Lê Anh Khoa 18VLXD 03/02/2000
H101 - ca 1 101137 101180111 Lê Đức Khoa 18C1B 08/11/1999
H101 - ca 1 101138 117180018 Lê Thị Lan Khoa 18MT 20/12/2000
H101 - ca 1 101139 105160178 Lê Văn Khoa 16TDH 06/03/1998
H101 - ca 1 101140 109180146 Nguyễn Đăng Khoa 18X3B 22/02/2000
H101 - ca 1 101141 101180242 Nguyễn Hồng Khoa 18CDT2 20/11/2000
H101 - ca 1 101142 101180181 Nguyễn Minh Khoa 18CDT1 02/12/2000
H101 - ca 1 101143 105180362 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 18TDH2 27/02/2000
H101 - ca 1 101144 110170032 Nguyễn Thanh Khoa 17X1A 12/12/1999
H101 - ca 1 101145 105180298 Phạm Đăng Khoa 18TDH1 28/01/2000
H101 - ca 1 101146 110180100 Trần Hưng Khoa 18X1B 05/01/2000
H101 - ca 1 101147 106170030 Trần Văn Khoa 17DT1 08/02/1999
H101 - ca 1 101148 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 28/12/1989
H101 - ca 1 101149 102180021 Trương Công Khoa 18T1 08/07/2000
H101 - ca 1 101150 104180067 Võ Minh Khoa 18N2 11/02/2000
H101 - ca 1 101151 103170190 Võ Văn Khoa 17KTTT 31/07/1999
H101 - ca 1 101152 111180022 Võ Văn Nhật Khoa 18THXD 08/10/2000
H101 - ca 1 101153 109180082 Vũ Đăng Khoa 18X3A 01/06/2000
H101 - ca 1 101154 103180094 Hà Trọng Khương 18C4B 03/12/1999
H101 - ca 1 101155 103160162 Nguyễn Đình Khương 16KTTT 03/02/1998
H101 - ca 1 101156 101170114 Nguyễn Trọng Khương 17C1B 02/05/1999
H101 - ca 1 101157 101160028 Phạm Bá Khương 16C1A 15/01/1998
H101 - ca 1 101158 106180088 Đỗ Thị Khuê 18DT2 27/11/1999
H101 - ca 1 101159 109160169 Hà Minh Khuê 16X3B 01/02/1996
H101 - ca 1 101160 104180018 Trần Đình Khuê 18N1 15/01/2000
H101 - ca 1 101161 107180079 Huỳnh Lệ Khuyên 18H2B 04/04/2000
H101 - ca 1 101162 109180083 Bùi Trung Kiều 18X3A 10/10/2000
H101 - ca 1 101163 108170010 Nguyễn Thị Trường Kiều 17SK 03/01/1999
H101 - ca 1 101164 101180301 Trương Bằng Kiều 18CDTCLC 12/10/2000
H101 - ca 1 101165 117180076 Văn Thị Thanh Kiều 18QLMT 15/05/2000
H101 - ca 1 101166 111180023 Đoàn Quang Kiên 18THXD 22/09/1999
H101 - ca 1 101167 103170135 Hà Sỹ Kiên 17C4C 03/01/1999
H101 - ca 1 101168 101170032 Lê Trung Kiên 17C1A 18/03/1998
H101 - ca 1 101169 105170443 Lê Võ Trọng Kiên 17TDHCLC2 29/05/1999
H101 - ca 1 101170 101180243 Nguyễn Trung Kiên 18CDT2 19/05/2000
H103 - ca 1 101171 117170081 Nguyễn Trung Kiên 17QLMT 05/05/1998
H103 - ca 1 101172 118160083 Phạm Phước Kiên 16KX2 06/06/1998
H103 - ca 1 101173 106180148 Phan Trung Kiên 18DT3 23/10/2000
H103 - ca 1 101174 110180032 Phan Văn Kiên 18X1A 30/08/2000
H103 - ca 1 101175 105180202 Trần Trung Kiên 18DCLC1 01/06/2000
H103 - ca 1 101176 101180300 Vy Trung Kiên 18CDTCLC 28/07/2000
H103 - ca 1 101177 110170204 Hồ Quang Kiệt 17X1C 03/06/1999
H103 - ca 1 101178 111180024 Hoàng Anh Kiệt 18THXD 08/11/2000
H103 - ca 1 101179 101180182 Khưu Minh Kiệt 18CDT1 02/07/2000
H103 - ca 1 101180 101170247 Lê Tuấn Kiệt 17CDT2 27/06/1999
H103 - ca 1 101181 105170176 Trần Anh Kiệt 17D3 07/12/1999
H103 - ca 1 101182 110160237 Võ Văn Kiệt 16X1C 26/05/1998
H103 - ca 1 101183 103160045 Lê Duy Kim 16C4A 22/03/1997
H103 - ca 1 101184 110160098 Lê Trung Kim 16X1A 16/07/1998
H103 - ca 1 101185 121160069 Nguyễn Đạt Kim 16KTCLC2 24/07/1998
H103 - ca 1 101186 104160077 Nguyễn Hiếu Kỳ 16N2 01/01/1998
H103 - ca 1 101187 103170080 Nguyễn Hoàng Kỳ 17C4B 17/11/1999
H103 - ca 1 101188 101180036 Nguyễn Văn Kỳ 18C1A 02/01/2000
H103 - ca 1 101189 103170136 Nguyễn Văn Kỳ 17C4C 27/12/1998
H103 - ca 1 101190 110170119 Trần Như Kỳ 17X1B 01/03/1998
H103 - ca 1 101191 109180148 Trương Công Kỳ 18X3B 22/04/2000
H103 - ca 1 101192 103180031 Huỳnh Đức Kỷ 18C4A 10/01/2000
H103 - ca 1 101193 103160108 Lê Trương Lai 16C4B 25/08/1998
H103 - ca 1 101194 106120175 Lê Văn Lai 12DT4 28/10/1993
H103 - ca 1 101195 101180112 Nguyễn Thanh Lai 18C1B 01/01/2000
H103 - ca 1 101196 107160031 Phan Ngọc Lai 16H14 26/11/1998
H103 - ca 1 101197 111160091 Phan Văn Lai 16X2 07/04/1998
H103 - ca 1 101198 107180269 Lê Châu Thanh Lam 18KTHH2 22/02/2000
H103 - ca 1 101199 103170023 Nguyễn Hữu Lam 17C4A 10/08/1999
H103 - ca 1 101200 101180037 Trịnh Hoàng Lam 18C1A 13/09/1999
H103 - ca 1 101201 107180217 Nguyễn Thị Mỹ Lan 18KTHH1 06/07/2000
H103 - ca 1 101202 103160163 Nguyễn Văn Lanh 16KTTT 02/01/1998
H103 - ca 1 101203 103180207 Phạm Ngọc Lanh 18KTTT 25/04/2000
H103 - ca 1 101204 105160026 Trần Ngọc Lanh 16D1 26/06/1998
H103 - ca 1 101205 107180018 Nguyễn Thị Lài 18H2A 01/06/2000
H103 - ca 1 101206 105170356 Ngô Đình Lãm 17TDH2 10/02/1999
H103 - ca 1 101207 106180027 Nguyễn Quốc Lãm 18DT1 25/06/2000
H103 - ca 1 101208 101180113 Trịnh Việt Lãm 18C1B 20/04/2000
H103 - ca 1 101209 104180068 Hồ Ngọc Lâm 18N2 27/08/2000
H104 - ca 1 101210 101170033 Hoàng Phan Lâm 17C1A 16/04/1999
H104 - ca 1 101211 106170176 Huỳnh Thanh Lâm 17DT3 19/02/1999
H104 - ca 1 101212 103180095 Khương Văn Lâm 18C4B 10/04/2000
H104 - ca 1 101213 106180089 Lê Hải Đăng Lâm 18DT2 08/06/2000
H104 - ca 1 101214 106170241 Lê Văn Lâm 17DTCLC 22/08/1999
H104 - ca 1 101215 102180022 Lê Văn Anh Lâm 18T1 28/08/2000
H104 - ca 1 101216 118170027 Ngô Đình Khoa Lâm 17KX1 26/03/1999
H104 - ca 1 101217 106180149 Nguyễn Đặng Sơn Lâm 18DT3 10/03/2000
H104 - ca 1 101218 106160033 Nguyễn Đình Lâm 16DT1 14/10/1998
H104 - ca 1 101219 121170021 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 22/04/1999
H104 - ca 1 101220 105180151 Nguyễn Ngọc Lâm 18D3 25/09/2000
H104 - ca 1 101221 105180031 Nguyễn Nhất Lâm 18D1 01/08/2000
H104 - ca 1 101222 110180033 Nguyễn Quốc Lâm 18X1A 01/08/2000
H104 - ca 1 101223 110180102 Phạm Đình Lâm 18X1B 15/10/2000
H104 - ca 1 101224 103170191 Trần Đình Lâm 17KTTT 28/08/1999
H104 - ca 1 101225 105180299 Trần Đình Lâm 18TDH1 16/07/2000
H104 - ca 1 101226 102150175 Trần Quốc Lâm 15T3 20/12/1997
H104 - ca 1 101227 109180084 Võ Phát Lâm 18X3A 02/02/2000
H104 - ca 1 101228 104170099 Hoàng Lân 17N2 07/11/1999
H104 - ca 1 101229 106170242 Nguyễn Duy Lân 17DTCLC 12/01/1999
H104 - ca 1 101230 105180091 Trần Phúc Lân 18D2 20/05/2000
H104 - ca 1 101231 111160092 Trần Quang Lân 16X2 21/04/1996
H104 - ca 1 101232 117160039 Võ Hoàng Lân 16MT 04/10/1998
H104 - ca 1 101233 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 08/09/1997
H104 - ca 1 101234 101180038 Hồ Đức Lập 18C1A 14/02/2000
H104 - ca 1 101235 101160186 Nguyễn Hữu Lập 16CDT2 05/12/1998
H104 - ca 1 101236 107180270 Quý Công Lập 18KTHH2 14/03/2000
H104 - ca 1 101237 118160085 Nguyễn Thị Thanh Lê 16KX2 01/08/1998
H104 - ca 1 101238 107180019 Lê Thị Lệ 18H2A 25/01/2000
H104 - ca 1 101239 101170249 Hồ Thanh Lịch 17CDT2 14/04/1999
H104 - ca 1 101240 109180026 Bùi Ngọc Liêm 18VLXD 24/04/2000
H104 - ca 1 101241 105160131 Trần Lê Thanh Liêm 16DCLC1 25/01/1998
H104 - ca 1 101242 107160033 Bùi Thị Bích Liên 16H14 12/04/1998
H104 - ca 1 101243 117160040 Đoàn Thị Ngọc Liên 16MT 07/02/1998
H104 - ca 1 101244 107180323 Hồ Thị Kim Liên 18SH 09/09/2000
H104 - ca 1 101245 118160134 Lê Thị Hồng Liên 16QLCN 20/07/1998
H104 - ca 1 101246 118160086 Ngô Thị Bích Liên 16KX2 05/05/1997
H104 - ca 1 101247 106180090 Võ Hoài Liên 18DT2 15/01/2000
H104 - ca 1 101248 117180077 Nguyễn Thị Liễu 18QLMT 18/10/2000
H105 - ca 1 101249 103160047 Đặng Nhật Linh 16C4A 18/07/1998
H105 - ca 1 101250 111160093 Đinh Nhật Linh 16X2 17/04/1997
H105 - ca 1 101251 109180085 Đoàn Nguyễn Quang Linh 18X3A 16/10/1999
H105 - ca 1 101252 107180081 Hà Ngọc Linh 18H2B 16/12/2000
H105 - ca 1 101253 107170236 Hồ Thị Mỹ Linh 17SH 01/04/1999
H105 - ca 1 101254 109180150 Hoàng Nhật Linh 18X3B 20/12/2000
H105 - ca 1 101255 102180023 Hoàng Thị Mai Linh 18T1 22/11/2000
H105 - ca 1 101256 101170117 Lê Duy Linh 17C1B 10/08/1998
H105 - ca 1 101257 101180244 Lê Đức Linh 18CDT2 10/07/2000
H105 - ca 1 101258 101180114 Lê Ngọc Linh 18C1B 09/04/1998
H105 - ca 1 101259 106180028 Lê Thị Mỹ Linh 18DT1 16/07/2000
H105 - ca 1 101260 107160035 Lê Thị Mỹ Linh 16H14 06/06/1998
H105 - ca 1 101261 107180020 Lê Thị Trúc Linh 18H2A 02/12/2000
H105 - ca 1 101262 111170027 Lê Văn Linh 17THXD 08/08/1999
H105 - ca 1 101263 118180022 Lưu Thị Khánh Linh 18KX 02/05/2000
H105 - ca 1 101264 107160036 Ngô Quang Linh 16H14 13/01/1998
H105 - ca 1 101265 105180032 Nguyễn Duy Linh 18D1 15/08/2000
H105 - ca 1 101266 107170132 Nguyễn Đình Linh 17KTHH1 25/04/1999
H105 - ca 1 101267 110180034 Nguyễn Hoàng Linh 18X1A 01/02/2000
H105 - ca 1 101268 108170012 Nguyễn Ngọc Linh 17SK 30/11/1999
H105 - ca 1 101269 107180271 Nguyễn Phan Thùy Linh 18KTHH2 20/11/2000
H105 - ca 1 101270 104170100 Nguyễn Quang Linh 17N2 25/10/1999
H105 - ca 1 101271 105160240 Nguyễn Quang Linh 16TDHCLC1 14/03/1998
H105 - ca 1 101272 107180082 Nguyễn Thị Linh 18H2B 11/11/2000
H105 - ca 1 101273 107180021 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18H2A 14/06/2000
H105 - ca 1 101274 121160022 Nguyễn Thùy Linh 16KTCLC1 08/01/1998
H105 - ca 1 101275 104180019 Phạm Thị Mỹ Linh 18N1 28/07/2000
H105 - ca 1 101276 101170035 Trần Quang Linh 17C1A 07/02/1998
H105 - ca 1 101277 101180183 Trần Quyền Linh 18CDT1 01/01/2000
H105 - ca 1 101278 117160107 Trần Triệu Linh 16QLMT 19/06/1998
H105 - ca 1 101279 101180115 Trần Xuân Linh 18C1B 01/01/2000
H105 - ca 1 101280 101180303 Trịnh Quang Linh 18CDTCLC 08/06/2000
H105 - ca 1 101281 117180078 Trương Thanh Nhật Linh 18QLMT 13/01/2000
H105 - ca 1 101282 103160110 Võ Văn Linh 16C4B 01/01/1998
H105 - ca 1 101283 107170026 Vũ Thị Linh 17H2 02/06/1999
H105 - ca 1 101284 107160101 Vũ Thị Mỹ Linh 16H2 24/08/1998
H105 - ca 1 101285 102180078 Nguyễn Hồng Lĩnh 18T2 24/04/1999
H105 - ca 1 101286 105180300 Nguyễn Hồng Lĩnh 18TDH1 28/03/2000
H105 - ca 1 101287 117180021 Thái Viết Lĩnh 18MT 11/11/2000
H106 - ca 1 101288 105170445 Trần Thanh Lĩnh 17TDHCLC2 19/05/1999
H106 - ca 1 101289 117170026 Nguyễn Thị Loan 17MT 08/09/1999
H106 - ca 1 101290 117170084 Nguyễn Thị Kim Loan 17QLMT 21/01/1999
H106 - ca 1 101291 104180069 Bùi Minh Long 18N2 10/05/2000
H106 - ca 1 101292 101180040 Bùi Thanh Long 18C1A 23/04/1999
H106 - ca 1 101293 111180078 Hà Hoàng Long 18X2 09/11/2000
H106 - ca 1 101294 111180028 Hồ Anh Long 18THXD 23/01/2000
H106 - ca 1 101295 109180151 Hồ Phi Long 18X3B 11/11/2000
H106 - ca 1 101296 106180029 Hồ Thanh Long 18DT1 21/01/2000
H106 - ca 1 101297 101180247 Hồ Viết Đức Long 18CDT2 09/06/2000
H106 - ca 1 101298 105180034 Hoàng Đăng Huỳnh Long 18D1 10/02/2000
H106 - ca 1 101299 109180029 Hoàng Tuấn Trường Long 18VLXD 09/04/2000
H106 - ca 1 101300 104180020 La Phước Long 18N1 09/02/2000
H106 - ca 1 101301 105180094 Lê Hoàng Long 18D2 30/07/2000
H106 - ca 1 101302 106170178 Lê Trần Đức Long 17DT3 10/01/1999
H106 - ca 1 101303 103180096 Lê Trần Kim Long 18C4B 31/08/2000
H106 - ca 1 101304 101170251 Lê Văn Long 17CDT2 19/03/1999
H106 - ca 1 101305 101180186 Lê Việt Long 18CDT1 30/08/2000
H106 - ca 1 101306 103180033 Lương Thanh Long 18C4A 19/11/2000
H106 - ca 1 101307 109160171 Mai Võ Hoàng Long 16X3B 18/11/1998
H106 - ca 1 101308 103180097 Ngô Tiến Long 18C4B 21/09/2000
H106 - ca 1 101309 105180365 Ngô Trường Long 18TDH2 15/02/2000
H106 - ca 1 101310 118180107 Nguyễn Bảo Long 18QLCN 31/10/2000
H106 - ca 1 101311 106180152 Nguyễn Đình Long 18DT3 13/02/2000
H106 - ca 1 101312 103110202 Nguyễn Hoàng Long 11C4B 17/04/1993
H106 - ca 1 101313 105180155 Nguyễn Hoàng Long 18D3 23/03/2000
H106 - ca 1 101314 105180206 Nguyễn Hoàng Long 18DCLC1
H106 - ca 1 101315 118160028 Nguyễn Hoàng Long 16KX1 27/07/1998
H106 - ca 1 101316 104180021 Nguyễn Hữu Long 18N1 09/07/2000
H106 - ca 1 101317 104170103 Nguyễn Nho Hoàng Long 17N2 13/12/1999
H106 - ca 1 101318 105180035 Nguyễn Như Long 18D1 14/07/2000
H106 - ca 1 101319 107180084 Nguyễn Như Tường Long 18H2B 26/02/2000
H106 - ca 1 101320 107180220 Nguyễn Quang Long 18KTHH1 30/07/2000
H106 - ca 1 101321 117180081 Nguyễn Quang Long 18QLMT 19/03/2000
H106 - ca 1 101322 101160030 Nguyễn Thành Long 16C1A 09/11/1998
H106 - ca 1 101323 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 04/11/2000
H106 - ca 1 101324 107160104 Nguyễn Văn Long 16H2 01/09/1998
H106 - ca 1 101325 110180104 Nguyễn Vũ Long 18X1B 16/01/2000
H106 - ca 1 101326 105180156 Nguyễn Xuân Long 18D3 20/06/2000
H107 - ca 1 101327 109180152 Phạm Ngọc Long 18X3B 25/04/2000
H107 - ca 1 101328 107180272 Phạm Phan Long 18KTHH2 05/11/2000
H107 - ca 1 101329 105180301 Phạm Thanh Long 18TDH1 05/06/2000
H107 - ca 1 101330 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B 12/12/1996
H107 - ca 1 101331 117180023 Phạm Xuân Long 18MT 06/09/2000
H107 - ca 1 101332 111180030 Phan Đình Long 18THXD 04/06/2000
H107 - ca 1 101333 107180221 Phan Văn Phi Long 18KTHH1 20/04/2000
H107 - ca 1 101334 105160029 Trần Hoàng Long 16D1 03/08/1998
H107 - ca 1 101335 109180088 Trần Hoàng Long 18X3A 01/06/2000
H107 - ca 1 101336 101180248 Trần Ngọc Long 18CDT2 07/02/2000
H107 - ca 1 101337 105180366 Trần Ngọc Long 18TDH2 22/03/2000
H107 - ca 1 101338 107180023 Trần Nhật Long 18H2A 18/06/2000
H107 - ca 1 101339 103180098 Trần Văn Long 18C4B 02/04/2000
H107 - ca 1 101340 109180153 Trương Hà Long 18X3B 15/07/2000
H107 - ca 1 101341 103180099 Võ Đức Long 18C4B 05/08/2000
H107 - ca 1 101342 104170033 Võ Ngọc Long 17N1 09/01/1999
H107 - ca 1 101343 109180089 Võ Nhất Long 18X3A 10/03/2000
H107 - ca 1 101344 104180072 Võ Thành Long 18N2 12/01/2000
H107 - ca 1 101345 106170107 Võ Thành Long 17DT2 13/08/1999
H107 - ca 1 101346 101180305 Vũ Thành Long 18CDTCLC 14/08/2000
H107 - ca 1 101347 106180153 Vũ Thành Long 18DT3 06/06/2000
H107 - ca 1 101348 111180025 Trần Thanh Lộ 18THXD 02/02/2000
H107 - ca 1 101349 105180153 Cù Tài Lộc 18D3 08/02/2000
H107 - ca 1 101350 101180245 Đỗ Xuân Lộc 18CDT2 04/09/2000
H107 - ca 1 101351 108170013 Huỳnh Ngọc Lộc 17SK 11/12/1999
H107 - ca 1 101352 110160240 Lê Hoành Bảo Lộc 16X1C 01/03/1998
H107 - ca 1 101353 105120260 Lê Minh Lộc 12D3 17/01/1994
H107 - ca 1 101354 109180086 Lê Ngọc Lộc 18X3A 16/05/2000
H107 - ca 1 101355 101180304 Lê Tấn Lộc 18CDTCLC 24/05/2000
H107 - ca 1 101356 107160103 Lê Thị Lộc 16H2 10/11/1998
H107 - ca 1 101357 121160023 Nguyễn Công Lộc 16KTCLC1 04/02/1998
H107 - ca 1 101358 105160182 Nguyễn Đức Lộc 16TDH 19/05/1997
H107 - ca 1 101359 105180033 Nguyễn Hữu Lộc 18D1 19/09/2000
H107 - ca 1 101360 102160101 Nguyễn Văn Lộc 16T2 05/04/1998
H107 - ca 1 101361 104170101 Nguyễn Văn Lộc 17N2 11/02/1999
H107 - ca 1 101362 111180026 Phạm Tấn Lộc 18THXD 27/05/2000
H107 - ca 1 101363 105180093 Phạm Trần Tiến Lộc 18D2 23/12/2000
H107 - ca 1 101364 110180035 Thiều Quang Lộc 18X1A 23/10/2000
H107 - ca 1 101365 105170239 Trần Lê Phước Lộc 17DCLC 23/12/1999
H108 - ca 1 101366 105180205 Phan Thành Lợi 18DCLC1 24/02/2000
H108 - ca 1 101367 105180154 Trần Công Lợi 18D3 09/04/1999
H108 - ca 1 101368 111180077 Trần Đại Lợi 18X2 05/05/1999
H108 - ca 1 101369 101170192 Trương Lê Lợi 17CDT1 19/02/1999
H108 - ca 1 101370 118180024 Võ Thị Lợi 18KX 22/02/2000
H108 - ca 1 101371 107160217 Cao Thị Tuyết Lụa 16SH 23/06/1998
H108 - ca 1 101372 107170134 Cao Thị Hiền Lương 17KTHH1 15/04/1999
H108 - ca 1 101373 109170078 Dương Danh Lương 17X3 08/08/1999
H108 - ca 1 101374 106170034 Đinh Bá Lương 17DT1 09/11/1999
H108 - ca 1 101375 104180073 Lê Quang Lương 18N2 24/07/2000
H108 - ca 1 101376 107160255 Nguyễn Đăng Lương 16H2CLC 31/10/1998
H108 - ca 1 101377 107160218 Nguyễn Văn Lương 16SH 11/05/1998
H108 - ca 1 101378 117180024 Phan Trương Lương 18MT 09/01/2000
H108 - ca 1 101379 110170209 Nguyễn Thành Lượng 17X1C 16/11/1999
H108 - ca 1 101380 110170039 Đỗ Quang Lưu 17X1A 25/07/1999
H108 - ca 1 101381 105180302 Lê Văn Lưu 18TDH1 22/02/1999
H108 - ca 1 101382 109160172 Nguyễn Đức Lưu 16X3B 07/09/1998
H108 - ca 1 101383 101180118 Thái Tăng Lưu 18C1B 03/11/2000
H108 - ca 1 101384 102180080 Vương Văn Lưu 18T2 16/03/2000
H108 - ca 1 101385 111160033 Bùi Thanh Luân 16THXD 11/03/1998
H108 - ca 1 101386 105160085 Đinh Công Luân 16D2 15/10/1998
H108 - ca 1 101387 118160136 Hồ Đình Luân 16QLCN 22/12/1997
H108 - ca 1 101388 102160052 Nguyễn Quang Luân 16T1 02/06/1998
H108 - ca 1 101389 102170100 Nguyễn Thành Luân 17T2 18/01/1997
H108 - ca 1 101390 109180031 Phạm Minh Luân 18VLXD 25/08/2000
H108 - ca 1 101391 118160137 Trần Phước Luân 16QLCN 10/06/1998
H108 - ca 1 101392 110160241 Dương Minh Luận 16X1C 10/08/1998
H108 - ca 1 101393 103180100 Huỳnh Tấn Luận 18C4B 13/04/2000
H108 - ca 1 101394 107160038 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 16H14 20/02/1998
H108 - ca 1 101395 101180249 Lê Đức Luyện 18CDT2 06/01/2000
H108 - ca 1 101396 103170195 Trần Đức Luyện 17KTTT 10/09/1999
H108 - ca 1 101397 106180154 Trần Công Luýt 18DT3 02/01/1996
H108 - ca 1 101398 101170309 Võ Văn Luýt 17CDT3 23/12/1999
H108 - ca 1 101399 104180024 Lê Thành Lũy 18N1 22/12/2000
H108 - ca 1 101400 110120103 Đào Hữu Lực 12X1A 19/11/1993
H108 - ca 1 101401 102180079 Nguyễn Tấn Lực 18T2 20/06/2000
H108 - ca 1 101402 102180025 Thái Tăng Lực 18T1 16/02/2000
H108 - ca 1 101403 105170446 Trương Phước Lực 17TDHCLC2 09/09/1999
H108 - ca 1 101404 107170184 Đinh Thị Ly Ly 17KTHH2 24/08/1999
H204 - ca 1 101405 107180024 Lê Ngọc Dương Ly 18H2A 28/02/2000
H204 - ca 1 101406 118180025 Nguyễn Thảo Ly 18KX 08/12/2000
H204 - ca 1 101407 121180069 Nguyễn Thị Khánh Ly 18KTCLC2 04/10/2000
H204 - ca 1 101408 117180025 Nguyễn Thị Uyên Ly 18MT 24/08/2000
H204 - ca 1 101409 105180367 Bùi Quốc Lý 18TDH2 04/01/2000
H204 - ca 1 101410 106180031 Hồ Lý 18DT1 16/10/2000
H204 - ca 1 101411 107180086 Hoàng Thị Lý 18H2B 01/01/2000
H204 - ca 1 101412 102180081 Nguyễn Hữu Lý 18T2 25/01/1999
H204 - ca 1 101413 105180036 Phạm Nguyễn Văn Chí Lý 18D1 17/08/2000
H204 - ca 1 101414 107160219 Trần Thị Lý 16SH 26/03/1998
H204 - ca 1 101415 104170104 Trần Văn Lý 17N2 07/05/1998
H204 - ca 1 101416 110170041 Dương Lê Mạnh 17X1A 11/11/1999
H204 - ca 1 101417 105160086 Đặng Nguyên Đức Mạnh 16D2 10/01/1998
H204 - ca 1 101418 101180043 Hà Hữu Mạnh 18C1A 17/03/2000
H204 - ca 1 101419 108170014 Hoàng Đức Mạnh 17SK 01/11/1999
H204 - ca 1 101420 105170447 Lê Trần Duy Mạnh 17TDHCLC2 03/07/1999
H204 - ca 1 101421 103170139 Nguyễn Công Mạnh 17C4C 28/08/1998
H204 - ca 1 101422 103170196 Nguyễn Đình Mạnh 17KTTT 18/10/1998
H204 - ca 1 101423 105160242 Nguyễn Văn Mạnh 16TDHCLC1 21/05/1998
H204 - ca 1 101424 118170031 Phạm Thị Hồng Mạnh 17KX1 18/06/1999
H204 - ca 1 101425 105170241 Phạm Văn Mạnh 17DCLC 15/10/1999
H204 - ca 1 101426 104180074 Văn Công Mạnh 18N2 25/08/2000
H204 - ca 1 101427 101180188 Nguyễn Văn Mạo 18CDT1 07/05/2000
H204 - ca 1 101428 118160089 Trần Thị Mai 16KX2 04/11/1998
H204 - ca 1 101429 110180036 Võ Văn Mãi 18X1A 26/10/2000
H204 - ca 1 101430 102180027 Mai Hữu Mân 18T1 16/09/1999
H204 - ca 1 101431 105170179 Lê Văn Mẫn 17D3 18/08/1999
H204 - ca 1 101432 106180094 Lê Văn Mẫn 18DT2 20/04/2000
H204 - ca 1 101433 110160172 Nguyễn Ngọc Mẫn 16X1B 30/03/1998
H204 - ca 1 101434 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 25/01/1997
H204 - ca 1 101435 103170084 Lê Đức Mẹo 17C4B 06/09/1999
H204 - ca 1 101436 107180273 Võ Văn Ngọc Mễ 18KTHH2 12/08/2000
H204 - ca 1 101437 109180154 Nguyễn Ngọc Mến 18X3B 28/01/2000
H204 - ca 1 101438 121170072 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 29/05/1999
H204 - ca 1 101439 111160095 Mai Văn Min 16X2 26/01/1998
H204 - ca 1 101440 104170105 Bùi Văn Minh 17N2 18/10/1999
H204 - ca 1 101441 107160107 Đặng Thị Minh 16H2 26/12/1997
H204 - ca 1 101442 106180095 Đặng Tiểu Minh 18DT2 27/01/2000
H204 - ca 1 101443 102180082 Đỗ Văn Minh 18T2 19/02/2000
H205 - ca 1 101444 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD 11/11/2000
H205 - ca 1 101445 101180119 Hồ Văn Minh 18C1B 19/01/2000
H205 - ca 1 101446 109180032 Hồ Văn Minh 18VLXD 02/01/1997
H205 - ca 1 101447 101180189 Hoàng Công Minh 18CDT1 20/06/2000
H205 - ca 1 101448 107180324 Hoàng Thanh Minh 18SH 02/01/1996
H205 - ca 1 101449 105170299 Lê Ngọc Minh 17TDH1 17/03/1998
H205 - ca 1 101450 106180156 Lê Nhật Minh 18DT3 20/12/2000
H205 - ca 1 101451 102180028 Nguyễn Châu Quang Minh 18T1 20/01/2000
H205 - ca 1 101452 105180037 Nguyễn Công Minh 18D1 14/11/1998
H205 - ca 1 101453 106180212 Nguyễn Công Minh 18DTCLC 20/02/2000
H205 - ca 1 101454 107180325 Nguyễn Đình Nhật Minh 18SH 17/01/2000
H205 - ca 1 101455 118160140 Nguyễn Đức Minh 16QLCN 06/01/1998
H205 - ca 1 101456 118160090 Nguyễn Hữu Quang Minh 16KX2 11/11/1998
H205 - ca 1 101457 102180083 Nguyễn Lê Anh Minh 18T2 02/12/2000
H205 - ca 1 101458 101160103 Nguyễn Phan Bình Minh 16C1B 30/04/1998
H205 - ca 1 101459 105170448 Nguyễn Tiến Minh 17TDHCLC2 02/06/1999
H205 - ca 1 101460 103160114 Nguyễn Trịnh Nhật Minh 16C4B 23/09/1998
H205 - ca 1 101461 118170175 Nguyễn Tuấn Minh 17QLCN 08/06/1999
H205 - ca 1 101462 101170038 Nguyễn Văn Minh 17C1A 09/10/1999
H205 - ca 1 101463 105180304 Phạm Công Minh 18TDH1 17/11/2000
H205 - ca 1 101464 106180096 Phạm Phan Tấn Minh 18DT2 11/10/2000
H205 - ca 1 101465 107160171 Phạm Thị Thùy Minh 16H5CLC1 16/04/1998
H205 - ca 1 101466 106180157 Phạm Văn Minh 18DT3 18/05/2000
H205 - ca 1 101467 121170073 Phan Hiếu Minh 17KTCLC2 26/03/1999
H205 - ca 1 101468 101180307 Phan Trần Minh 18CDTCLC 24/05/2000
H205 - ca 1 101469 101170195 Trần Công Minh 17CDT1 15/07/1998
H205 - ca 1 101470 105180369 Trần Công Minh 18TDH2 11/06/2000
H205 - ca 1 101471 101180251 Trần Hoàng Công Minh 18CDT2 14/01/2000
H205 - ca 1 101472 106170109 Trần Xuân Thanh Minh 17DT2 17/09/1999
H205 - ca 1 101473 121160025 Văn Phú Minh 16KTCLC1 02/12/1998
H205 - ca 1 101474 106180034 Võ Nhật Minh 18DT1 20/10/2000
H205 - ca 1 101475 107170243 Đặng Thị Mơ 17SH 04/11/1999
H205 - ca 1 101476 107170135 Trần Thị Mơ 17KTHH1 20/06/1999
H205 - ca 1 101477 107160172 Đỗ Uyễn My 16H5CLC1 11/09/1998
H205 - ca 1 101478 107170029 Nguyễn Thị Diệu My 17H2 25/01/1999
H205 - ca 1 101479 107170306 Trần Thị Diễm My 17H2CLC1 10/03/1999
H205 - ca 1 101480 117170085 Võ Thị Hà My 17QLMT 11/04/1999
H205 - ca 1 101481 118160142 Đoàn Thị Năm 16QLCN 20/08/1998
H205 - ca 1 101482 107180326 Ngô Thị Ty Na 18SH 24/01/2000
H206 - ca 1 101483 107180025 Phạm Lê Na 18H2A 08/03/2000
H206 - ca 1 101484 109180092 Cao Hải Nam 18X3A 25/01/2000
H206 - ca 1 101485 111160096 Đinh Phương Nam 16X2 24/10/1998
H206 - ca 1 101486 109160175 Đinh Văn Nam 16X3B 27/03/1998
H206 - ca 1 101487 106170182 Hoàng Bảo Nam 17DT3 16/06/1999
H206 - ca 1 101488 106160087 Hoàng Hoài Nam 16DT2 27/02/1997
H206 - ca 1 101489 102180030 Hoàng Ngọc Nam 18T1 05/03/2000
H206 - ca 1 101490 107160173 Huỳnh Nhật Nam 16H5CLC1 17/10/1998
H206 - ca 1 101491 106170036 Lê Thanh Nam 17DT1 27/06/1999
H206 - ca 1 101492 102170036 Lê Trung Nam 17T1 23/07/1999
H206 - ca 1 101493 110170213 Lê Văn Nam 17X1C 08/09/1999
H206 - ca 1 101494 110180037 Lưu Văn Nam 18X1A 02/01/2000
H206 - ca 1 101495 101160145 Ngô Văn Nam 16CDT1 20/04/1998
H206 - ca 1 101496 109180157 Nguyễn Đặng Đại Nam 18X3B 07/05/2000
H206 - ca 1 101497 104180025 Nguyễn Đình Nam 18N1 09/06/2000
H206 - ca 1 101498 104170036 Nguyễn Đức Nam 17N1 20/06/1998
H206 - ca 1 101499 103180101 Nguyễn Hoài Nam 18C4B 31/05/1999
H206 - ca 1 101500 101180190 Nguyễn Hoàng Nam 18CDT1 01/02/2000
H206 - ca 1 101501 105170242 Nguyễn Hoàng Nam 17DCLC 06/02/1999
H206 - ca 1 101502 107180087 Nguyễn Phương Nam 18H2B 27/07/2000
H206 - ca 1 101503 101180045 Nguyễn Quang Nam 18C1A 09/10/2000
H206 - ca 1 101504 105160186 Nguyễn Quốc Nam 16TDH 15/07/1998
H206 - ca 1 101505 106160134 Nguyễn Thành Nam 16DTCLC1 01/11/1997
H206 - ca 1 101506 110180106 Nguyễn Thúc Hoài Nam 18X1B 02/04/2000
H206 - ca 1 101507 106180158 Nguyễn Trung Nam 18DT3 21/12/2000
H206 - ca 1 101508 111180032 Nguyễn Tuấn Nam 18THXD 31/08/2000
H206 - ca 1 101509 117180027 Nguyễn Văn Nam 18MT 25/09/2000
H206 - ca 1 101510 110160103 Phạm Công Nam 16X1A 02/02/1997
H206 - ca 1 101511 118160092 Phạm Đình Nam 16KX2 24/07/1997
H206 - ca 1 101512 117160045 Phạm Hữu Nam 16MT 13/01/1998
H206 - ca 1 101513 101160104 Phạm Kỳ Nam 16C1B 01/01/1998
H206 - ca 1 101514 105170449 Phan Trung Nam 17TDHCLC2 30/04/1999
H206 - ca 1 101515 105180158 Trần Nam 18D3 19/09/2000
H206 - ca 1 101516 104180075 Trần Hoài Nam 18N2 16/09/1999
H206 - ca 1 101517 105170184 Trần Hoài Nam 17D3 16/04/1998
H206 - ca 1 101518 109180094 Trần Phú Phương Nam 18X3A 20/12/2000
H206 - ca 1 101519 101180252 Trần Văn Nam 18CDT2 23/05/2000
H206 - ca 1 101520 109180159 Trần Văn Nam 18X3B 16/01/2000
H206 - ca 1 101521 117160046 Trần Văn Nam 16MT 16/03/1998
H207 - ca 1 101522 109180095 Trần Văn Hoài Nam 18X3A 21/05/2000
H207 - ca 1 101523 105170300 Trần Việt Nam 17TDH1 27/11/1999
H207 - ca 1 101524 106170037 Võ Anh Nam 17DT1 08/03/1997
H207 - ca 1 101525 101170122 Võ Hoài Nam 17C1B 04/07/1998
H207 - ca 1 101526 110180107 Võ Nhật Nam 18X1B 25/04/2000
H207 - ca 1 101527 121170074 Võ Nhật Nam 17KTCLC2 16/05/1999
H207 - ca 1 101528 107180026 Bùi Thanh Nga 18H2A 16/12/2000
H207 - ca 1 101529 102170037 Bùi Thị Nga 17T1 14/10/1999
H207 - ca 1 101530 107180088 Lý Thị Hằng Nga 18H2B 15/07/2000
H207 - ca 1 101531 107180027 Ngô Bình Phương Nga 18H2A 02/01/2000
H207 - ca 1 101532 107160109 Nguyễn Thị Kiều Nga 16H2 14/03/1998
H207 - ca 1 101533 101170040 Lê Đình Ngà 17C1A 01/06/1999
H207 - ca 1 101534 107170307 Phạm Như Ngà 17H2CLC1 10/04/1999
H207 - ca 1 101535 118170180 Đinh Ngọc Thủy Ngân 17QLCN 09/07/1999
H207 - ca 1 101536 118170032 Đinh Thị Kim Ngân 17KX1 24/04/1999
H207 - ca 1 101537 107180089 Lê Thị Kim Ngân 18H2B 15/12/2000
H207 - ca 1 101538 107160111 Lương Thị Tuyết Ngân 16H2 12/05/1998
H207 - ca 1 101539 101180308 Nguyễn Đình Ngân 18CDTCLC 05/07/2000
H207 - ca 1 101540 121170075 Nguyễn Thảo Ngân 17KTCLC2 28/01/1999
H207 - ca 1 101541 107180028 Nguyễn Thị Kim Ngân 18H2A 24/02/2000
H207 - ca 1 101542 111180033 Phạm Thị Thanh Ngân 18THXD 10/11/2000
H207 - ca 1 101543 107170248 Phạm Thùy Ngân 17SH 28/04/1998
H207 - ca 1 101544 118180110 Phan Thị Bích Ngân 18QLCN 24/09/2000
H207 - ca 1 101545 109180096 Võ Đình Ngân 18X3A 18/04/2000
H207 - ca 1 101546 110180039 Vương Thị Mỹ Ngân 18X1A 10/12/2000
H207 - ca 1 101547 101180253 Hồ Hữu Nghị 18CDT2 01/08/2000
H207 - ca 1 101548 107120142 Văn Đình Nghị 12H2 03/09/1994
H207 - ca 1 101549 108170016 Vi Văn Nghị 17SK 05/05/1998
H207 - ca 1 101550 110180108 Bùi Đức Nghi 18X1B 02/11/2000
H207 - ca 1 101551 101160190 Phạm Nghĩa Nghiêm 16CDT2 02/02/1998
H207 - ca 1 101552 121160028 Phan Thị Hồng Nghiêm 16KTCLC1 28/05/1998
H207 - ca 1 101553 101170123 Dương Bá Nghĩa 17C1B 31/03/1999
H207 - ca 1 101554 101180121 Đào Văn Nghĩa 18C1B 24/01/2000
H207 - ca 1 101555 101180046 Hồ Thanh Lê Nghĩa 18C1A 07/07/2000
H207 - ca 1 101556 107180274 Hồ Thị Nghĩa 18KTHH2 09/12/2000
H207 - ca 1 101557 106180098 Hoàng Bá Nghĩa 18DT2 09/03/2000
H207 - ca 1 101558 104170107 Hoàng Trọng Nghĩa 17N2 16/03/1999
H207 - ca 1 101559 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 01/03/1999
H207 - ca 1 101560 103180102 Lê Trọng Nghĩa 18C4B 18/07/2000
F101 - ca 2 201561 118170182 Nguyễn Hữu Nghĩa 17QLCN 03/06/1999
F101 - ca 2 201562 101170041 Nguyễn Lương Nghĩa 17C1A 25/05/1999
F101 - ca 2 201563 103180212 Nguyễn Minh Nghĩa 18KTTT 18/08/2000
F101 - ca 2 201564 118160094 Nguyễn Trần Trung Nghĩa 16KX2 06/02/1998
F101 - ca 2 201565 101180254 Nguyễn Trọng Nghĩa 18CDT2 16/09/2000
F101 - ca 2 201566 109180161 Nguyễn Trung Nghĩa 18X3B 09/06/2000
F101 - ca 2 201567 111160098 Nguyễn Trung Nghĩa 16X2 26/03/1998
F101 - ca 2 201568 101160034 Nguyễn Văn Nghĩa 16C1A 20/11/1998
F101 - ca 2 201569 101180192 Nguyễn Văn Nghĩa 18CDT1 16/09/2000
F101 - ca 2 201570 110160243 Phạm Văn Nghĩa 16X1C 01/01/1998
F101 - ca 2 201571 117170087 Trần Đức Nghĩa 17QLMT 13/03/1999
F101 - ca 2 201572 101160189 Trần Quang Nghĩa 16CDT2 24/07/1998
F101 - ca 2 201573 117180028 Trần Trung Nghĩa 18MT 14/12/1999
F101 - ca 2 201574 104170108 Trần Văn Nghĩa 17N2 02/06/1999
F101 - ca 2 201575 117160112 Trương Công Nhật Nghĩa 16QLMT 02/09/1998
F101 - ca 2 201576 101180311 Trương Đình Nghĩa 18CDTCLC 09/08/2000
F101 - ca 2 201577 110170044 Trương Văn Nghĩa 17X1A 25/08/1999
F101 - ca 2 201578 110180109 Võ Trọng Nghĩa 18X1B 17/06/2000
F101 - ca 2 201579 111180034 Bùi Quang Ngọc 18THXD 04/04/2000
F101 - ca 2 201580 111160099 Kiều Đình Ngọc 16X2 21/09/1998
F101 - ca 2 201581 117180029 Lê Thị Minh Ngọc 18MT 25/06/2000
F101 - ca 2 201582 107180029 Lê Thiện Diệu Ngọc 18H2A 04/01/2000
F101 - ca 2 201583 102180031 Ngô Thị Ngọc 18T1 10/08/1999
F101 - ca 2 201584 104160031 Nguyễn Ngọc 16N1 23/06/1998
F101 - ca 2 201585 109160056 Nguyễn Ngọc 16VLXD 08/11/1997
F101 - ca 2 201586 109160110 Nguyễn Duy Ngọc 16X3A 22/05/1998
F101 - ca 2 201587 118170033 Nguyễn Thị Ngọc 17KX1 26/06/1999
F101 - ca 2 201588 118170103 Nguyễn Thị Ngọc 17KX2 11/09/1998
F101 - ca 2 201589 117160047 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16MT 09/02/1998
F101 - ca 2 201590 107180224 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 18KTHH1 20/10/2000
F101 - ca 2 201591 107160176 Phạm Bá Ngọc 16H5CLC1 09/01/1998
F101 - ca 2 201592 105170042 Phạm Đình Ngọc 17D1 20/01/1998
F101 - ca 2 201593 110170216 Trà Tiến Ngọc 17X1C 17/01/1999
F101 - ca 2 201594 118180028 Trần Thị Diễm Ngọc 18KX 06/09/2000
F101 - ca 2 201595 106180159 Lê Thị Ngoan 18DT3 04/09/2000
F101 - ca 2 201596 118170034 Dương Khánh Nguyên 17KX1 11/07/1999
F101 - ca 2 201597 102180032 Đặng Trung Nguyên 18T1 20/02/2000
F101 - ca 2 201598 118160035 Đinh Văn Nguyên 16KX1 17/01/1998
F101 - ca 2 201599 108170018 Hà Ngọc Nguyên 17SK 06/04/1999
F102 - ca 2 201600 105180305 Hồ Trung Nguyên 18TDH1 07/06/2000
F102 - ca 2 201601 105180370 Hồ Viết Vĩnh Nguyên 18TDH2 04/01/2000
F102 - ca 2 201602 103170141 Huỳnh Công Châu Nguyên 17C4C 20/07/1999
F102 - ca 2 201603 106160037 Huỳnh Thị Tường Nguyên 16DT1 04/09/1998
F102 - ca 2 201604 101180312 Lê Nguyên 18CDTCLC 09/01/2000
F102 - ca 2 201605 105180306 Lê Thanh Nguyên 18TDH1 03/07/2000
F102 - ca 2 201606 111180079 Lê Thành Nguyên 18X2 21/03/2000
F102 - ca 2 201607 109180035 Lê Văn Nguyên 18VLXD 03/02/2000
F102 - ca 2 201608 105180038 Lương Sơn Nguyên 18D1 13/10/2000
F102 - ca 2 201609 101180313 Nguyễn Hữu Nguyên 18CDTCLC 28/01/2000
F102 - ca 2 201610 107180091 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18H2B 12/08/2000
F102 - ca 2 201611 105160032 Nguyễn Văn Nguyên 16D1 09/07/1998
F102 - ca 2 201612 106160089 Phạm Đình Nguyên 16DT2 15/03/1998
F102 - ca 2 201613 101180255 Phan Lê Kỷ Nguyên 18CDT2 16/01/2000
F102 - ca 2 201614 101180047 Trần Cao Nguyên 18C1A 24/02/2000
F102 - ca 2 201615 101180314 Trần Đại Nguyên 18CDTCLC 15/01/2000
F102 - ca 2 201616 102170236 Trần Đặng Văn Nguyên 17TCLC1 26/06/1999
F102 - ca 2 201617 111180035 Trần Đình Quốc Nguyên 18THXD 14/04/2000
F102 - ca 2 201618 105180371 Trần Hữu Nhật Nguyên 18TDH2 12/11/2000
F102 - ca 2 201619 106180099 Trần Minh Nguyên 18DT2 10/01/2000
F102 - ca 2 201620 118170035 Trần Thị Bích Nguyên 17KX1 16/09/1999
F102 - ca 2 201621 107180030 Trần Thị Thảo Nguyên 18H2A 25/02/2000
F102 - ca 2 201622 107180276 Trương Công Nguyên 18KTHH2 12/04/2000
F102 - ca 2 201623 110160175 Trương Hữu Nguyên 16X1B 05/09/1998
F102 - ca 2 201624 104170109 Trương Xuân Nguyên 17N2 25/03/1999
F102 - ca 2 201625 107180225 Võ Lê Thảo Nguyên 18KTHH1 26/04/2000
F102 - ca 2 201626 101170042 Nguyễn Văn Nguyện 17C1A 16/12/1999
F102 - ca 2 201627 107160112 Bùi Trần Thanh Nguyệt 16H2 14/06/1998
F102 - ca 2 201628 102180033 Dương Thị Minh Nguyệt 18T1 21/03/2000
F102 - ca 2 201629 107170341 Nguyễn Hải Nguyệt 17H2CLC2 03/02/1999
F102 - ca 2 201630 107170249 Nguyễn Thị Nguyệt 17SH 11/04/1999
F102 - ca 2 201631 109170084 Nguyễn Thị Nguyệt 17X3 24/09/1999
F102 - ca 2 201632 111170076 Phạm Thị Minh Nguyệt 17X2 27/06/1999
F102 - ca 2 201633 107180092 Phan Thị Như Nguyệt 18H2B 20/11/2000
F102 - ca 2 201634 107180277 Tạ Thị Minh Nguyệt 18KTHH2 06/06/2000
F102 - ca 2 201635 107180329 Trần Thị Minh Nguyệt 18SH 13/08/2000
F102 - ca 2 201636 106180036 Đào Duy Ngữ 18DT1 01/10/2000
F102 - ca 2 201637 117160050 Trần Thị Nhạn 16MT 10/09/1998
F102 - ca 2 201638 109110213 Nguyễn Thanh Nhanh 11X3B 04/04/1993
F103 - ca 2 201639 107170188 Trần Thị Nhài 17KTHH2 08/03/1998
F103 - ca 2 201640 107170139 Hoàng Thị Nhàn 17KTHH1 08/12/1999
F103 - ca 2 201641 107160114 Võ Thị Thanh Nhàn 16H2 26/03/1998
F103 - ca 2 201642 105180307 Bùi Đức Nhân 18TDH1 03/01/2000
F103 - ca 2 201643 109170024 Châu Thiện Nhân 17VLXD 02/06/1999
F103 - ca 2 201644 105180159 Đỗ Thành Nhân 18D3 03/06/2000
F103 - ca 2 201645 106170040 Hồ Tấn Nhân 17DT1 24/03/1999
F103 - ca 2 201646 118180029 Huỳnh Dũng Nhân 18KX 10/06/2000
F103 - ca 2 201647 109160178 Lê Đức Nhân 16X3B 13/08/1997
F103 - ca 2 201648 104180076 Lê Ngọc Nhân 18N2 14/06/2000
F103 - ca 2 201649 118170185 Lê Phúc Nhân 17QLCN 17/05/1999
F103 - ca 2 201650 105180372 Lê Quốc Nhân 18TDH2 24/09/2000
F103 - ca 2 201651 110170131 Lê Thành Nhân 17X1B 01/04/1994
F103 - ca 2 201652 110180110 Nguyễn Đắc Thiện Nhân 18X1B 31/10/2000
F103 - ca 2 201653 101180193 Nguyễn Khoa Quang Nhân 18CDT1 11/12/2000
F103 - ca 2 201654 102170040 Nguyễn Ngọc Quang Nhân 17T1 18/11/1999
F103 - ca 2 201655 105160134 Phan Thành Nhân 16DCLC1 06/05/1998
F103 - ca 2 201656 101180048 Phan Văn Nhân 18C1A 30/09/2000
F103 - ca 2 201657 105180308 Trần Chí Nhân 18TDH1 24/09/2000
F103 - ca 2 201658 105180039 Trần Hoài Nhân 18D1 12/01/2000
F103 - ca 2 201659 111160036 Trần Văn Hiếu Nhân 16THXD 14/06/1998
F103 - ca 2 201660 105170245 Trần Viết Nhân 17DCLC 12/01/1999
F103 - ca 2 201661 107160221 Trịnh Thị Xuân Nhân 16SH 12/04/1998
F103 - ca 2 201662 106150122 Trương Văn Nhân 15DT2 25/03/1997
F103 - ca 2 201663 110160106 Bùi Trần Kiên Nhẫn 16X1A 30/07/1998
F103 - ca 2 201664 105160135 Nguyễn Minh Nhất 16DCLC1 06/06/1998
F103 - ca 2 201665 102150118 Phan Cảnh Nhất 15T2 09/01/1997
F103 - ca 2 201666 111180037 Trần Minh Nhất 18THXD 04/06/2000
F103 - ca 2 201667 105160136 Chế Viết Nhật 16DCLC1 30/12/1998
F103 - ca 2 201668 110170132 Đào Thanh Nhật 17X1B 26/03/1999
F103 - ca 2 201669 104160083 Đặng Minh Nhật 16N2 12/04/1998
F103 - ca 2 201670 110180042 Đặng Minh Nhật 18X1A 24/04/2000
F103 - ca 2 201671 106180037 Đặng Phước Nhật 18DT1 02/04/2000
F103 - ca 2 201672 109160114 Hà Minh Nhật 16X3A 07/11/1998
F103 - ca 2 201673 101160036 Hồ Xuân Nhật 16C1A 07/10/1998
F103 - ca 2 201674 109160057 Hồ Xuân Nhật 16VLXD 02/05/1996
F103 - ca 2 201675 111180038 Hoàng Linh Nhật 18THXD 16/04/2000
F103 - ca 2 201676 106180100 Huỳnh Vũ Quang Nhật 18DT2 27/01/2000
F103 - ca 2 201677 103160055 Lê An Nhật 16C4A 06/10/1998
F107 - ca 2 201678 106180161 Lê Anh Nhật 18DT3 20/06/2000
F107 - ca 2 201679 111180039 Lê Đại Long Nhật 18THXD 31/01/2000
F107 - ca 2 201680 103170199 Lê Văn Nhật 17KTTT 02/07/1999
F107 - ca 2 201681 103180040 Lê Võ Văn Nhật 18C4A 24/02/2000
F107 - ca 2 201682 106180038 Ngô Đức Minh Nhật 18DT1 12/02/2000
F107 - ca 2 201683 105170246 Nguyễn Công Nhật 17DCLC 13/01/1999
F107 - ca 2 201684 105180160 Nguyễn Đức Nhật 18D3 05/05/2000
F107 - ca 2 201685 107180226 Nguyễn Hồ Minh Nhật 18KTHH1 23/07/2000
F107 - ca 2 201686 103160118 Nguyễn Hoàng Nhật 16C4B 04/05/1998
F107 - ca 2 201687 109180098 Nguyễn Minh Nhật 18X3A 03/06/2000
F107 - ca 2 201688 110180043 Nguyễn Như Nhật 18X1A 15/11/2000
F107 - ca 2 201689 105170247 Nguyễn Phước Nhật 17DCLC 04/03/1999
F107 - ca 2 201690 104180027 Nguyễn Quang Nhật 18N1 16/08/2000
F107 - ca 2 201691 105180040 Nguyễn Việt Nhật 18D1 03/01/2000
F107 - ca 2 201692 105180309 Phạm Văn Nhật 18TDH1 28/03/2000
F107 - ca 2 201693 102180034 Phan Cao Minh Nhật 18T1 29/04/2000
F107 - ca 2 201694 101180256 Trần Long Nhật 18CDT2 08/04/2000
F107 - ca 2 201695 110170048 Trần Phước Nhật 17X1A 02/03/1999
F107 - ca 2 201696 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 02/09/1997
F107 - ca 2 201697 106170188 Trần Văn Nhật 17DT3 03/04/1998
F107 - ca 2 201698 107180330 Trần Văn Nhật 18SH 05/09/2000
F107 - ca 2 201699 107170191 Trần Văn Minh Nhật 17KTHH2 27/10/1999
F107 - ca 2 201700 106180101 Trương Công Bảo Nhật 18DT2 25/04/2000
F107 - ca 2 201701 101180194 Trương Văn Nhật 18CDT1 21/02/2000
F107 - ca 2 201702 118170186 Võ Minh Nhật 17QLCN 28/02/1999
F107 - ca 2 201703 101180049 Võ Văn Nhật 18C1A 23/02/2000
F107 - ca 2 201704 110170219 Vũ Minh Nhật 17X1C 08/11/1999
F107 - ca 2 201705 107180093 Hồ Ngọc Bảo Nhi 18H2B 26/10/2000
F107 - ca 2 201706 118180030 Hồ Thị Ngọc Nhi 18KX 09/11/2000
F107 - ca 2 201707 107170309 Hồ Thị Tố Nhi 17H2CLC1 21/01/1999
F107 - ca 2 201708 107160115 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 16H2 14/07/1998
F107 - ca 2 201709 118180111 Huỳnh Thị Yến Nhi 18QLCN 04/03/2000
F107 - ca 2 201710 107160117 Ngô Thị Thu Nhi 16H2 01/06/1998
F107 - ca 2 201711 117180084 Nguyễn Hoài Nhi 18QLMT 01/11/2000
F107 - ca 2 201712 104170040 Nguyễn Lê Thảo Nhi 17N1 25/11/1999
F107 - ca 2 201713 107170038 Nguyễn Quỳnh Nhi 17H2 28/10/1999
F107 - ca 2 201714 117160051 Nguyễn Thị Nhi 16MT 20/08/1998
F107 - ca 2 201715 107170251 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17SH 07/06/1999
F107 - ca 2 201716 118180112 Phạm Phương Nhi 18QLCN 12/07/2000
F108 - ca 2 201717 107170310 Thái Vân Nhi 17H2CLC1 22/05/1999
F108 - ca 2 201718 121160080 Tôn Nữ Ý Nhi 16KTCLC2 09/01/1998
F108 - ca 2 201719 107180031 Trần Thị Phước Nhi 18H2A 13/09/2000
F108 - ca 2 201720 107180278 Trần Thị Tình Nhi 18KTHH2 15/10/2000
F108 - ca 2 201721 109180036 Võ Thị Quỳnh Nhi 18VLXD 28/04/2000
F108 - ca 2 201722 106170042 Nguyễn Thùy Nhiên 17DT1 06/06/1999
F108 - ca 2 201723 103170143 Võ Văn Nhiên 17C4C 22/02/1999
F108 - ca 2 201724 101180257 Nguyễn Quang Nhơn 18CDT2 24/11/2000
F108 - ca 2 201725 117170031 Hoàng Thị Hiệp Như 17MT 17/05/1999
F108 - ca 2 201726 118180031 Huỳnh Thị Quỳnh Như 18KX 06/08/2000
F108 - ca 2 201727 107180032 Lê Trần Quỳnh Như 18H2A 24/02/2000
F108 - ca 2 201728 102160220 Nguyễn Thị Khánh Như 16TCLC2 30/11/1998
F108 - ca 2 201729 101170198 Nguyễn Viết Như 17CDT1 24/03/1998
F108 - ca 2 201730 110160246 Phan Đình Như 16X1C 27/08/1998
F108 - ca 2 201731 107170344 Nguyễn Tấn Nhuận 17H2CLC2 15/10/1999
F108 - ca 2 201732 111170034 Phan Nhuận 17THXD 27/06/1999
F108 - ca 2 201733 107160224 Dương Thị Thúy Nhung 16SH 17/07/1998
F108 - ca 2 201734 117170092 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17QLMT 09/03/1999
F108 - ca 2 201735 107180095 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 18H2B 28/04/2000
F108 - ca 2 201736 111170035 Võ Thị Nhung 17THXD 06/03/1999
F108 - ca 2 201737 118170037 Đỗ Thị Nhùng 17KX1 10/09/1999
F108 - ca 2 201738 109180037 Nguyễn Hoài Niệm 18VLXD 27/07/2000
F108 - ca 2 201739 110180044 Đoàn Thành Nội 18X1A 15/12/2000
F108 - ca 2 201740 108170020 Đinh Thị Mỵ Nương 17SK 05/01/1999
F108 - ca 2 201741 107170345 Lê Thị Mị Nương 17H2CLC2 08/10/1999
F108 - ca 2 201742 118160146 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 16QLCN 22/03/1997
F108 - ca 2 201743 117160053 Huỳnh Thị Oanh 16MT 16/08/1998
F108 - ca 2 201744 107180033 Văn Thị Tú Oanh 18H2A 16/08/2000
F108 - ca 2 201745 107180331 Võ Hồng Pha 18SH 25/08/2000
F108 - ca 2 201746 105170187 Lê Duy Pháp 17D3 10/10/1998
F108 - ca 2 201747 107160120 Lê Đăng Pháp 16H2 23/01/1998
F108 - ca 2 201748 110180111 Phan Văn Pháp 18X1B 03/07/2000
F108 - ca 2 201749 101160109 Trần Thanh Pháp 16C1B 24/05/1998
F108 - ca 2 201750 105180374 Huỳnh Đăng Phát 18TDH2 04/05/2000
F108 - ca 2 201751 102180036 Nguyễn Tấn Phát 18T1 30/12/2000
F108 - ca 2 201752 110180045 Phạm Tấn Phát 18X1A 12/04/2000
F108 - ca 2 201753 105180161 Trần Tấn Phát 18D3 25/02/2000
F108 - ca 2 201754 103180214 Trần Vĩnh Phát 18KTTT 28/07/2000
F108 - ca 2 201755 107160179 Trịnh Trần Hồng Phát 16H5CLC1 10/09/1998
F109 - ca 2 201756 105170365 Từ Hồng Phát 17TDH2 20/09/1999
F109 - ca 2 201757 103160119 Văn Phú Phát 16C4B 29/10/1998
F109 - ca 2 201758 118160098 Lê Thị Hồng Phấn 16KX2 20/05/1998
F109 - ca 2 201759 103180042 Đặng Quốc Phi 18C4A 01/01/2000
F109 - ca 2 201760 117180086 Huỳnh Thị Yến Phi 18QLMT 30/05/2000
F109 - ca 2 201761 109180099 Lê Đức Phi 18X3A 18/10/2000
F109 - ca 2 201762 105180101 Lê Văn Phi 18D2 08/10/2000
F109 - ca 2 201763 102160057 Nguyễn Hoàng Phi 16T1 12/03/1998
F109 - ca 2 201764 104170041 Nguyễn Ngọc Phi 17N1 13/10/1997
F109 - ca 2 201765 104170112 Nguyễn Phù Bá Phi 17N2 03/08/1999
F109 - ca 2 201766 104180077 Nguyễn Văn Phi 18N2 05/09/1999
F109 - ca 2 201767 117170093 Phạm Văn Phi 17QLMT 06/10/1999
F109 - ca 2 201768 109180039 Võ Đăng Phi 18VLXD 03/02/2000
F109 - ca 2 201769 109160116 Tán Văn Phim 16X3A 20/11/1998
F109 - ca 2 201770 110180113 Nguyễn Văn Phông 18X1B 01/10/2000
F109 - ca 2 201771 117160054 Bùi Thị Mỹ Phong 16MT 03/03/1998
F109 - ca 2 201772 103170030 Cao Chấn Phong 17C4A 05/06/1999
F109 - ca 2 201773 103160120 Đinh Duy Phong 16C4B 28/10/1998
F109 - ca 2 201774 109150158 Hồ Văn Nhật Phong 15X3C 23/09/1997
F109 - ca 2 201775 107180332 Lê Bá Triệu Phong 18SH 16/09/1999
F109 - ca 2 201776 101170199 Lê Minh Phong 17CDT1 12/01/1999
F109 - ca 2 201777 106180102 Lê Nhật Phong 18DT2 16/08/2000
F109 - ca 2 201778 105180162 Lê Xuân Phong 18D3 10/01/2000
F109 - ca 2 201779 106180163 Lương Thế Anh Phong 18DT3 21/04/2000
F109 - ca 2 201780 109180040 Ngô Đức Phong 18VLXD 20/05/2000
F109 - ca 2 201781 103160058 Nguyễn Công Phong 16C4A 04/11/1998
F109 - ca 2 201782 107160051 Nguyễn Hồng Phong 16H14 30/01/1998
F109 - ca 2 201783 111180081 Nguyễn Thế Phong 18X2 05/04/2000
F109 - ca 2 201784 103160121 Nguyễn Tuấn Phong 16C4B 02/03/1998
F109 - ca 2 201785 110180046 Phạm Hùng Phong 18X1A 27/01/2000
F109 - ca 2 201786 101180195 Phan Tiến Phong 18CDT1 28/01/2000
F109 - ca 2 201787 103180043 Trần Thanh Phong 18C4A 24/08/2000
F109 - ca 2 201788 106180103 Trần Văn Phong 18DT2 19/04/1999
F109 - ca 2 201789 101180124 Võ Phong 18C1B 22/02/2000
F109 - ca 2 201790 102160058 Võ Đức Phong 16T1 27/11/1998
F109 - ca 2 201791 102160189 Võ Hồng Phong 16TCLC1 02/01/1997
F109 - ca 2 201792 105160193 Võ Kim Phong 16TDH 24/10/1998
F109 - ca 2 201793 105180163 Trần Hữu Phục 18D3 19/12/1999
F109 - ca 2 201794 105170120 Đào Hữu Khánh Phụng 17D2 08/10/1999
F110 - ca 2 201795 117160057 Lê Thị Phụng 16MT 16/05/1998
F110 - ca 2 201796 118180115 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 18QLCN 10/01/2000
F110 - ca 2 201797 117180033 Nguyễn Thị Kim Phụng 18MT 03/10/2000
F110 - ca 2 201798 101160040 Nguyễn Văn Phụng 16C1A 14/03/1998
F110 - ca 2 201799 105180103 Bùi Lê Cẩm Phương 18D2 26/07/2000
F110 - ca 2 201800 105170190 Dư Thế Phương 17D3 05/04/1999
F110 - ca 2 201801 106170119 Dương Đình Phương 17DT2 02/04/1999
F110 - ca 2 201802 103170090 Đinh Thanh Phương 17C4B 08/05/1999
F110 - ca 2 201803 118170108 Hồ Vũ Hoàng Phương 17KX2 18/11/1999
F110 - ca 2 201804 118180035 Lê Hoài Phương 18KX 11/09/2000
F110 - ca 2 201805 105160039 Nguyễn Chính Phương 16D1 12/05/1998
F110 - ca 2 201806 110160110 Nguyễn Duy Phương 16X1A 17/11/1998
F110 - ca 2 201807 118180036 Nguyễn Đặng Như Phương 18KX 20/02/2000
F110 - ca 2 201808 111170036 Nguyễn Mai Phương 17THXD 07/06/1999
F110 - ca 2 201809 117170034 Nguyễn Nhã Hồng Phương 17MT 20/03/1999
F110 - ca 2 201810 108170023 Nguyễn Thái Phương 17SK 24/09/1999
F110 - ca 2 201811 107180097 Nguyễn Thị Thu Phương 18H2B 08/12/2000
F110 - ca 2 201812 118180117 Nguyễn Tuấn Phương 18QLCN 02/11/2000
F110 - ca 2 201813 111180044 Nguyễn Võ Tuyết Phương 18THXD 17/04/2000
F110 - ca 2 201814 107170314 Phan Thị Thu Phương 17H2CLC1 16/01/1998
F110 - ca 2 201815 101170134 Trần Đình Phương 17C1B 10/03/1998
F110 - ca 2 201816 109180165 Trần Hữu Phương 18X3B 24/10/2000
F110 - ca 2 201817 118170191 Trần Thị Nhã Phương 17QLCN 01/11/1999
F110 - ca 2 201818 103160122 Võ Đức Phương 16C4B 28/11/1998
F110 - ca 2 201819 117180089 Võ Thị Kim Phương 18QLMT 22/09/2000
F110 - ca 2 201820 117160059 Võ Thị Nguyên Phương 16MT 01/09/1998
F110 - ca 2 201821 107180228 Võ Văn Quốc Phương 18KTHH1 29/02/2000
F110 - ca 2 201822 105180043 Chế Công Phước 18D1 16/11/1999
F110 - ca 2 201823 117180034 Ngô Hữu Thanh Phước 18MT 15/08/2000
F110 - ca 2 201824 109180041 Nguyễn Duy Phước 18VLXD 20/02/2000
F110 - ca 2 201825 106180042 Nguyễn Hưng Phước 18DT1 20/09/2000
F110 - ca 2 201826 101170050 Nguyễn Tăng Phước 17C1A 25/08/1999
F110 - ca 2 201827 107150240 Phan Đình Phước 15H5 13/06/1997
F110 - ca 2 201828 101160041 Trịnh Thanh Phước 16C1A 04/11/1997
F110 - ca 2 201829 107170313 Trịnh Thành Phước 17H2CLC1 27/08/1999
F110 - ca 2 201830 106180105 Trương Văn Phước 18DT2 25/03/2000
F110 - ca 2 201831 107180333 Võ Văn Phước 18SH 17/07/2000
F110 - ca 2 201832 107170347 Hồ Thị Minh Phượng 17H2CLC2 16/11/1999
F110 - ca 2 201833 107180280 Huỳnh Ngọc Đan Phượng 18KTHH2 05/08/2000
F203 - ca 2 201834 106180043 Lê Thị Phượng 18DT1 01/02/2000
F203 - ca 2 201835 118180037 Lê Thị Kim Phượng 18KX 29/10/2000
F203 - ca 2 201836 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 03/03/1997
F203 - ca 2 201837 107180229 Nguyễn Thị Phượng 18KTHH1 03/03/2000
F203 - ca 2 201838 118160150 Nguyễn Thị Phượng 16QLCN 15/01/1998
F203 - ca 2 201839 107180035 Nguyễn Thị Thuý Phượng 18H2A 06/07/2000
F203 - ca 2 201840 105180164 Nguyễn Văn Phượng 18D3 03/02/2000
F203 - ca 2 201841 107180334 Phạm Thị Hồng Phượng 18SH 19/03/2000
F203 - ca 2 201842 117170035 Phan Thị Phượng 17MT 16/06/1998
F203 - ca 2 201843 107180281 Trần Thị Phượng 18KTHH2 08/09/2000
F203 - ca 2 201844 118160039 Trần Thị Kim Phượng 16KX1 10/04/1998
F203 - ca 2 201845 101170202 Trần Văn Phượng 17CDT1 25/10/1998
F203 - ca 2 201846 104180079 Lê Mỹ Phùng 18N2 07/08/2000
F203 - ca 2 201847 105180042 Dương Văn Phú 18D1 02/10/2000
F203 - ca 2 201848 105170305 Đinh Viết Phú 17TDH1 25/10/1999
F203 - ca 2 201849 107150239 Hà Thọ Phú 15H5 15/08/1997
F203 - ca 2 201850 107170100 Hoàng Văn Phú 17H5CLC 20/04/1999
F203 - ca 2 201851 105180310 Huỳnh Văn Phú 18TDH1 15/09/2000
F203 - ca 2 201852 105160090 Huỳnh Vĩnh Phú 16D2 03/08/1998
F203 - ca 2 201853 102160222 Lê Ngọc Phú 16TCLC2 20/09/1998
F203 - ca 2 201854 103170145 Mai Văn Phú 17C4C 03/02/1998
F203 - ca 2 201855 104180028 Ngô Phi Phú 18N1 06/09/2000
F203 - ca 2 201856 101170046 Ngô Văn Phú 17C1A 01/01/1997
F203 - ca 2 201857 104180078 Nguyễn Phú 18N2 12/11/2000
F203 - ca 2 201858 106170251 Nguyễn Duy Phú 17DTCLC 25/05/1999
F203 - ca 2 201859 106180164 Nguyễn Đắc Hùng Phú 18DT3 05/12/2000
F203 - ca 2 201860 105170045 Nguyễn Ngọc Phú 17D1 18/03/1999
F203 - ca 2 201861 106170043 Nguyễn Văn Phú 17DT1 08/05/1999
F203 - ca 2 201862 109180164 Nguyễn Văn Phú 18X3B 18/10/2000
F203 - ca 2 201863 107160052 Phạm Hưng Phú 16H14 01/01/1998
F203 - ca 2 201864 104180029 Phan Thanh Phú 18N1 10/12/1998
F203 - ca 2 201865 107170193 Trần Bá Ngọc Phú 17KTHH2 13/11/1999
F203 - ca 2 201866 106170117 Trần Công Minh Phú 17DT2 06/07/1998
F203 - ca 2 201867 110180047 Trần Duy Phú 18X1A 13/05/1999
F203 - ca 2 201868 105160037 Biện Văn Phúc 16D1 08/05/1998
F203 - ca 2 201869 117180087 Châu Thị Ngọc Phúc 18QLMT 06/07/2000
F203 - ca 2 201870 110170050 Đặng Duy Trường Phúc 17X1A 24/07/1999
F203 - ca 2 201871 105170452 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 24/04/1997
F203 - ca 2 201872 103170031 Hồ Khắc Phúc 17C4A 10/09/1999
F206 - ca 2 201873 101170258 Hoàng Việt Phúc 17CDT2 22/01/1999
F206 - ca 2 201874 103160173 Huỳnh Đức Phúc 16KTTT 01/01/1998
F206 - ca 2 201875 106170118 Lại Thế Phúc 17DT2 27/08/1999
F206 - ca 2 201876 105170046 Lê Bảo Phúc 17D1 08/10/1999
F206 - ca 2 201877 101180258 Lê Hoàng Phúc 18CDT2 11/09/2000
F206 - ca 2 201878 118180032 Lê Hoàng Phúc 18KX 31/03/2000
F206 - ca 2 201879 107160053 Lê Thị Phúc 16H14 28/09/1998
F206 - ca 2 201880 105170249 Nguyễn Đăng Phúc 17DCLC 27/10/1999
F206 - ca 2 201881 110170135 Nguyễn Đăng Hoàng Phúc 17X1B 01/07/1999
F206 - ca 2 201882 118170107 Nguyễn Hồng Phúc 17KX2 06/06/1999
F206 - ca 2 201883 102160224 Nguyễn Hoàng Phúc 16TCLC2 25/08/1998
F206 - ca 2 201884 104170113 Nguyễn Hoàng Phúc 17N2 06/02/1999
F206 - ca 2 201885 106180041 Nguyễn Hữu Phúc 18DT1 05/09/2000
F206 - ca 2 201886 107160054 Nguyễn Hữu Phúc 16H14 27/01/1998
F206 - ca 2 201887 101180196 Nguyễn Ngô Phúc 18CDT1 18/09/2000
F206 - ca 2 201888 101180125 Nguyễn Thanh Phúc 18C1B 14/02/2000
F206 - ca 2 201889 101110453 Nguyễn Văn Phúc 11CDT2 10/03/1993
F206 - ca 2 201890 106180104 Nguyễn Văn Phúc 18DT2 25/08/1999
F206 - ca 2 201891 110170221 Nguyễn Văn Phúc 17X1C 20/05/1999
F206 - ca 2 201892 101180051 Nguyễn Xuân Phúc 18C1A 27/10/2000
F206 - ca 2 201893 106180165 Phạm Đặng Tấn Phúc 18DT3 15/08/2000
F206 - ca 2 201894 105170453 Phùng Văn Phúc 17TDHCLC2 08/04/1999
F206 - ca 2 201895 101180197 Trần Văn Phúc 18CDT1 24/08/2000
F206 - ca 2 201896 117170094 Trần Văn Nguyên Phúc 17QLMT 06/08/1999
F206 - ca 2 201897 101160110 Trương Hoàng Phúc 16C1B 19/11/1998
F206 - ca 2 201898 105170454 Trương Xuân Phúc 17TDHCLC2 02/07/1999
F206 - ca 2 201899 104180080 Dương Nhật Quang 18N2 19/08/2000
F206 - ca 2 201900 106180045 Dương Nhật Quang 18DT1 03/01/2000
F206 - ca 2 201901 102160060 Dương Quỳnh Quang 16T1 16/02/1996
F206 - ca 2 201902 101170052 Đỗ Văn Quang 17C1A 10/10/1998
F206 - ca 2 201903 109160184 Hoàng Khắc Quang 16X3B 01/07/1998
F206 - ca 2 201904 110170054 Huỳnh Nam Quang 17X1A 25/11/1999
F206 - ca 2 201905 109160118 Lê Minh Quang 16X3A 27/09/1998
F206 - ca 2 201906 118180118 Ngô Nhật Quang 18QLCN 18/07/2000
F206 - ca 2 201907 109180042 Nguyễn Duy Quang 18VLXD 07/02/2000
F206 - ca 2 201908 110170139 Nguyễn Đình Quang 17X1B 24/01/1999
F206 - ca 2 201909 101180316 Nguyễn Hồng Quang 18CDTCLC 02/01/2000
F206 - ca 2 201910 105160094 Nguyễn Minh Quang 16D2 20/01/1998
F206 - ca 2 201911 107180230 Nguyễn Minh Quang 18KTHH1 26/03/2000
F207 - ca 2 201912 105180313 Nguyễn Ngọc Quang 18TDH1 26/04/2000
F207 - ca 2 201913 109160119 Nguyễn Nhật Quang 16X3A 10/02/1998
F207 - ca 2 201914 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 18/04/1997
F207 - ca 2 201915 103160062 Nguyễn Thúc Quang 16C4A 14/01/1997
F207 - ca 2 201916 103180109 Nguyễn Văn Quang 18C4B 15/08/2000
F207 - ca 2 201917 106180108 Nguyễn Văn Quang 18DT2 05/04/2000
F207 - ca 2 201918 111180045 Nguyễn Văn Quang 18THXD 30/07/2000
F207 - ca 2 201919 106170121 Nguyễn Văn Minh Quang 17DT2 09/07/1999
F207 - ca 2 201920 107160180 Nguyễn Xuân Quang 16H5CLC1 24/07/1998
F207 - ca 2 201921 107170045 Nguyễn Xuân Quang 17H2 19/01/1999
F207 - ca 2 201922 105160249 Phan Phước Quang 16TDHCLC1 26/08/1998
F207 - ca 2 201923 105180045 Phan Tấn Quang 18D1 01/01/2000
F207 - ca 2 201924 103170091 Trần Đình Quang 17C4B 12/03/1999
F207 - ca 2 201925 101180128 Trần Đức Quang 18C1B 10/01/2000
F207 - ca 2 201926 102170048 Trần Minh Quang 17T1 30/11/1999
F207 - ca 2 201927 105170455 Trần Minh Quang 17TDHCLC2 11/06/1999
F207 - ca 2 201928 106160164 Trần Phước Quang 16DTCLC2 26/04/1998
F207 - ca 2 201929 101180198 Trần Văn Quang 18CDT1 02/09/2000
F207 - ca 2 201930 118170111 Trịnh Hữu Quang 17KX2 13/06/1999
F207 - ca 2 201931 105170194 Văn Phú Quang 17D3 06/03/1999
F207 - ca 2 201932 108170025 Võ Thanh Quang 17SK 22/01/1995
F207 - ca 2 201933 105180312 Nguyễn Công Quản 18TDH1 05/03/2000
F207 - ca 2 201934 104180081 Lê Phan Quảng 18N2 13/11/2000
F207 - ca 2 201935 101170203 Võ Đức Quãng 17CDT1 20/11/1998
F207 - ca 2 201936 101160042 Đào Ngọc Quân 16C1A 20/01/1998
F207 - ca 2 201937 102180037 Đặng Hoàng Anh Quân 18T1 29/01/2000
F207 - ca 2 201938 109180101 Hà Danh Quân 18X3A 16/04/2000
F207 - ca 2 201939 110160180 Huỳnh Tiến Quân 16X1B 24/05/1998
F207 - ca 2 201940 105170418 Lê Viết Hoàng Quân 17TDHCLC1 17/07/1999
F207 - ca 2 201941 101180127 Ngô Anh Quân 18C1B 11/09/2000
F207 - ca 2 201942 109160060 Ngô Đình Quân 16VLXD 05/01/1998
F207 - ca 2 201943 106180106 Nguyễn Anh Quân 18DT2 09/11/2000
F207 - ca 2 201944 106160137 Nguyễn Bạch Anh Quân 16DTCLC1 13/01/1998
F207 - ca 2 201945 106180167 Nguyễn Bảo Quân 18DT3 30/04/2000
F207 - ca 2 201946 105160040 Nguyễn Huy Quân 16D1 17/12/1998
F207 - ca 2 201947 103160123 Nguyễn Minh Quân 16C4B 06/04/1998
F207 - ca 2 201948 105170048 Nguyễn Văn Quân 17D1 28/08/1999
F207 - ca 2 201949 105170122 Phạm Xuân Quân 17D2 02/01/1999
F207 - ca 2 201950 105170252 Phan Đắc Quân 17DCLC 12/10/1999
F208 - ca 2 201951 105180044 Phan Hoàng Quân 18D1 18/04/2000
F208 - ca 2 201952 102170047 Trần Gia Hồng Quân 17T1 23/03/1999
F208 - ca 2 201953 106180168 Trần Hửu Quân 18DT3 31/07/2000
F208 - ca 2 201954 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 12/02/2000
F208 - ca 2 201955 117170036 Trịnh Ngọc Quân 17MT 06/03/1999
F208 - ca 2 201956 105180376 Trương Hoàng Quân 18TDH2 17/05/2000
F208 - ca 2 201957 103160175 Trương Tiến Quân 16KTTT 10/06/1996
F208 - ca 2 201958 104180030 Trương Văn Quân 18N1 10/06/2000
F208 - ca 2 201959 105170049 Võ Hồng Quân 17D1 16/03/1999
F208 - ca 2 201960 107180282 A Quĕt 18KTHH2 02/09/2000
F208 - ca 2 201961 117160062 Bùi Thiên Quí 16MT 27/05/1997
F208 - ca 2 201962 118180038 Bùi Khắc Quốc 18KX 25/08/2000
F208 - ca 2 201963 102170115 Bùi Văn Quốc 17T2 06/05/1999
F208 - ca 2 201964 101180317 Đàm Tiến Quốc 18CDTCLC 25/12/2000
F208 - ca 2 201965 104180033 Đặng Hữu Quốc 18N1 20/06/2000
F208 - ca 2 201966 104170116 Hồ Văn Anh Quốc 17N2 23/09/1999
F208 - ca 2 201967 110170055 Lê Anh Quốc 17X1A 27/08/1999
F208 - ca 2 201968 107180036 Lê Hữu Bảo Quốc 18H2A 01/02/2000
F208 - ca 2 201969 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 11/05/1997
F208 - ca 2 201970 106170257 Lê Thế Ngọc Quốc 17DTCLC 29/06/1999
F208 - ca 2 201971 105170253 Lê Toàn Quốc 17DCLC 06/04/1999
F208 - ca 2 201972 101180054 Lương Văn Anh Quốc 18C1A 06/07/2000
F208 - ca 2 201973 110160112 Ngô Minh Quốc 16X1A 14/06/1998
F208 - ca 2 201974 101180129 Nguyễn Quốc 18C1B 25/11/2000
F208 - ca 2 201975 103170147 Nguyễn Duy Quốc 17C4C 10/02/1999
F208 - ca 2 201976 102180093 Nguyễn Đình Quốc 18T2 02/03/2000
F208 - ca 2 201977 106170194 Nguyễn Hữu Quốc 17DT3 19/01/1999
F208 - ca 2 201978 101170053 Nguyễn Trần Văn Quốc 17C1A 17/03/1999
F208 - ca 2 201979 103160063 Phạm Ngọc Quốc 16C4A 26/09/1998
F208 - ca 2 201980 110160252 Phùng Ngọc Quốc 16X1C 24/06/1998
F208 - ca 2 201981 104160035 Trần Anh Quốc 16N1 24/07/1998
F208 - ca 2 201982 103170033 Trần Danh Quốc 17C4A 23/03/1999
F208 - ca 2 201983 104180034 Trương Dân Quốc 18N1 18/08/2000
F208 - ca 2 201984 104180083 Trương Tiến Quốc 18N2 13/03/2000
F208 - ca 2 201985 118170043 Huỳnh Thanh Quy 17KX1 10/02/1999
F208 - ca 2 201986 105180105 Nguyễn Văn Quy 18D2 30/08/2000
F208 - ca 2 201987 101160043 Nguyễn Viết Quy 16C1A 09/02/1998
F208 - ca 2 201988 104180035 Phan Văn Quy 18N1 26/12/2000
F208 - ca 2 201989 105180166 Huỳnh Phi Quyền 18D3 08/06/2000
F209 - ca 2 201990 103160064 Lê Xuân Tôn Quyền 16C4A 06/01/1998
F209 - ca 2 201991 104180084 Nguyễn Quyền 18N2 02/01/2000
F209 - ca 2 201992 101180130 Nguyễn Chơn Quyền 18C1B 09/02/2000
F209 - ca 2 201993 107180231 Nguyễn Hoàng Quyền 18KTHH1 14/09/2000
F209 - ca 2 201994 101180261 Nguyễn Hữu Quyền 18CDT2 15/03/2000
F209 - ca 2 201995 101170137 Nguyễn Văn Quyền 17C1B 04/06/1999
F209 - ca 2 201996 111180048 Trần Anh Quyền 18THXD 18/09/2000
F209 - ca 2 201997 107160121 Đoàn Thị Ngọc Quyên 16H2 04/01/1998
F209 - ca 2 201998 107180336 Hoàng Thị Quyên 18SH 10/01/2000
F209 - ca 2 201999 108160037 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16SK 06/09/1998
F209 - ca 2 202000 107180337 Nguyễn Tú Quyên 18SH 19/11/2000
F209 - ca 2 202001 118170194 Trương Thị Linh Quyên 17QLCN 31/10/1999
F209 - ca 2 202002 121160035 Đoàn Văn Quyến 16KTCLC1 20/10/1998
F209 - ca 2 202003 101120313 Cao Văn Quyết 12CDT1 20/01/1994
F209 - ca 2 202004 105180046 Lê Bùi Chí Quyết 18D1 07/05/2000
F209 - ca 2 202005 104180036 Nguyễn Xuân Quyết 18N1 04/04/2000
F209 - ca 2 202006 118180041 Đinh Đức Quyn 18KX 14/06/2000
F209 - ca 2 202007 107160257 Đặng Thị Hồng Quỳnh 16H2CLC 18/10/1998
F209 - ca 2 202008 107160060 Huỳnh Thị Thúy Quỳnh 16H14 06/10/1997
F209 - ca 2 202009 118180121 Lê Mạnh Quỳnh 18QLCN 02/01/2000
F209 - ca 2 202010 107160122 Lê Thị Quỳnh 16H2 23/05/1998
F209 - ca 2 202011 118180122 Lê Thị Quỳnh 18QLCN 18/09/2000
F209 - ca 2 202012 107180037 Lê Tiểu Quỳnh 18H2A 10/02/2000
F209 - ca 2 202013 117160065 Ngô Thị Quỳnh 16MT 15/04/1997
F209 - ca 2 202014 107160126 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16H2 07/04/1998
F209 - ca 2 202015 101170321 Nguyễn Văn Quỳnh 17CDT3 01/04/1999
F209 - ca 2 202016 103170034 Nguyễn Văn Quỳnh 17C4A 08/04/1999
F209 - ca 2 202017 107180099 Phạm Thị Như Quỳnh 18H2B 09/09/2000
F209 - ca 2 202018 107160061 Trần Như Quỳnh 16H14 14/03/1998
F209 - ca 2 202019 101180199 Võ Văn Quỳnh 18CDT1 20/01/2000
F209 - ca 2 202020 118170193 Hồ Thị Quý 17QLCN 04/11/1999
F209 - ca 2 202021 110150067 Hồ Văn Quý 15X1A 01/10/1997
F209 - ca 2 202022 118170112 Huỳnh Thị Minh Quý 17KX2 06/09/1999
F209 - ca 2 202023 110180050 Lê Đắc Quý 18X1A 21/02/2000
F209 - ca 2 202024 101160044 Lê Đình Quý 16C1A 14/10/1998
F209 - ca 2 202025 106180169 Lê Văn Quý 18DT3 24/06/2000
F209 - ca 2 202026 118180040 Lê Văn Quý 18KX 19/05/2000
F209 - ca 2 202027 101180055 Nguyễn Văn Quý 18C1A 18/09/2000
F210 - ca 2 202028 103170092 Trần Thanh Quý 17C4B 02/05/1999
F210 - ca 2 202029 101170204 Võ Văn Quý 17CDT1 06/02/1999
F210 - ca 2 202030 106170122 Trần Văn Rê 17DT2 22/11/1999
F210 - ca 2 202031 106170195 Phan Duy Rin 17DT3 01/06/1999
F210 - ca 2 202032 110150068 Nguyễn Văn Rô 15X1A 06/05/1997
F210 - ca 2 202033 105180314 Phan Bá Rôn 18TDH1 05/09/2000
F210 - ca 2 202034 105180379 Trần Văn Rôn 18TDH2 26/05/2000
F210 - ca 2 202035 110160184 Võ Công Ry 16X1B 11/06/1998
F210 - ca 2 202036 106150050 Nguyễn Thị Sa 15DT1 29/03/1997
F210 - ca 2 202037 105180315 Nguyễn Viết San 18TDH1 02/10/2000
F210 - ca 2 202038 105180380 Bạch Thái Sang 18TDH2 22/09/2000
F210 - ca 2 202039 106160138 Đinh Văn Sang 16DTCLC1 23/03/1998
F210 - ca 2 202040 106180218 Hồ Văn Sang 18DTCLC 23/11/2000
F210 - ca 2 202041 110160254 Lê Quang Sang 16X1C 23/06/1998
F210 - ca 2 202042 110160115 Nguyễn Anh Sang 16X1A 16/02/1998
F210 - ca 2 202043 107160181 Nguyễn Chánh Sang 16H5CLC1 24/06/1998
F210 - ca 2 202044 105160196 Nguyễn Đức Sang 16TDH 11/01/1998
F210 - ca 2 202045 105160197 Nguyễn Hữu Sang 16TDH 20/04/1997
F210 - ca 2 202046 107180038 Nguyễn Tấn Sang 18H2A 04/09/2000
F210 - ca 2 202047 107180338 Nguyễn Thị Quỳnh Sang 18SH 04/02/2000
F210 - ca 2 202048 121170032 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 03/11/1999
F210 - ca 2 202049 102170245 Phạm Xuân Sang 17TCLC1 02/10/1999
F210 - ca 2 202050 110180118 Phan Văn Sang 18X1B 10/11/2000
F210 - ca 2 202051 101180262 Thái Văn Sang 18CDT2 16/06/2000
F210 - ca 2 202052 121170081 Trần Minh Sang 17KTCLC2 21/09/1999
F210 - ca 2 202053 118160153 Trần Quang Sang 16QLCN 02/02/1998
F210 - ca 2 202054 103160126 Trần Thanh Sang 16C4B 20/11/1998
F210 - ca 2 202055 117180093 Trần Thị Thu Sang 18QLMT 16/04/2000
F210 - ca 2 202056 111170078 Trần Văn Sang 17X2 04/12/1999
F210 - ca 2 202057 118160154 Trần Xuân Sang 16QLCN 17/03/1997
F210 - ca 2 202058 101180056 Võ Ngọc Sang 18C1A 12/09/2000
F210 - ca 2 202059 110180051 Võ Phước Sang 18X1A 30/04/2000
F210 - ca 2 202060 117160066 Võ Thành Sang 16MT 16/06/1998
F210 - ca 2 202061 103180111 Trần Đình Sanh 18C4B 18/03/2000
F210 - ca 2 202062 106180046 Nguyễn Quang Sao 18DT1 10/04/2000
F210 - ca 2 202063 101160115 Lê Thanh Sáng 16C1B 10/08/1997
F210 - ca 2 202064 106160046 Nguyễn Chỉ Sáng 16DT1 02/04/1995
F210 - ca 2 202065 101170054 Trần Đắc Sáng 17C1A 02/02/1999
F301 - ca 2 202066 106170124 Trương Hồng Sáng 17DT2 11/12/1998
F301 - ca 2 202067 118180123 Nguyễn Thị Chí Sáu 18QLCN 14/08/2000
F301 - ca 2 202068 103180046 Hồ Khắc Sâm 18C4A 26/04/2000
F301 - ca 2 202069 109180169 Nguyễn Trí Sinh 18X3B 09/03/2000
F301 - ca 2 202070 117180094 Lê Quang Sĩ 18QLMT 29/04/2000
F301 - ca 2 202071 110170142 Mai Văn Sĩ 17X1B 05/11/1999
F301 - ca 2 202072 110170058 Bùi Tá Sơn 17X1A 04/02/1999
F301 - ca 2 202073 110180119 Cao Nguyễn An Sơn 18X1B 30/05/2000
F301 - ca 2 202074 117160067 Doãn Trọng Sơn 16MT 28/02/1998
F301 - ca 2 202075 101170265 Dương Văn Sơn 17CDT2 05/09/1999
F301 - ca 2 202076 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 29/05/2000
F301 - ca 2 202077 111160107 Đặng Hữu Sơn 16X2 19/05/1998
F301 - ca 2 202078 102180039 Đặng Xuân Minh Sơn 18T1 22/11/2000
F301 - ca 2 202079 107180339 Đinh Ngọc Sơn 18SH 08/12/1998
F301 - ca 2 202080 101170055 Đỗ Hồng Sơn 17C1A 25/10/1999
F301 - ca 2 202081 107170196 Đỗ Tài Ngọc Sơn 17KTHH2 16/05/1998
F301 - ca 2 202082 109180043 Hồ Hữu Hoàng Sơn 18VLXD 03/09/1999
F301 - ca 2 202083 101180057 Hồ Xuân Sơn 18C1A 19/09/2000
F301 - ca 2 202084 107180101 Hoàng Khắc Sơn 18H2B 18/10/2000
F301 - ca 2 202085 106180109 Lê Hùng Sơn 18DT2 05/10/2000
F301 - ca 2 202086 104170119 Lê Hữu Hoàng Sơn 17N2 22/02/1999
F301 - ca 2 202087 101160117 Lê Khắc Sơn 16C1B 13/09/1998
F301 - ca 2 202088 110170228 Lê Quang Thanh Sơn 17X1C 01/06/1999
F301 - ca 2 202089 110180052 Lê Thanh Sơn 18X1A 04/04/2000
F301 - ca 2 202090 102180094 Lê Văn Sơn 18T2 22/02/2000
F301 - ca 2 202091 106170051 Lê Văn Sơn 17DT1 26/10/1999
F301 - ca 2 202092 106170259 Lê Văn Hồng Sơn 17DTCLC 24/08/1999
F301 - ca 2 202093 103160180 Lê Văn Hoàng Sơn 16KTTT 23/07/1998
F301 - ca 2 202094 104170049 Nguyễn Đức Trường Sơn 17N1 20/11/1999
F301 - ca 2 202095 104180037 Nguyễn Hồng Sơn 18N1 25/04/2000
F301 - ca 2 202096 101170207 Nguyễn Hoàng Sơn 17CDT1 14/07/1998
F301 - ca 2 202097 117160068 Nguyễn Huy Sơn 16MT 05/02/1997
F301 - ca 2 202098 101180132 Nguyễn Thanh Sơn 18C1B 04/11/2000
F301 - ca 2 202099 103170150 Nguyễn Thanh Sơn 17C4C 21/08/1999
F301 - ca 2 202100 106180170 Nguyễn Thanh Sơn 18DT3 10/07/2000
F301 - ca 2 202101 121160036 Nguyễn Thị Mỹ Sơn 16KTCLC1 28/12/1998
F301 - ca 2 202102 117180039 Nguyễn Trường Sơn 18MT 02/01/2000
F301 - ca 2 202103 121170083 Nguyễn Văn Sơn 17KTCLC2 27/10/1999
F302 - ca 2 202104 118160042 Phạm Hồng Sơn 16KX1 24/10/1997
F302 - ca 2 202105 101170266 Phạm Ngọc Sơn 17CDT2 12/07/1998
F302 - ca 2 202106 118170046 Phạm Thái Sơn 17KX1 22/11/1999
F302 - ca 2 202107 105160252 Phạm Viết Sơn 16TDHCLC1 24/02/1998
F302 - ca 2 202108 121120087 Phan Đình Anh Sơn 12KT 04/03/1993
F302 - ca 2 202109 101150226 Phan Văn Sơn 15CDT2 14/10/1997
F302 - ca 2 202110 107180340 Tô Dương Sơn 18SH 14/07/1998
F302 - ca 2 202111 110160116 Trần Hậu Sơn 16X1A 10/08/1997
F302 - ca 2 202112 102170246 Trần Thái Sơn 17TCLC1 17/11/1999
F302 - ca 2 202113 110170229 Võ Quang Sơn 17X1C 17/01/1999
F302 - ca 2 202114 109160065 Võ Văn Sơn 16VLXD 27/05/1998
F302 - ca 2 202115 117180040 Châu Thị Như Sương 18MT 12/03/2000
F302 - ca 2 202116 118170195 Nguyễn Thị Sương 17QLCN 16/12/1999
F302 - ca 2 202117 107180341 Trịnh Tú Sương 18SH 21/01/2000
F302 - ca 2 202118 103160128 Nguyễn Văn Sửu 16C4B 23/03/1997
F302 - ca 2 202119 105180106 Đoàn Văn Sỹ 18D2 29/02/2000
F302 - ca 2 202120 103160066 Mai Văn Sỹ 16C4A 19/09/1998
F302 - ca 2 202121 110160186 Nguyễn Đức Sỹ 16X1B 10/10/1998
F302 - ca 2 202122 110160256 Nguyễn Ngọc Sỹ 16X1C 12/09/1998
F302 - ca 2 202123 101170140 Nguyễn Văn Sỹ 17C1B 01/01/1999
F302 - ca 2 202124 107180232 Nguyễn Viết Sỹ 18KTHH1 22/07/2000
F302 - ca 2 202125 103160067 Trần Ngọc Sỹ 16C4A 10/06/1998
F302 - ca 2 202126 105180167 Trần Văn Sỹ 18D3 18/07/2000
F302 - ca 2 202127 101180200 Võ Văn Sỹ 18CDT1 29/12/2000
F302 - ca 2 202128 109180045 Võ Văn Sỹ 18VLXD 27/07/2000
F302 - ca 2 202129 103170038 Nguyễn Văn Tạo 17C4A 24/04/1999
F302 - ca 2 202130 102170052 Trần Hữu Tài 17T1 04/01/1999
F302 - ca 2 202131 107170052 Bạch Văn Tài 17H2 16/11/1999
F302 - ca 2 202132 111150102 Bùi Như Tài 15X2 25/11/1996
F302 - ca 2 202133 103170201 Bùi Văn Tài 17KTTT 13/07/1999
F302 - ca 2 202134 102160064 Dương Minh Tài 16T1 20/03/1997
F302 - ca 2 202135 105170054 Hồ Đức Tài 17D1 08/08/1999
F302 - ca 2 202136 110180120 Hồ Văn Tài 18X1B 17/08/2000
F302 - ca 2 202137 117180041 Hoàng Hữu Tài 18MT 11/01/2000
F302 - ca 2 202138 117180042 Huỳnh Văn Tài 18MT 28/09/2000
F302 - ca 2 202139 109180170 Lê Minh Tài 18X3B 31/07/2000
F302 - ca 2 202140 105180047 Ngô Ngọc Tài 18D1 27/01/1999
F302 - ca 2 202141 109180106 Nguyễn Bá Tài 18X3A 20/01/1999
F303 - ca 2 202142 102180041 Nguyễn Đức Tài 18T1 22/07/2000
F303 - ca 2 202143 101180263 Nguyễn Hữu Tài 18CDT2 08/07/2000
F303 - ca 2 202144 117180096 Nguyễn Ngọc Tài 18QLMT 05/03/2000
F303 - ca 2 202145 110170060 Nguyễn Như Anh Tài 17X1A 27/06/1999
F303 - ca 2 202146 103170036 Nguyễn Văn Tài 17C4A 05/01/1999
F303 - ca 2 202147 105170254 Nguyễn Văn Tài 17DCLC 25/12/1998
F303 - ca 2 202148 118160156 Nguyễn Văn Tài 16QLCN 10/01/1996
F303 - ca 2 202149 118170047 Nguyễn Văn Tài 17KX1 11/05/1999
F303 - ca 2 202150 109160191 Nguyễn Văn Tấn Tài 16X3B 21/05/1998
F303 - ca 2 202151 105180316 Nguyễn Xuân Tài 18TDH1 03/08/2000
F303 - ca 2 202152 101180059 Phan Văn Tài 18C1A 13/01/2000
F303 - ca 2 202153 104170050 Trần Phước Nguyên Tài 17N1 12/10/1999
F303 - ca 2 202154 109180171 Trần Thanh Tài 18X3B 18/11/2000
F303 - ca 2 202155 105160253 Trần Văn Tài 16TDHCLC1 08/09/1998
F303 - ca 2 202156 106170127 Võ Công Tài 17DT2 13/11/1999
F303 - ca 2 202157 106170201 Võ Văn Tài 17DT3 11/04/1999
F303 - ca 2 202158 101180134 Nguyễn Phước Tặng 18C1B 02/03/2000
F303 - ca 2 202159 102160114 Dương Thị Hoài Tâm 16T2 17/05/1998
F303 - ca 2 202160 107180039 Đặng Thị Tâm 18H2A 20/12/2000
F303 - ca 2 202161 107170197 Hoàng Hữu Tâm 17KTHH2 09/10/1999
F303 - ca 2 202162 103180219 Hoàng Thế Tâm 18KTTT 09/08/2000
F303 - ca 2 202163 101170057 Lê Bích Tâm 17C1A 12/11/1999
F303 - ca 2 202164 102160192 Lê Tấn Tâm 16TCLC1 09/08/1998
F303 - ca 2 202165 102180042 Lê Trí Tâm 18T1 05/04/2000
F303 - ca 2 202166 105170256 Ngô Thanh Tâm 17DCLC 12/02/1999
F303 - ca 2 202167 103150076 Ngô Văn Tâm 15C4A 10/10/1996
F303 - ca 2 202168 110160117 Nguyễn Đăng Tâm 16X1A 17/07/1998
F303 - ca 2 202169 103170202 Nguyễn Minh Tâm 17KTTT 24/01/1999
F303 - ca 2 202170 109160193 Nguyễn Minh Tâm 16X3B 08/07/1998
F303 - ca 2 202171 118180042 Nguyễn Thanh Tâm 18KX 20/07/2000
F303 - ca 2 202172 117170099 Nguyễn Thị Minh Tâm 17QLMT 06/12/1999
F303 - ca 2 202173 117180043 Nguyễn Thị Nhã Tâm 18MT 28/07/2000
F303 - ca 2 202174 118160044 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16KX1 12/08/1998
F303 - ca 2 202175 107180102 Nguyễn Thị Thu Tâm 18H2B 12/11/2000
F303 - ca 2 202176 109180172 Nguyễn Văn Tâm 18X3B 07/04/2000
F303 - ca 2 202177 117180044 Phạm Thanh Tâm 18MT 16/01/2000
F303 - ca 2 202178 106170128 Phạm Văn Tâm 17DT2 21/05/1999
F303 - ca 2 202179 101180320 Phan Đình Bửu Tâm 18CDTCLC 09/02/2000
F306 - ca 2 202180 107180040 Phan Thị Tâm 18H2A 29/03/2000
F306 - ca 2 202181 107180103 Phan Thị Thanh Tâm 18H2B 22/02/2000
F306 - ca 2 202182 107160128 Thiều Thị Thanh Tâm 16H2 28/01/1997
F306 - ca 2 202183 118180126 Trần Linh Tâm 18QLCN 14/03/2000
F306 - ca 2 202184 101170141 Trần Thanh Tâm 17C1B 12/02/1999
F306 - ca 2 202185 118160158 Trần Thị Minh Tâm 16QLCN 28/04/1997
F306 - ca 2 202186 117170039 Trần Thị Thành Tâm 17MT 08/03/1999
F306 - ca 2 202187 105170371 Trương Thế Tâm 17TDH2 26/04/1999
F306 - ca 2 202188 105160097 Văn Huy Tâm 16D2 05/01/1997
F306 - ca 2 202189 102170247 Võ Hữu Quang Tâm 17TCLC1 02/02/1998
F306 - ca 2 202190 101170058 Đỗ Minh Tân 17C1A 10/01/1999
F306 - ca 2 202191 105170257 Đỗ Vạn Tân 17DCLC 18/11/1999
F306 - ca 2 202192 106170202 Hoàng Thiên Tân 17DT3 08/03/1999
F306 - ca 2 202193 107160185 Lê Hửu Tân 16H5CLC1 18/11/1998
F306 - ca 2 202194 102170248 Lê Nhật Tân 17TCLC1 01/10/1999
F306 - ca 2 202195 107180041 Mai Nguyễn Nhật Tân 18H2A 10/12/2000
F306 - ca 2 202196 105170311 Nguyễn Thanh Tân 17TDH1 02/10/1999
F306 - ca 2 202197 105160254 Nguyễn Văn Tân 16TDHCLC1 23/05/1998
F306 - ca 2 202198 106180171 Phạm Duy Tân 18DT3 07/07/2000
F306 - ca 2 202199 105180381 Phan Duy Tân 18TDH2 28/12/2000
F306 - ca 2 202200 103170095 Trương Mai Ngọc Tân 17C4B 02/03/1999
F306 - ca 2 202201 109170095 Lê Văn Trường Tây 17X3 28/06/1999
F306 - ca 2 202202 106180048 Phan Huỳnh Minh Tây 18DT1 29/06/1999
F306 - ca 2 202203 103180047 Bùi Xuân Tấn 18C4A 10/04/2000
F306 - ca 2 202204 117170100 Huỳnh Tấn 17QLMT 23/06/1999
F306 - ca 2 202205 103180113 Lê Công Tấn 18C4B 24/09/2000
F306 - ca 2 202206 102170249 Lê Phan Tấn 17TCLC1 12/07/1999
F306 - ca 2 202207 101170142 Nguyễn Quang Tấn 17C1B 13/07/1999
F306 - ca 2 202208 105180107 Nguyễn Văn Tấn 18D2 09/09/2000
F306 - ca 2 202209 103170152 Trần Quốc Tấn 17C4C 08/12/1999
F306 - ca 2 202210 110160257 Trương Công Đinh Tấn 16X1C 22/02/1998
F306 - ca 2 202211 105170372 Lê Hữu Thạch 17TDH2 20/05/1998
F306 - ca 2 202212 105170312 Lê Tấn Thạch 17TDH1 16/04/1999
F306 - ca 2 202213 101170268 Nguyễn Như Thạch 17CDT2 20/03/1999
F306 - ca 2 202214 121160086 Nguyễn Văn Đoàn Thạch 16KTCLC2 31/10/1995
F306 - ca 2 202215 101180060 Phan Hòa Thạch 18C1A 08/10/2000
F306 - ca 2 202216 118160045 Phan Khắc Thạch 16KX1 20/03/1997
F306 - ca 2 202217 110180053 Trần Văn Thạch 18X1A 20/04/2000
F307 - ca 2 202218 109180108 Trần Võ Thảo Thạch 18X3A 07/06/2000
F307 - ca 2 202219 104180088 Đào Xuân Thạnh 18N2 12/11/2000
F307 - ca 2 202220 110180123 Tôn Long Thạnh 18X1B 23/05/2000
F307 - ca 2 202221 118180130 Vũ Thanh Khải Thạnh 18QLCN 02/09/2000
F307 - ca 2 202222 101170144 NguyễN Sỹ TháI 17C1B 03/06/1999
F307 - ca 2 202223 107180106 Đậu Thị Thanh 18H2B 10/06/2000
F307 - ca 2 202224 103180115 Đoàn Đình Thanh 18C4B 13/01/2000
F307 - ca 2 202225 103160131 Hà Phước Thanh 16C4B 06/09/1998
F307 - ca 2 202226 103180224 Hoàng Khắc Thanh 18KTTT 29/03/2000
F307 - ca 2 202227 105180049 Hoàng Văn Thanh 18D1 15/06/2000
F307 - ca 2 202228 101170147 Lê Trung Thanh 17C1B 13/07/1999
F307 - ca 2 202229 118160046 Lưu Thị Thanh 16KX1 28/05/1998
F307 - ca 2 202230 105170457 Nguyễn Ngọc Thanh 17TDHCLC2 09/02/1999
F307 - ca 2 202231 118180129 Nguyễn Thị Hoài Thanh 18QLCN 13/11/2000
F307 - ca 2 202232 101110255 Nguyễn Văn Thanh 11C1B 17/06/1992
F307 - ca 2 202233 101180136 Phạm Hữu Thanh 18C1B 16/10/2000
F307 - ca 2 202234 111160045 Trần Bá Thanh 16THXD 11/01/1998
F307 - ca 2 202235 111180056 Trần Kiêm Minh Thanh 18THXD 12/12/2000
F307 - ca 2 202236 101170326 Trần Minh Thanh 17CDT3 30/04/1999
F307 - ca 2 202237 107180107 Trương Quốc Thanh 18H2B 08/02/2000
F307 - ca 2 202238 105180382 Võ Như Thanh 18TDH2 19/03/2000
F307 - ca 2 202239 111160046 Lê Đình Thao 16THXD 01/01/1998
F307 - ca 2 202240 118170051 Nguyễn Thị Thay 17KX1 19/11/1999
F307 - ca 2 202241 110160120 Bùi Tuấn Thành 16X1A 12/07/1998
F307 - ca 2 202242 106160170 Dương Ngọc Thành 16DTCLC2 04/10/1998
F307 - ca 2 202243 110180054 Đoàn Sinh Thành 18X1A 04/02/2000
F307 - ca 2 202244 107150252 Hồ Tấn Thành 15H5 26/05/1997
F307 - ca 2 202245 110180122 Hoàng Xuân Thành 18X1B 05/01/2000
F307 - ca 2 202246 105180170 Huỳnh Công Thành 18D3 30/12/2000
F307 - ca 2 202247 118170201 Huỳnh Thị Kim Thành 17QLCN 04/03/1999
F307 - ca 2 202248 101160049 Kiều Ngọc Thành 16C1A 11/07/1998
F307 - ca 2 202249 106180173 Lê Thạc Thành 18DT3 29/06/2000
F307 - ca 2 202250 117160122 Lê Văn Thành 16QLMT 10/03/1998
F307 - ca 2 202251 101180265 Mai Trọng Thành 18CDT2 29/01/2000
F307 - ca 2 202252 101160157 Ngô Quang Thành 16CDT1 05/07/1998
F307 - ca 2 202253 110170232 Nguyễn Công Thành 17X1C 19/06/1999
F307 - ca 2 202254 105170058 Nguyễn Đức Thành 17D1 01/06/1998
F307 - ca 2 202255 111180057 Nguyễn Đức Thành 18THXD 24/08/2000
F308 - ca 2 202256 102160164 Nguyễn Ngọc Thành 16T3 20/12/1998
F308 - ca 2 202257 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 12/03/1996
F308 - ca 2 202258 105160202 Nguyễn Phúc Thành 16TDH 02/01/1998
F308 - ca 2 202259 102160067 Nguyễn Quốc Thành 16T1 15/03/1998
F308 - ca 2 202260 102170122 Nguyễn Sỹ Tuấn Thành 17T2 12/06/1999
F308 - ca 2 202261 103170098 Nguyễn Tấn Thành 17C4B 02/01/1999
F308 - ca 2 202262 109180175 Nguyễn Tiến Thành 18X3B 23/04/1999
F308 - ca 2 202263 109180110 Nguyễn Văn Thành 18X3A 21/01/2000
F308 - ca 2 202264 110160190 Nguyễn Văn Thành 16X1B 23/01/1998
F308 - ca 2 202265 110160260 Nguyễn Văn Thành 16X1C 02/11/1997
F308 - ca 2 202266 101160158 Thiều Văn Thành 16CDT1 24/10/1997
F308 - ca 2 202267 105180318 Trần Chí Thành 18TDH1 28/12/1999
F308 - ca 2 202268 109170099 Trần Phước Quang Thành 17X3 17/11/1999
F308 - ca 2 202269 105180383 Từ Hữu Thành 18TDH2 07/10/2000
F308 - ca 2 202270 105170316 Văn Huy Thành 17TDH1 02/06/1999
F308 - ca 2 202271 105180050 Võ Tất Thành 18D1 18/10/2000
F308 - ca 2 202272 107180235 Bùi Đặng Phương Thảo 18KTHH1 06/12/2000
F308 - ca 2 202273 118180131 Cao Thị Thảo 18QLCN 27/07/2000
F308 - ca 2 202274 106180050 Dương Thị Thu Thảo 18DT1 06/02/2000
F308 - ca 2 202275 107170266 Đào Thị Thu Thảo 17SH 09/05/1999
F308 - ca 2 202276 107160259 Đinh Trọng Hiếu Thảo 16H2CLC 24/01/1998
F308 - ca 2 202277 107180045 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 18H2A 16/07/2000
F308 - ca 2 202278 107180108 Lê Hoàng Thanh Thảo 18H2B 04/10/2000
F308 - ca 2 202279 118180046 Lê Thị Thảo 18KX 20/02/2000
F308 - ca 2 202280 106160050 Lê Thị Dạ Thảo 16DT1 08/04/1998
F308 - ca 2 202281 107180046 Lê Thị Phương Thảo 18H2A 13/11/2000
F308 - ca 2 202282 101170148 Nguyễn Đức Thảo 17C1B 23/05/1999
F308 - ca 2 202283 107180342 Nguyễn Phương Thảo 18SH 26/12/2000
F308 - ca 2 202284 118170119 Nguyễn Thị Kim Thảo 17KX2 14/08/1999
F308 - ca 2 202285 117180100 Nguyễn Thị Thạch Thảo 18QLMT 17/11/2000
F308 - ca 2 202286 107170057 Nguyễn Thị Thu Thảo 17H2 17/01/1999
F308 - ca 2 202287 107170151 Nguyễn Thu Thảo 17KTHH1 18/08/1999
F308 - ca 2 202288 110160121 Nguyễn Tự Thảo 16X1A 18/08/1998
F308 - ca 2 202289 118160047 Nguyễn Vi Thảo 16KX1 01/01/1998
F308 - ca 2 202290 105160044 Nguyễn Viết Thảo 16D1 28/12/1996
F308 - ca 2 202291 110180056 Phan Đình Thảo 18X1A 09/09/2000
F308 - ca 2 202292 117170102 Trương Thị Thu Thảo 17QLMT 12/10/1999
F308 - ca 2 202293 106170055 Bùi Đức Thái 17DT1 13/10/1999
F309 - ca 2 202294 103170096 Hồ Quốc Thái 17C4B 07/07/1999
F309 - ca 2 202295 101180135 Hồ Tấn Thái 18C1B 16/01/2000
F309 - ca 2 202296 107180233 Hồ Xuân Thái 18KTHH1 24/06/1999
F309 - ca 2 202297 109180173 Hoàng Đình Thái 18X3B 02/09/2000
F309 - ca 2 202298 109170129 Lê Văn Thái 17X3CLC 21/01/1999
F309 - ca 2 202299 109180109 Mai Hữu Thái 18X3A 24/03/2000
F309 - ca 2 202300 101180061 Nguyễn Đình Thái 18C1A 08/04/2000
F309 - ca 2 202301 107180042 Nguyễn Văn Thái 18H2A 16/07/2000
F309 - ca 2 202302 107180104 Nguyễn Văn Thái 18H2B 30/05/2000
F309 - ca 2 202303 117180045 Phạm Hồng Thái 18MT 09/04/2000
F309 - ca 2 202304 107170264 Phan Thanh Thái 17SH 10/04/1999
F309 - ca 2 202305 105170373 Võ Đình Thái 17TDH2 20/02/1999
F309 - ca 2 202306 101180202 Võ Nhật Thái 18CDT1 14/04/2000
F309 - ca 2 202307 118170198 Đặng Thị Hồng Thắm 17QLCN 11/11/1999
F309 - ca 2 202308 121170036 Nguyễn Hồng Thắm 17KTCLC1 19/10/1999
F309 - ca 2 202309 107180105 Nguyễn Thị Thắm 18H2B 16/02/2000
F309 - ca 2 202310 107160132 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16H2 15/08/1998
F309 - ca 2 202311 118170199 Trần Kiều Lệ Thắm 17QLCN 10/10/1999
F309 - ca 2 202312 107170149 Trương Thị Minh Thắm 17KTHH1 14/06/1999
F309 - ca 2 202313 103180048 Cao Huy Thắng 18C4A 26/08/2000
F309 - ca 2 202314 109180046 Chu Văn Thắng 18VLXD 13/04/2000
F309 - ca 2 202315 118180044 Dương Hồng Thắng 18KX 01/07/2000
F309 - ca 2 202316 103170153 Đặng Ngọc Thắng 17C4C 28/02/1999
F309 - ca 2 202317 106170204 Đặng Quốc Thắng 17DT3 13/11/1999
F309 - ca 2 202318 102160163 Đặng Xuân Thắng 16T3 08/05/1997
F309 - ca 2 202319 101170325 Đường Nam Quốc Thắng 17CDT3 06/06/1999
F309 - ca 2 202320 101170061 Hà Đình Thắng 17C1A 17/08/1999
F309 - ca 2 202321 106160100 Hà Văn Thắng 16DT2 16/04/1998
F309 - ca 2 202322 110160258 Hoàng Văn Thắng 16X1C 15/01/1998
F309 - ca 2 202323 110170231 Huỳnh Ngọc Thắng 17X1C 10/01/1998
F309 - ca 2 202324 109160194 Huỳnh Thanh Thắng 16X3B 02/01/1998
F309 - ca 2 202325 102160066 Hứa Đại Quyết Thắng 16T1 10/02/1998
F309 - ca 2 202326 105180317 Lê Đức Thắng 18TDH1 17/07/2000
F309 - ca 2 202327 106180111 Lương Thanh Thắng 18DT2 27/06/2000
F309 - ca 2 202328 102160193 Mai Đức Thắng 16TCLC1 16/03/1998
F309 - ca 2 202329 104180038 Ngô Thành Thắng 18N1 23/01/1998
F309 - ca 2 202330 117170041 Ngô Viết Thắng 17MT 22/01/1999
F309 - ca 2 202331 110160189 Nguyễn Đỗ Thắng 16X1B 02/08/1998
F310 - ca 2 202332 109180174 Nguyễn Đức Thắng 18X3B 10/10/2000
F310 - ca 2 202333 103160186 Nguyễn Hữu Thắng 16KTTT 05/12/1998
F310 - ca 2 202334 109170098 Nguyễn Hữu Thắng 17X3CLC 27/08/1999
F310 - ca 2 202335 110180121 Nguyễn Hữu Thắng 18X1B 12/12/2000
F310 - ca 2 202336 105170314 Nguyễn Phước Thắng 17TDH1 18/08/1999
F310 - ca 2 202337 104170054 Nguyễn Thành Thắng 17N1 24/04/1999
F310 - ca 2 202338 121160038 Nguyễn Trung Thắng 16KTCLC1 08/01/1998
F310 - ca 2 202339 103180223 Nguyễn Văn Thắng 18KTTT 02/01/2000
F310 - ca 2 202340 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B 27/07/1998
F310 - ca 2 202341 110150077 Nguyễn Việt Thắng 15X1A 16/03/1997
F310 - ca 2 202342 118160104 Phạm Đình Thắng 16KX2 01/08/1998
F310 - ca 2 202343 106180172 Phạm Đức Thắng 18DT3 18/05/2000
F310 - ca 2 202344 101160204 Phạm Xuân Thắng 16CDT2 20/09/1998
F310 - ca 2 202345 102160226 Phan Đức Thắng 16TCLC2 04/11/1998
F310 - ca 2 202346 103160130 Phan Văn Thắng 16C4B 30/11/1998
F310 - ca 2 202347 102180043 Phùng Văn Thắng 18T1 15/06/2000
F310 - ca 2 202348 105180108 Thái Văn Thắng 18D2 09/04/2000
F310 - ca 2 202349 106180049 Tôn Thất Thắng 18DT1 23/10/2000
F310 - ca 2 202350 104160039 Trần Hữu Thắng 16N1 09/01/1998
F310 - ca 2 202351 102160194 Trần Trọng Thắng 16TCLC1 10/07/1998
F310 - ca 2 202352 101180062 Trần Văn Thắng 18C1A 15/08/2000
F310 - ca 2 202353 118180045 Triệu Quang Thắng 18KX 19/03/2000
F310 - ca 2 202354 106180112 Trương Anh Thắng 18DT2 10/04/2000
F310 - ca 2 202355 118150038 Trương Quý Thắng 15KX1 21/09/1997
F310 - ca 2 202356 104180087 Ung Nho Hoàng Thắng 18N2 08/07/2000
F310 - ca 2 202357 110160191 Hoàng Thật 16X1B 05/10/1998
F310 - ca 2 202358 118180132 Ngô Bá Thế 18QLCN 03/02/2000
F310 - ca 2 202359 107180288 Bùi Quốc Thịnh 18KTHH2 25/07/2000
F310 - ca 2 202360 103170042 Hà Đức Hưng Thịnh 17C4A 25/01/1999
F310 - ca 2 202361 109180177 Huỳnh Đăng Thịnh 18X3B 05/04/2000
F310 - ca 2 202362 104160094 Huỳnh Ngọc Thịnh 16N2 11/01/1998
F310 - ca 2 202363 101170067 Huỳnh Văn Thịnh 17C1A 10/03/1999
F310 - ca 2 202364 105180320 Lê Minh Thịnh 18TDH1 26/02/2000
F310 - ca 2 202365 109110143 Lê Phước Thịnh 11X3A 25/11/1993
F310 - ca 2 202366 109180052 Lê Văn Thịnh 18VLXD 18/08/2000
F310 - ca 2 202367 107180048 Lê Viết Thịnh 18H2A 01/07/2000
F310 - ca 2 202368 104170056 Mạc Thanh Thịnh 17N1 01/05/1999
F310 - ca 2 202369 101160206 Nguyễn Thịnh 16CDT2 07/01/1998
F401 - ca 2 202370 107180237 Nguyễn Đức Thịnh 18KTHH1 31/03/2000
F401 - ca 2 202371 109180112 Nguyễn Hoàng Thịnh 18X3A 21/06/2000
F401 - ca 2 202372 105180051 Nguyễn Minh Thịnh 18D1 01/01/2000
F401 - ca 2 202373 102180044 Nguyễn Nghĩa Thịnh 18T1 11/11/2000
F401 - ca 2 202374 101110466 Nguyễn Thanh Thịnh 11CDT2 25/02/1993
F401 - ca 2 202375 110180125 Nguyễn Thành Thịnh 18X1B 04/07/1999
F401 - ca 2 202376 102180098 Nguyễn Trung Thịnh 18T2 12/02/2000
F401 - ca 2 202377 105170203 Nguyễn Trung Thịnh 17D3 16/03/1999
F401 - ca 2 202378 110160193 Tăng Hoàn Thịnh 16X1B 29/04/1998
F401 - ca 2 202379 104170127 Trần Đình Ngọc Thịnh 17N2 09/10/1999
F401 - ca 2 202380 118180047 Trần Thị Viết Thịnh 18KX 27/04/2000
F401 - ca 2 202381 101180139 Trần Tiến Thịnh 18C1B 17/05/2000
F401 - ca 2 202382 102180045 Trương Công Quốc Thịnh 18T1 13/10/2000
F401 - ca 2 202383 103160188 Võ Đình Thịnh 16KTTT 05/11/1998
F401 - ca 2 202384 103180117 Võ Thế Thịnh 18C4B 23/05/2000
F401 - ca 2 202385 105160046 Võ Văn Thịnh 16D1 27/07/1998
F401 - ca 2 202386 107180110 Huỳnh Thị Lệ Thi 18H2B 14/02/2000
F401 - ca 2 202387 101160050 Ngô Hà Anh Thi 16C1A 03/08/1998
F401 - ca 2 202388 101180063 Nguyễn Đình Thi 18C1A 04/04/2000
F401 - ca 2 202389 101180137 Nguyễn Kiên Thi 18C1B 12/08/2000
F401 - ca 2 202390 107180287 Nguyễn Thị Minh Thi 18KTHH2 01/10/2000
F401 - ca 2 202391 105160098 Trần Đình Thi 16D2 22/12/1998
F401 - ca 2 202392 110180124 Trương Đăng Thi 18X1B 24/10/2000
F401 - ca 2 202393 103170099 Trần Quang Thiềm 17C4B 04/11/1999
F401 - ca 2 202394 104160042 Lê Hữu Thiên 16N1 02/09/1998
F401 - ca 2 202395 110160261 Nguyễn Hoàng Thiên 16X1C 12/08/1997
F401 - ca 2 202396 121170038 Nguyễn Xuân Phúc Thiên 17KTCLC1 25/07/1999
F401 - ca 2 202397 107180236 Vũ Như Thiên 18KTHH1 07/05/2000
F401 - ca 2 202398 104180040 Huỳnh Đức Thiện 18N1 13/09/2000
F401 - ca 2 202399 110150082 Lê Quý Thiện 15X1A 10/04/1997
F401 - ca 2 202400 106180051 Lê Văn Thiện 18DT1 03/09/2000
F401 - ca 2 202401 105180110 Lương Hữu Thiện 18D2 11/08/2000
F401 - ca 2 202402 103180225 Ngô Đình Thiện 18KTTT 15/03/2000
F401 - ca 2 202403 118180134 Ngô Quang Thiện 18QLCN 30/07/2000
F401 - ca 2 202404 105180214 Nguyễn Ngọc Thiện 18DCLC1 14/01/2000
F401 - ca 2 202405 109180111 Nguyễn Ngọc Thiện 18X3A 24/08/2000
F401 - ca 2 202406 101180064 Nguyễn Phú Thiện 18C1A 12/10/2000
F401 - ca 2 202407 110160192 Nguyễn Vũ Thiện 16X1B 19/05/1998
F402 - ca 2 202408 103160133 Phạm Văn Thiện 16C4B 19/08/1997
F402 - ca 2 202409 107180047 Tạ Thị Thùy Thiện 18H2A 12/11/2000
F402 - ca 2 202410 110170065 Trần Minh Thiện 17X1A 18/12/1999
F402 - ca 2 202411 118180135 Trần Trung Thiện 18QLCN 19/10/2000
F402 - ca 2 202412 104180041 Trương Đình Phước Thiện 18N1 05/07/2000
F402 - ca 2 202413 101180065 Ngô Văn Hoài Thin 18C1A 05/07/2000
F402 - ca 2 202414 105180319 Lê Văn Thìn 18TDH1 11/09/2000
F402 - ca 2 202415 105180171 Nguyễn Văn Thìn 18D3 17/03/2000
F402 - ca 2 202416 105180384 Phạm Cao Thìn 18TDH2 29/09/2000
F402 - ca 2 202417 105170060 Bùi Trường Thọ 17D1 12/04/1999
F402 - ca 2 202418 105170317 Hồ Sỹ Thọ 17TDH1 22/06/1998
F402 - ca 2 202419 110160263 Huỳnh Xuân Thọ 16X1C 24/10/1998
F402 - ca 2 202420 106170060 Nguyễn Hòa Thọ 17DT1 14/03/1999
F402 - ca 2 202421 104170057 Nguyễn Ngọc Thọ 17N1 02/06/1999
F402 - ca 2 202422 101180204 Nguyễn Văn Thọ 18CDT1 06/09/2000
F402 - ca 2 202423 105170378 Phạm Quốc Thọ 17TDH2 31/12/1998
F402 - ca 2 202424 101170068 Phan Minh Thọ 17C1A 11/09/1999
F402 - ca 2 202425 117170103 Phan Minh Thọ 17QLMT 07/10/1999
F402 - ca 2 202426 105180385 Phạm Đoàn Thôi 18TDH2 05/06/2000
F402 - ca 2 202427 101180321 Bùi Hoàng Minh Thông 18CDTCLC 24/04/2000
F402 - ca 2 202428 104170058 Lê Thị Thông 17N1 17/01/1999
F402 - ca 2 202429 106180114 Nguyễn Công Thông 18DT2 28/11/2000
F402 - ca 2 202430 101180066 Nguyễn Huy Thông 18C1A 19/08/2000
F402 - ca 2 202431 102180099 Nguyễn Quang Thông 18T2 12/06/2000
F402 - ca 2 202432 117180048 Nguyễn Thành Thông 18MT 06/03/2000
F402 - ca 2 202433 110180058 Nguyễn Trần Quang Thông 18X1A 01/01/2000
F402 - ca 2 202434 105170318 Nguyễn Trí Thông 17TDH1 12/12/1997
F402 - ca 2 202435 109160201 Trần Văn Thông 16X3B 22/01/1998
F402 - ca 2 202436 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 10/09/1997
F402 - ca 2 202437 106180052 Trương Văn Thông 18DT1 18/04/2000
F402 - ca 2 202438 105180321 Võ Huy Thông 18TDH1 21/12/2000
F402 - ca 2 202439 103170044 Vũ Văn Thông 17C4A 15/10/1998
F402 - ca 2 202440 109160241 TrầN PhúC Thọ 16X3CLC 21/09/1998
F402 - ca 2 202441 109160133 Bùi Huy Thoại 16X3A 05/02/1998
F402 - ca 2 202442 104160095 Nguyễn Văn Thống 16N2 02/09/1997
F402 - ca 2 202443 106180115 Thân Thống 18DT2 09/05/2000
F402 - ca 2 202444 107180289 Lê Thị Thơm 18KTHH2 07/05/2000
F402 - ca 2 202445 107160231 Nguyễn Thị Thơm 16SH 12/10/1998
F403 - ca 2 202446 118180049 Nguyễn Thị Thục 18KX 12/08/2000
F403 - ca 2 202447 102160166 Lê Minh Thư 16T3 10/10/1998
F403 - ca 2 202448 121170040 Nguyễn Anh Thư 17KTCLC1 24/03/1999
F403 - ca 2 202449 121160039 Nguyễn Đăng Thư 16KTCLC1 27/06/1998
F403 - ca 2 202450 107180049 Nguyễn Ngọc Uyên Thư 18H2A 24/10/2000
F403 - ca 2 202451 107160260 Nguyễn Thị Anh Thư 16H2CLC 03/01/1998
F403 - ca 2 202452 107170154 Nguyễn Thị Anh Thư 17KTHH1 23/01/1999
F403 - ca 2 202453 118160049 Trần Kim Thư 16KX1 07/11/1998
F403 - ca 2 202454 121170090 Trần Ngọc Minh Thư 17KTCLC2 30/11/1999
F403 - ca 2 202455 107160136 Đỗ Thị Thương 16H2 20/07/1998
F403 - ca 2 202456 107160233 Hoàng Thị Hoài Thương 16SH 03/09/1998
F403 - ca 2 202457 118160161 Nguyễn Thị Thương 16QLCN 05/09/1998
F403 - ca 2 202458 118160162 Nguyễn Thương Thương 16QLCN 24/07/1998
F403 - ca 2 202459 106170265 Trần Thái Thương 17DTCLC 08/04/1999
F403 - ca 2 202460 118170057 Trương Thị Như Thương 17KX1 08/08/1997
F403 - ca 2 202461 105160205 Phạm Đình Thường 16TDH 02/02/1998
F403 - ca 2 202462 103160074 Phạm Đức Thưởng 16C4A 12/10/1998
F403 - ca 2 202463 103180118 Đặng Thị Thu 18C4B 09/03/2000
F403 - ca 2 202464 101170069 Huỳnh Văn Thu 17C1A 10/09/1999
F403 - ca 2 202465 117180050 Lê Thị Thu 18MT 14/12/2000
F403 - ca 2 202466 107170060 Ngô Thị Hoài Thu 17H2 12/12/1998
F403 - ca 2 202467 117160125 Nguyễn Thị Thu 16QLMT 30/04/1998
F403 - ca 2 202468 107180343 Trần Thị Thu 18SH 17/02/2000
F403 - ca 2 202469 101160052 Nguyễn Phước Thuần 16C1A 10/04/1998
F403 - ca 2 202470 109180178 Phạm Châu Ngọc Thuần 18X3B 23/11/2000
F403 - ca 2 202471 104180091 Trần Như Thuần 18N2 24/11/1999
F403 - ca 2 202472 103180226 Trần Thị Thuần 18KTTT 06/11/2000
F403 - ca 2 202473 106180176 Lê Văn Thuấn 18DT3 08/04/2000
F403 - ca 2 202474 105180386 Nguyễn Ngọc Thuấn 18TDH2 01/02/2000
F403 - ca 2 202475 102180046 Lê Đức Thuận 18T1 12/07/2000
F403 - ca 2 202476 110160195 Lê Kim Thuận 16X1B 16/05/1998
F403 - ca 2 202477 106160140 Lê Minh Thuận 16DTCLC1 12/02/1998
F403 - ca 2 202478 106170264 Lê Nguyễn Minh Thuận 17DTCLC 18/05/1999
F403 - ca 2 202479 105180052 Lê Văn Thuận 18D1 27/07/2000
F403 - ca 2 202480 105180112 Lê Xuân Thuận 18D2 21/02/2000
F403 - ca 2 202481 101180140 Nguyễn Đức Thuận 18C1B 12/06/2000
F403 - ca 2 202482 107160261 Nguyễn Thanh Thuận 16H2CLC 23/10/1998
F403 - ca 2 202483 107180050 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 18H2A 08/07/2000
F405 - ca 2 202484 105180173 Phạm Đình Thuận 18D3 08/09/2000
F405 - ca 2 202485 110170235 Văn Phúc Thuận 17X1C 08/05/1998
F405 - ca 2 202486 103170045 Nguyễn Minh Thuật 17C4A 30/01/1999
F405 - ca 2 202487 101180267 Nguyễn Sinh Thuật 18CDT2 25/02/2000
F405 - ca 2 202488 118170060 Võ Thị Thanh Thuyền 17KX1 12/05/1999
F405 - ca 2 202489 118180052 Mai Thị Thuyên 18KX 17/02/2000
F405 - ca 2 202490 117170104 Phạm Thị Thuỷ 17QLMT 10/03/1999
F405 - ca 2 202491 117160072 Phan Thị Thuý 16MT 14/05/1998
F405 - ca 2 202492 117170043 Cao Thị Thu Thùy 17MT 21/03/1998
F405 - ca 2 202493 118160165 La Công Thùy 16QLCN 11/05/1998
F405 - ca 2 202494 109180053 Trần Thị Minh Thùy 18VLXD 10/04/2000
F405 - ca 2 202495 110160125 Nguyễn Thiên Thủ 16X1A 23/02/1998
F405 - ca 2 202496 107160067 Đào Thị Thủy 16H14 01/03/1997
F405 - ca 2 202497 102180047 Lê Thị Thủy 18T1 26/08/2000
F405 - ca 2 202498 118170205 Phan Thị Thu Thủy 17QLCN 11/02/1999
F405 - ca 2 202499 108160046 Trần Huỳnh Bích Thủy 16SK 03/07/1998
F405 - ca 2 202500 107180344 Trần Thị Thủy 18SH 08/08/2000
F405 - ca 2 202501 121170041 Trần Thị Bích Thủy 17KTCLC1 19/10/1999
F405 - ca 2 202502 107180051 Trần Thị Như Thủy 18H2A 02/02/2000
F405 - ca 2 202503 107170271 Trần Thị Thanh Thủy 17SH 15/01/1999
F405 - ca 2 202504 103180227 Trần Xuân Thủy 18KTTT 30/07/1998
F405 - ca 2 202505 118160166 Trương Thị Thủy 16QLCN 12/11/1998
F405 - ca 2 202506 118180050 Hồ Thị Thanh Thúy 18KX 08/03/2000
F405 - ca 2 202507 118160164 Ngô Thị Diệu Thúy 16QLCN 15/02/1998
F405 - ca 2 202508 107160235 Nguyễn Bích Thúy 16SH 13/04/1998
F405 - ca 2 202509 107160262 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16H2CLC 20/05/1998
F405 - ca 2 202510 117160073 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16MT 30/06/1998
F405 - ca 2 202511 118170204 Lê Văn Thứ 17QLCN 10/06/1999
F405 - ca 2 202512 105180053 Huỳnh Lê Thức 18D1 27/05/2000
F405 - ca 2 202513 103180052 Lê Văn Thức 18C4A 17/07/2000
F405 - ca 2 202514 118170125 Lê Văn Thức 17KX2 15/01/1999
F405 - ca 2 202515 103170103 Nguyễn Văn Thức 17C4B 14/01/1999
F405 - ca 2 202516 118170056 Trương Văn Thức 17KX1 23/05/1999
F405 - ca 2 202517 107160066 Lê Việt Thự 16H14 05/06/1998
F405 - ca 2 202518 101180322 Nguyễn Đức Trung Thực 18CDTCLC 01/10/2000
F405 - ca 2 202519 118170130 Võ Thị Tiền 17KX2 06/06/1999
F405 - ca 2 202520 101180067 Huỳnh Văn Tiên 18C1A 21/05/2000
F405 - ca 2 202521 121170091 Lê Thị Cẩm Tiên 17KTCLC2 22/06/1999
F406 - ca 2 202522 107180115 Nguyễn Thị Lang Tiên 18H2B 07/06/2000
F406 - ca 2 202523 105160100 Phạm Thị Ngọc Tiên 16D2 01/01/1998
F406 - ca 2 202524 121160089 Trần Văn Tiến 16KTCLC2 25/07/1998
F406 - ca 2 202525 101170331 Trần Minh Tiển 17CDT3 04/05/1999
F406 - ca 2 202526 105170062 Bùi Phước Tiến 17D1 05/09/1998
F406 - ca 2 202527 102180048 Đàm Quang Tiến 18T1 26/02/2000
F406 - ca 2 202528 101180141 Đinh Quyết Tiến 18C1B 16/02/1999
F406 - ca 2 202529 109160136 Đinh Văn Tiến 16X3A 10/01/1998
F406 - ca 2 202530 103160136 Đỗ Thanh Tiến 16C4B 18/02/1998
F406 - ca 2 202531 109180054 Hồ Quốc Anh Tiến 18VLXD 21/09/2000
F406 - ca 2 202532 105180054 Hồ Sỉ Tiến 18D1 01/08/1999
F406 - ca 2 202533 111160050 Lê Nguyên Tiến 16THXD 20/12/1998
F406 - ca 2 202534 101170070 Lê Tự Tiến 17C1A 01/01/1999
F406 - ca 2 202535 102170059 Ngô Văn Tiến 17T1 20/02/1999
F406 - ca 2 202536 107170105 Nguyễn Hữu Tiến 17H5CLC 14/10/1999
F406 - ca 2 202537 111160051 Nguyễn Quang Tiến 16THXD 29/07/1997
F406 - ca 2 202538 106150143 Nguyễn Quốc Tiến 15DT2 21/08/1997
F406 - ca 2 202539 106170266 Nguyễn Thái Tiến 17DTCLC 02/08/1999
F406 - ca 2 202540 101160055 Nguyễn Văn Tiến 16C1A 12/01/1998
F406 - ca 2 202541 105170063 Nguyễn Văn Tiến 17D1 22/03/1999
F406 - ca 2 202542 101180205 Phạm Hữu Nhật Tiến 18CDT1 29/03/2000
F406 - ca 2 202543 101170274 Phan Văn Tiến 17CDT2 28/10/1999
F406 - ca 2 202544 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 08/09/1994
F406 - ca 2 202545 110160126 Phan Xuân Tiến 16X1A 27/08/1998
F406 - ca 2 202546 103180228 Trần Văn Tiến 18KTTT 09/02/2000
F406 - ca 2 202547 105180322 Trần Văn Tiến 18TDH1 21/06/2000
F406 - ca 2 202548 106180116 Trương Công Tiến 18DT2 19/12/1996
F406 - ca 2 202549 107180238 Ngô Trương Tiệp 18KTHH1 26/03/2000
F406 - ca 2 202550 103160076 Trương Phú Tiệp 16C4A 02/01/1998
F406 - ca 2 202551 103170161 Đỗ Quang Tin 17C4C 17/07/1999
F406 - ca 2 202552 102170196 Lê Hồng Tin 17T3 06/02/1999
F406 - ca 2 202553 101180206 Nguyễn Bá Tin 18CDT1 01/01/2000
F406 - ca 2 202554 118170061 Nguyễn Ngọc Tin 17KX1 07/09/1999
F406 - ca 2 202555 107170107 Nguyễn Thị Tin 17H5CLC 05/11/1999
F406 - ca 2 202556 104180043 Biện Hữu Tình 18N1 10/11/2000
F406 - ca 2 202557 101180142 Bùi Văn Tình 18C1B 26/08/2000
F406 - ca 2 202558 101170216 Hoàng Xuân Tình 17CDT1 28/04/1999
F406 - ca 2 202559 102180049 Lê Thị Tình 18T1 18/06/2000
F407 - ca 2 202560 107180052 Lý Thị Thanh Tình 18H2A 08/03/2000
F407 - ca 2 202561 103180120 Ninh Quý Tình 18C4B 01/10/2000
F407 - ca 2 202562 101180069 Thái Văn Tình 18C1A 25/07/2000
F407 - ca 2 202563 101180207 Võ Công Tình 18CDT1 28/05/2000
F407 - ca 2 202564 109180113 Phan Ngọc Tỉnh 18X3A 17/04/2000
F407 - ca 2 202565 105180323 Phan Văn Tỉnh 18TDH1 13/09/1998
F407 - ca 2 202566 110170237 Văn Phú Tỉnh 17X1C 10/06/1999
F407 - ca 2 202567 101160058 Nguyễn Văn Tĩnh 16C1A 28/11/1998
F407 - ca 2 202568 105180387 Trương Công Tĩnh 18TDH2 17/08/2000
F407 - ca 2 202569 111170045 Huỳnh Phúc Tín 17THXD 14/08/1999
F407 - ca 2 202570 105170262 Lê Anh Tín 17DCLC 13/04/1999
F407 - ca 2 202571 101160056 Lê Hữu Tín 16C1A 20/10/1997
F407 - ca 2 202572 106170209 Lương Thanh Tín 17DT3 29/12/1999
F407 - ca 2 202573 118180054 Nguyễn Đặng Tín 18KX 06/09/2000
F407 - ca 2 202574 103170047 Nguyễn Văn Tín 17C4A 04/05/1999
F407 - ca 2 202575 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 24/02/1994
F407 - ca 2 202576 117170047 Phạm Trung Tín 17MT 23/12/1999
F407 - ca 2 202577 105180055 Trần Đức Tín 18D1 06/01/2000
F407 - ca 2 202578 105170064 Trần Văn Tín 17D1 04/03/1999
F407 - ca 2 202579 101180068 Nguyễn Văn Tính 18C1A 07/06/2000
F407 - ca 2 202580 118180136 Huỳnh Chánh Tôn 18QLCN 09/02/2000
F407 - ca 2 202581 103170208 Trần Danh Toại 17KTTT 28/05/1999
F407 - ca 2 202582 118170062 Trần Đình Toại 17KX1 20/04/1998
F407 - ca 2 202583 110170068 Bùi Bảo Toàn 17X1A 31/03/1999
F407 - ca 2 202584 101180143 Đào Duy Toàn 18C1B 23/04/2000
F407 - ca 2 202585 101180070 Hoàng Sỹ Toàn 18C1A 06/03/2000
F407 - ca 2 202586 105180218 Huỳnh Minh Toàn 18DCLC1 02/01/2000
F407 - ca 2 202587 103170162 Huỳnh Thanh Toàn 17C4C 27/10/1999
F407 - ca 2 202588 101180144 Lê Thuận Toàn 18C1B 28/12/2000
F407 - ca 2 202589 107160237 Liên Thanh Toàn 16SH 03/02/1998
F407 - ca 2 202590 118180055 Nguyễn Hữu Toàn 18KX 02/08/2000
F407 - ca 2 202591 121160090 Nguyễn Tam Bảo Toàn 16KTCLC2 10/09/1998
F407 - ca 2 202592 104180092 Phạm Quốc Toàn 18N2 08/05/2000
F407 - ca 2 202593 105170263 Phan Quốc Toàn 17DCLC 12/10/1999
F407 - ca 2 202594 104160045 Phan Thanh Toàn 16N1 14/01/1997
F407 - ca 2 202595 110160127 Phan Thanh Toàn 16X1A 06/09/1998
F407 - ca 2 202596 105170264 Trần Duy Quốc Toàn 17DCLC 18/12/1999
F407 - ca 2 202597 109160138 Trần Xuân Toàn 16X3A 10/07/1997
F408 - ca 2 202598 106170063 Trương Đức Toàn 17DT1 11/03/1999
F408 - ca 2 202599 104180044 Võ Như Toàn 18N1 04/09/2000
F408 - ca 2 202600 103180054 Võ Văn Toàn 18C4A 09/12/2000
F408 - ca 2 202601 105180176 Mai Quốc Toản 18D3 10/02/2000
F408 - ca 2 202602 105170381 Đinh Sỹ Toán 17TDH2 19/01/1999
F408 - ca 2 202603 107180116 Trần Ngọc Tòng 18H2B 26/06/2000
F408 - ca 2 202604 101170071 Phan Văn Tới 17C1A 02/02/1999
F408 - ca 2 202605 105160049 Nguyễn Sóc Trăng 16D1 01/05/1998
F408 - ca 2 202606 104180045 Nguyễn Văn Trai 18N1 28/09/2000
F408 - ca 2 202607 121170043 Bùi Thị Thùy Trang 17KTCLC1 15/04/1999
F408 - ca 2 202608 107170205 Châu Thị Thanh Trang 17KTHH2 01/01/1999
F408 - ca 2 202609 108170037 Dương Thị Thùy Trang 17SK 29/06/1999
F408 - ca 2 202610 107180291 Đào Thị Huyền Trang 18KTHH2 10/05/2000
F408 - ca 2 202611 118170209 Đặng Thị Trang 17QLCN 02/11/1999
F408 - ca 2 202612 118170210 Đinh Trần Huyền Trang 17QLCN 14/01/1999
F408 - ca 2 202613 117180102 Hoàng Kiều Trang 18QLMT 15/06/2000
F408 - ca 2 202614 109180055 Lê Thảo Trang 18VLXD 02/07/2000
F408 - ca 2 202615 118160111 Lê Thị Thuỳ Trang 16KX2 01/02/1998
F408 - ca 2 202616 118170064 Lê Thị Thùy Trang 17KX1 08/05/1999
F408 - ca 2 202617 107180240 Lý Trang 18KTHH1 27/11/2000
F408 - ca 2 202618 118160053 Mai Phan Thảo Trang 16KX1 30/09/1998
F408 - ca 2 202619 107170350 Nguyễn Thị Trang 17H2CLC2 19/03/1999
F408 - ca 2 202620 118180057 Nguyễn Thị Trang 18KX 27/10/2000
F408 - ca 2 202621 107180054 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18H2A 12/01/2000
F408 - ca 2 202622 118180140 Nguyễn Thị Thùy Trang 18QLCN 11/09/2000
F408 - ca 2 202623 105170458 Nguyễn Xuân Trang 17TDHCLC2 01/01/1999
F408 - ca 2 202624 107180348 Trần Thị Trang 18SH 06/03/1999
F408 - ca 2 202625 111180061 Võ Diệu Khánh Trang 18THXD 21/10/2000
F408 - ca 2 202626 121180089 Đỗ Thị Trà 18KTCLC2 10/09/2000
F408 - ca 2 202627 107170204 Hà Thị Thanh Trà 17KTHH2 13/12/1999
F408 - ca 2 202628 118160169 Lê Thị Trà 16QLCN 04/05/1997
F408 - ca 2 202629 104180093 Nguyễn Sơn Trà 18N2 07/04/2000
F408 - ca 2 202630 117170048 Trần Thị Thanh Trà 17MT 03/03/1999
F408 - ca 2 202631 103170209 Lê Thanh Trãi 17KTTT 16/10/1998
F408 - ca 2 202632 118180137 Bùi Thị Hoài Trâm 18QLCN 27/10/2000
F408 - ca 2 202633 107180053 Đậu Ngọc Trâm 18H2A 16/06/1999
F408 - ca 2 202634 102160228 Lê Thị Trâm 16TCLC2 06/12/1998
F408 - ca 2 202635 107170157 Nguyễn Bảo Trâm 17KTHH1 03/07/1999
F409 - ca 2 202636 107180346 Nguyễn Thị Trâm 18SH 21/02/2000
F409 - ca 2 202637 118160170 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 16QLCN 15/04/1998
F409 - ca 2 202638 104180094 Nguyễn Thuỳ Trâm 18N2 03/11/2000
F409 - ca 2 202639 110180059 Phạm Ngọc Trâm 18X1A 07/05/2000
F409 - ca 2 202640 107180347 Phạm Thị Ánh Trâm 18SH 23/05/2000
F409 - ca 2 202641 118180138 Trần Mai Thùy Trâm 18QLCN 28/03/2000
F409 - ca 2 202642 107170065 Trần Ngọc Trâm 17H2 23/10/1999
F409 - ca 2 202643 117180052 Trương Trần Quế Trân 18MT 07/05/2000
F409 - ca 2 202644 105180219 Đặng Văn Trị 18DCLC1 02/11/2000
F409 - ca 2 202645 107180293 Trần Đức Bình Trị 18KTHH2 25/10/1997
F409 - ca 2 202646 101170155 Nguyễn Nho Trịnh 17C1B 18/01/1999
F409 - ca 2 202647 101180270 Nguyễn Thanh Tri 18CDT2 06/01/2000
F409 - ca 2 202648 105180325 Đinh Lê Quang Triều 18TDH1 10/10/2000
F409 - ca 2 202649 118180142 Hồ Thuỷ Triều 18QLCN 05/09/2000
F409 - ca 2 202650 106170065 Phan Ngọc Triều 17DT1 20/07/1999
F409 - ca 2 202651 109160204 Trần Quốc Triều 16X3B 02/09/1998
F409 - ca 2 202652 106150146 Võ Thanh Triều 15DT2 20/06/1995
F409 - ca 2 202653 105180390 Lâm Xuân Triệu 18TDH2 10/03/2000
F409 - ca 2 202654 107170318 Bùi Thục Trinh 17H2CLC1 27/09/1999
F409 - ca 2 202655 107170279 Hồ Thị Việt Trinh 17SH 27/05/1999
F409 - ca 2 202656 107180055 Hoàng Thị Việt Trinh 18H2A 11/02/2000
F409 - ca 2 202657 118170134 Lê Thị Việt Trinh 17KX2 19/06/1999
F409 - ca 2 202658 107160263 Lương Thị Trinh 16H2CLC 29/03/1998
F409 - ca 2 202659 118160112 Nguyễn Thị Tú Trinh 16KX2 06/02/1997
F409 - ca 2 202660 117180103 Phạm Thị Xuân Trinh 18QLMT 22/07/2000
F409 - ca 2 202661 102160169 Phan Thị Ngọc Trinh 16T3 21/04/1997
F409 - ca 2 202662 117160130 Trần Thanh Trinh 16QLMT 28/10/1998
F409 - ca 2 202663 107170159 Trần Thị Thiên Trinh 17KTHH1 10/08/1999
F409 - ca 2 202664 107170281 Văn Thị Ánh Trinh 17SH 25/08/1999
F409 - ca 2 202665 103170049 Dương Quang Trình 17C4A 17/05/1999
F409 - ca 2 202666 107180350 Lê Bá Khánh Trình 18SH 19/03/2000
F409 - ca 2 202667 101180145 Lê Xuân Trình 18C1B 21/11/2000
F409 - ca 2 202668 109180115 Nguyễn Đình Trình 18X3A 02/06/2000
F409 - ca 2 202669 106180178 Trần Văn Trình 18DT3 30/06/2000
F409 - ca 2 202670 106170064 Bùi Minh Trí 17DT1 12/07/1999
F409 - ca 2 202671 101180208 Đỗ Xuân Trí 18CDT1 02/11/2000
F409 - ca 2 202672 109180179 Hoàng Minh Trí 18X3B 22/04/2000
F409 - ca 2 202673 101170332 Lê Quang Minh Trí 17CDT3 11/08/1999
H101 - ca 2 202674 101180071 Mai Đỗ Diệu Trí 18C1A 02/08/2000
H101 - ca 2 202675 101180324 Nguyễn Đặng Như Trí 18CDTCLC 06/01/2000
H101 - ca 2 202676 105180324 Nguyễn Gia Trí 18TDH1 06/06/2000
H101 - ca 2 202677 110160197 Nguyễn Hữu Trí 16X1B 12/11/1998
H101 - ca 2 202678 101180325 Nguyễn Minh Trí 18CDTCLC 30/01/2000
H101 - ca 2 202679 118180141 Nguyễn Minh Trí 18QLCN 27/07/2000
H101 - ca 2 202680 110180127 Nguyễn Ngọc Minh Trí 18X1B 15/08/2000
H101 - ca 2 202681 105180389 Nguyễn Quốc Trí 18TDH2 15/01/2000
H101 - ca 2 202682 121160091 Nguyễn Quốc Trí 16KTCLC2 14/04/1998
H101 - ca 2 202683 106160053 Nguyễn Văn Cao Trí 16DT1 14/04/1997
H101 - ca 2 202684 104170131 Phạm Văn Trí 17N2 04/12/1999
H101 - ca 2 202685 102180050 Trần Quang Trí 18T1 12/08/2000
H101 - ca 2 202686 110160267 Trần Văn Trí 16X1C 22/12/1998
H101 - ca 2 202687 105180056 Trương Văn Trí 18D1 30/12/2000
H101 - ca 2 202688 110180060 Hà Thúc Trọng 18X1A 13/02/2000
H101 - ca 2 202689 105180116 Ngô Đức Trọng 18D2 07/02/2000
H101 - ca 2 202690 106180055 Nguyễn Bảo Trọng 18DT1 02/06/2000
H101 - ca 2 202691 109180181 Nguyễn Đình Trọng 18X3B 26/11/2000
H101 - ca 2 202692 103170164 Nguyễn Đức Trọng 17C4C 28/04/1999
H101 - ca 2 202693 101170072 Nguyễn Kế Trọng 17C1A 09/02/1999
H101 - ca 2 202694 104180046 Nguyễn Văn Trọng 18N1 09/06/2000
H101 - ca 2 202695 110170071 Nguyễn Văn Trọng 17X1A 15/01/1999
H101 - ca 2 202696 103160140 Phạm Phước Trọng 16C4B 16/10/1998
H101 - ca 2 202697 103160079 Phạm Văn Trọng 16C4A 14/11/1998
H101 - ca 2 202698 121170093 Trần Hữu Trọng 17KTCLC2 14/06/1999
H101 - ca 2 202699 109160072 Trần Ngọc Trọng 16VLXD 11/11/1998
H101 - ca 2 202700 109180116 Trần Văn Trọng 18X3A 14/05/2000
H101 - ca 2 202701 106170213 Võ Trung Trọng 17DT3 20/10/1999
H101 - ca 2 202702 110180128 Võ Văn Trọng 18X1B 14/05/2000
H101 - ca 2 202703 104180095 Vương Tuấn Trọng 18N2 04/09/2000
H101 - ca 2 202704 109170106 Lương Văn Trông 17X3 12/07/1999
H101 - ca 2 202705 110160268 Nguyễn Lương Trợ 16X1C 20/02/1998
H101 - ca 2 202706 107180119 Trần Vĩnh Trụ 18H2B 15/11/2000
H101 - ca 2 202707 104180048 Nguyễn Đức Trưng 18N1 03/01/2000
H101 - ca 2 202708 101170333 Lê Phú Trương 17CDT3 24/10/1997
H101 - ca 2 202709 103180057 Bùi Thanh Trường 18C4A 26/08/2000
H101 - ca 2 202710 106180119 Dương Minh Trường 18DT2 20/11/2000
H101 - ca 2 202711 101180209 Đặng Nhật Trường 18CDT1 27/04/2000
H103 - ca 2 202712 101180073 Đặng Trọng Trường 18C1A 14/09/2000
H103 - ca 2 202713 108170038 Hồ Doãn Trường 17SK 13/05/1998
H103 - ca 2 202714 107160264 Huỳnh Nguyễn Đức Phương 16H2CLC 20/10/1998
Trường
H103 - ca 2 202715 109180117 La Ngọc Trường 18X3A 26/02/2000
H103 - ca 2 202716 104180097 Lê Ngọc Trường 18N2 28/05/1997
H103 - ca 2 202717 103170051 Lê Nhật Trường 17C4A 08/06/1999
H103 - ca 2 202718 106160105 Mai Nguyễn Nhật Trường 16DT2 05/12/1998
H103 - ca 2 202719 105180391 Ngô Đình Trường 18TDH2 17/04/2000
H103 - ca 2 202720 107120234 Nguyễn Minh Trường 12H5 27/08/1994
H103 - ca 2 202721 101180272 Nguyễn Ngọc Trường 18CDT2 25/09/2000
H103 - ca 2 202722 106180180 Nguyễn Ngọc Trường 18DT3 29/11/2000
H103 - ca 2 202723 111160116 Nguyễn Sỹ Trường 16X2 12/06/1998
H103 - ca 2 202724 101180147 Nguyễn Văn Trường 18C1B 13/10/2000
H103 - ca 2 202725 106170270 Nguyễn Văn Trường 17DTCLC 31/05/1998
H103 - ca 2 202726 101180074 Phạm Quốc Trường 18C1A 29/01/2000
H103 - ca 2 202727 108170039 Phan Duy Trường 17SK 29/09/1999
H103 - ca 2 202728 111180064 Phan Đình Trường 18THXD 08/10/2000
H103 - ca 2 202729 105180327 Phan Thanh Trường 18TDH1 08/11/2000
H103 - ca 2 202730 101180210 Trần Quang Trường 18CDT1 17/04/2000
H103 - ca 2 202731 111120056 Võ Công Trường 12THXD 03/09/1994
H103 - ca 2 202732 105170384 Võ Đức Trường 17TDH2 29/09/1999
H103 - ca 2 202733 110170244 Võ Văn Trường 17X1C 06/05/1999
H103 - ca 2 202734 101170156 Nguyễn Hữu Trưởng 17C1B 19/05/1999
H103 - ca 2 202735 106160055 Võ Văn Trưởng 16DT1 02/01/1998
H103 - ca 2 202736 107180056 Nguyễn Thị Thu Trước 18H2A 01/01/1998
H103 - ca 2 202737 103170050 Bùi Chí Trung 17C4A 06/02/1999
H103 - ca 2 202738 110170072 Bùi Văn Trung 17X1A 05/09/1999
H103 - ca 2 202739 118170212 Dương Huỳnh Trung 17QLCN 24/08/1999
H103 - ca 2 202740 110180129 Đào Văn Trung 18X1B 14/09/2000
H103 - ca 2 202741 106170067 Hà Đức Trung 17DT1 21/09/1999
H103 - ca 2 202742 110180062 Hồ Công Trung 18X1A 19/10/2000
H103 - ca 2 202743 102180051 Hồ Ngọc Trung 18T1 18/08/2000
H103 - ca 2 202744 106180118 Huỳnh Quốc Trung 18DT2 02/09/2000
H103 - ca 2 202745 118160171 Lê Chí Trung 16QLCN 24/03/1998
H103 - ca 2 202746 101180271 Lê Đình Trung 18CDT2 02/09/2000
H103 - ca 2 202747 107180351 Lê Minh Trung 18SH 25/01/2000
H103 - ca 2 202748 109170108 Lê Minh Trung 17X3 02/02/1999
H103 - ca 2 202749 103170108 Lê Quốc Trung 17C4B 09/04/1999
H104 - ca 2 202750 102180105 Lê Thạc Trung 18T2 29/06/2000
H104 - ca 2 202751 103160141 Lê Văn Trung 16C4B 31/12/1998
H104 - ca 2 202752 103170210 Nguyễn Anh Trung 17KTTT 12/06/1999
H104 - ca 2 202753 110160199 Nguyễn Chương Trung 16X1B 26/02/1998
H104 - ca 2 202754 103150225 Nguyễn Đình Trung 15KTTT 21/05/1997
H104 - ca 2 202755 105160147 Nguyễn Đình Trung 16DCLC1 27/06/1997
H104 - ca 2 202756 103180123 Nguyễn Hà Trung 18C4B 20/08/1998
H104 - ca 2 202757 105160259 Nguyễn Quang Trung 16TDHCLC1 02/04/1998
H104 - ca 2 202758 117170051 Nguyễn Quang Trung 17MT 16/06/1998
H104 - ca 2 202759 109180182 Nguyễn Thành Trung 18X3B 25/01/2000
H104 - ca 2 202760 111160056 Nguyễn Thành Trung 16THXD 10/05/1998
H104 - ca 2 202761 101180072 Nguyễn Văn Trung 18C1A 23/03/2000
H104 - ca 2 202762 103170211 Nguyễn Văn Trung 17KTTT 15/06/1999
H104 - ca 2 202763 110180130 Nguyễn Văn Trung 18X1B 12/06/2000
H104 - ca 2 202764 104170133 Nguyễn Việt Trung 17N2 10/09/1999
H104 - ca 2 202765 109160140 Phạm Quốc Trung 16X3A 14/09/1998
H104 - ca 2 202766 101180146 Phan Trung 18C1B 24/06/2000
H104 - ca 2 202767 103170165 Phan Lê Quốc Trung 17C4C 17/12/1999
H104 - ca 2 202768 102150142 Trần Hữu Trung 15T2 14/08/1997
H104 - ca 2 202769 110180131 Trần Nguyễn Quang Trung 18X1B 02/02/2000
H104 - ca 2 202770 102180052 Trần Tấn Trung 18T1 06/01/2000
H104 - ca 2 202771 107160071 Trần Văn Trung 16H14 24/12/1998
H104 - ca 2 202772 101160062 Võ Chí Trung 16C1A 14/01/1998
H104 - ca 2 202773 105170324 Trần Công Truyền 17TDH1 09/01/1999
H104 - ca 2 202774 105180326 Dương Hoàng Thanh Trúc 18TDH1 18/12/2000
H104 - ca 2 202775 106170214 Huỳnh Văn Trúc 17DT3 05/03/1999
H104 - ca 2 202776 102160122 Phan Thị Thanh Trúc 16T2 25/12/1998
H104 - ca 2 202777 104180047 Từ Văn Trúc 18N1 09/01/2000
H104 - ca 2 202778 110180061 Đỗ Văn Trực 18X1A 25/02/2000
H104 - ca 2 202779 104180096 Lê Văn Trực 18N2 04/03/2000
H104 - ca 2 202780 118180143 Nguyễn Minh Trực 18QLCN 18/04/2000
H104 - ca 2 202781 103180121 Trần Trung Trực 18C4B 17/07/2000
H104 - ca 2 202782 121170094 Trần Công Tụ 17KTCLC2 18/02/1999
H104 - ca 2 202783 107160192 Phan Xuân Tư 16H5CLC1 20/07/1997
H104 - ca 2 202784 118160114 Trương Thị Tư 16KX2 01/01/1998
H104 - ca 2 202785 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 18/06/2000
H104 - ca 2 202786 103170112 Đỗ Đức Tường 17C4B 16/09/1999
H104 - ca 2 202787 118180145 Lê Vũ Tường 18QLCN 17/10/2000
H105 - ca 2 202788 101180328 Nguyễn Đình Hải Tường 18CDTCLC 30/07/2000
H105 - ca 2 202789 105180119 Trương Lê Kiết Tường 18D2 15/08/2000
H105 - ca 2 202790 105160151 Lê Tuân 16DCLC1 01/03/1998
H105 - ca 2 202791 103160143 Bùi Đức Tuấn 16C4B 08/10/1997
H105 - ca 2 202792 105160211 Bùi Quang Tuấn 16TDH 13/12/1998
H105 - ca 2 202793 105170385 Cao Tấn Tuấn 17TDH2 20/10/1999
H105 - ca 2 202794 117170109 Dương Phan Anh Tuấn 17QLMT 20/10/1999
H105 - ca 2 202795 103160082 Đặng Tuấn 16C4A 22/08/1998
H105 - ca 2 202796 101180326 Đặng Thành Tuấn 18CDTCLC 12/05/1999
H105 - ca 2 202797 107170208 Đoàn Tuấn 17KTHH2 08/08/1999
H105 - ca 2 202798 105180221 Đoàn Quang Tuấn 18DCLC1 25/10/2000
H105 - ca 2 202799 101180076 Đỗ Văn Tuấn 18C1A 12/01/2000
H105 - ca 2 202800 106180181 Hồ Văn Tuấn 18DT3 07/12/2000
H105 - ca 2 202801 109180184 Hoàng Nguyễn Thái Tuấn 18X3B 20/11/2000
H105 - ca 2 202802 105180392 Hoàng Thanh Tuấn 18TDH2 15/08/2000
H105 - ca 2 202803 106160108 Hoàng Thanh Tuấn 16DT2 15/01/1998
H105 - ca 2 202804 110170245 Huỳnh Anh Tuấn 17X1C 01/04/1999
H105 - ca 2 202805 102150254 Lê Minh Tuấn 15TCLC1 01/12/1997
H105 - ca 2 202806 103180125 Lê Quốc Tuấn 18C4B 27/08/2000
H105 - ca 2 202807 109170112 Lê Quốc Tuấn 17X3 20/11/1999
H105 - ca 2 202808 105170213 Lê Văn Tuấn 17D3 01/01/1999
H105 - ca 2 202809 118180059 Lương Nguyễn Anh Tuấn 18KX 02/02/2000
H105 - ca 2 202810 101160064 Nguyễn Anh Tuấn 16C1A 07/03/1998
H105 - ca 2 202811 101170074 Nguyễn Anh Tuấn 17C1A 26/08/1999
H105 - ca 2 202812 103160192 Nguyễn Anh Tuấn 16KTTT 10/04/1996
H105 - ca 2 202813 104160047 Nguyễn Anh Tuấn 16N1 26/01/1998
H105 - ca 2 202814 105160152 Nguyễn Anh Tuấn 16DCLC1 23/02/1998
H105 - ca 2 202815 106180121 Nguyễn Anh Tuấn 18DT2 12/06/2000
H105 - ca 2 202816 105180058 Nguyễn Đình Tuấn 18D1 20/04/2000
H105 - ca 2 202817 109170036 Nguyễn Đức Tuấn 17VLXD 10/01/1999
H105 - ca 2 202818 109180119 Nguyễn Hữu Tuấn 18X3A 27/03/2000
H105 - ca 2 202819 103160193 Nguyễn Lê Quốc Tuấn 16KTTT 11/11/1997
H105 - ca 2 202820 101180150 Nguyễn Minh Tuấn 18C1B 07/11/2000
H105 - ca 2 202821 105180328 Nguyễn Minh Tuấn 18TDH1 19/11/2000
H105 - ca 2 202822 109160208 Nguyễn Minh Tuấn 16X3B 19/01/1998
H105 - ca 2 202823 104170064 Nguyễn Ngọc Tuấn 17N1 01/01/1999
H105 - ca 2 202824 105180393 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 18TDH2 11/03/2000
H105 - ca 2 202825 102170201 Nguyễn Quang Tuấn 17T3 04/09/1999
H106 - ca 2 202826 110170161 Nguyễn Quang Tuấn 17X1B 04/03/1999
H106 - ca 2 202827 121160046 Nguyễn Thọ Anh Tuấn 16KTCLC1 28/07/1998
H106 - ca 2 202828 105170386 Nguyễn Tiến Tuấn 17TDH2 10/09/1999
H106 - ca 2 202829 101170335 Nguyễn Văn Tuấn 17CDT3 11/05/1999
H106 - ca 2 202830 104160099 Nguyễn Văn Tuấn 16N2 25/07/1995
H106 - ca 2 202831 105180118 Nguyễn Văn Tuấn 18D2 20/11/2000
H106 - ca 2 202832 109180185 Nguyễn Văn Triệu Tuấn 18X3B 06/01/2000
H106 - ca 2 202833 107150272 Nguyễn Xuân Tuấn 15H5 18/04/1995
H106 - ca 2 202834 110160271 Phạm Văn Tuấn 16X1C 27/08/1998
H106 - ca 2 202835 103180060 Phan Ngọc Tuấn 18C4A 03/07/2000
H106 - ca 2 202836 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 18/09/1997
H106 - ca 2 202837 105180222 Thái Bá Tuấn 18DCLC1 02/01/2000
H106 - ca 2 202838 111150120 Trần Công Tuấn 15X2 03/12/1997
H106 - ca 2 202839 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 15/07/1993
H106 - ca 2 202840 118170066 Trần Minh Tuấn 17KX1 15/10/1999
H106 - ca 2 202841 103170054 Trần Phước Tuấn 17C4A 14/06/1999
H106 - ca 2 202842 102180107 Trần Quốc Tuấn 18T2 19/08/2000
H106 - ca 2 202843 105170459 Trần Thanh Tuấn 17TDHCLC2 02/01/1999
H106 - ca 2 202844 106170271 Trần Xuân Anh Tuấn 17DTCLC 19/10/1999
H106 - ca 2 202845 101160211 Vũ Xuân Tuấn 16CDT2 16/11/1996
H106 - ca 2 202846 101120379 Bùi Tuất 12CDT2 26/02/1994
H106 - ca 2 202847 117160134 Trần Văn Tuế 16QLMT 06/11/1997
H106 - ca 2 202848 106180182 Đoàn Minh Tuệ 18DT3 25/07/2000
H106 - ca 2 202849 101180077 Mai Đức Tuệ 18C1A 08/12/2000
H106 - ca 2 202850 101160162 Nguyễn Văn Tuệ 16CDT1 01/08/1998
H106 - ca 2 202851 101180213 Nguyễn Thành Tuy 18CDT1 25/01/2000
H106 - ca 2 202852 107170162 Dương Thị Kim Tuyền 17KTHH1 10/03/1999
H106 - ca 2 202853 118170214 Hoàng Thị Tuyền 17QLCN 05/10/1999
H106 - ca 2 202854 106180183 Phạm Thị Thanh Tuyền 18DT3 02/02/2000
H106 - ca 2 202855 117160080 Phạm Thị Thanh Tuyền 16MT 01/03/1998
H106 - ca 2 202856 107170209 Nguyễn Thị Kim Tuyến 17KTHH2 13/11/1999
H106 - ca 2 202857 107170352 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 17H2CLC2 15/01/1999
H106 - ca 2 202858 103180061 Nguyễn Văn Tuyên 18C4A 12/01/2000
H106 - ca 2 202859 105180331 Trần Thanh Tuyên 18TDH1 30/07/2000
H106 - ca 2 202860 111180068 Võ An Tuyên 18THXD 27/03/2000
H106 - ca 2 202861 105180396 Võ Đình Tuyển 18TDH2 01/08/1999
H106 - ca 2 202862 103180127 Hồ Quốc Tuyến 18C4B 06/01/2000
H106 - ca 2 202863 101160070 Nguyễn Văn Tuyến 16C1A 04/01/1995
H107 - ca 2 202864 107170320 Hoàng Thị Ánh Tuyết 17H2CLC1 15/03/1999
H107 - ca 2 202865 107180296 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 18KTHH2 14/09/2000
H107 - ca 2 202866 104160100 Hồ Thanh Tùng 16N2 31/07/1998
H107 - ca 2 202867 105180179 Hoàng Kim Tùng 18D3 01/01/2000
H107 - ca 2 202868 105160055 Hoàng Văn Tùng 16D1 02/09/1998
H107 - ca 2 202869 102160203 Lê Khắc Tùng 16TCLC1 24/06/1998
H107 - ca 2 202870 109170116 Lê Văn Tùng 17X3 13/08/1999
H107 - ca 2 202871 109180186 Nguyễn Thanh Tùng 18X3B 10/11/2000
H107 - ca 2 202872 110120345 Nguyễn Thanh Tùng 12X1C 20/08/1994
H107 - ca 2 202873 105180330 Nguyễn Trần Tùng 18TDH1 15/01/2000
H107 - ca 2 202874 101180151 Phạm Hiếu Trường Tùng 18C1B 08/05/2000
H107 - ca 2 202875 111180067 Phạm Nguyễn Sơn Tùng 18THXD 24/08/1994
H107 - ca 2 202876 109180056 Phạm Nguyễn Thanh Tùng 18VLXD 01/01/2000
H107 - ca 2 202877 105170265 Phạm Quang Tùng 17DCLC 30/01/1999
H107 - ca 2 202878 103160083 Phạm Văn Tùng 16C4A 11/12/1998
H107 - ca 2 202879 105170266 Phan Thanh Tùng 17DCLC 28/05/1999
H107 - ca 2 202880 105180395 Phan Thanh Tùng 18TDH2 20/03/1999
H107 - ca 2 202881 106180122 Phan Thanh Tùng 18DT2 01/08/2000
H107 - ca 2 202882 103160194 Võ Văn Tùng 16KTTT 17/10/1998
H107 - ca 2 202883 103160081 Bùi Duy Tú 16C4A 29/09/1997
H107 - ca 2 202884 118160113 Dương Quang Tú 16KX2 29/10/1998
H107 - ca 2 202885 111170051 Đặng Công Tú 17THXD 30/10/1999
H107 - ca 2 202886 121160094 Đặng Ngọc Tú 16KTCLC2 01/12/1998
H107 - ca 2 202887 103160142 Hồ Văn Tú 16C4B 01/11/1997
H107 - ca 2 202888 107180353 Huỳnh Thanh Tú 18SH 28/10/2000
H107 - ca 2 202889 101170073 Lê Anh Tú 17C1A 21/02/1999
H107 - ca 2 202890 107180244 Lê Văn Tú 18KTHH1 11/09/2000
H107 - ca 2 202891 101180148 Nguyễn Anh Tú 18C1B 04/05/2000
H107 - ca 2 202892 105180220 Nguyễn Anh Tú 18DCLC1 01/09/2000
H107 - ca 2 202893 111160057 Nguyễn Hoàng Tú 16THXD 25/12/1998
H107 - ca 2 202894 103180058 Nguyễn Hoàng Văn Tú 18C4A 29/11/2000
H107 - ca 2 202895 103170110 Nguyễn Minh Tú 17C4B 06/10/1998
H107 - ca 2 202896 105180178 Nguyễn Thành Tú 18D3 04/07/2000
H107 - ca 2 202897 104180049 Phạm Văn Minh Tú 18N1 20/01/2000
H107 - ca 2 202898 109180118 Phan Bá Tú 18X3A 06/10/2000
H107 - ca 2 202899 117160079 Phan Đình Anh Tú 16MT 09/12/1998
H107 - ca 2 202900 102160201 Phan Thanh Tú 16TCLC1 18/01/1998
H107 - ca 2 202901 101180075 Phan Văn Tú 18C1A 01/05/2000
H108 - ca 2 202902 107180120 Sử Ngọc Tú 18H2B 01/09/2000
H108 - ca 2 202903 110170160 Thái Khắc Tú 17X1B 22/05/1999
H108 - ca 2 202904 102160202 Tô Anh Tú 16TCLC1 15/04/1998
H108 - ca 2 202905 103170111 Trần Đình Tú 17C4B 08/04/1994
H108 - ca 2 202906 105160105 Trần Nhất Anh Tú 16D2 06/04/1998
H108 - ca 2 202907 107170071 Trần Thị Thanh Tú 17H2 16/01/1999
H108 - ca 2 202908 101180149 Trần Văn Tú 18C1B 08/01/2000
H108 - ca 2 202909 102170200 Trần Văn Tú 17T3 02/09/1999
H108 - ca 2 202910 121170044 Văn Quang Anh Tú 17KTCLC1 05/03/1999
H108 - ca 2 202911 105160052 Ngô Xuân Tự 16D1 26/02/1998
H108 - ca 2 202912 105180180 Trần Đình Tý 18D3 12/05/1998
H108 - ca 2 202913 107180354 Hồ Thu Uyên 18SH 04/03/2000
H108 - ca 2 202914 109180057 Lê Thị Uyên 18VLXD 12/05/1999
H108 - ca 2 202915 121160096 Nguyễn Nhã Uyên 16KTCLC2 22/06/1998
H108 - ca 2 202916 107160241 Nguyễn Thị Hoài Uyên 16SH 05/07/1998
H108 - ca 2 202917 107160242 Nguyễn Thị Phương Uyên 16SH 19/08/1998
H108 - ca 2 202918 107180058 Nguyễn Vũ Thanh Uyên 18H2A 17/06/2000
H108 - ca 2 202919 117170110 Phan Thị Thu Uyên 17QLMT 09/10/1999
H108 - ca 2 202920 121160047 Nguyễn Văn Úy 16KTCLC1 10/02/1997
H108 - ca 2 202921 106170273 Nguyễn Đức Lê Văn 17DTCLC 24/12/1999
H108 - ca 2 202922 103180128 Nguyễn Ngọc Văn 18C4B 08/02/2000
H108 - ca 2 202923 101120273 Phạm Đăng Văn 12C1C 10/02/1994
H108 - ca 2 202924 105180223 Phan Tấn Văn 18DCLC1 16/06/2000
H108 - ca 2 202925 102170202 Trần Quang Văn 17T3 26/12/1999
H108 - ca 2 202926 107170113 Võ Trung Văn 17H5CLC 20/11/1999
H108 - ca 2 202927 107180355 ĐoàN Thị Vân 18SH 16/08/2000
H108 - ca 2 202928 101170077 Lê Phụ Vân 17C1A 20/12/1999
H108 - ca 2 202929 107170163 Lê Thị Thu Vân 17KTHH1 12/12/1999
H108 - ca 2 202930 107160074 Nguyễn Hoàng Vân 16H14 01/01/1998
H108 - ca 2 202931 103160144 Phạm Đức Vân 16C4B 24/06/1998
H108 - ca 2 202932 107180059 Phan Thị Ngọc Vân 18H2A 07/06/2000
H108 - ca 2 202933 117160136 Trương Thị Hoàng Vân 16QLMT 27/10/1998
H108 - ca 2 202934 117160137 Trần Thị Vẫn 16QLMT 20/08/1998
H108 - ca 2 202935 118160173 Võ Đăng Vịnh 16QLCN 29/09/1997
H108 - ca 2 202936 118170215 Lê Thị Lan Vi 17QLCN 07/08/1999
H108 - ca 2 202937 107180246 Lương Hạ Vi 18KTHH1 25/12/2000
H108 - ca 2 202938 117170111 Nguyễn Thúy Vi 17QLMT 01/07/1999
H108 - ca 2 202939 121170097 Phan Ngọc Tường Vi 17KTCLC2 04/09/1999
H204 - ca 2 202940 106180060 Nguyễn Đình Viên 18DT1 20/09/2000
H204 - ca 2 202941 103170216 Võ Văn Viên 17KTTT 16/01/1999
H204 - ca 2 202942 103180063 Huỳnh Văn Viễn 18C4A 16/08/2000
H204 - ca 2 202943 117180056 Hồ Thị Như Viết 18MT 13/04/2000
H204 - ca 2 202944 109180122 Dương Quốc Việt 18X3A 17/11/2000
H204 - ca 2 202945 105180181 Dương Tấn Việt 18D3 21/11/2000
H204 - ca 2 202946 110170079 Đào Đức Việt 17X1A 04/05/1999
H204 - ca 2 202947 106170071 Hồ Nguyễn Quốc Việt 17DT1 14/09/1999
H204 - ca 2 202948 110180064 Hoàng Quốc Việt 18X1A 29/08/2000
H204 - ca 2 202949 102170066 Huỳnh Văn Việt 17T1 24/12/1999
H204 - ca 2 202950 105170389 Huỳnh Văn Việt 17TDH2 14/04/1999
H204 - ca 2 202951 105180061 Lê Bảo Việt 18D1 28/07/2000
H204 - ca 2 202952 105180333 Nguyễn Đôn Việt 18TDH1 08/02/2000
H204 - ca 2 202953 101162101170 Nguyễn Hữu Việt 10C1B 07/02/1992
H204 - ca 2 202954 102180054 Nguyễn Mạnh Việt 18T1 29/01/2000
H204 - ca 2 202955 103170055 Nguyễn Mạnh Việt 17C4A 22/11/1999
H204 - ca 2 202956 102170134 Nguyễn Quang Việt 17T2 24/07/1999
H204 - ca 2 202957 104170137 Nguyễn Tấn Việt 17N2 19/01/1999
H204 - ca 2 202958 110180132 Nguyễn Thanh Việt 18X1B 03/04/2000
H204 - ca 2 202959 104170067 Nguyễn Văn Việt 17N1 01/02/1997
H204 - ca 2 202960 109180188 Nguyễn Văn Việt 18X3B 10/10/1999
H204 - ca 2 202961 107180247 Nguyễn Xuân Việt 18KTHH1 14/04/2000
H204 - ca 2 202962 104120182 Phan Hồng Việt 12NL 01/01/1991
H204 - ca 2 202963 101180214 Phan Sỹ Việt 18CDT1 06/11/2000
H204 - ca 2 202964 105180121 Thái Đức Việt 18D2 17/02/2000
H204 - ca 2 202965 105180182 Trần Quốc Việt 18D3 21/03/2000
H204 - ca 2 202966 109180058 Trần Quốc Việt 18VLXD 10/03/2000
H204 - ca 2 202967 104160050 Trần Thanh Việt 16N1 10/01/1997
H204 - ca 2 202968 104170138 Trần Tiến Việt 17N2 27/10/1997
H204 - ca 2 202969 118170068 Trần Văn Việt 17KX1 30/10/1999
H204 - ca 2 202970 105180062 Trương Đình Việt 18D1 10/03/2000
H204 - ca 2 202971 101180152 Tưởng Quốc Việt 18C1B 11/11/2000
H204 - ca 2 202972 109160143 Chu Quang Vinh 16X3A 22/06/1998
H204 - ca 2 202973 111160058 Hoàng Trọng Vinh 16THXD 02/02/1997
H204 - ca 2 202974 106170277 Lê Đức Vinh 17DTCLC 05/11/1999
H204 - ca 2 202975 101180078 Lê Hiền Vinh 18C1A 17/09/2000
H204 - ca 2 202976 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 02/11/1997
H204 - ca 2 202977 105180398 Lê Quang Vinh 18TDH2 23/10/2000
H205 - ca 2 202978 105170073 Lê Trường Vinh 17D1 04/09/1999
H205 - ca 2 202979 105180334 Ngô Đình Vinh 18TDH1 18/04/2000
H205 - ca 2 202980 109180123 Nguyễn Công Vinh 18X3A 24/01/2000
H205 - ca 2 202981 105180183 Nguyễn Đức Vinh 18D3 09/07/2000
H205 - ca 2 202982 104170068 Nguyễn Thành Vinh 17N1 01/01/1999
H205 - ca 2 202983 107150192 Nguyễn Thị Vinh 15H2B 26/06/1997
H205 - ca 2 202984 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 29/08/1997
H205 - ca 2 202985 104160102 Phạm Công Vinh 16N2 16/05/1997
H205 - ca 2 202986 101160074 Phạm Hồng Vinh 16C1A 10/07/1998
H205 - ca 2 202987 106180061 Phạm Quang Vinh 18DT1 14/02/2000
H205 - ca 2 202988 109180060 Phan Công Vinh 18VLXD 19/04/2000
H205 - ca 2 202989 105170267 Tống Phước Vinh 17DCLC 18/02/1999
H205 - ca 2 202990 103180231 Trần Hoài Vinh 18KTTT 01/06/2000
H205 - ca 2 202991 103170056 Trương Quang Vinh 17C4A 30/07/1999
H205 - ca 2 202992 105170217 Trương Quang Vinh 17D3 20/11/1999
H205 - ca 2 202993 110170081 Võ Quang Vinh 17X1A 08/11/1999
H205 - ca 2 202994 101160076 Võ Văn Vinh 16C1A
H205 - ca 2 202995 105180332 Đinh Trần Vĩ 18TDH1 18/10/2000
H205 - ca 2 202996 109180121 Nguyễn Tuấn Vĩ 18X3A 26/09/2000
H205 - ca 2 202997 109180187 Trần Hoàng Vĩ 18X3B 16/10/2000
H205 - ca 2 202998 110170248 Trần Hoàng Vĩ 17X1C 24/09/1999
H205 - ca 2 202999 104170069 Nguyễn Thanh Vĩnh 17N1 09/12/1999
H205 - ca 2 203000 104170140 Trần Trung Vĩnh 17N2 22/08/1999
H205 - ca 2 203001 110180066 Dương Đình Vương 18X1A 26/01/2000
H205 - ca 2 203002 110180133 Đoàn Thanh Tùng Vương 18X1B 07/01/2000
H205 - ca 2 203003 101160166 Lê Quốc Vương 16CDT1 08/11/1998
H205 - ca 2 203004 111170054 Nguyễn Đình Vương 17THXD 26/08/1999
H205 - ca 2 203005 104180050 Nguyễn Hùng Vương 18N1 10/02/2000
H205 - ca 2 203006 118160118 Nguyễn Phước Vương 16KX2 09/06/1998
H205 - ca 2 203007 103170115 Nguyễn Tấn Vương 17C4B 01/02/1999
H205 - ca 2 203008 111170085 Nguyễn Tấn Vương 17X2 21/04/1999
H205 - ca 2 203009 101180277 Phạm Hưng Vương 18CDT2 15/11/2000
H205 - ca 2 203010 105170268 Phan Công Vương 17DCLC 03/03/1999
H205 - ca 2 203011 107160075 Trần Văn Vương 16H14 15/08/1998
H205 - ca 2 203012 106170146 Võ Minh Vương 17DT2 09/05/1999
H205 - ca 2 203013 105160216 Lê Kim Vượng 16TDH 07/01/1998
H205 - ca 2 203014 117180109 Nguyễn Tuấn Vượng 18QLMT 30/10/2000
H205 - ca 2 203015 105180400 Đoàn Văn Vui 18TDH2 05/04/2000
H206 - ca 2 203016 117170114 Phan Thị Hồng Vui 17QLMT 18/11/1999
H206 - ca 2 203017 106180124 Cáp Ngọc Vũ 18DT2 18/08/2000
H206 - ca 2 203018 117170112 Chung Tấn Vũ 17QLMT 07/11/1999
H206 - ca 2 203019 105180335 Dương Anh Vũ 18TDH1 26/08/2000
H206 - ca 2 203020 105180399 Đặng Nguyên Vũ 18TDH2 06/07/2000
H206 - ca 2 203021 109180061 Hồ Tuấn Vũ 18VLXD 04/12/2000
H206 - ca 2 203022 101160165 Huỳnh Minh Vũ 16CDT1 31/08/1997
H206 - ca 2 203023 101170079 Lâm Quốc Vũ 17C1A 01/03/1999
H206 - ca 2 203024 121160097 Lê Hoàng Vũ 16KTCLC2 01/05/1998
H206 - ca 2 203025 101180276 Lê Thế Vũ 18CDT2 17/01/2000
H206 - ca 2 203026 101170337 Ngô Quang Vũ 17CDT3 25/04/1999
H206 - ca 2 203027 101180215 Nguyễn Đức Vũ 18CDT1 03/04/2000
H206 - ca 2 203028 109160209 Nguyễn Đức Vũ 16X3B 18/09/1998
H206 - ca 2 203029 106180184 Nguyễn Lương Trường Vũ 18DT3 25/05/2000
H206 - ca 2 203030 102150017 Nguyễn Phi Vũ 15TLT 20/10/1992
H206 - ca 2 203031 106180062 Nguyễn Quang Vũ 18DT1 19/02/2000
H206 - ca 2 203032 110170083 Nguyễn Văn Vũ 17X1A 09/11/1999
H206 - ca 2 203033 110170168 Nguyễn Văn Vũ 17X1B 06/01/1999
H206 - ca 2 203034 121170099 Nguyễn Văn Vũ 17KTCLC2 19/04/1999
H206 - ca 2 203035 101170163 Phạm Thanh Vũ 17C1B 12/10/1999
H206 - ca 2 203036 111170084 Phạm Thanh Vũ 17X2 06/06/1999
H206 - ca 2 203037 102170067 Phạm Văn Vũ 17T1 07/10/1999
H206 - ca 2 203038 110180065 Phạm Viết Vũ 18X1A 21/12/2000
H206 - ca 2 203039 105180063 Phan Ngọc Vũ 18D1 21/05/2000
H206 - ca 2 203040 102160127 Phan Ngô Nhật Vũ 16T2 28/09/1998
H206 - ca 2 203041 103160199 Tô Quang Vũ 16KTTT 20/08/1997
H206 - ca 2 203042 106170072 Trần Vũ 17DT1 22/06/1999
H206 - ca 2 203043 106160143 Trần Quốc Vũ 16DTCLC1 03/07/1997
H206 - ca 2 203044 101180153 Trương Thành Vũ 18C1B 14/04/2000
H206 - ca 2 203045 109180190 Võ Minh Vũ 18X3B 18/09/1999
H206 - ca 2 203046 103160085 Đỗ Thạch Vững 16C4A 03/09/1998
H206 - ca 2 203047 107180123 Cao Thị Tường Vy 18H2B 26/06/2000
H206 - ca 2 203048 107180060 Đỗ Thị Tường Vy 18H2A 03/06/2000
H206 - ca 2 203049 107170321 Lê Nguyễn Tường Vy 17H2CLC1 06/09/1999
H206 - ca 2 203050 107170078 Lê Phạm Hồng Vy 17H2 09/09/1999
H206 - ca 2 203051 107180124 Lê Thị Vy 18H2B 06/06/2000
H206 - ca 2 203052 118170216 Ngô Thị Hồng Vy 17QLCN 18/04/1999
H206 - ca 2 203053 118180147 Nguyễn Hà Nhật Vy 18QLCN 08/12/2000
H207 - ca 2 203054 107170164 Nguyễn Lê Tường Vy 17KTHH1 08/08/1999
H207 - ca 2 203055 107180061 Nguyễn Thị Mỹ Vy 18H2A 02/10/2000
H207 - ca 2 203056 107180298 Nguyễn Thị Xuân Vy 18KTHH2 10/01/2000
H207 - ca 2 203057 118180148 Nguyễn Thiện Nhật Vy 18QLCN 26/06/2000
H207 - ca 2 203058 118180149 Phạm Thị Thảo Vy 18QLCN 20/08/2000
H207 - ca 2 203059 107180356 Trần Thị Yến Vy 18SH 21/06/2000
H207 - ca 2 203060 107170212 Trịnh Thị Vy 17KTHH2 10/09/1999
H207 - ca 2 203061 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 17/07/1997
H207 - ca 2 203062 103170171 Nguyễn Hồ Tấn Vỹ 17C4C 08/02/1999
H207 - ca 2 203063 109180125 Nguyễn Quang Vỹ 18X3A 11/07/2000
H207 - ca 2 203064 111180084 Nguyễn Văn Vỹ 18X2 15/02/2000
H207 - ca 2 203065 109180191 Trần Đình Thanh Vỹ 18X3B 10/01/2000
H207 - ca 2 203066 110180134 Văn Phú Vỹ 18X1B 23/02/2000
H207 - ca 2 203067 101180278 Võ Đại Vỹ 18CDT2 06/01/2000
H207 - ca 2 203068 104160052 Mai Bá Xưởng 16N1 11/08/1998
H207 - ca 2 203069 107170289 Dương Nguyễn Ái Xuân 17SH 24/06/1999
H207 - ca 2 203070 107180248 Đặng Thị Xuân 18KTHH1 29/02/2000
H207 - ca 2 203071 107150278 Nguyễn Đình Xuân 15H5 20/12/1997
H207 - ca 2 203072 105180225 Nguyễn Đức Xuân 18DCLC1 18/04/2000
H207 - ca 2 203073 117180110 Nguyễn Văn Yên 18QLMT 18/05/2000
H207 - ca 2 203074 107180300 Trịnh Trương Như Yên 18KTHH2 17/08/2000
H207 - ca 2 203075 107180062 Dương Thị Yến 18H2A 03/01/1999
H207 - ca 2 203076 107180126 Nguyễn Thị Tiểu Yến 18H2B 31/03/2000
H207 - ca 2 203077 107160147 Phạm Thị Hải Yến 16H2 12/08/1998
H207 - ca 2 203078 107180358 Phạm Thị Kim Yến 18SH 23/10/2000
H207 - ca 2 203079 118180151 Phạm Thị Thu Yến 18QLCN 18/03/2000
H207 - ca 2 203080 106170073 Trần Thị Hoàng Yến 17DT1 20/11/1999
H207 - ca 2 203081 104170141 Lữ Hữu Ý 17N2 24/12/1998
H207 - ca 2 203082 109170130 Nguyễn Đức Minh Ý 17X3CLC 08/06/1998
H207 - ca 2 203083 103160145 Nguyễn Ngọc Ý 16C4B 20/10/1998
H207 - ca 2 203084 109160247 Nguyễn Như Ý 16X3CLC 20/09/1998
H207 - ca 2 203085 109180126 Nguyễn Văn Đôn Ý 18X3A 21/11/2000
H207 - ca 2 203086 111170055 Trần Hữu Ý 17THXD 24/02/1999
H207 - ca 2 203087 118160176 Trần Ngọc Ý 16QLCN 07/12/1997
H207 - ca 2 203088 104160104 Trần Như Ý 16N2 29/10/1998
H207 - ca 2 203089 103180065 Ung Khả Ý 18C4A 22/06/2000
H207 - ca 2 203090 118180063 Võ Hoàng Mỹ Ý 18KX 11/09/2000
H207 - ca 2 203091 121170050 Võ Thị Như Ý 17KTCLC1 23/07/1999

Đà Nẵng, ngày 11 tháng 3 năm 2019


Phòng Khảo thí và ĐBCLGD

You might also like