光線(こうせん) quang tuyến tia sáng 扱う あつかう tráp điều khiển, đối phó コンプライアンス tuan thu トランジスタ trasistor ダイオード đèn led 発光 電解(でんかい) tụ điện コンデンサ tụ điện 抵抗器( ていこうき) diot 電池スナップ 電池ケース 半田 hàn thiếc 荷札 nhãn 点滅 てんめつ điểm diệt sự bật tắt nguồn điện 交互 こうご giao hỗ sự tương tác lẫn nhau 完成 かんせい hoàn thành sự hoàn thành アノード cực dương カソード cự âm バイアス mạch điện 電気はんだこて máy hàn điện エレクトロン electron アダプター máy chuyển nguồn インダクタンス inductance máy biến thế 回路計 かいろけい hoi lộ kế đồng hồ đo mạch こて先 こてさき đầu mũi hàn オートレンジ đồng hồ đo điện プリント配線板 はいせんばん bảng mạch điện tử 静電気防止 phòng chống tĩnh điện 直流 điện một chiều 電圧 dien ap 電流値 dong dien 抵抗値 ていこうち dien tro 並列 へいれつ tịnh liệt song song 直列 ちょくれつ trực liệt 1 dãy デジタル kỹ thuật số アナログ信号 tín hiệu analog