(18.04.2019) Pet1.2 - Pet Reading Skills Part 1 (Students)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

Student’name:………………………………….

Date: 18/04/2019
Teachers: Ms.Angela – Ms.Charlotte Class: PET 1.2

PET READING SKILLS | PART 1: SHORT MESSAGES

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|1


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|2


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|3


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

NEW WORDS

In danger (adj): gặp nguy hiểm tape (v): quay lại, ghi lại (bộ phim, bài hát)
Recommend (v): Đề xuất, gợi ý reservation (n): sự đặt trước (vé tàu, khách sạn,..)

Original (adj): ban đầu, nguyên văn available (adj): có sẵn


Turn off (v): tắt (điện, máy móc,...) laboratory (n): phòng thí nghiệm
Due (adj): đến kỳ hạn (phải trả, phải nộp,...) apologise (v): xin lỗi
Essential (adj): cần thiết, thiết yếu route (n): tuyến đường
Breakable (adj): dễ vỡ vehicle (n): phương tiện giao thông
Customers (n): khách hàng unload (v): dỡ hàng
Apart from (prep.): ngoại trừ insurance (n): bảo hiểm
Charge (n,v): chi phí, tính phí hire (n,v): thuê, sự cho thuê
Fine (n,v): phạt, mức phạt identity card (n): chứng minh nhân dân
Soap powder (n): xà phòng hand in (v): nộp
Event (n): sự kiện handle (v): xử lý, sờ
Tablet (n): viên thuốc parcel (n): bưu phẩm, bưu kiện
Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|4
Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

EXERCISES

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|5


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|6


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|7


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|8


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|9


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|10


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|11


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|12


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|13


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|14


Class: PET 1.2 Date: 18/04/2019

KEY
(1-5) (6-10)

(11-15) (16-20)

(21-25) (26-30)

(31-35) (36-40)

(41-45) (46 – 50)

Tiếng Anh cô Angela Thủy Page|15

You might also like