Professional Documents
Culture Documents
họ dương
họ dương
NĂM SỐ TIỀN HỒ SƠ
STT HỌ VÀ TÊN TUỔI ĐỊA CHỈ
SINH (VNĐ) NỘP NĂM
1 KHÁNH HÒA 0
1 Dương Niềm 1914 105 2,000,000 Hà Thanh, Nha Trang, Khánh Hòa 2017
2 Hồ Thị Cử 1916 103 2,000,000 Hà Thanh, Nha Trang, Khánh Hòa 2017
3 Võ Thị Lý 1917 102 2,000,000 Hà Thanh, Nha Trang, Khánh Hòa 2017
4 Dương Thị Tảo 1922 97 1,500,000 Cam An Bắc, Cam Lâm, Khánh Hòa 2017
5 Dương Thị Lùng 1923 96 1,500,000 Ninh Thân, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
6 Dương Thị Xanh 1926 93 1,500,000 Ninh Trung, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
7 Dương Chín 1927 92 1,500,000 23/3 Thủy xưởng, Nha Trang, Khánh Hòa 2017
8 Dương ích 1927 92 1,500,000 Ninh Phụng, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
9 Lê Thị Mùa 1927 92 1,500,000 Ninh Thân, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
10 Mai Thị lự 1928 91 1,500,000 23/3 Thủy xưởng, Nha Trang, KH 2017
11 Trần Thị Như Xoa 1928 91 1,500,000 Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
12 Dương Thị Danh 1929 90 1,500,000 Ninh Phụng, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
13 Dương Gành 1929 90 1,500,000 Ninh Phú, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
14 Phan Thị Thức 1929 90 1,500,000 20/60 Nguyễn Lương Bằng, Nha Trang 2017
15 Phạm Thị Hy 1934 85 1,000,000 Ninh Phụng, Ninh Hòa, Khánh Hòa 2017
16 Dương Văn Ngọt 1934 85 1,000,000 Suối Tiên, Diên Khánh, Khánh Hòa 2017
17 Huỳnh Thị Huệ 1920 99 1,500,000 Suối Tân - Cam Lâm - Khánh Hòa 2016
18 Dương Thị Cà 1929 90 1,500,000 Thôn Tây Bắc 2, Đại Lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa 2018
19 Dương Đăng Lô 1936 83 1,000,000 Tổ DP 4, TT.Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa 2018
20 Dương Thị Nhịp 1936 83 1,000,000 Thôn Phú Cang 1, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
21 Dương Hiến Du 1932 87 1,000,000 Thôn Phú Cang 1, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
22 Dương Cúc 1935 84 1,000,000 Thôn Phú Cang 2, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
23 Dương Thanh Nhàn 1931 88 1,000,000 Thôn Phú Cang 1, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
24 Dương Văn Mười 1930 89 1,000,000 Thôn Đông nam, Đại lãnh, Vạn Ninh, Khánh Hòa 2018
25 Dương Thị Hợi 1934 85 1,000,000 Thôn Tiên Ninh, Vạn Khánh, Vạn ninh, Khánh H 2018
26 Dương Thị Sinh 1937 82 1,000,000 Thôn Suối hàn, Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
27 Dương Cảnh Châu 1934 85 1,000,000 Thôn Tân Phước, Vạn Phước, Vạn ninh, Khánh H 2018
28 Dương Thị Bương 1936 83 1,000,000 Thôn Vạn thiện, Ninh Đa, TX Ninh Hòa, Khánh 2018
29 Dương Thị Dĩa 1937 82 1,000,000 Thôn Phong Thạnh, Ninh Lộc, TX Ninh Hòa 2018
30 Văn Thị Thời 1929 90 1,500,000 Thôn Phú Cang 2, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
31 Dương Nhơn 1937 82 1,000,000 Thôn Phú Cang 2, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
32 Dương Thị Lan 1931 88 1,000,000 Thôn Phú Cang 2, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
33 Lê Thị Ngộ 1930 89 1,000,000 Thôn Phú Cang 2, Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hò 2018
34 Dương Thị Trơn 1926 93 1,500,000 Thôn Hải Triều, Vạn Long, Vạn Ninh, Khánh Hòa 2018
35 Lê Thị Đang 1933 86 1,000,000 Thôn Phú cang 1, Vạn Phú, Vạn Ninh , Khánh Hò 2018
36 Dương Thị Phụng 1937 82 1,000,000 71/16/22 Trần phú - Vĩnh Nguyên - Nha Trang - 2018
37 Dương Thị Mầu 1930 89 1,000,000 7/6 Cao Đài - Phương Sơn - Nha Trang - KH 2018
38 Dương Thị Sâm 1928 91 1,500,000 104 Sinh Trung - Van Thạnh Nha Trang - K.Hòa 2018
39 Dương Đình Quý 1935 84 1,000,000 458/6 đường 2/4 Vĩnh hải - Nha Trang - Khánh H 2018
2 TÂY NINH 0
1 Dương Hồng Thanh 1936 83 1,000,000 Ấp Phú Hội, Xã Tân Hội, Tân Châu 2018
2 Dương Văn Liếu 1936 83 Ấp Long Mỹ, xã Long Thành Bắc, Hòa Thành 2018
1,000,000
3 Dương Thị Bạch Nga 1939 80 1,000,000 kp 1, p1, thành phố Tây Ninh 2018
4 Dương Nguyên Thảo 1931 88 1,000,000 kp4, p2, thành phố Tây Ninh 2018
5 Dương Kim Hía 1934 85 1,000,000 kp3, p4, thành phố Tây Ninh 2018
6 Dương Thị Hòa 1935 84 1,000,000 kp6, p3, thành phố Tây Ninh 2018
7 Nguyễn Thị Lan 1925 94 1,500,000 kp2, p1, thành phố Tây Ninh 2018
8 Dương Thị Sên 1930 89 1,000,000 Ấp Thạnh Nam, xã Thạnh Tây, Tân Biên 2018
9 Nguyễn Thị Đãi (dâu) 1934 85 1,000,000 Ấp Đông Hà, xã Tân Đông, Tân Châu 2017
10 Dương Văn Lũy 1929 90 1,500,000 Kp 6, thị trấn Tân Biên, Tân Biên 2017
11 Đinh Thị Khuê (dâu) 1927 92 1,500,000 Ấp Tân Hòa, xã Tân Lập, Tân Biên 2017
12 Dương Văn Nữa 1918 101 2,000,000 Ấp Chánh Gia Bình, Trảng Bàng 2017
13 Dương Văn Kiên 1929 90 1,500,000 Ấp Chánh Gia Bình, Trảng Bàng 2017
14 Dương Văn Be 1934 85 1,000,000 Ấp Chánh Gia Bình, Trảng Bàng 2017
1 NGUYỄN THỊ HẤNG 1928 91 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
2 BÙI THỊ CAM 1935 84 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
3 NGUYỄN THỊ DẪU 1925 94 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
4 NGUYỄN THỊ CÀI 1924 95 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
5 NGUYỄN THỊ NƯỚC 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
6 NGUYỄN THỊ VIỄN 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
7 NGUYỄN THỊ ĐŨNG 1927 92 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
8 NGUYỄN THỊ VIỄN 1926 93 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
9 NGUYỄN THỊ MÓC 1921 98 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
10 PHẠM THỊ KỀN 1927 92 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
11 PHẠM THỊ ĐẬY 1930 89 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
12 NGUYỄN THỊ GỪNG 1933 86 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
13 NGUYỄN THỊ LOAN 1936 83 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
14 NGUYỄN THỊ TẸO 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
15 NGUYỄN THỊ DẬU 1932 87 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
16 NGUYỄN THỊ THU 1939 80 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
17 TÔ THỊ THU 1934 85 1,000,000 Xã Tràng Lương, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
18 NGUYỄN THỊ MIÊN 1935 84 1,000,000 Xã Tràng Lương, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
19 BÙI THỊ LOAN 1938 81 1,000,000 P. Đức Chính, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
20 NGUYỄN THỊ ĐỢI 1930 89 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
21 NGUYỄN THỊ ẨN 1932 87 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
22 NGUYỄN THỊ NONG 1932 87 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
P.Quảng Châu, TP.Hưng Yên, T.Hưng Yên, ở với
ĐÀO THỊ MÙI 1931 con trai Dương Hữu Khiêm, Mạo Khê, Đông
23 88 1,000,000 Triều, Quảng Ninh 2018
24 NGUYỄN THỊ LÍT 1930 89 1,000,000 Xã Bình Khê, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
25 DƯƠNG THỊ CHÍ 1933 86 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
26 DƯƠNG DOÃN DIỆU 1921 98 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
27 DƯƠNG THỊ MÝ 1928 91 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
28 DƯƠNG THỊ PHI 1933 86 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
29 DƯƠNG THỊ ĐÀO 1933 86 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
30 DƯƠNG THỊ CÀNH 1931 88 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
31 DƯƠNG DOÃN ĐÔ 1935 84 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
32 DƯƠNG DOÃN QUẾ 1935 84 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
33 DƯƠNG TRỌNG BẠT 1935 84 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
34 DƯƠNG DOÃN SỬU 1932 87 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
35 DƯƠNG DOÃN BẢO 1927 92 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
36 DƯƠNG THỊ BỰ 1937 82 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
37 DƯƠNG THỊ BỔ 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
38 DƯƠNG THỊ HÒA 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
39 DƯƠNG THỊ MẬN 1930 89 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
40 DƯƠNG THỊ HẢO 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
41 DƯƠNG THỊ RÌNH 1924 95 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
42 DƯƠNG THỊ THÍCH 1925 94 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
43 DƯƠNG DOÃN KHÂM 1930 89 1,000,000 Xã Bình Dương, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
44 DƯƠNG DOÃN LỘC 1933 86 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
45 DƯƠNG THỊ HAY 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
46 DƯƠNG THỊ CHANH 1934 85 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
47 DƯƠNG DOÃN TỴ 1926 93 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
48 DƯƠNG THỊ NHẪN 1929 90 1,500,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
49 DƯƠNG THỊ VỮNG 1939 80 1,000,000 Xã Nguyễn Huệ, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
50 DƯƠNG THỊ RÃ 1938 81 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
51 DƯƠNG THỊ TOẢN 1926 93 1,500,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
52 DƯƠNG VĂN ĐÃ 1934 85 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
53 DƯƠNG VĂN DINH 1939 80 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
54 DƯƠNG VĂN PHẲNG 1938 81 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
55 DƯƠNG THỊ TÝ 1922 97 1,500,000 P.Đức Chính, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
56 DƯƠNG THỊ BƠN 1933 86 1,000,000 P.Đức Chính, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
57 DƯƠNG THỊ NHỚN 1926 93 1,500,000 P.Đức Chính, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
58 DƯƠNG THỊ HẢI 1938 81 1,000,000 P.Đức Chính, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
59 DƯƠNG THỊ RỆN 1934 85 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
60 DƯƠNG VĂN SỨC 1939 80 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
61 DƯƠNG CÔNG THỨA 1937 82 1,000,000 Xã An Sinh, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
62 DƯƠNG THỊ NGUYỄN 1938 81 1,000,000 Xã Thủy An, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
P.Quảng Châu, TP.Hưng Yên, T.Hưng Yên, ở với
DƯƠNG HỮU KHAI 1929 con trai Dương Hữu Khiêm, Mạo Khê, Đông
63 90 1,500,000 Triều, Quảng Ninh 2018
64 DƯƠNG THỊ BA 1928 91 1,500,000 P.Hưng Đạo, Tx.Đông Triều, Quảng Ninh 2018
65 DƯƠNG VĂN TƯỜNG 1931 88 1,000,000 Tổ 1, Khu 2, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh 2018
66 NGUYỄN THỊ ĐẰM 1927 92 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
67 DƯƠNG THANH SƠN 1939 80 1,000,000 P.Phong Cốc, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
68 DƯƠNG THỊ CĂN 1922 97 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
69 DƯƠNG VĂN CAN 1924 95 1,500,000 P.Hà An, TX.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
70 DƯƠNG THỊ QUÝNH 1920 99 1,500,000 P.Phong Hải, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
71 DƯƠNG THỊ UYÊN 1923 96 1,500,000 P.Phong Hải, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
72 DƯƠNG THỊ LOAN 1922 97 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
73 DƯƠNG TỐ BỐN 1927 92 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
74 PHẠM THỊ LOAN 1927 92 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
75 DƯƠNG THỊ TƯỜNG 1926 93 1,500,000 P.Nam Hòa, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
76 BÙI THỊ DƯ 1927 92 1,500,000 P.Phong Cốc, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
77 VŨ THỊ MĂNG 1926 93 1,500,000 P.Phong Hải, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
78 DƯƠNG THỊ ÊM 1928 91 1,500,000 P.Phong Cốc, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
79 DƯƠNG THỊ SAI 1927 92 1,500,000 P.Nam Hòa, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
80 DƯƠNG THỊ MẬU 1929 90 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
81 DƯƠNG THỊ NGÂN 1925 94 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
82 DƯƠNG THỊ TÁY 1925 94 1,500,000 P.Nam Hòa, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
83 NGÔ THỊ KÝ 1924 95 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
84 ĐỐNG THỊ THU 1924 95 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
85 NGUYỄN THỊ HẬNG 1921 98 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
86 DƯƠNG VĂN MIỀN 1937 82 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
87 LÊ THỊ SỞ 1922 97 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2015
88 TÔ THỊ THẮM 1929 90 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
89 PHẠM THỊ THIỆN 1928 91 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
90 NGUYỄN THỊ VÂN 1928 91 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
91 LÊ THỊ LÃI 1928 91 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
92 DƯƠNG VĂN BỆ 1929 90 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
93 NGUYỄN THỊ THỆ 1929 90 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
94 DƯƠNG VĂN VỴ 1927 92 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
95 DƯƠNG VĂN HUÂN 1939 80 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
96 LÊ THỊ NHÌNH 1933 86 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2016
97 DƯƠNG THỊ THẤM 1934 85 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
98 NGUYỄN THỊ NGÂN 1929 90 1,500,000 P.Hà An, TX.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
99 DƯƠNG VĂN THÍNH 1938 81 1,000,000 P.Hà An, TX.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
100 BÙI THỊ DUYÊN 1927 92 1,500,000 P.Tân An, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
101 DƯƠNG VĂN TƯỜNG 1931 88 1,000,000 P.Quảng Yên, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
102 VŨ THỊ NAM 1935 84 1,000,000 P. Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh 2018
103 DƯƠNG THỊ HIỀN 1938 81 1,000,000 P.Quảng Yên, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
104 DƯƠNG THỊ NGA 1936 83 1,000,000 P.Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh 2018
105 DƯƠNG THỊ BÔNG 1932 87 1,000,000 P.Phong Cốc, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
106 DƯƠNG THỊ QUỸ 1932 87 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
107 NGUYỄN THỊ MIỀN 1930 89 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
108 LÊ THỊ QUÊ 1938 81 1,000,000 P.Phong Hải, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
109 DƯƠNG THỊ LẠI 1933 86 1,000,000 Khu 6, P.Nam Hòa, TX.Quảng Yen, Quảng Ninh 2018
110 DƯƠNG THỊ ẪN 1930 89 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
111 DƯƠNG THỊ VINH 1928 91 1,500,000 P.Nam Hòa, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
112 DƯƠNG VĂN THỈNH 1934 85 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
113 Phạm Thị Chì 1934 85 1,000,000 Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
114 Dương Thị Doan 1934 85 1,000,000 Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
115 Dương Tố Sáu 1934 85 1,000,000 Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
116 Tô Thị Dơi 1934 85 1,000,000 Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
117 Dương Thị Thanh 1934 85 1,000,000 Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
118 Bùi Thị Uy 1934 85 1,000,000 Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
119 LÊ THỊ CÀY 1934 85 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
120 DƯƠNG VĂN XUÂN 1937 82 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
121 VŨ THỊ THỚI 1934 85 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2017
122 DƯƠNG VĂN LONG 1939 80 1,000,000 Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh 2018
123 DƯƠNG THỊ NHÍ 1939 80 1,000,000 Đá Bạc, Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh 2018
124 VŨ THỊ YÊN 1938 81 1,000,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
125 VŨ THỊ CỬA 1921 98 1,500,000 Xã Cẩm La, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
126 NGUYỄN THỊ LỆ 1939 80 1,000,000 P.Phong Hải, Tx.Quảng Yên, Quảng Ninh 2018
127 DƯƠNG VĂN CÒI 1925 94 1,500,000 T3K6, Đại Yên, TP.Hạ Long, Quảng Ninh 2018
128 ĐỖ THỊ THỊNH 1935 84 1,000,000 Khu 1, Hà Tu, TP.Hạ Long, Quảng Ninh 2018
129 DƯƠNG VĂN NGHĨA 1932 87 1,000,000 T7K4, Hà Tu, TP.Hạ Long, Quảng Ninh 2018
130 NGUYỄN THỊ NHỊ 1934 85 1,000,000 T7K4, Hà Tu, TP.Hạ Long, Quảng Ninh 2018
131 DƯƠNG VĂN THỈNH 1936 83 1,000,000 Hà Khâu, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh 2018
132 DƯƠNG VĂN THÀNH 1922 97 1,500,000 Thành Công, TP.Hạ Long, Quảng Ninh 2015
133 NGUYỄN THỊ MAN 1925 94 1,500,000 Thành Công, TP.Hạ Long, Quảng Ninh 2015
134 DƯƠNG VĂN LỘC 1936 83 1,000,000 P. Cẩm Thành, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2018
135 DƯƠNG CÔNG TOÀN 1938 81 1,000,000 P. Cẩm Thạch, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2017
136 DƯƠNG THỊ CHÚC 1933 86 1,000,000 P.Quang Hanh, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2017
137 DƯƠNG HỒNG THANH 1939 80 1,000,000 P. Cẩm Thành, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2018
138 DƯƠNG ĐÌNH BÍCH 1932 87 1,000,000 P. Mông Dương, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2018
139 DƯƠNG VĂN THĂNG 1933 86 1,000,000 P.Quang Hanh, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2018
140 NGUYỄN THỊ SEN 1939 80 1,000,000 P. Cẩm Thành, TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2018
141 DƯƠNG THỊ TƯƠNG 1921 98 1,500,000 Khu 5- TT.Cái Rồng – Vân Đồn 2015
142 DƯƠNG THỊ NGỌC 1926 93 1,500,000 TP.Cẩm Phả, Quảng Ninh 2015
Thôn 7, Xã Sông Khoai, Tx.Quảng Yên, Quảng
NGUYỄN THỊ DỸ 1932 2018
Ninh
143 87 1,000,000
5 PHÚ THỌ 0
1 Dương Thị Hồng 1927 92 1,500,000 Nghĩa Hưng ,Vĩnh Tường, VP 2016
2 Nghiêm Thị Thị 1929 90 1,500,000 Nghĩa Hưng ,Vĩnh Tường, VP 2017
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Văn Viết 1922 97 2018
3 1,500,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Thị Đận 1923 96 2018
4 1,500,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Đỗ Thị Do 1927 92 2018
5 1,500,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Đỗ Thị Huân 1928 91 2018
6 1,500,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Văn Thùy 1928 91 2018
7 1,500,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Thị Sách 1929 90 2018
8 1,500,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Nguyễn Thị Thọ 1932 87 2018
9 1,000,000 Phú Thọ
10 Dương Thị Hy 1935 84 1,000,000 P. Minh Nông, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ 2018
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Thị Tứ 1936 83 2018
11 1,000,000 Phú Thọ
12 Dương Thị Thứ 1936 83 1,000,000 P. Dữu Lâu, TP. Việt trì, tỉnh Phú Thọ 2018
13 Dương Thị Bạo 1936 83 1,000,000 P. Dữu Lâu, TP. Việt trì, tỉnh Phú Thọ 2018
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Nguyễn Thị Thạnh 1937 82 2018
14 1,000,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Văn Ân 1938 81 2018
15 1,000,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Đặng Thị Ky 1938 81 2018
16 1,000,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Nguyễn Thị Nguyên 1938 81 2018
17 1,000,000 Phú Thọ
Khu Hương Trầm, P. Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh
Dương Tiến Hân 1939 80 2018
18 1,000,000 Phú Thọ
19 Nguyễn Thị Đậu 1939 80 1,000,000 P. Dữu Lâu, TP. Việt trì, tỉnh Phú Thọ 2018
20 Dương Văn Biếm 1928 91 1,500,000 P. Dữu Lâu, TP. Việt trì, tỉnh Phú Thọ 2018
21 Nguyễn Thị Kim Liên 1934 85 1,000,000 P. Thanh Miếu, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ 2018
22 Nguyễn Thị Đối 1939 80 1,000,000 Lang Đài - Bạch Hạc - VT-PT 2018
23 Nguyễn Thị Tin 1932 87 1,000,000 Lang Đài - Bạch Hạc - VT-PT 2018
24 Bùi Thị Hợp 1939 80 1,000,000 Mộ Thượng, Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ 2018
25 Dương Thị Lưu 1930 89 1,000,000 P. Vân Phú - TP. Việt Trì - T. Phú Thọ 2018
26 Dương Văn Vĩnh 1931 88 1,000,000 P. Vân Phú - TP. Việt Trì - T. Phú Thọ 2018
27 Dương Thị Cần 1932 87 1,000,000 P. Vân Phú - TP. Việt Trì - T. Phú Thọ 2018
28 Dương Thị Lưỡng 1924 95 1,500,000 P. Vân Phú - TP. Việt Trì - T. Phú Thọ 2018
29 Lê Thị Định 1922 97 1,500,000 Thanh Miếu - Việt Trì - PT 2015
30 Dương Đức Thiệp 1927 92 1,500,000 Thanh Miếu - Việt Trì - PT 2017
31 Dương Thị Nhàn 1929 90 1,500,000 Thanh Miếu - Việt Trì - PT 2017
32 Dương Đình Phê 1934 85 1,000,000 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 2017
33 Dương Văn Luận 1924 95 1,500,000 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 2014
34 Nguyễn Thị Hốt 1926 93 1,500,000 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 2015
35 Dương Thị Cao 1925 94 1,500,000 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 2014
36 Dương Văn Nột 1929 90 1,500,000 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 2017
37 Lê Thị Núi 1917 102 2,000,000 Bạch Hạc - VT - Phú Thọ 2014
38 Đỗ Thị Xạ 1928 91 1,500,000 Lang Đài, Bạch Hạc - VT - PT 2017
39 Nguyễn Thị Đót 1922 97 1,500,000 Bạch Hạc - VT - Phú Thọ 2015
40 Dương Thị Cố 1928 91 1,500,000 Lang Đài, Bạch Hạc - VT - PT 2017
41 Nguyễn Thị Khuynh 1925 94 1,500,000 Bạch Hạc - VT - Phú Thọ 2014
42 Nguyễn Thị Vấn 1927 92 1,500,000 Lang Đài - Bạch Hạc - VT-PT 2016
43 Dương Văn Đãng 1934 85 1,000,000 Lang Đài, Bạch Hạc - VT - PT 2017
44 Nguyễn Thị Be 1916 103 2,000,000 Bạch Hạc - VT - Phú Thọ 2014
45 Nguyễn Thị Toàn 1925 94 1,500,000 Bạch Hạc - VT - Phú Thọ 2014
46 Dương Thị Bảo 1923 96 1,500,000 Đông Khê - Đoan Hùng - PT 2014
47 Dương Thị Hoẹt 1925 94 1,500,000 Lang Đài - Bạch Hạc - VT-PT 2014
48 Dương Thị Hoạt 1939 80 1,000,000 Thạch Đồng, Thanh Thủy, Phú Thọ 2018
49 Nguyễn Thị Ca 1923 96 1,500,000 K8, Đào Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ 2018
50 Hà Thị Lộc 1921 98 1,500,000 Đào Xá - Thanh Thủy - PT 2016
51 Dương Thị Lộc 1923 96 1,500,000 Tân Phương, Thanh Thủy, PT 2017
52 Dương Văn Thành 1924 95 1,500,000 K6, Đào Xá ,Thanh Thủy, PT 2017
53 Trần Thị Hào 1923 96 1,500,000 K6, Đào Xá ,Thanh Thủy, PT 2016
54 Trần Thị Kỷ 1925 94 1,500,000 Đào Xá, Thanh Thủy, PT 2017
55 Nguyễn Thị Thiết 1927 92 1,500,000 Đào Xá, Thanh Thủy, PT 2017
56 Dương Thị Kế 1925 94 1,500,000 K6, Đào Xá ,Thanh Thủy, PT 2016
57 Dương Thị Vỵ 1928 91 1,500,000 Đào Xá, Thanh Thủy, PT 2017
58 Dương Thị Sen 1928 91 1,500,000 K15, Đào Xá, Thanh Thủy, PT 2017
59 Dương Thị Hương 1928 91 1,500,000 Đào Xá, Thanh Thủy, PT 2017
60 Ngô Thị Điền 1929 90 1,500,000 K6, Đào Xá ,Thanh Thủy, PT 2017
61 Dương Thị Lách 1929 90 1,500,000 K6, Đào Xá ,Thanh Thủy, PT 2017
62 Dương Văn Khiêm 1929 90 1,500,000 K6, Đào Xá ,Thanh Thủy, PT 2017
63 Dương Đình Ban 1939 80 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
64 Dương Thị Sửu 1938 81 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
65 Dương Thị Tuyển 1939 80 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
66 Dương Đình Vì 1939 80 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
67 Dương Thị Phụng 1939 80 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
68 Dương Đình Chín 1938 81 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
69 Lê Thị Tập 1939 80 1,000,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2018
70 Dương Thị Tàm 1932 87 1,000,000 Phù Ninh - Phú Thọ 2018
71 Nguyễn Thị Chữ 1924 95 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
72 Trần Thị Hiền 1925 94 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
73 Nguyễn Thị Tý 1924 95 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
74 Dương Thị Duyên 1921 98 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
75 Dương Thị Nậm 1924 95 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
76 Đào Thị Thạch 1925 94 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
77 Dương Thị Khai 1926 93 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2015
78 Vũ Thị Hệ 1926 93 1,500,000 Phú Lộc - Phù Ninh - Phú Thọ 2015
79 Dương Thị Thìn 1924 95 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2014
80 Nguyễn Thị Bách 1926 93 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2016
81 Dương Thị Tịnh 1929 90 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2017
82 Lê Thị Vận 1929 90 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2017
83 Dương Đình Tiếp 1929 90 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2017
84 Dương Thị Nhị 1929 90 1,500,000 Phú Nham - Phù Ninh - PT 2017
85 Nguyễn Thị Đức 1929 90 1,500,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
86 Dương Văn Khế 1923 96 1,500,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
87 Vy Thị Nhụ 1938 81 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
88 Dương Văn Thấu 1939 80 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
89 Dương Thị Tỵ 1938 81 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
90 Dương Thị Vẫy 1939 80 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
91 Dương Văn Đào 1939 80 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
92 Dương Thị Vận 1933 86 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
93 Dương Đình Hưng 1939 80 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
94 Dương Thị Thơm 1938 81 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
95 Dương Văn Điểm 1937 82 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
96 Lê Thị Tuấn 1939 80 1,000,000 Thanh Ba – Phú Thọ 2018
97 Dương Thị Dậu 1925 94 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
98 Dương Thị Khiết 1918 101 2,000,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
99 Vi Thị Hiền 1926 93 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
100 Nguyễn Thị Dễ 1924 95 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
101 Lê Thị Hạnh 1924 95 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
102 Dương Thị Mười 1934 85 1,000,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
103 Lê Thị Hân 1922 97 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
104 Dương Thị Chủn 1926 93 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
105 Dương Thị Chầm 1925 94 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
106 Dương Thị Chín 1934 85 1,000,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
107 Dương Thị Hương 1920 99 1,500,000 Thanh Ba, Phú Thọ 2017
108 Dương Thị Hợp 1919 100 2,000,000 Phù Ninh - Phú Thọ 2017
109 Nguyễn Thị Dính 1919 100 2,000,000 Tây Cốc - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
110 Nguyễn Thị Hòe 1924 95 1,500,000 Tây Cốc - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
111 Nguyễn Thị Đảm 1929 90 1,500,000 Tây Cốc - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
112 Dương Tuấn Nghi 1937 82 1,000,000 Phương Trung - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
113 Dương Văn Sang 1929 90 1,500,000 Minh Phú - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
114 Hoàng Thị Hữu 1931 88 1,000,000 Minh Phú - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
115 Vũ Thị Dậu 1931 88 1,000,000 Minh Phú - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
116 Hà Thị Kha 1934 85 1,000,000 Minh Phú - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
117 Dương Thị Tẽo 1939 80 1,000,000 Minh Phú - Đoan Hùng - Phú Thọ 2018
118 Dương Văn Phú 1938 81 1,000,000 Tạ Xá - Cẩm Khê - PT 2018
119 Dương Thị Hiền 1923 96 1,500,000 Hương Lung - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
120 Lê Thị Hòa 1929 90 1,500,000 Hương Lung - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
121 Trần Thị Huyền 1935 84 1,000,000 Hương Lung - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
122 Dương Văn Thuận 1932 87 1,000,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
123 Dương Văn Tư 1937 82 1,000,000 Tiên Lương - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
124 Trần Thị Hỏi 1925 94 1,500,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
125 Dương Thị Tươi 1934 85 1,000,000 Tạ Xá - Cẩm Khê - PT 2018
126 Dương Thị Hằng 1934 85 1,000,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
127 Dương Văn Cương 1925 94 1,500,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
128 Dương Thị Minh 1935 84 1,000,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
129 Dương Văn Thông 1936 83 1,000,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
130 Nguyễn Thị The 1936 83 1,000,000 Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ 2018
131 Dương Văn Thêm 1919 100 2,000,000 Tạ Xá - Cẩm Khê - PT 2016
132 Nguyễn Thị Hiến 1924 95 1,500,000 Tạ Xá - Cẩm Khê - PT 2015
133 Nguyễn Thị Ngùy 1925 94 1,500,000 K5- Tạ Xá - Cẩm Khê - PT 2016
134 Trần Thị Thể 1926 93 1,500,000 Tạ Xá - Cẩm Khê - PT 2016
135 Dương Đức An 1937 82 1,000,000 Xuân Thủy - Yên Lập - Phú Thọ 2018
136 Dương Thị Bàn 1929 90 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập - Phú Thọ 2018
137 Dương Văn Sái 1929 90 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập - Phú Thọ 2018
138 Dương Thị Ngẫm 1938 81 1,000,000 Thượng Long - Yên Lập - Phú Thọ 2018
139 Trịnh Thị Loan 1934 85 1,000,000 Xuân Thủy - Yên Lập - Phú Thọ 2018
140 Dương Trung Tề 1933 86 1,000,000 Xuân Thủy - Yên Lập - Phú Thọ 2018
141 Dương Thị Ngân 1930 89 1,000,000 Nga Hoàng, Yên Lập, Phú Thọ 2018
142 Hà Thị Đàn 1921 98 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2015
143 Đỗ Thị Hạng 1922 97 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2015
144 Phùng Thị Hảo 1923 96 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2015
145 Dương Văn Toàn 1923 96 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2015
146 Dương Thị Vườn 1924 95 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2016
147 Dương Bá Chắt 1925 94 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2015
148 Dương Văn Sáng 1927 92 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2016
149 Dương Thị Vực 1928 91 1,500,000 Gò Vệ, Thượng Long, YL, PT 2017
150 Dương Thị Quyền 1929 90 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2017
151 Nguyễn Thị Chí 1934 85 1,000,000 Thượng Long - Yên Lập 2017
152 Dương Thị Chuyền 1924 95 1,500,000 Thượng Long - Yên Lập 2015
153 Dương Thị Khoat 1939 80 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
154 Lê Thị Bin 1939 80 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
155 Nguyễn Thị Tiến 1939 80 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
156 Dương Thị Biểu 1936 83 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
157 Đoàn Thị Tuyết 1931 88 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
158 Dương Thị Mai 1930 89 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
159 Dương Văn Tiến 1933 86 1,000,000 Thị Trấn Hạ Hòa - Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
160 Nguyễn Thị Tám 1939 80 1,000,000 Hiền Lương- Hạ Hòa - Phú Thọ 2018
161 Dương Thị Trường 1938 81 1,000,000 Xuân Ái - Văn Yên - Yên Bái 2018
162 Dương Tiến Thọ 1934 85 1,000,000 Xuân Ái - Văn Yên - Yên Bái 2018
163 Dương Huy Mạc 1925 94 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2014
164 Dương Thị Bắc 1923 96 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2014
165 Nguyễn Thị Doan 1921 98 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2014
166 Cù Thị Hiền 1922 97 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2014
167 Dương Thị Chứ 1926 93 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2015
168 Dương Thị Châm 1926 93 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2015
169 Chu Thị Hiền 1927 92 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2016
170 Bùi Thị Nguyệt 1928 91 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2017
171 Dương Hữu Khoán 1934 85 1,000,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2017
172 Nguyễn Thị Hải 1928 91 1,500,000 Chuế Lưu - Hạ Hòa - PT 2017
173 2,000,000
174 1,500,000
175 Nguyễn Thị Ninh 1925 94 1,500,000 Khu 14, Đại Phạm, Hạ Hòa, Phú Thọ 2018
176 Nguyễn Thị Mận 1930 89 1,000,000 Đại Phạm, Hạ Hòa, Phú Thọ 2018
6 PHÚ YÊN 0
Phú Sen Đông, Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú
Dương Thị Cười 1910 109 2012
1 2,000,000 Yên
2 Dương Thị Thuẫn 1911 108 2,000,000 TT Phú Hòa, H.Phú Hòa, Phú Yên 2012
3 Trần Thị Trạng 1915 104 2,000,000 Qui Hậu, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên 2014
4 Dương Thị Lẻn 1920 99 1,500,000 Phụng Tường 2, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên 2014
5 Dương Thị Ốc 1920 99 1,500,000 P.Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên 2015
6 Dương Văn Tụ 1920 99 1,500,000 P.Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên 2015
Nguyễn Thị Thuốc 1920 99 Phú Lương, Hòa Tân Đông, Đông Hòa, Phú Yên 2016
7 1,500,000
Thôn Phú Sen Đông, xã Hòa Định Tây, huyện
Dương Thị Hủm 1922 97 2013
8 1,500,000 Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
9 Ngô Thị Chiếm 1923 96 1,500,000 Qui Hậu, Hòa Trị, H.Phú Hòa, Phú Yên 2012
10 Dương Thị Thưng 1924 95 1,500,000 P.Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên 2015
11 Dương Thị Xúc 1925 94 1,500,000 Phụng Tường 1, Hòa Trị, Phú Hòa, Phú Yên 2014
12 Dương Thành Trung 1925 94 1,500,000 KP Định Thọ 2, H.Phú Hòa, Phú Yên 2016
Dương Hoành 1926 93 Khu phố 3, Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên 2016
13 1,500,000
Dương Thanh 1926 93 Phú Xuân B , Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên 2016
14 1,500,000
Dương Thị Lời 1926 93 Mỹ Hòa, Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên 2016
15 1,500,000
Thạnh Đức , Xuân Quang 3, Đồng Xuân, Phú
Dương Thị Ong 1926 93 2016
16 1,500,000 Yên
Dương Thị Thanh 1926 93 Xuân Mỹ, Hòa Mỹ Đông, Tây Hòa, Phú Yên 2016
17 1,500,000
18 Dương Vĩnh 1926 93 1,500,000 Xuân Hòa , An Xuân, Tuy An, Phú Yên 2016
KP Định Thọ 2,Thị trấn Phú Hòa, H.Phú Hòa,
Dương Ngân 1927 92 2016
19 1,500,000 Phú Yên
20 Dương Son 1927 92 1,500,000 Hòa Định Đông, H.Phú Hòa, Phú Yên 2016
21 Dương Thị Kiệp 1927 92 1,500,000 KP Định Thắng, H.Phú Hòa, Phú Yên 2016
22 Dương Thị Thấy 1927 92 1,500,000 Hòa Quang Nam, Phú Hòa, Phú Yên 2016
23 Trần Thị Mững 1927 92 1,500,000 Hòa Định Đông, H.Phú Hòa, Phú Yên 2016
24 Nguyễn Thị Mịch 1927 92 1,500,000 Xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, Tỉnh Phú Yên 2017
25 Dương Thị Én 1928 91 1,500,000 Xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, Tỉnh Phú Yên 2017
Thôn Lộc Đông, Xã Hòa Thành, Huyện Đông
Dương Thị In 1928 91 2017
26 1,500,000 Hòa, Tỉnh Phú Yên
Thôn Phú Hiệp 2, xã Hòa Hiệp Trung, huyện
Dương Bình Lưu 1922 97 2018
27 1,500,000 Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Thôn Cẩm Thạch, xã Hòa Định Tây, huyện Phú
Phan Thị Tém 1923 96 2018
28 1,500,000 Hòa, tỉnh Phú Yên
KP Tây Hòa, TT Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh
Dương Thị Nga 1923 96 2018
29 1,500,000 Phú Yên
59 1,000,000
17, Lê Quý Đôn, Phường 4, TP. Tuy Hòa, Phú
Dương Thị Thao 1936 83 2018
60 1,000,000 Yên
Thôn Cẩm Thạch, xã Hòa Định Tây, huyện Phú
Dương Công Khanh 1937 82 2018
61 1,000,000 Hòa, tỉnh Phú Yên
88 Duy Tân, Phường 5, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú
Dương Nhơn Vinh 1937 82 2018
62 1,000,000 Yên
Thôn Định Thành, xã Hòa Định Đông, huyện
Dương Thị Minh 1937 82 2018
63 1,000,000 Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Thôn Định Thành, xã Hòa Định Đông, huyện
Hồ Thị Thu 1937 82 2018
64 1,000,000 Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Thôn Giai Sơn, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh
Dương Thị Đỉnh 1937 82 2018
65 1,000,000 Phú Yên
KP Trung Hòa, TT Củng Sơn, huyện Sơn Hòa,
Dương Thị Hán 1937 82 2018
66 1,000,000 tỉnh Phú Yên
17, Lê Quý Đôn, Phường 4, TP. Tuy Hòa, Phú
Dương Thị Cúc 1937 82 2018
67 1,000,000 Yên
Thôn Tân Lập, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh
Dương Đàm 1938 81 2018
68 1,000,000 Phú Yên
KP Long Châu, TT. La Hai, huyện Đồng Xuân,
Dương Thị Gương 1938 81 2018
69 1,000,000 tỉnh Phú Yên
70 Dương Thị Thiện 1937 82 1,000,000 Phường 1, TP. Tuy Hòa, Phú Yên 2018
Thôn Qui Hậu, xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, tỉnh
Dương Đình Diện 1939 80 2018
71 1,000,000 Phú Yên
Thôn Hạnh Lâm, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú
Dương Thị Quới 1939 80 2018
72 1,000,000 Hòa, tỉnh Phú Yên
Thôn Phú Hòa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh
Dương Thị Xử 1939 80 2018
73 1,000,000 Phú Yên
Thôn Hòa Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh
Dương Thị Bung 1939 80 2018
74 1,000,000 Phú Yên
75 Dương Bình Yên 1938 81 1,000,000 Phú Hòa, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
76 Trần Thị Thọ 1934 85 1,000,000 Phú Hiệp, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
77 Dương Thị Hận 1936 83 1,000,000 Phước Lâm, Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa 2018
78 Thái Thị Nga 1938 81 1,000,000 Phước Lâm, Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa 2018
79 Ngô Thị Chín 1936 83 1,000,000 Phú Hiệp, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
80 Dương Bình Đực 1930 89 1,000,000 Phú Hiệp, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
81 Nguyễn Thị Chuyển 1937 82 1,000,000 Phú Hiệp, Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
82 Dương Văn Liễn 1938 81 1,000,000 Phú Lương, Hòa Tân Đông, Đông Hòa 2018
83 Lê Thị Tặng 1928 91 1,500,000 Phú Lương, Hòa Tân Đông, Đông Hòa 2018
84 Dương Văn Quảng 1930 89 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
85 Nguyễn Thị Mười 1935 84 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
86 Dương Thị Khánh 1934 85 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
87 Dương Thị Diệp 1937 82 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
88 Dương Thị Thành 1938 81 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
89 Dương Quận 1931 88 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
90 Dương Thị Trước 1935 84 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
91 Dương Thị Chưa 1930 89 1,000,000 Thôn 2, Hòa Vinh, Đông Hòa 2018
92 Dương Nhờ 1929 90 1,500,000 Thạch Tuân, Hòa Xuân Đông, Đông Hòa 2018
93 Lê Thị Liến 1935 84 1,000,000 Thạch Tuân, Hòa Xuân Đông, Đông Hòa 2018
94 Dương Ngọc 1933 86 1,000,000 Hiệp Đồng, Hòa Xuân Đông, Đông Hòa 2018
95 Nguyễn Thị Liếng 1935 84 1,000,000 Hiệp Đồng, Hòa Xuân Đông, Đông Hòa 2018
96 Dương Thị Nha 1927 92 1,500,000 Hiệp Đồng, Hòa Xuân Đông, Đông Hòa 2018
97 Trần Thị Niệm 1937 82 1,000,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
98 Hà Thị Chơi 1930 89 1,000,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
99 Dương Đình Mạnh 1936 83 1,000,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
100 Dương Du 1937 82 1,000,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
101 Dương Thị Láng 1929 90 1,500,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
102 Dương Thị Bỉ 1930 89 1,000,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
103 Dương Ơn 1930 89 1,000,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
104 Trương Thị In 1928 91 1,500,000 Lộc Đông, Hòa Thành, Đông Hòa 2018
105 Dương Bình Thoại 1933 86 1,000,000 Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
106 Dương Thị Chiếu 1931 88 1,000,000 Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa 2018
107 Dương Na 1936 83 1,000,000 Hòa Thành, Đông Hòa 2018
108 Võ Thị Hoa 1930 89 1,000,000 Hòa Thành, Đông Hòa 2018
109 Dương Thị Tư 1936 83 1,000,000 Hòa Thành, Đông Hòa 2018
110 Dương Thị Nhiêu 1937 82 1,000,000 Hòa Thành, Đông Hòa 2018
111 Dương Thị Lượm 1930 89 1,000,000 Hòa Thành, Đông Hòa 2018
112 Dương Thị Vui 1931 88 1,000,000 Xuân Phước, Đồng Xuân 2018
113 Dương Đắng 1928 91 1,500,000 Long Hà, La Hai, Đồng Xuân 2018
114 Dương Điểu 1933 86 1,000,000 Long Châu, La Hai, Đồng Xuân 2018
115 Dương Thị Sương 1930 89 1,000,000 Long Hà, La Hai, Đồng Xuân 2018
116 Nguyễn Thị Kỷ 1931 88 1,000,000 Long Châu, La Hai, Đồng Xuân 2018
117 Dương Thị Đi 1924 95 1,500,000 Long Hà, La Hai, Đồng Xuân 2018
118 Dương Thị Ỷ 1928 91 1,500,000 Long Châu, La Hai, Đồng Xuân 2018
119 Dương Thị Biên 1936 83 1,000,000 Phước Lộc, Xuân Quang 3, Đồng Xuân 2018
120 Dương Thọ 1938 81 1,000,000 Phước Lộc, Xuân Quang 3, Đồng Xuân 2018
121 Dương Tấn Khả 1938 81 1,000,000 Long Bình, La Hai, Đồng Xuân 2018
122 Dương Thị Cửu 1937 82 1,000,000 Tuy Bình, Đức Bình Tây, Sông Hinh 2018
123 Dương Thị Mỉnh 1936 83 1,000,000 Đồng Phú, Đức Bình Tây, Sông Hinh 2018
124 Dương Văn Nhi 1939 80 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
125 Dương Thị Hoanh 1939 80 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
126 Dương Thị Thừa 1925 94 1,500,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
127 Dương Văn An 1931 88 1,000,000 Phường Phú Thạnh, TP Tuy Hòa 2018
128 Nguyễn Thị Sương 1936 83 1,000,000 Khu phố II, Phường Phú Thạnh, TP Tuy Hòa 2018
129 Phạm Thị Lai 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
130 Đặng Thị Xuyên 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
131 Dương Thị Trang 1938 81 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
132 Dương Thị Cẩm 1932 87 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
133 Dương Văn Nghệ 1939 80 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
134 Nguyễn Thị Điệp 1933 86 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
135 Dương Huệ 1934 85 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
136 Dương Thị Chưa 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
137 Dương Thị Bình 1938 81 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
138 Nguyễn Thị Ỷ 1933 86 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
139 Nguyễn Thị Tư 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
140 Huỳnh Thị Hàng 1923 96 1,500,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
141 Lương Thị Đẹp 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
142 Phạm Thị Bùn 1935 84 1,000,000 Tuy Hòa, Phú Yên 2018
143 Lê Thị Hảo 1927 92 1,500,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
144 Huỳnh Thị Nhơ 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
145 Dương Tấn Lực 1937 82 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
146 Dương Phán 1937 82 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
147 Dương Tấn Lợi 1932 87 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
148 Phạm Thị Lẽ 1936 83 1,000,000 Phú Lâm, TP Tuy Hòa 2018
149 Trương Thị Mạch 1924 95 1,500,000 Liên Thạnh, Hòa Phú, Tây Hòa 2018
150 Dương Lê Thiện 1937 82 1,000,000 Sơn Thành Tây, Tây Hòa 2018
151 Dương Trợ 1933 86 1,000,000 Phú Nông, Hòa Bình 1, Tây Hòa 2018
152 Nguyễn Thị Liệu 1936 83 1,000,000 Phú Nông, Hòa Bình 1, Tây Hòa 2018
153 Nguyễn Thị Nhiết 1934 85 1,000,000 Hòa Xuân Đông, Đông Hòa 2018
154 Nguyễn Thị Thập 1936 83 1,000,000 Hòa Xuân Tây, Đông Hòa 2018
7 NAM ĐỊNH 0
HUYỆN Ý YÊN 0
1 Nguyễn Thị Thất 1915 104 2,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2014
2 Dương Xuân Chữ 1916 103 2,000,000 Yên Hưng - Ý Yên 2014
3 Dương Thị Dậu 1918 101 2,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2014
4 Phùng Thị Yên 1919 100 2,000,000 Yên Khánh - Ý Yên 2017
5 Vũ Thị Song 1920 99 1,500,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2014
6 Dương Thị Vị 1920 99 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2014
7 Dương Thị Nụ 1922 97 1,500,000 Yên Linh - Ý Yên 2014
8 Dương Thị Tâm 1922 97 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2015
9 Lê Thị Hè 1922 97 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2015
10 Dương Thị Ngỗng 1922 97 1,500,000 Yên Hưng - Ý Yên 2014
11 Dương Thị Nhòn 1923 96 1,500,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2014
12 Dương Thị Quỳnh 1923 96 1,500,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2014
13 Dương Thị Tích 1923 96 1,500,000 Yên Ninh - Ý Yên 2015
14 Dương Doãn Vui 1923 96 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2015
15 Dương Thị Tơ 1923 96 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2015
16 Nguyễn Thị Nịnh 1923 96 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2015
17 Dương Thị Dậu 1924 95 1,500,000 Yên Ninh - Ý Yên 2014
18 Dương Thị Chanh 1925 94 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2014
19 Dương Thị Tám 1922 97 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2015
20 Dương Thị Thiếu 1926 93 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2016
21 Hoàng Thị Hồi 1926 93 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2016
22 Đặng Thị Rỡ 1926 93 1,500,000 Yên Đồng - Ý Yên 2016
23 Dương Thị Vĩnh 1927 92 1,500,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2016
24 Dương Thị Bé 1927 92 1,500,000 Yên Ninh - Ý Yên 2016
25 Dương Thị Rồng 1927 92 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2016
26 Hà Thị Giòn 1927 92 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2016
27 Trịnh Thị Chanh 1927 92 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2016
28 Nguyễn Thị Vóc 1920 99 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2017
29 Dương Ngọc Ân 1927 92 1,500,000 Yên Khang - Ý Yên 2016
30 Hoàng Thị Nhậy 1927 92 1,500,000 Yên Khang - Ý Yên 2016
31 Dương Thị Kim 1927 92 1,500,000 Yên Đồng - Ý Yên 2016
32 Dương Thị Sấn 1928 91 1,500,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
33 Dương Thị Lịch 1928 91 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
34 Bùi Thị Lịch 1928 91 1,500,000 Yên Ninh - Ý Yên 2017
35 Hà Thị Thái 1928 91 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2017
36 Phạm Thị Ký 1928 91 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2017
37 Dương Thị Chanh 1928 91 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2017
38 Nguyễn Thị Thoại 1928 91 1,500,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
39 Dương Thị Thư 1929 90 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2017
40 Dương Thị Tương 1929 90 1,500,000 Yên Linh - Ý Yên 2017
41 Bùi Thị Ý 1929 90 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2017
42 Bùi Thị Gái 1929 90 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2017
43 Dương Xuân Kiểm 1929 90 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2017
44 Dương Thị Láng 1929 90 1,500,000 Yên Đồng - Ý Yên 2017
45 Dương Thị Ngàm 1929 90 1,500,000 Yên Khánh - Ý Yên 2017
46 Dương Thị Khiếu 1929 90 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
47 Trương Thị Mận 1929 90 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
48 Dương Thị Gái 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
49 Dương Thị Lịch 1934 85 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2017
50 Dương Thị Nhanh 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
51 Dương Thị Chanh 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
52 Phạm Thị Lân 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
53 Dương Thị Năm 1934 85 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2017
54 Dương Văn Vân 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
55 Trần Thị Xuyến 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
56 Dương Thị Huệ 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
57 Dương Thị Thảo 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
58 Dương Thị Thiêm 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2017
59 Đỗ Thị Thêm 1934 85 1,000,000 Yên Thắng - Ý Yên 2017
60 Hà Thị Tục 1927 92 1,500,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
61 Trịnh Thị Xểnh 1928 91 1,500,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
62 Dương Thị Quýt 1928 91 1,500,000 Yên Đồng - Ý Yên 2018
63 Dương Thị Đề 1929 90 1,500,000 Yên Hưng - Ý Yên 2018
64 Đỗ Thị Bộp 1929 90 1,500,000 Yên Đồng - Ý Yên 2018
65 Dương Thị Nạnh 1930 89 1,000,000 Yên Đồng - Ý Yên 2018
66 Dương Xuân Tính 1930 89 1,000,000 Yên Đồng - Ý Yên 2018
67 Dương Kim Hới 1931 88 1,000,000 Yên Đồng - Ý Yên 2018
68 Hà Thị Thảo 1931 88 1,000,000 Yên Hưng - Ý Yên 2018
69 Dương Thị Sót 1932 87 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
70 Dương Thị Chám 1933 86 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
71 Dương Thị Luyện 1933 86 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
72 Dương Thị Gái 1933 86 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
73 Dương Thị Thám 1933 86 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
74 Đặng Thị Thanh 1933 86 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
75 Trương Thị Hồi 1934 85 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
76 Dương Văn Cần 1934 85 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2018
77 Nguyễn Thị Thới 1934 85 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
78 Dương Thị Tẹo 1934 85 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
79 Dương Xuân Bá 1934 85 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
80 Ngô Thị Thảo 1934 85 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
81 Dương Xuân Hãn 1934 85 1,000,000 Yên Hưng - Ý Yên 2018
82 Hà Thị Cảnh 1935 84 1,000,000 Yên Phú - Ý Yên 2018
83 Dương Thị Thạo 1935 84 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
84 Dương Thị Huê 1936 83 1,000,000 Yên Hưng - Ý Yên 2018
85 Dương Thị Gái 1936 83 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
86 Nguyễn Thị Tâm 1936 83 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2018
87 Dương Thị Thịnh 1937 82 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
88 Dương Bá Tác 1937 82 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
89 Dương Thị Gấm 1938 81 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
90 Dương Thị Mận 1938 81 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
91 Nguyễn Thị Xuân 1938 81 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
92 Dương Thị Tý 1938 81 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
93 Lê Thị Quế 1938 81 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
94 Phạm Thị Phú 1938 81 1,000,000 Yên Đồng - Ý Yên 2018
95 Dương Thị Xuyến 1939 80 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
96 Dương Thị Nhỏ 1939 80 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
97 Nguyễn Thị Được 1939 80 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
98 Dương Xuân Thanh 1939 80 1,000,000 Thị trấn Lâm - Ý Yên 2018
99 Dương Văn Đĩnh 1939 80 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2018
100 Phạm Thị Hội 1939 80 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2018
101 Dương Thị Thanh 1939 80 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2018
102 Dương Thị Chiêu 1939 80 1,000,000 Yên Ninh - Ý Yên 2018
103 Dương Thị Hoa 1939 80 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
104 Dương Thị Nội 1939 80 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
105 Dương Minh Lư 1939 80 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
106 Dương Văn Phú 1939 80 1,000,000 Yên Xá - Ý Yên 2018
107 Ngô Thị Mín 1939 80 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
108 Dương Xuân Lan 1939 80 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
109 Dương Ngọc Cầm 1939 80 1,000,000 Yên Nhân - Ý Yên 2018
110 Dương Xuân Luận 1939 80 1,000,000 Yên Hưng - Ý Yên 2018
111 Nguyễn Thị Thái 1939 80 1,000,000 Yên Hưng - Ý Yên 2018
TP NAM ĐỊNH 0
112 Dương Thị Lộc 1921 98 1,500,000 Phường Ngô Quyền 2014
113 Trần Thị Sẻ 1921 98 1,500,000 Mỹ Lộc 2014
114 Dương Đình Kỳ 1925 94 1,500,000 Phường Lộc Hạ 2014
115 Dương Thị Tám 1925 94 1,500,000 50 Phạm Hồng Thái 2014
116 Phạm Thị Mơ 1925 94 1,500,000 Tập thể Điện lực 2014
117 Nguyễn Thị Lượt 1925 94 1,500,000 Lộc An 2014
118 Nguyễn Thị Yến 1926 93 1,500,000 Phường Trường Thi 2014
119 Dương Thị Hòa 1927 92 1,500,000 Địch Lễ, Nam Vân 2016
120 Trần Thị Thơm 1927 92 1,500,000 Liên Hà, Lộc Hạ
121 Dương Thị Cạnh 1928 91 1,500,000 Địch Lễ, Nam Vân 2018
122 Nguyễn Thị Minh 1928 91 1,500,000 Trần Hưng Đạo 2018
123 Dương Thị Thuần 1929 90 1,500,000 Phường Quang Trung 2018
124 Dương Thị Bỉnh 1934 85 1,000,000 Trần Tế Xương 2018
125 Dương Đình Phức 1934 85 1,000,000 Phường Lộc Hạ 2018
126 Đoàn Thị Nhự 1934 85 1,000,000 167 Nguyễn Bính 2018
127 Vũ Thị Lụa 1934 85 1,000,000 Phường Lộc Hạ 2018
128 Trần Thị Bảy 1934 85 1,000,000 Phường Lộc Hạ 2017
129 Dương Tuấn Sửu 1939 80 1,000,000 Phan Đình Phùng 2018
130 Dương Thị Thoa 1939 80 1,000,000 Trần Quang Khải 2018
131 Dương Thị Bích 1939 80 1,000,000 Phan Đình Phùng 2018
132 Trần Thị Ngân 1939 80 1,000,000 Trần Bích San 2018
133 Ngô Thị Thụy 1939 80 1,000,000 Địch Lễ - Nam Vân 2018
134 Dương Đình Dung 1939 80 1,000,000 Lộc Hạ 2018
135 Hà Thị Chế 1939 80 1,000,000 Thái Nguyên 2018
HUYỆN TRỰC NINH 0
136 Nguyễn Thị Oánh 1912 107 2,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh
137 Bùi Thị Thanh 1920 99 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh
138 Dương Thị Tý 1921 98 1,500,000 Nam Trực 2017
139 Dương Thị Hy 1920 99 1,500,000 Nam Trực 2014
140 Trần Thị Hiền 1922 97 1,500,000 Nam Trực 2015
141 Dương Viết Giác 1923 96 1,500,000 Nam Trực 2015
142 Dương Thị Bính 1922 97 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh
143 Dương Thị Nem 1924 95 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh
144 Dương Thị Chén 1923 96 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2016
145 Dương Thị Du 1923 96 1,500,000 Nam Trực 2014
146 Lê Thị Chương 1924 95 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh
147 Dương Thị Then 1924 95 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh
148 Phan Thị Son 1925 94 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2014
149 Dương Thị Đào 1923 96 1,500,000 Nam Hồng - Nam Trực 2017
150 Dương Thị An 1924 95 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2014
151 Nguyễn Thị Kim Tho 1926 93 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2014
152 Đoàn Thị Nở 1926 93 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
153 Dương Đình Lệ 1927 92 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2016
154 Phan Thị Nghệ 1927 92 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2016
155 Triệu Thị Tiên 1927 92 1,500,000 Trực Ninh 2016
156 Đặng Thị Hiền 1927 92 1,500,000 Nam Trực 2017
157 Dương Thị Phòng 1928 91 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
158 Nguyễn Thị Cháy 1929 90 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
159 Dương Văn Đường 1929 90 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
160 Dương Thị Cam 1929 90 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
161 Vũ Thị Mít 1929 90 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
162 Dương Nguyên Hy 1929 90 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
163 Dương Văn Ý 1929 90 1,500,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
164 Dương Thị Nếp 1934 85 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
165 Dương Thị Thơm 1934 85 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
166 Nguyễn Thị Ngoan 1934 85 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
167 Dương Đình Yêm 1934 85 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
168 Dương Thị Ngó 1934 85 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2017
169 Trần Thị Nhuận 1934 85 1,000,000 Nam Trực 2017
170 Lê Thị Nhàng 1928 91 1,500,000 Nam Trực 2017
171 Nguyễn Thị Cù 1928 91 1,500,000 Nam Trực 2017
172 Dương Thị Nga 1934 85 1,000,000 Trực Ninh 2017
173 Vũ Thị Hợp 1934 85 1,000,000 Trực Ninh 2017
174 Nguyễn Thị Lượng 1929 90 1,500,000 Sóc Sơn - Hà Nội 2018
175 Nguyễn Văn Chừng 1923 96 1,500,000 Sóc Sơn - Hà Nội 2018
176 Nguyễn Thị Biên 1930 89 1,000,000 Sóc Sơn - Hà Nội 2018
177 Dương Thị Gái 1933 86 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2018
178 Dương Thị Tỵ 1933 86 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2018
179 Dương Thị Hải 1934 85 1,000,000 Nam Hồng - Nam Trực 2018
180 Dương Thị Thìn 1939 80 1,000,000 Cổ Lễ - Trực Ninh 2018
181 Dương Viết Trữ 1939 80 1,000,000 Nam Hồng - Nam Trực 2018
182 Dương Viết Kết 1939 80 1,000,000 Nam Hồng - Nam Trực 2018
183 Trần Thị Cọt 1939 80 1,000,000 Nam Hồng - Nam Trực 2018
HUYỆN HẢI HẬU 0
184 Nguyễn Thị Chi 1912 107 2,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
185 Phạm Thị Mùi 1916 103 2,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2014
186 Phạm Thị Riễu 1917 102 2,000,000 Hải Cường - Hải Hậu 2013
187 Đào Thị Út 1919 100 2,000,000 Hải Quang - Hải Hậu 2016
188 Phạm Thị Mùi 1920 99 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2013
189 Đào Thị Lự 1920 99 1,500,000 Hải Lộc - Hải Hậu 2013
190 Nguyễn Thị Sửu 1920 99 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2013
191 Phạm Thị Tự 1920 99 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2016
192 Phạm Thị Xuốt 1921 98 1,500,000 Hải Cường - Hải Hậu 2013
193 Phạm Văn Tân 1922 97 1,500,000 Hải Xuân - Hải Hậu 2013
194 Bùi Thị Tính 1922 97 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2013
195 Phạm Thị Ngọ 1922 97 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2016
196 Phạm Thị Oanh 1923 96 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
197 Phạm Thị Nhớn 1923 96 1,500,000 Hải Cường - Hải Hậu 2013
198 Nguyễn Thị Bào 1924 95 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
199 Đào Thị Hơn 1924 95 1,500,000 Hải Thanh - Hải Hậu 2017
200 Bùi Thị Rược 1924 95 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2014
201 Phạm Thị Miên 1925 94 1,500,000 Hải Trung - Hải Hậu 2017
202 Phạm Thị Nhặt 1925 94 1,500,000 Xuân Phong-Xuân Trường 2017
203 Phạm Văn Lâm 1925 94 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2014
204 Phạm Văn Quyết 1925 94 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2014
205 Đỗ Thị Cẩn 1926 93 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
206 Lương Thị Bính 1926 93 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2014
207 Phạm Văn Huống 1926 93 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2014
208 Phạm Thị Tuệ 1926 93 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2016
209 Đào Thị Rần 1926 93 1,500,000 Hải Lộc - Hải Hậu 2016
210 Trần Thị Cầu 1926 93 1,500,000 Hải Cường - Hải Hậu 2016
211 Phạm Thị Thơm 1927 92 1,500,000 Hải Trung - Hải Hậu 2017
212 Nguyễn Thị Ru 1927 92 1,500,000 Xuân Phong-Xuân Trường 2017
213 Phạm Thị Ứng 1927 92 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2016
214 Phạm Văn Ứng 1927 92 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2016
215 Trần Thị Bật 1927 92 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2016
216 Phạm Thị Bật 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
217 Phạm Thị Hiên 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
218 Phạm Văn Nhạn 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
219 Phạm Thị Bật 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
220 Nguyễn Thị Nở 1928 91 1,500,000 Xuân Phong-Xuân Trường 2017
221 Nguyễn Thị Phiêu 1928 91 1,500,000 Hải Trung - Hải Hậu 2017
222 Phạm Thị Vành 1929 90 1,500,000 Hải Trung - Hải Hậu 2017
223 Phạm Thị Tơ 1929 90 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
224 Phạm Thị Thi 1929 90 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
225 Phạm Trần Đảo 1929 90 1,500,000 Hải Trung - Hải Hậu 2017
226 Đào Thị Dậu 1929 90 1,500,000 Hải Thanh - Hải Hậu 2017
227 Phạm Thị Hảo 1934 85 1,000,000 Hải Trung - Hải Hậu 2017
228 Phạm Thị Hòe 1934 85 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
229 Phạm Văn Hiển 1934 85 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
230 Phạm Thị Nhâm 1934 85 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
231 Phạm Văn Phái 1934 85 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
232 Phạm Thị Thắng 1934 85 1,000,000 Hải Anh - Hải Hậu 2017
233 Nguyễn Thị Chích 1934 85 1,000,000 Hải Chung - Hải Hậu 2017
234 Phạm Thị Chiến 1934 85 1,000,000 Hải Hòa - Hải Hậu 2017
235 Phạm Văn Ninh 1934 85 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
236 Phạm Thị Quế 1934 85 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2017
237 Đồng Thị Tuất 1934 85 1,000,000 Hải Anh - Hải Hậu 2017
238 Đào Thị Gai 1928 91 1,500,000 Xuân Phong-Xuân Trường 2017
239 Đào Thị Rương 1923 96 1,500,000 Trực Thắng - Trực Ninh 2018
240 Phạm Thị Em 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
241 Phạm Thị Mão 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
242 Phạm Thanh Sơn 1928 91 1,500,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
243 Ngô Thị Mùi 1929 90 1,500,000 Hải Phúc - Hải Hậu 2018
244 Phạm Văn Hiên 1930 89 1,000,000 Hải Cường - Hải Hậu 2018
245 Vũ Thị Gắt 1930 89 1,000,000 Hải Lộc - Hải Hậu 2018
246 Trần Thị Vỵ 1931 88 1,000,000 Hải Trung - Hải Hậu 2018
247 Bùi Thị Quýt 1934 85 1,000,000 Hải An - Hải Hậu 2018
248 Phạm Thị Rần 1934 85 1,000,000 Hải Ninh - Hải Hậu 2018
249 Nguyễn Thị Sắc 1935 84 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
250 Nguyễn Thị Phác 1936 83 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
251 Phạm Thị Rẩn 1937 82 1,000,000 Hải Sơn - Hải Hậu 2018
252 Phạm Thị Tuyết 1937 82 1,000,000 Hải Anh - Hải Hậu 2018
253 Phạm Thị Tâm 1938 81 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
254 Phạm Văn Minh 1938 81 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
255 Nguyễn Thị Thắm 1938 81 1,000,000 Trực Thái - Trực Ninh 2018
256 Phạm Thị Thiện 1938 81 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
257 Phạm Thanh Cát 1938 81 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
258 Phạm Thị Minh 1939 80 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
259 Phạm Văn Doãn 1939 80 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
260 Phạm Văn Vịnh 1939 80 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
261 Phạm Văn Minh 1939 80 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
262 Trần Thị Thi 1939 80 1,000,000 Hải Minh - Hải Hậu 2018
HUYỆN NGHĨA HƯNG 0
263 Dương Thị Đẩu 1912 107 2,000,000 Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng 2017
264 Dương Văn Tương 1918 101 2,000,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
265 Dương Văn Toản 1921 98 1,500,000 Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng 2017
266 Dương Văn Bề 1922 97 1,500,000 Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng 2017
267 Dương Thị Gái 1922 97 1,500,000 Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng 2017
268 Phạm Thị Hỳ 1922 97 1,500,000 Nghĩa Thịnh - Nghĩa Hưng 2017
269 Bùi Thị Lê 1922 97 1,500,000 Nghĩa Thắng - Nghĩa Hưng 2017
270 Phạm Thị Nho 1923 96 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
271 Dương Thị Di 1923 96 1,500,000 Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng 2017
272 Dương Thị Y 1923 96 1,500,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
273 Dương Thị Bắc 1923 96 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
274 Dương Văn Tắc 1924 95 1,500,000 Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng 2017
275 Hoàng Thị Son 1925 94 1,500,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
276 Dương Thị Nhung 1924 95 1,500,000 Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng 2017
277 Hoàng Văn Bách 1924 95 1,500,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
278 Dương Thị Kỹ 1925 94 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
279 Dương Thị Lưu 1925 94 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
280 Dương Thị Năng 1925 94 1,500,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
281 Vũ Thị Rần 1926 93 1,500,000 Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng 2017
282 Dương Thị Vường 1926 93 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
283 Dương Văn Oánh 1926 93 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
284 Dương Thị Nội 1926 93 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
285 Trần Thị Toan 1926 93 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
286 Đỗ Thị Nhỡ 1926 93 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
287 Dương Thị Cói 1927 92 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
288 Vũ Thị Chuột 1927 92 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
289 Dương Thị Đen 1927 92 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
290 Dương Văn Tuấn 1927 92 1,500,000 Nghĩa Trung- Nghĩa Hưng 2017
291 Dương Thị Mận 1927 92 1,500,000 Nghĩa Trung- Nghĩa Hưng 2017
292 Dương Thị Tốn 1928 91 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
293 Dương Văn Tác 1928 91 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
294 Dương Thị Tái 1928 91 1,500,000 Bà Rịa - Vũng Tàu 2017
295 Dương Thị Xuân 1928 91 1,500,000 Nghĩa Trung- Nghĩa Hưng 2017
296 Dương Thị Di 1928 91 1,500,000 Nghĩa Trung- Nghĩa Hưng 2017
297 Dương Văn Khánh 1928 91 1,500,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
298 Trần Thị Toan 1928 91 1,500,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
299 Dương Thị Lịch 1928 91 1,500,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
300 Trần Thị Đọn 1928 91 1,500,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
301 Dương Thị Chiếm 1929 90 1,500,000 Nghĩa Trung- Nghĩa Hưng 2017
302 Dương Thị Nhuần 1934 85 1,000,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
303 Dương Thị Chình 1934 85 1,000,000 Hoàng Nam - Nghĩa Hưng 2017
304 Chu Thị Cương 1934 85 1,000,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
305 Nguyễn Thị Thi 1934 85 1,000,000 Nghĩa Minh - Nghĩa Hưng 2017
306 Khương Thị Nhạn 1934 85 1,000,000 Nghĩa Đồng - Nghĩa Hưng 2017
307 Nguyễn Thị Cháu 1934 85 1,000,000 Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng 2017
308 Dương Thị Dung 1933 86 1,000,000 Nghĩa Minh-Nghĩa Hưng 2018
309 Dương Thị Thởi 1934 85 1,000,000 Nghĩa Minh-Nghĩa Hưng 2018
310 Dương Thị Chút 1938 81 1,000,000 Hoàng Nam-Nghĩa Hưng 2018
311 Dương Thị Rượm 1938 81 1,000,000 Hoàng Nam-Nghĩa Hưng 2018
312 Bùi Thị Thơ 1939 80 1,000,000 Nghĩa Minh-Nghĩa Hưng 2018
313 Dương Thị Tròn 1939 80 1,000,000 Nghĩa Đồng-Nghĩa Hưng 2018
314 Dương Thị Lan 1939 80 1,000,000 Nghĩa Trung-Nghĩa Hưng 2018
315 Nguyễn Thị Vinh 1939 80 1,000,000 Nghĩa Thái-Nghĩa Hưng 2018
HUYỆN VỤ BẢN 0
316 Dương Thị Vý 1920 99 1,500,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2013
317 Dương Thị Thìa 1923 96 1,500,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2013
318 Dương Thị Lụa 1925 94 1,500,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2014
319 Bùi Thị Viêm 1925 94 1,500,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2015
320 Dương Thị Huệ 1926 93 1,500,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2016
321 Dương Văn Tá 1926 93 1,500,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2016
322 Dương Thị Soạn 1927 92 1,500,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2016
323 Lương Thị Loan 1927 92 1,500,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2016
324 Dương Thị Phòng 1928 91 1,500,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2017
325 Dương Thị Hiền 1928 91 1,500,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2017
326 Dương Thị Bê 1929 90 1,500,000 Liên Minh - Vụ Bản 2017
327 Dương Văn Kỳ 1929 90 1,500,000 Cộng Hòa - Vụ Bản 2017
328 Nguyễn Thị Kiên 1929 90 1,500,000 Cộng Hòa - Vụ Bản 2017
329 Dương Quang Cảnh 1934 85 1,000,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2017
330 Dương Thị Muộn 1934 85 1,000,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2017
331 Trương Thị Rĩu 1934 85 1,000,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2017
332 Lê Thị Nhâm 1930 89 1,000,000 Liên Minh - Vụ Bản 2018
333 Đặng Thị Mận 1933 86 1,000,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2018
334 Dương Thị Nghệ 1937 82 1,000,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2018
335 Hoàng Thị Ủa 1938 81 1,000,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2018
336 Dương Thị Chuyên 1939 80 1,000,000 Tam Thanh - Vụ Bản 2018
337 Dương Thị Luyện 1939 80 1,000,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2018
338 Dương Thị Thành 1939 80 1,000,000 Liên Bảo - Vụ Bản 2018
339 Dương Văn Hãm 1939 80 1,000,000 Liên Minh - Vụ Bản 2018
8 TT HUẾ 0
1 Dương Đức Tùng 1904 115 2,000,000 Trung Chánh, P.Hồ, P.Vang,TTH 2014
2 Lê Thị Nghê 1907 112 2,000,000 P.Hương Xuân, Hương Trà, TTH 2014
3 Dương Đức Ấn 1915 104 2,000,000 24 Lương Văn Can, An Cựu, Huế 2014
4 Dương Thị Cháu 1915 104 2,000,000 Dưỡng Mong, Phú Mỹ, P.Vang 2014
5 Võ Thị Huê 1915 104 2,000,000 Nam Dương, P.Hồ, P.Vang, TTH 2014
6 Nguyễn Thị Phước 1915 104 2,000,000 Thủy Lương, Hương Thủy, TTH 2017
7 Dương Thị Mót 1916 103 2,000,000 P.Thủy Châu, Hương Thủy, TTH 2017
8 Phạm Thị Bòng 1916 103 2,000,000 Quãng Phú, Quãng Điền, TTH 2018
9 Nguyễn Thị Tuyết 1917 102 2,000,000 P.Thủy Lương, Hương Thủy, TTH 2017
Thanh Lương 2, P. Hương Xuân,,Hương Trà , TT
10 Dương Thị Thí 1918 101 2,000,000 Huế 2018
11 Hồ Thị Ngàn 1919 100 2,000,000 Quy Lai, Phú Thanh, P.Vang, TTH 2017
12 Dương Bá Thuyết 1919 100 2,000,000 Xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
13 Dương Thị Thại 1920 99 1,500,000 Cao Xá, Phong Hiền, P.Điền, TTH 2016
14 Nguyễn Thị Đạm 1920 99 1,500,000 Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, TTH 2014
15 Dương Thị Bẻo 1920 99 1,500,000 Quy Lai, Phú Thanh, P.Vang, TTH 2017
16 Dương Phi 1920 99 1,500,000 Vọng Trì, Phú Mậu, P.Vang 2017
17 Dương Thị Cầm 1920 99 1,500,000 Lộc Tụ, Phú Lộc, TTH 2017
19 Trần Thị Bích (Biểu) 1920 99 1,500,000 Xã Hương Toàn, Hương Trà, TTH 2017
20 Phạm Thị Cháu 1926 93 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
21 Dương Thị Vinh 1921 98 1,500,000 Sư Lỗ Thượng, P.Hồ, Phú Vang 2017
22 Dương Thị Sâm 1921 98 1,500,000 P. Hương Xuân, Hương Trà, TTH 2017
23 Dương Thị Thỉu 1921 98 1,500,000 P.Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
24 Đặng Thị Đích 1921 98 1,500,000 Xã Phú Hồ, Phú Vang, TT.Huế 2015
25 Dương Thị Bơi 1921 98 1,500,000 Xã Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2014
26 Dương Quang Tích 1921 98 1,500,000 Xã Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2014
28 Trần Thị Rạm 1921 98 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
29 Nguyễn Thị Trung 1922 97 1,500,000 Trung An, Phú Hồ, P.Vang, TTH 2016
30 Dương Thị Khánh 1922 97 1,500,000 Quảng Công, Quảng Điền, TT.Huế 2015
31 Dương Thị Khuyên 1922 97 1,500,000 Vân Thê, Thủy Thanh, H.Thủy 2017
32 Võ Thị Sen 1922 97 1,500,000 Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, TTH 2017
33 Phan Thị Dụy 1922 97 1,500,000 Xã Vinh Thanh, Phú Vang, TTH 2014
Thôn Sơn Công, P. Hương Vân, Hương Trà TT
34 Dương Thị Sao 1922 97 1,500,000 Huế 2018
Thôn Tây Hải, xã quảng Ngạn, huyện Quảng
35 Dương Thị Ót 1922 97 1,500,000 Điền 2016
36 Dương Thị Điền 1922 97 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
37 Ngô Thị Cam 1922 97 1,500,000 Thủy Phù, Hương Thủy, TTH 2018
38 Dương Thị Lài 1922 97 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
39 Nguyễn Thị Hệ 1923 96 1,500,000 Xã Vinh Thanh, Phú Vang, TTH 1914
40 Dương Sĩ 1923 96 1,500,000 Tổ 2, Thủy Lương, Hươg Thủy 2017
41 Đoàn Thị Con 1923 96 1,500,000 Tổ 2, Thủy Châu, Hương Thủy 2017
42 Dương Thị Sen 1923 96 1,500,000 Trung Chánh, Phú Hồ, P.Vang 2017
43 Dương Văn Quơ 1923 96 1,500,000 Trung An, Phú Hồ, Phú Vang TTH 2016
44 Lê Thị Chắc 1923 96 1,500,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2017
45 Nguyễn Thị Thuội 1924 95 1,500,000 P.Hương Xuân, Hương Trà, TTH 2015
46 Dương Thị Hôi 1924 95 1,500,000 P.Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
47 Dương Thị Lưa 1924 95 1,500,000 P.An Đông, TP.Huế, TTH 2017
48 Dương Thị Chắc 1924 95 1,500,000 Phú Hồ, Phú Vang, TTH 2017
50 Dương Ngọc Thạch 1924 95 1,500,000 Số 147 Phan Đình Phùng, TP.Huế. 2015
51 Dương Bính 1926 93 1,500,000 Quảng Công, Quảng Điền, TT.Huế 2016
52 Dương Thị Mão 1924 95 1,500,000 Phong Thu, Phong Điền, TTH 2018
53 Dương Thị Quỳ 1925 94 1,500,000 Lương Lộc, Phú Lương, P.Vang 2017
54 Dương Thị Lùn 1925 94 1,500,000 Sư Lỗ Thượng, P.Hồ, Phú Vang 2017
55 Dương Thị Cháu 1925 94 1,500,000 Sư Lỗ Thượng, P.Hồ, Phú Vang 2017
56 Võ Thị Thí 1925 94 1,500,000 Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, TTH 2017
57 Dương Vinh 1925 94 1,500,000 Phú Dương, Phú Vang, TTH 2018
58 Nguyễn Thị Dung 1925 94 1,500,000 05- Trần Nguyên Hãn, P. Thuận Hòa, TP Huế 2018
59 Dương Thị Nguyệt 1925 94 1,500,000 P. Hương Văn ,Hương Trà, TT Huế 2018
60 Dương Thị Dê (Mến) 1925 94 1,500,000 Thôn Di Đông, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
61 Nguyễn Thị Don 1925 94 1,500,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2016
62 Dương Thị Nầng 1925 94 1,500,000 Thôn Mong An, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2016
63 Bùi Thị Ưa 1925 94 1,500,000 Thôn Trung Chánh, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
64 Dương Thị Dê 1925 94 1,500,000 xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
65 Dương Tâm 1925 94 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
66 Dương Văn Đô 1926 93 1,500,000 Quảng Công, Quảng Điền, TT.Huế 2016
68 Dương Luân 1926 93 1,500,000 Tiên Nộn, Mậu Tài, Phú Vang 2017
69 Dương Thị Quế 1926 93 1,500,000 Tổ 5, Thủy Lương, Hơng Thủy 2017
Thôn Đồng lâm, xã Phong An, huyện Phong
70 Dương Thị Cháu 1926 93 1,500,000 Điền 2018
71 Phạm Thị Cháu 1926 93 1,500,000 Phong An, Phong Điền, TT.Huế 2016
72 Nguyễn Thị Phố 1926 93 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
73 Dương Thị Lập 1926 93 1,500,000 Lộc Thủy Phú Lộc TT Huế 2018
Thôn Giáp Đông, Xã Hương Toàn, Hương Trà,
74 Dương Thị Bé 1927 92 1,500,000 TT Huế 2018
75 Trương Thị Chính 1927 92 1,500,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2016
76 Dương Thị Uýnh 1927 92 1,500,000 Lộc Tiến, Phú Lộc, TT.Huế 2016
77 Nguyễn Thị Thí 1927 92 1,500,000 An Cư Tây, Lăng Cô, Ph.Lộc,TTH 2016
78 Dương Khoái 1927 92 1,500,000 Hưng Long, Ph.Hiền, P.Điền, TTH 2016
79 Dương Thị Ký 1927 92 1,500,000 Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, TTH 2017
80 Nguyễn Thị Quýt 1927 92 1,500,000 P. Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
81 Dương Thị Yến 1927 92 1,500,000 Trung An, Phú Hồ, Phú Vang 2017
82 Dương Thị Xuê 1927 92 1,500,000 P. Thủy Phương, TX Hương Thủy 2007
83 Dương Phúc Bàng 1927 92 1,500,000 P.Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
84 Lê Thị Nga 1927 92 1,500,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2007
89 Dương Thị Phàn 1927 92 1,500,000 xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền 2018
Thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú
90 Nguyễn Thị Con 1927 92 1,500,000 Vang 2018
91 Dương Thị Dày 1927 92 1,500,000 736 Nguyễn Tất Thành, P. Phú Bài, TTH 2018
92 Dương Thị Thẻo 1927 92 1,500,000 Lăng Cô, Phú Lộc TT Huế 2018
95 Hoàng Thị Tình 1928 91 1,500,000 La Vần, Phong Hiền, Phong Điền 2017
98 Nguyễn Thị Cháu 1928 91 1,500,000 X.Hương Giang, Nam Đông,TTH 2017
99 Đặng Thị Khuyến 1928 91 1,500,000 An Bằng, Vinh An, P.Vang, TTH 2017
101 Dương Thị Lé 1928 91 1,500,000 Xã Quảng Công, Quảng Điền,TTH 2017
102 Nguyễn Thị Lé 1928 91 1,500,000 Giáp Tây, Hương Toàn, H.Trà 2017
103 Nguyễn Thị Làm 1928 91 1,500,000 Trung Chánh, Phú Hồ, P.Vang 2017
104 Dương Thị Thíu 1928 91 1,500,000 P.Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
Thanh Lương 4, Hương Xuân, Hương Trà, TT
105 Dương Đức Thu 1928 91 1,500,000 Huế 2018
Thanh Lương 4,P. Hương Xuân, Hương Trà TT
106 Nguyễn Thị Lụt 1928 91 1,500,000 Huế 2018
Thôn Bác Vọng Đông, xã Quảng Phú, huyện
107 Đặng Thị Thòi 1928 91 1,500,000 Quảng Điền 2018
108 Lê Thị Con 1928 91 1,500,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2018
109 Dương Văn Ong 1928 91 1,500,000 Phú Hồ Phú Vang Thừa Thiên Huế 2018
Thanh Lương 4,P. Hương Xuân, Hương Trà, TT
110 Dương Thị Khư 1929 90 1,500,000 Huế 2018
111 Hồ Thị Thẻo 1929 90 1,500,000 Quy Lai, Phú Thanh, P.Vang, TTH 2017
112 Dương Văn Thái 1929 90 1,500,000 268 Bùi Thị Xuân, TP.Huế, TTH 2017
113 Tôn Nữ Thị Sen 1929 90 1,500,000 268 Bùi Thị Xuân, TP.Huế, TTH 2017
114 Dương Ngờ 1929 90 1,500,000 Mỹ An, Phú Dương, P.Vang, TTH 2017
115 Dương Thị Heo 1929 90 1,500,000 Xã Phong Sơn, Phong Điền, TTH 2017
116 Ngô Thị Vẫy 1929 90 1,500,000 P.Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
Thôn Thượng Thôn, P.Hương Xuân , Hương Trà
117 Dương Thị Thừa 1929 90 1,500,000 TT Huế 2018
118 Dương Thị Con 1929 90 1,500,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
119 Phan Thị Lớn 1929 90 1,500,000 Phú Dương, Phú Vang, TTH 2018
120 Nguyễn Thị Đoan 1929 90 1,500,000 Phong Sơn, Phong Điền, TTH 2018
121 Lê thị Yêm 1929 90 1,500,000 Thủy Phù, Hương Thủy, TTH 2018
Thôn Sơn Công, P. Hương Vân, Hương Trà, TT
122 Dương Đình Bồng 1930 89 1,000,000 Huế 2018
Thôn Thanh Tiên, P.Hương Xuân, Hương Trà,
123 Dương Bá Du 1930 89 1,000,000 TT Huế 2018
Thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú
124 Dương Văn Kỳ 1930 89 1,000,000 Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
125 Đoàn Thị Bé 1930 89 1,000,000 Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
126 Dương Nghĩa 1930 89 1,000,000 Vang 2018
127 Dương Ngọc Dũng 1930 89 1,000,000 Thôn Vọng Trì, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang 2018
128 Nguyễn Thị Thẻo 1930 89 1,000,000 Phong An, Phong Điền, TTH 2018
129 Trần Thị Chiện 1930 89 1,000,000 Phong Sơn, Phong Điền, TTH 2018
130 Dương Thị Hải 1930 89 1,000,000 Tổ 1 P. Phú Bài, TTH 2018
131 Nguyễn Thị Vỹ 1930 89 1,000,000 Thủy Phù, Hương Thủy, TTH 2018
132 Dương Cược 1930 89 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
133 Dương Thị Thư 1938 81 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
134 Dương Bình 1930 89 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
135 Nguyễn Thị Đạt 1930 89 1,000,000 Tổ 11, phường Thủy Dương, TX Hương Thủy 2018
Thôn Giáp Trung, Xã Hương Toàn, Hưong Trà,
136 Nguyễn Thị Thỉ 1931 88 1,000,000 TT Huế 2018
Thanh Lương 3,P.Hương Xuân, Hương Trà TT
137 Dương Thị Đẻo 1931 88 1,000,000 Huế 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
138 Trần Thị Dương 1931 88 1,000,000 Vang 2018
139 Dương Quang Vinh 1931 88 1,000,000 Thôn Vọng Trì, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang 2018
140 Dương Thị Cháu 1931 88 1,000,000 TDP Trạch Tả, HPĐ, TTH 2018
141 Dương Thị Lài 1931 88 1,000,000 736 Nguyễn Tất Thành, P. Phú Bài, TTH 2018
142 Nguyễn Thị Bức 1931 88 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
Tổ 11 Khu vực 5, phường Trường An, thành phố
143 Dương Thị Kim Lan 1931 88 1,000,000 Huế 2018
144 Dương Cảnh 1931 88 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
Thôn Sơn Công, P. Hương Vân, Hương Trà, TT
145 Dương Thị Bịn 1932 87 1,000,000 Huế 2018
146 Phạm Thị Sen 1932 87 1,000,000 P. Hương Văn, Hương Trà, TT Huế 2018
Thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú
147 Nguyễn Thị Mượng 1932 87 1,000,000 Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
148 Dương Trí 1932 87 1,000,000 Vang 2018
149 Dương Thị Thí 1933 86 1,000,000 TDP Khánh Mỹ, HPĐ, TTH 2018
150 Đồng Thị Giàu 1932 87 1,000,000 TDP Khánh Mỹ, HPĐ, TTH 2018
151 Dương Đăng Ký 1932 87 1,000,000 TDP Khánh Mỹ, HPĐ, TTH 2018
152 Dương Thị Khuyên 1922 97 1,500,000 Thủy Châu, Hương Thủy, TTH 2017
153 Trần Thị Biêng 1932 87 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
154 Dương Thị Theo 1932 87 1,000,000 Thôn 2, Quảng Công Quảng Điền, TT Huế 2018
155 Dương Thị Nghiệp 1933 86 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
156 Hồ Thị Em 1933 86 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
157 Trịnh Thị Yên 1933 86 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
158 Hoàng Thị Tép 1933 86 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
159 Hoàng Thị Nội 1933 86 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
Thanh Lương 4,P Hương Xuân, Hương Trà, TT
160 Dương Tâm 1934 85 1,000,000 Huế 2018
Thôn Tây Hải, xã quảng Ngạn, huyện Quảng
161 Dương Thị Thẻo 1934 85 1,000,000 Điền 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
162 Phan Thị Bồng 1934 85 1,000,000 Vang 2018
163 Dương Viết Thảo 1934 85 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
164 Dương Viết Phụ 1934 85 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
165 Dương Thị Cử 1934 85 1,000,000 Thôn Mong An, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
166 Dương Viết Phố 1934 85 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
167 Nguyễn Thị Nghé 1934 85 1,000,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2018
168 Hồ Thị Duận 1934 85 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
169 Dương Thị Lũy 1934 85 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
Số 13, Lê Văn Miến, phường Tây Lộc, thành
170 Trần Thị He 1934 85 1,000,000 phố Huế 2018
171 Dương Thị Xuyến 1934 85 1,000,000 Lăng Cô, Phú Lộc TT Huế 2018
Thôn Giáp Đông,Xã Hương Toàn, Hương Trà,
172 Dương Thị Hoa 1935 84 1,000,000 TT Huế 2018
Thôn Bác Vọng Đông, xã Quảng Phú, huyện
173 Dương Phụ 1935 84 1,000,000 Quảng Điền 2018
Thôn Bác Vọng Đông, xã Quảng Phú, huyện
174 Ngô Thị Ngơi 1935 84 1,000,000 Quảng Điền 2018
175 Lại Thị Tràm (Tâm) 1935 84 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
176 Võ Thị Luy 1935 84 1,000,000 Thôn 4, Quảng Công Quảng Điền, TT Huế 2018
177 Dương Thị Cảnh 1935 84 1,000,000 Lăng Cô, Phú Lộc TT Huế 2018
178 Dương Thị Hoa 1935 84 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
Thôn Hiền An- Bến Cũi , Xã Phong Xuân,
179 Dương Thị Thái 1936 83 1,000,000 PhongĐiền,TTH 2018
Thanh Lương 4, P. Hương Xuân, Hương Trà, TT
180 Trần Thị Vân 1936 83 1,000,000 Huế 2018
Thôn Thanh Tiên, P.Hương Xuân, Hương Trà,
181 Dương Thị Hinh 1936 83 1,000,000 TT Huế 2018
Thôn Xuân Tháp P.Hương Xuân ,Hương Trà, TT
182 Nguyễn Thị Chanh 1936 83 1,000,000 Huế 2018
Thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú
183 Dương Thị Moi 1936 83 1,000,000 Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
184 Trần Thị Cúc 1936 83 1,000,000 Vang 2018
185 Lê Thị Thê 1936 83 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
186 Tôn Nữ Thị Tiếp 1936 83 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
187 Trần Thị Gái 1936 83 1,000,000 Thôn Mậu Tài, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang 2018
188 Dương Thị Chác 1936 83 1,000,000 Quãng Công,Quãng Điền, TTH 2018
189 Dương Thị Bích 1936 83 1,000,000 Phú Hồ, Phú Vang, TTH 2018
190 Dương Trợ 1936 83 1,000,000 TDP Trạch Tả, HPĐ, TTH 2018
191 Dương Thị Lép 1936 83 1,000,000 Phong Sơn, Phong Điền, TTH 2018
192 Dương Thị Nga 1936 83 1,000,000 Tổ 1 P. Phú Bài, TTH 2018
193 Dương Thị Sót 1936 83 1,000,000 Thủy Châu, Hương Thủy, TTH 2018
194 Dương Thị Thêm 1936 83 1,000,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2018
Số 2/9 , Lê Quý Đôn, phường Phú Hội, thành
195 Dương Đình Thiện 1936 83 1,000,000 phố Huế 2018
Thôn Sơn Công, P. Hương Vân, Hương Trà, TT
196 Dương Thị Bợ 1937 82 1,000,000 Huế 2018
Thanh Lương 4,P Hương Xuân, Hương Trà TT
197 Dương Thị Bê 1937 82 1,000,000 Huế 2018
Thôn Sơn Công, P. Hương Vân, Hương Trà TT
198 Trần Thị Mượn 1937 82 1,000,000 Huế 2018
Thôn Mai Dương, xã Quảng Phước, huyện
199 Đặng Thị Bực 1937 82 1,000,000 Quảng Điền 2018
200 Trần Thị Bẻo 1937 82 1,000,000 Thôn 2, xã quảng Ngạn, huyện Quảng Điền 2018
Thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú
201 Nguyễn Thị Bé 1937 82 1,000,000 Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
202 Dương Thị Bê 1937 82 1,000,000 Vang 2018
203 Dương Thị Quýt 1937 82 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
204 Dương Vá 1937 82 1,000,000 Thôn Mậu Tài, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang 2018
205 Dương Văn Cơ 1937 82 1,000,000 Thôn Đông Đổ, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
206 Dương Hóa 1937 82 1,000,000 Điền Lộc Phong Điền TT Huế 2018
207 Dương Thị Duyệt 1937 82 1,000,000 Phú Hồ, Phú Vang, TTH 2018
208 Hoàng Thị Lài 1937 82 1,000,000 TDP Khánh Mỹ, HPĐ, TTH 2018
209 Nguyễn thị Phòng 1937 82 1,000,000 TDP Trạch Tả, HPĐ, TTH 2018
210 Dương Đức Thi 1937 82 1,000,000 736 Nguyễn Tất Thành, P. Phú Bài, TTH 2018
211 Nguyễn Thị Cháu 1937 82 1,000,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2018
212 Nguyễn Thị Hường 1936 83 1,000,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2018
213 Trần Thị Là 1937 82 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
214 Hoàng Thị Hoài 1937 82 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
215 Hoàng Thị Gái 1937 82 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
216 Dương Thị Cánh 1937 82 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
217 Dương Thị Đăng 1937 82 1,000,000 Thôn 3, Quảng Công Quảng Điền, TT Huế 2018
218 Trương Thị Thiềm 1937 82 1,000,000 Phong Thu, Phong Điền, TTH 2018
Thôn Thanh Tiên, P.Hương Xuân, Hương Trà,
219 Dương Thị Lanh 1938 81 1,000,000 TT Huế 2018
Thanh Lương 4, P. Hương Xuân, Hương Trà, TT
220 Dương Đức Mân 1938 81 1,000,000 Huế 2018
Thôn Giáp Đông, Xã Hương Toàn, Hương Trà,
221 Dương Thị Huê 1938 81 1,000,000 TT Huế 2018
Thôn Tây Hải, xã quảng Ngạn, huyện Quảng
222 Dương Thị Bẻo 1938 81 1,000,000 Điền 2018
223 Dương Thị Loan 1938 81 1,000,000 Thôn 1, xã quảng Ngạn, huyện Quảng Điền 2018
224 Dương Chí Kha 1938 81 1,000,000 Thôn 3, xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang 2018
Thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú
225 Dương Lân 1938 81 1,000,000 Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
226 Lê Thị Luận 1938 81 1,000,000 Vang 2018
227 Dương Thị Đà 1938 81 1,000,000 Thôn Trung An, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
228 Dương Thị Chuyên 1938 81 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
229 Trần Thị Thừa 1938 81 1,000,000 TDP Khánh Mỹ, HPĐ, TTH 2018
230 Dương Thị Nghệ 1938 81 1,000,000 Thủy Phương, Hương Thủy, TTH 2018
231 Dương Đăng Tiếm 1938 81 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
232 Kiều Thị Em 1938 81 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
233 Dương Phước Vọng 1938 81 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
234 Dương Thị Rơi 1938 81 1,000,000 Tổ 19, phường Thủy Dương, TX Hương Thủy 2018
235 Dương Thị Thí 1938 81 1,000,000 Lăng Cô, Phú Lộc TT Huế 2018
236 Dương Văn Hướng 1938 81 1,000,000 Lăng Cô, Phú Lộc TT Huế 2018
237 Dương Thị Bích Thuận 1938 81 1,000,000 Lộc Tiến Phú Lộc TT Huế 2018
Thôn Thanh Tiên, P. Hương Xuân, Hương Trà,
238 Dương Vân Trình 1939 80 1,000,000 TT Huế 2018
239 Dương Bá Sô 1939 80 1,000,000 P. Hương Văn, Hương Trà, TT Huế 2018
Thôn Thanh Tiên, P. Hương Xuân, Hương Trà,
240 Dương Bá Trương 1939 80 1,000,000 TT Huế 2018
Thôn Thanh Tiên, P.Hương Xuân, Hương Trà,
241 Lê Thị Toàn 1939 80 1,000,000 TT Huế 2018
Thanh Lương 2, P. Hương Xuân, Hương Trà, TT
242 Dương Đình Oanh 1939 80 1,000,000 Huế 2018
Thôn Sơn Công, P. Hương Vân, Hương Trà TT
243 Dương Thị Kiêm 1939 80 1,000,000 Huế 2018
244 Nguyễn Thị Thởi 1939 80 1,000,000 Thôn 3, xã quảng Ngạn, huyện Quảng Điền 2018
245 Dương Chí Chưởng 1939 80 1,000,000 Thôn 4, xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang 2018
Thôn Dương Nổ Cồn, xã Phú Dương, huyện Phú
246 Dương Huế 1939 80 1,000,000 Vang 2018
247 Dương Viết Chước 1939 80 1,000,000 Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang 2018
248 Dương Văn Ao 1939 80 1,000,000 Thôn Trung An, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
249 Dương Văn Thìn 1939 80 1,000,000 Thôn Trung An, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
250 Dương Thị Thu 1939 80 1,000,000 Thôn Trung An, xã Phú Hồ, huyện Phú Vang 2018
251 Mai Thị Bồng 1939 80 1,000,000 Phong Thu, Phong Điền, TTH 2018
252 Dương Lớn 1939 80 1,000,000 Phong An, Phong Điền, TTH 2018
253 Dương Ký 1939 80 1,000,000 Thủy Lương, Hương Thủy, TTH 2017
254 Dương Tề 1939 80 1,000,000 Thủy Lương, Hương Thủy, TTH 2017
255 Võ Thị Sớm 1939 80 1,000,000 Thủy Lương, Hương Thủy, TTH 2017
256 Dương Hát 1939 80 1,000,000 Thôn 2, Quảng Công Quảng Điền, TT Huế 2018
257 Dương Quang Minh 1939 80 1,000,000 Lộc Tiến Phú Lộc TT Huế 2018
258 Dương Thị Vịnh 1939 80 1,000,000 Lộc Tiến Phú Lộc TT Huế 2018
259 Dương Thị Em 1939 80 1,000,000 Lộc Tiến Phú Lộc TT Huế 2018
260 Hoàng Thị Thỉu 1931 88 1,000,000 Phong Hiền, Phong Điền, TTH 2018
261 Dương Bính 1924 95 1,500,000 Quảng Công, Quảng Điền, TT.Huế 2018
262 Dương Liêu 1931 88 1,000,000 Vĩnh Hưng, Phú Lộc, TT Huế 2018
263 Nguyễn Thị Sen 1935 84 1,000,000 Vĩnh Hưng, Phú Lộc, TT Huế 2018
264 Nguyễn Thị Cháu 1934 85 1,000,000 TT Lăng Cô, Phú Lộc, TTH 2017
265 Dương Thị Tám 1934 85 1,000,000 P.Thủy Phương, TX Hương Thủy 2017
266 Nguyễn Thị Thuần 1934 85 1,000,000 Đông Đỗ, Phú Hồ, Phú Vang 2017
267 Dương Thị Giống 1934 85 1,000,000 Trung An, Phú Hồ, Phú Vang 2017
268 Võ Thị Thẻo 1934 85 1,000,000 Lộc Sơn, Phú Xuân, Phú Vang 2017
269 Dương Văn Xá 1934 85 1,000,000 Xã Phú Hồ, Phú Vang, TTH 2017
270 Dương Thị Lý 1934 85 1,000,000 Đông Đỗ, Phú Hồ, Phú Vang 2017
271 Dương Văn Tuy 1934 85 1,000,000 19 Lê Quý Đôn, Tp.Huế, TTH 2017
272 Dương My 1934 85 1,000,000 Mỹ An, Phú Dương, P.Vang. 2017
273 Dương Thị Vĩnh 1934 85 1,000,000 P.Trường An, Tp.Huế, TTH 2017
274 Dương Thị Lộc 1934 85 1,000,000 Số 7 Nguyễn Huệ, Tp.Huế 2017
275 Đỗ Thị Gái 1934 85 1,000,000 Thôn 1, Vinh Thanh, Phú Vang 2017
276 Lê Thị Đông 1934 85 1,000,000 Tổ 2, Thủy Châu, Hương Thủy 2017
277 Dương Thị Não 1934 85 1,000,000 Tổ 2, Thủy Châu, Hương Thủy 2017
278 Dương Thị Chình 1934 85 1,000,000 Tổ 2, Thủy Châu, Hương Thủy 2017
279 Dương Trọng Hai 1934 85 1,000,000 Số 81/3 Nguyễn Huệ, TP.Huế 2017
280 Dương Công Tựu 1934 85 1,000,000 Xã Hương Toàn, TX Hương Trà 2017
281 Nguyễn Thị Ngọt 1934 85 1,000,000 Quy Lai, Phú Thanh, P.Vang 2017
282 Dương Thị Lợn 1934 85 1,000,000 Giáp Nhất, Hương Văn, H. Trà 2017
283 Dương Thị Bê 1934 85 1,000,000 Giáp Nhất, Hương Văn, H.Trà 2017
284 Dương Công Thiết 1934 85 1,000,000 Xã Phong Hiền, Phong Điền 2017
285 Nguyễn Thị Bê 1934 85 1,000,000 Xã Phong Hiền, Phong Điền 2017
286 Tống Hồ Thị Bẻo 1934 85 1,000,000 Hương Toàn, Hương Trà, TTH 2017
287 Dương Thị Lê 1934 85 1,000,000 Xã Hương Toàn, Hương Trà, TTH 2017
288 Dương Thị Thí 1934 85 1,000,000 TT Lăng Cô, Phú Lộc, TTH 2017
Thôn Dưỡng Mong A, xã Vinh Thái, huyện Phú
289 Dương Oanh 1937 82 2018
1,000,000 Vang
290 Dương Thuyên 1930 89 1,000,000 Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, 2018
291 Dương Thị Xóm 1922 97 Xã Phú Mậu , huyện Phú Vang 2018
1,500,000
292 Dương Vấn 1928 91 Xã Phú Mậu , huyện Phú Vang 2018
1,500,000
293 Nguyễn Thị Thôi 1923 96 1,500,000 Xã Phú Dương, huyện Phú Vang 2018
25- Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Phú Cát,
294 Nguyễn Thị Hạnh Phước 1937 82 2018
1,000,000 Thành phố Huế
295 Dương Quang Cung 1933 86 1,000,000 7/14/16 Đoàn Hữu Trưng, thành phố Huế 2018
296 Mai Thị Minh 1939 80 1,000,000 7/14/16 Đoàn Hữu Trưng, thành phố Huế
9 HỒ CHÍ MINH 0
1 Dương Đình Tuyên 1935 84 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
2 Phạm Thị Tít 1937 82 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
3 Dương Thị Lẫm 1931 88 1,000,000 66/8B Tái Thiết, P.11, Tân Bình, Tp.HCM 2018
4 Dương Hiển Cốc 1932 87 109 Trương Công Định, Tân Bình, TP. HCM 2018
1,000,000
5 Dương Thị Khâm 1935 84 134 Lý Thường Kiệt, P.8, Tân Bình, TP.HCM 2018
1,000,000
6 Dương Thị Nẫm 1937 82 1,000,000 64/434/M Phan Huy Ích, Gò Vấp, TP.HCM 2018
7 Dương Thị Thơ 1939 80 180 Nguyễn Bá Tòng, P.11, Tân Bình. TP.HCM 2018
1,000,000
8 Lại Thị Cầm 1939 80 1,000,000 Đồng Đen, Tân Bình, TP.HCM 2018
E4/10 Ấp 5 Lê Minh Xuân, Bình Chánh,
9 Dương Văn Trị 1939 80 2018
1,000,000 TP.HCM
267/41 Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú,
10 Dương Lung 1933 86 2018
1,000,000 TP.HCM
267/41 Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú,
11 Hoàng Thị Thương 1939 80 2018
1,000,000 TP.HCM
12 Dương Phước Ngôn 1923 96 1,500,000 Ấp 1 xã Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM 2018
13 Phạm Thị Trâm 1931 88 1,000,000 Ấp 3, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM 2018
14 Dương Thị Ấn 1935 84 1,000,000 Ấp 6, Mỹ Yên, Bến Lức, Long An 2018
15 Dương Thị Để 1934 85 1,000,000 Tân Nhựt, Bình Chánh, Tp.HCM 2018
16 Văn Thị Tìu 1933 86 1,000,000 Dương Quảng Hàm, P5, Gò Vấp, TP.HCM 2018
17 Dương Thị Bé 1936 83 Trần Quang Khải, P. Tân Định, Q.1, TP.HCM 2018
1,000,000
18 Dương Thị Nguyệt 1937 82 1,000,000 39D/1A KP 1, P. Tân Hưng, Q.7, Tp.HCM 2018
19 Dương Thị Luân 1917 102 Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam, Đà Nẵng 2018
2,000,000
20 Dương Nhựt Ban 1930 89 209/121/1A Bến Vân Đồn, P.5, Q.4, TP. HCM 2018
1,000,000
21 Dương Nhựt Để 1932 87 1,000,000 20/1 Ấp 3 Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM 2018
22 Phan Thị Thắng 1933 86 1,000,000 20/1 Ấp 3 Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM 2018
23 Châu Thị Lý 1929 90 1,500,000 19/1 Ấp 3 Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM 2018
24 Dương Thị Tư 1932 87 1,000,000 38 Vạn Kiếp, P 10, Q.5, TP HCM 2018
25 Dương Văn Bồi 1934 85 Ấp 1A Thanh Phú, Bến Lức, Long An 2017
1,000,000
26 Dương Văn Đại 1928 91 1,500,000 Phú Hồ, Hòa Vang, Thừa Thiên Huế 2016
27 Dương Thị Tuân 1928 91 1,500,000 Tân Bửu, Bến Lức, Long An 2017
28 Dương Chí Thắng 1927 92 29/7/A7 Quang Trung, P.12, Gò Vấp , TPHCM 2016
1,500,000
19/1 tổ 1, Ấp 3, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, TP
29 Dương Văn Nhỏ 1926 93 2016
1,500,000 HCM
30 Dương Hiển Phúng 1925 94 235 Hồ Tấn Đức, P.11, Q, Tân Bình, TP. HCM 2016
1,500,000
86/23/3 Thích Quảng Đức, Phường 05, Quận
31 Nguyễn Thị Oanh 1925 94 2016
1,500,000 Phú Nhuận, TP. HCM
32 Dương Khôi 1924 95 78 Phạm Thú Thứ, P.11, Q.Tân Bình, TP.HCM 2016
1,500,000
231 Võ Thành Trang, P.11, Q. Tân Bình,
33 Phan Thị Thế 1920 99 2016
1,500,000 TP.HCM
34 Nguyễn Thị Bàn 1915 104 Võ Thành Trang, P.11, Tân Bình, TP. HCM 2016
2,000,000
160-162 Đường Bàu Cát 3, P.12, Q. Tân Bình,
35 Dương Thị Được 1913 106 2016
2,000,000 TP. HCM
10 HÀ TĨNH 0
1 Hoàng Thị Tuy 1932 87 1,000,000 Kỳ Tân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
2 Dương Thị Chuyên 1926 93 1,500,000 Kỳ Tân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
3 Dương Quang Điểu 1937 82 1,000,000 Kỳ Tân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
4 Nguyễn Thị Thân 1930 89 1,000,000 Kỳ Thọ - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
5 Đào Thị Nuôi 1923 96 1,500,000 Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
6 Bùi Thị Hiền 1930 89 1,000,000 Kỳ Lợi - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
7 Dương Thị Minh 1932 87 1,000,000 Kỳ Châu - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
8 Đặng Thị Hòa 1935 84 1,000,000 Kỳ Hoa - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
9 Dương Xuân Chuận 1939 80 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
10 Dương Thị Lương 1939 80 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
11 Dương Thị Việt 1931 88 1,000,000 Kỳ Bắc - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
12 Dương Thị Dẵng 1931 88 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
13 Dương Thị Khuân 1931 88 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
14 Dương Thị Yền 1939 80 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
15 Lê Thị Năm 1931 88 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
16 Nguyễn Thị Nhậm 1930 89 1,000,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
17 Dương Hạp 1938 81 1,000,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
18 Dương Thị Tuyết 1930 89 1,000,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
19 Nguyễn Thị Bốn 1920 99 1,500,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
20 Dương Thị Thảo 1935 84 1,000,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
21 Dương Vịnh 1936 83 1,000,000 Kỳ Bắc - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
22 Hồng Thị Tiêu 1926 93 1,500,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
23 Dương Xuân Nghiệu 1934 85 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
24 Dương Thị Tự 1930 89 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
25 Dương Thị Luyệt 1939 80 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
26 Dương Văn Hiếu 1931 88 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
27 Phạm Thị Liêm 1930 89 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
28 Dương Văn Bài 1929 90 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
29 Trần Thị Thiết 1930 89 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
30 Dương Thị Lương 1930 89 1,000,000 Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2018
31 Dương Thị Bính 1915 104 2,000,000 Thạch Lâm - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
32 Dương Văn Huệ 1922 97 1,500,000 Cẩm Vịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
33 Dương Thị Tiến 1922 97 1,500,000 Cẩm Hưng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
34 Dương Thị Lương 1929 90 1,500,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
35 Dương Thị Em 1926 93 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
36 Hồ Thị Thái 1924 95 1,500,000 Cẩm Vịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
37 Dương Thị Khương 1927 92 1,500,000 Cẩm Yên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
38 Lê Thị Khả 1929 90 1,500,000 Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
39 Nguyễn Thị Lai 1929 90 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
40 Dương Thị Thắm 1934 85 1,000,000 Cẩm Quang - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
41 Trần Thị Cảnh 1934 85 1,000,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
42 Phan Thị Liên 1939 80 1,000,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
43 Trần Thị Vịnh 1939 80 1,000,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
44 Dương Thị Phanh 1939 80 1,000,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
45 Trần Thị Dậu 1933 86 1,000,000 Cẩm Bình - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
46 Dương Thị Điểm 1939 80 1,000,000 PK3 - Q.Bình Thọ - Thủ Đức - TP.HCM 2018
47 Dương Thị Lam 1938 81 1,000,000 TT Cẩm Xuyên - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
48 Nguyễn Thị Chắt 1938 81 1,000,000 Cẩm Hưng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
49 Dương Văn Tính 1938 81 1,000,000 Cẩm Quang - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
50 Dương Thị Khiêm 1937 82 1,000,000 Cẩm Quan - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
51 Dương Thị Đức 1935 84 1,000,000 Cẩm Thịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
52 Dương Cảnh 1930 89 1,000,000 Cẩm Thạch - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
53 Lê Thị Tôn 1930 89 1,000,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
54 Dương Thị Tam 1937 82 1,000,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
55 Dương Thanh Cát 1938 81 1,000,000 Cẩm Dương - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
56 Nguyễn Thị Trung 1934 85 1,000,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
57 Hoàng Thị Tam 1937 82 1,000,000 TT.Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
58 Dương Thị Thanh 1936 83 1,000,000 TT.Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
59 Dương Kiềm 1931 88 1,000,000 TT.Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
60 Điện Thị Phương 1938 81 1,000,000 TT.Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
61 Dương Thị Duyên 1938 81 1,000,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2018
62 Nguyễn Thị Tâm 1938 81 1,000,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2018
63 Dương Thị Năm 1938 81 1,000,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2018
64 Bùi Thị Châu 1938 81 1,000,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2018
65 Dương Văn Quý 1932 87 1,000,000 Thạch Hưng - TP.Hà Tĩnh 2018
66 Dương Đình Dung 1933 86 1,000,000 Thạch Hưng - TP.Hà Tĩnh 2018
67 Bùi Thị Hồng 1931 88 1,000,000 Thạch Hưng - TP.Hà Tĩnh 2018
68 Phan Thị Loan 1933 86 1,000,000 Thạch Hưng - TP.Hà Tĩnh 2018
69 Nguyễn Thị Tẻo 1931 88 1,000,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
70 Dương Thị Viện 1924 95 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
71 Dương Văn Hảo 1930 89 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
72 Dương Thị Lý 1937 82 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
73 Phan Thị Chín 1935 84 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
74 Dương Thị Cúc 1936 83 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
75 Dương Thị Ba 1936 83 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
76 Dương Thị Từ 1935 84 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
77 Hoàng Thị Linh 1934 85 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
78 Dương Đình Thế 1937 82 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
79 Dương Văn An 1931 88 1,000,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
80 Dương Niêm 1927 92 1,500,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
81 Dương Thiều 1927 92 1,500,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
82 Nguyễn Thị Tiu 1917 102 2,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
83 Nguyễn Thị Bính 1933 86 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
84 Nguyễn Thị Tiết 1926 93 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
85 Nguyễn Thị Thỉu 1929 90 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
86 Đoàn Thị Chắt 1936 83 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
87 Nguyễn Thị Em 1921 98 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
88 Dương Văn Trân 1928 91 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
89 Dương Văn Quyền 1930 89 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
90 Dương Văn Ký 1927 92 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
91 Trần Thị Vợi 1931 88 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
92 Dương Văn Giáp 1934 85 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
93 Đặng Thị Tuyết 1937 82 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
94 Nguyễn Thị Cháu 1928 91 1,500,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
95 Dương Thỉ 1934 85 1,000,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
96 Phạm Thị Hường 1933 86 1,000,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
97 Dương Dai 1929 90 1,500,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
98 Dương Đình Hiệu 1937 82 1,000,000 Thạch Hương - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
99 Dương Thị Cháu 1928 91 1,500,000 Thạch Tân - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
100 Nguyễn Thị Lan 1939 80 1,000,000 Thạch Tân - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
101 Dương Thị Sửu 1937 82 1,000,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
102 Trần Thị Thi 1938 81 1,000,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
103 Dương Kim Sính 1938 81 1,000,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
104 Dương Đình Nuôi 1939 80 1,000,000 Thị trấn Cày - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
105 Nguyễn Thị Tẻo 1938 81 1,000,000 Thị trấn Cày - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
106 Dương Trí Vỹ 1939 80 1,000,000 Thiên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
107 Dương Trí Lợi 1939 80 1,000,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
108 Dương Thị Trương 1939 80 1,000,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
109 Dương Văn Sức 1930 89 1,000,000 Thạch Văn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
110 Nguyễn Thị Học 1930 89 1,000,000 Thạch Văn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
111 Dương Thị Uyển 1939 80 1,000,000 Thạch Văn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
112 Trần Thị Kính 1936 83 1,000,000 Thạch Văn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
113 Dương Thị Toàn 1936 83 1,000,000 Thạch Trị - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
114 Dương Thị Viện 1934 85 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
115 Dương Đình Loan 1928 91 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
116 Dương Thị Tỷ 1930 89 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
117 Dương Thị Triêm 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
118 Dương Kim Ánh 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
119 Nguyễn Thị Phệ 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
120 Dương Kim Tiến 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
121 Dương Thị Nhiệu 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
122 Dương Thị Hương 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
123 Dương Thị Nhâm 1932 87 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
124 Dương Thị Đức 1935 84 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
125 Dương Văn Bính 1931 88 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
126 Cao Thị Bính 1929 90 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
127 Dương Thị Min 1927 92 1,500,000 Thạch Đình - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
128 Dương Đình Võ 1931 88 1,000,000 Thạch Bàn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
129 Lê Thị Tiu 1936 83 1,000,000 P.Nguyễn Du - TP.Hà Tĩnh 2018
130 Dương Quốc Liêm 1934 85 1,000,000 Thạch Bàn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
131 Nguyễn Thị Biền 1933 86 1,000,000 Thạch Đình - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
132 Dương Thị Tuyết 1927 92 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
133 Dương Thị Thể 1931 88 1,000,000 Thạch Tân - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
134 Dương Thị Trinh 1939 80 1,000,000 Thạch Tân - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
135 Dương Thị Tỷ 1928 91 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
136 Văn Thị Côi 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
137 Dương Thị Tỷ 1939 80 1,000,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
138 Dương Thị Em 1926 93 1,500,000 Thạch Thượng - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
139 Dương Thị Xoan 1939 80 1,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
140 Phạm Thị Đường 1930 89 1,000,000 Thạch Văn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
141 Dương Thị Liện 1937 82 1,000,000 821.BT - TP.Hồ Chí Minh 2018
142 Dương Long 1932 87 1,000,000 HồngLộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2018
143 Dương Thành 1932 87 1,000,000 HồngLộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2018
144 Phan Thị Năm 1934 85 1,000,000 Hồng Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2018
Dương Thị Tỉu 1920 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2018
145 99 1,500,000
Dương Thị Quảng 1929 Song Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
146 90 1,500,000
Kiều Thị Quế 1930 P.Trung Lương - TX.Hồng Lĩnh - HT 2018
147 89 1,000,000
Dương Đức Tính 1934 P.Trung Lương - TX.Hồng Lĩnh - HT 2018
148 85 1,000,000
Trần Thị Liên 1939 Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
149 80 1,000,000
Dương Thị Thanh 1935 Trung Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
150 84 1,000,000
151 Đặng Thị Điu 1933 86 1,000,000 Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
152 Dương Chí Thanh 1939 80 1,000,000 Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
153 Nguyễn Thị Xuân 1939 80 1,000,000 Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
154 Đặng Thị Tâm 1936 83 1,000,000 Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
155 Nguyễn Thị Hảo 1939 80 1,000,000 Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2018
156 Phạm Thị Lục 1919 100 2,000,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2018
157 Dương Văn Thanh 1929 90 1,500,000 Xã Tùng Ảnh - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2018
158 Lưu Thị Tịnh 1928 91 1,500,000 Thôn Đền - Trường Sơn - Đức Thọ - HT 2018
159 Phạm Thị Sửu 1933 86 1,000,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2018
160 Phạm Thị Thanh 1939 80 1,000,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2018
161 Dương Thị Lan 1935 84 1,000,000 Thôn 5 - Đức Bồng - Vũ Quang - HT 2018
Tổ 31 - Dược Phẩm Cấp 1 - P.Phường Liệt -
Dương Văn Điền 1939 2018
162 80 1,000,000 Q.Thanh Xuân - Hà Nội
Xã EAKLY - huyện KRONGPAK - tỉnh
Phan Thị Trí 1930 2018
163 89 1,000,000 ĐAKLAK
164 Dương T.Minh Hồng 1934 85 1,000,000 Đức Hòa - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2018
165 Đoàn Thị Tình 1939 80 1,000,000 P.Bắc Hồng - TX.Hồng Lĩnh - HT 2018
166 Dương Minh Văn 1939 80 1,000,000 Thôn Lộc Phúc - Đức Long - Đức Thọ 2018
167 Dương Văn Mão 1939 80 1,000,000 Thôn Lộc Phúc - Đức Long - Đức Thọ 2018
168 Trần Thị Đường 1939 80 1,000,000 Thôn Lộc Phúc - Đức Long - Đức Thọ 2018
169 Dương Thị Hường 1939 80 1,000,000 Đức Lạc - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2018
170 Nguyễn Thị Chắt 1938 81 1,000,000 K7 - P.Bắc Hồng - TX.Hồng Lĩnh - HT 2018
171 Dương Văn Nhuần 1939 80 1,000,000 Đức Quang - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2018
172 Dương Thị Hiển 1937 82 1,000,000 P.Minh Khai - Từ Liêm - Hà Nội 2018
173 Dương Thị Biến 1935 84 1,000,000 Xuân Mỹ - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2018
174 Dương Đình Thân 1928 91 1,500,000 Đồng Văn - Thanh Chương - Nghệ An 2018
175 Võ Thị Hiền 1924 95 1,500,000 Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
176 Phan Thị Thanh 1931 88 1,000,000 Sơn Bình - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
177 Nguyễn Thị Châu 1933 86 1,000,000 Sơn Hà - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
178 Nguyễn Thị Minh 1934 85 1,000,000 Sơn Châu - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
179 Dương Văn Quỳnh 1935 84 1,000,000 Sơn Hà - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
180 Dương Thị Lạc 1939 80 1,000,000 Sơn Diệm - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
181 Hồ Thị Lan 1939 80 1,000,000 Sơn Hà - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2018
182 Lê Thị Hảo 1930 89 1,000,000 Hương Vĩnh - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
183 Dương Ngọc Châu 1927 92 1,500,000 Thị trấn Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
184 Dương Thị Đào 1931 88 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
185 Dương Danh Lộc 1939 80 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
186 Trần Thị Tiến 1932 87 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
187 Dương Thị Giang 1928 91 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
188 Dương Thị Thất 1936 83 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
189 Dương Thị Liên 1934 85 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
190 Dương Thị Lan 1935 84 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
191 Dương Thị Hường 1938 81 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
192 Hồ Thị Hạnh 1938 81 1,000,000 Phương Mỹ - Hương Khê- Hà Tĩnh 2018
193 Nguyễn Thị Tâm 1925 94 1,500,000 Gia Phố - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
194 Nguyễn Thị Ngụ 1929 90 1,500,000 Gia Phố - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
195 Nguyễn Thị Truyền 1923 96 1,500,000 Gia Phố - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
196 Dương Thị Hòa 1927 92 1,500,000 Gia Phố - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
197 Dương Thị Thị 1933 86 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
198 Dương Thị Liễu 1937 82 1,000,000 Hương Vĩnh - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
199 Lê Thị Thành 1930 89 1,000,000 Gia Phố - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
200 Lê Thị Tơ 1920 99 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
201 Nguyễn Thị Thanh 1934 85 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
202 Dương Thị Xân 1933 86 1,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2018
203 Dương Việt 1917 102 2,000,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
204 Đào Thị Tám 1919 100 2,000,000 Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
205 Dương Đỉnh 1920 99 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
206 Lương Thị Quế 1922 97 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
207 Trần Thị Khuyên 1922 97 1,500,000 Kỳ Phong - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
208 Lê Thị Chế 1923 96 1,500,000 Kỳ Liên - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
209 Cao Thị Nhĩu 1926 93 1,500,000 Kỳ Phú - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
210 Nguyễn Thị Duyệt 1926 93 1,500,000 Kỳ Phú - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
211 Nguyễn Thị Viên 1926 93 1,500,000 Kỳ Hà - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
212 Nguyễn Thị Xuyên 1926 93 1,500,000 Kỳ Bắc - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2016
213 Dương Thị Thỏa 1929 90 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
214 Dương Thị Tữu 1929 90 1,500,000 Kỳ Hợp - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
215 Nguyễn Thị Thuận 1925 94 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
216 Hồ Thị Thuận 1927 92 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
217 Dương Thị Xuân 1927 92 1,500,000 Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
218 Dương Luấn 1927 92 1,500,000 Kỳ Liên - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
219 Dương Châu 1927 92 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
220 Dương Đình Hóa 1924 95 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
221 Nguyễn Thị Nguyên 1927 92 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
222 Dương Thị Minh 1927 92 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
223 Dương Thị Hiền 1927 92 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
224 Nguyễn Thị Thiệp 1926 93 1,500,000 Kỳ Thịnh - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
225 Nguyễn Thị Khiễng 1920 99 1,500,000 Kỳ Hải - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
226 Nguyễn Thị Hòe 1928 91 1,500,000 Kỳ Hải - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
227 Dương Đường 1924 95 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
228 Dương Văn Thám 1929 90 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
229 Dương Văn Ấn 1929 90 1,500,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
230 Trần Thị Tam 1924 95 1,500,000 Kỳ Bắc - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
231 Dương Văn Y 1925 94 1,500,000 Kỳ Văn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
232 Nguyễn Thị Huyến 1926 93 1,500,000 Kỳ Châu - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
233 Lê Thị Phấn 1912 107 2,000,000 Cẩm Quan - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
234 Dương Thị Kiền 1916 103 2,000,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
235 Dương Phù 1928 91 1,500,000 Cẩm Vịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
236 Dương Nài 1919 100 2,000,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
237 Dương Kiên 1921 98 1,500,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
238 Dương Thị Nhuận 1921 98 1,500,000 Cẩm Nhượng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
239 Dương Văn Trân 1921 98 1,500,000 Láng Hạ - Hà Nội 2014
240 Dương Hữu Vịnh 1923 96 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
241 Dương Kim Bảy 1923 96 1,500,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2016
242 Dương Thị Hiếu 1923 96 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
243 Dương Xuân Lan 1923 96 1,500,000 Cẩm Bình - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
244 Trần Thị Tấn 1923 96 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
245 Dương Thị Lương 1924 95 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
246 Dương Thị Tôn 1924 95 1,500,000 Cẩm Vịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
247 Dương Thị Yến 1924 95 1,500,000 Cẩm Quan - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
248 Dương Văn Hoàn 1924 95 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
249 Nguyễn Thị Đoài 1924 95 1,500,000 Cẩm Thạch - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
250 Nguyễn Thị Khiếu 1924 95 1,500,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
251 Trần Thị Tửu 1924 95 1,500,000 Cẩm Nam - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
252 Dương Thanh 1925 94 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
253 Dương Thị A 1925 94 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
254 Dương Thị Tiếp 1925 94 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
255 Dương Trí Tín 1925 94 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
256 Dương Văn Hồng 1925 94 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
257 Nguyễn Thị Khoan 1925 94 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
258 Vũ Thị Giáo 1925 94 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2014
259 Dương Cầu 1926 93 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
260 Dương Đê 1926 93 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
261 Dương Thị Quyết 1926 93 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
262 Nguyễn Thị Thanh 1926 93 1,500,000 Cẩm Dương - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
263 Trần Thị Từ 1926 93 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
264 Dương Thị Biểu 1927 92 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
265 Dương Thị Cháu 1927 92 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
266 Dương Thị Mạn 1927 92 1,500,000 Cẩm Nam - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
267 Dương Thị Viễn 1927 92 1,500,000 Cẩm Dương - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
268 Hoàng Thị Đào 1927 92 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
269 Phan Thị Đỉu 1927 92 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
270 Trần Thị Giải 1927 92 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
271 Dương Xuân Thâu 1927 92 1,500,000 Thị trấn Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2015
272 Dương Thị Khích 1928 91 1,500,000 Cẩm Thạch - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
273 Dương Thị Thảo 1925 94 1,500,000 Cẩm Vịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
274 Nguyễn Thị Hoành 1925 94 1,500,000 Cẩm Vịnh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
275 Phạm Chị Cháu 1927 92 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
276 Phan Thị Ngộ 1927 92 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
277 Hồ Thị Liên 1927 92 1,500,000 Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
278 Đặng Thị Báu 1926 93 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
279 Dương Thị Thảo 1928 91 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
280 Dương Văn Học 1927 92 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
281 Lưu Thị Hiếu 1925 94 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
282 Nguyễn Thị Da 1928 91 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
283 Trần Thị Luyến 1921 98 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
284 Dương Hân 1928 91 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
285 Dương Thị Hồng 1928 91 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
286 Dương Trị 1928 91 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
287 Dương Công 1928 91 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
288 Đặng Thị Đích 1927 92 1,500,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
289 Nguyễn Thị Thích 1927 92 1,500,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
290 Đặng Thị Khương 1927 92 1,500,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
291 Dương Văn Bá 1925 94 1,500,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
292 Trần Thị Lâm 1928 91 1,500,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
293 Nguyễn Thị Hoét 1928 91 1,500,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
294 Dương Thị Lân 1929 90 1,500,000 Cẩm Mỹ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
295 Dương Thị Tửu 1929 90 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
296 Dương Thị Lan 1929 90 1,500,000 Cẩm Minh - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
297 Nguyễn Thị Thành 1929 90 1,500,000 Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
298 Dương Huy Trung 1929 90 1,500,000 TT Thiên Cầm - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2017
299 Dương Thị Cháu 1918 101 2,000,000 P.Thạch Linh - TP.Hà Tĩnh 2015
300 Dương Đình Đàn 1922 97 1,500,000 Thạch Hưng - TP.Hà Tĩnh 2015
301 Lưu Thị Sáu 1923 96 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2015
302 Mai Thị Tuyết 1925 94 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2015
303 Dương Thị Tèo 1920 99 1,500,000 Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2015
304 Dương Thị Tỉu 1920 99 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2016
305 Trương Thị Toàn 1923 96 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2016
306 Dương Thị Em 1925 94 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2016
307 Dương Thị Em 1921 98 1,500,000 Thạch Quý - TP.Hà Tĩnh 2016
308 Trần Thị Nhụy 1920 99 1,500,000 P.Bắc Hà - TP.Hà Tĩnh 2014
309 Dương Thị Nuôi 1927 92 1,500,000 Thạch Quý - TP.Hà Tĩnh 2017
310 Trương Thị Thịnh 1925 94 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2017
311 Dương Thị Nhỏ 1921 98 1,500,000 P.Trần Phú - TP.Hà Tĩnh 2017
312 Dương Thị Thêm 1920 99 1,500,000 Thạch Xuân - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2015
313 Dương Xuân 1924 95 1,500,000 Bắc Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2015
314 Nguyễn Thị Bẹp 1923 96 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2015
315 Dương Thị Tích 1922 97 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2015
316 Dương Trung Thắng 1920 99 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2015
317 Dương Thám 1922 97 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2015
318 Trần Thị Hảo 1921 98 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2015
319 Trương Thị Chắt 1923 96 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2016
320 Bùi Thị Bẹp 1926 93 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2016
321 Mai Thị Thảo 1928 91 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
322 Dương Thị Hoài 1926 93 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
323 Dương Thị yến 1927 92 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
324 Trần Thị Em 1928 91 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
325 Trần Thị Hương 1929 90 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
326 Trần Thị Tỷ 1928 91 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
327 Dương Đình Thiềng 1928 91 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
328 Trần Thị Quý 1925 94 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
329 Dương Hoằng 1924 95 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
330 Văn Thị Chắt 1928 91 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
331 Dương Đình Phúc 1929 90 1,500,000 Thạch Đồng - TP.Hà Tĩnh 2017
332 Dương Thị Hiệp 1929 90 1,500,000 P.Hà Huy Tập - TP.Hà Tĩnh 2017
333 Trần Thị Yêm 1923 96 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
334 Dương Thị Thể 1922 97 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
335 Trần Thị Phiên 1922 97 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
336 Dương Trí Hùng 1925 94 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
337 Nguyễn Thị Thỉ 1925 94 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
338 Dương Trí Lân 1927 92 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
339 Dương Công Tụy 1922 97 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
340 Dương Công Nhuệ 1929 90 1,500,000 Thạch Hội - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
341 Dương Thị Yếm 1920 99 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
342 Nguyễn Thị Phượng 1929 90 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
343 Định Thị Tỷ 1916 103 2,000,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
344 Nguyễn Thị Khảm 1927 92 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
345 Dương Thị Lệ 1927 92 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
346 Dương Quốc Thể 1922 97 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
347 Dương Thị Kim 1925 94 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
348 Dương Thị Dượm 1927 92 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
349 Dương Thị Nhơn 1924 95 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
350 Dương Văn Thắng 1927 92 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
351 Dương Văn Luận 1925 94 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
352 Trần Thị Sinh 1927 92 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
353 Hoàng Thị Vang 1924 95 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
354 Nguyễn Thị Hải 1929 90 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
355 Trần Thị Chút 1928 91 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
356 Nguyễn Thị Hà 1929 90 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
357 Dương Thị Gang 1925 94 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
358 Dương Văn Quỳnh 1928 91 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
359 Dương Đình Nghĩa 1928 91 1,500,000 Tượng Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
360 Nguyễn Thị Thi 1922 97 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
361 Dương Thị Đưu 1923 96 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
362 Dương Thị Tích 1927 92 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
363 Dương Thị Bảy 1929 90 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
364 Nguyễn Thị Thủy 1927 92 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
365 Dương Vĩ 1929 90 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
366 Dương Kim Thân 1927 92 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
367 Hồ Thị Cầm 1929 90 1,500,000 Thạch Lạc - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
368 Dương Thị Ba 1925 94 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
369 Phan Thị Em 1925 94 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
370 Dương Thị Cống 1924 95 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
371 Dương Đỉnh 1925 94 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
372 Dương Thị Dị 1922 97 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
373 Dương Xuân Hợp 1926 93 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
374 Trần Thị Phú 1926 93 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
375 Dương Xuân Hoàn 1926 93 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
376 Dương Xuân Sỹ 1928 91 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
377 Dương Thị Khang 1928 91 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
378 Phạm Thị Em 1928 91 1,500,000 Thạch Khê - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
379 Dương Thị Diu 1923 96 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
380 Nguyễn Thị Niệm 1921 98 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
381 Nguyễn Thị Tiu 1924 95 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
382 Dương Văn Mẹo 1924 95 1,500,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
383 Bùi Thị Chí 1922 97 1,500,000 Việt Xuyên - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
384 Dương Thị Thi 1924 95 1,500,000 Việt Xuyên - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
385 Dương Thị Cọt 1930 89 1,000,000 Việt Xuyên - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
386 Nguyễn Thị Nhàn 1929 90 1,500,000 Thạch Văn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
Dương Văn Tuyên 1923 Xã Hồng Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh
387 96 1,500,000 2014
Dương Thị Chuột 1923 Xã Hồng Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh
388 96 1,500,000 2013
Mai Thị Đường 1923 Xã Hồng Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh
389 96 1,500,000 2013
Mai Thị Thiệng 1923 Xã Hồng Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh
390 96 1,500,000 2015
Dương Văn Năng 1925 Xã Hồng Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh
391 94 1,500,000 2013
392 Dương Tam 1924 95 1,500,000 Xã Thạch Bằng - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2014
393 Dương Cược 1925 94 1,500,000 Xã Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
394 Đặng Thị Lạc 1925 94 1,500,000 Xã Kỳ Giang - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2017
395 Dương Thị Lục 1926 93 1,500,000 Xã Thạch Kim - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2018
396 Lưu Thị Mông 1928 91 1,500,000 Xã Thạch Kim - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2017
397 Lưu Thị Thẩm 1928 91 1,500,000 Xã Thạch Bàn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2017
398 Trần Thị Én 1928 91 1,500,000 Xã Thạch Châu - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2017
399 Nguyễn Thị Lích 1922 97 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
400 Nguyễn Thị Tuyên 1922 97 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
401 Dương Thị Thi 1923 96 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
402 Dương Thị Yêm 1927 92 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
403 Dương Thị Thìn 1925 94 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
404 Lê Thị Đồng 1926 93 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
405 Dương Thị Ba 1923 96 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
406 Nguyễn Thị Sấm 1928 91 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
407 Dương Thị Khanh 1928 91 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
408 Trần Thị Đam 1929 90 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
409 Đoàn Thị Chắt 1929 90 1,500,000 Thịnh Lộc - Lộc Hà - Hà Tĩnh 2016
Trần Thị Ba 1920 Xã Vĩnh Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2014
410 99 1,500,000
Dương Đức Độ 1920 Xã Quảng Nhân - Quảng Xương - T.Hóa 2014
411 99 1,500,000
Nguyễn Thị Liên 1922 Xã Quảng Nhân - Quảng Xương - T.Hóa 2014
412 97 1,500,000
Dương Thị Liên 1923 Xã Khánh Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2015
413 96 1,500,000
Nguyễn Thị Năm 1923 Xã Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2014
414 96 1,500,000
Dương Thị Bốn 1924 Xã Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2014
415 95 1,500,000
Dương Thị Xuân 1924 P.Trung Lương - TX.Hồng Lĩnh - HT 2014
416 95 1,500,000
Dương Thị Lộc 1924 Xã Yên Hồ - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2015
417 95 1,500,000
Dương Thị Tửu 1924 Xã Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2014
418 95 1,500,000
419 Dương Trí Mười 1925 94 1,500,000 Xã Quang Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2015
Dương Trí Điều 1925 Xã Thượng Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2017
420 94 1,500,000
Đặng Thị Cháu 1926 Xã Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2015
421 93 1,500,000
Dương Trí Thu 1928 Xã Yên Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh 2017
422 91 1,500,000
423 Lê Thị Đề 1925 94 1,500,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2016
424 Dương Thị Bảy 1924 95 1,500,000 Xã Tùng Ảnh - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
425 Dương Phúc Giai 1927 92 1,500,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2016
426 Võ Thị Thìn 1927 92 1,500,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2016
427 Lê Thị Đông 1927 92 1,500,000 Thôn Sơn Lễ - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2016
428 Dương Ngọc Báu 1928 91 1,500,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2017
429 Phan Thị Huệ 1928 91 1,500,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2017
430 Mai Thị Lục 1929 90 1,500,000 Thôn Thạch Thành - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2017
431 Dương Thị Cát 1929 90 1,500,000 Thôn Châu Lĩnh - Tùng Ảnh - Đức Thọ 2017
432 Lê Thị Khoa 1926 93 1,500,000 TT.Hường Khê - H.Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
433 Đoàn Thị Tam 1928 91 1,500,000 Xã Trường Sơn - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2017
434 Trần Thị Tố 1928 91 1,500,000 Xã Trường Sơn - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2017
435 Nguyễn Thị Nhỏ 1925 94 1,500,000 Xã Đức Quang - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2014
436 Nguyễn Thị Thường 1926 93 1,500,000 Xã Đức Quang - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
437 Nguyễn Thị Thỉu 1925 94 1,500,000 Xã Tân Hương - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
438 Nguyễn Thị bảy 1926 93 1,500,000 Xã Tân Hương - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
439 Dương Trí Minh 1929 90 1,500,000 Xã Đức Quang - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2017
440 Nguyễn Thị Thu 1928 91 1,500,000 Xã Đức Quang - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2017
441 Dương Thị Chín 1924 95 1,500,000 Xã Đức Long - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
442 Hồ Thị Nhị 1926 93 1,500,000 Xã Đức Long - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
443 Nguyễn Thị Cháu 1922 97 1,500,000 Xã Đức Long - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
444 Đoàn Thị Đôi 1924 95 1,500,000 Xã Đức Long - Đức Thọ - Hà Tĩnh 2016
445 Dương Đình Cu 1927 92 1,500,000 Cổ Đảm - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2016
446 Dương Xuân Kích 1922 97 1,500,000 Tào Sơn - Anh Sơn - Nghệ An 2014
447 Phan Thị Hoe 1924 95 1,500,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2016
448 Trần Thị Trạch 1924 95 1,500,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2014
449 Nguyễn Thị Thọ 1921 98 1,500,000 Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2015
450 Hoàng Thị Tứ 1918 101 2,000,000 Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2015
451 Dương Thị Uyên 1926 93 1,500,000 TT.Xuân An - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2015
452 Dương Thị Rớt 1934 85 1,000,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2017
453 Dương Thị Em 1927 92 1,500,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2017
454 Dương Thị Nuôi 1934 85 1,000,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2017
455 Dương Thị Vượng 1934 85 1,000,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2017
456 Trịnh Thị Hai 1928 91 1,500,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2017
457 Lê Thị Tám 1929 90 1,500,000 Xuân Thành - Nghi Xuân - Nghệ An 2017
458 Nguyễn Thị Ngân 1923 96 1,500,000 Xuân Yên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2017
459 Dương Văn Khánh 1934 85 1,000,000 Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2017
460 Nguyễn Thị Thọ 1921 98 1,500,000 Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh 2017
461 Dương Văn Châu 1913 106 2,000,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
462 Hà Thị Phúc 1924 95 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
463 Dương Thị Hòe 1926 93 1,500,000 Xã Sơn Quang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
464 Dương Thị Em 1926 93 1,500,000 Xã Sơn Lệ - Hường Sơn - Hà Tĩnh 2017
465 Nguyễn Thị Hai 1917 102 2,000,000 Xã Sơn Bằng - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
466 Dương Minh 1919 100 2,000,000 Xã Sơn Bằng - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
467 Dương Thị Diện 1920 99 1,500,000 Xã Sơn Bằng - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
468 Dương Thị Thiệu 1921 98 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
469 Dương Thị Bình 1922 97 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
470 Phạm Thị Nhỏ 1923 96 1,500,000 Xã Sơn Bằng - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
471 Dương Thị Đào 1925 94 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
472 Dương Bảy 1925 94 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
473 Phan Thị Xuân 1926 93 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
474 Dương Thị Quỳ 1927 92 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
475 Dương Bình 1928 91 1,500,000 Xã Sơn Giang - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
476 Dương Bân 1928 91 1,500,000 Xã Sơn Phố - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
477 Nguyễn Thị Len 1928 91 1,500,000 Xã Sơn Lệ - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
478 Nguyễn Thị Xuân 1929 90 1,500,000 Xã Sơn Phố - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
479 Nguyễn Thị Thuần 1929 90 1,500,000 Xã Sơn Bình - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2017
480 Dương Thị Hường 1917 102 2,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
481 Trần Thị Niêm 1919 100 2,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2016
482 Nguyễn Thị Giáo 1917 102 2,000,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
483 Dương Thị Châu 1916 103 2,000,000 Gia Phố - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
484 Trần Thị Sáu 1923 96 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2015
485 Dương Quốc Điền 1924 95 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2015
486 Dương Thị Nhi 1926 93 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2015
487 Thái Thị Nhượng 1925 94 1,500,000 Hương Vĩnh - Hương Khê - Hà Tĩnh 2015
488 Dương Danh Bảy 1924 95 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2015
489 Lê Thị Thủy 1926 93 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2016
490 Nguyễn Thị Nghĩa 1920 99 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2015
491 Nguyễn Thị Toàn 1924 95 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2016
492 Định Thị Kim 1926 93 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2016
493 Lê Thị Tiu 1928 91 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
494 Dương Thị Thiu 1924 95 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
495 Dương Thị Con 1924 95 1,500,000 Hòa Hải - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
496 Dương Thị Hiền 1922 97 1,500,000 Hòa Hải - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
497 Dương Thị Tùng 1928 91 1,500,000 Hòa Hải - Hương Khê - Hà Tĩnh 2017
Bổ sung
498 Võ Thị Châu 1917 102 2,000,000 Sơn Lĩnh - Hương Sơn - Hà Tĩnh 2019
499 Dương Thị Cừu 1923 96 1,500,000 Bắc Sơn - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2019
500 Dương Thị Sỹ 1922 97 1,500,000 Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh 2019
Thôn Thạch Thành- xã Tùng Ảnh- H. Đức Thọ-
Dương Văn Ngọ 1931 2019
501 88 1,000,000 T. Hà Tĩnh
Thôn Thạch Thành- xã Tùng Ảnh- H. Đức Thọ-
Trần Thị Bân 1939 2019
502 80 1,000,000 T. Hà Tĩnh
503 Dương Thị Mai 1939 80 1,000,000 Gia Hanh - Can Lôc - Hà Tĩnh 2019
504 Nguyễn Thị Tam 1939 80 1,000,000 Yên Lộc - Can Lộc 2019
505 Trương Thị Dùng 1932 87 1,000,000 Kỳ Sơn - Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2019
506 Nguyễn Thị Cảnh 1930 89 1,000,000 Thạch Đài - Thạch Hà - Hà Tĩnh 2019
507 Dương Thị Tư 1919 100 2,000,000 Hương Vĩnh - Hương Khê - Hà Tĩnh 2019
508 Nguyễn Thị Từ 1905 114 2,000,000 Phú Ngọc, ĐỊnh Quán, Đồng Nai 2014
509 Nguyễn Thị Vâng 1929 90 1,500,000 Cẩm Hưng - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 2018
510 Dương Thị Kiệm 1936 83 1,000,000 Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh 2018
11 HÀ NAM 0
I Đã có bằng năm 2018 chưa nhận kinh phí 0
1 Dương Văn Tôn 1930 89 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
2 Trương Thị Miến 1930 89 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
3 Dương Quang Huynh 1933 86 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
4 Nuyễn Thị Phụng 1932 87 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
5 Dương Tiến Lạc 1938 81 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
6 Vũ Thị Sửu 1938 81 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
7 Dương Thị Tuyết 1938 81 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
8 Dương Văn Tửu 1933 86 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
9 Dương Thị Tách 1937 82 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
10 Trương Thị Huyên 1938 81 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
11 Nuyễn Thị Điển 1934 85 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
12 Nuyễn Thị Lự 1928 91 1,500,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
13 Nuyễn Thị Thoát 1938 81 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
14 Vũ Thị Ngoạn 1930 89 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
15 Dương Thị Thêu 1934 85 1,000,000 xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Nam 2017
Đề nghị năm 2019 0
Huyện Duy Tiên: tổng số 21 0
16 NGUYỄN THỊ LỰ 1928 91 1,500,000 Thôn Tú - xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Na 2017
17 DƯƠNG THỊ THÊU 1934 85 1,000,000 Thôn Tú - xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Na 2017
18 DƯƠNG THỊ VÓC 1939 80 1,000,000 Thôn Tú - xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Na 2018
19 DƯƠNG THỊ THOA 1931 88 1,000,000 Thôn Ninh Lão- xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- 2018
20 NGUYỄN THỊ NHAN 1939 80 1,000,000 Thôn Tú- xã Duy Minh- huyện Duy Tiên- Hà Na 2018
21 NGUYỄN THỊ HĨM 1927 92 1,500,000 Thôn Bạch Xá - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
22 NGUYỄN THỊ THEN 1921 98 1,500,000 Thôn Bạch Xá - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
23 DƯƠNG THỊ KHÉO 1935 84 1,000,000 Thôn Bạch Xá - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
24 NGUYỄN DƯƠNG LIÊM 1937 82 1,000,000 Thôn Bạch Xá - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
25 NGUYỄN THỊ NÉT 1935 84 1,000,000 Thôn Bạch Xá - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
26 NGUYỄN THỊ NHANG 1935 84 1,000,000 Thôn Bạch Xá - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
27 PHẠM THỊ NHO 1920 99 1,500,000 Thôn An Nhân - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
28 HOÀNG THỊ THÍCH 1939 80 1,000,000 Thôn An Nhân - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
29 NGUYỄN THỊ PHỤNG 1939 80 1,000,000 Thôn An Nhân - xã Hoàng Đông - huyện Duy Tiê 2018
30 NGUYỄN THỊ TÚC 1939 80 1,000,000 Thôn Trinh - xã Duy Minh- huyện Duy Tiên - Hà 2018
31 DƯƠNG THỊ NGỌ 1920 99 1,500,000 Thôn Lỗ Hà- xã Chuyên Ngoại- huyện Duy Tiên 2018
32 DƯƠNG THỊ TUỆ 1925 94 1,500,000 Thôn Lỗ Hà- xã Chuyên Ngoại- huyện Duy Tiên 2018
33 DƯƠNG THỊ ĐỘI 1926 93 1,500,000 Thôn Lỗ Hà- xã Chuyên Ngoại- huyện Duy Tiên 2018
34 DƯƠNG THỊ MƠ 1934 85 1,000,000 Thôn Lỗ Hà- xã Chuyên Ngoại- huyện Duy Tiên 2018
35 DƯƠNG VĂN LỤC 1928 91 1,500,000 xã Đọi Sơn - huyện Duy Tiên - Hà Nam 2017
36 TRẦN THỊ LE 1939 80 1,000,000 xã Đọi Sơn - huyện Duy Tiên - Hà Nam 2018
37 TRẦN THỊ MÙI 1939 80 1,000,000 xã Đọi Sơn - huyện Duy Tiên - Hà Nam 2018
38 DƯƠNG THỊ KHÔI 1930 89 1,000,000 xã Đọi Sơn - huyện Duy Tiên - Hà Nam 2018
39 THẠCH THỊ CỬU 1938 81 1,000,000 xã Đọi Sơn - huyện Duy Tiên - Hà Nam 2018
Thành phố Phủ Lý: 38 (mới 13) 0
40 ĐẶNG THỊ MAI 1920 99 1,500,000 thôn Văn Lâm- xã Liêm Tiết- TP Phủ Lý- Hà Na 2013
41 BÙI THỊ HỒNG 1922 97 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2013
42 DƯƠNG THỊ THẢO 1922 97 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2013
43 DƯƠNG VĂN TẤN 1922 97 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2014
44 DƯƠNG VĂN GIÁ 1923 96 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2014
45 PHẠM THỊ CỘNG 1923 96 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2014
46 DƯƠNG THỊ PHẬN 1925 94 1,500,000 xã Kim Bình - TP Phủ Lý- Hà Nam 2015
47 DƯƠNG THỊ NGỌT 1925 94 1,500,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2015
48 BÙI THỊ ĐIỂM 1924 95 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2015
49 LƯU THỊ VẬN 1924 95 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
50 DƯƠNG THỊ THỆ 1927 92 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
51 VŨ THỊ BÁI 1927 92 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
52 DƯƠNG THỊ KHÉO 1927 92 1,500,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
53 ĐỖ THỊ KHIẾU 1928 91 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
54 DƯƠNG THỊ QUY 1928 91 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
55 HOÀNG THỊ HÀO 1924 95 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2015
56 DƯƠNG VĂN TÝ 1929 90 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
57 DƯƠNG THỊ TÝ 1929 90 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
58 DƯƠNG THỊ NGOAN 1939 80 1,000,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
59 DƯƠNG THỊ HÀ 1939 80 1,000,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
60 DƯƠNG THỊ THỊNH 1936 83 1,000,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
61 TRỊNH THỊ OANH 1929 90 1,500,000 xã Liêm Chung - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
62 NGUYỄN THỊ LẠNG 1934 85 1,000,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
63 NGUYỄN THỊ VẦNG 1935 84 1,000,000 xã Liêm Tiết - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
64 DƯƠNG VĂN PHÁT 1928 91 1,500,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2017
65 DƯƠNG THỊ SỞ 1927 92 1,500,000 xã Kim Bình - TP Phủ Lý- Hà Nam 2016
66 DƯƠNG NGỌC DUY 1938 81 1,000,000 xã Kim Bình - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
67 ĐỖ THỊ THÀNH 1934 85 1,000,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
68 DƯƠNG THỊ NGOAN 1934 85 1,000,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
69 LẠI THỊ NGA 1935 84 1,000,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
70 DƯƠNG VĂN KHÁNH 1938 81 1,000,000 xã Tiên Tân - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
71 NGUYỄN THỊ CÔN 1935 84 1,000,000 xã Liêm Tiết - TP Phủ Lý- Hà Nam 2018
72 HOÀNG THỊ NHỊ 1918 101 2,000,000 Tổ 18 - phường Lê Hồng Phong - TP Phủ Lý- Hà 2017
73 DƯƠNG THỊ TEM 1939 80 1,000,000 Tổ 18 - phường Lê Hồng Phong - TP Phủ Lý- Hà 2018
74 DƯƠNG ĐẮC ÂM 1939 80 1,000,000 Tổ 18 - phường Lê Hồng Phong - TP Phủ Lý- Hà 2018
75 DƯƠNG ĐẮC CỬ 1928 91 1,500,000 Tổ 18 - phường Lê Hồng Phong - TP Phủ Lý- Hà 2017
Thanh Liêm:31 (mới 18) 0
76 DƯƠNG THỊ NHÂM 1922 97 1,500,000 Châu Giang - Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
77 DƯƠNG THỊ VÓC 1923 96 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
78 NGUYỄN THỊ THÚ 1922 97 1,500,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
79 LÊ THỊ TUYỀN 1920 99 1,500,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
80 DƯƠNG THỊ TÓA 1927 92 1,500,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
81 NGUYỄN THỊ CHIẾN 1925 94 1,500,000 xã Liêm Cần - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
82 NGUYỄN THỊ LẾNH 1923 96 1,500,000 xã Thanh Hương - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
83 NGUYỄN THỊ NHIỄU 1926 93 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
84 DƯƠNG ĐÌNH ĐỐNG 1927 92 1,500,000 xã Liêm Cần - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
85 DƯƠNG THỊ SEN 1926 93 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
86 TRỊNH THỊ HIỀN 1927 92 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
87 DƯƠNG THỊ THE 1928 91 1,500,000 xã Thanh Hương - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
88 NGUYỄN THỊ BÀN 1929 90 1,500,000 xã Thanh Hương - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
89 DƯƠNG THỊ DẦN 1939 80 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
90 DƯƠNG THỊ Ý 1930 89 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
91 DƯƠNG THỊ SÁNH 1930 89 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
92 DƯƠNG THỊ HỒNG 1930 89 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
93 NGUYỄN THỊ TRỊNH 1939 80 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
94 DƯƠNG VIẾT HẢI 1939 80 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
95 DƯƠNG VĂN LỘC 1929 90 1,500,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
96 DƯƠNG THỊ THÌN 1939 80 1,000,000 xã Thanh Thủy - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
97 DƯƠNG THỊ XUYẾN 1934 85 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
98 DƯƠNG THỊ DỊNH 1934 85 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
99 NGUYỄN THỊ SUYỀN 1922 97 1,500,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
100 NGUYỄN THỊ THẢO 1934 85 1,000,000 Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam 2017
101 PHẠM THỊ TỒN 1929 90 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
102 NGUYỄN THỊ LỊCH 1931 88 1,000,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
103 DƯƠNG THỊ YẾN 1935 84 1,000,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
104 DƯƠNG THỊ CHỈ 1931 88 1,000,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
105 PHẠM THỊ HOAN 1929 90 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
106 ĐÀO THỊ HỶ 1926 93 1,500,000 xã Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam 2018
Huyện Lý Nhân: 21 mới 7 0
107 DƯƠNG THỊ KHANH 1918 101 2,000,000 Xóm 8 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2014
108 TẠ THỊ MIỀN 1925 94 1,500,000 xóm 7 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2017
109 DƯƠNG THỊ TIẾM 1926 93 1,500,000 xóm 6xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2015
110 DƯƠNG THỊ VỐN 1929 90 1,500,000 xóm 5 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam
111 DƯƠNG THỊ KHUYẾN 1924 95 1,500,000 xóm 5 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2015
112 DƯƠNG THỊ MÂY 1926 93 1,500,000 xóm 15 Nhân Bình - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2016
113 DƯƠNG THỊ NHI 1927 92 1,500,000 xóm 14 Nhân Bình - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2016
114 DƯƠNG VĂN NHỈ 1921 98 1,500,000 xóm 7 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2014
115 DƯƠNG THỊ NÀY 1928 91 1,500,000 xóm 5 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2017
116 NGUYỄN THỊ BẬT 1922 97 1,500,000 xóm 6 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2015
117 DƯƠNG VĂN NGHUỶNH 1925 94 1,500,000 Thị trấn Thanh Thủy- huyện Thanh Thủy - tỉnh P 2017
118 DƯƠNG THỊ THẢO 1924 95 1,500,000 xóm 6 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2017
119 DƯƠNG VĂN TƯỞNG 1934 85 1,000,000 xóm 6 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2017
120 DƯƠNG THỊ TÁM 1934 85 1,000,000 xóm 7 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2017
121 DƯƠNG THỊ TÁM 1934 85 1,000,000 xóm 10 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2017
122 NGUYỄN THỊ CHUYỆN 1934 85 1,000,000 xóm 3 Ngô Khê - huyện Bình Lục - tỉnh Hà Nam 2017
123 DƯƠNG VĂN KHOÁN 1929 90 1,500,000 Võ Miếu - huyện Thanh Sơn - tỉnh Phú Thọ 2017
124 DƯƠNG THỊ ĐẦN 1929 90 1,500,000 La Phù - huyện Thanh Sơn - tỉnh Phú Thọ 2017
125 TRẦN THỊ CHUYÊN 1929 90 1,500,000 Thị trấn Thanh Thủy- huyện Thanh Thủy - tỉnh P 2017
126 DƯƠNG VĂN GẤM 1939 80 1,000,000 xóm 7 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2018
127 TRƯƠNG THỊ BÉ 1938 81 1,000,000 Xóm 14 Nhân Bình - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2018
128 ĐOÀN THỊ NGUYỆT 1939 80 1,000,000 Xóm 14 Nhân Bình - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2018
129 NGUYỄN THỊ LIÊN 1939 80 1,000,000 Xóm 14 Nhân Bình - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2018
130 DƯƠNG VĂN PHÚ 1938 81 1,000,000 xóm 7 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2018
131 DƯƠNG VĂN LƯU 1939 80 1,000,000 xóm 6 xã Đồng Lý - huyện Lý Nhân - Hà Nam 2018
132 ĐÀO THỊ HƯỜNG 1939 80 1,000,000 xã Bình Nghĩa - huyện Bình Lục- Hà Nam 2018
Huyện Bình Lục: 02 người 0
133 TRÂN THỊ HỒI 1938 81 1,000,000 xóm 11 - xã Bồ Đề - huyện Bình Lục- Hà Nam 2018
134 TRẦN DƯƠNG CHÚNG 1937 82 1,000,000 xã Bồ Đề - huyện Bình Lục- Hà Nam 2018
Kim Bảng: 109 mới 44 0
135 Dương Thị Hướng 1918 101 2,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
136 Dương Thị Bế 1924 95 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
137 Lê Thị Mỹ 1922 97 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
138 Chu Thị Hòa 1924 95 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
139 Hồ Thị Muộn 1924 95 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
140 Dương Thị Năm 1925 94 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
141 Nguyễn Thị Đầm 1926 93 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2015
142 Dương Thị Thứ 1927 92 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
143 Dương Thị Hiên 1927 92 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
144 Dương Thị Tát 1927 92 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
145 Phương Thị Nhân 1925 94 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
146 Dương Văn Liêu 1927 92 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
147 Dương Thị Khuê 1927 92 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
148 Dương Thị Ngần 1927 92 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2016
149 Đỗ Thị Rễ 1922 97 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
150 Dương Thị Phối 1928 91 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
151 Nghiêm Thị Dủm 1928 91 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
152 Trần Thị Vị 1928 91 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
153 Dương Thị Lế 1929 90 1,500,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
154 Trương Thị Cừ 1934 85 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
155 Dương Thị Toát 1934 85 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
156 Dương Thị Doan 1934 85 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
157 Dương Thị Thơ 1934 85 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2017
158 Dương Văn Ngạc 1930 89 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2018
159 Dương Thị Tét 1938 81 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2018
160 Dương Thị Bôi 1939 80 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2018
161 Dương Anh Đồng 1939 80 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2018
162 Dương Thị Hương 1933 86 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2018
163 Dương Văn Mỹ 1933 86 1,000,000 Đại Cương - Kim Bảng 2018
164 Dương Thị Oanh 1939 80 1,000,000 Đại cương - Kim Bảng 2018
165 Dương Văn Đường 1933 86 1,000,000 Thụy Lôi - Kim Bảng 2018
166 Dương Thị Khá 1934 85 1,000,000 Thụy Lôi - Kim Bảng 2018
167 Dương Thị Ngần 1922 97 1,500,000 Thụy Lôi - Kim Bảng 2018
168 Đỗ Thị Nghiêu 1920 99 1,500,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2015
169 Lê Thị Hộn 1923 96 1,500,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2015
170 Nguyễn Thị Loan 1923 96 1,500,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2015
171 Dương Thị Trang 1922 97 1,500,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
172 Dương Thị Chuyên 1928 91 1,500,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
173 Ngô Thị Khoa 1934 85 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
174 Đặng Thị Nghĩa 1934 85 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
175 Nguyễn Thị Xôn 1934 85 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
176 Dương Văn Rồng 1934 85 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
177 Ngô thị Trò 1934 85 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2017
178 Dương Thị Báu 1925 94 1,500,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
179 Đương Văn Điểng 1934 85 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
180 Dương Thị Khiếu 1933 86 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
181 Dương Thị Minh 1935 84 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
182 Dương Thị Suốt 1935 84 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
183 Dương Thị Thuân 1937 82 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
184 Lê Thị Phin 1939 80 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
185 Phan Thị Nguân 1939 80 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
186 Phan Thị Kha 1938 81 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
187 Dương Thị Quán 1939 80 1,000,000 Tân Sơn - Kim Bảng 2018
188 Dương Thị Ngót 1925 94 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2015
189 Dương Thị Khai 1927 92 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2016
190 Dương Thị Vấn 1919 100 2,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
191 Đỗ Thị Đụn 1924 95 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
192 Dương Thị Tâm 1927 92 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
193 Nguyễn Thị Khàn 1928 91 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
194 Dương Thị Teo 1928 91 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
195 Dương Thị Trúc 1929 90 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
196 Dương Văn Liên 1929 90 1,500,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
197 Dương Thị Bũm 1934 85 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
198 Dương Thị Dếch 1934 85 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
199 Dương Thị Khang 1934 85 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2017
200 Dương Văn Oản 1938 81 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2018
201 Dương Thế Thoa 1939 80 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2018
202 Dương Thị Hởi 1939 80 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2018
203 Dương Văn Lợi 1939 80 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2018
204 Trương Thị Nghiêm 1939 80 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2018
205 Dương Thị Đin 1939 80 1,000,000 Đồng Hóa - Kim Bảng 2018
206 Dương Văn Hân 1914 105 2,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2015
207 Dương Văn Én 1924 95 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2015
208 Chu Thị Mỵ 1924 95 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2015
209 Dương Thị Dậu 1924 95 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2016
210 Quản Thị Trịnh 1920 99 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2016
211 Dương Thị Phán 1927 92 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2016
212 Nguyễn Thị Đầm 1928 91 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
213 Dương Thị Nhìn 1929 90 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
214 Dương Thị Mít 1929 90 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
215 Dương Thị Gấm 1929 90 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
216 Dương Thị Hịm 1933 86 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
217 Dương Văn Sáp 1934 85 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
218 Chu Thị An 1934 85 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
219 Quản Thị Nụ 1934 85 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
220 Dư Thị Phúc 1934 85 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
221 Nguyễn Thị Mộc 1934 85 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2017
222 Dương Thị Sáng 1927 92 1,500,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
223 Dương Thị Mạc 1931 88 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
224 Dương Thị Quê 1931 88 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
225 Dương Thị Phụng 1935 84 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
226 Dương Tiến Sỹ 1938 81 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
227 Trần Thị Lan 1939 80 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
228 Dương Thị Bích 1938 81 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
229 Dương Văn Thuấn 1938 81 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
230 Dương Thị Ngà 1938 81 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
231 Dương Văn Hương 1939 80 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
232 Dương Thị Xê 1939 80 1,000,000 Văn Xá - Kim Bảng 2018
233 Ngô Thị Thú 1925 94 1,500,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2017
234 Dương Văn Cân 1926 93 1,500,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2017
235 Đoàn Thị Huyền 1929 90 1,500,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2017
236 Dương Thị Bão 1929 90 1,500,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2017
237 Dương Trung Miền 1929 90 1,500,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2017
238 Trần Thị Bảo 1917 102 2,000,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
239 Đinh Thị Thể 1926 93 1,500,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
240 Dương Thị Nhâm 1936 83 1,000,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
241 Nguyễn Thị Gan 1938 81 1,000,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
242 Hoàng Thị Minh 1933 86 1,000,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
243 Dương Văn Tiến 1939 80 1,000,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
244 Nguyễn Thị Lai 1939 80 1,000,000 Nguyễn Úy - Kim Bảng 2018
12 CÀ MAU 0
1 Dương Thanh Long 1910 109 2,000,000 Xã Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau 2016
2 Dương Thị Cựu 1916 103 2,000,000 Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
3 Dương Thị Khuyên 1920 99 1,500,000 Ấp 4, xã Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau 2016
4 Dương Thu Ba 1920 99 1,500,000 Ấp 10, xã Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau 2016
5 Dương Văn Cẩn 1921 98 1,500,000 Tân Thời, An Xuyên 2016
6 Dương Thị Khuyên 1922 97 1,500,000 Ấp 8, xã Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau 2016
7 Dương Văn Thoại 1922 97 1,500,000 Trần Thới, Cái Nước, Cà Mau 2016
8 Phạm Thị Xuân 1922 97 1,500,000 Tân Hiệp,
Trung TânLương
Thành, Dân, Đầm
Thế Dơi,
Trấn,Cà
CáiMau
Nước, Cà 2017
9 Dương Thị Ba 1923 96 1,500,000 Mau 2016
10 Dương Thị Lểnh 1923 96 1,500,000 Tân Dân, Đầm Dơi 2016
11 Dương Thị Phinh 1924 95 1,500,000 Khánh Bình, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
12 Dương Thị Bàng 1924 95 1,500,000 Tân Dân, Đầm Dơi 2016
13 Dương Văn Chánh 1924 95 1,500,000 Tân Thời, An Xuyên, Cà Mau 2016
14 Dương Văn Luyến 1924 95 1,500,000 Tân Trung, Đầm Dơi 2016
15 Dương Văn Thân 1924 95 1,500,000 Ấp 3, xã Nguyễn Phích U Minh, Cà Mau 2016
16 Dương Thị Dem 1925 94 1,500,000 Âp 3, xã Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau 2016
17 Dương Thị Búp 1926 93 1,500,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
18 Dương Thị Mười 1926 93 1,500,000 Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau 2016
19 Dương Thị Tốt 1926 93 1,500,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
20 Huỳnh Thị Hía 1926 93 1,500,000 Mương Đường, Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Ma 2017
21 Lê Thị Tứ 1926 93 1,500,000 Số 78, Phan Bội Châu, phường 7, Cà Mau 2016
22 Nguyễn Thị Như 1926 93 1,500,000 Đầm Dơi, Cà Mau 2016
23 Dương Thái Hùng 1927 92 1,500,000 Thuận Thành, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
24 Dương Thế Ngôn 1927 92 1,500,000 Thuận Thành, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2016
25 Dương Thị Giàu 1927 92 1,500,000 Hiệp Hòa Tây, Ngọc Chánh, Đầm Dơi, Cà Mau 2016
26 Dương Thị Kiết 1927 92 1,500,000 Khóm 6, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau 2016
27 Dương Thị Lượm 1927 92 1,500,000 Cầu Ván, Quách
Tấn Ngọc Đông, Phẩm Bắc, Đầm
Ngọc Chánh, ĐầmDơi, CàCà
Dơi, Mau 2016
28 Dương Thị Thôi 1927 92 1,500,000 Mau 2016
29 Dương Văn Minh 1927 92 1,500,000 Ngã Oác, Quách Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau 2016
30 Dương Văn Tố 1927 92 1,500,000 Tân Hùng, Ngọc Chánh, Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau 2016
31 Dương Văn Thiết 1927 92 1,500,000 Khóm 3, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau 2016
32 Dương Tấn Tài 1928 91 1,500,000 Phú Mỹ B, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
33 Dương Thị Bảy 1928 91 1,500,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
34 Dương Thị Miên 1928 91 1,500,000 Tân Long A, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
35 Dương Thị Ngó 1928 91 1,500,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
36 Dương Thị Út 1928 91 1,500,000 Minh Điền, Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
37 Dương Văn Bình 1928 91 1,500,000 Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2017
38 Trần Thị Lộc 1928 91 1,500,000 Thành Vọng, Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
39 Dương Hùng Thạnh 1929 90 1,500,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
40 Dương Thành Tôn 1929 90 1,500,000 Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau 2017
41 Dương Thế Ngôn 1929 90 1,500,000 Thuận Thành, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
42 Dương Thị Chính 1929 90 1,500,000 Tân An B, Tạ An Khương Đông, Đầm Dơi, Cà M 2017
43 Dương Thị Gương 1929 90 1,500,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
44 Dương Thị Tư 1929 90 1,500,000 Bá Huê, Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
45 Dương Văn Bảy 1929 90 1,500,000 Tân Trung, Năm Căn, Cà Mau 2017
46 Dương Văn Nhiêm 1929 90 1,500,000 Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2017
47 Dương Hoàng Nghĩa 1934 85 1,000,000 Kinh Giữa, Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
48 Dương Minh Hoàng 1934 85 1,000,000 Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2017
49 Dương Thị Nhiên 1934 85 1,000,000 Nam Chánh, Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau 2017
50 Dương Thị Sanh 1934 85 1,000,000 Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau 2017
51 Dương Văn Ân 1934 85 1,000,000 Thị trấn Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
52 Lê Thị Tâm 1934 85 1,000,000 Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau 2017
53 Dương Thị Hường 1934 85 1,000,000 K6, Thị Trấn Đầm Dơi. 2017
54 Dương Thị Bằng 1926 93 1,500,000 Ánh Dân, Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
55 Dương Thị Nhạt 1927 92 1,500,000 Bào Kè, Lương Thế Trân, Cái Nước,Cà Mau 2018
56 Dương Văn Đông 1927 92 1,500,000 Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, TP. Cà Mau 2018
57 Dương Thị Bẩy 1928 91 1,500,000 Kinh Ngang, Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Ma 2018
58 Dương Thị Mỹ 1928 91 1,500,000 Tân Khánh, Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
59 Dương Thị Tấm 1929 90 1,500,000 Năm Đảm, Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2018
60 Trần Thị Vàng 1929 90 1,500,000 Phường 8, TPCM 2018
61 Nguyễn Thị Nhanh 1929 90 1,500,000 ấp Tân Thời, xã An Xuyên, TPCM 2018
62 Dương Văn Thậm 1929 90 1,500,000 Xã Khánh Lộc, huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 2018
63 Dương Thị Kim 1929 90 1,500,000 Hiệp Dư, Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
64 Dương Công Nhu 1930 89 1,000,000 Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, TP. Cà Mau 2018
65 Dương Văn Giữ 1930 89 1,000,000 Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau 2018
66 Dương Văn Lơ 1930 89 1,000,000 Thuận Bình, Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
67 Lê Thị Ba 1930 89 1,000,000 Thuận Bình, Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
68 Dương Hồng Cúc 1931 88 1,000,000 Khóm 4, phường 4, TP. Cà Mau 2018
69 Lê Thị A 1931 88 1,000,000 ấp 3, xã Tắc Vân, TPCM 2018
70 Dương Văn Thâu 1931 88 1,000,000 Thuận Tạo, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
Trung Thành, Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà
71 Dương Văn Nô 1932 87 1,000,000 2018
Mau
72 Huỳnh Thị Thương 1932 87 1,000,000 Bào Bèo, Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2018
73 Dương Chu 1932 87 1,000,000 Khóm 4, phường 1, TP. Cà Mau 2018
74 Dương Thị Nhi 1932 87 1,000,000 Khóm 2, phường 1, TP. Cà Mau 2018
75 Phạm Kim Quý 1932 87 1,000,000 ấp 2, xã Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau 2018
76 Nguyễn Thị Thậm 1932 87 1,000,000 Xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, Cà Mau 2018
77 Dương Thị Mỳ 1932 87 1,000,000 Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, TP. Cà Mau 2018
78 Châu Thị Đính 1933 86 1,000,000 Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau 2018
79 Dương Thị Thà 1933 86 1,000,000 Thuận Lợi, Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
80 Dương Thị Cuôl 1933 86 1,000,000 Tân Hòa, Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
81 Dương Tế Thế 1934 85 1,000,000 Xã Việt Thắng, Phú Tân, Cà Mau 2018
82 Dương Kim Tuyết 1935 84 1,000,000 Hẻm 151, Trần Hưng Đạo, P5, TP. Cà Mau 2018
83 Dương Thị Xuân 1935 84 1,000,000 Ấp Thạnh Điền, xã Lý Văn Lâm, TPCM 2018
84 Dương Văn Đực 1935 84 1,000,000 Thuận Lợi, Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
85 Dương Thành Tiên 1935 84 1,000,000 Chà Là, Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
Trung Thành, Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà
86 Phan Thị Anh 1936 83 1,000,000 2018
Mau
87 Dương Thị Phi 1936 83 1,000,000 110, Lý Văn Lâm, khóm 5, phường 1, TP.Cà Mau 2018
88 Dương Văn Hải 1936 83 1,000,000 Khóm 2, phường 4, TP. Cà Mau 2018
89 Trần Kim Xinh 1936 83 1,000,000 Số 15, Kinh sáng Bạc Liêu, Khóm 7, P7, TPCM 2018
90 Dương Văn Bé 1936 83 1,000,000 Ấp Bình Thành, xã Định Bình, TPCM 2018
91 Võ Thị Hóa 1936 83 1,000,000 Tân Phú Thới Bình Cà Mau 2018
92 Dương Thị Chỉ 1936 83 1,000,000 Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, TP. Cà Mau 2018
93 Dương Thị Hiệp 1936 83 1,000,000 Xã Việt Thắng, Phú Tân, Cà Mau 2018
94 Dương Thị Bạc 1936 83 1,000,000 Ngã Bát, Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
95 Dương Văn Nhường 1936 83 1,000,000 Tân Đức A, Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
96 Lê Thị Chọn 1937 82 1,000,000 Hòa Trung, Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2018
97 Dương Văn Hóa 1937 82 1,000,000 Khóm 3, phường 4, TP. Cà Mau 2018
98 Dương Thị Kiền 1937 82 1,000,000 Khóm 3, phường 5, TP. Cà Mau 2018
99 Dương Tửng 1937 82 1,000,000 Tân Phú Thới Bình Cà Mau 2018
100 Dương Thị Tưởng 1937 82 1,000,000 Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau 2018
101 Dương Thị Bẩy 1937 82 1,000,000 Ngã Bát, Trần Phán Đầm Dơi, Cà Mau 2018
102 Dương Văn Hòa 1937 82 1,000,000 Tân Long C, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
103 Dương Thị Lợi 1938 81 1,000,000 Bào Kè, Lương Thế Trân, Cái Nước,Cà Mau 2018
104 Dương Thị Năm 1938 81 1,000,000 Hòa Trung, Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau 2018
Trung Thành, Lương Thế Trân, Cái Nước,Cà
105 Dương Thị Cẩm 1935 84 1,000,000 2018
Mau
106 Dương Thị Cư 1938 81 1,000,000 Số 01, Phạm Ngũ Lão, phường 5, Cà Mau 2018
107 Dương Thị Thu Cúc 1938 81 1,000,000 Khóm 1, P5, TPCM 2018
108 Dương Thị Nho 1938 81 1,000,000 ấp Xóm Lung, xã Định Bình, TPCM 2018
109 Dương Thị Sương 1938 81 1,000,000 ấp 5, xã An Xuyên, TPCM 2018
110 Nguyễn Thị Lụa 1938 81 1,000,000 ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, TPCM 2018
111 Dương Thị Hạnh 1938 81 1,000,000 Tân Lộc Bắc, huyện Thới Bình, TP. Cà Mau 2018
112 Dương Văn Tân 1938 81 1,000,000 Khóm 9, Thị trấn Trần Văn Thời, TVT, Cà Mau 2018
113 Dương Minh Hiển 1938 81 1,000,000 Xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 2018
114 Nguyễn Thị Tròn 1938 81 1,000,000 Chà Là, Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
115 Dương Văn Thảnh 1938 81 1,000,000 Xóm Rẩy, Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
116 Dương Thị Phố 1938 81 1,000,000 Tân Hồng, Tạ An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Ma 2018
117 Dương Minh Thông 1938 81 1,000,000 Mương Điều, Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
118 Trần Hồng Hai 1938 81 1,000,000 Mương Điều, Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
119 Dương Thế Khâm 1938 81 1,000,000 Tân Khánh, Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
120 Dương Thị Cúc 1938 81 1,000,000 Ấp Thuận Hòa, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
121 Dương Bé Năm 1939 80 1,000,000 Khóm 7, Thị trấn Trần Văn Thời, TVT, Cà Mau 2018
122 Dương Thị Ên 1935 84 1,000,000 Tân Duyệt Đầm Dơi Cà Mau 2018
123 Trần Thị Tho 1939 80 1,000,000 Tân Long C, Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
124 Dương Thị Út 1930 89 1,000,000 131 Khai Hoang Vàm, Quách Phẩm, Đầm Dơi, C 2018
125 Dương Thị Út 1932 87 1,000,000 Quách Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
126 Trương Thị Bảy 1937 82 1,000,000 Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau 2018
127 Dương Văn Lái 1926 93 1,500,000 Ấp 6, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
128 Dương Thị Ngọc Anh 1928 91 1,500,000 Viên An, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
129 Dương Thuận Nguyên 1928 91 1,500,000 ấp 2, xã Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau
130 Dương Thị Tiếm 1929 90 1,500,000 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau
131 Dương Chí Phước 1929 90 1,500,000 Ấp 20, xã Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
132 Dương Thị Lan 1930 89 1,000,000 Viên An, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
133 Dương Tấn Lộc 1930 89 1,000,000 Ấp 8, xã Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau
134 Dương Thị Điểu 1930 89 1,000,000 Ấp 5, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
135 Dương Thị Thắm 1931 88 1,000,000 Ấp 1, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, Cà Mau
136 Dương Ánh Sáng 1932 87 1,000,000 Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau
137 Dương Thị Có 1932 87 1,000,000 Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
138 Dương Thị Tép 1932 87 1,000,000 Ấp 9, xã Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
139 Dương Văn Hiến 1932 87 1,000,000 Ấp 10, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
140 Dương Văn Quý 1933 86 1,000,000 Trung Cang, Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau
141 Dương Quốc Nhân 1933 86 1,000,000 Viên An, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
142 Dương Thị Thâm 1933 86 1,000,000 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau
143 Dương Văn Tao 1933 86 1,000,000 Ấp 2, Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau
144 Dương Thị Duyên 1933 86 1,000,000 Khóm 3, Thị trấn U Minh, huyện U Minh, Cà Mau
145 Dương Thị Cúc 1933 86 1,000,000 Ấp 5, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
146 Dương Thị Nhành 1933 86 1,000,000 Ấp 4, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
147 Dương Thị Hưởng 1934 85 1,000,000 Thuận Hòa, Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau
148 Dương Văn Hiếu 1934 85 1,000,000 Tân An B, Tạ An Khương Đông, Đầm Dơi, Cà Mau
149 Dương Văn Hạnh 1934 85 1,000,000 Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
150 Dương Thị Nhàn 1934 85 1,000,000 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau
151 Dương Kim Tiện 1934 85 1,000,000 Ấp 4, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, Cà Mau
152 Dương Thị Chua 1934 85 1,000,000 Ấp 6, Khánh Hội, U Minh, Cà Mau
153 Dương Phước Đại 1934 85 1,000,000 Ấp 8, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
154 Dương Văn Phán 1935 84 1,000,000 Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau
155 Dương Thị Bạch 1935 84 1,000,000 Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
156 Dương Thị Cơ 1935 84 1,000,000 Ấp 2, Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau
157 Dương Văn Có 1935 84 1,000,000 Ấp 7, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, Cà Mau
158 Dương Thị Út 1935 84 1,000,000 Ấp 9, Khánh Hội, U Minh, Cà Mau
159 Dương Văn Nghiệm 1935 84 1,000,000 Ấp 4, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
160 Dương Thị Hưởng 1936 83 1,000,000 Bào Hầm, Quách Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau
161 Dương Thị Bé 1936 83 1,000,000 Tân Khánh, Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau
162 Dương Thị Mai 1936 83 1,000,000 Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau
163 Dương Thị Tư 1936 83 1,000,000 Viên An, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
164 Dương Văn Tuấn 1936 83 1,000,000 Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
165 Dương Thị Thảnh 1936 83 1,000,000 Ấp 2, Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau
166 Dương Thị Yến 1936 83 1,000,000 Ấp 2, Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau
167 Dương Văn Miên 1936 83 1,000,000 Ấp 5, xã Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau
168 Dương Thị Khéo 1936 83 1,000,000 Ấp 4, Khánh Hội, U Minh, Cà Mau
169 Dương Thị Khuyên 1936 83 1,000,000 Ấp 5, Khánh Hội, U Minh, Cà Mau
170 Dương Thị Chuỗi 1937 82 1,000,000 Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau
171 Dương Tấn Phát 1937 82 1,000,000 Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau
172 Dương Thị Rô 1937 82 1,000,000 Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
173 Dương Thị Cảnh 1937 82 1,000,000 Ấp 21, xã Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
174 Dương Văn Bùi 1937 82 1,000,000 Ấp 5, Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau
175 Dương Kim Dung 1938 81 1,000,000 Khóm 4, Thị trấn Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau
176 Dương Văn Hai 1938 81 1,000,000 Phú Điền, Tân Trung, Đầm Dơi, Cà Mau
177 Dương Thị Mười 1938 81 1,000,000 Tân An A, Tạ An Khương Đông, Đầm Dơi, Cà Mau
178 Dương Văn Lợi 1938 81 1,000,000 Tân Hồng, Tạ An Khương Đông, Đầm Dơi, Cà Mau
179 Dương Thị Nghĩa 1938 81 1,000,000 Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, TP.Cà Mau
180 Dương Thị Cải 1938 81 1,000,000 Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
181 Dương Thị Khéo 1938 81 1,000,000 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau
182 Dương Thị Tím 1938 81 1,000,000 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau
183 Dương Văn Trừ 1938 81 1,000,000 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, Cà Mau
184 Dương Văn Liệp 1938 81 1,000,000 Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, Cà Mau
185 Dương Thị Hón 1939 80 1,000,000 Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
186 Dương Tấn Lợi 1939 80 1,000,000 Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
187 Dương Thị Nhịnh 1939 80 1,000,000 Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, TP. Cà Mau
13 BÌNH PHƯỚC 0
Khu Đức Hòa, thị trấn Đức Phong, huyện Bù
1 Dương Xa 1928 91 1,500,000 Đăng, tỉnh Bình Phước 2018
Ấp 2, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh
2 Dương Thị Chung 1929 90 1,500,000 Bình Phước 2018
Ấp Thuận Thành, xã Thuận Phú, huyện Đồng
3 Dương Thị Thí 1930 89 1,000,000 Phú, tỉnh Bình Phước 2018
Thôn Sơn Hiệp, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng,
4 Dương Thị Mai 1932 87 1,000,000 tỉnh Bình Phước 2018
Khu Tân Hưng, thị Trấn Đức Phong, huyện Bù
5 Dương Thị Nhược 1935 84 1,000,000 Đăng, tỉnh Bình Phước 2018
Khu Đức Hòa, thị trấn Đức Phong, huyện Bù
6 Dương Thị Nờm 1935 84 1,000,000 Đăng, tỉnh Bình Phước 2018
Thôn Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Phú
7 Dương Thị Chít 1936 83 1,000,000 Riềng, tỉnh Bình Phước 2018
Khu phố Tân Liên, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng
8 Dương Văn Tìm 1938 81 1,000,000 Phú, tỉnh Bình Phước 2018
Ấp 2, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh
9 Dương Văn Hán 1939 80 1,000,000 Bình Phước 2018
Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh
10 Dương Thị Thảo 1939 80 1,000,000 Bình Phước 2018
Khu Tân Hưng, thị Trấn Đức Phong, huyện Bù
11 Dương Thị Huyền 1927 92 1,500,000 Đăng, tỉnh Bình Phước 2018
12 Võ Thị Để 1930 89 1,000,000 xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước 2018
Thôn Sơn Hiệp, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng,
13 Bạch Thị Truyện 1930 89 1,000,000 tỉnh Bình Phước 2018
Thôn Sơn Hiệp, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng,
14 Lê Thị Hạnh 1938 81 1,000,000 tỉnh Bình Phước 2018
Xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình
15 Thị Nương 1927 92 1,500,000 Phước 2017
16 Nguyễn Thị Kiển 1920 99 1,500,000 Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước 2017
17 Dương Công Triệu 1934 85 1,000,000 Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước 2017
Phường Tân Xuân, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình
18 Dương Thị Vít 1934 85 1,000,000 Phước 2017
Thôn 5, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình
19 Dương Văn Nghi 1935 84 1,000,000 Phước 2018
Thôn 5, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình
20 Nguyễn Thị Hằng 1939 80 1,000,000 Phước 2018
14 QUẢNG NAM 0
1 Lê Thị Chưởng 1911 108 2,000,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
2 Lê Thị Miên 1912 107 2,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
3 Trần Thị Cần 1912 107 2,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
4 Dương Thị Kiễn 1912 107 2,000,000 TT.Ái Nghĩa,Đại Lộc 2016
5 Dương Thị Cưỡng 1915 104 2,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
6 Lê Thị Chài 1915 104 2,000,000 Quế Long, Quế Sơn 2016
7 Nguyễn Thị Tình 1915 104 2,000,000 Đông Phú, Quế Sơn 2016
8 Nguyễn Thị Hiễn 1915 104 2,000,000 Xã Bình Tú 2016
9 Dương Thị Mãi 1915 104 2,000,000 Phường Hòa Hương 2016
10 Võ Thị Tài 1916 103 2,000,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
11 Phạm Thị Đinh 1916 103 2,000,000 Xã Bình Tú 2016
12 Dương Thị Hảo 1917 102 2,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
13 Phạm Thị Sâm 1917 102 2,000,000 Điện Hòa - Điện Bàn 2016
14 Đặng Thị Trĩ 1917 102 2,000,000 Xã Bình Dương 2016
15 Lê Thị Kỉnh 1918 101 2,000,000 Điện Hồng - Điện Bàn 2016
16 Lê Thị Cho 1918 101 2,000,000 Điện Minh - Điện Bàn 2016
17 Dương Thị Phán 1918 101 2,000,000 Duy phước, Duy xuyên QN 2016
18 Dương Hòa 1918 101 2,000,000 Đại Phong, Đại Lộc 2016
19 Phạm Thị Mão 1918 101 2,000,000 Đại Quang, Đại Lộc 2016
20 Phạm Thị Bé 1918 101 2,000,000 Phường Hòa Hương 2016
21 Phạm Thị Cần 1918 101 2,000,000 Xã Tam Phước 2016
22 Hà Thị Lân 1919 100 2,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
23 Dương Thị Cảnh 1919 100 2,000,000 Điện Phong - Điện Bàn 2017
24 Dương Quy 1919 100 2,000,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
25 Dương Thị Trâm 1919 100 2,000,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
26 Trần Thị Mại 1919 100 2,000,000 Điện Hồng - Điện Bàn 2016
27 Dương Thi 1919 100 2,000,000 Quế Long, Quế Sơn 2016
28 Nguyễn Thị Dưỡng 1919 100 2,000,000 Thị trấn Hà Lam 2016
29 Dương Dự 1919 100 2,000,000 Xã Bình Quý 2016
30 Dương Thị Nha 1920 99 1,500,000 Điện Hòa -Điện Bàn 2016
31 Dương Tăng 1920 99 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
32 Trần Thị Phấn 1920 99 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
33 Dương Thị Phỉ 1920 99 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
34 Dương Thị Thí 1920 99 1,500,000 Quế Phong, Quế Sơn 2016
35 Dương Đãi 1920 99 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2016
36 Hứa Thị Lan 1920 99 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
37 Nguyễn Thị Hường 1920 99 1,500,000 Đại Hòa, Đại Lộc 2016
38 Dương Thị Kính 1920 99 1,500,000 Xã Bình Tú 2016
39 Nguyễn Thị Đậu 1920 99 1,500,000 Xã Bình Quý 2017
40 Võ Thị Tâm 1920 99 1,500,000 Xã Bình Chánh 2016
41 Dương Thị Lẹ 1920 99 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2016
42 Dương Thị Đạt 1920 99 1,500,000 Phường An Mỹ 2017
43 Lê Thị Mẫu 1920 99 1,500,000 Xã Tam Ngọc 2017
44 Hà Thị Bát 1920 99 1,500,000 Quế Long, Quế Sơn 2016
45 Nguyễn Thị Thống 1921 98 1,500,000 Bình Quý-Thăng Bình 2016
46 Lê Thị Nhạn 1921 98 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
47 Dương Thị Xạ 1921 98 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
48 Huỳnh Thị Mãi 1921 98 1,500,000 Quế Long, Quế Sơn 2016
49 Dương Thị Hạt 1921 98 1,500,000 xã Duy phước, Duy xuyên 2016
50 Dương Toại 1921 98 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
51 Dương Thị Kế 1921 98 1,500,000 Xã Bình Phục 2016
52 Võ Thị Chẫm 1921 98 1,500,000 Xã Bình Quý 2016
53 Huỳnh Thị Ngộ 1921 98 1,500,000 Quế Thọ, Hiệp Đức 2016
54 Bùi Thị Tân 1921 98 1,500,000 Xã Tam An 2016
55 Dương Thị Tý 1921 98 1,500,000 Thăng Bình 2016
56 Dương Phú Vinh 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
57 Dương Thị Nhi 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
58 Dương Thị Cua 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
59 Phạm Thị Nhộng 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
60 Dương Thị Nhiều 1922 97 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
61 Dương Thị Mặc 1922 97 1,500,000 Điện phong-Điện Bàn 2016
62 Lê Thị Nghĩnh 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
63 Lê Thị Danh 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
64 Nguyễn Thị Ca 1922 97 1,500,000 Diện Phong – Điện Bàn 2016
65 Phạm Thị Niệm 1922 97 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
66 Dương Thị Chức 1922 97 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
67 Dương Hiển Biên 1922 97 1,500,000 Điện Phong-Điện Bàn 2016
68 Dương Thị Lại 1922 97 1,500,000 Quế Phong, QS 2017
69 Dương Thị A 1922 97 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2016
70 Dương Nhứt 1922 97 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2016
71 Dương Thị Tường 1922 97 1,500,000 Tam Giang, huyện Núi Thành 2016
72 Trần Thị Thanh 1922 97 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2016
73 Nguyễn Thị Tiến 1922 97 1,500,000 Tam Phú Tam Kỳ 2016
74 Nguyễn Thị Khôi 1922 97 1,500,000 Xã Tam Phú 2016
75 Dương Thị Mai 1922 97 1,500,000 Phường An Sơn 2016
76 Dương Thị Châu 1923 96 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
77 Dương Nhàn 1923 96 1,500,000 Hà Lam -Thăng Bình 2016
78 Dương Phú Nuôi 1923 96 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
79 Dương Văn Tiết 1923 96 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
80 Dương Văn Chức 1923 96 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
81 Dương Thị Châu 1923 96 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
82 Dương Thị Dục 1923 96 1,500,000 Quế Long, Quế Sơn 2016
83 DươngThị Ngạnh 1923 96 1,500,000 Duy Sơn, Duy xuyên 2016
84 Dương Thị Khóa 1923 96 1,500,000 Duy phước, Duy xuyên QN 2016
85 Dương Thị Cam 1923 96 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2016
86 Nguyễn Thị Sáu 1923 96 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2016
87 Dương Thị Chừ 1923 96 1,500,000 Xã Bình An 2016
88 Dương Thị Sự 1923 96 1,500,000 Xã Bình Tú 2016
89 Dương Thị Hiệp 1923 96 1,500,000 Núi Thành, huyện Núi Thành 2016
90 Phạm Thị Lâm 1923 96 1,500,000 Tam Quang,Núi Thành 2017
91 Nguyễn Thị Hoắc 1923 96 1,500,000 Xã Tam Vinh 2016
92 Trần Thị Thời 1924 95 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
93 Bùi Thị Quyên 1924 95 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
94 Dương Cốt 1924 95 1,500,000 Điện Hồng - Điện Bàn 2016
95 Mạc Thị Thêm 1924 95 1,500,000 Điện Minh - Điện Bàn 2016
96 Đỗ Thị Lệ 1924 95 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
97 Dương Thị Láng 1924 95 1,500,000 TT.Ái Nghĩa,Đại Lộc 2016
98 Dương Thị Sơn 1924 95 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc
99 Dương Đình Danh 1924 95 1,500,000 Phước Hòa-Tam Kỳ 2016
100 Dương Thị Thiết 1924 95 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2016
101 Phan Thị Liền 1924 95 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2016
102 Phan Thị Thí 1924 95 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2016
103 Võ Thị Trữ 1924 95 1,500,000 Xã Bình Dương 2016
104 Dương Thị Bản 1924 95 1,500,000 Xã Bình Trung 2016
105 Dương Thị Ân 1924 95 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2016
106 Dương Luận 1924 95 1,500,000 Xã Bình Trung 2016
107 Phạm Thị Trước 1924 95 1,500,000 xã Tam Nghĩa, Núi Thành 2017
108 Huỳnh Thị Bửu 1924 95 1,500,000 Xã Tam Phước 2016
109 Dương Thị Hạnh 1925 94 1,500,000 Tiên Phước 2016
110 Phạm Thị Tiết 1925 94 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
111 Nguyễn Thị Cứ 1925 94 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
112 Lê Thị Yêm 1925 94 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
113 Dương Nhi 1925 94 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
114 Nguyễn Thị Quán 1925 94 1,500,000 Điện Hòa -Điện bàn 2016
115 Nguyễn Thị Dân 1925 94 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
116 Dương Thị Sanh 1925 94 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
117 Dương Dậy 1925 94 1,500,000 Điện Phong - Điện Bàn 2016
118 Nguyễn Thị Phi 1925 94 1,500,000 Điện Hồng - Điện Bàn 2016
119 Dương Thị Hú 1925 94 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2016
120 Nguyễn Thị Soàn 1925 94 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
121 Nguyễn Thị lang 1925 94 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2016
122 Dương Kiệm 1925 94 1,500,000 Quế Bình- Hiệp Đức 2017
123 Dương Cận 1925 94 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
124 Mai Thị Ngọc 1925 94 1,500,000 Quế An, QS 2017
125 Lê Thị Tình 1925 94 1,500,000 Long xuyên, TT Nam phước Duy xuyên QN. 2016
126 Dương Kỳ 1925 94 1,500,000 , Duy phước, Duy xuyên QN 2016
127 Dương Thị Năm 1925 94 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2017
128 Dương Thị Ngọc 1925 94 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
129 Dương Thị Xu 1925 94 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
130 Nguyễn Thị Năm 1925 94 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2016
131 Phan Thị Huệ 1925 94 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
132 Phan Thị Năm 1925 94 1,500,000 Đại Hòa, Đại Lộc 2016
133 Phan Thị Đệ 1925 94 1,500,000 Đại Thạnh, Đại Lộc 2016
134 Dương Thị Chi 1925 94 1,500,000 Xã Bình An 2016
135 Dương Đinh 1925 94 1,500,000 Xã Bình An 2016
136 Dương Thị Liền 1925 94 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2016
137 Dương Thị Đăng 1925 94 1,500,000 Xã Bình Quý 2016
138 Nguyễn Thị Cái 1925 94 1,500,000 Tiên Cảnh, Tiên Phước 2016
139 Phạm Thị Hòe 1925 94 1,500,000 Tiên Cảnh, Tiên Phước 2016
140 Nguyễn Thị Cúc 1925 94 1,500,000 Tiên Cảnh, Tiên Phước 2016
141 Dương Xưng 1925 94 1,500,000 xã Tam Nghĩa, Núi Thành 2017
142 Dương Thị Tòa 1925 94 1,500,000 Tam Nghĩa, Núi Thành 2016
143 Dương Thị Loan 1925 94 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2017
144 Dương Thị Học 1925 94 1,500,000 Quế Lưu, Hiệp Đức 2016
145 Dương Cao 1925 94 1,500,000 Xã Tam Phú 2016
146 Trần Thị Phương 1925 94 1,500,000 Xã Tam Thái 2017
147 Dương Lưỡng 1925 94 1,500,000 Xã Tam Đàn 2016
148 Dương Thị Biểu 1925 94 1,500,000 Xã Tam Lãnh 2016
149 Nguyễn Thị Kha 1925 94 1,500,000 Xã Tam Dân 2016
150 Dương Thị Trưa 1926 93 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2016
151 Dương Thị Đường 1926 93 1,500,000 Điện Minh – Điện Bàn 2016
152 Dương Thị May 1926 93 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
153 Dương Cận 1926 93 1,500,000 Thanh Khê –Đà Nẵng 2016
154 Nguyễn Thị Nguyện 1926 93 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2016
155 Nguyễn Thị Lại 1926 93 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2016
156 Dương Nẫm 1926 93 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2016
157 Nguyễn Thị Bậu 1926 93 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2017
158 Dương Khai 1926 93 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
159 Dương Soạn 1926 93 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
160 Dương Thị Lệ 1926 93 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
161 Đặng Thị Mè 1926 93 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
162 Dương Thị Đoàn 1926 93 1,500,000 Điện phong-Điện Bàn 2016
163 Dương Cống 1926 93 1,500,000 Điện Hồng-Điện Bàn 2016
164 Huỳnh Thị Mười 1926 93 1,500,000 Điện Hồng-Điện Bàn 2017
165 Lưu Thị Danh 1926 93 1,500,000 Quế An, Quế Sơn 2016
166 Lê Thị Hoa 1926 93 1,500,000 Quế An, Quế Sơn 2016
167 Dương Tấn Mậu 1926 93 1,500,000 Quế Long, Quế Sơn 2016
168 Nguyễn Thị Quỳnh 1926 93 1,500,000 Quế An, Quế Sơn 2016
169 Phạm Thị Thôi 1926 93 1,500,000 Thôn câu lâu đông, Duy phước, Duy xuyên QN 2016
170 Dương Thị Thìn 1926 93 1,500,000 Duy Sơn Duy Xuyên 2016
171 LêThị Một 1926 93 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
172 Nguyễn Thị Đồng 1926 93 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2017
173 Dương Thị Bảy 1926 93 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2017
174 Dương Thị Trợ 1926 93 1,500,000 Đại Hòa, Đại Lộc 2016
175 Dương Thị Ba 1926 93 1,500,000 Điện Hồng,Điện Bàn 2016
176 Dương Lợi 1926 93 1,500,000 Xã Bình Tú 2016
177 Dương Thị Xuy 1926 93 1,500,000 Xã Bình Giang 2016
178 Lê Thị Nho 1926 93 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2016
179 Dương Thị Ngọc 1926 93 1,500,000 Xã Bình Trung 2017
180 Trương Thị Thuận 1926 93 1,500,000 Xã Bình Trị 2017
181 Phan Thị Sớt 1926 93 1,500,000 Xã Bình Dương 2016
182 Nguyễn Thị Nọ 1926 93 1,500,000 Tam Quang, Núi Thành 2016
183 Dương Thuận 1926 93 1,500,000 Phường An Phú 2017
184 Nguyễn Thị Thạnh 1926 93 1,500,000 Phường An Phú 2016
185 Dương Thị Lái 1927 92 1,500,000 Điện Phương Điện Bàn 2016
186 Lê Thị Tể 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
187 Dương Thị Củi 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
188 Lê Thị Ổi 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
189 Dương Văn Miên 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
190 Dương Thị Nghệ 1927 92 1,500,000 Đông Hòa-Phú Yên 2016
191 Dương Thị Hồng 1927 92 1,500,000 An Phú-Tam Kỳ 2017
192 Võ Thị Cẩm 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
193 Dương Thị Quyệt 1927 92 1,500,000 Điện phong-Điện Bàn 2017
194 Phan Thị Cân 1927 92 1,500,000 Điện phong-Điện Bàn 2017
195 Nguyễn Thị Chiêm 1927 92 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
196 Dương Văn Huỳnh 1927 92 1,500,000 Điện Phong-Điện Bàn 2016
197 Dương Thị Lợi 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
198 Lê Thị Phương 1927 92 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2016
199 Dương Thị Dư 1927 92 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2016
200 Châu Thị Phong 1927 92 1,500,000 Quế An, Quế Sơn 2016
201 Dương Đĩnh 1927 92 1,500,000 Quế An, Quế Sơn 2017
202 Dương Thị Thúy 1927 92 1,500,000 Duy vinh, Duy xuyên, Quảng nam 2017
203 Dương Thị Đây 1927 92 1,500,000 Quang thành, Hòa khánh Liên chiểu Đà nẵng 2017
204 Dương Phi 1927 92 1,500,000 Thôn Trà Đông, Duy vinh, Duy xuyên 2017
205 Dương Xin 1927 92 1,500,000 Bình Định-Thăng Bình 2016
206 Phạm Thị Miêu 1927 92 1,500,000 Bình Định-Thăng Bình 2017
207 Dương Thị Thái 1927 92 1,500,000 Duy Phước Duy Xuyên 2017
208 Huỳnh Thị Phố 1927 92 1,500,000 Duy Phước, Duy Xuyên 2016
209 Đoàn Thị Rê 1927 92 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2016
210 Nguyễn Thị Ba 1927 92 1,500,000 Đại Hòa, Đại Lộc 2016
211 Trần Thị Mai 1927 92 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2016
212 Dương Lành 1927 92 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2017
213 Dương Thị Qưới 1927 92 1,500,000 Xã Bình Tú 2017
214 Dương Thị Soạn 1927 92 1,500,000 Xã Bình Quý 2016
215 Nguyễn Thị Thêm 1927 92 1,500,000 Xã Bình Tú 2016
216 Phan Thị Liên 1927 92 1,500,000 Thị trấn Hà Lam 2017
217 Dương Thị Châu 1927 92 1,500,000 Thị trấn Hà Lam 2016
218 Dương Văn Diêu 1927 92 1,500,000 Xã Bình Đào 2017
219 Dương Thị Tạ 1927 92 1,500,000 Xã Bình Dương 2017
220 Trần Thị Thi 1927 92 1,500,000 Tiên Sơn, Tiên Phước 2017
221 Dương Thị Chít 1927 92 1,500,000 Tiên Sơn, Tiên Phước 2017
222 Dương Nhung 1927 92 1,500,000 Tiên Sơn, Tiên Phước 2016
223 Võ Thị Loan 1927 92 1,500,000 Thôn Long Bình, xã Tam Nghĩa, huyện Núi 2016
224 Dương Thị Cúc 1927 92 1,500,000 Thành, tỉnhHiệp
Bình Lâm, Quảng Nam
Đức 2017
225 Dương Thị Tùng 1927 92 1,500,000 Bình Sơn, Hiệp Đức 2016
226 Nguyễn Thị Xuân 1927 92 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2016
227 Dương Thị Châu 1927 92 1,500,000 Xã Tam T iến 2017
228 Phạm Thị Điểu 1927 92 1,500,000 Xã Tam Phước 2017
229 Dương Hoa 1927 92 1,500,000 Xã Tam Dân 2017
230 Dương Thị Tữu 1927 92 1,500,000 TT Phú Thịnh 2016
231 Nguyễn Thị Khâm 1927 92 1,500,000 Xã Tam Dân 2016
232 Dương Văn Luy 1927 92 1,500,000 Xã Tam Vinh 2016
233 Dương Thị Thuận 1927 92 1,500,000 Tam Dân Phú Ninh 2017
234 Dương Thị Y 1927 92 1,500,000 Bình Chánh Thăng Bình 2017
235 Mai Thị Tường 1928 91 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
236 Dương Hiễn Nhân 1928 91 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2017
237 Trần Thị Định 1928 91 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2016
238 Ngô Thị Nhung 1928 91 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
239 Dương Phú Hòa 1928 91 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2016
240 Dương Thắng 1928 91 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
241 Dương Thị Hiến 1928 91 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2016
242 Dương Thị Trí 1928 91 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2016
243 Dương Thiệt 1928 91 1,500,000 Điện Phương – Điện Bàn 2016
244 Dương Trọng Ánh 1928 91 1,500,000 Điện Hòa – Điện Bàn 2017
245 Nguyễn Thị Sương 1928 91 1,500,000 Điện Phong – Điện Bàn 2017
246 Dương Triêm 1928 91 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
247 Dương Thị Sính 1928 91 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
248 Dương Xa 1928 91 1,500,000 Duy Vinh Duy Xuyên 2016
249 Dương Bạn 1928 91 1,500,000 Duy Phước, Duy Xuyên 2017
250 Đoàn Thị Ngạt 1928 91 1,500,000 TT.Ái Nghĩa,Đại Lộc 2017
251 Dương Bảy 1928 91 1,500,000 Đại Hòa, Đại Lộc 2016
252 Hồ Thị Sâm 1928 91 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2016
253 Dương Thể 1928 91 1,500,000 Đại Phong, Đại Lộc 2016
254 Nguyễn Thị Mười 1928 91 1,500,000 Đại phong, Đại Lộc 2017
255 Dương Ích 1928 91 1,500,000 Xã Bình Quý 2017
256 Dương Thị Ẩm 1928 91 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2017
257 Dương Thị Hải 1928 91 1,500,000 Xã Bình Minh 2017
258 Dương Đức Thắm 1928 91 1,500,000 Xã Bình Nguyên 2017
259 Dương Thị Chàm 1928 91 1,500,000 Xã Bình Đào 2017
260 Dương Thị Diện 1928 91 1,500,000 Xã Bình Trung 2017
261 Dương Thị Toàn 1928 91 1,500,000 Tiên Cảnh, Tiên Phước 2016
262 Dương Thị Giỏi 1928 91 1,500,000 Tiên Phong, Tiên Phước 2017
263 Dương Hồng Ánh 1928 91 1,500,000 xã Tam Quang, Núi Thành 2017
264 Dương Ngoạn 1928 91 1,500,000 xã Tam Nghĩa, Núi Thành 2017
265 Dương Thị Lục 1928 91 1,500,000 Quế Thọ, Hiệp Đức 2017
266 Dương Thị Đào 1928 91 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2017
267 Nguyễn Thị Sang 1928 91 1,500,000 Xã Tam Xuân 1 2016
268 Phan Thị Thơ 1928 91 1,500,000 Phường An Mỹ 2016
269 Dương Thị Ngọc 1928 91 1,500,000 Xã Tam Vinh 2017
270 Dương Thị Kim 1928 91 1,500,000 Thị trấn Phú Thịnh 2016
271 Ngô Thị Phước 1928 91 1,500,000 Bình Trung Thăng Bình 2017
272 Lê Thị Bưỡi 1928 91 1,500,000 Xã Tam Lãnh 2016
273 Nguyễn Thị Bảy 1928 91 1,500,000 Xã Điện Minh 2017
274 Dương Tiến Dũng 1928 91 1,500,000 Bình Quý-Thăng Bình 2018
275 Lê Thị cơ 1929 90 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
276 Dương Thị Ít 1929 90 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
277 Lê Thị Bin 1929 90 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
278 Lê Thị Thí 1929 90 1,500,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
279 Dương Thị Mai 1929 90 1,500,000 Quế An, Quế Sơn 2017
280 Trần Thị Đê 1929 90 1,500,000 Duy Phước, Duy Xuyên Quảng Nam 2017
281 Trần Thị Hân 1929 90 1,500,000 Duy Phước, Duy Xuyên Quảng Nam 2017
282 Nguyễn Thị Liên 1929 90 1,500,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2017
283 Nguyễn Thị Mẫn 1929 90 1,500,000 Đại Quang, Đại Lộc 2017
284 Dương Thước 1929 90 1,500,000 Đại An, Đại Lộc 2017
285 Võ Thị Chiến 1929 90 1,500,000 Xã Bình An 2017
286 Thủy Thị Điểu 1929 90 1,500,000 Thị trấn Hà Lam 2017
287 Dương Thị Ngọ 1929 90 1,500,000 Xã Bình Trị 2017
288 Dương Thị Xuân 1929 90 1,500,000 Xã Bình Dương 2017
289 Dương Lân 1929 90 1,500,000 Xã Bình Trung 2017
290 Dương Thị Mẹo 1929 90 1,500,000 Xã Bình Chánh 2017
291 Châu Thị Cát 1929 90 1,500,000 Tam Nghĩa, Núi Thành 2017
292 Nguyễn Thị Hỷ 1929 90 1,500,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2018
293 Dương Kiến 1929 90 1,500,000 Quế Lưu, Hiệp Đức 2017
294 Dương Đích 1929 90 1,500,000 Tam Xuân Tam Kỳ 2017
295 Dương Quyện 1929 90 1,500,000 Phường An Phú 2017
296 Dương Thị Cẩm 1929 90 1,500,000 Phường An Phú 2017
297 Dương Văn Đồng 1929 90 1,500,000 Phường An Phú 2017
298 Hồ Thị Mai 1929 90 1,500,000 Phường An Mỹ 2017
299 Dương Thị Nhàn 1929 90 1,500,000 Duy vinh, Duy xuyên 2018
300 Dương Hiển Đủ 1929 90 1,500,000 Điện Phong Điện Bàn 2017
301 Lê Thị Mãng 1929 90 1,500,000 Điện Phương Điện Bàn 2017
302 Lê Thị Thục 1929 90 1,500,000 Điện Minh Điện Bàn 2017
303 Dương Thị Trung 1929 90 1,500,000 Tam Phước, Phú Ninh 2017
304 Dương Thị Được 1930 89 1,000,000 Đại Lãnh Đại Lộc 2018
305 Dương Thị Phụng 1930 89 1,000,000 Duy Vinh Duy Xuyên 2018
306 Dương Văn Tư 1930 89 1,000,000 Hà Lam -Thăng Bình 2018
307 Lê Thị Phương 1930 89 1,000,000 Tam Nghĩa Núi Thành 2018
308 Dương Thị Bọ 1930 89 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
309 Dương Thị Ngọc 1931 88 1,000,000 Tam Nghĩa Núi Thành 2018
310 Dương Thị Bốn 1931 88 1,000,000 Đại Minh Đại Lộc 2018
311 Lê Thị Nga 1931 88 1,000,000 Đại Phong, Đại Lộc 2018
312 Dương Thị Thạnh 1931 88 1,000,000 Đại Nghĩa Đại Lộc 2018
313 Đặng Thị Mua 1931 88 1,000,000 Bình Nguyên Thăng Bình 2018
314 Dương Thị Lan 1931 88 1,000,000 Tam Kỳ 2018
315 Dương Thị Thuận 1931 88 1,000,000 Tam Vinh Phú Ninh 2018
316 Dương Thị Chước 1932 87 1,000,000 Tam Nghĩa Núi Thành 2018
317 Dương Thị Kinh 1932 87 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
318 Dương Thị Nhung 1932 87 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
319 Dương Đình Tân 1932 87 1,000,000 Duy Châu Duy Xuyên 2018
320 Dương Thị Hồng 1933 86 1,000,000 Tiên Phong, Tiên Phước 2018
321 Dương Xi 1933 86 1,000,000 Duy Hải Duy Xuyên 2018
322 Châu Thị Đường 1933 86 1,000,000 Bình Nam Thăng Bình 2018
323 Dương Thị Ba 1933 86 1,000,000 Đại Hòa Đại Lộc 2018
324 Trần Thị Tài 1933 86 1,000,000 Bình Lâm Hiệp Đức 2018
325 Trịnh Thị Khanh 1934 85 1,000,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2017
326 Nguyễn Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Quế Thọ, Hiệp Đức 2017
327 Dương Quang Dũng 1934 85 1,000,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2017
328 Dương Thị Phận 1934 85 1,000,000 Quế Minh, Quế Sơn 2017
329 Dương Lía 1934 85 1,000,000 Duy Vinh Duy Xuyên 2017
330 Dương Thanh Sơn 1934 85 1,000,000 Phường An Mỹ 2017
331 Dương Văn Quảng 1934 85 1,000,000 Phường An Phú 2017
332 Dương Thị Hường 1934 85 1,000,000 Phường An Phú 2017
333 Dương Thị Hoa 1934 85 1,000,000 xã Tam Xuân 1 2017
334 Phạm Thị Chỉnh 1934 85 1,000,000 xã Tam Phú 2017
335 Dương Sam 1934 85 1,000,000 xã Tam Phú 2017
336 Dương Thị Lư 1934 85 1,000,000 xã Tam Xuân 2017
337 Nguyễn Thị Anh 1934 85 1,000,000 xã Tam Xuân 2017
338 Dương Ngọc Lựu 1934 85 1,000,000 Xã Tam An 2017
339 Dương Thị Tuất 1934 85 1,000,000 TT Phú Thịnh 2017
340 Nguyễn Thị Hải 1934 85 1,000,000 TT Phú Thịnh 2017
341 Dương Thị Hường 1934 85 1,000,000 Quế Phong, Quế sơn 2018
342 Nguyễn Thị Giỏi 1934 85 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
343 Võ Thị Cửu 1934 85 1,000,000 Duy Phước Duy Xuyên 2018
344 Dương Dinh 1934 85 1,000,000 Điện Phương, Điện Bàn 2017
345 Nguyễn Thị Tám 1934 85 1,000,000 Đại An, Đại Lộc 2017
346 Dương Thị Kháng 1934 85 1,000,000 Đại Sơn, Đại Lộc 2017
347 Dương Thị Nhì 1934 85 1,000,000 Đại Thắng, Đại Lộc 2017
348 Lê Thị Mười 1934 85 1,000,000 Đại Hòa, Đại Lộc 2017
349 Dương Ngọc Kiên 1934 85 1,000,000 Xã Bình Nguyên 2017
350 Đặng Thị Mai 1934 85 1,000,000 Xã Bình Chánh 2017
351 Dương Nha 1934 85 1,000,000 Thị trấn Hà Lam 2017
352 Vũ Thị Thôi 1934 85 1,000,000 Thị trấn Hà Lam 2017
353 Dương Thị Lập 1934 85 1,000,000 Xã Bình Quý 2017
354 Đoàn Thị Cước 1934 85 1,000,000 Xã Bình Trị 2017
355 Phạm Thị Kiểm 1934 85 1,000,000 Xã Bình Quý 2017
356 Dương Thị Quỳnh 1934 85 1,000,000 Xã Bình Dương 2017
357 Nguyễn Thị Mai 1934 85 1,000,000 Xã Bình Tú 2017
358 Trần Thị Trỉ 1934 85 1,000,000 Xã Bình Nguyên 2017
359 Dương Thị Nhiên 1934 85 1,000,000 xã Tam Quang Núi Thành 2017
360 Dương Tữu 1934 85 1,000,000 xã Tam Quang, Núi Thành 2017
361 Dương Thị Đốn 1934 85 1,000,000 xã Tam Quangn Núi Thành 2017
362 Dương Bích 1934 85 1,000,000 Quế Lưu, Hiệp Đức 2017
363 Dương Thị Mông 1934 85 1,000,000 Quế Thọ, Hiệp Đức 2017
364 Phan Thị Sơn 1934 85 1,000,000 Bình Sơn, Hiệp Đức 2017
365 Dương Thị Từ 1934 85 1,000,000 Bình Sơn, Hiệp Đức 2017
366 Dương Thị Dệ 1934 85 1,000,000 Hội An-Quảng Nam 2017
367 Phan Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Điện Phong-Điện Bàn 2017
368 Nguyễn Thị Xá 1934 85 1,000,000 Điện Phong-Điện Bàn 2017
369 Phạm Thị Hội 1934 85 1,000,000 Điện Phong-Điện Bàn 2017
370 Dương Văn Khoai 1934 85 1,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
371 Lương Thị Hóa 1934 85 1,000,000 Điện Minh-Điện Bàn 2017
372 Dương Thị Hinh 1934 85 1,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
373 Lê Thị Tửu 1934 85 1,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
374 Dương Tấn Hải 1934 85 1,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
375 Nguyễn Thị Lựu 1934 85 1,000,000 Quế Long, Quế Sơn 2017
376 Lưu Thị Lạ 1934 85 1,000,000 Duy Vinh, DuyXuyên, 2017
377 Dương Chừ 1934 85 1,000,000 Duy Phước, Duy Xuyên, 2017
378 Hứa Thị Hoa 1934 85 1,000,000 Duy Phước, Duy Xuyên, 2017
379 Dương Thị Thế 1934 85 1,000,000 Đại Phong, Đại Lộc 2017
380 Dương Thị Kiều 1934 85 1,000,000 Bình Tú Thăng Bình 2017
381 Dương Ớt 1934 85 1,000,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
382 Dương Thị Lụa 1934 85 1,000,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
383 Dương Phú Trương 1934 85 1,000,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
384 Dương Thị Canh 1934 85 1,000,000 Điện Phương – Điện Bàn 2017
385 Dương Thị Biết 1934 85 1,000,000 Điện Phong-Điện Bàn 2017
386 Dương Thị Trông 1934 85 1,000,000 Điện Phong-Điện Bàn 2017
387 Nguyễn Thị cảnh 1934 85 1,000,000 Điện Phong-Điện Bàn 2017
388 Dương Thị Mẫn 1934 85 1,000,000 Điện Phương-Điện Bàn 2017
389 Dương Thị Ngô 1935 84 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
390 Nguyễn Thị Tờn 1935 84 1,000,000 Bình Định-Thăng Bình 2018
391 Nguyễn thị Khanh 1935 84 1,000,000 Bình Nguyên Thăng Bình 2018
392 Nguyễn Thị lan 1935 84 1,000,000 Bình Lâm, Hiệp Đức 2018
393 Dương Thị Tuôi 1935 84 1,000,000 Duy Phước Duy Xuyên 2018
394 Trần Thị Bảy 1935 84 1,000,000 Đại Phong, Đại Lộc 2018
395 Dương Thị Yến 1936 83 1,000,000 Bình Đào Thăng Bình 2018
396 Võ Thị Cầm 1936 83 1,000,000 Duy Nghĩa 2018
397 Dương Hoàng 1936 83 1,000,000 Đại Quang Đại Lộc 2018
398 Võ Thị Hương 1936 83 1,000,000 Tam Xuân Tam Kỳ 2018
399 Dương Thị Cúc 1936 83 1,000,000 Tam Mỹ Tây Núi Thành 2018
400 Dương Thị Ba 1936 83 1,000,000 Điện Hồng Điện Bàn 2018
401 Dương Thị Bé 1937 82 1,000,000 Hòa Hương Tam Kỳ 2018
402 Nguyễn Thị Điểm 1937 82 1,000,000 Điện Phong Điện Bàn 2018
403 Dương Thị Thơ 1937 82 1,000,000 Tiên Thọ Tiên Phước 2018
404 Trần Thị Nhàn 1937 82 1,000,000 Quế Long, Quế sơn 2018
405 Dương Thị Thành 1937 82 1,000,000 Bình Quý-Thăng Bình 2018
406 Nguyễn thị Thao 1937 82 1,000,000 Bình Giang Thăng Bình 2018
407 TRịnh Thị thường 1937 82 1,000,000 Bình Dương Thăng Bình 2018
408 Trần Thị Phát 1937 82 1,000,000 Duy Châu Duy Xuyên 2018
409 Dương Thị Mậu 1937 82 1,000,000 Bình Lâm Hiệp Đức 2018
410 Dương Thị Tâm 1937 82 1,000,000 Bình Tú Thăng Bình 2018
411 Dương Thị Cư 1938 81 1,000,000 Điện Minh Điện Bàn 2018
412 Dương Thị Cúc 1938 81 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
413 Dương Quang Thưởng 1938 81 1,000,000 Điện Minh Điện Bàn 2018
414 Dương Phú Đối 1938 81 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
415 Lê Thị Khê 1938 81 1,000,000 Điện Phong Điện Bàn 2018
416 Hoàng Thị Phát 1938 81 1,000,000 Bình Trung Thăng Bình 2018
417 Dương Thị Niêm 1938 81 1,000,000 Bình Dđào Thăng Bình 2018
418 Nguyễn Thị Phú 1938 81 1,000,000 Bình Chánh Thăng Bình 2018
419 Phạm Thị Trổi 1938 81 1,000,000 Duy Sơn Duy Xuyên 2018
420 Dương Thị Mai 1938 81 1,000,000 Bình Sơn Hiệp Đức 2018
421 Dương Đó 1938 81 1,000,000 Sơn Dương, Tuyên Quang 2018
422 Ngô Thị Hai 1938 81 1,000,000 Ái nghĩa Đại Lộc 2018
423 Dương Ngọc Anh 1938 81 1,000,000 Đại Hòa Đại Lộc 2018
424 Dương Thị Bảy 1938 81 1,000,000 Đại Nghĩa Đại Lộc 2018
425 Nguyễn Thị Ký 1938 81 1,000,000 Đại An Đại Lộc 2018
426 Nguyễn Thị Hoa 1938 81 1,000,000 Duy Sơn Duy Xuyên 2018
427 Đỗ Thị Cầu 1938 81 1,000,000 Duy vinh, Duy xuyên 2018
428 Dương Thị Chân 1938 81 1,000,000 Tam Xuân Tam Kỳ 2018
429 Dương Thị Lương 1938 81 1,000,000 Tam Xuân Tam Kỳ 2018
430 Dương Văn Long 1938 81 1,000,000 An Phú-Tam Kỳ 2018
431 Trần Thị Cần 1938 81 1,000,000 Tam Ngọc Tam Kỳ 2018
432 Dương Thị Hồi 1938 81 1,000,000 An Mỹ Tam Kỳ 2018
433 Dương Thị Hường 1938 81 1,000,000 Tiên Phong, Tiên Phước 2018
434 Dương Thị Quảng 1939 80 1,000,000 Trường Xuân Tam Kỳ 2018
435 Dương Thị Hường 1939 80 1,000,000 Trường Xuân Tam Kỳ 2018
436 Dương Thị Trương 1939 80 1,000,000 Duy Sơn Duy Xuyên 2018
437 Đỗ Thị Hồng 1939 80 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
438 Lê Thị Xin 1939 80 1,000,000 Điện Phong Điện Bàn 2018
439 Nguyễn Thị Thu 1939 80 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
440 Hà Thị Phiên 1939 80 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
441 Nguyễn Thị Kiến 1939 80 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
442 Dương Tấn Bôn 1939 80 1,000,000 Điện Phương Điện Bàn 2018
443 Trần Thị Cúc 1939 80 1,000,000 Tiên Sơn, Tiên Phước 2018
444 Dương Thị Diệu 1939 80 1,000,000 Tam Vinh Phú Ninh 2018
445 Dương Sự 1939 80 1,000,000 Hà Lam -Thăng Bình 2018
446 Phan Thị Miều 1939 80 1,000,000 Hà Lam -Thăng Bình 2018
447 Nguyễn Thị Xuân 1939 80 1,000,000 Bình Chánh Thăng Bình 2018
448 Dương tài 1939 80 1,000,000 Bình Quý-Thăng Bình 2018
449 Dương Phò 1939 80 1,000,000 Bình Nguyên Thăng Bình 2018
450 Nguyễn Thị Tình 1939 80 1,000,000 Bình Nguyên Thăng Bình 2018
451 Dương Khái 1939 80 1,000,000 Bình Trung Thăng Bình 2018
452 Dương Ngọc Hoàng 1939 80 1,000,000 Bình Quý-Thăng Bình 2018
453 Dương Thị Tám 1939 80 1,000,000 Đại tân Đại Lộc 2018
454 Lê Thị Giám 1939 80 1,000,000 Đại Phong Đại Lộc 2018
455 Dương Thị Ba 1939 80 1,000,000 Đại Hòa Đại Lộc 2018
15 HƯNG YÊN 0
1 Dương Thị Bắc 1914 105 2,000,000 An Châu-Hoàng Hanh-Tp.Hưng Yên-HY 2014
2 Dương Thị Phiến 1916 103 2,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2014
3 Dương Thị Toàn 1919 100 2,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
4 Dương Thị Tý 1922 97 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
5 Dương Thị Miện 1916 103 2,000,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2014
6 Đặng Thị Quýnh 1916 103 2,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2014
7 Nguyễn Thị Mịch 1918 101 2,000,000 Quận Lê Chân - Hải Phòng 2014
8 Dương Thị Nhị 1918 101 2,000,000 Thị trấn Ân Thi - Ân Thi-Hưng Yên 2014
9 Dương Ngọc Sơn 1918 101 2,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2014
10 Nguyễn Thị Biên 1918 101 2,000,000 Thôn 3-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2014
11 Dương Văn Đãn 1918 101 2,000,000 Quảng Châu- Tp. Hưng Yên-Hưng Yên 2014
12 Bùi Thị Vinh 1918 101 2,000,000 Quảng Châu- Tp. Hưng Yên-Hưng Yên 2014
13 Nguyễn Thị Tâm 1925 94 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2015
14 Dương Thị Sen 1926 93 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
15 Dương Thị Nhị 1927 92 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2016
16 Dương Thị Thanh 1928 91 1,500,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
17 Dương Thị Nhung 1930 89 1,000,000 Trần Phú-Tân Châu- Khoái Châu-H/ Yên 2018
18 Dương Thị Vấn 1919 100 2,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
316 Điện Biên 3-Phường Quang Trung-Tp.
19 Nguyễn Thị Huệ 1919 100 2014
2,000,000 Hưng Yên-HY
20 Dương Văn Thể 1919 100 2,000,000 An Châu-Hoàng Hanh-Tp.Hưng Yên-HY 2014
21 Đặng Thị A 1920 99 1,500,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2014
22 Dương Thị Phúc 1920 99 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
23 Nguyễn Thị Quanh 1920 99 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
24 Dương Thị Thảo 1930 89 1,000,000 Toàn Thắng-Tân Châu- Khoái Châu-H Y 2018
25 Dương Thị Toàn 1939 80 1,000,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2018
26 Dương Thị Diện 1934 85 1,000,000 Đại Tập - Khoái Châu - Hưng Yên 2017
27 Phạm Thị Toản 1916 103 2,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2014
28 Dương Thị Tình 1921 98 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2015
29 Nguyễn Thị Nuôi 1921 98 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2015
30 Nguyễn Thị Trại 1921 98 1,500,000 Trung Hòa – Yên Mỹ-Hưng Yên 2017
31 Dương Thị Hõn 1922 97 1,500,000 Vinh Quang-Chiêm Hóa-Tuyên Quang 2017
32 Trần Thị Chèm 1922 97 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2014
33 Nguyễn Thị Đoàn 1922 97 1,500,000 Thái Long- Yên Sơn-Tuyên Quang 2017
34 Mai Thị Đê 1922 97 1,500,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-H/Y 2016
35 Lương Thị Kiệm 1922 97 1,500,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-H/Y 2017
36 Dương Thị Yên 1916 103 2,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
37 Đỗ Thị Mùi 1918 101 2,000,000 Đông Ninh- Khoái Châu-Hưng Yên 2014
38 Nguyễn Thị Tâm 1922 97 1,500,000 Cẩm Ninh- Ân Thi-Hưng Yên 2014
39 Đặng Thị Cấn 1922 97 1,500,000 Hưng Long-Mỹ Hào- Hưng Yên 2017
40 Nguyễn Thị Đãi 1922 97 1,500,000 Mễ Sở - Văn Giang-Hưng Yên 2014
41 Nguyễn Thị Đạp 1922 97 1,500,000 Lương Xá-Hiệp Cường-Kim Động- HY 2016
42 Dương Thị Lại 1922 97 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2016
43 Dương Thị Tường 1922 97 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
44 Dương Thị Xuân 1918 101 2,000,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
45 Hà Thị Khi 1919 100 2,000,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
46 Dương Thị Thảo 1923 96 1,500,000 Thôn 6-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2015
47 Nguyễn Thị Dậu 1923 96 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
48 Dương Thị Luyến 1923 96 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
49 Dương Văn Sang 1923 96 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
50 Nguyễn Thị Ôi 1923 96 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2016
51 Đào Thị Huệ 1924 95 1,500,000 Cẩm Ninh – Ân Thi-Hưng Yên 2014
52 Nguyễn Thị Tình 1924 95 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2016
53 Dương Thị Chắt 1924 95 1,500,000 Quảng Châu – Tp.Hưng Yên 2016
54 Trần Thị Dần 1924 95 1,500,000 Thôn 6-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
55 Lê Thị Quyến 1924 95 1,500,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên 2014
56 Dương Thị Gái 1924 95 1,500,000 Vinh Quang-Chiêm Hóa-Tuyên Quang 2017
57 Dương Thị Tiềm 1924 95 1,500,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên 2017
58 Trần Thị Nhung 1924 95 1,500,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2014
59 Phạm Thị Điền 1924 95 1,500,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2017
60 Trần Thị Năm 1924 95 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2015
61 Đỗ Thị Tuấn 1924 95 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2015
62 Dương Thị Thiểm 1924 95 1,500,000 Trần Cao-Phù Cừ- Hưng Yên 2017
63 Dương Thị Ngọ 1924 95 1,500,000 Đình Cao-Phù Cừ- Hưng Yên 2017
64 Bùi Thị Sứ 1919 100 2,000,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
65 Dương Thị Tiếp 1920 99 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
66 Nguyễn Thị Quyến 1921 98 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
67 Hoàng Thị Dần 1923 96 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
68 Dương Thị Khuyên 1921 98 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2014
69 Dương Thị Tá 1922 97 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
70 Nguyễn Thị Thao 1923 96 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
71 Hoàng Thị Ân 1923 96 1,500,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
72 Dương Thị Ngừ 1924 95 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2014
73 Phạm Thị Tư 1924 95 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2014
74 Phạm Thị Ty 1924 95 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2014
75 Dương Thị Vuốt 1925 94 1,500,000 Trung Hòa-Yên Mỹ-Hưng Yên 2017
76 Trương Thị Đoách 1925 94 1,500,000 Tân Hòa- Tân Thành-Đức Trọng-Lâm Đồng 2017
77 Nguyễn Thị Lãm 1925 94 1,500,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-H/Y 2017
78 Dương Thị Đàn 1925 94 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
79 Nguyễn Thị Ngận 1925 94 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
80 Bùi Thị Dần 1925 94 1,500,000 Thôn 2-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2015
81 Dương Thị Gái 1925 94 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2014
82 Phạm Thị Huân 1925 94 1,500,000 Thôn 3-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2015
83 Dương Thị Lãng 1925 94 1,500,000 Thôn 6-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2015
84 Dương Thị Nhị 1925 94 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2014
85 Dương Văn Thạch 1925 94 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2014
86 Trần Thị Sinh 1925 94 1,500,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2014
Đường Trưng Trắc-phường. Quang Trung - Tp
87 Dương Thị Thế 1925 94 2014
1,500,000 Hưng Yên-Hưng Yên
88 Dương Thị Đông 1926 93 1,500,000 Thôn 4-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2014
89 Lã Thị Hưởng 1926 93 1,500,000 Thôn 1-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2015
Khu phố Vọng Cung-phường.Quang Trung-Tp
90 Dương Văn Mộng 1926 93 2016
1,500,000 Hưng Yên-Hưng Yên
91 Dương Thị Nền 1926 93 1,500,000 Vinh Quang-Chiêm Hóa-Tuyên Quang 2017
92 Dương Thị Huệ 1926 93 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
93 Dương Thị Nhỡ 1926 93 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
94 Phạm Thị Nguyên 1926 93 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
95 Trần Thị Toan 1926 93 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
96 Nguyễn Thị Tháu 1926 93 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
97 Nguyễn Thị Vĩnh 1926 93 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
98 Dương Thị Chuyện 1926 93 1,500,000 Thị trấn Như Quỳnh-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
99 Dương Thị Thanh 1926 93 1,500,000 Mễ Sở - Văn Giang-Hưng Yên 2014
100 Dương Văn Lưu 1926 93 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
101 Dương Thị Sinh 1926 93 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
102 Dương Thị Vấn 1926 93 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2015
103 Dương Thị Nhâm 1924 95 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
104 Dương Thị Ngâm 1924 95 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
105 Nguyễn Thị Duật 1924 95 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
106 Lê Thị Bóc 1925 94 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2014
107 Phạm Thị Biềng 1925 94 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2014
108 Hoàng Thị Mỹ 1925 94 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2014
109 Đặng Thị Vót 1925 94 1,500,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
110 Bùi Thị Hến 1927 92 1,500,000 Thôn 6-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2016
111 Dương Thị Hủy 1927 92 1,500,000 Vinh Quang-Chiêm Hóa-Tuyên Quang 2017
112 Trần Thị Tẹo 1927 92 1,500,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2017
113 Dương Văn Đột 1927 92 1,500,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-H/Y 2017
114 Trần Thị Hợp 1927 92 1,500,000 Mễ Sở - Văn Giang- Hưng Yên 2016
115 Dương Thị Oanh 1927 92 1,500,000 Mễ Sở - Văn Giang- Hưng Yên 2017
116 Nguyễn Thị Dụ 1927 92 1,500,000 Hưng Long-Mỹ Hào-Hưng Yên 2017
117 Dương Thị Chanh 1927 92 1,500,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2017
118 Dương Thị Cúc 1927 92 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2017
119 Dương Văn Nhung 1927 92 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
120 Nguyễn Thị Thứa 1927 92 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
121 Trần Thị Nhiên 1927 92 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
122 Dương Thị Ngà 1927 92 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
123 Dương Thị Hà 1927 92 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
124 Nguyễn Thị Tuy 1927 92 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
125 Nguyễn Thị Chuyền 1927 92 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2016
126 Dương Thị Mấm 1927 92 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2016
127 Lê Thị Mức 1927 92 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2016
128 Dương Thị Thiểm 1927 92 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2016
129 Dương Thị Tình 1927 92 1,500,000 Thị trấn Như Quỳnh-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
130 Dương Văn Hanh 1926 93 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2016
131 Nguyễn Thị Lụa 1926 93 1,500,000 Phùng Hưng-Khoái Châu-Hưng Yên 2016
132 Dương Thị Viên 1926 93 1,500,000 Đông Ninh-Khoái Châu-Hưng Yên 2016
133 Nguyễn Thị Xuyện 1927 92 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2016
134 Dương Đông Trường 1927 92 1,500,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
135 Dương Thị Nhiễu 1929 90 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu- Hưng Yên 2017
136 Trần Thị Láng 1928 91 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
137 Nguyễn Thị Chắt 1928 91 1,500,000 Đan Tràng 1-Hồng Vân- Ân Thi-HY 2017
138 Nguyễn Thị Phẳng 1928 91 1,500,000 Đan Tràng 2-Hồng Vân-Ân Thi-HY 2017
139 Nguyễn Thị Hải 1928 91 1,500,000 Bình Lăng-Tiền Phong-Ân Thi-HY 2017
140 Trần Thị Phạng 1928 91 1,500,000 Ninh Thôn-Cẩm Ninh-Ân Thi-HY 2017
141 Trần Thị Lưu 1928 91 1,500,000 Ninh Thôn-Cẩm Ninh-Ân Thi-HY 2017
142 Trần Thị Tuyết 1928 91 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
143 Dương Thị Ứng 1928 91 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
144 Dương Thị Láng 1928 91 1,500,000 Thôn 3-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
145 Dương Thị Lạng 1928 91 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
146 Dương Thị Tý 1928 91 1,500,000 Hoàng Hanh-Tp. Hưng Yên-Hưng Yên 2017
147 Nguyễn Thị Nhinh 1928 91 1,500,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2017
148 Dương Thị Nhung 1928 91 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
149 Dương Thị Sử 1928 91 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
150 Dương Thị Tôn 1928 91 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
151 Trịnh Thị Nguyệt 1928 91 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
152 Dương Thị Nhuế 1928 91 1,500,000 Đoàn Đào-Phù Cừ- Hưng Yên 2017
153 Nguyễn Thị Cúc 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
154 Dương Thị Ngân 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
155 Dương Thị Thảo 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
156 Dương Văn Sáng 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
157 Nguyễn Thị Mạn 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
158 Nguyễn Thị Đặng 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
159 Dương Thị Hiệt 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
160 Dương Văn Viên 1928 91 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
161 Dương Thị Tín 1928 91 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
162 Dương Văn Mộc 1925 94 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2014
163 Dương Thị Guật 1928 91 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2017
164 Dương Thị Khiếu 1929 90 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
165 DươngThị Lục 1929 90 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
166 Dương Thị Sen 1929 90 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2017
167 Nguyễn Thị Khâu 1929 90 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2017
1/44 Trưng Nhị-Phường Lê Lợi-Tp. Hưng Yên-
168 Dương Thị Hoàn 1929 90 2017
1,500,000 Hưng Yên
169 Dương Văn Kỳ 1929 90 1,500,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
170 Nguyễn Thị Ngọc 1929 90 1,500,000 Thôn 2-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
171 Dương Hữu Khai 1929 90 1,500,000 Thôn 4-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2017
172 Trần Thị Mậu 1929 90 1,500,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên -Hưng Yên 2017
173 Dương Thị Chư 1929 90 1,500,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên-Hưng Yên 2017
174 Dương Thị Miền 1929 90 1,500,000 Vinh Quang-Chiêm Hóa-Tuyên Quang 2017
175 Dương Thị Trân 1929 90 1,500,000 Đức Hợp- Kim Động- Hưng Yên 2017
176 Dương Thị Nội 1929 90 1,500,000 Trần Thượng-Trần Cao-Phù Cừ-HY 2017
177 Dương Thị Muội 1929 90 1,500,000 Xuân Tảo-Trung Hòa-Yên Mỹ-Hưng Yên 2017
178 Nguyễn Thị Bính 1929 90 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
179 Dương Thị An 1929 90 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
180 Dương Văn Yên 1929 90 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
181 Nguyễn Thị Đô 1929 90 1,500,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2017
182 Dương Văn Phạm 1929 90 1,500,000 Thị trấn Như Quỳnh-Văn Lâm-Hưng Yên 2017
183 Vũ Thị Nội 1928 91 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2017
184 Tô Thị Vi 1923 96 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
Dưỡng Phú - Chính Nghĩa - Kim Động -Hưng
185 Dương Thị Bền 1924 95 2018
1,500,000 Yên
186 Phạm Thị Tùng 1925 94 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
187 Vũ Thị Sức 1925 94 1,500,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
188 Dương Thị Huynh 1926 93 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
189 Đỗ Thị Hưng 1929 90 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2017
190 Dương Văn Sinh 1929 90 1,500,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2017
191 Phạm Thị Bịch 1929 90 1,500,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
192 Dương Thị Dưỡng 1927 92 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
193 Đào Thị Hoa 1927 92 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
194 Dương Thị Bốn 1928 91 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
195 Lê Thị Vân 1928 91 1,500,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
196 Lê Thị Nên 1928 91 1,500,000 Trúc Nội-Xuân Trúc-Ân Thi-Hưng Yên 2018
197 Lê Thị Thọ 1922 97 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
198 Dương Văn Giai 1928 91 1,500,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
199 Dương Thị Năng 1928 91 1,500,000 Hoàng Hanh-Tp, Hưng Yên-Hưng Yên 2018
200 Nguyễn Thị Nhi 1928 91 1,500,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
201 Dương Công Thành 1926 93 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
202 Phạm Thị Các 1926 93 1,500,000 Nội Doanh-Đông Ninh- Khoái Châu-HY 2018
203 Đỗ Thị Hiệp 1927 92 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
204 Phạm Thị Xòe 1928 91 1,500,000 Lôi Cầu-Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
205 Nguyễn Thị Đào 1929 90 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
206 Dương Thị Hiên 1929 90 1,500,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
207 Lê Thị Hãnh 1930 89 1,000,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2018
208 Lê Thị Cong 1930 89 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
209 Lã Thị Thai 1930 89 1,000,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
210 Dương Thị Thành 1930 89 1,000,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-HY 2018
211 Chu Thị Tấn 1930 89 1,000,000 Đặng Xá-Thanh Long-Yên Mỹ-H/Yên 2018
212 Dương Văn Tấn 1930 89 1,000,000 Toàn Thắng-Tân Châu- Khoái Châu-H Y 2018
213 Phạm Thị Hinh 1931 88 1,000,000 Trần Cao-Phù Cừ- Hưng Yên 2018
214 Nguyễn Thị Ngân 1931 88 1,000,000 Thôn Từ Tây-Yên Phú-Yên Mỹ-H/ Yên 2018
215 Đỗ Thị Thạo 1931 88 1,000,000 Đặng Xá-Thanh Long-Yên Mỹ-H/Yên 2018
216 Dương Bá Thái 1930 89 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
217 Trần Thị Bé 1932 87 1,000,000 Phần Lâm-Đào Dương-Ân Thi-H/ Yên 2018
218 Nguyễn Thị Phú 1932 87 1,000,000 Hà Châu-Hoàng Hanh-Tp.Hưng Yên-HY 2018
Dưỡng Phú - Chính Nghĩa - Kim Động -Hưng
219 Phạm Thị Tuất 1932 87 2018
1,000,000 Yên
Dưỡng Phú - Chính Nghĩa - Kim Động -Hưng
220 Nguyễn Thị Lương 1932 87 2018
1,000,000 Yên
221 Quách Thị Tâm 1932 87 1,000,000 Đoàn Đào-Phù Cừ- Hưng Yên 2018
222 Vũ Thị Phường 1932 87 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
223 Đặng Thị Cải 1933 86 1,000,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
224 Dương Văn Tráng 1933 86 1,000,000 Phần Lâm-Đào Dương-Ân Thi-H/ Yên 2018
225 Dương Thị Bầu 1931 88 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
226 Vũ Thị Thủy 1933 86 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
227 Dương Văn Phúc 1933 86 1,000,000 Đặng Xá-Thanh Long-Yên Mỹ-H/Yên 2018
228 Dương Thị Cứ 1933 86 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
229 Dương Thị Xuề 1933 86 1,000,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2018
230 Dương Thị Vẹt 1933 86 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
231 Trần Thị Xưa 1933 86 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
232 Nguyễn Thị Lý 1934 85 1,000,000 Phần Lâm-Đào Dương-Ân Thi-H/ Yên 2018
233 Dương Văn Thọ 1934 85 1,000,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
234 Đặng Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Phần Lâm-Đào Dương-Ân Thi-H/ Yên 2018
235 Dương Thị Đạm 1934 85 1,000,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2018
236 Dương Thị Lợi 1934 85 1,000,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2018
237 Dương Thị Thanh 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
238 Trịnh Thị Thuần 1934 85 1,000,000 Đạo Khê-Trung Hưng-Yên Mỹ-H/Yên 2018
239 Dương Thị Thuyết 1934 85 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
240 Dương Thị Hỷ 1934 85 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
241 Dương Thị Dư 1934 85 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
242 Nguyễn Thị Điền 1934 85 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
243 Đỗ Thị Bạo 1932 87 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
Dưỡng Phú - Chính Nghĩa - Kim Động -Hưng
244 Hoàng Thị Bốn 1935 84 2018
1,000,000 Yên
245 Dương Thị Mọt 1935 84 1,000,000 Trung Đạo-Trung Hưng-Yên Mỹ-H/Yên 2018
246 Dương Thị Nghị 1933 86 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
247 Nguyễn Thị Hợi 1936 83 1,000,000 Chính Nghĩa - Kim Động -Hưng Yên 2018
248 Phạm Thị Lướng 1936 83 1,000,000 Đặng Xá-Thanh Long-Yên Mỹ-H/Yên 2018
249 Dương Thị Thung 1936 83 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
250 Dương Quang Hạp 1937 82 1,000,000 Phần Lâm-Đào Dương-Ân Thi-H/ Yên 2018
251 Dương Thị Vân 1937 82 1,000,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
252 Dương Thị Chén 1935 84 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
253 Ngô Thị Bé 1937 82 1,000,000 Dưỡng Phú - Chính Nghĩa - Kim Động -Hưng 2018
Yên
254 Dương Văn Xê 1937 82 1,000,000 Chính Nghĩa-Kim Động-Hưng Yên 2018
255 Dương Văn Đà 1937 82 1,000,000 Đình Cao-Phù Cừ- Hưng Yên 2018
256 Dương Thị Thảo 1937 82 1,000,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2018
257 Dương Văn Thép 1937 82 1,000,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2018
258 Dương Thị Vẻ 1938 81 1,000,000 Tiền Phong-Ân Thi-Hưng Yên 2018
259 Lê Thị Chính 1938 81 1,000,000 Văn Nhuệ-Ân Thi-Hưng Yên 2018
260 Dương Hữu Chung 1938 81 1,000,000 Phường Hồng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
261 Dương Hữu Miến 1938 81 1,000,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
262 Dương Văn Thuận 1938 81 1,000,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên -Hưng Yên 2018
263 Dương Thị Quý 1938 81 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
264 Nguyễn Thị Bàn 1938 81 1,000,000 Trung Đạo-Trung Hưng-Yên Mỹ-H/Y 2018
265 Dương Thị Mon 1938 81 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
266 Đặng Thị Uất 1938 81 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
267 Dương Thị Sánh 1938 81 1,000,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2018
268 Trịnh Thị Bùn 1938 81 1,000,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2018
269 Dương Văn Lộ 1938 81 1,000,000 Đại Đồng-Văn Lâm- Hưng Yên 2018
270 Dương Xuân Đào 1939 80 1,000,000 Số 71-ngõ 399-Ngọc Lâm-Long Biên-Hà Nội 2018
271 Dương Văn Chính 1939 80 1,000,000 Văn Nhuệ-Ân Thi-Hưng Yên 2018
272 Dương Thị Sơn 1939 80 1,000,000 Hồng Vân- Ân Thi - Hưng Yên 2018
273 Nguyễn Thị Liên 1939 80 1,000,000 Hồng Vân- Ân Thi - Hưng Yên 2018
274 Dương Thị Mạn 1936 83 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
275 Dương Thị Thục 1937 82 1,000,000 Mãn Hòa-Tân Châu- Khoái Châu-H/ Yên 2018
276 Dương Thị Liệu 1939 80 1,000,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2018
277 Dương Văn Tuynh 1939 80 1,000,000 Dân Tiến – Khoái Châu-Hưng Yên 2018
278 Dương Hữu Đường 1939 80 1,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
279 Dương Thị Đường 1939 80 1,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
280 Dương Thị Tăng 1939 80 1,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
281 Phạm Thị Nhẫn 1939 80 1,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
282 Lê Thị Tình 1939 80 1,000,000 Đại Tập-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
283 Dương Trọng Ngãi 1939 80 1,000,000 Tân Châu- Khoái Châu-Hưng Yên 2018
284 Dương Thị Lãng 1939 80 1,000,000 Thôn 5-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
285 Dương Văn Bình 1939 80 1,000,000 Thôn 1-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
286 Dương Văn Đông 1939 80 1,000,000 Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
287 Dương Thị Nhàn 1939 80 1,000,000 Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
288 Dương Hữu Chát 1939 80 1,000,000 Thôn 4-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
316 Điện biên-phường Quang Trung-Tp. Hưng
289 Trần Thị Minh 1939 80 2018
1,000,000 Yên-HY
290 Dương Thị Tý 1939 80 1,000,000 Thôn 3-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
291 Lã Thị Vụ 1939 80 1,000,000 Thôn 3-Quảng Châu-Tp. Hưng Yên-HY 2018
292 Nguyễn Thị Dậu 1939 80 1,000,000 Hà Châu-Hoàng Hanh-Tp.Hưng Yên-HY 2018
293 Dương Đức Phận 1939 80 1,000,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên -Hưng Yên 2018
294 Dương Văn Quát 1939 80 1,000,000 Hoàng Hanh -Tp. Hưng Yên -Hưng Yên 2018
295 Trần Thị Xiêm 1939 80 1,000,000 Trung Nghĩa -Tp,Hưng Yên- Hưng Yên 2018
296 Vũ Thị Mạo 1939 80 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
297 Dương Văn Chiến 1939 80 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
298 Dương Thị Tịnh 1939 80 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
299 Dương Văn Dư 1939 80 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
300 Dương Văn Kế 1939 80 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
301 Vũ Thị Suất 1939 80 1,000,000 Hiệp Cường – Kim Động –Hưng Yên 2018
302 Dương Thị Thanh 1939 80 1,000,000 Lương Xá-Hiệp Cường-Kim Động-HY 2018
303 Dương Thị Được 1939 80 1,000,000 Hưng Đạo – Tiên Lữ - Hưng Yên 2018
304 Trần Thị Vé 1939 80 1,000,000 Thôn Cao Đoài-Nhật Tân-Tiên Lữ-HY 2018
305 Nguyễn Thị Mật 1939 80 1,000,000 Trần Cao-Phù Cừ- Hưng Yên 2018
306 Dương Đình Tụng 1939 80 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
307 Nguyễn Thị Yên 1939 80 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
308 Dương Thị Hảo 1939 80 1,000,000 Cầu Thôn-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
309 Dương Thị Eo 1939 80 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
310 Dương Thị Thận 1939 80 1,000,000 Tam Trạch-Trung Hòa-Yên Mỹ-H/Yên 2018
Thôn Ông Tố-Thị trấn Yên Mỹ-Yên Mỹ-Hưng
311 Dương Thị Diện 1939 80 2018
1,000,000 Yên
312 Dương Quý Thêu 1939 80 1,000,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-HY 2018
313 Dương Văn Biểu 1939 80 1,000,000 Tử Đông-Lý Thường Kiệt-Yên Mỹ-HY 2018
314 Lê Thị Mĩn 1939 80 1,000,000 Lạc Đạo-Văn Lâm-Hưng Yên 2018
315 Dương Văn Vy 1939 80 1,000,000 Lạc Đạo- Văn Lâm-Hưng Yên 2018
316 Lê Thị Dung 1939 80 1,000,000 Đào Xá-Đào Dương-Ân Thi-Hưng Yên 2018
317 Dương Thị Mỡ 1925 94 1,500,000 Hiệp Cường-Kim Động-Hưng Yên 2018
318 Bùi Thị Tý 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
319 Dương Đức Bản 1934 85 Trung Hòa - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
1,000,000
320 Dương Thị Báu 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường- Kim Động - Hưng Yên 2017
321 Dương Thị Bình 1934 85 1,000,000 Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
322 Hoàng Thị Mai 1939 80 1,000,000 Việt Hòa-Khoái Châu-Hưng Yên 2018
323 Dương Thị Hợp 1934 85 1,000,000 Đại Tập - Khoái Châu - Hưng Yên 2017
324 Dương Thị Khánh 1934 85 1,000,000 Dân Tiến - Khoái Châu - Hưng Yên 2017
325 Dương Thị Khuân 1934 85 1,000,000 Trung Hòa - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
326 Dương Thị Lan 1934 85 1,000,000 Đại Tập - Khoái Châu - Hưng Yên 2017
327 Dương Thị Linh 1934 85 1,000,000 Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
328 Dương Thị Mao 1934 85 1,000,000 Trần Cao - Phù Cừ Hưng Yên 2017
329 Dương Thị Mọc 1934 85 1,000,000 Hoàng Hanh - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
330 Dương Thị Nảy 1934 85 1,000,000 Hoàng Hanh - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
331 Dương Thị Ngám 1934 85 1,000,000 Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
332 Dương Thị Phiến 1934 85 1,000,000 Sơn Nam - Sơn Dương - Tuyên Quang 2017
333 Dương Thị Quất 1934 85 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
1,000,000
334 Dương Thị Thạnh 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường - Kim Động - Hưng Yên 2017
335 Dương Thị Thiệp 1934 85 1,000,000 Hoàng Hanh - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
336 Dương Thị Thông 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường - Kim Động - Hưng Yên 2017
337 Dương Thị Thớm 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
338 Dương Thị Vần 1934 85 1,000,000 Dân Tiến - Khoái Châu - Hưng Yên 2017
339 Dương Văn Định 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
340 Dương Văn Kỳ 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
341 Dương Văn Lợi 1934 85 1,000,000 Bạch Sam - Mỹ Hào - Hưng Yên 2017
342 Dương Văn Lợi 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
343 Dương Văn Thưởng 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
344 Dương Văn Trác 1934 85 1,000,000 Phường Quang Trung-Tp.Hưng Yên 2017
345 Dương Văn Viện 1934 85 1,000,000 Hưng Đạo - Tiên Lữ - Hưng Yên 2017
346 Đào Thị Én 1934 85 1,000,000 Hưng Đạo - Tiên Lữ - Hưng Yên 2017
347 Đặng Thị Đốc 1934 85 1,000,000 Trung Hòa - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
348 Đặng Thị Sinh 1934 85 1,000,000 Đào Dương - Ân Thi - Hưng Yên 2017
349 Đặng Thị Xuân 1934 85 1,000,000 Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
350 Lê Thị Khẩn 1934 85 1,000,000 Hoàng Hanh - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
351 Mai Thị Nhã 1934 85 1,000,000 Lý Thường Kiệt - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
352 Nguyễn Thị Gái 1934 85 1,000,000 Hưng Đạo - Tiên Lữ - Hưng Yên 2017
353 Nguyễn Thị Nuôi 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
354 Nguyễn Thị Nhâm 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường - Kim Động - Hưng Yên 2017
355 Phạm Thị Chanh 1934 85 1,000,000 Hoàng Hanh - Tp. Hưng Yên – Hưng Yên 2017
356 Phạm Thị Gối 1934 85 1,000,000 Nhật Tân - Tiên Lữ - Hưng Yên 2017
357 Phạm Thị Quý 1934 85 1,000,000 Đại Tập - Khoái Châu - Hưng Yên 2017
358 Quách Thị Mỳ 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường - Kim Động - Hưng Yên 2017
359 Quách Thị Thướng 1934 85 1,000,000 Hiệp Cường - Kim Động - Hưng Yên 2017
360 Trần Thị Chuôm 1934 85 1,000,000 Quảng Châu - Tp. Hưng Yên - Hưng Yên 2017
361 Trần Thị Lửu 1934 85 1,000,000 Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
362 Vũ Thị Tha 1934 85 1,000,000 Lý Thường Kiệt - Yên Mỹ - Hưng Yên 2017
363 Dương Thị Mùi 1934 85 1,000,000 Đại Đồng - Văn Lâm - Hưng Yên 2014
364 Dương Văn Cửu 1923 96 1,500,000 Phùng Hưng-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
365 Đỗ Thị Nhuận 1928 91 1,500,000 Phùng Hưng-Khoái Châu-Hưng Yên 2017
16 QUẢNG BÌNH 0
1 Dương Thị Bích 1914 105 2,000,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
2 Hồ Thị Bông 1916 103 2,000,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
3 Dương Thị Lé 1917 102 2,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2012
4 Nguyễn Thị Thót 1918 101 2,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
5 Dương Văn Úy 1919 100 2,000,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
6 Nguyễn Thị Ngật 1919 100 2,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
7 Dương Công Lanh 1920 99 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
8 Dương Hữu Chương 1920 99 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
9 Dương Triển 1920 99 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2014
10 Dương Văn Sánh 1920 99 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2014
11 Đặng Thị Giai 1920 99 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2014
12 Lê Thị Hường 1920 99 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
13 Nguyễn Thị Chừa 1920 99 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
14 Trần Thị Ngụng 1920 99 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
15 Dương Ngọc Chút 1921 98 1,500,000 Hoa Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
16 Dương Thị Đây 1921 98 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2014
17 Dương Thị Nhính 1921 98 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch -QB 2014
18 Dương Thị Tánh 1921 98 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
19 Lê Thị Liễu 1921 98 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
20 Võ Thị Hoài 1921 98 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2016
21 Dương Đối 1922 97 1,500,000 Cự Nẫm - Bố Trạch - QB 2014
22 Dương Thị Hiền 1922 97 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2016
23 Dương Thị Nành 1922 97 1,500,000 An Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
24 Dương Thị Ngôn 1922 97 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
25 Dương Thị Thoen 1922 97 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2015
26 Dương Thính 1922 97 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
27 Dương Văn Tả 1922 97 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
28 Trần Thị Âu 1922 97 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2014
29 Võ Thị Hiếu 1922 97 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2017
30 Bùi Thị Diệu 1923 96 1,500,000 Lộc Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
31 Dương Công Á 1923 96 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
32 Dương Thị Ánh 1923 96 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2014
33 Dương Thị Diêm 1923 96 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
34 Dương Thị Hiệp 1923 96 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
35 Dương Thị Lùng 1923 96 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
36 Dương Thị Thà 1923 96 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
37 Dương Thị Thức 1923 96 1,500,000 Hồng Thủy - Lệ Thủy -QB 2014
38 Dương Thị Xứ 1923 96 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
39 Dương Văn Chấn 1923 96 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
40 Dương Văn Phệ 1923 96 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
41 Lê Thị Huê 1923 96 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
42 Nguyễn Thị Ngỏi 1923 96 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
43 Phạm Thị Rộn 1923 96 1,500,000 Liên Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
44 Châu Thị Hợp 1924 95 1,500,000 An Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
45 Dương Đoan 1924 95 1,500,000 Phú Trạch - Bố Trạch - QB 2014
46 Dương Thị Chữ 1924 95 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch -QB 2014
47 Dương Thị Diệc 1924 95 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2014
48 Dương Thị Hủ 1924 95 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
49 Dương Thị Liễu 1924 95 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2014
50 Dương Thị Man 1924 95 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
51 Dương Thị Ngao 1924 95 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
52 Nguyễn Thị Quại 1924 95 1,500,000 Đại Trạch - Bố Trạch - QB 2014
53 Dương Thị Ruyến 1924 95 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch -QB 2014
54 Dương Thị Sia 1924 95 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2014
55 Dương Thị Sữa 1924 95 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
56 Dương Văn Loai 1924 95 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2014
57 Nguyễn Thị Ri 1924 95 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
58 Trần Thị Phiện 1924 95 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
59 Dương Bá Ế 1925 94 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
60 Dương Thị Ba 1925 94 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
61 Dương Thị Chen 1925 94 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
62 Dương Thị Duy 1925 94 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2014
63 Dương Thị Hẹ 1925 94 1,500,000 Phú Trạch - Bố Trạch - QB 2015
64 Dương Thị Khả 1925 94 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
65 Dương Thị Lài 1925 94 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2015
66 Dương Thị Lánh 1925 94 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2015
67 Dương Thị Léc 1925 94 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
68 Dương Thị Mâu 1925 94 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
69 Dương Thị Mỵ 1925 94 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2015
70 Dương Thị Tiệc 1925 94 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
71 Dương Thị Thiu 1925 94 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
72 Dương Thị Yến 1925 94 1,500,000 Phú Trạch - Bố Trạch - QB 2014
73 Dương Văn Chút 1925 94 1,500,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
74 Dương Văn Duy 1925 94 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2016
75 Dương Văn Phú 1925 94 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
76 Dương Văn Thí 1925 94 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
77 Dương Văn Uy 1925 94 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2016
78 Dương Văn Xệu 1925 94 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
79 Đào Thị Cháu 1925 94 1,500,000 Lộc Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
80 Lê Thị Khúng 1925 94 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2014
81 Nguyễn Thị Dỏ 1925 94 1,500,000 Nhân Trạch - Bố Trạch - QB 2015
82 Nguyễn Thị Lép 1925 94 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
83 Phạm Thị Thại 1925 94 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2014
84 Dương Văn Tiếm 1926 93 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
85 Dương Bá Đạt 1926 93 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
86 Dương Công Túy 1926 93 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
87 Dương Đình Oanh 1926 93 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2016
88 Dương Thị Chiu 1926 93 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
89 Dương Thị Hiểu 1926 93 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2014
90 Dương Thị Lách 1926 93 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2015
91 Dương Thị Lét 1926 93 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
92 Dương Thị Mày 1926 93 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2015
93 Dương Thị Thụ 1926 93 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
94 Dương Thị Trang 1926 93 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2014
95 Dương Văn Khoáng 1926 93 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch -QB 2015
96 Dương Văn Trần 1926 93 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
97 Nguyễn Thị Òa 1926 93 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
98 Nguyễn Thị Soạn 1926 93 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2014
99 Phạm Thị Triện 1926 93 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
100 Trần Thị Dự 1926 93 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2015
101 Võ Thị Diêm 1926 93 1,500,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
102 Dương Công Súng 1927 92 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
103 Dương Đình Đã 1927 92 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2015
104 Dương Đình Thiện 1927 92 1,500,000 Phú Trạch - Bố Trạch - QB 2015
105 Dương Phồn 1927 92 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2017
106 Dương Thị Tởi 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
107 Dương Thị Chắt 1927 92 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2016
108 Dương Thị Chơn 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
109 Dương Thị Doan 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
110 Dương Thị Giáp 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
111 Dương Thị Phổ 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
112 Dương Thị Phụng 1927 92 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
113 Dương Thị Quế 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
114 Dương Thị Quờ 1927 92 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
115 Dương Thị Quyết 1927 92 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2015
116 Dương Thị Rèo 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2015
117 Dương Văn Kịch 1927 92 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2015
118 Dương Văn Yết 1927 92 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2015
119 Hồ Thị Đang 1927 92 1,500,000 Nhân Trạch - Bố Trạch - QB 2016
120 Lê Thị Khót 1927 92 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
121 Nguyễn Thị Mẹt 1927 92 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
122 Phan Thị Hiền 1927 92 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
123 Phan Thị Him 1927 92 1,500,000 Sơn Lộc - Bố Trạch - QB 2016
124 Trần Thị Loàn 1927 92 1,500,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
125 Dương Đình Chói 1928 91 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
126 Dương Hèn 1928 91 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
127 Dương Thị Bé 1928 91 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
128 Dương Thị Bèn 1928 91 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2016
129 Dương Thị Cứ 1928 91 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
130 Dương Thị Chép 1928 91 1,500,000 Lộc Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
131 Dương Thị Chuông 1928 91 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2016
132 Dương Thị Điếm 1928 91 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2016
133 Dương Thị Ích 1928 91 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
134 Dương Thị Ích 1928 91 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
135 Dương Thị Lự 1928 91 1,500,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
136 Dương Thị Mún 1928 91 1,500,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2016
137 Dương Thị Ỏng 1928 91 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2016
138 Dương Thị Soa 1928 91 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
139 Dương Thị Thí 1928 91 1,500,000 Lộc Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
140 Dương Thị Vịt 1928 91 1,500,000 Quảng Hưng - Quảng Trạch-QB 2017
141 Dương Thị Yến 1928 91 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
142 Dương Thỏa 1928 91 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2016
143 Dương Văn Doạn 1928 91 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2016
144 Dương Văn Tỉnh 1928 91 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch -QB 2017
145 Lê Thị Miệt 1928 91 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
146 Lê Thị Xoang 1928 91 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
147 Nguyễn Thị Luyện 1928 91 1,500,000 Phú Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
148 Nguyễn Thị Thí 1928 91 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
149 Phan Thị Táo 1928 91 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2016
150 Dương Bá Thuyết 1929 90 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
151 Dương Đình Nóc 1929 90 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
152 Dương Đức Thuận 1929 90 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
153 Dương Minh Hiếu 1929 90 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2017
154 Dương Tín 1929 90 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
155 Dương Thị Giấp 1929 90 1,500,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
156 Dương Thị Hạch 1929 90 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
157 Dương Thị Nguyệt 1929 90 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
158 Dương Văn Trí 1929 90 1,500,000 Nam Lý - Đồng Hới - QB 2017
159 Hoàng Thị Dạng 1929 90 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
160 Hoàng Thị Lép 1929 90 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
161 Lê Thị Liên 1929 90 1,500,000 TT Kiến Giang - Lệ Thủy - QB 2017
162 Lê Thị Thái 1929 90 1,500,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
163 Nguyễn Thị Dả 1929 90 1,500,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
164 Nguyễn Thị Hoài 1929 90 1,500,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
165 Nguyễn Thị Iu 1929 90 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
166 Trần Thị Thơi 1929 90 1,500,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
167 Nguyễn Thị Thỏn 1929 90 1,500,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch-QB 2017
168 Dương Thị Trâm 1929 90 1,500,000 An Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
169 Bùi Thị Lan 1934 85 1,000,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
170 Dương Dãn 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
171 Dương Đình Lài 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
172 Dương Đức Hiệu 1934 85 1,000,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
173 Dương Lòi 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
174 Dương Minh Thèn 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
175 Dương Thị Biên 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
176 Dương Thị Canh 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
177 Dương Thị Căn 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
178 Dương Thị Con 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
179 Dương Thị Chúng 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
180 Dương Thị Bường 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
181 Dương Thị Đạt 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
182 Dương Thị Giót 1934 85 1,000,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
183 Dương Thị Hiểu 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
184 Dương Thị Hoa 1934 85 1,000,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
185 Dương Thị Hòa 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
186 Dương Thị Hoạt 1934 85 1,000,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch - QB 2017
187 Dương Thị Khiết 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
188 Dương Thị Mai 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
189 Dương Thị Mọc 1934 85 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2017
190 Dương Thị Nuôi 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
191 Dương Thị Ngoe 1934 85 1,000,000 Nhân Trạch - Bố Trạch - QB 2017
192 Dương Thị Ngúng 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
193 Dương Thị Phúc 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
194 Dương Thị Rao 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
195 Dương Thị Rèng 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
196 Dương Thị Sen 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
197 Dương Thị Tâm 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
198 Dương Thị Thiệt 1934 85 1,000,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
199 Dương Thị Vê 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
200 Dương Thị Yêm 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
201 Dương Văn Man 1934 85 1,000,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
202 Dương Văn Uông 1934 85 1,000,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
203 Dương Văn Niệm 1934 85 1,000,000 Xuân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
204 Dương Viết Mâu 1934 85 1,000,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch - QB 2017
205 Dương Xuân Vũ 1934 85 1,000,000 TT Kiến Giang - Lệ Thủy - QB 2017
206 Hoàng Thị Riến 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
207 Hoàng Thị Xuân 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
208 Lê Thị Ấy 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
209 Lê Thị Cháu 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
210 Lê Thị Chiếm 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
211 Lê Thị Hẹ 1934 85 1,000,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
212 Lê Thị Tề 1934 85 1,000,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
213 Mai Thị Khế 1934 85 1,000,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
214 Nguyễn Thị Át 1934 85 1,000,000 Trung Trạch - Bố Trạch - Qb 2017
215 Nguyễn Thị Huê 1934 85 1,000,000 Quảng Xuân - Quảng Trạch - QB 2017
216 Nguyễn Thị Lùng 1934 85 1,000,000 Mai Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
217 Nguyễn Thị Như 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2017
218 Nguyễn Thị Phước 1934 85 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2017
219 Nguyễn Thị Rúng 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
220 Phan Thị Cừ 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
221 Phan Thị Chợi 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
222 Phan Thị Giêng 1934 85 1,000,000 Trung Trạch - Bố Trạch - Qb 2017
223 Phan Thị Hoáng 1934 85 1,000,000 Tân Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
224 Phan Thị Lát 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
225 Phan Thị Lắt 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
226 Trần Thị Lam 1934 85 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2017
227 Trần Thị Ngoản 1934 85 1,000,000 Thanh Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
228 Trần Thị Trưng 1934 85 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2017
229 Võ Thị Ngật 1934 85 1,000,000 Hòa Trạch - Bố Trạch - QB 2017
230 Dương Thị Nghệ 1934 85 1,000,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
231 Dương Thị Thánh 1934 85 1,000,000 An Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
232 Ngô Thị Dần 1934 85 1,000,000 Lộc Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
233 Nguyễn Thị Sen 1934 85 1,000,000 Lộc Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
234 Võ Thị Hoàn 1934 85 1,000,000 Sơn Thủy - Lệ Thủy - QB 2017
235 Lê Thị Rấy 1927 92 1,500,000 Tây Trạch - Bố Trạch 2018
236 Hình Thị Tồn 1926 93 1,500,000 Vạn Trạch - Bố Trạch 2018
237 Dương Thị Lấn 1927 92 1,500,000 Nhân Trạch - Bố Trạch 2018
239 Dương Văn Đạt 1929 90 1,500,000 Đồng Trạch - Bố Trạch 2018
242 Trần Thị Luốc 1929 90 1,500,000 Quảng Thuận - Quảng Trạch 2018
243 Nguyễn Thị Trâm 1929 90 1,500,000 Phú Trạch - Bố Trạch 2018
244 Dương Ngọc Xuân 1929 90 1,500,000 Sơn Lộc - Bố Trạch 2018
258 Dương Thị Lọng 1939 80 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
259 Dương Thị Hưng 1937 82 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
260 Thái Thị Nguồn 1939 80 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
261 Khắc Thị Nểu 1939 80 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
Dương Công Tịnh 1939 Quảng Trung - Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
262 80 1,000,000
263 Dương Công Nậy 1937 82 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
264 Dương Thị Tại 1939 80 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
265 Nguyễn Thị Phưởng 1939 80 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
266 Dương Thị Vạch 1939 80 1,000,000 Mai Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
267 Dương Thị Đường 1931 88 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
268 Dương Thị Nỉu 1931 88 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
270 Dương Thị Liếng 1933 86 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
271 Dương Thị Luyến 1939 80 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
273 Dương Thị Huế 1936 83 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
274 Dương Thị Quyến 1939 80 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
275 Dương Thị Loan 1933 86 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
276 Dương Thị Linh 1939 80 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
277 Dương Thị Mắm 1935 84 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
279 Dương Hữu Vựng 1939 80 1,000,000 Tân Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
281 Dương Công Trị 1939 80 1,000,000 Xuân Thuỷ - Lệ Tuỷ-QB 2018
282 Dương Đức Kịch 1938 81 1,000,000 Xuân Thuỷ - Lệ Tuỷ-QB 2018
283 Dương Thị Phàn 1939 80 1,000,000 Xuân Thuỷ - Lệ Tuỷ-QB 2018
285 Dương Công Thập 1935 84 1,000,000 Trường Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
287 Nguyễn Thị Ngoạt 1939 80 1,000,000 Sơn Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
288 Võ Thị Đơn 1939 80 1,000,000 Sơn Thuỷ - Lệ Thuỷ - QB 2018
291 Hoàng Thị Hanh 1932 87 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
294 Dương Thị Điếm 1934 85 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2018
296 Nguyễn Thị Bọt 1934 85 1,000,000 Đức Trạch - Bố Trạch - QB 2018
297 Dương Văn Thành 1935 84 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2018
298 Nguyễn Thị Giang 1935 84 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
300 Nguyễn Thị Lành 1936 83 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
302 Dương Đình Túc 1937 82 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2018
304 Dương Văn Huyến 1938 81 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2018
305 Dương Thị Sao 1938 81 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
306 Dương Thị Hồng 1938 81 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
307 Dương Văn Luận 1938 81 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
308 Dương Văn Ngưỡng 1939 80 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
309 Dương Văn Xeng 1939 80 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
311 Dương Thị Trà 1939 80 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
312 Dương Văn Phong 1939 80 1,000,000 Hoà Trạch - Bố Trạch - QB 2018
314 Dương Đình Hưỡng 1939 80 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2018
315 Dương Thị Tiểu 1939 80 1,000,000 Tây Trạch - Bố Trạch - QB 2018
316 Dương Quang Thông 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
317 Dương Văn Chới 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
319 Dương Đức Bưởng 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
320 Trần Thị Thiết 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
322 Dương Đình Hạnh 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
323 Đặng Thị Lan 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
324 Trần Thị Thiên 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
325 Đoàn Thị Đoan 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
327 Dương Thị Xinh 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
328 Dương Ngọc Hiếu 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
329 Dương Viết Sàm 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
330 Dương Thị Nuôi 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
331 Dương Thị Hạt 1939 80 1,000,000 Đồng Trạch - Bố Trạch - QB 2018
333 Phạm Thị Lan 1939 80 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
334 Dương Thị Thỉ 1932 87 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
335 Dương Văn Nguyệt 1939 80 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
336 Dương Thị Nớ 1939 80 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
337 Nguyễn Thị Diệu 1939 80 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
338 Nguyễn Thị Dọc 1939 80 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
339 Dương Thương 1939 80 1,000,000 Hiền Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
340 Dương Phước Xiêm 1938 81 1,000,000 Tân Ninh - Quảng Ninh - QB 2018
341 Dương Thị Lan 1935 84 1,000,000 Đồng Sơn - Đồng Hới - QB 2018
342 Dương Thị Huệ 1935 84 1,000,000 Bắc Lý - Đồng Hới - QB 2018
343 Trần Thị Em 1933 86 1,000,000 Đồng Sơn - Đồng Hới - QB 2018
344 Trịnh Thị Hoà 1938 81 1,000,000 Hải Đình - Đồng Hới - QB 2018
345 Dương Thị Xuyến 1938 81 1,000,000 Thuận Đức - Đồng Hới - QB 2018
346 Dương Thị Khiên 1939 80 1,000,000 Quảng Xuân-Quảng Trạch-QB 2018
347 Dương Thị Liều 1936 83 1,000,000 Quảng Xuân-Quảng Trạch-QB 2018
348 Dương Thị Liên 1938 81 1,000,000 Quảng Xuân-Quảng Trạch-QB 2018
349 Dương Thị Tâm 1937 82 1,000,000 Quảng Long-Quảng Trạch-QB 2018
350 Nguyễn Thị Túc 1938 81 1,000,000 Hương Hoá - Tuyên Hoá - QB 2018
351 Dương Thị Thà 1933 86 1,000,000 Quảng Phú - Quảng Trạch - QB 2018
352 Dương Thị Cảnh 1935 84 1,000,000 Hương Hoá - Tuyên Hoá - QB 2018
357 Dương Thị Mỹ 1937 82 1,000,000 Hương Hóa - Tuyên Hóa - QB 2018
358 Phan Thị Tam 1933 86 1,000,000 Hương Hóa - Tuyên Hóa - QB 2018
359 Dương Thanh Dục 1930 89 1,000,000 Hương Hóa - Tuyên Hóa - QB 2018
17 BẾN TRE 0
24 Dương Thị Nhựng 1925 94 Ấp 3 xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre 2018
1,500,000
25 Lương Thị Hai 1934 85 Ấp 3 xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
31 Dương Xuân Diệu 1933 86 Phường Phú Khương, Tp Bến Tre, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
32 Dương Thị Huê 1921 98 Xã An Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre 2018
1,500,000
33 Dương Thị Đài 1921 98 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,500,000
34 Dương Văn Sáu 1933 86 Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
35 Đường Thị Kiền 1934 85 Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
36 Phạm Thị Tám 1924 95 Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre 2018
1,500,000
37 Dương Văn Phương 1936 83 Xã LộcThuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
38 Phùng Thị Mỹ 1936 83 Xã LộcThuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
40 Dương Văn Dễ 1932 87 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
41 Lê Thị Kính 1922 97 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,500,000
42 Dương Văn Da 1930 89 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
43 Lê Thị Xàng 1934 85 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
76 Nguyễn Thị Tài 1924 95 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,500,000
77 Trương Thị Dậu 1932 87 Xã Mỹ Hưng, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
78 Dương Thị Chiếm 1937 82 1,000,000 Xã Hòa Lợi, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
79 Dương Thị Mão 1933 86 1,000,000 Xã Hòa Lợi, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre 2018
80 Dương Văn Dô 1935 84 Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre 2018
1,000,000
18 LẠNG SƠN 0
1 Dương Công Nẻng 1916 103 2,000,000 Bắc Sơn 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
2 Dương Văn Phùng 1919 100 2,000,000 Làng Thẳm, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
3 Dương Thị Liền 1920 99 1,500,000 Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
4 Dương Thị Cheo 1920 99 1,500,000 Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
5 Dương Công Chúng 1920 99 1,500,000 Đon Riệc 1, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
6 Dương Thị Chúng 1920 99 1,500,000 Lân Pán, Tân Lập, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
7 Dương Thị Ân 1921 98 1,500,000 Xuân Giao, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
8 Dương Thị Mòn 1921 98 1,500,000 Đông Đằng 2, xã Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
9 Nguyễn Thị Thay 1921 98 1,500,000 Tam Lộc, Lộc Bình, Lạng Sơn 2014
10 Dương Văn Ngân 1921 98 1,500,000 Chiêu vu, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
11 Chu Thị Ngân 1921 98 1,500,000 Bình Thượng - Chiêu Vũ - Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
12 Dương Thị Thót 1922 97 1,500,000 Pá Lét, Nhất Tiến, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2015
13 Dương Thị Mấn 1922 97 1,500,000 Nà Rộng, Vũ Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
14 Dương Thị Cần 1922 97 1,500,000 Dục Thúm, Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
15 Dương Công Roãn 1922 97 1,500,000 Sông Hoá 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
16 Hoàng Thị Kỳ 1923 96 1,500,000 Tá Liếng, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
17 Dương Thị Quế 1923 96 1,500,000 Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
18 Dương Thị Ứng 1923 96 1,500,000 Mỹ Ba, xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
19 Dương Thị Ba 1923 96 1,500,000 Đon Riệc 1, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
20 Dương Văn Hán 1923 96 1,500,000 Nà Pán, Vũ Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
21 Dương Thị Thưu 1923 96 1,500,000 Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
22 Dương Thị Mây 1924 95 1,500,000 Trí Yên, xã Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
23 Dương Thị Viên 1924 95 1,500,000 Đông Đằng 2, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2015
24 Hoàng Thị Khuyên 1924 95 1,500,000 Nà Yêu, Tân Lập, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
25 Sầm Thị Sắt 1924 95 1,500,000 Thống Nhất, Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
26 Dương Thị Huynh 1923 96 1,500,000 Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
27 Dương Thị Tẽo 1924 95 1,500,000 Làng Coóc, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
28 Dương Văn Tếnh 1924 95 1,500,000 Áng Nộc, Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
29 Dương Thị Liên 1925 94 1,500,000 Tá Liếng, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
30 Dương Thị Điểm 1925 94 1,500,000 Minh Quang, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2014
31 Dương Thái Sơn 1925 94 1,500,000 Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn 2014
32 Dương Thị Thời 1925 94 1,500,000 Xuân Giao, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2015
33 Nguyễn Thị Yêu 1925 94 1,500,000 An Ninh 2, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2015
34 Dương Công Đằng 1925 94 1,500,000 Xã Chiến Thắng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
35 Dương Thị Ban 1926 93 1,500,000 Xã Chiến Thắng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
36 Hoàng Thị Hiên 1926 93 1,500,000 Long Đống,Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn 2017
37 Dương Thị Hôn 1926 93 1,500,000 Thanh Yên 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
38 Nguyễn Thị Đuống 1926 93 1,500,000 Thanh Yên 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
39 Hoàng Thị Nghìn 1927 92 1,500,000 Nà Hó, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
40 Ngô Thị Lớ 1927 92 1,500,000 Mai Pha, TP Lạng Sơn, Lạng Sơn 2016
41 Dương Thị Tòn 1927 92 1,500,000 Mỹ Ba, xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
42 Dương Thị Điệt 1927 92 1,500,000 Đông Đằng 1– Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
43 Dương Thị Nai 1927 92 1,500,000 Đông Đằng 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2016
44 Dương Văn Cói 1927 92 1,500,000 Làng Khau, Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
45 Dương Thị Đối 1927 92 1,500,000 Đông Đằng 2, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
46 Bàng Thị Van 1927 92 1,500,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2017
47 Dương Thị Tọng 1927 92 1,500,000 Đông Đằng 1, xã Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
48 Dương Hữu Vạn 1927 92 1,500,000 Phù Dạ, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
Hợp Thành, Pác Lũng, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng
49 Dương Hữu Phước 1928 91 1,500,000 Sơn 2017
50 Dương Hữu Kiền 1928 91 1,500,000 Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
51 Dương Minh Sơn 1928 91 1,500,000 Nà Hó, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
52 Hoàng Thị Vang 1928 91 1,500,000 Xã Chiến Thắng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
53 Triệu Thị Phẩy 1928 91 1,500,000 Xã Chiến Thắng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
54 Dương Tiến Hữu 1928 91 1,500,000 Áng Nộc,Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
55 Dương Thị Mình 1928 91 1,500,000 Thanh Yên 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
56 Dương Thị Nẹng 1928 91 1,500,000 An Ninh 2, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
57 Dương Thị Thương 1928 91 1,500,000 Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
58 Dương Văn Hoày 1929 90 1,500,000 Pù Dạ, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
59 Dương Thị Viều 1929 90 1,500,000 Pù Dạ, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
60 Dương Thị Thơm 1929 90 1,500,000 Đồng Kỵ, Hữu Lũng, Lạng Sơn 2017
61 Dương Thị Mẹo 1929 90 1,500,000 Nà Qué, Vũ Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
62 Lường Thị Kỹ 1929 90 1,500,000 Xã Đán, Tân Lập, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
63 Dương Thị Nón 1929 90 1,500,000 Mỏ Đẩu, Tân Lập, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
64 Dương Thị Khuyến 1929 90 1,500,000 Bình Thượng,Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
65 Dương Thời Liêm 1929 90 1,500,000 Đông Đằng 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
66 Dương Văn Tháo 1929 90 1,500,000 An Úy, Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
67 Dương Thị Hảo 1929 90 1,500,000 Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
68 Chương Thị Nhân 1934 85 1,000,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2017
Thôn Gia Hòa 2, xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng
69 Dương Công Bích 1934 85 1,000,000 Sơn 2017
70 Dương Công Chân 1934 85 1,000,000 Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
Hợp Thành Pác Lũng - Hữu Vĩnh -Bắc Sơn Lạng
71 Dương Công Đoán 1934 85 1,000,000 Sơn 2017
72 Dương Công Tý 1934 85 1,000,000 Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
73 Dương Công Thành 1934 85 1,000,000 Mỏ Nhài – Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
74 Dương Doãn Mục 1934 85 1,000,000 Thôn Đon Riệc 1, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
75 Dương Đình Chương 1934 85 1,000,000 Đông Đằng 2, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
76 Dương Hữu Đảng 1934 85 1,000,000 Trí Yên– Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
77 Dương Hữu Hành 1934 85 1,000,000 Đông Đằng 1, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
78 Dương Hữu Hoàng 1934 85 1,000,000 Trí Yên– Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
79 Dương Minh Sén 1934 85 1,000,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2017
80 Dương Quốc Tiến 1934 85 1,000,000 Mỏ Hao– Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
81 Dương Thế Ngọc 1934 85 1,000,000 Hữu Vĩnh - Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
82 Dương Thị Băng 1934 85 1,000,000 Thôn ... xã Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
83 Dương Thị Bền 1934 85 1,000,000 Thôn Tân Sơn - QS-Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
84 Dương Thị Chải 1934 85 1,000,000 Thôn Nà Riềng 1 - QS-Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
85 Dương Thị Hồ 1934 85 1,000,000 Xã Chiến Thắng Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
86 Dương Thị Lạc 1934 85 1,000,000 An Ninh 2 – Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
87 Dương Thị Lim 1934 85 1,000,000 Thôn Đon Riệc 2 - QS-Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
88 Dương Thị Loan 1934 85 1,000,000 Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
89 Dương Thị Niệm 1934 85 1,000,000 Tân Kỳ - Chiêu Vũ - Bắc Sơn - Lạng Sơn 2017
90 Hoàng Thị Noọng 1934 85 1,000,000 Pá Nim - Hữu Vĩnh - Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
91 Dương Thị Ngư 1934 85 1,000,000 Thôn Nà Tu xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
Thôn Đon Riệc 2 - Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng
92 Dương Thị Tầng 1934 85 1,000,000 Sơn 2017
93 Dương Thị Tuyền 1934 85 1,000,000 Trấn Yên, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn 2017
94 Dương Thị Thành 1934 85 1,000,000 Thôn Mỹ Ba xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
95 Dương Thị Thịnh 1934 85 1,000,000 Long Đống, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn 2017
96 Dương Thị Thời 1934 85 1,000,000 Xã Chiến Thắng , Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
Thôn Thâm Pát - Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng
97 Dương Thị Vững 1934 85 1,000,000 Sơn 2017
98 Dương Thời Pháp 1934 85 1,000,000 Đông Đằng 1– Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
99 Dương Văn Cỏ 1934 85 1,000,000 Trấn Yên, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn 2017
100 Dương Văn Mường 1934 85 1,000,000 Mỏ Hao– Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
101 Dương Văn Pẩu 1934 85 1,000,000 Hữu Vĩnh - Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
102 Dương Văn Sóm 1934 85 1,000,000 Pá Nim - Hữu Vĩnh - Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
103 Dương Văn Ứng 1934 85 1,000,000 Tân Kỳ - Chiêu Vũ - Bắc Sơn - Lạng Sơn 2017
104 Hoàng Thị Chíu 1934 85 1,000,000 Long Đống, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn 2017
105 Hoàng Thị Pha 1934 85 1,000,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2017
106 Hoàng Thị Qui 1934 85 1,000,000 Tân Liên, Cao Lộc, Lạng Sơn 2017
107 Lâm Thị Hẹo 1934 85 1,000,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2017
108 Lèo Thị Kiểm 1934 85 1,000,000 Pá Nim - Hữu Vĩnh - Bắc Sơn, Lạng Sơn 2017
109 Nguyễn Thị Ngoạt 1919 100 2,000,000 Bảo Luân, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
110 Dương Công Nguyệt 1922 97 1,500,000 Khau Ràng, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
Khối phố Trần Đăng Ninh, thị Trấn Bắc Sơn,
111 Dương Thị Thơm 1922 97 1,500,000 Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
112 Dương Đức Viên 1923 96 1,500,000 Thôn Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
113 Dương Công Nhuyên 1924 95 1,500,000 Tân Rã, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
114 Dương Thị Chỉnh 1924 95 1,500,000 Sông Hoá 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
115 Nông Thị Ngôi 1925 94 1,500,000 Khối phố 5b, Thị Trấn, Bình Gia, Lạng Sơn 2018
Thôn Bắc Sơn 2, xã Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng
116 Dương Thị Huần 1925 94 1,500,000 Sơn 2018
117 Dương Thị Đào 1925 94 1,500,000 Phù Dạ, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
118 Dương Công Kẻng 1926 93 1,500,000 Thôn Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
119 Dương Hữu Tường 1927 92 1,500,000 Thôn Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
120 Dương Công Năm 1927 92 1,500,000 Lân Rò, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
Khối phố Lê Hồng Phong, thị Trấn Bắc Sơn, Bắc
121 Dương Công Niên 1927 92 1,500,000 Sơn, Lạng Sơn 2018
122 Dương Hữu Luân 1928 91 1,500,000 Phong Thịnh, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
123 Dương Thị Nẻng 1928 91 1,500,000 Đon Riệc 1, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
124 Dương Thị Chi 1928 91 1,500,000 Nà Riềng 1, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
125 Dương Thị Nhuyễn 1929 90 1,500,000 An Ninh 1, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
126 Dương Thị Lành 1929 90 1,500,000 Đông Đằng 2, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
127 Dương Thị Thâm 1929 90 1,500,000 Vạn Thủy, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
128 Dương Công Thiều 1929 90 1,500,000 Bản Đắc, Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
129 Dương Thị Khuyên 1929 90 1,500,000 Phù Dạ, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
130 Dương Thị In 1929 90 1,500,000 Thanh Yên 1,Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
131 Dương Thị Chững 1929 90 1,500,000 Sông Hoá 1,Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
132 Nông Thị Hằng 1930 89 1,000,000 Pá Péc, Tân Văn, Bình Gia, Lạng Sơn 2018
133 Dương Công Rum 1930 89 1,000,000 Bắc Sơn 2, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
134 Dương Thị Phù 1930 89 1,000,000 Tiên Hội, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
135 Lê Thị Loan 1930 89 1,000,000 Mỏ Nhài, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
136 Dương Thời Vĩnh 1931 88 1,000,000 Đông Đằng 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
137 Dương Thị Chuyện 1932 87 1,000,000 Yên Thịnh, Hữu Lũng, Lạng Sơn 2018
Khối phố Trần Đăng Ninh, thị Trấn Bắc Sơn,
138 Dương Thị Lan 1932 87 1,000,000 Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
139 Dương Thị Thơ 1933 86 1,000,000 Bản Huấn, Hồng Thái, Bình Gia, Lạng Sơn 2018
140 Dương Hữu Mão 1933 86 1,000,000 Yên Thành, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
141 Nông Thị phương 1933 86 1,000,000 Tân Vũ, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
142 Dương Thị Mứt 1933 86 1,000,000 Đông Đằng 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
143 Dương Văn Pháp 1933 86 1,000,000 Làng Thẳm, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
144 Dương Văn Xây 1933 86 1,000,000 Làng Thẳm, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
145 Dương Mùi Dung 1933 86 1,000,000 Mẫu Sơn, Lộc Bình, Lạng Sơn 2018
146 Nguyễn Thị Tuế 1933 86 1,000,000 Liên Lạc 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
147 Dương Văn Dầm 1933 86 1,000,000 Làng Dọc 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
148 Dương Thị Cõi 1933 86 1,000,000 Khuân Ngầm, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
149 Dương Thị Vận 1934 85 1,000,000 Bản Hoay, Hồng Thai, Bình Gia, Lạng Sơn 2018
150 Dương Văn Huyên 1934 85 1,000,000 Yên Thịnh, Hữu Lũng, Lạng Sơn 2018
151 Dương Thị Lĩnh 1934 85 1,000,000 Bắc Sơn 2, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
152 Dương Thị Lành 1934 85 1,000,000 Bắc Sơn 2, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
153 Dương Thị Thận 1934 85 1,000,000 Vạn Thủy, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
154 Dương Thị Rã 1934 85 1,000,000 Đon Riệc 2, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
155 Dương Công Hồng 1934 85 1,000,000 Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
156 Dương Thị Thương 1935 84 1,000,000 Yên Thành, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
157 Nông Thị Choọng 1935 84 1,000,000 Yên Thành, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
158 Dương Thị Loan 1935 84 1,000,000 Lâm Nghiệp, Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
159 Dương Công Tòng 1935 84 1,000,000 Gia Hòa 2, xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
Khối phố Lê Hồng Phong, thị Trấn Bắc Sơn, Bắc
160 Dương Hữu Nhung 1935 84 1,000,000 Sơn, Lạng Sơn 2018
161 Dương Dì Sòi 1935 84 1,000,000 Mẫu Sơn, Lộc Bình, Lạng Sơn 2018
162 Nguyễn Thị Hin 1935 84 1,000,000 Liên Lạc 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
163 Nguyễn Thị Phẻng 1935 84 1,000,000 Làng Dọc 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
164 Dương Thị Việt 1935 84 1,000,000 Bảo Luân, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
165 Dương Trung Ánh 1936 83 1,000,000 Bản Huấn, Hồng Thái, Bình Gia, Lạng Sơn 2018
166 Dương Thị Nhót 1936 83 1,000,000 Nà Thí, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
167 Hoàng Thị Bài 1936 83 1,000,000 An Ninh 1, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
168 Dương Thị Mót 1936 83 1,000,000 Tân Rã, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
169 Dương Thị Tiền 1936 83 1,000,000 Làng Thẳm, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
170 Hoàng Thị Nhâm 1936 83 1,000,000 Khau Ràng, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
171 Dương Thị Luân 1936 83 1,000,000 Vạn Thủy, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
172 Dương Văn Vọng 1936 83 1,000,000 Liên Lạc 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
173 Dương Công Bảng 1937 82 1,000,000 Yên Thành, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
174 Dương Thị Lá 1937 82 1,000,000 Yên Thành, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
175 Dương Thị Thú 1937 82 1,000,000 Phong Thịnh, Tân Thành, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
176 Lao Thị Khơi 1937 82 1,000,000 Phong Thịnh, Tân Thành, Bắc Sơn, v 2018
177 Dương Công Đường 1937 82 1,000,000 An Ninh 1, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
Thôn Bắc Sơn 2, xã Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng
178 Dương Công Nói 1937 82 1,000,000 Sơn 2018
179 Dương Thị Mậu 1937 82 1,000,000 Nội Hòa, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
180 Bế Thị Tỉn 1937 82 1,000,000 Gia Hòa 2, xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
181 Dương Múi Say 1937 82 1,000,000 Mẫu Sơn, Lộc Bình, Lạng Sơn 2018
182 Triệu A Múi 1937 82 1,000,000 Mẫu Sơn, Lộc Bình, Lạng Sơn 2018
183 Lường Thị Tuyến 1937 82 1,000,000 Thanh Yên 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
184 Dương Hiền Tâm 1937 82 1,000,000 Thanh Yên 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
185 Dương Thị Quen 1937 82 1,000,000 Làng Dọc 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
186 Dương Hữu Phòng 1938 81 1,000,000 Hữu Vính 2, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
187 Dương Quang Nến 1938 81 1,000,000 Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn 2018
188 Dương Thị Tòng 1938 81 1,000,000 Nà Riềng 1, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
189 Lương Thị Nở 1938 81 1,000,000 Nà Rộng, Vũ Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
190 Dương Văn Quảng 1938 81 1,000,000 Làng Thẳm, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
191 Dương Thị Ngữ 1938 81 1,000,000 Co Rào, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
192 Dương Thị Ven 1938 81 1,000,000 Dục Thúm, Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
193 Dương Văn Mình 1938 81 1,000,000 Xã Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn 2018
Khối phố Lê Hồng Phong, thị Trấn Bắc Sơn, Bắc
194 Dương Thị Miệt 1938 81 1,000,000 Sơn, Lạng Sơn 2018
195 Dương Thị Nuôi 1938 81 1,000,000 Thanh Yên 2, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
196 Dương Thi Ban 1938 81 1,000,000 Bản Đắc, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
197 Nguyễn Thị Mẫn 1938 81 1,000,000 Làng Dọc 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
198 Nguyễn Thị Thửu 1938 81 1,000,000 Thanh Yên 1, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
199 Dương Hữu Khang 1939 80 1,000,000 Hữu Vính 2, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
200 Dương Thị Mỵ 1939 80 1,000,000 Hữu Vính 1, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
201 Dương Thị Ngại 1939 80 1,000,000 Pác Mỏ, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
202 Hoàng Thị Thỏi 1939 80 1,000,000 Nà Hó, Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
203 Hoàng Thị Chòn 1939 80 1,000,000 Yên Thịnh, Hữu Lũng, Lạng Sơn 2018
204 Dương Công Viết 1939 80 1,000,000 Đon Riệc 1, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
205 Dương Thị Lục 1939 80 1,000,000 Đon Riệc 2, Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
206 Dương Thị Thẩm 1939 80 1,000,000 Minh Quang, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
207 Dương Thị Gai 1939 80 1,000,000 An Ninh 1, Long Đống, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
208 Dương Công Vỹ 1939 80 1,000,000 Bắc Sơn 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
209 Hoàng Thị Mười 1939 80 1,000,000 Bắc Sơn 1, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
210 Dương Hữu Niềm 1939 80 1,000,000 Trí Yên, Bắc Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
211 Dương Thị Mọc 1939 80 Vạn Thủy, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
1,000,000
212 Dương Công Kỳ 1939 80 Nà Danh, Vũ Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
1,000,000
213 Nông Thị Nhọi 1939 80 Vạn Thủy, Bắc Sơn,Lạng Sơn 2018
1,000,000
214 Dương Thị Len 1939 80 1,000,000 Nà Nâm, Tân Lập, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
215 Dương Văn Gai 1939 80 1,000,000 Làng Thẳm, Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
216 Dương Công Nhiễu 1939 80 1,000,000 Gia Hòa 2, xã Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
217 Dương Hữu Rum 1939 80 1,000,000 Mỹ Ba, Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
218 Dương Thị Phòng 1939 80 1,000,000 Mỹ Ba, Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
219 Dương Thị Xó 1939 80 1,000,000 Gia Hòa 1, Nhất Hòa, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
220 Dương Văn Can 1939 80 1,000,000 Nà Giáo, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
221 Dương Thị Điểm 1939 80 1,000,000 Bó Luông, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
222 Hoàng Thị Cành 1939 80 1,000,000 Khau Ràng, Đồng Ý, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
223 Dương Thị Xướng 1939 80 1,000,000 Bình Thượng, Chiêu Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
224 Dương Doãn Thế 1939 80 1,000,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2018
225 Dương Thị Chiếm 1939 80 1,000,000 Bảo Luân, Vũ Lăng, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
226 Dương Thị Ruyên 1939 80 1,000,000 Hưng Vũ, Bắc Sơn, Lạng Sơn 2018
Thôn Đon Riệc 2, xã Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng
227 Hoàng Ngọc Dinh 1935 84 1,000,000 Sơn 2018
19 TUYÊN QUANG 0
1 Dương Văn Bảo 1912 107 2,000,000 Tân Tạo, Đội Cấn, TP Tuyên Quang 2015
2 Dương Thị Khăng 1922 97 1,500,000 Phú Sơn, Phú Lương, Sơn Dương, TQ 2016
3 Phan Thị Vui 1923 96 1,500,000 Kim Phú, Phú Yên, Tuyên Quang 2015
4 Dương Văn Hiển 1925 94 1,500,000 An Tường, Tp Tuyên Quang 2015
5 Dương Phú Quý 1926 93 1,500,000 Xã An Khang, Thành phố Tuyên Quang 2015
6 Dương Quý Chinh 1926 93 1,500,000 Phan Thiết- TP TQ 2016
7 Ngô Thị Sinh 1926 93 1,500,000 Minh Xuân, Tp Tuyên Quang 2015
8 Đặng Thị Lý 1929 90 1,500,000 Tổ 13, P Phan Thiết, TP TQ 2017
9 Lưu Thị Thuyết 1922 97 1,500,000 Thôn 1, Xã Kim Phú, Yên Sơn, TQ 2017
10 Phạm Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Tổ 28, P Phan Thiết, TP TQ 2017
Tổ dân phố Bắc Yên- TT Tân Yên - Hàm Yên -
Dương Thị Điền 1927 92 2017
11 1,500,000 TQ
12 Nguyễn Thị Nữ 1924 95 1,500,000 Đông Phú- Hào Phú - Sơn Dương -TQ 2017
Trịnh Thị Hai 1927 92 1,500,000 Lâm Xuyên - Sơn Dương - TQ 2017
13
14 Trịnh Thị Tỉu 1934 85 1,000,000 Xã Lâm Xuyên - Sơn Dương - TQ 2017
15 Trịnh Thị Toàn 1934 85 1,000,000 Tổ dân phố Tân Bắc, TTSD-TQ 2017
16 Dương Văn Diên 1939 80 1,000,000 Xóm 16, Trung Môn - Yên Sơn - TQ 2018
Trần Thị Nụ 1926 93 Thọ Sơn - Chiêu Yên - Yên Sơn - TQ 2018
17 1,500,000
Nguyễn Thị Mão 1924 95 Cầu Chéo- Đội Bình- Yên Sơn - TQ 2018
18 1,500,000
19 Dương Đức Đính 1929 90 1,500,000 Hào Phú- Sơn Dương- TQ 2018
20 Dương Thị Hủy 1927 92 1,500,000 Vinh Quang- Chiên Hóa-TQ 2018
21 Dương Thị Gái 1924 95 1,500,000 Vinh Quang- Chiên Hóa-TQ 2018
22 Dương Thị Bóng 1928 91 1,500,000 Vinh Quang- Chiên Hóa-TQ 2018
23 Dương Minh Đức 1939 80 1,000,000 Quyết Thắng - Mỹ bằng- Yên Sơn - TQ 2018
24 Dương Thị Luân 1930 89 1,000,000 Vinh Quang- Chiên Hóa-TQ 2018
25 Dương Thị Ích 1928 91 1,500,000 Vinh Quang- Chiên Hóa-TQ 2018
26 Nguyễn Thị Thơm 1935 84 1,000,000 Vinh Quang- Chiên Hóa-TQ 2018
27 Dương Văn Tạo 1925 94 1,500,000 TT Vĩnh Lộc - Chiêm Hóa - TQ 2018
28 Ma Thị Tập 1930 89 1,000,000 Thị trấn Vĩnh Lộc- Chiêm Hóa 2018
30 Dương Thị Lợi 1931 88 1,000,000 Đông Lợi - Sơn Dương -TQ 2018
31 Dương Thị Xuyến 1939 80 1,000,000 Lâm Xuyên- Sơn Dương- TQ 2018
32 Dương Thị Quế 1934 85 1,000,000 Tổ dân phố Đoàn Kết- TT Sơn Dương - TQ 2018
33 Dương Thị Liên 1929 90 1,500,000 Cấp Tiến- Sơn Dương - Tuyên Quang 2018
36 Dương Văn Lai 1936 83 1,000,000 Đại Phú - Sơn Dương - TQ 2018
37 Dương Minh Tâm 1938 81 1,000,000 Đại Phú - Sơn Dương - TQ 2018
38 Dương Thanh Lạng 1936 83 1,000,000 Tân Dân-Hợp Hòa, Sơn Dương, TQ 2016
39 Dương Thị Cầm 1929 90 1,500,000 Cây Khế- Đội Cấn- Yên Sơn -TQ 2018
20 QUẢNG NGÃI 0
HUYỆN LÝ SƠN 0
1 Dương Thị Qúy 1916 103 2,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
2 Nguyễn Thị Muối 1917 102 2,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2016
3 Dương Quỳnh 1920 99 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2016
4 Dương Thị Tiễn 1920 99 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2016
5 Dương Phước 1928 91 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
6 Dương Thị Tiếp 1928 91 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
7 Dương Thị Nhi 1928 91 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
8 Dương Thị Nhượng 1928 91 1,500,000 An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
9 Nguyễn Thị Hậu 1928 91 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
10 Dương Đãi 1929 90 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
11 Dương Thị Tiếp 1929 90 1,500,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
12 Dương Thị Hiệp 1930 89 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
13 Dương Tòa 1931 88 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
14 Dương Quốc Tạ 1932 87 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
15 Dương Thị Hớn 1934 85 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2017
16 Nguyễn Thị Thẳng 1934 85 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
17 Dương Siểm 1935 84 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
Nguyễn Thị Tích 1935 84 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
18 1,000,000
19 Dương Thị Phó 1935 84 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
20 Dương Thị Viên 1935 84 1,000,000 An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
21 Dương Thị Giữ 1936 83 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
22 Dương Út 1936 83 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
23 Dương Pháp 1936 83 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
24 Dương Thị Chưng 1937 82 1,000,000 An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
25 Dương Thị Phận 1938 81 1,000,000 An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi 2018
LIÊN HUYỆN BÌNH
0
SƠN-TRÀ BỒNG
26 Kiều Thị Nhiễu 1918 101 2,000,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2016
27 Dương Khánh 1919 100 2,000,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2016
28 Nguyễn Thị Hoa 1920 99 1,500,000 Trà Bình, Trà Bồng, Quảng Ngãi 2016
29 Nguyễn Thị Du 1921 98 1,500,000 Bình Thuận, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2016
30 Dương Thị Luyến 1923 96 1,500,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2016
31 Dương Quảng 1924 95 1,500,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2016
32 Dương Thị Quý 1924 95 1,500,000 Bình Trị, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
33 Dương Ngôn 1925 94 1,500,000 Bình Thuận, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2016
34 Dương Bia 1925 94 1,500,000 Bình Hòa, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
35 Dương Xê 1927 92 1,500,000 Bình Thuận, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
36 Dương Thị Trừu 1927 92 1,500,000 Bình Trị, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
37 Dương Thị Hạnh 1928 91 1,500,000 Bình Thạnh, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
38 Dương Thị Bâng 1928 91 1,500,000 Bình Trị, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
39 Dương Triều 1929 90 1,500,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
40 Huỳnh Thị Lộ 1929 90 1,500,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
41 Nguyễn Thị Tìm 1929 90 1,500,000 Bình Phước, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
42 Dương Thị Tiếp 1932 87 1,000,000 Bình Trị, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
43 Nguyễn Thị Giỏi 1932 87 1,000,000 Bình Hải, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
44 Dương Tẩy 1933 86 1,000,000 Bình Trị, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
45 Dương Cầu 1934 85 1,000,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
46 Lê Thị Vạn 1934 85 1,000,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2017
47 Nguyễn Thị Phường 1935 84 1,000,000 Bình Trị, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
48 Dương Tấn 1935 84 1,000,000 Bình Hải, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
49 Dương Thị Ni 1935 84 1,000,000 Trà Phú, Trà Bồng, Quảng Ngãi 2018
50 Dương Thị Bút 1937 82 1,000,000 Bình Thới, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
51 Dương Thị Nhân 1938 81 1,000,000 Bình Hải, Bình Sơn , Quảng Ngãi 2018
HUYỆN SƠN TỊNH 0
52 Phạm Thị Gì 1918 101 2,000,000 Tịnh Bắc, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2016
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
53 Dương Cứ 1919 100 2016
2,000,000 Ngãi
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
54 Nguyên Thị Xuân 1921 98 2016
1,500,000 Ngãi
55 Dương Thị Hợi 1922 97 1,500,000 Sơn Thành, Sơn Hà, Quảng Ngãi 2017
56 Lê Thị Ư 1923 96 1,500,000 Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2016
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
57 Nguyễn Thị Liên 1924 95 2016
1,500,000 Ngãi
58 Phạm Thị Huỳnh 1924 95 1,500,000 Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2016
59 Dương Thị Hòa 1925 94 1,500,000 Tịnh Bình, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2017
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
60 Nguyễn Thị Tâm 1925 94 2015
1,500,000 Ngãi
61 Dương Trọng 1925 94 1,500,000 Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2016
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
62 Dương Đức 1926 93 2016
1,500,000 Ngãi
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
63 Dương Thị Thoan 1926 93 2017
1,500,000 Ngãi
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
64 Dương Thị Biểu 1926 93 2017
1,500,000 Ngãi
65 Nguyễn Thị Hận 1926 93 1,500,000 Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2016
66 Dương Thị Tam 1926 93 1,500,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
67 Trịnh Thị Hường 1927 92 1,500,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
68 Dương Văn Ái 1928 91 1,500,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2017
69 Dương Chánh 1929 90 Tịnh Thiện, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2017
1,500,000
70 Phạm Thị Trầm 1929 90 1,500,000 Tịnh Khê, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2017
71 Dương Thị Sở 1929 90 1,500,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
72 Nguyễn Thị Lực 1929 90 1,500,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
73 Nguyễn Thị Lại 1929 90 1,500,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
74 Dương Thị Tuyết 1929 90 1,500,000 Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2018
75 Dương Thị Nhứt 1929 90 1,500,000 Tịnh Sơn, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2017
76 Dương Xò 1929 90 1,500,000 Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2017
77 Dương Tấn Địch 1930 89 1,000,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
78 Dương Văn Huệ 1930 89 1,000,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
79 Dương Thị Hậu 1931 88 1,000,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
80 Dương Hồng Xuân 1931 88 1,000,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
81 Dương Thị Vàng 1932 87 1,000,000 Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2018
82 Phạm Thị Hước 1932 87 1,000,000 Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2018
83 Lê Thị Qúy 1934 85 1,000,000 Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2017
84 Dương Thị Cúc 1934 85 1,000,000 Tịnh Đông, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2017
85 Dương Thị Thái 1934 85 1,000,000 Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2017
86 Nguyễn Thị Phó 1935 84 1,000,000 Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2018
87 Dương Thị Thông 1935 84 1,000,000 Tịnh Kỳ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
88 Phạm Thị Đích 1936 83 1,000,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
P.Trương Quang Trọng, Tp.Quảng Ngãi, Quảng
89 Dương Thị Phi 1936 83 2018
1,000,000 Ngãi
90 Dương Chi 1937 82 Tịnh Thiện, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
1,000,000
91 Dương Lâm 1937 82 Tịnh Thiện, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
1,000,000
92 Dương Tiển 1937 82 1,000,000 Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2018
93 Dương Lê 1938 81 1,000,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
94 Dương Thị Lại 1939 80 1,000,000 Tịnh Hòa, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
95 Trần Thị Hòa 1939 80 1,000,000 Tịnh Trà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2018
TP.QUẢNG NGÃI 0
96 Dương Thị Mạn 1925 94 P. Trần Phú, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2017
1,500,000
P.Trần Hưng Đạo, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
97 Dương Thị Hơn 1926 93 2016
1,500,000 Ngãi
98 Dương Minh Tâm 1926 93 1,500,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
Tổ 17, P.Trần Phú, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
99 Nguyễn Thị Sắng 1927 92 2016
1,500,000 Ngãi
Tổ 19, P.Trần Phú, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
100 Lê Thị Tuấn 1930 89 2018
1,000,000 Ngãi
101 Dương Thành Thông 1930 89 P.Chánh Lộ, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
1,000,000
102 Dương Thị Mười 1930 89 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
103 Dương Thị Lầu 1930 89 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
104 Phạm Thị Lịa 1930 89 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
105 Phạm Thị Giỏi 1931 88 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
106 Đỗ Thị Phi 1933 86 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
107 Đinh Thị Yến 1935 84 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
108 Dương Thị Lễ 1935 84 Thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi 2018
1,000,000
109 Dương Cống 1930 89 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
P.Lê Hồng Phong, Tp.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
110 Dương Thành Cảnh 1938 81 2018
1,000,000 Ngãi
111 Nguyễn Thị Chừng 1938 81 1,000,000 Nghĩa Hà, Tp. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 2018
Tổ 1, P. Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh
112 Lê Thị Thanh 1927 92 2018
1,500,000 Quảng Ngãi
Tổ 19, P. Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh
113 Dương Thanh 1929 90 2018
1,500,000 Quảng Ngãi
Tổ 19, P. Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh
114 Bùi Thị Điều 1937 82 2018
1,000,000 Quảng Ngãi
Phường Trần Phú, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
115 Dương Thành Quyện 1937 82 2018
1,000,000 Ngãi
Tổ 18, P. Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh
116 Dương Đống 1938 81 2018
1,000,000 Quảng Ngãi
Tổ 18, P. Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, tỉnh
117 Tạ Thị Thắng 1938 81 2018
1,000,000 Quảng Ngãi
HUYỆN TƯ NGHĨA 0
118 Võ Thị Hồng 1928 91 1,500,000 Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi 2018
119 Dương Ngọc Hoàng 1928 91 1,500,000 Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi 2018
120 Nguyễn Thị Đức 1931 88 1,000,000 Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi 2018
121 Dương Thị Vang 1937 82 1,000,000 Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi 2018
122 Văn Thị Diệu 1937 82 1,000,000 Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi 2018
HUYỆN NGHĨA HÀNH 0
123 Huỳnh Thị Trung 1920 99 1,500,000 Hành Đức, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
124 Nguyễn Thị Nhơn 1930 89 1,000,000 Hành Trung, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
125 Dương Thị Lý 1932 87 1,000,000 Hành Trung, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
126 Dương Cúc 1934 85 1,000,000 Hành Trung, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
127 Dương Thị Xuân 1937 82 1,000,000 Hành Minh, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
128 Dương Thành Trung 1937 82 1,000,000 Hành Trung, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
129 Dương Ký 1938 81 1,000,000 Hành Trung, Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi 2018
HUYỆN MỘ ĐỨC 0
130 Dương Thị Loan 1920 99 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
131 Dương Hùng 1920 99 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
132 Dương Thị Hữu 1920 99 1,500,000 Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
133 Dương Thị Miền 1922 97 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
134 Đỗ Thị Sĩ 1922 97 1,500,000 Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
135 Dương Lệ 1923 96 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
136 Dương Thị Huyển 1924 95 1,500,000 Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
137 Dương Thị Quỳ 1925 94 1,500,000 Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
138 Đinh Thị Thọ 1926 93 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
139 Dương Ngọc Tòa 1927 92 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
140 Dương Sinh 1927 92 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
141 Dương Xuân 1927 92 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
142 Lê Thị Sinh 1927 92 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
143 Dương Hùng 1927 92 1,500,000 Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
144 Ngô Thị Liễu 1928 91 1,500,000 Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
145 Dương Trị 1928 91 1,500,000 Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
146 Đặng Thị Thiệt 1928 91 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
147 Dương Bánh 1929 90 1,500,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
148 Dương Thị Nương 1930 89 1,000,000 Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
149 Dương Thị Kim Qui 1931 88 1,000,000 Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
150 Dương Thị Kiễn 1932 87 1,000,000 Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
151 Dương Thị Hoanh 1912 107 2,000,000 Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
152 Dương Tài 1934 85 1,000,000 Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
153 Dương Ngọc Cẩn 1934 85 1,000,000 Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2017
154 Dương Thị Tuyết 1939 80 1,000,000 Đức Hòa, Mộ Đức, Quảng Ngãi 2018
HUYỆN ĐỨC PHỔ 0
155 Lê Thị Thá 1918 101 2,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
156 Dương Thị Trí 1920 99 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2016
157 Trần Thị Tạ 1921 98 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
158 Võ Thị Lập 1921 98 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
159 Dương Thị Đính 1922 97 1,500,000 Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
160 Dương Văn Hiến 1924 95 1,500,000 Th.trấn Đ.Phổ, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
161 Dương Xuân 1924 95 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2016
162 Dương Tiến 1924 95 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2016
163 Dương Thị Qưới 1925 94 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2017
164 Dương Thị Hô 1926 93 1,500,000 Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
165 Dương Thị Đường 1926 93 1,500,000 Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
166 Dương Lâm 1926 93 1,500,000 Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
167 Dương Thị Bốn 1927 92 1,500,000 Thôn Nga Mân, Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng 2016
Ngãi
168 Trần Thị An 1927 92 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
169 Dương Tôn Bảo 1927 92 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
170 Trần Thị Giá 1928 91 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
171 Lê Thị Hoanh 1928 91 1,500,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
172 Võ Thị Để 1930 89 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
173 Trần Thị Trợ 1930 89 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
174 Nguyễn Thị Huấn 1930 89 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
175 Dương Hiển Tư 1931 88 1,000,000 Phổ Ninh , Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
176 Dương Ngọc Bản 1931 88 1,000,000 Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
177 Dương Thị Hồng 1931 88 1,000,000 Th.trấn Đ.Phổ, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
178 Võ Thị Phỉ 1932 87 1,000,000 Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
179 Võ Thị Phượng 1932 87 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
180 Đỗ Thị Nhẫn 1932 87 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
181 Dương Thị Năm 1932 87 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
182 Dương Thị Cúc 1934 85 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
183 Trần Thị Đáng 1934 85 1,000,000 Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2017
184 Dương Âm 1934 85 1,000,000 Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
185 Lại Thị Yên 1935 84 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
186 Dương Bằng 1935 84 1,000,000 Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
187 Dương Thể 1935 84 1,000,000 Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
188 Dương Thị Ba 1936 83 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
189 Dương Thị Chuyến 1936 83 1,000,000 Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
190 Dương Thị Theo 1936 83 1,000,000 Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
191 Dương Công Thưởng 1937 82 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
192 Trần Thị Mãi 1937 82 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
193 Dương Hiển Hương 1937 82 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
194 Dương Hiển Chẳng 1937 82 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
195 Dương Hương 1937 82 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
196 Dương Thị Năm 1937 82 1,000,000 Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
197 Dương Hòa Văn 1937 82 1,000,000 Th.trấn Đ.Phổ, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
198 Dương Hòa Võ 1937 82 1,000,000 Th.trấn Đ.Phổ, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
199 Võ Thị Bờ 1938 81 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
200 Dương Thị Tan 1938 81 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
201 Lê Thị Bảy 1938 81 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
202 Dương Thị Nhồng 1938 81 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
203 Phạm Thị Hạnh 1938 81 1,000,000 Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
204 Dương Minh Hiếu 1939 80 1,000,000 Phổ Cường, Đức Phổ, Quảng Ngãi 2018
21 ĐẮK LẮK 0
1 Dương Như 1919 100 Thôn 12, xã Cư Bông, Ea Kar, Đắk Lắk 2017
2,000,000
2 Nguyễn Thị Muôn 1924 95 Thôn 8B, Ea Hiao, Ea H’leo, Đắk Lắk 2017
1,500,000
Thôn 6, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột,
3 Dương Phú Điểu 1927 92 2017
1,500,000 tỉnh Đắk Lắk
4 Dương Văn Toán 1929 90 Thôn Ea Đen, Ea Nam, Ea H’leo, Đắk Lắk 2017
1,500,000
5 Dương Minh Công 1930 89 Thôn 8, Ea Bhôk, Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk 2018
1,000,000
6 Trần Thị Đào 1935 84 Thôn 8, Ea Bhôk, Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk 2018
1,000,000
7 Dương Thị Thanh 1933 86 Thôn 2, Ea Bhôk, Ea Tiêu, Cư Kuin, Đắk Lắk 2018
1,000,000
Tổ dân phố 3, Thị trấn Phước An, Krông Pắk,
8 Dương Thược 1935 84 2018
1,000,000 tỉnh Đắk Lắk
Tổ dân phố 3, Thị trấn Phước An, Krông Pắk,
9 Trần Thị Bé 1937 82 2018
1,000,000 tỉnh Đắk Lắk
10 Dương Đình Thành 1930 89 Thôn 18, Cư Bông, Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk 2018
1,000,000
11 Dương Thị Lĩnh 1926 93 Thôn 18, Cư Bông, Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk 2018
1,500,000
12 Dương Sơn 1930 89 Thôn Phước Lộc 3, Ea Phê, Krông Pắk, Đắk Lắk 2018
1,000,000
13 Lê Thị Hà 1932 87 Thôn Phước Lộc 3, Ea Phê, Krông Pắk, Đắk Lắk 2018
1,000,000
14 Dương Đình Niêm 1936 83 Thôn Chợ, Krông Búk, Krông Pắk, Đắk Lắk 2018
1,000,000
15 Dương Thị Thiệm 1931 88 Thôn Tân Thành, Ea Yông, Krông Pắk, Đắk Lắk 2018
1,000,000
Thôn Phước Tài 3, Ea Kuăng, Krông Pắk, tỉnh
16 Dương Thị Hường 1924 95 2018
1,500,000 Đắk Lắk
17 Dương Văn Đợt 1938 81 Thôn 4, Ea Phê, Krông Pắk, Đắk Lắk 2018
1,000,000
18 Dương Thị Liên 1926 93 Thôn Thăng Tiến, Hòa An, Krông Pắk, Đắk Lắk 2018
1,500,000
Tổ dân phố 6, Ea Tam, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk
19 Dương Văn Hanh 1931 88 2018
1,000,000 Lắk
20 Dương Thị Tửu 1932 87 Thôn 8A, Ea Hiao, Ea H’leo, Đắk Lắk 2018
1,000,000
21 Nguyễn Thị Lạp 1938 81 Buôn Ê Căm, Buôn Trấp,Krông Ana, Đắk Lắk 2018
1,000,000
Thôn Quỳnh Tân 3, Buôn Trấp,Krông Ana, Đắk
22 Dương Thị Cạch 1935 84 2018
1,000,000 Lắk
Thôn Quỳnh Tân 3, Buôn Trấp,Krông Ana, Đắk
23 Phạm Thị Hú 1929 90 2018
1,500,000 Lắk
24 Dương Kim Thân 1937 82 Thôn 8, Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk 2018
1,000,000
25 Dương Thị Ngoạn 1924 95 Thôn 8, Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk 2018
1,500,000
26 Ngô Thị Thỉ 1930 89 Thôn 8, Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk 2018
1,000,000
27 Dương Công Thịnh 1932 87 Thôn 8, Phú Xuân, Krông Năng, Đắk Lắk 2018
1,000,000
28 Phạm Thị Liệu 1934 85 Thôn 11, Ea Ktur, Cư Kuin, Đắk Lắk 2018
1,000,000
Đội 3, Thôn 2, Quảng Điền, Krông Ana, Đắk
29 Dương Cứ 1937 82 2018
1,000,000 Lắk
Đội 3, Thôn 2, Quảng Điền, Krông Ana, Đắk
30 Hà Thị Hường 1938 81 2018
1,000,000 Lắk
22 QUẢNG TRỊ 0
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
1 Dương Thị Thảo 1931 88 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
2 Nguyễn Thị Rớt 1936 83 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Lạng Phước- Phường Đông Lễ- TP Đông
3 Dương Thị Thời 1930 89 2018
1,000,000 Hà- Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
4 Lê Thị Linh 1939 80 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
5 Trần Thị Tý 1936 83 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
6 Dương Thị Phẩm 1928 91 2018
1,500,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
7 Dương Văn Trứ 1939 80 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
8 Nguyễn Thị Thỉ 1923 96 2018
1,500,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
9 Dương Thị Quế 1930 89 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
10 Dương Thị Chứng 1932 87 2018
1,000,000 Quảng Trị
11 Dương Thị Sâm 1933 86 Hải Quế- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,000,000
12 Dương Thị Cúc 1932 87 Hải Quế- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,000,000
13 Lê Thị Thuần 1929 90 Hải Quế- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,500,000
14 Trần Thị Vẫn 1930 89 Hải Quế- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,000,000
15 Phạm Thị Mượn 1928 91 Vĩnh Long- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,500,000
16 Dương Văn Dưa 1936 83 Hải Chánh- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,000,000
17 Dương Thị Cháu 1938 81 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
18 Hoàng Thị Con 1939 80 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
19 Lê Thị Lâu 1931 88 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
20 Dương Thị Quế 1935 84 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
21 Lê Thị Yến 1928 91 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,500,000
22 Trương Thị Hồng 1931 88 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
23 Dương Thị Thừa 1928 91 Hải Dương- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,500,000
24 Dương Phiên 1938 81 Hải Dương- Hải Lăng- Quảng Trị 2018
1,000,000
25 Dương Nuôi 1936 83 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
26 Phạm Thị Duận 1937 82 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
27 Dương Thị Tuyết 1932 87 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
28 Dương Đình Duyệt 1933 86 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
29 Trần Thị Tân 1938 81 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
30 Đoạn Thị Quýnh 1933 86 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
31 Trần Thị Hồng 1934 85 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
32 Dương Thị Tỷ 1937 82 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
33 Dương Thị Đơn 1935 84 2018
1,000,000 Quảng Trị
Làng Vân An- Phường Đông Lễ- TP Đông Hà-
34 Dương Thị Thiếp 1938 81 2018
1,000,000 Quảng Trị
35 Dương Thị Đét 1932 87 Vĩnh Tú – Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
36 Dương Đức Chúng 1939 80 Trung Giang- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
37 Dương Thị Cúc 1913 106 Trung Giang- Gio Linh- Quảng Trị 2018
2,000,000
38 Dương Thị Tương 1938 81 Vĩnh Thạch- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
39 Dương Thị Thuận 1932 87 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
40 Dương Thị Cúc 1932 87 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
41 Nguyễn Thị Hòa 1939 80 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
42 Dương Thị Thảo 1935 84 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
43 Dương Thị Chiu 1925 94 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,500,000
44 Dương Thị Gỉ 1921 98 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,500,000
45 Dương Thị Nuôi 1936 83 Triệu Vân- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
46 Hà Thị Con 1926 93 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,500,000
47 Vũ Thị Mận 1937 82 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
48 Nguyễn Thị Cháu 1938 81 Triệu Đông- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
50 Trần Thị Đính 1931 88 Vĩnh Long- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
51 Dương Văn Phi 1939 80 Vĩnh Long- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
52 Dương Văn Đá 1933 86 Vĩnh Thủy- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
53 Dương Thị Lộc 1931 88 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
54 Dương Chút 1937 82 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
55 Dương Thị Chút 1939 80 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
56 Lê Thị Con 1927 92 Triệu Vân- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,500,000
57 Dương Văn Kiếm 1937 82 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2018
1,000,000
58 Dương Thị Thí 1920 99 Gio Mỹ- Gio Linh-Quảng Trị 2018
1,500,000
59 Dương Thị Thỏn 1928 91 Gio Hải- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,500,000
60 Dương Thị Ủy 1929 90 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,500,000
61 Dương Thị Năm 1939 80 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
62 Dương Thị Thí 1939 80 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
63 Dương Thị Chắt 1939 80 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
64 Dương Thị Con 1931 88 Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
65 Nguyễn Thị Xuân 1939 80 Phường 1- TP Đông Hà- Quảng Trị 2018
1,000,000
66 Dương Thị Chiu 1933 86 Gio Châu- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,000,000
67 Dương Văn Nghi 1927 92 Gio Châu- Gio Linh- Quảng Trị 2018
1,500,000
68 Dương Thị Ngọ 1913 106 Triệu Hòa- Triệu Phong 2016
2,000,000
69 Dương Văn Hoành 1916 103 Triệu Hòa- Triệu Phong 2016
2,000,000
70 Dương Thị Sáo 1917 102 Hải Dương- Hải Lăng 2015
2,000,000
71 Nguyễn Thị Thỉu 1917 102 Kim Long- Hải Quế-Hải Lăng 2016
2,000,000
72 Nguyễn Thị Nga 1918 101 Hội Kỳ-Hải Chánh- Hải Lăng 2016
2,000,000
73 Dương Bá Thỉu 1920 99 Gio Mỹ- Gio Linh 2015
1,500,000
74 Lê Thị Con 1920 99 Trung Giang- Gio Linh 2015
1,500,000
75 Tạ Thị Thỏn 1920 99 Khu phố 5- TT Gio Linh 2015
1,500,000
76 Trần Thị Mạnh 1920 99 Trung Giang- Gio Linh 2015
1,500,000
77 Trần Thị Quyên 1920 99 Triệu Hòa- Triệu Phong 2015
1,500,000
78 Trần Thị Sừng 1920 99 Hữu Niên- Triệu Hòa- Triệu Phong 2015
1,500,000
79 Dương Thị Chút 1921 98 Trung Giang- Gio Linh 2015
1,500,000
80 Dương Đình Diện 1922 97 Bích LaTrung- Triệu Đông- Triệu Phong 2015
1,500,000
81 Dương Thị Cháu 1922 97 Hà Tây- Triệu An- Triệu Phong 2015
1,500,000
82 Lê Thị Dung 1922 97 Hữu Niên- Triệu Hòa- Triệu Phong 2015
1,500,000
83 Trương Thị Long 1922 97 Trung Giang- Gio Linh 2015
1,500,000
84 Dương Nậy 1923 96 Bích La Trung- Triệu Đông- Triệu Phong 2015
1,500,000
85 Dương Thị Hoa 1923 96 Vĩnh Thái- Vĩnh Linh 2015
1,500,000
86 Nguyễn Thị Yến 1923 96 Phước Thị- Gio Mỹ- Gio Linh 2015
1,500,000
87 Dương Thị Đào 1924 95 TT Gio Linh- Huyện Gio Linh 2015
1,500,000
88 Dương Thị Tư 1925 94 Vân An- Đông Lễ- TP Đông Hà 2015
1,500,000
89 Lê Thị Cẩm 1925 94 Vân An- Đông Lễ- TP Đông Hà 2015
1,500,000
90 Mai Thị Luyến 1925 94 Vĩnh Long- Vĩnh Linh 2015
1,500,000
91 Nguyễn Thị Nậy 1925 94 Gio Mỹ- Gio Linh 2015
1,500,000
92 Trần Thị Bi 1925 94 Vĩnh Thạch- Vĩnh Linh 2015
1,500,000
93 Dương Văn Châu 1926 93 Thôn Xuân- Vĩnh Kim- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
94 Dương Văn Kỷ 1926 93 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
95 Dương Văn Lương 1926 93 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
96 Nguyễn Thị Mẹo 1926 93 Thôn Xuân- Vĩnh Kim- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
97 Nguyễn Thị Thỉu 1926 93 Nhỉ Thượng- Gio Mỹ- Gio Linh 2015
1,500,000
98 Trần Thị Sanh 1926 93 An Nhơn- Hải Lăng 2016
1,500,000
99 Dương Quang Diêu 1927 92 Hải Chánh- Hải Lăng 2016
1,500,000
100 Dương Thị Hường 1927 92 Hải Chánh- Hải Lăng 2016
1,500,000
101 Dương Thị Khởi 1927 92 Thôn Xuân- Vĩnh Kim- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
102 Dương Thị Kỷ 1927 92 Trung Giang- Gio Linh 2016
1,500,000
103 Dương Thị Mạc 1927 92 Vân An- Đông Lễ- TP Đông Hà 2016
1,500,000
104 Dương Thị Thí 1927 92 Trung Giang- Gio Linh 2016
1,500,000
105 Lâm Thị Bách 1927 92 Sơn Hạ- Vĩnh Thạch- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
106 Nguyễn Thị Thư 1927 92 Thôn Xuân- Vĩnh Kim- Vĩnh Linh 2016
1,500,000
107 Dương Ân 1922 97 Triệu Phước- Triệu Phong- Quảng Trị 2016
1,500,000
108 Trần Thị Nậy 1927 92 Gio Mỹ- Gio Linh 2016
1,500,000
109 Dương Thị Cháu 1927 92 Triệu An- Triệu Phong- Quảng Trị 2016
1,500,000
110 Dương Thị Cơ 1927 92 Gio Hòa- Gio Linh 2016
1,500,000
111 Dương Thị Vụ 1929 90 Vân An- Đông Lễ- TP Đông Hà- Quảng Trị 2017
1,500,000
112 Nguyễn Thị Phiến 1929 90 An Mỹ- Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
113 Dương Bá Tửu 1928 91 An Mỹ- Gio Mỹ- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
114 Nguyễn Thị Chắc 1928 91 Hội Kỳ- Hải Chánh- Hải Lăng- Quảng Trị 2017
1,500,000
Bích La Trung- Triệu Đông- Triệu Phong- Quảng
115 Lê Thị Điu 1929 90 2017
1,500,000 Trị
Bích La Trung- Triệu Đông- Triệu Phong- Quảng
116 Trần Thị Quế 1926 93 2017
1,500,000 Trị
117 Dương Thị Mua 1929 90 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
118 Dương Thị Tài 1929 90 Vĩnh Kim- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
119 Dương Văn Cừ 1929 90 Thôn Xuân- Vĩnh Kim- Vĩnh Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
120 Dương Thị Nuôi 1927 92 Gio Mai- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
121 Dương Thị Ngọt 1927 92 Gio Việt- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
122 Trần Thị Ốm 1926 93 Cam Thành- Cam Lộ- Quảng Trị 2017
1,500,000
123 Dương Thị Sát 1928 91 Cam Thủy- Cam Lộ- Quảng Trị 2017
1,500,000
124 Dương Thị Sào 1919 100 Triệu Đông- Triệu Phong- Quảng Trị 2017
2,000,000
125 Dương Văn Cử 1928 91 Hội Kỳ- Hải Chánh- Hải Lăng- Quảng Trị 2017
1,500,000
126 Dương Thị Đà 1920 99 Triệu Phước- Triệu Phong- Quảng Trị 2017
1,500,000
127 Nguyễn Thị Em 1920 99 Triệu Phước- Triệu Phong- Quảng Trị 2017
1,500,000
128 Dương Thị Mến 1920 99 Triệu Phước- Triệu Phong- Quảng Trị 2017
1,500,000
129 Dương Thị Thọ 1929 90 Triệu Hòa- Triệu Phong- Quảng Trị 2017
1,500,000
130 Dương Hảo 1928 91 Triệu Phước- Triệu Phong- Quảng Trị 2017
1,500,000
131 Dương Văn Dái 1927 92 Gio Phong- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
132 Nguyễn Thị Mót 1929 90 Gio Phong- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
133 Dương Thị Nguyệt 1919 100 TT Gio Linh- huyện Gio Linh- Quảng Trị 2017
2,000,000
134 Nguyễn Thị Cháu 1929 90 Gio Châu- Gio Linh- Quảng Trị 2017
1,500,000
23 THÁI BÌNH 0
1 Dương Thị Đề 1916 103 2,000,000 Đông Huy, Đông Hưng, TB 2015
2 Dương Thị Loan 1916 103 2,000,000 Đông Dương, Đông Hưng, TB 2015
3 Dương Công Minh 1917 102 2,000,000 An Châu, Đông Hưng 2015
4 Nguyễn Thị Lệ 1917 102 2,000,000 Tân Hòa, Hưng Hà, TB 2015
5 Dương Thị La 1918 101 2,000,000 Đông Thọ, TP Thái Bình 2015
6 Dương Thị Trác 1918 101 2,000,000 Phú Xuân, TP Thái Bình 2015
7 Phạm Thị Ro 1919 100 2,000,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
8 Phạm Thị Trà 1919 100 2,000,000 Thanh Tân, Kiến Xương, TB 2015
9 Phạm Thị Vò 1919 100 2,000,000 Xã Song Lãng, Vũ Thư, Thái Bình 2015
10 Dương Thị Hoa 1920 99 1,500,000 Hồng Lý – Vũ Thư - TB 2015
11 Dương Xuân Tôn 1920 99 1,500,000 An Bồi, Kiến Xương, TB 2015
12 Nguyễn Thị Quý 1920 99 1,500,000 Thụy Liên, Thái Thụy, TB 2015
13 Dương Hợi 1921 98 1,500,000 Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình 2015
14 Dương Văn Sung 1921 98 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
15 Dương Văn Viễn 1921 98 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
16 Phạm Thị Thiện 1921 98 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2015
17 Dương Thị Cân 1922 97 1,500,000 Đông Phong, Đông Hưng, TB 2016
18 Dương Thị Đạm 1922 97 1,500,000 Thụy Liên, Thái Thụy, TB 2015
19 Đỗ Thị Nguyệt 1922 97 1,500,000 Đông Quý, Tiền Hải, TB 2016
20 Lê Thị Mơ 1922 97 1,500,000 Thanh Chăn, Điện Biên, Lai Châu 2015
21 Mai Thị Liên 1922 97 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2015
22 Phạm Thị Dấn 1922 97 1,500,000 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ, TB 2015
23 Dương Thị Tám 1923 96 1,500,000 Canh Tân, Hưng Hà, TB 2015
24 Dương Thị Thá 1923 96 1,500,000 Thụy Liên, Thái Thụy, TB 2015
25 Lưu Thị Lựu 1923 96 1,500,000 Vũ Thư, Thái Bình 2015
26 Nguyễn Thị Khanh 1923 96 1,500,000 Tân Hòa, Hưng Hà, TB 2015
27 Nguyễn Thị Khanh 1923 96 1,500,000 Tân Hòa - Vũ Thư - TB 2017
28 Nguyễn Thị Sen 1923 96 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
29 Phạm Thị Thuân 1923 96 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2015
30 Phạm Thị Úc 1923 96 1,500,000 Đông Huy, Đông Hưng, TB 2015
31 Dương Thị Chinh 1924 95 1,500,000 Đông Thọ, TP Thái Bình 2015
32 Dương Thị Dương 1924 95 1,500,000 Hồng Thái, Kiến Xương, TB 2016
33 Dương Thị Đô 1924 95 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2015
34 Dương Thị Thoản 1924 95 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
35 Dương Văn Hiếu 1924 95 1,500,000 Thụy Liên, Thái Thụy, TB 2015
36 Dương Văn Tân 1924 95 1,500,000 Hoàng Diệu, TP Thái Bình 2015
37 Nguyễn Thị Hiên 1924 95 1,500,000 Tổ 52, P. Bồ Xuyên, TP Thái BÌnh 2015
38 Nguyễn Thị Vinh 1924 95 1,500,000 Tân Dân, Bắc Sơn, Hưng Hà, TB 2015
39 Trần Thị An 1924 95 1,500,000 Canh Tân, Hưng Hà, TB 2015
40 Vũ Thị Sửu 1924 95 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
41 Bùi Thị Chín 1925 94 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2015
42 Dương Tân 1925 94 1,500,000 Hồng Thái, Kiến Xương, TB 2015
43 Dương Thị Côi 1925 94 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
44 Dương Thị Huệ 1925 94 1,500,000 Tân Hòa, Vũ Thư, TB 2015
45 Dương Thị Lộc 1925 94 1,500,000 Đông Phong, Đông Hưng, TB 2017
46 Dương Thị Men 1925 94 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
47 Dương Thị Nuôi 1925 94 1,500,000 Lê Lợi, Kiến Xương, TB 2015
48 Dương Thị Thơm 1925 94 1,500,000 Phú Xuân, TP Thái Bình 2015
49 Dương Văn Bính 1925 94 1,500,000 Liên Hiệp, Hưng Hà, TB 2015
50 Đỗ Thị Mùi 1925 94 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2016
51 Mai Thị Bẩy 1925 94 1,500,000 Đông Huy, Đông Hưng, TB 2015
52 Nguyễn Thị Kiên 1925 94 1,500,000 Hồng Lý, Vũ Thư, TB 2015
53 Nguyễn Thị Lá 1925 94 1,500,000 Cộng Hòa, Bắc Sơn, Hưng Hà, TB 2015
54 Nguyễn Thị Thái 1925 94 1,500,000 Thụy Liên, Thái Thụy, TB 2015
55 Phạm Thị Tỳ 1925 94 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2015
56 Phạm Thị Triệu 1925 94 1,500,000 Hoàng Diệu, TP Thái Bình 2015
57 Dương Duy Lượng 1926 93 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2016
58 Dương Thị Thíu 1926 93 1,500,000 Liên Hiệp, Hưng Hà, TB 2015
59 Dương Văn Định 1926 93 1,500,000 Liên Hiệp, Hưng Hà, TB 2015
60 Dương Xuân Quý 1926 93 1,500,000 Đông Long, Tiền Hải 2015
61 Hà Thị Gái 1926 93 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2016
62 Nguyễn Thị Đẩu 1926 93 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2015
63 Vũ Thị Nhu 1926 93 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2015
64 Bùi Thị Khoái 1927 92 1,500,000 P. Bồ Xuyên, TP TB 2016
65 Dương Duy Khái 1927 92 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2016
66 Dương Đình Lệ 1927 92 1,500,000 Trọng Quan, Đông Hưng, TB 2016
67 Dương Thị Duông 1927 92 1,500,000 Thanh Tân, Kiến Xương, TB 2016
68 Dương Thị Lọc 1927 92 1,500,000 Liên Hiệp, Hưng Hà, TB 2016
69 Dương Thị Màu 1927 92 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2016
70 Dương Thị Miễn 1927 92 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2016
71 Dương Thị Nến 1927 92 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2016
72 Dương Thị Sính 1927 92 1,500,000 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ, TB 2016
73 Dương Thị Thu 1927 92 1,500,000 Đông Hòa - TP Thái Bình 2017
74 Dương Văn Mai 1927 92 1,500,000 Thái Thọ, Thái Thụy, TB 2016
75 Dương Văn Ninh 1927 92 1,500,000 P. Bồ Xuyên, TP TB 2016
76 Dương Văn Tài 1927 92 1,500,000 Đông Hòa, TP Thái Bình 2016
77 Dương Văn Thình 1927 92 1,500,000 Hoàng Diệu, TP Thái Bình 2016
78 Dương Xuân Nhợi 1927 92 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2016
79 Hoàng Thị Chư 1927 92 1,500,000 Đông Huy, Đông Hưng, TB 2016
80 Nguyễn Thị Lựa 1927 92 1,500,000 Tân Hòa - Hưng Hà - TB 2017
81 Nguyễn Thị Màn 1927 92 1,500,000 Quỳnh Trang, Quỳnh Phụ, TB 2016
82 Nguyễn Thị Nhữ 1927 92 1,500,000 Quỳnh Minh, Quỳnh Phụ, TB 2016
83 Nguyễn Thị Phàn 1927 92 1,500,000 An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2016
84 Phạm Thị Huẩn 1927 92 1,500,000 Thái Hòa, Thái Thụy, TB 2016
85 Phạm Thị Lĩnh 1927 92 1,500,000 Phú Mẫn, Thanh Tân, KX, TB 2016
86 Trần Thị Lập 1927 92 1,500,000 Liên Hiệp, Hưng Hà, TB 2016
87 Trần Thị Nguyên 1927 92 1,500,000 Liên Hiệp, Hưng Hà, TB 2016
88 Trần Thị Thìn 1927 92 1,500,000 An Bồi, Kiến Xương, TB 2016
89 Trần Thị Thúy Vân 1927 92 1,500,000 Canh Tân, Hưng Hà, TB 2016
90 Vũ Thị Hoan 1927 92 1,500,000 Thụy Liên, Thái Thụy, TB 2016
91 Vũ Thị Tý 1927 92 1,500,000 Canh Tân, Hưng Hà, TB 2016
92 Bùi Thị Tỵ 1928 91 1,500,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - TB 2017
93 Dương Như Bốn 1928 91 1,500,000 Thôn Riệc, Tân Hòa, Hưng Hà, TB 2017
94 Dương Thị Bé 1928 91 1,500,000 Lưu Xá, Canh Tân, HH, TB 2017
95 Dương Thị Lùn 1928 91 1,500,000 Quang Trung, Minh Tân, Hưng Hà, TB 2017
96 Dương Thị Na 1928 91 1,500,000 Xã An Vinh, Quỳnh Phụ, TB 2017
97 Dương Thị Nhẵn 1928 91 1,500,000 Phú Xuân - TP Thái Bình 2017
98 Dương Thị Sâm 1928 91 1,500,000 Đông Hòa - TP Thái Bình 2017
99 Dương Văn Tưng 1928 91 1,500,000 Thụy Liên - Thái Thụy -TB 2017
100 Đỗ Thị Sáo 1928 91 1,500,000 Đông Quý - Tiền Hải - TB 2017
101 Nguyễn Thị Gầy 1928 91 1,500,000 Kỳ Yên - hạ Hòa - Phú Thọ 2017
102 Bùi Thị Quýt 1929 90 1,500,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - TB 2017
103 Dương Thị Gi 1929 90 1,500,000 Lê Lợi - KX - TB 2017
104 Dương Thị Khương 1929 90 1,500,000 Đông Hòa - TP Thái Bình 2017
105 Dương Thị Quê 1929 90 1,500,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - TB 2017
106 Dương Thị Thìn 1929 90 1,500,000 Song Lãng, Vũ Thư, TB 2017
107 Dương Thị Xuyên 1929 90 1,500,000 Đông Huy - Đông Hưng - TB 2017
108 Dương Thị Ý 1929 90 1,500,000 Thái Hòa - Thái Thụy - TB 2017
109 Nguyễn Thị Thục 1929 90 1,500,000 Tân Hòa - Vũ Thư - TB 2017
110 Nguyễn Thị Vượng 1929 90 1,500,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - TB 2017
111 Vũ Thị Vân 1929 90 1,500,000 Đông Hòa - TP Thái Bình 2017
112 Đoàn Thị Mạo 1927 92 1,500,000 Lũng Miếu-Chu Hương – Ba Bể Bắc Cạn 2017
113 Hoàng Thị Mộng 1928 91 1,500,000 Bắc Sơn – Hưng Hà – Thái Bình 2017
114 Dương Thị Khánh 1929 90 1,500,000 Quỳnh Hoàng – Quỳnh Phụ - T B 2017
115 Vũ Thị Mơ 1934 85 1,000,000 Đông Xuân - Đông Hưng - TB 2017
116 Hà Thị Xuyến 1934 85 1,000,000 Đông Hòa – TP Thái Bình- TB 2017
117 Bùi Thị Nghiêng 1934 85 1,000,000 Hoa – Lư Đông Hưng - TB 2017
118 Dương Thị Dính 1934 85 1,000,000 Quỳnh Trang – Quỳnh Phụ - TB 2017
119 Dương Thị Mơ 1934 85 1,000,000 Quỳnh Trang – Quỳnh Phụ - TB 2017
120 Bùi Thị Tươi 1934 85 1,000,000 Quỳnh Trang – Quỳnh Phụ - TB 2017
121 Dương Văn Lực 1934 85 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thụy - TB 2017
122 Vũ Thị Thơm 1934 85 1,000,000 Thái Thọ - Thái Thụy - TB 2017
123 Dương Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Thái Hòa – Thái Thụy - Tb 2017
124 Dương Thị TỴ 1934 85 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thụy - TB 2017
125 Dương Văn Lộc 1934 85 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thụy - TB 2017
126 Dương Thị Mạn 1934 85 1,000,000 Liên Hiệp - Hung Hà - TB 2017
127 Dương Thị Nhuân 1934 85 1,000,000 Liên Hiệp - Hung Hà - TB 2017
128 Dương Thị Rủ 1934 85 1,000,000 Canh Tân – Hưng Hà - TB 2017
129 Vũ Thị Tần 1934 85 1,000,000 Liên Hiệp - Hung Hà - TB 2017
130 Dương Xuân Thông 1934 85 1,000,000 An bồi – Kiến Xương - TB 2017
131 Phạm Thị Phương 1934 85 1,000,000 Thanh Tân – Kiến Xương - TB 2017
132 Dương Thị Phương 1934 85 1,000,000 Thanh Tân – Kiến Xương - TB 2017
133 Dương Thị Thuận 1933 86 1,000,000 Đông hòa – TP Thái Bình 2018
134 Dương Văn Khảm 1939 80 1,000,000 Đông hòa – TP Thái Bình 2018
135 Dương Văn Lãng 1939 80 1,000,000 Đông hòa – TP Thái Bình 2018
136 Dương Thị Rự 1939 80 1,000,000 Đông hòa – TP Thái Bình 2018
137 Dương Thị Bầu 1939 80 1,000,000 Đông hòa – TP Thái Bình 2018
138 Dương Thị Tỵ 1929 90 1,500,000 Quỳnh Trang -Quỳnh Phu -TB 2018
139 Dương Thị Thủy 1934 85 1,000,000 Quỳnh Xá – Quỳnh Phụ - TB 2018
140 Nguyễn Thị Núp 1938 81 1,000,000 Quỳnh Xá – Quỳnh Phụ - TB 2018
141 Nguyễn Thị Miễu 1938 81 1,000,000 Quỳnh Trang -Quỳnh Phụ -TB 2018
142 Dương Xuân Mự 1939 80 1,000,000 Quỳnh Trang -Quỳnh Phụ -TB 2018
143 Bùi Thị Dung 1939 80 1,000,000 Quỳnh Trang -Quỳnh Phụ -TB 2018
144 Bùi Thị Dinh 1939 80 1,000,000 Quỳnh Trang -Quỳnh Phụ -TB 2018
145 Dương Xuân Quyên 1939 80 1,000,000 Quỳnh Trang -Quỳnh Phụ -TB 2018
146 Dương Duy Liên 1939 80 1,000,000 An Vnh - Quỳnh Phu -TB 2018
147 Trần Thị Liên 1939 80 1,000,000 An Vinh - Quỳnh Phu -TB 2018
148 Dương Thị Cồn 1933 86 1,000,000 Liên Hiệp – Hưng Hà - TB 2018
149 Nguyễn Thị Khuyến 1933 86 1,000,000 Đông Quý – Tiền Hải - TB 2018
150 Dương Thị Nga 1939 80 1,000,000 Tây Ninh- Tiền Hải -TB 2018
151 Dương Thị Thuấn Thiện 1938 81 1,000,000 P Đề Thám – TP Thái Bình 2018
152 Nguyễn Thị Tâm 1937 82 1,000,000 P Quang Trung – TP Thái Bình 2018
153 Dương Bảo Long 1939 80 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thuy - TB 2018
154 Nguyễn Thị Ót 1939 80 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thuy - TB 2018
155 Vũ THị Gần 1932 87 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thuy - TB 2018
156 Lê Thị Hữu 1939 80 1,000,000 Thụy Liên – Thái Thuy - TB 2018
157 Trần Thị Gái 1935 84 1,000,000 An Bồi – Kiến Xương - TB 2018
158 Nguyễn Thị Cùi 1935 84 1,000,000 Duyên Hải – Hưng Hà - TB 2018
159 Dương Thị Thái 1936 83 1,000,000 Canh Tân – Hưng Hà -TB 2018
160 Dương Văn Nạp 1928 91 1,500,000 Liên Hiệp – Hưng Hà - TB 2018
161 Dương Thị Thìn 1939 80 1,000,000 Minh Tân - Hưng Hà - Tb 2018
162 Mai Thị Liên 1922 97 1,500,000 Quỳnh Xá - Quỳnh Phụ - TB 2018
163 Dương Công Tịu 1939 80 1,000,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - Tb 2018
164 Trần Thị Gái 1937 82 1,000,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - Tb 2018
165 Dương Thị Lát 1934 85 1,000,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - Tb 2018
166 Nguyễn Thị Cừ 1928 91 1,500,000 Quỳnh Trang - Quỳnh Phụ - Tb 2018
167 Dương Thị Lộc 1927 92 1,500,000 Quỳnh Hoàng- Quỳnh Phụ- TB 2018
168 Dương Thị Trong 1930 89 1,000,000 Quỳnh Hoàng- Quỳnh Phụ- TB 2018
169 Dương Thị Bình 1929 90 1,500,000 Trọng Quan, Đông Hưng, TB 2017
170 Dương Văn Đản 1938 81 1,000,000 Phú Xuân, TP TB 2017
182 Bùi Thị Chiện 1933 86 An Vinh - Quỳnh Phụ -TB 2017
1,000,000
183 Dương Duy Mão 1933 86 1,000,000 An Vinh - Quỳnh Phụ -TB 2017
19 Lê Thị Vạn 1918 101 2,000,000 Thiệu Long, Thiệu hóa 2017
20 Lê Thị Hào 1918 101 2,000,000 Chiêu Dương, Tỉnh Gia 2018
21 Dương Thị Khiếu 1918 101 2,000,000 Thiệu Long, Thiệu hóa 2017
22 Dương Thị Ẩm 1919 100 2,000,000 Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa 2018
24 Hoàng Thị Khanh 1919 100 2,000,000 Nga Văn, Nga Sơn 2018
25 Dương Thị Tường 1919 100 2,000,000 Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy 2018
30 Dương Thị Lân 1920 99 1,500,000 Hải Thanh, Tỉnh Gia 2018
31 Nguyễn Thị Biền 1920 99 1,500,000 Nga Bạch, Nga Sơn 2018
32 Dương Thị Thính 1920 99 1,500,000 Thiệu Toán, Thiệu Hóa 2015
33 Dương Thị Vừng 1920 99 1,500,000 Thiệu Toán, Thiệu Hóa 2015
34 Đinh Thị Hoạch 1920 99 1,500,000 Thiệu Toán, Thiệu Hóa 2015
36 Dương Thị Ngân 1921 98 1,500,000 Thôn 10, xã Thiệu Dương 2016
37 Dương Thị Thư 1921 98 1,500,000 Thôn 6, xã Thiệu Dương 2016
38 Dương Đình Bình 1921 98 1,500,000 Thôn 4, xã Thiệu Dương 2016
39 Dương Thị Tường 1921 98 1,500,000 Thôn 6, xã Thiệu Dương 2016
40 Kim Thị Dần 1921 98 1,500,000 Thôn 2, xã Thiệu Dương 2016
41 Lê Thị Chén 1921 98 1,500,000 Thôn 2, xã Thiệu Dương 2016
42 Dương Thị Vang 1921 98 1,500,000 Thiệu Vân, TP Thanh Hóa 2016
43 Lê Thị Thu 1921 98 1,500,000 Thọ thế Triệu Sơn 2018
44 Nguyễn Thị Soạn 1921 98 1,500,000 Thọ thế Triệu Sơn 2018
45 Dương Thị Lam 1921 98 1,500,000 Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa 2018
46 Dương Văn Đức 1921 98 1,500,000 Nga Bạch, Nga Sơn 2018
47 Dương Thị Vuôn 1921 98 1,500,000 Châu Lộc, Hậu Lộc 2015
48 Dương Thị Liền 1921 98 1,500,000 Hà Ngọc Hà Trung 2015
49 Lê Thị Thảo 1921 98 1,500,000 Thôn 9 Thiệu Khánh 2018
50 Dương Thị Nhỏ 1922 97 1,500,000 Hải Thanh, Tỉnh Gia 2018
51 Dương Thị Khanh 1922 97 1,500,000 Nga Nhân, Nga Sơn 2018
52 Trần Thị Trí 1922 97 1,500,000 Hải Thượng, Tỉnh Gia 2018
53 Dương Thị Chiến 1922 97 1,500,000 Chiêu Dương, Tỉnh Gia 2018
54 Dương Thị Khoa 1922 97 1,500,000 Chiêu Dương, Tỉnh Gia 2018
55 Dương Thị Lan 1922 97 1,500,000 Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa 2018
56 Nguyễn Thị Là 1922 97 1,500,000 Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa 2018
57 Dương Bá Hoan 1922 97 1,500,000 Thôn 7 xã Thiệu Dương 2016
58 Dương Thị Minh 1922 97 1,500,000 Thôn 9 xã Thiệu Dương 2016
59 Dương Thị Luyện 1922 97 1,500,000 Thôn 5 xã Thiệu Dương 2016
60 Lê Thị Sửu 1922 97 1,500,000 Thôn 6 xã Thiệu Dương 2016
61 Dương Thị Thơm 1922 97 1,500,000 Thôn 1 xã Thiệu Dương 2016
62 Dương Thị Định 1922 97 1,500,000 Thôn 2 xã Thiệu Dương 2016
63 Dương Văn Lan 1922 97 1,500,000 Thôn 1 Thiệu Dương 2016
64 Dương Thị Nhẫm 1922 97 1,500,000 Thọ thế Triệu Sơn 2018
65 Nguyễn Thị Lỡ 1923 97 1,500,000 Thọ thế Triệu Sơn 2018
66 Dương Đình Cuốn 1922 97 1,500,000 Ninh Dụ Q.Nimh Q. Xương 2018
67 Mai Thị Bường 1922 97 1,500,000 Nga Trung, Nga Sơn 2018
68 Mai Thị Huệ 1922 97 1,500,000 Nga Văn Nga Sơn 2018
69 Dương Thị Quý 1922 97 1,500,000 Nga Hưng Nga Sơn 2018
70 Dương Đình Cải 1922 97 1,500,000 Thiệu Toán Thiệu Hóa 2015
71 Lê Thị Tươi 1922 97 1,500,000 Thiệu Toán Thiệu Hóa 2015
72 Dương Thị Quý 1922 97 1,500,000 Thúy Sơn Ngọc Lặc 2018
73 Dương Thị Quyền 1922 97 1,500,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2017
74 Dương Thị Hường 1922 97 1,500,000 Thúy Sơn, Ngọc Lặc 2018
75 Dương Thị Đề 1923 96 1,500,000 Đông Quang, Đông Sơn 2018
76 Dương Thị Bầu 1923 96 1,500,000 Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa 2018
77 Nguyễn Thị Kệnh 1923 96 1,500,000 Ninh Dụ. Q.N Q. Xương 2018
78 Dương Thị Sót 1923 96 1,500,000 Thôn 10, xã Thiệu Dương 2016
79 Dương Thị Bảo 1923 96 1,500,000 Thôn 3 xã Thiệu Dương 2016
80 Dương Thị Lỡ 1923 96 1,500,000 Thôn 10 xã Thiệu Dương 2016
81 Dương Thị Nhuận 1923 96 1,500,000 Thôn 5 xã Thiệu Dương 2016
82 Đặng Thị Don 1923 96 1,500,000 Thiệu Hợp Thiệu Hóa 2017
83 Dương Thị Tỵ 1923 96 1,500,000 Thôn 5 xã Thiệu Dương 2018
84 Dương Thị Thiện 1923 96 1,500,000 Cẩm Ngọc Cẩm Thủy 2018
85 Nguyễn Thị Toan 1923 96 1,500,000 Thọ thế Triệu Sơn 2018
86 Dương Thị Quy 1923 96 1,500,000 Thiệu Thịnh Thiệu Hóa 2018
87 Lê Thị Tân 1923 96 1,500,000 Triêu Dương, Tỉnh Gia 2018
88 Dương Thị Ơm 1923 96 1,500,000 Hải Thượng, Tỉnh Gia 2018
89 Dương Thị Hợi 1923 96 1,500,000 Nga Bạch Nga Sơn 2018
90 Phạm Thị Bân 1923 96 1,500,000 Thị Trấn, Nga Sơn 2018
91 Đoàn Thị Loan 1923 96 1,500,000 Nga Bạch, Nga Sơn 2018
92 Dương Đình Hách 1923 96 1,500,000 Nga Tân, Nga Sơn 2018
93 Dương Thị Hường 1923 96 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2016
94 Dương Thị Bé 1923 96 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
95 Dương Thị Thiêm 1923 96 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2016
96 Đổ Thị Vùng 1923 96 1,500,000 Thiệu Toán, Thiệu Hóa 2015
209 Dương Thị Châm 1927 92 Ngọc Sơn, Ngọc Lăc 2018
1,500,000
210 Nguyễn Thị Bích 1927 92 Phú Sơn, Ngọc Lặc 2018
1,500,000
211 Ngô Thị Sân 1928 91 1,500,000 Đông Quang, Đông Sơn 2018
212 Nguyễn Thị Thiệm 1928 91 1,500,000 Hà Ngọc, Hà trung 2017
213 Hoàng Thị Viêng 1928 91 1,500,000 Ninh Dụ. Q.N Q. Xương 2018
214 Dương Văn Lưu 1928 91 1,500,000 Thôn 8, xã Thiệu Dương 2018
215 Dương Thị Kính 1928 91 1,500,000 Thôn 5, xã Thiệu Dương 2018
216 Dương Thị Thái 1928 91 1,500,000 Thôn 7, xã Thiệu Dương 2018
217 Dương Thị Chữ 1928 91 1,500,000 Thôn 8, xã Thiệu Dương 2018
218 Dương Đình Tuynh 1928 91 1,500,000 Thôn 9, xã Thiệu Dương 2018
219 Lê Thị Tất 1928 91 1,500,000 Thôn 6, xã Thiệu Dương 2018
220 Nguyễn Thị Thuận 1928 91 1,500,000 Thôn 10, xã Thiệu Dương 2018
221 Nguyễn Thị Nhung 1928 91 1,500,000 Thiệu Hợp Thiệu Hóa 2017
222 Trần Thị Hiên 1928 91 1,500,000 Thiệu Hợp Thiệu Hóa 2017
223 Dương Thị Nguyên 1928 91 1,500,000 Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy 2018
224 Dương Văn Ty 1928 91 1,500,000 Thiệu Long, Thiệu Hóa 2017
225 Nguyễn Thị Chúc 1928 91 1,500,000 Thiệu Long, Thiệu Hóa 2017
226 Dương Thị Thìn 1928 91 1,500,000 Thôn 5, Thiệu Dương TP T.H 2018
227 Dương Thị Ngùy 1928 91 1,500,000 Nga Bạch, Nga Sơn 2018
228 Đồng Thị Cảnh 1928 91 1,500,000 Nga Bạch, Nga Sơn 2018
229 Mai Thị Nga 1928 91 1,500,000 Nga Văn, Nga Sơn 2018
230 Đỗ Thị Dy 1928 91 1,500,000 Nga Văn, Nga Sơn 2018
231 Trần Thị Thơm 1028 91 1,500,000 Nga Hải Nga Sơn 1018
232 Dương Văn Nhân 1928 91 1,500,000 Nga Thủy, Nga Sơn 2018
233 Dương Thị Thiệp 1928 91 1,500,000 Nga Thủy, Nga Sơn 2018
234 Dương Thị Khương 1928 91 1,500,000 Giang Sơn, Ngọc Lăc 2018
235 Nguyễn Thị Bang 1928 91 1,500,000 Thúy Sơn, Ngọc Lăc 2018
236 Dương Công Gái 1928 91 1,500,000 Ngọc Sơn, Ngọc Lặc 2018
237 Dương Thị Lương 1928 91 1,500,000 Hải Thượng, Tỉnh Gia 2018
238 Dương Thị Ngãi 1928 91 1,500,000 Hải Thượng, Tỉnh Gia 2018
239 Lê Thị Nguyệt 1928 91 1,500,000 Hoằng Thanh, Hoằng hóa 2017
240 Dương Văn Tặng 1928 91 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
241 Dương Văn Quế 1928 91 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
242 Lê Thị Duyên 1928 91 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
243 Dương Hồng Quảng 1928 91 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
244 Dương Văn Long 1928 91 1,500,000 Thôn 8 Thiệu Khánh 2018
245 Kim Thị Tứ 1928 91 1,500,000 Thôn 7 Thiệu Khánh 2018
246 Lê Thị Khôi 1928 91 1,500,000 Thiệu Long, Thiệu Hóa 2017
247 Dương Thị Xuân 1929 90 1,500,000 Nga Bạch, Nga Sơn 2018
248 Dương Văn Nam 1929 90 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
249 Trịnh Thị Giáp 1929 90 1,500,000 Hà Ngọc, Hà Trung 2017
250 Lê Thị Khánh 1929 90 1,500,000 Thôn 1, xã Thiệu Dương 2018
251 Dương Thị Thuần 1929 90 1,500,000 Thôn 8, xã Thiệu Dương 2018
252 Nguyễn Thị Thu 1929 90 1,500,000 Thôn 9, xã Thiệu Dương 2018
253 Dương Tiến Tơ 1929 90 1,500,000 Thôn 2, xã Thiệu Dương 2018
254 Dương Thị Ngọ 1929 90 1,500,000 Thôn 8, xã Thiệu Dương 2018
255 Dương Thị An 1929 90 1,500,000 Thôn 4, xã Thiệu Dương 2018
256 Dương Thị Nghĩa 1929 90 1,500,000 Thôn 6, xã Thiệu Dương 2018
257 Dương Thị Lưu 1929 90 1,500,000 Thôn 7, xã Thiệu Dương 2018
258 Lê Thị Nhiên 1929 90 1,500,000 Thiệu Hợp Thiệu Hóa 2017
259 Dương Đình Keng 1929 90 1,500,000 Đông Sơn P Hàm Rồng 2017
260 Nguyễn Thị Tấm 1929 90 1,500,000 Đông Sơn. P Hàm Rồng 2017
261 Dương Thị Đằng 1929 90 1,500,000 Đông Sơn P. Hàm Rồng 2017
262 Dương Văn Nghệ 1929 90 1,500,000 Đông Nam, Đông Sơn 2018
263 Dương Thị Đề 1929 90 1,500,000 Hải Thượng Tỉnh Gia 2018
264 Trần Thị Sú 1929 90 1,500,000 Hải Thượng Tỉnh Gia 2018
265 Dương Văn Côi 1929 90 1,500,000 Triêu Dương Tỉnh Gia 2018
266 Lê Thị Tiệm 1929 90 1,500,000 Triêu Dương Tỉnh Gia 2018
267 Dương Thị Xươn 1929 90 1,500,000 Hải Thượng Tỉnh Gia 2018
268 Dương Công Lệch 1929 90 1,500,000 Nghi Sơn Tỉnh Gia 2018
269 Dương Thị Ngân 1929 90 1,500,000 Nga Nhân Nga Sơn 2018
270 Vũ Thị Quờn 1929 90 1,500,000 Nga Văn Nga Sơn 2018
271 Lê Thị Hiệp 1929 90 1,500,000 Nga Văn Nga Sơn 2018
272 Đào Thị Nghiên 1929 90 1,500,000 Nga Hưng Nga Sơn 2018
273 Dương Thị Nha 1929 90 1,500,000 Thiệu Toán Thiệu Hóa 2017
274 Dương Văn Đắc 1929 90 1,500,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2017
275 Dương Thị Ngùng 1929 90 1,500,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2017
276 Nguyễn Thị Vươn 1929 90 1,500,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2017
277 Dương Thị Tiếu 1929 90 1,500,000 Thiệu Long, Thiệu Hóa 2017
278 Dương Đình Bầy 1929 90 1,500,000 Đông Sơn Hàm Rồng 2017
279 Dương Đình Duy 1929 90 1,500,000 Thúy Sơn Ngọc lặc 2018
280 Lê Thị Tuyết 1929 90 1,500,000 Thúy Sơn Ngọc lặc 2018
281 Lê Thị Bình 1929 90 1,500,000 Thúy Sơn Ngọc lặc 2018
282 Lê Thị Hường 1929 90 1,500,000 Thúy Sơn Ngọc lặc 2018
283 Dương Văn Nam 1929 90 1,500,000 Hà Ngọc Hà Trung 2018
284 Trịnh Thị Giáp 1929 90 1,500,000 Hà Ngọc Hà Trung 2018
285 Nguyễn Thị Tấm 1929 90 1,500,000 Đông Sơn Hàm Rồng 2018
286 Hoàng Thị Nhơn 1934 85 1,000,000 Thiệu Hợp Thiệu Hóa 2018
287 Dương Thị Thoa 1934 85 1,000,000 Thiệu Hợp Thiệu Hóa 2018
288 Dương Thị Quyền 1934 85 1,000,000 Đông Sơn Hàm Rồng 2018
289 Lương Thị Ngà 1934 85 1,000,000 Đông Sơn Hàm Rồng 2018
290 Dương Cao Sơn 1934 85 1,000,000 Quảng Ninh Quảng Xương 2018
291 Dương Công Huệ 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
292 Dương Đình Kiểm 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
293 Dương Khắc Bông 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
294 Dương Khắc Chức 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
295 Dương Khắc Đảm 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
296 Dương Thị Loan 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
297 Dương Thị Nái 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
298 Dương Thị Ngân 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
299 Lê Thị Ngữ 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
300 Nguyễn Thị Ninh 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
301 Phan Thị Thận 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh hóa 2018
302 Trịnh Thị San 1934 85 1,000,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2018
303 Dương Quang Thuyết 1934 85 1,000,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2018
304 Dương Thị Dụ 1934 85 1,000,000 Nga Sơn Thanh Hóa 2018
305 Dương Thị Hân 1934 85 1,000,000 Thiệu ThịnhThiệu Hóa 2018
306 Dương Thị Sàng 1934 85 1,000,000 Thọ ThếTriệu Sơn 2018
307 Dương Thị Tính 1934 85 1,000,000 Thiệu ToánThiệu Hóa 2018
308 Nguyễn Thị Nhuận 1934 85 1,000,000 Thiệu Toán TP Thanh Hóa 2018
309 Dương Trọng Bản 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
310 Dương Trọng Căn 1934 85 1,000,000 Thiệu Dương TP Thanh Hóa 2018
311 Lê Thị Hòa 1934 85 1,000,000 Lang Chánh Thanh Hóa 2018
312 Lê Thị Lợi 1934 85 1,000,000 Thúy Sơn Ngọc Lặc 2018
313 Mai Thị Đạo 1934 85 Nga Tân Nga Sơn 2018
1,000,000
314 Mai Thị Hòa 1934 85 1,000,000 Nga Bạch Nga Sơn 2018
315 Nguyễn Thị Sâm 1934 85 1,000,000 Ba Đình Nga Sơn 2018
316 Nguyễn Thị Thơ 1934 85 1,000,000 Ba Đình Nga Sơn 2018
317 Nguyễn Thị Thinh 1917 101 2,000,000 Vĩnh điền Trung. TP Nha Trang 2019
318 Lê Thị Đoài 1918 100 2,000,000 Hà Đông Hà Trung TH 2019
319 Lê Thị Sậu 1920 99 1,500,000 Thiệu Long Thiệu Hóa 2019
320 Lê Thị Kiền 1920 98 1,500,000 Cẩm Thạch Cẩm Thủy 2019
321 Hồ Thị Men 1921 98 1,500,000 Quãng Lĩnh Q. Xương 2019
322 Dương Thị Sáu 1922 97 1,500,000 Thôn 10 xã Thiệu Dương 2019
323 Dương Thị Nhuận 1922 97 1,500,000 Thiệu Hòa Thiệu Hóa 2019
324 Trịnh Thị Nhẩn 1923 95 1,500,000 Đông Thọ TP Thanh hóa 2019
325 Dương Thị Nhàn 1925 94 1,500,000 Thôn 8 xã Thiệu Dương 2019
4 Đặng Thị Tư 1939 80 TDP 3b,TT Đăkhà,huyện Đăk Hà, Kon Tum 2018
1,000,000
5 Bùi Thị Sự 1936 83 1,000,000 Sa Bình, Sa Thầy, Kon Tum 2018
6 Nguyễn Thị Liền 1932 87 1,000,000 Khối 10, TT Đăk Tô, Kon Tum 2018
26 NINH THUẬN 0
KP2, Mỹ Đông, Phan Rang, Tháp Cham, Ninh
1 Dương Mây 1925 94 2018
1,500,000 Thuận
KP6, Mỹ Đông, Phan Rang, Tháp Cham, Ninh
2 Dương Thị Muôn 1934 85 2018
1,000,000 Thuận
Tổ 10 Phương Cựu, Phương Hải, Ninh hải, Ninh
3 Dương Thị Đô 1935 84 2018
1,000,000 Thuận
Tổ 4 Phương Cựu, Phương Hải, Ninh hải, Ninh
4 Dương Nghiệp 1939 80 2018
1,000,000 Thuận
5 Dương Thi Khiết 1933 86 Khánh Nhơn 2, Nhơn hải, Ninh hải, Ninh Thuận 2018
1,000,000
6 Nguyễn Thị Giáp 1933 86 Khánh Nhơn 1, Nhơn hải, Ninh hải, Ninh Thuận 2018
1,000,000
7 Dương Nang 1935 84 Khánh Nhơn, Nhơn hải, Ninh hải, Ninh Thuận 2018
1,000,000
8 Dương Văn Miêu 1936 83 Khánh Nhơn, Nhơn hải, Ninh hải, Ninh Thuận 2018
1,000,000
9 Dương Thị Xích 1938 81 Khánh Nhơn, Nhơn hải, Ninh hải, Ninh Thuận 2018
1,000,000
Thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh
10 Dương Thị Dơ 1934 85 2017
1,000,000 Hải, tỉnh Ninh Thuận
27 ĐIỆN BIÊN 0
1 Vũ Thị Nhu 1926 93 1,500,000 Thanh Xương - Điện Biên 2015
2 Nguyễn Thị Thi 1918 101 2,000,000 Pom Lót - Điện Biên 2016
3 Dương Trọng Huệ 1927 92 1,500,000 Nam Thanh - Điện Biên 2016
4 Hà Thị Nụ 1929 90 1,500,000 Thanh Hưng - Điện Biên 2017
5 Dương Văn Luật 1929 90 1,500,000 Thanh Luông - Điện Biên 2019
6 Mai Thị Nhinh 1934 85 1,000,000 Điện Biên 2019
7 DươngVăn Lâm 1930 89 1,000,000 MườngThanh - Điện Biên 2019
8 Lê Thị Thịnh 1934 85 1,000,000 MườngThanh - Điện Biên 2019
28 HÀ GIANG 0
Thôn Nậm Lương, xã Quyết Tiến, huyện Quản
1 Dương Đức Minh 1929 90 2018
Bạ
1,500,000
2 Mùng Thị Dung 1930 89 1,000,000 Tổ 3, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ 2018
3 Nguyễn Thị Tin 1932 87 1,000,000 Tổ 3, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ 2018
4 Dương Thị Ươi 1938 81 Thôn Nà Khoang, xã Quản Bạ, huyện Quản Bạ 2018
1,000,000
5 Dương Thị Ý 1934 85 1,000,000 Thôn Nà Khoang, Tam Sơn, huyện Quản Bạ 2018
Thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc
6 Nguyễn Thị Chuyển 1937 82 2018
1,000,000 Quang
7 Hoàng Thị Vân 1930 89 1,000,000 Xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang 2018
8 Phạm Thị Nhụ 1938 81 1,000,000 Tổ 5, phường Quang Trung, TP Hà Giang 2018
29 LAI CHÂU 0
1 Tạ Thị Mùi 1923 96 1,500,000 Phong Thổ-Lai Châu 2018
2 Dương Thị Xin 1924 95 1,500,000 TP-Lai Châu 2018
1 Dương Cánh Khương 1939 80 Xã Đạ Rsa - Huyện Đam Rông- Lâm Đồng 2018
1,000,000
2 Nguyễn Thị Việt 1939 80 Phường Lộc Sơn- TP Bảo Lộc- Lâm Đồng 2018
1,000,000
3 Hoàng Thị Dung 1934 85 Hiệp an - Đức Trọng- Lâm Đồng 2018
1,000,000
4 Dương Thị Liên 1933 86 1,000,000 Nam Ban - Lâm Hà - Lâm Đồng 2018
5 Vương Thị Thức 1935 84 1,000,000 Tân Hà - Lâm Hà - Lâm Đồng 2018
6 Dương Thị Tấn 1927 92 1,500,000 Tân Hà - Lâm Hà - Lâm Đồng 2018
7 Dương Văn Diên 1938 81 1,000,000 Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng 2018
8 Bùi Thị Hải 1938 81 1,000,000 T 8 Xã Mê Linh - Lâm Hà - Lâm Đồng 2018
9 Dương Phú Xuân 1939 80 Phường 2- TP Bảo Lộc- Lâm Đồng 2018
1,000,000
10 Dương Dưỡng Giáo 1925 94 130 Phan Đình Phùng, TP Đà Lạt, Lâm Đồng 2018
1,500,000
11 Dương Đức Thỉnh 1937 82 1,000,000 Thôn 7, Xã Đam bri, Bảo Lộc, Lâm Đồng 2018
12 Phạm Thị Sáu 1938 81 1,000,000 Thôn 7, Xã Đam bri, Bảo Lộc, Lâm Đồng 2018
13 Dương Đi 1932 87 1,000,000 Thôn 8, xã Lộc An, Bảo Lâm, Lâm Đồng 2018
31 GIA LAI 0
1 Nguyễn Thị Trạnh 1919 100 Xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, Gia Lai 2017
2,000,000
2 Phan Thị Hữu 1926 93 Xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, Gia Lai 2017
1,500,000
3 Nguyễn Thị Pho 1927 92 Xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, Gia Lai 2017
1,500,000
4 Dương Thị Thơ 1928 91 1,500,000 TDP 8, TT. Chư Sê, huyện Chư Sê, Gia Lai 2017
5 Dương Đình Chính 1928 91 1,500,000 Tổ 11, P. Yên Thế, TP Pleiku, Gia Lai 2017
6 Dương Thị Bộ 1934 85 1,000,000 Phường Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, Gia Lai 2018
7 Dương Tập 1939 80 1,000,000 Xã Kông H’Tok, huyện Chư Sê, Gia Lai 2018
8 Dương Bá Ấp 1938 81 1,000,000 Xã Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai 2018
9 Dương Thị Xâm 1938 81 1,000,000 Xã Ia Băng, huyện Chư Prông, Gia Lai 2018
10 Dương Đức An 1933 86 1,000,000 Xã Hoa Phú, TP. Pleiku, Gia Lai 2018
11 Dương Thanh Mùi 1936 83 1,000,000 Xã Ia Yok, huyện Ia Grai, Gia Lai 2018
32 HÀ NỘI 0
Hoàng Mai 0
1 Dương Thị Nhũ 1915 104 2,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
2 Phạm Thị Nhỡ 1920 99 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
3 Dương Thị Lưu 1920 99 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
4 Dương Văn Gia 1920 99 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
5 Dương Thị Dần 1923 96 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
6 Dương Thị Nghĩa 1923 96 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
7 Nguyễn Thị Tý 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
8 Dương Thị Ọt 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
9 Tịnh Thị Thuần 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
10 Dương Văn Ân 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
11 Dương Thị Vượn 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
12 Dương Thị Mai 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
13 Dương Văn Thọ 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
14 Dương Thị Chiêm 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
15 Dương Thị Phúc 1924 95 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
16 Dương Văn Doãn 1925 94 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
17 Dương Văn Vy 1925 94 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
18 Dương Thị Thái 1925 94 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
19 Vũ Thị Khuê 1926 93 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
20 Dương Văn Bản 1926 93 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
21 Nguyễn Thị Nghĩa 1926 93 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
22 Dương Thị Tiệp 1927 92 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
23 Dương Thị Dúi 1927 92 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
24 Phạm Thị Thuận 1927 92 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
25 Dương Thị Chung 1927 92 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
26 Dương Thị Tăm 1927 92 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
27 Nguyễn Thị Thụy 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
28 Dương Thị Phúc 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
29 Dương Văn Phố 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
30 Dương Thị Hoành 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
31 Trần Thị Dói 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
32 Dương Thị Được 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
33 Dương Thìn 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
34 Trần Thị Xứng 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
35 Dương Văn Thành 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
36 Trần Thị Thủy 1928 91 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
37 Dương Văn Thiều 1929 90 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
38 Dương Thị Điệp 1929 90 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
39 Trần Thị Loan 1930 89 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
40 Trần Thị Phương 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
41 Dương Kim Lưu 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
42 Dương Thị Dung 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
43 Dương Văn Phận 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
44 Đương Thị Cúc 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
45 Trần Thị Liên 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
46 Dương Văn Vít 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
47 Dương Thị Na 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
48 Dương Văn Keng 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
49 Dương Thị Đông 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
50 Dương Thị Tám 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
51 Dương Văn Thìn 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
52 Dương Thị Thà 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
53 Dương Văn Dều 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
54 Hoàng Thị Là 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
55 Dương Tiến Tuệ 1934 85 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
56 Dương Thị Dần 1935 84 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
57 Nguyễn Thị Sấu 1935 84 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
58 Dương Thị Định 1936 83 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
59 Dương Văn Ưu 1936 83 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
60 Dương Thị Hiền 1937 82 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
61 Nguyễn Thị Thiết 1937 82 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
62 Dương Thị Mão 1938 81 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
63 Dương Thị Hiển 1938 81 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
64 Nguyễn Thị Nhàn 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
65 Dương Thị Hiền 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
66 Dương Hồng Giáp 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
67 Dương Hải Thao 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
68 Dương Việt Hùng 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
69 Mai Thị Hòa 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
70 Nguyễn Thị Thanh Ý 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
71 Dương Thị Kim Hòa 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
72 Dương Thị Đào 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
73 Trần Thị Quỳnh 1939 80 1,000,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2018
74 Dương Văn Sen 1929 90 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
75 Dương Thị Yểng 1921 98 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
76 Dương Thị Đường 1923 96 1,500,000 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai - Hà Nội 2017
77 Dương Thị Mài 1919 100 2,000,000 Bắc lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2016
78 Dương Thị Thiều 1921 98 1,500,000 Bắc lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2015
79 Dương Thị Khuê 1922 97 1,500,000 Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội 2015
80 Nguyễn Thị Vực 1923 96 1,500,000 Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội 2015
81 Trần Thị Khiếu 1924 95 1,500,000 Động Lãm - Phú Lương - Hà Đông - Hà Nội 2015
82 Dương Thị Nhờ 1924 95 1,500,000 Động Lãm - Phú Lương - Hà Đông - Hà Nội 2015
83 Nguyễn Thị Dư 1924 95 1,500,000 Dương Nội - Hà Đông - Hà Nội 2017
84 Đặng Thị Hiệp 1924 95 1,500,000 Động Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2015
85 Nguyễn Thị Dần 1925 94 1,500,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2015
86 Nguyễn Thị Diệu 1926 93 1,500,000 Biên Giang- Hà Đông - Hà Nội 2015
87 Nguyễn Thị Lương 1926 93 1,500,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2015
88 Nguyễn Thị Thi 1926 93 1,500,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2015
89 Dương Thị Thìn 1927 92 1,500,000 Bắc Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2016
90 Đỗ Thị Vân 1927 92 1,500,000 Biên Giang- Hà Đông - Hà Nội 2017
91 Dương Văn Ty. 1928 91 1,500,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2017
92 Dương Thị Họa 1928 91 1,500,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2017
93 Dương Thị Giám 1928 91 1,500,000 Động Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2017
94 Nguyễn Thị Soàng 1928 91 1,500,000 Bắc Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2017
95 Dương Xuân Tiếu 1929 90 1,500,000 Bắc Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2017
96 Dương Văn Tạo 1929 90 1,500,000 Bắc Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2017
97 Đoàn Thị Ngọ 1929 90 1,500,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2017
98 Ngô Thị Thu 1929 90 1,500,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2017
99 Dương Thị Tốn 1929 90 1,500,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
100 Nguyễn Thị Mão 1930 89 1,000,000 La Phù- Hà Đông - Hà Nội 2018
101 Dương Thị Khẩn 1931 88 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
102 Dương Văn Giáp 1932 87 1,000,000 La Phù- Hà Đông - Hà Nội 2018
103 Dương Hồng Phong 1933 86 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
104 Dương Văn Phiêu 1934 85 1,000,000 Trinh Lương- Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
105 Dương Văn Đen 1934 85 1,000,000 Động Lãm- Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
106 Trần Thị Dấn 1934 85 1,000,000 Động Lãm- Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
107 Dương Thị Lưỡng 1934 85 1,000,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
108 Dương Văn Hà 1934 85 1,000,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
109 Dương Thị Diếp 1934 85 1,000,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
110 Dương Thị Bích 1934 85 1,000,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
111 Nguyễn Thị Tuất 1934 85 1,000,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
112 Bùi Thị Kim 1934 85 1,000,000 Dương Nội - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
113 Dương Thị Chi 1935 84 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
114 Nguyễn Thị Thanh 1935 84 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
115 Dương Văn Nghị 1936 83 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
116 Dương Tường Lân 1936 83 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
117 Dương Thị Nga 1936 83 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
118 Dương Thị Kỉnh 1938 81 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2017
119 Nguyễn Thị Ngân 1939 80 1,000,000 Dương Nội- Hà Đông - Hà Nội 2018
120 Dương Văn Lượng 1939 80 1,000,000 Bắc Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
121 Nguyễn Thị Tha 1939 80 1,000,000 Bắc Lãm - Phú Lương- Hà Đông - Hà Nội 2018
122 Dương Thị Út 1922 97 1,500,000 Triều Khúc - Tân Triều - Thanh trì 2017
123 Dương Thị Thái 1928 91 1,500,000 Láng Hạ - Đống Đa -Hà Nội 2018
124 Dương Thị Đậu 1932 87 1,000,000 Ô Chợ Dừa - Đống Đa - Hà Nội 2018
125 Trần Thị Tòn 1932 87 1,000,000 Ngọc Hà - Ba Đình - Hà Nội 2018
126 Dương Thế Vinh 1935 84 1,000,000 Kim Mã - Ba Đình - Hà Nội 2018
127 Lê Thị Bàng 1935 84 1,000,000 Thổ Quan _ Khâm, Thiên - Đống Đa 2018
128 Dương Thị Nước 1937 82 1,000,000 Triều Khúc - Tân Triều - Thanh Trì 2018
129 Dương Thị Phăng 1937 82 1,000,000 Kim Mã - Ba Đình - Hà Nội 2018
130 Dương Thị Quy 1938 81 1,000,000 Ngọc Hà - Ba Đình - Hà Nội 2018
0
131 Đỗ Thị Liêu 1917 102 2,000,000 Quang Minh- Mê Linh- Hà Nội 2017
132 Ngô Thị Đặc 1920 99 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh- Hà Nội 2017
133 Ngô Thị Mên 1921 98 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh- Hà Nội 2017
134 Ngô Thị Nông 1922 97 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh- Hà Nội 2017
135 Dương Thị Cam 1923 96 1,500,000 Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội 2017
136 Vũ Thị Xuất 1924 95 1,500,000 Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội 2017
137 Nguyễn Thị Tủn 1924 95 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
138 Ngô Dương Sơn 1925 94 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
139 Ngô Thị Mọc 1926 93 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
140 Ngô Thị Đỡ 1926 93 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
141 Ngô Thị Củng 1926 93 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
142 Vũ Thị Cúc 1926 93 1,500,000 Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội 2017
143 Ngô Thị Nghĩa 1927 92 1,500,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
92 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội
144 Nguyễn Thị Xuân 1927 1,500,000 2017
92 Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội
145 Dương Thị Thìn 1927 1,500,000 2017
146 Dương Văn Chi 1929 90 1,500,000 Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội 2017
147 Nguyễn Thị Bé 1930 89 1,000,000 Tự Lập - Mê Linh - Hà Nội 2018
148 Ngô Minh Hồng 1931 88 1,000,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
149 Dương Thị Thiện 1936 83 1,000,000 Mê Linh- Hà Nội 2018
150 Trương Thị Cam 1934 85 1,000,000 Quang Minh- Mê Linh - Hà Nội 2017
0
151 Dương Văn Cơ 1913 106 2,000,000 Minh Trí - Sóc Sơn - Hà Nội 2016
152 Dương Thị Choét 1915 104 2,000,000 Tân Dân - Sóc Sơn - Hà Nội 2016
153 Dương Văn Lự 1916 103 2,000,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2017
154 Dương Thị Xin 1917 102 2,000,000 Minh Trí- Sóc Sơn - Hà Nội 2016
155 Nguyễn Thị Hoan 1917 102 2,000,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
156 Ngô Thị Chiêm 1918 101 2,000,000 Liên Hà - Đông Anh - Hà Nội 2016
157 Dương Thị Giỏ 1919 100 2,000,000 Tân Dân - Sóc Sơn - Hà Nội 2016
158 Dương Văn Toản 1919 100 2,000,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
159 Dương Thị Thơm 1919 100 2,000,000 Cỏ Loa- Đông Anh - Hà Nội 2017
160 Đặng Thị Mùi 1920 99 1,500,000 Minh Trí- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
161 Trịnh Thị Đường 1920 99 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
162 Nguyễn Thị Thuận 1920 99 1,500,000 Nam Hồng- Đông Anh - Hà Nội 2016
163 Nguyễn Thị Gái 1920 99 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
164 Dương Thị Lư 1921 98 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
165 Dương Thị Hảo 1922 97 1,500,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
166 Dương Văn Phán 1922 97 1,500,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
167 Dương Thị Hạ 1922 97 1,500,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
168 Ngô Thị Trị 1922 97 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
169 Dương Thị Tảo 1922 97 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
170 Dương Thị Nhiên 1923 96 1,500,000 Phổ Yên-Thái nguyên 2016
171 Nguyễn Thị Khơi 1923 96 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
172 Dương Thị Đúc 1924 95 1,500,000 Bắc Hồng- sóc sơn - Hà Nội 2018
173 Bùi Thị Nắm 1924 95 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
174 Dương Thị Nhung 1924 95 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
175 Nguyễn Thị Hòa 1924 95 1,500,000 Nam Hồng- Đông Anh - Hà Nội 2016
176 Nghiêm Thị Dỹ 1924 95 1,500,000 Thụy Lâm- Hà Nội 2016
177 Dương Thị Ngoạn 1925 94 1,500,000 Mê linh - Hà Nội 2016
178 Dương Văn Tạ 1925 94 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
179 Nguyễn Thị Xuân 1925 94 1,500,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
180 Dương Thị Phú 1925 94 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
181 Dương Thị Tư 1925 94 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
182 Dương Thị Hiền 1925 94 1,500,000 Trâu Quỳ-Long Biên - Hà Nội 2016
183 Dương Thị Sửu 1925 94 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
184 Dương Thị Dần 1925 94 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
185 Dương Thị Nhung 1925 94 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
186 Dương Văn Chẩn 1925 94 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
187 Dương Thị Cát 1926 93 1,500,000 Bắc Hồng-Đông Anh - Hà Nội 2016
188 Nguyễn Thị Nhài 1926 93 1,500,000 Bắc Hồng- sóc sơn - Hà Nội 2016
189 Dương Thị Nấng 1926 93 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
190 Lê Thị Mão 1926 93 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
191 Dương Thị Dánh 1926 93 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
192 Hoàng Thị Đào 1926 93 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
193 Dương Thị Mai 1926 93 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
194 Ngô Thị Khiêm 1926 93 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
195 Dương Văn Thúy 1926 93 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
196 Dương Thị Vóc 1927 92 1,500,000 Bắc Hồng-Đông Anh - Hà Nội 2017
197 Hoàng Thị Nhàn 1927 92 1,500,000 Bắc Hồng-Đông Anh - Hà Nội 2017
198 Tạ Thị Ao 1927 92 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
199 Dương Văn Tứ 1927 92 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
200 Dương Văn May 1927 92 1,500,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
201 Dương Thị Nguyên 1927 92 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
202 Hoàng Thị Sự 1927 92 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
203 Nguyễn Thị Liên 1927 92 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
204 Dương Văn Chiên 1927 92 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
205 Dương Thị Tôn 1927 92 1,500,000 Thụy Lâm- Đông Anh - Hà Nội 2016
206 Nguyễn Thị Điệu 1928 91 1,500,000 Bắc Hồng-Đông Anh - Hà Nội 2016
207 Nguyễn Thị Đức 1928 91 1,500,000 Bắc Hồng- Đông anh - Hà Nội 2016
208 Dương Văn Hỷ 1928 91 1,500,000 Bắc Hồng- sóc sơn - Hà Nội 2017
209 Nguyễn Thị Dụt 1928 91 1,500,000 Kim Lũ- sóc sơn- Hà Nội 2017
210 Dương Thị Bốn 1928 91 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
211 Nguyễn Thị Chiều 1928 91 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
212 Nguyễn Thị Suốt 1928 91 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
213 Ngô Thị Quý 1928 91 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
214 Hoàng Thị Chuyển 1928 91 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
215 Dương Thị Bằng 1928 91 1,500,000 Xuân Thu-Đông Anh - Hà Nội 2016
216 Dương Xuân Tầm 1929 90 1,500,000 Bắc Hồng- sóc sơn - Hà Nội 2016
217 Dương Thị Tư 1929 90 1,500,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2016
218 Phạm Thị Nhung 1929 90 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
219 Ngô Thị Mơ 1929 90 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
220 Dương Thị Chung 1929 90 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
221 Dương Thị Tần 1929 90 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
222 Nguyễn Thị Tiệm 1929 90 1,500,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2016
223 Lê Thị Việt 1929 90 1,500,000 Thụy Lâm- sóc sơn - Hà Nội 2016
224 Phan Thị Trình 1933 86 1,000,000 Bắc Hồng- Đông anh - Hà Nội 2018
225 Dương Văn Hội 1933 86 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
226 Dương Xuân Hỷ 1934 85 1,000,000 Khâm Thiên- Hà Nội 2018
227 Phạm Thị Bốn 1934 85 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
228 Nguyễn Thị Thành 1934 85 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
229 Dương Đinh Thị 1935 84 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
230 Dương Thị Duệ 1937 82 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
231 Nguyễn Thị Hiền 1938 81 1,000,000 Bắc Hồng- sóc sơn - Hà Nội 2018
232 Nguyễn Thị Hấn 1938 81 1,000,000 Bắc Hồng-Đông Anh - Hà Nội 2018
233 Dương Thị Bảy 1938 81 1,000,000 Thanh Xuân-sóc sơn - Hà Nội 2018
234 Nguyễn Thị Dụt 1938 81 1,000,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2018
235 Nguyễn Thị Nhàn 1938 81 1,000,000 Nguyên Khuê-Đông Anh - Hà Nội 2018
236 Nguyễn Thị Thảnh 1939 80 1,000,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2018
237 Dương Văn Vịnh 1939 80 1,000,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2018
238 Dương Văn Thịnh 1939 80 1,000,000 Tân Dân- sóc sơn- Hà Nội 2018
239 Dương Thị Dùng 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
240 Dương Thị Đán 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
241 Ngô Thị Lê 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
242 Dương Thỷ 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
243 Dương Mạnh Thắng 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
244 Dương Thị Chiểu 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
245 Dương Văn Đa 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
246 Dương Thị Lũy 1938 81 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
247 Dương Thị Tạ 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
248 Dương Thị Huấn 1938 81 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
249 Dương Đức Thuân 1938 81 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
250 Nguyễn Thị Cõn 1939 80 1,000,000 Liên Hà- Đông Anh - Hà Nội 2018
251 Dương Bá Đề 1938 81 1,000,000 Thụy Lâm-đông anh - Hà Nội 2018
252 Dương Văn Báo 1939 80 1,000,000 Thụy Lâm-đông anh - Hà Nội 2018
253 Dương Đức Đạo 1939 80 1,000,000 Nam Hồng - Đông anh - Hà Nội 2018
254 Dương Thị Dậu 1925 94 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
255 Nguyễn Thị Hiền 1927 92 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
256 Dương Văn Bân 1927 92 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
257 Dương Thị Sôi 1927 92 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
258 Dương Thị Nhội 1927 92 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
259 Dương Thị Kín 1922 97 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
260 Dương Văn Phổ 1924 95 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
261 Dương Thị Hách 1928 91 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
262 Dương Văn Đạc 1928 91 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
263 Phạm Thị Châm 1929 90 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
264 Nguyễn Thị Nhỡ 1929 90 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
265 Dương Thị Dỹ 1932 87 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
266 Dương Văn Hanh 1929 90 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
267 Dương Thị Nhạc 1930 89 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
268 Dương Văn Oa 1935 84 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
269 Dương Thị Nhạc 1929 90 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
270 Dương Thị Thang 1933 86 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
271 Dương Văn Hột 1930 89 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
272 Dương Thị Phong 1935 84 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
273 Dương Văn Tèng 1931 88 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
274 Dương Văn Lĩnh 1935 84 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
275 Dương Thị Còi 1939 80 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
276 Đào Thị Bát 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
277 Dương Thị Canh 1937 82 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
278 Dương Văn Thúy 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
279 Dương Văn Lưu 1934 85 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
280 Dương Thị Cước 1939 80 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
281 Dương Văn Tươi 1932 87 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
282 Phan Thị Hiếng 1934 85 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
283 Dương Thị Vựng 1937 82 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
284 Dương Văn Sổ 1935 84 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
285 Dương Thị Bờ 1932 87 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
286 Dương Thị Dung 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
287 Nguyễn Thị Tưởng 1934 85 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
288 Dương Thị Đến 1939 80 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
289 Dương Thị Nông 1938 81 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
290 Dương Văn Thập 1935 84 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
291 Dương Thị Gái 1937 82 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
292 Dương Văn Quán 1930 90 1,500,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
293 Dương Văn Chén 1932 87 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
294 Nghiêm Thị Mực 1935 84 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
295 Nguyễn Thị Dậu 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
296 Dương Thị Lễ 1938 81 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
297 Dương Thị Đương 1938 81 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
298 Dương Thị Đường 1939 80 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
299 Dương Thị Thinh 1934 85 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
300 Dương Thị Giang 1938 81 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
301 Dương Thị Khéo 1931 88 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
302 Dương Lưu Vững 1939 80 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
303 Dương Thị Thành 1939 80 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
304 Dương Thị Vinh 1931 88 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
305 Dương Thị Đan 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
306 Nguyễn Thị Ngân 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
307 Dương Văn Đang 1936 83 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
308 Nguyễn Thị Xiêng 1934 85 1,000,000 Minh Phú- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
309 Dương Bá Hiền 1927 92 1,500,000 Hồng Kỳ - Sóc sơn - Hà Nội 2018
310 Hoàng Thị Phong 1936 83 1,000,000 Hồng Kỳ- Sóc Sơn - Hà Nội 2018
311 Nguyễn Thị Tỉnh 1935 84 1,000,000 Khối 7, TT Gia Lâm- Hà Nội 2018
0
312 Dương Văn Mộng 1923 96 1,500,000 38 Âu Cơ- tây hồ - Hà Nội
313 Dương Thị Tý 1923 96 1,500,000 Tổ 2 cụm 1 Tứ Liên- tây hồ - Hà Nội
Dương Đình Ngoạn 96 Số 5 Nghi Tàm - Yên Phụ - Tây hồ - Hà Nội
314 1923 1,500,000
315 Dương Văn Ngữ 1923 96 1,500,000 88 Âu CơYên Phụ - tây hồ - Hà Nội
316 Dương Việt Hồ 1924 95 1,500,000 236 An Dương -Yên Phụ - tây hồ - Hà Nội
317 Dương Thâu 1925 94 1,500,000 13 B làng Yên Phụ - Tây hồ - Hà Nội
318 Dương Thị Gấm 1925 94 1,500,000 Tổ 20 cum 3Tứ Liên- Tây hồ - Hà Nội
93 Tổ 42 cụm 7 Phú Thượng- Tây Hồ - Hà Nội
319 Dương Thị Khánh 1926 1,500,000
320 Dương Thị Tài 1928 91 1,500,000 Số 7 ngõ Phan Huy Trú- Tây Hồ- Hà Nội
321 Dương Thị Phượng 1929 90 1,500,000 Tổ 31 cụm 4 Xuân La- Tây Hồ- Hà Nội
34 ngõ 31 Xuân Diệu Quảng An- Tây Hồ- Hà
Dương Thị Thái 1930 89
322 1,000,000 Nội
323 Dương Thị Gái 1932 87 1,000,000 104 Thụy Khuê- Tây Hồ- Hà Nội
87 7/32/36 An Dương Yên Phụ - Tây Hồ- Hà Nội
324 Dương Thị Nhài 1932 1,000,000
325 Dương Văn Thiện 1934 85 1,000,000 1/416 Lạc Long Quân- Hà Nội
326 Dương Thị Láng 1934 85 1,000,000 61 làng Yên Phụ - Tây Hồ- Hà Nội
84 Tổ 43 Cụm 7 Phú Thượng- Tây Hồ- Hà Nội
327 Dương Thị Thinh 1935 1,000,000
68/124/45 tổ 36 cụm 5Tứ Liên- Tây Hồ- Hà Nội
84
328 Dương Văn Chương 1935 1,000,000
329 Dương Văn Thêm 1935 84 1,000,000 47B cụm 7 Phú Thượng- Tây Hồ- Hà Nội
330 Dương Tân Tích 1935 84 1,000,000 1A/4 Ao Sen Mộ Lao- Tây Hồ- Hà Nội
331 Dương Minh Khải 1939 80 1,000,000 Tổ 29 cụm 4 Tứ Liên- Tây Hồ- Hà Nội
332 Dương Đức Phượng 1939 80 1,000,000 Sô 6 An Dương Yên Phụ - Tây Hồ- Hà Nội
333 Dương Tứ Quý 1939 80 1,000,000 31/596/1 HHT Bưởi - Tây Hồ- Hà Nội
334 Dương Thị Việt 1939 80 1,000,000 217 A15 Yên Phụ - Tây Hồ- Hà Nội
105 A9 TT Đá hoa An DươngYên Phụ - Tây
Dương Thị Đạo 1939 80
335 1,000,000 Hồ- Hà Nội
336 Dương Văn Long 1939 80 1,000,000 2N HHT Thụy Khuê- Tây Hồ- Hà Nội
337 Dương Thị Tôn 1926 93 1,500,000 70 Thụy Khuê - Tây Hồ- Hà Nội 2018
338 Dương Thị Nãi 1934 85 1,000,000 370 Thụy Khuê - Tây Hồ- Hà Nội 2018
85 8c ngõ 668 Lạc Long Quân Nhật Tân - Hà Nội
339 Chu Thị Hòa 1934 1,000,000
0
340 Nguyễn Thị Bảo 1918 101 2,000,000 Thanh Cao- Thanh Oai - hà Nội 2017
341 Dương Thị Cược 1920 99 1,500,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2015
342 Dương Trọng Đồng 1922 97 1,500,000 Thanh Cao- Thanh Oai - hà Nội 2014
343 Nguyễn Thị Ất 1922 97 1,500,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2016
344 Dương Nguyễn Tuyển 1923 96 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2014
345 Dương Thị Dẹt 1923 96 1,500,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2016
346 Dương Thị Tân 1923 96 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
347 Dương Nguyễn Miên 1925 94 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2014
348 Dương Thị Hựu 1925 94 1,500,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2015
349 Dương Thị Nhương 1925 94 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2016
350 Dương Thị Thực 1925 94 1,500,000 Tam Hưng - Thanh oai - Hà Nội 2015
351 Dương Thị Lan 1926 93 1,500,000 Chúc Sơn - Chương Mỹ - Hà Nội 2015
352 Dương Thị Thà 1927 92 1,500,000 Tam Hưng - Thanh oai - Hà Nội 2016
353 Thái Thị Cửu 1927 92 1,500,000 Tam Hưng - Thanh oai - Hà Nội 2016
354 Dương Văn Phi 1927 92 1,500,000 Chúc Sơn - Chương Mỹ - Hà Nội 2016
355 Đặng Thị Hiệp 1928 91 1,500,000 Quảng Bị - Chương Mỹ - Hà Nội 2017
356 Dương Văn Giang 1928 91 1,500,000 Tam Hưng - Thanh oai - Hà Nội 2017
357 Bùi Thị Lụy 1928 91 1,500,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2017
358 Bùi Thị Vải 1929 90 1,500,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2018
359 Đàm Thị Cọ 1929 90 1,500,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2018
360 Dương Thị Thậm 1929 90 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
361 Bùi Thị Mên 1929 90 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
362 Nguyễn Thị Bái 1929 90 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
363 Lê Thị Tám 1929 90 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
364 Dương Thị Bích 1929 90 1,500,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
365 Dương Văn Đường 1931 88 1,000,000 Chúc Sơn - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
366 Dương Văn Thịnh 1933 86 1,000,000 Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
367 Dương Đức Mạnh 1934 85 1,000,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2018
368 Dương Thị Đáng 1934 85 1,000,000 Lam Điền - Chương Mỹ - hà Nội 2018
369 Dương Thị Gấm 1934 85 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
370 Dương Thị Phùng 1934 85 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
371 Bùi Thị Hường 1934 85 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
372 Dương Thị Quất 1934 85 1,000,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
373 Dương Thị Ngấp 1934 85 1,000,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
374 Đặng Thị Liệu 1934 85 1,000,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
375 Đặng Thị Thường 1934 85 1,000,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
376 Đặng Thị Vê 1934 85 1,000,000 Quảng Bị - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
377 Dương Thị Thể 1934 85 1,000,000 Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
378 Trịnh Thị Cập 1937 82 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
379 Dương Thị Tuệ 1938 81 1,000,000 Ngọc Hòa - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
380 Dương Thị Tấn 1938 81 1,000,000 Quảng Bị - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
381 Dương Thị Trinh 1939 80 1,000,000 Chúc Sơn - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
382 Dương Viết Vĩnh 1939 80 1,000,000 Quảng Bị - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
383 Tô Thị Tố 1939 80 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
384 Dương Thị Hiểu 1939 80 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
385 Dương Thị Đang 1939 80 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
386 Đặng Thị Chạm 1939 80 1,000,000 Đại Yên - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
387 Dương Thị Bân 1939 80 1,000,000 Thụy Hương - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
388 Dương Thị Cam 1939 80 1,000,000 Ngọc Hòa - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
389 Nguyễn Thị Tuân 1939 80 1,000,000 Thanh Cao - Thanh Oai - Hà Nội 2018
390 Dương Mạnh Khải 1939 80 1,000,000 Thanh Cao - Thanh Oai - Hà Nội 2018
391 Dương Thị Hồ 1939 80 1,000,000 Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội 2018
0
392 Dương Thị Tý 1923 96 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
393 Dương Thị Tính 1924 95 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
394 Dương Thị Gái 1925 94 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
395 Dương Thị Dần 1925 94 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
396 Trần Thị Dỹ 1925 94 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
397 Dương Thị Đào 1926 93 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
398 Đặng Thị Pha 1926 93 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
399 Nguyễn Thị Đan 1927 92 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
400 Dương Thị Nụ 1928 91 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
401 Dương Thị Hải 1929 90 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
402 Dương Thị Út 1929 90 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2017
403 Nguyễn Thị Thanh 1929 90 1,500,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
404 Dương Thị Lợi 1930 89 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
405 Dương Ngọc Quý 1934 85 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 3 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
406 Nguyễn Thị Lập 1935 84 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
407 Dương Thị Doan 1935 84 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
408 Dương Khoa Giáp 1936 83 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 3 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
409 Dương Văn Vẹn 1937 82 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
410 Dương Thị Hiền 1938 81 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
411 Dương Thị Tí 1939 80 1,000,000 Chi họ Cáo Đỉnh 1 - Bắc từ Liêm - Hà Nội 2018
412 Dương Thị Vòng 1939 80 1,000,000 2018
0
413 Dương Thị Sế 1922 97 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2016
414 Dương Thị Út 1922 97 1,500,000 Tân Triều Thanh Trì Hà Nội 2016
415 Dương Thị Liễu 1922 97 1,500,000 Hàng Nón Hoàn Kiếm-HN 2018
416 Dương Thị Cán 1925 94 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2016
417 Đỗ Thị Nhi 1925 94 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2016
418 Dương mộng Hải 1925 94 1,500,000 Thanh Xuân Hà Nội 2018
419 Dương Thị Hiền 1926 93 1,500,000 108 Tổ 12Vĩnh Tuy,HBT-HN 2017
420 Dương Thị Hồ 1927 92 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2016
421 Dương Thị Hợi 1927 92 1,500,000 Số 19 Hàng Bài Hkiếm-HN 2017
422 Dương Văn Đức 1928 91 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2016
423 Dương Thị Kiên 1928 91 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2018
424 Dương Ngọc Giao 1928 91 1,500,000 17A Vĩnh Tuy,HBT-HN 2018
425 Dương Văn Khiểm 1928 91 1,500,000 185A tổ 10 VTuy,HBT-HN 2017
426 Dương Thị Anh 1928 91 1,500,000 26A tổ 2 VTuy,HBT-HN 2017
427 Dương Thị Lữa 1928 91 1,500,000 Thái bạt Tòng Bạt Ba Vì-HN 2017
428 Dương Thị Tỉnh 1929 90 1,500,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2018
429 Nguyễn Thị Phương 1929 90 1,500,000 43 Đồng Tâm BHT-Hn 2017
430 Dương Thị Phao 1930 89 1,000,000 số 34 ngõ 120 VĩnhTuy HBT- HN 2018
431 Nguyễn Thị Vân Hải 1930 89 1,000,000 số 17 Hàng Chuối HBT- HN 2018
432 Trần Thị Thi 1933 86 1,000,000 48 tổ 8 VĩnhTuy HBT- HN 2018
433 Dương Văn Đạt 1934 85 1,000,000 tổ 87 Hoàng văn Thụ- HN 2018
434 Dương Thị ấu 1934 85 1,000,000 230 tổ 7 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
435 Dương Thị Dô 1934 85 1,000,000 16 hẻm 34/55/33 VTuy HBT- HN 2018
436 Dương Văn Thự 1934 85 1,000,000 167 tổ 20 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
437 Dương Thị Khánh 1934 85 1,000,000 167 tổ 20 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
438 Dương Đức Hiền 1934 85 1,000,000 38 hẻm 34/55/33 VTuy HBT- HN 2018
439 Dương Thị Hồi 1935 84 1,000,000 52B tổ 12 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
440 Dương Thị Tiu 1935 84 1,000,000 121 tổ 5 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
441 Dương Văn Chạm 1935 84 1,000,000 52B tổ 5 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
442 Dương Thị Dừa 1936 83 1,000,000 1 hẻm 34/55/33 Vĩnh Tuy- HN 2018
443 Dương Thị Trung Hà 1936 83 1,000,000 121 tổ 5 Vĩnh Tuy HBT- HN 2018
444 Dương Thị Vỹ 1938 82 1,000,000 46 tổ 3Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
445 Dương Chí Vĩnh 1938 81 1,000,000 121 tổ 5 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
446 Dương Thị Thường 1938 81 1,000,000 129 tổ 7 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
447 Dương Thị Lực 1938 81 1,000,000 100 ngõ 120 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
448 Nguyễn Thị Chúc 1938 81 1,000,000 số 7 Đội Cung Lê Đại Hành HN 2018
449 Dương Văn Biềng 1939 80 1,000,000 218 tổ 23 Vĩnh Tuy HBT- Hà Nội 2018
450 Dương Thị Liên 1939 80 1,000,000 81Atổ 3 Vĩnh Tuy HBT- Hà Nội 2018
451 Dương ngọc Đủ 1939 80 1,000,000 17 tổ 1Vĩnh Tuy HBT- Hà Nội 2018
452 Dương Thị Tuệ 1939 80 1,000,000 8 ng 120/71Vĩnh Tuy HBT- HNội 2018
453 Dương văn Lâm 1939 80 1,000,000 17 hemr34/56/57 Vtuy HBT-Hnội 2018
454 Dương Thị Vĩnh 1939 80 1,000,000 215 tổ 21 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
455 Dương Thị Cuốn 1939 80 1,000,000 232 tổ 8 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
456 Dương Thị Chuột 1939 80 1,000,000 88D tổ 4 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
457 Dương Văn Bồng 1939 80 1,000,000 135 tổ 5 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
458 Dương Văn Can 1939 80 1,000,000 77C tổ 1 Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
459 Nguyễn Thị Nga 1939 80 1,000,000 143 tổ 13Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
460 Trần Thị Xuân 1939 80 1,000,000 125A tổ 13Vĩnh tuy HBT-Hà nội 2018
461 Dương Văn Tấn 1925 94 1,500,000 Lý Thái Tổ - Hoàn Kiếm - HN 2017
462 Dương Thành Mậu 1934 85 1,000,000 Vĩnh Tuy,Hai Bà Trưng-HN 2017
463 Dương Thị Thoa 1926 93 1,500,000 62 Ngô Quyền -HBT -HN 2018
464 Dương Đình Tước 1938 81 1,000,000 Hai Bà Trung - Hà Nội 2018
465 Dương Văn Đậu 1935 84 1,000,000 Số 72 Ngõ 766 đg La Thành - Ba Đình - HN 2018
466 Lê Thị Nụ 1932 87 1,000,000 Ba Đình - Hà Nội 2018
467 Dương Thị Khoản 1932 87 1,000,000 Hai Bà Trung - Hà Nội 2018
468 Dương Văn Nhuận 1939 80 1,000,000 Xã Tòng Bạt - Ba Vì - Hà Nội 2018
0
469 Nguyễn Thị An 1917 102 2,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2014
470 Dương Như Ngà 1921 98 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai Hà Nội 2014
471 Dương Thị May 1921 98 1,500,000 Phùng Xá- Thạch Thất - Hà Nội 2014
472 Dương Thị Con 1922 97 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2014
473 Đặng Thị Thực 1923 96 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2014
474 Đỗ Thị Bính 1923 96 1,500,000 Phú Cát - Quốc Oai - Hà Nội 2014
475 Dương Thị Chép 1923 96 1,500,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2014
476 Dương Văn Hâm 1923 96 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội - Hà Nội 2014
477 Dương Thị Quế 1924 95 1,500,000 Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội 2014
478 Nguyễn Thị Năm 1924 95 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2014
479 Nguyễn Thị Dần 1925 94 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội - Hà Nội 2014
480 Nguyễn Thị Tước 1925 94 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2014
481 Nguyễn Thị Trác 1925 94 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội - Hà Nội 2014
482 Dương Thị Ngọc 1926 93 1,500,000 Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội 2016
483 Dương Thị Sáu 1926 93 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2016
484 Dương Như Thai 1926 93 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội - Hà Nội 2015
485 Phùng Thị Tích 1926 93 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2015
486 Vương Thị Bính 1926 93 1,500,000 Tân Hòa- Quốc Oai - Hà Nội - Hà Nội 2015
487 Dương Phú Duyệt 1927 92 1,500,000 Phùng Xá- Thạch Thất - Hà Nội 2016
488 Nguyễn Thị Hà 1927 92 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2016
489 Dương Minh Khoản 1927 92 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội - Hà Nội 2016
490 Dương Thị Thìn 1923 96 1,500,000 Yên Sơn- Quốc Oai - Hà Nội 2017
491 Dương Đình Kế 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
492 Dương Thị Nghiêm 1928 91 1,500,000 Phùng Xá- Thạch Thất - Hà Nội 2017
493 Đỗ Thị Gái 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
494 Nguyễn Thị Kính 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
495 Nguyễn Thị Cúc 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
496 Dương Thị Hàn 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
497 Dương Thị Thìn 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
498 Dương Thị Thuyên 1928 91 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2017
499 Dương Văn Hựu 1928 91 1,500,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2017
500 Dương Văn Hiền 1928 91 1,500,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2017
501 Dương Thị Mùi 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
502 Dương Thị Tỵ 1928 91 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
503 Dương Văn Hậu 1929 90 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
504 Dương Thị Huyền 1929 90 1,500,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
505 Nguyễn Thị Lựu 1929 90 1,500,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2017
506 Dương Thi Rằm 1929 90 1,500,000 Nghĩa Hương- Quốc Oai - Hà Nội 2017
507 Dương Thị Lai 1929 90 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2017
508 Hoàng Thị Kiệp 1929 90 1,500,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2017
509 Dương Thị Đào 1929 90 1,500,000 Thạch Thán- Quốc Oai - Hà Nội 2017
510 Dương Thị Cúc 1926 93 1,500,000 Cộng Hòa -Quốc Oai - Hà Nội 2018
511 Nguyễn Thị Vân 1933 86 1,000,000 Tân Hòa- Quốc Oai - Hà Nội 2018
512 Dương Văn Nghiêm 1934 85 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
513 Dương Thị Viêm 1934 85 1,000,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2018
514 Dương Thị Cỏn 1934 85 1,000,000 Hòa Thạch- Quốc Oai - Hà Nội 2018
515 Dương Đức Hải 1937 82 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
516 Dương Như Thế 1938 81 1,000,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2018
517 Dương Thị Đông 1938 81 1,000,000 Tân Hòa- Quốc Oai - Hà Nội 2018
518 Dương Thị Long 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
519 Dương Thị Huệ 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
520 Dương Thị Tý 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
521 Nguyễn Thị Châm 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
522 Nguyễn Thị Yên 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
523 Nguyễn Thị Tẹo 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
524 Nguyễn Thị Nhâm 1939 80 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2018
525 Kiều Thị Hạnh 1939 80 1,000,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2018
526 Dương Minh Quyên 1939 80 1,000,000 Tuyết Nghĩa- Quốc Oai - Hà Nội 2018
527 Vũ Thị Ngô 1939 80 1,000,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2018
528 Nguyễn Thị Mỹ 1934 85 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
529 Dương Thị Tuyết 1934 85 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
530 Dương Thị Hợi 1934 85 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
531 Nguyễn Thị Phương 1934 85 1,000,000 Phượng Cách- Quốc Oai - Hà Nội 2017
532 Dương Văn Lanh 1934 85 1,000,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2017
533 Hà Thị Cốc 1934 85 1,000,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2017
534 Dương Thị Hinh 1934 85 1,000,000 Cấn Hữu- Quốc Oai - Hà Nội 2017
535 Dương Thị Gái 1934 85 1,000,000 Phùng Xá- Thạch Thất - Hà Nội 2017
536 Dương Thị Hoa 1934 85 1,000,000 Phùng Xá- Thạch Thất - Hà Nội 2017
0
537 Dương Thị Nhuề 1917 102 2,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2016
538 Nguyễn Thị Khánh 1918 101 2,000,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
539 Phạm Thị Dịu 1920 99 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
540 Dương Thị Phiên 1920 99 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
541 Dương Thị Tuất 1920 99 1,500,000 Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
542 Dương Thị Tập 1920 99 1,500,000 Xã Kim Đường huyện Ứng Hòa,Hà Nội 2015
543 Dương Văn Tía 1921 98 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
544 Dương Thị Xoa 1921 98 1,500,000 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
545 Dương Thị Nhàn 1921 98 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2015
546 Cao Thị Tái 1922 97 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
547 Nguyễn Thị Hợi 1922 97 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2016
548 Đào Thị Ny 1922 97 1,500,000 Xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
549 Nguyễn Thị Mỵ 1922 97 1,500,000 Xã Hợp Tiến huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
550 Dương Thị Yên 1923 96 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
551 Dương Thị Khâm 1923 96 1,500,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
552 Nguyễn Thị Vút 1923 96 1,500,000 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
553 Dương Văn Bóc 1923 96 1,500,000 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
554 Nguyễn Thị Diệp 1923 96 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
555 Hoàng Thị Miễn 1923 96 1,500,000 Xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2015
556 Dương Thị Thi 1923 96 1,500,000 Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2015
557 Nguyễn Thị Quát 1924 95 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
558 Dương Thị Hùy 1924 95 1,500,000 Xã Hồng Sơn huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
559 Nguyễn Thị Ngườm 1924 95 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2016
560 Dương Thị Toán 1924 95 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2015
561 Dương Thị Tái 1924 95 1,500,000 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2015
562 Vũ Thị Xớp 1925 94 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
563 Dương Văn Úy 1925 94 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2015
564 Lê Thị Xuân 1925 94 1,500,000 Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2015
565 Dương Thị Lân 1925 94 1,500,000 Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2015
566 Dương Thị Mùi 1926 93 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2016
567 Dương Thị Tùy 1926 93 1,500,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2015
568 Dương Văn Mão 1926 93 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2016
569 Lê Thị Nguyệt 1926 93 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2016
570 Nguyễn Thị Trưởng 1926 93 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
571 PhạmThị Hán 1927 92 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
572 Dương Thị My 1927 92 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
573 Dương Thị Đình 1927 92 1,500,000 Xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
574 Nguyễn Thị Liêm 1927 92 1,500,000 Xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
575 Trần Thị Son 1927 92 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2016
576 Dương Văn Cõn 1927 92 1,500,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2016
577 Hoàng Thị Đối 1927 92 1,500,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2016
578 Nguyễn Thị Thướng 1927 92 1,500,000 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2016
92
Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội
579 Nguyễn Thị Rôm 1927 1,500,000 2016
580 Dương Thị Vinh 1928 91 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
581 Dương Văn Huệ 1928 91 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
582 Dương Thị Cầm 1928 91 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
583 Dương Thị Thường 1928 91 1,500,000 Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
584 Dương Thị Ngải 1928 91 1,500,000 Xã Hòa Nam huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
585 Dương Thị Ngòi 1928 91 1,500,000 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
586 Vũ Thị Chu 1928 91 1,500,000 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
587 Đỗ Thị Cánh 1928 91 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
588 Dương Văn Thệ 1928 91 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
589 Dương Văn Thành 1928 91 1,500,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
590 Hoàng Thị Đăng 1928 91 1,500,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
591 Dương Thị Thềm 1928 91 1,500,000 Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
592 Bùi Thị Tuyển 1928 91 1,500,000 Xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
593 Lê Thị Tuyết 1928 91 1,500,000 Xã Hòa Xá huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
594 Nguyễn Thị Lý 1929 90 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
595 Dương Thị Thanh 1929 90 1,500,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
596 Mai Thị Nền 1929 90 1,500,000 Huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình 2017
597 Dương Thị Ngan 1929 90 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
598 Đào Thị Thạch 1929 90 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
599 Dương Thị Châm 1929 90 1,500,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
600 Dương Thị Tư 1929 90 1,500,000 Xã Hòa Nam huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
601 Lê Thị The 1929 90 1,500,000 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
602 Dương Văn Mọc 1929 90 1,500,000 Xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
603 Dương Thị Bát 1929 90 1,500,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
604 Ứng Thị Thân 1931 88 1,000,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
605 Phạm Thị Thuận 1932 87 1,000,000 Xã Viên An, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
606 Phạm Thị Na 1933 86 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
607 Dương Thị Hoàn 1933 86 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
608 Hà Thị Tư 1933 86 1,000,000 Xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
609 Dương Thị Lựu 1934 85 1,000,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
610 Dương Thị Liên 1935 84 1,000,000 Xã Phù Lưu, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
611 Cao Thị Cẩn 1935 84 1,000,000 Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 2018
612 Dương Thị Giữa 1936 83 1,000,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
613 Dương Thị Vân 1937 82 1,000,000 Quận Cầu Giấy, Hà Nội 2018
614 Dương ThịThực 1938 81 1,000,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
615 Nguyễn Thị Túy 1938 81 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
616 Vũ Thị Lợi 1938 81 1,000,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
617 Dương Thị Hoàn 1938 81 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
618 Lương Thị Nụ 1938 81 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
619 Dương Thị Quyên 1938 81 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
620 Dương Thị Phòng 1938 81 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
621 Dương Văn Quân 1939 80 1,000,000 Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
622 Dương Thị Ba 1939 80 1,000,000 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
623 Trịnh Thị Song 1939 80 1,000,000 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
624 Nghiêm Thị Bảy 1939 80 1,000,000 Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
625 Nguyễn Thị Tân 1939 80 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
626 Vũ Thị Đường 1939 80 1,000,000 Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
627 Dương Thị Quý 1939 80 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
628 Dương Văn Bách 1939 80 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
629 Lê Thị Khoai 1939 80 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
630 Dương Thị Kỳ 1939 80 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
631 Lê Thị Huyền 1939 80 1,000,000 Xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
632 Dương Văn Hộ 1939 80 1,000,000 Xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2018
633 Dương Thị Viên 1939 80 1,000,000 Xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2018
634 Dương Văn Mị 1939 80 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
635 Dương Thị Phiên 1939 80 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
636 Dương Thị Tưởng 1939 80 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
637 Dương Văn Chắc 1939 80 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
638 Nguyễn Thị Hảo 1939 80 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2018
639 Đoàn Thị Hợi 1934 85 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
640 Dương Thị Viện 1934 85 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
641 Dương Thị Viển 1934 85 1,000,000 Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa , Hà Nội 2017
642 Nguyễn Thị Gái 1934 85 1,000,000 Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
643 Dương Nguyễn Ngọc 1934 85 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
644 Nguyễn Thị Hoàn 1934 85 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
645 Dương Văn Hồng 1934 85 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
646 Dương Thị Điệp 1934 85 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
647 Dương Thị Bản 1934 85 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
648 Dương Thị Tuyền 1934 85 1,000,000 Thị trấn Vân Đình Huyện Ứng Hòa, Hà Nội 2017
649 Dương Văn Nền 1934 85 1,000,000 Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
650 Dương Thị Bàng 1934 85 1,000,000 Xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
651 Dương Trọng An 1934 85 1,000,000 Xã Lê Thanh, huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
652 Dương Thị Thảo 1934 85 1,000,000 Xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, Hà Nội 2017
0
653 Lê Thị Khoản 1916 103 2,000,000 Khánh Hà,Thường Tín, Hà Nội 2015
654 Vũ Thị Xuyến 1916 103 2,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
655 Nguyễn Thị Sen 1918 101 2,000,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2016
656 Dương Thị Số 1918 101 2,000,000 Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội 2018
657 Dương Thị Sói 1919 100 2,000,000 Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội 2015
658 Bùi Thị Bé 1919 100 2,000,000 Hoà Bình, Thường Tín, Hà Nội 2018
659 Dương Thị Vân 1920 99 1,500,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2015
660 Trần Thị Chì 1920 99 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2016
661 Dương Thị Tơ 1920 99 1,500,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2015
662 Dương Thị Tính 1920 99 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
663 Dương Thị Tính 1921 98 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2016
664 Bùi Thị Hồng 1921 98 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2016
665 Dương Thị Xúc 1922 97 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
666 Nguyễn Thị Bán 1922 97 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
667 Dương Văn Chia 1922 97 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
668 Dương Thị Hoán 1923 96 1,500,000 Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội 2015
669 Nguyễn Thị Sành 1923 96 1,500,000 Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội 2015
670 Trần Thị Thiêm 1923 96 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2016
671 Dương Thị Chất 1923 96 1,500,000 Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội 2015
672 Dương Thị Mến 1923 96 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
673 Dương Thị Dỏm 1923 96 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
674 Dương Thị Ảnh 1924 95 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2016
675 Nguyễn Thị Chính 1924 95 1,500,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2015
676 Nguyễn Thị Vược 1924 95 1,500,000 Khánh Hà,Thường Tín, Hà Nội 2015
677 Dương Thị Ngô 1925 94 1,500,000 Khánh Hà,Thường Tín, Hà Nội 2015
678 Phạm Thị Vinh 1925 94 1,500,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2015
679 Trần Thị Để 1925 94 1,500,000 Bình Vọng,Thường Tín, Hà Nội 2017
680 Nguyễn Thị Chúng 1925 94 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
681 Nguyễn Thị Thà 1925 94 1,500,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
682 Dương Thị Như 1926 93 1,500,000 Khánh Hà,Thường Tín, Hà Nội 2015
683 Nguyễn Thị Mai 1926 93 1,500,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2016
684 Nguyên Thị Cải 1926 93 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
685 Nguyễn Thị Hẩn 1926 93 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
686 Nguyễn Thị Nghiêm 1926 93 1,500,000 Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội 2017
687 Nguyễn Thị Cải 1926 93 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
688 Nguyễn Thị Lền 1926 93 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
689 Dương Thị Cứ 1927 92 1,500,000 Khánh Hà,Thường Tín, Hà Nội 2016
690 Dương Văn Phủng 1927 92 1,500,000 Bình Vọng,Thường Tín, Hà Nội 2016
691 Nguyễn Thị Xin 1927 92 1,500,000 Khánh Hà,Thường Tín, Hà Nội 2017
692 Đinh Thị Khương 1927 92 1,500,000 Phượng Vũ, Phượng Dực, Tt.Hn 2017
693 Vũ Thị Thỉnh 1927 92 1,500,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
694 Nguyễn Thị Ly 1927 92 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
695 Dương Thị Hờn 1927 92 1,500,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
696 Đặng Thị Bao 1927 92 1,500,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
697 Dương Thị Mưa 1927 92 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
698 Dương Thị Kháu 1927 92 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
699 Nguyễn Thị Đàn 1927 92 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
700 Nguvễn Thị Cậy 1928 91 1,500,000 Khánh Hà, Thường Tín, Hà Nội 2017
701 Dương Thị Nhiếm 1928 91 1,500,000 Khánh Hà, Thường Tín, Hà Nội 2017
702 Dương Thị Ngó 1928 91 1,500,000 Khánh Hà, Thường Tín, Hà Nội 2017
703 Trần Thị Thềm 1928 91 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
704 Dương Đình Lâu 1928 91 1,500,000 Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
705 Phạm Thị Vùng 1928 91 1,500,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2017
706 Dương Thị Chuột 1928 91 1,500,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2017
707 Dương Thị Nhạc 1928 91 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
708 Dương Thị Y 1928 91 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
709 Dương Thị Thảo 1928 91 1,500,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
710 Lê Thị Thùy 1928 91 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
711 Dương Thị Vi 1928 91 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
712 Dương Văn Vượng 1928 91 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
713 Dương Thị Vụ 1928 91 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
714 Dương Minh Hà 1928 91 1,500,000 Quận 1 Thành Phố Hồ Chí Minh 2018
715 Dương Thị Tòi 1929 90 1,500,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
716 Dương Thị Bưởi 1929 90 1,500,000 Đình Tố, Nguyễn Trãi, Tt. Hn 2017
717 Nguyễn Thị Tâu 1929 90 1,500,000 Đình Tố, Nguyễn Trãi, Tt. Hn 2017
718 Dương Thị Sợi 1929 90 1,500,000 Phượng Vũ, Phượng Dực, Tt.Hn 2017
719 Đào Thị Xoa 1929 90 1,500,000 Vân Từ, Phủ Xuyên, Hả Nội 2017
720 Trần Thị Bột 1929 90 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
721 Trần Thị Tự 1929 90 1,500,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
722 Nguyễn Thị Xuân 1929 90 1,500,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
723 Vũ Thị Vượng 1929 90 1,500,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
724 Dương Thị Thơm 1929 90 1,500,000 Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội 2018
725 Nguyễn Thị Hài 1929 90 1,500,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
726 Nghiêm Thị Hiền 1929 90 1,500,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
727 Đoàn Thị Đoan 1929 90 1,500,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
728 Dương Thị Cử 1930 89 1,000,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
729 Dương Thị Thơ 1930 89 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
730 Dương Văn Bị 1930 89 1,000,000 Xã Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
731 Nguyễn Thị Sy 1930 89 1,000,000 Xã Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
732 Dương Công Đôn 1930 89 1,000,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
733 Nguyễn Thị Gấm 1930 89 1,000,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
734 Nguyễn Thị Bình 1930 89 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
735 Dương Văn Phố 1931 88 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
736 Phan Thị Tô 1931 88 1,000,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2018
737 Sử Thị Hồng 1931 88 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
738 Nghiêm Thị Kiến 1931 88 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
739 Nguyễn Thị Phi 1931 88 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
740 Dương Thị Gái 1931 88 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
741 Vũ Thị Công 1932 87 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
742 Nguyễn Thị Muộn 1932 87 1,000,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2018
743 Nguyễn Thị Giang 1932 87 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
744 Dương Hồng Đản 1933 86 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
745 Dương Hồng Long 1933 86 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
746 Đào Thị Hảo 1933 86 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
747 Dương Văn Hộp 1933 86 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
748 Dương Thị Miều 1933 86 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
749 Dương Văn Dậu 1934 85 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
750 Dương Thị Mau 1934 85 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
751 Dương Văn Hồng 1934 85 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
752 Đỗ Thị Ky 1934 85 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
753 Lương Thị Sắc 1934 85 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2017
754 Dương Thị Hão 1934 85 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2017
755 Dương Thị Đáo 1934 85 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2017
756 Dương Thị Thê 1934 85 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2017
757 Tô Thị Bé 1934 85 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2017
758 Dương Văn Thanh 1934 85 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2017
759 Dương Thị Sổ 1934 85 1,000,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
760 Dương Thị Màn 1934 85 1,000,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
761 Dương Thị Việt 1934 85 1,000,000 Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội 2017
762 Trần Thị Vượng 1934 85 1,000,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2017
763 Dương Thị Khuyến 1934 85 1,000,000 Vân Từ Phú Xuyên Hà Nội 2017
764 Dương Thị Thăng 1934 85 1,000,000 Vân Từ Phú Xuyên Hà Nội 2017
765 Dương Duy Tiệp 1934 85 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2017
766 Dương Thị Cán 1934 85 1,000,000 Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội 2016
767 Lương Thị Láng 1934 85 1,000,000 Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội 2017
768 Dương Đức Thuận 1935 84 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
769 Vũ Thị Thinh 1935 84 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
770 Trần Thị Tẹo 1935 84 1,000,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2018
771 Dương Thị Ve 1935 84 1,000,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2018
772 Nguyễn Thị Nga 1935 84 1,000,000 Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
773 Dương Đình Tuyên 1935 84 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
774 Dương Văn Nghê 1935 84 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
775 Dương Văn Phan 1935 84 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
776 Lê Thị Lư 1935 84 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
777 Nguyễn Thị Ngân 1935 84 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
778 Dương Văn Thưởng 1936 83 1,000,000 Xã Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
779 Dương Hồng Giáng 1936 83 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
780 Dương Thị Tý 1936 83 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
781 Dương Thị Tròn 1936 83 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
782 Dương Thị Xem 1936 83 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
783 Nguyễn Thị Thanh 1936 83 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
784 Vũ Thị My 1937 82 1,000,000 Thị Trấn, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
785 Phạm Thị Tít 1937 82 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
786 Vũ Thị Lạc 1937 82 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
787 Dương Công Mục 1937 82 1,000,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
788 Dương Thị Cử 1937 82 1,000,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
789 Trần Thị Nghĩa 1937 82 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
790 Dương Thị Hòa 1937 82 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
791 Dương Thị Cao 1937 82 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
792 Dương Thị Nuôi 1937 82 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
793 Dương Quang Đạt 1937 82 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
794 Dương Thị Cậy 1938 81 1,000,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2018
795 Nguyễn Thị Hạp 1938 81 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
796 Nguyễn Thị Am 1938 81 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
797 Dương Thị Thực 1938 81 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
798 Bùi Thị Toan 1938 81 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
799 Nguyễn Thị Két 1938 81 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
800 Nguyễn Thị Ngấy 1938 81 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
801 Dương Thị Năm 1938 81 1,000,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
802 Dương Thanh Xuân 1938 81 1,000,000 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội 2018
803 Trần Thị Bồ 1938 81 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
804 Dương Thị Quang 1938 81 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
805 Dương Thị Vở 1938 81 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
806 Dương Thị Đản 1938 81 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
807 Dương Thị Ngoan 1938 81 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
808 Nguyễn Thị Động 1938 81 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
809 Nguyễn Thị Ngân 1938 81 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
810 Nguyễn Thị Thiệp 1939 80 1,000,000 Vân Từ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
811 Phạm Thị Ky 1939 80 1,000,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2018
812 Vũ Thị Hiển 1939 80 1,000,000 Thống Nhất, Thường Tín, Hà Nội 2018
813 Trần Thị Mãi 1939 80 1,000,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2018
814 Dương Thị Mùa 1939 80 1,000,000 Thư Phú, Thường Tín, Hà Nội 2018
815 Nguyễn Thị Nữ 1939 80 1,000,000 Khánh Hà, Thường Tín, Hà Nội 2018
816 Dương Thị Ngãi 1939 80 1,000,000 Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội 2018
817 Dương Thị My 1939 80 1,000,000 Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội 2018
818 Dương Thị Trụy 1939 80 1,000,000 Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Nội 2018
819 Dương Thị Dam 1939 80 1,000,000 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
820 Đỗ Thị Nhường 1939 80 1,000,000 Văn Bình,Thường Tín,Hà Nội 2018
821 Đinh Thị Nhường 1939 80 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
822 Dương Văn Hường 1939 80 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
823 Dương Thị Vót 1939 80 1,000,000 Thôn Hạ, Văn Hoàng,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
824 Dương Thị Thoa 1939 80 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
825 Nguyễn Thị Thêu 1939 80 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
826 Dương Văn Hà 1939 80 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
827 Dương Thị Nguyệt 1939 80 1,000,000 Phượng Vũ, Phượng Dực,Phú Xuyên, Hà Nội 2018
828 Vũ Thị Tược 1938 81 1,000,000 Trí Trung Phú Xuyên, Hà Nội 2018
829 Lương Thị Dược 1933 86 1,000,000 Chương Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
830 Dương Thị Miện 1932 87 1,000,000 Chương Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
831 Đặng Thị Lũy 1936 83 1,000,000 Đồng Tâm - Mĩ Đức - Hà Nội 2018
832 Dương Văn Huynh 1933 86 1,000,000 Chương Mỹ, Phú Xuyên, Hà Nội 2018
833 Dương Thị Lụa 1938 81 1,000,000 Khánh Hà - Thường Tín - HN 2018
0
834 Dương Thị Soai 1912 107 2,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2013
835 Dương Thị Chum 1918 101 2,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
836 Nguyễn Thị Cà 1918 101 2,000,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
837 Dương Thị Áy 1919 100 2,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội - Phúc
838 Dương Thị Lợi 1919 100 2,000,000 Thọ 2014
839 Dương Thị Dụ 1919 100 2,000,000 Thanh Thủy - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
840 Dương Thị Bãi 1920 99 1,500,000 Thượng Cốc - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
841 Vũ Thị Hoa 1920 99 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
842 Dương Thị Mà 1921 98 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
843 Dương Thị Thi 1921 98 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
844 Dương Thị Nhã 1922 97 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
845 Cấn Thị Vỵ 1922 97 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
846 Dương Thị Thái 1923 96 1,500,000 Trung Hưng- Sơn Tây - Hà Nội 2016
847 Dương Văn Nghinh 1923 96 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2013
848 Trần Thị Khánh 1923 96 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
849 Trần Thị Quý 1923 96 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
850 Đỗ Thị Điệt 1924 95 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
851 Dương Văn Chúc 1924 95 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội - Phúc Thọ 2014
Xuân Sơn - Sơn Tây - Hà Nội - Sơn Tây - Hà
852 Dương Thị Phúc 1924 95 1,500,000 Nội 2016
853 Dương Thị Sơ 1924 95 1,500,000 Hà Thạch- Hà Nội 2015
854 Dương Thị Thìn 1924 95 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
855 Dương Thị Thục 1924 95 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
856 Nguyễn Thị Ty 1924 95 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
857 Dương Thị Chúc 1924 95 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
858 Nguyễn Thị Nhứ 1924 95 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
859 Nguyễn Thị Tùng 1924 95 1,500,000 Bình Yên - Thạch Thất - Hà Nội 2015
860 Nguyễn Thị Thìn 1924 95 1,500,000 Long Xuyên- Phúc Thọ - Hà Nội 2017
861 Dương Văn Dụng 1925 94 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
862 Dương Ngọc Thứ 1925 94 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
863 Dương Văn Lạc 1925 94 1,500,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
864 Dương Thị Thoa 1925 94 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
865 Ngô Thị Sắt 1925 94 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
866 Trịnh Thị Sáu 1925 94 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
867 Trịnh Thị Thứ 1925 94 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
868 Bùi Thị Vinh 1926 93 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
869 Dương Thị Thìn 1926 93 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2014
870 Dương Thị Vỵ 1926 93 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
871 Dương Văn Lực 1926 93 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
872 Dương Văn Thiêm 1926 93 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
873 Nguyễn Thị Lẫm 1926 93 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
874 Nguyễn Thị My 1926 93 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
875 Nguyễn Thị Thư 1926 93 1,500,000 Long Xuyên- Phúc Thọ - Hà Nội 2015
876 Vũ Thị Khang 1926 93 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2015
877 Khuất Thị Cật 1926 93 1,500,000 Thọ Lộc - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
878 Dương Ngọc Tất 1927 92 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
879 Dương Thị Cơ 1927 92 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
880 Dương Thị Thái 1927 92 1,500,000 Long Xuyên- Phúc Thọ - Hà Nội 2016
881 Dương Thị Kỉ 1927 92 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
882 Dương Thị Vặn 1927 92 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
883 Dương Văn Hưng 1927 92 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
884 Trịnh Thị Duẩn 1927 92 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2016
885 Dương Thị Huệ 1927 92 1,500,000 Vĩnh Lạc - Vĩnh Phúc - Hà Nội 2017
886 Dương Thị Bẩy 1928 91 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
887 Nguyễn Thị Trọng 1928 91 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
888 Dương Thế Chính 1928 91 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
889 Đỗ Thị Lê 1928 91 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
890 Dương Thị Lùn 1928 91 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
891 Dương Văn Khôi 1928 91 1,500,000 Kim Chung - Hoài Đức - Hà Nội 2017
892 Dương Tuấn Sơn 1928 91 1,500,000 Kim Chung - Hoài Đức - Hà Nội 2017
893 Trịnh Thị Bàu 1928 91 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
894 Trịnh Thị Thư 1928 91 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
895 Nguyễn Thị Thùy 1928 91 1,500,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
896 Nguyễn Thị Tý 1928 91 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
897 Dương Thị Bi 1928 91 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
898 Dương Thị Ngọc 1928 91 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
899 Dương Ngọc Sắc 1928 91 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
900 Dương Thị Phẩm 1928 91 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
901 Dương Thị Loan 1928 91 1,500,000 Thượng Cốc - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
902 Đặng Thị Sức 1928 91 1,500,000 Liên Quan - Thạch Thất- Hà Nội 2017
903 Trần Thị Hợi 1928 91 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
904 Nguyễn Thị Bé 1928 91 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
905 Dương Thị Nhớn 1928 91 1,500,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
906 Phí Thị Chiển 1929 90 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
907 Dương Thị Phấn 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - nam Từ Liên - hà Nội 2017
908 Đinh Thị Tấn 1929 90 1,500,000 Kim Chung - Hoài Đức - Hà Nội 2017
909 Hoàng Thị Thi 1929 90 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
910 Dương Thị Thuận 1929 90 1,500,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
911 Dương Thị Hoàn 1929 90 1,500,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
912 Dương Văn Bằng 1929 90 1,500,000 Long Xuyên- Phúc Thọ - Hà Nội 2017
913 Dương Thị Hòa 1929 90 1,500,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
914 Dương Thị Trịnh 1933 86 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
915 Nguyễn Thị Yêm 1935 84 1,000,000 Quyết Tâm - TP Sơn La 2018
916 Dương Thị Bình 1935 84 1,000,000 Thọ Lộc - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
917 Dương Văn Chủy 1937 82 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
918 Dương Thị Giá 1937 82 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
919 Dương Thị Vận 1938 81 1,000,000 Quang Trung - Sơn Tây - hà Nội 2018
920 Dương Thị Vân 1938 81 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
921 Dương Đăc Phú 1938 81 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
922 Phí Thị Chút 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
923 Nguyễn Thị Năm 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
924 Dương Văn Hồng 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
925 Dương Thị Thuận 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
926 Dương Thị Mai 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
927 Trần Thị Đạo 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
928 Dương Văn Thực 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
929 Dương Xuân Trường 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
930 Nguyễn Thị Đoãng 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
931 Dương Văn Tần 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
932 Dương Thị Thêm 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
933 Dương Thị Tôm 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
934 Phí Thị Mão 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
935 Dương Thị Sỏi 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
936 Dương Thị Chẩu 1939 80 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
937 Khuất Thị Đại 1939 80 1,000,000 Thọ Lộc - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
938 Nguyễn Thị Cử 1939 80 1,000,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
939 Dương Thị Thì 1939 80 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
940 Dương Thị Diễn 1939 80 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
941 Trần Thị Mão 1939 80 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
942 Nguyễn Thị Thu 1939 80 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
943 Vũ Thị Dùa 1939 80 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
944 Hoàng Thị Đê 1939 80 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2018
945 Dương Văn Diệu 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
946 Dương Thị Tiết 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
947 Dương Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
948 Dương Thị Dần 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
949 Dương Văn Toại 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
950 Phí Thị Nhận 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
951 Dương Thị Được 1934 85 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
952 Dương Thị Toán 1934 85 1,000,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
953 Dương Văn Huân 1934 85 1,000,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
954 Dương Văn Diệu 1934 85 1,000,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
955 Dương Thị Trọng 1934 85 1,000,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
956 Nguyễn Thị Nhiêu 1934 85 1,000,000 Xuân Phú - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
957 Nguyễn Thị Chễ 1934 85 1,000,000 Ngọc Tảo - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
958 Dương Đình Bản 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
959 Trần Thị Hòa 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
960 Dương Văn Quai 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
961 Khuất Thị Vân 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
962 Dương Văn Độ 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
963 Dương Thị Mai 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
964 Dương Thị Đức 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
965 Dương Thị Quyến 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
966 Khuất Thị Tần 1934 85 1,000,000 Phụng Thượng - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
967 Dương Thị Bàn 1934 85 1,000,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
968 Dương Thị Y 1934 85 1,000,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
969 Dương Thị Lãi 1934 85 1,000,000 Thanh Đa - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
970 Dương Thị Lương 1934 85 1,000,000 Tam Thuấn - Phúc Thọ - Hà Nội 2017
0
Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội -
971 Đinh Thị Vối 1919 100 2,000,000 Gia lâm 2018
972 Nguyễn Thị Thắng 1919 100 2,000,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2014
973 Đới Thị Mận 1921 98 1,500,000 Trung Mầu - Gia Lâm - Hà Nội 2014
974 Dương Thị Nhỡ 1922 97 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
975 Dương Thị Yến 1922 97 1,500,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
976 Phạm Thị Chài 1922 97 1,500,000 158 NV Cừ, Bồ Đề - Long Biên - Hà Nội 2017
977 Dương Mạnh Tuấn 1923 96 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
978 Dương Thị Tỉnh 1923 96 1,500,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
979 Dương Thị Trà 1923 96 1,500,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2014
980 Dương Thị Bốn 1924 95 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
981 Dương Thị Thiết 1924 95 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
982 Dương Văn Lân 1924 95 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
983 Nguyễn Thị Thuyết 1924 95 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
984 Nguyễn Thị Sừu 1924 95 1,500,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2014
985 Vũ Thị Nhàng 1925 94 1,500,000 Trung Mầu - Gia Lâm - Hà Nội 2014
986 Dương Thị Dũi 1925 94 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
987 Nguyễn Thị Thắm 1925 94 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
988 Dương Thị Thái 1925 94 1,500,000 Yên Bình, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2016
989 Dương Thị Giản 1925 94 1,500,000 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội 2017
990 Dương Thị Bính 1926 93 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
991 Trần Thị Đông 1926 93 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
992 Lê Thị Tý 1926 93 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
993 Nguyễn Thị Hợi 1926 93 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
994 Dương Thị Hòe 1926 93 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
995 Dương Thị Tý 1926 93 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
996 Lê Thị Lý 1926 93 1,500,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
997 Dương Thị Thái 1926 93 1,500,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2014
998 Dương Thị Thược 1927 92 1,500,000 Trung Mầu - Gia Lâm - Hà Nội 2014
999 Dương Thị Ơn 1927 92 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
1000 Trần Thị Thuận 1927 92 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
1001 Dương Thị Duyệt 1927 92 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1002 Dương Văn Sâm 1927 92 1,500,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1003 Nguyễn Thị Địch 1927 92 1,500,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1004 Dương Thị Tỉnh 1927 92 1,500,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2014
1005 Nguyễn Thị Hiên 1927 92 1,500,000 Yên Bình, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2017
1006 Dương Thị Tơ 1927 92 1,500,000 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội 2017
1007 Dương Công Bôi 1927 92 1,500,000 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội 2017
1008 Dương Thị Đức 1928 91 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1009 Dương Thị Làn 1928 91 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1010 Dương Văn Quý 1928 91 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1011 Dương Mạnh Lan 1928 91 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1012 Dương Thị Kha 1928 91 1,500,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1013 Dương Thị Trà 1928 91 1,500,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1014 Dương Thị Bồng 1928 91 1,500,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1015 Phạm Thị Đỉu 1928 91 1,500,000 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội 2017
1016 Mai Thị Lâm 1928 91 1,500,000 Thôn Ngô-Thạch bàn - Long Biên - Hà Nội 2018
1017 Dương Thị Năm 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1018 Trần Thị An 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1019 Trần Thị Mùng 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1020 Dương Thị Suyền 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1021 Dương Văn Tầm 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1022 Lê Thị Bốn 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1023 Nguyễn Thị Tâm 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1024 Dương Thị Tuất 1929 90 1,500,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1025 Dương Thị Tú 1929 90 1,500,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2015
1026 Dương Thị Mực 1929 90 1,500,000 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội 2017
1027 Vũ Thị Phơ 1930 89 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1028 Dương Văn Doãn 1930 89 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1029 Lưu Thị Dinh 1930 89 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1030 Dương Thị Tình 1931 88 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1031 Nguyễn Thị Hương 1931 88 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
Yên Viên - Gia Lâm - Hà Nội , Yên Viên - Gia
1032 Dương Thị Giót 1931 88 1,000,000 Lâm - Hà Nội 2018
1033 Dương Văn Nhậm 1932 87 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1034 Dương Thị Tẹo 1932 87 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1035 Dương Hoàng Giang 1932 87 1,000,000 Linh Quy , Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1036 Dương Thị Bẹt 1932 87 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1037 Nguyễn Thị Lùng 1933 86 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1038 Trần Thị Ngân 1933 86 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1039 Dương Thị Bế 1933 86 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1040 Đồng Thị Mãng 1933 86 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1041 Dương Thị Thành 1933 86 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2017
1042 Dương Thị Sáu 1933 86 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1043 Nguyễn Thị Chọt 1933 86 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1044 Dương Thị Phú 1933 86 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1045 Đinh Thị Nhài 1933 86 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1046 Chu Thị Bình 1934 85 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1047 Dương Thị Bé 1934 85 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1048 Dương Văn Hải 1934 85 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1049 Nguyễn T.Hồng Vân 1934 85 1,000,000 Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng - hà Nội 2018
1050 Dương Thị Tám 1934 85 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1051 Dương Thị Bảo 1934 85 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1052 Dương Thị Vòng 1934 85 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1053 Ngô Thị Hạt 1934 85 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1054 Dương Thị Dịch 1934 85 1,000,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1055 Nguyễn Thị Của 1934 85 1,000,000 182 NV Cừ , Bồ Đề - Long Biên - Hà Nội 2019
1056 Dương Trọng Tuất 1934 85 1,000,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1057 Cao Thị Tất 1934 85 1,000,000 Dương Đanh, Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1058 Dương Thị Nghĩa 1934 85 1,000,000 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội 2015
1059 Dương Khanh 1934 85 1,000,000 Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1060 Dương Văn Oanh 1934 85 1,000,000 Linh Quy , Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1061 Dương Văn Thạc 1935 84 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1062 Dương Văn Chí 1935 84 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1063 Dương Văn Lễ 1935 84 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1064 Dương Thị Vi 1935 84 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1065 Dương Thị Dãn 1935 84 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
Yên Viên - Gia Lâm - Hà Nội , Yên Viên - Gia
1066 Đỗ Thị Gái 1935 84 1,000,000 Lâm - Hà Nội 2018
1067 Dương Văn Khẩu 1935 84 1,000,000 Thôn Trung-Dương Hà- Gia Lâm - hà Nội 2018
1068 Dương Thị Cát 1935 84 1,000,000 Thôn Ngô-Thạch bàn - Long Biên - Hà Nội 2018
1069 Lê Thị Hẹ 1936 83 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1070 Dương Thị Thanh 1936 83 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1071 Dương Văn Thi 1936 83 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1072 Nguyễn Thị Hảo 1937 82 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1073 Đinh Thị Cóc 1937 82 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1074 Đỗ Thị Vườn 1937 82 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1075 Dương Văn Toản 1937 82 1,000,000 Thạch bàn - Long Biên - Hà Nội 2018
1076 Dương Thị Mỷ 1938 81 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1077 Dương Thị Bản 1938 81 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1078 Đỗ Thị Liền 1938 81 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1079 Dương Gia Mai 1939 80 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1080 Mậu Thị Chử 1939 80 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1081 Đặng Thị Nhị 1939 80 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1082 Đỗ Thị Dụm 1939 80 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1083 Dương Thị Tách 1939 80 1,000,000 Bình Trù,Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1084 Đỗ Thị Nghị 1939 80 1,000,000 Đa Tốn - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1085 Dương Được 1939 80 1,000,000 Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1086 Nguyễn Thị Sợi 1939 80 1,000,000 Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1087 Nguyễn Thị Chanh 1939 80 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1088 Dương Văn Được 1934 85 1,000,000 Dương Đanh Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1089 Lê Thị Thảo 1935 84 1,000,000 Dương Đanh Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2019
1090 Phùng Thị Ơn 1939 80 1,000,000 Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1091 Dương Quang Doành 1934 85 1,000,000 Dương Xá - Gia Lâm - Hà Nội 2018
1092 Dương Văn Cầu 1938 81 1,000,000 Cổ Giang , Lệ Chi - Gia Lâm - Hà Nội 2018
0
1093 Dương Thị Phán 1915 104 2,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1094 Lã Thị Cún 1916 103 2,000,000 Sơn Đà - Ba Vì - Hà Nội 2017
1095 Đỗ Thị Tạch 1918 101 2,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1096 Dương Thị Nến 1919 100 2,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1097 Dương Thị Tài 1919 100 2,000,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1098 Dương Thị San 1920 99 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1099 Dương Thị Bắc 1920 99 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1100 Dương Thị Xanh 1920 99 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2017
1101 Lê Thị Kính 1921 98 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1102 Dương Thị Ổn 1922 97 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1103 Nguyễn Thị Phận 1922 97 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1104 Dương Thị Bản 1922 97 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1105 Dương Đình Dần 1923 96 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2017
1106 Dương Thị Đách 1923 96 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2017
1107 Tô Thị Khái 1923 96 1,500,000 Ba Trại - Ba Vì - Hà Nội 2017
1108 Dương Thị Lưu 1923 96 1,500,000 Xuân Sơn - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1109 Dương Minh Hồng 1923 96 1,500,000 Tản Hồng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1110 Dương Thị Sỏi 1923 96 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1111 Dương Văn Tạo 1924 95 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1112 Phạ Thị Cử 1924 95 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1113 Dương Văn Vĩnh 1925 94 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1114 Dương Thị Cầu 1925 94 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2017
1115 Dương Thị Lũy 1925 94 1,500,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1116 Dương Thị Yến 1925 94 1,500,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1117 Trịnh Thị Út 1925 94 1,500,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1118 Dương Thị Tống 1925 94 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1119 Dương Thị San 1926 93 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1120 Dương Thị Thẩm 1926 93 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1121 Dương Thị Bàn 1926 93 1,500,000 Sơn Đà - Ba Vì - Hà Nội 2017
1122 Dương Thị Quý 1926 93 1,500,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1123 Dương Thị Bằng 1926 93 1,500,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1124 Hà Thị Đĩnh 1926 93 1,500,000 Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1125 Dương Thị Bàn 1926 93 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1126 Dương Thị Biển 1926 93 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1127 Dương Thị Thỏa 1927 92 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1128 Chương Thị Vũ 1927 92 1,500,000 Thanh Mỹ - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1129 Dương Ngọc Lan 1927 92 1,500,000 Tản Hồng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1130 Đỗ Thị Nhân 1928 91 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2017
1131 Dương Thị Năng 1928 91 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1132 Dương Đình Đạc 1928 91 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2017
1133 Lã Thị Chung 1928 91 1,500,000 Ngô Quyền - Sơn Tây - Hà Nội 2017
1134 Dương Thị Hữu 1928 91 1,500,000 Tiên Phong - Ba Vì - Hà Nội 2017
1135 Dương Minh Thái 1928 91 1,500,000 Tản Hồng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1136 Dương Văn Quảng 1928 91 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1137 Trần Thị Tường 1928 91 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1138 Dương Thị Duyên 1928 91 1,500,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1139 Lương Thị Chinh 1929 90 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1140 Dương Thị Dện 1929 90 1,500,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1141 Nguyễn Thị Đo 1929 90 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2018
1142 Lê Thị Thịnh 1929 90 1,500,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2018
1143 Dương Thị Nội 1929 90 1,500,000 Cam Thượng - Ba Vì- Hà Nội 2017
1144 Trương Thị Hà 1929 90 1,500,000 Cam Lâm - Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2018
1145 Dương Thị Cương 1934 85 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1146 Trần Thị Diên 1934 85 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1147 Phạm Thị Hợi 1934 85 1,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1148 Triệu Thị Nội 1934 85 1,000,000 Ba Vì - hà Nội 2018
1149 Dương Văn Kiễn 1934 85 1,000,000 Tản Hồng - Ba Vì - Hà Nội 2017
1150 Dương Văn Cần 1937 82 1,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1151 Dương Thị Thạch 1938 81 1,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1152 Nguyễn Thị Đanh 1938 81 1,000,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2018
1153 Dương Văn kế 1939 80 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1154 Dương Văn Thuận 1939 80 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1155 Hoàng Thị Thúc 1939 80 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1156 Dương Thị Mận 1939 80 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1157 Dương Thị Loan 1939 80 1,000,000 Vạn Thắng - Ba Vì - Hà Nội 2018
1158 Lê Thị Nhâm 1939 80 1,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1159 Phạm Thị My 1939 80 1,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1160 Phạm Thị Gái 1939 80 1,000,000 Tòng Bạt- Ba Vì - Hà Nội 2018
1161 Trần Thị Vàng 1939 80 1,000,000 Phú Châu - Ba Vì - Hà Nội - Ba Vì - Hà Nội 2018
1162 Dương Văn Thóc 1939 80 1,000,000 Cam Lâm - Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2018
1163 Dương Hữu Thu 1939 80 1,000,000 Cam Lâm - Đường Lâm - Sơn Tây - Hà Nội 2018
1164 Đỗ Thị San 1939 80 1,000,000 Minh Quang - Ba Vì - Hà Nội 2018
1165 Phùng Thị Dàng 1934 85 1,000,000 Dương Đanh Dương Xá - GL HN 2018
1166 Dương Thị Ty 1939 80 1,000,000 Kim Sơn - Gia Lâm - HN 2018
1167 Nguyễn Thị Nguyên 1923 96 1,500,000 Vĩnh Hưng - Hoàng Mai 2018
1168 Dương Xuân Trinh 1928 91 1,500,000 Tổ 11 Yên Hòa Cầu Giấy - HN 2018
1169 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1937 82 1,000,000 Tổ 11 Yên Hòa Cầu Giấy - HN 2018
1170 Lê Thị Ngữ 1934 85 1,000,000 Thư Phú - Thường Tín 2018
1171 Dương Thị Út 1937 82 1,000,000 Phú Mỹ ,Thư Phú ,Thường Tín , Hà Nội 2018
1172 Dương Thị Tú 1935 84 1,000,000 Thư Phú - Thường Tín -Hà Nội 2018
33 HẢI DƯƠNG 0
1 Dương Thị Thường 1912 107 2,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2015
2 Dương Thị Hỗng 1916 103 2,000,000 Duy Tân, Kinh Môn - HD 2015
3 Phạm Thị Nhì 1917 102 2,000,000 Hồng Đức- Ninh Giang- HD 2017
4 Mạc Thị Pha 1918 101 2,000,000 Sao Đỏ - Chí Linh - HD 2015
5 Dương Thị Chãi 1918 101 2,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2015
6 Dương Trần Thẩm 1918 101 2,000,000 Hiệp Sơn, Kinh Môn -HD 2015
7 Ninh Thị Nhỡ 1918 101 2,000,000 Kim Anh, Kim Thành - HD 2015
8 Nguyễn Thị Hồng 1918 101 2,000,000 TT Gia Lộc, Gia Lộc - HD 2015
9 Dương Thị Mỵ 1919 100 2,000,000 Phương Định, Đan Phượng, HN 2015
10 Nguyễn Thị Thuật 1919 100 2,000,000 An Phụ, Kinh Môn - HD 2015
11 Phạm Thị Thêm 1919 100 2,000,000 TT, Thanh Hà - HD 2015
12 Dương Thị Ba 1920 99 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
13 Dương Thị Chắt 1920 99 1,500,000 Long Xuyên, Kinh Môn - HD 2015
14 Dương Thị Tím 1920 99 1,500,000 Thanh Thủy, Thanh Hà - HD 2015
15 Dương Thị Vang 1920 99 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2015
16 Dương Thị Xây 1920 99 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2015
17 Dương Thị Xếp 1920 99 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
18 Nguyễn Thị Còng 1920 99 1,500,000 TT Phú Thái, Kim Thành - HD 2015
19 Nguyễn Thị Dân 1920 99 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2015
22 Đào Thị Hè 1921 98 1,500,000 Cẩm Hoàng, Cẩm Bình -HD 2015
23 Hoàng Thị Tuất 1921 98 1,500,000 Kim Anh, Kim Thành - HD 2015
25 Nguyễn Thị Nhị 1921 98 1,500,000 P. Thái Học, Chí Linh - HD 2015
31 Dương Thị Kiệm 1922 97 1,500,000 Chí Minh - Chí Linh - HD 2016
35 Dương Trọng Dần 1922 97 1,500,000 Hiệp Sơn, Kinh Môn -HD 2015
99 Phạm Thị Khấm 1926 93 Hiệp Sơn, Kinh Môn -HD 2015
1,500,000
100 Phạm Thị Nguyễn 1926 93 1,500,000 TT Tứ Kỳ - Tứ Kỳ - HD 2017
101 Phạm Thị Thẩn 1926 93 1,500,000 Kim Anh, Kim Thành - HD 2015
102 Trần Thị Chín 1926 93 1,500,000 Chí Minh - Chí Linh - HD 2015
103 Trần Thị Phú 1926 93 1,500,000 Long Xuyên - Kinh Môn - HD 2017
104 Dương Thị Duyết 1927 92 1,500,000 Cao An Cẩm Giàng- HD 2016
Quang Trung, Mạo Khê, Đông Triều, Quảng
105 Dương Thị Ngọt 1927 92 2016
1,500,000 Ninh
106 Dương Thị Nhớn 1927 92 1,500,000 Minh Hòa Kinh Môn - HD 2016
107 Dương Thị Sấn 1927 92 1,500,000 Bình Minh - Bình Giang - HD 2017
108 Dương Thị Thắng 1927 92 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
109 Dương Văn Chất 1927 92 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
110 Dương Văn Xế 1927 92 1,500,000 Minh Hòa Kinh Môn - HD 2016
111 Đỗ Thị Tần 1927 92 1,500,000 TT.Gia Lộc - Gia Lộc - HD 2016
112 Lưu Thị Quấn 1927 92 1,500,000 Tân Hồng - Bình Giang -HD 2016
113 Nguyễn Thị Dưỡng 1927 92 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
114 Nguyễn Thị Điểu 1927 92 1,500,000 Ngô Quyền - Thanh Miện - HD 2016
115 Nguyễn Thị Nụ 1927 92 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
116 Nguyễn Thị Tỉnh 1927 92 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2016
117 Nguyễn Thị Tuyên 1927 92 1,500,000 Ngũ Phúc - Kim Thành - HD 2017
118 Nguyễn Thị Xuyến 1927 92 1,500,000 Hồng Đức- Ninh Giang- Hải Dương 2017
119 Trần thị Thọ 1927 92 1,500,000 Hưng Đạo - Chí Linh - HD 2016
120 Vũ Thị Kiên 1927 92 1,500,000 Tân Hồng - Bình Giang -HD 2016
121 Vũ Thị Tý 1927 92 1,500,000 Đồng lạc - TX Chí linh - HD 2016
122 Dương Thị Tích 1928 91 1,500,000 Cổ Thành - Chí Linh - HD 2017
123 Dương Đình Thao 1928 91 1,500,000 Chí Minh - Chí Linh - HD 2017
124 Dương Tiến Văn 1928 91 1,500,000 Liên Mạc - Thanh Hà - HD 2017
125 Dương Thị Dậu 1928 91 1,500,000 Tả Thanh Oai- Thanh Trì - Hà Nội 2017
126 Dương Thị Kiến 1928 91 1,500,000 Liên Mạc - Thanh Hà - HD 2017
127 Dương Thị Nguyệt 1928 91 1,500,000 Liên Mạc - Thanh Hà - HD 2017
128 Dương Thị Nhớn 1928 91 1,500,000 Thất Hùng - Kinh Môn - HD 2017
129 Dương Thị Nhũ 1928 91 1,500,000 Hiến Thành - Kinh Môn - HD 2017
130 Dương Thị Phận 1928 91 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
131 Dương Thị Sòi 1928 91 1,500,000 Cẩm Chế - Thanh Hà - HD 2017
132 Dương Thị Thông 1928 91 1,500,000 Hợp Tiến - Nam Sách - HD 2017
133 Dương Thị Vân 1928 91 1,500,000 TT Gia Lộc - Gia Lộc - HD 2017
134 Dương Văn Cộng 1928 91 1,500,000 Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương 2017
135 Dương Văn Đạt 1928 91 1,500,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
136 Dương Văn Khương 1928 91 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
137 Dương Văn Lâm 1928 91 1,500,000 Tân Dân - Chí Linh - Hải Dương 2017
138 Dương Văn Xuân 1928 91 1,500,000 Đồng Lạc - Chí Linh - HD 2017
139 Đào Thị Bường 1928 91 1,500,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
140 Đinh Thị Bài 1928 91 1,500,000 Hiến Thành - Kinh Môn - HD 2017
141 Đoàn Thị Tý 1928 91 1,500,000 Nam Đồng - Nam Sách - HD 2017
142 Mạc Thị Nhạc 1928 91 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
143 Nguyễn Thị Sáu 1928 91 1,500,000 Đồng Lạc - Chí Linh - HD 2017
144 Dương Đình Đông 1929 90 1,500,000 Bình Khê - Đông Triều - Quảng Ninh 2017
145 Dương Đức Tân 1929 90 1,500,000 Thanh Hải - Thanh Hà - HD 2017
146 Dương Thị Gọn 1929 90 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
147 Dương Thị Mơ 1929 90 1,500,000 Cổ Thành - Chí Linh - HD 2017
148 Dương Thị Mùi 1929 90 1,500,000 Thất Hùng - Kinh Môn - HD 2017
149 Dương Thị Nga 1929 90 1,500,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
150 Dương Thị Nhiên 1929 90 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
151 Dương Thị Nhớn 1929 90 1,500,000 Kim Xuyên - Kim Thành - HD 2017
152 Dương Thị Tích 1929 90 1,500,000 An Châu - Nam Sách - HD 2017
153 Dương Thị Tý 1929 90 1,500,000 Hợp Tiến - Nam Sách - HD 2017
154 Dương Thị Thành 1929 90 1,500,000 Chí Minh - Chí Linh - HD 2017
155 Dương Thị Thềm 1929 90 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
156 Dương Văn Xếp 1929 90 1,500,000 Duy Tân - Kinh Môn - HD 2017
157 Mạc Thị Đưa 1929 90 1,500,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
158 Nguyễn Thị Cúc 1929 90 1,500,000 Kim Sơn - Đồng Triều - Quảng Ninh 2017
159 Nguyễn Thị Chung 1929 90 1,500,000 Thái Học - Chí Linh - HD 2017
160 Nguyễn Thị Đào 1929 90 1,500,000 Vĩnh Lập - Thanh Hà - HD 2017
1,000,000
1,000,000
217 Dương Văn Hữu 1938 81 1,000,000 Bình Dương - Đông Triều - Quảng Ninh 2018
218 Dương Thị Liêm 1939 80 1,000,000 An Phụ -Kinh Môn - HD 2018
219 Dương Thị Cải 1939 80 1,000,000 Minh Hoà -Kinh Môn - HD 2018
220 Nguyễn Thị Gái 1939 80 1,000,000 Hiệp Sơn -Kinh Môn - HD 2018
221 Nguyễn Thị Hoè 1939 80 1,000,000 Hiệp Sơn -Kinh Môn - HD 2018
222 Dương Trọng Hoàn 1939 80 1,000,000 Quán Hoa - Cầu Giấy - HN 2018
223 Dương Văn Chí 1939 80 1,000,000 Quang Trung -Kinh Môn - HD 2018
224 Nguyễn Thị Chẩy 1939 80 1,000,000 Hiệp Sơn -Kinh Môn - HD 2018
225 Nguyễn Thị Kín 1939 80 1,000,000 Hiệp Sơn -Kinh Môn - HD 2018
226 Phạm Thị Nhợi 1939 80 1,000,000 Thất Hùng -Kinh Môn - HD 2018
227 Dương Thị Chật 1934 85 1,000,000 Hiệp Sơn -Kinh Môn - HD 2018
228 Trần Thị Trọ 1929 90 1,500,000 Kim Xuyên - Kim Thành- HD 2018
229 Dương Thị Lơ 1936 83 1,000,000 Kim Xuyên - Kim Thành- HD 2018
230 Ngô Thị Xuân 1938 81 1,000,000 Kim Xuyên - Kim Thành- HD 2018
231 Dương Xuân Liên 1936 83 1,000,000 An Sinh - Đông Triều - Quảng Ninh 2018
232 Phùng Thị Tuân 1938 81 1,000,000 An Sinh - Đông Triều - Quảng Ninh 2018
233 Vũ Thị Hoà 1931 88 1,000,000 Phương Đông - Uông Bí - Quảng Ninh 2018
234 Nguyễn Thị Oanh 1930 89 1,000,000 Việt Hưng - Kim Thành- HD 2018
235 Nguyễn Thị Nhớn 1931 88 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
236 Nguyễn Thị Gái 1925 94 1,500,000 Tuấn Hưng - Kim Thành- HD 2018
237 Dương Thị Nhỡ 1932 87 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
238 Dương Danh Thanh 1939 80 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
239 Nguyễn Thị Huyên 1938 81 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
240 Nguyễn Thị Đẩy 1933 86 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
241 Dương Thị Bứa 1938 81 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
242 Trần Thị Kim 1931 88 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
243 Dương Thị Bề 1927 92 1,500,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
244 Dương Danh Yến 1932 87 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
245 Nguyễn Thị Thục 1928 91 1,500,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
246 Nguyễn Thị Gạo 1933 86 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
247 Nguyễn Thị Xu 1929 90 1,500,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
248 Nguyễn Thị Mặn 1935 84 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
249 Dương Thị Tuân 1929 90 1,500,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
250 Dương Thị Lọc 1936 83 1,000,000 Cổ Dũng - Kim Thành- HD 2018
251 Nguyễn Thị Xiểng 1934 85 1,000,000 Văn Giang - Ninh Giang -HD 2018
252 Dương Thị Hĩn 1929 90 1,500,000 Văn Giang - Ninh Giang -HD 2018
253 Bùi Thị Bốn 1930 89 1,000,000 Văn Giang - Ninh Giang -HD 2018
254 Phạm Thị Xuân 1935 84 1,000,000 Văn Giang - Ninh Giang -HD 2018
255 Cao Thị Tũn 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
256 Dương Chính Trị 1934 85 1,000,000 Trúc Bạch - Ba Đình - HN 2017
257 Dương Đình Hòa 1934 85 1,000,000 Thanh Quang - Nam Sách - HD 2017
258 Dương Đình Viễn 1934 85 1,000,000 Chí Minh - Chí Linh - HD 2017
259 Dương Minh Trản 1934 85 1,000,000 Duy Tân - Kinh Môn - HD 2017
260 Dương Quang Đạt 1934 85 1,000,000 Cẩm Chế - Thanh Hà - HD 2017
261 Dương Thị Bò 1934 85 1,000,000 Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương 2017
262 Dương Thị Bưởi 1934 85 1,000,000 Ngoc Sơn - Tứ Kỳ - HD 2017
263 Dương Thị Căn 1934 85 1,000,000 Liên Mạc - Thanh Hà - HD 2017
264 Dương Thị Cừu 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
265 Dương Thị Đám 1934 85 1,000,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
266 Dương Thị Đào 1934 85 1,000,000 Kim Giang - Thanh Xuân - Hà Nội 2017
267 Dương Thị Hãnh 1934 85 1,000,000 Ninh Thọ- Ninh Giang - HD 2017
268 Dương Thị Hùy 1934 85 1,000,000 Thượng Quận - Kinh Môn - HD 2017
269 Dương Thị Mai 1934 85 1,000,000 Thanh Quang - Nam Sách - HD 2017
270 Dương Thị Nghếch 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
271 Dương Thị Phin 1934 85 1,000,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
272 Dương Thị Tý 1934 85 1,000,000 Thanh Quang - Nam Sách - HD 2017
273 Dương Thị Xuân 1934 85 1,000,000 Tân Hồng - Bình Giang - HD 2017
274 Dương Văn Hỷ 1934 85 1,000,000 Hồng Đức- Ninh Giang- Hải Dương 2017
275 Dương Văn Lịch 1934 85 1,000,000 Ngoc Sơn - Tứ Kỳ - HD 2017
276 Dương Văn Nghi 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
277 Dương Văn Pha 1934 85 1,000,000 Liên Mạc - Thanh Hà - HD 2017
278 Dương Văn Uyển 1934 85 1,000,000 An Châu - Nam Sách - HD 2017
279 Đào Thị Sầm 1934 85 1,000,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
280 Đỗ Thị Sen 1934 85 1,000,000 Hiệp Sơn- Kinh Môn - HD 2017
281 Hoàng Thị Sáu 1934 85 1,000,000 Thanh Thủy - Thanh Hà - HD 2017
282 Mạc Thị Niên 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
283 Mạc Thị Thái 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
284 Nguyễn Thị Chợt 1934 85 1,000,000 Ngũ Phúc - Kim Thành - HD 2017
285 Nguyễn Thị Chương 1934 85 1,000,000 Hiệp Cát - Nam Sách - HD 2017
286 Nguyễn Thị Giáo 1934 85 1,000,000 Quang Trung - Kinh Môn - HD 2017
287 Nguyễn Thị Luân 1934 85 1,000,000 Nam Đồng - Nam Sách - HD 2017
288 Nguyễn Thị Mơ 1934 85 1,000,000 TT Phú Thái - Kim Thành - HD 2017
289 Nguyễn Thị Mỡ 1934 85 1,000,000 Chí Minh - Chí Linh - HD 2017
290 Nguyễn Thị Tập 1934 85 1,000,000 An Lạc - Chí Linh - HD 2017
291 Nguyễn Thị Thoan 1934 85 1,000,000 Đồng Gia - Kim Thành - HD 2017
292 Phạm Thị Lựu 1934 85 1,000,000 Thái Học - Chí Linh - HD 2017
293 Phạm Thị Ninh 1934 85 1,000,000 Liên Mạc - Thanh Hà - HD 2017
294 Phạm Thị Ngọt 1934 85 1,000,000 Thất Hùng - Kinh Môn - HD 2017
295 Phạm Thị Tỉnh 1934 85 1,000,000 Nghĩa Hưng - Gia Lộc - HD 2017
296 Phạm Thị Thông 1934 85 1,000,000 An Châu - Nam Sách - HD 2017
297 Phạm Thị Thử 1934 85 1,000,000 Nam Đồng - Nam Sách - HD 2017
298 Trần Thị Nhạn 1934 85 1,000,000 Tân Hồng - Bình Giang - HD 2017
299 Vũ Thị Chợt 1934 85 1,000,000 TT Gia Lộc - Gia Lộc - HD 2017
300 Nguyễn Thị Tẽo 1937 82 1,000,000 Buôn êga - Cư Ni , Ea Kan Đắk Lắk 2018
301 Dương Văn Khánh 1933 86 1,000,000 Buôn êga - Cư Ni , Ea Kan Đắk Lắk 2018
302 Dương Văn Hải 1939 80 1,000,000 Thái Học - Chí Linh , Hải Dương 2018
303 Dương Thị Theo 1939 80 1,000,000 Thái Học - Chí Linh , Hải Dương 2018
304 Dương Thị Nhỡ 1939 80 1,000,000 Thái Học - Chí Linh , Hải Dương 2018
305 Dương Văn Sính 1938 81 1,000,000 Thái Học - Chí Linh , Hải Dương 2018
34 HẢI PHÒNG 0
Q.HẢI AN 0
1 Dương Thị Te 1921 98 1,500,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2014
2 Dương Thị An 1924 95 1,500,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2014
3 Dương Thị Tý 1927 92 1,500,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2014
4 Hồ Thị A 1927 92 1,500,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2014
5 Phạm Thị Thiết 1928 91 1,500,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2017
6 Dương Thị Gái 1928 91 1,500,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2017
7 Đào Thị Hiếu 1932 87 1,000,000 Đằng Hải, Q. Hải An, HP 2018
Q. NGÔ QUYỀN 0
8 Dương Đình Bái 1926 93 1,500,000 P.Máy Chai, Q. Ngô Quyền, HP 2017
Q. LÊ CHÂN 0
9 Dương Thế Giang 1923 96 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2015
10 Dương Văn Bái 1923 96 1,500,000 Quán Sỏi, Lê Chân, HP 2015
11 Bùi Thị Liệu 1925 94 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2015
12 Dương Thị Dần 1925 94 1,500,000 Quán Sỏi, Lê Chân, HP 2015
13 Dương Thị Sắt 1925 94 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2015
14 Dương Thị Thái 1925 94 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2015
15 Dương Thị Quỳ 1928 91 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
16 Dương Thị Sáo 1928 91 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
17 Dương Đức Mạnh 1928 91 1,500,000 Đồng Tâm, Lạch Tray, HP 2017
18 Đoàn Thị Ngân 1929 90 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
19 Dương Thị Thước 1929 90 1,500,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
20 Dương Thị Thược 1934 85 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
21 Dương Thị Hảo 1934 85 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
22 Nguyễn Thị Ben 1934 85 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
23 Phạm Thị Hỏm 1934 85 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
24 Dương Thị Cầm 1934 85 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2017
25 Nguyễn Thị Điền 1935 84 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2018
26 Dương Văn Hợi 1937 82 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2018
27 Nguyễn Thị Thành 1939 80 1,000,000 P.Dư Hàng Kênh, Lê Chân, HP 2018
số 50Đ/201 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải
28 Dương Trung Hòa 1937 82 2018
1,000,000 Phòng
H.VĨNH BẢO 0
29 Phạm Thị Rây 1914 105 2,000,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2014
30 Nguyễn Thị Cừ 1917 102 2,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
31 Dương Thị Bánh 1918 101 2,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
32 Vũ Thị Vĩnh 1919 100 2,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
33 Mai Thị Bé 1919 100 2,000,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2015
34 Dương Xuân Đễ 1919 100 2,000,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2014
35 Dương Thị Bẩy 1920 99 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
36 Dương Thị Chì 1922 97 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
37 Dương Thị Cậy 1923 96 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
38 Vũ Thị Thiệm 1924 95 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
39 Dương Văn Phúc 1924 95 1,500,000 Phúc Thuận, Phổ Yên, TN 2014
40 Mai Văn Y 1924 95 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2015
41 Mai Thị Luân 1924 95 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2015
42 Phạm Thị Cheng 1924 95 1,500,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2015
43 Vũ Thị Đạt 1925 94 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2014
44 Dương Thị Chì 1925 94 1,500,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 2015
45 Dương Thị Nhãn 1926 93 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2015
46 Dương Thị Chái 1926 93 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2015
47 Trần Văn Bình 1926 93 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2015
48 Dương Thị Hận 1926 93 1,500,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 2015
49 Trịnh Thị Phách 1926 93 1,500,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2015
50 Dương Đức Huống 1927 92 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2015
51 Nguyễn Thị Ninh 1927 92 1,500,000 Vũ Vân, Vũ Thư, TB 2015
52 Dương Thị Lừng 1927 92 1,500,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 2015
53 Đoàn Thị Ruân 1927 92 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2015
54 Dương Thị Lên 1928 91 1,500,000 Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, TB 2017
55 Nguyễn Thị Thoi 1928 91 1,500,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 2017
56 Đoàn Thị Tý 1928 91 1,500,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 2017
57 Dương Thị Kiền 1928 91 1,500,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, HP 2017
58 Mai Văn Đài 1928 91 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2017
59 Nguyễn Thị Thảo 1928 91 1,500,000 Tân Hưng, Vĩnh Bảo, HP 2017
60 Trịnh Thị Xim 1928 91 1,500,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2017
61 Dương Thị Dân 1929 90 1,500,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2017
62 Đoàn Thị Khươ 1929 90 1,500,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2017
63 Bùi Thị Lễ 1929 90 1,500,000 Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2017
64 Dương Văn Hiến 1929 90 1,500,000 Tân Hưng, Vĩnh Bảo, HP 2017
65 Dương Xuân Ngò 1929 90 1,500,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2017
66 Bùi Thị Búp 1934 85 1,000,000 Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2017
67 Dương Đức Kính 1934 85 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2017
68 Dương Thị Bệch 1934 85 1,000,000 Dũng Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2017
69 Dương Thị Khấn 1934 85 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2017
70 Dương Văn Dục 1934 85 1,000,000 Vinh Quang, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 2017
71 Lê Thị Thiếc 1934 85 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2017
72 Lương Thị Lẩn 1934 85 1,000,000 Đồng Minh, Vĩnh Bảo, HP 2017
73 Ngô Thị Nhạ 1934 85 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2017
74 Vũ Thị Nới 1934 85 1,000,000 Vĩnh Tiến, Vĩnh Bảo, HP 2017
75 Nguyễn Thị Nhẹn 1939 80 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2018
76 Nguyễn Thị Mỡ 1939 80 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2018
77 Vũ Thị Cứu 1939 80 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2018
78 Nguyễn Thị Huệ 1939 80 1,000,000 Cộng Hiền, Vĩnh Bảo, HP 2018
79 Dương Thị Dùng 1939 80 1,000,000 Tân Liên, Vĩnh Bảo, HP 2018
80 Nguyễn Thị Tèo 1939 80 1,000,000 Tân Liên, Vĩnh Bảo, HP 2018
H.TIÊN LÃNG 0
81 Dương Văn Sơ 1917 102 2,000,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2015
82 Nguyễn Thị Đốm 1920 99 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2015
83 Dương Thị Lấc 1921 98 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
84 Nguyễn Thị Mùi 1921 98 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
85 Đỗ Thị Táo 1921 98 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
86 Dương Thị Sẻ 1923 96 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
87 Đỗ Thị Nhi 1925 94 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
88 Nguyễn Thị Hấng 1926 93 1,500,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2016
89 Dương Văn Nã 1926 93 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
90 Lê Thị Thư 1928 91 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
91 Dương Văn Cúc 1928 91 1,500,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2017
92 Dương Văn Dung 1929 90 1,500,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2017
93 Dương Thị Thềm 1929 90 1,500,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
94 Dương Thị Thanh 1932 87 1,000,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2018
95 Dương Thị Mở 1933 86 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
96 Dương Thị Vè 1933 86 1,000,000 Tiên Tiến, Tiên Lãng, HP 2018
97 Lương Thị Nâng 1934 85 1,000,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2017
98 Dương Văn Sán 1934 85 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2017
99 Dương Thị Vinh 1934 85 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2017
100 Dương Hồng Lạc 1938 81 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
101 Dương Hữu Hồng 1939 80 1,000,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2018
102 Dương Thị Cỏn 1939 80 1,000,000 Tiên Thanh, Tiên Lãng, HP 2018
103 Nguyễn Thị Mỳ 1939 80 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
104 Dương Thị Xộp 1939 80 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
H.AN LÃO 0
105 Đỗ Thị Dán 1915 104 2,000,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
106 Dương Đức Xam 1920 99 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
107 Đỗ Thị Tậu 1921 98 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
108 Dương Thị Thường 1924 95 1,500,000 Tân Dân, An Lão, HP 2014
109 Bùi Thị Lăn 1925 94 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
110 Dương Thị Nhủ 1925 94 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
111 Dương Thị So 1925 94 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
112 Dương Thị Ta 1926 93 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2017
113 Dương Đức Tần 1927 92 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
114 Dương Thị Với 1927 92 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
115 Nguyễn Thị Rụt 1927 92 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
116 Vũ Thị Chẽ 1927 92 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2015
117 Đỗ Thị Tít 1928 91 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2017
118 Dương Đức Bổng 1929 90 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2017
119 Lê Thị Thỏa 1929 90 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2017
120 Dương Thị Bê 1929 90 1,500,000 Quang Trung, An Lão, HP 2017
121 Dương Thị Nến 1929 90 1,500,000 Hồng Thái, An Dương, HP 2017
122 Dương Văn Khuyến 1930 89 1,000,000 Tân Dân, An Lão, HP 2018
123 Vũ Thị Chính 1930 89 1,000,000 Tân Dân, An Lão, HP 2018
124 Dương Đức Song 1934 85 1,000,000 Quang Trung, An Lão, HP 2017
125 Đồng Thị Mãi 1934 85 1,000,000 Tân Dân, An Lão, HP 2017
126 Dương Thị Đạo 1934 85 1,000,000 Tân Dân, An Lão, HP 2017
127 Phùng Thị Xanh 1935 84 1,000,000 An Thắng, An Lão, HP 2018
128 Dương Thị Thiềm 1937 82 1,000,000 Tân Dân, An Lão, HP 2018
129 Dương Thị Thiệm 1937 82 1,000,000 Thái Sơn, An lão, HP 2018
130 Dương Thị Xừ 1939 80 1,000,000 Tân Dân, An Lão, HP 2018
131 Dương Thị Sàng 1939 80 1,000,000 Quang Trung, An Lão, HP 2018
132 Dương Đức Hạnh 1939 80 1,000,000 Quang Trung, An Lão, HP 2018
H.THỦY NGUYÊN 0
133 Bùi Thị Sự 1923 96 1,500,000 Ngũ Lão, Thủy Nguyên, HP 2015
134 Dương Thị Miều 1925 94 1,500,000 Ngũ Lão, Thủy Nguyên, HP 2015
135 Dương Thị Mộc 1926 93 1,500,000 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2015
136 Vũ Thị Nghìn 1929 90 1,500,000 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2017
137 Dương Thị Quang 1930 89 1,000,000 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2018
138 Dương Thị Thêm 1934 85 1,000,000 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2017
139 Dương Văn Bi 1939 80 1,000,000 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2018
140 Bùi Thị Mùi 1939 80 1,000,000 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2018
141 Dương Thị Kèng 1939 80 TT Minh Đức, Thủy Nguyên, HP 2018
1,000,000
H.KIẾN THỤY
0
142 Dương Thị Tích 1922 97 1,500,000 Đại Hà, Kiến Thụy, HP 2014
148 Ngô Thị Nuôi 1934 85 Núi Đối, Kiến Thụy, HP 2017
1,000,000
149 Dương Thị Nhí 1934 85 Đại Hà, Kiến Thụy, HP 2017
1,000,000
150 Đặng Thị Lúng 1939 80 1,000,000 Hữu Bằng, Kiến Thụy, HP 2018
H.AN DƯƠNG 0
151 Bùi Thị Hàng 1917 102 2,000,000 An Hồng, An Dương, HP 2015
152 Dương Thị Tè 1922 97 1,500,000 An Hồng, An Dương, HP 2017
153 Dương Thị Tỵ 1924 95 1,500,000 Nam Sơn, An Dương, HP 2015
154 Dương Thị Bon 1925 94 1,500,000 An Hồng, An Dương, HP 2015
155 Đinh Thị Bé 1925 94 1,500,000 An Hồng, An Dương, HP 2015
156 Lê Thị Nhớn 1926 93 1,500,000 Nam Sơn, An Dương, HP 2015
157 Nguyễn Thị Mây 1927 92 1,500,000 Nam Sơn, An Dương, HP 2016
158 Nguyễn Thị Năm 1927 92 1,500,000 Nam Sơn, An Dương, HP 2016
159 Dương Mạnh Trản 1927 92 1,500,000 Nam Sơn, An Dương, HP 2017
160 Đinh Thị Đàn 1928 91 1,500,000 An Hồng, An Dương, HP 2017
161 Nguyễn Thị Ben 1928 91 1,500,000 An Hồng, An Dương, HP 2017
162 Dương Thị Năm 1928 91 1,500,000 Hồng Thái, An Dương, HP 2017
163 Dương Văn Ưu 1928 91 1,500,000 Hồng Thái, An Dương, HP 2017
164 Đinh Thị Chén 1928 91 1,500,000 Hồng Thái, An Dương, HP 2017
165 Dương Thị Đảm 1934 85 1,000,000 An Hưng, An Dương, HP 2018
166 Lê Thị Bé 1934 85 1,000,000 An Hồng, An Dương, HP 2017
167 Dương Quang Thành 1934 85 1,000,000 An Hồng, An Dương, HP 2017
168 Trần Thị Sáu 1934 85 1,000,000 Nam Sơn, An Dương, HP 2017
169 Dương Văn Phô 1930 89 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
170 Nguyễn Thị Nút 1931 88 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
171 Dương Văn Đông 1933 86 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
172 Dương Văn Bối 1933 86 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
173 Dương Văn Điều 1936 83 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
174 Nguyễn Thị Béo 1937 82 1,000,000 Khởi Nghĩa, Tiên Lãng, HP 2018
175 Dương Văn Đình 1936 83 1,000,000 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
176 Dương Thị Thít 1934 85 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
1,000,000
177 Dương Thị Lịch 1936 83 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
1,000,000
178 Dương Thị Lếnh 1934 85 1,000,000 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
179 Dương Thị Tẹm 1935 84 1,000,000 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
180 Dương Văn Chất 1939 80 1,000,000 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
181 Nguyễn Thị Cúc 1938 81 1,000,000 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
182 Nguyễn Thị Hòa 1930 89 1,000,000 Khởi Nghĩa – Tiên Lãng - Hải Phòng 2018
35 VĨNH PHÚC 0
1 Dương Thị Vại 1922 97 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
2 Dương Thị Keo 1923 96 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
3 Lê Thị Tình 1923 96 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
4 Nguyễn Thị Nhạng 1923 96 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
5 Dương Thị Tắc 1924 95 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
6 Dương Thị Thuận 1924 95 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
7 Hoàng Thị Liếng 1924 95 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
8 Nguyễn Thị Dừa 1924 95 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
9 Dương văn Bắp 1925 94 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
10 Dương Thị Bệ 1925 94 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2014
11 Dương Văn Luyến 1927 92 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
12 Ngô Thị Diên 1927 92 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
13 Dương Thị Hồng 1927 92 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
14 Nguyễn Thị Bảy 1929 90 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
15 Lê Thị Tài 1929 90 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
16 Nguyễn Thị Thuộc 1929 90 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
17 Triệu Thị Thái 1929 90 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
18 Nguyễn Thị Hách 1929 90 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
19 Dương Thị Hải 1934 85 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
20 Dương Thị Khoai 1934 85 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
21 Nguyễn Thị Sợi 1934 85 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
22 Nghiêm Thị Thơm 1934 85 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2017
23 Dương Thị Tám 1922 97 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
24 Dương Thị Thịnh 1929 90 1,500,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
25 Dương Thị Trình 1931 88 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
26 Đại Thị Phát 1933 86 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
27 Dương Đức Huệ 1936 83 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
28 Dương Thị Lịch 1937 82 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
29 Dương Thị Liệu 1938 81 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
30 Lê Thị Thảo 1938 81 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
31 Nguyễn Thị Thanh 1938 81 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
32 Nguyễn Thị Chính 1938 81 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
33 Dương Thị Thuận 1938 81 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
34 Bùi Thị Chính 1939 80 1,000,000 TT Yên Lạc - Yên Lạc - VP 2018
35 Trần Thị Thế 1912 107 2,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2014
36 Dương Thị Hiền 1920 99 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2014
37 Vũ Thị Mão 1923 96 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2014
38 Dương Thị Biên 1923 96 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2015
39 Dương Thị Ngọ 1925 94 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2014
40 Tạ Thị Xuân 1925 94 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2014
41 Nguyễn Thị Đoán 1926 93 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2015
42 Dương Thị Hấn 1926 93 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2015
43 Dương Thị Lịch 1928 91 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2017
44 Trần Thị Duyên 1928 91 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2017
45 Trần Thị Miễn 1929 90 1,500,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2017
46 Dương Hải Đường 1934 85 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2017
47 Dương Thị Hưng 1931 88 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
48 Đặng Thị Nha 1931 88 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
49 Trần Thị Hè 1938 81 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
50 Tạ Thị Gái 1938 81 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
51 Dương Văn Nhân 1938 81 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
52 Đặng Thị Tấn 1938 81 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
53 Nguyễn Thị Quyền 1939 80 1,000,000 Xã Văn Tiến – Yên Lạc - VP 2018
54 Nguyễn Thị Liễn 1920 99 1,500,000 Xã Yên Đồng - Yên Lạc - VP 2014
55 Dương Thị Tít 1926 93 1,500,000 Xã Yên Đồng - Yên Lạc - VP 2015
38 BẠC LIÊU 0
1 Dương Hồ 1919 100 2,000,000 88 Thống Nhất, K1, P5, TPBL 2018
2 Khưu Ái Hương 1930 89 1,000,000 32 Phan Ngọc Hiển, K2, P3, TPBL 2018
3 Dương Văn Củi 1939 80 1,000,000 107 Phan Ngọc Hiển, P3, TPBL 2018
4 Trần Thị Nguyệt 1938 81 1,000,000 Số 2/9, K5, P5, TPBL 2018
5 Dương Khai Long 1937 82 1,000,000 63 Hai Bà Trưng, K2, P3, TPBL 2018
6 Dương Súng 1925 94 1,500,000 02 Nguyễn Du, K1, P5, TPBL 2018
7 Tô Mỹ Phương 1935 84 1,000,000 02 Nguyễn Du, K1, P5, TPBL 2018
8 Thái Bích Hà 1924 95 1,500,000 11 Nguyễn Du, K1, P5, TPBL 2018
9 Lý Thị Yến 1936 83 146/15 Thống Nhất, K1, P5, TPBL 2018
1,000,000
10 Hứa Thị Mé 1934 85 247/2 Ấp Giồng Nhãn, Xã Hiệp Thành, TPBL 2018
1,000,000
11 Lý Thị Ngọc Hà 1932 87 1,000,000 75B Đoàn Thị Điểm, K6, P3, TPBL 2018
12 Trần Thị Kim Huôi 1933 86 1,000,000 22/6 Đường Hòa Bình, K1, P3, TPBL 2018
13 Dương Văn Phước 1929 90 1,500,000 Đường Trần Phú ,K4, P7, TPBL 2018
14 Dương Phượng Tiên 1938 81 1,000,000 K8, P1, TPBL 2018
15 Dương Tú Hương 1935 84 1,000,000 99/22 Cao Văn Lầu, K3, P5, TPBL 2018
11 Dương Văn Dứt 1935 84 Xã Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai 2018
1,000,000
12 Hoàng Thị Đảy 1935 84 1,000,000 Xã Khánh Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai 2018
13 Dương Văn Chun 1926 93 1,500,000 Xã Tả Phời, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai 2018
14 Hoàng Thị Phòng 1935 84 1,000,000 Xã Tả Phời, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai 2018
40 YÊN BÁI 0
I. Huyện Lục Yên 0
1 Dương Văn Giảo 1926 93 1,500,000 Xã Liễu Đô, Lục Yên, Yên Bái 2016
2 Dương Thị Sỉ 1927 92 1,500,000 Xã Liễu Đô, Lục Yên, Yên Bái 2016
3 Dương Thị Học 1927 92 1,500,000 Thôn 11, Động Quan, Lục Yên, Yên Bái 2017
4 Dương Thị Tiếm 1927 92 1,500,000 Thôn Cây Thị, Liễu Đô, Lục Yên, Yên Bái. 2017
5 Hoàng Thị Thời 1934 85 1,000,000 Thôn Nà Nọi, Liễu Đô, Lục Yên, Yên Bái 2017
6 Dương Thị Ninh 1931 88 1,000,000 Thôn Tông Quan, xã Khánh Thiện, Lục Yên 2018
7 Dương Thị Cự 1937 82 1,000,000 Thôn 4, xã Trúc Lâu, Lục Yên, Yên Bái 2018
8 Dương Thị Tàu 1937 82 1,000,000 Thôn 17 xã Minh Xuân, Lục Yên, Yên Bái 2018
10 Dương Ngọc Mậu 1927 92 1,500,000 Xã Ngọc Chấn, Yên Bình, Yên Bái 2016
11 Dương Kim Đàn 1929 90 1,500,000 Thôn 3, Xã Ngọc Chấn, Yên Bình, Yên Bái 2017
12 Dương Văn Như 1939 80 1,000,000 Thôn Nà Ca, xã Cảm Nhân, Yên Bình, Y. Bái 2018
13 Dương Thị Mẻn 1939 80 1,000,000 Thôn Đồng Tâm, xã Mỹ Gia, Yên Bình, Yên Bái 2018
III. TP Yên Bái 0
14 Dương Văn Chuyền 1935 84 1,000,000 P.Yên Thịnh, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái 2018
15 Dương Thị Lâu 1937 82 1,000,000 Phường Hồng Hà, TP Yên Bái ,tỉnh Yên Bái 2018
16 Dương Đức Hạnh 1938 81 1,000,000 Xã Giới Phiên, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái 2018
17 Dương Đình Uông 1939 80 P.Nguyễn Phúc, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái 2018
1,000,000
18 Dương Quý Mậu 1930 89 P.Yên Ninh, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái 2018
1,000,000
19 Trần Thị Lan 1928 91 1,500,000 P.Yên Ninh, TP Yên Bái, tỉnh Yên Bái 2018
20 Dương Minh Thuyết 1938 81 1,000,000 P.Hồng Hà, TP Yên Bái, Yên Bái 2018
21 Trịnh Thị Dốc 1939 80 1,000,000 Trung Hưng ,Yên Mỹ, Hưng Tên 2018
IV. Huyện Văn Chấn 0
22 Lý Thị Thành 1929 90 1,500,000 Xã Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái 2017
23 Phùng Thị Vi 1934 85 Thôn Đồng Thập, Minh An, Văn Chấn, Yên Bái 2017
1,000,000
24 Phùng Thị Thu 1934 85 Thôn Đồng Thập, Minh An, Văn Chấn, Yên Bái 2017
1,000,000
25 Trịnh Thị Thanh 1938 81 1,000,000 Xã Cát thịnh, Văn chấn, Yên Bái 2018
26 Phùng Thị Thao 1939 80 1,000,000 Xã Minh an, Văn chấn, Yên Bái 2018
27 Dương Thị Quý 1935 84 1,000,000 Xã Minh an, Văn chấn, Yên Bái 2018
V. Huyện Trấn Yên 0
28 Dương Thị Duyên 1921 98 Thôn Đồng Phay, Kiên Thành,Trấn Yên, Y Bái 2018
1,500,000
29 Dương Trung Hưng 1930 89 Thôn Đồng Song, Kiên Thành,Trấn Yên,Y Bái 2018
1,000,000
30 Dương Thị Định 1934 85 Thôn Đồng Phay, Kiên Thành,Trấn Yên, Y Bái 2018
1,000,000
31 Dương Thị Thảo 1938 81 Thôn Đồng Phay, Kiên Thành,Trấn Yên, Y Bái 2018
1,000,000
VI. Huyện Văn Yên 0
32 Dương Quốc Độ 1931 88 1,000,000 Xã Châu Quế Thượng. Văn Yên, Yên Bái 2018
33 Hoàng Thị Kính 1937 82 1,000,000 Xã Châu Quế Thượng. Văn Yên, Yên Bái 2018
34 Dương Thị Ơn 1931 88 1,000,000 Xã Châu Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái 2018
35 Dương Thị Tơ 1932 87 1,000,000 Xã Châu Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái 2018
36 Dương Thị Tất 1938 81 1,000,000 Xã An Bình, huyện Văn Yên, Yên Bái 2018
37 Triệu Thị Đải 1934 85 1,000,000 Xã Châu Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái 2018
38 Hoàng Thị Liệu 1934 85 1,000,000 Xã Châu Quế Hạ, Văn Yên, Yên Bái 2018
41 BẮC KẠN 0
I Huyện Ba Bể 0
1 Dương Văn Tu 1909 110 Thôn Phja Khao - Phúc lộc - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2016
2,000,000
2 Dương Thị Luyện 1922 97 1,500,000 Tiểu Khu 6 - TT Chợ Rã - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2016
Thôn Khuổi Tăng - Cao Thượng - Ba Bể - Bắc
3 Dương Thị Vưu 1922 97 Năm 2016
1,500,000 Kạn
4 Dương Văn Hàm 1922 97 Thôn Nà Làng - Khang Ninh -Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2016
1,500,000
5 Hoàng Thị Ninh 1924 95 Thôn Bản Vài - Khang Ninh - Ba Bể - Bặc Kạn Năm 2016
1,500,000
6 Dương Thị Sliên 1925 94 Thôn Bản Xả - Chu Hương - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2016
1,500,000
7 Dương Thị Va 1926 93 1,500,000 Thôn Pắc Nghè 1- Địa Linh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2017
8 Dương Thị Va 1926 93 Thôn Bản Lùng - Chu Hương - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2016
1,500,000
9 Mạc Thị Thượng 1926 93 Thôn Chợ Lèng - Quảng Khê - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2016
1,500,000
Thôn Thạch Ngoã I - Mỹ Phương - Ba Bể - Bắc
10 Nông Thị Nậu 1926 93 Năm 2017
1,500,000 Kạn
11 Đoàn Thị Mạo 1927 92 1,500,000 Lủng Mầu - Chu Hương - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
12 Dương Văn Thọ 1928 91 1,500,000 Thôn Nà Slải - Hoàng Trĩ - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2017
13 Hoàng Thị Hồ 1928 91 Thôn Nà Tạ- Thượng Giáo - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2017
1,500,000
Thôn Bản Vèn - Lương Bằng - Chợ Đồn - Bắc
14 Nông Thị Đeng 1928 91 Năm 2018
1,500,000 Kạn
15 Dương Thị Đáo 1929 90 1,500,000 Thôn Pác Nghè-Khang Ninh-Ba Bể-Bắc Kạn Năm 2017
16 Dương Văn Nhật 1929 90 1,500,000 Thôn Nà Kiêng-Khang Ninh-Ba Bể-Bắc Kạn Năm 2017
17 Dương Thị Đô 1934 85 Thôn Chợ Lèng - Quảng Khê - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2017
1,000,000
18 Dương Thị Hiên 1934 85 1,000,000 Thôn Bản Nản-Khang Ninh-Ba Bể-Bắc Kạn Năm 2017
19 Dương Thị Khuyên 1934 85 1,000,000 Thôn Nà Niểm- Khang Ninh-Ba Bể-Bắc Kạn Năm 2017
20 Dương Văn Lê 1934 85 1,000,000 Thôn Nà Làng-Khang Ninh-Ba Bể-Bắc Kạn Năm 2017
21 Hoàng Thị Phụng 1934 85 Thôn Nà Bjoóc- Đồng Phúc - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2017
1,000,000
22 Nguyễn Thị Túc 1934 85 1,000,000 Thôn Bản Vài-Khang Ninh-Ba Bể-Bắc Kạn Năm 2017
23 Nguyễn Thị Yên 1936 83 1,000,000 Thôn Pắc Nghè 1- Địa Linh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
24 Hoàng Thị Vui 1937 82 Thôn Bản Lùng - Chu Hương - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
25 Nguyễn Thị Nghi 1938 81 Thôn Bản Lùng - Chu Hương - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
26 Dương Thị Nhú 1938 81 1,000,000 Chợ Lèng - Quảng khê - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
27 Hoàng Thị Tươi 1939 80 1,000,000 Chợ Lèng - Quảng khê - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
28 Dương Thị Túc 1939 80 1,000,000 Chợ Lèng - Quảng khê - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
29 Dương Văn Sóc 1939 80 1,000,000 Thôn Lủng - Quảng Khê - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
30 Dương Đặng Thu 1939 80 Thôn Bản Váng - Địa Linh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
31 Dương Ngọc Lầu 1939 80 Thôn Nà Làng - Khang Ninh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
32 Hoàng Thị Chỉ 1939 80 Thôn Nà Làng - Khang Ninh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
33 Dương Xuân Minh 1939 80 Thôn Bản Vài- Khang Ninh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
34 Dương Văn Hình 1939 80 Thôn Pác Nghè - Khang Ninh - Ba Bể - Bắc Kạn Năm 2018
1,000,000
II Huyện Pắc Nặm 0
Thôn Nà Chảo, xã Công Bằng, Pắc Nặm, Bắc
35 Dương Thị Ạnh 1923 96 1,500,000 Kạn 2017
Thôn Nà Giàng, xã Công Bằng, Pắc Nặm, Bắc
36 Dương Thị Vàng 1928 91 2017
1,500,000 Kạn
37 Lý Thị Thao 1928 91 Thôn Nà Tậu, xã Công Bằng, Pắc Nặm, Bắc Kạn 2017
1,500,000
Thôn Nà Giàng, xã Công Bằng, Pắc Nặm, Bắc
38 Dương Thị Phan 1938 81 2018
1,000,000 Kạn
III Huyện Bạch Thông 0
Thôn Nà Pài, xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc
39 Dương Thị Thử 1939 80 2018
1,000,000 Kạn
40 Dương Thị Nhủng 1938 81 Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn 2018
1,000,000
Xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc
41 Dương Thị Pạu 1934 85 2018
1,000,000 Kạn
IV Huyện Ngân Sơn 0
42 Dương Văn Ích 1925 94 Thôn Nà Pái, TT Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn 2018
1,500,000
43 Dương Thị Sửu 1936 83 Thôn Nà Chúa,Trung Hòa, Ngân Sơn, Bắc Kạn 2018
1,000,000
Thôn Bản Thắng, Trung Hòa, Ngân Sơn, Bắc
44 Đồng Thị Chử 1936 83 2018
1,000,000 Kạn
45 Phạm Thị Kim 1939 80 Thôn Bản Cầy, TT Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn 2018
1,000,000
46 Hoàng Thị Nỏn 1924 95 Thôn Bản Cầy, TT Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn 2018
1,500,000
47 Hoàng Thị Sắn 1932 87 Thôn Cốc Tào, TT Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn 2018
1,000,000
Thôn Nà Pán, thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn,
48 Dương Thị Bình 1929 90 2017
1,500,000 Bắc Kạn
V Huyện Chợ Mới 0
49 Dương Văn Báu 1939 80 Thôn Bản Giác, xã Hoà Mục, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
50 Lương Thị Miến 1939 80 Thôn Bản Giác, xã Hoà Mục, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
51 Dương Văn Huệ 1938 81 Thôn Bản Quất, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
52 Hà Thị Xuyến 1939 80 Thôn Bản Quất, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
53 Dương Thị Hương 1937 82 Thôn Bản Quất, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
Thôn Khuân Bang, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc
54 Dương Thị Hầu 1937 82 2018
1,000,000 Kạn
Thôn Khuân Bang, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc
55 Nông Thị Thi 1936 83 2018
1,000,000 Kạn
56 Lường Thị Gia 1935 84 Thôn Nà Ròong, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
57 Dương Văn Đông 1937 82 Thôn Nà Ròong, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
58 Nguyễn Thị Hiền 1934 85 Thôn Nà Chào, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,000,000
59 Nông Thị Thành 1928 91 Thôn Nà Tào, xã Như Cố, Chợ Mới, Bắc Kạn 2018
1,500,000
Thôn Bản Kéo, xã Thanh Mai, Chợ Mới, Bắc
60 Lường Thị Liệu 1931 88 2018
1,000,000 Kạn
VI TP Bắc Kạn 0
61 Dương Văn Định 1939 80 Tổ 4, phường Nguyễn Minh Khai, TP Bắc Kạn 2018
1,000,000
Bổ sung 0
Tổ 3 - Phường Đức Xuân - TP Bắc Kạn- Bắc
62 Dương Thị Thao 1925 94 2017
1,500,000 Kạn
Tổ 3 - Phường Đức Xuân - TP Bắc Kạn- Bắc
63 Dương Thị Nga 1929 90 2017
1,500,000 Kạn
Thôn Nà Noi - TT Nà Phặc - Ngân Sơn - Bắc
64 Dương Văn Bính 1934 85 2017
1,000,000 Kạn
Thôn Chooc Vẻn - Vũ Muộn - Bạch Thông - Bắc
65 Dương Văn Cấp 1934 85 2017
1,000,000 Kạn
Thôn Nà Lạn - TT Nà Phặc - Ngân Sơn - Bắc
66 Dương Văn Lình 1934 85 2017
1,000,000 Kạn
42 ĐÀ NẴNG 0
Tổ 41, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu,
1 Trần Thị Năm 1917 102 2015
2,000,000 Đà Nẵng
2 Dương Thị Trí 1923 96 1,500,000 Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2017
3 Dương Thị Tuân 1923 96 Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, Đà Nẵng 2017
1,500,000
4 Ngô Thị Hý 1923 96 1,500,000 Xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2017
5 Phạm Thị Lâu 1923 96 1,500,000 Xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2016
6 Dương Thị Lút 1925 94 Phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, ĐN 2017
1,500,000
Phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, Đà
7 Võ Thị Thời 1925 94 2017
1,500,000 Nẵng
8 Võ Thị Kỉnh 1926 93 1,500,000 phường An Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 2017
9 Dương Thị Sĩ 1927 92 1,500,000 Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2017
10 Tống Thị Liền 1927 92 1,500,000 Phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng 2017
11 Dương Câu 1928 91 1,500,000 Phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng 2017
12 Dương Phước Thương 1928 91 1,500,000 Phường An Khê, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 2017
13 Dương Thị Nghiệp 1928 91 1,500,000 Xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2017
14 Dương Văn Hoan 1928 91 Phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 2017
1,500,000
15 Tăng Thị Sen 1928 91 Phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, ĐN 2017
1,500,000
16 Nguyễn Thị Diệu 1928 91 1,500,000 P.An Hải Đông, Q.Sơn Trà, Đà Nẵng 2017
17 Dương Thị Vằng 1929 90 1,500,000 Xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2017
18 Nguyễn Thị Phi 1929 90 1,500,000 Xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2017
19 Dương Sum 1934 85 Phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng 2017
1,000,000
20 Dương Thị Nhân 1934 85 Phường Tân Chính, quận Thanh Khê, Đà Nẵng 2017
1,000,000
21 Dương Thị Tính 1934 85 Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, Đà Nẵng 2017
1,000,000
22 Nguyễn Thị Chước 1934 85 Phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, ĐN 2017
1,000,000
23 Trần Thị Xuyến 1934 85 Phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, ĐN 2017
1,000,000
24 Dương Thị Tỉnh 1934 85 1,000,000 Xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2018
25 Dương Thị Sừng 1934 85 1,000,000 Xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng 2018
26 Dương Đình Sơn 1930 89 182 Nguyễn Duy Hiệu, quận Sơn Trà, Đà Nẵng 2018
1,000,000
Tổ 47 phường Tam Thuận, quận Thanh Khê, Đà
27 Dương Hồng Tương 1933 86 2018
1,000,000 Nẵng
Tổ 01 phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, Đà
28 Nguyễn Thị Tuyết 1930 89 2018
1,000,000 Nẵng
Tổ 34B phường Tân Chính, quận Thanh Khê, Đà
29 Dương Văn Giữ 1936 83 2018
1,000,000 Nẵng
Tổ 81 phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, Đà
30 Dương Quán 1928 91 2018
1,500,000 Nẵng
Tổ 81 phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, Đà
31 Dương Văn Toán 1938 81 2018
1,000,000 Nẵng
43 CAO BẰNG 0
1 Dương Trọng Xướng 1939 80 1,000,000 Xóm Bản Hỏ, xã Minh Thanh, tỉnh Cao Bằng. 2018
2 Dương thị Xiền 1924 95 1,500,000 tổ 18 P. Tân giang, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng 2017
3 Mạc Thị Xiêm 1932 87 1,000,000 xóm pác pó, xã trường hà, Hà Quảng, Cao Bằng 2018
44 THÁI NGUYÊN 0
1 Nguyễn Thị Liễu 1913 106 2,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2016
2 Dương Thị Lộc 1914 105 2,000,000 Cổ Lũng, Phú Lương, TN 2017
3 Dương Thị Nới 1916 103 2,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2016
4 Nguyễn Thị Bi 1917 102 2,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
5 Dương Đình Thảo 1917 102 2,000,000 Bá Xuyên, TP Sông Công 2015
6 Hoàng Thị Sang 1918 101 2,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2016
7 Ngô Thị Tựu 1918 101 2,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2016
8 Đào Thị Chén 1918 101 2,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
9 Hoàng Thị Phiến 1918 101 2,000,000 Tân Kim - Phú Bình 2015
10 Dương Thị Vòng 1918 101 2,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2016
11 Dương Thị Mùi 1918 101 2,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
12 Dương Thị Quỳ 1918 101 2,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
13 Nguyễn Thị Trà 1918 101 2,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
14 Dương Thị Hí 1919 100 2,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2016
15 Dương Thị Nhiên 1919 100 2,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2016
16 Nguyễn Thị Lộc 1919 100 2,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2016
17 Nguyễn Thị Đàn 1919 100 2,000,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
18 Dương Thị Lý 1919 100 2,000,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
19 Dương Thị Đào 1919 100 2,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
20 Dương Thị Vẽ 1919 100 2,000,000 Lương Phú - Phú Bình 2017
21 Dương Thị Lý 1919 100 2,000,000 P. Tân Long, TPTN 2016
22 Dương Thị Ngó 1920 99 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
23 Dương Thị Hùy 1920 99 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
24 Dương Văn Trị 1920 99 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
25 Dương Thị Hệ 1920 99 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
26 Nguyễn Thị Ngự 1920 99 1,500,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
27 Dương Thị Rô 1920 99 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
28 Dương Thị Dậu 1920 99 1,500,000 Xã Tân Thái, Đại Từ 2014
29 Dương Thị Thực 1920 99 1,500,000 Xã Trung Hội, Định Hóa 2016
30 Dương Thị Lơ 1921 98 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
31 Dương Thị Dưỡng 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
32 Dương Thị Hường 1921 98 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
33 Dương Thị Hạnh 1921 98 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
34 Dương Thị Sổ 1921 98 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
35 Nguyễn Thị Hồi 1921 98 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
36 Dương Thị Cọ 1921 98 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
37 Dương Thị Được 1921 98 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
38 Dương Thị Thông 1921 98 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
39 Dương Đình Dũng 1921 98 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2017
40 Dương Thị Miu 1921 98 1,500,000 Bách Quang, Sông Công 2015
41 Dương Thị Lý 1921 98 1,500,000 Tân Quang, Sông Công 2017
42 Dương Thị Thảo 1921 98 1,500,000 Vinh Sơn, Sông Công 2014
43 Dương Thị Du 1921 98 1,500,000 Xã Vạn Thọ, Đại Từ 2016
44 Dương Văn Đạt 1921 98 1,500,000 Đồng Hỷ, Thái Nguyên 2016
45 Nguyễn Thị Nguyệt 1921 98 1,500,000 P. Tích Lương, TP TN 2015
46 Dương Thị Dư 1921 98 1,500,000 P. Trưng Vương, TPTN 2018
47 Dương Thị Minh 1921 98 1,500,000 Đình Cả, Võ Nhai 2016
48 Dương Văn Phát 1922 97 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
49 Dương Thị Thu 1922 97 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
50 Dương Công Hoàn 1922 97 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
51 Dương Thị Cải 1922 97 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
52 Dương Thị Văn 1922 97 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
53 Dương Thị Hòa 1922 97 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
54 Hoàng Thị Để 1922 97 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
55 Dương Văn Tập 1922 97 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
56 Khắc Thị Tiệp 1922 97 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
57 Dương Thị Nghiệp 1922 97 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
58 Dương Văn Dư 1922 97 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
59 Nguyễn Thị Chín 1922 97 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2014
60 Dương Ngọc Cát 1922 97 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2014
61 Dương Thị Nải 1922 97 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2014
62 Đào Thị Mơ 1922 97 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2018
63 Dương Thị Dung 1922 97 1,500,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2014
64 Dương Thị Kẹo 1922 97 1,500,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2014
65 Dương Thị Tình 1922 97 1,500,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2014
66 Dương Thị Giá 1922 97 1,500,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
67 Nguyễn Thị Linh 1922 97 1,500,000 Xã Trung Lương, Định Hóa 2016
68 Nguyễn Thị Ngữ 1922 97 1,500,000 P. Tân Thành, TP TN 2017
69 Dương Thị Cầm 1922 97 1,500,000 P. Tích Lương, TP TN 2017
70 Dương Thị Đành 1922 97 1,500,000 Phương Giao, Võ Nhai 2016
71 Dương Thị Quai 1922 97 1,500,000 Phú Thượng, Võ Nhai 2016
72 Dương Thị Út 1922 97 1,500,000 xã Nam Tiến, Phổ Yên 2018
73 Dương Thị Thạch 1923 96 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
74 Dương Thị Quốc 1923 96 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
75 Dương Thị Tự 1923 96 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
76 Dương Văn Cân 1923 96 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
77 Dương Thị Thu 1923 96 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
78 Dương Thị Kế 1923 96 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
79 Dương Thị Toán 1923 96 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
80 Dương Thị Nhân 1923 96 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
81 Dương Nghĩa Vạn 1923 96 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
82 Dương Thị Thạch 1923 96 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
83 Dương Thị Thức 1923 96 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
84 Hoàng Thị Tho 1923 96 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
85 Nghiêm Thị Bổng 1923 96 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
86 Dương Thị Dục 1923 96 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
87 Dương Thị Mận 1923 96 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
88 Dương Thị Tuất 1923 96 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
89 Đào Thị Đầm 1923 96 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
90 Nguyễn Thị Cúc 1923 96 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
91 Nguyễn Thị Lý 1923 96 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
92 Dương Thị Thơ 1923 96 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
93 Dương Thị Ngôn 1923 96 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
94 Đỗ Thị Diệu 1923 96 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
95 Ngô Thị Thọ 1923 96 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
96 Nguyễn Thị Chuật 1923 96 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
97 Dương Thị Bẩm 1923 96 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2014
98 Hà Thị Trạch 1923 96 1,500,000 Bách Quang - TP Sông Công 2014
99 Vũ Thị Chung 1923 96 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2015
100 Dương Thị Chung 1923 96 1,500,000 Tổ 11, P. Thắng Lợi, Tp Sông Công 2014
101 Dương Thị Tòng 1923 96 1,500,000 Bá Xuyên, TP Sông Công 2015
102 Dương Thị Tính 1923 96 1,500,000 Xã Lục Ba, Đại Từ 2017
103 Dương Thị Ngần 1923 96 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
104 Dương Thị Tĩnh 1923 96 1,500,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, TN 2018
105 Dương Thị Chi 1923 96 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
106 Vũ Thị Hồng 1923 96 1,500,000 Tổ 19, P. Phú Xá, TP TN 2016
107 Nguyễn Thị Ba 1923 96 1,500,000 Tổ 1, P. Hoàng Văn Thụ, TPTN 2018
108 Dương Thị Lân 1923 96 1,500,000 Xã Thịnh Đức, TP TN 2016
109 Đặng Thị Đông 1923 96 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2017
110 Dương Thị Quỳ 1923 96 1,500,000 xã Huống Thượng, TPTN 2018
111 Dương Văn Sở 1924 95 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
112 Dương Thị Sim 1924 95 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
113 Dương Thị Hiệng 1924 95 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
114 Dương Thị Kinh 1924 95 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
115 Dương Thị Quyến 1924 95 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
116 Dương Văn Đồi 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
117 Dương Thị Tước 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
118 Dương Văn Bằng 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
119 Dương Thị Hới 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
120 Dương Văn Thịnh 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
121 Dương Văn Lễ 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
122 Dương Thị Mầm 1924 95 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
123 Dương Văn Các 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
124 Dương Thị Hiền 1924 95 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
125 Bạch Thị Ca 1924 95 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
126 Hà Thị Lục 1924 95 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
127 Dương Thị Sứ 1924 95 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
128 Dương Thị Tuấn 1924 95 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
129 Ngọ Thị Vi 1924 95 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
130 Dương Thị Thêm 1924 95 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
131 Dương Thị Thềm 1924 95 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
132 Dương Thị Vượng 1924 95 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
133 Hoàng Thị Thắm 1924 95 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
134 Dương Thị Khai 1924 95 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
135 Dương Thị Nguyên 1924 95 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
136 Dương Văn Tu 1924 95 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
137 Ngọ Thị Dần 1924 95 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
138 Dương Thị Nghiêm 1924 95 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
139 Dương Thị Thịnh 1924 95 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
140 Dương Thị Gẻ 1924 95 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
141 Trần Thị Thú 1924 95 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
142 Nguyễn Thị Dục 1924 95 1,500,000 Lương Phú - Phú Bình 2017
143 Dương Văn Chuyền 1924 95 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
144 Dương Quang Chu 1924 95 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
145 Hoàng Thị Năng 1924 95 1,500,000 Tân Thành - Phú Bình 2017
146 Dương Thị Gái 1924 95 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
147 Dương Văn Kiên 1924 95 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2014
148 Dương Đình Thược 1924 95 1,500,000 P Thắng Lợi, Tp Sông Công 2014
149 Trương Thị Vân 1924 95 1,500,000 P Thắng Lợi, Tp Sông Công 2015
150 Dương Thị Hành 1924 95 1,500,000 Vinh Sơn, TP Sông Công 2014
151 Dương Thị Tuất 1924 95 1,500,000 Bờ Lở, Vinh Sơn, TP Sông Công 2017
152 Tạ Thị Xuân 1924 95 1,500,000 P. Cải Đan, Tp Sông Công 2018
153 Nguyễn Thị Muôn 1924 95 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2018
154 Lương Thị Lo 1924 95 1,500,000 Xã Minh Tiến, Đại Từ 2015
155 Ma Thị Cúc 1924 95 1,500,000 Xã Minh Tiến, Đại Từ 2015
156 Nguyễn Thị Riệu 1924 95 1,500,000 Xã Minh Tiến, Đại Từ 2015
157 Dương Quang Tảo 1924 95 1,500,000 Xã Mỹ Yên, Đại Từ 2014
158 Dương Văn Quyền 1924 95 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
159 Dương Đình Chuyên 1924 95 1,500,000 Tổ 13, P. Phú Xá, TP TN 2017
160 Đặng Thị Sói 1924 95 1,500,000 Xã Thịnh Đức, TP TN 2016
161 Nguyễn Thị Ngạn 1924 95 1,500,000 P. Phú Xá, TPTN 2017
162 Lê Thị Thái 1924 95 1,500,000 Xã Đồng Liên, TPTN 2017
163 Dương Công Sài 1924 95 1,500,000 Phương Giao, Võ Nhai 2017
164 Lương Thị Luật 1924 95 1,500,000 Bình Long, Võ Nhai 2017
165 Dương Thị Quế 1925 94 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
166 Dương Thị Ọt 1925 94 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
167 Dương Văn Ấp 1925 94 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
168 Dương Văn Chanh 1925 94 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
169 Dương Thị Hộ 1925 94 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
170 Dương Thị Chấn 1925 94 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
171 Dương Thị Tròn 1925 94 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
172 Dương Thị Sân 1925 94 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
173 Dương Thị Khế 1925 94 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
174 Dương Thị Ảnh 1925 94 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
175 Dương Thị Quỳnh 1925 94 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
176 Dương Thị Vạn 1925 94 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
177 Dương Thị Toán 1925 94 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
178 Dương Thị Gái 1925 94 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
179 Dương Hữu Thỉnh 1925 94 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
180 Dương Thị Thân 1925 94 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
181 Dương Văn Lể 1925 94 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
182 Lê Thị Lĩnh 1925 94 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
183 Dương Đình Quế 1925 94 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
184 Dương Thị Tọa 1925 94 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
185 Dương Thị Thư 1925 94 1,500,000 Kha Sơn - Phú Bình 2018
186 Dương Thị Đần 1925 94 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
187 Nguyễn Thị Tẩm 1925 94 1,500,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
188 Dương Thị Thường 1925 94 1,500,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
189 Dương Thị Phượng 1925 94 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2014
190 Dương Thị Kế 1925 94 1,500,000 Bách Quang - TP Sông Công 2014
191 Dương Văn Hiến 1925 94 1,500,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2015
192 Dương Thị bài 1925 94 1,500,000 P Mỏ Chè, Tp Sông Công 2015
193 Dương Thị Ốc 1929 90 1,500,000 Cải Đan, TP Sông Công, Thái Nguyên 2018
194 Dương Thị Khai 1925 94 1,500,000 P. Phố Cò, TP Sông Công 2015
195 Dương Thị The 1925 94 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2018
196 Dương Thị Tấn 1925 94 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2014
197 Dương Thị Tịch 1925 94 1,500,000 Xã Cát Nê, Đại Từ 2015
198 Dương Thị Liệu 1925 94 1,500,000 Xã Minh Tiến, Đại Từ 2016
199 Dương Thị Nghĩa 1925 94 1,500,000 Xã Lục Ba, Đại Từ 2017
200 Dương Thị Gừng 1925 94 1,500,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
201 Nguyễn Thị Tình 1925 94 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
202 Dương Thị Chắt 1925 94 1,500,000 P. Tích Lương, TP TN 2016
203 Dương Văn Ngò 1925 94 1,500,000 P. Đồng Quang, TPTN 2015
204 Dương Thị Bẩy 1925 94 1,500,000 T Trấn Đu, Phú Lương 2018
205 Dương Trọng Hạ 1925 94 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2017
206 Dương Văn Khôi 1926 93 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
207 Dương Thị Cược 1926 93 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
208 Dương Thị Hồng 1926 93 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
209 Dương Thị Phẩm 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
210 Dương Thị Bèn 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
211 Dương Thị Đắc 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
212 Dương Thị Te 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
213 Dương Văn Tế 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
214 Dương Thị Duyên 1926 93 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
215 Dương Đình Đông 1926 93 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
216 Hoàng Thị Sửu 1926 93 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
217 Nguyễn Thị Lạc 1926 93 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
218 Nguyễn Thị Xuyên 1926 93 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
219 Dương Thị Ca 1926 93 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
220 Dương Thị Trọng 1926 93 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
221 Dương Thị Mỵ 1926 93 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
222 Ngọ Thị Viết 1926 93 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
223 Dương Thị Chức 1926 93 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
224 Dương Thị Độ 1926 93 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
225 Dương Thị Khẩn 1926 93 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
226 Dương Thị Luận 1926 93 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
227 Dương Thị Vi 1927 92 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2017
228 Dương Thị Giới 1927 92 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2017
229 Dương Thị Ghẻ 1927 92 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2017
230 Dương Thị Nhỡ 1927 92 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
231 Dương Thị Minh 1926 93 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2015
232 Dương Thị Măng 1926 93 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2015
233 Dương Văn Thể 1926 93 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2015
234 Dương Thị Tuất 1926 93 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2017
235 Dương Thị Cường 1926 93 1,500,000 Tân Quang, TP Sông Công 2018
236 Dương Thị Năng 1926 93 1,500,000 Vinh Sơn, TP Sông Công 2015
237 Dương Thị Nhượng 1926 93 1,500,000 Vinh Sơn, TP Sông Công 2016
238 Trần Thị Sáu 1926 93 1,500,000 Vinh Sơn, TP Sông Công 2018
239 Nguyễn Thị Thành 1926 93 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2018
240 Dương Như Thi 1926 93 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2015
241 Dương Văn Ninh 1926 93 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2015
242 Dương Văn Thơm 1926 93 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2015
243 Dương Thị Mận 1926 93 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2015
244 Dương Thị Thi 1926 93 1,500,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2015
245 Dương Thị Tự 1926 93 1,500,000 Xã Tân Dương, Định Hóa 2018
246 Dương Văn Ngoan 1926 93 1,500,000 Xã Trung Lương, Định Hóa 2017
247 Nông Thị Khái 1926 93 1,500,000 Xã Trung Lương, Định Hóa 2017
248 Phạm Thị Son 1926 93 1,500,000 Tổ 12, P. Phú Xá, TP TN 2017
249 Dương Thị Tuyết 1926 93 1,500,000 P. Tích Lương, TP TN 2016
250 Dương Văn An 1926 93 1,500,000 P. Đồng Bẩm, TP TN 2016
251 Dương Thị Thiềng 1926 93 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2017
252 Dương Thị Cử 1927 92 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
253 Đỗ Thị Sinh 1927 92 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
254 Dương Văn Diệu 1927 92 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
255 Dương Văn Đe 1927 92 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
256 Dương Văn Kính 1927 92 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
257 Dương Văn Miên 1927 92 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
258 Dương Văn Oanh 1927 92 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
259 Hà Thị Khay 1927 92 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
260 Dương Thị Tròn 1927 92 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
261 Dương Thị Y 1927 92 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
262 Dương Thị Đãi 1927 92 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
263 Dương Sỹ Quảng 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
264 Dương Thị Kẹo 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
265 Dương Thị Lộc 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
266 Dương Văn Thâm 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
267 Đỗ Thị Viên 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
268 Đồng Thị Úc 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
269 Hoàng Thị Đặt 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
270 Nguyễn Thị Hiền 1927 92 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình - 2017
271 Dương Văn Hồng 1927 92 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
272 Hoàng Thị Năm 1927 92 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
273 Dương Viết Toàn 1927 92 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
274 Nguyễn Thị Ân 1927 92 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
275 Nguyễn Thị Tem 1927 92 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
276 Dương Thị Hảo 1927 92 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
277 Dương Văn Tuất 1927 92 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
278 Dương Thị Định 1926 93 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
279 Dương Thị Chủng 1927 92 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình - 2017
280 La Thị Én 1927 92 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
281 Dương Thị Tuyên 1927 92 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
282 Nguyễn Thị Nụ 1927 92 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
283 Nguyễn Thị Chấp 1927 92 1,500,000 Bách Quang - TP Sông Công 2016
284 Dương Thị Sinh 1927 92 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2016
285 Trần Thị Phi 1927 92 1,500,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2017
286 Dương Thị Châu 1927 92 1,500,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2018
287 Dương Thị Tịnh 1927 92 1,500,000 P Lương Châu, Tp Sông Công 2016
288 Dương Văn Hoàng 1927 92 1,500,000 P. Phố Cò, TP Sông Công 2017
289 Tạ Thị Bẩy 1927 92 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
290 Dương Thị Tiến 1927 92 1,500,000 Xã Hoàng Nông, Đại Từ 2018
291 Hoàng Thị Rồi 1927 92 1,500,000 Xã Phúc Lương, Đại Từ 2017
292 Dương Thị Nhẫn 1926 93 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
293 Nguyễn Thị Nhắt 1927 92 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
294 Nguyễn Thị Hỷ 1927 92 1,500,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
295 Trần Thị Ngay 1927 92 1,500,000 Xã Phú Đình, Định Hóa 2017
296 Lý Thị Hạt 1927 92 1,500,000 Đồng Hỷ, Thái Nguyên 2016
297 Dương Văn Nhâm 1927 92 1,500,000 Xã Cù Vân, Đại Từ, TP TN 2018
298 Dương Thị Hới 1927 92 1,500,000 Xã Thịnh Đức, TP TN 2017
299 Dương Kim Uyên 1927 92 1,500,000 P. Hoàng Văn Thụ, TPTN 2016
300 Dương Thị Đàm 1927 92 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
301 Dương Thị Cà 1927 92 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
302 Ngô Thị Thanh 1927 92 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
303 Tạ Thị Nhẫn 1927 92 1,500,000 Xã Đồng Liên, TPTN 2017
304 Dương Thị Vấn 1927 92 1,500,000 Thần Sa, Võ Nhai 2017
305 Dương Thị Hòa 1927 92 1,500,000 xã Văn Yên, Đại Từ 2017
306 Dương Công Mậu 1927 92 1,500,000 xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
307 Dương Thị Chừng 1927 92 1,500,000 xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
308 Dương Thị Cửu 1928 91 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
309 Dương Thị Tý 1928 91 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
310 Dương Thị Nguyên 1928 91 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
311 Dương Văn Bách 1928 91 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
312 Dương Thị Nọt 1928 91 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
313 Dương Thị Liễu 1928 91 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
314 Dương Văn Nhâm 1928 91 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
315 Dương Văn Yên 1928 91 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
316 Dương Thị An 1928 91 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
317 Dương Thị Vui 1928 91 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
318 Dương Thị Soạn 1928 91 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
319 Dương Thị Xuyến 1928 91 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
320 Dương Thị Phú 1928 91 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
321 Dương Văn Xuất 1928 91 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
322 Dương Thị Thái 1928 91 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
323 Dương Thị Vạn 1928 91 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
324 Dương Thị Vính 1928 91 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
325 Dương Văn Ân 1928 91 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
326 Dương Văn Ngạnh 1928 91 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
327 Hoàng Thị Yến 1928 91 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
328 Dương Nghĩa Nhạc 1928 91 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
329 Dương Thị Khi 1928 91 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
330 Dương Thị Mịch 1928 91 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
331 Dương Thị Sen 1928 91 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
332 Dương Thị Thành 1928 91 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
333 Dương Thị Vở 1928 91 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
334 Ngọ Thị Học 1928 91 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
335 Dương Thị Mão 1928 91 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
336 Dương Thị Tú 1928 91 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
337 Dương Thị Hòa 1928 91 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
338 Nguyễn Thị Cau 1928 91 1,500,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
339 Dương Thị Ty 1928 91 1,500,000 Tân Kim - Phú Bình 2017
340 Dương Thị Tuyết 1928 91 1,500,000 Tân Kim - Phú Bình 2018
341 Dương Văn Cơ 1928 91 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
342 Dương Văn Tính 1928 91 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
343 Dương Thị Bích 1928 91 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
344 Dương Thị Mùi 1928 91 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
345 Bùi Thị Khai 1928 91 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình - Thái Nguyên 2018
346 Dương Ngọc Quang 1928 91 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2017
347 Phạm Thị Đào 1928 91 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2017
348 Dương Văn Phương 1928 91 1,500,000 Bách Quang - TP Sông Công 2017
349 Dương Lê Phẩm 1928 91 1,500,000 P Lương Châu, Tp Sông Công 2018
350 Hoàng Thị Minh 1928 91 1,500,000 P Phố Cò, TP Sông Công 2018
351 Dương Văn Then 1928 91 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2017
352 Dương Văn Bách 1928 91 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2017
353 Dương Thị Đạt 1928 91 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2017
354 Phạm Thị Hòa 1928 91 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2017
355 Dương Thị Phúc 1928 91 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2017
356 Dương Văn Duệ 1928 91 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2017
357 Dương Thị Cầm 1928 91 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
358 Văn Thị Ơn 1928 91 1,500,000 Xã Cát Nê, Đại Từ 2018
359 Dương Văn Tôn 1928 91 1,500,000 Xã Lục Ba, Đại Từ 2017
360 Dương Thị Hồng 1928 91 1,500,000 Xã Vạn Thọ, Đại Từ 2017
361 Dương Xuân Hạng 1928 91 1,500,000 Xã Quân Chu, Đại Từ 2017
362 Dương Thị Hạt 1928 91 1,500,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
363 Nguyễn Thị Lùn 1928 91 1,500,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
364 Lê Thị Miến 1928 91 1,500,000 Xã Phúc Hà, TPTN 2018
365 Hùng Thị Bích 1928 91 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
366 Dương Trọng Thư 1928 91 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
367 Dương Thị Hành 1928 91 1,500,000 Thần Sa, Võ Nhai 2017
368 Tô Thị Thi 1928 91 1,500,000 Phương Giao, Võ Nhai 2017
369 Dương Thị Khoa 1928 91 1,500,000 Tân Long, Võ Nhai 2018
370 Dương Văn Dạn 1928 91 1,500,000 xã Văn Lăng, Đồng Hỷ 2018
371 Dương Thị Lẹt 1928 91 1,500,000 TT Hùng Sơn, Đại Từ 2017
372 Dương Thị Sung 1929 90 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
373 Dương Thị Đàn 1929 90 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
374 Dương Thị Út 1929 90 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
375 Nguyễn Thị Bát 1929 90 1,500,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
376 Nguyễn Thị Bàn 1929 90 1,500,000 Nga My - Phú Bình 2017
377 Dương Thị Bảng 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
378 Dương Thị Lẩn 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
379 Dương Văn Viện 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
380 Dương Thị Mỳ 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
381 Dương Văn Quế 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
382 Dương Văn Hiếng 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
383 Dương Thị Tý 1929 90 1,500,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
384 Dương Thị Khảm 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
385 Nguyễn Thị Vạn 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
386 Dương Thị Tích 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
387 Dương Thị Mật 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
388 Dương Thị Dị 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
389 Dương Thị Vóc 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
390 Dương Thị Mùi 1929 90 1,500,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
391 Dương Thị Lễ 1929 90 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
392 Dương Thị Tận 1929 90 1,500,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
393 Dương Hữu Tích 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
394 Dương Thị Hạ 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
395 Dương Thị Khang 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
396 Dương Thị Tân 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
397 Dương Văn Hải 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
398 Dương Thị Thơm 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
399 Dương Thị Thinh 1929 90 1,500,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
400 Dương Doãn Cần 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
401 Dương Thị Cẩm 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
402 Dương Thị Mỹ 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
403 Nguyễn Thị Bơ 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
404 Dương Văn Nga 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
405 Ngọ Thị Dậu 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
406 Dương Thị Nga 1929 90 1,500,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
407 Dương Thị Thơ 1929 90 1,500,000 Thanh Ninh - Phú Bình 2017
408 Dương Thị Long 1929 90 1,500,000 Dương Thành - Phú Bình 2017
409 Dương Thị Hấn 1929 90 1,500,000 Lương Phú - Phú Bình 2017
410 Vũ Thị Tý 1929 90 1,500,000 Lương Phú - Phú Bình 2017
411 Dương Thị Thư 1929 90 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
412 Phạm Thị Ái 1929 90 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
413 Dương Thị Sáu 1929 90 1,500,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
414 Ngọ Thị Bé 1929 90 1,500,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
415 Lê Thị Mùi 1929 90 1,500,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
416 Hà Thị Hường 1929 90 1,500,000 Tân Kim - Phú Bình 2017
417 Dương Thị Dần 1929 90 1,500,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
418 Nguyễn Thị Trịnh 1929 90 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
419 Dương Thị Mạnh 1929 90 1,500,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
420 Dương Thị Lệ 1929 90 1,500,000 Bách Quang - TP Sông Công 2018
421 Dương Thị Tích 1929 90 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
422 Dương Thị Xuân 1929 90 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
423 Dương Thị Bấm 1929 90 1,500,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
424 Dương Thị Nghiên 1929 90 1,500,000 Bách Quang - TP Sông Công 2018
425 Dương Văn Tuyết 1929 90 1,500,000 Lương Châu, Tp Sông Công 2018
426 Dương Văn Dần 1929 90 1,500,000 Lương Châu, Tp Sông Công 2018
427 Dương Thị Chiểu 1929 90 1,500,000 Lương Châu, Tp Sông Công 2017
428 Lê Thị Tình 1929 90 1,500,000 P. Thắng Lợi, TP Sông Công 2017
429 Dương Như Lệ 1929 90 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
430 Dương Quang Thực 1929 90 1,500,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2018
431 Dương Văn Thưng 1929 90 1,500,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2018
432 Dương Thị Phúc 1929 90 1,500,000 Bá Xuyên, TP Sông Công 2017
433 Dương Thị Ổi 1929 90 1,500,000 Bá Xuyên, TP Sông Công 2017
434 Dương Văn Khánh 1929 90 1,500,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2017
435 Lê Thị Lan 1929 90 1,500,000 Xã Mỹ Yên, Đại Từ 2018
436 Dương Thị Thao 1929 90 1,500,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2017
437 Dương Thị Khôn 1929 90 1,500,000 Xã Phú Đình, Định Hóa 2018
438 Dương Thị Việt 1929 90 1,500,000 Xã Phú Đình, Định Hóa 2018
439 Dương Thị Mùi 1929 90 1,500,000 Xã Đồng Thịnh, Định Hóa 2018
440 Hoàng Thị Ngọ 1929 90 1,500,000 Xã Phúc Chu, Định Hóa 2018
441 Dương Thị Na 1929 90 1,500,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2018
442 Dương Thị Ngọ 1929 90 1,500,000 P. Đồng Bẩm, TP TN 2017
443 Dương Thị Đào 1929 90 1,500,000 Xã Cù Vân, Đại Từ, TN 2017
444 Dương Quang Tâm 1929 90 1,500,000 P. Gia Sàng, TP TN 2016
445 Dương Thị Kiên 1929 90 1,500,000 P. Tân Long, TPTN 2018
446 Đàm Thị Vít 1929 90 1,500,000 P. Tích Lương, TP TN 2018
447 Dương Trọng Thiệu 1929 90 1,500,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
448 Dương Quang Tân 1929 90 1,500,000 P. Gia Sàng, TP TN 2018
449 Dương Thị Đào 1929 90 1,500,000 P. Trưng Vương, TPTN 2017
450 Nguyễn Thị Phúc 1929 90 1,500,000 Xã Đồng Liên, TPTN 2017
451 Dương Thị Thiệp 1929 90 1,500,000 Liên Minh, Võ Nhai 2017
452 Dương Thị Páo 1929 90 1,500,000 Dân Tiến, Võ Nhai 2017
453 Dương Thị Độ 1929 90 1,500,000 Bình Long, Võ Nhai 2018
454 Dương Thị Khẩn 1929 90 1,500,000 P Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 2018
455 Dương Thị Chiểu 1929 90 1,500,000 xã Bá Xuyên, Sông Công 2018
456 Dương Thị Thái 1929 90 1,500,000 xã Thành Công, Phổ Yên 2018
457 Dương Thị Kỳ 1930 89 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2018
458 Dương Thị Chén 1930 89 1,000,000 P. Phố Cò, TP Sông Công 2018
459 Dương Văn Thịnh 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
460 Dương Thị Thường 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
461 Trần Thị Đinh 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
462 Dương Đình Thóc 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
463 Trần Thị Hiền 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
464 Dương Thị Duyên 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
465 Dương Thị Hương 1930 89 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
466 Trần Thị Sếnh 1930 89 1,000,000 Xã Tân Thịnh, Định Hóa 2018
467 Trần Thị Xoa 1930 89 1,000,000 P.Tích Lương, TPTN 2018
468 Dương Thị Lan 1930 89 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
469 Đỗ Thị Nguyệt 1930 89 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
470 Dương Văn Lộc 1930 89 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
471 Dương Thị Nghìn 1930 89 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2018
472 Dương Văn Đối 1930 89 1,000,000 Xã Quyết Thắng, TPTN 2018
473 Dương Thị Diệu 1930 89 1,000,000 xã Bá Xuyên, Sông Công 2018
474 Dương Thị Tám 1931 88 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
475 Nguyễn Thị Ninh 1931 88 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
476 Dương Thị Khi 1931 88 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
477 Phạm Thị Tơ 1931 88 1,000,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2018
478 Dương Văn Tuất 1931 88 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
479 Dương Thị Phượng 1931 88 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
480 Dương Thị Tuyết 1931 88 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
481 Dương Thị Lập 1931 88 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
482 Hà Thị Tằng 1931 88 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
483 Nông Thị Toàn 1931 88 1,000,000 Xã Phúc Chu, Định Hóa 2018
484 Dương Thị Ong 1931 88 1,000,000 Tổ 5, P. Gia Sàng, TPTN 2018
485 Nguyễn Thị Hiền 1931 88 1,000,000 P. Phan Đình Phùng, TPTN 2018
486 Hoàng Thị Hợi 1931 88 1,000,000 Hóa Thượng, Đồng Hỷ, TN 2018
487 Dương Văn Thịnh 1931 88 1,000,000 Xã Phục Linh, Đại Từ, TN 2018
488 Lường Thị Thi 1931 88 1,000,000 Đồng Hỷ, Thái Nguyên 2018
489 Nguyễn Thị Phó 1931 88 1,000,000 xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
490 Dương Thị Hiên 1932 87 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
491 Trần Thị Nguyên 1932 87 1,000,000 TDP 3, P. Phố Cò, TP Sông Công 2018
492 Trần Thị Thu 1932 87 1,000,000 Xã Ký Phú, Đại Từ 2018
493 Dương Thị Lục 1932 87 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
494 Nguyễn Thị Lĩnh 1932 87 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
495 Dương Thị Hạt 1932 87 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
496 Dương Minh Tuấn 1932 87 1,000,000 P. Tân Lập, TPTN 2018
497 Dương Thị Mây 1932 87 1,000,000 Phú Thượng, Võ Nhai 2018
498 Dương Văn Tần 1932 87 1,000,000 TT Đu, Phú Lương, TN 2018
499 Dương Văn Thân 1932 87 1,000,000 Tân Long, Đồng Hỷ 2018
500 Dương Minh Đát 1932 87 1,000,000 xã Úc Kỳ, Phú Bình 2018
501 Dương Thị Thám 1933 86 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
502 Dương Thị Sinh 1933 86 1,000,000 Kha Sơn - Phú Bình 2018
503 Dương Văn Cư 1933 86 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
504 Dương Thị Đài 1933 86 1,000,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
505 Ngọ Thị Dậu 1933 86 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
506 Nguyễn Thị Mận 1933 86 1,000,000 Làng Đỗ, Tân Quang, TP Sông Công 2018
507 Dương Thị Sự 1933 86 1,000,000 TDP 3, P. Phố Cò, TP Sông Công 2018
508 Dương Thị Phẩm 1933 86 1,000,000 Bá Xuyên, TP Sông Công 2018
509 Dương Văn Đạt 1933 86 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
510 Dương Mai Sơn 1933 86 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
511 Dương Thị Thắm 1933 86 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
512 Dương Thị Gái 1933 86 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
513 Dương Thị Độ 1933 86 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
514 Nguyễn Thị Được 1933 86 1,000,000 Xã Trung Lương, Định Hóa 2016
515 Dương Thị Cung 1933 86 1,000,000 Xã Phú Đình, Định Hóa 2018
516 Dương Thị Hồi 1933 86 1,000,000 Văn Hán, Đồng Hỷ, 2018
517 Dương Thị Uyển 1933 86 1,000,000 Văn Hán, Đồng Hỷ, 2018
518 Dương Đình Quyến 1933 86 1,000,000 Tổ 10, P. Phú Xá, TP TN 2018
519 Dương Thị Loan 1933 86 1,000,000 Đại Từ, TP TN 2018
520 Dương Thị Múi 1933 86 1,000,000 Xã Quyết Thắng, TPTN 2018
521 Dương Thị Bẩy 1933 86 1,000,000 P. Đồng Bẩm, TP TN 2018
522 Trịnh Thị Mơ 1933 86 1,000,000 Xã Cù Vân, Đại Từ, TP TN 2018
523 Dương Thị Hạt 1933 86 1,000,000 P. Tích Lương, TP TN 2018
524 Nguyễn Thị Tuất 1933 86 1,000,000 P. Phan Đình Phùng, TPTN 2018
525 Dương Thị Nhiễu 1933 86 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
526 Trịnh Thị Mơ 1933 86 1,000,000 P. Trưng Vương, TPTN 2018
527 Vũ Thị Tính 1933 86 1,000,000 Tân Long, Đồng Hỷ 2018
528 Lường Thị Phan 1933 86 1,000,000 Chợ Mới, Bắc Kan 2018
529 Dương Thị Cử 1933 86 1,000,000 xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
530 Dương Văn Bát 1933 86 1,000,000 xã Thành Công, Phổ Yên 2018
531 Dương Thị Chút 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
532 Dương Thị Gái 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
533 Dương Thị Mừng 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
534 Dương Thị Nghiệp 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
535 Dương Thị Tẽo 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
536 Dương Văn Bằng 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
537 Dương Văn Dậu 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
538 Dương Văn Hà 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
539 Dương Văn Hợp 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2017
540 Nguyễn Thị Vân 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
541 Dương Thị Hồ 1934 85 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
542 Dương Thị Hưng 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
543 Dương Thị Tư 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
544 Dương Thị Thắng 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
545 Dương Thị Thìn 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
546 Đặng Thị Kể 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
547 Dương Thị Căn 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2018
548 Lưu Thị Bơ 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
549 Nguyễn Thị Hoa 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
550 Nguyễn Thị Thoi 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
551 Trần Thị Kỳ 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
552 Dương Thị Len 1934 85 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2017
553 Dương Thị Hòa 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
554 Dương Thị Dòn 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
555 Dương Thị Đỗ 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
556 Dương Văn Cơ 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
557 Dương Thị Dứa 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
558 Dương Thị Hiệu 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
559 Dương Thị Then 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
560 Dương Thị Man 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
561 Dương Thị Mão 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
562 Dương Thị Nhuận 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
563 Dương Thị Tặng 1934 85 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2017
564 Nguyễn Thị Chén 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
565 Dương Đình Nghĩa 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
566 Dương Thị Tuất 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
567 Dương Đình Luân 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
568 Dương Thị Hạnh 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
569 Dương Thị Lục 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
570 Dương Thị Phòng 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
571 Trần Thị Điệp 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
572 Dương Thị Bé 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
573 La Thị Hựu 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
574 Dương Thị Lương 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
575 Dương Thị Bách 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
576 Dương Đình Điều 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
577 Nguyễn Thị Tuyết 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
578 Dương Thị Chúc 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
579 Dương Thị Nụ 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2017
580 Dương Đình Hàm 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
581 Hà Thị Chức 1934 85 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
582 Dương Văn Phê 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
583 Dương Ngô Cảnh 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
584 Nguyễn Thị Bìa 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
585 Dương Thị Xuyên 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
586 Dương Thị Mão 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
587 Dương Văn Luật 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
588 Dương Thị Chế 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
589 Nguyễn Thị Quý 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
590 Dương Văn Thước 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
591 Dương Thị Do 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
592 Dương Thị Lụa 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
593 Dương Thị Thể 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
594 Dương Thị Nhỡ 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
595 Dương Thị Cải 1934 85 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2017
596 Dương Đình Ước 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
597 Dương Thị Bằng 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
598 Dương Thị Hiền 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
599 Dương Thị Hương 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
600 Dương Thị Lọc 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
601 Dương Thị Mánh 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
602 Dương Văn Cơ 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
603 Dương Văn Liêm 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
604 Dương Văn Nguyễn 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
605 Đồng Thị Tranh 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
606 Nguyễn Thị Nâng 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
607 Nguyễn Thị Tính 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
608 Nguyễn Thị Thính 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
609 Dương Thị Kim 1934 85 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2017
610 Dương Đình Thất 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
611 Dương Thị Dung 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
612 Dương Thị Lại 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
613 Dương Thị Sinh 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
614 Dương Thị Tình 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
615 Dương Thị Thư 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
616 Dương Thị Vẽ 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
617 Dương Thị Vượng 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
618 Dương Thị Xuân 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
619 Dương Văn Vần 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
620 Dương Viết Thoai 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
621 Lương Thị Được 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
622 Nguyễn Thị Bàn 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
623 Nguyễn Thị Giáp 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
624 Trịnh Thị Hoa 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2017
625 Dương Thị Nhận 1934 85 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
626 Nguyễn Thị Huy 1934 85 1,000,000 Thanh Ninh - Phú Bình - Không có hồ sơ nă 2017
627 Dương Quang Tư 1934 85 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
628 Dương Văn Được 1934 85 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
629 Bùi Thị Xây 1934 85 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
630 Phạm Thị Tình 1934 85 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
631 Dương Văn Dụ 1934 85 1,000,000 Lương Phú - Phú Bình 2017
632 Dương Văn Hưởng 1934 85 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
633 Dương Thị Ngân 1934 85 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
634 Dương Thị Gấm 1934 85 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
635 Dương Thị Chè 1934 85 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2017
636 Dương Thị Lập 1934 85 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
637 Nguyễn Thị Dương 1934 85 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
638 Nguyễn Thị Viên 1934 85 1,000,000 Tân Khánh - Phú Bình 2017
639 Dương Thị Lân 1934 85 1,000,000 Tân Kim - Phú Bình 2018
640 Nguyễn Thị Sinh 1934 85 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
641 Dương Văn Tài 1934 85 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình - Trùng tên với cụ Tài số 2017
642 Dương Văn Hồi 1934 85 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
643 Dương Thị Hồi 1934 85 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2017
644 Dương Văn Lại 1934 85 1,000,000 Đồng Hỷ, Thái Nguyên 2018
645 Dương Thị Bé 1934 85 1,000,000 Bách Quang - TP Sông Công 2018
646 Vũ Thị Lâm 1934 85 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
647 Dương Quốc Chung 1934 85 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
648 Dương Ngọc Y 1934 85 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
649 Trần Thị Minh 1934 85 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
650 Dương Văn Thảo 1934 85 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
651 Dương Thị Rộng 1934 85 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
652 Trần Thị Cành 1934 85 1,000,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2018
653 Dương Thị Thìn 1934 85 1,000,000 P Lương Châu, Tp Sông Công 2018
654 Nguyễn Thị Nhung 1934 85 1,000,000 P Lương Châu, Tp Sông Công 2018
655 Dương Thị Đôn 1934 85 1,000,000 P Thắng Lợi, Tp Sông Công 2017
656 Dương Thị Điểm 1934 85 1,000,000 P Thắng Lợi, Tp Sông Công 2017
657 Dương Thị Sen 1934 85 1,000,000 P. Lương Sơn, Tp Sông Công 2017
658 Dương Thị Cẩm 1934 85 1,000,000 P. Lương Sơn, Tp Sông Công 2017
659 Dương Thị Đông 1934 85 1,000,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
660 Dương Thị Thị 1934 85 1,000,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
661 Dương Thị Vóc 1934 85 1,000,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
662 Nguyễn Thị Khắc 1934 85 1,000,000 P Phố Cò, Tp Sông Công 2017
663 Dương Quang Phương 1934 85 1,000,000 P. Lương Sơn, Tp Sông Công 2017
664 Dương Thị Quế 1934 85 1,000,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2018
665 Lưu Thị Là 1934 85 1,000,000 Xã Cát Nê, Đại Từ 2017
666 Dương Thị Lê 1934 85 1,000,000 Xã Phú Lương, Đại Từ 2017
667 Đặng Thị Tự 1934 85 1,000,000 Xã Mỹ Yên, Đại Từ 2018
668 Dương Thị Thanh 1934 85 1,000,000 Xã Quân Chu, Đại Từ 2017
669 Dương Thị Nhàn 1934 85 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
670 Dương Văn Tửu 1934 85 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
671 Đỗ Thị Tỉnh 1934 85 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
672 Dương Thị Bi 1934 85 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2017
673 Dương Văn Nguyên 1934 85 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên 2018
674 Nguyễn Thị Cơ 1934 85 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên 2018
675 Dương Văn Tý 1934 85 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên 2018
676 Dương Thị Sen 1934 85 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên 2018
677 Dương Thị Bảo 1934 85 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên 2018
678 Dương Thị Sinh 1934 85 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
679 Dương Đình Chế 1934 85 1,000,000 Xã Trung Lương, Định Hóa 2017
680 Dương Thị Thao 1934 85 1,000,000 Xã Định Biên, Định Hóa 2017
681 Phạm Thị Yên 1934 85 1,000,000 Xã Định Biên, Định Hóa 2017
682 Dương Thị Thuận 1934 85 1,000,000 Tổ 4, P. Tích Lương, TP TN 2018
683 Dương Thị Tâm 1934 85 1,000,000 Tổ 5, P. Tích Lương, TP TN 2017
684 Dương Thị Huệ 1934 85 1,000,000 Tổ 5, P. Tích Lương, TP TN 2017
685 Dương Thị Xá 1934 85 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2017
686 Dương Thị Sen 1934 85 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2017
687 Dương Thị Giới 1934 85 1,000,000 P. Đồng Bẩm, TP TN 2017
688 Dương Xuân Chấn 1934 85 1,000,000 P. Đồng Bẩm, TP TN 2017
689 Dương Huy Khởi 1934 85 1,000,000 Tổ 10, P. Quang Trung, TP TN 2018
690 Dương Văn Bẩy 1934 85 1,000,000 P. Gia Sàng, TP TN 2017
691 Lưu Thị Mậu 1934 85 1,000,000 P. Gia Sàng, TP TN 2017
692 Dương Thị Nhỡ 1934 85 1,000,000 Xã Thịnh Đức, TP TN 2017
693 Triệu Thị Tâm 1934 85 1,000,000 La Hiên, Võ Nhai, TN 2017
694 Nguyễn Thị Kim Ngần 1934 85 1,000,000 P. Tân Thành, TP TN 2017
695 Hoàng Thị Dé 1934 85 1,000,000 P. Tích Lương, TP TN 2018
696 Dương Thị Vân 1934 85 1,000,000 xa Trung Lương, Định Hóa 2018
697 Dương Văn Hảo 1934 85 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2017
698 Dương Thị Phong 1934 85 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
699 Dương Văn Lưu 1934 85 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
700 Dương Thị Sinh 1934 85 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2018
701 Dương Văn Chạc 1934 85 1,000,000 Quất Động, Thường Tín, HN 2017
702 Triệu Thị Tam 1934 85 1,000,000 xaã La Hiên, Võ Nhai 2018
703 Dương Văn Hạnh 1934 85 1,000,000 P. Tân Long, TPTN 2018
704 Dương Văn Bảy 1934 85 1,000,000 P. Gia Sàng, TP TN 2017
705 Dương Đình Liên 1934 85 1,000,000 Xã Quyết Thắng, TPTN 2018
706 Dương Thị Hoan 1934 85 1,000,000 Phú Thượng, Võ Nhai 2018
707 Dương Đá 1934 85 1,000,000 P. Trung Thành, TPTN 2018
708 Dương Quang Hùng 1934 85 1,000,000 Hóa Thượng, Đồng Hỷ, TN 2018
709 Dương Kim Lương 1934 85 1,000,000 xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên 2018
710 Dương Đức Lành 1934 85 1,000,000 xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên 2018
711 Dương Văn Bài 1934 85 1,000,000 xã Phúc Xuân, TPTN 2017
712 Dương Thị Sen 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
713 Dương Thị Cẩm 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
714 Dương Thị Đông 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
715 Dương Thị Thị 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
716 Dương Thị Vóc 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
717 Dương Quang Phương 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
718 Nguyễn Thị Khắc 1934 85 1,000,000 P Lương Sơn, Sông Công 2018
719 Dương Thị Quế 1934 85 1,000,000 xã Bá Xuyên, Sông Công 2018
720 Dương Thị Can 1934 85 1,000,000 xã Nga My, Phú Bình 2018
721 Dương Thị Hoa 1934 85 1,000,000 TT Hùng Sơn, Đại Từ 2018
722 Dương Thị Thường 1934 85 1,000,000 xã Quy Kỳ, Định Hóa 2018
723 Dương Thị Máng 1935 84 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
724 Hoàng Thị Hóe 1935 84 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
725 Dương Văn Bái 1935 84 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
726 Dương Thị Khuyên 1935 84 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
727 Dương Thị Miêng 1935 84 1,000,000 Tân Kim - Phú Bình 2018
728 Dương Thị Trịnh 1935 84 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
729 Cao Thị Sửu 1935 84 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
730 Nguyễn Thị Năm 1935 84 1,000,000 P. Phố Cò, TP Sông Công 2018
731 Dương Văn Nguyên 1935 84 1,000,000 TDP 1, P. Phố Cò, TP Sông Công 2018
732 Nguyễn Thị Hợp 1935 84 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
733 Dương Thị Chung 1935 84 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
734 Tạ Thị Tý 1935 84 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
735 Dương Đức Tiền 1935 84 1,000,000 T Trấn Đu, Phú Lương 2018
736 Dương Thị Sản 1935 84 1,000,000 T Trấn Đu, Phú Lương 2018
737 Dương Văn Thành 1935 84 1,000,000 La Hiên, Võ Nhai, TN 2018
738 Dương Danh Tấn 1935 84 1,000,000 P. Phan Đình Phùng, TPTN 2018
739 Nguyễn Thị Luyến 1935 84 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
740 Dương Văn Thành 1935 84 1,000,000 P. Tân Long, TPTN 2018
741 Dương Thị Nhị 1935 84 1,000,000 Xã Tân Cương, TP TN 2018
742 Dương Thị Tình 1935 84 1,000,000 Tràng Xá, Võ Nhai 2018
743 Dương Mùi Phẩy 1935 84 1,000,000 Lộc Bình, Lạng Sơn 2018
744 Dương Thị Nghĩa 1935 84 1,000,000 Hóa Thượng, Đồng Hỷ, TN 2018
745 Hoàng Thị Tít 1935 84 1,000,000 xã Tân Thịnh, Định Hóa 2018
746 Dương Thị Mỹ 1935 84 1,000,000 xã thành Công, Phổ Yên 2018
747 Dương Thị Lại 1936 83 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
748 Dương Duy Lệ 1936 83 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
749 Đặng Thị Sự 1936 83 1,000,000 Tân Khánh - Phú Bình 2018
750 Dương Thị Phán 1936 83 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
751 Dương Văn Phúc 1936 83 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2018
752 Đồng Thị Trà 1936 83 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
753 Dương Thị Tý 1936 83 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
754 Dương Thị Hựu 1936 83 1,000,000 TDP 2B, P Phố Cò, TP Sông Công 2018
755 Lê Thị Sửu 1936 83 1,000,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2018
756 Dương Thị Gái 1936 83 1,000,000 Xã Ký Phú, Đại Từ 2018
757 Dương Tùng Bách 1936 83 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, TN 2018
758 Nguyễn Thị Đậu 1936 83 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
759 Nguyễn Thị Giá 1936 83 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
760 Hoàng Thị Thọ 1936 83 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
761 Dương Thị Điều 1936 83 1,000,000 Xã Phú Đình, Định Hóa 2018
762 Dương Thị Thu 1936 83 1,000,000 xã Hà Thượng, Đại Từ 2018
763 Dương Thị Đạc 1936 83 1,000,000 P. Tân Long, TPTN 2018
764 Nguyễn Thị Tuyết 1936 83 1,000,000 P. Tích Lương, TP TN 2018
765 Dương Thị Hồng 1936 83 1,000,000 P Tân Thịnh, TP TN 2018
766 Đặng Thị Lai 1936 83 1,000,000 Liên Minh, Võ Nhai 2018
767 Trần Thị An 1934 85 1,000,000 xã Huống Thượng, TPTN 2018
768 Dương Như Gầy 1936 83 1,000,000 xã Vinh Sơn, Sông Công 2018
769 Đinh Thị Ấp 1936 83 1,000,000 xã Thành Công, Phổ Yên 2018
770 Dương Thị Thanh 1937 82 1,000,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
771 Dương Thị Phệ 1937 82 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
772 Dương Thể Bình 1937 82 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
773 Dương Thị Cầu 1937 82 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, TN 2018
774 Dương Thị Bảo 1937 82 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, TN 2018
775 Dương Thị Ấp 1937 82 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
776 Trần Thị Thư 1937 82 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
777 Nguyễn Văn Vòng 1937 82 1,000,000 Xóm 8, Phúc Hà, TPTN 2018
778 Hoàng Thị Giống 1937 82 1,000,000 Xã Trung Lương, Định Hóa 2017
779 Dương Văn Khôi 1937 82 1,000,000 Xã Cù Vân, Đại Từ, TN 2018
780 Phan Thị Bích Hà 1937 82 1,000,000 Tổ 10B, P. Tân Lập, TP TN 2018
781 Dương Thị Vóc 1937 82 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
782 Dương Đức Lễ 1937 82 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
783 Triệu Thị Tư 1937 82 1,000,000 Đồng Hỷ, Thái Nguyên 2018
784 Dương Thị Tý 1938 81 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
785 Dương Thị Tiền 1938 81 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
786 Dương Thị Sen 1938 81 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
787 Dương Thị Dễ 1938 81 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
788 Dương Thị Viên 1938 81 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
789 Hà Thị Dung 1938 81 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
790 Dương Thị Nhỡ 1938 81 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2018
791 Dương Văn Toan 1938 81 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
792 Dương Thị Huệ 1938 81 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
793 Vũ Thị Đương 1938 81 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
794 Dương Thị Xuyên 1938 81 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
795 Dương Thị Tứ 1938 81 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
796 Dương Văn Vạn 1938 81 1,000,000 Tân Đức - Phú Bình 2018
797 Dương Thị Hợi 1938 81 1,000,000 Tân Khánh - Phú Bình 2018
798 Dương Văn Thăng 1938 81 1,000,000 La Doan, Tân Quang, Tp Sông Công 2018
799 Dương Thị Vẽ 1938 81 1,000,000 La Doan, Tân Quang, Tp Sông Công 2018
800 Dương Minh Trong 1938 81 1,000,000 La Doan, Tân Quang, Tp Sông Công 2018
801 Dương Thị Thao 1938 81 1,000,000 TDP 3, P Phố Cò, Tp Sông Công 2018
802 Dương Thị Hồng 1938 81 1,000,000 Xóm Đớ, Bá Xuyên, TP Sông Công 2018
803 Bùi Thị Hợi 1938 81 1,000,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2018
804 Tống Thị Bốn 1938 81 1,000,000 Xã Phúc Lương, Đại Từ 2018
805 Quan Thị Thiện 1938 81 1,000,000 xã Thành Công, TX Phổ Yên 2018
806 Nguyễn Thị Thơ 1938 81 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
807 Dương Thị Vạn 1938 81 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
808 Nguyễn Thị Ân 1938 81 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
809 Dương Đức Khẩn 1938 81 1,000,000 Xã Nam Tiến, TX Phổ Yên 2018
810 Dương Thị Sinh 1938 81 1,000,000 Hóa Thượng, Đồng Hỷ, TN 2018
811 Nguyễn Thị Văn 1938 81 1,000,000 Văn Hán, Đồng Hỷ, 2018
812 Dương Văn Ất 1938 81 1,000,000 xã Tân Lợi,Đồng Hỷ, 2018
813 Dương Trung Thạch 1938 81 1,000,000 TT Trại Cau, Đồng Hỷ, 2018
814 Dương Quang Ngọc 1938 81 1,000,000 Tổ 2, P. Tích Lương, TP TN 2018
815 Dương Quang Sinh 1938 81 1,000,000 Tổ 27, P Trung Thành, TP TN 2018
816 Dương Thị Điền 1938 81 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2018
817 Dương Văn Cầm 1938 81 1,000,000 Tổ 19, P Quang Trung, TPTN 2018
818 Nông Thị Biên 1938 81 1,000,000 Xã Đồng Thịnh, Định Hóa 2018
819 Nguyễn Thị Xuân 1938 81 1,000,000 P. Tân Long, TPTN 2018
820 Dương Thị Hòa 1938 81 1,000,000 Cổ Lũng, Phú Lương, TPTN 2018
821 Dương Thị Quế 1938 81 1,000,000 P. Tân Long, TPTN 2018
822 Dương Trọng Căn 1938 81 1,000,000 Xã Huống Thượng, TPTN 2018
823 Dương Thị Cẩm 1938 81 1,000,000 xã Tân Lợi, Đồng Hỷ,TN 2018
824 Bế Thị Cảnh 1938 81 1,000,000 Phương Giao, Võ Nhai 2018
825 Triệu Thị Tâm 1938 81 1,000,000 Bình Long, Võ Nhai 2018
826 Dương Văn Bao 1938 81 1,000,000 Hóa Thượng, Đồng Hỷ, TN 2018
827 Nguyễn Thị Nghĩa 1938 81 1,000,000 xã Xuân Phương, Phú Bình 2018
828 Dương Thị Phai 1938 81 1,000,000 xã Điềm Thụy, Phú Bình 2018
829 Dương Thị Nền 1938 81 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
830 Dương Thị Hạ 1938 81 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
831 Dương Thị Dần 1938 81 1,000,000 xã Nga My, Phú Bình 2018
832 Dương Thị Quang 1938 81 1,000,000 P Thắng Lợi, Sông Công 2018
833 Dương Thị Hạp 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
834 Dương Thị Hy 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
835 Dương Thị Mơ 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
836 Dương Thị Ngữ 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
837 Dương Thị Vọng 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
838 Dương Thị Đủ 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
839 Dương Đình Việt 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
840 Đinh Thị Lành 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
841 Dương Văn Cải 1939 80 1,000,000 Điềm Thụy - Phú Bình 2018
842 Dương Thị Mậm 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
843 Dương Văn Phát 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
844 Dương Văn Hộ 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
845 Dương Thị Bé 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
846 Dương Thị Lạp 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
847 Dương Thị Phòng 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
848 Dương Thị Mố 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
849 Dương Thị Khuy 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
850 Dương Văn Đun 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
851 Dương Văn Bỉm 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
852 Đỗ Thị Hiếu 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
853 Dương Thị Tân 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
854 Dương Thị Hót 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
855 Dương Văn Yên 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
856 Dương Thị Hiệu 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
857 Dương Thị Hái 1939 80 1,000,000 Úc Kỳ - Phú Bình 2018
858 La Thị May 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
859 Vũ Thị Cán 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
860 Dương Thị Xuyên 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
861 Dương Đình Nghiệp 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
862 Dương Thị Sáu 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
863 Dương Thị Xuân 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
864 Dương Thị Chấp 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
865 Dương Thị Mật 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
866 Dương Thị Bảo 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
867 Dương Thị Thiện 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
868 Dương Thị Tủng 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
869 Dương Thị Lại 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
870 Dương Đình Thuấn 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
871 Dương Đình Mùi 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
872 Nguyễn Thị Canh 1939 80 1,000,000 Thượng Đình - Phú Bình 2018
873 Dương Thị Nghiệp 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
874 Dương Thị Cải 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
875 Dương Thị Tự 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
876 Dương Thị Dung 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
877 Dương Văn Nâu 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
878 Dương Văn Huynh 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
879 Dương Thị Thả 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
880 Dương Thị Ngọ 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
881 Dương Văn Nhạc 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
882 Dương Thị Cường 1939 80 1,000,000 Nhã Lộng - Phú Bình 2018
883 Dương Đình Kiên 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
884 Dương Thị Sức 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
885 Nguyễn Thị Lưu 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
886 Dương Thị Khái 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
887 Dương Thị Lọ 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
888 Dương Thị Phận 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
889 Dương Thị Lịch 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
890 Dương Văn Thú 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
891 Dương Thị Thanh 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
892 Nguyễn Thị Nở 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
893 Đồng Thị Lưu 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
894 Dương Thị Anh Tài 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
895 Dương Thị Xạ 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
896 Dương Thị Lõi 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
897 Dương Thị Đường 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
898 Dương Thị Cừ 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
899 Dương Thị Tấm 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
900 Dương Văn Bấm 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
901 Đinh Thị Thái 1939 80 1,000,000 Xuân Phương - Phú Bình 2018
902 Dương Thị Khôi 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
903 Dương Minh Luyện 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
904 Dương Thị Tiu 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
905 Dương Thế Giai 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
906 Dương Thị Luận 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
907 Dương Thị Tòng 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
908 Trần Thị Tuyền 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
909 Dương Văn Tạ 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
910 Nguyễn Thị Hiệp 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
911 Nguyễn Thị Minh 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
912 Dương Phú 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
913 Dương Thị Hiên 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
914 Dương Thị Nên 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
915 Dương Thị Thân 1939 80 1,000,000 TT Hương Sơn - Phú Bình 2018
916 Đồng Thị Tịnh 1939 80 1,000,000 Tân Hòa - Phú Bình 2018
917 Dương Văn Khuê 1939 80 1,000,000 Dương Thành - Phú Bình 2018
918 Dương Thị Đức 1939 80 1,000,000 Lương Phú - Phú Bình 2018
919 Hoàng Thị Thiệp 1939 80 1,000,000 Lương Phú - Phú Bình 2018
920 Dương Thị Sáu 1939 80 1,000,000 Tân Khánh - Phú Bình 2018
921 Dương Thị Nguyên 1939 80 1,000,000 Tân Khánh - Phú Bình 2018
922 Dương Văn Lê 1939 80 1,000,000 Tân Kim - Phú Bình 2018
923 Dương Quang Tấn 1939 80 1,000,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
924 Dương Đình Khảm 1939 80 1,000,000 Đào Xá - Phú Bình 2018
925 Dương Thị Xuyến 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
926 Nguyễn Thị Hải 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
927 Dương Thị Chung 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
928 Phan Thị Kỷ 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
929 Phan Thị Thuận 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
930 Văn Thị Bốn 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
931 Dương Thị Thanh 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
932 Ngọ Thị Tỳ 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
933 Dương Thị Mai 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
934 Nguyễn Thị Hùy 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
935 Dương Thị Kể 1939 80 1,000,000 Bảo Lý - Phú Bình 2018
936 Dương Văn Thắng 1939 80 1,000,000 Nga My - Phú Bình 2018
937 Dương Thị Soạn 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
938 Dương Văn Hạng 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
939 Dương Thị Vang 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
940 Vũ Thị Thuần 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
941 Dương Ngọc Lộng 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
942 Dương Văn Cường 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
943 Dương Công Tràng 1939 80 1,000,000 Bách Quang, Sông Công 2018
944 Dương Văn Khôi 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
945 Đào Thị Thuật 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
946 Dương Thị Hiền 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
947 Đồng Thị Luật 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
948 Dương Thị Đăng 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
949 Dương Thị Đạt 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
950 Dương Công Huân 1939 80 1,000,000 Bách Quang, TP Sông Công 2018
951 Nguyễn Thị Đương 1939 80 1,000,000 Tân Quang, TP Sông Công 2018
952 Dương Thị Khoát 1939 80 1,000,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2018
953 Phạm Thị Don 1939 80 1,000,000 Tân Quang, Tp Sông Công 2018
954 Dương Hữu Bảo 1939 80 1,000,000 P. Thắng Lợi, TP Sông Công 2018
955 Dương Văn Thu 1939 80 1,000,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2018
956 Nguyễn Thị Chai 1939 80 1,000,000 P. Lương Sơn, TP Sông Công 2018
957 Dương Thị Bén 1939 80 1,000,000 Xã Cát Nê, Đại Từ 2018
958 Dương Thị Bút 1939 80 1,000,000 Xã Lục Ba, Đại Từ 2018
959 Dương Công Kế 1939 80 1,000,000 Xã Hoàng Nông, Đại Từ 2018
960 Dương Thị Tình 1939 80 1,000,000 Xã Hoàng Nông, Đại Từ 2018
961 Dương Văn Chùm 1939 80 1,000,000 Xã Phúc Lương, Đại Từ 2018
962 Lưu Thị Nghệ 1939 80 1,000,000 Xã Phúc Lương, Đại Từ 2018
963 Dương Thị Kế 1939 80 1,000,000 Xã Mỹ Yên, Đại Từ 2018
964 Dương Thị Văn 1939 80 1,000,000 Xã Mỹ Yên, Đại Từ 2018
965 Dương Ngọc Thoa 1939 80 1,000,000 Xã Mỹ Yên, Đại Từ 2018
966 Dương Thị Liên 1939 80 1,000,000 Xã Thành Công, TX Phổ Yên, 2018
967 Dương Thị Hợi 1939 80 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
968 Nguyễn Thị Lạc 1939 80 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
969 Dương Văn Hồ 1939 80 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
970 Hà Thị Vỏ 1939 80 1,000,000 Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên 2018
971 Nguyễn Thị Bẩy 1939 80 1,000,000 Xã Đắc Sơn, TX Phổ Yên 2018
972 Ngô Thị Tam 1939 80 1,000,000 Xã An Khánh, H. Đại Từ, TN 2018
973 Dương Thị Tính 1939 80 1,000,000 Xã Quy Kỳ, Định Hóa 2018
974 Dương Thị Phúc 1939 80 1,000,000 Xã Bình Thành, Định Hóa 2018
975 Nguyễn Thị Điểm 1939 80 1,000,000 Tổ 2, P. Tích Lương, TP TN 2018
976 Nguyễn Thị Nghĩa 1939 80 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2018
977 Dương Đại Lưu 1939 80 1,000,000 P. Đồng Bẩm, TP TN 2018
978 Dương Đức Cứu 1939 80 1,000,000 P Phan Đình Phùng, TP TN 2018
979 Dương Thị Phàn 1939 80 1,000,000 Tổ 2, P. Gia Sàng, TP TN 2018
980 Dương Quang Thịnh 1939 80 1,000,000 P. Gia Sàng, TP TN 2018
981 Dương Thị Cải 1939 80 1,000,000 Xã Thịnh Đức, TP TN 2018
982 Dương Quang Tấn 1939 80 1,000,000 P. Phan Đình Phùng, TPTN 2018
983 Phùng Thị Mai 1939 80 1,000,000 P. Phan Đình Phùng, TPTN 2018
984 Dương Thị Vân 1939 80 1,000,000 P. Quang Trung, TPTN 2018
985 Nguyễn Thị Đệ 1939 80 1,000,000 P. Thịnh Đán, TP TN 2018
986 Dương Thị Quyền 1939 80 1,000,000 Xã Đồng Liên, TP TN 2018
987 Dương Thị Nhuận 1939 80 1,000,000 Phú Thượng, Võ Nhai 2018
988 Dương Thị Lan 1932 87 1,000,000 Xã Khôi Kỳ, Đại Từ 2018
989 Dương Văn Thân 1937 82 1,000,000 Bình Long, Võ Nhai 2018
Bổ sung 0 0
990 Dương Khắc Chung 1939 80 1,000,000 Xã Sơn Phú, Định Hóa, Thái Nguyên 2018
991 Dương Văn Thỏa 1939 80 1,000,000 Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
992 Dương Thị Goong 1939 80 1,000,000 Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
993 Dương Thị Chỉnh 1929 90 1,500,000 Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
994 Dương Nghĩa Bằng 1933 86 1,000,000 Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
995 Ngọ Thị Tuất 1933 86 1,000,000 Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
996 Dương Văn Thám 1933 86 1,000,000 Úc Kỳ, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
997 Dương Văn Hinh 1938 81 1,000,000 Úc Kỳ, Phú Bình, Thái Nguyên 2018
998 Vũ Thị Yến 1934 85 1,000,000 Phường Quang Vinh, TP Thái Nguyên 2018
45 BÌNH THUẬN 0
1 Dương Thị Con 1915 104 2,000,000 phường Tân Phước, TX. Lagi, tỉnh Bình Thuận 2017
2 Dương Văn Phong 1926 93 1,500,000 phường Bình Tân, TX LaGi, tỉnh Bình Thuận 2017
3 Đinh Thị Liễu 1929 90 1,500,000 Kp5, phường Phước Lộc, Thị xã LaGi, Bình Thuận 2017
4 Dương Đức Vinh 1929 90 1,500,000 Kp1, phường Tân An, Thị xã LaGi, Bình Thuận 2017
5 Hoàng Thị Cháu 1925 94 1,500,000 thôn Phước Linh, phường Tân Phước, TX LaGi, tỉnh Bình Thuận 2017
6 Dương Thị Dồi 1915 104 2,000,000 xã Hòa Thắng, Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
7 Dương Thủ Dưỡng 1922 97 1,500,000 xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
8 Giềng Shie 1923 96 1,500,000 xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
9 Dương Sỳ 1924 95 1,500,000 xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
10 Dương Thị Lẩu 1924 95 1,500,000 xã Huy Khiêm - huyện Tánh Linh - tỉnh Bình Thuận 2017
11 Dương Sỳ 1911 108 2,000,000 xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
12 Dương Sy Múi 1925 94 1,500,000 xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
13 Dương Thị 1916 103 2,000,000 xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 2017
14 Dương Hương 1928 91 1,500,000 Khu phố 6, Thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 2017
15 Dương Minh Thời 1934 85 1,000,000 141 Nguyễn Văn Trỗi, Kp6, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 2017
16 Dương Thị Trinh 1925 94 1,500,000 Khu phố 10, Thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 2017
17 Dương Thị Hà 1917 102 2,000,000 Thị trấn Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 2017
18 Dương Tấn Khước 1923 96 1,500,000 TT. Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 2017
19 Dương Thị Huệ 1915 104 2,000,000 Tp Phan Thiết, Bình Thuận 2017
20 Dương Thị Trợ 1926 93 1,500,000 Thôn 4, Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 2017
21 Dương Văn Liếc 1934 85 1,000,000 Thôn Phú Thuận, xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 2017
22 Nguyễn Thị Lợi 1920 99 1,500,000 huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận 2017
23 Dương Văn Đấu 1926 93 1,500,000 xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 2017
24 Dương Thị Đào 1918 101 2,000,000 xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 2017
25 Dương Thị Nhị 1921 98 1,500,000 xã Ngũ Phụng, huyện Phú Qúy, tỉnh Bình Thuận 2017
26 Nguyễn Thị Mảnh 1923 96 1,500,000 xã Ngũ Phụng, huyện Phú Qúy, tỉnh Bình Thuận 2017
27 Dương Uyển 1925 94 1,500,000 xã Ngũ Phụng, huyện Phú Qúy, tỉnh Bình Thuận 2017
28 Dương Ngọc Liêm 1928 91 1,500,000 xã Ngũ Phụng, huyện Phú Qúy, tỉnh Bình Thuận 2017
29 Dương Thị Hường 1934 85 1,000,000 Thôn 4, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 2017
30 Lê Thị Thỉ 1925 94 1,500,000 Phường Tân Phước, thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận 2017
31 Võ Thị Mai 1925 94 1,500,000 Khu phố 1, phường Phước Lộc, Thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận 2017
32 Dương Văn Nuôi 1925 94 1,500,000 Khu phố 1, phường Phước Lộc, Thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận 2017
33 Dường Nhì 1929 90 1,500,000 Thôn Hải Lạc, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
34 Giềng A Mãn 1929 90 1,500,000 Thôn Hải Lạc, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
35 Diềng Sám Múi 1928 91 1,500,000 Thôn Hải Thủy, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
36 Phùi Nhì Múi 1927 92 1,500,000 Thôn Hải Thủy, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 2017
37 Dương Thị Hiếu 1934 85 1,000,000 xã Ngũ Phụng, huyện Phú Qúy, tỉnh Bình Thuận 2017
38 Dương Mọn 1925 94 1,500,000 Xóm 1, xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 2017
39 Dương Thị Sinh 1937 82 1,000,000 Phường Lạc Đạo - Tp Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận 2018
40 Nguyễn Thị Bỉ 1935 84 1,000,000 Phường Phú Thủy - Tp Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận 2018
41 Nguyễn Thị Ân 1938 81 1,000,000 Phường Phú Thủy - Tp Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận 2018
42 Dương Ngọc Minh 1938 81 1,000,000 Phường Mũi Né - Tp Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận 2018
43 Lê Thị Khuê 1927 92 1,500,000 Phường Phú Trinh - Tp Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận 2018
44 Dương Minh Châu 1937 82 1,000,000 Phường Phú Thủy - Tp Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận 2018
45 Nguyễn Thị Sen 1937 82 1,000,000 Thị trấn Tân Nghĩa - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận 2018
46 Dương Thị Dâu 1928 91 1,500,000 xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 2018
47 Dương Hữu Trí 1938 81 1,000,000 xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận 2018
48 Trần Thị Dũng 1934 85 1,000,000 xã Tân Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 2018
49 Dương Ngọc Tờ 1937 82 1,000,000 Thị trấn Tân Nghĩa - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận 2018
50 Dương Đỉnh 1938 81 1,000,000 xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 2018
51 Phạm Thị Hường 1938 81 1,000,000 xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 2018
52 Trần Thị Việt 1927 92 1,500,000 xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 2018
53 Đặng Thị Tiếu 1939 80 1,000,000 xã Ngũ Phụng, huyện Phú Qúy, tỉnh Bình Thuận 2018
46 BÌNH ĐỊNH 0
1 Trần Thị Trước 1911 108 2,000,000 Mỹ Cát, Phù Mỹ, B. Định 2018
2 Nguyễn Thị Sâm 1914 105 2,000,000 Kim Châu , P. Bình định, An nhơn, Bình Định 2017
3 Trần Thị Chiền 1917 102 2,000,000 Phú Trung, cát Thành, Phù Cát, Bình Định 2017
4 Dương Thị Trí 1917 102 2,000,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
5 Dương Thị Mỹ 1918 101 2,000,000 Hoài Đức, Hoài Nhơn, B. Định 2018
6 Huỳnh Thị Được 1918 101 2,000,000 KV 2, P. Nhơn Phú, Quy Nhơn ,B. Định 2018
7 Mai Thị Điểm 1920 99 1,500,000 Chánh Oai, Cát Hải, Phù Cát, Bình Định 2017
8 Dương Thị Đuỗi 1920 99 1,500,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
9 Võ Thị Liễu 1920 99 1,500,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
10 Võ Thị Mười 1920 99 1,500,000 Nhơn nghĩa Đông, Nhơn Phúc, An Nhơn, B.Định 2017
11 Huỳnh Thị Bông 1920 99 1,500,000 Bình Hòa, Tây Sơn, B. Định 2017
12 Dương Đình Tường 1920 99 1,500,000 05 Nguyễn Văn Bé, Quy Nhơn, B. Định 2017
13 Dương Chuẩn 1921 98 1,500,000 Bình Thuận, Tây Sơn, B. Định 2017
14 Dương Chấp 1921 98 1,500,000 Nhơn Lý, Quy Nhơn, B. Định 2017
15 Dương Thị Hữu 1921 98 1,500,000 Cát Tân, Phù Cát, B. Định 2018
16 Nguyễn Thị Đẩu 1923 96 1,500,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
17 Dương Thị Kia 1923 96 1,500,000 Hoài Hảo, Hoài Nhơn, B. Định 2017
18 Trần Thị Khôi 1924 95 1,500,000 Thắng Kiên, Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định 2017
19 Dương Củ 1924 95 1,500,000 Phú Trung, cát Thành, Phù Cát, Bình Định 2017
20 Dương Nhơn 1924 95 1,500,000 Hòa Mỹ, Nhơn Phúc, An Nhơn, B.Định 2017
21 Dương Thị Hương 1924 95 1,500,000 Phụ Ngọc, Nhơn Phúc, An Nhơn, B.Định 2017
22 Nguyễn Thị Lý 1924 95 1,500,000 Nhơn Nghĩa Tây, Nhơn Phúc, An nhơn, B. Định 2017
23 Dương Thị Hương 1924 95 1,500,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2017
24 Võ Thị Nhung 1924 95 1,500,000 Chánh Khoan, Mỹ Lợi, Phù Mỹ, B. Định 2018
25 Lê Thị Gốc 1924 95 1,500,000 Phước Thuận, Tuy Phước, B. Định 2017
26 Nguyễn Thị Cảo 1924 95 1,500,000 Nhơn Lý, Quy Nhơn, B. Định 2017
27 Dương Định 1925 94 1,500,000 Chánh Oai, Cát Hải, Phù Cát, Bình Định 2017
28 Ngô Thị Liên 1925 94 1,500,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2017
29 Dương Dật 1925 94 1,500,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
30 Dương Thị Nhẫn 1925 94 1,500,000 Tân Xuân, Cát Hanh, Phù Cát, Bình Định 2018
31 Dương Thị Xin 1925 94 1,500,000 Nhạn tháp, Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2017
32 Dương Thị Xin 1925 94 1,500,000 Nhơn Khánh, An Nhơn, B. Định 2017
33 Dương Này 1925 94 1,500,000 An Xuyên, Mỹ Chánh, Phù Mỹ, B. Định 2017
34 Nguyễn Thị Biểu 1925 94 1,500,000 Ân Thạnh, Hoài Ân, B. Định 2017
35 Nguyễn Thị Cút 1925 94 1,500,000 Ân Hữu, Hoài Ân, B. Định 2017
36 Dương Tất 1925 94 1,500,000 Ân Thạnh, Hoài Ân , B. Định 2017
37 Dương Thị Đợi 1926 93 1,500,000 Phong An, Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định 2017
38 Dương Thị Thượng 1926 93 1,500,000 Chánh Hội, Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định 2017
39 Dương Thị Mười 1926 93 1,500,000 Kim Châu , P. Bình định, An nhơn, Bình Định 2017
40 Dương Thị Hoa 1926 93 1,500,000 Thuận Đức, Nhơn Mỹ, An Nhơn, B. Định 2017
41 Dương Thị Mười 1926 93 1,500,000 Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2017
42 Tạ Thị Thơi 1926 93 1,500,000 Bình Thuận, Tây Sơn, B. Định 2017
43 Dương Thị Nhiên 1926 93 1,500,000 An Vinh 1, Tây Vinh, Tây Sơn, B. Định 2017
44 Dương Thị Gành 1926 93 1,500,000 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, B. Định 2017
45 Dương Đài 1926 93 1,500,000 Hoài Thanh, Hoài Nhơn, B. Định 2017
46 Dương Thị Lý 1926 93 1,500,000 Ân Hảo Đông, Hoài Ân, B. Định 2017
47 Dương Thị Mậu 1926 93 1,500,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
48 Dương Thị Mười 1926 93 1,500,000 Phước Quang, Tuy Phước, B. Định 2017
49 Dương Thị Ngại 1926 93 1,500,000 Ân Hảo Tây, Hoài Ân, B. Định 2017
50 Dương Thị Thương 1926 93 1,500,000 Hoài Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
51 Dương Thị Trang 1926 93 1,500,000 Phước Hưng, Tuy Phước, B. Định 2017
52 Dương Thị Đảnh 1926 93 1,500,000 Hoài Thanh, Hoài Nhơn , B. Định 2017
53 Trần Thị Đấy 1926 93 1,500,000 T.TrấnTăng Bạt Hổ, Hoài Ân, B. Định 2017
54 Dương Gần 1926 93 1,500,000 Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định 2017
55 Dương Thị Chiến 1926 93 1,500,000 Mỹ Quang, Phù Mỹ, B. Định 2017
56 Dương Thị Ghè 1926 93 1,500,000 Khu vực 5, P. Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn 2017
57 Dương Thị Phú 1926 93 1,500,000 Thị Trấn Phù Mỹ, Phù Mỹ , B. Định 2017
58 Mai Thị Hữu 1927 92 1,500,000 An Nhuệ, Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định 2017
59 Lê Thị Tới 1927 92 1,500,000 Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2017
60 Phạm Thị Thanh 1927 92 1,500,000 Thạnh Danh, Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2017
61 Dương Thị Thanh 1927 92 1,500,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2017
62 Dương Thị Bằng 1927 92 1,500,000 Bình Thuận, Tây Sơn, B. Định 2017
63 Văn Thị Lý 1927 92 1,500,000 Bình Nghi, Tây Sơn, B. Định 2018
64 Dương Văn Sáu 1927 92 1,500,000 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, B. Định 2018
65 Dương Đậu 1927 92 1,500,000 Hoài Phú, Hoài Nhơn, B. Định 2017
66 Dương Minh Thiệt 1927 92 1,500,000 Ân Thạnh, Hoài Ân, B. Định 2017
67 Dương Tấn Sanh 1927 92 1,500,000 An Phong, Hoài Ân, B. Định 2017
68 Dương Thị Ánh 1927 92 1,500,000 An Tường, Hoài Ân, B. Định 2017
69 Dương Thị Chuộng 1927 92 1,500,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
70 Dương Thị Mai 1927 92 1,500,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
71 Dương Thị Muống 1927 92 1,500,000 Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định 2017
72 Dương Xuân Cảnh 1927 92 1,500,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
73 Trần Thị Trầm 1927 92 1,500,000 Mỹ Chánh, Phù Mỹ , B. Định 2017
74 Nguyễn Thị Sen 1927 92 1,500,000 Phước Thuận, Tuy Phước, B. Định 2018
75 Lê Thị Sáu 1928 91 1,500,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
76 Nguyễn Thị Có 1928 91 1,500,000 Phú Trung, cát Thành, Phù Cát, Bình Định 2017
77 Phạm Thị Huỳnh 1928 91 1,500,000 Phú Dõng, Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định 2017
78 Dương Thị Hoa 1928 91 1,500,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2017
79 Dương Thị Năm 1928 91 1,500,000 P. Đập Đá, An Nhơn, B.Định 2017
80 Dương Thị Nhỏ 1928 91 1,500,000 Nhơn Hưng, An Nhơn, B.Định 2017
81 Dương Thị Đồng 1928 91 1,500,000 Bình Hòa, Tây Sơn, B. Định 2017
82 Dương Thị Ký 1928 91 1,500,000 Bình Hòa, Tây Sơn, B. Định 2017
83 Đặng thị Gần 1928 91 1,500,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
84 Trần Thị Nhì 1928 91 1,500,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
85 Dương Bích Khoa 1929 90 1,500,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2017
86 Dương Thị Lê 1929 90 1,500,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2017
87 Dương Thành Tri 1929 90 1,500,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2017
88 Dương Kính 1929 90 1,500,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
89 Huỳnh Thị Mười 1929 90 1,500,000 P. Đập Đá, An Nhơn, B.Định 2017
90 Dương Cần 1929 90 1,500,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2017
91 Hà Thị Ngọc 1929 90 1,500,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2017
92 Dương Thị Chưởng 1929 90 1,500,000 Quy Nhơn, B. Định 2018
93 Nguyễn Thị Minh 1929 90 1,500,000 Bình Hòa, Tây Sơn, B. Định 2017
94 Dương Kim Long 1929 90 1,500,000 Vĩnh Bình, Mỹ Phong, Phù Mỹ, B. Định 2018
95 Dương Thành Trung 1929 90 1,500,000 Ân Hữu, Hoài Ân, B. Định 2017
96 Võ Thị Chậm 1929 90 1,500,000 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2017
97 Dương Sanh 1929 90 1,500,000 KV 7, P. Nhơn Bình, Quy Nhơn, B. Định 2018
98 Dương Hiếu 1929 90 1,500,000 KV7 P. Nhơn Bình, Quy Nhơn, B. Định 2018
99 Dương Thị Sang 1930 89 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
100 Dương Phong 1930 89 1,000,000 Cát Hiệp, Phù Cát, Bình Định 2018
101 Dương Thị Mương 1930 89 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
102 Châu Thị Nhường 1930 89 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
103 Nguyễn Thị Sanh 1930 89 1,000,000 Nhơn Lộc, An Nhơn , B.Định 2018
104 Dương Văn Hợi 1930 89 1,000,000 Nhơn Hưng, An Nhơn, B. Định 2018
105 Dương Thị Hồng 1930 89 1,000,000 Thị Trấn Phú Phong, Tây Sơn, B. Định 2018
106 Dương Thị Liên 1930 89 1,000,000 Vĩnh An, Mỹ Phong, Phù Mỹ, B. Định 2018
107 Lê Thị Để 1930 89 1,000,000 Mỹ Lợi, Phù Mỹ, B. Định 2018
108 Dương Thị Trà 1931 88 1,000,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
109 Dương Thị Cúc 1931 88 1,000,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2018
110 Dương Minh Châu 1931 88 1,000,000 Quy Nhơn, B. Định 2018
111 Lê Thị Mãi 1931 88 1,000,000 An Bảo, Mỹ Lộc, Phù Mỹ, B. Định 2018
112 Dương Ngọc Anh 1931 88 1,000,000 KV 7, P. Nhơn Bình, Quy Nhơn, B. Định 2018
113 Nguyễn Thị Cầu 1931 88 1,000,000 KV 2 , P. Ngô Mây, Quy Nhơn , B. Định 2018
114 Nguyễn Thị Hải 1931 88 1,000,000 KV7,P.Trần Quang Diệu,Quy nhơn,B.Định 2018
115 Dương Thị Mai 1931 88 1,000,000 Cát Thắng, Phù Cát, B. Định 2018
116 Nguyễn Thị Phụng 1931 88 1,000,000 Phước Quang, Tuy Phước, B. Định 2018
117 Dương Thị Tiến 1932 87 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
118 Trần Thị Cận 1932 87 1,000,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
119 Nguyễn Thị Đào 1932 87 1,000,000 Nhơn Hòa,An Nhơn, B. Định 2018
120 Dương Thị Bảy 1932 87 1,000,000 Quy Nhơn, B. Định 2018
121 Dương Châu 1932 87 1,000,000 KV 5,P.Trần Hưng Đạo,Quy Nhơn,B. Định 2018
122 Dương Tiễn 1932 87 1,000,000 Hoài Đức, Hoài Nhơn, B. Định 2018
123 Dương Thị Lùn 1932 87 1,000,000 Nhơn Lý, Quy Nhơn, B. Định 2018
124 Dương Thị Khánh 1933 86 1,000,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2018
125 Dương Tài 1933 86 1,000,000 Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định 2018
126 Dương Thị Bốn 1933 86 1,000,000 Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2018
127 Võ thị Lai 1933 86 1,000,000 Nhơn Hưng, an Nhơn , B. Định 2018
128 Dương Nhứt 1933 86 1,000,000 Thị Trấn Phú Phong, Tây Sơn, B. Định 2018
129 Ngô Thị Lan 1933 86 1,000,000 KV 7, P. Nhơn Bình, Quy Nhơn, B. Định 2018
130 Dương Thị Vàng 1933 86 1,000,000 Mỹ Đức, Phù Mỹ, B. Định 2018
131 Dương Vốn 1933 86 1,000,000 Thiết đính, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2018
132 Dương Ngọc Đặng 1933 86 1,000,000 Phước Hòa, Tuy Phước, B. Định 2018
133 Nguyễn Thị Hải 1934 85 1,000,000 Thị trấn Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định 2017
134 Dương Chức 1934 85 1,000,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2017
135 Dương Tân 1934 85 1,000,000 Đập Đá, An Nhơn, B. Định 2017
136 Dương Thị Thanh 1934 85 1,000,000 Nhơn Lộc, An Nhơn , B.Định 2017
137 Dương Thị Hường 1934 85 1,000,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2018
138 Dương Muôn 1934 85 1,000,000 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, B. Định 2017
139 Lê Thị Dậm 1934 85 1,000,000 Mỹ Phong, Phù Mỹ, B. Định 2018
140 Dương Thị Lào 1934 85 1,000,000 Hoài Hương, Hoài Nhơn, B. Định 2017
141 Dương Thị Thảo 1934 85 1,000,000 Hoài Xuân, Hoài Nhơn, B. Định 2017
142 Nguyễn Thị Nữ 1934 85 1,000,000 KV 2, P.Nhơn Phú, Quy Nhơn, B. Định 2018
143 Nguyễn Thị Lang 1934 85 1,000,000 Phước Thuận, Tuy Phước, B. Định 2018
144 Dương Thị Thêm 1935 84 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
145 Võ Thị Trâm 1935 84 1,000,000 Kiều Huyên, Cát Tân, Phù Cát, Bình Định 2018
146 Phan Thị Lộc 1935 84 1,000,000 Bình Tường, Tây Sơn, B. Định 2018
147 Dương Ngọc Ánh 1935 84 1,000,000 KV 7, P. Nhơn Bình, Quy Nhơn, B. Định 2018
148 Phạm Thị Sâm 1935 84 1,000,000 KV 5 , P. Nhơn Bình, Quy Nhơn , B. Định 2018
149 Dương Thị Bốn 1935 84 1,000,000 Cát Thắng, Phù Cát, B. Định 2018
150 Dương Ty 1935 84 1,000,000 Hoài Đức, Hoài Nhơn, B. Định 2018
151 Dương Thị Thải 1935 84 1,000,000 Hoài Đức, Hoài Nhơn, B. Định 2018
152 Dương Coi 1935 84 1,000,000 Mỹ Chánh, Phù Mỹ , B. Định 2018
153 Đinh Thị Hường 1936 83 1,000,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
154 Dương Tấn Lộc 1936 83 1,000,000 Phước Hòa, Tuy Phước, B. Định 2018
155 Dương Thị Lan 1936 83 1,000,000 Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2018
156 Dương Thị Lư 1936 83 1,000,000 Bình Thuận, Tây Sơn, B. Định 2018
157 Dương Thị Phúc 1936 83 1,000,000 Bình Hòa, Tây Sơn, B. Định 2018
158 Nguyễn Thị Nhự 1936 83 1,000,000 Mỹ Cát, Phù Mỹ, B. Định 2018
159 Dương Thị Đinh 1936 83 1,000,000 Vĩnh Bình, Mỹ Phong, Phù Mỹ, B. Định 2018
160 Dương Thị Sính 1936 83 1,000,000 KV 5 , P. Nhơn Bình, Quy Nhơn , B. Định 2018
161 Nguyễn Thị Cảnh 1936 83 1,000,000 Phước Hòa, Tuy Phước, B. Định 2018
162 Nguyễn Thị Được 1936 83 1,000,000 KV 5,P.Trần Hưng Đạo,Quy Nhơn,B. Định 2018
163 Dương Thị Bản 1936 83 1,000,000 KV 2, P. Nhơn Phú, Quy Nhơn , B. Định 2018
164 Phạm Thị Đây 1936 83 1,000,000 Hoài Đức, Hoài Nhơn, B. Định 2018
165 Võ Thị Lai 1936 83 1,000,000 Phò An, Nhơn Hưng, TX An Nhơn, B.Định 2018
166 Dương Thị Thứ 1937 82 1,000,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
167 Bùi Thị Lực 1937 82 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
168 Nguyễn Thị Hiền 1937 82 1,000,000 Nhơn Hòa,An Nhơn, B. Định 2018
169 Nguyễn Thị Thanh 1937 82 1,000,000 Phước Lộc, Tuy Phước, B.Định 2018
170 Dương Thị Châu 1937 82 1,000,000 Đập Đá, An Nhơn, B. Định 2018
171 Dương Thị Hạng 1937 82 1,000,000 Bình Thành, Tây Sơn, B. Định 2018
172 Huỳnh Thị Chương 1937 82 1,000,000 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, B. Định 2018
173 Dương Khâm 1937 82 1,000,000 Mỹ Phong, Phù Mỹ, B. Định 2018
174 Đặng thị Thừa 1937 82 1,000,000 Mỹ Phong, Phù Mỹ, B. Định 2018
175 Dương Đăng Thiết 1937 82 1,000,000 KV9,P.Trần Quang Diệu,Quy Nhơn B.Định 2018
176 Dương Thị Hoa 1937 82 1,000,000 Nhơn Lộc, An Nhơn , B.Định 2018
177 Dương Văn Bảy 1937 82 1,000,000 Phước Quang, Tuy Phước, B. Định 2018
178 Nguyễn Thị Liên 1938 81 1,000,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
179 Dương Thị Ngưu 1938 81 1,000,000 Bình Thành, Tây Sơn, B. Định 2018
180 Lê Thị Nhạn 1938 81 1,000,000 KV 7, P. Nhơn Bình, Quy Nhơn, B. Định 2018
181 Phan Thị Cầu 1938 81 1,000,000 KV9,P.Trần Quang Diệu,Quy Nhơn,B.Định 2018
182 Đồng Thị Bốn 1938 81 1,000,000 Phước Quang, Tuy Phước, B. Định 2018
183 Nguyễn Thị Lào 1938 81 1,000,000 Phước Quang, Tuy Phước, B. Định 2018
184 Dương Thị Bảy 1938 81 1,000,000 Cát Tường, Phù Cát, Bình Định 2018
185 Trần Thị Tâm 1938 81 1,000,000 Mỹ Cát, Phù Mỹ, B. Định 2018
186 Dương Quang Phương 1939 80 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
187 Dương Thị Hòa 1939 80 1,000,000 Trung An, Cát Minh, Phù Cát, Bình Định 2018
188 Dương Thị Mịch 1939 80 1,000,000 Ngãi An, Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định 2018
189 Dương Thị Lợi 1939 80 1,000,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2018
190 Dương Văn Nhàn 1939 80 1,000,000 Nhơn Lộc, An Nhơn , B.Định 2018
191 Dương Văn Đính 1939 80 1,000,000 Bình Nghi, Tây Sơn, B. Định 2018
192 Dương Thị Duyên 1939 80 1,000,000 Nhơn Khánh, An Nhơn, B. Định 2018
193 Dương Đình Mẫn 1939 80 1,000,000 Nhơn Hậu, An Nhơn, B. Định 2018
194 Dương Thị Lượm 1939 80 1,000,000 Nhơn Phúc, An Nhơn, B. Định 2018
195 Dương Ngọc Thanh 1939 80 1,000,000 Tây Vinh, Tây Sơn, B. Định 2018
196 Trần Thị Lê 1939 80 1,000,000 Tây Vinh, Tây Sơn, B. Định 2018
197 Nguyễn Thị Xuân 1939 80 1,000,000 Mỹ Thắng, Phù Mỹ, B. Định 2018
198 Dương Tám 1939 80 1,000,000 Mỹ Thành, Phù Mỹ, B. Định 2018
199 Nguyễn thị Sáu 1939 80 1,000,000 Phước Lộc, Tuy Phước, B.Định 2018
200 Nguyễn Thị Cảnh 1939 80 1,000,000 415 Đường Trần Phú, TX An Nhơn, B. Định 2018
201 Phạm Thị Sắc 1939 80 1,000,000 Thiết đính, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, B. Định 2018
202 Dương Thị Thanh 1939 80 1,000,000 P. Đập Đá, An Nhơn, B.Định 2018
203 Dương Thị Long 1939 80 1,000,000 Cát Tân, Phù Cát, B. Định 2018
204 Dương Công Câu 1939 80 1,000,000 Cát Tân, Phù Cát, B. Định 2018
205 Dương Mỹ 1939 80 1,000,000 Vạn Long, An Hòa, An Lão, B. Định 2018
206 Dương Cử 1934 85 1,000,000 Xung Phong Bắc, An Hòa, An Lão, B. Định 2018
207 Dương Thị Năm 1937 82 1,000,000 Hưng Nhơn, T,Tr. An Lão, An Lão , B. Định 2018
47 NGHỆ AN 0
1 Nguyễn Thị Cẩn 1917 102 2,000,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2017
2 Võ Thị Duyên 1917 102 2,000,000 Thanh Tiên, Thanh Chương, NA 2014
3 Dương Thị Tý 1917 102 2,000,000 Thanh Hà - Thanh Chương - Nghệ An 2018
4 Vũ Thị Khính 1917 102 2,000,000 Diễn Yên – Diễn Châu – Nghệ An 2015
5 Nguyễn Thị Trung 1917 102 2,000,000 Khánh Thành, Yên Thành, NA 2017
6 Dương Trọng Lễ 1917 102 2,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
7 Lê Thị Thái (Huệ) 1918 101 2,000,000 Thanh Long - Thanh Chương - Nghệ An 2015
8 Trần Thị Xuyên 1918 101 2,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
9 Dương Văn Em 1919 100 2,000,000 Thanh Long, Thanh Chương,Nghệ An 2015
10 Dương Thị Ba 1919 100 2,000,000 Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An 2017
11 Nguyễn Thị Dơn 1919 100 2,000,000 Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An 2017
12 Dương Bảy 1919 100 2,000,000 Hồng Long – Nam Đàn – NA 2015
13 Đặng Thị Bảy 1919 100 2,000,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
14 Dương Thị Vân 1920 99 1,500,000 Khánh Thành,Yên Thành - Nghệ An 2014
15 Thái Thị Trinh 1920 99 1,500,000 Công Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
16 Dương Thị Hành 1920 99 1,500,000 Kỳ Sơn, Tân Kỳ,Nghệ An 2014
17 Dương Văn Thường 1920 99 1,500,000 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ,Nghệ An 2019
18 Dương Thị Bá 1920 99 1,500,000 Lĩnh Sơn ,Anh Sơn , Nghệ An 2018
19 Dương Thị Chích 1920 99 1,500,000 Hưng Lộc – TP Vinh – Nghệ An 2014
20 Đặng Thị Hợp 1920 99 1,500,000 Hưng Hòa, TP Vinh,Nghệ An 2017
21 Dương Thị Sáu 1921 98 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên ,Nghệ An 2016
22 Phan Thị Út 1921 98 1,500,000 Thanh Liên - Thanh Chương - Nghệ An 2014
23 Dương Thị Mai 1921 98 1,500,000 Diễn Liên, Diễn Châu,Nghệ An 2014
24 Nguyễn Thị Em 1921 98 1,500,000 Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An 2015
25 Dương Thị Em 1921 98 1,500,000 Hồng Long - Nam Đàn – Nghệ An 2015
26 Dương Thị Mịnh 1921 98 1,500,000 Hương Sơn, Tân Kỳ,Nghệ An 2019
27 Ngô Thị Chuân 1922 97 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, NA 2014
28 Trần Thị Em 1922 97 1,500,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
29 Dương Ngọc Tín 1922 97 1,500,000 Hưng Chính, TPVinh,Nghệ An 2017
30 Dương Thị Quý 1922 97 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2015
31 Hoàng Thị Xân 1922 97 1,500,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2014
32 Dương Thị Hảo 1922 97 1,500,000 Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An 2019
33 Lê Thị Nhơn 1922 97 1,500,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2014
34 Dương Thị Danh 1922 97 1,500,000 Vĩnh Thành - Yên Thành, Nghệ An 2019
35 Dương Thị Lân 1922 97 1,500,000 Liên Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
36 Dương Ngọc Quang 1922 97 1,500,000 Đức Sơn ,Anh Sơn , Nghệ An 2015
37 Dương Thị Sen 1922 97 1,500,000 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2017
38 Lê Thị Lan 1922 97 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2018
39 Dương Thị Ba 1922 97 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2018
40 Nguyễn Thị Sanh 1922 97 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2015
41 Nguyễn Thị Thiều 1922 97 1,500,000 Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
42 Nguyễn Thị Tý 1922 97 1,500,000 Trung Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2019
43 Trần Thị Lan 1923 96 1,500,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, NA 2014
44 Dương Thị Bốn 1923 96 1,500,000 Hưng Thái, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
45 Dương Thị Châu 1923 96 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2014
46 Dương Thị Tích 1923 96 1,500,000 Đồng Văn - Thanh Chương - Nghệ An 2018
47 Hoàng Thị Vinh 1923 96 1,500,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2017
48 Dương Tường 1923 96 1,500,000 Thanh Long - Thanh Chương - Nghệ An 2017
49 Dương Thị Hân 1923 96 1,500,000 Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An 2017
50 Dương Thị Châu 1923 96 1,500,000 Diễn Trường – Diễn Châu- Nghệ An 2019
51 Dương Thị Phớt 1923 96 1,500,000 Công Thành - Yên Thành, Nghệ An 2019
52 Dương Ngọc Lơng 1923 96 1,500,000 Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An 2015
53 Dương Thị Hai 1923 96 1,500,000 Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An 2015
54 Phan Thị Sâm 1923 96 1,500,000 Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
55 Hoàng Thị Phương 1923 96 1,500,000 Đức Sơn ,Anh Sơn ,Nghệ An 2015
56 Dương Thị Em 1923 96 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2018
57 Dương Thị Tỉu 1923 96 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
58 Dương Thị Chín 1923 96 1,500,000 Yên Sơn, Đô Lương,Nghệ An 2015
59 Dương Thị Thi 1923 96 1,500,000 Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An 2018
60 Phan Thị Thu 1923 96 1,500,000 Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
61 Dương Văn Miêng 1924 95 1,500,000 Hưng Thông ,Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
62 Dương Hai 1924 95 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, NA 2014
63 Nguyễn Thị Duân 1924 95 1,500,000 Hưng Thịnh,Hưng Nguyên ,Nghệ An 2017
64 Nguyễn Thị Đôi 1924 95 1,500,000 Hưng Phúc – Hưng Nguyên – Nghệ an 2015
65 Nguyễn Thị Biển 1924 95 1,500,000 Hưng Chính, Tp Vinh ,Nghệ An 2017
66 Trần Thị Viện 1924 95 1,500,000 Thanh Long - Thanh Chương - Nghệ An 2017
67 Hoàng Thị Ất 1924 95 1,500,000 Thanh Long - Thanh Chương - Nghệ An 2014
68 Dương Thị Quế 1924 95 1,500,000 Hạnh Lâm – Thanh Chương – Nghệ An 2019
69 Dương Văn Nam 1924 95 1,500,000 Diễn Bình – Diễn Châu – Nghệ An 2019
70 Dương Thị Huệ 1924 95 1,500,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2014
71 Nguyễn Thị Quy 1924 95 1,500,000 Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An 2017
72 Dương Văn Vịnh 1924 95 1,500,000 Công Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
73 Dương Thị Sự 1924 95 1,500,000 Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
74 Dương Thị Tức 1924 95 1,500,000 Đồng Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
75 Dương Thị Tứ 1924 95 1,500,000 Hồng Long – Nam Đàn –Nghệ An 2015
76 Dương Đình Đồng 1924 95 1,500,000 Nghĩa Phúc – Tân Kỳ -Nghệ An 2015
77 Lương Thị Ngọ 1924 95 1,500,000 Phúc Sơn, Anh Sơn,Nghệ An 2015
78 Dương xuân Tùy 1924 95 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2018
79 Nguyễn Thị Côi 1924 95 1,500,000 Hưng Lộc, TP Vinh, Nghệ An 2014
80 Nguyễn Thị Phiếu 1924 95 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
81 Dương Thị Năm 1924 95 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
82 Dương Phúc Thuận 1924 95 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2014
83 Dương Phúc Toại 1924 95 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2014
84 Phan Thị Hồng 1924 95 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2014
85 Dương Thị Thương 1925 94 1,500,000 Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An 2018
86 Lê Thị Chiên 1925 94 1,500,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
87 Dương Văn Bài 1925 94 1,500,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên,Nghệ An 2014
88 Đinh Thị Huệ 1925 94 1,500,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, NA 2014
89 Dương Thị Hồng 1925 Phường Hà Huy Tập,Thành phố Vinh, Nghệ An 2018
94 1,500,000
90 Nguyễn Thị Đường 1925 94 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2014
91 Đặng Thị Hạnh 1925 94 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2015
92 Hoàng Thị Văn 1925 94 1,500,000 Đồng Văn - Thanh Chương - Nghệ An 2015
93 Dương Thị Tròn 1925 94 1,500,000 Diễn Yên – Diễn Châu –Nghệ An 2015
94 Chu Thị Thiều 1925 94 1,500,000 Diễn Trường – Diễn Châu- Nghệ An 2019
95 Dương Thị Bản 1925 94 1,500,000 Diễn Liên – Diễn Châu - Nghệ An 2015
96 Nguyễn Thị Miễn 1925 94 1,500,000 Công Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
97 Dương Thị Lan 1925 94 1,500,000 Liên Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
98 Nguyễn Thị Hoét 1925 94 1,500,000 Xuân Lâm, Nam Đàn,Nghệ An 2019
99 Dương Thị Em 1925 94 1,500,000 Kỳ Sơn – Tân Kỳ - Nghệ An 2015
100 Dương Thị Hinh 1925 94 1,500,000 Hương Sơn ,Tân Kỳ, Nghệ An 2019
101 Nguyễn Thị Dịnh 1925 94 1,500,000 Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 2015
102 Nguyễn Thị Tám 1925 94 1,500,000 Thọ Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 2018
103 Dương Thị Vện 1925 94 1,500,000 Nghi Thủy, Thị Xã Cửa Lò,Nghệ An 2014
104 Nguyễn Thị Lục 1925 94 1,500,000 Hưng Thái,Hưng Nghệ An 2014
105 Dương Thị Viện 1925 94 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
106 Thái Thị Ba 1925 94 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2015
107 Dương Thị Thưởng 1925 94 1,500,000 Xuân Sơn – Đô Lương – Nghệ An 2019
108 Dương Thị Trợ 1925 94 1,500,000 Tân Hương, Tân Kỳ, Nghệ An 2018
109 Ngô Thị Huệ 1926 93 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2015
110 Võ Thị Sa 1926 93 1,500,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
111 Dương Thị Phương 1926 93 1,500,000 Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An 2018
112 Dương Đức Hữu 1926 93 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2017
113 Dương Thị Nghi 1926 93 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2017
114 Dương Thị Đống 1926 93 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2018
115 Dương Văn Ba 1926 93 1,500,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2017
116 Dương Thị Châu 1926 93 1,500,000 Phong Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An 2017
117 Dương Thị Thành 1926 93 1,500,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2018
118 Quế Thị Điểm 1926 93 1,500,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
119 Hồ Thị Xuân 1926 93 1,500,000 Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An 2017
120 Dương Danh Mạo 1926 93 1,500,000 Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
121 Dương Thị Xuân 1926 93 1,500,000 Đồng Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
122 Dương Văn Đính 1926 93 1,500,000 Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An 2015
123 Dương Thị Tình 1926 93 1,500,000 TT Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 2017
124 Mai Thị Xin 1926 93 1,500,000 Quỳnh Diễn, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2017
125 Dương Thị Côi 1926 93 1,500,000 Hưng Hòa,TpVinh, Nghệ An 2018
126 Chu Thị Tư 1926 93 1,500,000 Hưng Hòa,TpVinh, Nghệ An 2018
127 Dương xuân Ngoãn 1926 93 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2018
128 Hoàng Thị Nuôi 1926 93 1,500,000 Hưng Hòa, TP Vinh, Nghệ An 2017
129 Dương Thị Em 1926 93 1,500,000 Nghĩa Thắng , Thái Hòa, Nghệ An 2017
130 Dương Thị Liên 1926 93 1,500,000 Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
131 Dương Sỹ Phước 1926 93 1,500,000 Tây Thành – Yên Thành – Nghệ An 2018
132 Dương Văn Bình 1926 93 1,500,000 Thị Trấn Đô Lương – Nghệ An 2019
133 Dương Thị Chắt 1927 92 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên ,Nghệ An 2017
134 Dương Văn Giáp 1927 92 1,500,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2017
135 Dương Văn Hiệu 1927 92 1,500,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2017
136 Hoàng Thị Châu 1927 92 1,500,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
137 Dương Thị Phượng 1927 92 1,500,000 Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
138 Nguyễn Thị Cháu 1927 92 1,500,000 Hưng Thái, Hưng Nguyên, Nghệ An 2017
139 Nguyễn Thị Đàm 1927 92 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2018
140 Nguyễn Thị Quang 1927 92 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2017
141 Hoàng Thị Hiên 1927 92 1,500,000 Thanh Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An 2017
142 Phạm Thị Ất 1927 92 1,500,000 Thanh Long - Thanh Chương - Nghệ An 2017
143 Dương Thị Chắt 1927 92 1,500,000 Long Sơn - Anh Sơn – Nghệ An 2018
144 Võ Thị Thực 1927 92 1,500,000 Diễn Bình – Diễn Châu – Nghệ An 2019
145 Dương Thị Tuyến 1927 92 1,500,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2017
146 Mai Thị Nết 1927 92 1,500,000 Long Thành, YênThành, Nghệ An 2018
147 Dương Đình Túy 1927 92 1,500,000 Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An 2019
148 Đặng Thị Tứ 1927 92 1,500,000 Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 2017
149 Trần Thị Huệ 1927 92 1,500,000 Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 2017
150 Nguyễn Thị Thường 1927 92 1,500,000 P.Nghi Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An 2017
151 Dương Thị Nga 1927 92 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2018
152 Đậu Thị Chíu 1927 92 1,500,000 Nghi Đồng, Nghi Lộc, Nghệ An 2019
153 Dương Thị Tích 1927 92 1,500,000 Giang Sơn Đông – Đô Lương- Nghệ An 2019
154 Dương Thị Phương 1927 92 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
155 Dương Thị Long 1927 92 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
156 Nguyễn Thị Minh 1927 92 1,500,000 Long Sơn - Thị Xã Thái Hòa- - Nghệ An 2018
157 Dương Phúc Thiệu 1927 92 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
158 Dương Phúc Loan 1927 92 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
159 Dương Thị Tiềng 1927 92 1,500,000 Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2017
160 Dương Thị Phú 1928 91 1,500,000 Phường Quán Bàu ,Tp Vinh, Nghệ An 2018
161 Dương Thị Phú 1928 91 1,500,000 Xã Nghi Phú, Tp Vinh, Nghệ An 2019
162 Dương Văn Thu 1928 91 1,500,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
163 Trần Thị Em 1928 91 1,500,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
164 Nguyễn Thị Bưởi 1928 91 1,500,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
165 Dương xuân Điềm 1928 91 1,500,000 Hưng Thái ,Hưng Nguyên ,Nghệ An 2018
166 Lê Thị Vĩ 1928 91 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2018
167 Dương Lê Tình 1928 91 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2018
168 Nguyễn Thị Tình 1928 91 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2018
169 Hoàng Thị Tộ 1928 91 1,500,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2018
170 Dương Thị Diền 1928 91 1,500,000 Thanh Liên, Thanh Chương ,Nghệ An 2018
171 Bùi Thị Tiền 1928 91 1,500,000 Thanh Thủy – Thanh Chương – Nghệ An 2018
172 Dương Thị Nghĩa 1928 91 1,500,000 Diễn Trường – Diễn Châu- Nghệ An 2019
173 Dương Thị Miên 1928 91 1,500,000 Long Thành - Yên Thành, Nghệ An 2019
174 Nguyễn Thị Huệ 1928 91 1,500,000 Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An 2019
175 Trần Thị Xuyên 1928 91 1,500,000 Nghĩa Hợp ,Tân Kỳ, Nghệ An 2019
176 Dương Thị Tứ 1928 91 1,500,000 Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 2018
177 Dương Thị Liệu 1928 91 1,500,000 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2018
178 Nguyễn Thị Song 1928 91 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2018
179 Nguyễn Thị Niệng 1928 91 1,500,000 P Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An 2018
180 Phan Thị Chắt 1928 91 1,500,000 Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An 2019
181 Thái Thị Tân 1928 91 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
182 Hoàng Thị Thự 1928 91 1,500,000 Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
183 Hồ Thị Thinh 1928 91 1,500,000 Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
184 Dương Thị Chắt 1928 91 1,500,000 Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
185 Dương Thị Lý 1928 91 1,500,000 Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
186 Dương Thị Khánh 1928 91 1,500,000 Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An 2018
187 Dương Thị Mận 1928 91 1,500,000 Phúc Do – Cẩm Thủy – Thanh Hóa 2019
188 Dương Đình Mậu 1928 91 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
189 Dương Văn Nông 1929 90 1,500,000 Ngĩa Xuân,Quỳ Hợp, Nghệ An 2018
190 Dương Thị Tuyên 1929 90 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
191 Hoàng Thị Quế 1929 90 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
192 Ngô Thị Huệ 1929 90 1,500,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
193 Dương Thị Toàn 1929 90 1,500,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
194 Nguyễn Thị Huệ 1929 90 1,500,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
195 Nguyễn Thị Em 1929 90 1,500,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
196 Dương Thị Bé 1929 90 1,500,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
197 Phan Thị Hoe 1929 90 1,500,000 Nam Phúc, Nam Đàn, Nghệ An 2018
198 Dương Thị Quyền 1929 90 1,500,000 Thanh Tiên - Thanh Chương - Nghệ An 2018
199 Hoàng Thị Vinh 1929 90 1,500,000 Võ Liệt – Thanh Chương – Nghệ An 2019
200 Dương Thị Châu 1929 90 1,500,000 Thanh Long – Thanh Chương – Nghệ An 2019
201 Dương Văn Lưu 1929 90 1,500,000 Thanh Long – Thanh Chương – Nghệ An 2019
202 Dương Thị Duyên 1929 90 1,500,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2019
203 Dương Bơ 1929 90 1,500,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
204 Quế Thị Si 1929 90 1,500,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
205 Võ Thị Tường 1929 90 1,500,000 Diễn Bình – Diễn Châu – Nghệ An 2019
206 Nguyễn Thị Nhạ 1929 90 1,500,000 Long Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
207 Đinh Thị Nhung 1929 90 1,500,000 Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An 2018
208 Dương Đình Đức 1929 90 1,500,000 Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An 2018
209 Dương Thị Sáu 1929 90 1,500,000 Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ An 2019
210 Dương Thị Bẹn 1929 90 1,500,000 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An 2019
211 Dương Đình Hường 1929 90 1,500,000 Thọ Sơn, Anh Sơn, Nghệ An 2018
212 Dương Thị Hạnh 1929 90 1,500,000 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2018
213 Dương Thị Liễu 1929 90 1,500,000 Hưng Hòa,TpVinh, Nghệ An 2018
214 Dương Văn Tư 1929 90 1,500,000 Hưng Hòa,TpVinh, Nghệ An 2018
215 Dương Thị Đị 1929 90 1,500,000 Hưng Hòa,TpVinh, Nghệ An 2018
216 Trần Thị Lâm 1929 90 1,500,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2018
217 Dương Thị Miên 1929 90 1,500,000 Phường Hưng Dũng,Tp Vinh, Nghệ An 2019
218 Nguyễn Thị Dung 1929 90 1,500,000 Hưng Hòa,TpVinh, Nghệ An 2019
219 Dương Cháu 1929 90 1,500,000 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An 2019
220 Dương Thị Mai 1929 90 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
221 Dương Thị Tuyết 1929 90 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
222 Thái Thị Lâm 1929 90 1,500,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
223 Dương Thị Tích 1929 90 1,500,000 Văn Sơn – Đô Lương – Nghệ An 2018
224 Dương Thị Tám 1929 90 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
225 Trần Thị Ả 1929 90 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
226 Dương Thị Kiều 1929 90 1,500,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
227 Hoàng Thị Lương 1930 89 1,000,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
228 Dương Thị Quế 1930 89 1,000,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
229 Trần Thị Lân 1930 89 1,000,000 Thanh Long – Thanh Chương – Nghệ An 2019
230 Ngô Thị Nhung 1930 89 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
231 Bạch Thị Mộng Quỳ 1930 89 1,000,000 Nghĩa Xuân –Quỳnh Lưu – Nghệ An 2019
232 Dương Thị Chuyên 1930 89 1,000,000 Diễn Trường – Diễn Châu- Nghệ An 2019
233 Võ Thị Trầm 1930 89 1,000,000 Diễn Bình – Diễn Châu – Nghệ An 2019
234 Dương Minh Phú 1930 89 1,000,000 Diễn Bình – Diễn Châu – Nghệ An 2019
235 Dương Thị Luyện 1930 89 1,000,000 Thị Trấn Diễn Châu – Nghệ An 2019
236 Dương Thị Khoan 1930 89 1,000,000 Diễn Thành – Diễn Châu – Nghệ An 2019
237 Bùi Thị Năm 1930 89 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An 2019
238 Đặng Thị Xuân 1930 89 1,000,000 Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ An 2019
239 Dương Thị Xuân 1930 89 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
240 Dương Thị Vỹ 1930 89 1,000,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
241 Dương Thị Tuyết 1930 89 1,000,000 Đặng Sơn – Đô Lương – Nghệ An 2019
242 Nguyễn Thị Niệm 1931 88 1,000,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
243 Phan Thị Sửu 1931 88 1,000,000 Hưng Chính, TPVinh, Nghệ An 2019
244 Chu Thị Nhuần 1931 88 1,000,000 Diễn Trường – Diễn Châu- Nghệ An 2019
245 Phan Thị Hường 1931 88 1,000,000 Công Thành - Yên Thành- Nghệ An 2019
246 Dương Thị Đường 1931 88 1,000,000 Vĩnh Thành - Yên Thành – Nghệ An 2019
247 Dương Thị Vân 1931 88 1,000,000 Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An 2019
248 Vũ Thị Hiền 1932 87 1,000,000 Quỳnh Mỹ - Quỳnh Lưu- Nghệ An 2019
249 Dương Văn Tụy 1932 87 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
250 Hồ Thị Xuân 1932 87 1,000,000 Xuân Lâm,Nam Đàn, Nghệ An 2019
251 Dương Thị Em 1932 87 1,000,000 Xuân Lâm, Nam Đàn , Nghệ An 2019
252 Dương Thị Nguyệt 1932 87 1,000,000 Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 2019
253 Dương Thị Diên 1932 87 1,000,000 Kỳ Tân – Tân Kỳ - Nghệ An 2019
254 Nguyễn Thị Định 1932 87 1,000,000 Thịnh Thành – Yên Thành – Nghệ An 2019
255 Dương Thị Vân 1933 86 1,000,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
256 Nguyễn Thị Chín 1933 86 1,000,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
257 Dương Đăng Nông 1933 86 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
258 Lê Thị Truyền 1933 86 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
259 Dương Thị Phổ 1933 86 1,000,000 Long Thành - Yên Thành – Nghệ An 2019
260 Dương Đình Tứ 1933 86 1,000,000 Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An 2019
261 Dương Văn Thư 1933 86 1,000,000 Xuân Lâm, Nam Đàn , Nghệ An 2019
262 Đào Thị Loan 1933 86 1,000,000 Hồng Long ,Nam Đàn , Nghệ An 2019
263 Dương Thị Thảo 1933 86 1,000,000 P Hồng Sơn,Tp Vinh, Nghệ An 2019
264 Dương Xuân Đồng 1933 86 1,000,000 Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An 2019
265 Nguyễn Thị Nhàn 1933 86 1,000,000 Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An 2019
266 Dương Thị Ả 1933 86 1,000,000 Tràng Sơn – Đô Lương- Nghệ An 2019
267 Mai Thị Hai 1933 86 1,000,000 Tràng Sơn – Đô Lương – Nghệ An 2019
268 Trần Thị Ái 1934 85 1,000,000 Nghĩa xuân,Quỳ hợp, Nghệ An 2018
269 Dương Thị Bốn 1934 85 1,000,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
270 Ngô Thị Tùng 1934 85 1,000,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
271 Dương Thị Nuôi 1934 85 1,000,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
272 Dương Văn Hợi 1934 85 1,000,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
273 Dương Văn Tứ 1934 85 1,000,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
274 Trần Thị Chỉu 1934 85 1,000,000 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
275 Dương Minh Thông 1934 85 1,000,000 Hưng Chính, TPVinh, Nghệ An 2018
276 Đinh Thị Thành 1934 85 1,000,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
277 Dương Thị Thìn 1934 85 1,000,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
278 Dương Thị Nhung 1934 85 1,000,000 Hưng phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2018
279 Nguyễn Thị Vân 1934 85 1,000,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2018
280 Dương Thị Miễn 1934 85 1,000,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2018
281 Dương Thị Thinh 1934 85 1,000,000 Võ Liệt - Thanh Chương - Nghệ An 2018
282 Phan Thị Chắt 1934 85 1,000,000 Võ Liệt ,Thanh Chương, Nghệ An 2018
283 Dương Thị Huyền 1934 85 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2019
284 Dương Thị Minh 1934 85 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2018
285 Dương Thị Đích 1934 85 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2018
286 Trịnh Thị Ngợi 1934 85 1,000,000 Thanh Chi – Thanh Chương – Nghệ An 2019
287 Dương Thị Hồng 1934 85 1,000,000 Thanh Long – Thanh Chương – Nghệ An 2018
288 Dương Văn Quang 1934 85 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
289 Dương Thị Ngạch 1934 85 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
290 Nguyễn Thị Bốn 1934 85 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
291 Dương Thị Minh 1934 85 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
292 Dương Thị Khoát 1934 85 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
293 Dương Thị Liếc 1934 85 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
294 Dương Thị Sâm 1934 85 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
295 Dương Xuân Đô 1934 85 1,000,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2018
296 Dương Thị Phê 1934 85 1,000,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
297 Dương Thị Khuê 1934 85 1,000,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
298 Dương Văn Cầm 1934 85 1,000,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
299 Dương Thị Khoát 1934 85 1,000,000 Đô Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
300 Dương Văn Hải 1934 85 1,000,000 Công Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
301 Vũ Thị Bảy 1934 85 1,000,000 Công Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
302 Nguyễn Thị Niêm 1934 85 1,000,000 Khánh Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
303 Phạm Thị Thưởng 1934 85 1,000,000 Long Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
304 Dương Văn Bình 1934 85 1,000,000 Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An 2018
305 Trần Thị Liễn 1934 85 1,000,000 Tân Thành - Yên Thành- Nghệ An 2019
306 Dương Đình Phan 1934 85 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn,Nghệ An 2018
307 Bùi Thị Bơ 1934 85 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn,Nghệ An 2018
308 Dương Đình Nhung 1934 85 1,000,000 Xuân Lâm, Nam Đàn,Nghệ An 2018
309 Bùi Thị Tịnh 1934 85 1,000,000 Vân Diên, Nam Đàn,Nghệ An 2019
310 Dương Quốc Việt 1934 85 1,000,000 Nghĩa Đồng tân Kỳ,Nghệ An 2019
311 Dương Văn Dinh 1934 85 1,000,000 Phúc Sơn, Anh Sơn,Nghệ An 2018
312 Đặng Thị Lý 1934 85 1,000,000 Phúc sơn, Anh Sơn,Nghệ An 2018
313 Trần Thị Niệm 1934 85 1,000,000 Cao Sơn, Anh Sơn,Nghệ An 2018
314 Phùng Thị Điện 1934 85 1,000,000 Phường Nghi Thủy, TX Cửa Lò, Nghệ An 2018
315 Dương Xuân Thành 1934 85 1,000,000 Hội Sơn, Anh Sơn,Nghệ An 2018
316 Dương Thị Hai 1934 85 1,000,000 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2018
317 Dương Xuân Duật 1934 85 1,000,000 Hưng Hòa,TpVinh,Nghệ An 2018
318 Dương Thị Lan 1934 85 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2018
319 Uông Thị Liễu 1934 85 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2018
320 Vương Thị Nhung 1934 85 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2018
321 Dương Xuân Thái 1934 85 1,000,000 P Hòa Hiếu ,TX Thái Hòa, Nghệ An 2018
322 Dương Thị Tư 1934 85 1,000,000 Nghĩa Phú, Nghĩa Đàn, Nghệ An 2018
323 Thái Thị Kháng 1934 85 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
324 Dương Thị Chương 1934 85 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
325 Dương Thị Triển 1934 85 1,000,000 Thịnh Sơn – Đô Lương – Nghệ An 2019
326 Dương Phúc Sỹ 1934 85 1,000,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
327 Nguyễn Thị Ý 1934 85 1,000,000 Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
328 Dương Thị Minh 1934 85 1,000,000 Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
329 Dương Hồng Mai 1934 85 1,000,000 Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
330 Dương Phúc Đức 1934 85 1,000,000 Minh Sơn, Đô Lương,Nghệ An 2018
331 Dương Thị Lan 1934 85 1,000,000 Hồng Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2018
332 Dương Thị Xuân 1934 85 1,000,000 Tràng Sơn – Đô Lương – Nghệ An 2019
333 Dương Văn Thiếm 1935 84 1,000,000 Lạng Sơn , Anh Sơn - Nghệ An 2019
334 Dương Ngọc Tùng 1935 84 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2019
335 Dương Thị Xuyên 1935 84 1,000,000 Thạch Thường – Thạch Hà – Hà Tĩnh 2019
336 Dương Thị Bắc 1935 84 1,000,000 Công Thành - Yên Thành- Nghệ An 2019
337 Dương Văn Tam 1935 84 1,000,000 Vân Diên , Nam Đàn ,Nghệ An 2019
338 Nguyễn Thị Tẻ 1935 84 1,000,000 Nghĩa Đồng ,Tân Kỳ ,Nghệ An 2019
339 Nguyễn Thị Chung 1935 84 1,000,000 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ,Nghệ An 2019
340 Dương Văn Nga 1936 83 1,000,000 Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
341 Dương Văn Yên 1936 83 1,000,000 Minh hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An 2019
342 Chu Thị Huệ 1936 83 1,000,000 P. Lê Mao Tp Vinh, Nghệ An (Hưng Châu) 2019
343 Dương Kỳ Tham 1936 83 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
344 Dương Thị Nghĩa 1936 83 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
345 Dương Thị Duệ 1936 83 1,000,000 Diễn Liên, Diễn Châu,Nghệ An 2019
346 Mai Thị Triêm 1936 83 1,000,000 Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An 2019
347 Dương Thị Ân 1936 83 1,000,000 Diễn Trường – Diễn Châu- Nghệ An 2019
348 Dương Văn Dinh 1936 83 1,000,000 Diễn An – Diễn Châu – Nghệ An 2019
349 Dương Thị Nhân 1936 83 1,000,000 Tân Thành - Yên Thành – Nghệ An 2019
350 Dương Thị Mỵ 1936 83 1,000,000 Tân Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
351 Dương Nhật Tụng 1936 83 1,000,000 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ,Nghệ An 2019
352 Dương Thị Nguyên 1936 83 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2019
353 Dương Thị Dung 1936 83 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
354 Dương Thị Cu 1936 83 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
355 Trần Thị Đào 1937 82 1,000,000 Hưng Thông ,Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
356 Dương Thị Thu 1937 82 1,000,000 Thanh Lương – Thanh Chương – Nghệ An 2019
357 Dương Văn Tuyền 1937 82 1,000,000 Diễn Bình – Diễn Châu – Nghệ An 2019
358 Dương Thị Nhunng 1937 82 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
359 Dương Nông 1937 82 1,000,000 Diễn Yên , Diễn Châu , Nghệ An 2019
360 Dương Thị Chúng 1937 82 1,000,000 Long Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
361 Dương Thị Hưng 1937 82 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2019
362 Diêu Thị Nhàn 1937 82 1,000,000 Trần Phú, Điện Biên,Ba Đình, Hà Nội 2019
363 Dương Trọng Luân 1937 82 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
364 Dương Thị Huề 1937 82 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
365 Hoàng Thị Nghĩa 1937 82 1,000,000 Giang Sơn Đông, Đô Lương, Nghệ An 2019
366 Dương Thị Thi 1937 82 1,000,000 Thị Trấn Đô Lương – Nghệ An 2019
367 Nguyễn Thị Hạ 1937 82 1,000,000 Tràng Sơn – Đô Lương- Nghệ An 2019
368 Dương Thị Tỷ 1938 81 1,000,000 Hưng Thông ,Hưng Nguyên, Nghệ An 2019
369 Dương Thị Huệ 1938 81 1,000,000 Hưng Lợi, Hưng Nghuyên ,Nghệ An 2019
370 Dương Thị Tâm 1938 81 1,000,000 Hưng Chính, TPVinh,Nghệ An 2019
371 Lê Thị Quyển 1938 81 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2019
372 Dương Thị Thành 1938 81 1,000,000 Thanh Long – Thanh Chương – Nghệ An 2019
373 Dương Thị Liên 1938 81 1,000,000 Quỳnh Thuận – Quỳnh Lưu – Nghệ An 2019
374 Dương Thị Sâm 1938 81 1,000,000 Diễn Liên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
375 Mai Thị Ngà 1938 81 1,000,000 Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An 2019
376 Võ Thị Hoan 1938 81 1,000,000 Tân Thành - Yên Thành- Nghệ An 2019
377 Thái Thị Hoàng 1935 84 1,000,000 Tân Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
378 Dương Thị Yến 1938 81 1,000,000 Tân Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
379 Dương Thị Bốn 1938 81 1,000,000 Nghĩa Đồng, Tân Kỳ,Nghệ An 2019
380 Ngô Thị Thược 1938 81 1,000,000 Đức Sơn – Anh Sơn –Nghệ An 2019
381 Dương Thị Kim Nhung 1938 81 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh,Nghệ An 2019
382 Dương Thị Lan 1938 81 1,000,000 Nghi Hòa, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 2019
383 Dương Thị Chất 1938 81 1,000,000 Phường Hưng Dũng, Tp Vinh, Nghệ An 2019
384 Ngô Thị Hòa 1938 81 1,000,000 Nghĩa Phú, Nghĩa Đàn, Nghệ An 2019
385 Thái Thị Lan 1938 81 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
386 Nguyễn Thị Thực 1938 81 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
387 Dương Thị Xuân 1938 81 1,000,000 Ninh Phú – Ninh Hòa – Khánh Hòa 2019
388 Dương Thị Em 1939 80 1,000,000 Hưng Thịnh, Hưng Nguyên ,Nghệ An 2019
389 Dương Thị Thao 1939 80 1,000,000 P. Cửa Nam, Tp Vinh ,Nghệ An 2019
390 Dương Văn Thìn 1939 80 1,000,000 Hưng Thịnh ,Hưng Nguyên , Nghệ An 2019
391 Dương Thị Tám 1939 80 1,000,000 Hưng Thịnh , Hưng Nguyên , Nghệ An 2019
392 Dương Thị Vân 1939 80 1,000,000 Hưng Thịnh , Hưng Nguyên , Nghệ An 2019
393 Thái Thị Thứ 1939 80 1,000,000 Hưng Chính, TPVinh,Nghệ An 2019
394 Dương Công Hoàng 1939 80 1,000,000 TT Con Cuông – Con Cuông – Nghệ An 2019
395 Dương Lê Bảo 1939 80 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2019
396 Nguyễn Thị Cẩm 1939 80 1,000,000 Hạnh Lâm – Thanh Chương – Nghệ An 2019
397 Nguyễn Thị Năm 1939 80 1,000,000 Thanh Tiên – Thanh Chương – Nghệ An 2019
398 Dương Thị Tâm 1939 80 1,000,000 Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An 2019
399 Nguyễn Thị Thụ 1939 80 1,000,000 Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2019
400 Dương Thị Loan 1939 80 1,000,000 Nghĩa Hành –Quảng Ngãi - Nghệ An 2019
401 Nguyễn Thị Tam 1939 80 1,000,000 Diễn Phong ,Diễn Châu, Nghệ An 2019
402 Nguyễn Thị Đường 1939 80 1,000,000 Diễn An – Diễn Châu – Nghệ An 2019
403 Dương Quang Lộc 1939 80 1,000,000 Đức Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
404 Phan Thị Trì 1939 80 1,000,000 Đức Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
405 Đậu Thị Nhung 1939 80 1,000,000 Long Thành - Yên Thành - Nghệ An 2019
406 Dương Tân 1939 80 1,000,000 Hồng Long ,Nam Đàn,Nghệ An 2019
407 Phan Thị Cháu 1939 80 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn,Nghệ An 2019
408 Dương Đình Lan 1939 80 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn,Nghệ An 2019
409 Dương Thị Vân 1939 80 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn,Nghệ An 2019
410 Dương Thị Châu 1939 80 1,000,000 Hồng Long, Nam Đàn,Nghệ An 2019
411 Võ Thị Lách 1939 80 1,000,000 P. Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 2019
412 Nguyễn Thị Thế 1939 80 1,000,000 P. Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 2019
413 Dương Xuân Chữ 1939 80 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2019
414 Dương Thị Lan 1939 80 1,000,000 Hưng Hòa, Tp Vinh,Nghệ An 2019
415 Nguyễn Thị Sâm 1939 80 1,000,000 Hưng Hòa, Tp Vinh,Nghệ An 2019
416 Trần Thị Tuyên 1939 80 1,000,000 Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An 2019
417 Dương Thị Phương 1939 80 1,000,000 Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
418 Dương Thị Toàn 1939 80 1,000,000 Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2019
419 Dương Thị Hà 1930 89 1,000,000 Hưng Lộc, Tp vinh, Nghệ An 2019
420 Dương Xuân Đạm 1932 87 1,000,000 Trần Phú, Điện Biên,Ba Đình, Hà Nội 2019
48 BÌNH DƯƠNG 0
1 Dương Văn Ấn 1929 90 1,500,000 Bà Tri, Tân Hiệp, Tân Uyên 2017
2 Dương Đình Nga 1930 89 1,000,000 Tổ 3, ấp 2, xã Tân Hiệp, huyện Phú giáo 2018
3 Dương Văn Thúc 1930 89 1,000,000 ấp Giáng Hương, Định Hiệp, Dầu Tiếng 2018
4 Dương Thị Sâm 1929 90 1,500,000 Tân Định, Minh Tân, Dầu Tiếng 2018
5 Dương Thị Chò 1939 80 1,000,000 ấp 4, Vĩnh Tân, Tân Uyên 2018
6 Dương Thị Rây 1926 93 1,500,000 Tân Hiệp, Tân Uyên 2018
7 Huỳnh Thị Miều 1923 96 1,500,000 Vĩnh Tân, Tân Uyên 2018
8 Nguyễn Thị Xê 1936 83 1,000,000 Ấp Mỹ Đức, Bình Mỹ, Tân Uyên 2018
9 Nguyễn Thị Sứng 1937 82 1,000,000 Tân Hiệp, Tân Uyên 2018
49 ĐỒNG NAI 0
1 Dương Thu 1936 83 1,000,000 Long Phước, Long Thành, Đồng Nai 2018
2 Trần Thị Kiều 1936 83 1,000,000 Long Phước, Long Thành , Đồng Nai 2018
3 Dương Văn Mười 1932 87 1,000,000 Xã Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai 2018
4 Tống Thị Pha 1938 81 1,000,000 Xã Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai 2018
5 Dương Đúc Quyên 1936 83 1,000,000 P. Bửu Hòa - Biên Hòa, Đồng Nai 2018
6 Mai Thị Kẹo 1938 81 1,000,000 P. Bửu Hòa - Biên Hòa, Đồng Nai 2018
7 Nguyễn Thị Liệt 1932 87 1,000,000 P. An Bình - Biên Hòa, Đồng Nai 2018
8 Dương Tuệ 1936 83 1,000,000 P. Tân Hiệp - Biên Hòa, Đồng Nai 2018
9 Dương Thị Tam 1936 83 1,000,000 P. Tân Hiệp - Biên Hòa, Đồng Nai 2018
10 Dương Thị Tý 1933 86 1,000,000 P. Long Bình - Biên Hòa, Đồng Nai 2018
11 Dương Xuân Trinh 1937 82 1,000,000 Khu 2 Long Phước.LT, Đồng Nai 2018
50 CẦN THƠ 0
21/8 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tổ 39, KV.3, P. Cái
Dương Hoàng Trung 1932
1 87 1,000,000 Khế, TPCT 2018
2 Dương Thị Tuyết 1932 87 1,000,000 180 đường 3/2, Q. Ninh Kiều, TPCT 2018
3 Dương Thị Tươi 1925 94 1,500,000 Long Tuyền, Q. Bình Thuỷ, TPCT 2018
481 Trần Quang Diệu, KV.3, P. An Thới, Q. Bình
Dương Thị Qui 1937
4 82 1,000,000 Thuỷ, TPCT 2018
12G/7 KV6, Đường 10, Bùi Hữu Hghĩa, P.Bình
Dương Văn Hầu 1937
5 82 1,000,000 Thủy, Q.Bình Thủy, TPCT, 2018
6 Dương Thị Đạm 1932 87 1,000,000 Long Tuyền, Q. Bình Thuỷ, TPCT 2018
7 Dương Thị Ba 1935 84 1,000,000 Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TPCT 2018
8 Dương Văn Tất 1928 91 1,500,000 Phước Thới, Q. Ô Môn, TPCT 2018
Dương Văn Thể 1925 90/5 Tầm Vu, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TPCT
9 94 1,500,000 2018
10 Dương Văn Ngoan 1927 92 1,500,000 Xã Trung An, H. Cờ Đỏ, TPCT 2018
11 Dương Thị Thình 1926 93 1,500,000 Xã Trung Hưng, H. Cờ Đỏ, TPCT 2018
12 Dương Thị Màng 1934 85 1,000,000 TT. Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TPCT 2018
13 Đoàn Thị Thuyên 1934 85 1,000,000 Ấp 1, Thạnh Phú, H. Cờ Đỏ, TPCT 2018
14 Đặng Thị Thê 1938 81 1,000,000 TT. Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TPCT 2018
15 Đoàn Thị Thu Thảo 1930 89 1,000,000 TT. Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TPCT 2018
51 SƠN LA 0
1 Mai Thị Côi 1932 87 1,000,000 TK 3/2 Xã Cò Nòi –Huyện Mai Sơn - Tỉnh Sơn L 2018
2 Trần Thị Huệ 1935 84 1,000,000 Tổ 7 Thị trấn sông mã - Tỉnh Sơn La 2018
Nhấn chuột vào tên tỉnh để
đến danh sách tỉnh đó
01692668297 24
THANH HÓA
0985411601 25 KONTUM
01657540507 28 HÀ GIANG
40 YÊN BÁI
0909 48 38 54
44 THÁI NGUYÊN
0918 27 66 10 45 BÌNH THUẬN
0989 818 739 46 BÌNH ĐỊNH
0125 907 5314 47 NGHỆ AN
0125 224 3321 48 BÌNH DƯƠNG
0907 47 17 42 (vợ ông Dương Văn Tôn) 49 ĐỒNG NAI
0942 824 477 50 CẦN THƠ
0169 540 0699 DS cũ 1934 51 SƠN LA
01285 832 339
0167 352 6030
019 102 014
01262 164 466 1929
0909 477 801 1934
Đã MT 91
942687325
928897459
983886695
912947224
914508841
942687325
982733555
916488850
916488850 Vợ ông Dương Trọng Cam
983886695
913292044
928897459
942687325
1653954773
928897459
987049614
1695101847
1653656429
912947224
928180880
914508841
914508841
1675595502
928897459
1686042425
982733555
928897459
914508841
914508841
975918524
987049614
904004686
1686204936
912947224
975918524
942687325
912897310
928897459
982733555
914508841
1653954773
303611557
914508841
1696543234
928897459
9166044945
928897459
914508841
928897459
928897459
1694177856
942687325
914508841 Mẹ ông Dương Văn Tý
942687325
(Hoa Lư) 904004686
904004686
914508841 Vợ ông Dương Văn Đán
914508841 Gốc họ Dương
1226430475
942687325
2293889630
942687325
942687325
942687325
942687325
904004686
912301823 Mẹ ông Dương Văn Kế
985362169 Vợ ông Dương Đình Thực
912947224 Vợ ông Dương Kim Thoa
1686204936
942687325
1686204936 Vợ ông Dương Văn Ngôn
1686204936 Vợ ông Dương Văn Hào
942687325 Vợ ông Dương Đức Tới
942687325
942687325
946110305
914508841
914508841
985362169 Vợ ông dương Văn Dong
1687219316
1686204936
1686204936
942687325
942687325 Vợ ông Dương Quang Luyên
969504429
974481438
1686204936 Mẹ ông Dương Văn Hoán
1686204936 Vợ ông Dương Xuân Cấp
942687325
942687325
942687325
942687325 Vợ ông Dương Văn Phúc
916488850 Vợ ông Dương Văn Niệm
1686204936 Vợ ông Dương Văn Xuân
1686204936 Vợ ông Dương Văn Tiệu
963668599
1686204936 Vợ ông Dương Văn Mô
1686204936
942687325 Vợ ông Dương Văn Trắm
0942687325
942687325
942687325 Vợ ông Dương Viết Hoà
942687325
1687219316
1687219316 Vợ ông Dương Văn Hảo
1663363790
1663363790
1699741687 Vợ ông Dương Văn Loan
903346366
1639156367
1675240766
903346366 Vợ ông Dương Văn Phấn
904041129
904041129 Vợ ông Dương Văn Nhỡi
904041129 Vợ ông Dương Văn An
127454603 Vợ ông Dương Uyển
983886695 Vợ ông Dương Văn Nguyên
904041129
975918524
975918524
975918524 Vợ liệt Sỹ Dương Quảng Lợi
975918524
975918524
975918524
975918524
975918524 Vợ ông Dương Văn Ánh
975918524 Vợ ông Dương Văn vĩnh
912947224
912947224 Vợ ông Dương Như Dư
912947224 Vợ ông Dương Quang Vinh
912947224
912947224
912947224
912947224
912947224
913545251 Vợ ông Dương Duy Yến
912947224 Mẹ ông Dương Văn Thuỷ
916494781 Vợ ông Dương Văn Phát
916494781 Mẹ ông Dương Tiến Cường
912301823 Vợ ông Dương Văn Yến
904004686
1698385008
1633154015 Mẹ bà Dương Thị Luật
985769064
916401121 Vợ ông Dương Văn Mánh
1676876223 Vợ ông Dương Ngọc Tỡi
1698385008 Vợ ông Dương Đức Phư
1645369799
948885518
1685212838 Vợ ông Dương Văn Biên
1685212838 Vợ ông Dương Văn Trạo
1685212838 Vợ ông Dương Văn giáp
1687219316 Vợ ông Dương Văn Tại
169858298
949712155
169858298 Vợ ông Dương Như Ngọc
928897459 Vợ ông Dương Công Thế
01634523925
DƯƠNG DOÃN CAO
01678513675 DƯƠNG TRỌNG HIỆP
01693971668 DƯƠNG QUỐC BỔ
01693971668 DƯƠNG XUÂN XANH
01658878637 DƯƠNG TRỌNG BẠT
0904348521 DƯƠNG DOÃN MIẾT
01693971668 DƯƠNG DOÃN LỀ
0904348521 DƯƠNG DOÃN LUẬT
09874622235 DƯƠNG DOÃN CHẨM
0987462235 DƯƠNG DOÃN CÚC
01699381911 DƯƠNG DOÃN THẢO
01665608864 DƯƠNG DOÃN DÂU
0904068659 DƯƠNG TRỌNG TẤN
01674326202 DƯƠNG DOÃN SỬU
01694349528 DƯƠNG VĂN CỬ
01634726888 DƯƠNG VĂN PHẲNG
0913265738 DƯỚNG TẮC VÀ
0984682485 DƯƠNG VĂN SÊNH
01649109589 DƯƠNG VĂN NGHỊ
0913062598 DƯƠNG VĂN TRUY
0987462236 DƯƠNG VĂN ẢNH
0913062598 DƯƠNG VĂN TRUY
01672832781
0986506867
0981223913
0972184168
0902201398
01653122656
0943006408
01643830019
01643830021
01643830022
01643830023
01643830024
01643830025
01643830026
01643830027
01643830028
01643830029
01643830030
01643830031
01643830032
01643830033
01643830034
01643830035
01643830036
01643830037
01643830038
01643830039
01643830040
01643830041
01643830042
01643830043
01643830044
01643830045
01643830046
01643830047
01643830048
01643830050
01643830051
01643830052
01643830054
01643830055
01643830056
01643830057
01643830058 Chồng Dương Văn Tường
01643830059
01643830060
01643830061
01643830062
01643830063 Chồng Dương Tố Thỏa
01643830064 Con Dương Văn Tâm
01643830065
01643830066
01643830067
01643830068
01643830069
01643830070
01643830071
01643830072
01643830073
01643830074
01643830075 Chồng Dương Văn Hằng
01643830076
01643830077
01643830078 Ng quán Cẩm LA
01643830079
01643830080 Con Dương Văn Thức
01643830081 Con Dương Văn Hoi
01643830082 Chồng Dương Văn Sang
01293755555 Bố Bác Vịn
0904095558 chồng Dương Văn Mài (mất)
0904095559 Bác Tài
0904095560 Chồng Dương Văn Nghĩa
01657703186
0912183249
0912183250
0912178716
0912178717
0912178718
0912178719
0912178722
0912178723
0912178724 vợ ông Dương kiểm
0912516712
0912516713
01683962648
01683962648 Vợ ông Dương Văn Phong
0913019877
0982941128
0914361597
01248042696
016699541218
016699541218
0984907277
01248042696
0974084850
0977188672
01674524951
01627318464
0965367601
01666113484
01687759532
0977565474
01674859590
0966730060
01698965340
0975628654
0987392530
01699226233
01663305202
0979291538 Dâu họ Dương
01685428488
01678645452 Vợ ông Thấu
01678645452
0973387124
0942981886
01642821942
01645243289
0988943469
01656193317
01655309787
01686359376 Con trai Dương Văn Tài
0165530787
01654106706
0986603698 Con trai Dương Văn Bình
01655309787 Cháu Dương Đình Cam
0966982365 Cháu trai Dương Thế Hùng
01639425038 Con trai: Hoàng Kim Đạo
01683740689 Cháu nội: Dương Văn Sơn
01689516169
0985182850
01694686431 Con trai: Lê Đình Thảo
0977365027
0975431736
01685182315 Con trai là Dương Viết Tiến
01686785276 Con trai Dương Quang Hùng
0987321659 Con trai Dương Thế Liệu
0979784214
01643843384
0975943468
0915345231 Con Dương minh Loan
0915345231 Vợ của ông Dương Văn Lộc
01658840770
01662498180
01693790847 Con là Dương Văn Hạnh
0969595112
01678690828
1675530048
01689081004
0964837980
01634507758 Con trai Dương Minh Trường
0985021797
0987611453 Vợ ông Dương Hữu Đạm
0941422038
0969672256
0986466800 Con trai Dương Đình Ngọc
0122.546.3881
0903.568.135 Vợ Ô Dương Kính (C)
0909.076.647
0188.243.8550
0163.828.8396
0905.037.455
0913.463.229
0986.693.120
0166.877.2223
0986.693.120
0163.379.0645
0983.865.277
0122.546.3881
0984.497.715
0122.546.3881
0164.732.1851
0984.497.715 Vợ Ô. Dương Tấn Bình
0913.463.229 Vợ Ô. Dương Phẫn (C)
0913.463.229
098.435.7064
0915.603.847
01695840651
Vợ ông Dương Quốc (C)
(Dương Tố Tiến)
0903.568.135
0905.935.109
0903.568.135
0167.558.8465
0905.037.455
1686260159 (Ban
liên lạc Họ Dương Vợ ông Dương Mô (C)
HQN: 4 Thủy)
0932.528.437
0123.780.2139
0932.528.437
0905.037.455
0903.538.135 Vợ ông Dương Văn Tơ
0932.528.437
1696502618
1685651290 (con
Vợ ông Dương Chừ (C)
trai: Sỹ)
0915.603.847
1667417029 hoặc
01698739196
(Dương Thị Quế
Lan)
0123.780.2139
0905.037.455
0983.865.277
0932.528.437
0905.158.045
0915.603.847
0123.780.2139
0905.158.045
0983.865.277
0983.260.889
0914.097.279
983362524 (Con
gái: Nữ)
0905.158.045
0905.158.045 ko có hồ sơ
01659425063
0168552637 Vợ Dương Bình Sơn
0983548101
0905114097 Vợ Dương Bình Việt
0932551681 Vợ Dương Bình Sào
01225457449
01225457449 Vợ Dương Đực
01284283130
0942646826 Vợ Dương Chính
0985780439
0985780439 Vợ Dương Quản
01225457449
0985180439
0935948555
01662307327
0964406606
0964406606
01649348994 Vợ Dương Nhờ
01658597943
01658597943 vợ ông Dương Hùng
01658597942
01205958170
01678853249
0889675130
01678853249
01678853249
Vợ Dương Mười
ko có hồ sơ
Vợ Dương Ngọc Thanh
01672848857
01672848857
Vợ Dương Mười
Vợ Dương Tập
01692301708 Vợ Dương Văn Thập
Vợ Dương Trợ
01658597943 Vợ Dương Bình Tú
Vợ Dương Tốt
01626.778.906
0944.627.063
0967.109.538 Vợ ô.Dương Văn Nhai
Vợ ô.Dương Văn Hiệp
0919.016.973
chưa thấy hồ sơ
0915.949.223
01279.845.968
01279.845.968 Vợ ô.Dương Văn Đĩnh
0944.757.633
0127.261.487
Bà Dương Văn Vịnh
01620.678.906
Vợ ô. Dương Xuân Hân
0975.188.119
01674.881.579
02283.643.652
0917.760.844
0983.081.545 Dâu họ
0916.068.193 Dâu họ
02283.842.956 Dâu họ
1647.62563
01272.117.550 Dâu họ
01689.165.409
0942.681.959 Dâu họ
01656.736.097
0942.741.627
0942.741.627
0942.681.959 Dâu họ
01668.404.605 Dâu họ
0942.841.136 Dâu họ
01246.344.177
01644.762.563
01295.336.909
0946.738.552 Vợ ô. Dương Phú Hộ
0943.865.998 Vợ ô. Dương Công Thụy
0946.401.416
Mẹ ô. Dương Văn Chủ
01292.462.298 Dâu họ
0946.894.263 Vợ ô.Dương Văn Mậm
0943.642.726
0913.928.105 Dâu họ
0984.245.783
0912.922.934
0948.233.873
0943.642.726
0944.564.742 Dâu họ
0918.504.321
01697.817.459 Dâu họ
01653.762.818 Vợ ô.Dương Văn Phụ
Vợ ô.Dương Văn Khanh
0913.100.756
0972.876.382 Vợ ô.Dương Văn Khiển
Vợ ô. Dương Văn Phong
Gốc Họ Dương
Dâu họ
64925074 Vĩnh Cửu, Đồng Nai
0168.371.825
01294.788.196
0986.507.401
01688.756.448
60125597695
60125597695 Vợ ô.Dương Văn Viết
0986.326.612
Gái họ
Dâu họ
01696.465.148 Gái họ
0912.703.075 Vợ ông Hân
Dâu họ
01676.261.576 Dâu họ
01632.681.216
0915.139.874 Vợ ông Toại
01253.006.450 Trai họ
02283.636.777
01688.280.374 Vợ ông Bao
0979.661.276 Gái họ
01687.270.760 Vợ ông Vành
0972.918.801 Vợ ông Tuyết
0974.121.099 Vợ ông Thi
Trai họ
01679.675.378 Gái họ
01668.886.244 Vợ ông Úy
01683.939.110 Vợ ông Hòe
0692.415.510 Trai họ
0169.508.020 Vợ ông Thoại
01685.806.254 Trai họ
01663.339.478 Gái họ
0919.132.414 Vợ ông Mỹ
01662.620.398 Gái họ
01669.662.139 Trai họ
Vợ ông Xương
01635.985.245 Vợ ông Thụ
0943.929.288 Vợ ông Giảng
Gốc Họ Dương
0976.864.091 Gốc Họ Dương
0168.752.223 Gốc Họ Dương
12280762 Gốc Họ Dương
01634.647.714 Gốc Họ Dương
01684.198.941 Gốc Họ Dương
01634.647.714 Dâu họ
01696.465.148 Gốc Họ Dương
Vợ Ô. Dương Văn Hạc
0912.279.607 Gốc Họ Dương
Gốc Họ Dương
Gốc Họ Dương, theo họ chồng
0979.661.276 Gốc Họ Dương
0916.121.847 Gốc Họ Dương
01662.381.861 Gốc Họ Dương
0943.640.319 Gốc Họ Dương
Dâu họ Phạm
Gốc Họ Dương
Gốc Họ Dương
0945.664.319 Gốc Họ Dương
0966.371.135 Gốc Họ Dương
0169.787.261 Gốc Họ Dương
01682.960.595 Gốc Họ Dương
0914.875.822 Gốc Họ Dương
0913.503.062
01646.643.618
01642.569.725
01656.452.0955
01232.714.133
01658.113.893
01232.714.133
01668.861.780
01233.380.825
0976.553.320
01233.380.825
12025.05
01675.252.547
0913.503.062
0942.103.284
01697.974.005
01674.800.289
01659.861.711
01697.974.005
06749.900.289
01668.553.484
01664.849.486
01697.426.655
02283.710.152
01649.080.202
01668.553.484
01668.861.780
01668.371.428
01259.538.447
0945.245.762
0912.808.369
01642.201.774
01684.235.579
01657.650.415
01232.714.134
01697.974.005
0943.073.096
01668.861.780
01697.974.005
01233.380.825
0919.812.718
0904.963.088
01226.389.209
0942.724.770
0971.469.76
0169.988.825
01643.219.139
0986.710.751
01646.908.432
0943.307.431 Vợ Ô. Dương Văn Trọng
01668.861.780
01696.528.620
Vợ Ô. Dương Văn Khai
01644.152.397
01644.152.397
0913.549.911
0913.549.911
0913.549.911
0913.549.911
01644.152.397
0913.549.911
01644.152.397
0988.921.903
0986.067.989
01687.176.402
01687.176.402
01644.152.397
01644.152.397
01644.152.397
0986.067.989 Vợ Ô. Dương Văn Hãm
0913.549.911 Vợ Ô. Dương Văn Nhàng
0913.549.911
01645.152.397 Vợ Ô. Dương Đình Tuy
01645.152.397
0913.549.911
0913.549.911
0986.067.989
968367531
1698328829 Vợ ô Dương Mế
912627525
1655233100
1683001279
Vợ Ô Dương Tố
975598327 Của con trai
935290988
983415489
Vợ Ô Dương Thuyền
1697136758 Vợ ô Dg Chí Để
934817915
1689281624
976416863 Vợ Ô Dương Hồ
1223548434
Vợ cố Thiếu Tướng Dương Bá Nuôi.
968367531
Làm lần đầu
1655158655
913425377
NT
1633546547
1662755462
976219801 Vợ ô Dương Tố
Vợ Ô Dương Khoái
988804359
915905057
2343754184
913425726
942613238 Vợ ô D Phước Cử
968367531
1232766709
968367531
914006960 Vợ ô Dương Xu
968367531
1682523006
976416863 Vợ Ô Dương Bé
934817915
968367531
1272064737
1682523005
913425377
948592498 Vợ Ô Dương Uy
905933527
không có hồ sơ
1215509933
Vợ ông Dương Vĩnh Hối (C)không có
1659373370
con, ở với cháu
968367531
913425377
1696599659
913425726
Vợ Ô Dương Điệt
913400005
Mới 2018
934817915
914006960
1663048760
904760505
905404819
Vợ Ô Dương Lũy
1663245074
913425377
Vợ Ô Dương Thảnh
Vợ Ô Dương Trạm
Vợ Ô Dương Ao
Vợ Ô Dương Bình
968367531
978306301
913425377
913425377
913425377
913425377
Vợ Ô Dương Chiêu
905293889
1674141103
Mới 2018
935564010
968367531
Vợ của Dương Công Phách(C)Con
1653108846
Dương Công Trí
914006960
967394811
1687901803
979105370
9054155634
914019851
1202344935
914237671
934817915
968367531
Vợ ông Dương Đình Màng (C) Con
934817915
Dương Đình Khảm
Vợ của Ông Dương Lệ (C)Con Dương
2343754184
Tri
1674141103 Vợ của Ông Dương lộc
914006960
913425377
913425377
1682905559
983800284 không có hồ sơ
1232766709
913425726
1687825562 Vợ ông Dương Văn Chí
Vợ Ô Dương Tụy
Vợ Ô Dương Tống
Vợ Ô Dương P Mãn
1663245074
Vợ Ông
Dương Đăng Thiêm ( C)
968367531
968367531
935849259
1689281624
1674141103
973656830
914006960
1627445318
XM còn sống
988804359
945563956
902435930
915963266
968367531
968367531
968367531
968367531
934817915
973904556
914006960
913425377
1287567702
914386893
1222566957
914546092 Vợ Ô Dương Ỷ
983037433
913953103
934731154
0914078094 đã bs
0914078094 Vợ ông Dương Liêu
913953103 Vợ ô Dương Thắng
914612365 Của cháu trai
1646306539 Vợ ô D Văn Cự
1633546547 Của con trai
1664962198 Vợ ô Dương Văn Hối
1224541548 Của con gái
962369838 Của con trai
905977472 Của con trai
1696572393 Của cháu ngoại
914192607 Của con trai
909048906 Của con gái
1645223245 Vợ ô D Chí Thính
913425726 Vợ ô D Văn Bụi
2343505578 Của cháu gái
1656893225 Của con
913425198 Của con trai
1694047800 Của HĐHD xã
914006960 Vợ ô Dương Điểu
968367531 Của cháu trai
914343469 Của HĐHD huyện
942613238 Của HĐHD xã
942613238 Vợ ô Dg Văn Ích
1678398269 Vợ ô D Vĩnh Tư
935304442 Của em trai
914078094 Của HĐHD huyện
?
? Dâu họ (Vợ ông Dương Đình Tuyên)
?
?
? Dâu họ
?
?
? Dâu họ
?
?
?
? Vợ Ô. Dương Nhựt Để
? Vợ Ô. Dương Văn Nhỏ
?
Hồ sơ nộp năm 2017, đã mừng thọ năm
0903776718
2018
? Hồ sơ đã nộp HĐHD VN năm 2016
0903776718 Hồ sơ đã nộp HĐHD VN năm 2017
09033282801
Dâu họ
?
Hồ sơ đã nộp HĐHD VN năm 2016
Dâu họ
?
Hồ sơ đã nộp HĐHD VN năm 2016
Dâu họ
Hồ sơ đã nộp HĐHD VN năm 2016
?
0915319540
01977234534
01693510618
0972324131
01698652007
01697945381
0972324131
0979812646
0977412409
01686532320
01684260955 Dâu họ
01653078389 Dâu họ
0945634106 Dâu họ
0975936443
0942313301 Dâu họ
0973894727
0945634106
01693510618 Dâu họ
01693510618
01666898506
01666898506
0985857790
0985857790 Dâu họ
01676763896 Dâu họ
01682505209
098660332 Dâu họ
0916932711 Dâu họ
0972324131
0902407219
0902407219 Dâu họ
0915979050
01669344043
0978997519
01636916962
không có hồ sơ
0985336751
09786104855
01266270307
Con dâu
Con dâu
Con dâu
Con dâu
Con dâu
Con dâu
Con dâu
Con dâu
0985851034
0904405385 Con dâu
0983817845
0941788076
0983817845
0979935968
0984319934
01653688033
01683162258
01626783996
01655285947
01657995204
0945753028
0941765978
01639779533
01698344679
0987324332
01638749709
Cháu 0904277345
Con trai
0914308256
Cháu
01649637504
Cháu
01649637504
Con trai
0904972568
Cháu 0914970211
0120378630
0120378630
0912435440 con trai Dương Trí Hợi
0120378630 vợ ông Dương Tam
0907388043
0913892568
01677626908
01629926561
0941009296
0978238266
0982583468
01699696302
0966423436
0966457518
01679668339
01686765815
0987644570
01673215336
0986081350
0965865204
01692196446
01685750294
01688657380
01666372748
0982984810
01234968887
01636670207
01628352213
01655910606
0868366471
01652879427
01677830096
0972975392
0976084380
0982123709
0912330235
01662310719
01662272447
01687544894
01655229847
01655229847
0983866103
01687963931
01634002467
01692783663
0985470400
0988282487
0982724921
01673142395
0972180233
01673142395
09454707687
-01695601149
0972180233
01695370993
0985016670
09433863726
0985267565
0919652087
01298026599
0166459216
01657240652
0985115082 Dâu họ
01682505209
0967209567
0966450191
01677519908
0966920856
0918600926
0167506736
0986606322
0917392199
0987788553
01688263226 Dâu họ
0972169300
0962921213
0972697089
01224317171
0985857798 Dâu họ
0976322846 Dâu họ
0945634106 Dâu họ
01685487879
01625247479
01635068109
01672405013
01665883732
0962068656 Dâu họ
01672136460 Dâu họ
0963048879
01673677461
0942455214
0911095624 Dâu họ
01676728977 Dâu họ
016488346629 Dâu họ
01673972649
0945634106
01635353903
01693212304
01648183101 Dâu họ
01398652007 Dâu họ
0945634106
01627746824
01698644731
01657383006 Dâu họ
0977412409 Dâu họ
0977412409 Dâu họ
01656002638 Dâu họ
01664975332 Dâu họ
01698652007
0976991147
0982343715 Dâu họ
0968215904 Dâu họ
01698652007 Dâu họ
01698652007
0918206507
01682578394
0984923313
0972262503 Dâu họ
0972262503 Dâu họ
0972324131 Dâu họ
01682009838
01687472513 Dâu họ
0986606332
01276585870
01689574160
01647084804
0976758393 Dâu họ
01695763064
0912367417
1976738219
01688304842
0168429089
0941398469
0918468370
0903375789
01667347821
01693151956
0982728838
0979822766
01216030662
0985706262
0165362734
01697835916
0198329541
0987219560
01636520016
01644208942
0166894364
01644657500
01663938950
0935473264
0978997519
0169630461
0988314726
01644208942
0915979050
01633167849
0915979050
0915979050
0969502785
01232442561
0917334350
01256367561
Cháu nội
0934593881
Cháu nội
0934593881
Cháu nội
0934593882
Cháu nội
0934593883
Cháu nội
0934593884
01697510721
01647422067
0164742067
0936708457
01699123224
01664774728
0977074689
0945077292
0918933665
01642767818
01269005445
01686693359
01636970251
0977424565
01638334263
01626142270
0977656346
0979014459
01665472355
01633937415
973903103
vợ ông Dương Cụ
01272265866
0916934803 Chồng Dương Nhung (Đã mất)
0981558887 Dương Hoàng (Đã mất)
0989856603 Chồng Dương Sảnh (Đã mất)
01698930680
0909451795
0945634106 Vợ cụ Dương Văn Chắt
0974305800
? Bố liệt sỹ
? Mẹ liệt sỹ, vợ ông Tôn
?
? Vợ ông Dương Văn Đông
?
? vợ ông Dương Tiến Lạc
?
?
? mẹ liệt sỹ
? vợ liệt sỹ (con gái Dương Thị Thắm)
? Vợ ông Dương Văn Tá
? Con trai là Dương Văn Vinh
? vợ thương binh
? Con trai là Dương Văn Tình
?
982985107
1632863860
1649500561 con trai là Dương Quốc Huy
?
? vợ ông Dương Văn Dụ
989473287 vợ ông Dương Văn Quýt
984160138 vợ ông Dương Văn Hòa
1677610427
1677502655 Con gái họ Nguyễn Dương
949563233 Con gái họ Nguyễn Dương
949563233 Con gái họ Nguyễn Dương
1685549448 Vợ ông Dương Văn Qúy
? Vợ ông Dương Văn Hoán
1653077873 Con gái họ Nguyễn Dương
983470865 Con gái họ Nguyễn Dương
?
?
?
?
? Đã mừng thọ năm 2018
? vợ ông Dương Văn Các
? vợ ông Dương Văn Cai
?
? vợ liệt sỹ Dương Thanh Vân
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
? Dâu họ Dương
?
?
?
?
? vợ ông Dương Văn Võ
?
? con gái là Dương Thị Tân
?
? Dâu họ Dương, ko có hồ sơ
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
? không tìm thấy hồ sơ 2017
16595388520
1684381933
1662740561
982582029
989107770
?
1669935285
916586149
982783739
1685002589 vợ ông Dương Văn Khoát
1658350036
976439318
?
?
942366165
? Vợ ông Dương Văn Dần
989739036 Vợ ông Dương Văn Sự
? Vợ ông Dương Văn Quang
? Vợ ông Dương Đình Nhị
?
?
? Vợ ông Dương Đình Tứ
? |Vợ ông Dương Văn Thụy
912490540
? vợ ông Dương Văn Kiện
?
?
?
?
?
?
? ko thấy hồ sơ năm 2017
988948659 Vợ ông Dương Văn Trê
965397214
975653990
1669033610
1656871250
1659811144
1674836837 vợ ông Dương Văn Lợi
?
1638502480
? Vợ ông Dương Văn Nghuỷnh
1659525844
? vợ ông Dương Văn Hiển
? vợ ông Dương Văn Minh
? vợ ông Dương Văn Hiền
?
?
? vợ liệt sỹ Dương Văn Canh
? gốc Họ Dương
? gốc Họ Dương
?
?
? Dâu Chồng Dương V Tiện
? Dâu Chồng Dương V Lan
? Dâu Chồng Dương V Phôi
?
? Dâu Chồng Dương V Sỹ
?
?
?
? Vợ ông Dg Văn Hoạch
? ko thấy hồ sơ năm trước
? ko thấy hồ sơ năm trước
?
? Dâu Chồng Dg V Khuông
?
? Dâu Chồng Dương V Đức
? Dâu Chồng Dương V Lang
?
? Chồng Dương V Mối
?
?
?
?
?
?
?
? ko có hồ sơ
?
?
?
?
?
0 917515983 Dâu họ
0 982894968 Dâu họ
? Dâu họ
?
?
? Dâu Chồng Dương V Tiêm
? Chồng Dương V Thơ
? Chồng Dương V Rồng
?
? Dâu họ
?
?
963631902
?
?
?
? Dâu họ
? vợ ông Dương Văn Kỳ
? con trai là Dương Văn Dân
?
?
? ko thấy hồ sơ năm trước
?
? Dâu họ
?
? Chồng Dương V Dần
? ko thấy hồ sơ năm trước
?
?
?
?
?
?
?
?
?
? vợ ông Dương Văn Bào
?
0 1662907776
0 3516289693 Hai vợ chồng
?
0 1638702152
0 1662329994 Vợ Ông: Dg Văn Tựu (chết)
0 1683482063
? Vợ Ô Dg V Đức (chết)
?
?
?
?
?
? Vợ Ô Dương V Sáp 1934
? Vợ Ô Dg Văn Vối (chết)
? Vợ Ô Dg Văn Tắc (chết)
? Vợ Ô Dg Văn Quý (chết)
?
? ko có hồ sơ
?
?
? Hai vợ chồng
1693287643 vợ ông Dương Tiến Sỹ
?
?
?
?
?
0949843436 con traiChồng Dương V Tía
0975361957 Con trai
0976195712 con TraiChồng Dương V Khẩn
912190231 Con Trai
0972934217 trực tiếp
1699452918.con traivợ ông Dương Văn Bất (đã chết)
1662221488. Con trai
vợ ông Dương Văn Viết (đã chết)
?
984343302 Con Traicon trai là Dương Văn Đích
? con trai là Dương Văn Côi
1629816009 trực tiếp
982824792 Con Traivợ ông Dương Văn Trượng (đã chết)
?
?
?
?
?
?
01685048505
0918848118
0972907530
01655388848
01692599130
01277995536
0972907530
01659641087
01258827368
0975597390
0988320991 đã bshs
01669672035
01676308532
0918446919
01638789025
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
1675665610
1659616397 v.Ô.Dg Mịch
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
985780348
911451117 Vợ.Ô.Dg Hữu Tài
986887262 Vợ.Ô.Dg Kinh
Dâu
Dâu
Dâu
0905173398 Dâu
01646610183 Dâu
Dâu
Dâu
1222541456
Dâu
Dâu
Dâu
01669060131
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
1538126980
Dâu
Dâu
Dâu
02353678357
1627494653
1658290831 v.Ô.Dg. Thị
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
0935783252
1638126980
0934718090
0918701059
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Phú Ninh
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
01227540126 Dâu
0914250808
Dâu
v.Ô. Dg. Sỏ
0985554121
0905638901
0911451117
1683691637 v.Ô.Dg.Bộ
0905459405 v.Ô.Dg.Huệ
0905186935 v.Ô.Dg.Văn Ba
0905186935 v.Ô.Dg.Mè
987655648 Dâu
968148051 Dâu
987655648 Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
v.Dg. Điệt
Dâu
Dâu
Dâu
v. Dg. Chưa
Dâu
Dâu
Dâu
0905125656
0934718090
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
01255340726
01255340726 Dâu
v.Dg Nhỏ
0985780348 Vợ.Ô.Dg.Đãi
0905533656 Vợ.Ô.Dg. Mười
01665316294 v.Ô.Dg.Mai
01627494653
Dâu
Dâu
0975931610 Dâu
0975931610
0975931610
Dâu
Dâu
0982111741
Dâu
Dâu
0949873201
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
0906515397 v.Ô.Dg.Thép
0986887262
0985554121 v.Ô.Dg.Đào
0935629784
0972211404 v.Ô.Dg.Thỏa
0987655648
01682110449
vợ Dg.Văn Quý
vợ Dg. Thanh Bình
01678913142 Dâu
Dâu
Dâu
01662402206
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
01696035895 Dâu
V. Dg.Thành Tư(chết)
0979802454
Dâu
Dâu
01642457987
0979802454
02353678357
0935635679 Dâu
0905255191
0972881444 Dâu
0905318424
01633367105 Dâu
0977137783
09685173148 Dâu
01699144477
01655678310
0905462322
0913486403
0973230717
01294309505
01698769792
0937278975 Thăng Bình
0942644847 Dâu
0986887262
01678911742 Dâu
Dâu
Dâu
Hiệp Đức
V.Dg, Sam
V. Dg. Cần
Dâu
01685751834
01698963752 Dâu
01676466943 Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
Dâu
V.ô.Dg. Ngữ
0905.060.251
Dâu
0913486403
01668894799 Dâu
01682490826 Dâu
0983771217 Dâu
0983771217
0911.451.117 Dâu
0937278975
0937278975 Dâu
0905.060.251
01232200130 Dâu
01206573107
0905.186.935
0935829093
01627857437 Dâu
0987655648
01659619061 Dâu
01646610183
0905069661 Dâu
01202473642 Dâu
01294309505 Dâu
0986209056
09634055953
0935040867
01698433599
0909028943
0913486403
01696036093 Dâu
01646435101 Dâu
0937278975
01688284722 Dâu
01294309505 Dâu
01278737790
0905.215.656
0984.946.339 Dâu
0986.887.262
0977.137.783
0931.188.939 Dâu
01294309505 Dâu
0979802454 Dâu
01686519173
0934718090
01674437593
0977298215 Dâu
01212745157
01646939634
01242843480
0935025411
01294309505
0913486403 Dâu
0905758456 Dâu
0973230717 Dâu
0973230717 Dâu
0973230717 Dâu
0973230717
0975931610 Dâu
0914334090
01287129319
01212113396 Dâu
01688284722 Dâu
0984726396
01685173148
01685173148 Dâu
01658743226
01213631182
0905.060.251
0905.060.251 Dâu
0986.887.262
1674820936
972593804
1664234408
974672035
1665456491
1659373687
1683067991 Vợ cụ Dương Đình Bội
912328766
1694453349
983452115
1634948903
1655046139
1695402894
912328766
1679168616
1644401098
986166459
1632454831
1642342020 con trai là Dương Văn Thịnh
1635464407
983452115
983664206
1683067991
912328766
976894632
977891546
1673701775 vợ ông Dương Văn Bảo
985033440
1698804035
972288921
912328766
912328766
977799084
904502434
984449770
1645456568
975349834
976795194 Vợ cụ Dương Đức Cuông
934345502
1683067991
912328766
986980655
986980655
1665456491
1675276885
166597693
987727443
1635027183
975898961
1229287265
1665180975
912328766
1686120694
1665456491
1665456491
1665456491
1665456491
912328766
904190022
868903996
936607893
936607893
1665456491
912333325
1679168616
1674984303
968669713
919416557
1683067991
976050289
Vợ cụ Dương Sách Mạc
915046398
989624302
983452115
936607893
974106128 Vợ cụ Dương Văn Dẫn
982616158
1639156213 CM thiếu công chứng
915046398 Thiếu CMND
913035279 Vợ cụ Dương Văn Phấn
CM thiếu công chứng
Vợ cụ Dương Văn Sự
962090176
1676563514
936607893
982616158 Vợ cụ Dương Văn Siển
986276441
986276441 Vợ cụ Dương Đình Tụng
Vợ cụ Dương Văn Lộ
1688556023
969337942
1696105410
1686161268 Vợ cụ Dương Văn Láng
1629714297
Vợ cụ Dương Xuân Hạ
0983813467 vợ ông Dương Văn Đuốc
986276441
986276441 Vợ cụ Dương Đình Đại
986276441
986276441
986276441
986308128
1268395222
1682143189
Vợ cụ Dương Ái Phiếm
901517743
1664236511 Vợ cụ Dương Văn Cầu
975782548
977877471
984389312
1682490282
944252707
1685194947
912328766
904448263
1689824061
989148860
Vợ là nguyễn Thị Đông
123820096
2213690688
982868925
989258751 Vợ cụ Dương Văn Trạch
Vợ cụ Dương Đình Nhự
Vợ cụ Dương Sách Canh
Vợ cụ Dương Văn Ngôi
Vợ cụ Dương Mậu Thanh
Vợ cụ Dương Văn Chức
989258751 Vợ cụ Dương Văn Mô
Vợ cụ Dương Văn Hoạt
975782548 Vợ cụ Dương Văn Thiệu
Vợ cụ Dương Văn Khuyến
912328766 Vợ cụ Dương Xuân Thu
1642598176 Vợ cụ Dương Văn Thu
904448263 Vợ cụ Dương Công Hậu
904448263 Vợ cụ Dương Văn Quản
1654593994 Vợ cụ Dương Hữu Ngọc
Vợ cụ Dương Công Tơ
Vợ cụ Dương Văn Tức
1685153754
1685153754 Vợ cụ Dương Văn Cửu
Dương Cảm
01293 589647
01293 589647
0982 076372
02323 883805
01684 297224 C: Dương Văn Bảy
01688 160353 C: Dương Văn Tuynh
0989 432394
0934 760702
01669 868919 C: Dương Công Diệc
0918 807072 C: Dương Công Tịnh
0988 807072
0963 715446
0985 124591
0988 436127 C: Dương Bá Luyệt
0988 436127
01679 532449
01655 817081
0974 012414 C: Dương Đức Thắng
0915 489032
0888 175868
0941 741135
01632 125649
01676 634317
01689 085564
01628 977922
01639 150546
016743 766375
0911 956375
01674 346238 C: Dương Hữu Hoá
a1
a3
Dương Sòi
Dương Quân
Dương Luông
Dương Hãm
Dương Khiêm
Vợ Dương Viết Trải
0977 112187
0932 326247
0932 326247 a4
Vợ Dương Văn Hoạ
Vợ Dương Thế Hài
0913 566700
01648220766
0165838758
01246884665
01246884665
01246884665
01246884665
01246884665
01246884665
0948909564
0948909564
0969648339
01216935399
Vợ Ông Dương
01216935399
Bình Sổ
Vợ Ông Dương
01216935399
Văn Nổi
01216935399
01216935399
01216935399
01216935399
01216935399
Vợ Ông Dương
01216935399
Kiến Đức
Vợ Ông Dương
01216935399
Văn Cải
0939895696
Vợ Ông Dương
0939895696
Minh Khải
Vợ Ông Dương
0939895696
Văn Tào
0913847193
0913847193
0913847193
0913847193
0913847193
0913847193
0913847193
0913847193
Vợ Ông Dương
0913847193
Văn Sáu
Vợ Ông Dương
0913847193
Văn Cậy
0937025677
Vợ Ông
0937025677
Dương Văn Phương
0886706389
0918748470
0918748470
Vợ Ông
Dương Văn Nho
0918748470
0918748470
Vợ Ông
Dương Văn Da
0985858171
Vợ Ông
Dương Văn Phước
01648220766
Vợ Ông
01216935399 Dương
Văn Nhường
01663509666
Vợ Ông
0939835090 Dương
Văn Hương
Vợ Ông
0939835090 Dương
Văn Đức
Vợ Ông
0939835090 Dương
Văn Nhiễu
0166426575
01686602953
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
0976477520
01669941731
01659423824
Vợ Ông
0946690384 Dương
Văn Khoe
0976477520
0976477520
Vợ Ông
094890564 Dương
Văn Ngài
0984352989
01246884665
0939835090
Vợ Ông
01237019529 Dương
Văn Mãnh
Vợ Ông
0916328039 Dương
Văn Sáu
01669957201
01682638624
0948909564
01674703467
01699457755
1695122358
1698337894
01668588502
01639144758
01688150895
1695549735
1686127618
1677266406
974901820
Vợ ông Dương Công Can
01252796063
09442729449
1656139765 Vợ ông Dương Công Cừu
Vợ ông Dương Tiến Sơn
0166.659 3336
1675549571
0205.383 7706
2053515123
1633782041
974103422
0167.636 1733
1656719834
0164.856 6696 Vợ ông Dương Văn Chiêm
1669028120
1636842494
1638137364
978829476
1655718278
0943.982 855
0168.949 4314
Dâu họ Dương
Vợ ông Dương Văn Lim
Vợ ông Dương Văn Thân
Dâu họ Dương
0975.315 446 Vợ ông Dương Hữu Sao
Vợ ông Dương Văn Nguyên
01697474527
01688648180 Vợ ông Dương Ngọc Thục
01679226934
0978564521
0173619815
1255056686
094983551
01638691383
0986151064 Vợ ông Dương Công Tình
0965117829
01689360566
1255056686
01664791056
0972489703
01665036490 Vợ ông Dương Hữu Giai
01235266838
01693761309
Vợ ông Dương Công Đường
0965117829
Vợ ông Dương Công Nghĩa
0967082784
0968976808
01224176189
01679226934 Vợ ông Dương Hữu Luân
Vợ ông Dương Công Nhiễu
01692883269
01692927235
Vợ ông Dương Hữu Thì
0965442500
01693627177
0912202823
1629426924
1632138000
Vợ ông Dương Công Mỵ
982823287
01696769403
Vợ ông Dương Công Thản
0975198954
0973721547
01663855144
0969958476
01246602357
01639025971
Vợ Ông Dương Văn Kỳ( đã chết) ở với
01674639616
con gái.
0965233939
0974284640
0978894709 Con trai Dương Văn Dung
0982947586
0985106830
0985106830
0985106830
01652355888
0985106830
0985106830
0985106830 Vợ ông Dương Văn Nấng( đã chết)
0915159894
0912997997 Vợ ông Dương Văn Tạo
01646218670 Vợ ông Dương Văn Hào( đã chết)
0989354997
01669882509
0975155857
01695031558
0985642202
0984 473 952 Con trai Dương Duy Dũng
0963937982
0912997997 + 100
#REF! 2
#REF! 2
0975574353 #REF! 2
01672832036 Vợ ông Dương Quang Ba #REF! 0
0966917343 #REF! 0
01685727114 #REF! 0
01672190428 #REF! 0
0975574353 #REF! 1
0978775448 #REF! 7
01695557183
0975574353 Vợ ông Dương Hòa
01682650769
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353 Vợ ông Dương Ký
0975574353
0975574353 Vợ Ô. Dương Quang Chức
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353
0975574353
0917169900
0947598906
0972204535 Vợ ông Dương Trọng
0972204535
0986935570
01222580575
0946068692
0983982108
01696031122
0934994602
0934994602
01688460565
0913470116
0913470116
01688460565 Vợ ông Dương Giới
0983401188
0914101450
0983401188
0986702528
0983401188
01688935567
01688935567 Vợ ông Dương Thông
01688935567 Vợ ông Dương Cống
01688935567 Vợ ông Dương Chậm
01688935567 Vợ ông Dương Bê
0983401188
01688935567
0914101103
01688935567 Vợ ông Dương Bạch Hổ
0914101103
01678139404
0971.970.047
0988.822.529
0905.348.268
0905.348.268
0982.304.089
01646.716.624
01646.716.624
0979.257.909
0963.965.774
01697.867.942
0944.829.319
0935.313.400
0973.793.257
0918.190.770
0943.715.455
0947.269.968
0932.474.792
0932.474.792
0932.474.792
0886.452.024
0903.595.860
0903.595.860
0903.595.860
0903.595.860
0903.595.860
941753069
941753069
Vợ ông:Dương Tài
Vợ ông:Dương Mậu
Vợ ông:Dương Sinh
Vợ ông:Dương Đình Kỷ
977403585
977403585
0903.595.860
903595860
0945.415.333
977133444
907044347
1655913257
533862099
1622722601
974619783
1622722601
1644356979
913407355
0903.595.860
0903.595.860
1632405115
1644356979
16654393651
0903.595.860
0903.595.860
0949.549.292
0949.549.292
1207154549
1663403787
1626236803
1626236803
1679875090
1665148074
1654940378
01692 867 075
1693293318
1658683709 Dâu họ
01633 792 578
914829393
0947 120 357 Dâu họ
01657 923 974 Dâu họ
01677 324 047 Dâu họ
1693107193
1649427823
0925 989 599 Dâu họ
915560824
0986 488 663
01642 273 209
979890752
982481396
01674 735 991
1664567279 Dâu họ
01696 894 771 Dâu họ
975600213
1237982228 Dâu họ
1698051845
0908 716 368
1662518249 Dâu họ
918741570 Dâu họ
01658 663 709 Dâu họ
0913 320 570 Dâu họ
944648229 Dâu họ
984537850 Dâu họ
0906 592 015
974955426
985701444
01686 300 125
01664 138 328
0975 359 108
936896024 Dâu họ
988964175 Dâu họ
1694667168 Dâu họ
989536535 Dâu họ
934933299 Dâu họ
974955426
1697255256
1675915792
1252127032
1634016925
963170229
1688536357
979890752 Dâu họ
986434983 Dâu họ
986907003 Dâu họ
1685811872 Dâu họ
1695458207 Dâu họ
1677326597 Dâu họ
977061590 Dâu họ
982956037
919858873
974511126
1692451266
0986 488 663 Dâu họ
1679897395 Dâu họ
0912 524 086 Dâu họ
912228565
1679191420
0948 356 238
989955194
919858876
985701444
2276549716
976619428
1656336554
01663 924 009
01688 436 575
912228565
01693 920 267
0989 288 383 Dâu họ
1234200234
2276549716 Dâu họ
01658 663 709 Dâu họ
985701444 Dâu họ
1656336554 Dâu họ
976951688 Dâu họ
1688359737 Dâu họ
984414681
1652979047 Dâu họ
1652979047 Dâu họ
975117089 Dâu họ
979215276 Dâu họ
0973 015 647
1684437279 Dâu họ
979799888 Dương Xuân Cư
01658 663 709
0979 215 275
0976 095 775
1695176436
965348158
01689 998 681
1688359737
1635132715 Con dâu
1644618077 Dương Công Vậng
1678633978 Dương Xuân Thiện
0167 40 451
0912 332 126
978545851
972934031
919987518
974152688
1647986678 Dương Văn Tống (đã mất)
988795058 Dương Xuân Cầu
0983 040 157 Dương Văn Vụ
Đợt 2
Đợt 2
Đợt 2
988235997 Dương Văn Tụ
1626702073 Dương Văn Chúc
Vợ Ô. Dương Văn
Hsơ tồn năm 2017
Đản 904397943
913030779
1692814256
169242083
1652007743
989136870
965525628
1243690664
1653125435
1634565682
1644535133
1655147769
1057542880
942615779
915322410
1647999699
1657460004
1652709301
936304484
934652934
678074629
934409185
983542813
904163714
1289157188
1673234480
1648220563
1659285461
914519392
968720043
916101057
1683185707
1693660589
1693123640
1689500557
915653585
1679956451
983396245
1657465545
944679164
946473799
1236529963
1693739088
1689907409
1642710090
1693007298
1683838509
1644991547
972719138
953467827
916101057
1654289557
1695458662
16572733194
904812999
1659664329
1636768290
1659003976
948382703
168837951
1658042788
1656363020
1689009950
163620084
904798487
936127784
1683898407
944949386
1666427790
1683429900
1667725740
913746066
913609834
1676786376
1663654779
1658835970
1649868961
1666463096 STT 96
978193255
373819096
1694368688
165805488
10662259037 170599647
1628454233
979200187 171161161
17673673
1293591799
987269825
1678130026
9873855782
1254196678
1683185707
23738852195
942903256
968318091
915279411
1358520455
913746066
946185396
1669452366
1215129553
1692552837
1676786376
1689869872
1647876629
984930236
1646909290
1653147796
1672554372
1699872958
1663146324
974131125
1282495723
1626198714
1676957104
9820466490
1678866790
978281042
1697616947
985134089
1678130026
1637075578
1653496789
983318345
98673659
1634633474
965081188
1696633080
978107329
1632690181
1647244741 STT cũ 150
1205013843
1692317294
1079701810
978219285
1655574234
166487439
1652626499
986790844
1657363263
1689269238
975686103
1658185148
1683429900
1699593692
1234189597
978805542
913894720
1664561968
126318919
985228871
973011522
934643752
1657363263
986790844
1649430160
934643752
968437176
1626198714
1642776181
1677641125
978281140
975209514
1682462860 173963279
948254926
981627958
975897731
1647194898
968339406
165372973
1916101057
1692977818
1629122043
949432389
1665510330
1678013957
1658289557
1633415807 STT cũ 174
1692549388
978533350
1679886397
1295444631
1653453875
914538673 STT cũ 200
976861828
1693813153
987574518
169267818
1686503959
188246403
944041169
917105041
986793190
1667834982 170754477
9833643962 170905051
977511639
948284926
1683838509
968374576
1626415180
108657642
967423414
912317414
979623039
979623039
934409385
1632031617
973339637
1677649878
1645276617
1685156927
1254196678
1684280626
1238242488
986927186
979179131 (SHK) MT lần đầu
1687202165 170080819
866458262 170753413
1657477471 171009090
1642162986 170360436
1255470908 38122000097
886706477 171560268
915279307 170069498
967305907 Thẻ nhận lương
Đã MT 2017, 2018 bỏ sót kg MT nên MT
1666516124
2019
1679886397 vợ ông Dương Đình Hiệp (đã mất)
989735064 170780824
988752144 38127000033
911533174 174504151
1677628939 165270931
985550627 60668793
1676790741 170569991
1657222355 170499008
1639871418 170497311
946028198 38128000053
1253650245 170444403
977955427 170499718
1633586916 38129000194
1655150873 170749941
1694552397 1707479 25
1228212193 171271805
945270594 (SHK)
1684280626 10248595
1653990661 171009184
1626066564 GCN NCT
983867598 CMT mờ kh rõ
986603071 25065596
1655150873 170749873
1254196678 170111864
974486573 173715714
1228212193 170374020
1668176598 170065530
912980421 11036622
1669382026 173790695
1254196678 (SHK)
1263132949 170574012
941924122 (Sổ hộ khẩu)
1666189729 170640806
913542462 (SHK)
1639806785 170887758
916913556 170613843
1683231678 175031727
947400338 (SHK)
982470586 13598402
1664291466 173795835
1664291466 174735926
968470147 170573954
968024065 171137897
975212181 38133000355
914535378 170375663
987983473 170798912
934630567 170705194
9844253391 Thẻ hội viên
947400338 (SHK)
973158806 170636135
1678998522 170848197
968680487 170803139
969858768 38134000292
1634066690 170599525
942208498 170574157
977549024 (SHK)
1668413489 170905332
1677111043 (Sổ hộ khẩu)
966196521 170905410
1686580643 (Thẻ NCT)
912411263 174514173
1654561562 170573986
983867598 3898000661
1668176598 (SHK)
1054170671 170499031
1659398752 170569920
989203403 170497987
1648539035 170589152
979234749 170561843
971465232 (Thẻ hội viên)
1653125435 173785655
1667130986 170247839
984252027 10543659
981435605 170745073
1693943446 170573030
982827164 171271821
1639831496 170574053
1656854669 (SHK)
1636039661 (SHK) ( Nga Sơn )
1692535071 V3- 55 (SHK)
1698845076 170497157
904553213 170705596
1697131525 172256326
1658286552 170027863
1696633080 38138000414
1694390191 38138000327
1677711440 170589422
1656539365 170499728
974130406 173780640
987587232 38138000684
975212181 170588082
1255728129 170744634
916101057 38138000289
989136870 (SHK)
1695346156 170589731
1684280626 38138001067
1684280626 (SHK)
1684280626 (SHK)
1682360684 170497311
1682360684 (thẻ hội viên)
1253650245 170273506
1688607947 174740037
971475232 170463121
912522868 170497710
1633586916 38139000430
979968960 38139000381
1632623309 570882198(HK)
1659594099 171220389
1639623893 38139000067
1234426467 174529768
1662721422 170589082
166943340 170589947
1632098964 173749731
985550627 174730847
1675911448 170497250
1696633080 170499802
1664581303 TD 0340 (HK)
985224151 38039000393
1644859040 38139000036
1675850427 170570313
1216212182 174973083
1629817998 172254544
23736768904 170330458
983396393 170694390
169768103 170613634
947400338 (SHK)
1684280626 (SHK)
977517195 170588974
987445665
964277774
1689875677 Dâu Họ
2603502038 Dâu Họ
Vợ Ô. Dương
Trung Đài
979284006
947575180
966784746
1678727764
1287178907
1679601699
988141973
1647056258
971340659( Con
Trai)
974969609( Con
Mẹ đẻ của ông Dương Quốc Việt;
Trai)
983657286( Con
Vợ ông Dương Văn Cần
Trai)
1662831682
bổ sung hồ sơ sau Mẹ đẻ của Dương Thị Lâm
976350515( Con
Trai)
0913639835
Đã mừng thọ 2018
( con trai)
913639835
Vợ Ô. Dương Đức Thỉnh
1212470895
0912311666
0917457769
0968926853
01669164509
02436441520
0988856338
01696040384
0966556708
0984963381
01676110762
0915686837
0986760957
0973368491
01699555622
0911526823
0904186117
0912347319
0912347319
0904810106
01658666731
0903210984
01646533812
0985222086
01685426411
01237853507
0986411834
0904045869
0915956895
0944537870
0904781768
0977071678
0979814075
02436442901
01676031783
01658009417 Đã nộp HS
01658009417
02438569155 Đã nộp HS
01689781088 Đã nộp HS
0944228268 Đã nộp HS
0915550833
0973872539
0944522445
0914283835
0986964689
0973537120
01253060182
01253060182
01659867354 Tất cả hồ sơ khai 2017 báo màu , chị
Kiểm tra hồ sơ năm trước nữa giúp em là
01652402421 có a
01696226693
0986387493
01696351191
0986774291
0913507046
0986729291 Đã nộp HS
01668780376 Đã nộp HS
01667021893 Đã nộp HS
01252721323 Đã nộp HS
02436445548 Đã nộp HS
0913070962 Đã nộp HS
0969319172 Đã nộp HS
01658875639 Đã nộp HS
0975856799 Đã nộp HS
0986729291 Đã nộp HS
0964999862 Đã nộp HS
0168405290 Đã nộp HS
01666050887 Đã nộp HS
01246138365 Đã nộp HS
01246138365 Đã nộp HS
09034427434 Đã nộp HS
0989580766 Đã nộp HS
0904388752 Đã nộp HS
0934455562 Đã nộp HS
01254740604
0903210984
0967049084
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Độc thân,ko có
giấy tờ chỉ có QĐ
trợ cấp XH Đã nộp HS
09044164222 Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
0988179766 Đã nộp HS
Đã nộp HS
09888179766 Đã nộp HS
Đã nộp HS
0988017138 đã có hồ sơ
0913211012 có Hồ sơ
k có hồ sơ
0973086240 có Hồ sơ
k có hồ sơ
có Hồ sơ
01694605530 có Hồ sơ
0973086240 có Hồ sơ
01666858888 k có hồ sơ
0988556340 đã thấy hs
0988556340 đã thấy hs
0988556340 đã thấy hs
0988556340 đã thấy hs
01672813361
01662415245
0973306718
0982262437 đã thấy hs
0902260569 đã thấy hs
0977043964 đã thấy hs
0986955308 đã thấy hs
01377143254 đã thấy hs
01669231596 đã thấy hs
0983095389
0983811271
0988689382
09744077902
0979582687
0985548900
01657082713
0986473234
01678321336 Đã nộp HS
01645987414
01663115192
0912670942
0978233195
01655503105
01658858605
01649087403
01686598463
01683367172
0439670903
0977031763 Đã nộp HS
01683950048
01695372014
0915540465
01644334524
0
01365880061
0913338566
0982338959
0978946378
0914625049
0986435092
0961261034
01695201486
0978374775
0978135216
01644631918
0982826258
0913340085
0965996037
01677657017
01697442975
0912376937
0986543172
0976954689
0904396917
01669265958
01247707149
01644945320
01642590715
0978530269
01658858605
01657172933
0975650742
0983275275
01668960366
01663399462
01633220556
01647052214
097287246
0902732188
0312357720
01658643628
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Không thấy HS
0982569189 Đã nộp HS
01688040689 Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
01655224284 Đã nộp HS
01647176724 Đã nộp HS
0984913254 Đã nộp HS
0986422634 Đã nộp HS
0987419390 Đã nộp HS
0986921098 Đã nộp HS
0974267079 Đã nộp HS
01676011965 Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
0977495762 Đã nộp HS
01677493373 Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
01642459329 Đã nộp HS
0974797841 Đã nộp HS
975577446 Vợ Dương Văn Năng
982899961 Vợ Dương Văn Mạo
1686370281
973937329
963087713
985495170 Mẹ Việt Nam anh hùng
982899961
988976408
913073419
913073420 Vợ Dương Văn Đạc
1696513835 Vợ Dương Văn Quy
1659546475
976938273
973938274
1699348225
1662711968
1699348225
989484684
1659345585
977266990
984270926
1697317021
9855672856 Vợ Dương Văn Hào
1654355888
1697317021
983572683
978360489
983989387
1669234629 Vợ Dương Văn Lạc
1648906836
16871556853
1697153854
973983165
1686370281 Vợ Dương Văn Bân
1648795661
985495170
983378504
988117265
1677994597
1682736846
1682736846 Vợ Dương Văn Chén
962993596 Vợ Dương Văn Độ
1684502649
1677688227
1658280502
977098750
1662884068
1652700702
983789212
983789213 Vợ Dương Lưu Vững
912092855
1629735823
978359849 Vợ Dương Văn Khuê
963336686
1642384611 Vợ Dương Văn Hậu
1687419627
1687419627 Vợ Dương Bá Hiền
912070727 Vợ Dương Văn Tỏa
02438291859
01677606616
01629600343
01677606616
01629600343
02438293073
02438291859
01677606616 có Hồ sơ
0912572970
01677606616
01677606616
0983881697
01689788668 có Hồ sơ
02438291859
01629600343
0983881697
01677606616
0912174655 có Hồ sơ
0983881697 có Hồ sơ
01677606616 có Hồ sơ
02438291859 có Hồ sơ
0916386766 có Hồ sơ
01629600343 có Hồ sơ
02438293073 có Hồ sơ
01677606616 có Hồ sơ
0983881697
0983881697 có Hồ sơ
có Hồ sơ
0975189067
01633214032
01698028719
01633214032
0977532772
0981540566
01698028719
0983426727 Đã nộp HS
0983426727
01698028719 Năm sinh trước ghi 1923 - Ghi đúng 1925
0983426727 Năm 2017 ghi là ko tìm thấy tên trong ds
0912827538
01648565418
0912827538 ko tìm thấy tên trong ds năm 2016, tìm g
0912827538
01698565418
01683748819
0912827538
0977532772
01698028719 Đã nộp HS
01698028719 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0983426727 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0983426727 Đã nộp HS
01698565418 Đã nộp HS
0983731268
01698028719 Đã nộp HS
01698028719 Đã nộp HS
0983426727 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0977532772 Đã nộp HS
0977532772 Đã nộp HS
0977532772 Đã nộp HS
0977532772 Đã nộp HS
0988719766 Đã nộp HS
0983731268
0981540566 Đã nộp HS
0983426727 Đã nộp HS
0982841190 Đã nộp HS
01698565418 Đã nộp HS
0982841190 Đã nộp HS
0983426727 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0983426727 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0981540566 Đã nộp HS
0987785074 Đã nộp HS
0987785074 Đã nộp HS
0977532772 Đã nộp HS
0915139752 Đã nộp HS
01699592612
01667106624
0987389282
0904593652
0989116578
01636271395
0914876381
01692807585
0978655736
0974936288
01658739847 Đã nộp HS
01674084245 Đã nộp HS
0012083265 Đã nộp HS
0972496426 Đã nộp HS
0982885878 Đã nộp HS
0946802874 Đã nộp HS
0988870292 Đã nộp HS
016644759676 Đã nộp HS
0972334626 Đã nộp HS
0982885878 Đã nộp HS
01253473475
0934680129
0961634193
0168636009 vợ ông:Dương văn Lừng
0917331221
01677378095 Ko tìm thấy tên trong ds cũ, cụ cao tuổi rồi chị tìm giúp em HS những năm trc nữa
01695953366
0975925288
01668722439
02485863335
01688716761
0972941322
02436336732
0912537714
01688716761
01663063368 Vợ ông:Dương Đ Hồ Đình Hồ
0965664358
0973321238 Vợ ô:Dương Thế Xương
0912831001 Dâu họ Dương
01255053511
01232844698
0914569485
0936644915
0936644916
0904151509
0988221974
0982219477
0988221974
0966631742
0964273796
0989665044
0964273796
01653045811
0912127465
0969406373 Vợ ô: Dương Văn Vui
01239487596
01673735124
01269191300
01665038386
0914310716
0938629771
0985949593
0915591778
0983671009
0979252194
02436333564 Dâu họ Dương
0916096268 Dâu họ Dương
0904546065
0913213417
02439436540 Đã nộp HS
0903278042 Đã nộp HS
0912697680 Đã nộp HS
0912697680 Vợ Cụ Đậu
0913361841 Đã nộp HS
01658314132 Mới nộp HS
1686035826
915137978
1233047367 Dương Văn Ri
1684565336 Dương Văn Ất
1683429755 Dương Như Cơ
1682830120 Dương Như Thai
974709893
974709843
1682830120
1689497428 Dương Như Điệp
914857253 Dương Đình Quảng
973925035
1685023078 Dương Danh Mưu
982106721
1647327496
1698921321
1686541110
1653377452 Dương Văn My
1659245880 Dương Văn Hạp
982235572 Dương Đình Trang
1666902201
974210244
1682830120
189882445
1684549218
1673667369
1674863248
964085277
1698294472
1655617564 Dương Văn Giao
1655615764
1673272433
986988647 Dương Như Tắc
1655615764
978131829
33945326 Dương Đình Tùng
985126732 Đã nộp HS
1682830120 Đã nộp HS
977428063 Đã nộp HS
912951653 Đã nộp HS
918101741 Đã nộp HS
1647722812 Đã nộp HS
982013466 Đã nộp HS
945963285 Đã nộp HS
983837592 Đã nộp HS
972891437 Dương Tiến Hoành
1689944155 Dương Văn Thắng
1644368344 Dương Văn Sử
1644530004 Dương Văn Hanh
973904174 Dương Như Hải
1645576562 Đã nộp HS
1655617564 Dương Như Nhiễu
983461626 Dương Công Tế
974976092
986988467
974393767 Dương Đình Tường
1655617564
1643616056 Dương Văn Hằng
1655617564
978712782
914626129
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
Đã nộp hồ sơ
977281970 ô Ngọc
977281970 ô Ngọc
977281970 ô Ngọc
1683649475 Ô quân
1676449247 Ô Hoạt
1676449247 Ô Hoạt
1676449247 Ô Hoạt
1676449247 Ô Hoạt
1676449247 Ô Hoạt
1676449247 Ô Hoạt
912483353 Ô Thiện
914348046 Ô Phú
947553831 Ô Tuấn
1672534197
0983850892 DÂU
0912941343 Đã nộp HS
01685298607 DÂU
01679913310 Đã nộp HS
0966252461
0983850892 Đã nộp HS, thiếu CMTND
0902250300
0913383747 DÂU
0904277386
0913383747
0913383747
0913383747 DÂU
0977520244
0913383747 Dâu
01647245465
0966252461
0982357061 DÂU
0977520244 DÂU
01659813040
0977520244
01688959877 Đã nộp HS
0913383747
0912826163 DÂU
01692511553 DÂU
0983427698
01684898378 DÂU
0982403601 DÂU
0977520244 DÂU
01679430357 DÂU- đã nộp hồ sơ
01648454999
01675688089 DÂU
DÂU
0976393122 DÂU
0967436898 DÂU
02433507800 DÂU
01655110858 DÂU
0983850892
01695606178
0984863257 DÂU
01684029944 Dâu
01649945706 DÂU
0977520244 DÂU
0912366123
0946758932
01278921595
01679696431
01683546266 DÂU
0983850892 Dâu
0983850892
0983850892
0977520244 Dâu
01694497396
0902250300 Dâu
01688795992
0983116097
01645408073
0904277386
0913357651
01678421158
0963233881
0912234912
0933009789
0977520244
0989534966
0989534966 Dâu
01679073975
0913383747 Dâu
0976396122 Dâu
0168694842 Dâu
09133383747 DÂU
0972591866 DÂU
0977815396
01696433127 DÂU
0936324780
01667211805
02466507800
01698520572
0977520244
0977520244 Vợ Cụ Bị
0916424358
0916424358 Vợ cụ Đôn
0963233881 Vợ cụ Vượng
0976709744
01693693372 DÂU
0913357651 DÂU
0974803580
0977182416 DÂU
0973687107
0915616072 DÂU
0972649888 DÂU
01665002586 DÂU
0971559615
0164251473
0164251473
01659229179
0912287663
0904277386
01688031737
0976710142
01683956455
0903293497
0983850892
01674250502
01662558688
0974556839
0983850892
0977520244
0977520244
0968951713
01645235307
0913383747
0913383747
016940509988
01694497396
0941941601
0982068757
01662746004 DÂU
01668780659 DÂU
01233338364
0977520244 DÂU
0904277386
0983173891
0983651064
01654816370
0983651064 DÂU
0977520244
0985458037
0983005461
01683730929
01662849551
0904140985 DÂU
0971559615 DÂU
0904277386 DÂU
094277386 DÂU
01689300200
01676964540
02438634919 DÂU
01673812308
01237682856
0948411348
0912119298
0943566366
01228363739 DÂU
0904277386 DÂU
0904277386
0974556963
0904277386 DÂU
01664505114 DÂU
0962735593
0986959180
01219155600 DÂU
01699900436
0988068305
0972555698
0169393798
01679501795 DÂU
0983173891 DÂU
0913383747 DÂU
0914300518 DÂU
0913029370 DÂU
0972649888 DÂU
0972649888
01662683746 DÂU
01653515054
0903284407
0986143348
0949218686
01669527253
0946946299
0941517576
01666265989
0946401056
0169407278 DÂU
0967876177
0983152839
0977520244 Dâu
0904277386 Dâu
0904277386
0977520244 Dâu
0904277386
0983850892
0982166182
01673342849
01632118078
0946598647
0976946992
0967250762
01672492748
0167620494
01668709438
01664069107
01648066816
01648066816 Đã nộp HS
01674755182
0987558407
01639605186
01647245495
01648964515
0916137783
016777253484
01694749412
0974156708
0984604985
0912962858
0916137783
0964639996
0978248999
01633228649
0912320942
0982752059
09438999859
0983206585
01689576123
0915396075
0984604985
01673342849
0974156708
0985125078
0979978040
0913010826
01664724256
01664724256
01639773405
0916137783
0918912899
0943204020
01648883466
01633228649
09055266241
0972686175
0972432273
01673342849
01693165088
01634221419
0975958321
01634221419
01664724256
0989983705
0937898168
0937898168
0942879499
0947510611
01234341538
01662137456
01669869382
0946147045
0165456332
016979997370
01674441826
0978248999
0973902120
0971542773
01643212181
01675156581
0937898168
01219980174
0912845129
01687734084
01693286835
01633228649
0989983705
01656555956 Đã nộp HS
0978248999 Đã nộp HS
0967406976 Đã nộp HS
01654003640 Đã nộp HS
01656998849 Đã nộp HS
0973212275 Đã nộp HS
01666225508 Đã nộp HS
01675146589 Đã nộp HS
01675146581 Đã nộp HS
0968709685 Đã nộp HS
0968709685 Đã nộp HS
01689155177 Đã nộp HS
01645467227 Đã nộp HS
014329795536 Đã nộp HS
01656998849 Đã nộp HS
01627069051 Đã nộp HS
01654003640 Đã nộp HS
0983206585 Đã nộp HS
0983568321 Đã nộp HS
01663923893 Đã nộp HS
01673342849 Đã nộp HS
09775584234 Đã nộp HS
01648883466 Đã nộp HS
0964420462 Đã nộp HS
01639162449 Đã nộp HS
09876642996 Đã nộp HS
0976642996 Đã nộp HS
01679583496 Đã nộp HS
0978248999 Đã nộp HS
0978248999 Đã nộp HS
0987876588 Đã nộp HS
01678472302 Đã nộp HS
01699179704 Đã nộp HS
01649616511 Đã nộp HS
0948489364 Đã nộp HS
0981152614 Đã nộp HS
0962695237 Đã nộp HS
01278174135 Đã nộp HS
0943899859 Đã nộp HS
0943899859 Đã nộp HS
0943899859 Đã nộp HS
01676935505 Đã nộp HS
01266194327 Đã nộp HS
01663325134 Đã nộp HS
01644703267 Đã nộp HS
01669566855 Đã nộp HS
09734376944 Đã nộp HS
09734376944 Đã nộp HS
0944456474 Đã nộp HS
01696769450 Đã nộp HS
01655294988 Đã nộp HS
0914362652 Đã nộp HS
01627739585 Đã nộp HS
01639162449 Đã nộp HS
0978311613 Đã nộp HS
0944004351 Đã nộp HS
01684283784 Đã nộp HS
0986.464423 2
0243.8711.160 3
0167.9789018 4
0903.489810 5
0912.502360 6
0243.6781803 7
0903.489810 8
0943.673236 9
0166.592199 10
0168.9322064 11
097.6913315 12
0989.256995 13
0983.919055 14
0943.753.308 15
0168.9322064 16
0169.3266195 17
0169.8673597 Không thấy DS cũ năm ngoái có bằng mừn 18
0933.668252 19
0168.9322064 20
0167.7503785 21
0163.2747021 22
0163.2747021 23
0169.3891003 24
0912.964309 25
0903.489810 26
0166.5234362 27
0243.876.9644 28
0193.216348 29
01677503785 30
0978.499315 31
0989.642.234 32
0982.230157 43
0943.673236 44
0933.668252 45
0982667365 46
066.9499866 47
0167.9096577 48
0168.8282811 49
0976.193315 50
0976.193315 51
0168.8282811 52
0165.9750588 53
0903.489810 54
0943.673236 55
0933.668252 56
01686099304 Vợ cụ Dương Văn Sáu 57
0983.188325 58
0988.839081 62
0976973598 63
01672803233 64
0966.682893 65
0922.270880 66
01654831603 Vợ cụ Dương Văn Cầu 67
0976973598 Vợ cụ Dương Văn Nhậm 68
01692920020 69
01666586110 70
0163.546604 71
0982.549217 72
0986.844675 74
0987.202308 75
0984887062 Vợ cụ Dương Văm Ương 76
0166.2166444 77
0243.6922632 78
0169.8352478 Vợ cụ Dương Văn Uẩn 79
0987.758583 80
0164.8896123 81
0985.561685 82
0986.464423 86
0985.821286 93
0243.6783803 94
0968.872276 95
0982667365 98
0979.560905 Vợ cụ Dương Văn Ngà 99
0973.378700 100
0973.597792 101
0914.871831 113
0903.489810 Vợ cụ Dương Đức Trà 114
0979.560905 115
0986.464423 Vợ cụ Dương Thịnh 116
0975201963 Vợ cụ Dương Văn Tạ (Mất) 117
118
119
Vợ cụ Doành 120
121
01654831603 122
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
Đã nộp HS
0989113192 Bổ sung mới Vợ ông Dương Đang
0984886899 Bổ sung mới
0904186117 Bổ sung mới
02435379261 Bổ sung mới
02435379261 Bổ sung mới
0971698644 Bổ sung mới
01662858420 Bổ sung mới
01684883683 Bổ sung mới
0124.735.9469
0947.491.200
0986749555 Vợ ông Dương Văn Thịnh
01676,408,689
01666.914.260
01683.687.946
0995 972 304 Dâu họ
0169.216.8325 Dâu họ
0166.475.7956
0122.8311.611 Dâu họ
0904.108.599 Dâu họ
0934.349.975
0962.912.120
0942.968.744
01655.025.405
0165.322.0737
01647.229.264
0993 923 551 Dâu họ
0982.303.936 Vợ cụ Dương Văn Thái
01638.293.681 Dâu họ
01653.467.579
0166.546.6426 Dâu họ
0165.971.5048 Dâu họ
01676.408.689 Dâu họ
01645.329.859 Dâu họ
0169.442.5334 Dâu họ
01699.00.1041 Dâu họ
01628.625.022 Dâu họ
01649.268.582
01697.064.828
01692.047.668
01674.178.427
0984.777.356
0975.234.544
01699.560.346
0978.587.986 Dâu họ
01662.905.147 Dâu họ
01676.408.689 Dâu họ
0985,460,850 Dương Văn Gắn,
0167.127.092 Dâu họ
0989.943.076 Dâu họ
0985.287.799
01695.374.005
0962.998.159
0982.127.967
0917.421.861 Dâu họ
0989.125.149 Vợ cụ : Dương Đình Đống
01698.065.861 Dâu họ
01657.020.463 Dâu họ
0912.899.310 Dâu họ
01648.284.791 Dâu họ
0936.582.079 Vợ cụ Dương Văn Tuyển
01653.220.737
0979.967.510
0904,282,059
0169.882.7499
0167.538.5125
01659.736.138
0978760899
01683,409,732
0169.913.9559
0972,998,520 Vợ cụ Dương Văn Bồi
01659.535.545 Dâu họ
012.022.11508 Dâu họ
0946 915 366 Dâu họ
0168.972.3755 Dâu họ
01629,019,882 Vợ cụ Dương Văn Long
01642.859.907 Dâu họ
01683.251.501 Dâu họ
0165.470.3988 Dâu họ
0934.232.449
0987.536.715
01685.102.956
01646.337.624
0913.023.923
0168.720.1346 Vợ Cụ : Dương văn Ngật
01685.868.724 Vợ cụ Dương Văn Thân
01654.682.662 Dâu họ
0914,869,439 Vợ cụ Dương Văn Thùng
0975.773.886 Vợ cụ Dương Văn Bầu
0982.279.876 Vợ cụ : Dg V Phạm
0985.168.140
0163.596.8873
01645.446.975
0166.289.9888
01677,536,820
01687.048.639
01668019134
0973.966.032 Vợ Cụ : Dương văn Lộc
0973.774.602 Dâu họ
0904427488 Vợ ông Dương Văn Cu
0932.208.967 Vợ cụ : Dương Văn Đại
01693,060,019
0975.875.021 Vợ cụ:D.Xuân Thủy
0934,399,242 Vợ cụ Dương Văn Vậy
,0914443,258
01652.997.422 Dâu họ
0904486419
0167.641.2332
0977,427,526
012.6337.5477
01235.936.688
0168.585.4255
01677.609.755 Vợ Cụ : Dương văn Quynh
01684.918.187 Vợ cụ : Dương Công Giang
01675.574.448 Vợ cụ : Dương Văn Liễn
01668.383.223 Vợ cụ : Dương Đình Khuê
01668.877.924 Vợ cụ: Dương Văn Đẵn
03203.598.687 Vợ cụ : Dương Văn Tộ
01687,495,080 Vợ cụ Dương Văn Cầm
01693060019 Vợ ông Dương Văn Cư
01649.383.069 Vợ cụ : Dương Đình Lê
0972.910.085 Vợ cụ : Dương Công Quang
0169.994.4587 Vợ cụ : Dương Văn Tân
01642,136,706
0977,671,707
01689,592,934
0987,542,440
01692,455,508
0972,363,007
01678,286,690
0914,642,997
01653.232.779
01679,097,658
0978,587,986
0902,043,181
0984277726
0,1697,602711
01657.348.550
0986,749,555
01698,317,165
0967,,964,277 Vợ cụ Dương Văn Sơn
903.360469 Vợ cụ Dương Văn Nghiã
01652,409,158 Vợ cụ Dương Văn Cớ
01649,268,582 Vợ cụ : Dương Văn Tân
0169,831,7165 Vợ cụ Dương Văn Xuân,
0974,805,501 nam sách
0977,210,516
01675.982.586
0977,047,175
0163,403,6521
0972,731,724
169268582
0165,468,6426
0902,087,855
01677,523,887
01673,271,593
0984.837.196
01232,568,528
01675.401.395 Vợ cụ: Dương Văn Phấn
0912,935,987 Vợ cụ Dương Văn Đỉnh
01698,915,835 Vợ cụ Dương Văn Khuê
01257,693,943 Vợ cụ Dương Văn Loát
0.97511682
.01672259431
0.962669278
0.962669278
0.962669278
0.962669278 Vợ Cụ Dương Bá Huyến
0164.394.9566
0904.427.488
0904.427.488 Vợ Cụ Dương Kế Nho
01659,880,285
01659,880,285
01659,880,285 Vợ Cụ Dương văn Hỷ
01659,880,285
01659,880,285
0165.495.5356
.09344.20116
.0985.361.926
.0978.587.986
.0127.556.9668
.0912.897.207
.0168.916.2582 Vợ Cụ Dương Đình Tương
0986,749,555
.0912.981.137
.01652.150.816
0989.372.143
0973.774.310 Vợ Cụ Dương Công Chiêu
0164.837.3359
0904,110,393
0904,110,393 Vợ Cụ Dương Văn Thoại
0904,110,393
0904,110,393 Vợ cụ Dương Văn Nhận
0.1677444608
01656.251.559
0973,029,162 Vợ cụ Dương Văn Hài
0973,029,162
0973,029,162
0973,029,162
0973,029,162 Vợ cụ Dương Văn Phúc
0973,029,162
01682.823.667
0987.567.106
01696.140.465 Vợ cụ Dương Văn Nghi
01685.575.630 Vợ cụ Dương Văn Thiếu
01684.522.473
01653.227.064
01653.227.064
01653.227.064
01649.268.582
0.167928243 Vợ cụ Dương Đăng Thành
0981.357.663 Vợ cụ Dương Văn Hữu
0169.612.1020
0981.357.663
0982.514.434
01639.475.826
0169.260.2711 Vợ cụ Dương Văn Chí
0977.682.546 Vợ cụ Dương Bình
0984.842.151
0968.530.056
.0974111.279 Vợ cụ Dương Văn Chu
0168.4907.817 Vợ cụ Dương Trọng Nhi
0942.689.029 Vợ cụ Dương Văn Giới
.016644.37535
01656.547.586 Vợ cụ Dương Văn Khả
0984.358.195
09766.13981 Vợ cụ Dương Văn nhì
01648.175.983
01648.175.983 Vợ Cụ Dương Văn Liên
0902.365.546 Vợ Cụ Dương Văn Tỉnh
0.914404542 Vợ Cụ Dương Văn Khiêm
0.988078715 Vợ Cụ Dương Danh chờ
0972.193.3298 Vợ Cụ Dương Danh Bỉnh
0978,380,412
,01673,909093
,0989,9676396 Vợ Cụ Dương Văn Khiêm
01684,851,817 Vợ Cụ Dương Danh Bí
,0972,193,198
01684,988,095 Vợ Cụ Dương Danh Quý
0,168320362,4
0121,643,5212
0121,643,5212 Vợ Cụ Dương Danh Yến
01655,155,607 Vợ Cụ Dương Danh Nhỡ
0,1694988,095 Vợ Cụ Dương Danh Bẩy
,01673,909093 Vợ Cụ Dương Danh Thép
0979,728,371
0978,380,412
0904,427,488 Vợ Cụ Dương Bá Ngoãn
0904,427,488
0.1257615364 Vợ Cụ Dương Bá Uy
0.1257615364 Vợ Cụ Dương Bá Uy
0932.208.967 Vợ cụ: Dương Văn Thịnh
01255,257,416
0167,337,4870
01642,136,706
01694,742,708
0169,476,6675
0978.587.986
0965,160,605
01688,768,328
01695.369.555
02203,828,128
0462,695,022
01693,060,019
0169,760,2711
0986,079,710
01269.256.469
0977,611,819
0915,384,064
0168,325,1501
01693060019
01673,752,028
01696.140.465
1689,416,893
0978,587,986
0962,296,175 Vợ cụ Dương Văn Nghi
0904,045,277 Vợ cụ Dương Văn Thềm
0165,608,2088 Vợ cụ Dương Văn Tuân
0988.142.075 Vợ cụ: Dương Văn Đang
01693.412.834 Vợ cụ: Dương Văn Trấn
01666,473,745 Vợ cụ Dương Văn Triệu
0978,587,986 Vợ cụ Dương Danh Yến
0968,530,036 Vợ cụ Dương Văn Chí
0978,887,986 Vợ cụ Dương Văn Long
0913,366,497 Vợ cụ Dương Văn Thậm
0166,433,5289 Vợ cụ Dương Đình Phương
0973.372.112 Vợ cụ: Dương Văn Trì
0979,117,595 Vợ cụ Dương Văn
01668,413,472 Vợ cụ Dương Văn Sứng
01664,516,151 Vợ cụ Dương Văn Tiến
0122,932,7161 Vợ cụ Dương Văn Phạng
01652,991,770 Vợ cụ Dương Công Hào
0902,087,855 Vợ cụ Dương Văn Luyến
0902,087,855 Vợ cụ Dương Quang Thái
0983,548,595 Vợ Cụ Dương Văn Hùng
0904,116,205 Vợ cụ Dương Văn Dũng
0168,333,2893 Vợ cụ : Dương Văn Khánh
0168,333,2893
0166,865,0924
01636,157,488
01673,170,693
Đầy đủ)
0934589355
0904920998
012205876406
0912758046
0904403972 Vợ ông Dương Văn Quyên
0987372814
01220451385 Vợ ông Dương Xuân Quyển
Đầy đủ)
983023651
trừ 2 cụ mất + 1 cụ kiểm tra lại
02253854203
01656274048
01225350980
01696605936
01688961492
01657482691
0919562769
0912331556
0942338599
0976353497 Vợ ông Dương Văn Vũ
0904436145
0904794224
0904794224
0988488844 Con là Dương Thị Thoa
0904249383 Con Là Dương Văn Khanh
0944577221
01688961492 Mẹ ông Dương Văn Phong
01669157858
0936588677 Vợ ông Dương Văn Đốc
0986616485
0975511043
01293549189
0936611766
01697619101
0944026796
01626195639
01697619101 Đã sửa tên đúng cho cụ
01683020671
01693040823
01662147298
0982176246
01697619101
0944026796 Vợ ông Dương Xuân Đễ
01659574552
0944574916
0168413298
01628909348
01638206361 Rể An Tự họ Dương Đức là trưởng chi họ Dương ( đã được ghi nhận mừng thọ hàng năm )
01629324797
01632124445
01697168348
01697619101
0983906153
01697619101
0968565765
01646491747 Vợ ông Dương Văn Bồ
01669535099 Vợ ông Dương Văn Hiếu
01697619101
01697619101
0963869191 Vợ ông Dương Văn Hiến
0986320274 Con Dương Đình Tính
01629460065
01697619101 Vợ ông Mai Văn Đài
01697619101 Vợ ông Dương Văn Thạch
0963869191
01657338259
01697619101 Vợ ông Mai Văn Nga
01659460065
0168413981
01293549189
01652947714
0976331539 Vợ ông Dương Đức Tuấn
0912616124 Vợ ông Dương Đức Thọ
01677646389 Vợ ông Dương Đức Úc
01695416158 Con là Dương Văn Đạt
0904234880 Vợ ông Dương Văn Thỏa
01683751328 Vợ ông Dương Đức Lanh
01689054731 Vợ ông Dương Đức Hiền
0985752332 Vợ ông Dương Đức Kỷ
01658142115
01698471346 Vợ ông Dương Văn Phong
Trừ 3 cụ mất + 1 cụ đã mừng thọ năm trước = 4 cụ
01288289559
01676977990
0169860769 Đã sửa tên đúng cho cụ
0914564655 Vợ ông Dương Xuân Mẫn
01637044260 Vợ ông Dương Văn Phê
0978459865
0943009303 Vợ ông Dương Văn Mông
01686018167
01695374116
01687391868 Vợ ông Dương Văn Tần
01628924143
01647223576
0215234254
0946786242
01683736008
01628924143 Vợ ông Dương Văn Cúc
01696379158
0984178892
01649899122
01639819689
0985487716
01664027621 Vợ ông Dương Văn Đệ
0919157381
trừ 4 cụ mất
0936644147
01225204128
01276958035
0902023619
0988870678
0913242990
01646902540
01648468676
01276958035
0961704108
0167720435
01683756698
01689867868 Vợ ông Dương Đức Mau
0987139054
0987139054 Vợ ông Dương Đức Bổng
01646902540 sửa tên đúng
01675457592
0904354531
0904354531 Vợ ông Dương Văn Khuyến
0936574209
09683175652 Vợ ông Dương Văn Luận
0937364469
0912306299 Vợ ông Dương Quang Đạm
01699621598
0984850927
01634989108
01205031904
01674402965
Đầy đủ)
01214174419
0936558156
0979851907
0983450891 Vợ ông Dương Văn Đào
01207247306
01689816607
01669779859
01669779859 Vợ ông Dương Văn Bi
01644422093
Đầy đủ)
01696312074
0975433356
0904386104
01656527938
0946114018
01678828074
0974682951
0966477647 vợ ông Dương Thế Long
01665895616 vợ ông Dương Văn Hoãn
01628466513
0982918799
01685424649
01628466513
913755130
983177065
0983177065
0982918799
01685424649
01628466513
913755130
1628466513
0988605655
0913755130 Dương Văn Nhu.
0988605655
0986931614
986931614
0982918799
0988605655
0988605655
0986931614 Dương Văn Tình
913755130
1628466513
0988605655
0913755130
0982918799 Dương Đức Huệ (chồng)
01685424649
01628466513
0913755130
983177065 Dương Văn Nho
0983177065 Dương Văn Kính
0982918799 Dương Vĩnh Phú
0913755130
0982918799 Dương Đức Hồi
0985718309
0985718309
01632552737
01667329968
0979064556
01663538707
0984718081
01653004589
01656674779
01658894434 Dương Văn Long
01644686582 Dương Quang Diệp
01655013370
01653004589
0972427519 Dương Văn Sổ
01639765536 Dương Văn Liên
01632552737 Dương Văn Chính
01632552737
0976645088 Dương Văn Chi
00983.754.980 Dương Thiếu Lâm
0978403960
01683363776
Đã được mừng thọ 2017 nhưng 2018 địa
0977231782 phương báo cáo thiếu
1247853544
987855689 Dương Hồng Điều
979188430 Dương Văn Hường
1658273017
1695336915
974128637
1665570580 Dương Văn Lưỡng
1652046486
1666671558
988087195
1645223015
975024730
988186266 Dương Văn Hùng
1673899342 Dương Văn Hoan
988425439
1682923807
1239258966
1645715385
969557809
1645321858 Dương Văn Lương
943545228
934014335
1686542175
1697083428
969060624
978102665
977955165 Dương Văn Ngô
983962508 Dương Văn Hồ
01642350285
1627588226
985377692
985377692
1658035171
1627588226
985377692
983250364
983250364
1642350285
1658035171
1627588226
983250364
1658035171
985377692
1642693292
983920516
983250364
1627588226
1698925123
01627588226 Dương Văn Kinh
01627588226
01627588226
01627588226 Dương Văn Hoàn
01642693292
02116505727
02116505727 Dương Văn Đạt
01642693292
01627588226 Dương Văn Đạm
01627588226
0913755130
01627588226
01627588226 Dương Văn Hợi
01642350285
01627588226
01627588226
01627588226
01627588226
01627588226 Dương Văn Vững
Khai lại năm sinh - có SHK mới theo
0989148259
điều tra Dữ liệu dân cư
01643614362 Dương Tiến Thị
01682785319
01666039708
01666039708
0961679645
985575834
0982501733 Dương Đức Hoan
0122334344 Dương Đức Chất
01267610561
0984142806
01659220080
01647845453
01647845453 Dương Đức Hiên
0976268361 Dương Tiến Giác
01295943423
0988808586
01634889649
914858022
1655370035
1634889649
0978004063
01678681650
0986370497
01275854547
984954325
01692161031
0984954325
0977470597 Dương Tiến Tưởng
01683404161
01685575166
01685575166 Dương Tiến Na
0977682505 Dương Tiến Đẩu
01663446277
01637200579
01689322009
0976579895
0966221254
0976579895
0984526301
01677001227
01289083566
01699240791
0974448594
974448594
01693082461
01693082461
01632589553
0977895323
01666245669
977460073
1663915685
01666022850
0983792028
0966119662
0975699448
0945688838
01739948962 Dương Công Quá
0945588838
01663538813
0167028136
0167028136 Dương Đức Hùng - có trong SHK
0987471213
988848265
01663537336
0988848265
01663537336
0978958356
0969085316
987750509
0976028578
01655369606
01685824195
0916275399
01639292463
0988949645
Được MT từ năm 2017 và trước - Năm
01632142270 2018 Cao Minh đề nghị thiếu. Năm nay
2019 đề nghị bổ sung.
0965597864
0974698048
1693809532
1694389537
0979015890 Dương Văn Kiểm
0989554121
01668493822 Dương Văn Kiều
01666846503 Dương Văn Tập
01662197020
01688598657
0987784754 Dương Văn Kế
0906157304
0942033012 Dương Thanh Xuân
0979591751
01288035864
đã nhận bằng
Gốc Dương
đã bshs
Gốc Dương
Gốc Dương
đã nhận bằng
đã nhận bằng
01662056364 Vợ Dương Tài Cai, đã nhận bằng
đã bshs
Dâu Họ
975770366
977460869
165377862 Con dâu
1648633409
1692269718
1252067787
915249482
911555132
1638655379 Vợ D.V. Lè
917533318
1657862308
1657862308 Vợ ông Dứt
914341280 Lần đầu
08 cụ
914568167
1698704838
1237785692
1638682676
949332410
1676928513
976222642
05 cụ
1292814670
1669991426
1682553051
1696528003
08 cụ
986346050
966293268
915251163
1258259063
963290911
963290911 Vợ ông Dương Quý Mậu
975235559
975235559 Vợ ông Dương Minh Thuyết
06 cụ
985293861 Vợ ông Dương Đức Nhàn
164896144
919978693
1655691147
966855923
07 cụ
1683414266
1672690324 Vợ ông Dương Quốc Độ
975621839
1658165301
969942389
1646004641 Vợ ông Dương Văn Tấn
1637330290 Vợ ông Dương Văn Vạn
0977618578
01652023937
01682049866
01658041755
0915198970
0962051373
0964191369
01655349033
01646111432
01647716293
01276198344
01696132316
0989906316
sẽ bổ sung hồ sơ
ĐÃ BS
915204181
1668956831
915574199
886520953
913517723
(PB
(PB)
(PB)
0976874065 Dương Văn Định (PB)
01691989016 (PB)
0904129174 (PB)
0974788966 (PB)
0973393421
0983343773 (PB)
0983343773 (PB)
0974148512 (PB)
0986953410 (PB)
0984265234 Dương Văn Nhu (PB)
0987897226 (PB)
0913324977
(PB)
01633142917 (PB)
01668977216 (PB)
01688179047 (PB)
0976855888 (PB)
01687353329 (PB)
01694883978 (PB)
0987128485 (PB)
0966685283 (PB)
(PB)
0982037055
01693109951 (PB)
0983343773 (PB)
0904124486 (PB)
01673710466 (PB)
(PB)
0976303770 (PB)
01642037975 (PB)
01669273828 (PB)
0985852077 (PB)
01634633290 (PB)
01683322075 (PB)
Dương Văn Chỉ
0912660638
09679397499
01646918048 con trai Dương Quang Đức
0868691852
01699365638
01696340043
0982037055
0913286329
(PB)
0967760710 (PB)
0983343773 (PB)
01633192917 (PB)
(PB)
(PB)
0982751426 (PB)
01632448840 (PB)
0987069248 (PB)
01668276143 (PB)
01688914555 (PB)
0972990771 Dương Văn Cán (PB)
01683327482 (PB)
(PB)
01699676220
0965250523
0913270216
01685106040
02086551715
01699135835
01693247899
01668941662
0989762859
01626522683
02803658777
01697644264
01666162735 Dương Đình Vẹn
0948730036 Dương Đình Hán
01646227184
0982398698
0977684676 Dương Như Luân
01697321449
0988480666 Dương Công Tình
01646030115 Dương Quang Úy
0986662563
01696476033
01632908850
01275505793
01655351287
0969795617
01627242378
01653395603
01644487591
01635125548
01665433329 Dương Xuân Thưởng
01698923185
01696618388
01689157623
01693486270
0978421788
0912592269
0975244538
01655252385 con Dương Quang Lục
0912898409
0977933498
0979874153
01683775837
01636377017
01659004421
0983343773
01669682910
01669712734
01646118618
090385141
0982751426
01684615313
01649362365
0988718352
0161139843
01668899487
01673476941
01236670956
0977722583
0975410163
01699365638
01699365638
0912898409
0915580210
0986944588
0964375407
0968528891
01684615343
01683465619
01692714242
01688974780
01667449396
096447359 Dương Văn Đúc
01692714242 Dương Sỹ Quảng
0984792764 Dương Văn Trọng
016294933085 Dương Hữu Trí
01639889003
01666230344
0977175940
01674138282
con Dương Đình Khoản
01668526199
Dương Thị Hà
01628260927
01695599523
01296376888
01696658357 chồng Dương Trọng Thiệu
01662661183
0917381708
01634209049
01696280571
0913843124
090911310
0962371698
0889735011
01699036984
0977893436
0985013255
01666409747
01699723926
0915824199 Dương Hữu Cương
09840602298
0972994233
016655226
01656933439
01633266909
016422585934
0968723374 Dương Văn Thìn
0984557041
0989489062
01698540623
con Dương Văn Thế
01655947457
0974535028 cháu Dương Văn Mậu
0876179254 Dương Thanh Tiệp
01654522535
0987356099
01699956550
01699956550
01684763833
0194750203
01647107104
01683544845
0986236042 Dương Văn Kiểm
0978661944
01663959723
090385141
09639444693
01679080540
0168302450
0977455661
01683290791
0978749158
0983479003
0975208667
01663982604
01673506381
0985290387
01626918398
0167527990 Dương Văn Xuyên
0912004903
0966685199 Dương Văn Chuyền
0986427757
01642471475 Dương Văn Lưu
0163584065 Dương Văn Du
01692725894 Dương Văn Son
0989199408
01628260927
01688746684
0198692912
01647868915
01698076070
0978641428
0985544952
01697335357
01644764420
01644764420
01699676220
01697335357
0975410163 Dương Văn Tạ
0912860547 Dương Văn Hướng
01656330085
0983215828 con Dương Văn Phượng
01632087914
0975292230
01672206654
con Dương Văn quyết
01644398980
0983731460
0987276895
01655252385
01655252385
0974540264 con Dương Văn Bẩy
0988599721
đã sửa địa chỉ
0936665161
0984344529
0965329055
098989267
01634684176 đã sửa tên
0984344529
Dương Văn Thân
Dương Văn Nghị
0913820467
đã sửa tên
0978274040
HS: p.Tích Lương, TP.Thái Nguyên
01685272537
0989734278
0984071410
0972314167
01685257456
0984339742
01684206410 Dương Văn Nậm
01645794956 đã bshs
01684727803 Dương VĂn Lục
01695088237 Dương Đình Cử
0169432313 Dương Văn Hà
0985510235 Dương Văn Huy
0974459813 trùng với STT 743
01696591157
0962269554
01685715976
01667200179
01643763943
01657264407
01655681171
0968664972
0986469611
02083507678
01679305954
01653608380
0973473622 Dương Văn Hiệp
1638410059 Dương Hữu Bản
Dương Văn Tập
Dương Văn Liêng
0971080383
sai tên đã sửa
01679485996
01666792401 Dương Văn Thức
Dương Văn Sửu
0919339990
0989723013
01632108336
01653391415
0976340566
0987244959
0912064969
đã bshs
Dương Văn Cường
01646294831
01697335357 Dương Văn Thư
01655947457
0974615900
0974615900
01697335357
01636105755
01627376733
01688961184 Dương Văn Thứ
0982037055
0912664586
0912279478
0988737690
01647146346
01696589733
0987885333
xuống tp
0913357374
01652030343
01652030343
0977855431
0977851553
0987530322 Dương Văn Thành
01627605516
0966857240
01695883016
0912901575
01696152849
01696152849
01257840151
0979339990
01632108336
0165391415
0976340566
0987244959
01645794956
Ô Vinh Đán
01633630081
0165301584 Dương Đình Tiệp
0982673597
01698946256
0989489062 sai tên đã sửa
01682197394
097724354 Dương Văn Nhiên
Dương Văn Thân
0913270216
0931529518
01654786237
0912901575
Dương Văn Chưởng
0913270216
0982673517
01674138282 Dương Văn Ấm
01694542462
01686662638
01674358377 Dương Đình ước
0168664972
01653467152
01665468320
01697263266
0869544523 Dương Đình Sử
0869544523
Nộp HS ở TP
0987579899
0977791582 Dương Văn Thanh
0987488551
01629081284
01692250660
01655941457
0166781576 Dương Đình Doãn
0869544523
01699365639 vợ ông Dương Kim Bôi
01699365639 trùng 790
Dương Minh Tuấn
0987291897
0944551154
0988642562
01637923710
0945426124
0979813165
0988285532 Dương Văn Nhị
0963914283 sai tên đã sửa
01645794956
01673059446
01648443003 sai tên đã sửa
01628344173
01645065893
01633038885
01651930354 sai tên đã sửa
0983063455
Dương Kim Việt
Dương Đức Hiền
01697335357 Dương Văn Thứ
01697335357
0978954755 Dương Đình Kỷ
0869544523 sai địa chỉ đã sửa
0979641552
Dương Văn Dư
0976898409
0912456725
0125016649
0985377228 Dương Đức Toàn
0985726610
0987519899
0987519899
0949509699
0971821554 a Thanh Đán
Dương Văn Thiện
Dương Văn Đức
0912901575
0974342848 Dương Hữu Thể
0989892697
0963914283
01645794956
0961028169
01699530306
01666842503
0975657021
0971876882
01646297003
0974005238 Dương Văn Nguyên
01672985232
01678857107
01648157040
01672391730
0977749760
0977015634
01654974138
0984716410
016924631767
01698145244
01674044813
0986594329 Dương Văn Hợp
01693051902
01682470715
0987948139
0962455331
0979082634 Dương Công Sự
0978875488 Dương Đình Nhinh
01672174778
0972106854
01258731306
01684591912
0987325358
01677522244
01693493965
0977865836
0989254683
01636531708
098595310
01644076360
01632503625 Dương Đình Mộng
01657369711
090418760
0986516242 Dương Đình Luật
0168234301
01648660403
01257242683
01698919223
01698919223
0169707967
01229371899 Dương Hữu Ổn
01674874015
01692662799
01642559723
01655656288
01683788938
0963644250
0986494229
01684005120
0917507636
0915961061
0904037377
0986302779
0961141382
0961141382
01644209572 Dương Thế Thơm
01636659947
01657216946 Dương Đình Thành
01689045735 Dương Văn Quế
0974797826
01688815275
0982576584
01694197147
01678104915 Dương Anh Tấn
098398010
0168650028
098521500 Dương Văn Dụ
0972551909
01233057651
0163584065
0989489062
0979295775
01669707150
01234496433
01663745585
0973396146 Dương Minh Quang
016939190087
0165553522
01696150976
0977498325
01659699309
01659699309
chồng Dương Ngọc Chất
01652554503
Dương Văn Nguyên
02083845128
01942784635
01688646744
0988762017
0982443518
01655252385
01655252385
01697335357
chưa bổ sung hồ sơ
chưa bổ sung hồ sơ
01645327796
0168757095
01665533205
01655090195
0982767121
0914400285
0974148512
0972846051 vợ cụ Dương Văn Thai
Dâu họ Dương
Dâu họ Dương
Vợ ông Dương Ngọc Liêm
Vợ Ô. Dương Hay
Vợ Ô. Dương Thì
Vợ Ô. Dương Nhu
978678336
Vợ Ô. Dương An
Vợ Ô. Dương Đôn
Vợ Ô. Dương Thể
Vợ Ông Dương Du
Vợ Ô. Dương Tấn Phong
977020139
Vợ Ô. Dương Thân
Vợ Ô. Dương Bửu
Hồ sơ ?
1667776254 Vợ Ô. Dường Hổ
Vợ Ô. Dương Liễu
Vợ Ô. Dương Chấp
963148323
983739997 Vợ Ô.
975067970
Vợ Ô. Dương Hào
Vợ Ô. Dương Liễu
1654954571
935940100 Mẹ Ô. Dương Duy Trí
Vợ Ô. Dương Bính
Vợ Ô. Dương xuân Cảnh
989877047 Vợ Ô. Dương Củ
1642848773 Vợ Ô. Dương Ái/ Quỳnh?
1664116862
1694604631
Vợ Ô. Dương Tùng
Vợ Ô. Dương Bông
Vợ Ô. Dương Thế
964805262
Vợ Ô. Dương Tiến Sanh
Vợ Ô. Dương Kính
Vợ Ô.
( Chưa HS )
916588359
( Chưa có Hồ sơ )
Vợ Ô. Dương Sanh
Chưa HS
1673969853
Vợ Ô. Dương Nhu
949832021 Vợ Ô. Dương Thái Thuận
1646479543
977478450
Vợ Ô. Dương Tám
1662041706
Vợ Ô. Dương Hùng
Vợ Ô. Dương Coi
1693047784
Vợ Ô. Dương Ký Triều
1677650814
976093643
963999458
1635755297
967292666
989455289
963999458
1687282935
963999458
973923881
978204382
916262903
167662538
1683897424
1219079333
976006912
9499831968
1676459699
915687524
912657912
1689551816
974645397
1657537504
981038771
1649743927
1695822664
949259653
1628317049
912435824
988043177
963999458
1258875435
979107385
986530460
1676518908
1692944351
916890422
983857963
989455289
914559082
982870556 Mẹ của Dương Bá Lục (Vinh)
1636684082
972854824
988043177
985653863
1673845680
963999458
962039462
1696616192
chưa công chứng
986530460
974406150
1683362045
91676518968
983857963
989455289
1663357173
989455289
914559082
1655529526
979791639
979791639
987473125
1662702114
963999458
963999458
978977040
1672874223
946835656
1669578633
1683362045
976284119
1626804144
1669890876
913143246
915687524
915687524
989455289
989455289
1642124185
1238980096
975398931
969497837 Hưng Lĩnh
978504039
1636684085
1666240107
912882909
1696247139
1677210618
985653863
1676757599
1696616192
383779121
1219079333
986530460
976284119 mẹ ông Dương Đình Huyền
967006912
1695822664
1676459699 Năm trước tên là Định
1257613971
973000191
913598821
989455289
989455289
989455289 Thịnh Sơn
943113486
934552643
986750226
946635547 Năm trước tên là Phượng
1677650814
1677650814
1696247139
1646001267
974645397
964870679
975108766
1686966919
1683362045
1683362045
1677372342
976006912
977796481
915872668
943138496
937799956 Năm trước ghi Hưng Hòa
912657912
1666082011
1689073257
1633893776
982870556
915231832
977760815
1668625672
975471592
1685730035 Hưng Phúc
1687793038
988043177
1696247139
1694732414
1642752889
985653863 Thanh Chương
978977040
1635855565
1669578633
1697261173
1695822664
1676459699
913444313
915227755
1642703268 Mẹ đẻ của Dương Thị Tâm
1638687222
989455289
989455289
989455289 Thịnh Sơn
167662538
167662538
1633897785
976555239
977760815 DS cũ là Dương Minh Thu
1694165441
1224305728
1687793038
976093643
1677650814
1677650814
1676945845
974645397
963999458 Năm trước tên là triền
1696616192
975108766
975108766
978977040
1686966926
976284119
973482229
1669890876
1669890876
1257613971
1633257344
983857963
945482649
983857963
918497197
947410569
912923591 Vợ ông Dương Văn Lương (chết)
1698208188
989455289
989455289
989455289
989455289
974763112
169318050
1673678664
912330129 Vợ ông DươngVăn Giáp
943049992
Vợ ông Dương Văn Lưu
1687282935
1687282935
1696616192
978977040
978977040
975108766
975108766
976284119 Mẹ ông Dương Văn Hạnh
962145979 Mẹ đẻ của Dương Đình Tân
989455289
974763112
989455289
1293885172
974436124
1696616192
hs chưa cm là Dâu Họ
976284119
1635755295 Diễn Yên
975108766
976284119 Vợ ông Dương Đình Tứ
976284119
976006912
989455289 Thịnh Sơn
989455289 ko có hs
1648660212
1685749572
1635755295
1687282935
976284119
976284119
976284119 vợ ông Dương Văn Loan
983857757
914559082 ko có hs
914559082 ko có hs
1672077175
1672077175
1665887221
23584080
977654087
984400213
1693634561
1634389809
1679934995
1675288255
1685749572
943049992
1692686722
1676945845
1676945845
1676945845
963999458
985856574
1677210618
1667542592 Vợ ông Dương Văn Tam
963999458
964870679
1635755295
1635755295
1635755295
1635755295
975108766
975108766
1635855565
1635855565
1635855565
1635855565
1673963357
1669578633
1669578633
986530460
1686966926
1683362045
con trai Dương Tất Thành
12660159334
976284119
973482229
976284119 mẹ ông Dương Văn Hòa
1669890876
1649082602
1646023066
1676459699
1626071725
1698934089 Cửa Lò
967037703
915001435
915232938
983857963
1266008908
1223320962
989455289
989455289
989455289
988821392
974294579 Me của Dương Phúc Cảnh
982870556
982870556
972981587
1663357173
1672077175
976093643 ko có hs
919570466
1669890876
9499831968 vợ ông Dương Văn Thường
913771803
1692733967 Hưng Châu
1692733967 Vợ ông Dương Xuân Tam (chết)
975108766
975108766
1635855565
1258875435
1696616192
1635755295
1683362045
1669890876
983857757
989455289
989455289
1655529526 Vợ ông Dương Văn Miêng
976093643 Chưa có công chứng
978977040
975108766
1635755295
983857757
983270732 Vợ ông Dương Xuân Đam
989455289
989455289
1672077157
982870556
1672077175
1293885172
986090846
1293885172
Vợ ông Dương Lê Bảo
1669890876
91676518968 Vợ ông Dương Văn Châu
911166626
979748233 Tp vinh
947410569
1223320962 Vợ ông Dương Minh Tâm
989455289
989455289
989455289 Thịnh Sơn
986090846
1276322789 Hưng Thịnh
1692150405
1276322789
976555239 Chí Hòa, Thủ Dầu I
1293885172
1668244211 Thanh Tài , Thanh Chương
1863289548
986781701 Vợ ông Dương Lê Thưởng
912378964
1258875435
1635755295
1687282935 Diễn Châu
975108766
1635755295
Vợ ông Thu
Vợ ông Mười
Vợ ông Quyên
Dâu họ
Dâu họ