Japanese Document !

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 109

日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

あ アークライト Arkwright
ぶ ん か しんこうほう
アイヌ文化振興法 Luật Chấn hưng văn hóa Ainu
みんぞく
アイヌ民族 dân tộc Ainu
あいぴーえすさいぼう
iPS細胞 tế bào iPS
あいてぃきほんほう
IT基本法 Đạo luật về Công nghệ thông tin
せんげん
アインシュタイン・ラッセル宣言 Bản tuyên ngôn Russell-Einstein
あかじ
赤字 lỗ, thâm hụt, bội chi
あ か じ こくさい
赤字国債 trái phiếu bù ngân sách, trái phiếu bù bội chi
あかんたい
亜寒帯 á hàn đới
あきさめ
秋雨 mưa mùa thu
あき
明らかにする làm rõ, làm sáng tỏ
あくえいきょう
悪影響 ảnh hưởng xấu
あくじゅんかん
悪循環 vòng luẩn quẩn
けん
アクセス権 quyền truy cập, quyền tiếp cận
あくとくしょうほう
悪徳商法 cách thức kinh doanh gian lận
かいぎ
アジア・アフリカ会議 Hội nghị Á-Phi
たいへいようせんそう
アジア太平洋戦争 Chiến tranh Châu Á-Thái Bình Dương
つうか き き
アジア通貨危機 Khủng hoảng tài chính tiền tệ Châu Á

アジェンダ21 Chương trình Nghị sự 21

アダム・スミス Adam Smith


あたら じんけん
新しい人権 nhân quyền mới

~あたり tính trên mỗi (người), trên đầu (người)


しゅう
アチェ州 tỉnh Aceh
あっか
悪化 xấu đi
あっとうてき
圧倒的に một cách áp đảo
あっぱく
圧迫 áp lực, áp đảo
あつりょく
圧力 áp lực
あつりょくだんたい
圧力団体 nhóm áp lực, nhóm lợi ích

アテネ A-ten

アトリー Attlee
あねったい
亜熱帯 á nhiệt đới

アパルトヘイト A-pác-thai

アピール kêu gọi

1
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

アファーマティブ・アクション Chính sách hỗ trợ các nhóm người thiểu số

アフガニスタン Áp-gan-ni-xtan

アフリカ Châu Phi


おうだんせいさく
アフリカ横断政策 Chính sách bành trướng châu Phi theo chiều ngang Đông-Tây
けい じん
アフリカ系アメリカ人 Người Mỹ gốc Phi
じゅうかんせいさく
アフリカ縦貫政策 Chích sách bành trướng châu Phi theo chiều dọc Nam-Bắc
たいりく
アフリカ大陸 Lục địa Châu Phi

アヘン Thuốc phiện, nha phiến


せんそう
アヘン戦争 Chiến tranh Nha phiến

アムネスティ・インターナショナル Ân xá Quốc tế
べい
アメリカ(米) Mỹ, Hoa Kỳ
せんそう
アメリカ・イギリス戦争 Chiến tranh Mỹ-Anh
せんそう
アメリカ・スペイン戦争 Chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha
せんそう
アメリカ・メキシコ戦争 Chiến tranh Mỹ-Mexico
がっしゅうこくけんぽう
アメリカ合衆国憲法 Hiến pháp Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
たいりく
アメリカ大陸 Lục địa Châu Mỹ
どくりつかくめい
アメリカ独立革命 Cách mạng Mỹ
どくりつせんげん
アメリカ独立宣言 Tuyên ngôn Độc lập Mỹ
どくりつせんそう
アメリカ独立戦争 Chiến tranh giành độc lập Hoa Kỳ
あゆ
歩み chặng đường, hành trình

アラスカ A-lát-xca
あらそ
争い tranh chấp, tranh giành, tranh đấu
しゅう
アラバマ州 tiểu bang A-la-ba-ma
じん
アラブ人 người Ả rập
ちほう
アルザス・ロレーヌ地方 vùng Alsace-Lorraine

アルジェリア An-giê-ri

アルゼンチン Ác-hen-ti-na

アルバニア An-ba-ni

ぞうざんたい Vành đai kiến tạo sơn Anpơ, Vành đai Anpơ, hệ Anpơ-
アルプス・ヒマラヤ造山帯 Himalaya
せい
アレクサンドル1世 A-lếch-xan-đrơ đệ nhất
せんそう
アロー戦争 Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai
あんか せいふ
安価な政府 chính phủ ít can thiệp

アングロサクソン Ăng-glô-xắc-xông

2
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

あんさつ
暗殺 ám sát
きゅうせいど
アンシャン・レジーム(旧制度)【フランス】 Ancien regime (Chế độ cũ của Pháp)
あんぜんかんり
安全管理 quản lý an toàn
あんぜんほしょう
安全保障 an ninh quốc gia
あんていせいちょう ていせいちょう
安定成長 (低成長) tăng trưởng ổn định (tăng trưởng thấp)
あんていりくかい
安定陸塊 nền cổ, khối lục địa
あんらくし
安楽死 cái chết thanh thản

いえがら
い 家柄 dòng dõi
い お う さんかぶつ
硫黄酸化物(SOX) ôxít lưu huỳnh
い ぎ
意義 ý nghĩa
い のこ
生き残り (sự) sống xót, tồn tại
えい
イギリス(英) Anh
いくじ
育児 nuôi con, chăm con
いくじ か い ご きゅうぎょうほう
育児・介護休業法 Luật nghỉ việc để nuôi con nhỏ, chăm sóc người nhà ốm đau
いくせい
育成 nuôi lớn, nuôi trưởng thành
いけんしんさ
違憲審査 thẩm tra trái hiến pháp
い け ん はんけつ
違憲判決 phán quyết về tính vi hiến
い け ん ひょうめい
意見表明 phát biểu ý kiến, bày tỏ ý kiến
いけんりっぽうしんさけん
違憲立法審査権 quyền thẩm định lập pháp vi hiến
いこう
移行 chuyển
い し
意思 ý định, ý tưởng
い じ
維持 duy trì
いじゅう
移住 di trú, chuyển đến sống, di cư, nhập cư
いじょうきしょう
異常気象 khí hậu bất thường

イスラエル Israel
きょう
イスラム教 đạo Hồi, Hồi Giáo
げんりしゅぎ
イスラム原理主義 Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan
しゅぎ
イスラム主義 Chủ nghĩa Hồi Giáo
せかい
イスラム世界 thế giới Hồi Giáo
いせん
緯線 vĩ tuyến
いぞん
依存 phụ thuộc, lệ thuộc
いぞんど
依存度 mức độ lệ thuộc

3
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

びょう
イタイイタイ病 bệnh itai-itai
いたく
委託 ủy thác

イタリア(伊) Ý, Italia
おうこく
イタリア王国 Vương quốc Italia
とういつせんそう
イタリア統一戦争 Chiến tranh Thống nhất nước Ý

イダルゴ Hidalgo
いちいん
一因 một nguyên nhân
いちいんせい
一院制 chế độ một viện
いちじ
一次エネルギー năng lượng sơ cấp
い ち じ さんぴん
一次産品 sản phẩm sơ cấp
いちじてき
一時的 nhất thời, tạm thời
いちじる
著しい nổi bật, đáng kể
い ち
位置づける có vị trí, đứng vị trí
いっけん
1軒 một ngôi nhà
いっち
一致 nhất trí
いってい
一定の~ nhất định
いっとうせい
一党制 chế độ một đảng
いっとうどくさいたいせい
一党独裁体制 chế độ độc tài một đảng
いっぱんかいけい
一般会計 Ngân sách thông thường
いっぱんじこう
一般事項 nội dung chung
いっぱんしょく
一般職 công việc nói chung
いっぱんとっけいかんぜい
一般特恵関税 ưu đãi thuế quan phổ cập
いっぴょう
一票 phiếu bầu
いっぴょう か く さ
一票の格差 chênh lệch phiếu bầu
いっぽうてき
一方的に đơn phương
いてん
移転 chuyển dịch
いでんし
遺伝子 gien
いでんし く か
遺伝子組み換え biến đổi gien
い ど
緯度 vỹ tuyến
せいかつ いとな
(生活を)営む sinh sống, sinh hoạt

イニシアティブ đề xướng luật lệ của người dân


い に ん りっぽう
委任立法 ủy quyền lập pháp
いはん
違反 vi phạm

4
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

いぶんか
異文化 văn hóa khác
いぶんかしゅぎ
異文化主義 chủ nghĩa liên văn hóa
いほう
違法 vi phạm pháp luật
いみん
移民 dân nhập cư, dân di cư, di cư, nhập cư
るい
いも類 các loại củ
いやくひん
医薬品 sản phẩm y dược
いよく
意欲 sự ham muốn

イラク I-rắc
せんそう
イラク戦争 Chiến tranh I-rắc

イラン I-ran
せんそう
イラン・イラク戦争 Cuộc chiến Iran-Irắc
かくめい
イラン革命 Cách mạng I-ran
いりょう
医療 y tế
いりょうほけん
医療保険 bảo hiểm y tế
いるい
衣類 quần áo, hàng may mặc
ていこく
インカ帝国 Đế quốc In-ca
いんさつ
印刷 in, in ấn
い ん し ほう
印紙法 Đạo luật tem 1765
いんしょくてん
飲食店 nhà hàng

インターネット internet

インディアン người Anh-điêng, người da đỏ

インディオ người da đỏ Nam Mỹ


こくさいえいせいつうしんきこう
インテルサット(国際衛星通信機構) Tổ chức Vệ tinh viễn thông Quốc tế
いん
インド(印) Ấn Độ
しゅっぺい
インドシナ出兵 Đội viễn chinh Đông Dương
せんそう
インドシナ戦争 Cuộc chiến tranh Đông Dương
れんぽう
インドシナ連邦 Liên bang Đông Dương
ていこく
インド帝国 Đế quốc Ấn Độ

インドネシア In-đô-nê-xia
よう
インド洋 Ấn độ dương
れんぽう
インド連邦 Liên bang Ấn độ

インフラ cơ sở hạ tầng

インフレーション lạm phát

5
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

かいぎ
う ウィーン会議 Đại hội Viên
ぎていしょ
ウィーン議定書 Công ước Viên
たいせい
ウィーン体制 Hệ thống công ước Viên
じょおう
ヴィクトリア女王 Nữ hoàng Victoria
せい
ウィリアム3世 William đệ tam

ウィルソン Wilson
せい
ヴィルヘルム1世 Wilhelm đệ nhất
じょうやく
ウェストファリア条約 Hiệp ước Westphalia
しゃかいしゅぎきょうわこく
ヴェトナム(ヴェトナム社会主義共和国) Việt Nam (Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
きょうわこく みなみ
ヴェトナム共和国(南ヴェトナム) Nước Việt Nam cộng hòa (Miềm Nam Việt Nam)
せんそう
ヴェトナム戦争 Chiến tranh Việt Nam
みんしゅきょうわこく きた
ヴェトナム民主共和国 (北ヴェトナム) Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa (Miền Bắc Việt Nam)

ヴェネツィア Vơ-ni-dơ
じょうやく
ヴェルサイユ条約 Hiệp ước Vécxai
たいせい
ヴェルサイユ体制 Hệ thống Vécxai
がい
ウォール街 Phố Wall

ウォルポール Walpole
うおんず
雨温図 biểu đồ nhiệt độ lượng mưa
う き
雨季 mùa mưa
う い
受け入れる tiếp nhận
う つ
受け継がれる kế thừa
うしな
失う bị mất, đánh mất
うたが
疑い nghi ngờ
せいさく う だ
(政策を)打ち出す ra (chính sách)
うちゅう
宇宙 vũ trụ
うった
訴える tố cáo
う は
右派 cách hữu
うば
奪う cướp
うみぞ
海沿い ven biển
う あ
売り上げ doanh số bán hàng

売りオペレーション nghiệp vụ bán hàng
う て
売り手 người bán, bên bán
う わた
売り渡す bán giao hàng

6
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ウルグアイ U-ru-goay

ウルグアイ・ラウンド Vòng đàm phán U-ru-goay


う のこ
売れ残り hàng ế, ế ẩm
うわまわ
上回る vượt
けいき うわむ
(景気が)上向きになる (kinh tế) đi lên
うんえい
運営 điều hành
うんが
運河 kênh đào
うんそう
運送 vận chuyển
うんゆ
運輸 vận tải
うんゆぎょう
運輸業 ngành vận tải
うんよう
運用 vận hành, thao tác

えいきゅうそしゃくけん
え 永久租借権 quyền nhượng địa vĩnh viễn
えいきゅう
永久に (một cách) vĩnh viễn
えいきゅうふかしんせい
永久不可侵性 bất khả xâm phạm vĩnh viễn
えいきょうりょく
影響力 sức ảnh hưởng
えいじゅうしかく
永住資格 tư cách vĩnh trú
えいじゅうしゃ
永住者 người vĩnh trú
えいせいがぞう
衛星画像 hình ảnh vệ tinh
えいせいちゅうりつこく
永世中立国 nước trung lập vĩnh viễn
えいようすいじゅん
栄養水準 tiêu chuẩn dinh dưỡng
えいようせっしゅ
栄養摂取 nạp dinh dưỡng, đảm bảo dinh dưỡng
ずほう
エケルト図法 Bản đồ Eckert's
きょうわこく
エジプト共和国 Nước Cộng hòa Ai-cập

エスカレートする leo thang

エスノセントリズム Chủ nghĩa vị chủng

エタノール ethanol

エチオピア Ê-ti-ô-pia
え ど ばくふ
江戸幕府 Mạc phủ Ê-đô
きょうきゅう
エネルギー供給 cung cấp năng lượng
しげん
エネルギー資源 tài nguyên năng lượng
せい
エマヌエーレ2世 Emmanuel đệ nhị
きゅうひんほう
エリザベス救貧法 Luật Tế bần Elizabeth

7
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

エルサレム Jerusalem

エルニーニョ El Nino
えんがん
沿岸 ven bờ
えんがんぎょぎょう
沿岸漁業 đánh bắt ven bờ

エンクロージャー loa thùng


えんげいのうぎょう
園芸農業 ngành trồng trọt
えんじょ
援助 viện trợ
えんせい
遠征 viễn chinh
えんぜつ
演説 diễn thuyết
えんだか
円高 đồng yên tăng giá
えんだかふきょう
円高不況 suy thái kinh tế do đồng yên tăng giá
えんちょう
延長 gia hạn, kéo dài
えんめいちりょう
延命治療 điều trị kéo dài tuổi thọ
えんやす
円安 đồng yên mất giá
えんようぎょぎょう
遠洋漁業 đánh bắt xa bờ

せきにん ふたん お
お (責任・負担を)負う chịu (trách nhiệm/gánh nặng)
おうい
王位 ngôi vua, vương vị
おうけんしんじゅせつ
王権神授説 Thuyết về Quyền thần thánh của các vị vua
おうしょくじんしゅ
黄色人種 (モンゴロイド) chủng người da vàng (mongoloid)
おうせい
王政 vương quyền, nền quân chủ
おうせいふっこ
王政復古 khôi phục vương quyền
おうとうは
王党派 phái theo Nhà vua, phe bảo hoàng
おうべい
欧米 Âu Mỹ
おうよう
応用 ứng dụng
おおがたけいき
大型景気 kinh tế vĩ mô
おおかぶぬし
大株主 cổ đông lớn
おお せいふ
大きな政府 chính phủ cồng kềnh, chính phủ can thiệp vào kinh tế
ごう
オーストラリア(豪) Úc, Ốt-xtrây-lia
おう
オーストリア(墺) Áo
ていこく
オーストリア・ハンガリー帝国 Đế quốc Áo-Hung
おおて
大手 công ty lớn

オートバイ mô tô, xe máy

8
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

おおはば
大幅に (một cách) rộng rãi, rộng, đáng kể
おおむぎ
大麦 đại mạch
はんざい おか
(犯罪を)犯す phạm (tội)
おき
沖 ngoài khơi
おきあいぎょぎょう
沖合漁業 nghề lộng
おぎな
補う bổ sung
おきなわへんかんきょうてい
沖縄返還協定 Hiệp định trao trả Okinawa
おく かえ
送り返す trả lại
おさ
抑える khống chế
おしょく
汚職 tham nhũng, tham ô
ていこく
オスマン帝国(トルコ) Đế quốc Osman (Thổ Nhĩ Kỳ)

オセアニア Châu đại dương


おせん
汚染 ô nhiễm
おそ
襲う tấn công
そう
オゾン層 tầng ô zôn
しょうひ けいざい お こ
(消費・経済が)落ち込む (tiêu dùng/kinh tế) sụt giảm, sa sút
じだい き き おとず
(時代・危機が)訪れる (thời đại/khủng hoảng) đến
おも
主な~ ~ chủ yếu, chính
おやがいしゃ
親会社 công ty mẹ
おやしお
親潮 Hải lưu Kurile
およ
及ぶ đến, chạm tới
およ
及ぼす ảnh hưởng tới, có tác dụng, gây
らん
オランダ(蘭) Hà Lan
りょうひがし
オランダ領東インド Đông Ấn Hà Lan

オリーブ ô liu
おりもの
織物 hàng dệt may
ぬの お
(布を)織る dệt vải

オレゴン Oregon
るい
オレンジ類 giống cam, các loại cam
おんけい
恩恵 ân huệ, sự ưu ái
おんしつこうか
温室効果ガス khí thải nhà kính
おんたい
温帯 ôn đới
おんだん
温暖 ấm áp

9
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

おんだんしつじゅんきこう
温暖湿潤気候 khí hậu cận nhiệt đới ẩm
おんだんとうきしょううきこう
温暖冬季少雨気候 khí hậu cận nhiệt đới với mùa đông khô
せいど
オンブズマン制度 Thiết chế Ombudsman

か カートライト Cartwright

ガーナ Ga-na
かいうんぎょう
海運業 ngành vận tải biển

買いオペレーション nghiệp vụ mua hàng
かいがいいてん
海外移転 chuyển ra nước ngoài
かいがいしんしゅつ
海外進出 xâm chiếm nước ngoài, mở rộng hoạt động ra nước ngoài
かいがいはけん
海外派遣 phái cử đi nước ngoài
か か
買い替え mua thay thế
かいかく
改革 cải cách
かいかくかいほうせいさく
改革開放政策 【中国】 Chính sách Cải cách mở cửa (Trung Quốc)
が い か じゅんび
外貨準備 dự trữ ngoại tệ, dự trữ ngoại hối
が い か じゅんびだか
外貨準備高 tổng dự trữ ngoại tệ, tổng dự trữ ngoại hối
かいがん
海岸 bờ biển
かいき
会期 phiên họp, kỳ họp
かいきゅうたいりつ
階級対立 đối kháng giai cấp
かいきょうしょくみんち
海峡植民地 Khu thuộc địa Eo biển Malacca
かいけいけんさいん
会計検査院 Viện kiểm toán
かいけつ
解決 giải quyết
がいけん
外見 ngoại hình, bề ngoài
かいご
介護 chăm sóc
かいこう
海溝 rãnh đại dương
かいこう
開港 mở cảng
がいこう
外交 ngoại giao
かいこく
開国 mở cửa đất nước
がいこくかわせ
外国為替 ngoại hối
がいこくかわせしじょう
外国為替市場 thị trường ngoại hối
がいこくかわせそうば がいこくかわせ
外国為替相場(外国為替レート) tỷ giá hối đoái (tỷ giá trao đổi ngoại tệ)
がいこくきぎょう
外国企業 doanh nghiệp nước ngoài
がいこくしほん
外国資本 vốn nước ngoài

10
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

がいこくじんとうろく
外国人登録 đăng ký người nước ngoài
か い ごほ けん ほう
介護保険法 Luật bảo hiểm sử dụng dịch vụ chăm sóc khi ốm đau
かいさい
開催 tổ chức
かいさん
解散 giải tán
がいさん
概算 khái toán, dự toán
かいさんせいきゅうけん
解散請求権 quyền yêu cầu giải tán
かいさんぶつ
海産物 hải sản
かいし
開始 bắt đầu
かいしゅう
回収 thu hồi
かいしょう
解消 xóa bỏ
がいしょう
外相 bộ trưởng Bộ ngoại giao
かいじょうじえいたい
海上自衛隊 Đội phòng vệ trên biển
かいじょうふうさ
海上封鎖 phong tỏa đường biển
かいしょく
解職 sa thải
かいず
海図 hải đồ
かいせい
改正 sửa đổi
かいせつ
開設 thành lập
かいせん
改選 bầu lại
かいせん
開戦 khai chiến
かいぜん
改善 cải tiến
かいたい
解体 tháo dỡ, giải thể, giải tán
かいたく
開拓 khai hoang
かいたくち
開拓地 vùng đất khai hoang
かいつう
開通 thông đường, thông tuyến
か て
買い手 người mua, bên mua
がいてきえいりょく
外的営力 ngoại lực
か と
買い取る thu mua
かいにゅう
介入 can thiệp
かいにん
解任 bãi nhiệm, cách chức
かいはつ
開発 phát triển
かいはつえんじょ
開発援助 viện trợ phát triển
かいふく
回復 phục hồi
がいぶけいざい
外部経済 ngoại ứng tích cực

11
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

が い ぶふ けい ざい
外部不経済 ngoại ứng tiêu cực
かいほう
解放 giải phóng
しじょう かいほう
(市場の)開放 mở cửa thị trường
がいむしょう
外務省 Bộ Ngoại giao
かいめん
海面 mặt biển
かいよう
海洋 đại dương, biển
かいようおせん
海洋汚染 ô nhiễm đại dương
かいり
~海里 ~ hải lý
かいりゅう
海流 hải lưu
かいりょう
改良 cải tiến

カイロ Cai-rô
かいだん
カイロ会談 Hội đàm Cai-rô
かいん
下院 Hạ viện

カヴール Cavour
まめ
カカオ豆 hạt ca cao
かかく
価格 giá
かがく
科学 khoa học
かがくぎじゅつ
科学技術 khoa học kỹ thuật
かがくこうぎょう
化学工業 công nghiệp hóa học
かがくしゃ
科学者 nhà khoa học
かかくだんりょくせい
価格弾力性 độ co giãn giá
かかく かほうこうちょくせい tính cứng nhắc của giá, giá cả cứng nhắc, giá dính, giá cả khô
価格の下方硬直性 ng biến động
かがくひりょう
化学肥料 phân bón hóa học

欠かせない không thể thiếu
かか
関わる liên quan
かがんだんきゅう
河岸段丘 bậc thềm sông
かきゅうさいばんしょ
下級裁判所 tòa án cấp dưới
かくかくさんぼうしじょうやく
核拡散防止条約 Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân
かくぎ
閣議 họp nội các
かくさ
格差 chênh lệch, khoảng cách
かくじっけん
核実験 thử hạt nhân
かくじゅう
拡充 mở rộng (tổ chức...)
かくせんそう
核戦争 chiến tranh hạt nhân

12
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

かくだい
拡大 mở rộng (quy mô...)
かくだんとう
核弾頭 đầu đạn hạt nhân
かくとく
獲得 giành được, đạt được
かくはいぜつ
核廃絶 hủy triệt vũ khí hạt nhân
かくへいき
核兵器 vũ khí hạt nhân
かくほ
確保 đảm bảo

かくまう bao che


かく
核ミサイル tên lửa hạt nhân
かくめい
革命 Cách mạng
かくめいけん
革命権 quyền cách mạng
がくもん じゆう
学問の自由 tự do học vấn
かくりつ
確立 xác lập
かくりょう
閣僚 thành viên nội các
かけい
家計 hộ gia đình
ちきゅう
かけがえのない地球 trái đất duy nhất
かけつ
可決 phê chuẩn, tán thành
かげ ないかく
影の内閣(シャドー・キャビネット) Nội các bóng, Nội các đối lập
ひと か
(人が)欠ける thiếu (người)
かこう
下降 xuống, rớt
かこう
加工 gia công, chế biến
かこう
河口 cửa sông
かこうぼうえき
加工貿易 mậu dịch gia công chế biến
かざん
火山 núi lửa
かざんたい
火山帯 vành đai núi lửa
か か
貸し借り vay mượn
しきん か だ
(資金の)貸し出し cho vay (vốn)
かしだしきん
貸出金 tiền cho vay
かじつ
果実 quả
か つ
貸し付け vay, nợ
か て
貸し手 người cho vay, bên cho vay

カシミール Kashmir
かじゅえん
果樹園 vườn cây ăn quả
かしょぶんしょとく
可処分所得 thu nhập sau thuế, thu nhập khả dụng

13
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

かじろうどう
家事労働 lao động nội trợ trong gia đình

カストロ Phiđen Caxtơrô


かぜ
風 gió
かぜい
課税 đánh thuế
かせきねんりょう
化石燃料 nhiên liệu hóa thạch
かせん
寡占 độc quyền nhóm
かせんか
寡占化 độc quyền nhóm hóa
か そ か
過疎化 dân số giảm, ngày càng thưa dân cư
かたむ
傾き dốc, độ nghiêng
か ち
価値 giá trị
かちかん
価値観 giá trị quan
かちく
家畜 gia súc
がっき
楽器 dụng cụ âm nhạc
かっせいか
活性化 kích hoạt, làm cho trở nên năng động
かつだんそう
活断層 đới đứt gãy hoạt động
かっぱつ
活発 năng động
がっぺい
合併 sát nhập
かつりょく
活力 sinh lực, sức sống
かてい
過程 quá trình
かていさいばんしょ
家庭裁判所 tòa án gia đình
かていでんかせいひん
家庭電化製品 đồ điện gia đình

カトリック Công giáo

カナダ Ca-na-đa
かねあま げんしょう
金余り現象 hiện tượng dư thừa tiền tệ

兼ねる kiêm
かはんすう
過半数 quá bán
かぶ
株 cổ phần
かぶか
株価 giá cổ phiếu
か ぶき こう
下部機構 cơ quan cấp dưới
かぶしき
株式 cổ phần
かぶしきがいしゃ
株式会社 công ty cổ phần
かぶぬし
株主 cổ đông
かぶぬしそうかい
株主総会 đại hội đồng cổ đông

14
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

かへい
貨幣 tiền tệ
かみ
神 thần
かみつか
過密化 quá tập trung
かめい
加盟 gia nhập
かめいこく
加盟国 nước thành viên
かもつゆそう
貨物輸送 vận tải hàng hóa
か い
借り入れ vay mượn
か て
借り手 người vay, bên vay

ガリバルディ Garibaldi

カリフォルニア Ca-li-phoóc-ni-a
かい
カリブ海 biển Ca-ri-bê
かりゅう
下流 hạ lưu
かりょくはつでん
火力発電 nhiệt điện

カルカッタ Kolkata

カルチャー・ショック sốc văn hóa


きぎょうれんごう
カルテル(企業連合) các-ten (liên hiệp các doanh nghiệp)
はんらん
カルボナリの反乱 Phong trào Carbonari

枯れる héo
かろうし
過労死 chết vì làm việc quá sức
かわせ
為替 hối đoái
かわせいひん
革製品 đồ da, hàng thuộc da
かわせしじょう
為替市場 thị trường hối đoái
かわせそうば
為替相場 tỷ giá hối đoái
かわせてがた
為替手形 hối phiếu
かわせ
為替レート tỷ giá hối đoái
かんいさいばんしょ
簡易裁判所 tòa án thương mại
かんえいこうじょう
官営工場 nhà máy quốc doanh
かんき
乾季 mùa khô
かんきょう
環境 môi trường
かんきょう
環境アセスメント đánh giá tác động môi trường
かんきょうえいせい
環境衛生 vệ sinh môi trường
かんきょうおせん
環境汚染 ô nhiễm môi trường
かんきょうきほんほう
環境基本法 Luật Môi trường cơ bản

15
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

かんきょうぎょうせい
環境行政 quản lý môi trường
かんきょうけん
環境権 quyền môi trường
かんきょうしょう
環境省 Bộ Môi trường
かんきょうぜい
環境税 thuế môi trường
かんきょうちょう
環境庁 Cục Môi trường
かんきょうはかい
環境破壊 phá hủy môi trường
かんきょうほご
環境保護 bảo vệ môi trường
かんきょうほぜん
環境保全 bảo tồn môi trường
かんきょうもんだい
環境問題 vấn đề môi trường
かんご
看護 điều dưỡng, chăm sóc
かんこう
観光 tham quan, du lịch
かんこう
観光ビザ visa du lịch
かんこく かん
韓国(韓) Hàn Quốc
かんこくへいごうじょうやく
韓国併合条約 Hiệp ước Sát nhập Hàn Quốc
かんさ
監査 giám sát
かんさやく
監査役 ban kiểm soát
かんし
監視 giám sát, theo dõi
かんじゃ
患者 bệnh nhân
かんしゅうほう
慣習法 tập quán pháp
かんしょう
干渉 can thiệp
かんぜい
関税 thuế quan
かんぜいじしゅけん
関税自主権 quyền tự chủ thuế quan
かんぜいどうめい
関税同盟 liên minh thuế quan
かんぜいひ あ
関税引き上げ tăng thuế
かんぜいひ さ
関税引き下げ giảm thuế
かんぜいりつ
関税率 thuế suất
かんせつきんゆう
間接金融 tài chính gián tiếp
かんせつぜい
間接税 thuế gián thu
かんせつせんきょ
間接選挙 bầu cử gián tiếp
かんせつてき
間接的 gián tiếp
かんせつみんしゅせい
間接民主制 chế độ dân chủ gián tiếp
かんぜんこよう
完全雇用 toàn dụng nhân lực
かんそう
乾燥 khô

16
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

かんそうたい
乾燥帯 vùng khô
かんそく
観測 quan trắc
かんたい
寒帯 hàn đới, vùng cực
かんたいへいようぞうざんたい
環太平洋造山帯 Vành đai lửa Thái Bình dương
かんたくち
干拓地 đất lấn biển

ガンディー Găng-đi
かんとうだいしんさい
関東大震災 Trận động đất Kanto
かんとくけん
監督権 quyền giám sát
がんばん
岩盤 nền đá tảng

カンボジア Cam-pu-chia
かんゆう
勧誘 mời chào, gạ gẫm
かんらく
陥落 rơi, sụt
かんりかかく
管理価格 giá quy định, giá chỉ đạo
かんりしゃかい
管理社会 xã hội được kiểm soát
かんりつうかせいど
管理通貨制度 chế độ tiền pháp định
かんりゅう
寒流 dòng hải lưu lạnh
かんりょう
官僚 quan chức, công chức
かんりょうせい
官僚制(ビューロクラシー) bộ máy quan liêu, chế độ quan chức
かんりょうせいじ
官僚政治 chính phủ quan liêu
かんれんきかん
関連機関 cơ quan chức năng

きあつ
き 気圧 áp suất không khí, khí áp
きいと
生糸 tơ tằm
ぎいん
議員 nghị sỹ
ぎ い ん ていすう
議員定数 số nghị sỹ theo quy định
ぎいんないかくせい
議院内閣制 Thể chế Đại nghị
ぎいん とっけん
議員の特権 đặc quyền dành cho nghị sỹ
ぎいんりっぽう
議員立法 đạo luật
きおん
気温 nhiệt độ không khí
きかい
機会 cơ hội
ぎかい
議会 cơ quan lập pháp
きかいきんとう
機会均等 bình đẳng cơ hội
きかいこうぎょう
機械工業 công nghiệp cơ khí

17
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぎかいせいみんしゅしゅぎ
議会制民主主義 chủ nghĩa dân chủ đại nghị
ぎかいは
議会派 phái nghị trường
きかきゅうすうてき
幾何級数的 cấp số nhân
きかん
機関 cơ quan
き き
危機 khủng hoảng
ききてき
危機的な khủng hoảng
きぎょう
企業 doanh nghiệp
きぎょうしゅうえき
企業収益 lợi ích doanh nghiệp, thu lợi cho đoanh nghiệp
きぎょうしょとく
企業所得 thu nhập doanh nghiệp
きぎょうぶっかしすう
企業物価指数 chỉ số giá hàng hóa doanh nghiệp, chỉ số giá bán buôn
きぎょうべつ ろうどうくみあい
企業別の労働組合 công đoàn của từng doanh nghiệp
きぎょうゆうぐうせいさく
企業優遇政策 chính sách ưu đãi doanh nghiệp
きぎょうゆうせん
企業優先 ưu tiên doanh nghiệp
きぎょうりんり
企業倫理 đạo đức doanh nghiệp
ききんぞくせいひん
貴金属製品 sản phẩm kim loại quý
ぎけつ
議決 nghị quyết
ぎけつけん
議決権 quyền biểu quyết
きこう
気候 khí hậu
きこうくぶん
気候区分 phân loại khí hậu
きこうへんどうわくぐ じょうやく
気候変動枠組み条約 Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu
きこうようそ
気候要素 yếu tố khí hậu
きじつまえとうひょう
期日前投票 bỏ phiếu sớm
ぎじゅつえんじょ
技術援助 viện trợ kỹ thuật
ぎじゅつかくしん
技術革新(イノベーション) đổi mới công nghệ
ぎじゅつきょうりょく
技術協力 hợp tác kỹ thuật
きじゅん
基準 tiêu chuẩn
きしょう
気象 khí tượng
きず
築く xây dựng
きせい
規制 quy chế
きせいかんわ
規制緩和 nới lỏng quy chế
き せ いじ ぬし せい
寄生地主制 chế độ cấy rẽ
ぎせいしゃ
犠牲者 người hy sinh
ぎせき
議席 ghế nghị sỹ

18
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぎせきはいぶん
議席配分 phân bổ ghế nghị sỹ
きせつふう
季節風 gió mùa
き そ
基礎 nền móng
きそく
規則 quy định, quy tắc
きぞく
貴族 quý tộc
きぞくいん
貴族院【イギリス】 Viện Quý tộc (Anh)
きそくばんのうしゅぎ
規則万能主義 chủ nghĩa nguyên tắc vạn năng
きた
北アイルランド Bắc Ai-len
ぎだい
議題 vấn đề nghị sự, vấn đề đưa ra thảo luận
きたはんきゅう
北半球 Bắc bán cầu
き ち
基地 căn cứ
ぎちょう
議長 chủ tịch
なみ
キチンの波 chu kỳ Kitchin
きてい
規定 quy định
きぬ
絹 lụa
きふく
起伏 nhấp nhô, lồi lõm
きほんてきじんけん
基本的人権 quyền cơ bản của con người
ぎ む
義務 nghĩa vụ
ぎむきょういく
義務教育 giáo dục nghĩa vụ
ぎ む
義務づける có nghĩa vụ
きやく
規約 quy ước
ぎゃくしんせい
逆進性 tính lũy thoái
ぎゃくたい
虐待 ngược đãi
ぎゃくゆにゅう
逆輸入 nhập khẩu ngược
かたむ きゅう
(傾きが)急 (độ nghiêng) dốc
きゅう
旧~ ~ cũ/cổ
きゅうえんかつどう
救援活動 hoạt động cứu trợ
きゅうか
休暇 ngày nghỉ
きゅうぎじょう ちか
球戯場(テニスコート)の誓い Lời tuyên thệ Jeu de Paume
きゅうぎょう
休業 nghỉ kinh doanh, ngừng hoạt động
ぎゆうぐん
義勇軍 đội quân tình nguyện
きゅうげき
急激に đột biến, mạnh mẽ
きゅうさい
救済 cứu trợ

19
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

きゅうしき
旧式 kiểu cũ
きゅうじつろうどう
休日労働 đi làm ngày nghỉ
きゅうしゅう
吸収 hấp thụ
きゅうじょうしょう
急上昇 tăng nhanh chóng, tăng đột biến
きゅうじょかつどう
救助活動 hoạt động cứu trợ
きゅうせんきょうてい
休戦協定 hiệp định đình chiến
きゅうぞう
急増 tăng mạnh
きゅうそく
急速に nhanh

キューバ Cu ba
き き
キューバ危機 Khủng hoảng Cu ba
きゅうふ
給付 trả lương
きゅうよ
給与 lương
きゅうりょう
給料 lương
きょういく
教育 giáo dục
きょういくすいじゅん
教育水準 tiêu chuẩn giáo dục
きょうか
強化 tăng cường
きょうかい
境界 biên giới, gianh giới
きょうぎ
協議 thảo luận
きょうきゅう
供給 cung, cung cấp
きょうきゅうかかく
供給価格 giá cung
きょうきゅうきょくせん
供給曲線 đường cung
きょうきゅうりょう
供給量 lượng cung
きょうこう
強行 cưỡng bức, ép buộc
きょうこう
恐慌 đại suy thoái, đại khủng hoảng
きょうごうしょうひん
競合商品 hàng cạnh tranh
きょうさん
協賛 tán thành
きょうさんか
共産化 cộng sản hóa
きょうさんしゅぎ
共産主義 chủ nghĩa cộng sản
きょうさんとう
共産党 Đảng Cộng sản
きょうさんとうしょきちょう
共産党書記長 Bí thư Đảng Cộng sản
ぎょうしゅ
業種 loại ngành nghề
きょうしょそうふけん
教書送付権 quyền gửi thông điệp
きょうせい
共生 cùng chung sống

20
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

きょうせい
強制 cưỡng chế
ぎょうせい
行政 hành chính
ぎょうせいいいんかい
行政委員会 ủy ban hành chính
ぎょうせいかいかく
行政改革 cải cách hành chính
ぎょうせいきかん
行政機関 cơ quan hành chính
ぎょうせいきのう
行政機能 chức năng hành chính
ぎょうせいけん
行政権 quyền lực hành chính
ぎょうせいこっか
行政国家 nhà nước hành chính
ぎょうせい
行政サービス dịch vụ hành chính
ぎょうせいしょぶん
行政処分 sử lý hành chính
ぎょうせいりっぽう
行政立法 quy phạm hành chính
きょうちょう
強調 nhấn mạnh
きょうちょうがいこう
協調外交 ngoại giao hiệp đồng
きょうちょうかいにゅう
協調介入 phối hợp can thiệp
きょうてい
協定 hiệp định
きょうと
~教徒 tín đồ ~, người theo đạo ~
きょうどうたい
共同体 cộng đồng
きょうとぎていしょ
京都議定書 Nghị định thư Tokyo
きょうふ
恐怖 nỗi sợ hãi
ぎょうむ
業務 nghiệp vụ, công việc
きょうゆう
共有 chia sẻ
きょうよ
供与 cung cấp, chu cấp
きょうわこく
共和国 nước cộng hòa
きょうわせい
共和制 chế độ cộng hòa
きょうわせい
共和政 chính quyền cộng hòa
きょうわとう
共和党【アメリカ】 Đảng Cộng hòa (Mỹ)
きょか
許可 duyệt, cấp phép
ぎょかいるい
魚介類 tôm cá, hải sản
ぎょかくりょう
漁獲量 sản lượng đánh bắt
ぎょぎょう
漁業 ngư nghiệp
きょじゅう いてん じゆう
居住 ・ 移転の自由 tự do lựa chọn và chuyển chỗ ở
ぎょじょう
漁場 ngư trường
ぎょせん
漁船 tàu cá

21
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

きょだいか
巨大化 mở rộng
きょにんかけん
許認可権 quyền duyệt cấp phép
きょひ
拒否 từ chối, cự tuyệt
きょひけん
拒否権 quyền phủ quyết
き か
切り替える chuyển đổi

ギリシア Hy lạp
きょう
キリスト教 Thiên chúa giáo
ぎれいてき
儀礼的 mang tính nghi lễ
きろく
記録 ghi kỉ lục
ぎろん
議論 nghị luận, tranh luận
きん
金 vàng
ぎん
銀 bạc
きん ゆしゅつ かいきん
金(輸出)解禁 dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng
きん こうかんていし
金・ドル交換停止 ngừng đổi vàng/đô la
きんきゅう
緊急 khẩn cấp
きんぎんふくほんいせい
金銀複本位制 Chế độ hai bản vị vàng và bạc
ごうい
キングストン合意 Thỏa thuận Kingston
ぼくし
キング牧師 mục sư Martin Luther King
きんこう
金鉱 vàng, quặng vàng
ぎんこう
銀鉱 bạc, quặng bạc
きんこう
均衡(バランス) thăng bằng, cân bằng
きんこうかかく
均衡価格 giá cân bằng
きんこうてん
均衡点 điểm cân bằng
きんこうのうぎょう
近郊農業 nông nghiệp ngoại đô
きんこうよさん
均衡予算 ngân sách cân bằng
きんし
禁止 cấm
きんしきてい
禁止規定 quy định cấm
きんぞく
金属 kim loại
きんだいいがく
近代医学 y học hiện đại
きんだいこっか
近代国家 nhà nước hiện đại
きんだいしゃかい
近代社会 xã hội hiện đại
きんだいみんしゅせいじ
近代民主政治 chính trị dân chủ hiện đại
きんちょうじょうたい
緊張状態 tình trạng khẩn cấp

22
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

きんていけんぽう
欽定憲法 Hiến pháp đế quốc Nhật Bản
きん ほんいせい
金ドル本位制 chế độ bản vị đô la, chế độ bản vị vàng-hối đoái dựa trên USD
きんねん
近年 những năm gần đây
きんほんいせい
金本位制 chế độ bản vị vàng
きんゆう
金融 tài chính, tiền tệ
きんゆうかんとくちょう
金融監督庁 Cục Giám sát tài chính
きんゆうかんわ
金融緩和 nới lỏng tiền tệ
きんゆうきかん
金融機関 cơ quan tài chính
きんゆうきき
金融危機 khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ
きんゆうきょうこう
金融恐慌 khủng hoảng tài chính, khủng hoảng tiền tệ
きんゆうきんきゅうそちれい
金融緊急措置令 Sắc lệnh thực hiện các biện pháp tài chính khẩn cấp
きんゆうしじょう
金融市場 thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
きんゆうせいさく
金融政策 chính sách tiền tệ
きんゆうちょう
金融庁 Cục Tài chính
きんゆう じゆうか
金融の自由化 tự do hóa tài chính, tự do hóa tiền tệ
きんゆうはせいしょうひん
金融派生商品 sản phẩm tài chính phái sinh
きんゆうひ し
金融引き締め thắt chặt tiền tệ
きんゆう
金融ビッグバン cải tổ hệ thống tài chính, cải cách tài chính Big Bang
きんゆうふあん
金融不安 bất ổn tài chính
きんり
金利 lãi suất
きんりせいさく
金利政策 chính sách lãi suất
きんり じゆうか
金利の自由化 tự do hóa lãi suất
きんろう ぎ む
勤労の義務 nghĩa vụ lao động
きんろう けんり
勤労の権利 quyền lợi lao động

とう
く グアム島 đảo Guam

クウェート Cô-oét
くうちゅうしゃしん
空中写真 ảnh chụp từ trên không
くうばく
空爆 ném bom

クーリングオフ hủy hợp đồng, cooling-off


せいめい しつ
クオリティー・オブ・ライフ(生命の質) chất lượng sống
くさち
草地 đồng cỏ, bãi cỏ
なみ
クズネッツの波 chu kỳ Kuznet

23
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

くず
崩れる phá vỡ
ぐたいか
具体化 cụ thể hóa
ぐたいてき
具体的 cụ thể
くつう
苦痛 trăn trở
くないちょう
宮内庁 Cơ quan nội chính Hoàng gia
くべつ
区別 phân biệt
くみあい
組合 nghiệp đoàn, công đoàn
く こ
組み込む bao gồm
く た
組み立てる lắp ráp
お こうか
クラウディング・アウト(押しのけ効果) hiệu ứng chèn lấn

クリーンエネルギー năng lượng sạch

グリーンピース Tổ chức Hòa Bình Xanh

クリオーリョ người Criollo


せんそう
クリミア戦争 Chiến tranh Krym, Chiến tranh Crimea
はんとう
クリミア半島 bán đảo Krym, bán đảo Crimea
じん
クルド人 người Kurd

グローバル化(グローバリゼーション) toàn cầu hóa

クローン nhân bản vô tính


くろじ
黒字 lãi, thặng dư
くろしお
黒潮 hải lưu Koroshio

グロティウス Grotius

クロムウェル Cromwell

クロンプトン Crompton
ぐんじ
軍事 quân sự
ぐんじえんじょ
軍事援助 viện trợ quân sự
ぐんじ
軍事クーデタ đảo chính quân sự
ぐんじせいさい
軍事制裁 tòa án quân sự
ぐんじどうめい
軍事同盟 đồng minh quân sự
ぐんじ
軍事ブロック khối quân sự
ぐんしゅく ぐんびしゅくしょう
軍縮(=軍備縮小) giải trừ quân bị
くんしゅけん
君主権 quyền quân chủ
くんしゅこく
君主国 nước theo chế độ quân chủ
くんしゅせい
君主政 nhà nước quân chủ

24
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぐんじりょく
軍事力 lực lượng quân sự
ぐんじん
軍人 người lính
ぐんたい
軍隊 đội quân
ぐんび
軍備 quân bị
ぐんびかくだい
軍備拡大 mở rộng quân đội
ぐんぶ
軍部 quân đội
ぐんぶだいじん
軍部大臣 bộ trưởng quốc phòng
ぐんぽうかいぎ
軍法会議 tòa án quân sự, phiên tòa quân sự
くんりん
君臨 ngự trị

けいえい
け 経営 quản lý, kinh doanh
けいえいしゃ
経営者 nhà kinh doanh, nhà quản lý
けいか
経過 quá trình
けいかくけいざい
計画経済 nền kinh tế kế hoạch
けいき
景気 (tình trạng) kinh tế
けいきかいふく
景気回復 phục hồi kinh tế
けいきじゅんかん
景気循環 chu kỳ kinh tế
けいきたいさく
景気対策 biện pháp kinh tế
けいきちょうせい
景気調整 điều chỉnh tình hình hoạt động kinh tế
けいきへんどう
景気変動 biến động kinh tế
けいけんしゃ
経験者 người có kinh nghiệm
けいこうぎょう
軽工業 công nghiệp nhẹ
けいこく
警告 cảnh báo
けいざい
経済 kinh tế
けいざいあんてい げんそく
経済安定9原則 9 nguyên tắc ổn định nền kinh tế
けいざいえんじょ
経済援助 viện trợ kinh tế
けいざいかくさ
経済格差 khoảng cách kinh tế
けいざいがくしゃ
経済学者 nhà kinh tế học
けいざいがくせつ
経済学説 học thuyết kinh tế
けいざいかつどう
経済活動 hoạt động kinh tế
けいざいきき
経済危機 khủng hoảng kinh tế
けいざいきばん
経済基盤 nền tảng kinh tế
けいざいきぼ
経済規模 quy mô kinh tế

25
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

けいざいけん
経済圏 khu vực kinh tế, khối thịnh vượng chung
けいざいこうりつ
経済効率 hiệu quả kinh tế
けいざいさんぎょうしょう
経済産業省 Bộ Kinh tế, thương mại và công nghiệp
けいざいしゃかいりじかい
経済社会理事会 Hội đồng Kinh tế-xã hội
けいざいしゅたい
経済主体 chủ thể kinh tế
けいざいじゅんかん
経済循環 vòng tuần hoàn kinh tế
けいざいすいじゅん
経済水準 trình độ kinh tế
けいざいせいさい
経済制裁 chế tài kinh tế
けいざいせいちょう
経済成長 tăng trưởng kinh tế
けいざいせいちょうりつ
経済成長率 tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
けいざいてきじゃくしゃ
経済的弱者 người yếu thế về kinh tế
けいざいてきじりつ
経済的自立 tự chủ kinh tế
けいざいとっく
経済特区 đặc khu kinh tế
けいざいなんみん
経済難民 dân tị nạn kinh tế
けいざい にじゅうこうぞう
経済の二重構造 mô hình kinh tế nhị nguyên
けいさつちょう
警察庁 Cục Cảnh sát
け い さつ よび たい
警察予備隊 Đội dự bị cảnh sát
けいしきしゅぎ
形式主義 chủ nghĩa hình thức
けいしきてき
形式的 mang tính hình thức
けいじさいばん
刑事裁判 tòa hình sự
け い じひ こく にん
刑事被告人 bị cáo trong vụ án hình sự
けいじほしょうせいきゅうけん
刑事補償請求権 quyền yêu cầu bồi thường hình sự
けいしゃせいさんほうしき ưu tiên sản xuất (chính sách ưu tiên tập trung vào sản xuât ngà
傾斜生産方式 nh sắt thép, than đá, phân bón để vượt khó khăn giai đoạn sau
けいじょういてんしゅうし
経常移転収支 chuyển nhượng vãng lai, các chuyển khoản
けいじょうしゅうし
経常収支 cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai
けいじょうりえき
経常利益 lãi định kỳ, lợi nhuận thường xuyên
けいせい
形成 hình thành
けいせん
経線 kinh tuyến
けいたいでんわ
携帯電話 điện thoại di động
けいど
経度 kinh độ
けいばつ
刑罰 hình phạt
けいひ
経費 kinh phí
けいもう
啓蒙 dẫn dắt, chỉ đường

26
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

けいやく
契約 hợp đồng
けいやくしゃ
契約者 khách thuê bao
けいやくしゃいん
契約社員 nhân viên hợp đồng
けいれつきぎょう
系列企業 công ty liên kết

ケインズ Keynes
りろん
ケインズ理論 Lý thuyết Keynes
しょくみんち
ケープ植民地 Vùng thuộc địa Cape

ケープタウン Cape Town


けおりものこうぎょう
毛織物工業 công nghiệp dệt len
けっかんしょうひん
欠陥商品 hàng lỗi
けつぎ
決議 nghị quyết
けっさい
決済 thanh toán
けっさん
決算 quyết toán
けっせい
結成 hình thành, lập
けっていてき
決定的 mang tính quyết định
けってん
欠点 khuyết điểm

ケッペン Koppen
えんぜつ
ゲティスバーグの演説 diễn văn Gettysburg
たたか
ゲティスバーグの戦い Trận Gettysburg

ケニア Kenya

ケネー Quesnay

ケネディ Kennedy
しゅう
ケベック州 bang Quebec

ケマル・パシャ(ムスタファ・ケマル) Kemal Pasha (Mustafa Kemal)


けむり
煙 khói
げらく
下落 rơi, ngã, rớt

ゲリマンダー gian lận (trong bầu cử)

ゲルニカ Guernica
みんぞく
ゲルマン民族 dân tộc Giéc-manh
けんえつ
検閲 kiểm duyệt
げんかしょうきゃくひ
減価償却費 chi phí khấu trừ
げんかんぐち
玄関口 cửa vào, cửa ngõ
げんきん
現金 tiền mặt

27
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

げんきんつうか
現金通貨 tiền mặt
けんげん
権限 quyền hạn
げんご
言語 ngôn ngữ
げんこうはん
現行犯 phạm tội bắt quả tang
けんこく
建国 thành lập nước
げんこく
原告 nguyên cáo
げんざいりょう
原材料 nguyên vật liệu
けんさつ
検察 kiểm sát
けんさつかん
検察官 kiểm sát viên
げんしばくだん げんばく
原子爆弾(原爆) bom nguyên tử
げんしょう
現象 hiện tượng
げんじょう
現状 hiện trạng
げんじょういじ
現状維持 duy trì hiện trạng
げんしりょく
原子力 năng lượng hạt nhân
げんしりょくはつでん
原子力発電 điện hạt nhân
げんぜい
減税 giảm thuế
けんせつ
建設 xây dựng
けんせつぎょう
建設業 ngành xây dựng
けんせつこくさい
建設国債 công trái xây dựng
けんぜん
健全 lành mạnh
げんそく
原則 nguyên tắc
げんそく
原則として như một nguyên tắc
けんちくとうし
建築投資 đầu tư xây dựng
げんてい
限定 hạn định
げんばくとうか
原爆投下 ném bom nguyên tử
げんぱつじこ
原発事故 sự cố nhà máy điện hạt nhân
けんぽう
憲法 hiến pháp
けんぽういはん
憲法違反 vi phạm hiến pháp
けんぽうかいせい
憲法改正 sửa đổi hiến pháp
けんぽう ばんにん
憲法の番人 người bảo vệ hiến pháp
けんぽうほうてん
憲法法典 bộ luật hiến pháp
げんゆ
原油 dầu thô
けんり
権利 quyền lợi

28
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

げんり
原理 nguyên lý
けんり しょうてん
権利の章典 Đạo luật về Quyền
けんり せいがん
権利の請願 Thỉnh nguyện quền
けんり せんげん
権利の宣言 Bản tuyên ngôn nhân quyền
げんりょう
原料 nguyên liệu
げんりょうけいえい
減量経営 hợp lý hóa quản lý
げんりょうしげん
原料資源 nguồn nguyên vật liệu
けんりょく
権力 quyền lực
けんりょくぶんりつ
権力分立 phân quyền
げんろん
言論 ngôn luận, phát ngôn
げんろん しゅっぱん じ ゆ う
言論・出版の自由 tự do báo chí và ngôn luận

ご いちごじけん
こ 五・一五事件 Sự kiện 15 tháng 5
ご しうんどう
五・四運動 Phong trào mùng 4 tháng 5
こうい
行為 hành vi
ごうい
合意 thỏa thuận
こういけいしょうしゃ
皇位継承者 người kế thừa ngai vàng
こういど
高緯度 vĩ độ cao
ごういん
強引 gượng ép
こうか
硬貨(コイン) tiền xu
こうかい
公海 vùng biển quốc tế
こうかい
公開 công khai
こうがい
公害 ô nhiễm môi trường
こうかいさいばん
公開裁判 phiên tòa công khai
こうかいしじょうそうさ
公開市場操作(オープン・マーケット・オペレーション) nghiệp vụ thị trường mở
こうがいたいさくきほんほう
公害対策基本法 Luật cơ bản chống ô nhiễm môi trường
こうがくれきか
高学歴化 trình độ học vấn cao
こ う かと うじ けん
江華島事件 Sự kiện Đảo Giang Hoa
こうかん
交換 trao đổi
こうかんひりつ
交換比率 tỷ lệ trao đổi
こうぎ
抗議 phản đối
こうきあつ
高気圧 khí áp cao
こうきぎょう
公企業 doanh nghiệp công

29
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

こうきこうれいしゃ
後期高齢者 người cao tuổi trong độ tuổi 75~85
こうきゅう
恒久 vĩnh cửu, thường xuyên, không đổi
こうきゅうかんり
高級官吏 công chức cấp cao
こうきゅうしゅけん
恒久主権 chủ quyền vĩnh viễn
こうきゅうひん
高級品 hàng cao cấp
こうきょう
好況 bùng nổ kinh tế, kinh tế hưng thịnh
こうぎょう
工業 công nghiệp
こうぎょう
鉱業 ngành công nghiệp khai khoáng
こうきょう
公共サービス dịch vụ công cộng
こうきょうざい
公共財 hàng hóa công cộng
こうきょうじぎょう
公共事業 dự án công trình công cộng
こうぎょうせいひん
工業製品 hàng công nghiệp
こうぎょうちいき
工業地域 khu công nghiệp
こうぎょうちたい
工業地帯 vùng công nghiệp
こうきょうとうし
公共投資 đầu tư công, đầu tư hàng hóa công cộng
こうきょう ふ く し
公共の福祉 phúc lợi công cộng
こうきょう り え き
公共の利益 lợi ích công cộng
こうきょうりょうきん
公共料金 lệ phí công cộng
こうきんりせいさく
高金利政策 chính sách lãi suất cao
こうくうき
航空機 thiết bị bay
こうくうず
航空図 bản đồ hàng không
こうげい
工芸 thủ công mỹ nghệ
こうけいき
好景気 bùng nổ kinh tế, kinh tế hưng thịnh
こうけいしゃ
後継者 người kế thừa
ごうけいとくしゅしゅっしょうりつ
合計特殊出生率 tổng tỷ suất sinh
こうげき
攻撃 tấn công
こうげん
高原 cao nguyên
こうこうぎょう
鉱工業 công nghiệp khai thác và chế biến
こうこく
広告 quảng cáo
こうごのうみんせんそう
甲午農民戦争 Phong trào nông dân Đông Học
こうさい
公債 công trái
こうさい
きん
公債金 tiền công trái
こうし
行使 thi hành, thực hiện

30
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

こうしごうどうきぎょう
公私合同企業 công ty công tư hợp doanh
こうしゅうえいせい
公衆衛生 y tế công cộng
こうしょう
交渉 đàm phán, thương lượng
こうじょう
向上 nâng cao
こうじょうふう
恒常風 gió thổi thường xuyên
こうじょうほう
工場法 Luật Nhà máy
こうしょくせんきょほう
公職選挙法 Luật Bầu cử công chức
こうすいりょう
降水量 lượng giáng thủy, lượng mưa
こうせい
公正 công bằng
こうせい
構成 cơ cấu thành phần, cấu trúc, cơ cấu
こうせいとりひきいいんかい
公正取引委員会 Ủy ban Thương mại lành mạnh
こうせいろうどうしょう
厚生労働省 Bộ Y tế, lao động và phúc lợi
こうせきだいち
洪積台地 cao nguyên lũ tích
こうせんけん
交戦権 quyền giao chiến
こうそう
抗争 kháng chiến, kháng cự
こうぞく
皇族 hoàng tộc
こうそくつうしん
高速通信 truyền thông tốc độ cao
こうそくどうろ
高速道路 đường cao tốc
こうたい
後退 thoái trào, thoái lui, đi xuống, suy thoái
こうだい
広大な rộng lớn
こうちく
構築 xây dựng
こうつうしゅだん
交通手段 phương tiện giao thông
こうつうもう
交通網 mạng lưới giao thông
こうてい
皇帝 hoàng đế
こうていぶあい
公定歩合 tỷ lệ chiết khấu
こうていぶあいそうさ
公定歩合操作 nghiệp vụ chiết khấu
こうてき
公的 (thuộc về) công
こうてきしきん
公的資金 công quỹ
こうてきふじょ
公的扶助 trợ cấp chính phủ
ごうどう
合同 hợp doanh
こうとうさいばんしょ
高等裁判所 tòa án cấp cao
こうどく
鉱毒 chất độc hại thải ra trong quá trình khai thác mỏ
こうどけいざいせいちょう
高度経済成長 tăng trưởng kinh tế cao độ

31
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

こうどじょうほうかしゃかい
高度情報化社会 xã hội thông tin nhanh
こうどじょうほうつうしん
高度情報通信ネットワーク mạng lưới viễn thông thông tin nhanh
こうにゅう
購入 mua
こうにゅうひ
購入費 chi phí mua hàng hóa
こうひょう
公表 công bố, tuyên bố
こうふ
交付 trao, phát
こうふ
公布 công bố, tuyên bố
こうふきん
交付金 tiền trợ cấp
こうふく
降伏 đầu hàng
こうぶつしげん
鉱物資源 tài nguyên khoáng sản
こうへい
公平 công bằng
こうほうしえん
後方支援 hậu thuẫn
こ う ほ しゃ
候補者 ứng cử viên
こうみんけん
公民権 quyền công dân
こうみんけんうんどう
公民権運動 phong trào dân quyền
こうむいん
公務員 công chức
ごうめいがいしゃ
合名会社 công ty hợp danh
ごうもん
拷問 tra tấn, tra khảo
こうゆう
公有 sở hữu công
こうようご
公用語 ngôn ngữ chính
こうりつか
効率化 tăng hiệu quả
こうりつてき
効率的 hiệu quả
ごうりてき
合理的 hợp lý
こうりゅう
交流 giao lưu
こうれいか
高齢化 già hóa
こうれいかしゃかい
高齢化社会 xã hội già hóa
こうれいしゃ
高齢者 người cao tuổi, người già
こうれいしゃいりょうせいど
高齢者医療制度 chế độ y tế dành cho người cao tuổi
こうれいしゃかい
高齢社会 xã hội dân số già
こうわ
講和 giảng hòa
こうわじょうやく
講和条約 hòa ước
こうわんとし
港湾都市 đô thị cảng, thành phố cảng

コートジボアール Ivory Coast

32
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

きぎょうとうち
コーポレート・ガバナンス(企業統治) quản trị doanh nghiệp
こおり
氷 đá
こがいしゃ
子会社 công ty con
ご ねんけいかく
五ヵ年計画 kế hoạch 5 năm
こ き ぞう ざん たい
古期造山帯 vành đai kiến tạo sơn cổ
こぎって
小切手 séc
こくえき
国益 lợi ích quốc gia
こくおう
国王 quốc vương
こくさい
国債 công trái, trái phiếu chính phủ
こ く さい いそ んど
国債依存度 mức độ lệ thuộc vào công trái
こくさいか
国際化 quốc tế hóa
こくさいかしゃかい
国際化社会 xã hội quốc tế hóa
こくさいきかん
国際機関 cơ quan quốc tế
こくさいきこう
国際機構 tổ chức quốc tế, cơ quan quốc tế
こくさいきょうそうりょく
国際競争力 khả năng cạnh tranh quốc tế
こくさいきょうちょう
国際協調 hợp tác quốc tế
こくさいきょうてい
国際協定 hiệp định quốc tế
こくさいきんゆうしじょう
国際金融市場 thị trường tài chính quốc tế
こくさいしゃかい
国際社会 cộng đồng quốc tế
こくさいしゅうし
国際収支 cán cân thanh toán quốc tế, cán cân thanh toán
こくさいじょうせい
国際情勢 tình hình quốc tế
こくさいじょうやく
国際条約 hiệp ước quốc tế
こくさいじんけんきやく
国際人権規約 Công ước quốc tế về nhân quyền
こくさいそしき
国際組織 tổ chức quốc tế
こくさいつうかたいせい
国際通貨体制 hệ thống tiền tệ quốc tế
こくさいとりひき
国際取引 giao dịch quốc tế
こくさいひ
国債費 tiền thanh toán công trái
こくさいぶんぎょう
国際分業 phân công lao động quốc tế
こくさいふんそう
国際紛争 tranh chấp quốc tế
こくさいへいわ
国際平和 hòa bình quốc tế
こくさいへいわきこう
国際平和機構 Tổ chức Hòa bình quốc tế
こくさいほう
国際法 luật quốc tế
こくさいぼうえき
国際貿易 thương mại quốc tế

33
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

こくさいぼうえきたいせい
国際貿易体制 hệ thống thương mại quốc tế
こくさいもんだい
国際問題 vấn đề quốc tế
こくさいれんごうけんしょう
国際連合憲章 Hiến chương Liên Hợp Quốc
こくさいれんめい
国際連盟 Liên Hợp Quốc
こくじこうい
国事行為 nghi lễ quốc gia (của Thiên hoàng)
こくしょくじんしゅ
黒色人種(ネグロイド) chủng người da đen (negroid)
こくじん
黒人 người da đen
こくぜい
国税 thuế quốc gia
こくせいせんきょけん
国政選挙権 quyền bầu cử cấp Nhà nước
こくせいちょうさけん
国政調査権 quyền kiểm tra chính quyền
こくせき
国籍 quốc tịch
こくそ
告訴 tố cáo
こくど
国土 lãnh thổ
こ く ど かいはつ
国土開発 phát triển đất đai (quốc gia), phát triển xây dựng
こ く ど こうつうしょう
国土交通省 Bộ Đất đai-Cơ sở hạ tầng-Giao thông và Du lịch
こくないひなんみん
国内避難民 dân tị nạn trong nước
こくないほう
国内法 luật trong nước
こくふ
国富 của cải của quốc gia, tài sản quốc gia
こくぼう
国防 quốc phòng
こくみん
国民 quốc dân
こくみんかいねんきん
国民皆年金 bảo hiểm lương hưu toàn dân
こくみんかいほけん
国民皆保険 bảo hiểm y tế toàn dân
こくみんぎかい  
国民議会【フランス】 Quốc hội (Pháp)
こくみんこうかい  
国民公会【フランス】 Hội nghị Quốc ước (Pháp)
こくみんこっか
国民国家 quốc gia dân tộc
こくみん
しゅけん
国民主権 chủ quyền của nhân dân
こくみん
しょとく
国民所得 thu nhập quốc dân
こくみんしょとくばいぞうけいかく
国民所得倍増計画 Chương trình tăng gấp đôi thu nhập quốc dân
こくみんし ん さ
国民審査 giám sát quốc dân đối với tòa án tối cao
こくみん
とう
国民党【中国】 Quốc dân đảng (Trung Quốc)
こくみん
とうひょう
国民投票 trưng cầu dân ý
こくみんふたんりつ
国民負担率 tỷ lệ đóng góp quốc dân
こ く む だいじん
国務大臣 thành viên nội các

34
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

こ く む ちょうかん
国務長官 quốc vụ khanh, bộ trưởng không bộ
こくもつ
穀物 ngũ cốc
こくもつほう
穀物法 Luật về Ngũ cốc
こくゆうか
国有化 quốc hữu hóa
こくれんあんぜんほしょうりじかい
国連安全保障理事会 Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
こくれんかいようほうじょうやく
国連海洋法条約 Công ước Liên hợp quốc về Luật biển
こくれんかんきょうかいはつかいぎ ちきゅう
国連環境開発会議  (地球サミット<UNCED>) Hội nghị Liên hợp quốc về Môi trường và phát triển
こくれんぐん
国連軍 Lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc
こくれんけんしょう
国連憲章 Hiến chương Liên hợp quốc
こくれんじむそうちょう
国連事務総長 Tổng thư ký Liên hợp quốc
こくれんちゅうしんしゅぎ
国連中心主義 chủ nghĩa coi trọng Liên Hợp Quốc
こくれんにんげんかんきょうかいぎ  
国連人間環境会議(UNCHE) Hội nghị Liên hợp quốc về Con người & Môi trường

コケ rêu, địa y
ごけん
~語圏 nhóm các nước nói tiếng ~
ご さ
誤差 khoảng cách, độ chênh lệch
こ さ く にん
小作人 tá điền
ごさだつろう
誤差脱漏 sai số thống kê, mục sai số
ごじゅうごねんたいせい
55年体制 Thể chế 1955
こじんしゅぎ
個人主義 chủ nghĩa cá nhân
こじんじょうほうほごほう
個人情報保護法 Luật Bảo vệ thông tin cá nhân

コスタリカ Costa Rica

コスト giá thành


こせき
戸籍 hộ khẩu
じちしゅう
コソボ自治州 tỉnh tự trị Kosovo
こだい  
古代ギリシア Hy Lạp cổ đại
こだいいせき
古代遺跡 di tích cổ đại
こだいぶんめい
古代文明 văn minh cổ đại
こっか
国家 quốc gia, nhà nước
こづか
小遣い(ポケットマネー) tiền tiêu vặt
こっかい
国会 Quốc hội
こっかい
黒海 Biển Đen
こっかいぎいん
国会議員 nghị sỹ quốc hội
こっかかん
国家観 quan điểm quốc gia

35
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

こ っ か こうあんい い ん かい
国家公安委員会 Hội đồng An ninh Quốc gia
こ っ か こうむいん
国家公務員 công chức Trung ương
こ っ か とういつ
うんどう
国家統一運動 phong trào thống nhất đất nước
こっかばいしょうせいきゅうけん
国家賠償請求権 quyền yêu cầu bồi thẩm Nhà nước
こっきょう
国境 biên giới
こっきょうちたい
国境地帯 vùng biên giới
こっきょうないせん
国共内戦 Nội chiến Trung Quốc
こっきょう いしだん
国境なき医師団 Đoàn bác sỹ không biên giới
こっけん
国権 chủ quyền quốc gia
こっこう
国交 quan hệ ngoại giao
こっこうかいふく
国交回復 khôi phục quan hệ ngoại giao
こっこうせいじょうか
国交正常化 bình thường hóa quan hệ ngoại giao
こっこししゅつきん
国庫支出金 chi kho bạc nhà nước
こ て い しさんぜい
固定資産税 thuế tài sản cố định
こていしほんげんもう
固定資本減耗 hao mòn tài sản cố định
こ て いそ うば せい
固定相場制 chế độ tỷ giá cố định
こていでんわ
固定電話 điện thoại cố định
こてんはけいざいがく
古典派経済学 kinh tế học cổ điển
こと しゅぎ
事なかれ主義 chủ nghĩa an thân, nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá
こ けんりじょうやく
子どもの権利条約 Công ước Quyền trẻ em
こべつてきじえいけん
個別的自衛権 Quyền tự vệ cá nhân
こべつ
個別に cá nhân
こべつほうもん
戸別訪問 thăm từng nhà
きょうさんとうじょうほうきょく
コミンフォルム(共産党情報局) Ban Thông tin Đảng Cộng sản
こむぎ
小麦 lúa mỳ
こめ
米 gạo
こゆう けんり
固有の権利 quyền lợi cố hữu
こよう
雇用 việc làm, thuê nhân công
こようしゃしょとく
雇用者所得 thu nhập của người lao động
こようほけん
雇用保険 bảo hiểm lao động
こりつしゅぎ
孤立主義 chủ nghĩa biệt lập

ゴルバチョフ Goóc-ba-chốp

コロンビア Cô-lôm-bia

36
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ふくごうきぎょう
コングロマリット(複合企業) conglomerate (tập đoàn)
こんごうけいざい
混合経済 kinh tế hỗn hợp
ほうしき
コンセンサス方式 nguyên tắc đồng thuận
きぎょうとうごう
コンツェルン(企業統合) concern (Liêp hiệp công ty, tổ chức độc quyền đa ngành)
なみ
コンドラチェフの波 Chu kỳ Kondratieff

コントロール kiểm soát, quản lý

コンピュータネットワーク mạng máy tính

コンプライアンス tuân thủ


こんらん
混乱 rối loạn

ぎょう
さ サービス業 ngành dịch vụ
ざんぎょう
サービス残業 làm ngoài giờ không tính tiền
ざい
財 của cải vật chất
さいかい
再開 mở lại
さいがい
災害 thiên tai
ざいかい
財界 giới tài chính
ざいがいとうひょうせいど
在外投票制度 cơ chế bỏ phiếu ở nước ngoài

サイクル chu kỳ

サイクロン lốc, gió xoáy

ざいけいほうていしゅぎ Nguyên tắc pháp chế về hình sự, Nguyên tắc Nullum crimen
罪刑法定主義 nulla poena sine lege
さいけん
債券 trái phiếu
さいけん
債権 tín dụng
ざいげん
財源 nguồn lực
さいこうきかん
最高機関 cơ quan cấp cao
さいこうさいばんしょ
最高裁判所 tòa án tối cao
さいこうさいばんしょちょうかん
最高裁判所長官 chánh án tòa án tối cao
ざいこちょうせい
在庫調整 điều chỉnh hàng tồn kho
ざいことうし
在庫投資 đầu tư tồn kho
ざいさん
財産 tài sản
ざいさんけん
財産権 quyền sở hữu tài sản
ざいさんしょとく
財産所得 thu nhập tài sản
ざいじゅう
在住 cư trú
さいしゅつ
歳出 chi ngân sách nhà nước

37
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

さいしん
再審 xét xử lại, thẩm định lại, phúc thẩm
ざいせい
財政 tài chính
ざいせいあかじ
財政赤字 thâm hụt ngân sách
ざいせいあっか
財政悪化 tình hình tài chính xấu đi
さいせいいりょう
再生医療 y học tái sinh
ざいせいかいかく
財政改革 cải cách tài chính
さいせいかのう
再生可能エネルギー năng lượng tái tạo
さいせいき
最盛期 thời hoàn kim, thời kỳ sung mãn nhất
ざいせいきぼ
財政規模 quy mô tài chính
ざいせいししゅつ
財政支出 chi ngân sách
ざいせいせいさく
財政政策 chính sách tài chính
ざいせいとくれいほう
財政特例法 Luật Tài chính đặc biệt
ざいせいなん
財政難 khó khăn tài chính
ざいせい こうちょくか
財政の硬直化 tính cứng nhắc của ngân sách
さいたく
採択 khai thác
さいていげんど
最低限度 mức thấp nhất, giới hạn thấp nhất
ざいにちかんこく ちょうせんじん
在日韓国・朝鮮人 người Hàn Quốc/Triều Tiên sinh sống ở Nhật
さいにゅう
歳入 thu ngân sách nhà nước
さいばい
栽培 trồng trọt
ざいばつ
財閥 tập đoàn tài phiệt
ざいばつかいたい
財閥解体 giải tán các tập đoàn tài phiệt
さいばん
裁判 tòa án
さいばんいんせいど
裁判員制度 chế độ bồi thẩm
さいばんかん
裁判官 thẩm phán
さいばんしょ
裁判所 tòa án
さいばん う けんり
裁判を受ける権利 quyền tiếp cận bình đẳng với tòa án, quyền tiếp cận công lý
さいひ
歳費 chi tiêu thường niên
さいぶんぱい
再分配 tái phân bổ, phân phối lại
さいへん
再編 tổ chức lại, cải tổ, thay đổi trật tự
さいぼう
細胞 tế bào
さいむ
債務 nợ
ざいむしょう
財務省 Bộ Tài chính
さいよう
採用 tuyển chọn

38
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

さいりよう
再利用 tái sử dụng
ざいりょく
財力 khả năng tài chính

サウジアラビア Ả-rập Xê-út


さか
栄える thịnh vượng, phát đạt
さきゅう
砂丘 đồi cát
さくげん
削減 cắt giảm
さくじょ
削除 xóa bỏ
さくせい
作成 soạn thảo
さくせん
作戦 tác chiến
さくもつ
作物 cây trồng

避ける tránh
さこく
鎖国 bế quan tỏa cảng, đóng cửa
ささ
支える hỗ trợ
ほうりつ さだ
(法律を)定める quy định, định ra (luật pháp)
さつえい
撮影 chụp ảnh
さっか
作家 nhà văn
さつじん
殺人 sát nhân

サッチャー Thát-chơ

サッチャリズム chủ nghĩa Thát-chơ

サトウキビ cây mía


さ は
左派 cánh tả
さばく
砂漠 sa mạc
さば
裁く phân xử
さばくか
砂漠化 sa mạc hóa
さばくかぼうしじょうやく
砂漠化防止条約 Công ước Chống sa mạc hóa
さばくきこう
砂漠気候 khí hậu sa mạc

サバナ Xavan
きこう
サバナ気候 khí hậu xavan
さばく
サハラ砂漠 Sa mạc Sahara

サブプライムローン khoản vay thế chấp thứ cấp, khoản vay thế chấp "dưới chuẩn"
さべつ
差別 phân biệt đối xử

サヘル Sahel

サマータイム quy ước giờ mùa hè, giờ tiết kiệm ánh sáng ngày

39
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

さよう
作用 tác dụng

サライェヴォ Sarajevo
おうこく
サルディニア王国 Vương quốc Sardegna
さん いちどくりつうんどう
三・一独立運動 Phong trào Độc lập mùng 1 tháng 3

サン・マルティン San Martín


さんかくす
三角州 châu thổ, tam giác châu thổ
さんかくぼうえき
三角貿易 tam giác mậu dịch
さんがつかくめい
三月革命(プロイセン・オーストリア) Cách mạng tháng ba (Phổ và Áo)
さんぎいん
参議院 Hạ viện
ざんぎゃくけい
残虐刑 hình phạt dã man
さんぎょう
産業 ngành sản xuất, công nghiệp
ざんぎょう
残業 làm thêm giờ
さんぎょうかくめい
産業革命 cuộc cách mạng công nghiệp
さんぎょうこうぞう
産業構造 cơ cấu ngành công nghiệp
さんぎょうこうぞう こうどか
産業構造 の 高度化 chuyển dịch cơ cấu kinh tế
さんぎょうしほん
産業資本 tư bản công nghiệp
さんぎょうしほんか
産業資本家(ブルジョワジー) nhà tư bản công nghiệp (giai cấp tư sản)
さんぎょうしほんしゅぎ
産業資本主義 chủ nghĩa tư bản công nghiệp
ざんぎょうだい
残業代 tiền làm thêm giờ
さんぎょう くうどうか
産業 の 空洞化 hang động hóa sản xuất
さんけんぶんりつ
三権分立 tam quyền phân lập
さんごくかんしょう
三国干渉 Can thiệp Tay Ba
さんごくきょうしょう
三国協商 Tam cường Đồng minh Anh-Pháp-Nga
さんごくどうめい
三国同盟 Tam cường Liên minh Đức-Áo-Ý, Liên minh trung tâm
さんしーせいさく
3C政策 Chính sách 3C
さんじゅうねんせんそう
三十年戦争 Chiến tranh Ba mươi năm
さんじゅつきゅうすうてき
算術級数的 cấp số cộng
さんしゅつこく
産出国 nước sản xuất
さんしゅ じんぎ
三種の神器 Ba loại thần cụ
さんしんせい
三審制 Nguyên tắc ba cấp xét xử
さんしんせいど
参審制度 chế định hội thẩm nhân dân
さんせいう
酸性雨 mưa a-xít
さんせいけん
参政権 quyền tham chính, quyền công dân

40
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

さんせん
参戦 tham chiến
ざんだか
残高 số dư, tổng
さんち
山地 vùng núi
さんち
産地 nơi sản xuất
さんどう
賛同 tán đồng
さんぴ
賛否 tán thành và phản đối
さんびーせいさく
3B政策 Chính sách 3B
さんぶかい
三部会 Hội nghị Ba đẳng cấp, Quốc hội Phong kiến Pháp
かいぎ
サンフランシスコ会議 Hội nghị San Francisco
こうわかいぎ
サンフランシスコ講和会議 Hội nghị Hòa bình San Francisco
へいわじょうやく
サンフランシスコ平和条約 Hiệp ước Hòa bình San Francisco

サンベルト Vùng Vành đai Mặt trời


さんみゃく
山脈 dãy núi
さんめんとうか げんそく
三面等価の原則 nguyên tắc đẳng giá ba mặt
さんゆこく
産油国 nước sản xuất dầu mỏ


し シーア派 phái Shia

強いる ép
しうんてん
試運転 lái thử, chạy thử
じえい
自衛 tự vệ
じえいけん
自衛権 quyền tự vệ
じえいたい
自衛隊 Đội phòng vệ

シェールオイル dầu đá phiến

シェールガス khí đá phiến

ジェファソン Jefferson
しえん
支援 hỗ trợ, viện trợ
しがいせん
紫外線 tia tử ngoại, tia cực tím
じ か しょ うひ ぶん
自家消費分 phần tự sản xuất dùng cho bản thân
し き
四季 bốn mùa
し き
指揮 chỉ huy
しきぎょう
私企業 doanh nghiệp tư nhân
しきけん
指揮権 quyền chỉ huy
じきゅうりつ
自給率 tỷ lệ tự cung tự cấp

41
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しきん
資金 tiền vốn
しきんちょうたつ
資金調達 huy động vốn
し く
仕組み tổ chức, cơ chế, cơ cấu
しけい
死刑 án tử hình
しげき
刺激 kích thích
しげん
資源 tài nguyên, nguồn lực
しげんかいはつ
資源開発 phát triển nguồn lực
しげん さいてきはいぶん
資源の最適配分 điểm cân bằng thị trường
しげんはいぶん
資源配分 phân phối nguồn lực
しこう
施行 thực hiện
しこくどうめい
四国同盟 Đồng minh bốn nước
じ こふ たん
自己負担 tự chịu chi phí, tự trả
じ さ
時差 chênh lệch múi giờ
しざい
資材 tài liệu
じさくち
自作地 đất riêng (đất canh tác thuộc sở hữu của nông dân)
じさくのう
自作農 canh tác trên đất riêng
じさくのうそうせつとくべつそちほう
自作農創設特別措置法 Luật các biện pháp đặc biệt thành lập đất canh tác riêng
しさん
資産 tài sản
しさんこうにゅう
資産購入 mua tài sản
し じ
支持 ủng hộ
しじしゃ
支持者 người ủng hộ
じしゅせい
自主性 tính tự chủ
ししゅつ
支出 chi
ししゅつこくみんしょとく
支出国民所得 thu nhập quốc dân theo phương diện chi tiêu
じしゅてき
自主的 tự chủ
しじょう
市場 thị trường
しじょうけいざい
市場経済 kinh tế thị trường
しじょうげんり
市場原理 nguyên lý thị trường
しじょう しっぱい
市場の失敗 thất bại thị trường
しじょう
市場メカニズム cơ chế thị trường
じしん
地震 động đất
しせいかつ
私生活 đời tư
しせいかん
死生観 quan điểm về sự sống và cái chết

42
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しせつ
施設 cơ sở vật chất, cơ sở
しせつえんげい
施設園芸 trồng trọt trong nhà kính
じぜんうんどう
事前運動 vận động bầu cử trước khi xin ứng cử
しぜん
自然エネルギー năng lượng tự nhiên
しぜんかんきょう
自然環境 môi trường tự nhiên
しぜんけん
自然権 quyền tự nhiên
じぜん
事前に trước
しそう
思想 tư tưởng
しそう りょうしん じゆう
思想・良心 の 自由 tự do tư tưởng
じぞくかのう かいはつ
持続可能な開発 phát triển bền vững
しそん
子孫 con cháu
しだい
次第に dần dần
したう
下請け thầu phụ
じ ち
自治 tự trị
しちがつおうせい
七月王政 Quân chủ tháng Bảy
しちがつかくめい
七月革命【フランス】 Cách mạng tháng Bảy (Pháp)
じ ち きょ うわ こく
自治共和国 nước cộng hòa tự trị
じ ち じ む
自治事務 hành chính của chính quyền tự trị địa phương
しちゅうぎんこう
市中銀行 ngân hàng thương mại
しちゅうしょうか げんそく
市中消化 の 原則 Nguyên tắc phát hành trái phiếu vào thị trường tài chính
しちょうそん
市町村 các huyện thị
しちょうりつ
視聴率 tỷ lệ khán thính giả theo dõi

シチリア Sicily
じちりょう
自治領 lãnh thổ tự trị
しつぎょう
失業 thất nghiệp
しつぎょうしゃ
失業者 người thất nghiệp
しつぎょうりつ
失業率 tỷ lệ thất nghiệp
じつげん
実現 thực hiện
じっけん
実権をにぎる nắm thực quyền
じっこう
実行 thi hành
じっし
実施 thực hiện
じっしつけいざいせいちょうりつ
実質経済成長率 tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực
じっしつてき
実質的 thực, thực chất

43
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しつど
湿度 độ ẩm
じつぶつしげん
実物資源 nguồn thực
じつりょく
実力 thực lực
してきりじゅん
私的利潤 tư lợi, lợi nhuận cá nhân
してん
視点 góc nhìn
じてん
自転 tự quay
じどう
児童 nhi đồng
じどうあんていかそうち
自動安定化装置 công cụ tự ổn định
しどうしゃ
指導者 người chỉ huy, người chỉ đạo
じどうちょうせつきのう
自動調節機能 chức năng tự điều chỉnh
じどうちょうせつさよう
自動調節作用 tác dụng tự điều chỉnh
じどうてき
自動的に tự động
しなぶそく
品不足 thiếu hàng hóa, tình trạng thiết hụt
じぬし
地主 chủ đất, địa chủ
はんらん
シパーヒー(セポイ)の反乱 Khởi nghĩa Sepoy
しはい
支配 cai trị, thống trị
しはいか
支配下におく dưới ách cai trị
しはいてき
支配的 át, trội, chi phối
じはく
自白 xưng tội, thú tội
じばさんぎょう
地場産業 ngành nghề địa phương
しはらいじゅんびきん
支払準備金 dự trữ bắt buộc
しはらいじゅんびりつ
支払準備率 tỷ lệ dự trữ bắt buộc
しはらいじゅんびりつそうさ
支払準備率操作 quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc
しひょう
死票 phiếu lãng phí (phiếu đã bỏ cho người thất cử)

ジブチ Djibouti

シフト sự dịch chuyển


しへい
紙幣 tiền giấy
しほう
司法 tư pháp
しほうきかん
司法機関 cơ quan tư pháp
しほうけん
司法権 quyền tư pháp
しほうけん どくりつ
司法権の独立 nguyên tắc độc lập của quyền tư pháp
しぼうりつ
死亡率 tỷ lệ tử vong
しほん しほんきん
資本・資本金 tư bản, vốn

44
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しほんか
資本家 nhà tư bản
しほんしゅうし
資本収支 cán cân vốn, tài khoản vốn
しほんしゅぎ
資本主義 chủ nghĩa tư bản
しほんしゅぎけいざい
資本主義経済 kinh tế tư bản chủ nghĩa
しほん けいえい ぶんり
資本と経営の分離 độc lập giữa vốn và quản lý
しほん じゆうか
資本の自由化 tự do hóa các luồng vốn
しほん しゅうちゅう
資本の集中 tập trung vốn
しほん ちくせき
資本の蓄積 tích lũy vốn
しま
島 đảo
しまぐに
島国 quốc đảo
しみんかいきゅう
市民階級 tầng lớp tư bản
しみんかくめい
市民革命 cách mạng tư sản
しみんけん
市民権 quyền công dân
しみんしゃかい
市民社会 xã hội dân sự
じみんぞくちゅうしんしゅぎ
自民族中心主義 chủ nghĩa vị chủng
じ む
事務 công việc văn phòng, hành chính
じむきょく こくれん
事務局(国連) Văn phòng (của Liên hợp quốc)
しめい
指名 chỉ định
しめ
示す chỉ

占める chiếm

シモン・ボリバル Simon Bolivar


ほう はん ほう
シャーマン法(反トラスト法) Luật Sherman (Luật chống Tơ-rớt)
しゃかいけいやくせつ
社会契約説 Lý thuyết về Khế ước xã hội
しゃかいけん
社会権 quyền xã hội
しゃかいしゅぎ
社会主義 chủ nghĩa xã hội
しゃかいしゅぎけいざい
社会主義経済 kinh tế xã hội chủ nghĩa
しゃかいしゅぎこく
社会主義国 nước xã hội chủ nghĩa
しゃかいてきしゅうかん
社会的習慣 tập quán xã hội
し ゃ かい てき ちい
社会的地位 vị trí xã hội, địa vị xã hội
しゃかいてきみぶん
社会的身分 thân phận, địa vị xã hội, đẳng cấp xã hội
しゃかいふくし
社会福祉 phúc lợi xã hội
しゃかいほけん
社会保険 bảo hiểm xã hội
しゃかいほしょう
社会保障 an sinh xã hội

45
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しゃかいほしょうかんけいひ
社会保障関係費 chi phí dành cho an sinh xã hội
しゃかいほしょうきゅうふ
社会保障給付 trợ cấp an sinh xã hội
しゃかいもんだい
社会問題 vấn đề xã hội
じゃくしゃほご
弱者保護 bảo vệ nhóm yếu thế/thiệt thòi
しゃくど
尺度 thước đo
しゃさい
社債 trái phiếu công ty
しゃっかん
借款 nợ
しゃっきん
借金 tiền nợ

ジャム mứt
せい
シャルル10世 Charles X

ジャングル rừng rậm nhiệt đới


しゃんはい
上海 Thượng Hải
しゅう
州 bang
しゆう
私有 tư hữu
じゆう し
自由市 thành phố tự do
しゅうい
周囲 xung quanh
しゅうおんらい
周恩来 Chu Ân Lai
しゅうかい けっしゃ じゆう
集会・結社の自由 tự do hội họp và lập hội
じゅうかがくこうぎょう
重化学工業 công nghiệp nặng và hóa chất
しゅうかく
収穫 thu hoạch
しゅうがく
就学ビザ visa đi học
しゅうぎいん
衆議院 Hạ viện
しゅうぎいんぎいん
衆議院議員 nghĩ sỹ Hạ viện
しゅうぎいん ゆうえつ
衆議院の優越 ưu thế Hạ viện
しゅうきょう
宗教 tôn giáo
じゅうぎょういん
従業員 nhân viên
じゆうきょうそう
自由競争 cạnh tranh tự do
しゅうけつ
終結 kết thúc
じゆうけん
自由権 quyền tự do
しゅうけんしゅぎ
州権主義 chủ nghĩa quyền địa phương
じゅうこうぎょう
重工業 công nghiệp nặng
しゆうざいさん
私有財産 tài sản tư hữu
しゅうし
収支 thu chi

46
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

じゅうし
重視 coi trọng
じゅうじつ
充実 hoàn thiện, đầy đủ
じゆうしゅぎうんどう
自由主義運動 phong trào chủ nghĩa tự do
じゆうしゅぎけいざい
自由主義経済 kinh tế tự do
じゅうしょうしゅぎ
重商主義 chủ nghĩa trọng thương
しゅうしょく
就職 làm việc
しゅうしょくなん
就職難 khó xin việc
しゅうしんこよう
終身雇用 chế độ làm việc suốt đời
しゅうしんさいばんしょ
終審裁判所 tòa án cấp cao nhất
しゅうせい
修正 điều chỉnh, sửa đổi
じゅうぜい
重税 thuế nặng
しゅうせいしほんしゅぎ
修正資本主義 chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
しゅうせいふ
州政府 chính phủ bang
じゆうせんきょ
自由選挙 bầu cử tự do
じゅうたく
住宅 nhà ở
じゅうたく
住宅ローン tiền vay ngân hàng mua nhà-đất
しゅうだん
集団 tập đoàn, tập thể, nhóm
しゅうだんあんぜんほしょう
集団安全保障 an ninh tập thể
しゅうだんてきじえいけん
集団的自衛権 quyền tự vệ tập thể

ジュート cây đay


しゅうにゅう
収入 thu nhập
しゅうにゅうげん
収入源 nguồn thu nhập
じゅうのうしゅぎ
重農主義 chủ nghĩa trọng nông
じゆうぼうえき
自由貿易 tự do mậu dịch
じゆうぼうえききょうてい
自由貿易協定 Hiệp định Tự do mậu dịch (FTA)
じ ゆ う ほうにん
自由放任 laissez-faire, tự do kinh tế
じゆうみんけんうんどう
自由民権運動 phong trào tự do dân quyền
じゅうみんじち
住民自治 tự trị nhân dân
じゆうみんしゅとう じみんとう
自由民主党(自民党)【日本】 Đảng Tự do dân chủ (Nhật Bản)
じゅうみんぜい
住民税 thuế cư trú
じゅうみんとうひょう
住民投票 bỏ phiếu địa phương
しゅうやくてきのうぎょう
集約的農業 nông nghiệp tập trung
じゅうようじこう
重要事項 điều khoản quan trọng

47
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

じゅうよんかじょう へいわげんそく
十四ヵ条 の 平和原則 Nguyên tắc hòa bình 40 điểm
しゅくしょう
縮小 thu nhỏ
なみ
ジュグラーの波 Chu kỳ Juglar
しゅけん
主権 chủ quyền
しゅけんこっか
主権国家 quốc gia có chủ quyền
しゅけんしゃ
主権者 người có chủ quyền
しゅこうぎょうしょくにん
手工業職人 thợ thủ công, nghệ nhân
しゅしょう
首相 thủ tướng
しゅしょく
主食 thức ăn chính
しゅじんこう
主人公 nhân vật chính
こっか しゅせき
(国家)主席【中国】 chủ tịch nước (Trung Quốc)
しゅだん
手段 phương tiện
しゅちょう
主張 khẳng định, nhấn mạnh, đề xuất, chủ trương
しゅちょう
首長 người đứng đầu
しゅっかがく
出荷額 lượng xuất hàng
しゅっさん
出産 sinh con
しゅっし
出資 đầu tư
しゅっしがく
出資額 tiền đầu tư
しゅっしきん
出資金 vốn
しゅっししゃ
出資者 người bỏ vốn, người đóng góp vốn
しゅっしょうりつ
出生率 tỷ lệ sinh sản
しゅつにゅうこくかんり
出入国管理 quản lý xuất nhập cảnh
しゅっぱん
出版 xuất bản
しゅっぱん じ ゆ う
出版の自由 tự do xuất bản
しゅっぴ
出費 chi
しゅっぺい
出兵 xuất quân
しゅと
首都 thủ đô
しゅとく
取得 lấy được

ジュネーブ Giơ-ne-vơ
きょとうかいだん
ジュネーブ4巨頭会談 Hội nghị bốn bên tại Giơ-ne-vơ
きゅうせんきょうてい
ジュネーブ休戦協定 Hiện định Giơ-ne-vơ
しゅのう
首脳 nguyên thủ
しゅびへい
守備兵 lính canh

48
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

じゅよう
需要 nhu cầu
じゅよう
需要インフレ(ディマンド・プル・インフレ) lạm phát cầu kéo
じゅようきょくせん
需要曲線 đường cong cầu, đường cầu
しゅようせんしんこくしゅのうかいぎ Hội nghị thượng đỉnh các nước công nghiệp hàng đầu
主要先進国首脳会議(サミット) (sammit)
じゅよう きょうきゅう ほうそく
需要 と 供給 の 法則 quy luật cung cầu
じゅようりょう
需要量 lượng cầu
じゅりつ
樹立 thành lập
じゅんかんがたしゃかいけいせいすいしんきほんほう
循環型社会形成推進基本法 Luật cơ bản thúc đẩy hình thành xã hội tuần hoàn
じゅんしょとく
純所得 thu nhập ròng

シュンペーター Schumpeter
しょう
省 bộ
じょうい
上位 đứng đầu
じょういん
上院 Thượng viện
しょう
省エネルギー tiết kiệm năng lượng
しょうがいしゃ
障害者 người khuyết tật
しょうがいしゃけんりじょうやく
障害者権利条約 Công ước về Quyền của người khuyết tật
しょうかいせき
蒋介石 Tưởng Giới Thạch
しょうがいみこんりつ
生涯未婚率 tỷ lệ chưa kết hôn
じょうききかん
蒸気機関 động cơ hơi nước
じょうききかんしゃ
蒸気機関車 đầu máy hơi nước
じょうきせん
蒸気船 tàu thủy chạy bằng hơi nước
しょうきぼ
小規模 quy mô nhỏ
しょうぎょう
商業 thương nghiệp
じょうきょう
状況 tình hình
しょうぎょうしゅぎ
商業主義(コマーシャリズム) mục đích thương mại
しょうきょくこっか
消極国家 nhà nước tối thiểu
しょうきょくてき
消極的 tiêu cực
じょうくう
上空 trên không
しょうけん
証券 chứng khoán
しょうけんしじょう
証券市場 thị trường chứng khoán
しょうけんとうし
証券投資 đầu tư chứng khoán
しょうけんとりひきじょ
証券取引所 sở giao dịch chứng khoán
しょうこうぎょう
商工業 thương mại công nghiệp

49
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しょうさんしょうし
少産少死 tỷ lệ sinh và tử vong thấp
しょうし こうれいしゃかい
少子・高齢社会 xã hội già hóa
しょうしか
少子化 ngày càng ít trẻ em
しょうしげん しょう がたさんぎょう
省資源・省エネルギー型産業 công nghiệp tiết kiệm tài nguyên và năng lượng
しょうしこうれいか
少子高齢化 ít trẻ em và già hóa dân số
しょうししゃかい
少子社会 xã hội ngày càng ít trẻ em
ぎかい しょうしゅう
(議会の)召集 triệu tập (hội nghị)
じょうしょう
上昇 tăng
しょう
生じる sinh ra
しょうしん
昇進 thăng tiến
しょうすうは
少数派 phe/nhóm thiểu số
しょうすうみんぞく
少数民族 dân tộc thiểu số
じょうせい
情勢 tình hình, tình trạng
しょうせいとう
小政党 đảng nhỏ
しょうせつ
小説 tiểu thuyết
じょうせつきかん
常設機関 cơ quan thường trực
しょうせんきょく
小選挙区 khu vực bầu cử
しょうせんきょくひれいだいひょうへいりつせい
小選挙区比例代表並立制 chế độ bầu cử song song
しょうせんこく
勝戦国 nước thắng trận
しょうそ
勝訴 thắng kiện
しょうぞうけん
肖像権 quyền nhân thân về hình ảnh
しょうちけい
小地形 vi địa hình
しょうちょう
象徴 tượng trưng, biểu tượng
しょうちょうてんのうせい
象徴天皇制 Chế độ Thiên hoàng tượng trưng
しょう しゅぎ
小ドイツ主義 Giải pháp nước Đức nhỏ
しょうとうぶんりつ
小党分立 phân chia thành các đảng nhỏ
しょうとつ
衝突 xung đột, đụng độ
しょうにん
承認 chấp nhận, duyệt
しょうにん
証人 nhân chứng
じょうにんいいんかい
常任委員会 ủy ban thường trực
じょうにんりじこく
常任理事国 thành viên thường trực Hội đồng Bảo an
じょうはつりょう
蒸発量 lượng bốc hơi
しょうひ
消費 tiêu thụ

50
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しょうひかくめい
消費革命 cách mạng về tiêu dùng
しょうひししゅつ
消費支出 chi cho tiêu dùng
しょうひしゃ
消費者 người tiêu dùng
しょうひしゃきほんほう
消費者基本法 Luật cơ bản về người tiêu dùng
しょうひしゃけいやくほう
消費者契約法 Luật Hợp đồng giao kết với người tiêu dùng
しょうひしゃこうどう
消費者行動 hành vi người tiêu dùng
しょうひしゃちょう
消費者庁 Cục Người tiêu dùng
しょうひしゃぶっかしすう
消費者物価指数 chỉ số giá tiêu dùng
し ょ うひ しゃ ほご
消費者保護 bảo vệ người tiêu dùng
しょうひしゃもんだい
消費者問題 vấn đề người tiêu dùng
しょうひぜい
消費税 thuế tiêu dùng
しょうひていめい
消費低迷 tiêu dùng trì trệ
しょうひん
商品 sản phẩm, hàng
しょうぼう
消防 phòng chống cháy
じょうほうかくさ
情報格差 chênh lệch về thông tin
じょうほうかしゃかい
情報化社会 xã hội thông tin hóa
じょうほうこうかい
情報公開 công khai thông tin
じょうほうこうかいほう
情報公開法 Luật Công khai thông tin
じょうほうそうさ
情報操作 sử dụng thông tin
じょうほうでんたつ
情報伝達 truyền đạt thông tin, đưa thông tin
しょうめつ
消滅 xóa bỏ
じょうやく
条約 hiệp ước, công ước, điều ước
じょうやくかいせい
条約改正 sửa đổi công ước
じょうやく ていけつ
条約の締結 ký kết hiệp ước
しょうり
勝利 thắng lợi
じょうりく
上陸 lên bờ, cập bến, đổ bộ
じょうりゅう
上流 thượng lưu
じょうれい
条例 điều lệnh
しょくぎょう
職業 nghề nghiệp
しょくぎょうせんたく じゆう
職業選択 の 自由 tự do lựa chọn nghề nghiệp
しょくさんこうぎょう
殖産興業 chấn hưng công nghiệp
しょくせい
植生 thảm thực vật
しょくせいかつ
食生活 văn hóa ẩm thực

51
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

しょくば
職場 nơi làm việc
しょくひん ほう
食品リサイクル法 Luật Tái chế Thực phẩm
しょくぶつ
植物 thực vật
しょくみんち
植民地 thuộc địa
しょくみんちせんそう
植民地戦争 chiến tranh thuộc địa
しょくむ
職務 chức vụ, công việc
しょくりょう
食糧 lương thực
しょくりょうじきゅうりつ
食料自給率 tỷ lệ tự cung tự cấp lương thực
しょくりょうひん
食料品 hàng thực phẩm
しょくりょうもんだい
食料問題 vấn đề thực phẩm
しょくりん
植林 trồng rừng
しょけい
処刑 xử phạt
じょげん
助言 khuyên
しょこく
~諸国 các nước ~
しょこん
初婚 lần đầu kết hôn
じょせいさべつてっぱいじょうやく
女性差別撤廃条約 Công ước Loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ

ジョセフ・ドッジ Joseph Dodge


しょち
処置 xử trí
しょとう
諸島 các đảo
しょとく
所得 thu nhập
しょとくかくさ
所得格差 khoảng cách thu nhập
しょとくさいぶんぱい
所得再分配 phân phối lại thu nhập
しょとくしゅうし
所得収支 cán cân thu nhập
しょとくぜい
所得税 thuế thu nhập
しょばつ
処罰 xử phạt
しょぶん
処分 xử lý
しょみんいん
庶民院【イギリス】 Hạ nghị viện (Anh)
しょめい
署名 chữ ký, ký tên
しょめいうんどう
署名運動 phong trào vận động lấy chữ ký
しょゆう
所有 sở hữu
しょゆう けいえい ぶんり
所有と経営の分離 độc lập giữa quản lý và sở hữu
しょり
処理 xử lý

ジョン・ケイ John Kay

52
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ジョン・ヘイ John Hay

シリコンバレー Thung lũng Silicon


じりつ
自立 tự lập
じりつか
自立化 tự lập hóa
しりょう
飼料 thức ăn gia súc
し けんり
知る権利 Quyền Được biết
しん しんこく
清(清国) Nhà Thanh (nước Thanh)
じんいん
人員 nhân sự
じんいんせいり
人員整理 sắp xếp nhân sự
しん
新エネルギー năng lượng mới
しんがい
侵害 xâm hại
しんがいかくめい
辛亥革命 Cách mạng Tân Hợi

シンガポール Xinh-ga-po
しんかんせん
新幹線 tàu điện Shinkansen
しんぎ
審議 nghị bàn
しんきぞうざんたい
新期造山帯 vành đai kiến tạo sơn thời kỳ mới
しんきょう じ ゆ う
信教の自由 tự do tín ngưỡng, tôn giáo
しんけいざいせいさく
新経済政策(ネップ) Chính sách Kinh tế mới (NEP)
じんけん
人権 nhân quyền
じんけんせんげん
人権宣言 Tuyên ngôn Nhân quyền
じんけんほしょう
人権保障 bảo đảm nhân quyền
じんけんようご
人権擁護 bảo vệ nhân quyền
しんこう
信仰 tín ngưỡng
しんこう
侵攻 tấn công, xâm chiếm
しんこう
振興 chấn hưng
しんこう
進行 tiến hành, tiến
じんこう
人口 dân số
じんこうえいせい
人工衛星 vệ tinh nhân tạo
じんこうげんしょうしゃかい
人口減少社会 xã hội giảm thiểu dân số
しんこうこく
新興国 nước phát triển, nước mới nổi
じんこうてき
人工的 nhân công
じんこうばくはつ
人口爆発 bùng nổ dân số
じんこう
人口ピラミッド tháp dân số

53
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

じんこうみつど
人口密度 mật độ dân số
じんこうもんだい
人口問題 vấn đề dân số
しんこく
深刻 trầm trọng
しんさ
審査 thẩm định
しんさい
震災 thảm họa động đất
じんざい
人材 nhân tài
じんじいん
人事院 Cơ quan tổ chức cán bộ quốc gia
じんしゅ
人種 chủng người, chủng tộc
し ん じゆ うし ゅぎ
新自由主義 chủ nghĩa tự do mới
じんしゅさべつ
人種差別 phân biệt chủng tộc
じんしゅさべつてっぱいじょうやく
人種差別撤廃条約 Công ước quốc tế vê xóa bỏ các hình thức phân biệt chủng tộc
しんしゅつ
進出 tiến ra, xâm lấn
じんしゅ
人種のサラダボウル tô xa-lát chủng tộc
じんしゅもんだい
人種問題 vấn đề chủng tộc
しんじゅわんこうげき
真珠湾攻撃 Trận chiến Chân Châu Cảng
しんじょう
信条 tín điều
しんしょく
浸食 xâm thực
しんせいどうめい
神聖同盟 Liên minh Thần thánh
しんぞうし
心臓死 chết vì bệnh tim
しんたい
身体 cơ thể
しんたいしょうがいしゃ
身体障害者 người khuyết tật
しんたい じゆう
身体の自由 tự do thân thể
しんたくとうちりじかい こくれん
信託統治理事会(国連) Hội đồng Ủy trị (Liên hợp quốc)
しんちゅう
進駐 đồn trú
しんちゅうは
親中派 phái thân Trung Quốc
じんてきこうりゅう
人的交流 giao lưu nhân đạo
じんどうえんじょ
人道援助 viện trợ nhân đạo
じんどうてき
人道的 mang tính nhân đạo
しんにちは
親日派 phái thân Nhật
しんにゅう
侵入 xâm chiếm
しんにん
信任 tín nhiệm
しんねんど
新年度 năm tài chính mới
じん
シンハラ人 người Sinhala

54
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

じんぶつ
人物 nhân vật
しんぽ
進歩 tiến bộ
し ん ほし ゅし ゅぎ
新保守主義 chủ nghĩa bảo thủ mới
しんほしゅしゅぎこっか
新保守主義国家 quốc qua theo chủ nghĩa bảo thủ mới
しんみん
臣民 thần dân
じんみんしゅぎ
人民主義 chủ nghĩa nhân dân
じんみんしゅけん
人民主権 quyền làm chủ của người dân
じんみんせんせん
人民戦線 Mặt trận bình dân
しんやろうどう
深夜労働 làm đêm
しんようじゅりん
針葉樹林 rừng cây lá kim
しんようそうぞう
信用創造 thiết lập tín dụng, tạo ra tín dụng
しんらい
信頼 niềm tin, uy tín, độ tin cậy
しんりゃく
侵略 xâm lược
しんりん
森林 rừng
じんるい
人類 nhân loại

すいい
す 推移 chuyển dịch
すいいき
水域 vùng nước
すいうん
水運 vận tải đường thủy
すいがい
水害 thiệt hại do mưa lũ
すいさんぎょう
水産業 ngành thủy sản
すいさんしげん
水産資源 tài nguyên thủy sản
すいさんぶつ
水産物 thủy sản
すいしつおせん
水質汚染 ô nhiễm nước
すいじゅん
水準 tiêu chuẩn, mức, trình độ
すいじょうき
水蒸気 hơi nước
すいしん
推進 tiến triển, thúc đẩy
すいしん
水深 mực nước, độ sâu của nước

スイス Thụy Sỹ
すいそばくだん すいばく
水素爆弾(水爆) bom hydro
すいちょくてきぶんぎょう
垂直的分業 phân công lao động chiều dọc
すいでん
水田 ruộng nước
すいへいてきぶんぎょう
水平的分業 phân công lao động chiều ngang

55
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

すいぼつ
水没 ngập
すいりょくはつでん
水力発電 thủy điện

スウェーデン Thụy Điển


すうじくこく
枢軸国(WWⅡ) nước phe Trục (Chiến tranh thế giới lần thứ hai)

スーダン Xu-đăng
すうち
数値 hệ số
すうりょう
数量 số lượng
うんが
スエズ運河 kênh đào Xuy-ê

スカルノ Xu-các-nô

スコール mưa giông

スターリン Xtalin, Xít-ta-lin

スタグフレーション suy thoái lạm phát

スティーブンソン Stevenson
ちほう
ズデーテン地方 Sudetenland

ステップ thảo nguyên


きこう
ステップ気候 khí hậu thảo nguyên
ふじん
ストウ夫人 Harriet Beecher Stowe

ストックホルム・アピール Kêu gọi Stốckhôm

ストライキ đình công, bãi công


すなはま
砂浜 bãi biển cát, bờ cát
かん
スプレー缶 chai xịt
せい
スペイン(西) Tây Ban Nha
ないせん
スペイン内戦 Nội chiến Tây Ban Nha
とう
スマトラ島 đảo Sumatra
きょうてい
スミソニアン協定 Hiệp định Smithsonian
みんぞく
スラブ民族 dân tộc Xla-vơ
がい
スラム街 khu ổ chuột

スリム化 tinh giản, hợp lý hóa

スリランカ Sri Lanka


せい
スルタン制 chế độ Sultan

スローガン khẩu hiệu



スンナ派 phái Sunna

56
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぜい
せ 税 thuế
せいか
成果 thành quả
ぜいがく
税額 tiền thuế
せいかつかんきょう
生活環境 môi trường sống
せいかつすいじゅん
生活水準 tiêu chuẩn sống
せいかつひつじゅひん
生活必需品 nhu yếu phẩm
せいかつようしき
生活様式(ライフスタイル) phong cách sống
せいがんかいようせいきこう
西岸海洋性気候 Khí hậu ôn đới hải dương, Khí hậu hải dương
せいがんけん
請願権 quyền yêu cầu, quyền kiến nghị
せいかんろん
征韓論 Seikanron
せいき
~世紀 thế kỷ ~
せいきゅう
請求 yêu cầu
せいきゅうけん
請求権 quyền khiếu nại
せいきょうとかくめい
清教徒革命 Cách mạng Thanh giáo
せいきょうぶんり
政教分離 tách rời chính trị và tôn giáo
せいきょく
政局 tình hình chính trị
せいきょほういずほう
正距方位図法 Phép chiếu đẳng cự thiên đỉnh
ぜいきん
税金 tiền thuế
せいけい た
生計を立てる lập kế sinh nhai, sinh sống
せいけん
政権 chính quyền
せいげん
制限 hạn chế
せいけんこうたい
政権交代 chuyển giao chính quyền
せいげんせんきょ
制限選挙 bầu cử hạn chế
せいさく
政策 chính sách
せいさん
生産 sản xuất
せいさんがく
生産額 sản lượng
せいさんかつどう
生産活動 hoạt động sản xuất
せいさんぎじゅつ
生産技術 công nghệ sản xuất
せいさんこくみんしょとく
生産国民所得 thu nhập quốc dân theo phương diện sản xuất
せいさん
生産コスト giá thành sản xuất
せいさんしゃぶっかしすう
生産者物価指数 chỉ số giá sản xuất (PPI)
せいさんしゅだん
生産手段 phương tiện sản xuất
せいさんせい
生産性 năng suất

57
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

せいさんせきにんせい
生産責任制 cơ chế Chịu trách nhiệm sản xuất
せいさんだか
生産高 sản lượng
せいさんちょうせい
生産調整 điều phối sản xuất
せいさんぶつ
生産物 sản phẩm, hàng hóa
せいさんぶつしじょう
生産物市場 thị trường hàng hóa
せいさんりょう
生産量 sản lượng
せいさんりょく
生産力 năng lực sản xuất
せいし
製紙 sản xuất giấy
せいじ
政治 chính trị
せいじか
政治家 chính trị gia
せいじきこう
政治機構 cơ quan chính trị
せいしき
正式な chính thức
せいしき
正式に một cách chính thức
せいしぎょう
製糸業 ngành sản xuất tơ tằm
せいじせいど
政治制度 chế độ chính trị
せいじだんたい
政治団体 tổ chức chính trị
せいじふはい
政治腐敗 chính trị thối nát, hủ bại
せいしゃいん
正社員 nhân viên chính thức
ぜいしゅうにゅう
税収入 nguồn thu từ thuế, tiền thu thuế
せいしょくしゃ
聖職者 giáo sỹ
せいしん
精神 tinh thần
せいしん じゆう
精神の自由 tự do tinh thần
せいすう
整数 số nguyên
せいぞう
製造 chế tạo
せいぞうぎょう
製造業 ngành chế tạo
せいぞうしゃ
製造者(メーカー) nhà sản xuất (hãng)
せいぞうぶつせきにん
製造物責任(PL)法 Luật về Trách nhiệm đối với sản phẩm
せいぞんけん
生存権 quyền sống
せいたい
政体 chính thể
ぜいたくひん
贅沢品 hàng xa xỉ
せいち
聖地 đất thánh
せいつずほう
正積図法 phép chiếu tương đương
せいてい
制定 quy định, định ra

58
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

せいてつじょ
製鉄所 nhà máy sản xuất gang thép
せいとう
政党 chính đảng
せいとうしゅぎ
正統主義 chủ nghĩa chính thống
せいとうせいじ
政党政治 chính sách của đảng cầm quyền
せいとうないかく
政党内閣 nội các chính phủ
せいどか
制度化 chế đội hóa
せいねん
青年 thanh niên
せいねん
青年イタリア Nhóm Thanh niên Italia
せいび
整備 xây dựng, hoàn thiện
せいふ
政府 chính phủ
せいぶつたようせいじょうやく
生物多様性条約 Công ước Đa dạng sinh học
せいぶんけんぽう
成文憲法 hiến pháp thành văn
せいぶんほう
成文法 luật thành văn
せいべつ
性別 giới tính
せいみつきかいこうぎょう
精密機械工業 công nghiệp cơ khí chính xác
せいめい
生命 sinh mạng, cơ thể sống
せいめい
声明 tuyên bố
せいめいこうがく
生命工学 công nghệ sinh học
せいめいりんり
生命倫理 đạo đức sinh học
せいやく
制約 chế ước
せいりつ
成立 thành lập
ぜいりつ
税率 thuế suất
せいりょく
勢力 thế lực
せいりょくきんこう
勢力均衡 cân bằng thế lực
せいりょくけん
勢力圏 phạm vi ảnh hưởng
せいれい
政令 nghị định, quy định chính phủ
とう
セイロン島 đảo Ceylon

セオドア・ローズヴェルト Theodore Roosevelt


せかいいさん
世界遺産 Di sản thế giới
せ かい きぼ
世界規模 quy mô trên toàn thế giới
せかいきょうこう
世界恐慌 cuộc đại suy thoái kinh tế thế giới
せかいぎんこう
世界銀行 Ngân hàng Thế giới
せかいしぜんほごききん
世界自然保護基金(WWF) Quỹ quốc tế về Bảo vệ thiên nhiên (WWF)

59
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

せかいじんけんせんげん
世界人権宣言 Tuyên ngôn quốc tế về Nhân quyền
せきがいせん
赤外線 tia hồng ngoại
せきたん
石炭 than đá
せきどう
赤道 xích đạo
せきにん
責任 trách nhiệm
せきにんないかく
責任内閣 Tập thể nội các chịu trách nhiệm trước Quốc hội
せきゆ
石油 dầu mỏ
せきゆかがく
石油化学 hóa dầu
せ きゆ きき
石油危機 khủng hoảng dầu mỏ
せきゆしげん
石油資源 tài nguyên dầu mỏ

セクシャルハラスメント quấy rối tình dục


ぜせい
是正 chỉnh sửa
せだい
世代 thế hệ
せっきょくこっか
積極国家 nhà nước tích cực
せっきん
接近 tiếp cận
ぜったいおうせい
絶対王政 quân chủ chuyên chế
ぜったいくんしゅせい
絶対君主制 chế độ quân chủ quyên chế
ぜったいしゅぎ
絶対主義 chủ nghĩa chuyên chế
ぜったいゆうい
絶対優位 địa vị tuyệt đối
せっち
設置 lắp đặt, cài đặt
せつび
設備 thiết bị, trang thiết bị
せつびとうし
設備投資 đầu tư trang thiết bị
せつりつ
設立 thành lập
せとうちしききこう
瀬戸内式気候 Khí hậu biển nội địa Seto
せま
迫られる bị tấn công, bị đuổi sát

セルバ rừng nhiệt đới Amazon

セルビア Xéc-bi
ぜんいき
全域 toàn vùng
せんいひん せんいせいひん
繊維品・繊維製品 hàng tơ sợi/hàng dệt may
ぜんかいいっち
全会一致 toàn thể nhất trí
せんぎけん
先議権 quyền bàn thảo trước (giữa hai viện Quốc hội)
せんきょ
選挙 tuyển cử, bầu cử
せんきょいはん
選挙違反 vi phạm bầu cử

60
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

せんきょかんりいいんかい
選挙管理委員会 ủy ban bầu cử
せんきょくせい
選挙区制 chế độ về khu vực bầu cử
せんきょけん
選挙権 quyền bầu cử
せんきょせいど
選挙制度 chế độ bầu cử
せんきょにん
選挙人 cử tri, người đi bầu cử
せんきょにんめいぼ
選挙人名簿 danh sách cử tri
せんきょほう
選挙法 luật bầu cử
せんげん
宣言 tuyên ngôn
ぜんけんいにんほう
全権委任法 Đạo luật Trao quyền
せんごしょり
戦後処理 xử lý sau chiến tranh
ぜんざいさん
全財産 toàn bộ tài sản
せんさいち
戦災地 vùng chiến sự
せんじゅうみん
先住民 thổ dân, người bản xứ
せんしゅぼうえい
専守防衛 phòng thủ tự vệ
せんじょう
戦場 chiến trường
せんしょうこく
戦勝国 nước thắng trận
せんじょうしゅぎ thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong vận động chính
扇情主義(センセーショナリズム) trị)
せんじょうち
扇状地 quạt phù sa, quạt châu thổ, quạt bồi tích
せんしんぎじゅつ
先進技術 kỹ thuật tiên tiến, công nghệ tiên tiến
せんしんこく
先進国 nước tiên tiến
せんすいかん
潜水艦 tàu ngầm
せんせい
専制 chuyên chế, chuyên quyền
せんせいこうげき
先制攻撃 tấn công phủ đầu
せんせいせいじ
専制政治 chế độ chuyên quyền, chuyên chế
せんせんふこく
宣戦布告 tuyên chiến
せんそう
戦争 chiến tranh
せんそうほうき
戦争放棄 từ bỏ chiến tranh
ぜんたいしゅぎ
全体主義 chủ nghĩa toàn trị
せんたんぎじゅつがたさんぎょう
先端技術型産業 ngành công nghệ cao
せんでん
宣伝 tuyên truyền
せんとう
戦闘 chiến đấu
せんどうしゃ
先導者 người dẫn dắt, người chủ động
せんとう た
先頭に立つ đứng đầu

61
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

せんにん
選任 bổ nhiệm
ぜんねんど
前年度 năm tài khóa trước
せんぱく
船舶 tàu thuyền
ぜんぶん
前文 lời tựa, lời nói đầu
せんもんきかん
専門機関 cơ quan chuyên môn
せんもんしょく
専門職 chuyên ngành
せんりゃくかくへいき
戦略核兵器 vũ khí hạt nhân chiến lược
せんりょう
占領 chiếm, chiếm đóng
せんりょうち
占領地 khu chiếm đóng
せんりょうとうち
占領統治 chiếm đóng và kiểm soát
せんりょく
戦力 tiềm lực chiến tranh
せんりょく ふ ほ じ
戦力の不保持 không duy trì tiềm lực chiến tranh

しゃかいしゅぎきょうわこくれんぽう れん
そ ソヴィエト社会主義共和国連邦 (ソ連) Liên bang Xô Viết
せいけん
ソヴィエト政権 chính quyền Xô Viết
そうおん
騒音 tiếng ồn
こくれん そうかい
(国連)総会 Đại hội đồng (Liên hợp quốc)
そうがく
総額 tổng số
ぞうきいしょく
臓器移植 cấy ghép nội tạng
ぞうきいしょくほう
臓器移植法 Luật về Cấy ghép nội tạng
そうぎけん
争議権 quyền kháng nghị
ぞうきていきょうしゃ
臓器提供者(ドナー) người hiến tạng
そうきん
送金 gửi tiền
そうげん
草原 thảo nguyên
ぞうげん
増減 tăng giảm
そうごふかんしょう
相互不干渉 không can thiệp lẫn nhau
そうさ
捜査 tìm kiếm
そうさい
総裁 đốc chính
そうさいせいふ
総裁政府【フランス】 Chính phủ Đốc chính (Pháp)
ぞうざんうんどう
造山運動 vận động tạo núi
そうじしょく
総辞職 từ chức tập thể
そうしれいかん
総司令官 tổng tư lệnh
そうじんこう
総人口 tổng dân số

62
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぞうぜい
増税 tăng thuế
ぞうせん
造船 đóng tàu
そうせんきょ
総選挙 tổng tuyển cử
そうぞく
相続 thừa kế
そうぞくぜい
相続税 thuế thừa kế
ぞうだい
増大 tăng
そうち
装置 biện pháp
そうとう
総統 thống lĩnh, quốc trưởng
そうむしょう
総務省 Bộ Nội vụ
ぞうよ
贈与 tặng
ぞうりくうんどう
造陸運動 vận đông tạo lục
そうりょうじ
総領事 tổng lãnh sự
そうりょくせん
総力戦 chiến tranh tổng lực
そくい
即位 lên ngôi
そくしん
促進 xúc tiến
そこう
粗鋼 thép thô
そしき
組織 tổ chức
そしきうんえい
組織運営 điều hành tổ chức
そ し き りつ
組織率 tỷ lệ công đoàn hóa
そしゃくけん
租借権 nhượng địa
そぜい
租税 thuế
そ ぜ いふ たん りつ
租税負担率 thuế suất thuế thu nhập
そな
備える chuẩn bị sẵn, hội tụ tất cả, có đầy đủ

ソマリア Xô-ma-lia
れんかいたい
ソ連解体 giải thể Liên bang Xô Viết
そんがいばいしょう
損害賠償 bồi thường thiệt hại
そんげんし
尊厳死 cái chết tôn nghiêm, cái chết trong nhân phẩm
そん
存する tồn tại
そんちょう
尊重 tôn trọng

た タイ Thái Lan
だい じょう
第~条 Điều thứ ~
だい とう
第1党 Đảng đứng đầu

63
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

だい とう
第2党 Đảng thứ hai
たいい
退位 thoái vị, từ bỏ (chức vụ, quyền lực)
だいいち こくさいろうどうしゃきょうかい
第一インターナショナル(国際労働者協会) Đệ nhất Quốc tế (Hiệp hội Lao động Quốc tế)
だいいちじさんぎょう
第一次産業 Khu vực thứ nhất của nền kinh tế, lĩnh vực sản xuất sơ khai
だいいちじせかいたいせん
第一次世界大戦 Chiến tranh thế giới lần thứ nhất
だいいちていせい
第一帝政【フランス】 Đế chế thứ nhất (Pháp)
だいいっしん
第一審 tòa sơ thẩm
たいおう
対応 đáp ứng

タイガ rừng Tai-ga


たいがいしさんざんだか
対外資産残高 số dư tài sản nước ngoài
たいがいてき
対外的 đối ngoại
だいかんみんこく かんこく
大韓民国(韓国) Đại Hàn dân quốc (Hàn Quốc)
たいき
大気 không khí, khí quyển
たいきおせん
大気汚染 ô nhiễm không khí
だいきぎょう
大企業 doanh nghiệp lớn
だいきぼ
大規模 quy mô lớn
だいきん
代金 tiền trả
たいけんこうろ
大圏航路 cung vòng lớn
たいけん こうろ
大圏コース(航路) cung vòng lớn (lộ trình)
たいこう
対抗 chống đối
たいこくいっち げんそく
大国一致の原則 Nguyên tắc nhất trí giữa năm nước ủy viên thường trược
たいさく
対策 biện pháp, đối sách
だいさん
第三インターナショナル(コミンテルン) Đệ tam Quốc tế (Comintern)
だいさんごく
第三国 nước thứ ba
だいさんじさんぎょう
第三次産業 Khu vực thứ ba của nền kinh tế
だいさんせかい
第三世界 Thế giới thứ ba
きぎょう たいしつきょうか
(企業の)体質強化 đẩy mạnh xây dựng văn hóa doanh nghiệp
だいしほんか
大資本家 đại tư sản
たいしゅう
大衆 đại chúng
たいしゅうしゃかい
大衆社会 công ty đại chúng
たいしょう
対象 đối tượng
たいしょう
大勝 đại thắng
たいしょく
退職 thôi việc, về hưu

64
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

だいじん
大臣 bộ trưởng
だいず
大豆 đậu tương, đậu lành
たいせい
体制 hệ thống, thể chế
だいせいとう
大政党 chính đảng lớn
たいせいよう
大西洋 Đại Tây Dương
たいせいようけんしょう
大西洋憲章 Hiến chương Đại Tây Dương
たいせき
堆積 bồi tích
だいせんきょくせい
大選挙区制 chế độ đại cử tri
だいたいざい
代替財 hàng thay thế
だいだげき
大打撃 cú sốc lớn
だいち
台地 cao nguyên
だいちけい
大地形 địa hình bề mặt trái đất
だい しゅぎ
大ドイツ主義 Chủ nghĩa nước Đức lớn
たいとう
対等 bình đẳng
たいとう
台頭 tiến mạnh, phát triển mạnh
たいとうじょうやく
対等条約 điều ước bình đẳng
だいとうりょう
大統領 tổng thống
だいとうりょうせい
大統領制 chế độ tổng thống
だいとうりょうせんきょにん
大統領選挙人 thành viên đại cử tri đoàn
だいとうりょうふ
大統領府 phủ tổng thống
だいとしけん
大都市圏 vùng đại đô thị
だいにじさんぎょう
第二次産業 Khu vực hai của nền kinh tế
だいにじせかいたいせん
第二次世界大戦 Chiến tranh thế giới lần thứ hai
だいにほんていこくけんぽう
大日本帝国憲法 Hiếp pháp Đế quốc Nhật
だいひょうきかん
代表機関 cơ quan đại diện
だいひょうてき
代表的な đại diện, tiêu biểu
だいひょうとりしまりやく
代表取締役 chủ tịch hội đồng quản trị
だいひょうみんしゅせい
代表民主制 chế độ dân chủ đại diện
たいふう
台風 bão
たいへいよう
太平洋 Thái Bình dương
だいへんかく
大変革 đại cách mạng
たいほ
逮捕 bắt
だいぼうらく
大暴落 phá sản

65
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ダイヤモンド kim cương


たいようこうはつでん
太陽光発電 điện mặt trời
だいり
代理 đại diện
たいりく
大陸 địa lục, châu lục

大陸横断鉄道 đường sắt xuyên lục địa


たいりくだな
大陸棚 thềm lục địa
たいりくふうされい
大陸封鎖令 Lệnh phong tỏa Berlin
たいりつ
対立 đối lập, đối đầu
たいりょうさつじん
大量殺人 thảm sát hàng loạt
たいりょうしょうひ
大量消費 tiêu thụ lớn
たいりょうせいさん
大量生産 sản xuất hàng loạt, sản xuất nhiều
たいりょうでんたつ
大量伝達 vận chuyển khối lượng lớn
たいりょうはかいへいき
大量破壊兵器 vũ khí hủy diệt hàng loạt
たいりょうはっこう
大量発行 phát hành với khối lượng lớn
たいりょうはんばい
大量販売 bán số lượng lớn
だいれん
大連 Đại Liên
たいわん
台湾 Đài Loan
town meeting (họp mặt toàn dân để lấy ý kiến về các vấn đề
タウン・ミーティング
của địa phương)
たがく
多額 số lượng lớn (tiền)
たかくてきけいえい
多角的経営 kinh doanh đa lĩnh vực
たかくてきぼうえきこうしょう
多角的貿易交渉 đàm phán mậu dịch đa phương
ふまん うんどう たか
(不満・運動が)高まる (sự bất mãn/phong trào) dâng cao
だかんしへい
兌換紙幣 tiền có thể chuyển đổi
だげき
打撃 cú sốc
たこくかん
多国間 giữa nhiều nước
たこくせきか
多国籍化 đa quốc gia hóa
たこくせききぎょう
多国籍企業 công ty đa quốc gia, công ty xuyên quốc gia
たこくせきぐん
多国籍軍 quân đội đa quốc gia
たさんしょうし
多産少死 tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp
た さん たし
多産多死 tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử cao
たすうけつ
多数決 đa số thắng thiểu số, quyết định theo đa số
たすうとう
多数党 đảng chiếm đa số ghế trong quốc hội
たすうは
多数派 phe đa số

66
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ただ
正す sửa, chỉnh, chỉnh sửa
ねんれい たっ
(年齢に)達する đến (tuổi)
たっせい
達成 đạt được
だったい
脱退 ra khỏi, rút khỏi, li khai
た か
建て替え xây lại
た なお
立て直し xây dựng lại, vực lại
せいふ た
(政府を)立てる thành lập (chính phủ)
たとうせい
多党制 chế độ đa đảng
た に んし こう がた
他人指向型 kiểu thụ động
たはつ
多発 xảy ra liên tiếp, nhiều
とう
タヒチ島 đảo Tahiti
たぶんかしゅぎ
多文化主義 chủ nghĩa đa văn hóa
たぶんかりかい
多文化理解 hiểu biết về đa văn hóa

だまし取る lừa lấy
じん
タミル人 người Ta-min
た み んぞ くこ っか
多民族国家 quốc gia đa sắc tộc

ダム đập
たも
保たれる được giữ gìn
たも
保つ giữ, có
たようか
多様化 đa dạng hóa

タリバーン Ta-li-băng

タレーラン Talleyrand
だんあつ
弾圧 đàn áp
たんいつかわせ
単一為替レート hối suất đơn nhất
たんいつつうか
単一通貨 tiền tệ đơn nhất
だんがい
弾劾 luận tội
だんがいさいばん
弾劾裁判 phiên tòa luận tội
だんがいさいばんしょ
弾劾裁判所 tòa luận tội
たんきゆうし
短期融資 cho vay ngắn hạn
だんけつ
団結 đoàn kết
だんけつけん
団結権 quyền tổ chức
たんさ
探査 điều tra, tìm kiếm
だんしふつうせんきょ
男子普通選挙 bỏ phiếu phổ thông nam giới

67
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

たんしょ
短所 nhược điểm, điểm yếu, sở đoản
くに そしき たんじょう
(国・組織などが)誕生する khai sinh ra (nước, tổ chức…)
だんじょきょうどうさんかくしゃかいきほんほう
男女共同参画社会基本法 Luật về Bình đẳng giới
だんじょこようきかいきんとうほう
男女雇用機会均等法 Luật Bình đẳng nam nữ về cơ hội việc làm
だんじょさべつ
男女差別 phân biệt giới
だんそう
断層 đứt gãy, đới đứt gãy
たんそぜい
炭素税 thuế các-bon
だんたいこうしょうけん
団体交渉権 quyền thương lượng tập thể
だんたいこうどうけん
団体行動権 quyền hành động tập thể
だんたいじち
団体自治 chính quyền tự trị, chính quyền địa phương
たんでん
炭田 mỏ than
たんとう
担当 phụ trách
たんどくせいけん
単独政権 chính quyền một đảng

ダンピング bán phá giá


だんめん
断面 mặt cắt ngang
だんりゅう
暖流 hải lưu nóng

ちあん
ち 治安 trị an
ちあんけいさつほう
治安警察法 Luật Trị an và Cảnh sát
ち い
地位 địa vị
ちいき
地域 khu vực
ちいきてきけいざいとうごう
地域的経済統合 hội nhập kinh tế quốc tế cấp khu vực, liên kết kinh tế khu vực
ちい せいふ
小さな政府 chính phủ ít can thiệp, chính phủ nhỏ gọn

チーズ pho mai


きょうわこく
チェチェン共和国 nước Cộng hòa Chesnia
きのう
チェック機能 chức năng kiểm tra
ち か
地下 ngầm
ち か
地価 giá đất
ちかくうんどう
地殻運動 vận động vỏ trái đất
ち かし げん
地下資源 tài nguyên dưới lòng đất
ちきゅう
地球 trái đất
ちきゅうおんだんか
地球温暖化 sự nóng lên của trái đất
ちきゅうおんだんかぼうしじょうやく
地球温暖化防止条約 Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu

68
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ちきゅうぎ
地球儀 quả địa cầu
ちきゅうきぼ
地球規模 quy mô toàn cầu
ちくさんぎょう
畜産業 ngành chăn nuôi gia súc
ちくせき
蓄積 tích lũy
ちけい
地形 địa hình
ちけいず
地形図 bản đồ địa hình
ち じ
知事 tỉnh trưởng
ちしきじんかいきゅう
知識人階級 tầng lớp trí thức
ち ず
地図 bản đồ
ち ず とう えい ほう
地図投影法 phép chiếu bản đồ
ちそう
地層 địa tầng, vỉa, thớ
ちちゅうかい
地中海 Địa Trung Hải
ちちゅうかいせいきこう
地中海性気候 khí hậu Địa Trung Hải
ちつじょ
秩序 trật tự
ち っ そさ んか ぶつ
窒素酸化物 ôxít nitơ
ちてきざいさんきほんほう
知的財産基本法 Luật Sở hữu trí tuệ
ちてきざいさんけん ちてきしょゆうけん
知的財産権(知的所有権) tài sản trí tuệ (quyền sở hữu trí tuệ)
ちてき
知的な (thuộc về) trí tuệ
ちねつはつでん
地熱発電 điện địa nhiệt
ちひょうめん ちひょう
地表面(地表) bề mặt trái đất

チベット Tây Tạng


ちほうぎかい
地方議会 hội đồng địa phương
ちほうこうきょうだんたい
地方公共団体 chính quyền địa phương
ち ほ うこ うふ ぜい
地方交付税 thuế phân bổ địa phương
ちほうこうふぜいこうふきん
地方交付税交付金 tiền phần bổ thuế phân bổ địa phương
ちほうさい
地方債 trái phiếu địa phương
ちほうさいばんしょ
地方裁判所 tòa án địa phương
ちほうさんせいけん
地方参政権 quyền tham chính địa phương
ち ほう じち
地方自治 tự trị địa phương
ちほうじちたい
地方自治体 chính quyền địa phương
ちほうしょうひぜい
地方消費税 thuế thu nhập địa phương
ちほうぜい
地方税 thuế địa phương
ちほうせんきょけん
地方選挙権 quyền bầu cử địa phương

69
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ちほうふう きょくちふう
地方風(局地風) bão địa phương (bão cục bộ)
ちほうぶんけん
地方分権 phân quyền địa phương, phân cấp quyền hạn cho địa phương
ちほうぶんけんいっかつほう
地方分権一括法 Luật tổng hợp về phân quyền địa phương
うんどう
チャーチスト運動 Phong trào Chartist

チャーチル Churchill
ちゅうおうぎんこう
中央銀行 ngân hàng trung ương
ちゅうおうしゅうけんか
中央集権化 tập quyền hóa, tập trung hóa quyền lực trung ương
ちゅうおうしょうちょう
中央省庁 các bộ ngành trung ương
ちゅうおうせいふ
中央政府 chính phủ trung ương
ちゅうかい
仲介 môi giới
ちゅうかじんみんきょうわこく
中華人民共和国 nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
ちゅうかみんこく
中華民国 Trung Hoa dân Quốc
ちゅうかんせいさんぶつ
中間生産物 sản phẩm trung gian
ちゅうきょりかくせんりょくぜんぱいじょうやく
中距離核戦力全廃条約 Hiệp ước Hủy bỏ vũ khí hạt nhân tầm trung và tầm ngắn
ちゅうけいぼうえき
中継貿易 mậu dịch tập trung xuất nhập khẩu
ちゅうごく なか
中国(中) Trung Quốc
ちゅうごくきょうさんとう
中国共産党 Đảng Cộng sản Trung Quốc
ちゅうしょうきぎょう
中小企業 các doanh nghiệp vừa và nhỏ
ちゅうしょうきぎょうきほんほう
中小企業基本法 Luật Doanh nghiệp vừa và nhỏ
ちゅうしょうしほんか
中小資本家 nhà tư bản vừa và nhỏ
ちゅうせきへいや
沖積平野 đồng bằng bồi tích
ちゅうとう
中東 Trung Đông
ちゅうとうせんそう
中東戦争 Chiến tranh Trung Đông
ちゅうとさいよう
中途採用 tuyển dụng giữa kỳ
ちゅうなんべい
中南米(ラテンアメリカ) Trung và Nam Mỹ
ちゅうりつ
中立 trung lập

チューリップ hoa tuy-líp

チュニジア Tuy-ni-di
ちょう
長 trưởng ~
ちょういん
調印 ký kết
ちょうかきょうきゅう
超過供給 thừa cung, tình trạng dư thừa
ちょうかじゅよう
超過需要 trội cầu, vượt cầu, tình trạng thiếu hụt
ちょうかん
長官 giám đốc

70
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ちょうきあんてい
長期安定 ổn định thời gian dài
ちょうきゆうし
長期融資 cho vay dài hạn
ちょうきんこうよさん
超均衡予算 thặng dư ngân sách
ちょうしょ
長所 ưu điểm, điểm mạnh, sở trường
ちょうせい
調整 điều phối
ちょうせいべん
調整弁 van điều chỉnh
ちょうせつ
調節 điều tiết
ちょうせん
挑戦 thử sức
ちょうせん
朝鮮 Triều Tiên
ちょうせんせんそう
朝鮮戦争 Chiến tranh Triều Tiên
ちょうせんそうとくふ
朝鮮総督府 Phủ Tổng toàn quyền Triều Tiên
ちょうぜんないかく
超然内閣 nội các không đảng phái
ちょうせんはんとう
朝鮮半島 bán đảo Triều Tiên
ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく きたちょうせん
朝鮮民主主義人民共和国 (北朝鮮) nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên)
ちょうていきんりせいさく
超低金利政策 chính sách lãi suất thấp
ちょうはつ
挑発 khiêu khích
ちょくせつきんゆう
直接金融 tài chính trực tiếp
ちょくせつぜい
直接税 thuế trực thu
ちょくせつせいきゅうけん
直接請求権 quyền yêu cầu trực tiếp
ちょくせつせんきょ
直接選挙 bầu cử trực tiếp
ちょくせつとうし
直接投資 đầu tư trực tiếp
ちょくせつとうち
直接統治 cai trị trực tiếp
ちょくせつみんしゅせい
直接民主制 chế độ dân chủ trực tiếp
ちょくぜん
直前 ngay trước
ちょさくけん
著作権 quyền tác giả
ちょしょ
著書 sách
ちょぞう
貯蔵 cất giữ, tích trữ
ちょちく
貯蓄 tiết kiệm (tiền), tích lũy
ちょちくりつ
貯蓄率 tỷ lệ tích lũy
ちょっかんひりつ
直間比率 tỷ trọng giữa thuế trực thu và gián thu

チリ Chi-lê
ちんぎん
賃金 tiền lương, tiền công
ちんすいかいがん
沈水海岸 bờ biển ngập nước

71
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

つ ツァーリズム chế độ Sa hoàng


ついか
追加 thêm, bổ sung
つうか
通貨 tiền tệ, tiền lưu thông
つ うか きき
通貨危機 khung hoảng tiền tệ
つ う か きょうきゅうりょう
通貨供給量 lượng cung tiền
つうかせいど
通貨制度 hệ thống tiền tệ
つ う か りょう
通貨量 lượng tiền mặt trong lưu thông, lượng cung tiền
つうこう
通交 quan hệ hữu hảo, quan hệ thân thiết
つうこうりょう
通航料 lệ phí hàng hải
つうじょう
通常 thông thường
つうじょうこっかい じょうかい
通常国会 (常会) họp quốc hội thường lệ
つうしょうじょうやく
通商条約 hiệp ước thông thương
つうしん
通信 thông tin truyền thông
つうしんえいせい
通信衛星 vệ tinh truyền thông
つか みち
使い道 cách sử dụng
つぎつぎ
次々と liên tiếp

就ける bổ nhiệm
ぞく
ツチ族 dân tộc Tutsi
つなみ
津波 sóng thần

ツバル Tuvalu
つ ゆ
梅雨 mùa mưa

ツンドラ đài nguyên


きこう
ツンドラ気候 Khí hậu đài nguyên, Khí hậu Tundra

ていい
て 帝位 ngôi vị hoàng đế
ていいど
低緯度 vĩ độ thấp
ていいん
定員 số người quy định
ていか
低下 giảm
ていきょう
提供 cung cấp
ていきんりせいさく
低金利政策 chính sách lãi suất thấp
ていこう
抵抗 chống đối, phản kháng
ていこうけん
抵抗権 quyền chống đối

72
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ていこくぎかい
帝国議会 Nghị viện, quốc hội đế quốc
ていこくしゅぎ
帝国主義 chủ nghĩa đế quốc
ていこくしゅぎこっか
帝国主義国家 quốc gia theo chủ nghĩa đế quốc
ていじゅう
定住 định cư
ていしょとくしゃ
低所得者 người có thu nhập thấp
ていすう
定数 số đại biểu quy định cần thiết

ディスクロージャー tiết lộ, công khai


ていせん
停戦 đình chiến
ていたい
停滞 đình trệ
ていちんぎん
低賃金 tiền công thấp

ティトー Tito
ていねんせい
定年制 chế độ về lưu
ていねんたいしょく
定年退職 thôi việc về hưu
てがた
手形 hứa phiếu, lệnh phiếu
らん
デカブリストの乱 Khởi nghĩa của những người tháng Chạp
てき
敵 địch
てきおう
適応 áp dụng
てきこく
敵国 nước thù địch

テキサス Texas
てき
適した phù hợp với ~
てきせつ
適切に phù hợp
てきたいしん
敵対心 thái độ thù địch
てきにん
適任 đúng người đúng việc
てきよう
適用 áp dụng

テクノストレス stress với công nghệ

デジタル・デバイド khoảng cách số


て だす
手助け giúp đỡ
てっけつせいさく
鉄血政策 Chính sách sắt và máu
てっこう
鉄鋼 thép
てっこうぎょう
鉄鋼業 ngành gang thép
てっこうせき
鉄鉱石 quặng sắt
てったい
撤退 rút lui, rút quân
てってい
徹底 triệt để

73
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

てつどう
鉄道 đường sắt
てつ
鉄のカーテン Bức màn sắt

デフレーション giảm phát

デフレスパイラル xoắn ốc giảm phát


かいだん
テヘラン会談 Hội nghị Tehran

テロリスト khủng bố
てんかい
展開 triển khai
でんかせいひん
電化製品 đồ điện
てんかん
転換 chuyển đổi
で んき きき
電気機器 thiết bị điện
てんけいてき
典型的な điển hình
で んし きき
電子機器 thiết bị điện tử
でんしこうぎょう
電子工業 ngành công nghiệp điện tử
でんししょうとりひき
電子商取引 giao dịch điện tử
でんしとうひょう
電子投票 bỏ phiếu điện tử
てんしんじょうやく
天津条約 Hòa ước Thiên Tân
でんせんびょう
伝染病 bệnh truyền nhiễm
でんとうてき
伝統的な truyền thống
てんねん
天然ガス khí ga thiên nhiên
てんねん
天然ゴム cao su thiên nhiên
てんねんしげん
天然資源 tài nguyên thiên nhiên
てんのう
天皇 Thiên hoàng
でんぱ
電波 sóng điện

デンマーク Đan Mạch


でんりょく
電力 điện lực

と ド・ゴール De Gaulle
どく
ドイツ(独) Đức
かくめい
ドイツ革命 Cách mạng Đức
きょうわこく きょうわこく
ドイツ共和国(ワイマール共和国) nước Cộng hòa Đức
ていこく
ドイツ帝国 Đế quốc Đức
とういつ
ドイツ統一 Thống Nhất nước Đức
みんしゅきょうわこく  ひがし
ドイツ民主共和国 (東ドイツ) nước Cộng hòa dân chủ Đức

74
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

れんぽう
ドイツ連邦 Liên bang Đức
れんぽうきょうわこく にし
ドイツ連邦共和国 (西ドイツ) nước Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức)
せいさく
ドイモイ政策 Chính sách Đổi Mới
どうい
同意 đồng ý
どういつ
同一 đồng nhất
とうおうかくめい
東欧革命 Cách mạng Đông ÂU
とうか
投下 thả, ném
とうかく こうろ
等角コース(航路) đường Lốc-xô (lộ trình)
とうきょう
東京オリンピック Ô-lim-píc Tokyo
とうけい
統計 thống kê
とうけいちず
統計地図 bản đồ thống kê
とうごう
統合 hòa nhập
どうこう
銅鉱 quặng đồng
とうざよきん
当座預金 tiền gửi thanh toán, tài khoản thanh toán, tài khoản vãng lai
とうさん
倒産 phá sản
どうざん
銅山 mỏ đồng
とうし
投資 đầu tư
とうしか
投資家 nhà đầu tư
とうじき
陶磁器 đồ gốm sứ
とうしししゅつ
投資支出 chi cho đầu tư
とうししゅうし
投資収支 tài khoản tài chính, tài khoản đầu tư
どうじたはつ
同時多発テロ khủng bố 11/9
とうしゅ
党首 thủ lĩnh đảng
とうしょ
当初 ban đầu
とうじょう
登場 xuất hiện
とうせい
統制 quản lý, chỉ đạo
とうせいりょく
統制力 tính thống nhất, tính liên kết
とうせん
当選 trúng cử
とうせんしゃ
当選者 người trúng cử
とうせんにんずう
当選人数 số người trúng cử
とうそう
闘争 đấu tranh
とうち
統治 thống trị, cai trị
とうちきこう
統治機構 cơ quan chính quyền

75
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

とうなん
東南アジア Đông Nam Á
どうにゅう
導入 giới thiệu, áp dụng
どうねん
同年 cùng năm
とうひょう
投票 bỏ phiếu
とうひょうけん
投票権 quyền bầu cử
とうほうせいきょう
東方正教 Chính Thống giáo Đông phương
どうめい
同盟 đồng minh

トウモロコシ ngô
どうよう
動揺 giao động
どうりょく
動力 lực chuyển động, động lực
とうろく
登録 đăng ký

ドーハ・ラウンド Vòng đàm phán Đoha



説く giải thích
どくさいせいじ
独裁政治 chính trị độc tài
どくじ
独自 riêng có, độc đáo
とくしつ
特質 khác biệt, riêng biệt
どくじはんだん
独自判断 tự quyết định, tự quyết
とくじゅけいき
特需景気 bùng nổ kinh tế do nhu cầu đặc biệt
どくせん
独占 độc quyền
どくせんか
独占化 độc quyền hóa
どくせんきんしほう
独占禁止法 Luật Cấm độc quyền
どくせんしじょう
独占市場 thị trường độc quyền
どくせんしほんしゅぎ
独占資本主義 chủ nghĩa tư bản độc quyền
どく せん
独ソ戦 Chiến tranh Nga-Đức
どく ふかしんじょうやく
独ソ不可侵条約 Hiệp ước không xâm phạm Xô-Đức
とくてい
特定フロン khí CFC
とくひょうすう
得票数 số phiếu bầu
とくべつかいけい
特別会計 ngân sách đặc biệt
とくべつこっかい とくべつかい
特別国会 (特別会) họp quốc hội chỉ định thủ tướng
とくべつさいばんしょ
特別裁判所 tòa án đặc biệt
どくりつ
独立 độc lập
どくりつうんどう
独立運動 phong trào đòi độc lập
どくりつこく
独立国 nước độc lập

76
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

どくりつせんげん
独立宣言 Tuyên ngôn Độc lập
と し
都市 đô thị, thành phố
と し ぶ
都市部 khu vực đô thị
としもんだい
都市問題 vấn đề đô thị
とっか
特化 chuyên môn hóa
とっきょけん
特許権 bản quyền sáng chế

トックヴィル Tocqueville
とっけん
特権 đặc quyền
とっけんみぶん
特権身分 vị trí đặc quyền đặc lợi

ドッジ・デフレ Giảm phát Dodge

ドッジ・ライン Đường lối Dodge


とどうふけん
都道府県 các tỉnh thành
とど で
届け出 khai báo
ととの
整う chỉnh đốn
そしき ととの
(組織を)整える chỉnh đốn (tổ chức)
とな
唱える tung hô, chủ trương, đề xướng
と ひ
飛び杼 con thoi

トマス・ペイン Thomas Paine

トマス・マン Thomas Mann


とみ
富 của cải

トラスト Tơ-rớt
と あつか
取り扱い sử dụng
と き
取り決める quyết định, dàn xếp
と く
取り組む bắt tay vào
と け
取り消し hủy
と こわ
取り壊し phá bỏ
と し
取り締まり quản lý
とりしまりやく
取締役 thành viên hội đồng quản trị
とりしまりやくかい
取締役会 hội đồng quản trị
と のぞ
取り除く loại bỏ
とりひき
取引 giao dịch
とりひきさき
取引先 nơi giao dịch
と ま
取り巻く bao vây, bao quanh

77
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

と もど
取り戻す lấy lại, khôi phục
どりょくぎむ
努力義務 nghĩa vụ cố gắng

ドル・ショック Cú sốc Nixon

トルーマン Truman

トルーマン・ドクトリン Học thuyết Truman


き き
ドル危機 khủng hoảng đồng Đô la
つち
トルコ(土) Thổ Nhĩ Kỳ
かくめい
トルコ革命 Cách mạng Thổ Nhĩ Kỳ
きょうわこく
トルコ共和国 nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ

トルストイ Lép Tôn-xtôi


だか
ドル高 đồng đô la mạnh
やす
ドル安 đồng đô la yếu
どれい
奴隷 nô lệ
どれいかいほうせんげん
奴隷解放宣言 Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ
どれいせい
奴隷制 chế độ nô lệ
せきにん と
(責任を)問われる đòi hỏi (chịu trách nhiệm)
ほうしき
ドント方式 Phương pháp D'Hondt

ないかく
な 内閣 nội các
ないかくかんぼう
内閣官房 Văn phòng Nội các
ないかくそうりだいじん
内閣総理大臣 thủ tướng
ないかくそうりだいじん しめい
内閣総理大臣の指名 chỉ định thủ tướng
ないかくていしゅつほうあん
内閣提出法案 dự thảo nội các đề xuất
ないかく そうじしょく
内閣の総辞職 nội các từ chức tập thể
ないかくふ
内閣府 văn phòng nội các
ないかくふしんにん けつぎ
内閣不信任の決議 nghị quyết bất tín nhiệm nội các

ナイジェリア Ni-giê-ri-a
ないじゅかくだい
内需拡大 mở rộng nhu cầu nội địa
ないせいふかんしょう
内政不干渉 không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
ないせん
内戦 nội chiến

ナイティンゲール Nightingale
ないてきえいりょく
内的営力 nội lực
ないらん
内乱 nội chiến, cuộc nổi dậy, khởi nghĩa

78
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ないりく
内陸 nội địa

ナイロビ Nairobi
なかだ
仲立ち trung gian, đứng giữa
なか
半ば một nửa, giữa chừng
ながび
長引く kéo dài
なかまい
仲間入り nhập nhóm

ナセル Nasser

ナチス Đảng Đức Quốc xã


せい
ナポレオン1世 Napoleon đệ nhất
せい
ナポレオン3世 Napoleon đệ tam
せんそう
ナポレオン戦争 Chiến tranh Napoleon
ほうてん
ナポレオン法典 Bộ luật Napoleon, Bộ luật dân sự Pháp
な た
成り立つ thiết lập, hình thành, có thể tồn tại
じんみんしゅぎしゃ
ナロードニキ(人民主義者) Narodniki (người theo chủ nghĩa dân túy)
しゅぎ
なわばり主義(セクショナリズム) chủ nghĩa địa phương
なんかせいさく
南下政策 Chính sách Nam tiến
なんきょく
南極 Nam cực
なんきん
南京 Nam Kinh
なんきんじょうやく
南京条約 Điều ước Nam Kinh
なんぐん なんぼくせんそう
南軍【アメリカ南北戦争】 quân miền Nam (Nội chiến Hoa Kỳ)
なんなんもんだい
南南問題 Vấn đề Nam-Nam
なんぶ
南部 miền Nam
なんぼくせんそう
南北戦争 Chiến tranh Nam Bắc Mỹ
なんぼくもんだい
南北問題 vấn đề Nam-Bắc
なんみん
難民 dân tị nạn

もんだいかいけつ
に (問題解決に)にあたる đối mặt để, bắt tay vào (giải quyết vấn đề)
thanh niên Neet
ニート (hiện tượng thanh niên không học hành, không đào tạo,
 không làm việc)
にいんせい
二院制 chế độ lưỡng viện
にがつかくめい
二月革命【フランス】 Cách mạng Tháng hai (Pháp)

ニクソン Nixon

ニクソン・ショック Cú sốc Nixon

79
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

にさんかたんそ
二酸化炭素(CO2) khí các-bon-níc
にし
西アジア Tây Á
にし
西アフリカ Tây Phi
にし しょとう
西インド諸島 quần đảo Tây Ấn
に じ
二次エネルギー năng lượng thứ cấp
にしがわしょこく
西側諸国 các nước phương Tây
にじゅういっかじょう ようきゅう
二十一ヵ条の要求 Yêu cầu 21 điều khoản
ぞく
~に属する thuộc ~
にだいせいとうせい
二大政党制 chế độ hai chính đảng lớn
にちえいどうめい
日英同盟 Liên minh Anh-Nhật
にちどくいさんごくどうめい
日独伊三国同盟 Khối liên minh Đức-Ý-Nhật, Khối Trục, Phe Trục
にちどくいぼうきょうきょうてい
日独伊防共協定 Hiệp ước Chống quốc tế cộng sản
にちべいあんぜんほしょうじょうやく
日米安全保障条約 Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ
にちべいしゅうこうつうしょうじょうやく
日米修好通商条約 Hiệp ước Hữu nghị và thương mại Nhật-Mỹ
にちべいぼうえきまさつ
日米貿易摩擦 ma sát thương mại Nhật-Mỹ
にちべいわしんじょうやく
日米和親条約 Hiệp ước Kanagawa
にちろせんそう
日露戦争 Chiến tranh Nga-Nhật

にっかんきほんじょうやく Hiệp định về về các quan hệ cơ bản giữa hai nước Nhật Bản và
日韓基本条約 Hàn Quốc
にっしょうけん
日照権 quyền đảm bảo ánh sáng cho tòa nhà
にっしんしゅうこうじょうき
日清修好条規 Hiệp ước Hữu nghị và thương mại Nhật-Thanh
にっしんせんそう
日清戦争 Chiến Tranh Nhật-Thanh
にっ きょうどうせんげん
日ソ共同宣言 Tuyên ngôn chung Nhật-Xô
にっ ちゅうりつじょうやく
日ソ中立条約 Hiệp ước trung tập Nhật-Xô
にっちゅうきょうどうせいめい
日中共同声明 Tuyên bố chung Nhật-Trung
にっちゅうせんそう
日中戦争 Chiến Tranh Trung-Nhật
にっちゅうへいわゆうこうじょうやく
日中平和友好条約 Hiệp ước Hòa bình và hữu nghị Nhật-Trung
にっちょうしゅうこうじょうき
日朝修好条規 Hiệp ước Ganghwa
ぎろん にぶん
(議論が)2分する (thảo luận) không thống nhất ý kiến, bị chia rẽ, bị phân cực
にほん にち
日本(日) Nhật Bản
にほんぎんこう
日本銀行 Ngân hàng Nhật Bản
にほんこくけんぽう
日本国憲法 Hiến pháp Nhật Bản
にほんしゃかいとう
日本社会党 Đảng Xã hội Nhật Bản
にほんてきけいえいほうしき
日本的経営方式 phương thức quản lý Nhật Bản

80
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

にほんれっとう
日本列島 quần đảo Nhật Bản
にほんれっとうかいぞうろん
日本列島改造論 Kế hoạch tổ chức lại quần đảo Nhật Bản

ニュージーランド New Zealand


にゅうせいひん
乳製品 sản phẩm từ sữa
せいさく
ニューディール政策 Chính sách kinh tế mới

ニューメディア truyền thông kiểu mới

ニューヨーク New York


にんか
認可 duyệt, cho phép
にんき
任期 nhiệm kỳ
にんげんかんきょうせんげん
人間環境宣言 Tuyên ngôn Liên hợp quốc về môi trường con người
にんむ
任務 nhiệm vụ
にんめい
任命 bổ nhiệm

ぬ だ
ぬ 抜け出す thoát khỏi, vượt qua
ぬま
沼 đầm lầy

ね あ
ね 値上げ tăng giá
ほうしき
ネガティブ・コンセンサス方式 nguyên tắc đồng thuận phủ quyết
ね さ
値下げ hạ giá
ねったい
熱帯 nhiệt đới
ねったいうりん
熱帯雨林 rừng mưa nhiệt đới
ねったいうりんきこう
熱帯雨林気候 Khí hậu rừng mưa nhiệt đới
ねったいきこう
熱帯気候 Khí hậu nhiệt đới
ねったい きこう
熱帯モンスーン気候 Khí hậu gió mùa nhiệt đới
ねったいりん
熱帯林 rừng nhiệt đới

ねらう nhắm tới

ネルー Nê-ru

ネルソン・マンデラ Nelson Mandela


ねんきん
年金 tiền hưu trí
ねんきんせいかつしゃ
年金生活者 người sống bằng tiền hưu trí
ねんきんほけん
年金保険 bảo hiểm hưu trí
ねんこうじょれつがたちんぎん
年功序列型賃金 lương thâm niên
ねんどまつ
年度末 cuối năm tài chính

81
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ねんねん
年々 hàng năm
ねんりょう
燃料 nhiên liệu
ねんれい
年齢 tuổi, tuổi tác

のうか
の 農家 nông dân
のうぎょう
農業 nông nghiệp
のうぎょうきほんほう
農業基本法 Luật cơ bản về Nông nghiệp
のうさくもつ
農作物 nông sản
のうさんぶつ
農産物 sản phẩm nông nghiệp
のうし
脳死 chết não
のうぜい
納税 nộp thuế, đóng thuế
のうぜいがく
納税額 tiền nộp thuế
のうぜい ぎ む
納税の義務 nghĩa vụ nộp thuế
のうそん
農村 nông thôn
のうち
農地 đất nông nghiệp
のうちかいかく
農地改革 cải cách ruộng đất
のうど
濃度 nồng độ
のうど
農奴 nông nô
のうどかいほうれい
農奴解放令 Sắc lệnh Giải phóng nông nô
のうどせい
農奴制 chế độ nông nô
のうにゅう
納入 nộp, đóng
のうりょくきゅう
能力給 lương theo năng lực
のうりんすいさんぎょう
農林水産業 nông lâm thủy sản
のうりんすいさんしょう
農林水産省 Bộ Nông lâm thủy sản

ノーマライゼーション bình thường hóa


のが
逃れる thoát
のぞ
除く trừ, ngoại trừ
のぞ
望む hy vọng
の なや
伸び悩む trăn trở
の き
乗り切る vượt qua
の だ
乗り出す bước chân vào, bắt đầu, bơi ra, nhoài ra, rướn

ノルウェー Na-uy
じょうりく
ノルマンディー上陸 Trận Normandie, Trận chiến vì nước Pháp

82
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

は ハーグ Hague
きょうてい
ハーグ協定 Công ước Hague

ハーグリーヴズ Hargreaves
けんりしょうてん
バージニア権利章典 Tuyên ngôn về Quyền của bang Virginia

バーツ đồng Bạt

ハーディング Harding

パートタイマー(パート) làm bán thời gian

バーミンガム Birmingham

バイオテクノロジー công nghệ sinh học


ねんりょう
バイオ燃料 nhiên liệu sinh học

バイオマス sinh khối


はいがいうんどう
排外運動 phong trào bài ngoại
はいき
排気ガス khí thải
はいけい
背景 bối cảnh

ハイサーグラフ đồ thị nhiệt độ-lượng mưa


はいし
廃止 hủy
ばいしゅう
買収 thu mua
はいしゅつりょう
排出量 lượng phát thải
ばいしょう
賠償 bồi thường
ばいしょうきん
賠償金 tiền bồi thường
ばいしんいん
陪審員 bồi thẩm
ばいしんせいど
陪審制度 chế độ bồi thẩm
はいせんこく
敗戦国 nước thua trận
ばいぞう
倍増 tăng gấp đôi
はいたてきけいざいすいいき
排他的経済水域 vùng đặc quyền kinh tế

ハイチ Haiti
はいとう
配当 cổ tức
はいとうきん
配当金 cổ tức
ばいばい
売買 mua bán
ばいばいかかく
売買価格 giá mua bán
ばいばいけいやく
売買契約 hợp đồng mua bán
はいび
配備 phòng bị

83
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

はいぶん
配分 phân phối
はかい
破壊 phá hủy
はか
はかる(図る) cố gắng, toan tính, thực hiện
じょうやく は き
(条約の)破棄 hủy bỏ (điều ước)

パキスタン Pakistan
かいぎ
パグウォッシュ会議 Hội nghị Pugwash
はくがい
迫害 bức hại
ばくげき
爆撃 đánh bom
はくごうしゅぎ
白豪主義 Chính sách nước Úc da trắng
はくしょくじんしゅ
白色人種(コーカソイド) chủng người da trắng (Caucasoid)
はくじんしゅ
白人種 người da trắng

バグダード Bát-đa
はけん
派遣 phái cử
はけんしゃいん
派遣社員 nhân viên tạm thời
じけん
バス・ボイコット事件 Vụ Tẩy chay xe buýt
じん
バスク人 người Baxcơ
ろうごく
バスティーユ牢獄 ngục Bastille

バター bơ
はたけ
畑 lương rẫy, vườn
しこく
バチカン市国 Thành Quốc Vatican, Thành Vatican
はつぎ
発議 đề nghị
ばっきん
罰金 tiền phạt
はっきん
白金(プラチナ) bạch kim
はつげん
発言 phát ngôn
はつげんけん
発言権 quyền phát ngôn
じょうやく はっこう
(条約の)発効 đi vào hiệu lực (công ước)
はっこう
発行 phát hành
はっこうがく
発行額 tiền phát hành
はっせい
発生 phát sinh
ばっそく
罰則 quy định phạt
はってん
発展 phát triển
はつでん
発電 phát điện
はってんとじょうこく
発展途上国 nước đang phát triển

84
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

はつめい
発明 phát minh

パナマ Panama
うんが
パナマ運河 kênh đào Panama
はばひろ ぶんや
幅広い分野 lĩnh vực rộng
けいき
バブル景気 nền kinh tế bong bóng
けいざい
バブル経済 nền kinh tế bong bóng
ほうかい
バブル崩壊 vỡ bong bóng

パラグアイ Pa-ra-goay

パリ・コミューン Công xã Pa-ri

バリアフリー không rào cản

ハリケーン cuồng phong


こうわかいぎ
パリ講和会議 Hội nghị Hòa Bình Pa-ri
じょうやく
パリ条約 Điều ước Pa-ri

ハリス Harris
ふせんじょうやく
パリ不戦条約 Hiệp ước Pa-ri
わへいきょうてい
パリ和平協定 Hiệp định Hòa Bình Pa-ri
はんとう
バルカン半島 bán đảo Ban-căng
ぎゆうへい
パルチザン(義勇兵) lính partisan (lính đánh thuê)
ごく
バルト3国 các nước Ban-tích

パルプ bột giấy


もんだい
パレスチナ問題 vấn đề Pa-le-xtin

ハワイ Ha-oai
しゅぎ
パン・ゲルマン主義 Chủ nghĩa Đại Giéc-manh
しゅぎ
パン・スラブ主義 Chủ nghĩa Đại Xlavơ
はんい
範囲 phạm vi
はんえい
反映 phản ánh
はんかく
反核 chống vũ khí hạt nhân

バングラディシュ Băng-la-đét
はんけい
半径 bán kính
はん しゅぎ
反ケインズ主義 chống chủ nghĩa Keynes
はんげき
反撃 phản công
はんけつ
判決 phán quyết
はんこうさくせん
反攻作戦 phản công tác chiến

85
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ばんこんか
晩婚化 tình trạng ngày càng kết hôn muộn
はんざい
犯罪 tội phạm
はんせい
反省 hối cải, rút kinh nghiệm
はんせいひん
半製品 bán thành phẩm
はんせんうんどう
反戦運動 phong trào phản chiến
はんだいとうりょうせい
半大統領制 chế độ bán tổng thống
はんだん
判断 nhận định
はんとう
半島 bán đảo
はんどう
反動 phản động
はんどうたい
半導体 bán dẫn
かいぎ
バンドン会議 Hội nghị Bandung
はんにちうんどう
反日運動 Phong trảo chống Nhật

パンパ Thảo nguyên Pampas (đồng cỏ đồng bằng ôn đới Nam Mỹ)
はんばいけん
販売権 quyền bán sản phẩm, quyền phân phối sản phẩm
はんばいりょう
販売量 lượng bán
はんぱつ
反発 phản đối
はん
反ファシズム chống phát xít
はんれい
判例 án lệ
はんろん
反論 phản biện

ぴーけーおーきょうりょくほう
ひ PKO協力法 Luật hợp tác PKO
ぴーえるほう
PL法 Luật về trách nhiệm đối với sản phẩm

ヒエラルキー tôn ti, cấp bậc


ひがい
被害 thiệt hại
ひがいしゃ
被害者 người chịu thiệt hại
ひかかくきょうそう
非価格競争 cạnh tranh phi giá
ひかく
比較 so sánh
ひかくさんげんそく
非核三原則 Ba nguyên tắc Phi hạt nhân
ひかくせいさんひせつ
比較生産費説 Lý thuyết về chi phí so sánh, Lý thuyết về lợi thế so sánh
ひかくゆうい
比較優位 lợi thế so sánh
ひがし かいしゃ
東インド会社 Công ty Đông Ấn
ひがしがわしょこく
東側諸国 các nước Phương Đông
ひがしちちゅうかい
東地中海 Đông Địa Trung Hải

86
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ひがしにほんだいしんさい
東日本大震災 Thảm họa động đất sóng thần vùng Đông Bắc Nhật Bản

ピカソ Picasso
ひき
率いる dẫn đầu

引きおこす gây ra
ひぎしゃ
被疑者 người bị tình nghi
げんきん ひ だ
(現金を)引き出す rút (tiền mặt)
ひけつ
否決 phủ quyết
ひこく
被告 bị cáo
ひこんか
非婚化 xu hướng không kết hôn
ひさいち
被災地 vùng chịu thiên tai, thảm họa

ビザンティウム Byzantium
ひじみんとう
非自民党 không phải là Đảng tự do dân chủ
じょうやく ひじゅん
(条約の)批准 phê chuẩn (điều ước)
ひじょうにんりじこく あんぽり
非常任理事国(安保理) các thành viên không thường trực (Hội đồng Bảo an)

ヒスパニック người Hispanic, người châu Mỹ La-tinh

ビスマルク Bismarck
ひせいきしょくいん
非正規職員 nhân viên không chính thức
ひせんきょけん
被選挙権 quyền được bầu cử
ひづけへんこうせん
日付変更線 đường thay đổi ngày quốc tế
ひつじ
羊 cừu
ひつようさいしょうげん
必要最小限 cần thiết tối thiểu
ひてい
否定 phủ nhận
ひてつきんぞく
非鉄金属 phi kim loại sắt
ひどうめいしょこく
非同盟諸国 các quốc gia không liên kết
ひと
等しい bằng
ひとで
人手 nhân công

ヒトラー Hít-le
ひなん
非難 phê phán
ひなんみん
避難民 dân tị nạn
ひにん
否認 phủ nhận
ひばく
被爆 bị phơi nhiễm, bị nhiễm
ひはん
批判 phê phán
ひ ふ
皮膚 da

87
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ひ ふ
皮膚ガン ung thư da
ひぼうりょく ふふくじゅううんどう
非暴力・不服従運動 Phong trào bất bạo động
ひぼうりょくしゅぎ
非暴力主義 chủ nghĩa bất bạo động
ひみつけっしゃ
秘密結社 hội kín
ひみつせんきょ
秘密選挙 bầu cử bí mật
ひめん
罷免 bãi nhiệm
ひめんけん
罷免権 quyền bãi nhiệm
せいきょうと
ピューリタン(清教徒) người theo đạo Thanh giáo
ひよう
費用 chi phí
ひよう
費用インフレ(コスト・プッシュ・インフレ) lạm phát chi phí đẩy
ひょうか
評価 đánh giá
ひょうが
氷河 sông băng
ひょうき
表記 biểu ký, viết
ひょうけつ
表決 biểu quyết
ひょうげん じ ゆ う
表現の自由 tự do biểu hiện
ひょうこう
標高 cao độ, độ cao so với mực nước biển
ひょうじゅんじ
標準時 thời gian tiêu chuẩn, múi giờ
ひょうせつきこう
氷雪気候 Khí hậu chỏm băng
びょうどう
平等 bình đẳng
びょうどうけん
平等権 quyền bình đẳng
びょうどうせんきょ
平等選挙 bầu cử bình đẳng
ひょうばん
評判 đánh giá, tiếng (xấu, tốt)
ひょうめんせき
表面積 diện tích bề mặt

ピラミッド tháp Pi-ra-mít


ひりつ
比率 tỷ số

ビルトイン・スタビライザー công cụ tự ổn định

ビルマ(ミャンマー) Miến Điện (Myanmar)


ひれい
比例 tỷ lệ
ひれいだいひょうせい
比例代表制 chế độ bầu cử đại biểu theo tỷ lệ
ひんこん
貧困 nghèo
きょう
ヒンドゥー教 đạo Hin-đu
ひんぷ さ
貧富の差 chênh lệch giàu nghèo
ひんもく
品目 danh mục hàng

88
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ふ ファシズム chủ nghĩa Phát xít


じけん
ファショダ事件 Vụ Fashoda
ぶいじこく
V字谷 thung lũng có mặt cắt hình chữ V
ほせいてきざいせいせいさく
フィスカル・ポリシー(補整的財政政策) Chính sách tài khóa

フィヨルド vịnh hẹp


せんげん
フィラデルフィア宣言 Tuyên ngôn của Phi-la-đen-phi-a

フィリピン Phi-líp-pin

フィンランド Phần Lan


ふうか
風化 phong hóa
ふうがい
風害 bị thiệt hại do gió lớn
ふうりょくはつでん
風力発電 phát điện bằng sức gió
ふえいせい
不衛生 mất vệ sinh

フェーン hiện tượng foehn, gió phơn

プエルトリコ Puerto Rico

フォード Ford

フォッサマグナ Fossa Magna


ふ か か ち
付加価値 giá trị gia tăng
ふ か か ち ぜ い
付加価値税 thuế giá trị gia tăng
ふかしん
不可侵 bất khả xâm phạm
ふかんしへい
不換紙幣 tiền không có khả năng hoán đổi
ぶ き
武器 vũ khí
ぶきたいよほう
武器貸与法 Luật cho vay vũ khí, Luật Lend-Lease
ふきゅう
普及 phổ biến, sử dụng rộng rãi
ふきょう
不況 suy thoái kinh tế
ふきょう
布教 truyền giáo
ふきん
付近 gần
ふきんこう
不均衡 mất cân bằng
ふくし
福祉 phúc lợi
ふくしこっか
福祉国家 nhà mước phúc lợi
ふくすう
複数 số nhiều
ふけいき
不景気 nền kinh tế đi xuống
ふこうへい
不公平 bất công

89
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ふこくきょうへい
富国強兵 quốc phú cường binh
ぶしょ
部署 phòng ban
ふしょうしゃ
負傷者 thương binh, người bị thương
ふしんかん
不信感 không tin tưởng
ふしんにん
不信任 bất tín nhiệm
ふせい
不正 không hợp pháp
ふせいこうい
不正行為 hành vi không hợp pháp

フセイン Hussein
ふせ
防ぐ phòng
ふせんじょうやく
不戦条約 Hiệp định Pa-ri
ぶぞく
部族 bộ tộc
ぶたい
舞台 khán đài
ふ た いほ とっ けん
不逮捕特権 quyền miễn trừ tư pháp
ふたた
再び lại
ふたん
負担 phụ trách
ふつうせんきょ
普通選挙 bầu cử phổ thông
ふつうせんきょけん
普通選挙権 quyền bầu cử phổ thông
ふつうよきん
普通預金 tiền gửi thông thường, tiền gửi rút tiền tự động
ぶっか
物価 giá cả
ぶっかげらく
物価下落 hạ giá
ぶっかしすう
物価指数 chỉ số giá
ぶっかじょうしょう
物価上昇 tăng giá
ふっかつ
復活 phục hồi, trở lại
ふっき
復帰 quay trở lại làm việc
ぶっきょう
仏教 Phật giáo
ふっこう
復興 chấn hưng
ぶっし
物資 hàng hóa
ちち
ブッシュ(父) Bush (cha)
ぞく
フツ族 dân tộc Hutu
ふつりょう
仏領インドシナ Đông Dương thuộc Pháp

ブドウ nho
ふとうこう
不凍港 cảng biển không đóng băng
ふとう
不当な không chính đáng, sai trái

90
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ふびょうどう
不平等 bất bình đẳng
ふびょうどうじょうやく
不平等条約 điều ước bất bình đẳng
ふぶんけんぽう
不文憲法 hiến phát bất thành văn
ふへんせい
普遍性 tính phổ quát
ふほうこうい
不法行為 hành động bất hợp pháp
ふほうしゅうろう
不法就労 lao động bất hợp pháp
ふほうしゅうろうしゃ
不法就労者 người lao động bất hợp pháp
ふまん
不満 bất mãn
せいさく
プミプトラ政策 Chính sách Bumiputera

ブライス Bryce

プライスリーダー làm chủ giá

プライバシー riêng tư, cá nhân, đời tư


けんり
プライバシーの権利 quyền riêng tư cá nhân, quyền được bảo vệ đời tư
ごうい
プラザ合意 Thỏa thuận Plaza

ブラジル Braxin

プラスチック nhựa
たたか
プラッシーの戦い Trận Plassey
こくみんぎかい
フランクフルト国民議会 Hội đồng nhân dân Frankfurt

フランクリン・ローズヴェルト Franklin Roosevelt


しょうぐん
フランコ将軍 tướng quân Franco
ふつ
フランス(仏) Pháp
かくめい
フランス革命 Cách mạng Pháp

プランテーション đồn điền

フリーター người làm tự do

フリードマン Friedmann

プリマス Plymouth

ブリュッセル Brúc-xen
ふりょうさいけん
不良債権 nợ xấu
ぶりょく
武力 vũ lực
ぶりょくこうげき
武力攻撃 tấn công vũ lực
ぶりょくふんそう
武力紛争 xung đột vũ trang

フルシチョフ Khơ-rút-xốp

フルトン Fulton

91
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

プレート mảng kiến tạo

プレーリー đồng cỏ, đại bình nguyên


じょうやく
ブレスト・リトフスク条約 Hòa ước Brest-Litovsk
きょうてい
ブレトン・ウッズ協定 Hiệp định Bretton Woods
たいせい
ブレトン・ウッズ体制 Hệ thống Bretton Woods

プロイセン(普) Phổ
せんそう
プロイセン・オーストリア戦争 Chiến tranh Áo-Phổ
せんそう
プロイセン・フランス戦争 Chiến tranh Pháp-Phổ
けいざい
ブロック経済 khối kinh tế, khối thịnh vượng chung

プロテスタント Tin lành, Kháng Cách

フロム Fromm

フロリダ Florida

フロン chlorofluorocarbon (CFCs)

フロンガス khí CFCs

フロンティア vùng đất mới


ぶんかそうたいしゅぎ
文化相対主義 chủ nghĩa tương đối văn hóa
ぶんかつ
分割 phân chia
ぶんかてきけんぞうぶつ
文化的建造物 công trình văn hóa
ぶんかまさつ
文化摩擦 đụng độ văn hóa
ぶんぎょう
分業 phân công lao động
ぶんけんてきけいかくけいざい
分権的計画経済 nền kinh tế kế hoạch giao quyền hạn cho địa phương
ぶんしょか
文書化 văn bản hóa
ぶんしょしゅぎ
文書主義 chủ nghĩa văn bản
ふんそう
紛争 tranh chấp, xung đột
ふんそうちいき
紛争地域 vùng tranh chấp
ふんそうとうじこく
紛争当事国 nước tranh chấp
ぶんたんきん こくれん
分担金(国連) tiền đóng góp cho ngân quỹ Liên Hợp Quốc
ふんにょう
糞尿 phân bón
ぶんぱい
分配 phân phối
ぶんぱいこくみんしょとく
分配国民所得 thu nhập quốc dân theo phương diện phân phối
ぶんぷ
分布 phân bố
ぶんみん
文民 dân sự
ぶんみんとうせい
文民統制 chế độ dân sự, chính quyền dân sự

92
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぶんり
分離 chia tách, li khai
ぶんるい
分類 phân loại
ぶんれつ
分裂 chia cắt

へいきんか
へ 平均化 bình quân hóa
へいきんきおん
平均気温 nhiệt độ trung bình
へいきんじゅみょう
平均寿命 tuổi thọ trung bình
へいきんち
平均値 số trung bình
へいげん
平原 bình nguyên
へいごう
併合 thêm vào
へいせいふきょう
平成不況 suy thoái kinh tế thời Bình Thành
へいち
平地 đồng bằng
へいねん
平年 năm bình thường
へいみん
平民 bình dân, dân thường
へいや
平野 đồng bằng
へいりょく
兵力 binh lực
へいわ
平和 hòa bình
へいわきょうせい
平和強制 cưỡng chế hòa bình
へいわきょうぞん
平和共存 cùng chung sống hòa bình, cùng tồn tại hòa bình
へ い わご げん そく
平和五原則 Năm nguyên tắc Hòa Bình
へいわじゅうげんそく
平和十原則 10 nguyên tắc Hòa bình
へいわしゅぎ
平和主義 chủ nghĩa hòa bình
へいわてきせいぞんけん
平和的生存権 quyền chung sống trong hòa bình

ベオグラード Belgrade
ぺきん
北京 Bắc Kinh
ぺきんじょうやく
北京条約 Hiệp ước Bắc KInh

ベネズエラ Venezuela
ごく
ベネルクス3国 Benelux
ほうこく
ベバリッジ報告 Báo cáo Beveridge

ヘミングウェイ Hemingway

ペリー Perry

経る đi qua

ペルー Pê-ru

93
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ベルギー Bỉ
わん
ペルシャ湾 vịnh Péc-xích
せんげん
ヘルシンキ宣言 Tuyên ngôn Helsinki

ベルリン Béc-lin
かべ
ベルリンの壁 Bức tường Béc-lin
ふうさ
ベルリン封鎖 Cuộc phong tỏa Béc-lin

ペレストロイカ Cải tổ (Liên Xô)


へんかく
変革 cải cách, sửa đổi
へんかん
変換 chuyển đổi
へんかん
返還 trao trả
べんごにん
弁護人 người biện hộ, luật sư
へんさい
返済 trả nợ
へんせいふう
偏西風 gió Tây
きぎょう
ベンチャー企業 công ty đầu tư mạo hiểm
へんどう
変動 biến động
へんどうそうばせい
変動相場制 chế độ tỷ giá biến động
へんにゅう
編入 sát nhập, hợp nhất

ほう
ほ 法 luật
ほうあん
法案 dự thảo
ほうあんきょひけん
法案拒否権 quyền từ chối thẩm định dự thảo
ほうい
方位 phương vị
ぼうえい
防衛 phòng vệ
ぼうえいしょう
防衛省 Bộ Phòng vệ
ぼうえいちょう
防衛庁 Cục Phòng vệ
ぼうえき
貿易 mậu dịch
ぼうえき しゅうし
貿易・サービス収支 cán cân thương mại hàng hóa và dịch vụ
ぼうえきあかじ
貿易赤字 thâm hụt mậu dịch
ぼ う えき いぞ んど
貿易依存度 mức độ phụ thuộc vào mậu dịch
ぼうえきがく
貿易額 kinh ngạch mậu dịch, kim ngạch thương mại
ぼうえきかくだい
貿易拡大 mở rộng mậu dịch
ぼうえきくろじ
貿易黒字 thặng dư mậu dịch
ぼうえきこう
貿易港 cảng mậu dịch

94
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぼうえきちゅうけいきち
貿易中継基地 đầu mối trung chuyển mậu dịch
ぼうえき じゆうか
貿易の自由化 tự do hóa thương mại
ぼうえきふう
貿易風 gió mậu dịch
ぼうえきまさつ
貿易摩擦 ma sát thương mại
ほうかい
崩壊 đổ vỡ
ぼうがいこうい
妨害行為 hành vi xâm hại
ぼうさい
防災 phòng chống thiên tai
ほうさく
豊作 dđược mùa
ぼうし
防止 phòng chống
ほうしゃせいはいきぶつ
放射性廃棄物 rác phóng xạ
ほうしゃせいぶっしつ
放射性物質 chất phóng xạ
ほうしゃのうおせん
放射能汚染 ô nhiễm phóng xạ
ほうしん
方針 phương châm, chính sách
ほうじんぜい
法人税 thuế doanh nghiệp
ぼうせきき
紡績機 máy xe sợi
ぼうせきぎょう
紡績業 ngành sợi
ほうそうえいせい
放送衛星 vệ tinh phát sóng
ほうそく
法則 quy luật
ほうちしゅぎ
法治主義 chủ nghĩa pháp quyền
ほうていじゅたくじむ
法定受託事務 ủy quyền luật pháp
ほうていてつづ
法定手続き thủ tục pháp lý
ほうてきこうそくりょく
法的拘束力 tính bắt buộc của pháp luật
ほうてきせきにん
法的責任 trách nhiệp pháp lý
ほうてん
法典 bộ luật
ほうどう
報道 tin tức báo chí
ぼうどう
暴動 bạo động
ほう しはい
法の支配 cai trị bằng luật pháp
ほう もと びょうどう
法の下の平等 bình đẳng trước pháp luật
ぼうふう
暴風 bão
ほうふ
豊富な phong phú
ほうぼく
放牧 chăn thả
ほうむしょう
法務省 Bộ Tư pháp
ぼうめい
亡命 lưu vong

95
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ぼうめいさき
亡命先 nơi sống lưu vong
ほうめん
~方面 về hướng ~
ほうもんはんばい
訪問販売 bán hàng lưu động
ほうりつ
法律 luật pháp
ほうれい
法令 sắc lệnh, quy định chính phủ

ホー・チ・ミン Hồ Chí Minh

ボーキサイト bô xít, quặng bô xít



ボーダレス化 chuyển sang một thế giới không biên giới
じょうやく
ポーツマス条約 Hiệp ước Portsmouth
ほう じ え いの うち ほう
ホームステッド法(自営農地法) Đạo luật Homestead (Luật Đất cấp đất cho người di cư)
ほ か ん ざい
補完財 hàng bổ sung
ほくぐん なんぼくせんそう
北軍【アメリカ南北戦争】 quân miền Bắc (Chiến tranh Nam Bắc Mỹ)
ほくしんじへん
北清事変 Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn
ぼくちく
牧畜 chăn nuôi gia súc
ほくぶ
北部 Bắc bộ
ほけん
保険 bảo hiểm
ほけんえいせい
保健衛生 ngành chăm sóc sức khỏe
ほけんじょ
保健所 trạm y tế
ほ ご
保護 bảo vệ, bảo hộ
せんげん
ボゴール宣言 Tuyên ngôn Bogor
ほごこく
保護国 nước bảo hộ
ほごせいさく
保護政策 chính sách bảo hộ
ほごぼうえき
保護貿易 bảo hộ mậu dịch
ほこ
誇り niềm tự hào
ほごりょう
保護領 lãnh thổ bảo hộ
ほ さ
補佐 phụ tá
ほしゅ
保守 bảo thủ
ほしゅか
保守化 bảo thủ hóa
ほしゅせいとう
保守政党 đảng chính trị bảo thủ
ほしゅとう
保守党【イギリス】 Đảng Bảo thủ (Anh)
ほしょう
保証 bảo lãnh
ほしょう
保障 bảo hành
ほしょう
補償 bồi thường, đền bù

96
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ほじょきん
補助金 tiền trợ cấp

ボストン Boston
ちゃかいじけん
ボストン茶会事件 Sự kiện Tiệc trà Boston

ボスニア Bosnia
ほせいよさん
補正予算 ngân sách bổ sung
ほぞん
保存 lưu, bảo quản
ほっきょく
北極 Bắc cực
ほっそく
発足 bắt đầu, khởi đầu
せんげん
ポツダム宣言 Tuyên ngôn Potsdam
ぼっぱつ
勃発 bùng nổ

ホッブス Hobbes
ほっぽうりょうど
北方領土 Lãnh thổ phương Bắc
ほひつ
輔弼 phò tá

ホメイニ師 Ayatollah Khomeini
ほゆうこく
保有国 nước sở hữu
ほ ゆ う りょう
保有量 lượng sở hữu

ボランティア tình nguyện

ポリシー・ミックス phối hợp chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ
こだい と しこ っか
ポリス(古代ギリシアの都市国家) Polis (thị quốc Hy Lạp cổ đại)

ポリネシア Pô-li-nê-di

ボリビア Bolivia

ポルダー đất lấn biển, polder


ほんかくか
本格化する hiện thực hóa, cụ thể hóa
ほんごく
本国 bản quốc, chính quốc
ほんこん
香港 Hồng Kông
ほ ん しょ しご せん
本初子午線 kinh tuyến gốc
ぼんち
盆地 thung lũng
おきなわ ほんどふっき
(沖縄の)本土復帰 (Okinawa) được trả về Nhật Bản
ほんにん
本人 bản thân
ほんぶ
本部 trụ sở chính

ま マーシャル・プラン Kế hoạch Marshall (Kế hoạch phục hưng Châu Âu)


こくむ ちょうかん
マーシャル国務長官 Bộ trưởng ngoại giao Marshall

97
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

じょうやく おうしゅうれんごうじょうやく
マーストリヒト条約; 欧州連合条約 Hiệp ước Maastricht (Hiệp ước về Liên minh Châu Âu)
せいちょう
マイナス成長 tăng trưởng âm
まか
任せる giao phó

マクドナルド Macdonald
まごがいしゃ
孫会社 công ty cháu (doanh nghiệp cấp ba)
まじ
交わる giao nhau, cắt nhau

マス・コミュニケーション truyền thông đại chúng

マス・メディア phương tiện truyền thông đại chúng

マダガスカル Madagascar
まつ
~末 cuối ~

マッカーシズム Chủ nghĩa McCarthy

マッキンリー McKinley

マックス・ウェーバー Max Weber

マッツィーニ Mazzini

マニフェスト cương lĩnh

マニュファクチュア công nghiệp thủ công

マネーサプライ cung tiền tệ


きのう ていか まね
(機能の低下を)招く dẫn đến (suy giảm chức năng)

マネタリズム chủ nghĩa tiền tệ


しょとう
マリアナ諸島 quần đảo Marianas

マルクス Mác

マルサス Malthus
かいだん
マルタ会談 Hội nghị Malta

マレーシア Malaysia
はんとう
マレー半島 bán đảo Malay
れんごうしゅう れんぽう
マレー連合州(マライ連邦) Liên hiệp Mã Lai (Liên bang Malaysia)
まんしゅう
満州 Mãn Châu
まんしゅうじへん
満州事変 Sự kiện Mãn Châu

マンチェスター Manchester

み あ
み 見合う gặp mặt
み て
見えざる手 bàn tay vô hình
みおく
見送る tạm hoãn, trì hoãn

98
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

みかいたくち
未開拓地 đất chưa khai hoang
みかこう
未加工 chưa gia công
みかた
味方 quân ta, người bên mình
みかめい
未加盟 chưa gia nhập, phi thành viên
がわ
ミシシッピ川 sông Mississippi
みずうみ
湖 hồ
みずしげん
水資源 tài nguyên nước
みっせつ
密接 mật thiết, gần gũi
かいせん
ミッドウェー海戦 Trận hải chiến Midway
みつりん
密林 rừng rậm
みなと
港 cảng
みなまたびょう
水俣病 bệnh Minamata
みなみ きょうわこく
南アフリカ共和国 nước Cộng hòa Nam Phi
みなみ せんそう せんそう
南アフリカ戦争(ブール戦争) Chiến tranh Nam Phi (Chiến tranh Boer)
みなみ れんぽう
南アフリカ連邦 Liên bang Nam Phi
みなみ みんぞくかいほうせんせん
南ヴェトナム民族解放戦線 Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
みなみ
南スーダン Nam Xu-đăng
みなみはんきゅう
南半球 Nam bán cầu
みなみまんしゅうてつどうかぶしきがいしゃ
南満州鉄道株式会社 Công ty cổ phần đường sắt Nam Mãn Châu
じょうやく みはっこう
(条約の)未発効 (Hiệp ước) chưa có hiệu lực
みぶんせいど
身分制度 chế độ đẳng cấp
みぶんほしょう
身分保障 bảo lãnh nhân thân
みんえいか
民営化 tư nhân hóa
みんかん
民間 tư nhân
みんかんきぎょう
民間企業 doanh nghiệp tư nhân
みんかんきんゆうきかん
民間金融機関 tổ chức tài chính tư nhân
みんかんだんたい
民間団体 tổ chức tư nhân
みんじさいばん
民事裁判 tòa dân sự
みんしゅか
民主化 dân chủ hóa
みんしゅこっか
民主国家 quốc gia dân chủ
みんしゅしゅぎ
民主主義 chủ nghĩa dân chủ
みんしゅせいじ
民主政治 nhà nước dân chủ, nền dân chủ
みんしゅとう
民主党【アメリカ】 Đảng Dân chủ (Mỹ)

99
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

みんしゅとう
民主党【日本】 Đảng dân chủ (Nhật Bản)
みんぞく
民族 dân tộc
みんぞくじけつ
民族自決 tính tự quyết của mỗi dân tộc
みんぞくふんそう
民族紛争 xung đột sắc tộc
みんぞくもんだい
民族問題 vấn đề sắc tộc

ていこく
む ムガール帝国 Đế quốc Mô-gôn
むげんせきにん
無限責任 trách nhiệm vô hạn
むこう
無効 vô hiệu lực
むざい
無罪 vô tội
むさべつ
無差別 không phân biệt đối xử
む し
無視 coi thường
むしょう
無償 không hoàn lại
むじょうけんこうふく
無条件降伏 đầu hàng vô điều kiện
むす
結びつき sự gắn kết
じょうやく むす
(条約を)結ぶ ký kết (điều ước)
むせいげんせんすいかんさくせん
無制限潜水艦作戦 Chiến tranh tàu ngầm không hạn chế

ムッソリーニ Mussolini
む り し
無利子 không lãi suất

せい
め メアリ2世 Mary II
めいかく
明確 rõ ràng
めいじいしん
明治維新 Minh Trị Duy tân
めいじせいふ
明治政府 chính phủ Minh Trị
めい
命じる ra lệnh
ごう
メイフラワー号 Mayflower
めいぼ
名簿 danh sách
めいもくけいざいせいちょうりつ
名目経済成長率 tỷ lệ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa
めいよかくめい
名誉革命 Cách mạng Vinh Quang
めいれい
命令 mệnh lệnh

メキシコ Mê-hi-cô
しゅっぺい
メキシコ出兵 Cuộc viễn chinh Mê-hi-cô

めざす nhắm tới

100
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

メスチソ người Mestizo

メセタ cao nguyên Meseta

メタンガス khí mê-tan

メッテルニヒ Metternich
めつぼう
滅亡 diệt vong

メディア・リテラシー năng lực nhận thức truyền thông, đọc vị truyền thông
ずほう
メルカトル図法 phép chiếu Mercator
めん
綿 bông, cốt-tông
めんおりもの
綿織物 dệt bông
めんか
綿花 bông thô, bông nguyên liệu
めんし
綿糸 bông sợi, sợi cốt-tông
めんせき
面積 diện tích
めんせきとっけん
免責特権 quyền miễn trừ trách nhiệm

もう
も 設ける xây dựng, thành lập
もうたくとう
毛沢東 Mao Trạch Đông

モータリゼーション xã hội hóa xe ô tô


もくざい
木材 gỗ
もくひけん
黙秘権 quyền giữ im lặng
も いえ
持ち家 nhà riêng
も かぶがいしゃ
持ち株会社 công ty riêng
けいざい
モノカルチャー経済 kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu một số sản phẩm thứ cấp
ものさ
物差し thước
うんどう も あ
(運動が)盛り上がる (phong trào) dân cao

モルディブ Maldives

漏れ rò rỉ

モロッコ Ma-rốc
じけん
モロッコ事件 Sự kiện Ma-rốc
もんこかいほうせんげん
門戸開放宣言 Chính sách Mở cửa đối với Trung Quốc

モンスーン gió mùa


もんち
門地 dòng dõi

モンテスキュー Montesquieu
ぎていしょ
モントリオール議定書 Nghị định thư Montreal

101
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

もんぶかがくしょう
文部科学省 Bộ Giáo dục-Văn hóa-Thể thao-Khoa học và Công nghệ

モンロー Monroe
せんげん
モンロー宣言 Tuyên ngôn Monroe

やきはたのうぎょう
や 焼畑農業 đốt nương làm rẫy
やくわり
役割 vai trò
やくわり は
役割を果たす đóng vai trò
やけいこっか
夜警国家 nhà nước bảo vệ, nhà nước hạn chế, nhà nước tối thiểu
やしな
養う nuôi dưỡng
やせいどうぶつ
野生動物 động vật hoang dã
やちん
家賃 tiền thuê nhà
やっきょく
薬局 hiệu thuốc
やと
雇う thuê
やとう
野党 đảng đối lập
やくそく
(約束を)やぶる lỡ hẹn
やぶ
敗れる thua, bại trận

やる気 có hứng làm, có động lực làm
かいだん
ヤルタ会談 Hội đàm Yalta

ゆーじこく
ゆ U字谷 thung lũng có mặt cắt hình chữ U
ゆいいつ
唯一 duy nhất
ゆうえつ
優越 ưu việt
ゆうかしょうけん
有価証券 giấy tờ có giá
ゆ う きか ごう ぶつ
有機化合物 hợp chất hữu cơ
ゆうぐうせいさく
優遇政策 chính sách ưu đãi
ゆうけんしゃ
有権者 cử tri, người có quyền
ゆうけんしゃすう
有権者数 số cử tri
ゆうげんせきにん
有限責任 trách nhiệm hữu hạn
ゆうこう
有効 có hiệu quả
ゆうこうかんけい
友好関係 quan hệ hữu nghị
ゆうこうこく
友好国 nước bạn, nước có quan hệ hữu nghị
ゆうこうじゅよう
有効需要 cầu hữu hiệu, cầu có hiệu quả
ゆうこうじゅよう そうしゅつ
有効需要の創出 tạo ra cầu hữu hiệu

102
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ユーゴスラヴィア Nam Tư
ゆうざい
有罪 có tội
ゆうし
融資 tài chính, vay
ゆうしょう
有償 có lãi
ゆうせい
郵政 bưu chính
ゆうせん
優先 ưu tiên
ゆうち
誘致 hấp dẫn
たいりく
ユーラシア大陸 lục địa Á-Âu
ゆうり
有利 có lợi
ゆうりょくきぎょう
有力企業 công ty mạnh
ゆうれつ
優劣 hơn kém, hay dở

ユーロ Euro
ゆき
雪 tuyết
れいせん ゆきど
(冷戦の)雪解け sự tan băng (chiến tranh lạnh)
ゆしゅつ
輸出 xuất khẩu
ゆず わた
譲り渡す nhượng, chuyển nhượng
ゆそう
輸送 vận chuyển
ゆそうきかん
輸送機関 phương tiện vận chuyển
きょう
ユダヤ教 Do Thái giáo
じん
ユダヤ人 người Do Thái
ゆでん
油田 giếng dầu
ゆにゅう
輸入 nhập khẩu
ゆにゅうせいげん
輸入制限 hạn chế nhập khẩu
はかば
ゆりかごから墓場まで từ nôi em bé đến nghĩa trang
かたむ ゆる
(傾きが)緩やか (độ nghiêng) thoải

よういく
よ 養育 giáo dưỡng
よういん
要因 nguyên nhân chính
ようきゅう
要求 yêu cầu
ようしょくぎょう
養殖業 ngành nuôi trồng hải sản
ようせい
要請 yêu cầu
ようふうか
洋風化 Âu hóa
ようもう
羊毛 lông cừu

103
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

たたか
ヨークタウンの戦い Trận Yorktown
おう
ヨーロッパ(欧) Châu Âu
たいりく
ヨーロッパ大陸 Lục địa Châu Âu
かやくこ
ヨーロッパの火薬庫 Kho thuốc súng của Châu Âu
よきん
預金 tiền gửi ngân hàng, tiền ký gửi
よきんしゃ
預金者 người gửi tiền ngân hàng
よきんじゅんびりつそうさ
預金準備率操作 điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc
よきんつうか
預金通貨 đồng tiền ký gửi
よくせい きんこう
抑制と均衡 kiểm soát và cân bằng
よくねん
翌年 năm sau
よさん
予算 ngân sách
よさんあん
予算案 dự thảo ngân sách
よそう
予想 dự tính
よっかいち
四日市ぜんそく Yokkaichi hen suyễn
よっきゅう
欲求 dục vọng
よとう
与党 đảng đối lập
よぼう
予防 phòng
よろん
世論 dư luận
よろんそうさ
世論操作 dẫn dắt dư luận

ら ラ・ファイエット La Fayette
らいこう
来航 tàu nước ngoài cập cảng
むぎ
ライ麦 lúa mạch đen
がわ
ライン川 sông Rhine, sông Ranh

ラインラント Rheinland
ひぶそうちたい
ラインラント非武装地帯 Khu phi quân sự Rheinland

ラオス Lào
らくせんしゃ
落選者 người thất cử
らくのう
酪農 nông trại

ラシャ đồ dạ, đồ dệt len


うんどう
ラダイト運動 Phong trào Luddite
ちゅうなんべい
ラテンアメリカ(中南米) Châu Mỹ La-tinh (Trung Nam Mỹ)
みんぞく
ラテン民族 dân tộc La-tin

104
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ラニーニャ La Nina
らんぱつ
乱発 phát hành quá mức

かいがん
り リアス海岸 bờ cắt khía

リースマン Riesman

リーマン・ショック Cú sốc Lehman

リヴァプール Liverpool
せいぜんゆいごん
リヴィング・ウィル(生前遺言) di chúc
りえき
利益 lợi ích
りえきついきゅう
利益追求 theo đuổi lợi ích
せんげん
リオ宣言 Tuyên ngôn Rio

リオデジャネイロ Rio de Janeiro

リカード Ricardo
りがい
利害 lợi hại
りがいたいりつ
利害対立 mẫu thuẫn về lợi ích
りきしょっき
力織機 máy dệt
りくち
陸地 lục địa

リコール yêu cầu bãi chức

リサイクル tái chế


り し
利子 lãi suất
りじかい
理事会 ban giám đốc
りじゅん
利潤 lợi nhuận
りじゅんついきゅう
利潤追求 tìm kiếm lợi nhuận
りすいかいがん
離水海岸 bờ biển nhô lên khỏi mặt nước

リスト Friedrich List

リストラ sa thải nhân viên


じょうやく
リスボン条約 Hiệp định Lisbon
りっけんくんしゅこっか
立憲君主国家 nhà nước quân chủ lập hiến
りっけんくんしゅせい
立憲君主制 chế độ quân chủ lập hiến
りっけんこっか
立憲国家 nhà nước lập hiến
りっけんしゅぎ
立憲主義 chủ nghĩa lập hiến
りっこうほ
立候補 ứng cử
りっちじょうけん
立地条件 điều kiện vị trí

105
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

りっぽう
立法 lập pháp
りっぽうぎかい
立法議会【フランス】 Hội đồng lập pháp (Pháp)
りっぽうきかん
立法機関 cơ quan lập pháp
りっぽうきのう
立法機能 chức năng lập pháp
りっぽうけん
立法権 quyền lập pháp
りっぽうこっか
立法国家 nhà nước pháp quyền

リベリア Liberia
りゅういき
流域 lưu vực
りゅういきめんせき
流域面積 diện tích lưu vực
りゅうこう
流行 thịnh hành, mốt
りゅうしゅつ
流出 dòng chảy ra, rò rỉ
りゅうじょうこじけん
柳条湖事件 Vụ Liễu Điều Hồ
りゅうつう
流通 lưu thông
りゅうろ
流路 kênh
りょういき
領域 lãnh thổ
りょういんきょうぎかい
両院協議会 Hội đồng lưỡng viện
りょうかい
領海 vùng biển, lãnh hải
りょうくう
領空 vùng trời
りょうじ
領事 lãnh sự
りょうじかん
領事館 lãnh sự quán
りょうじさいばんけん
領事裁判権 lãnh sự tài phán quyền
りょうしつ
良質な chất lượng tốt
りょうしん
良心 lương tâm, lương thiện
りょうしん じ ゆ う
良心の自由 tự do tư tưởng
りょうど
領土 vùng đất, vùng lãnh thổ đất liền
りょうとうはんとう
遼東半島 Bán đảo Liêu Đông
りょうゆう
領有 thuộc địa, chiếm hữu
りょうりつ
両立 hài hòa được cả hai
りょかくゆそう
旅客輸送 vận chuyển hàng khách
りょじゅん
旅順 lộ trình chuyến đi

リンカーン Lincoln
りんぎょう
林業 lâm nghiệp
りんじこっかい りんじかい
臨時国会(臨時会) họp quốc hội bất thường

106
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

りんじせいふ
臨時政府 chính phủ lâm thời
りんりもんだい
倫理問題 vấn đề đạo đức

る ルイ・フィリップ Louis-Philippe
せい
ルイ16世 Louis XVI
せい
ルイ18世 Louis XVIII

ルイジアナ Louisiana
るいしんかぜい
累進課税 thuế lũy tiến
ごうい
ルーブル合意 Thỏa ước Louvre
こうぎょうちたい
ルール工業地帯 Khu công nghiệp vùng Ruhr

ルクセンブルク Lúc-xăm-bua

ルソー Rousseau
せいさく
ルック・イースト政策 Chính sách "Nhìn về phương Đông"

れ レアメタル kim loại hiếm


れいがい
例外 ngoại lệ
れいじょう
令状 giấy lệnh, án lệnh
れいじょうしゅぎ
令状主義 nguyên tắc án lệnh
れいせん
冷戦 chiến tranh lạnh
れいたい あかんたい
冷帯(亜寒帯) Cận bắc cực (Á hàn đới)
れいたいきこう
冷帯気候 Khí hậu lục địa
れいたいしつじゅんきこう
冷帯湿潤気候 Khí hậu lục địa ẩm
れいたいとうきしょううきこう
冷帯冬季少雨気候 Khí hậu cận bắc cực

レーガノミックス Học thuyết Ri-gân

レート tỷ lệ

レーニン Lê-nin
れきしがくは
歴史学派 phái kinh tế học lịch sử

レキシントン Lexington
ていこううんどう
レジスタンス(抵抗運動) phong trào đối kháng
れっきょう
列強 các cường quốc

レッセフェール laissez-faire (Tự do kinh tế)

レファレンダム cuộc trưng cầu dân ý


れんけい
連携 liên kết

107
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

れんごうこく
連合国 Hội Quốc Liên
れんごうこく
連合国(WWⅠ) các nước đồng minh (Chiến tranh thế giới lần thứ nhất)
れんごうこく
連合国(WWⅡ) các nước đồng minh (Chiến tranh thế giới lần thứ hai)
れんごうたい
連合体 liên hợp
れんざせい
連座制 chế đội chịu trách nhiệm liên đới của ứng cử viên
れんぞく
連続 liên tục
れんたいせきにん
連帯責任 trách nhiệm liên đới
れんぽうぎかい
連邦議会 Hội đồng Liên bang
れんぽうこうそさいばんしょ
連邦控訴裁判所 Tòa án Phúc thẩm Liên bang
れんぽうこっか
連邦国家 liên bang
れんぽうしゅぎ
連邦主義 chủ nghĩa liên bang
れんぽうせい
連邦制 chế độ liên bang
れんぽうせいふ
連邦政府 chính phủ liên bang
れんぽうちほうさいばんしょ
連邦地方裁判所 Tòa án Địa phương Liên bang
れんりつせいけん
連立政権 liên minh cầm quyền
れんりつないかく
連立内閣 liên minh nội các

ろうか
ろ 老化 lão hóa
ろうどういよく
労働意欲 hăng hái lao động
ろうどううんどう
労働運動 phong trào lao động
ろうどうかんけいちょうせいほう
労働関係調整法 Luật Điều chỉnh Quan hệ Lao động
ろうどうきじゅんほう
労働基準法 Luật Lao động tiêu chuẩn
ろうどうきほんほう
労働基本法 Luật về quyền của người lao động
ろうどうくみあい
労働組合 công đoàn
ろうどうくみあいほう
労働組合法 Luật Công đoàn
ろうどうけん
労働権 quyền lao động
ろうどうさいがい
労働災害 tan nạn lao động
ろうどうさんけん
労働三権 Ba quyền chính của người lao động
ろうどうさんぽう
労働三法 Ba luật lao động chính
ろうどうしじょう
労働市場 thị trường lao động
ろうどうしゃ
労働者 người lao động
ろうどうじょうけん
労働条件 điều kiện lao động
ろうどうせいさんせい
労働生産性 năng suất lao động

108
日本留学試験対策問題集 ハイレベル 総合科目 Japan and the World 重要用語リスト 日-越

ろうどうそうぎ
労働争議 tranh chấp lao động
ろうどうちんぎん
労働賃金 tiền nhân công
ろうどうとう
労働党【イギリス】 Đảng Lao động (Anh)
ろうどうもんだい
労働問題 vấn đề lao động
ろうどうりょく
労働力 sức lao động
ろうどうりょくじんこう
労働力人口 dân số trong độ tuổi lao động
ろうどうりょくりつ
労働力率 tỷ lệ tham gia lực lượng lao động

ローマ Rôma
じょうやく
ロカルノ条約 Hiệp định Locarno
ろこうきょうじけん
盧溝橋事件 Sự kiện Lư Câu Kiều

ロシア(露) Nga
かくめい
ロシア革命 Cách mạng Nga
ろせん きほんほうしん い
路線 *基本方針の意 lộ trình * mang nghĩa "phương châm cơ bản"

ロック Locke

ロベスピエール Robespierre

ロンドン海軍軍縮条約 Hiệp ước Hải quân Luân Đôn

たたか
わ ワーテルローの戦い Trận Oa-téc-lô
けんぽう
ワイマール憲法 Hiến pháp Weimar
わかい
和解 hòa giải
ほう ぜんこくろうどうかんけいほう
ワグナー法(全国労働関係法) Luật Wagner (Luật về quan hệ lao động toàn quốc)

ワシントン Washington
かいぎ
ワシントン会議 Hội nghị Washington
だいこうしん
ワシントン大行進 Cuộc diễu hành đến Washington vì Việc làm và Tự do
たいせい
ワシントン体制 Hệ thống Oasinhtơn

ワット Watt
わへいこうしょう
和平交渉 đàm phán hòa bình
わん
湾 vịnh
わんがん
湾岸 vùng vịnh
わんがんせんそう
湾岸戦争 Chiến tranh vùng vịnh

109

You might also like