Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 39

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh TTCK1

1 29A 501160001 Lê Võ Hoài An 11/13/1997 MN Tuổi Thơ 6A


2 29A 501160004 Nguyễn Thị Trường An 8/4/1995 MN Tuổi Thơ 6A
3 29A 501160008 Nguyễn Thị Kim Anh 10/5/1998 MN Tuổi Thơ 6A
4 29A 501160016 Vũ Linh Chi 1/13/1998 MN Tuổi Thơ 6A
5 29A 501160018 Lê Thị Kiều Dân 5/17/1998 MN Tuổi Thơ 6A
6 29A 501160021 Huỳnh Thị Mỹ Diệu 7/12/1998 MN Tuổi Thơ 6A
7 29A 501160024 Nguyễn Thị Hoàng Dung 3/30/1996 MN Tuổi Thơ 6A
8 29A 501160026 Phạm Duy Duy 9/16/1998 MN Tuổi Thơ 6A
9 29A 501160034 Lâm Huỳnh Thùy Dương 9/18/1998 MN Tuổi Thơ 6A
10 29A 501160036 Phan Thị Thùy Dương 4/30/1998 MN Tuổi Thơ 6A
11 29A 501160041 Nguyễn Thị Hồng Gấm 4/1/1998 MN Tuổi Thơ 6A
12 29A 501160054 Liêu Thị Huyền Hảo 3/15/1998 MN Tuổi Thơ 6A
13 29A 501160055 Lê Thị Bé Hạ 10/16/1998
14 29A 501160057 Bùi Thị Mỹ Hạnh 5/1/1997 MN Tuổi Thơ 6A
15 29A 501160062 Đoàn Thị Lệ Hằng 10/25/1998 MN Tuổi Thơ 6A
16 29A 501160069 Võ Thị Thúy Hằng 7/19/1998 MN Tuổi Thơ 6A
17 29A 501160075 Hồ Thị Dịu Hiền 9/18/1998 MN Tuổi Thơ 8
18 29A 501160076 Nguyễn Thị Minh Hiền 2/15/1998 MN Tuổi Thơ 8
19 29A 501160078 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/11/1998 MN Tuổi Thơ 8
20 29A 501160081 Võ Thị Kim Hiền 2/13/1997 MN Tuổi Thơ 8
21 29A 501160095 Lê Mai Thúy Huỳnh 10/27/1998 MN Tuổi Thơ 8
22 29A 501160104 Đào Thị Kim Hường 9/14/1998 MN Tuổi Thơ 8
23 29A 501160108 Đinh Thị Hương Lan 8/16/1998 MN Tuổi Thơ 8
24 29A 501160109 Nguyễn Hoàng Lan 9/3/1998 MN Tuổi Thơ 8
25 29A 501160111 Nguyễn Thị Lệ 9/12/1998 MN Tuổi Thơ 8
26 29A 501160112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/24/1998 MN Tuổi Thơ 8
27 29A 501160113 Nguyễn Thị Nhật Lệ 10/21/1998 MN Tuổi Thơ 8
28 29A 501160118 Huỳnh Thị Diễm Linh 7/30/1998 MN Tuổi Thơ 8
29 29A 501160130 Hoàng Thị Thanh Loan 1/30/1998 MN Tuổi Thơ 8
30 29A 501160138 Phạm Thị Khánh Ly 11/24/1998 MN Tuổi Thơ 8
31 29A 501160140 Trần Thị Mai Lý 3/20/1997 MN Tuổi Thơ 8
32 29A 501160158 Bùi Trần Bảo Ngân 10/29/1998 MN Họa Mi 2
33 29A 501160173 Nguyễn Đình Nghi 12/21/1998 MN Họa Mi 2
34 29A 501160178 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/8/1998 MN Họa Mi 2
35 29A 501160180 Trần Kim Ngọc 3/27/1996 MN Họa Mi 2
36 29A 501160185 Nguyễn Thị Kim Nguyên 12/20/1997 MN Họa Mi 2
37 29A 501160193 Võ Thị Như Nguyệt 2/26/1998 MN Họa Mi 2
38 29A 501160201 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi 9/6/1998 MN Họa Mi 2
39 29A 501160203 Nguyễn Thị Lan Nhi 1/3/1998 MN Họa Mi 2
40 29A 501160214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 7/30/1998 MN Họa Mi 2
41 29A 501160217 Nguyễn Thị Cẩm Nhung MN Họa Mi 2
42 29A 501160223 Trần Vũ Tuyết Nhung 7/17/1998 MN Họa Mi 2
43 29A 501160225 Lê Minh Như 12/2/1997 MN Họa Mi 2
44 29A 501160226 Mai Thị Huỳnh Như 3/25/1998 MN Họa Mi 2
45 29A 501160236 Trần Thị Mỹ Nương 2/3/1997 MN Họa Mi 2
46 29A 501160242 Hồ Phan Thụy Linh Uyên 4/2/1997 MN Họa Mi 2
47 29A 501160248 Chung Thị Nguyên Phần 10/20/1998 MN Họa Mi 2
48 29A 501160251 Nguyễn Thị Hồng Phúc 4/17/1998 MN Họa Mi 2
49 29A 501160257 Nguyễn Thị Quyền Phương 3/13/1998 MN Họa Mi 2
50 29A 501160261 Trịnh Trúc Phương 8/7/1998 MN Họa Mi 2
51 29A 501160269 Vũ Thị Kim Phượng 11/16/1998 MN Họa Mi 2
52 29A 501160270 Bùi Kim Quyên 8/21/1998 Mầm Non 1
53 29A 501160278 Vũ Thị Thanh Quyên 11/10/1998 Mầm Non 1
54 29A 501160281 Nguyễn Như Quỳnh 7/6/1998 Mầm Non 1
55 29A 501160287 Lê Nguyễn Thiên Thanh 5/18/1998 Mầm Non 1
56 29A 501160288 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 7/21/1998
57 29A 501160296 Trần Nguyễn Nguyên Thảo 11/6/1997
58 29A 501160299 Phạm Thị Hồng Thắm 10/10/1998 Mầm Non 1
59 29A 501160304 Đinh Vũ Anh Thơ 3/8/1997 Mầm Non 1
60 29A 501160305 Nguyễn Hoàng Thơ 8/19/1998 Mầm Non 1
61 29A 501160308 Mai Thị Xuân Thu 7/26/1998 Mầm Non 1
62 29A 501160320 Phạm Thanh Thủy 12/18/1998 Mầm Non 1
63 29A 501160331 Trần Thị Thanh Thương 7/16/1998 Mầm Non 1
64 29A 501160333 Võ Ngọc Hoài Thương 9/12/1998 Mầm Non 1
65 29A 501160335 Dương Mỹ Tiên 5/23/1998 Mầm Non 1
66 29A 501160339 Trần Thị Mỹ Tiên 6/1/1998 Mầm Non 1
67 29A 501160355 Lý Thị Thuỳ Trang 8/2/1997 Mầm Non 1
68 29A 501160357 Nguyễn Thiị Thùy Trang 6/16/1995 Mầm Non 1
69 29A 501160361 Trần Thảo Trang 6/26/1998 Mầm Non 1
70 29A 501160364 Nguyễn Thị Sơn Trà 5/7/1998 Mầm Non 1
71 29A 501160374 Nguyễn Thị Thúy Trầm 10/13/1998 Mầm Non 1
72 29A 501160377 Đỗ Thị Kim Trinh 7/22/1998 Mầm Non 1
73 29A 501160379 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 1/10/1998 Mầm Non 1
74 29A 501160396 Lê Thị Thúy Vi 3/10/1998 MN Sơn Ca
75 29A 501160399 Nguyễn Hà Phương Vy 11/22/1998 MN Sơn Ca
76 29B 501160005 Trần Thúy An 11/9/1997 MN Sơn Ca
77 29B 501160009 Phan Thị Tâm Anh 3/17/1998 MN Sơn Ca
78 29B 501160025 Nguyễn Thị Kim Dung 11/9/1997 MN Sơn Ca
79 29B 501160031 Trần Thị Mỹ Duyên 4/21/1998 MN Sơn Ca
80 29B 501160032 Võ Thị Mỹ Duyên 5/25/1998 MN Sơn Ca
81 29B 501160037 Huỳnh Trang Đài 10/17/1997 MN Sơn Ca
82 29B 501160040 Nguyễn Ngọc Nhã Đoan 5/18/1998 MN Sơn Ca
83 29B 501160044 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1/13/1998 MN Sơn Ca
84 29B 501160059 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 1/10/1998 MN Sơn Ca
85 29B 501160060 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 4/2/1998 MN Sơn Ca
86 29B 501160070 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 11/11/1998 MN Sơn Ca
87 29B 501160083 Trần Thị Hoa 8/24/1995 MN Sơn Ca
88 29B 501160085 Hoàng Thị Hoài 11/23/1995 MN Sơn Ca
89 29B 501160086 Ngô Thị Khánh Hoàng 6/8/1998 MN Sơn Ca
90 29B 501160091 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 6/1/1998 MN Sơn Ca
91 29B 501160096 Trần Thị Như Huỳnh 11/8/1998 MN Sơn Ca
92 29B 501160100 Nguyễn Thị Liên Hương 4/10/1998 MN Sơn Ca
93 29B 501160116 Lương Bích Liên 2/28/1998 MN Sơn Ca
94 29B 501160119 Lê Thị Thùy Linh 10/9/1997 MN Sơn Ca
95 29B 501160122 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2/24/1998 MN Sơn Ca
96 29B 501160126 Phan Thị Yến Linh 6/2/1998 Mầm Non 10
97 29B 501160149 Nguyễn Thị Hoài Thục Nữ 9/12/1997 Mầm Non 10
98 29B 501160154 Phạm Thị Thanh Nga 9/27/1997 Mầm Non 10
99 29B 501160160 Huỳnh Thúy Ngân 7/25/1998 Mầm Non 10
100 29B 501160167 Trần Thị Kim Ngân 3/11/1998 Mầm Non 10
101 29B 501160190 Mai Thị Ánh Nguyệt 7/6/1998 Mầm Non 10
102 29B 501160206 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/1/1998 Mầm Non 10
103 29B 501160210 Trương Yến Nhi 5/27/1998 Mầm Non 10
104 29B 501160213 Lê Thị Cẩm Nhung 9/5/1998 Mầm Non 10
105 29B 501160221 Trần Ngọc Nhung 2/28/1997 Mầm Non 10
106 29B 501160228 Nguyễn Thị Quỳnh Như 3/8/1998 Mầm Non 10
107 29B 501160229 Nguyễn Trần Huyền Như 10/23/1998 Mầm Non 10
108 29B 501160230 Phạm Phương Như 4/13/1997 Mầm Non 10
109 29B 501160234 Nguyễn Thị Ninh 10/30/1998 Mầm Non 10
110 29B 501160256 Nguyễn Thị Bích Phương 2/5/1998 Mầm Non 10
111 29B 501160258 Nguyễn Thị Thu Phương 11/21/1998 Mầm Non 10
112 29B 501160272 Lê Nguyễn Kim Quyên 11/6/1998 Mầm Non 10
113 29B 501160277 Võ Thị Lệ Quyên 3/22/1998 Mầm Non 10
114 29B 501160282 Phạm Ngọc Như Quỳnh 10/10/1998 Mầm Non 10
115 29B 501160284 Nguyễn Thị Thu Sương 10/3/1998 Mầm Non 10
116 29B 501160285 Phan Thị Tuyết Sương 1/9/1998 Mầm Non 10
117 29B 501160286 Đoàn Phạm Thanh Thanh Mầm Non 10
118 29B 501160293 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/21/1998 Mầm Non 9
119 29B 501160300 Trần Phạm Ngọc Thắm 11/11/1998 Mầm Non 9
120 29B 501160306 Nguyễn Mộng Hoàng Thơ 8/22/1998 Mầm Non 9
121 29B 501160309 Võ Thị Thu 8/16/1998 Mầm Non 9
122 29B 501160318 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1/3/1997 Mầm Non 9
123 29B 501160319 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/14/1998 Mầm Non 9
124 29B 501160323 Lê Thị Ánh Thư 10/30/1998 Mầm Non 9
125 29B 501160328 Quảng Thị Minh Thư 2/18/1997 Mầm Non 9
126 29B 501160349 Huỳnh Thanh Mai Trang 9/25/1998 Mầm Non 9
127 29B 501160354 Lương Thị Thùy Trang 10/22/1998 Mầm Non 9
128 29B 501160360 Phạm Ngọc Quỳnh Trang 10/21/1998 Mầm Non 9
129 29B 501160363 Ngô Thị Thu Trà 2/17/1996 Mầm Non 9
130 29B 501160371 Phạm Thị Ngọc Trâm 1/6/1998 Mầm Non 9
131 29B 501160375 Nguyễn Thị Hiển Triệu 11/6/1997 Mầm Non 9
132 29B 501160380 Trần Thị Mỹ Trinh 10/11/1998 Mầm Non 9
133 29B 501160381 Đỗ Thị Hồng Trúc 7/30/1998 Mầm Non 9
134 29B 501160386 Nguyễn Thị Thu Trúc 1/13/1998 Mầm Non 9
135 29B 501160388 Trần Thanh Trúc 8/31/1995 MN Thực hành
136 29B 501160394 Đỗ Tường Vi 6/26/1997 MN Thực hành
137 29B 501160402 Nguyễn Thanh Thảo Vy 9/25/1998 MN Thực hành
138 29B 501160404 Phan Thảo Vy 9/14/1997 MN Thực hành
139 29C 501160003 Lưu Mỹ An 8/2/1998 MN Thực hành
140 29C 501160012 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/5/1998 MN Thực hành
141 29C 501160015 Trần Ngọc Thái Châu 5/20/1991 MN Thực hành
142 29C 501160038 Ngô Nguyễn Hồng Đào 12/2/1998 MN Thực hành
143 29C 501160045 Nguyễn Thị Kiều Giang 9/19/1998 MN Thực hành
144 29C 501160048 Siu H'Lơch 10/7/1996 MN Thực hành
145 29C 501160050 Nguyễn Kim Ngân Hà 3/9/1998 MN Thực hành
146 29C 501160065 Phan Thị Kim Hằng 1/11/1998 MN Thực hành
147 29C 501160067 Trầm Thanh Hằng 11/4/1997
148 29C 501160072 Trần Ngọc Hân 11/20/1998 MN Thực hành
149 29C 501160090 Lê Thị Ngọc Huyền 7/18/1998 MN Thực hành
150 29C 501160092 Nguyễn Minh Huyền 12/16/1998 MN Thực hành
151 29C 501160093 Thạch Thị Thu Huyền 11/9/1998 MN Thực hành
152 29C 501160099 Nguyễn Thị Hương 3/12/1998 MN Thực hành
153 29C 501160101 Nguyễn Thị Mai Hương 12/15/1998 MN Thực hành
154 29C 501160102 Nguyễn Thị Tuyết Hương 4/29/1997 MN Thực hành
155 29C 501160114 Trần Thị Mỹ Lệ 2/13/1997 MN Thực hành
156 29C 501160115 Bùi Thị Hồng Liên 7/12/1997 MN Thực hành
157 29C 501160120 Ngô Ngọc Phương Linh 11/6/1997 MN Thực hành
158 29C 501160124 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/25/1998 MN Phường 1
159 29C 501160127 Trần Thị Yến Linh 6/26/1998 MN Phường 1
160 29C 501160142 Nguyễn Thị Mai 6/10/1997 MN Phường 1
161 29C 501160144 Lê Thị Thu Mến 10/21/1998 MN Phường 1
162 29C 501160157 Bùi Thị Tuyết Ngân 2/14/1998
163 29C 501160159 Hà Kim Ngân 2/16/1998 MN Phường 1
164 29C 501160166 Phan Ngọc Hồng Ngân 4/17/1998 MN Phường 1
165 29C 501160168 Trương Thanh Ngân 5/21/1998 MN Phường 1
166 29C 501160169 Văn Thị Kim Ngân 6/15/1998 MN Phường 1
167 29C 501160177 Ngô Hồng Ngọc 9/12/1997 MN Phường 1
168 29C 501160182 Hồ Thị Thảo Nguyên 10/25/1998 MN Phường 1
169 29C 501160191 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 6/20/1998 MN Phường 1
170 29C 501160194 Lê Thị Thu Nhân 8/30/1998 MN Phường 1
171 29C 501160198 Đoàn Thị Ngọc Nhi 6/28/1998 MN Phường 1
172 29C 501160211 Võ Lý Thị Yến Nhi 6/29/1998 MN Phường 1
173 29C 501160219 Nguyễn Thị Phương Nhung 6/18/1998 MN Phường 1
174 29C 501160231 Phạm Trương Bảo Như 8/6/1998 MN Phường 1
175 29C 501160232 Trần Huỳnh Như 10/24/1998 MN Phường 1
176 29C 501160240 Trần Thị Kiều Oanh 1/1/1998 MN Phường 1
177 29C 501160247 Trần Thị Hồng Phấn 10/5/1998 MN Phường 1
178 29C 501160253 Liêu Gia Phụng 9/14/1998 MN Phường 1
179 29C 501160259 Nguyễn Trần Uyên Phương 4/24/1998 MN Phường 1
180 29C 501160260 Nguyễn Xuân Phương 8/5/1998 MN Phường 1
181 29C 501160283 Huỳnh Ngọc Sang 12/6/1997 MN Phường 15A
182 29C 501160298 Kiều Thị Thắm 4/23/1995 MN Phường 15A
183 29C 501160313 Lê Thị Thanh Thuỷ 10/7/1997 MN Phường 15A
184 29C 501160314 Đinh Thị Thúy 8/12/1997 MN Phường 15A
185 29C 501160324 Lê Trúc Thanh Thư 12/30/1998 MN Phường 15A
186 29C 501160327 Nguyễn Ngọc Anh Thư 9/6/1997 MN Phường 15A
187 29C 501160330 Lê Hoài Thương 5/30/1998 MN Phường 15A
188 29C 501160337 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/27/1997 MN Phường 15A
189 29C 501160341 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 1/25/1998 MN Phường 15A
190 29C 501160344 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/27/1997 MN Phường 15A
191 29C 501160350 Lê Thị Huyền Trang 6/1/1998 MN Phường 15A
192 29C 501160353 Lê Thị Thu Trang 3/24/1998 MN Phường 15A
193 29C 501160367 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 6/30/1997 MN Phường 15A
194 29C 501160372 Võ Huyền Trân 9/20/1998 MN Phường 15A
195 29C 501160383 Huỳnh Thị Thanh Trúc 1/3/1998 MN Phường 15A
196 29C 501160389 Võ Thị Xuân Trúc 5/16/1998 MN Phường 15A
197 29C 501160392 Nguyễn Thị Hồng Vân 2/22/1998 Măng non II
198 29C 501160398 Nguyễn Đổ Trúc Vy 5/24/1998 Măng non II
199 29C 501160406 Trần Thị Ái Vy 7/18/1996
200 29C 501160413 Hà Thị Như Ý 5/13/1997 Măng non II
201 29D 501160006 Điểu Thị Việt Anh 2/6/1997 Măng non II
202 29D 501160013 Trần Lệ Bình 1/4/1997 Măng non II
203 29D 501160014 Lê Ngọc Minh Châu 2/24/1998 Măng non II
204 29D 501160023 Bùi Uyên Dịu 2/26/1995 Măng non II
205 29D 501160029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 5/3/1998 Măng non II
206 29D 501160049 Lương Thị Mỹ Hạnh 5/22/1998 Măng non II
207 29D 501160052 Nguyễn Thị Ngọc Hà 6/10/1998 Măng non II
208 29D 501160053 Nguyễn Thị Hải 3/29/1998 Măng non II
209 29D 501160087 Võ Thị Kim Hòa 8/14/1997 Măng non II
210 29D 501160094 Trương Thị Cẩm Huyền 9/22/1998 Măng non II
211 29D 501160097 Đào Thị Việt Hương 1/31/1998 Măng non II
212 29D 501160123 Nguyễn Thị Phương Linh 5/5/1997 Măng non II
213 29D 501160132 Tô Thị Bích Loan 7/9/1997 Măng non II
214 29D 501160145 K' My 12/22/1997 Măng non II
215 29D 501160150 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 9/5/1998 Măng non II
216 29D 501160151 Nguyễn Thị Nga 2/5/1998 Măng non II
217 29D 501160153 Nguyễn Thị Hồng Nga 2/3/1998 Măng non II
218 29D 501160161 Nguyễn Hoàng Ngân 1/6/1998 Măng non II
219 29D 501160162 Nguyễn Lê Hồng Ngân 10/1/1998 Măng non II
220 29D 501160163 Nguyễn Thị Bích Ngân 5/24/1998 Măng non II
221 29D 501160164 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/1/1998 Măng non II
222 29D 501160172 Vũ Thi Ngân 7/22/1998 Măng Non III
223 29D 501160174 Viên Tuyết Nghi 1/27/1998 Măng Non III
224 29D 501160186 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 10/19/1998 Măng Non III
225 29D 501160187 Phan Thị Kim Nguyên 1/22/1998 Măng Non III
226 29D 501160192 Trần Thị Thu Nguyệt 7/6/1998 Măng Non III
227 29D 501160199 Đỗ Thị Thùy Nhi 3/7/1998 Măng Non III
228 29D 501160212 Đỗ Thị Cẩm Nhung 9/15/1998 Măng Non III
229 29D 501160218 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/15/1998 Măng Non III
230 29D 501160235 Nguyễn Thị Mỹ Nương 10/27/1998 Măng Non III
231 29D 501160245 Lê Thị Hàn Uyên 1/1/1998 Măng Non III
232 29D 501160246 Lư Thị Thanh Uyên 12/4/1996 Măng Non III
233 29D 501160249 Nguyễn Thị Ngọc Phi 3/16/1998 Măng Non III
234 29D 501160252 Trương Thị Vạn Phúc 4/5/1997
235 29D 501160254 Bùi Thị Hồng Phương 3/18/1998 Măng Non III
236 29D 501160255 Huỳnh Thị Diễm Phương 5/20/1998 Măng Non III
237 29D 501160271 Đặng Thị Kim Quyên 1/16/1998 Măng Non III
238 29D 501160273 Nguyễn Phương Quyên 1/30/1998 Măng Non III
239 29D 501160275 Phạm Thị Quyên 9/2/1998 Măng Non III
240 29D 501160280 Lý Dương Trúc Quỳnh 1/10/1998 Măng Non III
241 29D 501160290 Nguyễn Thị Thành 3/8/1997 Măng Non III
242 29D 501160294 Nguyễn Thị Thu Thảo 7/1/1998 Măng Non III
243 29D 501160297 Trần Phương Thảo 7/27/1998 Măng Non III
244 29D 501160301 Trần Thị Thanh Thắm 4/24/1998 Măng Non III
245 29D 501160307 Nguyễn Thị Hương Thơ 7/19/1998 Măng Non III
246 29D 501160312 Tạ Thị Mỹ Thuý 1/15/1998 Măng Non III
247 29D 501160321 Lữ Thị Anh Thư 8/20/1998 MN 19/5
248 29D 501160329 Võ Thị Minh Thư 7/6/1998 MN 19/5
249 29D 501160338 Phạm Thủy Tiên 5/16/1998 MN 19/5
250 29D 501160340 Trần Thị Thủy Tiên 10/2/1998 MN 19/5
251 29D 501160345 Phan Ngọc Cẩm Tú 4/6/1997 MN 19/5
252 29D 501160348 Hồ Thùy Trang 2/6/1998 MN 19/5
253 29D 501160365 Võ Thị Ngọc Trắng 12/8/1998 MN 19/5
254 29D 501160370 Nguyễn Thị Mỹ Trâm 3/13/1998 MN 19/5
255 29D 501160376 Bùi Thị Trinh 8/13/1998 MN 19/5
256 29D 501160382 Đỗ Xuân Trúc 10/25/1998 MN 19/5
257 29D 501160390 Hồ Thị Xuân 11/25/1997 MN 19/5
258 29D 501160391 Bá Thị Kim Vàng 8/4/1997 MN 19/5
259 29D 501160401 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10/27/1997 MN 19/5
260 29D 501160405 Trần Ái Vy 9/23/1998 MN 19/5
261 29D 501160407 Võ Thị Tường Vy 8/22/1998 MN 19/5
262 29D 501160409 Nguyễn Thị Mỹ Yên 10/29/1998 MN 19/5
263 29D 501160410 Nguyễn Kim Nhật Yến 5/2/1998 MN 19/5
264 29E 501160002 Lưu Huỳnh Minh An 8/1/1998 MN 19/5
265 29E 501160010 Vũ Thị Vân Anh 1/2/1998 MN 19/5
266 29E 501160011 Lê Thị Ngọc Ánh 4/4/1998 MN 19/5
267 29E 501160017 Trần Thị Hồng Danh 6/9/1996 MN 19/5
268 29E 501160019 Phan Thị Thúy Diễm 6/30/1997 MN 19/5
269 29E 501160020 Trần Thị Hồng Diễm 5/28/1998 MN 19/5
270 29E 501160030 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/27/1998 MN 19/5
271 29E 501160033 Dương Thùy Dương 8/26/1998 MN Phường 3
272 29E 501160061 Dương Thị Hằng 9/12/1998 MN Phường 3
273 29E 501160063 Ka' Hằng 3/11/1998 MN Phường 3
274 29E 501160064 Long Thế Hằng 12/11/1996 MN Phường 3
275 29E 501160073 Nguyễn Thị Kim Hiên 6/1/1998 MN Phường 3
276 29E 501160079 Phạm Thị Thu Hiền 3/18/1998 MN Phường 3
277 29E 501160084 Trần Thị Tuyết Hoa 10/29/1998 MN Phường 3
278 29E 501160088 Nguyễn Thị Kim Huệ 1/27/1998 MN Phường 3
279 29E 501160098 Lê Thị Thiên Hương 3/10/1998 MN Phường 3
280 29E 501160105 Ngô Thị Ngọc Hường 10/3/1998 MN Phường 3
281 29E 501160106 Nguyễn Thị Thúy Lam 10/22/1998 MN Phường 3
282 29E 501160121 Nguyễn Phạm Tuyết Linh 1/15/1997 MN Phường 3
283 29E 501160125 Nguyễn Thị Thùy Linh 3/27/1998 MN Phường 3
284 29E 501160128 Trương Diệu Linh 10/23/1998 MN Phường 3
285 29E 501160131 Nguyễn Thị Kim Loan 3/27/1997 MN Phường 3
286 29E 501160133 Vũ Thị Hồng Loan 10/3/1998 MN Phường 3
287 29E 501160136 Lê Thị Hoàng Lụa 4/9/1998 MN 2-9
288 29E 501160141 Dương Thị Bích Mai 10/26/1998 MN 2-9
289 29E 501160147 Nguyễn Kiều My 1/24/1997 MN 2-9
290 29E 501160152 Nguyễn Thị Nga 5/10/1998 MN 2-9
291 29E 501160156 Thanh Thị Kim Ngà 11/4/1997 MN 2-9
292 29E 501160171 Võ Thị Tuyết Ngân 6/6/1998 MN 2-9
293 29E 501160175 Huỳnh Thị Bích Ngọc 10/14/1997 MN 2-9
294 29E 501160181 Trần Thị Bích Ngọc 7/1/1998 MN 2-9
295 29E 501160183 Lê Lý Thảo Nguyên 4/28/1998 MN 2-9
296 29E 501160184 Lê Thị Hà Nguyên 6/8/1998 MN 2-9
297 29E 501160188 Phù Thị Nguyên 11/10/1994 MN 2-9
298 29E 501160200 Hồ Đồng Huế Nhi 4/18/1998 MN 2-9
299 29E 501160215 Nguyễn Thị Nhung 12/6/1998 MN 2-9
300 29E 501160216 Nguyễn Thị Nhung 5/13/1998 MN 2-9
301 29E 501160237 Đoàn Thị Kiều Oanh 3/18/1998 MN 2-9
302 29E 501160238 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4/20/1998 MN 2-9
303 29E 501160239 Nguyễn Thị Phi Oanh 3/24/1998 MN 2-9
304 29E 501160241 Võ Thị Kiều Oanh 11/12/1998 MN 2-9
305 29E 501160243 Huỳnh Hạnh Uyên 1/17/1998 Mầm non 10-Q.11
306 29E 501160244 Lê Ngọc Phương Uyên 10/27/1998 Mầm non 10-Q.11
307 29E 501160250 Dương Trần Diễm Phúc 12/10/1998 Mầm non 10-Q.11
308 29E 501160262 Võ Thị Mỹ Phương 3/15/1998 Mầm non 10-Q.11
309 29E 501160263 Nguyễn Thị Bình Phước 4/17/1997 Mầm non 10-Q.11
310 29E 501160265 Hoàng Thị Ngọc Phượng 2/17/1995 Mầm non 10-Q.11
311 29E 501160274 Phan Nguyễn Ngọc Quyên 7/8/1998 Mầm non 10-Q.11
312 29E 501160310 Lương Lư Bích Thuận 7/15/1997 Mầm non 10-Q.11
313 29E 501160311 Phạm Vũ Ninh Thuận 3/5/1998 Mầm non 10-Q.11
314 29E 501160315 Đinh Thị Thùy 12/25/1998 Mầm non 10-Q.11
315 29E 501160316 Vũ Thị Bích Thùy 11/19/1998 Mầm non 10-Q.11
316 29E 501160322 Lê Minh Thư 5/15/1997 Mầm non 10-Q.11
317 29E 501160325 Nguyễn Anh Thư 1/16/1998 Mầm non 10-Q.11
318 29E 501160342 Cao Hồ Kim Tuyến 5/2/1998 Mầm non 10-Q.11
319 29E 501160343 Hà Thị Tuyền 9/10/1997 Mầm non 10-Q.11
320 29E 501160346 Y Tủy 9/17/1996 Mầm non 10-Q.11
321 29E 501160351 Lê Thị Phương Trang 11/24/1998 Mầm non 10-Q.11
322 29E 501160358 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/19/1998 Mầm non 10-Q.11
323 29E 501160369 Nguyễn Thị Minh Trâm 1/26/1998 Mầm non 10-Q.11
324 29E 501160385 Nguyễn Thanh Trúc 6/11/1998 Mầm non 10-Q.11
325 29E 501160387 Phạm Thị Thanh Trúc 5/13/1997 Mầm non 10-Q.11
326 29E 501160393 Trần Thị Tuyết Vân 4/13/1998 Mầm non 10-Q.11
327 29E 501160400 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 4/4/1998 Mầm non 10-Q.11
328 29E 501160411 Nguyễn Thị Yến 11/4/1997 Mầm non 10-Q.11
329 29G 501160022 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6/15/1997 Mầm Non 15
330 29G 501160035 Nguyễn Thị Thùy Dương 8/14/1995 Mầm Non 15
331 29G 501160039 Nguyễn Thị Hồng Đào 3/3/1997 Mầm Non 15
332 29G 501160042 Đoàn Thị Trúc Giang 3/22/1996 Mầm Non 15
333 29G 501160043 Nguyễn Thị Giang 2/25/1997 Mầm Non 15
334 29G 501160046 Nguyễn Lê Mộng Giao 10/16/1998 Mầm Non 15
335 29G 501160047 Lê Thị Ngọc Giàu 6/13/1998 Mầm Non 15
336 29G 501160051 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/11/1998 Mầm Non 15
337 29G 501160056 Phạm Ngọc Hạ 4/6/1998 Mầm Non 15
338 29G 501160066 Thái Thị Thanh Hằng 10/14/1998 Mầm Non 15
339 29G 501160077 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/13/1998 Mầm Non 15
340 29G 501160089 Trịnh Thị Hoàng Huệ 12/10/1998 Mầm Non 15
341 29G 501160103 Trương Thị Huỳnh Hương 8/28/1998 Mầm Non 15
342 29G 501160107 Cao Thị Phương Lan 10/11/1998 Mầm Non 15
343 29G 501160110 Nguyễn Thị Lệ 7/6/1997 Mầm Non 15
344 29G 501160117 Đinh Thị Mỹ Linh 1/7/1998 Mầm Non 15
345 29G 501160129 Vũ Thị Linh 7/25/1998 Mầm Non Quận 11
346 29G 501160134 Phan Thị Xuân Lộc 5/4/1998 Mầm Non Quận 11
347 29G 501160135 Bùi Thị Kim Lụa 2/12/1998 Mầm Non Quận 11
348 29G 501160139 Lê Thị Lý 6/7/1998 Mầm Non Quận 11
349 29G 501160143 Trần Thị Thanh Mai 4/20/1998 Mầm Non Quận 11
350 29G 501160146 Nguyễn Đặng Diễm My 12/3/1998 Mầm Non Quận 11
351 29G 501160155 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 11/24/1998 Mầm Non Quận 11
352 29G 501160165 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/5/1998 Mầm Non Quận 11
353 29G 501160170 Võ Thị Thanh Ngân 7/20/1998 Mầm Non Quận 11
354 29G 501160179 Trang Mỹ Ngọc 3/19/1998 Mầm Non Quận 11
355 29G 501160195 Bùi Thị Thúy Nhi 6/12/1997 Mầm Non Quận 11
356 29G 501160196 Danh Hoàng Tuyết Nhi 1/28/1998 Mầm Non Quận 11
357 29G 501160202 Nguyễn Thị Hoài Nhi 3/25/1997 Mầm Non Quận 11
358 29G 501160204 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/11/1998 Mầm Non Quận 11
359 29G 501160205 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/22/1998 Mầm Non Quận 11
360 29G 501160207 Phạm Thị Yến Nhi 7/12/1998 Mầm Non Quận 11
361 29G 501160220 Phạm Hồng Nhung 2/5/1997 Mầm Non Quận 11
362 29G 501160222 Trần Thị Hồng Nhung 3/8/1998 Mầm Non Quận 11
363 29G 501160264 Hoàng Thị Phượng 10/9/1997 Mầm Non Quận 11
364 29G 501160266 Nguyễn Thị Phượng 10/12/1996 Mầm Non Quận 11
365 29G 501160267 Phan Thị Như Phượng 7/27/1998 Mầm Non Quận 11
366 29G 501160268 Trần Thị Phượng 3/15/1995
367 29G 501160279 Hồ Thị Quyết 2/23/1998 Mầm Non Quận 11
368 29G 501160291 Hoàng Phương Thảo 1/2/1998 Mầm Non Quận 11
369 29G 501160295 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/25/1996 Mầm Non Quận 11
370 29G 501160295 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/25/1996 MN Phú Hòa
371 29G 501160317 Nguyễn Thị Phương Thủy MN Phú Hòa
372 29G 501160326 Nguyễn Duy Anh Thư 2/19/1997 MN Phú Hòa
373 29G 501160332 Trịnh Thảo Thương 11/24/1997 MN Phú Hòa
374 29G 501160334 Trần Thị Mai Thy 1/9/1998 MN Phú Hòa
375 29G 501160336 Lê Thị Thùy Tiên 6/1/1998 MN Phú Hòa
376 29G 501160347 Hồ Thị Thùy Trang 4/18/1998 MN Phú Hòa
377 29G 501160352 Lê Thị Thanh Trang 9/2/1997 MN Phú Hòa
Nguyễn Huỳnh
378 29G 501160356 Trang 12/19/1996 MN Phú Hòa
Phương
379 29G 501160359 Nguyễn Thị Thùy Trang 1/18/1998 MN Phú Hòa
380 29G 501160362 Vũ Nguyễn Thùy Trang 3/31/1998 MN Phú Hòa
381 29G 501160366 Đỗ Thị Bảo Trâm 10/22/1998 MN Phú Hòa
382 29G 501160373 Đoàn Thị Mộng Trầm 8/26/1998 MN Phú Hòa
383 29G 501160384 Lê Trần Ái Trúc 12/1/1994 MN Phú Hòa
384 29G 501160395 Lê Thị Thúy Vi 4/3/1998 MN Phú Hòa
385 29G 501160397 Bùi Thị Lan Vy 12/30/1998
386 29G 501160403 Nguyễn Thị Yến Vy 2/28/1998 MN Phú Hòa
387 29G 501160408 Lê Thị Ngọc Yên 7/27/1998 MN Phú Hòa
388 29G 501160412 Võ Thị Hoàng Yến 5/9/1997 MN Phú Hòa
389 29G 501160414 Trần Thị Như Ý 11/20/1998 MN Phú Hòa
390 28A 501150406 Lương Gia Yến 6/12/1997 MN Phú Hòa
391 29A 501160302 Phạm Yến Thi 6/18/1998 MN Tuổi Thơ 8
392 29G 501140136 Nguyễn Thị Lụa 7/30/1995 MN Phú Hòa
393 29A 501150325 Nguyễn Thị Thương 8/20/1997 MN Tuổi Thơ 6A
394 29G 501150269 Đào Thị Mai Thanh 4/14/1997 MN Phú Hòa
395 28B 501140223 Nguyễn Thị Phượng 5/13/1995 Mầm Non Quận 11
396 29A 501150239 Trần Thị Băng Phin 1/14/1996 Mầm Non Quận 11
397 27D 50114011 Hoàng Thị Tiên Kiều 8/4/1996 Mầm Non 15
TTCK2 Ghi chú
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
Nghỉ luôn
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
Nghỉ luôn 3/12
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Phú Hòa
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
Bảo lưu
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
MN Quận 11
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Nghỉ luôn 3/12
Bảo lưu
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Bảo lưu
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 15
Mầm Non 10-Q.11
Bảo lưu
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Bảo lưu
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 10-Q.11
Mầm Non 2-9
Bảo lưu
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Bảo lưu
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Bảo lưu
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
Mầm Non 2-9
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
MN Phường 3
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Bảo lưu
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Mầm Non 19/5
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Bảo lưu
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Măng Non III
Bảo lưu
Măng Non III
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Nghỉ luôn
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
Măng Non II
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 15A
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
Nghỉ luôn
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Phường 1
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
Nghỉ luôn 3/12
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
MN Thực hành
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Nghỉ luôn 3/12
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 9
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Mầm Non 10
Bảo lưu
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non Sơn Ca
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
Mầm Non 1
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
Bảo lưu
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Họa Mi 2
MN Tuổi Thơ 6A
Bảo lưu
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
nghỉ luôn
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 6A
nghỉ luôn
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
Nghỉ luôn
Nghỉ luôn
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 6A
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
Chỉ có đợt 1, TTCK1
MN Tuổi Thơ 8
MN Tuổi Thơ 8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Tuổi Thơ 6A
Địa chỉ: Số 173 Bis Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú

1 29G 501160267 Phan Thị Như Phượng 7/27/1998

2 29G 501160279 Hồ Thị Quyết 2/23/1998


3 29G 501160291 Hoàng Phương Thảo 1/2/1998

4 29G 501160295 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/25/1996

5 29G 501160317 Nguyễn Thị Phương Thủy

6 29G 501160326 Nguyễn Duy Anh Thư 2/19/1997

7 29G 501160332 Trịnh Thảo Thương 11/24/1997


8 29G 501160334 Trần Thị Mai Thy 1/9/1998

9 29G 501160336 Lê Thị Thùy Tiên 6/1/1998

10 29G 501160347 Hồ Thị Thùy Trang 4/18/1998

11 29G 501160352 Lê Thị Thanh Trang 9/2/1997

12 29A 501160302 Phạm Yến Thi 6/18/1998


Tổng số: 12 Sinh viên
Trưởng đoàn: Hoàng Thị Thu Thảo - SĐT: 01698558808
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Tuổi Thơ 8
Địa chỉ: Số 295 Hai Bà Trưng, Phường 8, Quận 3
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú

1 29G 501160359 Nguyễn Thị Thùy Trang 1/18/1998

2 29G 501160362 Vũ Nguyễn Thùy Trang 3/31/1998

3 29G 501160366 Đỗ Thị Bảo Trâm 10/22/1998

4 29G 501160373 Đoàn Thị Mộng Trầm 8/26/1998

5 29G 501160384 Lê Trần Ái Trúc 12/1/1994

6 29G 501160403 Nguyễn Thị Yến Vy 2/28/1998

7 29G 501160408 Lê Thị Ngọc Yên 7/27/1998

8 29G 501160412 Võ Thị Hoàng Yến 5/9/1997

9 29G 501160414 Trần Thị Như Ý 11/20/1998

10 28A 501150406 Lương Gia Yến 6/12/1997

11 29G 501140136 Nguyễn Thị Lụa 7/30/1995

12 29A 501150325 Nguyễn Thị Thương 8/20/1997

13 29G 501150269 Đào Thị Mai Thanh 4/14/1997

14 29A 501150239 Trần Thị Băng Phin 1/14/1996

15 27D 50114011 Hoàng Thị Tiên Kiều 8/4/1996


Tổng số: 15 Sinh viên
Trưởng đoàn: Lê Thị Thanh Nga - SĐT: 0908367442
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Họa Mi 2
Địa chỉ: Số 11 Lý Thường Kiệt, Phường 12, Quận 5
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29G 501160134 Phan Thị Xuân Lộc 5/4/1998
2 29G 501160135 Bùi Thị Kim Lụa 2/12/1998
3 29G 501160139 Lê Thị Lý 6/7/1998
4 29G 501160143 Trần Thị Thanh Mai 4/20/1998
5 29G 501160155 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 11/24/1998
6 29G 501160165 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/5/1998
7 29G 501160170 Võ Thị Thanh Ngân 7/20/1998
8 29G 501160179 Trang Mỹ Ngọc 3/19/1998
9 29G 501160195 Bùi Thị Thúy Nhi 6/12/1997
10 29G 501160196 Danh Hoàng Tuyết Nhi 1/28/1998
11 29G 501160202 Nguyễn Thị Hoài Nhi 3/25/1997
12 29G 501160204 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/11/1998
13 29G 501160205 Nguyễn Thị Yến Nhi 6/22/1998
14 29G 501160207 Phạm Thị Yến Nhi 7/12/1998
15 29G 501160220 Phạm Hồng Nhung 2/5/1997
16 29G 501160222 Trần Thị Hồng Nhung 3/8/1998
17 29G 501160264 Hoàng Thị Phượng 10/9/1997
18 29G 501160266 Nguyễn Thị Phượng 10/12/1996
Tổng số: 18 Sinh viên
Trưởng đoàn: Phạm Thảo Thùy Trân - SĐT: 0908024616
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 1
Địa chỉ: Số 26 Nguyễn Biểu, Phường 1, Quận 5.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29E 501160393 Trần Thị Tuyết Vân 4/13/1998
2 29E 501160400 Nguyễn Ngọc Uyên Vy 4/4/1998
3 29E 501160411 Nguyễn Thị Yến 11/4/1997
4 29G 501160022 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 6/15/1997
5 29G 501160035 Nguyễn Thị Thùy Dương 8/14/1995
6 29G 501160039 Nguyễn Thị Hồng Đào 3/3/1997
7 29G 501160042 Đoàn Thị Trúc Giang 3/22/1996
8 29G 501160043 Nguyễn Thị Giang 2/25/1997
9 29G 501160046 Nguyễn Lê Mộng Giao 10/16/1998
10 29G 501160047 Lê Thị Ngọc Giàu 6/13/1998
11 29G 501160051 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/11/1998
12 29G 501160056 Phạm Ngọc Hạ 4/6/1998
13 29G 501160066 Thái Thị Thanh Hằng 10/14/1998
14 29G 501160077 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/13/1998
15 29G 501160089 Trịnh Thị Hoàng Huệ 12/10/1998
16 29G 501160103 Trương Thị Huỳnh Hương 8/28/1998
17 29G 501160107 Cao Thị Phương Lan 10/11/1998
18 29G 501160110 Nguyễn Thị Lệ 7/6/1997
19 29G 501160117 Đinh Thị Mỹ Linh 1/7/1998
20 29G 501160129 Vũ Thị Linh 7/25/1998
Tổng số: 20 Sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Mỹ Hà - SĐT: 0984633995
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Sơn Ca
Địa chỉ: Số 17 Phước Hưng, Phường 8, Quận 5
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29E 501160244 Lê Ngọc Phương Uyên 10/27/1998
2 29E 501160250 Dương Trần Diễm Phúc 12/10/1998
3 29E 501160262 Võ Thị Mỹ Phương 3/15/1998
4 29E 501160263 Nguyễn Thị Bình Phước 4/17/1997
5 29E 501160265 Hoàng Thị Ngọc Phượng 2/17/1995
6 29E 501160274 Phan Nguyễn Ngọc Quyên 7/8/1998
7 29E 501160310 Lương Lư Bích Thuận 7/15/1997
8 29E 501160311 Phạm Vũ Ninh Thuận 3/5/1998
9 29E 501160315 Đinh Thị Thùy 12/25/1998
10 29E 501160316 Vũ Thị Bích Thùy 11/19/1998
11 29E 501160322 Lê Minh Thư 5/15/1997
12 29E 501160325 Nguyễn Anh Thư 1/16/1998
13 29E 501160342 Cao Hồ Kim Tuyến 5/2/1998
14 29E 501160343 Hà Thị Tuyền 9/10/1997
15 29E 501160346 Y Tủy 9/17/1996
16 29E 501160351 Lê Thị Phương Trang 11/24/1998
17 29E 501160358 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/19/1998
18 29E 501160369 Nguyễn Thị Minh Trâm 1/26/1998
19 29E 501160385 Nguyễn Thanh Trúc 6/11/1998
20 29E 501160387 Phạm Thị Thanh Trúc 5/13/1997
Tổng số: 22 Sinh viên
Trưởng đoàn: Bùi Thị Việt - SĐT: 0938021932
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 10
Địa chỉ: Số 11 An Điểm, Phường 10, Quận 5
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29E 501160131 Nguyễn Thị Kim Loan 3/27/1997
2 29E 501160133 Vũ Thị Hồng Loan 10/3/1998
3 29E 501160136 Lê Thị Hoàng Lụa 4/9/1998
4 29E 501160141 Dương Thị Bích Mai 10/26/1998
5 29E 501160147 Nguyễn Kiều My 1/24/1997
6 29E 501160152 Nguyễn Thị Nga 5/10/1998
7 29E 501160156 Thanh Thị Kim Ngà 11/4/1997
8 29E 501160171 Võ Thị Tuyết Ngân 6/6/1998
9 29E 501160175 Huỳnh Thị Bích Ngọc 10/14/1997
10 29E 501160181 Trần Thị Bích Ngọc 7/1/1998
11 29E 501160183 Lê Lý Thảo Nguyên 4/28/1998
12 29E 501160184 Lê Thị Hà Nguyên 6/8/1998
13 29E 501160188 Phù Thị Nguyên 11/10/1994
14 29E 501160200 Hồ Đồng Huế Nhi 4/18/1998
15 29E 501160215 Nguyễn Thị Nhung 12/6/1998
16 29E 501160216 Nguyễn Thị Nhung 5/13/1998
17 29E 501160237 Đoàn Thị Kiều Oanh 3/18/1998
18 29E 501160238 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4/20/1998
19 29E 501160239 Nguyễn Thị Phi Oanh 3/24/1998
20 29E 501160241 Võ Thị Kiều Oanh 11/12/1998
Tổng số: 20 Sinh viên
Trưởng đoàn: Hứa Thị Lan Anh - SĐT: 0979365856
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 9
Địa chỉ: Số 66 An Dương Vương, Phường 9, Quận 5
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú

1 29E 501160017 Trần Thị Hồng Danh 6/9/1996

2 29E 501160019 Phan Thị Thúy Diễm 6/30/1997

3 29E 501160020 Trần Thị Hồng Diễm 5/28/1998

4 29E 501160030 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/27/1998

5 29E 501160033 Dương Thùy Dương 8/26/1998

6 29E 501160061 Dương Thị Hằng 9/12/1998

7 29E 501160063 Ka' Hằng 3/11/1998

8 29E 501160064 Long Thế Hằng 12/11/1996

9 29E 501160073 Nguyễn Thị Kim Hiên 6/1/1998

10 29E 501160084 Trần Thị Tuyết Hoa 10/29/1998

11 29E 501160088 Nguyễn Thị Kim Huệ 1/27/1998

12 29E 501160098 Lê Thị Thiên Hương 3/10/1998

13 29E 501160105 Ngô Thị Ngọc Hường 10/3/1998

14 29E 501160106 Nguyễn Thị Thúy Lam 10/22/1998

15 29E 501160121 Nguyễn Phạm Tuyết Linh 1/15/1997

16 29E 501160125 Nguyễn Thị Thùy Linh 3/27/1998

17 29E 501160128 Trương Diệu Linh 10/23/1998


Tổng số: 17 Sinh viên
Trưởng đoàn: Vương Thị Cẩm Vân - SĐT: 0982856791
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Thực Hành
Địa chỉ: Số 182 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29D 501160307 Nguyễn Thị Hương Thơ 7/19/1998
2 29D 501160312 Tạ Thị Mỹ Thuý 1/15/1998
3 29D 501160321 Lữ Thị Anh Thư 8/20/1998
4 29D 501160329 Võ Thị Minh Thư 7/6/1998
5 29D 501160338 Phạm Thủy Tiên 5/16/1998
6 29D 501160340 Trần Thị Thủy Tiên 10/2/1998
7 29D 501160345 Phan Ngọc Cẩm Tú 4/6/1997
8 29D 501160348 Hồ Thùy Trang 2/6/1998
9 29D 501160365 Võ Thị Ngọc Trắng 12/8/1998
10 29D 501160376 Bùi Thị Trinh 8/13/1998
11 29D 501160382 Đỗ Xuân Trúc 10/25/1998
12 29D 501160390 Hồ Thị Xuân 11/25/1997
13 29D 501160391 Bá Thị Kim Vàng 8/4/1997
14 29D 501160401 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 10/27/1997
15 29D 501160405 Trần Ái Vy 9/23/1998
16 29D 501160407 Võ Thị Tường Vy 8/22/1998
17 29D 501160409 Nguyễn Thị Mỹ Yên 10/29/1998
18 29D 501160410 Nguyễn Kim Nhật Yến 5/2/1998
19 29E 501160002 Lưu Huỳnh Minh An 8/1/1998
20 29E 501160010 Vũ Thị Vân Anh 1/2/1998
21 29E 501160011 Lê Thị Ngọc Ánh 4/4/1998
Tổng số: 21 Sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Hương Giang - SĐT: 0902882742
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2
Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Phường 1
Địa chỉ: Số 86 Hồ Thị Kỷ, Phường 1, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 29D 501160172 Vũ Thi Ngân 7/22/1998
2 29D 501160174 Viên Tuyết Nghi 1/27/1998
3 29D 501160186 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 10/19/1998
4 29D 501160187 Phan Thị Kim Nguyên 1/22/1998
5 29D 501160192 Trần Thị Thu Nguyệt 7/6/1998
6 29D 501160199 Đỗ Thị Thùy Nhi 3/7/1998
7 29D 501160212 Đỗ Thị Cẩm Nhung 9/15/1998
8 29D 501160218 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/15/1998
9 29D 501160235 Nguyễn Thị Mỹ Nương 10/27/1998
10 29D 501160245 Lê Thị Hàn Uyên 1/1/1998
11 29D 501160246 Lư Thị Thanh Uyên 12/4/1996
12 29D 501160249 Nguyễn Thị Ngọc Phi 3/16/1998
13 29D 501160254 Bùi Thị Hồng Phương 3/18/1998
14 29D 501160255 Huỳnh Thị Diễm Phương 5/20/1998
15 29D 501160271 Đặng Thị Kim Quyên 1/16/1998
16 29D 501160273 Nguyễn Phương Quyên 1/30/1998
17 29D 501160275 Phạm Thị Quyên 9/2/1998
18 29D 501160280 Lý Dương Trúc Quỳnh 1/10/1998
19 29D 501160290 Nguyễn Thị Thành 3/8/1997
20 29D 501160294 Nguyễn Thị Thu Thảo 7/1/1998
21 29D 501160297 Trần Phương Thảo 7/27/1998
22 29D 501160301 Trần Thị Thanh Thắm 4/24/1998
Tổng số: 22 Sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Yến Linh - SĐT: 0938682910
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Phường 15A
Địa chỉ: KK 12 Ba Vì, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29D 501160049 Lương Thị Mỹ Hạnh 5/22/1998
2 29D 501160052 Nguyễn Thị Ngọc Hà 6/10/1998
3 29D 501160053 Nguyễn Thị Hải 3/29/1998
4 29D 501160087 Võ Thị Kim Hòa 8/14/1997
5 29D 501160094 Trương Thị Cẩm Huyền 9/22/1998
6 29D 501160097 Đào Thị Việt Hương 1/31/1998
7 29D 501160123 Nguyễn Thị Phương Linh 5/5/1997
8 29D 501160132 Tô Thị Bích Loan 7/9/1997
9 29D 501160145 K ' My 12/22/1997
10 29D 501160150 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 9/5/1998
11 29D 501160151 Nguyễn Thị Nga 2/5/1998
12 29D 501160153 Nguyễn Thị Hồng Nga 2/3/1998
13 29D 501160161 Nguyễn Hoàng Ngân 1/6/1998
14 29D 501160162 Nguyễn Lê Hồng Ngân 10/1/1998
15 29D 501160163 Nguyễn Thị Bích Ngân 5/24/1998
16 29D 501160164 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/1/1998
Tổng số: 16 Sinh viên
Trưởng đoàn: Vương Thị Cẩm Vân - SĐT: 0982856791
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Năng Non II
Địa chỉ: Số 36 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29C 501160283 Huỳnh Ngọc Sang 12/6/1997
2 29C 501160298 Kiều Thị Thắm 4/23/1995
3 29C 501160313 Lê Thị Thanh Thuỷ 10/7/1997
4 29C 501160314 Đinh Thị Thúy 8/12/1997
5 29C 501160324 Lê Trúc Thanh Thư 12/30/1998
6 29C 501160327 Nguyễn Ngọc Anh Thư 9/6/1997
7 29C 501160330 Lê Hoài Thương 5/30/1998
8 29C 501160337 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/27/1997
9 29C 501160341 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 1/25/1998
10 29C 501160344 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/27/1997
11 29C 501160350 Lê Thị Huyền Trang 6/1/1998
12 29C 501160353 Lê Thị Thu Trang 3/24/1998
13 29C 501160367 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 6/30/1997
14 29C 501160372 Võ Huyền Trân 9/20/1998
15 29C 501160383 Huỳnh Thị Thanh Trúc 1/3/1998
16 29C 501160389 Võ Thị Xuân Trúc 5/16/1998
17 29C 501160392 Nguyễn Thị Hồng Vân 2/22/1998
18 29C 501160398 Nguyễn Đổ Trúc Vy 5/24/1998
19 29C 501160413 Hà Thị Như Ý 5/13/1997
20 29D 501160006 Điểu Thị Việt Anh 2/6/1997
21 29D 501160013 Trần Lệ Bình 1/4/1997
22 29D 501160014 Lê Ngọc Minh Châu 2/24/1998
23 29D 501160023 Bùi Uyên Dịu 2/26/1995
24 29D 501160029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 5/3/1998
Tổng số: 24 Sinh viên
Trưởng đoàn: Trần Thị Hồng Sương - SĐT: 0919034098
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Măng Non III
Địa chỉ: Số 253 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29C 501160115 Bùi Thị Hồng Liên 7/12/1997
2 29C 501160120 Ngô Ngọc Phương Linh 11/6/1997
3 29C 501160124 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/25/1998
4 29C 501160127 Trần Thị Yến Linh 6/26/1998
5 29C 501160142 Nguyễn Thị Mai 6/10/1997
6 29C 501160144 Lê Thị Thu Mến 10/21/1998
7 29C 501160159 Hà Kim Ngân 2/16/1998
8 29C 501160166 Phan Ngọc Hồng Ngân 4/17/1998
9 29C 501160168 Trương Thanh Ngân 5/21/1998
10 29C 501160169 Văn Thị Kim Ngân 6/15/1998
11 29C 501160177 Ngô Hồng Ngọc 9/12/1997
12 29C 501160182 Hồ Thị Thảo Nguyên 10/25/1998
13 29C 501160191 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 6/20/1998
14 29C 501160194 Lê Thị Thu Nhân 8/30/1998
15 29C 501160198 Đoàn Thị Ngọc Nhi 6/28/1998
16 29C 501160211 Võ Lý Thị Yến Nhi 6/29/1998
17 29C 501160219 Nguyễn Thị Phương Nhung 6/18/1998
18 29C 501160231 Phạm Trương Bảo Như 8/6/1998
19 29C 501160232 Trần Huỳnh Như 10/24/1998
20 29C 501160240 Trần Thị Kiều Oanh 1/1/1998
21 29C 501160247 Trần Thị Hồng Phấn 10/5/1998
22 29C 501160253 Liêu Gia Phụng 9/14/1998
23 29C 501160260 Nguyễn Xuân Phương 8/5/1998
Tổng số: 23 Sinh viên
Trưởng đoàn: Hồ Thị Tường Vân - SĐT: 0988608735
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 19/5
Địa chỉ: Số 287 Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 29B 501160380 Trần Thị Mỹ Trinh 10/11/1998
2 29B 501160381 Đỗ Thị Hồng Trúc 7/30/1998
3 29B 501160386 Nguyễn Thị Thu Trúc 1/13/1998
4 29B 501160388 Trần Thanh Trúc 8/31/1995
5 29B 501160394 Đỗ Tường Vi 6/26/1997
6 29B 501160402 Nguyễn Thanh Thảo Vy 9/25/1998
7 29B 501160404 Phan Thảo Vy 9/14/1997
8 29C 501160003 Lưu Mỹ An 8/2/1998
9 29C 501160012 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/5/1998
10 29C 501160015 Trần Ngọc Thái Châu 5/20/1991
11 29C 501160038 Ngô Nguyễn Hồng Đào 12/2/1998
12 29C 501160045 Nguyễn Thị Kiều Giang 9/19/1998
13 29C 501160048 Siu H'Lơch 10/7/1996
14 29C 501160050 Nguyễn Kim Ngân Hà 3/9/1998
15 29C 501160065 Phan Thị Kim Hằng 1/11/1998
16 29C 501160072 Trần Ngọc Hân 11/20/1998
17 29C 501160090 Lê Thị Ngọc Huyền 7/18/1998
18 29C 501160092 Nguyễn Minh Huyền 12/16/1998
19 29C 501160093 Thạch Thị Thu Huyền 11/9/1998
20 29C 501160099 Nguyễn Thị Hương 3/12/1998
21 29C 501160101 Nguyễn Thị Mai Hương 12/15/1998
22 29C 501160102 Nguyễn Thị Tuyết Hương 4/29/1997
23 29C 501160114 Trần Thị Mỹ Lệ 2/13/1997
Tổng số: 23 Sinh viên
Trưởng đoàn: Bùi Thị Việt - SĐT: 0938021932
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Phường 3
Địa chỉ: Số 180 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29B 501160285 Phan Thị Tuyết Sương 1/9/1998
2 29B 501160286 Đoàn Phạm Thanh Thanh
3 29B 501160293 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/21/1998
4 29B 501160300 Trần Phạm Ngọc Thắm 11/11/1998
Nguyễn Mộng
5 29B 501160306 Thơ 8/22/1998
Hoàng
6 29B 501160309 Võ Thị Thu 8/16/1998
7 29B 501160318 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1/3/1997
8 29B 501160319 Nguyễn Thị Thu Thủy 5/14/1998
9 29B 501160323 Lê Thị Ánh Thư 10/30/1998
10 29B 501160328 Quảng Thị Minh Thư 2/18/1997
11 29B 501160349 Huỳnh Thanh Mai Trang 9/25/1998
12 29B 501160354 Lương Thị Thùy Trang 10/22/1998
13 29B 501160360 Phạm Ngọc Quỳnh Trang 10/21/1998
14 29B 501160363 Ngô Thị Thu Trà 2/17/1996
15 29B 501160371 Phạm Thị Ngọc Trâm 1/6/1998
16 29B 501160375 Nguyễn Thị Hiển Triệu 11/6/1997
Tổng số: 16 Sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Như Trúc - SĐT: 0908219278
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 2/9
Địa chỉ: Số 606/41 Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


Nguyễn Thị Hoài
1 29B 501160149 Nữ 9/12/1997
Thục
2 29B 501160160 Huỳnh Thúy Ngân 7/25/1998
3 29B 501160167 Trần Thị Kim Ngân 3/11/1998
4 29B 501160190 Mai Thị Ánh Nguyệt 7/6/1998
5 29B 501160206 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/1/1998
6 29B 501160210 Trương Yến Nhi 5/27/1998
7 29B 501160213 Lê Thị Cẩm Nhung 9/5/1998
8 29B 501160221 Trần Ngọc Nhung 2/28/1997
9 29B 501160229 Nguyễn Trần Huyền Như 10/23/1998
10 29B 501160230 Phạm Phương Như 4/13/1997
11 29B 501160256 Nguyễn Thị Bích Phương 2/5/1998
12 29B 501160258 Nguyễn Thị Thu Phương 11/21/1998
13 29B 501160272 Lê Nguyễn Kim Quyên 11/6/1998
14 29B 501160277 Võ Thị Lệ Quyên 3/22/1998
15 29B 501160282 Phạm Ngọc Như Quỳnh 10/10/1998
16 29B 501160284 Nguyễn Thị Thu Sương 10/3/1998
Tổng số: 16 Sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Hương Giang - SĐT: 0902882742
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 10
Địa chỉ: Số 240 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


Nguyễn Ngọc
1 29A 501160379 Trinh 1/10/1998
Phương
2 29A 501160399 Nguyễn Hà Phương Vy 11/22/1998
3 29B 501160005 Trần Thúy An 11/9/1997
4 29B 501160009 Phan Thị Tâm Anh 3/17/1998
5 29B 501160025 Nguyễn Thị Kim Dung 11/9/1997
6 29B 501160031 Trần Thị Mỹ Duyên 4/21/1998
7 29B 501160037 Huỳnh Trang Đài 10/17/1997
8 29B 501160040 Nguyễn Ngọc Nhã Đoan 5/18/1998
9 29B 501160044 Nguyễn Thị Cẩm Giang 1/13/1998
10 29B 501160059 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 1/10/1998
11 29B 501160060 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 4/2/1998
12 29B 501160070 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 11/11/1998
13 29B 501160083 Trần Thị Hoa 8/24/1995
14 29B 501160085 Hoàng Thị Hoài 11/23/1995
15 29B 501160086 Ngô Thị Khánh Hoàng 6/8/1998
16 29B 501160091 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 6/1/1998
17 29B 501160096 Trần Thị Như Huỳnh 11/8/1998
18 29B 501160100 Nguyễn Thị Liên Hương 4/10/1998
19 29B 501160116 Lương Bích Liên 2/28/1998
20 29B 501160119 Lê Thị Thùy Linh 10/9/1997
21 29B 501160122 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2/24/1998
22 29B 501160126 Phan Thị Yến Linh 6/2/1998
Tổng số: 22 Sinh viên
Trưởng đoàn: Nguyễn Thị Phương Anh - SĐT: 0908303906
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non 15
Địa chỉ: Số 297/3 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29A 501160261 Trịnh Trúc Phương 8/7/1998
2 29A 501160269 Vũ Thị Kim Phượng 11/16/1998
3 29A 501160270 Bùi Kim Quyên 8/21/1998
4 29A 501160278 Vũ Thị Thanh Quyên 11/10/1998
5 29A 501160281 Nguyễn Như Quỳnh 7/6/1998
6 29A 501160287 Lê Nguyễn Thiên Thanh 5/18/1998
7 29A 501160299 Phạm Thị Hồng Thắm 10/10/1998
8 29A 501160304 Đinh Vũ Anh Thơ 3/8/1997
9 29A 501160305 Nguyễn Hoàng Thơ 8/19/1998
10 29A 501160308 Mai Thị Xuân Thu 7/26/1998
11 29A 501160320 Phạm Thanh Thủy 12/18/1998
12 29A 501160331 Trần Thị Thanh Thương 7/16/1998
13 29A 501160333 Võ Ngọc Hoài Thương 9/12/1998
14 29A 501160339 Trần Thị Mỹ Tiên 6/1/1998
15 29A 501160355 Lý Thị Thuỳ Trang 8/2/1997
16 29A 501160357 Nguyễn Thiị Thùy Trang 6/16/1995
17 29A 501160361 Trần Thảo Trang 6/26/1998
18 29A 501160364 Nguyễn Thị Sơn Trà 5/7/1998
19 29A 501160374 Nguyễn Thị Thúy Trầm 10/13/1998
20 29A 501160377 Đỗ Thị Kim Trinh 7/22/1998
Tổng số: 20 Sinh viên
Trưởng đoàn: Hoàng Thị Thu Thảo - SĐT: 01698558808
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Quận 11
Địa chỉ: Số 279 Lãnh Binh Thăng, Phường 8, Quận 11.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 29A 501160111 Nguyễn Thị Lệ 9/12/1998
2 29A 501160112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/24/1998
3 29A 501160113 Nguyễn Thị Nhật Lệ 10/21/1998
4 29A 501160118 Huỳnh Thị Diễm Linh 7/30/1998
5 29A 501160130 Hoàng Thị Thanh Loan 1/30/1998
6 29A 501160138 Phạm Thị Khánh Ly 11/24/1998
7 29A 501160140 Trần Thị Mai Lý 3/20/1997
8 29A 501160173 Nguyễn Đình Nghi 12/21/1998
9 29A 501160178 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/8/1998
10 29A 501160180 Trần Kim Ngọc 3/27/1996
11 29A 501160185 Nguyễn Thị Kim Nguyên 12/20/1997
12 29A 501160193 Võ Thị Như Nguyệt 2/26/1998
Nguyễn Huỳnh
13 29A 501160201 Nhi 9/6/1998
Tuyết
14 29A 501160203 Nguyễn Thị Lan Nhi 1/3/1998
15 29A 501160214 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 7/30/1998
16 29A 501160217 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
17 29A 501160223 Trần Vũ Tuyết Nhung 7/17/1998
18 29A 501160225 Lê Minh Như 12/2/1997
19 29A 501160226 Mai Thị Huỳnh Như 3/25/1998
20 29A 501160236 Trần Thị Mỹ Nương 2/3/1997
21 29A 501160242 Hồ Phan Thụy Linh Uyên 4/2/1997
22 29A 501160248 Chung Thị Nguyên Phần 10/20/1998
23 29A 501160251 Nguyễn Thị Hồng Phúc 4/17/1998
24 29A 501160257 Nguyễn Thị Quyền Phương 3/13/1998
Tổng số: 24 Sinh viên
Trưởng đoàn: Mạc Thùy Linh - SĐT: 0906542023
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP CUỐI KHÓA 2


Cơ sở THTT: Trường Mầm Non Phú Hòa
Địa chỉ: Số 193A Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Quận Tân Bình.
(Kèm theo quyết định số /QĐ-CĐSPTW-ĐT ngày tháng năm 2019
của Hiệu trưởng trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh)

STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ghi chú


1 29A 501160001 Lê Võ Hoài An 11/13/1997
2 29A 501160004 Nguyễn Thị Trường An 8/4/1995
3 29A 501160008 Nguyễn Thị Kim Anh 10/5/1998
4 29A 501160016 Vũ Linh Chi 1/13/1998
5 29A 501160018 Lê Thị Kiều Dân 5/17/1998
6 29A 501160021 Huỳnh Thị Mỹ Diệu 7/12/1998
7 29A 501160024 Nguyễn Thị Hoàng Dung 3/30/1996
8 29A 501160026 Phạm Duy Duy 9/16/1998
9 29A 501160034 Lâm Huỳnh Thùy Dương 9/18/1998
10 29A 501160036 Phan Thị Thùy Dương 4/30/1998
11 29A 501160041 Nguyễn Thị Hồng Gấm 4/1/1998
12 29A 501160054 Liêu Thị Huyền Hảo 3/15/1998
13 29A 501160057 Bùi Thị Mỹ Hạnh 5/1/1997
14 29A 501160062 Đoàn Thị Lệ Hằng 10/25/1998
15 29A 501160069 Võ Thị Thúy Hằng 7/19/1998
16 29A 501160076 Nguyễn Thị Minh Hiền 2/15/1998
17 29A 501160078 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/11/1998
18 29A 501160081 Võ Thị Kim Hiền 2/13/1997
19 29A 501160095 Lê Mai Thúy Huỳnh 10/27/1998
20 29A 501160104 Đào Thị Kim Hường 9/14/1998
21 29A 501160108 Đinh Thị Hương Lan 8/16/1998
22 29A 501160109 Nguyễn Hoàng Lan 9/3/1998
Tổng số: 22 Sinh viên
Trưởng đoàn: Phạm Thị Nguyên Chi - SĐT: 0903122480
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2019
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ThS. Lê Thanh Phong

You might also like