Professional Documents
Culture Documents
Phân Phòng Học CS2 HK2
Phân Phòng Học CS2 HK2
2 5-8
Phòng học
Học phần
210
Tin học CN
N1&2
VT1-VT2
ĐLCMĐCSVN
214
PPGDTC (C.VIỆT)
215
PPHTBTT
216
TCHĐVC
2
Phòng học VT1-VT2 214 215 216 217
3 5-8
Phòng học
Học phần
210
VHTE (C.LỤA)
214
TCHĐVC
(C.HẰNG)
VT1
GDHN
215
Tin học CN
N1
PPGDTC
(C.LINH)
216
3
Phòng học 210 214 215 VT1 GV báo nghỉ
Tin học CN
Học phần ĐLCMĐCSVN PPHTBTT GDHN
1-4 N2
4 5-8
Phòng học
Học phần
214
Tin học CN
N2
VT1
ĐLCMĐCSVN
GV báo nghỉ
GDHN
216
PPHTBTT
4
Phòng học VT1 214 215 GV báo nghỉ
Tin học CN
Học phần VHTE GDHN
1-4 N1&2
5 5-8
Phòng học
Học phần
210
GDHN
214
VHTE
VT1-VT2
PPGDTC
(C.LINH) bù
Tin học CN
N1&2
5
Phòng học 210 214 215 VT1-VT2
PPHTBTT
Học phần PPGDTC (C.VIỆT) TCHĐVC ĐLCMĐCSVN
1-4 (C.NGA)
6 5-8
Phòng học
Học phần
210
PPGDTC (C.VIỆT)
214
PPHTBTT
(C.NGA)
215
TCHĐVC
216
ĐLCMĐCSVN
6
Phòng học 210 214 215 216
viên xem lịch phân phòng hàng tuần tại website: http://www.cdsptw-tphcm.vn/phong-dao-tao/cao-dang-chinh-quy/thoi-khoa-bieu-nam-hoc-2018-2019.html
g học có thể thay đổi do điều kiện thiết bị và do cán bộ phụ trách thiết bị điều chỉnh. Sinh viên có thể liên lạc số 0778875877 gặp thầy Hiệu để liên hệ các vấn đề
c vụ.
TIẾT LỚP SPN18 SPMT18 GDĐB14 GDCD7 SPTA7 THỨ TIẾT
Tiếng Anh 3 CTS cho trẻ CPTTT MN Nói 4 N1_Ms Yusson
Học phần
1-4 L14 1 (60t) Rèn NVSP N2_Ms Thu 1-4
5-8
Phòng học
Học phần
102 217
CTS cho trẻ CPTTT MN
1
107-108
Nói 4
N2_Ms Yusson
2 5-8
Phòng học 218 108
5-8
Phòng học
Học phần
18
ĐLCMĐCSVN
(ghép)
ĐLCMĐCSVN
(ghép)
217
Tin học CN
ĐLCMĐCSVN
(ghép)
107-108
3 5-8
Phòng học 211 211 VT1 211
5-8
Phòng học
Học phần
217
CTS cho trẻ CPTTT MN
1
GD pháp luật ĐLCMĐCSVN
4 5-8
Phòng học 217 218 220
5-8
Phòng học
Học phần
217
CTS trẻ K. Thính
MN 1
Giáo dục dân số
(điều chỉnh lịch dạy)
107-108
5 5-8
Phòng học 217 216
5-8
Phòng học
Học phần
PCN
Hát 3 - N2 - 4t NC3:
N5,6,7,8,9
Tiếng Anh 3
L15
102
Tiếng Anh 3
L15
220
6 5-8
Phòng học PCN 102 102
LỚP KTGĐ9 CTXH5 DANH SÁCH PHÒNG HỌC THỨ TIẾT
Học phần Tổ chức và phát triển CĐ 205 206 207 208 209 211 218 219
1-4
Phòng học
Học phần
Tiếng Anh 3
L13
220
Tiếng Anh 3
L13
103 104 105 106
219 220
2 5-8
Phòng học 102 102 103 104 105 106 107 20
Học phần 206 207 208 209 211 218 219 220
1-4
Phòng học
Học phần
103 104 105 106
Học phần Kỹ năng giao tiếp Tâm lý học XH 206 207 208 209 210 211 218 219
1-4
Phòng học
Học phần
CS1 220 103 104 105 106 VT2
219
4 5-8
Phòng học 103 104 105 106 107 108 VT2 18 19 20
Học phần 205 206 207 208 209 211 215 216 218 219 220
1-4
Phòng học
Học phần
103 104 105 106
Học phần Tham vấn cơ bản 205 206 207 208 209 211 218 219
1-4
Phòng học
Học phần
217 103 104 105 106
211
19 20
AN&M 2
Sân tập
2 5-8
Phòng học 203 204 18-19
Mỹ thuật
Học phần . AN&M 2
(Vân Anh) 1-4
Phòng học
Học phần
19-20
Mỹ thuật
(Vân Anh)
203
AN&M 2
3 5-8
Phòng học 203 19-20
Học phần
Sân tập
GDTC Ca3
N1 NĐ - N2 CL
PPNCKH
203 Sân tập
4 5-8
Phòng học Sân tập 203
Học phần
18-19
Mỹ thuật
(Vân Anh)
203
AN&M 2
Sân tập Sân tập
5 5-8
Phòng học 203 18-19
Học phần
203
PPNCKH
6 5-8
Phòng học 203
xem lịch phân phòng hàng tuần tại website: http://www.cdsptw-tphcm.vn/phong-dao-tao/cao-dang-chinh-quy/thoi-khoa-bieu-nam-hoc-2018-2019.html
có thể thay đổi do điều kiện thiết bị và do cán bộ phụ trách thiết bị điều chỉnh.
KXA 1 - N1,2 Tiếng Anh 1 Đọc 2 N1_Mr Pháp luật Pháp luật
Học phần Tâm lý học trẻ em
(2 tiết) L15 Khoa N2-Ms Hà (Ghép) (Ghép)
Phòng học 18 102 204 107-108 205 205
Tiếng Anh 1
Học phần PLĐC (Ghép) PLĐC (Ghép) CTXH đại cương
L15
Phòng học 102 204 204 205
THỨ TIẾT LỚP 29A 29B 29C 29D 29E 29G THỨ
Học phần
1-4
2 5-8
Phòng học
Học phần
2
Phòng học
Học phần
1-4
3 5-8
Phòng học
Học phần
3
Phòng học
Học phần
1-4
4 5-8
Phòng học
Học phần
4
Phòng học
Học phần
1-4
5 5-8
Phòng học
Học phần
5
Phòng học
Học phần
1-4
6 5-8
Phòng học
Học phần
6
5-8
Phòng học
TIẾT LỚP SPN17 SPMT17 KTGĐ8 GDĐB13 GDCD6 THỨ TIẾT
Học phần
1-4 1-4
5-8
Phòng học
Học phần
2 5-8
Phòng học
Học phần
1-4 1-4
5-8
Phòng học
Học phần
3 5-8
Phòng học
Học phần
1-4 1-4
5-8
Phòng học
Học phần
4 5-8
Phòng học
Học phần
1-4 1-4
5-8
Phòng học
Học phần
5 5-8
Phòng học
Học phần
1-4 1-4
5-8
Phòng học
Học phần
6 5-8
5-8 5-8
Phòng học
LỚP SPTA6 CTXH4 DANH SÁCH PHÒNG HỌC
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20
Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20