Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

LỊCH PHÂN PHÒNG HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2018-2019 Sinh viên x

Tuần 2/18/2019 đến 2/24/2019 Phòng học


về học vụ.
THỨ TIẾT LỚP 30A 30B 30C 30D 30E 30G THỨ
Tin học CN
Học phần ĐLCMĐCSVN PPHTBTT PPGDTC (C.VIỆT) TCHĐVC
1-4 N1&2

2 5-8
Phòng học

Học phần
210
Tin học CN
N1&2
VT1-VT2

ĐLCMĐCSVN
214

PPGDTC (C.VIỆT)
215

PPHTBTT
216

TCHĐVC
2
Phòng học VT1-VT2 214 215 216 217

TCHĐVC Tin học CN PPGDTC


Học phần VHTE (C.LỤA) GDHN
1-4 (C.HẰNG) N1 (C.LINH)

3 5-8
Phòng học

Học phần
210

VHTE (C.LỤA)
214
TCHĐVC
(C.HẰNG)
VT1

GDHN
215
Tin học CN
N1
PPGDTC
(C.LINH)
216
3
Phòng học 210 214 215 VT1 GV báo nghỉ

Tin học CN
Học phần ĐLCMĐCSVN PPHTBTT GDHN
1-4 N2

4 5-8
Phòng học

Học phần
214
Tin học CN
N2
VT1

ĐLCMĐCSVN
GV báo nghỉ

GDHN
216

PPHTBTT
4
Phòng học VT1 214 215 GV báo nghỉ

Tin học CN
Học phần VHTE GDHN
1-4 N1&2

5 5-8
Phòng học

Học phần
210

GDHN
214

VHTE
VT1-VT2
PPGDTC
(C.LINH) bù
Tin học CN
N1&2
5
Phòng học 210 214 215 VT1-VT2

PPHTBTT
Học phần PPGDTC (C.VIỆT) TCHĐVC ĐLCMĐCSVN
1-4 (C.NGA)

6 5-8
Phòng học

Học phần
210

PPGDTC (C.VIỆT)
214
PPHTBTT
(C.NGA)
215

TCHĐVC
216

ĐLCMĐCSVN
6
Phòng học 210 214 215 216
viên xem lịch phân phòng hàng tuần tại website: http://www.cdsptw-tphcm.vn/phong-dao-tao/cao-dang-chinh-quy/thoi-khoa-bieu-nam-hoc-2018-2019.html
g học có thể thay đổi do điều kiện thiết bị và do cán bộ phụ trách thiết bị điều chỉnh. Sinh viên có thể liên lạc số 0778875877 gặp thầy Hiệu để liên hệ các vấn đề
c vụ.
TIẾT LỚP SPN18 SPMT18 GDĐB14 GDCD7 SPTA7 THỨ TIẾT
Tiếng Anh 3 CTS cho trẻ CPTTT MN Nói 4 N1_Ms Yusson
Học phần
1-4 L14 1 (60t) Rèn NVSP N2_Ms Thu 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
102 217
CTS cho trẻ CPTTT MN
1
107-108
Nói 4
N2_Ms Yusson
2 5-8
Phòng học 218 108

Nghe 4 N1_Mr Hiệu


Học phần KXA 3 - 2N (2t) ĐLCMĐCSVN
1-4 N2_Ms Mẫn 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
18
ĐLCMĐCSVN
(ghép)
ĐLCMĐCSVN
(ghép)
217

Tin học CN
ĐLCMĐCSVN
(ghép)
107-108
3 5-8
Phòng học 211 211 VT1 211

CTS cho trẻ CPTTT MN


Học phần
1-4 1 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
217
CTS cho trẻ CPTTT MN
1
GD pháp luật ĐLCMĐCSVN
4 5-8
Phòng học 217 218 220

CTS trẻ K. Thính MN 1 RènNVSP N1: Ms Luyến


Học phần
1-4 (60t) N2: Ms Thu 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
217
CTS trẻ K. Thính
MN 1
Giáo dục dân số
(điều chỉnh lịch dạy)
107-108
5 5-8
Phòng học 217 216

Hát 3 - N1 - 4t NC3: Tiếng Anh 3


Học phần PLĐC
1-4 N1,2,3,4 L16 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
PCN
Hát 3 - N2 - 4t NC3:
N5,6,7,8,9
Tiếng Anh 3
L15
102
Tiếng Anh 3
L15
220
6 5-8
Phòng học PCN 102 102
LỚP KTGĐ9 CTXH5 DANH SÁCH PHÒNG HỌC THỨ TIẾT

Học phần Tổ chức và phát triển CĐ 205 206 207 208 209 211 218 219
1-4
Phòng học

Học phần
Tiếng Anh 3
L13
220
Tiếng Anh 3
L13
103 104 105 106

207 208 209 210 211


20

219 220
2 5-8
Phòng học 102 102 103 104 105 106 107 20

Học phần 206 207 208 209 211 218 219 220
1-4
Phòng học

Học phần
103 104 105 106

205 206 207 208 209


VT2

216 217 218 219 220


3 5-8
Phòng học 103 104 105 106 107 108 VT2 18

Học phần Kỹ năng giao tiếp Tâm lý học XH 206 207 208 209 210 211 218 219
1-4
Phòng học

Học phần
CS1 220 103 104 105 106 VT2

206 207 208 209 210 211


19 20

219
4 5-8
Phòng học 103 104 105 106 107 108 VT2 18 19 20

Học phần 205 206 207 208 209 211 215 216 218 219 220
1-4
Phòng học

Học phần
103 104 105 106

204 205 206 207 208 209 211


20

218 219 220


5 5-8
Phòng học 103 104 105 106 107 108 20

Học phần Tham vấn cơ bản 205 206 207 208 209 211 218 219
1-4
Phòng học

Học phần
217 103 104 105 106

204 205 206 207 208 209


VT1 VT2 18

211
19 20

217 218 219 220


6 5-8
Phòng học 103 104 105 106 107 108 VT2 18 19 20
LỊCH PHÂN PHÒNG HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2018-2019 Sinh viên xem lịch phân
Tuần 2/18/2019 đến 2/24/2019 Phòng học có thể thay đổ

LỚP 31A 31B 31C 31D 31E 31G THỨ TIẾT


Mỹ thuật GDTC Ca2
Học phần PPNCKH AN&M 2
(Vân Anh) N1 NĐ - N2 CL 1-4
Phòng học

Học phần PPNCKH


203 18-19
Mỹ thuật
(Vân Anh)
204

AN&M 2
Sân tập
2 5-8
Phòng học 203 204 18-19

Mỹ thuật
Học phần . AN&M 2
(Vân Anh) 1-4
Phòng học

Học phần
19-20
Mỹ thuật
(Vân Anh)
203

AN&M 2
3 5-8
Phòng học 203 19-20

GDTC Ca1 GDTC Ca2


Học phần PPNCKH
N1 NĐ - N2 CL N1 NĐ - N2 CL 1-4
Phòng học

Học phần
Sân tập
GDTC Ca3
N1 NĐ - N2 CL
PPNCKH
203 Sân tập
4 5-8
Phòng học Sân tập 203

Mỹ thuật GDTC Ca1 N1 GDTC Ca2 N1


Học phần AN&M 2
(Vân Anh) NĐ - N2 CL NĐ - N2 CL 1-4
Phòng học

Học phần
18-19
Mỹ thuật
(Vân Anh)
203

AN&M 2
Sân tập Sân tập
5 5-8
Phòng học 203 18-19

Học phần PPNCKH


1-4
Phòng học

Học phần
203

PPNCKH
6 5-8
Phòng học 203
xem lịch phân phòng hàng tuần tại website: http://www.cdsptw-tphcm.vn/phong-dao-tao/cao-dang-chinh-quy/thoi-khoa-bieu-nam-hoc-2018-2019.html
có thể thay đổi do điều kiện thiết bị và do cán bộ phụ trách thiết bị điều chỉnh.

LỚP SPN19 SPMT19 GDĐB15 SPTA8 GDCD8 KTGĐ10 CTXH6


GDTC Ca1 GDTC Ca2 GDTC Ca 1 Đọc 2 N1_Mr
Học phần
C Lông C Lông N Điệu Khoa N2-Ms Hà
Phòng học Sân tập Sân tập Sân tập GV báo nghỉ
GDTC Ca3 GDTC Ca 3
Học phần PLĐC (Ghép) PLĐC (Ghép) CTXH đại cương
N1 NĐ - N2 CL N Điệu
Phòng học 205 205 Sân tập Sân tập 206

NNLCB 2 NNLCB 2 Viết 2 N1_Thanh Tiếng Anh 1 Tiếng Anh 1


Học phần VSDD
(Lớp ghép) (Lớp ghép) N2_Ms Dương L13 L13
Phòng học 204 204 205 105-106 102 102
Tiếng Anh 1 NNLCB 2 NNLCB 2
Học phần
L14 (Lớp ghép) (Lớp ghép)
Phòng học 102 204 204

KXA 1 - N1,2 Tiếng Anh 1 Đọc 2 N1_Mr Pháp luật Pháp luật
Học phần Tâm lý học trẻ em
(2 tiết) L15 Khoa N2-Ms Hà (Ghép) (Ghép)
Phòng học 18 102 204 107-108 205 205
Tiếng Anh 1
Học phần PLĐC (Ghép) PLĐC (Ghép) CTXH đại cương
L15
Phòng học 102 204 204 205

TN-NC - 2t TTCB 1 Tiếng Anh 1


Học phần NNLCB 2
(N1,2,3,4,5) (T. Giang) L16
Phòng học PCN PCN 102 204
TN-NC - 2t Tiếng Anh 1 GDTC Ca 3 GDTC Ca 3
Học phần
(N6,7,8,9) L17 C Lông C Lông
Phòng học PCN 102 Sân tập Sân tập

TLHLT&TLHSP TLHLT&TLHSP Luyện âm N1


Học phần XHH ĐC
(Ghép) - Nghỉ (Ghép) - Nghỉ Hằng N2 Khoa
Phòng học GV báo nghỉ GV báo nghỉ 107-108 204
TLHLT&TLHSP
Học phần Tin học (Ghép) Tin học (Ghép)
Nghỉ
Phòng học GV báo nghỉ VT1 VT1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Tuần 9/3/2018 đến 9/9/2018

THỨ TIẾT LỚP 29A 29B 29C 29D 29E 29G THỨ

Học phần
1-4

2 5-8
Phòng học

Học phần
2
Phòng học

Học phần
1-4

3 5-8
Phòng học

Học phần
3
Phòng học

Học phần
1-4

4 5-8
Phòng học

Học phần
4
Phòng học

Học phần
1-4

5 5-8
Phòng học

Học phần
5
Phòng học

Học phần
1-4

6 5-8
Phòng học

Học phần
6
5-8
Phòng học
TIẾT LỚP SPN17 SPMT17 KTGĐ8 GDĐB13 GDCD6 THỨ TIẾT

Học phần
1-4 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
2 5-8
Phòng học

Học phần
1-4 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
3 5-8
Phòng học

Học phần
1-4 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
4 5-8
Phòng học

Học phần
1-4 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
5 5-8
Phòng học

Học phần
1-4 1-4

5-8
Phòng học

Học phần
6 5-8
5-8 5-8
Phòng học
LỚP SPTA6 CTXH4 DANH SÁCH PHÒNG HỌC

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220

Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

Học phần 203 204 205 206 207 208 209 210 211 214 215 216 217 218 219 220
Phòng học 102 103 104 105 106 107 108 VT1 VT2 18 19 20

You might also like