Professional Documents
Culture Documents
Chuyên Đề Tự Chọn Nhóm 1
Chuyên Đề Tự Chọn Nhóm 1
Chuyên Đề Tự Chọn Nhóm 1
Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh
tính TC
30 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh Nư 10/29/1999
31 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo Nư 10/31/2000
32 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nư 6/25/1999
33 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo Nư 7/31/2000
34 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu Nư 7/7/2000
35 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư Nư 6/28/2000
36 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nư 2/12/2000
37 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang Nư 7/11/1999
38 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang Nư 7/18/2000
39 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm Nư 1/28/2000
40 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh Nư 4/10/1999
41 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc Nư 10/17/2000
42 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến Nư 9/25/2000
Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh Nư 11/1/2000
2 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh Nư 7/29/2000
3 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh Nư 4/21/2000
4 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu Nư 8/31/1999
5 TrC8 201180006 Tô Thị Ngọc Diễm Nư 11/5/1997
6 TrC8 201180009 Huỳnh Giao Nư 2/26/2000
7 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh Nư 2/1/2000
8 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh Nư 10/28/2000
9 TrC8 201180012 Như Thị Hạnh Nư 1/2/1997
10 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền Nư 7/2/1997
11 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa Nư 10/3/2000
12 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nư 4/6/2000
13 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa Nư 8/4/1999
14 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa Nư 6/13/1999
15 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê Nư 3/23/2000
16 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê Nư 2/11/2000
17 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nư 3/20/2000
18 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh Nư 3/15/2000
19 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh Nư 9/23/1999
20 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan Nư 11/1/2000
21 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân Nư 11/23/2000
22 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân Nư 6/28/2000
23 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc Nư 1/11/1990
24 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nư 3/1/2000
25 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương Nư 5/22/2000
26 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nư 9/8/2000
27 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh Nư 8/2/2000
28 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm Nư 7/19/2000
29 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nư 1/26/2000
Trang 3
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh Nư 10/29/1999
31 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo Nư 10/31/2000
32 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nư 6/25/1999
33 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo Nư 7/31/2000
34 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu Nư 7/7/2000
35 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư Nư 6/28/2000
36 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nư 2/12/2000
37 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang Nư 7/11/1999
38 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang Nư 7/18/2000
39 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm Nư 1/28/2000
40 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh Nư 4/10/1999
41 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc Nư 10/17/2000
42 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến Nư 9/25/2000
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM
Trang 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
Trang 5
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh
tính TC
30 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm Nư 5/10/1999
31 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền Nư 6/15/1999
Trang 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh Nư 2/14/1988
2 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung Nư 10/29/1999
3 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan Nư 7/22/2000
4 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân Nư 4/28/2000
5 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng Nư 2/9/2000
6 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương Nư 11/9/2000
7 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương Nư 6/14/2000
8 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương Nư 10/1/2000
9 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương Nư 5/5/1999
10 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan Nư 1/6/1999
11 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên Nư 2/9/2000
12 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh Nư 1/8/1999
13 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân Nư 2/22/2000
14 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi Nư 2/9/2000
15 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi Nư 9/21/2000
16 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc Nư 11/7/2000
17 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi Nư 11/5/2000
18 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi Nư 4/22/1997
19 TrC8 201180043 Thị Phấn Nư 4/10/1995
20 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng Nư 6/6/2000
21 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương Nư 10/23/2000
22 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương Nư 4/12/2000
23 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên Nư 7/17/2000
24 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 8/18/2000
25 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền Nư 6/28/2000
26 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền Nư 6/15/2000
27 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi Nư 7/18/1997
Trang 7
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
28 TrC8 201180064 Đào Thu Trang Nư 10/20/2000
29 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang Nư 4/12/1999
30 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm Nư 5/10/1999
31 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền Nư 6/15/1999
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM
Trang 8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh CĐMT CĐÂN
tính
1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh Nư 2/14/1988 x
2 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh Nư 11/1/2000 x
3 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh Nư 7/29/2000 x
4 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh Nư 4/21/2000 x
5 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu Nư 8/31/1999 x
6 TrC8 201180006 Tô Thị Ngọc Diễm Nư 11/5/1997 x
7 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung Nư 10/29/1999 x
8 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan Nư 7/22/2000 x
9 TrC8 201180009 Huỳnh Giao Nư 2/26/2000 x
10 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh Nư 2/1/2000 x
11 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh Nư 10/28/2000 x
12 TrC8 201180012 Như Thị Hạnh Nư 1/2/1997 x
13 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân Nư 4/28/2000 x
14 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền Nư 7/2/1997 x
15 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa Nư 10/3/2000 x
16 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nư 4/6/2000 x
17 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa Nư 8/4/1999 x
18 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa Nư 6/13/1999 x
19 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng Nư 2/9/2000 x
20 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê Nư 3/23/2000 x
21 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương Nư 11/9/2000 x
22 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương Nư 6/14/2000 x
23 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương Nư 10/1/2000 x
24 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương Nư 5/5/1999 x
25 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan Nư 1/6/1999 x
26 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê Nư 2/11/2000 x
27 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên Nư 2/9/2000 x
28 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nư 3/20/2000 x
29 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh Nư 3/15/2000 x
30 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh Nư 1/8/1999 x
31 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh Nư 9/23/1999 x
Trang 9
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh CĐMT CĐÂN
tính
32 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan Nư 11/1/2000 x
33 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân Nư 11/23/2000 x
34 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân Nư 6/28/2000 x
35 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân Nư 2/22/2000 x
36 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi Nư 2/9/2000 x
37 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi Nư 9/21/2000 x
38 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc Nư 1/11/1990 x
39 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc Nư 11/7/2000 x
40 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nư 3/1/2000 x
41 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi Nư 11/5/2000 x
42 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi Nư 4/22/1997 x
43 TrC8 201180043 Thị Phấn Nư 4/10/1995 x
44 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng Nư 6/6/2000 x
45 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương Nư 10/23/2000 x
46 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương Nư 4/12/2000 x
47 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương Nư 5/22/2000 x
48 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên Nư 7/17/2000 x
49 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nư 9/8/2000 x
50 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh Nư 8/2/2000 x
51 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm Nư 7/19/2000 x
52 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nư 1/26/2000 x
53 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh Nư 10/29/1999 x
54 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo Nư 10/31/2000 x
55 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nư 6/25/1999 x
56 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo Nư 7/31/2000 x
57 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu Nư 7/7/2000 x
58 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 8/18/2000 x
59 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư Nư 6/28/2000 x
60 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nư 2/12/2000 x
61 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền Nư 6/28/2000 x
62 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền Nư 6/15/2000 x
63 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi Nư 7/18/1997 x
64 TrC8 201180064 Đào Thu Trang Nư 10/20/2000 x
65 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang Nư 4/12/1999 x
66 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang Nư 7/11/1999 x
67 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang Nư 7/18/2000 x
68 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm Nư 1/28/2000 x
69 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm Nư 5/10/1999 x
70 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh Nư 4/10/1999 x
Trang 10
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh CĐMT CĐÂN
tính
71 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền Nư 6/15/1999 x
72 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc Nư 10/17/2000 x
73 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến Nư 9/25/2000 x
31 42
Trang 11
AM
á: ………
Trang 12