Chuyên Đề Tự Chọn Nhóm 1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Trung cấp Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm mầm non Khoá đào tạo: 8 (2018-2020)
Học phần: Chuyên đề tự chọn "Thường thức Số tiết:………………… % Đánh giá: ………
Âm nhạc"

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh
tính TC
1 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh Nư 11/1/2000
2 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh Nư 7/29/2000
3 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh Nư 4/21/2000
4 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu Nư 8/31/1999
5 TrC8 201180006 Tô Thị Ngọc Diễm Nư 11/5/1997
6 TrC8 201180009 Huỳnh Giao Nư 2/26/2000
7 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh Nư 2/1/2000
8 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh Nư 10/28/2000
9 TrC8 201180012 Như Thị Hạnh Nư 1/2/1997
10 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền Nư 7/2/1997
11 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa Nư 10/3/2000
12 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nư 4/6/2000
13 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa Nư 8/4/1999
14 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa Nư 6/13/1999
15 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê Nư 3/23/2000
16 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê Nư 2/11/2000
17 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nư 3/20/2000
18 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh Nư 3/15/2000
19 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh Nư 9/23/1999
20 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan Nư 11/1/2000
21 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân Nư 11/23/2000
22 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân Nư 6/28/2000
23 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc Nư 1/11/1990
24 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nư 3/1/2000
25 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương Nư 5/22/2000
26 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nư 9/8/2000
27 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh Nư 8/2/2000
28 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm Nư 7/19/2000
29 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nư 1/26/2000

Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh
tính TC
30 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh Nư 10/29/1999
31 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo Nư 10/31/2000
32 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nư 6/25/1999
33 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo Nư 7/31/2000
34 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu Nư 7/7/2000
35 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư Nư 6/28/2000
36 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nư 2/12/2000
37 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang Nư 7/11/1999
38 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang Nư 7/18/2000
39 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm Nư 1/28/2000
40 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh Nư 4/10/1999
41 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc Nư 10/17/2000
42 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến Nư 9/25/2000

Tổng số học sinh thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH THI LẦN 1


Trình độ: Trung cấp Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm mầm non Khoá đào tạo: 8 (2018-2020)
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh Nư 11/1/2000
2 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh Nư 7/29/2000
3 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh Nư 4/21/2000
4 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu Nư 8/31/1999
5 TrC8 201180006 Tô Thị Ngọc Diễm Nư 11/5/1997
6 TrC8 201180009 Huỳnh Giao Nư 2/26/2000
7 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh Nư 2/1/2000
8 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh Nư 10/28/2000
9 TrC8 201180012 Như Thị Hạnh Nư 1/2/1997
10 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền Nư 7/2/1997
11 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa Nư 10/3/2000
12 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nư 4/6/2000
13 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa Nư 8/4/1999
14 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa Nư 6/13/1999
15 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê Nư 3/23/2000
16 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê Nư 2/11/2000
17 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nư 3/20/2000
18 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh Nư 3/15/2000
19 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh Nư 9/23/1999
20 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan Nư 11/1/2000
21 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân Nư 11/23/2000
22 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân Nư 6/28/2000
23 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc Nư 1/11/1990
24 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nư 3/1/2000
25 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương Nư 5/22/2000
26 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nư 9/8/2000
27 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh Nư 8/2/2000
28 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm Nư 7/19/2000
29 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nư 1/26/2000

Trang 3
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh Nư 10/29/1999
31 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo Nư 10/31/2000
32 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nư 6/25/1999
33 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo Nư 7/31/2000
34 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu Nư 7/7/2000
35 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư Nư 6/28/2000
36 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nư 2/12/2000
37 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang Nư 7/11/1999
38 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang Nư 7/18/2000
39 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm Nư 1/28/2000
40 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh Nư 4/10/1999
41 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc Nư 10/17/2000
42 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến Nư 9/25/2000

Giám khảo 1: Số bài:

Giám khảo 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Trung cấp Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm mầm non Khoá đào tạo: 8 (2018-2020)
Học phần: Chuyên đề tự chọn "Thường thức Mỹ Số tiết:………………… % Đánh giá: ………
thuật"

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh
tính TC
1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh Nư 2/14/1988
2 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung Nư 10/29/1999
3 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan Nư 7/22/2000
4 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân Nư 4/28/2000
5 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng Nư 2/9/2000
6 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương Nư 11/9/2000
7 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương Nư 6/14/2000
8 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương Nư 10/1/2000
9 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương Nư 5/5/1999
10 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan Nư 1/6/1999
11 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên Nư 2/9/2000
12 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh Nư 1/8/1999
13 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân Nư 2/22/2000
14 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi Nư 2/9/2000
15 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi Nư 9/21/2000
16 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc Nư 11/7/2000
17 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi Nư 11/5/2000
18 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi Nư 4/22/1997
19 TrC8 201180043 Thị Phấn Nư 4/10/1995
20 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng Nư 6/6/2000
21 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương Nư 10/23/2000
22 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương Nư 4/12/2000
23 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên Nư 7/17/2000
24 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 8/18/2000
25 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền Nư 6/28/2000
26 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền Nư 6/15/2000
27 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi Nư 7/18/1997
28 TrC8 201180064 Đào Thu Trang Nư 10/20/2000
29 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang Nư 4/12/1999

Trang 5
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh
tính TC
30 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm Nư 5/10/1999
31 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền Nư 6/15/1999

Tổng số học sinh thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH HỌC SINH THI LẦN 1


Trình độ: Trung cấp Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm mầm non Khoá đào tạo: 8 (2018-2020)
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh Nư 2/14/1988
2 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung Nư 10/29/1999
3 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan Nư 7/22/2000
4 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân Nư 4/28/2000
5 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng Nư 2/9/2000
6 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương Nư 11/9/2000
7 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương Nư 6/14/2000
8 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương Nư 10/1/2000
9 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương Nư 5/5/1999
10 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan Nư 1/6/1999
11 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên Nư 2/9/2000
12 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh Nư 1/8/1999
13 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân Nư 2/22/2000
14 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi Nư 2/9/2000
15 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi Nư 9/21/2000
16 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc Nư 11/7/2000
17 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi Nư 11/5/2000
18 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi Nư 4/22/1997
19 TrC8 201180043 Thị Phấn Nư 4/10/1995
20 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng Nư 6/6/2000
21 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương Nư 10/23/2000
22 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương Nư 4/12/2000
23 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên Nư 7/17/2000
24 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 8/18/2000
25 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền Nư 6/28/2000
26 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền Nư 6/15/2000
27 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi Nư 7/18/1997

Trang 7
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
28 TrC8 201180064 Đào Thu Trang Nư 10/20/2000
29 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang Nư 4/12/1999
30 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm Nư 5/10/1999
31 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền Nư 6/15/1999

Giám thị 1: Số bài:

Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Trung cấp Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm mầm non Khoá đào tạo: 8 (2018-2020)
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: ………

Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh CĐMT CĐÂN
tính
1 TrC8 201180001 Lã Minh Anh Nư 2/14/1988 x
2 TrC8 201180002 Lã Thị Vân Anh Nư 11/1/2000 x
3 TrC8 201180003 Lê Thị Kim Anh Nư 7/29/2000 x
4 TrC8 201180004 Phan Nguyễn Yến Anh Nư 4/21/2000 x
5 TrC8 201180005 Lê Bạch Ngọc Châu Nư 8/31/1999 x
6 TrC8 201180006 Tô Thị Ngọc Diễm Nư 11/5/1997 x
7 TrC8 201180007 Lê Nguyễn Thanh Dung Nư 10/29/1999 x
8 TrC8 201180008 Trần Thị Mỹ Đan Nư 7/22/2000 x
9 TrC8 201180009 Huỳnh Giao Nư 2/26/2000 x
10 TrC8 201180010 Đặng Thị Bích Hạnh Nư 2/1/2000 x
11 TrC8 201180011 Ngô Thị Bích Hạnh Nư 10/28/2000 x
12 TrC8 201180012 Như Thị Hạnh Nư 1/2/1997 x
13 TrC8 201180013 Nguyễn Trần Bảo Hân Nư 4/28/2000 x
14 TrC8 201180014 Nguyễn Thị Hiền Nư 7/2/1997 x
15 TrC8 201180015 Đào Thị Hoa Nư 10/3/2000 x
16 TrC8 201180016 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nư 4/6/2000 x
17 TrC8 201180017 Đào Thị Ngọc Hòa Nư 8/4/1999 x
18 TrC8 201180018 Lê Thị Hòa Nư 6/13/1999 x
19 TrC8 201180019 Bùi Thị Mỹ Hồng Nư 2/9/2000 x
20 TrC8 201180020 Trần Thị Tú Huê Nư 3/23/2000 x
21 TrC8 201180021 Lê Võ Quỳnh Hương Nư 11/9/2000 x
22 TrC8 201180022 Lương Thị Cẩm Hương Nư 6/14/2000 x
23 TrC8 201180023 Nguyễn Hoàng Mai Hương Nư 10/1/2000 x
24 TrC8 201180024 Nguyễn Ngọc Mai Hương Nư 5/5/1999 x
25 TrC8 201180025 Nguyễn Thị Phương Lan Nư 1/6/1999 x
26 TrC8 201180026 Đàm Ngọc Lê Nư 2/11/2000 x
27 TrC8 201180027 Huỳnh Ngọc Thùy Liên Nư 2/9/2000 x
28 TrC8 201180028 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nư 3/20/2000 x
29 TrC8 201180029 Lưu Thị Ánh Linh Nư 3/15/2000 x
30 TrC8 201180030 Nguyễn Thị Thùy Linh Nư 1/8/1999 x
31 TrC8 201180031 Phạm Yến Linh Nư 9/23/1999 x

Trang 9
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh CĐMT CĐÂN
tính
32 TrC8 201180032 Nguyễn Hoàng Thúy Loan Nư 11/1/2000 x
33 TrC8 201180033 Điều Thị Tuyết Ngân Nư 11/23/2000 x
34 TrC8 201180034 Đinh Ngọc Trúc Ngân Nư 6/28/2000 x
35 TrC8 201180035 Trần Thị Thanh Ngân Nư 2/22/2000 x
36 TrC8 201180036 Nguyễn Huỳnh Nghi Nư 2/9/2000 x
37 TrC8 201180037 Nguyễn Lê Phương Nghi Nư 9/21/2000 x
38 TrC8 201180038 Hà Nguyễn Hồng Ngọc Nư 1/11/1990 x
39 TrC8 201180039 Lưu Thị Cẩm Ngọc Nư 11/7/2000 x
40 TrC8 201180040 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nư 3/1/2000 x
41 TrC8 201180041 Nguyễn Thị Yến Nhi Nư 11/5/2000 x
42 TrC8 201180042 Phạm Trần Yến Nhi Nư 4/22/1997 x
43 TrC8 201180043 Thị Phấn Nư 4/10/1995 x
44 TrC8 201180044 Đỗ Thị Kim Phụng Nư 6/6/2000 x
45 TrC8 201180045 Nguyễn Lan Phương Nư 10/23/2000 x
46 TrC8 201180046 Nguyễn Thị Kim Phương Nư 4/12/2000 x
47 TrC8 201180047 Nguyễn Thị Mai Phương Nư 5/22/2000 x
48 TrC8 201180048 Phan Nguyễn Minh Quyên Nư 7/17/2000 x
49 TrC8 201180049 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nư 9/8/2000 x
50 TrC8 201180050 Nguyễn Thị Thúy Sinh Nư 8/2/2000 x
51 TrC8 201180051 Lê Thị Thanh Tâm Nư 7/19/2000 x
52 TrC8 201180052 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nư 1/26/2000 x
53 TrC8 201180053 Nguyễn Huỳnh Mai Thanh Nư 10/29/1999 x
54 TrC8 201180054 Bùi Trần Yến Thảo Nư 10/31/2000 x
55 TrC8 201180055 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nư 6/25/1999 x
56 TrC8 201180056 Phan Thị Ngọc Như Thảo Nư 7/31/2000 x
57 TrC8 201180057 Trần Thị Lệ Thu Nư 7/7/2000 x
58 TrC8 201180058 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nư 8/18/2000 x
59 TrC8 201180059 Nguyễn Thị Minh Thư Nư 6/28/2000 x
60 TrC8 201180060 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nư 2/12/2000 x
61 TrC8 201180061 Đặng Thanh Tuyền Nư 6/28/2000 x
62 TrC8 201180062 Tiêu Thị Thanh Tuyền Nư 6/15/2000 x
63 TrC8 201180063 Phan Thị Tươi Nư 7/18/1997 x
64 TrC8 201180064 Đào Thu Trang Nư 10/20/2000 x
65 TrC8 201180065 Đinh Thị Thùy Trang Nư 4/12/1999 x
66 TrC8 201180066 Phan Thị Kim Trang Nư 7/11/1999 x
67 TrC8 201180067 Phạm Thị Mai Trang Nư 7/18/2000 x
68 TrC8 201180068 Cao Thị Ngọc Trâm Nư 1/28/2000 x
69 TrC8 201180069 Lê Thị Ngọc Trâm Nư 5/10/1999 x
70 TrC8 201180070 Nguyễn Ngọc Trinh Nư 4/10/1999 x

Trang 10
Giới
STT Lớp MSHS Họ và tên Ngày sinh CĐMT CĐÂN
tính
71 TrC8 201180071 Trương Thị Thanh Truyền Nư 6/15/1999 x
72 TrC8 201180072 Đoàn Thụy Kim Trúc Nư 10/17/2000 x
73 TrC8 201180073 Lê Thị Kim Yến Nư 9/25/2000 x
31 42

Trang 11
AM

á: ………

Trang 12

You might also like