renew st: sự gia hạn, làm mới anmversary(n) : lễ kỷ niệm Strenuous (adj) : cật lưc làm việc To be proven: được chứng minh Card holders(n): chủ thẻ Deficit (n): sự thâm hụt Property (n): tài sản retirement (n): hưu trí Competitive : tính cạnh tranh Go bankrupt (v): bị phá sản Weather forecast (n) : dự báo thời tiết Confident (adj): tự tin Instr·uctor(n): người hướng dẫn C1iticized: bị chỉ trích Exploit (v): khai thác bóc lột Honor (n,v) : vinh dự , sự vẻ vang Relocate (v): : tái định cư Prosper(n) : thành công , triển vọng established : được thành lập Investor(n): nhà đầu tư Convenient : tính thuận lợi Bestseller(n): sách bán chạy encourage : khuyến khích retire: nghỉ hưu Release(v): triển khai To be orchestrated =to be led = được dẫn dắt ai đó action : nổi tiếng Appear(v): tỏ ra, cho thấy, xuất hiện Negotiate (v): đàm phán Recruiter(n):: người tuyển dụng Amateur(n): nghiệp dư Prevent(v): ngăn chặn secretary : thư ký apprecitate = đánh giá surface = bề mặt