Professional Documents
Culture Documents
Ket Qua KSCL 6, 7, 8 (2018-2019)
Ket Qua KSCL 6, 7, 8 (2018-2019)
Ket Qua KSCL 6, 7, 8 (2018-2019)
NGHI LỘC Khảo sát chất lượng học sinh giỏi khối 6, 7, 8 năm học 2018-2019
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
1 01 Đặng Nguyễn Quốc An 10/10/2006 Toán 7 Nghi Vạn 13.00
2 02 Nguyễn Lê An 07/01/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 108.50
3 03 Nguyễn Thị Lê An 3/1/2006 Toán 7 Nghi Văn 4.75
4 04 Nguyễn Thị Thuý An 21/07/2006 Ngữ văn 7 Nghi Long 12.50
5 05 Đậu Hoàng Anh 01/05/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Xá 57.00
6 06 Hoàng Thị Vân Anh 25/05/2006 Toán 7 Nghi Công 17.00
7 07 Nguyễn Hoàng Tâm Anh 14/08/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Trung 71.00
8 08 Nguyễn Minh Ánh 26/09/2006 Toán 7 Nghi Trung 16.00
9 09 Nguyễn Quốc Phương Anh 19/02/2006 Ngữ văn 7 Nghi Trung 15.00
10 10 Nguyễn Phương Anh 28/02/2006 Ngữ văn 7 Nghi Mỹ 13.00
11 11 Nguyễn Tú Anh 25/11/2006 Ngữ văn 7 Tiến Thiết 5.50
12 12 Trần Kiều Anh 14/06/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Hoa 73.00
13 13 Trần Nguyễn Minh Anh 01/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Kiều 79.50
14 14 Trần Quỳnh Anh 01/05/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 99.00
15 15 Trần Thị Phương Anh 19/01/2006 Ngữ văn 7 Hưng Đồng 12.50
16 16 Đinh Thị Nguyệt Ánh 31/07/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Long 94.50
17 17 Hồ Thị Ngọc Ánh 16/10/2006 Ngữ văn 7 Tiến Thiết 11.00
18 18 Nguyễn Võ Ngọc Ánh 08/09/2007 Tiếng Anh 6 Tiến Thiết 89.00
19 19 Trần Thị Ngọc Ánh 05/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Lâm 12.00
20 20 Phùng Thị Kim Ân 4/8/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thạch 8.00
21 21 Lê Thiện Bách 14/04/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 107.50
22 22 Đặng Xuân Bằng 09/04/2006 Toán 7 Nghi Vạn 2.50
23 23 Lê Khắc Bằng 22/05/2006 Toán 7 Nghi Xuân 14.00
24 24 Nguyễn Đăng Biên 11/5/2006 Toán 7 Nghi Mỹ 16.00
25 25 Nguyễn Gia bảo 22/03/2006 Toán 7 Nghi Trung 15.50
26 26 Bạch Thị Linh Chi 03/11/2006 Ngữ văn 7 Nghi Phong 12.50
27 27 Nguyễn Quỳnh Chi 06/05/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 81.00
28 28 Đặng Thái Chiến 23/11/2006 Toán 7 Nghi Thái 15.25
29 29 Nguyễn Hoàng Đức Chính 1/26/2006 Toán 7 Nghi Thạch 7.75
30 30 Lê Văn Công 8/5/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thạch 63.50
31 31 Phạm Hồng Din 7/21/2006 Ngữ văn 7 Nghi Quang 12.50
32 32 Nguyễn Hoàng Ngọc Dung 30/08/2006 Ngữ văn 7 Nghi Xuân 12.50
33 33 Nguyễn Anh Dũng 9/10/2006 Toán 7 Nghi Thạch 12.75
34 34 Nguyễn Đình Duy 11/5/2006 Toán 7 Nghi Mỹ 16.50
35 35 Nguyễn Thành Duy 26/11/2006 Toán 7 Nghi Diên 11.50
36 36 Trần Thị Mỹ Duyên 30/11/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thuận 11.00
37 37 Nguyễn Hồng Đại 06/04/2006 Toán 7 Nghi Công 13.00
38 38 Nguyễn Trọng Đại 07/03/2006 Toán 7 Nghi Hoa 9.25
39 39 Đặng Cẩm Nhung 21/07/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Lâm 108.50
40 40 Nguyễn Trọng Đạo 28/02/2006 Toán 7 Nghi Lâm 9.00
41 41 Cao Quốc Đạt 10/05/2006 Toán 7 Nghi Yên 3.00
42 42 Nguyễn Thành Đạt 27/02/2006 Toán 7 Thịnh Trường 15.25
43 43 Nguyễn Đăng Quang 13/10/2006 Toán 7 Nghi Lâm 11.00
44 44 Đào Thị Hồng Gấm 21/02/2006 Ngữ văn 7 Khánh Hợp 10.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
45 45 Vũ Thị Hương Giang 18/01/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Vạn 79.00
46 46 Nguyễn Thị Thúy Hà 22/06/2006 Ngữ văn 7 Nghi Phong 10.50
47 47 Nguyễn Thúy Hà 01/09/2006 Toán 7 Nghi Xuân 14.25
48 48 Nguyễn Thúy Hà 09/06/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Vạn 84.00
49 49 Nguyễn Thị Hải 6/24/2006 Ngữ văn 7 Nghi Văn 14.50
50 50 Nguyễn Thị Ngọc Hải 18/09/2006 Toán 7 Nghi Diên 8.75
51 51 Tạ Thị Hạnh 18/03/2006 Toán 7 Nghi Yên 2.00
52 52 Nguyễn Thùy Linh 08/04/2006 Toán 7 Nghi Phong 13.00
53 53 Hoàng Thị Hằng 7/10/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Quang 45.50
54 54 Nguyễn Thị Hằng 20/12/2006 Ngữ văn 7 Nghi Phong 10.50
55 55 Trần Thị Thúy Hằng 14/06/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thái 13.00
56 56 Lê Thuý Hiền 01/06/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Trung 73.00
57 57 Mai Ngọc Hiển 21/08/2006 Toán 7 Nghi Yên 9.75
58 58 Hoàng Văn Hiếu 30/03/2006 Toán 7 Phúc Thọ 15.50
59 59 Lưu Đình Hiếu 11/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Kiều 66.00
60 60 Nguyễn Công Hiếu 27/03/2006 Toán 7 Phúc Thọ 12.25
61 61 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 24/08/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thái 14.00
62 62 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/02/2006 Toán 7 Nghi Kiều 11.00
63 63 Nguyễn Quốc Hoàng 19/06/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Xuân 92.50
64 64 Nguyễn Thị Huệ 08/08/2006 Ngữ văn 7 Nghi Công 14.50
65 65 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 17/08/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thuận 96.00
66 66 Hoàng Văn Huy 26/11/2006 Toán 7 Thịnh Trường 17.00
67 67 Nguyễn Hoàng Huy 10/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Trung 14.50
68 68 Nguyễn Dương Bá Huy 22/10/2006 Toán 7 Quán Hành 16.25
69 69 Nguyễn Xuân Quang Huy 06/08/2006 Toán 7 Nghi Thái 13.25
70 70 Dương Thị Như Huyền 05/06/2007 Tiếng Anh 6 Khánh Hợp 66.50
71 71 Đặng Thị Ngọc Huyền 12/02/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 13.50
72 72 Nguyễn Thị Huyền 15/06/2006 Ngữ văn 7 Nghi Xá 13.00
73 73 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/11/2007 Tiếng Anh 6 Phúc Thọ 71.00
74 74 Phạm Minh Huyền 3/12/2006 Toán 7 Nghi Thạch 15.25
75 75 Trần Thị Thanh Huyền 23/04/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 13.00
76 76 Trần Thị Thu Huyền 15/12/2006 Toán 7 Nghi Thuận 12.25
77 77 Nguyễn Thị Thu Hương 08/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Kiều 10.00
78 78 Nguyễn Thu Hương 15/03/2006 Ngữ văn 7 Nghi Lâm 10.00
79 79 Lê Bảo Khánh 06/04/2006 Toán 7 Nghi Xá 10.00
80 80 Trần Quốc Khánh 04/09/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thuận 82.00
81 81 Dương Đăng Khoa 07/07/2006 Toán 7 Quán Hành 15.75
82 82 Trần Lê Anh Khoa 14/12/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Trung 78.50
83 83 Nguyễn Hoàng Kiên 24/04/2006 Toán 7 Nghi Trung 16.75
84 84 Trần Hoàng Kiên 12/11/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 95.50
85 85 Đặng Thị Khánh Linh 13/01/2006 Ngữ văn 7 Hưng Đồng 10.50
86 86 Đinh Phan Huyền Linh 28/06/2006 Ngữ văn 7 Nghi Long 12.00
87 87 Hoàng Thị Huyền Linh 1/15/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thạch 42.50
88 88 Lê Thị Khánh Linh 01/10/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thái 65.50
89 89 Nguyễn Khánh Linh 18/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Xuân 10.50
90 90 Nguyễn Văn Bách 04/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Xuân 85.00
91 91 Lưu Minh Trí 10/02/2006 Toán 7 Tiến Thiết 13.50
92 92 Nguyễn Thị Kiều Linh 05/04/2006 Ngữ văn 7 Nghi Kiều 11.50
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
93 93 Đinh Hồng Đức 05/10/2006 Toán 7 Quán Hành 18.25
94 94 Phạm Thị Bảo Linh 25/09/2006 Ngữ văn 7 Nghi Kiều 14.00
95 95 Trần Mai Linh 22/10/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 12.50
96 96 Trần Nguyễn Khánh Linh 05/12/2007 Tiếng Anh 6 Phúc Thọ 75.50
97 97 Võ Nguyễn Khánh Linh 29/10/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thái 52.00
98 98 Nguyễn Đình Lộc 23/12/2006 Toán 7 Nghi Lâm 9.00
99 99 Chu Thị Khánh Hằng 03/07/2006 Toán 7 Quán Hành 11.25
100 100 Võ Đình Lượng 12/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Hoa 12.00
101 101 Đinh Thị Trà Ly 06/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Mỹ 11.00
102 102 Hồ Thị Cẩm Ly 03/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Phương 12.50
103 103 Hoàng Nguyễn Ngọc Mai 21/11/2006 Ngữ văn 7 Phúc Thọ 13.00
104 104 Lê Ngọc Mai 21/12/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thuận 83.00
105 105 Ngô Thị Mai 02/05/2006 Ngữ văn 7 Hưng Đồng 8.50
106 106 Ngô Thị Ngọc Mai 26/05/2006 Ngữ văn 7 Nghi Yên 6.50
107 107 Nguyễn Nhật Mai 27/05/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 10.75
108 108 Phan Hữu Minh Hiếu 01/08/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 101.00
109 109 Nguyễn Thị Nhật Minh 05/04/2006 Toán 7 Nghi Trung 16.50
110 110 Nguyễn Khánh Linh 05/09/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 14.50
111 111 Nguyễn Hồng Minh 21/05/2006 Toán 7 Nghi Phong 15.75
112 112 Nguyễn Huệ Minh 31/01/2006 Ngữ văn 7 Thịnh Trường 7.50
113 113 Phạm Văn Minh 20/10/2006 Toán 7 Phúc Thọ 17.00
114 114 Võ Văn Minh 28/04/2006 Toán 7 Nghi Công 18.25
115 115 Đặng Đinh Trà My 21/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Vạn 7.75
116 116 Nguyễn Thị Thảo My 21/05/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Phong 54.00
117 117 Nguyễn Thị Trà My 21/04/2006 Ngữ văn 7 Tiến Thiết 10.50
118 118 Võ Thị Trà My 23/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Trung 14.50
119 119 Phạm Thị Na Na 22/02/2007 Tiếng Anh 6 Phúc Thọ 60.50
120 120 Mai Thương Nga 17/01/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Yên 54.50
121 121 Bùi Thị Bảo Ngọc 01/10/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Mỹ 73.50
122 122 Nguyễn Nhật Linh 04/03/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 14.50
123 123 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 24/07/2006 Ngữ văn 7 Nghi Xá 13.50
124 124 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/08/2006 Ngữ văn 7 Nghi Vạn 7.25
125 125 Đặng Yến Nhi 7/14/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thạch 12.00
126 126 Lê Thị Nhi 30/01/2006 Ngữ văn 7 Thịnh Trường 11.00
127 127 Ngô Thị Nhi 14/12/2007 Tiếng Anh 6 Hưng Đồng 54.00
128 128 Nguyễn Thảo Nhi 10/11/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Lâm 88.00
129 129 Nguyễn Uyển Nhi 26/04/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Thuận 73.00
130 130 Nguyễn Yến Nhi 10/11/2006 Toán 7 Nghi Phương 12.25
131 131 Thái Thị Yến Nhi 22/03/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 93.00
132 132 Trần Uyển Nhi 20/01/2006 Ngữ văn 7 Tiến Thiết 7.00
133 133 Trương Tâm Nhi 03/07/2006 Ngữ văn 7 Nghi Văn 12.50
134 134 Vi Nguyễn Uyên Nhi 14/06/2007 Tiếng Anh 6 Khánh Hợp 64.00
135 135 Vi Thị Yến Nhi 07/11/2006 Ngữ văn 7 Nghi Kiều 11.50
136 136 Nguyễn Đình Vinh Lộc 20/11/2006 Toán 7 Quán Hành 17.75
137 137 Võ Thị Nhung 5/6/2006 Toán 7 Nghi Mỹ 17.25
138 138 Bùi Thị Mỹ Nương 6/4/2006 Toán 7 Hưng Đồng 5.00
139 139 Lê Hoàng Oanh 30/03/2006 Ngữ văn 7 Quán Hành 13.00
140 140 Nguyễn Hồng Phi 23/05/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Lâm 96.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
141 141 Trần Quỳnh Mai 17/05/2006 Toán 7 Quán Hành 13.00
142 142 Hoàng Thanh Phúc 3/1/2006 Ngữ văn 7 Nghi Quang 11.00
143 143 Nguyễn Thị Hồng Phúc 26/10/2006 Ngữ văn 7 Nghi Văn 15.25
144 144 Hoàng Thị Mai Phương 01/09/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Trung 110.00
145 145 Nguyễn Đình Minh 03/07/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 100.00
146 146 Lê Thị Mai Phương 01/03/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 83.50
147 147 Nguyễn Thị Hà Phương 06/11/2006 Ngữ văn 7 Nghi Diên 5.50
148 148 Nguyễn Thị Xuân Phương 13/04/2006 Ngữ văn 7 Nghi Mỹ 12.50
149 149 Nguyễn Minh Ngọc 12/03/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 111.50
150 150 Võ Đông Phương 17/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Lâm 84.00
151 151 Phan Quỳnh Phương 28/04/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 86.50
152 152 Nguyễn Minh Quân 05/01/2006 Toán 7 Nghi Văn 8.50
153 153 Nguyễn Quốc Anh Quân 31/10/2006 Toán 7 Nghi Kiều 9.50
154 154 Bùi Thị Quyên 02/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Lâm 9.75
155 155 Lê Văn Quyết 12/10/2006 Toán 7 Quán Hành 8.75
156 156 Nguyễn Thị Thu Sang 13/08/2007 Tiếng Anh 6 Tiến Thiết 52.50
157 157 Phạm Minh Sang 16/04/2007 Tiếng Anh 6 Tiến Thiết 74.50
158 158 Nguyễn Thế Sáng 27/04/2006 Toán 7 Nghi Mỹ 11.25
159 159 Nguyễn Thị Ảnh Sao 06/10/2006 Ngữ văn 7 Tiến Thiết 9.50
160 160 Nguyễn Giáng Son 11/09/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Kiều 75.00
161 161 Nguyễn Đặng Thái Sơn 27/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Diên 62.50
162 162 Phan Thế Tài 08/09/2006 Toán 7 Thịnh Trường 15.25
163 163 Nguyễn Nguyên Thảo 31/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Xuân 63.50
164 164 Nguyễn Thị Thảo 07/02/2006 Ngữ văn 7 Thịnh Trường 12.00
165 165 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/01/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Xá 74.00
166 166 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/10/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 87.50
167 167 Phạm Thị Phương Thảo 24/03/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Xuân 72.50
168 168 Phan Thị Phương Thảo 06/04/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Văn 68.50
169 169 Chế Đình Thông 29/04/2006 Toán 7 Nghi Văn 10.25
170 170 Nguyễn Kim Thu 29/07/2006 Ngữ văn 7 Nghi Vạn 8.00
171 171 Nguyễn Thị Thủy 05/03/2006 Ngữ văn 7 Phúc Thọ 14.50
172 172 Vương Thanh Thủy 10/04/2006 Ngữ văn 7 Nghi Xuân 9.50
173 173 Hoàng Anh Thư 27/03/2007 Tiếng Anh 6 Hưng Đồng 61.00
174 174 Nguyễn Thị Thư 22/01/2006 Ngữ văn 7 Nghi Kiều 13.50
175 175 Phạm Thanh Thư 07/05/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Công 55.00
176 176 Lê Nguyễn Bảo Thương 20/03/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thái 12.00
177 177 Nguyễn Thị Hoài Thương 19/01/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 82.50
178 178 Phạm Thị Thương 22/01/2006 Toán 7 Nghi Diên 10.25
179 179 Hoàng Thị Thủy Tiên 4/7/2006 Ngữ văn 7 Nghi Văn 8.50
180 180 Nguyễn Văn Tiến 15/09/2006 Toán 7 Nghi Xuân 16.50
181 181 Lê Thị Hương Trà 23/02/2006 Ngữ văn 7 Nghi Hoa 10.00
182 182 Nguyễn Thị Phương Trà 29/01/2006 Toán 7 Quán Hành 15.75
183 183 Nguyễn Thùy Trang 12/03/2006 Toán 7 Nghi Quang 10.00
184 184 Thái Huyền Trang 7/1/2006 Toán 7 Nghi Văn 13.25
185 185 Trần Thị Trang 15/02/2006 Ngữ văn 7 Nghi Kiều 10.50
186 186 Trần Thị Huyền Trang 23/07/2006 Toán 7 Khánh Hợp 14.25
187 187 Hoàng Thị Bảo Trâm 20/12/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 87.50
188 188 Nguyễn Thị Bảo Trâm 28/07/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Văn 85.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
189 189 Nguyễn Thức Đăng Khoa 25/07/2007 Tiếng Anh 6 Thịnh Trường 94.50
190 190 Võ Nguyễn Anh Triệu 15/07/2006 Toán 7 Tiến Thiết 7.50
191 191 Nguyễn Thị Trinh 14/03/2006 Toán 7 Nghi Công 15.50
192 192 Phan Thị Kiều Trinh 09/11/2006 Ngữ văn 7 Nghi Công 14.00
193 193 Nguyễn Tiến Trung 28/01/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 91.00
194 194 Tạ Quang Trung 10/07/2006 Toán 7 Nghi Long 12.75
195 195 Vũ Hồ Trung 25/01/2006 Toán 7 Tiến Thiết 7.00
196 196 Nguyễn Thị Cẩm Tú 23/02/2006 Toán 7 Nghi Thái 14.00
197 197 Trần Anh Tú 4/23/2006 Toán 7 Hưng Đồng 6.50
198 198 Trần Tuấn Tú 11/08/2007 Tiếng Anh 6 Quán Hành 73.50
199 199 Nguyễn Lê Anh Vũ 06/04/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Phương 48.50
200 200 Chế Đình Vương 11/04/2007 Tiếng Anh 6 Nghi Trung 91.50
201 201 Nguyễn Phương Vy 15/07/2006 Ngữ văn 7 Nghi Phong 9.50
202 202 Nguyễn Đình Ánh Xuân 20/01/2006 Toán 7 Nghi Kiều 9.75
203 203 Nguyễn Thị Thanh Xuân 14/02/2006 Ngữ văn 7 Thịnh Trường 9.50
204 204 Đậu Thị Yến 13/03/2006 Ngữ văn 7 Nghi Phương 9.00
205 205 Nguyễn Thị Hải Yến 2/17/2006 Ngữ văn 7 Nghi Thạch 12.50
206 206 Trương Thị Yến 7/27/2006 Ngữ văn 7 Nghi Văn 11.00
207 207 Vũ Thị Thanh An 4/11/2007 Ngữ văn 6 Nghi Yên 10.00
208 208 Lê Đức Anh 06/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Văn 9.75
209 209 Lê Thị Quỳnh Anh 06/08/2007 Ngữ văn 6 Nghi Xá 14.00
210 210 Lưu Bảo Anh 07/08/2006 Tiếng Anh 7 Phúc Thọ 43.50
211 211 Nguyễn Phương Anh 14/08/2007 Ngữ văn 6 Nghi Trung 14.50
212 212 Nguyễn Quỳnh Đan 01/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Diên 96.00
213 213 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 30/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Diên 11.50
214 214 Nguyễn Phương Anh 13/03/2007 Ngữ văn 6 Thịnh Trường 10.00
215 215 Nguyễn Quỳnh Anh 25/12/2007 Ngữ văn 6 Nghi Mỹ 9.50
216 216 Nguyễn Thị Hoài Anh 14/10/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Xá 103.00
217 217 Nguyễn Thị Mai Anh 18/06/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Công 60.00
218 218 Nguyễn Tuấn Anh 28/07/2007 Ngữ văn 6 Tiến Thiết 13.50
219 219 Nguyễn Vân Anh 02/04/2007 Ngữ văn 6 Nghi Xá 13.00
220 220 Trần Thị Mai Anh 7/7/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Quang 48.00
221 221 Trịnh Thị Mai Anh 8/31/2007 Ngữ văn 6 Nghi Văn 11.50
222 222 Vũ Thị Hồng Anh 02/06/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 74.00
223 223 Hoàng Thị Ngọc Ánh 6/8/2007 Toán 6 Nghi Mỹ 10.75
224 224 Vũ Trần Ngọc Ánh 09/07/2007 Ngữ văn 6 Hưng Đồng 9.50
225 225 Lê Thiện Bách 14/04/2007 Toán 6 Quán Hành 14.00
226 226 Hoàng Thị Thái Bảo 24/06/2007 Ngữ văn 6 Tiến Thiết 10.50
227 227 Nguyễn Hoàng Bảo 29/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Quang 9.50
228 228 Thái Thanh Bình 17/04/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Trung 90.00
229 229 Hoàng Thị Minh Châu 03/03/2007 Ngữ văn 6 Khánh Hợp 11.00
230 230 Nguyễn Thị Diệu Châu 16/09/2007 Ngữ văn 6 Thịnh Trường 11.00
231 231 Nguyễn Nữ Yến Chi 09/04/2007 Ngữ văn 6 Quán Hành 11.50
232 232 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 23/02/2007 Toán 6 Nghi Long 8.75
233 233 Hồ Trọng Chiến 17/11/2007 Toán 6 Nghi Vạn 11.25
234 234 Dương Thị Dung 05/02/2006 Tiếng Anh 7 Hưng Đồng 61.00
235 235 Lê Thị Ngọc Dung 20/04/2007 Ngữ văn 6 Nghi Vạn 8.50
236 236 Phạm Đặng Thùy Dung 05/01/2007 Ngữ văn 6 Nghi Vạn 9.50
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
237 237 Nguyễn Đăng Dũng 13/08/2007 Toán 6 Nghi Văn 10.00
238 238 Phạm Tiến Dũng 03/01/2007 Toán 6 Phúc Thọ 3.00
239 239 Võ Văn Dũng 07/01/2007 Toán 6 Tiến Thiết 8.75
240 240 Phan Thị Duyên 21/01/2007 Toán 6 Nghi Kiều 14.00
241 241 Đặng Thị Thùy Dương 26/05/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thái 14.50
242 242 Lưu Đình Đại Dương 09/01/2006 Tiếng Anh 7 Tiến Thiết 37.00
243 243 Đặng Cẩm Nhung 21/07/2007 Toán 6 Nghi Lâm 13.25
244 244 Nguyễn Thị Phương Đan 01/10/2007 Tiếng Anh 7 Nghi Mỹ 37.50
245 245 Hoàng Trọng Đạo 01/05/2007 Toán 6 Quán Hành 13.25
246 246 Nguyễn Hải Đăng 02/03/2007 Toán 6 Nghi Lâm 16.75
247 247 Phạm Văn Đỉnh 18/09/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Lâm 74.00
248 248 Nguyễn Đăng Quang 13/10/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Lâm 98.00
249 249 Thái Viết Đức 20/11/2007 Toán 6 Nghi Vạn 14.25
250 250 Bùi Thị Hương Giang 30/09/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Kiều 75.00
251 251 Nguyễn Như Lam Giang 20/11/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Long 65.00
252 252 Võ Lê Trà Giang 01/01/2007 Toán 6 Nghi Xá 6.75
253 253 Vũ Hương Giang 04/07/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Lâm 66.00
254 254 NguyễnThị Hạnh 20/08/2007 Toán 6 Thịnh Trường 15.50
255 255 Võ Thị Hải Hạnh 25/05/2007 Toán 6 Nghi Xá 8.00
256 256 Nguyễn Thùy Linh 08/04/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Phong 79.00
257 257 Nguyễn Thị Thu Hằng 17/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Xuân 72.00
258 258 Ngô Thị Hậu 09/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Yên 80.50
259 259 Đặng Trung Hiếu 16/06/2007 Toán 6 Quán Hành 12.75
260 260 Nguyễn Trần Trung Hiếu 24/09/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 65.00
261 261 Hoàng Quỳnh Hoa 02/03/2007 Ngữ văn 6 Nghi Yên 10.50
262 262 Nguyễn Việt Hoàng 11/12/2007 Toán 6 Nghi Trung 12.25
263 263 Trương Văn Hội 09/04/2007 Toán 6 Nghi Công 16.75
264 264 Nguyễn Thị Hồng 18/03/2007 Ngữ văn 6 Nghi Công 7.00
265 265 Nguyễn Thị Kim Huệ 23/01/2007 Ngữ văn 6 Tiến Thiết 13.00
266 266 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 17/08/2007 Toán 6 Nghi Thuận 18.00
267 267 Lương Đình Huy 13/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Xá 91.00
268 268 Nguyễn Duy Huy 04/06/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Công 65.00
269 269 Nguyễn Thị Khánh Huyền 16/10/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Trung 96.00
270 270 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/11/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Trung 75.00
271 271 Nguyễn Thị Khánh Huyền 01/07/2007 Ngữ văn 6 Thịnh Trường 9.50
272 272 Phạm Minh Huyền 11/13/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Thạch 69.00
273 273 Phạm Thị Khành Huyền 19/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Kiều 71.50
274 274 Hoàng Khánh Hưng 06/10/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Xá 98.00
275 275 Nguyễn Thị Việt Hương 08/07/2007 Ngữ văn 6 Nghi Văn 11.00
276 276 Cao Thị Vân Khánh 27/12/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Trung 102.00
277 277 Hồ Thị Mai Khanh 10/02/2007 Toán 6 Tiến Thiết 8.25
278 278 Hoàng Văn Khánh 21/03/2007 Toán 6 Nghi Mỹ 12.25
279 279 Chu Văn Kiên 16/02/2007 Toán 6 Nghi Long 8.50
280 280 Nguyễn Trung Kiên 05/12/2007 Toán 6 Nghi Thái 19.25
281 281 Trương Xuân Kiên 19/11/2007 Toán 6 Phúc Thọ 3.75
282 282 Trương Thị Kiều 27/02/2007 Ngữ văn 6 Nghi Kiều 10.00
283 283 Trương Thị Mỹ Lành 14/12/2007 Ngữ văn 6 Nghi Phương 10.50
284 284 Nguyễn Thủy Lâm 01/01/2007 Ngữ văn 6 Quán Hành 13.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
285 285 Đậu Mai Linh 22/04/2007 Ngữ văn 6 Nghi Xuân 10.50
286 286 Hà Văn Linh 02/03/2007 Toán 6 Nghi Phương 10.00
287 287 Lê Khánh Linh 07/03/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Trung 100.00
288 288 Lê Nguyễn Phương Linh 20/08/2006 Tiếng Anh 7 Phúc Thọ 61.00
289 289 Nguyễn Văn Bách 04/03/2007 Toán 6 Nghi Xuân 9.50
290 290 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 01/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Lâm 11.00
291 291 Lưu Minh Trí 10/02/2006 Tiếng Anh 7 Tiến Thiết 60.00
292 292 Nguyễn Thị Diệu Linh 29/08/2007 Ngữ văn 6 Quán Hành 11.00
293 293 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Phương 66.00
294 294 Đinh Hồng Đức 05/10/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 102.00
295 295 Trần Thị Mai Linh 28/05/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Thuận 61.00
296 296 Trần Thị Thùy Linh 05/08/2007 Ngữ văn 6 Nghi Lâm 11.00
297 297 Trương Thị Mai Linh 06/07/2007 Toán 6 Nghi Phong 7.75
298 298 Lâm Thị Hồng Loan 27/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Lâm 11.50
299 299 Nguyễn Xuân Long 05/05/2007 Ngữ văn 6 Nghi Văn 10.00
300 300 Chu Thị Khánh Hằng 03/07/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 72.00
301 301 Trần Khánh Ly 06/10/2007 Ngữ văn 6 Nghi Long 10.00
302 302 Trương Thị Cẩm Ly 27/07/2007 Toán 6 Nghi Thái 19.75
303 303 Phan Hữu Minh Hiếu 01/08/2007 Toán 6 Quán Hành 16.50
304 304 Lê Xuân Minh 08/03/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 79.50
305 305 Nguyễn Khánh Linh 05/09/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 84.00
306 306 Nguyễn Quang Minh 23/10/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Kiều 74.00
307 307 Nguyễn Thị Diệu My 26/03/2007 Ngữ văn 6 Nghi Công 11.50
308 308 Nguyễn Thị Hà My 16/01/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thái 15.50
309 309 Nguyễn Thị Lê Na 22/11/2007 Ngữ văn 6 Nghi Mỹ 11.50
310 310 Trần Thảo Na 01/12/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 87.00
311 311 Phan Hoài Nam 12/10/2007 Toán 6 Nghi Yên 8.25
312 312 Đặng Ngọc Đào Hoàng Ngân 7/15/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thạch 13.00
313 313 Lê Thị Ngân 23/10/2007 Ngữ văn 6 Nghi Phong 10.00
314 314 Vũ Thị Ngân 29/11/2007 Ngữ văn 6 Nghi Phong 12.00
315 315 Nguyễn Hoàng Quỳnh Ngọc 07/09/2007 Toán 6 Nghi Kiều 11.50
316 316 Nguyễn Nhật Linh 04/03/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 94.50
317 317 Thái Thị Minh Ngọc 12/01/2007 Ngữ văn 6 Nghi Vạn 13.00
318 318 Võ Thị Minh Ngọc 20/09/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 88.00
319 319 Nguyễn Đình Bảo Nguyên 02/10/2007 Toán 6 Nghi Quang 12.00
320 320 Hoàng Ánh Nguyệt 24/01/2007 Ngữ văn 6 Nghi Diên 10.50
321 321 Nguyễn Đình Minh Nhật 14/10/2007 Toán 6 Nghi Xuân 8.50
322 322 Đinh Yến Nhi 15/03/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Lâm 89.00
323 323 Hoàng Phạm Uyên Nhi 15/11/2007 Toán 6 Khánh Hợp 14.00
324 324 Nguyễn Lương Phương Nhi 26/10/2007 Ngữ văn 6 Phúc Thọ 11.50
325 325 Nguyễn Thị Nhi 12/01/2007 Ngữ văn 6 Hưng Đồng 10.50
326 326 Trần Nguyễn Yến Nhi 30/01/2007 Toán 6 Nghi Lâm 15.50
327 327 Nguyễn Đình Vinh Lộc 20/11/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 91.50
328 328 Nguyễn Quỳnh Như 01/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thuận 13.00
329 329 Hoàng Thị Kiều Oanh 19/12/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Phương 60.00
330 330 Hoàng Mạnh Hải Phong 25/07/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Xuân 65.50
331 331 Trần Quỳnh Mai 17/05/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 104.00
332 332 Nguyễn Đình Minh 03/07/2007 Toán 6 Quán Hành 13.50
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
333 333 Nguyễn Minh Ngọc 12/03/2007 Toán 6 Quán Hành 16.75
334 334 Phan Quỳnh Phương 28/04/2007 Ngữ văn 6 Quán Hành 15.50
335 335 Nguyễn Huy Quân 19/01/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Trung 92.00
336 336 Trần Thị Thu Quế 11/08/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Hoa 55.00
337 337 Nguyễn Lệ Quyên 26/05/2007 Ngữ văn 6 Nghi Phương 10.00
338 338 Ngô Thủy Quỳnh 07/06/2007 Ngữ văn 6 Nghi Xuân 12.50
339 339 Nguyễn Phương Quỳnh 26/10/2007 Ngữ văn 6 Quán Hành 13.00
340 340 Nguyễn Bá Sơn 16/01/2007 Ngữ văn 6 Phúc Thọ 9.50
341 341 Nguyễn Thị Mai Sương 07/08/2007 Toán 6 Nghi Thái 19.75
342 342 Nguyễn Quốc Tài 12/06/2007 Toán 6 Nghi Diên 15.75
343 343 Nguyễn Thị Tâm 01/01/2007 Ngữ văn 6 Thịnh Trường 11.00
344 344 Nguyễn Văn Thái 10/11/2007 Toán 6 Nghi Văn 10.00
345 345 Nguyễn Thị Thảo 18/03/2007 Ngữ văn 6 Nghi Kiều 10.50
346 346 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/01/2007 Ngữ văn 6 Phúc Thọ 10.50
347 347 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/06/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Thái 33.00
348 348 Bùi Nguyễn Tất Thắng 1/2/2007 Toán 6 Hưng Đồng 9.00
349 349 Nguyễn Minh Thắng 16/04/2007 Toán 6 Nghi Công 10.00
350 350 Trần Như Thuần 14/11/2007 Toán 6 Hưng Đồng 15.00
351 351 Nguyễn Thị Phương Thùy 01/04/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thuận 13.00
352 352 Nguyễn Thị Thanh Thủy 29/12/2007 Toán 6 Quán Hành 14.75
353 353 Đặng Thị Anh Thư 28/05/2007 Ngữ văn 6 Nghi Hoa 10.50
354 354 Hoàng Khánh Thư 30/01/2007 Ngữ văn 6 Quán Hành 12.00
355 355 Hoàng Thị Thanh Thư 29/07/2007 Ngữ văn 6 Nghi Kiều 10.50
356 356 Lê Thị Anh Thư 25/09/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 87.50
357 357 Mai Hồng Thư 2/6/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thạch 10.00
358 358 Nguyễn Minh Thư 13/09/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 78.00
359 359 Nguyễn Thị Anh Thư 16/08/2007 Ngữ văn 6 Nghi Kiều 6.50
360 360 Nguyễn Thị Minh Thư 28/01/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thái 13.50
361 361 Võ Thị Bảo Thy 06/01/2006 Tiếng Anh 7 Tiến Thiết 32.50
362 362 Lê Thị Thủy Tiên 30/09/2007 Toán 6 Phúc Thọ 11.00
363 363 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 14/02/2007 Toán 6 Quán Hành 15.50
364 364 Hoàng Đức Tiến 1/3/2007 Toán 6 Nghi Thạch 14.50
365 365 Nguyễn Trọng Tiến 21/05/2007 Toán 6 Thịnh Trường 11.50
366 366 Đặng Văn Tình 09/08/2007 Toán 6 Nghi Văn 8.50
367 367 Hồ Hữu Đức Toàn 09/03/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Xuân 52.00
368 368 Lê Thị Thanh Trà 03/04/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Văn 65.00
369 369 Nguyễn Thị Phương Trà 29/01/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 87.50
370 370 Đặng Phạm Quỳnh Trang 03/05/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Phương 82.50
371 371 Lê Hoàng Quỳnh Trang 04/02/2007 Toán 6 Quán Hành 15.75
372 372 Lê Nguyễn Thu Trang 14/03/2006 Tiếng Anh 7 Quán Hành 95.00
373 373 Nguyễn Lê Trang 18/05/2007 Toán 6 Nghi Trung 19.75
374 374 Nguyễn Hiền Trang 07/09/2006 Tiếng Anh 7 Phúc Thọ 68.50
375 375 Nguyễn Mai Trang 8/24/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Thạch 53.00
376 376 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/09/2006 Tiếng Anh 7 Thịnh Trường 54.00
377 377 Nguyễn Thị Phương Trang 06/04/2007 Toán 6 Nghi Kiều 15.50
378 378 Trần Thị Huyền Trang 07/09/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Yên 75.00
379 379 Võ Thị Trang 07/11/2007 Toán 6 Nghi Hoa 6.00
380 380 Trương Thị Ánh Trăng 08/04/2007 Toán 6 Nghi Văn 11.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
381 381 Nguyễn Thức Đăng Khoa 25/07/2007 Ngữ văn 6 Thịnh Trường 13.00
382 382 Võ Minh Trí 24/01/2007 Toán 6 Nghi Công 18.25
383 383 Nguyễn Hoài Trúc 19/08/2007 Toán 6 Nghi Thuận 11.50
384 384 Đặng Anh Tú 7/28/2007 Toán 6 Nghi Thạch 12.50
385 385 Lê Thị Cẩm Tú 12/02/2007 Ngữ văn 6 Nghi Thuận 13.50
386 386 Ngô Văn Tuấn 29/11/2007 Toán 6 Nghi Yên 5.00
387 387 Hoàng Thị Ánh Tuyết 11/10/2007 Toán 6 Nghi Mỹ 11.50
388 388 Lê Thảo Uyên 20/11/2007 Ngữ văn 6 Nghi Phong 8.50
389 389 Nguyễn Thị Uyên 10/04/2007 Ngữ văn 6 Nghi Văn 9.50
390 390 Nguyễn Thị Uyên 06/03/2007 Toán 6 Nghi Xuân 15.25
391 391 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 30/10/2007 Ngữ văn 6 Nghi Quang 8.00
392 392 Trần Phi Uyên 25/08/2007 Ngữ văn 6 Nghi Trung 13.50
393 393 Võ Tuấn Uyn 2/18/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Thạch 57.00
394 394 Hồ Thị Bích Vân 10/06/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Vạn 75.00
395 395 Nguyễn Thảo Vi 02/09/2006 Tiếng Anh 7 Khánh Hợp 43.00
396 396 Nguyễn Đăng Vũ 4/19/2006 Tiếng Anh 7 Nghi Văn 64.00
397 397 Đinh Hà Vy 24/08/2007 Toán 6 Nghi Lâm 15.50
398 398 Phan Ngọc Yến Vy 13/05/2007 Ngữ văn 6 Tiến Thiết 9.00
399 399 Hoàng Thị Như Ý 14/03/2007 Toán 6 Nghi Yên 9.50
400 400 Nguyễn Thị Yến 10/01/2007 Ngữ văn 6 Nghi Kiều 10.00
401 401 Đặng Thị Thái An 8/15/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thạch 14.25
402 402 Hoàng Thúy An 04/08/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thuận 12.50
403 403 Nguyễn Hoàng An 09/05/2005 GDCD 8 Nghi Trung 10.50
404 404 Hoàng Thị Lan Anh 08/04/2005 GDCD 8 Nghi Phương 14.00
405 405 Hoàng Thị Thuỳ Anh 19/12/2005 GDCD 8 Nghi Yên 14.50
406 406 Hoàng Thị Vân Anh 11/03/2005 Hóa học 8 Nghi Xuân 15.50
407 407 Nguyễn Đức Anh 17/09/2005 Hóa học 8 Tiến Thiết 12.00
408 408 Nguyễn Thị Lan Anh 23/07/2005 GDCD 8 Nghi Công 9.00
409 409 Lê Nam Phong 29/12/2005 Toán 8 Nghi Diên 18.00
410 410 Trịnh Hoàng Anh 10/06/2005 Ngữ văn 8 Nghi Xá 12.50
411 411 Trương Thị Thảo Anh 22/11/2005 GDCD 8 Nghi Phong 8.00
412 412 Phạm Thị Ngọc Ánh 19/02/2005 GDCD 8 Nghi Thuận 8.00
413 413 Nguyễn Đình Anh 16/04/2005 Toán 8 Nghi Lâm 12.00
414 414 Đặng Ngọc Bảo 06/01/2005 Toán 8 Nghi Văn 8.25
415 415 Trần Quốc Bảo 19/02/2005 Toán 8 Nghi Vạn 7.00
416 416 Lê Công Bằng 20/04/2005 Hóa học 8 Nghi Trung 13.00
417 417 Nguyễn Khánh Châu 07/01/2005 Hóa học 8 Nghi Trung 14.25
418 418 Võ Tùng Chi 24/11/2005 Toán 8 Nghi Xuân 8.00
419 419 Nguyễn Xuân Chiến 8/3/2005 Toán 8 Nghi Văn 10.00
420 420 Đậu Thị Kim Cúc 6/8/2005 Hóa học 8 Hưng Đồng 11.50
421 421 Nguyễn Thị Bích Diệp 04/02/2005 GDCD 8 Nghi Công 12.50
422 422 Hoàng Thị Dịu 30/01/2005 GDCD 8 Nghi Yên 13.00
423 423 Đào Anh Dũng 30/07/2005 Toán 8 Quán Hành 10.50
424 424 Nguyễn Hoàng Duy 21/06/2005 Hóa học 8 Nghi Trung 15.25
425 425 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/02/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thái 12.75
426 426 Phan Thị Duyên 08/04/2005 GDCD 8 Nghi Văn 14.50
427 427 Trần Nhất Đại 13/04/2005 Hóa học 8 Nghi Quang 7.50
428 428 Nguyễn Thị Hà Đan 21/02/2005 Ngữ văn 8 Nghi Lâm 14.75
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
429 429 Hoàng Phúc Đạt 29/03/2005 Hóa học 8 Nghi Mỹ 10.50
430 430 Nguyễn Công Đạt 06/11/2005 Toán 8 Phúc Thọ 13.25
431 431 Phạm Văn Đạt 14/07/2005 Toán 8 Nghi Phong 10.00
432 432 Nguyễn Hoàng Đức 02/06/2005 Toán 8 Nghi Trung 17.00
433 433 Đinh Thị Giang 10/03/2005 Ngữ văn 8 Nghi Quang 9.25
434 434 Nguyễn Thị Trà Giang 3/21/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thạch 12.50
435 435 Nguyễn Trường Giang 09/01/2005 Hóa học 8 Nghi Thái 13.00
436 436 Tôn Thị Hà Giang 05/08/2005 Ngữ văn 8 Nghi Vạn 10.50
437 437 Phùng Thị Hà 15/04/2005 Ngữ văn 8 Nghi Xá 12.50
438 438 Nguyễn Cảnh Vũ Hải 11/11/2005 Ngữ văn 8 Quán Hành 13.75
439 439 Đinh Thị Nhật Hạnh 06/05/2005 Ngữ văn 8 Khánh Hợp 10.00
440 440 Lê Hồng Hạnh 17/03/2005 GDCD 8 Nghi Xá 12.00
441 441 Nguyễn Song Hào 06/09/2005 Toán 8 Nghi Thái 14.00
442 442 Nguyễn Nhân Hậu 07/12/2005 Toán 8 Nghi Phương 8.50
443 443 Hoàng Xuân Hiệp 22/04/2005 Toán 8 Nghi Văn 8.00
444 444 Lê Hoàng Hiệp 20/12/2005 Hóa học 8 Nghi Thuận 9.50
445 445 Đặng Đức Hiếu 26/02/2005 Hóa học 8 Quán Hành 16.50
446 446 Mai Đức Hiếu 23/09/2005 Toán 8 Khánh Hợp 14.00
447 447 Nguyễn Trung Hiếu 14/02/2005 Hóa học 8 Nghi Phong 8.00
448 448 Hồ Thị Phương 24/11/2005 Ngữ văn 8 Nghi Phong 13.50
449 449 Nguyễn Quang Hiệu 12/03/2005 GDCD 8 Nghi Xuân 11.50
450 450 Ngô Văn Hoàng 01/08/2004 Toán 8 Nghi Lâm 14.50
451 451 Nguyễn Công Hoàng 12/03/2005 Toán 8 Nghi Xuân 14.75
452 452 Phạm Thị Ánh Hồng 23/08/2005 Toán 8 Tiến Thiết 10.50
453 453 Nguyễn Thị Thanh Huế 23/01/2005 Hóa học 8 Quán Hành 13.25
454 454 Trần Thị Huế 25/01/2005 Ngữ văn 8 Thịnh Trường 10.00
455 455 Hoàng Đình Phi Hùng 27/04/2005 Hóa học 8 Nghi Lâm 13.25
456 456 Nguyễn Đình Hùng 23/11/2005 Toán 8 Quán Hành 12.50
457 457 Nguyễn Quốc Hùng 22/09/2005 Hóa học 8 Khánh Hợp 6.00
458 458 Nguyễn Quốc Hùng 28/06/2005 Hóa học 8 Nghi Diên 13.50
459 459 Võ Đức Hùng 15/03/2004 GDCD 8 Thịnh Trường 10.50
460 460 Nguyễn Trọng Quang Huy 2/26/2005 Toán 8 Nghi Thạch 9.00
461 461 Phan Văn Huy 12/08/2005 Hóa học 8 Quán Hành 14.50
462 462 Đinh Khánh Huyền 15/02/2005 Ngữ văn 8 Quán Hành 12.50
463 463 Lê Thị Kháng Huyền 05/01/2005 GDCD 8 Nghi Xá 9.50
464 464 Nguyễn Hà Thanh Huyền 27/07/2005 Ngữ văn 8 Quán Hành 14.00
465 465 Nguyễn Khánh Huyền 4/28/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thạch 14.50
466 466 Nguyễn Thị Diệu Huyền 27/07/2005 Ngữ văn 8 Nghi Yên 10.00
467 467 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/05/2005 Hóa học 8 Nghi Công 18.25
468 468 Phạm Nguyễn Khánh Huyền 22/07/2005 Hóa học 8 Nghi Yên 6.00
469 469 Phan Thị Thanh Huyền 25/08/2005 Hóa học 8 Quán Hành 15.00
470 470 Nguyễn Thị Thu Hương 07/03/2005 Ngữ văn 8 Phúc Thọ 11.25
471 471 Nguyễn Thị Vân Khánh 01/12/2005 Toán 8 Nghi Trung 9.50
472 472 Trần Văn Khiêm 2/10/2005 Hóa học 8 Nghi Vạn 5.25
473 473 Phạm Thị Ngọc Khuê 26/09/2005 GDCD 8 Nghi Diên 13.00
474 474 Đinh Bạt Kim 24/09/2005 Toán 8 Nghi Công 11.75
475 475 Nguyễn Công Lâm 26/03/2005 Hóa học 8 Nghi Công 17.00
476 476 Đậu Thị Linh 21/10/2005 Ngữ văn 8 Hưng Đồng 9.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
477 477 Hoàng Khánh Linh 28/02/2005 Hóa học 8 Quán Hành 14.00
478 478 Lê Thị Huyền Linh 18/05/2005 Ngữ văn 8 Nghi Phương 9.00
479 479 Lê Trần Khánh Linh 14/10/2005 Ngữ văn 8 Phúc Thọ 15.00
480 480 Mai Thị Ngọc Linh 19/05/2005 Toán 8 Nghi Phong 7.75
481 481 Nguyễn Ngọc Phương Linh 20/08/2005 Hóa học 8 Nghi Trung 13.00
482 482 Nguyễn Thị Linh 28/01/2005 GDCD 8 Nghi Phong 11.50
483 483 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/10/2005 Toán 8 Quán Hành 7.75
484 484 Phạm Trần Trúc Linh 30/04/2005 Toán 8 Phúc Thọ 12.25
485 485 Trần Thị Mỹ Linh 10/04/2005 GDCD 8 Tiến Thiết 14.00
486 486 Trương Thị Mỹ Linh 21/09/2005 Toán 8 Nghi Lâm 12.75
487 487 Võ Thị Khánh Linh 01/09/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thái 12.50
488 488 Đặng Thị Loan 24/09/2005 GDCD 8 Nghi Long 11.50
489 489 Võ Thành Lộc 10/02/2005 Hóa học 8 Quán Hành 14.50
490 490 Nguyễn Thị Hiền Lương 02/10/2005 Toán 8 Quán Hành 9.75
491 491 Lê Duy Mạnh 27/02/2005 Toán 8 Nghi Trung 13.50
492 492 Nguyễn Cảnh Mạnh 03/10/2005 Toán 8 Quán Hành 14.00
493 493 Nguyễn Hà My 13/08/2005 GDCD 8 Khánh Hợp 9.00
494 494 Trần Lê Trà My 06/03/2005 GDCD 8 Quán Hành 10.00
495 495 Võ Đình Thảo My 13/10/2005 GDCD 8 Quán Hành 7.00
496 496 Nguyễn Lê Na 28/10/2005 GDCD 8 Nghi Phương 8.00
497 497 Trần Lê Na 02/09/2005 Ngữ văn 8 Nghi Trung 15.00
498 498 Nguyễn Văn Nam 09/05/2005 Toán 8 Nghi Diên 5.25
499 499 Bùi Thị Hằng Nga 20/10/2005 Ngữ văn 8 Nghi Quang 11.00
500 500 Nguyễn Thị Nga 25/06/2005 Ngữ văn 8 Nghi Yên 9.50
501 501 Nguyễn Thị Nga 19/10/2005 GDCD 8 Nghi Quang 10.50
502 502 Bùi Thị Ngân 24/02/2005 GDCD 8 Thịnh Trường 8.00
503 503 Hồ Bảo Ngân 23/08/2005 Toán 8 Nghi Vạn 6.50
504 504 Phạm Thị Bảo Ngọc 13/01/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thái 14.00
505 505 Phan Văn Hoàng Ngọc 13/10/2005 Hóa học 8 Quán Hành 13.50
506 506 Đặng Trung Nguyên 10/10/2005 Toán 8 Nghi Kiều 6.75
507 507 Lê Anh Nguyên 06/11/2005 Hóa học 8 Nghi Hoa 5.25
508 508 Nguyễn Thảo Nguyên 26/04/2005 GDCD 8 Nghi Thuận 10.00
509 509 Đặng Ánh Nguyệt 20/10/2005 Hóa học 8 Nghi Thái 13.25
510 510 Ngô Thị Uyển Nhi 13/05/2005 Ngữ văn 8 Nghi Thuận 11.00
511 511 Nguyễn Thị Ái Nhi 28/11/2005 Hóa học 8 Nghi Phương 10.00
512 512 Nguyễn Thủy Nhi 26/06/2005 Ngữ văn 8 Quán Hành 13.50
513 513 Phạm Trần Tuyết Nhi 30/08/2005 Ngữ văn 8 Nghi Xuân 13.00
514 514 Trương Thị Khánh Nhi 27/05/2005 Ngữ văn 8 Nghi Kiều 11.00
515 515 Hoàng Thị Nhung 05/05/2005 GDCD 8 Nghi Diên 9.00
516 516 Võ Thị Nhung 03/09/2005 GDCD 8 Nghi Hoa 9.00
517 517 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/02/2005 GDCD 8 Nghi Mỹ 12.50
518 518 Võ Ngọc Phúc 04/09/2005 Hóa học 8 Nghi Xá 7.25
519 519 Trần Mai Phương 19/05/2005 Ngữ văn 8 Quán Hành 14.50
520 520 Lê Thanh Quang 23/04/2005 Toán 8 Quán Hành 13.50
521 521 Hoàng Minh Quân 1/3/2005 Toán 8 Hưng Đồng 7.50
522 522 Nguyễn Viết Quân 22/08/2005 Toán 8 Nghi Văn 9.50
523 523 Nguyễn Việt Quốc 11/19/2005 GDCD 8 Nghi Quang 10.00
524 524 Nguyễn Thị Quyên 02/05/2005 Ngữ văn 8 Nghi Diên 14.50
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
525 525 Nguyễn Thị Hoài Quyên 15/04/2005 Toán 8 Nghi Phong 8.75
526 526 Trần Lệ Quyên 13/11/2005 Ngữ văn 8 Nghi Phương 13.00
527 527 Đậu Thị Quỳnh 26/11/2005 Toán 8 Hưng Đồng 13.50
528 528 Hoàng Thị Như Quỳnh 01/01/2005 Toán 8 Nghi Long 8.50
529 529 Võ Thị Thảo Quỳnh 09/12/2005 Ngữ văn 8 Tiến Thiết 13.50
530 530 Thái Bách San 07/11/2005 Toán 8 Nghi Xá 6.75
531 531 Đặng Xuân Sắc 5/13/2005 Hóa học 8 Hưng Đồng 13.25
532 532 Cao Xuân Sự 04/03/2005 Toán 8 Phúc Thọ 8.50
533 533 Võ Thị Mai Sương 28/06/2005 GDCD 8 Nghi Hoa 10.00
534 534 Nguyễn Bá Tài 26/09/2005 Toán 8 Nghi Mỹ 9.25
535 535 Lê Thị Thanh Thanh 20/06/2005 Hóa học 8 Thịnh Trường 12.00
536 536 Phạm Huyền Thanh 13/10/2005 Toán 8 Hưng Đồng 8.75
537 537 Nguyễn Thị Thành 20/04/2005 GDCD 8 Nghi Văn 10.50
538 538 Hoàng Thị ThanhThương 21/05/2005 Ngữ văn 8 Thịnh Trường 11.00
539 539 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/12/2005 GDCD 8 Nghi Trung 9.00
540 540 Hoàng Nguyệt Thảo 13/05/2005 Toán 8 Nghi Thuận 9.25
541 541 Hoàng Thị Thảo 10/04/2005 Ngữ văn 8 Nghi Mỹ 10.50
542 542 Nguyễn Phương Thảo 26/11/2005 GDCD 8 Hưng Đồng 7.00
543 543 Nguyễn Thị Phương Thảo 07/08/2005 Toán 8 Khánh Hợp 12.50
544 544 Trần Thị Thảo 21/03/2005 Hóa học 8 Phúc Thọ 8.50
545 545 Võ Thị Thanh Thảo 26/11/2005 Ngữ văn 8 Nghi Long 12.50
546 546 Nguyễn Đình Thắng 06/11/2005 Toán 8 Nghi Thuận 12.00
547 547 Nguyễn Thị Thiết 24/10/2005 Ngữ văn 8 Nghi Công 9.75
548 548 Lê Thị Mai Thoa 10/01/2005 GDCD 8 Quán Hành 11.00
549 549 Phạm Hoàng Cao Thơ 19/01/2005 Toán 8 Thịnh Trường 17.25
550 550 Nguyễn Thị Kim Thu 29/01/2005 Toán 8 Nghi Quang 9.75
551 551 Nguyễn Thị Minh Thu 14/06/2005 Ngữ văn 8 Tiến Thiết 12.50
552 552 Nguyễn Thị Thu Thủy 17/04/2005 GDCD 8 Tiến Thiết 10.50
553 553 Lê Thị Diệu Thúy 21/05/2005 GDCD 8 Nghi Thái 5.75
554 554 Lưu Minh Thư 02/09/2005 Toán 8 Thịnh Trường 11.75
555 555 Lê Hiền Thương 12/12/2005 Ngữ văn 8 Nghi Văn 15.50
556 556 Lê Thị Hoài Thương 26/03/2005 GDCD 8 Nghi Vạn 6.50
557 557 Nguyễn Thị Thương 05/12/2005 Hóa học 8 Nghi Xuân 10.25
558 558 Ngô Thủy Tiên 10/08/2005 Ngữ văn 8 Nghi Xuân 13.00
559 559 Hoàng Thị Thanh Trà 06/03/2005 Ngữ văn 8 Quán Hành 12.00
560 560 Hoàng Thị Kiều Trang 06/12/2005 Toán 8 Nghi Yên 8.00
561 561 Lê Thị Huyền Trang 12/01/2005 Ngữ văn 8 Nghi Trung 12.00
562 562 Nguyễn Thị Bảo Trang 18/09/2005 GDCD 8 Phúc Thọ 12.50
563 563 Nguyễn Thị Hồng Trang 5/27/2005 GDCD 8 Nghi Quang 11.00
564 564 Nguyễn Thị Hương Trang 23/12/2005 Ngữ văn 8 Nghi Văn 15.50
565 565 Nguyễn Thị Thu Trang 7/2/2005 GDCD 8 Nghi Thạch 11.50
566 566 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15/05/2005 Ngữ văn 8 Nghi Phong 11.50
567 567 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11/14/2005 Toán 8 Nghi Thạch 14.50
568 568 Phạm Văn Trường 08/03/2005 Hóa học 8 Nghi Phong 10.25
569 569 Nguyễn Phạm Anh Tuấn 13/01/2005 Toán 8 Nghi Thái 11.50
570 570 Phạm Trọng Tuấn 17/11/2005 Ngữ văn 8 Nghi Văn 14.00
571 571 Nguyễn Thị Thu Uyên 31/03/2005 Ngữ văn 8 Thịnh Trường 11.00
572 572 Lang Thị Khánh Vân 14/09/2005 GDCD 8 Hưng Đồng 13.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
573 573 Nguyễn Thị Vân 28/06/2005 Ngữ văn 8 Nghi Mỹ 10.50
574 574 Nguyễn Thị Vân 4/11/2005 Hóa học 8 Nghi Thạch 6.25
575 575 NguyễnThị Vân 21/04/2005 Ngữ văn 8 Nghi Hoa 10.00
576 576 Nguyễn Hữu Việt 09/08/2005 Hóa học 8 Nghi Xuân 13.75
577 577 Đặng Bá Vinh 30/11/2005 Toán 8 Thịnh Trường 11.25
578 578 Phan Thị An Vinh 18/08/2005 Ngữ văn 8 Tiến Thiết 14.00
579 579 Trần Thị Xuân 01/01/2005 Ngữ văn 8 Nghi Lâm 16.25
580 580 Trương Thị Minh Xuân 2/15/2005 GDCD 8 Nghi Văn 13.00
581 581 Nguyễn Thị Yến 26/08/2005 Toán 8 Nghi Công 8.00
582 582 Nguyễn Thị Yến 02/02/2005 Ngữ văn 8 Nghi Long 10.00
583 583 Nguyễn Huy An 19/11/2005 Lịch sử 8 Thịnh Trường 7.50
584 584 Nguyễn Huy An 24/06/2005 Sinh học 8 Nghi Thái 12.00
585 585 Nguyễn Văn An 03/08/2005 Vật lí 8 Nghi Phong 12.00
586 586 Chu Thị Mai Anh 06/10/2005 Lịch sử 8 Quán Hành 12.00
587 587 Dương Tú Anh 18/05/2005 Sinh học 8 Nghi Hoa 11.25
588 588 Đặng Thị Hiền Anh 26/03/2005 Lịch sử 8 Nghi Kiều 10.50
589 589 Hồ Quốc Anh 17/05/2005 Địa lí 8 Tiến Thiết 6.75
590 590 Lương Thị Hoàng Anh 07/09/2005 Tiếng Anh 8 Phúc Thọ 61.00
591 591 Ngô Quỳnh Anh 12/07/2005 Lịch sử 8 Nghi Hoa 10.00
592 592 Nguyễn Quỳnh Đan 08/05/2006 Tiếng Anh 8 Nghi Diên 73.00
593 593 Nguyễn Mai Anh 27/02/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Xuân 74.00
594 594 Nguyễn Thị Hồng Anh 20/12/2005 Lịch sử 8 Nghi Yên 5.75
595 595 Lê Nam Phong 29/12/2005 Vật lí 8 Nghi Diên 17.00
596 596 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/04/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Long 60.00
597 597 Nguyễn Thị Vân Anh 17/10/2005 Địa lí 8 Nghi Phương 12.75
598 598 Nguyễn Thị Vân Anh 09/03/2005 Lịch sử 8 Tiến Thiết 11.50
599 599 Nguyễn Trọng Nhật Anh 5/12/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Mỹ 60.00
600 600 Trần Tú Anh 11/11/2005 Tiếng Anh 8 Hưng Đồng 80.00
601 601 Trương Tú Anh 01/05/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Công 93.00
602 602 Vương Thúy Anh 15/12/2005 Sinh học 8 Nghi Thái 12.50
603 603 Nguyễn Hoàng Vân Ánh 25/09/2005 Địa lí 8 Nghi Kiều 10.50
604 604 Trần Thị Ngọc Ánh 11/01/2005 Lịch sử 8 Nghi Thái 13.00
605 605 Nguyễn Đình Anh 16/04/2005 Vật lí 8 Nghi Lâm 15.00
606 606 Nguyễn Công Trí Bảo 26/03/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Xuân 92.00
607 607 Bùi sỹ Bắc 2/4/2005 Địa lí 8 Nghi Thạch 12.50
608 608 Nguyễn Thị Linh Chi 15/02/2005 Sinh học 8 Nghi Trung 8.75
609 609 Trần Lê Thảo Chi 08/09/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 77.00
610 610 Nguyễn Xuân Chiến 21/06/2005 Vật lí 8 Nghi Thái 12.00
611 611 Nguyễn Thị Tiên Dung 22/08/2005 Địa lí 8 Quán Hành 10.25
612 612 Đậu Quốc Dũng 29/03/2005 Vật lí 8 Nghi Kiều 14.25
613 613 Lương Hải Duy 06/12/2005 Lịch sử 8 Nghi Lâm 14.00
614 614 Nguyễn Hoàng Duy 06/03/2005 Lịch sử 8 Quán Hành 10.25
615 615 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/10/2005 Vật lí 8 Nghi Công 12.50
616 616 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/03/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Thái 49.00
617 617 Trần Thị Mỹ Duyên 07/03/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Xá 60.00
618 618 Hoàng Thị Khánh Dương 05/02/2005 Tiếng Anh 8 Khánh Hợp 64.00
619 619 Hoàng Thị Thùy Dương 07/08/2005 Sinh học 8 Quán Hành 11.25
620 620 Phạm Thùy Dương 04/04/2005 Sinh học 8 Quán Hành 10.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
621 621 Hoàng Phú Đạt 11/09/2005 Vật lí 8 Nghi Phương 12.50
622 622 Hoàng Văn Đạt 3/2/2005 Sinh học 8 Hưng Đồng 9.00
623 623 Lê Thị Ngọc Điệp 14/02/2005 Sinh học 8 Nghi Thuận 8.50
624 624 Nguyễn Văn Điệp 24/03/2005 Tiếng Anh 8 Tiến Thiết 78.00
625 625 Lê Văn Đức 12/04/2005 Tiếng Anh 8 Thịnh Trường 53.00
626 626 Nguyễn Thị Hương Giang 24/12/2005 Sinh học 8 Khánh Hợp 8.25
627 627 Nguyễn Thị Trà Giang 03/10/2005 Lịch sử 8 Phúc Thọ 7.25
628 628 Hoàng Thị Thu Hà 23/03/2005 Sinh học 8 Nghi Vạn 9.75
629 629 Lê Thị Thu Hà 05/07/2005 Lịch sử 8 Thịnh Trường 11.50
630 630 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/11/2005 Sinh học 8 Phúc Thọ 11.75
631 631 Nguyễn Thị Hằng 07/06/2005 Địa lí 8 Nghi Văn 12.00
632 632 Thạch Thị Hằng 24/03/2005 Địa lí 8 Thịnh Trường 11.75
633 633 Hồ Thị Hậu 04/01/2005 Địa lí 8 Hưng Đồng 11.00
634 634 Lê Trí Hiếu 28/10/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Văn 68.00
635 635 Hồ Thị Hà Phương 24/11/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Phong 74.00
636 636 Nguyễn Thị Hoài 20/11/2005 Địa lí 8 Phúc Thọ 5.25
637 637 Nguyễn Văn Hoàn 15/01/2005 Sinh học 8 Phúc Thọ 13.50
638 638 Nguyễn Quốc Hoàng 18/01/2005 Vật lí 8 Nghi Xuân 11.00
639 639 Phạm Đinh Tiên Hoàng 04/11/2005 Vật lí 8 Nghi Công 13.50
640 640 Đặng Việt Hùng 13/08/2005 Vật lí 8 Nghi Trung 9.75
641 641 Đậu Thị Huyền 06/01/2005 Địa lí 8 Nghi Yên 14.00
642 642 Hoàng Thị Khánh Huyền 20/11/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 97.00
643 643 Nguyễn Hồ Khánh Huyền 04/09/2005 Sinh học 8 Nghi Xuân 10.50
644 644 Nguyễn Minh Huyền 14/08/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 64.00
645 645 Trương Thị Phi Huyền 29/09/2005 Địa lí 8 Nghi Văn 13.25
646 646 Hoàng Thị Huynh 22/11/2005 Địa lí 8 Nghi Yên 10.50
647 647 Ngô Thị Hương 23/11/2005 Lịch sử 8 Nghi Yên 10.25
648 648 Ngô Thị Lan Hương 25/05/2005 Lịch sử 8 Nghi Công 6.25
649 649 Nguyễn Thị Hương 25/03/2005 Lịch sử 8 Nghi Văn 13.25
650 650 Phạm Thị Ngọc Khánh 05/09/2005 Địa lí 8 Nghi Công 14.25
651 651 Trần Ngọc Khánh 20/05/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Trung 49.00
652 652 Nguyễn Thị Phương Anh 30/07/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Vạn 78.00
653 653 Hoàng Ngọc Kiên 04/10/2005 Địa lí 8 Phúc Thọ 9.25
654 654 Nguyễn Hoàng Trung Kiên 13/01/2005 Vật lí 8 Quán Hành 12.75
655 655 Nguyễn Trung Kiên 06/05/2005 Vật lí 8 Phúc Thọ 12.75
656 656 Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt 16/09/2005 Địa lí 8 Tiến Thiết 12.00
657 657 Chu Thị Kiều 23/08/2005 Vật lí 8 Nghi Yên 11.75
658 658 Nguyễn Văn Lâm 10/10/2005 Địa lí 8 Nghi Long 12.50
659 659 Đậu Thị Kim Liên 07/09/2005 Lịch sử 8 Hưng Đồng 12.00
660 660 Đoàn Lê Nhật Linh 23/10/2005 Sinh học 8 Nghi Xá 10.75
661 661 Hoàng Lê Tiểu Linh 12/10/2005 Vật lí 8 Khánh Hợp 13.25
662 662 Nguyễn Khánh Linh 16/01/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Thái 45.00
663 663 Nguyễn Nhật Linh 29/05/2005 Địa lí 8 Nghi Yên 10.50
664 664 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/10/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 73.00
665 665 Nguyễn Thị Mai Linh 05/12/2005 Lịch sử 8 Nghi Quang 6.75
666 666 Nguyễn Thị Ngọc Linh 7/28/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Thạch 35.00
667 667 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/04/2005 Lịch sử 8 Nghi Xuân 10.00
668 668 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/04/2005 Sinh học 8 Thịnh Trường 11.50
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
669 669 Trần Thị Thuỳ Linh 27/01/2005 Sinh học 8 Nghi Trung 14.25
670 670 Trần Thị Khánh Linh 02/11/2005 Địa lí 8 Nghi Vạn 14.25
671 671 Võ Thị Thùy Linh 30/01/2005 Vật lí 8 Thịnh Trường 13.25
672 672 Hoàng Thị Hiền Lương 02/10/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 86.00
673 673 Đặng Thị Phương Mai 13/10/2005 Lịch sử 8 Khánh Hợp 10.75
674 674 Hoàng Thị Tuyết Mai 22/03/2005 Sinh học 8 Nghi Yên 9.75
675 675 Phạm Thị Ngọc Mai 12/10/2005 Lịch sử 8 Nghi Trung 10.75
676 676 Phan Thị Xuân Mai 10/01/2005 Lịch sử 8 Nghi Diên 9.50
677 677 Trần Thị Thanh Mai 26/05/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Phương 20.00
678 678 Đậu Xuân Mạnh 06/02/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Xuân 90.00
679 679 Nguyễn Đình Mạnh 28/11/2005 Vật lí 8 Nghi Xuân 15.25
680 680 Nguyễn Văn Mạnh 21/10/2005 Vật lí 8 Quán Hành 17.50
681 681 Trương Lê Nhật Minh 04/11/2005 Vật lí 8 Phúc Thọ 14.25
682 682 Hoàng Thị Bảo My 15/07/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Yên 38.00
683 683 Lê Trà My 11/09/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Trung 53.00
684 684 Trần Thị Trà My 26/10/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Kiều 62.00
685 685 Lê Na 27/06/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Vạn 67.00
686 686 Nguyễn Trường Nam 01/11/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 69.00
687 687 Ngô Thị Nguyên 27/07/2005 Địa lí 8 Nghi Công 16.50
688 688 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 12/03/2005 Sinh học 8 Nghi Long 8.50
689 689 Hà Thị Tiền Nhân 02/05/2005 Lịch sử 8 Nghi Thuận 10.25
690 690 Đào Thị Yến Nhi 01/04/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Văn 50.00
691 691 Nguyễn Huyền Nhi 01/10/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 89.00
692 692 Nguyễn Thị Linh Nhi 23/03/2005 Sinh học 8 Nghi Công 16.25
693 693 Nguyễn Thị Thảo Nhi 22/01/2005 Lịch sử 8 Nghi Diên 9.50
694 694 Nguyễn Thị Uyển Nhi 21/12/2005 Lịch sử 8 Nghi Long 7.25
695 695 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/02/2005 Lịch sử 8 Hưng Đồng 4.00
696 696 Nguyễn Thị Yến Nhi 23/02/2005 Địa lí 8 Nghi Long 10.50
697 697 Mai Thị Quỳnh Như 31/10/2005 Địa lí 8 Nghi Phong 5.50
698 698 Nguyễn Thị Tố Như 20/01/2005 Lịch sử 8 Quán Hành 5.50
699 699 Phạm Thị Ánh Như 21/10/2005 Địa lí 8 Nghi Phong 7.75
700 700 Bùi Thị Oanh 20/02/2005 Địa lí 8 Hưng Đồng 11.75
701 701 Nguyễn Kim Oanh 09/07/2005 Sinh học 8 Nghi Diên 11.50
702 702 Trần Thị Oanh 21/10/2005 Lịch sử 8 Nghi Vạn 7.00
703 703 Trần Đỗ Phi 02/10/2005 Vật lí 8 Nghi Thuận 9.00
704 704 Nguyễn Xuân Phúc 12/08/2005 Vật lí 8 Nghi Văn 5.50
705 705 Phạm Văn Phúc 19/08/2005 Vật lí 8 Nghi Lâm 15.25
706 706 Đặng Thị Thanh Phương 09/06/2005 Địa lí 8 Nghi Thuận 11.25
707 707 Hoàng Uyên Phương 17/09/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Kiều 56.00
708 708 Nguyễn Thị Hà Phương 02/12/2005 Tiếng Anh 8 Thịnh Trường 70.00
709 709 Nguyễn Thị Tiểu Phương 30/01/2005 Sinh học 8 Nghi Xá 8.00
710 710 Lê Văn Quang 8/5/2005 Địa lí 8 Nghi Văn 13.50
711 711 Lê Thanh Quang 23/04/2005 Vật lí 8 Quán Hành 18.50
712 712 Đặng Minh Quân 07/10/2005 Địa lí 8 Nghi Thái 13.50
713 713 Nguyễn Trương Trung Quân 18/11/2005 Vật lí 8 Nghi Xá 6.50
714 714 Nguyễn Thị Quy 07/02/2005 Lịch sử 8 Tiến Thiết 7.00
715 715 Nguyễn Thị Lệ Quyên 11/1/2005 Lịch sử 8 Nghi Vạn 8.00
716 716 Nguyễn Thị Lệ Quyên 20/09/2005 Địa lí 8 Nghi Quang 8.25
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
717 717 Đặng Thị Như Quỳnh 04/02/2005 Sinh học 8 Nghi Long 10.25
718 718 Hoàng Như Quỳnh 11/14/2005 Lịch sử 8 Nghi Thạch 10.00
719 719 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/01/2005 Địa lí 8 Nghi Mỹ 13.00
720 720 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/2005 Lịch sử 8 Phúc Thọ 10.00
721 721 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/09/2005 Lịch sử 8 Tiến Thiết 10.25
722 722 Võ Hồng Sơn 11/04/2005 Vật lí 8 Tiến Thiết 10.50
723 723 Nguyễn Thị Huyền Sương 06/03/2005 Địa lí 8 Nghi Trung 10.25
724 724 Nguyễn Thị Sương 15/02/2005 Lịch sử 8 Nghi Lâm 10.00
725 725 Nguyễn Trọng Tài 5/27/2004 Địa lí 8 Nghi Thạch 13.25
726 726 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 12/01/2005 Sinh học 8 Quán Hành 8.00
727 727 Nguyễn Thị Thanh Tâm 15/11/2005 Lịch sử 8 Nghi Phương 13.25
728 728 Hoàng Quốc Tân 07/07/2005 Địa lí 8 Nghi Xá 10.00
729 729 Đinh Thị Thanh 03/03/2005 Lịch sử 8 Nghi Công 7.00
730 730 Nguyễn Thị Thanh 06/08/2005 Sinh học 8 Tiến Thiết 4.00
731 731 Bùi Thị Thanh Thảo 30/03/2005 Lịch sử 8 Tiến Thiết 7.75
732 732 Võ Phương Thảo 29/06/2005 Lịch sử 8 Nghi Hoa 10.50
733 733 Lương Ngọc Thắng 02/11/2005 Sinh học 8 Nghi Thái 14.00
734 734 Nguyễn Đức Thắng 19/05/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Phong 60.00
735 735 Nguyễn Văn Thân 12/3/2005 Lịch sử 8 Nghi Thạch 9.50
736 736 Nguyễn Công Thọ 14/12/2005 Lịch sử 8 Quán Hành 10.50
737 737 Nguyễn Bá Hoàng Thông 02/01/2005 Lịch sử 8 Quán Hành 13.00
738 738 Nguyễn Thị Hoài Thu 18/03/2005 Địa lí 8 Quán Hành 9.75
739 739 Nguyễn Thị Thủy 29/07/2005 Sinh học 8 Nghi Kiều 9.00
740 740 Võ Thị Thủy 04/09/2005 Lịch sử 8 Nghi Kiều 10.25
741 741 Thân Thị Thanh Thúy 5/1/2005 Sinh học 8 Nghi Thạch 14.00
742 742 Nguyễn Thị Hiền Thương 26/02/2005 Sinh học 8 Nghi Công 14.50
743 743 Trần Thủy Tiên 1/27/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Quang 52.00
744 744 Lê Thị Tình 15/11/2005 Sinh học 8 Thịnh Trường 10.25
745 745 Đặng Quỳnh Trang 21/06/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Hoa 39.00
746 746 Hoàng Thị Huyền Trang 18/01/2005 Lịch sử 8 Nghi Xá 14.00
747 747 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 26/11/2005 Địa lí 8 Thịnh Trường 8.25
748 748 Lê Thùy Trang 14/01/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Diên 54.00
749 749 Nguyễn Thị Trang 25/10/2005 Địa lí 8 Nghi Công 14.50
750 750 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/06/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Kiều 65.00
751 751 Vũ Quỳnh Trang 07/12/2005 Địa lí 8 Nghi Lâm 12.75
752 752 Đặng Bảo Trân 21/01/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Thuận 53.00
753 753 Hà Thị Việt Trinh 12/10/2005 Địa lí 8 Nghi Hoa 10.25
754 754 Lương Thị Tuyết Trinh 16/01/2005 Sinh học 8 Nghi Quang 4.25
755 755 Nguyễn Trần Quang Trung 10/04/2005 Vật lí 8 Nghi Trung 13.75
756 756 Dương Trần Trọng Tú 6/13/2005 Vật lí 8 Hưng Đồng 2.50
757 757 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 30/10/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Xá 42.00
758 758 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/05/2005 Tiếng Anh 8 Tiến Thiết 53.00
759 759 Nguyễn Thị Thanh Tú 15/04/2005 Địa lí 8 Nghi Vạn 10.50
760 760 Phùng Anh Tú 29/05/2005 Tiếng Anh 8 Quán Hành 100.00
761 761 Nguyễn Duy Tuấn 1/1/2005 Vật lí 8 Nghi Thạch 14.50
762 762 Nguyễn Quốc Tuấn 17/01/2005 Vật lí 8 Nghi Quang 7.00
763 763 Nguyễn Thị Anh Tuyền 22/11/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Kiều 48.00
764 764 Lê Tố Uyên 04/01/2006 Tiếng Anh 8 Nghi Trung 98.00
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn thi Khối Trường THCS Điểm Ghi chú
765 765 Nguyễn Thị Tú Uyên 8/23/2005 Sinh học 8 Hưng Đồng 13.75
766 766 Phạm Thị Tố Uyên 21/01/2005 Sinh học 8 Nghi Kiều 9.50
767 767 Trần Thu Uyên 06/09/2005 Sinh học 8 Nghi Văn 6.25
768 768 Nguyễn Thị Thảo Vân 02/07/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Vạn 50.00
769 769 Phan Thị Khánh Vân 20/07/2005 Tiếng Anh 8 Nghi Vạn 62.00
770 770 Trần Đặng Thảo Vân 25/08/2005 Lịch sử 8 Nghi Thái 10.25
771 771 Nguyễn Thị Hà Vi 06/07/2005 Lịch sử 8 Nghi Xá 13.50
772 772 Nguyễn Thị Yến Vi 03/11/2005 Địa lí 8 Nghi Xá 12.00
773 773 Nguyễn Công Việt 30/10/2005 Địa lí 8 Nghi Xuân 14.75
774 774 Ngô Thị Ánh Xuân 25/02/2005 Vật lí 8 Nghi Yên 6.50
775 775 Phùng Thị Xuân 26/08/2005 Vật lí 8 Nghi Kiều 4.00
776 776 Trần Thị Như Ý 12/02/2005 Địa lí 8 Khánh Hợp 5.75
777 777 Nguyễn Phan Hải Yến 19/04/2005 Địa lí 8 Nghi Diên 11.25
778 778 Nguyễn Thị Hải Yến 21/07/2005 Tiếng Anh 8 Khánh Hợp 62.00
779 779 Nguyễn Thị Hải Yến 28/11/2005 Sinh học 8 Nghi Phương 16.50
780 780 Nguyễn Thị Tiểu Yến 02/09/2005 Địa lí 8 Nghi Kiều 12.25
(Thang điểm Tiếng Anh: 120 điểm)
CÁN BỘ GHI ĐIỂM GIÁM SÁT NHẬP ĐIỂM CHỦ TỊCH HĐCHẤM THI
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)