Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

KHOẢN 2: CHI MUA VẬT TƯ, NGUYÊN VẬT LIỆU, CCDC

Đơn vị
TT Nội dung tính Số lượng Đơn giá Tổng số

1 2 3 4 5 6

1 Xi măng PCB30 tấn 0.9 1.15 1.035

2 Cát vàng m3 0.8 0.285 0.228

3 Đá 0,5x1 m3 0.8 0.2 0.160

4 Đá 1x2 m3 0.8 0.286 0.229

5 Đá 2x4 m3 0.4 0.278 0.111

6 Đá 4x6 m3 0.4 0.25 0.100

7 Đá barit 0,5x1 tấn 4.32 2 8.640

8 Đá barit 1x2 tấn 4.32 2 8.640

9 Đá barit 2x4 tấn 2.16 2 4.320

10 Đá barit 4x6 tấn 2.16 2 4.320


12 Phụ gia Sikament NN lít 13 0.03 0.390
CỘNG 28.17
Đơn vị: triệu đồng

Căn cứ lập dự toán


7
1.035
0.228
0.16
0.2288
0.1112
0.1
8.64
8.64
4.32
4.32
0.39
28.173

You might also like