Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019)
Học phần: Sử dụng thơ, truyện, bài hát trong Số tiết:………………… % Đánh giá: …………………
TCHĐ cho trẻ làm quen MTXQ
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 29A 501150239 Trần Thị Băng Phin Nư 11/14/1996
2 29A 501160001 Lê Võ Hoài An Nư 13/11/1997
3 29B 501160005 Trần Thúy An Nư 11/9/1997
4 29C 501160015 Trần Ngọc Thái Châu Nư 5/20/1991
5 29A 501160016 Vũ Linh Chi Nư 13/01/1998
6 29B 501160031 Trần Thị Mỹ Duyên Nư 4/21/1998
7 29A 501160034 Lâm Huỳnh Thùy Dương Nư 18/09/1998
8 29A 501160036 Phan Thị Thùy Dương Nư 30/04/1998
9 29B 501160040 Nguyễn Ngọc Nhã Đoan Nư 5/18/1998
10 29C 501160045 Nguyễn Thị Kiều Giang Nư 9/19/1998
11 29A 501160054 Liêu Thị Huyền Hảo Nư 15/03/1998
12 29A 501160069 Võ Thị Thúy Hằng Nư 19/07/1998
13 29B 501160070 Nguyễn Phạm Ngọc Hân Nư 11/11/1998
14 29A 501160076 Nguyễn Thị Minh Hiền Nư 15/02/1998
15 29A 501160081 Võ Thị Kim Hiền Nư 13/02/1997
16 29A 501160095 Lê Mai Thúy Huỳnh Nư 27/10/1998
17 29B 501160096 Trần Thị Như Huỳnh Nư 11/8/1998
18 29C 501160099 Nguyễn Thị Hương Nư 3/12/1998
19 29C 501160101 Nguyễn Thị Mai Hương Nư 12/15/1998
20 29B 501160122 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nư 2/24/1998
21 29B 501160126 Phan Thị Yến Linh Nư 6/2/1998
22 29C 501160127 Trần Thị Yến Linh Nư 6/26/1998
23 29A 501160140 Trần Thị Mai Lý Nư 20/03/1997
24 29B 501160149 Nguyễn Thị Hoài Thục Nư Nư 9/12/1997
25 29B 501160160 Huỳnh Thúy Ngân Nư 7/25/1998
26 29C 501160168 Trương Thanh Ngân Nư 5/21/1998
27 29C 501160177 Ngô Hồng Ngọc Nư 9/12/1997
28 29B 501160190 Mai Thị Ánh Nguyệt Nư 7/6/1998

Trang 1
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
29 29C 501160191 Nguyễn Thị Kim Nguyệt Nư 6/20/1998
30 29C 501160198 Đoàn Thị Ngọc Nhi Nư 6/28/1998
31 29A 501160201 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi Nư 6/9/1998
32 29B 501160213 Lê Thị Cẩm Nhung Nư 9/5/1998
33 29A 501160217 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nư 22/12/2016
34 29C 501160219 Nguyễn Thị Phương Nhung Nư 6/18/1998
35 29A 501160225 Lê Minh Như Nư 2/12/1997
36 29B 501160229 Nguyễn Trần Huyền Như Nư 10/23/1998
37 29C 501160231 Phạm Trương Bảo Như Nư 8/6/1998
38 29A 501160236 Trần Thị Mỹ Nương Nư 3/2/1997
39 29C 501160247 Trần Thị Hồng Phấn Nư 10/5/1998
40 29A 501160248 Chung Thị Nguyên Phần Nư 20/10/1998
41 29A 501160251 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nư 17/04/1998
42 29B 501160256 Nguyễn Thị Bích Phương Nư 2/5/1998
43 29B 501160258 Nguyễn Thị Thu Phương Nư 11/21/1998
44 29A 501160270 Bùi Kim Quyên Nư 21/08/1998
45 29B 501160277 Võ Thị Lệ Quyên Nư 3/22/1998
46 29B 501160282 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nư 10/10/1998
47 29B 501160284 Nguyễn Thị Thu Sương Nư 10/3/1998
48 29B 501160293 Nguyễn Thị Phương Thảo Nư 2/21/1998
49 29B 501160300 Trần Phạm Ngọc Thắm Nư 11/11/1998
50 29A 501160304 Đinh Vũ Anh Thơ Nư 8/3/1997
51 29C 501160314 Đinh Thị Thúy Nư 8/12/1997
52 29C 501160337 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nư 11/27/1997
53 29B 501160354 Lương Thị Thùy Trang Nư 10/22/1998
54 29B 501160360 Phạm Ngọc Quỳnh Trang Nư 10/21/1998
55 29A 501160364 Nguyễn Thị Sơn Trà Nư 7/5/1998
56 29B 501160375 Nguyễn Thị Hiển Triệu Nư 11/6/1997
57 29A 501160379 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nư 10/1/1998
58 29C 501160383 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nư 1/3/1998
59 29B 501160388 Trần Thanh Trúc Nư 8/31/1995

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019)
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 29A 501150239 Trần Thị Băng Phin Nư 11/14/1996
2 29A 501160001 Lê Võ Hoài An Nư 13/11/1997
3 29B 501160005 Trần Thúy An Nư 11/9/1997
4 29C 501160015 Trần Ngọc Thái Châu Nư 5/20/1991
5 29A 501160016 Vũ Linh Chi Nư 13/01/1998
6 29B 501160031 Trần Thị Mỹ Duyên Nư 4/21/1998
7 29A 501160034 Lâm Huỳnh Thùy Dương Nư 18/09/1998
8 29A 501160036 Phan Thị Thùy Dương Nư 30/04/1998
9 29B 501160040 Nguyễn Ngọc Nhã Đoan Nư 5/18/1998
10 29C 501160045 Nguyễn Thị Kiều Giang Nư 9/19/1998
11 29A 501160054 Liêu Thị Huyền Hảo Nư 15/03/1998
12 29A 501160069 Võ Thị Thúy Hằng Nư 19/07/1998
13 29B 501160070 Nguyễn Phạm Ngọc Hân Nư 11/11/1998
14 29A 501160076 Nguyễn Thị Minh Hiền Nư 15/02/1998
15 29A 501160081 Võ Thị Kim Hiền Nư 13/02/1997
16 29A 501160095 Lê Mai Thúy Huỳnh Nư 27/10/1998
17 29B 501160096 Trần Thị Như Huỳnh Nư 11/8/1998
18 29C 501160099 Nguyễn Thị Hương Nư 3/12/1998
19 29C 501160101 Nguyễn Thị Mai Hương Nư 12/15/1998
20 29B 501160122 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nư 2/24/1998
21 29B 501160126 Phan Thị Yến Linh Nư 6/2/1998
22 29C 501160127 Trần Thị Yến Linh Nư 6/26/1998
23 29A 501160140 Trần Thị Mai Lý Nư 20/03/1997
24 29B 501160149 Nguyễn Thị Hoài Thục Nư Nư 9/12/1997
25 29B 501160160 Huỳnh Thúy Ngân Nư 7/25/1998
26 29C 501160168 Trương Thanh Ngân Nư 5/21/1998
27 29C 501160177 Ngô Hồng Ngọc Nư 9/12/1997
28 29B 501160190 Mai Thị Ánh Nguyệt Nư 7/6/1998
29 29C 501160191 Nguyễn Thị Kim Nguyệt Nư 6/20/1998

Trang 3
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 29C 501160198 Đoàn Thị Ngọc Nhi Nư 6/28/1998
31 29A 501160201 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi Nư 6/9/1998
32 29B 501160213 Lê Thị Cẩm Nhung Nư 9/5/1998
33 29A 501160217 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nư 22/12/2016
34 29C 501160219 Nguyễn Thị Phương Nhung Nư 6/18/1998
35 29A 501160225 Lê Minh Như Nư 2/12/1997
36 29B 501160229 Nguyễn Trần Huyền Như Nư 10/23/1998
37 29C 501160231 Phạm Trương Bảo Như Nư 8/6/1998
38 29A 501160236 Trần Thị Mỹ Nương Nư 3/2/1997
39 29C 501160247 Trần Thị Hồng Phấn Nư 10/5/1998
40 29A 501160248 Chung Thị Nguyên Phần Nư 20/10/1998
41 29A 501160251 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nư 17/04/1998
42 29B 501160256 Nguyễn Thị Bích Phương Nư 2/5/1998
43 29B 501160258 Nguyễn Thị Thu Phương Nư 11/21/1998
44 29A 501160270 Bùi Kim Quyên Nư 21/08/1998
45 29B 501160277 Võ Thị Lệ Quyên Nư 3/22/1998
46 29B 501160282 Phạm Ngọc Như Quỳnh Nư 10/10/1998
47 29B 501160284 Nguyễn Thị Thu Sương Nư 10/3/1998
48 29B 501160293 Nguyễn Thị Phương Thảo Nư 2/21/1998
49 29B 501160300 Trần Phạm Ngọc Thắm Nư 11/11/1998
50 29A 501160304 Đinh Vũ Anh Thơ Nư 8/3/1997
51 29C 501160314 Đinh Thị Thúy Nư 8/12/1997
52 29C 501160337 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nư 11/27/1997
53 29B 501160354 Lương Thị Thùy Trang Nư 10/22/1998
54 29B 501160360 Phạm Ngọc Quỳnh Trang Nư 10/21/1998
55 29A 501160364 Nguyễn Thị Sơn Trà Nư 7/5/1998
56 29B 501160375 Nguyễn Thị Hiển Triệu Nư 11/6/1997
57 29A 501160379 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nư 10/1/1998
58 29C 501160383 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nư 1/3/1998
59 29B 501160388 Trần Thanh Trúc Nư 8/31/1995

Giám thị 1: Số bài:

Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019)
Học phần: Sử dụng thơ, truyện, bài hát trong Số tiết:………………… % Đánh giá: …………………
TCHĐ cho trẻ làm quen MTXQ
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
1 29E 501160010 Vũ Thị Vân Anh Nư 1/2/1998
2 29E 501160011 Lê Thị Ngọc Ánh Nư 4/4/1998
3 29D 501160014 Lê Ngọc Minh Châu Nư 24/02/1998
4 29E 501160017 Trần Thị Hồng Danh Nư 6/9/1996
5 29G 501160039 Nguyễn Thị Hồng Đào Nư 3/3/1997
6 29G 501160042 Đoàn Thị Trúc Giang Nư 22/03/1996
7 29G 501160046 Nguyễn Lê Mộng Giao Nư 16/10/1998
8 29D 501160053 Nguyễn Thị Hải Nư 29/03/1998
9 29G 501160066 Thái Thị Thanh Hằng Nư 14/10/1998
10 29G 501160077 Nguyễn Thị Thu Hiền Nư 13/09/1998
11 29E 501160088 Nguyễn Thị Kim Huệ Nư 1/27/1998
12 29E 501160098 Lê Thị Thiên Hương Nư 3/10/1998
13 29E 501160105 Ngô Thị Ngọc Hường Nư 10/3/1998
14 29G 501160117 Đinh Thị Mỹ Linh Nư 7/1/1998
15 29E 501160121 Nguyễn Phạm Tuyết Linh Nư 1/15/1997
16 29G 501160129 Vũ Thị Linh Nư 25/07/1998
17 29G 501160135 Bùi Thị Kim Lụa Nư 12/2/1998
18 29E 501160136 Lê Thị Hoàng Lụa Nư 4/9/1998
19 29G 501160143 Trần Thị Thanh Mai Nư 20/04/1998
20 29D 501160150 Nguyễn Thị Mỹ Nư Nư 5/9/1998
21 29D 501160162 Nguyễn Lê Hồng Ngân Nư 1/10/1998
22 29D 501160172 Vũ Thi Ngân Nư 22/07/1998
23 29E 501160183 Lê Lý Thảo Nguyên Nư 4/28/1998
24 29D 501160187 Phan Thị Kim Nguyên Nư 22/01/1998
25 29E 501160188 Phù Thị Nguyên Nư 11/10/1994
26 29D 501160192 Trần Thị Thu Nguyệt Nư 6/7/1998
27 29G 501160196 Danh Hoàng Tuyết Nhi Nư 28/01/1998
28 29E 501160215 Nguyễn Thị Nhung Nư 12/6/1998

Trang 5
Giới Đánh giá quá trình Điểm
STT Lớp MSSV Họ và lót Tên Ngày sinh
tính TC
29 29E 501160216 Nguyễn Thị Nhung Nư 5/13/1998
30 29D 501160218 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nư 15/10/1998
31 29D 501160235 Nguyễn Thị Mỹ Nương Nư 27/10/1998
32 29E 501160239 Nguyễn Thị Phi Oanh Nư 3/24/1998
33 29E 501160241 Võ Thị Kiều Oanh Nư 11/12/1998
34 29D 501160245 Lê Thị Hàn Uyên Nư 1/1/1998
35 29D 501160254 Bùi Thị Hồng Phương Nư 18/03/1998
36 29D 501160255 Huỳnh Thị Diễm Phương Nư 20/05/1998
37 29G 501160264 Hoàng Thị Phượng Nư 9/10/1997
38 29E 501160265 Hoàng Thị Ngọc Phượng Nư 2/17/1995
39 29D 501160290 Nguyễn Thị Thành Nư 8/3/1997
40 29D 501160294 Nguyễn Thị Thu Thảo Nư 1/7/1998
41 29D 501160301 Trần Thị Thanh Thắm Nư 24/04/1998
42 29E 501160315 Đinh Thị Thùy Nư 12/25/1998
43 29E 501160316 Vũ Thị Bích Thùy Nư 11/19/1998
44 29G 501160317 Nguyễn Thị Phương Thủy Nư 24/04/2017
45 29E 501160325 Nguyễn Anh Thư Nư 1/16/1998
46 29D 501160329 Võ Thị Minh Thư Nư 6/7/1998
47 29D 501160338 Phạm Thủy Tiên Nư 16/05/1998
48 29D 501160345 Phan Ngọc Cẩm Tú Nư 6/4/1997
49 29E 501160346 Y Tủy Nư 9/17/1996
50 29E 501160358 Nguyễn Thị Huyền Trang Nư 11/19/1998
51 29G 501160362 Vũ Nguyễn Thùy Trang Nư 31/03/1998
52 29G 501160373 Đoàn Thị Mộng Trầm Nư 26/08/1998
53 29E 501160387 Phạm Thị Thanh Trúc Nư 5/13/1997
54 29D 501160390 Hồ Thị Xuân Nư 25/11/1997
55 29D 501160405 Trần Ái Vy Nư 23/09/1998
56 29G 501160414 Trần Thị Như Ý Nư 20/11/1998

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Giáo dục mầm non Khoá đào tạo: 29 (2016-2019)
Học phần: …………………………………… Ngày thi:…………………

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 29E 501160010 Vũ Thị Vân Anh Nư 1/2/1998
2 29E 501160011 Lê Thị Ngọc Ánh Nư 4/4/1998
3 29D 501160014 Lê Ngọc Minh Châu Nư 24/02/1998
4 29E 501160017 Trần Thị Hồng Danh Nư 6/9/1996
5 29G 501160039 Nguyễn Thị Hồng Đào Nư 3/3/1997
6 29G 501160042 Đoàn Thị Trúc Giang Nư 22/03/1996
7 29G 501160046 Nguyễn Lê Mộng Giao Nư 16/10/1998
8 29D 501160053 Nguyễn Thị Hải Nư 29/03/1998
9 29G 501160066 Thái Thị Thanh Hằng Nư 14/10/1998
10 29G 501160077 Nguyễn Thị Thu Hiền Nư 13/09/1998
11 29E 501160088 Nguyễn Thị Kim Huệ Nư 1/27/1998
12 29E 501160098 Lê Thị Thiên Hương Nư 3/10/1998
13 29E 501160105 Ngô Thị Ngọc Hường Nư 10/3/1998
14 29G 501160117 Đinh Thị Mỹ Linh Nư 7/1/1998
15 29E 501160121 Nguyễn Phạm Tuyết Linh Nư 1/15/1997
16 29G 501160129 Vũ Thị Linh Nư 25/07/1998
17 29G 501160135 Bùi Thị Kim Lụa Nư 12/2/1998
18 29E 501160136 Lê Thị Hoàng Lụa Nư 4/9/1998
19 29G 501160143 Trần Thị Thanh Mai Nư 20/04/1998
20 29D 501160150 Nguyễn Thị Mỹ Nư Nư 5/9/1998
21 29D 501160162 Nguyễn Lê Hồng Ngân Nư 1/10/1998
22 29D 501160172 Vũ Thi Ngân Nư 22/07/1998
23 29E 501160183 Lê Lý Thảo Nguyên Nư 4/28/1998
24 29D 501160187 Phan Thị Kim Nguyên Nư 22/01/1998
25 29E 501160188 Phù Thị Nguyên Nư 11/10/1994
26 29D 501160192 Trần Thị Thu Nguyệt Nư 6/7/1998
27 29G 501160196 Danh Hoàng Tuyết Nhi Nư 28/01/1998
28 29E 501160215 Nguyễn Thị Nhung Nư 12/6/1998
29 29E 501160216 Nguyễn Thị Nhung Nư 5/13/1998

Trang 7
Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
30 29D 501160218 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nư 15/10/1998
31 29D 501160235 Nguyễn Thị Mỹ Nương Nư 27/10/1998
32 29E 501160239 Nguyễn Thị Phi Oanh Nư 3/24/1998
33 29E 501160241 Võ Thị Kiều Oanh Nư 11/12/1998
34 29D 501160245 Lê Thị Hàn Uyên Nư 1/1/1998
35 29D 501160254 Bùi Thị Hồng Phương Nư 18/03/1998
36 29D 501160255 Huỳnh Thị Diễm Phương Nư 20/05/1998
37 29G 501160264 Hoàng Thị Phượng Nư 9/10/1997
38 29E 501160265 Hoàng Thị Ngọc Phượng Nư 2/17/1995
39 29D 501160290 Nguyễn Thị Thành Nư 8/3/1997
40 29D 501160294 Nguyễn Thị Thu Thảo Nư 1/7/1998
41 29D 501160301 Trần Thị Thanh Thắm Nư 24/04/1998
42 29E 501160315 Đinh Thị Thùy Nư 12/25/1998
43 29E 501160316 Vũ Thị Bích Thùy Nư 11/19/1998
44 29G 501160317 Nguyễn Thị Phương Thủy Nư 24/04/2017
45 29E 501160325 Nguyễn Anh Thư Nư 1/16/1998
46 29D 501160329 Võ Thị Minh Thư Nư 6/7/1998
47 29D 501160338 Phạm Thủy Tiên Nư 16/05/1998
48 29D 501160345 Phan Ngọc Cẩm Tú Nư 6/4/1997
49 29E 501160346 Y Tủy Nư 9/17/1996
50 29E 501160358 Nguyễn Thị Huyền Trang Nư 11/19/1998
51 29G 501160362 Vũ Nguyễn Thùy Trang Nư 31/03/1998
52 29G 501160373 Đoàn Thị Mộng Trầm Nư 26/08/1998
53 29E 501160387 Phạm Thị Thanh Trúc Nư 5/13/1997
54 29D 501160390 Hồ Thị Xuân Nư 25/11/1997
55 29D 501160405 Trần Ái Vy Nư 23/09/1998
56 29G 501160414 Trần Thị Như Ý Nư 20/11/1998

Giám thị 1: Số bài:

Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 8

You might also like