Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Âm nhạc Khoá đào tạo: 17 (2016-2019) Lớp: NHAC17
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: …………………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
tính TC
1 N17 502150003 Phạm Tuấn An Nam 16/03/1997
2 N17 502160003 Nguyễn Minh Bảo Nam 20/02/1998
3 N17 502160004 Nguyễn Hoàng Ngọc Cẩm Nư 1/6/1989
4 N17 502160005 Trần Ngọc Chiếu Nam 17/11/1996
5 N17 502160006 Lê Hải Đăng Nam 27/09/1993
6 N17 502160007 Ksor Hà Nư 10/6/1990
7 N17 502160008 Phạm Thị Thanh Hằng Nư 14/05/1994
8 N17 502160009 Nguyễn Đức Hiển Nam 29/05/1997
9 N17 502160010 Đoàn Vũ Quỳnh Hoa Nư 7/4/1998
10 N17 502160011 Trương Thị Thúy Hoa Nư 28/04/1996
11 N17 502160012 Hoàng Thị Hoài Nư 10/7/1997
12 N17 502160013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nư 12/4/1998
13 N17 502160014 Khưu Thị Thanh Hương Nư 29/09/1997
14 N17 502160015 Nguyễn Thị Thu Hương Nư 20/04/1997
15 N17 502160016 Trần Thị Hương Nư 18/10/1995
16 N17 502160017 Đỗ Thanh Lâm Nam 18/07/1998
17 N17 502160019 Nguyễn Thị Liên Nư 7/2/1997
18 N17 502160020 Phan Dương Duy Linh Nam 14/09/1997
19 N17 502160021 Nguyễn Thái Ngọc Nam 3/9/1997
20 N17 502160022 Huỳnh Thủy Nguyên Nư 9/8/1998
21 N17 502160023 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nư 1/2/1995
22 N17 502160025 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 19/11/1996
23 N17 502160026 Nguyễn Huỳnh Thiện Nam 12/3/1998
24 N17 502160028 Nguyễn Thị Mai Trang Nư 19/02/1997
25 N17 502160030 Đặng Cẩm Xuyên Nư 20/07/1998
26 N17 502160031 Trần Thị Hà Xuyên Nư 12/3/1998
27 N17 502160032 Nguyễn Thị Vẻ Nư 20/08/1997

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Âm nhạc Khoá đào tạo: 17 (2016-2019)
Học phần: …………………………………… Ngày thi:………………… Lớp: NHAC17

Giới Số
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ký tên Điểm Ghi chú
tính ……
1 N17 502150003 Phạm Tuấn An Nam 16/03/1997
2 N17 502160003 Nguyễn Minh Bảo Nam 20/02/1998
3 N17 502160004 Nguyễn Hoàng Ngọc Cẩm Nư 1/6/1989
4 N17 502160005 Trần Ngọc Chiếu Nam 17/11/1996
5 N17 502160006 Lê Hải Đăng Nam 27/09/1993
6 N17 502160007 Ksor Hà Nư 10/6/1990
7 N17 502160008 Phạm Thị Thanh Hằng Nư 14/05/1994
8 N17 502160009 Nguyễn Đức Hiển Nam 29/05/1997
9 N17 502160010 Đoàn Vũ Quỳnh Hoa Nư 7/4/1998
10 N17 502160011 Trương Thị Thúy Hoa Nư 28/04/1996
11 N17 502160012 Hoàng Thị Hoài Nư 10/7/1997
12 N17 502160013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nư 12/4/1998
13 N17 502160014 Khưu Thị Thanh Hương Nư 29/09/1997
14 N17 502160015 Nguyễn Thị Thu Hương Nư 20/04/1997
15 N17 502160016 Trần Thị Hương Nư 18/10/1995
16 N17 502160017 Đỗ Thanh Lâm Nam 18/07/1998
17 N17 502160019 Nguyễn Thị Liên Nư 7/2/1997
18 N17 502160020 Phan Dương Duy Linh Nam 14/09/1997
19 N17 502160021 Nguyễn Thái Ngọc Nam 3/9/1997
20 N17 502160022 Huỳnh Thủy Nguyên Nư 9/8/1998
21 N17 502160023 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nư 1/2/1995
22 N17 502160025 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 19/11/1996
23 N17 502160026 Nguyễn Huỳnh Thiện Nam 12/3/1998
24 N17 502160028 Nguyễn Thị Mai Trang Nư 19/02/1997
25 N17 502160030 Đặng Cẩm Xuyên Nư 20/07/1998
26 N17 502160031 Trần Thị Hà Xuyên Nư 12/3/1998
27 N17 502160032 Nguyễn Thị Vẻ Nư 20/08/1997

Giám thị 1: Số bài:

Trang 2
Giới Số
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Ký tên Điểm Ghi chú
tính ……
Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 3
chú

Trang 4

You might also like