DS SMT19

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Mỹ thuật Khoá đào tạo: 19 (2018-2021) Lớp: MT19
Học phần: …………………………………… Số tiết:………………… % Đánh giá: …………

Giới Đánh giá quá trình Điểm


STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh
tính TC
1 SMT19 503180001 Nguyễn Thị Thu Dương Nư 17/11/1997
2 SMT19 503180002 Lưu Thanh Hiền Nam 18/01/2000
3 SMT19 503180003 Trần Thị Xuân Hiền Nư 06/08/1995
4 SMT19 503180004 Trần Nguyễn Mỹ Linh Nư 13/03/2000
5 SMT19 503180005 Ma Mến Nư 02/04/1999
6 SMT19 503180006 Lê Nguyễn Hoàng Ngân Nư 11/08/1996
7 SMT19 503180007 Lê Thị Kim Ngân Nư 26/07/1995
8 SMT19 503180008 Phan Thị Kim Ngân Nư 21/01/1999
9 SMT19 503180009 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 2/5/2000
10 SMT19 503180010 Nguyễn Ngọc Kim Nhi Nư 20/06/1999
11 SMT19 503180011 Phạm Thị Mỹ Uyên Nư 16/12/2000
12 SMT19 503180012 Trần Xuân Quỳnh Nư 07/09/2000
13 SMT19 503180013 Trương Thị Thanh Thảo Nư 02/09/1985
14 SMT19 503180014 Nguyễn Thị Bích Thủy Nư 22/04/1991
15 SMT19 503180015 Trần Thị Cẩm Tiên Nư 14/12/1999
16 SMT19 503180016 Nguyễn Đặng Thanh Trà Nư 08/10/2000
17 SMT19 503180017 Phạm Thị Thanh Vân Nư 26/10/2000

Tổng số sinh viên thực học: ………………


Tp.Hồ Chí Minh, Ngày tháng năm
KHOA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN

Trang 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRUNG ƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẦN 1


Trình độ: Cao Đẳng Hệ: Chính quy
Ngành đào tạo: Sư phạm Mỹ thuật Khoá đào tạo: 19 (2018-2021)
Học phần: …………………………………… Ngày thi:………………… Lớp: MT19

Giới
STT Lớp MSSV Họ và tên Ngày sinh Số tờ Ký tên Điểm Ghi chú
tính
1 SMT19 503180001 Nguyễn Thị Thu Dương Nư 17/11/1997
2 SMT19 503180002 Lưu Thanh Hiền Nam 18/01/2000
3 SMT19 503180003 Trần Thị Xuân Hiền Nư 06/08/1995
4 SMT19 503180004 Trần Nguyễn Mỹ Linh Nư 13/03/2000
5 SMT19 503180005 Ma Mến Nư 02/04/1999
6 SMT19 503180006 Lê Nguyễn Hoàng Ngân Nư 11/08/1996
7 SMT19 503180007 Lê Thị Kim Ngân Nư 26/07/1995
8 SMT19 503180008 Phan Thị Kim Ngân Nư 21/01/1999
9 SMT19 503180009 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 2/5/2000
10 SMT19 503180010 Nguyễn Ngọc Kim Nhi Nư 20/06/1999
11 SMT19 503180011 Phạm Thị Mỹ Uyên Nư 16/12/2000
12 SMT19 503180012 Trần Xuân Quỳnh Nư 07/09/2000
13 SMT19 503180013 Trương Thị Thanh Thảo Nư 02/09/1985
14 SMT19 503180014 Nguyễn Thị Bích Thủy Nư 22/04/1991
15 SMT19 503180015 Trần Thị Cẩm Tiên Nư 14/12/1999
16 SMT19 503180016 Nguyễn Đặng Thanh Trà Nư 08/10/2000
17 SMT19 503180017 Phạm Thị Thanh Vân Nư 26/10/2000

Giám thị 1: Số bài:

Giám thị 2: Số tờ:

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG NGƯỜI VÀO ĐIỂM

Trang 2

You might also like