Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 23

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-11 (TO1)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1857040052 T10001 HUỲNH NGỌC ANH
2 1856120036 T10002 NGUYỄN THỊ HIẾU HOÀ
3 1857040008 T10003 ĐẶNG HUỲNH MINH KHOA
4 1856160074 T10004 NGUYỄN NHẬT LINH
5 1856040057 T10005 NGUYỄN VĂN MINH
6 1856110101 T10006 NGUYỄN SONG NGỌC
7 1856090018 T10007 LÂM THỊ TRANG NI
8 1856140058 T10008 ĐỔ NHƯ QUỲNH
9 1856130072 T10009 PHAN VÕ THÁI SƠN
10 1856040097 T10010 CHÂU NGỌC THỌ
11 1856040098 T10011 TRƯƠNG THỊ MINH THU
12 1856070066 T10012 NGUYỄN THỊ ANH THƯ
13 1856120099 T10013 TRẦN THỊ THANH THUẬN
14 1856130088 T10014 THỊ MỸ TRINH
15 1856070004 T10015 NGUYỄN ĐỨC CHUNG CẤM THI
16 1856100032 T10016 ĐỖ THÀNH DUY CẤM THI
17 1856120059 T10017 NGUYỄN HOÀNG KHIÊM CẤM THI
18 1857050031 T10018 TRƯƠNG ANH MINH CẤM THI
19 1856090115 T10019 LÊ HỒNG QUỐC CẤM THI
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-12 (TO2)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856090025 T20001 LÊ TUẤN ANH
2 1856180071 T20002 NGUYỄN NGỌC ÁNH
3 1856100007 T20003 VÕ THỊ CA
4 1857080009 T20004 VĂN KIM CHÂU
5 1856090032 T20005 NGUYỄN BẢO CHÂU
2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
6 1856010044 T20006 VƯƠNG NGỌC MINH CHÂU
7 1857040062 T20007 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU
8 1856170010 T20008 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU CẤM THI
9 1856090034 T20009 CAO CHÍ CƯỜNG
10 1856130017 T20010 PHAN THỊ TRÚC ĐÀO
11 1856030077 T20011 TRẦN THỊ ANH ĐÀO
12 1856180001 T20012 VÕ THỊ HỒNG ĐÀO
13 1856130019 T20013 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM
14 1856150080 T20014 NGUYỄN HỒNG DIỄM CẤM THI
15 1856080028 T20015 TRỊNH KIM DIỆU
16 1856180077 T20016 TRẦN ÁNH DIỆU
17 1856180079 T20017 MAI THỊ THU ĐÔ
18 1856030078 T20018 TRƯƠNG HUỲNH ĐỨC
19 1856080031 T20019 NGUYỄN MẠNH HẢI DƯƠNG
20 1856160048 T20020 NGUYỄN THỊ MỸ DUY
21 1856140016 T20021 ĐỖ HẠNH DUYÊN
22 1856100014 T20022 HOÀNG THANH DUYÊN
23 1856100017 T20023 PHẠM THỊ TRÚC GIANG
24 1856100018 T20024 LÊ THỊ TRÚC GIANG
25 1856160054 T20025 PHẠM VIỆT HÀ
26 1857050037 T20026 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
27 1856100020 T20027 LÊ THỊ THANH HÀ
28 1856160058 T20028 TRÀ THỊ PHƯỚC HẰNG
29 1856140021 T20029 NGUYỄN HỮU NHẬT HÀO
30 1856160060 T20030 ĐẶNG THỊ THANH HẢO
31 1856090053 T20031 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO
32 1856070016 T20032 LÊ CÔNG HẬU
33 1856030091 T20033 TRƯƠNG THÚY HẬU
34 1856070018 T20034 VÕ ĐÔNG HIỆP
35 1856080039 T20035 NGUYỄN THỊ THANH HIẾU
36 1856090004 T20036 LÂM TÚ HOA
37 1856160065 T20037 LƯU THỊ HOA
38 1856090057 T20038 TRƯƠNG MỸ HOA CẤM THI
39 1856140025 T20039 TRẦN THỊ THU HOÀI
40 1856150048 T20040 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ
41
42
43
44
45
46
47
48
49
3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-13 (TO2)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856090063 T20041 PHẠM THỊ NGỌC HƯỞNG
2 1856160069 T20042 HỨA GIA HUY
3 1856130032 T20043 HOÀNG THỊ HUYỀN
4 1856170073 T20044 TRẦN TIỂU HUYỀN CẤM THI
5 1856090064 T20045 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH
6 1856120041 T20046 KIM THỊ CHÚC HUỲNH
7 1856070029 T20047 DANH SƠN NGỌC KHANH
8 1856080052 T20048 VÕ VĂN KHÁNH
9 1856100034 T20049 TRẦN THỊ MỘNG KIỀU
10 1856090072 T20050 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM
11 1856030102 T20051 PHẠM VŨ LÂM
12 1856040045 T20052 PHẠM VĂN LINH
13 1856030109 T20053 NGUYỄN NHẬT LINH
14 1856120050 T20054 VÕ THỊ HOÀI LINH
15 1856140034 T20055 TRẦN THỊ DIỆU LINH
4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
16 1857040044 T20056 GIANG THỊ TRÚC LINH
17 1857040045 T20057 NÔNG THỊ THUỲ LINH
18 1856150058 T20058 LÊ THỊ MỸ LINH
19 1856080064 T20059 QUÁCH CÔNG LUẬN
20 1856030113 T20060 NGUYỄN THỊ DIỆU LY
21 1856040055 T20061 LÊ NGUYỄN HOÀNG MAI
22 1856030122 T20062 NGUYỄN TRANG MINH
23 1856100048 T20063 NGUYỄN VĂN MỪNG
24 1856090087 T20064 NGUYỄN DIỄM MY
25 1856140041 T20065 PHẠM TRẦN THỊ THOẠI MY
26 1856180114 T20066 BÙI THỊ HỒNG NGA
27 1856140045 T20067 HỒ NHƯ NGÀ
28 1857040017 T20068 VŨ THỊ KIM NGÂN
29 1856140046 T20069 TĂNG THỊ TUYẾT NGÂN
30 1856180118 T20070 NGUYỄN THANH NGÂN
31 1856170035 T20071 NGUYỄN THÀNH NGHĨA
32 1856090003 T20072 HỒ THỊ HỒNG NGỌC
33 1857080026 T20073 NGUYỄN HỒ BẢO NGỌC
34 1856080072 T20074 NGUYỄN MINH NGÔN
35 1856160023 T20075 NGUYỄN MINH HỒNG NGUYÊN
36 1856180044 T20076 ĐÀO VŨ NGUYÊN
37 1856130056 T20077 NGUYỄN CHÂU THẢO NGUYÊN
38 1856090097 T20078 TRƯƠNG ÁNH NGUYỆT
39 1856160085 T20079 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
40 1856020056 T20080 PHẠM THỊ THU NHẤT
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

5
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-14 (TO2)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856150072 T20081 TRẦN THỊ HỒNG NHẬT
2 1857080028 T20082 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
3 1856180126 T20083 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
4 1856100062 T20084 LÊ YẾN NHI
5 1857040104 T20085 VÕ LÊ THIÊN NHIÊN
6 1856080078 T20086 NGUYỄN YẾN NHƯ
7 1856100064 T20087 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ
8 1856090106 T20088 VÕ THỊ HỒNG NHUNG
9 1856030005 T20089 LƯƠNG NGỌC NHUNG
10 1856160092 T20090 NGUYỄN THỊ PHI NƯƠNG
11 1856080080 T20091 NGUYỄN THỊ KIM OANH
12 1856090110 T20092 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
13 1856080081 T20093 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH
14 1856140054 T20094 TRẦN VĂN PHONG
15 1857040018 T20095 PHẠM HOÀNG NHƯ PHƯƠNG
16 1856180020 T20096 NGUYỄN THỊ BÍCH QUẢNG CẤM THI
17 1856140057 T20097 VÕ NGỌC PHÚ QUỐC
18 1857040114 T20098 NGUYỄN MINH TÚ QUỲNH
19 1856090019 T20099 ĐỒNG THỊ SÁCH
20 1856080090 T20100 NGUYỄN VÕ ANH TÀI
21 1856140059 T20101 TRẦN BĂNG TÂM
22 1856080093 T20102 ĐẶNG MINH THẠCH
23 1856020076 T20103 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH
24 1856130001 T20104 PHẠM THÁI THANH
6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
25 1856090130 T20105 CAO THANH THẢO
26 1857080038 T20106 NGUYỄN NGUYÊN THẢO
27 1856030160 T20107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO
28 1856080096 T20108 NGUYỄN VĂN THANH THẢO
29 1856150086 T20109 NGUYỄN THỊ THẢO
30 1856040099 T20110 TRẦN NGỌC ANH THƯ
31 1857070045 T20111 CAO MINH THƯ
32 1856080101 T20112 HOÀNG KHANH THƯ
33 1856180151 T20113 PHÙNG THỊ ANH THƯ
34 1857040125 T20114 NGUYỄN THANH THƯ
35 1857080040 T20115 PHẠM THỊ ANH THƯ
36 1857030079 T20116 NGUYỄN LÊ DIỆU THƯ
37 1856180020 T20117 VÕ THỊ BÍCH THUẬN
38 1856200034 T20118 BÙI THỊ LÊ THUẬN CẤM THI
39 1856160106 T20119 NGUYỄN VĂN THUẬT
40 1856090021 T20120 CHAMALÉA THỊ THUẾ
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

7
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-15 (TO2)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856160110 T20121 KA THUYỀN
2 1856120102 T20122 MAI HOÀNG THY
3 1856140068 T20123 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
4 1857080043 T20124 PHẠM THỊ THỦY TIÊN
5 1856030172 T20125 LÊ THỊ DIỆU TÌNH
6 1856100081 T20126 NGUYỄN THANH TOÀN
7 1857080056 T20127 TRƯƠNG PHẠM NGỌC TRÂM
8 1856180156 T20128 NGÔ NGỌC BẢO TRÂN
9 1856150101 T20129 NGUYỄN NHẬT KHÁNH TRÂN
10 1856130086 T20130 MAI HUỲNH TRANG
11 1856010137 T20131 NGUYỄN BẢO TRANG
12 1856030175 T20132 PHAN THỊ TRANG
13 1857040140 T20133 PHẠM NGỌC THÙY TRANG
14 1856040112 T20134 TRẦN PHƯỚC TRÍ
15 1856090161 T20135 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
16 1856170064 T20136 NGUYỄN TRƯƠNG THANH TRÚC
17 1856080112 T20137 NGUYỄN THÀNH TRUNG
18 1856090163 T20138 VÕ THỊ CẨM TÚ
19 1857040020 T20139 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
20 1856100088 T20140 TRẦN THỊ LINH TÚ
21 1856180032 T20141 ĐINH HOÀNG TUẤN
22 1856090022 T20142 THẠCH CHÂU HỒNG TƯƠI
23 1856010144 T20143 NGUYỄN THỊ KHÁNH TUYÊN
24 1856100089 T20144 HUỲNH THỊ LƯU KIM TUYẾN
25 1856180167 T20145 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
26 1856030182 T20146 RCOM H' TUYẾT
27 1857040143 T20147 VŨ PHƯƠNG UYÊN
28 1857080048 T20148 TRẦN LÊ PHƯƠNG UYÊN
29 1856150113 T20149 NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
30 1856090164 T20150 TRẦN TÚ VĂN
31 1857040148 T20151 HỒ UYỂN VI
32 1856180034 T20152 LÊ THUÝ VY
33 1856180012 T20153 TRẦN LIÊU HÀ VY
8
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
34 1856200050 T20154 PHẠM HỒNG THÚY VY CẤM THI
35 1856090175 T20155 LÊ THỊ NHƯ Ý
36 1856090176 T20156 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
37 1856120130 T20157 TRẦN THỊ HẢI YẾN
38 1856020021 T20158 PHẠM THỊ THÚY KIỀU DIỄM CẤM THI
39 1856030187 T20159 LƯƠNG ANH VŨ CẤM THI
40 1856120107 T20160 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG CẤM THI
41 1856170048 T20161 LÊ NGỌC UYÊN PHƯƠNG CẤM THI
42 1556170061 T20162 NGUYỄN QUANG NHÃ TRÂN CẤM THI
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-21 (TO3)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết 9
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
điểm thi: CơSố
STT Địa MSSV sởBáo
Thủ Đức, KP6, phường
danh
HọLinh Trung, quận Thủ Đức Mã đề
và Tên Nghe-
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856180064 T30001 VY THỊ AN
2 1856150015 T30002 PHẠM THỊ THÚY AN
3 1856010036 T30003 NGUYỄN LÊ THIÊN ÂN
4 1856150002 T30004 TRẦN THỊ HỒNG ÂN
5 1856090026 T30005 NGUYỄN THÚY LAN ANH
6 1856010038 T30006 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG ANH
7 1857080004 T30007 HÀ KIỀU ANH
8 1856130012 T30008 NGÔ LÊ VÂN ANH
9 1856180068 T30009 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH
10 1857050024 T30010 TRƯƠNG MAI TRÚC ANH
11 1856170003 T30011 BÙI HẢI ANH
12 1856130014 T30012 LÊ THỊ NGỌC ÁNH
13 1856070001 T30013 ĐÀO VĂN BA
14 1856080023 T30014 NGUYỄN THANH BÌNH
15 1856030071 T30015 TRẦN NHÃ CHÂN
16 1856020018 T30016 NGUYỄN THỊ HOÀN CHÂU
17 1857080008 T30017 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU
18 1856020006 T30018 LÊ THỊ ANH ĐÀO CẤM THI
19 1856180074 T30019 NGUYỄN CHÍ ĐEN
20 1856080029 T30020 NGUYỄN MINH ĐOÀN
21 1856180080 T30021 NGUYỄN THỊ MẪU ĐƠN
22 1856090040 T30022 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG DUNG
23 1856010048 T30023 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG
24 1856160047 T30024 NGUYỄN VŨ DUY
25 1856010050 T30025 NGUYỄN THỊ TƯỜNG DUY
26 1856130022 T30026 NGUYỄN PHƯƠNG DUY
27 1856120026 T30027 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN
28 1856160049 T30028 NGUYỄN MỸ DUYÊN
29 1856090042 T30029 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
30 1856090044 T30030 ĐỖ THANH HÀ
31 1857040019 T30031 NGUYỄN THỊ THU HÀ
32 1856170016 T30032 HUỲNH NGỌC GIA HÂN
33 1856160008 T30033 HỒNG MỸ HẠNH
34 1856010060 T30034 TRỊNH MỸ HẢO
35
36
37
38
39
40
41
42
43
10
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
44
45
46
47
48
49

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-22 (TO3)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856140022 T30035 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO
2 1856170021 T30036 HỒ THỊ THU HIỀN
3 1856070019 T30037 NGUYỄN THÁI HIỆP
4 1856030093 T30038 NGUYỄN ĐÌNH HỒ
5 1856130029 T30039 LÊ THỊ BÍCH HOA
6 1857080015 T30040 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
7 1856180099 T30041 TRỊNH THỊ THU HUỆ
8 1856020043 T30042 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
9 1856090069 T30043 LÊ THỊ YẾN KHOA
10 1857040083 T30044 NGUYỄN MAI CHI LAN
11
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
11 1856160072 T30045 ĐẶNG THỊ THU LỆ
12 1856090075 T30046 LÊ THỊ THU LINH
13 1856090077 T30047 ĐỖ THỊ THÙY LINH
14 1856130034 T30048 HỒ NGUYỄN HOÀNG LINH
15 1856140036 T30049 LÊ VÕ HOÀI LINH
16 1856090078 T30050 NGUYỄN THỊ LOAN
17 1856010079 T30051 THỊ LOAN
18 1856010080 T30052 TRẦN THIỆN LONG
19 1856130007 T30053 MÔNG THỊ LUYẾN
20 1856030123 T30054 NGUYỄN HUỲNH MY
21 1857040093 T30055 CHU NGUYỄN HUYỀN MY
22 1856140042 T30056 LƯƠNG THỊ THUÝ MY
23 1856130044 T30057 PHẠM VÕ NHU MỴ
24 1856160029 T30058 TRƯƠNG HOÀI NĂNG
25 1856090091 T30059 TRẦN LÊ KIM NGÀ
26 1856030130 T30060 TẠ THỊ KIM NGÂN
27 1856090092 T30061 HỒ HOÀNG NGÂN
28 1857080023 T30062 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
29 1856010089 T30063 NGUYỄN THY NGÂN
30 1856130053 T30064 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
31 1856040064 T30065 TRẦN THỊ NGỌC
32 1856160083 T30066 TRẦN THỊ MỸ NGỌC
33 1756160082 T30067 TÔ HUỲNH BÍCH NGỌC
34 1856020057 T30068 THÁI ĐẶNG HOÀNG NHI
35 1856130062 T30069 NGUYỄN THỊ YẾN NHI
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____
12
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-23 (TO3)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856120071 T30070 LÊ THỊ YẾN NHI
2 1856170041 T30071 NGUYỄN TRẦN MỸ NHI
3 1856030011 T30072 HỒNG THỊ HUỲNH NHƯ
4 1856090104 T30073 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ
5 1856120078 T30074 DƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG
6 1856090107 T30075 TRẦN TRANG NHUNG
7 1856040070 T30076 HỨA ĐÔNG NHỰT
8 1856130067 T30077 NGUYỄN THỊ ÁI NI
9 1856090108 T30078 LÊ HOÀI NIỆM
10 1856020001 T30079 MAI THỊ OANH
11 1857080034 T30080 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
12 1857050067 T30081 LÊ TRẦN THIÊN PHÚC
13 1856170046 T30082 HUỲNH NGỌC PHỤNG
14 1856120084 T30083 LÊ THỊ THU PHƯƠNG
15 1856090111 T30084 LÊ MINH PHƯƠNG
16 1856090113 T30085 HOÀNG THỊ PHƯỢNG
17 1856140055 T30086 NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
18 1856010114 T30087 NGUYỄN QUỲNH QUYÊN
19 1857040112 T30088 LA MỸ QUYÊN
20 1856010116 T30089 NGÔ PHƯỚC SANG
13
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
21 1856140060 T30090 NGUYỄN KIM ĐỨC TÂY
22 1856120091 T30091 HUỲNH THANH THÁI
23 1856180143 T30092 NGUYỄN NGỌC THANH
24 1856090128 T30093 NGUYỄN NHỰT THÀNH
25 1856090131 T30094 NGUYỄN THỊ THANH THẢO
26 1856120095 T30095 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO CẤM THI
27 1856130078 T30096 NGUYỄN THỊ THANH THẢO
28 1856160100 T30097 ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
29 1856010119 T30098 ĐOÀN THỊ THANH THẢO
30 1856090133 T30099 NGUYỄN THANH THẢO
31 1857080001 T30100 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO
32 1856120095 T30101 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO
33 1856130079 T30102 LÝ NGỌC THỂ
34 1856090137 T30103 NGUYỄN THỊ KIM THOA
35 1856020080 T30104 DƯƠNG HỒNG THÔM
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

14
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-24 (TO3)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856090143 T30105 NGUYỄN THỊ MINH THƯ
2 1856090140 T30106 TRẦN THỊ NGỌC THƯ
3 1857080040 T30107 PHẠM THỊ ANH THƯ
4 1856090148 T30108 HUỲNH THỊ THƯƠNG
5 1856040103 T30109 VÕ HỮU THƯỜNG
6 1856120101 T30110 LÊ THỊ NGỌC THÚY
7 1857050003 T30111 LƯU THỊ NGUYÊN THÙY
8 1856090152 T30112 TRẦN THỊ THỦY TIÊN
9 1856120103 T30113 NGUYỄN HUỲNH THANH TRÀ
10 1856040109 T30114 TRẦN NGUYÊN BẢO TRÂM
11 1856170060 T30115 VÕ NGỌC BẢO TRÂM
12 1856090160 T30116 NGUYỄN ĐOÀN THÙY TRANG
13 1856090157 T30117 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG
14 1856160118 T30118 TRẦN THỊ HÀ TRINH
15 1856030177 T30119 LÊ THỊ ÁNH TRINH
16 1856170063 T30120 TRẦN THỊ NGỌC TRINH
17 1856130089 T30121 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÚC
18 1857080048 T30122 TRẦN LÊ PHƯƠNG UYÊN
19 1856120123 T30123 VÕ LÊ THUYỀN VÂN
20 1856170071 T30124 NGUYỄN THỊ KIM VIÊN
21 1856120127 T30125 ÂU ĐẶNG THÚY VY
22 1856180014 T30126 TRẦN NGUYỄN YẾN VY
23 1856090171 T30127 VŨ THỊ LAN VY
24 1856090008 T30128 NGUYỄN THỊ NGỌC XOÀN
25 1856140087 T30129 NGUYỄN TRẦN LÊ XUÂN
26 1856170077 T30130 TRƯƠNG KIM XUYẾN
27 1856180175 T30131 HỒ THỊ NGỌC YẾN
15
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
28 1857040158 T30132 TỪ BÍCH YẾN
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

16
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)
Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-25 (TO4)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1856120131 T40001 NGUYỄN THÚY AN
2 1856090023 T40002 HUỲNH PHÚC BẢO ANH
3 1856130013 T40003 NGUYỄN MINH ANH
4 1856020020 T40004 LÊ THÀNH DANH CẤM THI
5 1856030075 T40005 KHA NHẤT QUỲNH DAO
6 1856120001 T40006 ĐỖ TRÌNH DƯƠNG
7 1856020025 T40007 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
8 1856010055 T40008 NGUYỄN THIÊN MAI HÂN
9 1856010062 T40009 NGUYỄN PHƯỚC HÓA
10 1856030096 T40010 LẠI THỊ CẨM HỒNG
11 1856090060 T40011 ĐỖ THỊ HỒNG
12 1856030100 T40012 LÝ NGỌC HUỲNH
13 1856090070 T40013 NGUYỄN NHƯ KHUÊ
14 1856010072 T40014 VÕ THỊ NGÂN KIỀU
15 1856060031 T40015 NGUYỄN KHÁNH LÊ
16 1856030106 T40016 TRẦN THỊ THÁNH LINH
17 1856030116 T40017 NGÔ PHƯƠNG MAI
18 1856090086 T40018 NGUYỄN THANH MAI
19 1856130041 T40019 ĐINH THỊ HÀ MY
20 1857040095 T40020 TRẦN NGỌC HOÀN MỸ
21 1856030127 T40021 NGUYỄN THỊ THIÊN NGÂN
22 1856090093 T40022 NGUYỄN TUYẾT NGÂN
23 1856090094 T40023 PHẠM VÕ CHÍ NGHI
24 1856010091 T40024 NGUYỄN TIẾN NGHĨA
25 1856030049 T40025 TRẦN THỊ MỸ NGỌC
26 1856090102 T40026 PHẠM THỊ UYỂN NHI
27 1857080030 T40027 NGÔ TRẦN THỤC NHIÊN
28 1856010102 T40028 PHAN THỤY QUỲNH NHƯ
29 1856120077 T40029 HOÀNG THỊ PHI NHUNG
30 1856130003 T40030 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC
31 1856030147 T40031 ĐINH THỊ THẢO PHƯƠNG
32 1856030148 T40032 NGUYỄN THỊ PHÚ QUÍ
33 1857040003 T40033 TỐNG LÊ NHƯ QUỲNH
34 1856120092 T40034 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG THÂN
35 1856030032 T40035 TRƯƠNG VÕ HOÀI THƯƠNG

17
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
36 1856120100 T40036 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY
37 1856020083 T40037 NGUYỄN VÕ NGỌC TRÂM
38 1856120104 T40038 ĐÀO PHƯƠNG TRÂM

39 1857040030 T40039 ĐẶNG DƯƠNG THỊ TƯỜNG THIÊN TRANG

40 1856120116 T40040 TRẦN NGUYỄN HUY TRƯỜNG


41 1856030186 T40041 TRẦN NGỌC THU UYÊN
42 1856120124 T40042 NGUYỄN THỊ VĂN
43 1856030008 T40043 HUỲNH MINH THÚY VY
44 1856030044 T40044 TÔ THỤC VY
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-31 (A2.2)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết 18
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
điểm thi: CơSố
STT Địa MSSV sởBáo
Thủ Đức, KP6, phường
danh
HọLinh Trung, quận Thủ Đức Mã đề
và Tên Nghe-
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1756100004 AB0001 PHAN NGUYỄN NGUYỆT ANH
2 1756080011 AB0002 CHU ĐỨC ANH
3 1756100007 AB0003 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH
4 1756040013 AB0004 TRẦN BẠN
5 1756120005 AB0005 LÊ NGUYÊN BỬU
6 1756130013 AB0006 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP
7 1756020014 AB0007 LƯU TRƯỜNG ĐỨC
8 1756100018 AB0008 NGUYỄN PHẠM KHÁNH DUY
9 1756100017 AB0009 NGUYỄN NHẬT DUY
10 1756100019 AB0010 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM
11 1756120023 AB0011 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
12 1756100021 AB0012 BÙI QUANG HÀ
13 1757070009 AB0013 MAI THỊ PHƯƠNG HẰNG
14 1656040050 AB0014 ĐẶNG MINH HÀO
15 1756100029 AB0015 ĐOÀN VĂN HỒ
16 SVN AB0016 LỖ DUY HÒA
17 1756070025 AB0017 NGUYỄN THU HƯƠNG
18 1756100033 AB0018 NGUYỄN VŨ HUY
19 1756090063 AB0019 ĐỖ VĂN KHA
20 1656100053 AB0020 TRẦN NGUYỄN QUỐC KHANG
21 1756040048 AB0021 LƯU PHẠM YÊN KHÁNH
22 1756070027 AB0022 VÕ DUY KHÁNH
23 1756070031 AB0023 Y ĐA KMĂN
24 1756120042 AB0024 LƯU NỮ HIẾU KỲ CẤM THI
25 1756120047 AB0025 TRẦN NHẬT LỆ
26 1756100040 AB0026 TRẦN THỊ LINH
27 1756030030 AB0027 THỊ LINH CẤM THI
28 1756030083 AB0028 VÕ THỊ LÝ
29 1756070043 AB0029 CAO THỊ KIM NGÂN
30 1756120062 AB0030 VĂN ĐỨC HIỀN NHÂN
31 1756120064 AB0031 NGUYỄN MINH NHẬT
32 1756020054 AB0032 NGUYỄN HOÀI NHƠN
33 1756100061 AB0033 LÊ THỊ BẢO NHƯ
34 1756130051 AB0034 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
35 1756100063 AB0035 TRẦN HỮU PHÁP
36 1756150008 AB0036 TÔ THIÊN PHÚ
37 1756090120 AB0037 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG
38 1756100070 AB0038 TRẦN THỊ THANH TÂM
39 1756090128 AB0039 CAO HOÀNG TẤN CẤM THI
40 1756060040 AB0040 TRẦN QUANG THẮNG
41 1757050061 AB0041 NGUYỄN THỊ THANH THẢO
42 1756070063 AB0042 HỒ PHƯƠNG THẢO
43 1756030129 AB0043 NGUYỄN VŨ NHẬT THỊNH
19
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
44 1756130087 AB0044 TIÊU THỊ THỦY
45 1756120092 AB0045 LÊ VĂN TIẾN
46 1756090150 AB0046 HỒ THỊ TRINH
47 1756120100 AB0047 LÂM VĂN TRỌNG
48 1756100091 AB0048 MAI HIẾU TRUNG
49 1756120049 AB0049 TRẦN NGUYỄN MỸ VÂN CẤM THI
50 1756120113 AB0050 NGUYỄN VĂN VINH

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-32 (B1.1)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1756150012 AB0051 LÊ THỊ DIỆU ÂN
2 1756150014 AB0052 PHAN NGỌC ANH
3 1757030056 AB0053 HOÀNG THỊ HỒNG BÌNH CẤM THI
4 1756090023 AB0054 NGUYỄN THỊ LINH ĐAN
5 1756150004 AB0055 ĐINH THỊ DÍP
6 1756030052 AB0056 PHẠM TẤN ĐỒNG
7 1756130015 AB0057 LÊ THỊ MỸ DUNG
8 1756030054 AB0058 LÊ THỊ THANH DUNG
20
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
9 1556070012 AB0059 NGUYỄN THÙY DƯƠNG
10 1656090036 AB0060 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN
11 1656100034 AB0061 ĐĂNG CHÂU THANH HIỀN
12 1756090073 AB0062 PHẠM THÙY LINH
13 1756150045 AB0063 THẠCH MINH LÝ
14 1757030001 AB0064 VŨ TRÀ MY CẤM THI
15 1756030091 AB0065 PHẠM THỊ THU NGÂN
16 1757030046 AB0066 TỪ BẢO NGHI CẤM THI
17 1756150055 AB0067 PHAN TÀI NHÂN
18 1756010075 AB0068 TRẦN HOÀNG NHẬT
19 1757030068 AB0069 NGUYỄN THANH NHUNG CẤM THI
20 1756030117 AB0070 ĐINH THỊ TÚ SƯƠNG
21 1757030008 AB0071 VŨ NGUYỄN NHƯ THẢO CẤM THI
22 1657080050 AB0072 NGUYỄN THỊ THIÊN THƯ
23 1756120088 AB0073 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ
24 1756110125 AB0074 LÊ THỊ BÍCH THÙY
25 1556040132 AB0075 HUỲNH QUANG TIẾN
26 1656070117 AB0076 TRẦN NGỌC THÚY TRÂM CẤM THI
27 1756150083 AB0077 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
28 1756040114 AB0078 NGUYỄN PHẠM THÙY TRANG
29 1756150089 AB0079 Y LÝ TRƯỜNG
30 1756150091 AB0080 TRẦN KHẢ TÚ
31 1656130109 AB0081 PHẠM THỊ VÂN CẤM THI
32 1656100160 AB0082 PHẠM THÚY VY
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

21
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
Tổng cộng danh sách có thí sinh
Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-33 (B1.1)


Ký nộp bài Ghi chú
Số Báo
STT MSSV Họ và Tên Mã đề Nghe- Vấn đáp
danh
Đọc-Viết Ký tên Điểm
1 1656020140 AB0083 TRẦN HỮU MINH AN
2 1656020002 AB0084 HUỲNH ANH
3 1556090006 AB0085 LÊ NGỌC LAN ANH
4 1756090038 AB0086 NGUYỄN THỊ THỤC DUYÊN
5 1556090117 AB0087 RƠ LAN H' HÀ
6 1656020046 AB0088 LÊ THỊ MỸ LIÊN
7 1656020048 AB0089 LÊ NỮ THÙY LINH
8 1656090083 AB0090 HÀN VĂN LỰA
9 1756030006 AB0091 NGUYỄN THỊ MY
10 1757030038 AB0092 PHẠM GIAO TIỂU MY
11 1656110102 AB0093 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC
12 1656110123 AB0094 BÙI TIỂU NY
13 1657040129 AB0095 NGUYỄN THỊ TÂM
14 1756090132 AB0096 NGUYỄN ĐỨC THẮNG
15 1556090129 AB0097 NGUYỄN HỮU THIỆN
16 1656110164 AB0098 LÊ THỊ BÍCH THƯƠNG
17 1756603138 AB0099 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN
22
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN KHÓA 34

Ngày thi: 22/6/2019 (sáng thứ Bảy)


Giờ thi: 7:15 (sinh viên có mặt ở phòng thi lúc 7:00 sáng)
Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức
18 1756090141 AB0100 NGUYỄN NGỌC NHƯ TIÊN
19 1756090157 AB0101 DƯƠNG ÁNH TUYẾT
20 1756030167 AB0102 ĐẶNG LAN VY
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Tổng cộng danh sách có thí sinh


Số thí sinh dự thi: ____ Số thí sinh vắng mặt: ____

TP.HCM, ngày tháng năm 2019


CB coi thi 2 CB coi thi 1
(ký & ghi họ tên) (ký & ghi họ tên)

23

You might also like