Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 40

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH TRÀ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
Trà Vinh, ngày tháng năm 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN, HỌC SINH MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
Học kỳ II - Năm học: 2018-2019
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - ĐHTV ngày / /2019 Về việc miễn, giảm học phí cho SV - HS học kỳ II, năm học 2018 - 2019)

Tỷ lệ
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Mã MGHP Tên MGHP MGHP Ghi chú
(%)
KHOA NGOẠI NGỮ
1 110415134 Huỳnh Thị Thu Nga 02/07/1997 Nữ DA15NNAB CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GXN TB

2 110415105 Nguyễn Lê Trà Vinh 1/1/1997 Nam DA15NNAA CTB-07 Con TB từ 61% 100 GXN TB

3 110415022 Trương Văn Huy 02/10/1997 Nam DA15NNAD CTB-07 Con TB từ 61% 100 GXN TB

4 110415133 Sơn Thị My Nia 01/01/1997 Nữ DA15NNAB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 110415075 Thạch Thị Siết 20/02/1997 Nữ DA15NNAD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 110417025 Thạch Võ Thị Bích Liễu 01/01/1999 Nữ DA17NNAA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 110417084 Thạch Thị Mai Trinh 06/01/1997 Nữ DA17NNAA MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương

8 110417152 Cương Thị Thu Thảo 01/03/1999 Nữ DA17NNAC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

9 110415119 Thạch Dung 07/11/1988 Nam DA16NNAA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

10 110417061 Thạch Thị Thia Qui 12/06/1999 Nữ DA17NNAB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

11 110418018 Thạch Thị Hồng Cẩm 8/18/2000 Nữ DA18NNAA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

12 110415047 Lê Thị Nị 09/06/1997 Nữ DA15NNAA MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương

13 210416019 Chau Ráp 10/03/1989 Nam CA16AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ô Lâm, Tri Tôn, AG

14 210416022 Thạch Tha 02/04/1990 Nam CA16AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV

15 210416030 Trì Cẩm Tiên 05/04/1992 Nữ CA16AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, TV

1
16 210417006 Thạch Thị Sa Mươne 16/07/1999 Nữ CA17AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

17 110415062 Đoàn Thị Mỹ Nhung 20/10/1997 Nữ DA15NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, TV

18 110415093 Kim Hoàng Thanh Thư 15/11/1997 Nữ DA15NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa A, Châu Thành, TV

19 110415032 Thạch Tô Lang 01/01/1997 Nam DA15NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

20 110415039 Thạch Ngọc Mai Ly 31/01/1997 Nữ DA15NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, Càng Long, TV

21 110415040 Thạch Cù Mà 01/01/1997 Nam DA15NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

22 110415028 Thạch Thị Thanh Hương 03/02/1997 Nữ DA15NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

23 110415101 Trương Thị Minh Trí 14/02/1997 Nữ DA15NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

24 110415152 Kiên Thanh Thảo 22/04/1997 Nữ DA15NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa A, Châu Thành, TV

25 110416010 Kim Thị Kim Cương 01/09/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

26 110416014 Thạch Thị Phương Dung 02/09/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, TV

27 110416048 Sơn Thị Thúy Linh 10/06/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

28 110416071 Sơn Thị Yến Nhi 19/08/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

29 110416073 Trần Thị Hồng Nhi 20/10/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

30 110416091 Thạch Thị Minh Thành 24/06/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

31 110416004 Kim Thị Ngọc Bích 13/07/98 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, TV

32 110416032 Kiên Thị Thanh Hiền 06/02/1998 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

33 110416033 Kim Thị Ngọc Hiền 7/13/1998 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

34 110416064 Kim Thị Ngọc Ngoan 06/07/1998 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Sơn, Trà Cú, TV

35 110416045 Thạch Pho La 03/11/1998 Nam DA16NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

36 110416135 Thạch Thị Thu Thủy 19/08/1998 Nữ DA16NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thanh Sơn, Trà Cú, TV

37 110417051 Thạch Sô Pháte 20/12/1999 Nam DA17NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

38 110417054 Thạch Thị Ngọc Phượng 23/02/1998 Nữ DA17NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Là Ca B, Nhị Trường Cầu Ngang, Trà Vinh

39 110417145 Thạch Thị Sô Thia Ry 21/01/1999 Nữ DA17NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Chông Nô 1, Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh

2
40 110417037 Lâm Tải Bửu Nghi 5/24/1998 Nữ DA17NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

41 110417103 Lê Kim Ngân Châu 28/11/1999 Nữ DA17NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

42 110417108 Kim Thị Linh Đa 03/04/1999 Nữ DA17NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

43 110417168 Thạch Thị Thúy Vi 27/02/1999 Nữ DA17NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

44 110417101 Thạch Thị Hòa Bình 16/04/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

45 110417151 Cao Ngụy Dul Thảo 07/11/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

46 110417153 Thạch Thái Thiện 11/11/1999 Nam DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Sóc Xoài, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

47 110417142 Nguyễn Huỳnh Đam Phương 9/1/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

48 110417155 Sơn Thị Bích Thuyết 09/07/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

49 110417143 Thạch Thị Thanh Phương 1/10/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Nguyệt Hóa, Châu Thành, TV

50 110417183 Thạch Thị Cúc Di 31/03/1997 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

51 110417185 Thạch Mạnh Dững 04/07/1990 Nam DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

52 110417190 Thạch Mi 28/08/1989 Nam DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Loan Mỹ, Tam Bình, VL

53 110417192 Thạch Thị Thu Na 19/03/1999 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 4, Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh

54 110417198 Sơn Thị Xuân Quan 10/04/1999 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

55 110417199 Kiên Thị Hồng Thắm 20/07/1997 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, KM, Cầu Ngang, Trà Vinh

56 110418002 Hà Thị Hồng Hoa 12/23/1999 Nữ DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

57 110418013 Kiên Thúy Anh 12/16/2000 Nữ DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

58 110418036 Mai Đải 3/19/1987 Nam DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Âps Đại Nôn, Liêu Tú, Trần Đề, ST

59 110418008 Kim Sô Oane 10/28/1999 Nữ DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

60 110418142 Kim Diển 9/9/2000 Nam DA18NNAC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, Trà Vinh

61 110418178 Lâm Thị Linh 2/26/2000 Nữ DA18NNAC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

62 110418175 Liêu Thị Cẩm Lài 7/5/2000 Nữ DA18NNAC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

63 110418219 Thạch Thị Vi Sây 8/14/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, TV

3
64 110418234 Thạch Thị Thân 2/10/1999 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

65 110418191 Kiên Thị Khánh Nga 4/13/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

66 110418227 Tô Thị Kim Tú 9/18/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

67 110418195 Thạch Thị Thanh Ngân 8/4/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

68 110418218 Thạch Cô Dũ Sa 9/2/2000 Nam DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

69 110418323 Nhan Thành Đốc 7/9/2000 Nam DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, TV

70 110418212 Sơn Thị Ngọc Phượng 7/1/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, TV

71 110418217 Kim Thị Na Rinh 9/1/1999 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, TV
KHOA HÓA HỌC ỨNG DỤNG
1 112618005 Trần Võ Lê Nguyên 10/30/2000 Nam DA18HH CBB-13 Con BB từ 61% 100 Giấy chừng nhân BB
2 112615053 Thạch Ngọc Anh Dũng 22/12/1995 Nam DA15HHB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Đầu Giồng, PT, CL, TV.
3 112615054 Danh Hoàng Tiến 04/10/1996 Nam DA15HHB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thổ Sơn, HĐ, KG
4 112615103 Huỳnh Thị Kim Phương 15/11/1997 Nữ DA15HHB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
1 115117006 Lê Hồng Thắm 03/11/1999 Nữ DA17CXH CBB-13 Con BB từ 61% 100 GCN BB
2 115117001 Kiên Sua Sa Đây 24/07/1999 Nam DA17CXH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 115118005 Lê Thanh Hiền 7/16/2000 Nam DA18CXH MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương
4 117818010 Thạch Ngọc Hiếu 8/14/1996 Nam DA18QLTD HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HCN năm 2019
5 115117018 Sơn Thị Thanh Tuyền 01/10/1999 Nữ DA17CXH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
1 116516010 Nguyễn Trường Giang 08/02/1998 Nam DA16CTH MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương
2 116517021 Thạch Lý Bằng 17/05/1997 Nam DA17CTH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 116516012 Thạch Ngọc Hải 22/06/1996 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Huyện Hội, Càng Long, TV
4 116517035 Thạch Thị Trang 09/07/1999 Nữ DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV
5 116517022 Thạch Thị Thúy Diểm 29/04/1999 Nữ DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
6 116517025 Thạch Thị Kim Mai 13/01/1999 Nữ DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 An Nhơn, TAH, KS, ST
7 116616050 Từ Văn Phúc 12/11/1998 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, TV

4
8 116515062 Thạch Sa Rây 14/10/1994 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV
9 116516032 Thạch Hoàng Sơn 15/10/1993 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
10 116516034 Nguyễn Thị Kiều Tâm 05/10/1998 Nữ DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Mỹ, Trà Ôn, VL
11 116517032 Thạch Ngọc Thiện 25/11/1999 Nam DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
12 116516045 Kim Thị Ngọc Trang 07/04/1998 Nữ DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
13 116516008 Huỳnh Hoài Dư 5/20/1998 Nam DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, Trà Vinh
14 116517049 Thạch Thanh Vân 01/01/1999 Nam DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
15 116518030 Dương Đức Thọ 5/13/2000 Nam DA18CTH DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, ST
KHOA KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ
1 211816005 Nguyễn Ngọc Hoàng 20/09/1998 Nam CA16CK CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

2 211816017 Thạch Honl Vi Sất 01/01/1998 Nam CA16CK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

3 210116033 Nguyễn Hoàng Nhựt 08/04/1998 Nam CA16TT CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

4 211817009 Kim Hoàng Nghĩa 25/11/1999 Nam CA17CK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 111815023 Thạch Bun Thon 03/01/1997 Nam DA15CKC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 112115017 Phạm Phúc Hậu 13/02/1997 Nam DA15DCN CBB-12 Con BB (41%-60%) 100 GCN BB

7 112115045 Kiên Sơn 02/08/1997 Nam DA15DCN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

8 112115058 Kim Thanh Thảo 09/05/1997 Nam DA15DCN HNGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GXN HN năm 2019

9 112115073 Thạch Nhật Quang 2/10/1996 Nam DA15DCN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

10 110715031 Thạch Cô Tý 01/01/1997 Nam DA15DT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

11 110115039 Kiên Đa Rích 01/01/1997 Nam DA15TT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

12 110115056 Tải Kiên Trí 01/06/1997 Nam DA15TT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

13 111715006 Thạch Hoàng Minh 01/01/1997 Nam DA15XD HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

14 111816036 Kiên Phú Thành 13/12/1998 Nam DA16CK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

15 112116043 Kim Văn Lợi 12/06/1998 Nam DA16KD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

16 110116054 Thạch Đa Ny 24/08/1996 Nam DA16TT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

17 111716020 Thạch Diệp Nhựt Thực 03/04/1998 Nam DA16XDDC HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

18 110117069 Nguyễn Hoàng Duy 29/03/1999 Nam DA17TT CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

5
19 111818129 Dương Phát Tra 11/4/2000 Nam DA18CK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

20 110118064 Trương Công Triều 6/3/2000 Nam DA18TTA CBB-13 Con BB từ 61% 100 Giấy XN CBB

21 110118106 Thạch Thông 1/2/2000 Nam DA18TTA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

22 110118144 Nguyễn Minh Tấn 3/8/1999 Nam DA18TTB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

23 111718023 Kim Sa Mây 9/2/2000 Nam DA18XD HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

24 111718037 Nguyễn Hải Phi 8/22/2000 Nam DA18XD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

25 116818004 Võ Trần Hoàng Vinh 12/4/2000 Nam DA18XDGT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

26 211816007 Thạch Lâm Khan 18/07/1997 Nam CA16CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV

27 212116006 Thạch Ngọc Dị 30/10/1998 Nam CA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

28 211716002 Kiên Trần Ngọc Đỉnh 02/12/1998 Nam CA16XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân Duyên Hải, TV

29 211817004 Phạm Thanh Duy 01/01/1998 Nam CA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Hiển, Cà Mau

30 211817008 Thạch Mệnh 16/12/1999 Nam CA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

31 212117025 Thạch Bình Quí 19/07/1999 Nam CA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

32 211818020 Kim Ngọc Thắng 12/28/2000 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

33 211818006 Thạch Ngọc Hưng 1/1/2000 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

34 211818021 Thạch Chanh Ni 10/10/2000 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

35 211818022 Lâm Minh Nhật 1/6/1999 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

36 112115012 Kim Thành Đức 10/07/1997 Nam DA15DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV

37 112115074 Sơn Quyền 16/11/1995 Nam DA15DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

38 112115040 Kim Văn Sang 10/11/1997 Nam DA15DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

39 110715008 Lâm Văn Nhựt 23/01/1997 Nam DA15DT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

40 112115072 Thạch Thái Bình 01/6/1996 Nam DA15KDHT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 THS, Cầu Ngang, TV

41 110115024 Nguyễn Công Khanh 09/08/1996 Nam DA15QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

42 110115113 Trần Quí Nhật 06/07/1997 Nam DA15QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

43 110115021 Kim Xuân Hồng 01/02/1997 Nam DA15TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Sơn, Trà Cú, TV

44 111715023 Lâm Thành Lộc 01/02/1997 Nam DA15XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST

45 111816001 Diệp Thu An 19/08/1998 Nam DA16CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, TV

6
46 111816014 Diệp Huỳnh Dụ 02/10/1998 Nam DA16CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, TV

47 112116018 Dương Nhật Giang 10/5/1998 Nam DA16DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

48 112116004 Kiên Cường 24/05/1998 Nam DA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV

49 112116027 Sơn Hùng 15/07/1998 Nam DA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV

50 112116080 Trương Hoàng Thiên 24/10/1998 Nam DA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV

51 110116092 Thạch Trọng Hiếu 14/01/1997 Nam DA16QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV

52 110116067 Lâm Thị Thanh Thảo 11/06/1998 Nữ DA16QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV

53 110116068 Thạch Thiên 09/03/1991 Nam DA16QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV

54 110116038 Chau Lốk 02/08/1987 Nam DA16TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ô Lâm, Tri Tôn, AG

55 110116090 Thạch Ngọc Tính 15/09/1998 Nam DA16TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Chánh, Châu Thành, TV

56 111716008 Kim Ngọc Mạnh 19/10/1997 Nam DA16XDCD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV

57 111716010 Thạch Thái Phong 19/10/1998 Nam DA16XDCD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

58 111716009 Sơn Thanh Ni 22/09/1998 Nam DA16XDDC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

59 111817041 Kim Ngọc An 17/12/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Chánh, Châu Thành, TV

60 111817069 Nguyễn Tấn An 11/04/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

61 111817001 Thạch Ngọc Ân 09/09/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

62 111817042 Nguyễn Thanh Bình 28/08/1998 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

63 111817053 Thạch Hoài Phú 03/08/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

64 111817037 Thạch Minh Thiện 08/01/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

65 111817054 Thạch Thuận 06/02/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, TV

66 111817055 Thạch Mỹ Thuật 03/02/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

67 111817057 Kim Ngọc Tiến 8/20/1999 Nam DA17CKC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

68 111817046 Thạch Ngọc Đỉnh 4/16/1999 Nam DA17CNOT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

69 115217006 Sơn Qui 07/05/1989 Nam DA17DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV

70 115217007 Trầm Minh Tâm 28/12/1999 Nam DA17DT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

71 112117005 Sơn Hải Đăng 26/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

72 112117052 Huỳnh Sơn Đông 27/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

7
73 112117079 Võ Hồng Đức 17/09/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV

74 112117055 Thạch Wai Tha Gia 21/09/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV

75 112117063 Thạch Quốc Khánh 09/09/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

76 112117027 Kim Sô Phia 27/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

77 112117034 Chau Runl 26/04/1995 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT Tri Tôn, An Giang

78 112117036 Kim Tâm 05/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

79 110117068 Thạch Kim Gia Cường 09/09/1999 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

80 110117009 Thạch Thị Thu Hương 06/11/1998 Nữ DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV

81 110117014 Kiên Trung Kiên 09/02/1998 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

82 110117055 Ngô Thị Bé Ngọc 23/04/1999 Nữ DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, Sóc Trăng

83 110117026 Thạch Thanh Phong 26/09/1999 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

84 110117066 Thạch Tấn Phong 14/5/1997 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyền Hội, Càng Long, TV

85 110117080 Thạch Ngọc Thắng 16/07/1999 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, TV

86 111717032 Trầm Thị Kim Anh 12/02/1996 Nữ DA17XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV

87 111717018 Thạch Thái 3/20/1996 Nam DA17XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Loan Mỹ, Tam Bình, VL

88 111717005 Kim Út Đọm 17/06/1999 Nam DA17XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thanh Sơn, Trà Cú, TV

89 111818076 Thạch Khang Nhi 2/9/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Tân, Trà Cú, TV

90 111818124 Sơn Quốc Thái 11/17/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh

91 111818103 Thạch Phú Dinh 7/9/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

92 111818064 Kim Minh Khải 2/28/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

93 111818039 Trần Minh Tâm 11/29/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV

94 112118068 Trần Văng 4/24/2000 Nam DA18DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

95 115218011 Kim Thị Bích Thuận 9/27/2000 Nữ DA18DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, TV

96 112118053 Thạch Minh Hiếu 5/7/2000 Nam DA18DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, TV

97 112118048 Sơn Phước Trung 4/26/1999 Nam DA18KD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, TV

98 112118088 Thạch Sơn 7/16/1999 Nam DA18KD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Hòa Sơn, Trà Cú, TV

99 112118080 Hồng Thái Hòa 9/2/2000 Nam DA18KD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

8
100 110118056 Sơn Vĩnh Thái 10/4/2000 Nam DA18TTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khóm 1, TT Trà Cú, Trà Cú, TV

101 110118112 Thạch Lâm Vũ 9/24/2000 Nam DA18TTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Giông Chùa, PT, Càng Long, TV

102 110118072 Lâm Ngọc Thanh 11/11/1999 Nam DA18TTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, Trà Vinh

103 110118125 Ngô Thanh Hiếu 10/18/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Prêc Đôn, Tài Văn, Trần Đề, ST

104 110118087 Lưu Đăng Khoa 12/28/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp 5, TT Long Phú, Long Phú, ST

105 110118119 Néang Thi Da 6/11/2000 Nữ DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp An Hóa, An Biên, Tịnh Biên, AG

106 110118118 Thạch Thanh Bình 9/16/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

107 110118127 Võ Tuấn Huy 8/28/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

108 111718029 Kim Ngọc Chiến 11/15/2000 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

109 111718011 Kim Minh 3/13/2000 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Sơn, Trà Cú, TV

110 111718171 Trần Tuấn Vĩ 3/12/1998 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

111 111718042 Kim Sô Binh 11/24/1996 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Trà Vinh

112 111718003 Nguyễn Huy Cường 3/12/1997 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Tân, Cầu Kè, TV
KHOA KINH TẾ, LUẬT
1 211917017 Thạch Thị Thu Thảo 20/04/1999 Nữ CA17KT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
2 114615031 Thạch Thị Chane Trè 20/11/1997 Nữ DA15K HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 114115229 Lê Huỳnh Như 31/12/1997 Nữ DA15LB CĐHH Con của người NCĐHH 100
4 114115091 Kim Khải Hoàn 18/12/1995 Nam DA15LB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
5 114115280 Lâm Thành Sang 10/09/1997 Nam DA15LB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GXN HNN năm 2019
6 114115354 Kim Thị Ngọc Thúy 05/12/1997 Nữ DA15LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
7 114115304 Nguyễn Thị Hà Tiên 05/06/1996 Nữ DA15LD CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB
8 114115092 Thạch Ngọc Hoàng 28/05/1997 Nữ DA15LE HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
9 114115033 Thạch Sa Done 14/10/1995 Nam DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
10 114115135 Thạch Thị Ma La 10/01/1997 Nữ DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
11 114115275 Sơn Thị Sa Rang 25/12/1997 Nữ DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
12 114115277 Sơn Thuỷ Đa Ri 10/12/1997 Nữ DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
13 114115343 Thạch Minh Thiện 02/12/1997 Nam DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
14 114115104 Trần Lê Huynh 16/05/1997 Nam DA15LF CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB

9
15 114515006 Đoàn Thị Ngọc Hân 17/12/1997 Nữ DA15TCNH CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB
16 114515029 Thạch Thị Mỹ Trinh 08/05/1997 Nữ DA15TCNH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GXN HCN năm 2019
17 114616031 Thạch Thị Hiếu Thảo 16/01/1998 Nữ DA16K HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
18 111916127 Thạch Thị Ngọc Trang 25/05/1998 Nữ DA16KTA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
19 111916077 Lê Thị Yến Nhi 27/02/1997 Nữ DA16KTB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
20 114116013 Thạch Sam Bô 05/04/1996 Nam DA16LA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
21 114116100 Phạm Thành Lợi 2/17/1996 Nam DA16LB CĐHH Con của người NCĐHH 100 Giấy XN NCĐHH
22 114116299 Thạch Thị Ngọc Ánh 05/06/1996 Nữ DA16LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
23 114116249 Thạch Thị Mỹ Tiên 01/10/1998 Nữ DA16LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
24 114116300 Thạch Trung 13/02/1995 Nam DA16LC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
25 114617005 Lâm Anh Khởi 20/09/1999 Nam DA17K HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
26 111917032 Trầm Lưu Trà My 07/10/1999 Nữ DA17KTA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
27 114117083 Thạch Phi Rune 12/06/1996 Nam DA17LA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
28 114117059 Sơn Thái Ngoan 09/09/1999 Nam DA17LA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
29 114117279 Thạch Tuấn 01/04/1999 Nam DA17LB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
30 114117301 Sơn Thị Bồ Tum 12/08/1999 Nữ DA17LC HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
31 114117199 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/08/1999 Nữ DA17LC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
32 114117321 Kim Thị Đi Na 1/17/1999 Nữ DA17LDS HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
33 114517015 Thạch Thị Hồng Thơ 18/08/1999 Nữ DA17TCNH HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
34 111918034 Lê Thị Yến Khoa 11/2/2000 Nữ DA18KTA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
35 114118330 Nguyễn Hoài Thương 6/3/1998 Nữ DA18LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
36 112218037 Nguyễn Vũ Đại Long 9/8/2000 Nam DA18QKDA CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB
37 211916016 Kim Mộc Nam 20/04/1997 Nam CA16KT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV
38 211916005 Kim Thị Thúy Hằng 07/02/1998 Nữ CA16KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, Càng Long, TV
39 211916025 Thạch Chàne Khè Tha 20/05/1997 Nữ CA16KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
40 212216004 Thạch Hoàng Dũng 15/05/1997 Nam CA16QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hảo, Châu Thành, TV
41 212216006 Kim Từ Thúy Hồng 12/10/1998 Nữ CA16QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
42 211917001 Thạch Thị Line Đa 01/01/1999 Nữ CA17KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 2, Phong Phú, Cầu Kè, TV

10
43 211917010 Thạch Thị Thanh Thúy 09/09/1997 Nữ CA17KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
44 211917019 Kim Hồng Tý 10/03/1997 Nam CA17KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV
45 111915031 Dương Thị Mỹ Linh 02/08/1997 Nữ DA15KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV
46 111915099 Thạch Thị Thanh Thảo 02/08/1996 Nữ DA15KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
47 111915027 Thạch Thị Sê La 10/02/1997 Nữ DA15KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
48 111915124 Kim Thanh Phúc 05/10/1997 Nam DA15KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
49 114115438 Sơn Minh Đức 12/01/1997 Nam DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV
50 114115192 Châu Thị Thanh Ngân 17/01/1997 Nữ DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 An Quảng Hữu, Trà Cú, Trà Vinh
51 114115428 Triệu Trí Nhân 01/09/1996 Nam DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tx. Vĩnh Châu, ST
52 114115425 Thạch Thị Huỳnh Như 15/09/1996 Nữ DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phú Mỹ, Mỹ Tú, ST
53 114115004 Kiên Kim Hoàng Anh 1/19/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
54 114115426 Cao Thạch Pha Ny Đa 25/08/1995 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Phú, Sóc Trăng
55 114115068 Huỳnh Thị Thu Hạnh 01/01/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV
56 114115134 Kim Thị Sóc Khum 10/07/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nguyệt Hóa, Châu Thành, TV
57 114115260 Kim Hoàng Phượng 25/12/1996 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
58 114115285 Kim Hùng Sơn 11/18/1997 Nam DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh
59 114115323 Kim Ngọc Thanh 10/10/1989 Nam DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh
60 114115353 Huỳnh Thị Thanh Thúy 06/07/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
61 114115392 Khâu Thị Mỹ Trinh 21/12/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
62 114115031 Nguyễn Thị Diệu 13/05/1997 Nữ DA15LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
63 114115053 Liêng Thị Nhã Đình 15/07/1997 Nữ DA15LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV
64 114115429 Ngô Thị Như 01/05/1995 Nữ DA15LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh
65 114115468 Thạch Thị Thanh Hằng 28/06/1996 Nữ DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV
66 114113508 Thạch Thị Si Nanh 16/01/1995 Nữ DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh
67 114115458 Lư Thành Nhân 07/07/1994 Nam DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
68 114115461 Kim Thị Huỳnh Như 01/01/1995 Nữ DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
69 114115032 Phương Thị Ngọc Dinh 17/11/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV
70 114115089 Thạch Quang Hiếu 10/12/1992 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

11
71 114115152 Thạch Thị Cẩm Loan 29/09/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hảo, Châu Thành, TV
72 114115164 Thạch Luận 19/03/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngãi Xuyên, Trà Cú, TV
73 114115172 Thạch Sa Mích 18/03/1990 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV
74 114115181 Thạch Thị Chê Ta Na 22/01/1995 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
75 114115220 Sơn Nhí 01/01/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh
76 114115278 Thạch Rớt 10/12/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
77 114115281 Thạch Ngọc Sang 08/05/1991 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
78 114115222 Thạch Thị Nhiên 11/1/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 4, Phong Phú, Cầu Kè, TV
79 114115290 Thạch Thị Tâm 17/07/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
80 114115291 Thạch Thị Tâm 29/12/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh
81 114115294 Sơn Ngọc Tâm 16/05/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh
82 114115420 Sơn Thị Ngọc Yến 9/6/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
83 114115339 Thạch Thị Sô Thi 16/01/1996 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
84 114115362 Sơn Nữ Anh Thư 05/02/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
85 114115385 Sơn Minh Trí 15/05/1996 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
86 114115390 Thạch Thị Thu Trinh 07/12/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
87 114115393 Thạch Thị Mỹ Trinh 18/08/1996 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV
88 114115422 Thạch Thị Ngọc Yến 18/12/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
89 114115276 Thạch Sa Rây 11/26/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Ký Son, Loan Mỹ, Tam Bình, VL
90 114115076 Trần Thị Bích Hằng 28/01/1997 Nữ DA15LF DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV
91 112214065 Thạch Poanh Nha 01/01/1995 Nam DA15QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, CK , TV
92 112215037 Sơn Ngọc Toàn 13/08/1997 Nam DA15QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
93 114515004 Huỳnh Thị Thúy Hằng 26/04/1997 Nữ DA15TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh
94 114616019 Thạch Thị Trúc Ly 20/02/1998 Nữ DA16K DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
95 114616032 Trầm Thị Phương Thảo 09/03/1996 Nữ DA16K DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh
96 110416095 Lư The 10/03/1988 Nam DA16K DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh
97 111916021 Sơn Ngọc Hải 18/11/1998 Nam DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV
98 111916023 Kiên Thị Thúy Hằng 02/12/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

12
99 111916090 Kim Thị Sô Phia 28/10/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV
100 111916092 Phạm Thị Kim Phụng 26/06/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
101 111916095 Thạch Thị Trúc Phương 28/08/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
102 111916139 Nguyễn Thị Hồng Vân 04/09/1997 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV
103 111916142 Trịnh Thị Tuyết Xuân 14/07/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh
104 111916143 Thạch Thị Huỳnh Yến 12/03/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Chánh, Châu Thành, TV
105 111916016 Thạch Hùng Dũng 27/12/1998 Nam DA16KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV
106 114116092 Sơn Văn Lem 19/02/1998 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
107 114116237 Trần Bé Thuận 2/4/1995 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Huyện Thạnh Trị, ST
108 114116060 Thạch Phúc Hậu 1/1/1998 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV
109 114116119 Thạch Thị Thu Ngân 19/11/1998 Nữ DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
110 114116195 Trần Thị Tài 10/06/1998 Nữ DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
111 114116236 Thạch Phú Thuận 01/01/1998 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
112 114116091 Thạch Thị Lanh 11/20/1998 Nữ DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
113 114116076 Kim Hải Hùng 16/08/1995 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV
114 114116079 Huỳnh Nhựt Huy 23/06/1997 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
115 114116146 Nguyễn Văn Nhí 02/09/1998 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
116 114116171 Thạch Hoàng Phúc 30/04/1997 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV
117 114116202 Sơn Thị Hồng Thắm 24/08/1998 Nữ DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hưng, MT, ST
118 114116044 Thạch Thị Út Duyên 03/05/1998 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trưừong Thọ, Cầu Ngang, TV
119 114116148 Diệp Trầm Bích Như 20/12/1998 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Địa Tâm, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
120 114116161 Thạch Thị Đa Ni 1/1/1996 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Điền, Cầu Kè, Trà Vinh
121 114116301 Thạch Ngọc Sang 24/02/1994 Nam DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
122 114116220 Thái Thị Ngọc Thơ 13/11/1997 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thổ Sơn, Hòn Đất, KG
123 114116168 Thạch Văn Phú 23/03/1998 Nam DA16LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Ngọc Hồ, Tam Ngãi, Cầu Kè, TV
124 114116172 Trần Hồng Phúc 04/03/1992 Nam DA16LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh
125 114116297 Sơn Thị Xuân Ý 18/12/1998 Nữ DA16LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
126 112216050 Thạch Tha 2/28/1995 Nam DA16QKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, TV

13
127 111917026 Thạch Thị Tha Huỳnh 15/08/1999 Nữ DA17KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
128 111917089 Thạch Thị Ngọc Hiên 20/10/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Là Ca B, Nhị Trường, Cầu Ngang, TV
129 111917091 Thái Thị Ngọc Hiếu 09/10/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòn Đất, KG
130 111917104 Kim Hồng Thắm 08/12/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
131 111917105 Khâu Thị Hồng Thanh 11/13/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, Trà Vinh
132 111917111 Tô Thị Thanh Thúy 24/02/1998 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
133 114117007 Lý Thanh Bình 20/10/1998 Nam DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV
134 114117009 Trầm Thành Đạt 15/11/1999 Nam DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
135 114117311 Kim Hành 05/09/1999 Nam DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV
136 114117073 Trần Thị Hồng Nhung 06/08/1998 Nữ DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
137 114117091 Thạch Hương Thảo 07/12/1999 Nữ DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
138 114117101 Thạch Thị Thơ 06/10/1999 Nữ DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
139 114117148 Kim Thị Đan 02/10/1998 Nữ DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
140 114117023 Thạch Thanh Hiền 16/09/1998 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, Càng Long, TV
141 114117037 Kim Ngọc Lâm 01/01/1999 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV
142 114117071 Sơn Hoàng Như 01/01/1997 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Điền, Cầu Kè, TV
143 114117076 Thạch Sô Phia 17/03/1999 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
144 114117327 Thạch Hoàng Phúc 03/09/1992 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Côn, Trà Ôn, VL
145 114117094 Thạch Thị Pô Thi 29/11/1999 Nữ DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Côn, Trà Ôn, VL
146 114117097 Trầm Phú Thiện 13/05/1997 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh
147 114117103 Trần Phúc Thọ 01/01/1997 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bà My, Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh
148 114117211 Sơn Hồng Nghi 18/04/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
149 114117297 Liêu Thị Hồng Ánh 2/20/1998 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
150 114117298 Liêu Thị Kim Hạnh 16/6/1998 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
151 114117206 Kiên Thị Xuân Mai 17/02/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
152 114117299 Thạch Minh 06/3/1995 Nam DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
153 114117230 Danh Minh Phú 01/05/1998 Nam DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau
154 114117235 Lý Thị Mai Phương 23/06/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

14
155 114117330 Kim Thanh Sung 15/05/1995 Nam DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
156 114117293 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
157 114117225 Thạch Niềm 09/11/1998 Nam DA17LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
158 114117300 Kim Quách Sâm Răng 9/12/1995 Nam DA17LH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Thanh Sơn, Trà Cú, TV
159 112217010 Kim Thị Giang 10/05/1999 Nữ DA17QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
160 112217073 Thạch Ngọc Phong 18/04/1999 Nam DA17QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
161 112217037 Thạch Chí Tâm 1/25/1998 Nam DA17QKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, TV
162 114517028 Trần Đại Hưng 26/06/1999 Nam DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
163 114517030 Kim Thị Phi Lịnh 09/09/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
164 114517004 Kim Thị Huỳnh Mai 04/04/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
165 114517034 Trầm Sanh 29/07/1999 Nam DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
166 114517002 Thạch Quảng Sinh 02/06/1999 Nam DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV
167 114517020 Thạch Thị Minh Thư 16/09/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
168 114517041 Lư Thị Ngọc Tiền 23/07/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
169 114517022 Lê Nhân Ái 4/24/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
170 114618003 Thạch Thị Thúy Ngân 8/19/1999 Nữ DA18K DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
171 114618045 Phạm Thị Bích Trâm 11/20/2000 Nữ DA18K DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV
172 114618023 Kim Thị Sương 5/19/1999 Nữ DA18K DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV
173 111918038 Sơn Thị Đa Ni 10/13/2000 Nữ DA18KTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh
174 111918021 Huỳnh Ngọc Hân 3/10/2000 Nữ DA18KTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, TV
175 111918115 Thạch Thị Mộng 6/19/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, TV
176 111918117 Lâm Thị Kim Ngân 1/20/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV
177 111918127 Hà Đông Nhi 6/4/1999 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh
178 111918198 Sơn Thị Sa Phia 10/7/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Song Lộc, Châu Thành, TV
179 111918129 Kim Thị Bé Nhí 6/10/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, Trà Vinh
180 111918107 Thạch Thị Đăng Khôi 2/17/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, TV
181 114118138 Ngô Diểm Hương 5/30/2000 Nữ DA18LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
182 114118089 Thạch Thị Diễm 5/21/1998 Nữ DA18LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Trà Mẹt, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST

15
183 114118141 Trần Huyền Kim 3/8/2000 Nữ DA18LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Viên AN, Trần Đề, ST
184 114118229 Sin Đa Ra 12/12/1999 Nam DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Phước Thọ, Ô Lâm, Tri Tôn, AG
185 114118338 Kim Văn Giang 9/28/1997 Nam DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh
186 114118321 Thạch Nhựt Tân 3/3/2000 Nam DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, TV
187 114118199 Sơn Thị Thu Nguyệt 1/25/2000 Nữ DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nhị Trường, Cầu Ngang, TV
188 114118189 Sơn Thị Ngọc Ngân 1/30/2000 Nữ DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
189 114118053 Thạch Thị Thuận 3/10/2000 Nữ DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Thôn Rôn, Trà Cồn, Trà Ôn, VL
190 112218228 Sơn Thị Thúy Trinh 2/17/1997 Nữ DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Trà Vinh
191 112218050 Thạch Thị Hồng Ngoan 4/19/2000 Nữ DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, Trà Vinh
192 112218042 Thạch Văn Mười 10/1/2000 Nam DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Kinh Đào, Long Vĩnh, DH, TV
193 112218005 Kim Ngọc Mến 5/6/1999 Nam DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
194 112218012 Thạch Thị Chung 1/23/1999 Nữ DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV
195 112218167 Kiên Thị Phụng 12/1/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV
196 112218148 Thạch Thị Sa My 10/16/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hòa, Tiểu Cần, TV
197 112218227 Thạch Thị Thùy Trang 7/1/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã An Quãng Hữu, Trà Cú, TV
198 112218213 Nguyễn Trường Duy 10/6/2000 Nam DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV
199 112218226 Kim Thị Chanh Thư 2/17/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp 1, Phong Thạnh, Cầu Kè, TV
200 112218110 Thạch Huế Anh 1/5/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV
201 112218139 Thạch Hoàng Yến Linh 5/26/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, Trà Vinh

KHOA NÔNG NGHIỆP THỦY SẢN

1 116215002 Thạch Thị Bích Dân 15/04/1997 Nữ DA15CNTP HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

2 114715063 Mai Hữu Tài 15/07/1996 Nam DA15KCT CBB-13 Con BB từ 61% 100 GCN BB

3 111315054 Dương Triết Lượng 16/09/1997 Nam DA15TYA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

4 116216080 Kim Xuân Hòa 01/05/1998 Nữ DA16CNTP HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

5 116216068 Trương Thị Bé Thu 02/08/1998 Nữ DA16CNTP HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 114716020 Khưu Thị Nghị Huỳnh 02/02/1998 Nữ DA16NN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 110316023 Phan Huỳnh Quang 01/05/1998 Nam DA16TS CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

16
8 111316089 Thạch Thị Đề Ni 10/09/1996 Nữ DA16TYA HNGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GXN HN năm 201

9 114717020 Thạch Oanh Thone 30/01/1997 Nam DA17NN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

10 111317040 Liêng Ngọc Long 24/03/1997 Nam DA17TYB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

11 111317117 Kim Luật 22/02/1999 Nam DA17TYB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

12 111317141 Thạch Triệu Huyền Trân 10/10/1999 Nữ DA17TYB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

13 216216010 Kim Thị Mỹ Hạnh 10/04/1998 Nữ CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

14 216216017 Thái Thị Sí Muội 22/11/1997 Nữ CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

15 216216025 Thạch Thanh Sang 11/01/1998 Nam CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

16 216216031 Sơn Thị Hồng Thủy 12/07/1998 Nữ CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

17 213216007 Thạch Hoàng Dân 28/02/1989 Nam CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Thông Thảo, Hòa Ân, Cầu Kè, TV

18 213216061 Kim Thị Thảo 04/04/1998 Nữ CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

19 213216067 Dương Thị Minh Thư 27/12/1998 Nữ CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

20 213216062 Thạch Sa Thay 7/11/1998 Nam CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Loan Mỹ, Tam Bình, VL

21 210216003 Thái Thành Đạt 01/01/1998 Nam CA16PT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phú Cần, Tiểu Cần, TV

22 210316024 Trì Thị Mai Trinh 23/01/1998 Nữ CA16TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

23 213217034 Thạch Thanh Sang 01/01/1999 Nam CA17DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

24 213217030 Thạch Vanh 09/05/1997 Nam CA17DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

25 210317014 Kim Sâm Bát 07/10/1999 Nam CA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

26 116215001 Võ Thị Á Châu 19/07/1997 Nữ DA15CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

27 116215067 Thạch Thị Khêm Sô Thanh 25/11/1996 Nữ DA15CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

28 114715043 Thạch Thị Tố Hiền 01/01/1997 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

29 114715030 Thạch Thị Mỹ Hoa 18/07/1992 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

30 114715013 Thạch Thị Mai 25/02/1997 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

31 114715031 Đình Thị Si Môl 29/07/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

32 114715032 Thạch Thị Sa My 02/04/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

33 114715015 Thạch Thị La Na 05/06/1997 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

34 114715060 Kim Sô Oanh Na Ra 27/01/1991 Nam DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

17
35 114715067 Thạch Si Tha 18/05/1997 Nam DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh

36 114715022 Kim Thị Thanh Thảo 03/04/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

37 114714039 Trà Phương Hảo 11/7/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

38 114714053 Thạch Sa Mươne 5/10/1996 Nam DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, TV

39 114715044 Danh Hiển 07/07/1996 Nam DA15PT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Trị, Sóc Trăng

40 114715028 Trầm Thị Hoàng Quanh 10/08/1996 Nữ DA15PT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

41 110315001 Quách Văn Cần 01/01/1997 Nam DA15TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

42 110315024 Thạch Thị Hường 12/01/1996 Nữ DA15TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

43 110315025 Thạch Thị Phường 25/02/1996 Nữ DA15TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

44 111315163 Thạch Si Nin 01/01/1996 Nam DA15TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

45 111315136 Lý Hoàng Trinh 29/01/1994 Nam DA15TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, ST

46 111315019 Thạch Sua Đây 11/12/1997 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

47 111315036 Lữ Phú Hào 15/09/1996 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh

48 111315047 Thạch Thị Vi La 20/12/1997 Nữ DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tam Bình, VL

49 111315159 Thạch Pa Luônl 06/08/1996 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 2, Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh

50 111315172 Sơn Vì Sal 09/02/1997 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

51 111315114 Kim Thị Ngọc Thi 08/06/1997 Nữ DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

52 111315132 Thạch Thị Út 01/10/1997 Nữ DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

53 116216040 Thạch Thị Thanh Mai 01/01/1998 Nữ DA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

54 116216034 Sơn Thị Ngọc Liên 01/04/1998 Nữ DA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

55 114716015 Lâm Thị Hồng 12/12/1998 Nữ DA16NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

56 114716037 Thạch Thị Thanh Ni 06/11/1998 Nữ DA16NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

57 114716063 Diệp Thị Minh Thương 18/08/1996 Nữ DA16NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyền Hội, Càng Long, TV

58 110316006 Thạch Thị Hồng Hoa 28/04/1998 Nữ DA16TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

59 111316087 Kim Thị Huỳnh Như 25/09/1998 Nữ DA16TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

60 111316051 Thái Hoàng Khang 19/12/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Loan Mỹ, Tam Bình, VL

61 111316075 Sơn Văn Nam 24/02/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

18
62 111316096 Keo Som Rêth 10/02/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Núi Tô, TT, AG

63 111316159 Thạch Thị Na Ri 16/11/1997 Nữ DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tài Văn, TĐ, ST

64 111316099 Kim Siêng 11/06/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cần Súc, Loan Mỹ, TB, VL

65 111316104 Lâm Tuấn Thanh 10/03/1997 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

66 111316149 Thạch Ươne 02/05/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

67 116217016 Tạ Thị Thu Nga 06/02/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST

68 116217017 Kiên Bích Ngân 02/10/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

69 116217023 Trần Thị Thảo Nhi 01/04/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

70 116217028 Sơn Ngọc Thanh 03/03/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

71 114717040 Kim Thế Hùng 24/05/1999 Nam DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

72 114717032 Sơn Thị Ngọc Quí 11/11/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

73 114717033 Kim Thị Na Rinh 01/09/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

74 114717034 Thạch Thị Ry 11/07/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

75 114717036 Kim Thị Sương 19/05/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

76 114717037 Thạch Thái 20/12/1997 Nam DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Hồ, Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh

77 110317007 Kim Thị Thanh Huệ 17/07/1999 Nữ DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

78 110317012 Trần Trung Kiên 26/10/1999 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lai Hòa, Vĩnh CHâu, ST

79 110317037 Thạch Minh Luân 01/08/1999 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

80 110317016 Huỳnh Thị Mai 28/11/1999 Nữ DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

81 110317018 Tăng Hoàng Nam 01/02/1999 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cù Lao Dung, ST

82 110317014 Thạch Thị Thanh Nhi 06/06/1999 Nữ DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

83 110317029 Thạch Quít Thươne 06/12/1997 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bào Sen, Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

84 111317151 Lý Văn Kiệt 03/03/1998 Nam DA17TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

85 111317058 Kim Anh Phong 20/07/1996 Nam DA17TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hiếu Tử, Tiểu Cần, TV

86 111317075 Danh Thếch 30/07/1997 Nam DA17TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vị Bình, Vị Thủy, Hậu Giang

87 111317144 Y Phi Lip Ayũn 13/7/1998 Nam DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cư Bao, Tx Buôn Hồ, ĐL

88 111317128 Trần Thị Bích Phượng 02/04/1999 Nữ DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

19
89 111317145 Kim Sa The 03/02/1998 Nam DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

90 111317118 Rum Quách Chà Na 12/16/1996 Nam DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

91 116218009 Thạch Út Mây 10/9/1998 Nam DA18CNTP DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, TV

92 116218059 Thạch Sa Rát 12/14/2000 Nam DA18CNTP DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thới An Hội, Kế Sách, ST

93 114718033 Trần Anh Nhật 6/20/2000 Nam DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh

94 114718005 Thạch Đức Duy 2/7/2000 Nam DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

95 114718048 Lâm Thế Ngọc 3/13/2000 Nam DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Khánh, Long Phú, ST

96 114718021 Trì Thị Rằng Sây 4/1/2000 Nữ DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

97 114718004 Sơn Thị Trân Châu 9/15/2000 Nữ DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

98 114718027 Nguyễn Thị Hồng Giang 4/6/2000 Nữ DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV

99 110318076 Trần Thị Tuyết Minh 6/23/2000 Nữ DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, TV

100 110318062 Kim Ngọc Thu Hiền 2/14/2000 Nữ DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Nguyệt Lãng c, Bình Phú, Càng Long, TV

101 110318068 Thạch Sa Phia 7/31/1998 Nữ DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Nguyệt Lãng c, Bình Phú, Càng Long, TV

102 110318002 Thạch Anh Tuấn 6/27/1997 Nam DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, TV

103 110318012 Kim Nguyễn Thanh Huy 2/9/2000 Nam DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

104 111318057 Thạch Rít Thi 1/20/2000 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

105 111318027 Trầm Anh Kiệt 1/15/2000 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, TV

106 111318005 Thạch Chanh Sô Phonl 4/12/1998 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Loan Mỹ, Tam Bình, VL

107 111318003 Thạch Kim Linh 1/1/1988 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

108 111318139 Thạch Đa 3/17/2000 Nam DA18TYB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

109 111318137 Thạch Thị Thanh Ngân 11/10/2000 Nữ DA18TYB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

110 116718067 Thạch Thị Bích Nguyên 5/15/2000 Nữ DA18TYB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

KHOA NGÔN NGỮ - VĂN HÓA - NGHỆ THUẬT KHMER NAM BỘ

1 214816014 Kiên Thùy Trang 19/07/1998 Nữ CA16TKM HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
2 214816009 Danh Pít 20/03/1998 Nam CA16TKM HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 114815007 Kim Thị Hồ Yến Khoa 07/10/1997 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
4 114815011 Thạch Thị Thảo 01/01/1997 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

20
5 114815014 Thị Thiệt 03/08/1993 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
6 114815038 Sơn Thị Ngọc Ân 01/01/1997 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
7 114815022 Thạch Thị Đa Ni 27/09/1996 Nữ DA15NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
8 114815042 Thạch Thị Sa Phia 10/05/1997 Nữ DA15NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
9 113815018 Thạch Thị Sa Thi 01/01/1997 Nữ DA15VDT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
10 113815054 Thạch Thị Ngọc Nhân 15/06/1997 Nữ DA15VDT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
11 114816018 Thạch Chanh Đa Rinh 04/05/1989 Nam DA16NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
12 114816030 Thạch Thị Minh Thi 31/01/1998 Nữ DA16NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
13 114817051 Lâm Triệu Thị Kim Hoàng 10/12/1999 Nữ DA17NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
14 114817055 Sơn Thanh Trọng 18/05/1997 Nam DA17NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
15 113817004 Danh Hoàng Nan 13/03/1997 Nam DA17VDT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
16 113817005 Thạch Thị Ke Ma Ru 02/05/1999 Nữ DA17VDT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
17 114818022 Thị Chuyền 8/25/2000 Nữ DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
18 114818138 Trần Thị Huyền 8/7/2000 Nữ DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
19 114818002 Lý Chanh The 3/3/1993 Nam DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
20 114818096 Thạch Thị Sa Rây 4/29/1998 Nữ DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
21 113818016 Thạch Lý Tha Na 5/19/1998 Nam DA18VH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
22 214816005 Lý Sô Khel 9/25/1997 Nam CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kế Sách, ST
23 214816011 Danh Thẻn 01/01/1996 Nam CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Phú, Giồng Riềng, KG
24 214816003 Danh Thị Thiên Hương 2/23/1997 Nữ CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang
25 214816013 Kim Phương Thùy 8/15/1997 Nữ CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
26 114815003 Huỳnh Ngọc Bích 09/03/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
27 114815004 Thạch Rọt Sâm Bô 1/10/1996 Nam DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh
28 114815010 Lý Thị Phà Quy 10/19/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST
29 114815006 Danh Thị Thu Hà 10/20/1994 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
30 114815013 Trần Thị Út Thi 06/10/1996 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Qưới, NN, ST
31 114815017 Sơn Thị The Vi 10/27/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phsu Mỹ, MT, ST
32 114815020 Thạch Thị Mai Thảo 07/02/1996 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

21
33 114815021 Lý Thị Thanh Vàng 2/10/1992 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
34 114815023 Sơn Bạch Trà 03/09/1994 Nam DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh
35 114815024 Kim Thị Thanh Vân 04/02/1996 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 P2, TX. VC, ST
36 114815031 Tìa Thị Mạnh Trinh 10/12/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Tâm Lộc, ĐT, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
37 113815007 Kim Thị Ngọc Lan 05/06/1996 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV
38 113815008 Trần Xi Lên 01/01/1994 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 VTĐ, Tp. Bạc Liêu, BL
39 113815019 Thạch Thị Thanh Thúy 02/09/1997 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
40 113815028 Tăng Duy Phát 04/03/1996 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
41 113815029 Dương Thị Ngọc Phượng 08/03/1994 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
42 113815030 Sơn Thị Phương Thanh 08/10/1996 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyền Hội, CL, TV
43 113815034 Ngô Vũ Phương 5/10/1991 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
44 113815070 Thạch Thanh Trình 01/01/1997 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh
45 115515001 Thạch Phúc Nguyên 11/19/1997 Nam DA16NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
46 115516001 Chau Sóc Kung 4/25/1998 Nam DA16NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
47 114816001 Kim Thị Thu An 2/12/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
48 114816002 Thạch Bươne 01/01/1998 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
49 114816005 Hứa Quân Chênh 10/12/1992 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
50 114816010 Kim Thị Út Minh 5/12/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
51 114816011 Thạch Oanh Na 5/15/1992 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh
52 114816015 Danh Phát 7/27/1997 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hưng, GR, KG
53 114816016 Thạch Thị Tha Qui 5/10/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
54 114816022 Kim Thị Chanh Tha 08/03/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
55 114816023 Trần Văn Thắng 1/25/1995 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
56 114816026 Vương Việt Trung 2/24/1998 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Phú, ST
57 114816031 Dương Văn Minh 2/15/1989 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Minh Hòa, Châu Thành, KG
58 114816034 Thạch Ngọc Quý 2/15/1991 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
59 114816035 Liêng Ngọc Trúc 4/25/1996 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Tú, Sóc Trăng
60 114816036 Danh Đa Ni 3/15/1996 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thới Bình, TB, CM

22
61 113816002 Triệu Thanh Hùng 02/01/1998 Nam DA16VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phường 2, TX VC, ST
62 113816007 Chung Thị Thia Quy 10/16/1998 Nữ DA16VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
63 115517001 Thạch Ngọc Thanh Rane 8/28/1990 Nam DA17NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
64 115517002 Sơn Minh Vũ 4/17/1999 Nam DA17NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
65 114817023 Triệu Thị Đồng 9/27/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, Sóc Trăng
66 114817002 Thạch Thị Tha Hùy 2/18/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
67 114817003 Lý Thị Phương Loan 01/01/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
68 114817007 Thạch Thị Nguyệt Nga 10/11/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
69 114817015 Lý Thị Kim Tiên 2/20/1998 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
70 114817017 Thạch Thị Vinh 01/01/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
71 114817018 Danh Nhựt Xinh 5/25/1991 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 GĐ, Bàn Thạch, Giồng Riềng, KG
72 114817020 Neàng Kim Chu 9/16/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Soài Chếk, An Cư, Tịnh Biên, AG
73 114817024 Kiên Thị Hồng Hạnh 9/12/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV
74 114817027 Trần Vô Kỵ 9/15/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
75 114817028 Kim Thị Nhật Lến 04/08/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
76 114817029 Danh Huyền Linh 02/04/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 6, Khánh Hòa, U Minh, CM
77 114817030 Kim Thanh Long 11/27/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, ST
78 114817033 Thạch Thị Khânh Nary 10/02/19999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TX Vĩnh Châu, ST
79 114817034 Thạch Sơn Huyền Ngân 1/21/1998 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nước Mặn II, LP, Long Phú, ST
80 114817037 Neáng Sóc Phol 4/12/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ninh Hòa, AT, Tri Tôn, AG
81 114817039 Lâm Thị Mỹ Phương 02/03/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
82 114817014 Thạch Thị Thảo 8/28/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ lạc, Duyên Hải, TV
83 114817042 Diệp Thanh Tài 05/08/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
84 114817045 Sơn Thị Mỹ Tiên 12/10/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đai Úi, Phú Mỹ, Mỹ Tú, ST
85 114817052 Lâm Minh Khánh 2/12/1991 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Mỹ, HG
86 114817011 Thạch Đa Ra 9/27/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Mỹ Hòa, Cầu Ngang, TV
87 114817053 Thạch Ly Sây 07/08/2097 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh
88 113817001 Kim Phúc Hửu 01/01/1997 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

23
89 113817003 Thạch Ngọc Thúy Trân 7/17/1999 Nữ DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
90 113817010 Danh Tuấn Quy 2/28/1999 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thủy Liểu, Gò Quao, Kiên Giang
91 113817006 Kim Trúc Linh 08/09/1999 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
92 113817007 Hữu Bảo Trân 9/23/1999 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, CM
93 113817008 Danh Chanh 10/14/1997 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Giồng Riềng, KG
94 115518004 Thạch Thôi 9/22/2000 Nam DA18NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
95 115518003 Lý Thái 1/6/1998 Nam DA18NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
96 114818033 Điểu Xuân Gian 4/13/1999 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Suối Thôn, Lộc Hòa, Lộc Ninh, BP
97 114818007 Lâm Hoàng Linh 6/15/1999 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 5, Tân Lộc Bắc, Thới Bình, Cà Mau
98 114818013 Liêu Xuân Thịnh 4/12/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Trà Bết, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
99 114818038 Thạch Thị Mỹ Hạnh 9/14/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyện Châu Thành, TV
100 114818009 Thạch Thị The Ry 8/13/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Trà Bết, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
101 114818080 Trần Thị Yến Nhi 5/5/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Sô La I, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
102 114818069 Kim Thị NaVi 12/17/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh
103 114818123 Danh Minh Thơ 8/15/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Âp 15, Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau
104 114818047 Sơn Thị Xa Huyên 9/17/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV
105 114818001 Kim Thị Hoài Anh 1/9/1999 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, ST
106 114818077 Sơn Thị Linh Nhi 3/18/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
107 114818147 Lâm Khởi Nguyệt 1/1/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Âp Sóc Đồn, Hưng Hội, Vĩnh Lợi, BL
108 114818042 Thạch Thị Ngọc Hiền 10/28/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
109 114818084 Kim Thị Thanh Nhung 2/14/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
110 114818010 Danh Tỷ 1/9/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh
111 114818139 Nguyễn Thị Linh 7/9/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
112 114818040 Trương Thị Ngọc Hấn 10/17/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hàm Tân, Trà Cú, TV
113 114818051 Lý Thị Phol La 5/20/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã An Ninh, Châu Thành, Sóc Trăng
114 114818037 Sơn Thị Thanh Hà 7/15/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Long Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
115 114818066 Dương Thị Ly Na 10/15/1997 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Long Phú, Long Phú, ST
116 114818097 Thị Col The Ri 7/1/1999 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Ngọc Chúc, Giồng Riềng, Kiên Giang

24
117 114818094 Lâm Diễm Quỳnh 11/9/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Xuân Tức, Thạnh Trị, ST
118 114818004 Quách Huyền Anh 3/16/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, CM
119 114818006 Danh Hữu 5/23/1993 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, KG
120 114818005 Danh Thị Ngọc Hương 12/5/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Bình An, Châu Thành, KG
121 114818012 Danh Thị Chanh The 1/1/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, KG
122 114818124 Sơn Thị Yến Thu 7/1/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Tân Hưng, Trà Cú, TV
123 114818036 Danh Thị Ngọc Hà 1/13/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT. Minh Lương, Châu Thành, KG
124 114818044 Trần Thị Ngọc Hoa 12/4/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Phú Tân, Châu Thành, Sóc Trăng
125 114818032 Néang Sa Em 6/16/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Châu Lăng, Tri Tôn, AG
126 114818025 Thạch Diển 12/15/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, TV
127 114818057 Danh Thị Ý Linh 5/19/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Vĩnh Phú, Châu Thành, KG
128 114818088 Danh Phải 11/8/1988 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Minh Hòa, Châu Thành, KG
129 114818143 Đỗ Thị Thảo Trinh 12/28/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
130 113818015 Danh Phát Đạt 11/30/1999 Nam DA18VH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, CM
KHOA QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG & DU LỊCH
1 214916004 Thạch Thị Mỹ Linh 15/06/1998 Nữ CA16QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

2 215116008 Thạch Thị Ngọc Thảo 02/06/1996 Nữ CA16QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

3 210917017 Nguyễn Hồng Liên 25/07/1999 Nữ CA17QV CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

4 110915043 Lê Thị Kiều Trang 12/07/1997 Nữ DA15QV CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

5 110915079 Dương Thị Cẩm Tiên 13/04/1997 Nữ DA15QV HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 110915019 Thạch Thị Sao Va Ly 12/02/1997 Nữ DA15QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 110915047 Kim Thị Trinh 15/01/1997 Nữ DA15QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

8 116616016 Thạch Thị Hiếu 01/01/1998 Nữ DA16QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

9 116616018 Danh Húi 03/06/1994 Nam DA16QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

10 110916100 Huỳnh Thị Ngọc Nữ 20/03/1998 Nữ DA16QVA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

11 110916153 Dương Thị Mỹ Trinh 25/07/1998 Nữ DA16QVA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

12 110916166 Thạch Thị Ngọc Vàng 10/12/1998 Nữ DA16QVA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

25
13 116617069 Thạch Sô Phai 11/30/1988 Nam DA17QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

14 116617046 Lâm Hoàng Dương 04/03/1999 Nam DA17QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

15 116617049 Kim Thị Thanh Giang 13/12/1999 Nữ DA17QDL HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

16 110917013 Lê Trọng Hửu 24/12/1999 Nam DA17QVA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

17 110917194 Sơn Thị Kim Yến 06/01/1998 Nữ DA17QVA HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

18 110917176 Lê Thị Thanh Trúc 28/10/1999 Nữ DA17QVB CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

19 110917128 Dương Thị Mai Linh 25/12/1999 Nữ DA17QVB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HN năm 2019

20 110917096 Thạch Thị Ngọc Ánh 5/15/1999 Nữ DA17QVB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HN năm 2019

21 117418072 Nguyễn Văn Chi 8/15/1981 Nam DA18QLNN CĐHH Con của người NCĐHH 100

22 117418036 Thạch Ngọc Mai 6/18/2000 Nữ DA18QLNN CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

23 215016007 Thạch Thị Kim Hồng 28/03/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV

24 210916007 Kim Kiên Oanh Đa 26/11/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

25 210916011 Văn Thanh Dung 27/11/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

26 210916022 Thạch Thị Mỹ Hằng 13/04/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

27 210916029 Thạch Thị Thia Huy 01/01/1997 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

28 210916035 Thạch Phắc Kđi 00/00/1993 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

29 210916041 Lâm Thị Liên 06/09/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu kè, TV

30 210916066 Nguyễn Văn Quí 04/04/1998 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

31 210916070 Thạch Nhật Tân 10/08/1997 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

32 210916072 Sơn Thị Thanh Thảo 08/08/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

33 210916075 Thạch Thị Sê Thây 20/10/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV

34 210916083 Sơn Ngọc Trinh 03/04/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu kè, TV

35 210916104 Kiên Rồng Thái 20/05/1996 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

36 215016011 Kim Thị Thúy Loan 08/10/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

37 210917005 Lâm Tiến Đạt 1/22/1999 Nam CA17QV DTTS-ĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, Sóc Trăng

26
38 210917002 Kim Ngọc Biển 10/11/1992 Nam CA17QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

39 212317003 Thạch Thị Nha 26/03/1998 Nữ CA17QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

40 213817001 Kim Hoàng Nam 25/11/1998 Nam CA17QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV

41 110915053 Hà Thị Anh Thư 21/04/1996 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Duyên Hải, Trà Vinh

42 110915023 Thạch Thị Sí Mụi 15/01/1997 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hùng, Tiểu Cần, TV

43 110915029 Kiên Thị Bé Ngọc 13/12/1997 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

44 110915031 Lai Hoàng Bá Phong 01/01/1997 Nam DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

45 110915037 Thạch Thị Cẩm Tú 16/06/1997 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

46 116616014 Chau Hên 08/08/1997 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Đức, HT, KG

47 116616019 Đỗ Ngọc Tú Quỳnh 05/01/1998 Nữ DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

48 116616032 Kiêm Huỳnh Nhật Minh 09/05/1998 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hưng, LP, ST

49 116616062 Lê Qui Thanh 30/06/1996 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

50 116616073 Tết Thị Mỹ Trinh 17/06/1998 Nữ DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

51 116616085 Thạch Ngọc Phúc 28/02/1998 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

52 116616086 Trịnh Văn Tiệp 20/12/1998 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

53 110916006 Thạch Văn Bảo 07/04/1998 Nam DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

54 110916019 Lâm Thị Lệ Duy 13/07/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV

55 110916051 Kiên Thị Trúc Linh 01/01/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ lạc, Duyên Hải, TV

56 110916089 Thạch Thị Bé Nhi 19/04/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

57 110916103 Lư Thị Hồng Phấn 01/08/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

58 110916111 Thạch Thị Na Rinh 07/04/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

59 110916128 Phạm Minh Thông 10/03/1998 Nam DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

60 110916133 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/08/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Phước, VC, ST

61 110916174 Thạch Thị Phi Yến 21/03/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

62 110916011 Châu Thị Cần 02/06/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

27
63 110916015 Thạch Thị Phương Diễm 16/07/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hùng Hòa, Tiểu cần, TV

64 110916039 Thị Ngọc Huyền 13/08/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thổ Sơn, Hòn Đất, KG

65 110916050 Thạch Thị Linh 01/03/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim hòa, Cầu Ngang, TV

66 110916106 Lâm Thị Nhả Phương 08/08/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

67 110916112 Kim Thị Rọt 25/08/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

68 110916142 Chao Thị Thi Trạ 19/09/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

69 116617042 Châu Hoàng Đầy 20/06/1999 Nam DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 An hòa 2, TTA, TĐ, Sóc Trăng.

70 116617004 Ngô Thị Ngọc Duyên 04/01/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

71 116617021 Kim Thị Hồng Nhung 15/06/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

72 116617048 Nguyễn Thị Hồng Gấm 25/03/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh

73 116617076 Trần Thị Ngọc Thủy 01/04/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

74 116617082 Trần Thị Diễm Xuân 27/06/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

75 116617085 Sơn Hữu Hoành 29/09/1997 Nam DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

76 116617052 Kiên Thị Minh Hiếu 12/23/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV

77 110917019 Thạch Thị Linh 16/07/1999 Nữ DA17QLNN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

78 110917003 Thạch Thị Ngọc Diễm 09/09/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

79 110917015 Kim Khương 18/07/1998 Nam DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

80 110917038 Ngô Thanh Phong 02/04/98 Nam DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

81 110917047 Thạch Thị Kiều Tiên 03/08/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

82 110917111 Trần Thị Hương Giang 19/02/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

83 110917123 Thạch Thị Ngọc Huỳnh 15/05/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

84 110917164 Thạch Nhựt Anh Thư 23/08/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

85 110917203 Kim Hồng Thắm 04/12/1998 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

86 110917097 Thạch Cảnh 14/02/1998 Nam DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

87 110917100 Thạch Thị Chung 01/04/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

28
88 110917117 Trần Thị Ngọc Hoa 23/10/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ba So, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

89 110917125 Trịnh Thị Thanh Kiều 23/05/1998 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

90 110917129 Thạch Thị Mỹ Linh 18/10/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

91 110917133 Thạch Thị Tuyết Minh 31/12/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lục, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

92 110917149 Lâm Thị Thảo Quyên 27/02/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

93 110917150 Phạm Thúy Quyên 20/08/1998 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

94 110917151 Thạch Thị Keo Sa Rây 29/01/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

95 110917156 Lâm Nhật Tấn 16/03/1999 Nam DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

96 110917170 Kim Thị Ngọc Trang 15/06/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

97 110917174 Huỳnh Thị Ngọc Trình 28/05/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lục, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

98 110917186 Cô Thị Diễm Tuyết 12/10/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Giồng Dầy, TT, Cầu Ngang, Trà Vinh

99 110917159 Sơn Huỳnh Thắng 12/1/1999 Nam DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

100 116618043 Kiên Minh Vủ 12/23/2000 Nam DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

101 116618018 Thạch Thị Trúc Linh 8/2/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

102 116618213 Phạm Thị Diễm Quỳnh 8/19/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Thạnh, Giồng Riềng, KG

103 116618094 Trần Thị Thanh Hiền 9/28/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trrung Bình, Trần Đề, ST

104 116618331 Thạch Thị Hoàng Quyên 3/26/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Ô Đùng, Hiếu Từ, Tiểu Cần, TV

105 116618058 Liêu Thị Mỹ Cúc 2/5/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Viên AN, Trần Đề, ST

106 116618316 Thạch Thị Quế Anh 11/11/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV

107 116618330 Danh Thị Thu Ngân 2/10/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Bình An, Kiên Lương, KG

108 116618047 Danh Tiểu An 7/10/1998 Nam DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Viĩnh Hòa Hưng, Gò Quao, KG

109 117418045 Thạch Oanh Nhân 3/2/2000 Nam DA18QLNN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

110 117418001 Dương Bích Ngân 9/29/1999 Nữ DA18QLNN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau

111 117418071 Sơn Tăng 12/9/1999 Nam DA18QLNN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Sơn, Cầu Ngang, TV

112 110918244 Thạch Thị Sô Thia 3/18/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Loan Mỹ, Tam Bình, VL

29
113 110918276 Hồng Thị Bích Vân 4/14/1999 Nữ DA18QV DTTS-ĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV

114 110918108 Thạch Thị Tha Huy 2/20/1998 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

115 110918302 Thạch Thị Sa Khanh Thi 5/14/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Cần Súc, Loan Mỹ, Tam Bình, VL

116 110918297 Thạch Thị Ngân 2/26/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

117 110918234 Lâm Thị Chanh Sếte Tha 6/19/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Tân, Trà Cú, TV

118 112518011 Lâm Văn Thành 1/8/2000 Nam DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

119 110918128 Sơn Thị Mỹ Linh 11/14/1999 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

120 110918012 Hà Thị Hòa Hồng 12/23/1999 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

121 110918145 Thạch Thảo Mi 8/8/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV
KHOA SƯ PHẠM
1 114217027 Thạch Thị Sa Ri 11/08/1999 Nữ DA17MN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
2 114217029 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/8/1999 Nữ DA17MN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
3 114217030 Kim Thị Minh Thư 04/09/1999 Nữ DA17MN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
KHOA Y - DƯỢC
1 215616053 Kim Thị Quách Thi 20/09/1998 Nữ CA16DA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

2 215616020 Sơn Thị Trà My 03/03/1998 Nữ CA16DB CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

3 215616003 Thạch Thị Chang 22/11/1998 Nữ CA16DB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

4 215316019 Thạch Thái Bình 10/01/1998 Nam CA16XYH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 215618060 Lê Nam Vĩ 7/12/2000 Nam CA18DA Mocoi Mồi côi 100 GXN mồ côi của địa phương

6 116013052 Thạch Thị Sô Phi Ni 05/09/1995 Nữ DA13YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 116014063 Vi Thị Hiền 10/5/1994 Nữ DA14YDKB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

8 115615026 Lê Hoàng An 23/09/1996 Nam DA15DA CBB-12 Con BB (41%-60%) 100 GCN BB

9 115615060 Nguyễn Vũ Lâm 28/07/1997 Nam DA15DB KTVĐ Khuyết tật vận động 100 Chứng nhận KT của xã

10 115615062 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/07/1997 Nữ DA15DB CNTB-09 CNHCS TB từ 61% 100 GCN TB

11 115615061 Sơn Anh Đơ Lin 05/12/1997 Nữ DA15DB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

12 115415050 Thạch Thị Chanh Thu 26/07/1996 Nữ DA15DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 Xác nhận HCN năm 2019

30
13 115315032 Danh Thị Thiên Kiều 16/11/1995 Nữ DA15XYH HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

14 116015112 Huỳnh Phước Lộc 17/05/1996 Nam DA15YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HN năm 2019

15 116115026 Nguyễn Ngọc Trâm 07/10/1997 Nữ DA15YTC CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB

16 116115024 Thị Thương 10/07/1997 Nữ DA15YTC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

17 115416015 Lâm Hồng Ngọc 01/01/1998 Nữ DA16DD CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

18 115416032 Nguyễn Thị Oanh Yến 19/07/1996 Nữ DA16DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

19 115416001 Thị Ngọc Ánh 16/03/1997 Nữ DA16DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

20 115316003 Thạch Xuân Hà 29/10/1998 Nam DA16XYH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

21 116016058 Thạch Thị Đa Vi 09/09/1998 Nữ DA16YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

22 116016061 Thạch Ngọc Tiên 01/01/1997 Nam DA16YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

23 116016063 Lâm Nhựt Phong 01/01/1997 Nam DA16YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

24 116016016 Phạm Minh Hiếu 18/07/1997 Nam DA16YDKB CBB-13 Con BB từ 61% 100 GCN BB

25 115617029 Sơn Líp 1/1/1999 Nam DA17DA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

26 115417037 Kiên Thị Mộng Đình 13/10/1999 Nữ DA17DD HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

27 115417005 Thạch Thị Mỹ Chi 03/05/1999 Nữ DA17DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

28 115317031 Kim Thanh Na 10/14/1999 Nam DA17XYH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

29 116017029 Hồ Thị Kim Ngọc 15/04/1999 Nữ DA17YDK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 Giấy CN HN 2019

30 115618088 Nguyễn Văn Linh 10/3/1999 Nam DA18DA KTVĐ KTVĐ 100 Giấy XNKT, Giấy XN HCN

31 115618037 Trương Thị Bé Dung 1/1/2000 Nữ DA18DA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

32 115618031 Kim Thị Hồng Diễm 2/2/2000 Nữ DA18DA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

33 115618143 Nghi Minh Phúc 14/10/2000 Nam DA18DB MOCOI Mồi côi cả cha, mẹ 100 Giấy XN địa phuơng

34 115618205 Tác Thị Thảo Trang 7/19/2000 Nữ DA18DC HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

35 115418160 Lý Thị Kim Anh 9/10/1999 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

36 115418038 Thạch Thị Mai Loan 12/9/2000 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

37 115418030 Lữ Ngọc Huỳnh 7/10/1999 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

31
38 115418004 Ya Ngó Thị Mỹ Thoa 3/8/1998 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

39 115418091 Siu H'Hoa 8/15/1999 Nữ DA18DDB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

40 117318085 Nguyễn Văn Tình 10/10/1984 Nam DA18PHCN CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

41 115318001 Sơn Hiếu Nghĩa 11/21/1999 Nam DA18XYH HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

42 116018016 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 10/26/1999 Nữ DA18YKA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

43 116018021 Nguyễn Trần Xuân Trí 8/26/1999 Nữ DA18YKA CTB-10 Con TB 3/4 100 Giấy XNTB

44 215615082 Duơng Thị Bé Trinh 9/12/1997 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, TV

45 215616022 Kim Thị Thảo Ngân 15/11/1998 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

46 215616039 Kim Thị Oanh 15/02/1998 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn,

47 215616040 Ngô Thị Thúy Oanh 01/01/1997 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

48 215616063 Kim Thị Bảo Trân 01/01/1998 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

49 215616016 Thạch Phong Lan 19/11/1998 Nữ CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

50 215616049 Sơn Thị Thắm 12/03/1998 Nữ CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

51 215616062 Sơn Thị Thu Trâm 01/01/1998 Nữ CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

52 215616073 Thạch Hơn 00/00/1991 Nam CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

53 215416007 Kiên Thị Thu Thảo 21/04/1997 Nữ CA16DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hùng, Tiểu Cần, TV

54 215416015 Kim Thị Ngọc Minh 05/05/1997 Nữ CA16DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

55 215416017 Kim Thị Sa Phanh 29/11/1998 Nữ CA16DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bình Phú, Càng Long, TV

56 215316009 Thạch Cố Sol 05/05/1998 Nam CA16XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

57 215316014 Kiên Thị Thanh Thúy 6/19/1998 Nữ CA16XYH DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Lương Hòa A, Châu Thành, Trà Vinh

58 215617014 Sơn Hoàng Lệ Mi 2/8/1999 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV

59 215617018 Dương Thị Tú Ngân 11/05/1999 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

60 215617025 Thạch Thị Đa Quy 01/10/1997 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

61 215617026 Thạch Thị Châm Rơne 29/09/1999 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

62 215617027 Thạch Thị Ngọc Sáng 02/09/1998 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

32
63 215617029 Kiên Tha 03/07/1998 Nam CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

64 215617030 Thạch Hoàng Thái 5/13/1999 Nam CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

65 215617043 Kim Bình Quân 15/01/1999 Nam CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

66 215418009 Võ Thị Thùy Trang 19/03/2000 Nữ CA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

67 215618055 Kim Da Vid 8/17/2000 Nam CA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

68 215618022 Huỳnh Hảo Nam 11/1/2000 Nam CA18DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV

69 116013071 Kiên Thị Cẩm Tiên 12/01/1994 Nữ DA13YDKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

70 116013042 Thạch Thị Sa Minh 28/01/1995 Nữ DA13YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Điền, Cầu Kè, Trà Vinh

71 116013037 Thạch Thị Ngọc Luân 00/00/1995 Nữ DA13YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

72 115614004 Đặng Ngọc Diễm 28/10/1995 Nữ DA14DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Trị, ST

73 115615161 Châu Thanh Tuyền 3/23/1997 Nữ DA15DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

74 115415011 Kiên Thị Sa Donl 01/09/1996 Nữ DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

75 115415021 Thạch Kheo 15/03/1997 Nam DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

76 115415028 Danh Thị Bích Ngân 21/10/1997 Nữ DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

77 115415065 Liêu Quành Đa 24/04/1992 Nam DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST

78 115415067 Kpă H' Bích Hiền 04/07/1996 Nữ DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 La Trôk, Iapa, GL

79 115315031 Thạch Thị Huỳnh Như 10/04/1996 Nữ DA15XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

80 116015082 Tăng Thành Tấn 23/06/1997 Nam DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

81 116015109 Thạch Thị Chanh Thy 03/02/1995 Nữ DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

82 116015113 Chao Thanh Thảo Linh 20/03/1996 Nữ DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

83 116015114 Đinh Tô Ny 21/11/1996 Nam DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Sơn Hạ, Sơn Hà, QN

84 116115008 Thạch Thị Thi Huy 26/02/1996 Nữ DA15YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

85 116115021 Thạch Ngọc Sang 16/04/1996 Nam DA15YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

86 116115030 Huỳnh Thị Như Ý 11/06/1997 Nữ DA15YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

87 115616026 Thạch Thành Lộc 04/06/1998 Nam DA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, TV

33
88 115616069 Kim Thị Trinh 11/05/1998 Nữ DA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, Trà Vinh

89 115615044 Giang Thị Cẩm Đào 12/15/1997 Nữ DA16DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang

90 115316013 Thạch Oanh Nết 01/01/1998 Nam DA16XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

91 116016062 Nguyễn Ngọc Ngân 6/1/1997 Nữ DA16YDk DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Định An, Gò Vao, Kiên Giang.

92 116016014 Thạch Thanh Hiền 27/12/1998 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

93 116016017 Trần Thị Diễm Hằng 10/10/1998 Nữ DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TX Ngã Năm, ST

94 116016025 Đổng Hoàng Duy Khánh 05/03/1997 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

95 116016030 Danh Hoàng Minh 12/11/1998 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Gò Quao, Kiên Giang

96 116016052 Trương Thanh Toàn 14/05/1998 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, TV

97 116016012 Nông Nguyên Đắc 26/01/1997 Nam DA16YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT Liên Sơn,H Lắk, Đắk Lắk
Xẻo Me, Phuờng Vĩnh Phước, Thị xã Vĩnh
98 116016044 La Cao Hồng Tài 5/10/1998 Nam DA16YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70
Châu, ST
99 116016064 Trương Thiện Quang 16/04/1997 Nam DA16YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ninh Phước, Ninh Thuận

100 116116004 La Thị Thu Hằng 17/10/1996 Nữ DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Tú, Sóc Trăng

101 116116005 Châu Thanh Huyền 14/07/1998 Nữ DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST

102 116116007 Thị Mỹ Kình 05/05/1997 Nữ DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 GQ, KG

103 116116013 Thạch Săn Vanl 03/06/1998 Nam DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, TV

104 115617045 Kiên Thị Ngọc Như 17/01/1999 Nữ DA17DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

105 115617071 Thạch Bách Tra 11/06/1999 Nam DA17DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

106 115617012 Thạch Trung Hiếu 12/05/1998 Nam DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

107 115617042 Quách Ái Nhi 9/19/1999 Nữ DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

108 115617090 Báo Ngọc Sáng 10/10/1998 Nam DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Văn Lâm 4, PN, TN, NT

109 115617092 Kim Thị Ngọc Hương 08/10/1998 Nữ DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

110 115417043 Nhan Phú Đức Thịnh 12/24/1997 Nam DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV

111 115417004 Kim Thị Kim Chi 19/03/1998 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

112 115417006 Thạch Thị Linh Đa 02/12/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

34
113 115417007 Thạch Ngọc Đẳng 27/01/1999 Nam DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

114 115417009 Thạch Ngọc Duy 08/06/1998 Nam DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

115 115417016 Thạch Thị Ngoan 09/10/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

116 115417029 Lâm Tường Vy 11/06/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

117 115417046 Sơn Thị Bích Tiền 04/03/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

118 115417012 Đào Thị Ngọc Huệ 1/28/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khóm 5, TT Tiểu Cần, Tiểu Cần, TV

119 117317012 Thạch Qui Sách 15/07/1999 Nam DA17PHCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nguyệt Lãng A, BP, Càng Long, TV

120 115317014 Thạch Thị Som Niên 09/11/1999 Nữ DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

121 115317019 Thạch Sô Van Tha 24/09/1999 Nam DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bình Phú, CL, TV

122 115317056 Kiên Thị Bích Tiền 19/07/1998 Nữ DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

123 115317067 Danh Hoàng Minh Tuấn 04/03/1998 Nam DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT ML, Châu Thành, KG

124 115317070 Danh Thanh Quan 3/16/1998 Nam DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Gò Quao, Kiên Giang

125 116017040 Kim Thị Ngọc Sang 01/02/1999 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

126 116017064 Bùi Khải Linh 01/04/1998 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cư Jút, ĐN

127 116017065 Lâm Sa Rô 28/04/1998 Nam DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Châu, ST

128 116017067 Lý Thị Kim Nguyệt 4/15/1994 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phú Mỹ, MT, ST

129 116017066 Thạch Thị Thu Duyên 27/7/1997 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

130 116017068 Trầm Thi Vone 01/01/1997 Nam DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

131 116017012 Trịnh Huỳnh Tú Hải 7/25/1999 Nam DA17YKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

132 116117020 Thạch Thị Lan Em 08/08/1998 Nữ DA17YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

133 116117024 Kim Thị Tuyết Ngân 05/04/1999 Nữ DA17YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

134 116117025 Trần Hoàng Phong 12/07/1998 Nam DA17YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, ST

135 115618049 Trần Xuân Đào 4/23/2000 Nữ DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khóm Vĩnh Bình, P2, TX Vĩnh Châu, ST

136 115618083 Thạch Văn Khánh 5/19/2000 Nam DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

137 115618101 Thạch Thị Thông Minh 10/9/2000 Nữ DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

35
138 115618079 Kim Thị Hường 1/2/2000 Nữ DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đôn Châu, Trà Cú, TV

139 115618164 Lâm Văn Tình 2/7/2000 Nam DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu

140 115618191 Trần Thị Chanh Thu 7/18/2000 Nữ DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

141 115618163 Thạch Minh Tiến 1/5/2000 Nam DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

142 115618238 Sơn Thị Tường Vy 6/6/2000 Nữ DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, TV

143 115618103 Thạch Thị Sa Mươne 2/15/2000 Nữ DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

144 115618130 Lê Mỹ Nhiên 10/25/1999 Nữ DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

145 115618019 Thạch Ngọc Bình 7/12/1999 Nam DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

146 115618097 Ôn Hiển Long 8/23/2000 Nam DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ô Lâm, Tri Tôn, AG

147 115418079 Thạch Minh Trí 3/5/2000 Nam DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

148 115418007 Sơn Thị Hồng Châu 2/13/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

149 115418011 Lâm Thị Yến Diệu 11/18/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

150 115418060 Ngô Thị Cẩm Tiên 10/7/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV

151 115418022 Kim Thị Mỹ Hào 7/9/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

152 115418056 Thạch Thị Bích Phượng 11/8/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

153 115418002 Kim Thị Si Nine 8/3/1999 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

154 115418086 Thạch Thị Đa Vy 5/12/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Tân, Cầu Kè, TV

155 115418047 Thạch Thị Ngoan 9/9/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

156 115418036 Dương Thị Ngọc Liên 1/1/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

157 115418008 Dương Thị Ngọc Chúc 10/2/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

158 115418003 Trần Thị SaRon 1/8/1998 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

159 115418026 Tăng Thái Hồ 9/14/2000 Nam DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

160 115418093 Kim Thái Bình 4/19/2000 Nam DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh

161 115418136 Kim Thị Ngọc Thắng 2/2/1999 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

162 115418179 Trầm Thị Hồng Thắm 3/3/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

36
163 115418161 Trần Thị Thanh Cần 11/21/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

164 115418113 Lâm Thị Thanh Năng 10/19/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

165 115418173 Trần Thị Mai Phương 1/20/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

166 115418133 Cao Thị Thanh Tuyền 7/10/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

167 115418174 Thạch Đa Rinh 1/1/2000 Nam DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Châu Điền, Cầu Kè, TV

168 115418138 Lý Thị Bích Thi 11/12/1996 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phú Mỹ, Mỹ Tú, Sóc Trăng

169 115418166 Thạch Thị Ngọc Kiều 2/9/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh

170 115418157 Thạch Hoàn Mỹ 9/29/2000 Nam DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV

171 116118006 Trầm Trần Thiện Thanh 11/15/1998 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

172 117318014 Lơ Mu Mai Sia 9/19/1999 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Thôn Pót Pe, TT Đinh Văn, Lâm Hà, LĐ

173 117318003 Trần Thị Sô Linh Đa 1/1/2000 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

174 116118005 Thạch Thị Yến Nhi 7/11/2000 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

175 117318012 Phú Ngọc Sơn 1/2/1998 Nam DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Ninh, Thuận Nam, Ninh Thuận

176 117318039 Danh Quang 2/15/2000 Nam DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 TT. Phước long, Phước Long, Bạc Liêu

177 115318056 Châu Thị Mỹ On 9/2/1999 Nữ DA18XYH DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Nam, Ninh Phước, BT

178 116018020 Thạch Thị Thùy Tiên 7/29/1999 Nữ DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

179 116018023 Kim Ngọc Triệu 2/28/1999 Nam DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

180 116018085 Danh Si Hùng 9/1/2000 Nam DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thới Quản, Gò Quao, KG

181 116018117 Trình Thị Thùy Linh 6/5/2000 Nữ DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Trà Vinh

182 116018162 Lý Nguyên 2/17/2000 Nam DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

183 116018262 Dương Thanh Thúy 3/10/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

184 116018264 Danh Thị Anh Thư 12/14/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Hưng, Giồng Riềng, KG

185 116018254 Trần Diệu Thiện 9/19/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Phường Vĩnh Phước, TX Vĩnh Châu, ST

186 116018326 Danh Thị Yến Linh 2/28/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Thạnh Trung, Hỏa Lựu, Vị Thanh, HG

187 116018043 Trương Nguyễn Yến Chinh 11/24/1999 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, ST

37
188 116018057 Chau Ra Đê 10/30/1999 Nam DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ô Lâm, Tri Tôn, AG

189 116018072 Trà Thị Thanh Hằng 12/6/1996 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Vĩnh Hải, TX Vĩnh Châu, ST

190 116018139 Trần Thị Ri Na 5/28/2000 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phương Thạnh, Càng Long, TV

191 116018132 Danh Thị Ngọc Minh 6/17/2000 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng, KG

192 116018199 Danh Bảo Phước 10/1/2000 Nam DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu

193 116018283 Ôn Vi Trinh 9/29/1999 Nữ DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 TT Tri Tôn, Tri Tôn, AG

194 116018242 Thị Thu Thảo 12/12/1995 Nữ DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đông Thái, An Biên, Kiên Giang

195 116018211 Kim Ngọc Tài 1/10/2000 Nam DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Sơn, Trà Cú, TV

196 116018232 Liên Yến Thanh 11/13/2000 Nữ DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Trà Sết, Vĩnh Hải, TX Vĩnh Châu, ST
KHOA RĂNG - HÀM - MẶT
Con NHCS
1 116416021 Trần Quang Thọ 11/11/1991 Nam DA16RHM CNTB-08 100 GCN TB
TB 21%-61%
2 116418004 Nguyễn Trần Mai Trí 8/26/1999 Nữ DA18RHM CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

3 116415033 Thạch Ngọc Hằng 01/01/1995 Nam DA15RHM HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

4 116418006 Hà Thị Xuân Hảo 1/19/1999 Nữ DA18RHMA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 116417041 Dương Thị Trình Trình 19/04/1998 Nữ DA17RHM HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

6 116414035 Nguyễn Minh Văn 15/05/1996 Nam DA14RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST

7 116414039 Nguyễn Thúy Minh Thư 02/08/1995 Nữ DA14RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hội, TX Long Khánh, Đồng Nai

8 116414040 Hoàng Vĩnh Lâm 05/08/1995 Nam DA14RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đăc D'Rông, Đắc Nông

9 116415034 Son Ngọc Thạch 31/10/1996 Nam DA15RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, Trà Vinh

10 116415035 Kbôr H'nhơn 10/08/1996 Nữ DA15RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Krông Năng, Krong Pa, Gia Lai

11 116416033 Hoàng Thị Hiền 27/07/1997 Nữ DA16RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Easiên, TX Buôn Hồ, Đắc Lắc

12 116417038 Nhan Hạ Vy 14/04/1999 Nữ DA17RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Núi Tô, Tri Tôn, AG

13 116418005 Đàng Thị Da Dream 12/30/1999 Nữ DA18RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Phước Hà, Hàm Thuận Nam, NT

14 116418035 Kiên Thị Thu Hiền 4/14/2000 Nữ DA18RHMA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV

15 116418041 Ngô Thị Hồng Huệ 4/3/1999 Nữ DA18RHMA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

38
16 116418063 Nguyễn Bảo Ngọc 2/23/2000 Nữ DA18RHMB CONTNLD CONTNLD 50 Giấy CNTCTNLĐ

17 116418045 Thạch Mỹ Kim 5/1/2000 Nữ DA18RHMB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

18 116418015 Nông Thị Chanh 2/3/2000 Nữ DA18RHMB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ea Siên, TX.Buồn Hồ, Đắk Lắk
Danh sách có: 986 sinh viên
HIỆU TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC SV - HS Lập bảng

Thạch Thanh Tâm

39

You might also like