Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG TÍNH ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VẬT LIỆU 1m3 VỮA BÊ TÔNG

Hao Độ sụt 2-4cm; đá M150 M200 M250 M300 M350


hụt 0,5x1 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 244 246 293 296 341 344 390 394 450
2% Cát vàng 0.498 0.508 0.479 0.489 0.461 0.47 0.438 0.447 0.406
5% Đá dăm 0,5x1 0.856 0.899 0.846 0.888 0.835 0.877 0.829 0.87 0.816
0% nước 195 195 195 195 195 195 195 195 200
Số hiệu/Mã vữa 01.0057 C3112 01.0058 C3113 01.0059 C3114 01.0060 C3115 01.0061

Hao Độ sụt 2-4cm; đá M150 M200 M250 M300 M350


hụt 1x2 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 231 233 278 281 324 327 370 374 421
2% Cát vàng 0.483 0.493 0.483 0.493 0.466 0.475 0.448 0.457 0.424
4% Đá dăm 1x2 0.868 0.903 0.857 0.891 0.847 0.881 0.838 0.872 0.827
0% nước 185 185 185 185 185 185 185 185 187
Số hiệu/Mã vữa 01.0063 C3122 01.0064 C3123 01.0065 C3124 01.0066 C3125 01.0067

Hao Độ sụt 2-4cm; đá M150 M200 M250 M300 M350


hụt 2x4 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 219 221 263 266 306 309 350 354 394
2% Cát vàng 0.501 0.511 0.486 0.496 0.47 0.479 0.455 0.464 0.351
2.5% Đá dăm 2x4 0.88 0.902 0.869 0.891 0.86 0.882 0.849 0.87 0.843
0% nước 175 175 175 175 175 175 175 175 175
Số hiệu/Mã vữa 01.0069 C3132 01.0070 C3133 01.0071 C3134 01.0072 C3135 01.0073

Hao Độ sụt 2-4cm; đá M150 M200 M250 M300 M350


hụt 4x6 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 206 208 248 250 289 292 330 333 371
2% Cát vàng 0.503 0.513 0.489 0.499 0.476 0.486 0.459 0.468 0.441
1.5% Đá dăm 4x6 0.892 0.905 0.882 0.895 0.87 0.883 0.864 0.877 0.854
0% nước 165 165 165 165 165 165 165 165 165
Số hiệu/Mã vữa 01.0075 C3142 01.0076 C3143 01.0077 C3144 01.0078 C3145 01.0079

Ghi chú:
- Cột định mức 1776 bằng cột định mức 1784 cộng % hao hụt.
- Tỷ lệ % hao hụt tham khảo phần II định mức vật tư.
- Định mức hao hụt qui định cho đá 0,5-2 là 5%, ví dụ minh họa trên tính hao hụt đá 1x2 là 4%.
3 VỮA BÊ TÔNG

M350 M400
1776 1784 1776
455 465 470
0.414 0.419 0.427
0.857 0.819 0.86
200 186 186
C3116 01.0062 C3117

M350 M400
1776 1784 1776
425 435 439
0.432 0.435 0.444
0.86 0.832 0.865
187 174 174
C3126 01.0068 C3127

M350 M400
1776 1784 1776
398 450 455
0.358 0.406 0.414
0.864 0.83 0.851
175 180 180
C3136 01.0074 C3137

M350 M400
1776 1784 1776
375 418 422
0.45 0.423 0.431
0.867 0.845 0.858
165 167 167
C3146 01.0080 C3147
BẢNG TÍNH ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VẬT LIỆU 1m3 VỮA BÊ TÔNG

Hao Độ sụt 6-8cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 0,5x1 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776
1% Xi măng PCB40 256 259 308 311 359 363 412 416 479 484
2% Cát vàng 0.481 0.491 0.462 0.471 0.44 0.449 0.414 0.422 0.357 0.364
5% Đá dăm 0,5x1 0.847 0.889 0.834 0.876 0.827 0.868 0.819 0.86 0.806 0.846
0% nước 205 205 205 205 205 205 205 205 213 213
Số hiệu/Mã vữa 01.0081 C3212 01.0082 C3213 01.0083 C3214 01.0084 C3215 01.0085 C3216

Hao Độ sụt 6-8cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 1x2 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776
1% Xi măng PCB40 244 246 293 296 341 344 390 394 450 455
2% Cát vàng 0.485 0.495 0.466 0.475 0.447 0.456 0.427 0.436 0.392 0.4
4% Đá dăm 1x2 0.857 0.891 0.847 0.881 0.838 0.872 0.829 0.862 0.818 0.851
0% nước 195 195 195 195 195 195 195 195 200 200
Số hiệu/Mã vữa 01.0087 C3222 01.0088 C3223 01.0089 C3224 01.0090 C3225 01.0091 C3226

Hao Độ sụt 6-8cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 2x4 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776
1% Xi măng PCB40 231 233 278 281 324 327 370 374 421 425
2% Cát vàng 0.486 0.496 0.468 0.477 0.452 0.461 0.433 0.442 0.41 0.418
2.5% Đá dăm 2x4 0.869 0.891 0.86 0.882 0.849 0.87 0.841 0.862 0.83 0.851
0% nước 185 185 185 185 185 185 185 185 187 187
Số hiệu/Mã vữa 01.0093 C3232 01.0094 C3233 01.0095 C3234 01.0096 C3235 01.0097 C3236

Hao Độ sụt 6-8 cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 4x6 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776
1% Xi măng PCB40 219 221 263 266 306 309 350 354 394 398
2% Cát vàng 0.488 0.498 0.473 0.482 0.458 0.467 0.441 0.45 0.422 0.43
1.5% Đá dăm 4x6 0.882 0.895 0.871 0.884 0.86 0.873 0.851 0.864 0.844 0.857
0% nước 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175
Số hiệu/Mã vữa 01.0099 C3242 01.0100 C3243 01.0101 C3244 01.0102 C3245 01.0103 C3246

Ghi chú:
- Cột định mức 1776 bằng cột định mức 1784 cộng % hao hụt.
- Tỷ lệ % hao hụt tham khảo phần II định mức vật tư.
- Định mức hao hụt qui định cho đá 0,5-2 là 5%, ví dụ minh họa trên tính hao hụt đá 1x2 là 4%.
BÊ TÔNG

M400
1784 1776
483 488
0.402 0.41
0.813 0.854
193 193
01.0086 C3217

M400
1784 1776
453 458
0.416 0.424
0.828 0.861
181 181
01.0092 C3227

M400
1784 1776
423 427
0.432 0.441
0.84 0.861
169 169
01.0098 C3237

M400
1784 1776
450 455
0.393 0.401
0.832 0.844
180 180
01.0104 C3247
BẢNG TÍNH ĐỊNH MỨC CẤP PHỐI VẬT LIỆU 1m3 VỮA BÊ TÔNG

Hao Độ sụt 14-17cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 0,5x1 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 256 259 308 311 358 362 412 416 439
2% Cát vàng 0.527 0.538 0.506 0.516 0.483 0.493 0.457 0.466 0.461
5% Đá dăm 0,5x1 0.799 0.839 0.789 0.828 0.783 0.822 0.774 0.813 0.774
0% nước 205 205 205 205 205 205 206 206 195
Số hiệu/Mã vữa 01.0105 C3312 01.0106 C3313 01.0107 C3314 01.0108 C3315 01.0109

Hao Độ sụt 14-17cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 1x2 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 245 247 294 297 343 346 392 396 450
2% Cát vàng 0.531 0.542 0.512 0.522 0.491 0.501 0.468 0.477 0.439
4% Đá dăm 1x2 0.809 0.841 0.8 0.832 0.79 0.822 0.785 0.816 0.774
0% nước 195 195 195 195 195 195 195 195 200
Số hiệu/Mã vữa 01.0111 C3322 01.0112 C3323 01.0113 C3324 01.0114 C3325 01.0115

Hao Độ sụt 14-17cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 2x4 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 233 235 281 284 327 330 374 378 425
2% Cát vàng 0.531 0.542 0.512 0.522 0.495 0.505 0.475 0.485 0.45
2.5% Đá dăm 2x4 0.821 0.842 0.811 0.831 0.802 0.822 0.794 0.814 0.78
0% nước 186 186 186 186 186 186 186 186 188
Số hiệu/Mã vữa 01.0117 C3332 01.0118 C3333 01.0119 C3334 01.0120 C3335 01.0121

Hao Độ sụt 14-17 cm; M150 M200 M250 M300 M350


hụt đá 4x6 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784 1776 1784
1% Xi măng PCB40 222 224 267 270 312 315 356 360 400
2% Cát vàng 0.535 0.546 0.517 0.527 0.497 0.507 0.481 0.491 0.463
1.5% Đá dăm 4x6 0.829 0.841 0.821 0.833 0.814 0.826 0.804 0.816 0.796
0% nước 177 177 177 177 177 177 177 177 177
Số hiệu/Mã vữa 01.0123 C3342 01.0124 C3343 01.0125 C3344 01.0126 C3345 01.0127

Ghi chú:
- Cột định mức 1776 bằng cột định mức 1784 cộng % hao hụt.
- Tỷ lệ % hao hụt tham khảo phần II định mức vật tư.
- Định mức hao hụt qui định cho đá 0,5-2 là 5%, ví dụ minh họa trên tính hao hụt đá 1x2 là 4%.
VỮA BÊ TÔNG

M350 M400
1776 1784 1776
443 503 508
0.47 0.423 0.431
0.813 0.764 0.802
195 201 201
C3316 01.0110 C3317

M350 M400
1776 1784 1776
455 475 480
0.448 0.439 0.45
0.805 0.774 0.81
200 190 190
C3326 01.0116 C3327

M350 M400
1776 1784 1776
429 450 455
0.459 0.45 0.46
0.8 0.786 0.81
188 180 180
C3336 01.0122 C3337

M350 M400
1776 1784 1776
404 450 455
0.472 0.437 0.45
0.808 0.788 0.8
177 181 181
C3346 01.0128 C3347

You might also like