2. Aliphatic compound : hợp chất béo 3. Alkali : Chất kiềm 4. Alkali metals or alkaline : kim loại kiềm 5. Allergic reaction or allergic test : phản ứng dị ứng 6. Alloy : hợp kim 7. Aluminum alloy :hợp kim nhôm 8. Amalgam :hỗn hống 9. Analyze :hóa nghiệm 10. Analytical chemistry :hoas hocj phaan tichs 11.