Tuy2 Cable List

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Quy định chung về chủng loại cáp điều khiển, cáp nguồn

TT Loại cáp
1 2x2.5mm2
2 2x4mm2
3 2x6mm2
4 2x16mm2
5 4x2.5mm2
6 4x4mm2
7 4x10mm2
8 8x4mm2
9 10x4mm2
12x4mm2
10 14x1.5mm2
11 20x1.5mm2

Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn chào thầu

1 Chiều dài một đoạn cáp từ A tới B được tính toán theo công thức sau

Trong đó:
Length1
Length2
Length3
Length4
2 Giai đoạn chào thầu chỉ đo theo loại ngăn sau đó nhân lên theo số lượng loại ngăn đó
3 Riêng cáp VT cần chú ý tính theo vòng khép kín
4 Cáp nguồn tự dùng thường là loại cáp có tiết diện lớn (đắt tiền) nên cần theo sát như trong HSMT và có gắng đo sao cho chính xác nhất.
5 Lượng cáp cuối cùng để tính toán giá thành sẽ là lượng cáp tính tổng ở trên cộng thêm dự phòng 10%
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn đặt hàng
1 Tính hoàn toàn tương tự trong giai đoạn chào thầu nhưng giai đoạn này là phải tính cụ thể cho từng ngăn
2 Cáp tổng đặt hàng bằng lượng tổng tính toán + dự phòng 10%

Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn giao hàng
1 Nhập lại độ dài tính toán trong giai đoạn đặt hàng vào bản vẽ Promise
2 Xuất lại list cable từ promise (đã có chiều dài cáp)
3 Cộng tổng các chủng loại cáp và tính dự phòng thêm 10% thì được lượng cáp cần cấp hàng.

Chiều dài
TT
tính toán
1 4m
2 2m
3 4m
4 6.5m
5 5m
6 3m
Quy định chung về chủng loại cáp điều khiển, cáp nguồn

Ghi chú
Cáp cấp nguồn sấy cho các CB, DS, ES
Cáp cấp nguồn cho động cơ CB, cấp nguồn DC1, DC2 cho các ngăn lộ
Cáp cấp nguồn cho động cơ CB 1 pha, và cáp cấp nguồn DC1 cho những ngăn lộ có máy cắt 1 pha, cáp cấp nguồn DC2 cho tủ nguồn ngoài trời
Cáp cấp nguồn DC1 cho tủ nguồn ngoài trời
Cáp VT
Cáp dòng từ các ngăn lộ về ngăn Busbar, cáp dòng từ các ngăn vào ra về ngăn MBA, Cáp cấp nguồn AC cho các ngăn lộ (trừ ngăn MBA)
Cáp cấp nguồn AC cho ngăn MBA, và cấp nguồn cho tủ nguồn ngoài trời
Cáp CT nối từ CT 4 core về ngăn lộ
Cáp CT nối từ CT 5 core về ngăn lộ
Cáp CT nối từ CT 6 core về ngăn lộ
Cáp tín hiệu, điều khiển cho DS, ES
Cáp tín hiệu, điều khiển cho CB, DS, tín hiệu trip của MBA về các ngăn lộ, cáp từ tủ BusBar tới các ngăn đường dây (nếu có Loadsheeding)

Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn chào thầu

ột đoạn cáp từ A tới B được tính toán theo công thức sau
Length AB = (Length1 + Length2 + Length3 + Length 4)

độ dài từ sàn mương cáp đáy tủ điện đến đỉnh tủ điện


Khoảng cách từ tủ tới tủ hoặc từ tủ tới box đấu dây của thiết bị (đo theo mương cáp và đo tới box thiết bị)
Chiều dài cáp nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của thiết bị
Hệ số chùng cáp = 1%* (Length1+Length2+Length3)
hào thầu chỉ đo theo loại ngăn sau đó nhân lên theo số lượng loại ngăn đó
T cần chú ý tính theo vòng khép kín
ự dùng thường là loại cáp có tiết diện lớn (đắt tiền) nên cần theo sát như trong HSMT và có gắng đo sao cho chính xác nhất.
cuối cùng để tính toán giá thành sẽ là lượng cáp tính tổng ở trên cộng thêm dự phòng 10%
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn đặt hàng
oàn tương tự trong giai đoạn chào thầu nhưng giai đoạn này là phải tính cụ thể cho từng ngăn
t hàng bằng lượng tổng tính toán + dự phòng 10%

Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn giao hàng
dài tính toán trong giai đoạn đặt hàng vào bản vẽ Promise
cable từ promise (đã có chiều dài cáp)
ác chủng loại cáp và tính dự phòng thêm 10% thì được lượng cáp cần cấp hàng.

Ghi chú
Chiều dài từ sàn mương cáp (đáy tủ) đến đỉnh tủ điện
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của DS, ES
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của VT
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của CT
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của CB
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của MBA
Power and control cable list

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Drawingnumber: TUY2_DT1_AT1

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WADT1DT2_1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 4/4 4.00
2 -WADT1DT2_2 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 4/4 4.00
3 -WDT1DT2_1 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 19/20 4.00
4 -WVDT1DT2_1 CAB4X2.5 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 4/4 4.00
5 -WSD04DT1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
6 -WSACDT1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AC1+RP 4/4 4.00
7 -WATDT1_1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
8 -WATDT1_2 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
9 -WATDT1_3 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
10 -WATDT1_4 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
11 -WATDT1_5 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 2/4 4.00
12 -WDT1_1 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 16/20 4.00
13 -WDT1_2 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 16/20 4.00
14 -WDT1_3 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 14/20 4.00
15 -WOLTC_1 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+OLTC 12/20 4.00
16 -WDT1CB_1 CAB14X1.5 =DT1_AT1+RP =CB+RP 10/14 4.00
17 -WDT1D04_1 CAB14X2.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 6/14 4.00
18 -WDT1D04_2 CAB6X1.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
19 -WSDSD04DT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
20 -WSRD04DT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
21 -WSRD04DT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
22 -WSSD04DT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
23 -WSSD04DT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
24 -WSTD04DT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
25 -WSTD04DT1_2 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
26 -WSDSDT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
27 -WSRDT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
28 -WSRDT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
29 -WSSDT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
30 -WSSDT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
31 -WSTDT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
32 -WSTDT1_2 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
33 -WDT1D04_1 CAB14X1.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 3/6 4.00
34 -WDT1D02_1 CAB14X1.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 3/6 4.00
35 -WDT1D02_2 CAB14X2.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 6/14 4.00
36 -WDT1E06_1 CAB6X1.5 =DT1_AT1+RP =ETI_E03+RP 2/6 4.00
37 -WSCOOL_1 CAB4X4 =AT2+CABINET =AT1+OLTC 4/4 3.00
38 -WSOLTC_1 CAB4X10 =AC1+RP =AT2+CABINET 4/4 4.00
39 -WSOLTC_1 CAB4X10 =AC1+RP =AT2+CABINET 4/4 4.00
40 -WFDT1D02_1 CAB_6X62.5NM =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00
41 -WFDT1D02_2 CAB_6X62.5NM =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Drawingnumber: TUY2_DT2_AT1

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WDT2E03_1 CAB6X1.5 =DT2_AT2+RP =ETI_E03+RP 2/6 4.00
2 -WSACDT2 CAB4X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 4/4 4.00
3 -WSDSDT2_1 CAB2X6 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
4 -WSRDT2_1 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
5 -WSRDT2_2 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
6 -WSSDT2_1 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00

1 of 28
Power and control cable list
7 -WSSDT2_2 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
8 -WSTDT2_1 CAB2X6 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
9 -WSTDT2_2 CAB2X6 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
10 -WATDT2_1 CAB4X4 =DT2_AT2+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
11 -WATDT2_2 CAB4X4 =DT2_AT2+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
12 -WDT1K_1 CAB20X1.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
13 -WDT1K_2 CAB20X1.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
14 -WDT1K_3 CAB20X1.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
15 -WDT1K_4 CAB20X2.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
16 -WDT1K_5 CAB20X2.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
17 -WDT1K_6 CAB20X2.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 14/20 4.00
18 -WFDT2D02_1 CAB_6X62.5NM =DT2_AT2+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00
19 -WFDT2D02_2 CAB_6X62.5NM =DT2_AT2+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Drawing number: TUY2_D03+MK

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAA_1 CAB10X4 =MK3+RP =CB3+CT 10/10 4.00
2 -WAB_1 CAB10X4 =MK3+RP =CB3+CT 10/10 4.00
3 -WAC_1 CAB10X4 =MK3+RP =CB3+CT 10/10 4.00
4 -WSACKD04DT1 CAB4X6 =MK3+RP =MK4+RP 4/4 4.00
4 -WSACKDT1 CAB4X6 =MK3+RP =AC1+RP 4/4 4.00
5 -WSDCKD04DT1 CAB2X6 =MK3+RP =MK4+RP 2/2 4.00
5 -WSDCKDT1 CAB2X6 =MK3+RP =DC+RP 2/2 4.00
6 -W0K_1 CAB2X4 =MK3+RP =D03+CB 2/2 4.00
7 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK3+RP =D03+CB 2/2 4.00
8 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK3+RP =D03+CB 16/20 4.00
9 -W0K_4 CAB14X1.5 =MK3+RP =D03+CB 12/14 4.00
10 -W0K_5 CAB20X2.5 =MK3+RP =D03+CB 16/20 4.00
11 -W0K_6 CAB20X2.5 =MK3+RP =D03+CB 14/20 4.00
13 -W2K_1 CAB2X4 =MK3+RP =D01+DS2 2/2 4.00
14 -W2K_2 CAB20X1.5 =MK3+RP =D01+DS2 8/14 4.00
14 -W2K_3 CAB6X2.5 =MK3+RP =D01+DS2 8/14 4.00
15 -W2K_4 CAB2X2.5 =MK3+RP =D01+DS2 2/2 4.00
16 -W1AK_1 CAB2X4 =MK3+RP =DS1_A 2/2 4.00
17 -W1AK_2 CAB14X1.5 =MK3+RP =DS1_A 14/14 4.00
18 -W1AK_3 CAB2X2.5 =MK3+RP =DS1_A 2/2 4.00
19 -W1AK_4 CAB6X2.5 =MK3+RP =DS1_A 4/6 4.00
20 -W1CK_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =DS1_C 4/6 4.00
21 -W1AB_1 CAB2X4 =DS1_A =DS1_B 2/2 2.00
22 -W1AB_2 CAB14X1.5 =DS1_A =DS1_B 14/14 2.00
23 -W1AB_3 CAB2X2.5 =DS1_A =DS1_B 2/2 2.00
24 -W1AB_4 CAB6X2.5 =DS1_A =DS1_B 4/6 2.00
25 -W1BC_1 CAB2X4 =DS1_B =DS1_C 2/2 2.00
26 -W1BC_2 CAB14X1.5 =DS1_B =DS1_C 14/14 2.00
27 -W1BC_3 CAB2X2.5 =DS1_B =DS1_C 2/2 2.00
28 -W1BC_4 CAB6X2.5 =DS1_B =DS1_C 4/6 2.00
29 -W3K_1 CAB2X4 =MK3+RP =D01+DS3 2/2 4.00
30 -W3K_2 CAB20X1.5 =MK3+RP =D01+DS3 14/14 4.00
31 -W3K_3 CAB6X2.5 =MK3+RP =D01+DS3 14/14 4.00
32 -W3K_4 CAB2X2.5 =MK3+RP =D01+DS3 2/2 4.00
33 -W11AK_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES11A 6/6 4.00
34 -W11AK_2 CAB2X2.5 =D01+DS1A =D01+ES11A 6/6 2.00
33 -W11ABK_1 CAB6X1.5 =D01+ES11A =D01+ES11B 6/6 2.00
34 -W11ABK_2 CAB2X2.5 =D01+DS1B =D01+ES11B 6/6 2.00
33 -W11BCK_1 CAB6X1.5 =D01+ES11B =D01+ES11C 6/6 2.00
34 -W11BCK_2 CAB2X2.5 =D01+DS1C =D01+ES11C 6/6 2.00
35 -W21K_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES21 6/6 4.00
36 -W21K_2 CAB2X2.5 =D01+DS2 =D01+ES21 2/2 2.00

2 of 28
Power and control cable list
37 -W31K_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES31 6/6 4.00
38 -W31K_2 CAB2X2.5 =D01+DS3 =D01+ES31 2/2 2.00
39 -W32K_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES32 6/6 4.00
40 -W32K_2 CAB2X2.5 =D01+DS3 =D01+ES32 2/2 2.00
41 -WAK3D04_1 CAB4X4 =MK3+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
42 -WAK3D04_2 CAB4X4 =MK3+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
43 -WAK3D04_3 CAB4X4 =MK3+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
44 -WAK3DT1_1 CAB4X4 =MK3+RP =DT1_AT2+RP 4/4 4.00
45 -WAK3DT2_1 CAB4X4 =MK3+RP =DT2_AT2+RP 4/4 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_ELL_E01

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE01_1 CAB4X4 =ELL_E01+RP =MK01+RP 4/4 4.00
2 -WAKE01_2 CAB4X4 =ELL_E01+RP =MK01+RP 4/4 4.00
3 -WAKE01_3 CAB4X4 =ELL_E01+RP =MK01+RP 4/4 4.00
4 -WBE01_1 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =EBB+RP 17/20 4.00
5 -WBE01_2 CAB2X2.5 =ELL_E01+RP =EBB+RP 2/2 4.00
6 -WE01K_1 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 18/20 4.00
7 -WE01K_2 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 19/20 4.00
8 -WE01K_3 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 19/20 4.00
9 -WE01K_4 CAB20X2.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 14/20 4.00
10 -WE01K_5 CAB14X2.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 12/14 4.00
11 -WSACE01 CAB4X4 =ELL_E01+RP =AC2+RP 4/4 4.00
12 -WSDSE01_1 CAB2X6 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
13 -WSRE01_1 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
14 -WSRE01_2 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
15 -WSSE01_1 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
16 -WSSE01_2 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
17 -WSTE01_1 CAB2X6 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
18 -WSTE01_2 CAB2X6 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
19 -WVE01E12_1 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
20 -WVE01E12_2 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
21 -WVE01E12_3 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
22 -WVE01E12_4 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
23 -WVE01_1 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =E01+VT_BOX 4/4 4.00
24 -WVE01_2 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =E01+CVT_BOX 4/4 4.00
25 -WVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E01+RP =E01+VT_BOX 2/6 4.00
26 -WCVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E01+RP =E01+CVT_BOX 0.33 4.00
27 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E01+MK

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK01+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK01+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK01+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS1 12/14 2.00
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK01+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00

3 of 28
Power and control cable list
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK01+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK01+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK01+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK01+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK01+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK01+RP =AC2+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK01+RP =DC+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK01+RP =ELL+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK01+RP =ELL+VT 2/2 2.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E01+VTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTA_LINE 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTB_LINE 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTC_LINE 2/2 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E01+CVTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT1_A CAB2X4 =ELL+CTA =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT1_B CAB2X4 =ELL+CTB =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT1_C CAB2X4 =ELL+CTC =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =VTA_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =VTB_LINE =CVT_BOX 2/2 2.00
6 -WVC_2 CAB2X4 =VTC_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_ELL_E02

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE01_1 CAB4X4 =ELL_E02+RP =MK02+RP 4/4 4.00
2 -WAKE01_2 CAB4X4 =ELL_E02+RP =MK02+RP 4/4 4.00
3 -WAKE01_3 CAB4X4 =ELL_E02+RP =MK02+RP 4/4 4.00

4 of 28
Power and control cable list
4 -WBE01_1 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =EBB+RP 17/20 4.00
5 -WBE01_2 CAB2X2.5 =ELL_E02+RP =EBB+RP 2/2 4.00
6 -WE01K_1 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 18/20 4.00
7 -WE01K_2 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 19/20 4.00
8 -WE01K_3 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 19/20 4.00
9 -WE01K_4 CAB20X2.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 14/20 4.00
10 -WE01K_5 CAB14X2.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 12/14 4.00
11 -WSACE01 CAB4X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
12 -WSDSE01_1 CAB2X6 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
13 -WSRE01_1 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
14 -WSRE01_2 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
15 -WSSE01_1 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
16 -WSSE01_2 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
17 -WSTE01_1 CAB2X6 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
18 -WSTE01_2 CAB2X6 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
19 -WVE01E12_1 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
20 -WVE01E12_2 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
21 -WVE01E12_3 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
22 -WVE01E12_4 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
23 -WVE01_1 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =VT_BOX 4/4 4.00
24 -WVE01_2 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =CVT_BOX 4/4 4.00
25 -WVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E02+RP =VT_BOX 2/6 4.00
26 -WCVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E02+RP =CVT_BOX 4/6 4.00
27 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E02+MK

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS1 12/14 2.00
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00

5 of 28
Power and control cable list
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK02+RP =MK01+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK02+RP =MK01+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK02+RP =ELL+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK02+RP =ELL+VT 2/2 2.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E02+VTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTA_LINE 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTB_LINE 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTC_LINE 2/2 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E02+CVTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT1_A CAB2X4 =ELL+CTA =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT1_B CAB2X4 =ELL+CTB =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT1_C CAB2X4 =ELL+CTC =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =VTA_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =VTB_LINE =CVT_BOX 2/2 2.00
6 -WVC_2 CAB2X4 =VTC_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_ETI_E03

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE03_1 CAB4X4 =ETI+RP =MK03+RP 4/4 4.00
2 -WAKE03_2 CAB4X4 =ETI+RP =MK03+RP 4/4 4.00
3 -WBE03_1 CAB14X1.5 =ETI+RP =EBB+RP 12/14 4.00
4 -WBE03_2 CAB2X2.5 =ETI+RP =EBB+RP 2/2 4.00
5 -WDT1E03_1 CAB6X1.5 =ETI+RP =DT1_AT1+RP 2/6 4.00
6 -WDT1E03_2 CAB2X2.5 =ETI+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
7 -WDT1E03_3 CAB2X2.5 =ETI+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
8 -WE03K_1 CAB20X1.5 =ETI+RP =MK03+RP 18/20 4.00
9 -WE03K_2 CAB20X1.5 =ETI+RP =MK03+RP 19/20 4.00
10 -WE03K_3 CAB20X1.5 =ETI+RP =MK03+RP 19/20 4.00
11 -WE03K_4 CAB20X2.5 =ETI+RP =MK03+RP 14/20 4.00
12 -WE03K_5 CAB14X2.5 =ETI+RP =MK03+RP 0.86 4.00
13 -WSACE03 CAB4X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
14 -WSDSE03_1 CAB2X6 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
15 -WSRE03_1 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
16 -WSRE03_2 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
17 -WSSE03_1 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
18 -WSSE03_2 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
19 -WSTE03_1 CAB2X6 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
20 -WSTE03_2 CAB2X6 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
21 -WVE03E02_1 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
22 -WVE03E02_2 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
23 -WVE03E02_3 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
24 -WVE03E02_4 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00

6 of 28
Power and control cable list
25 -WVE03_1 CAB4X2.5 =ETI+RP =VT_BOX 4/4 4.00
26 -WVTE03 CAB6X1.5 =ETI+RP =VT_BOX 2/6 4.00
27 -WCVTE03 CAB6X1.5 =ETI+RP =CVT_BOX 2/6 4.00
28 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E03+MK

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK03+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK03+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK03+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS1 12/14 2.00
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK03+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK03+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK03+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK03+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK03+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK03+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK03+RP =MK02+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK03+RP =MK02+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK03+RP =ETI+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK03+RP =ETI+VT 2/2 2.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E03+CVTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT3_A CAB2X4 =ETI+CT =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT3_B CAB2X4 =ETI+CT =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT3_B CAB2X4 =ETI+CT =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =ETI+VT =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =ETI+VT =CVT_BOX 2/2 2.00

7 of 28
Power and control cable list
6 -WVC_2 CAB2X4 =ETI+VT =CVT_BOX 2/2 6.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E03+VTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =E03+VT =VT_BOX 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =E03+VT =VT_BOX 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =E03+VT =VT_BOX 2/2 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_ELL_E04

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE01_1 CAB4X4 =ELL_E04+RP =MK04+RP 4/4 4.00
2 -WAKE01_2 CAB4X4 =ELL_E04+RP =MK04+RP 4/4 4.00
3 -WAKE01_3 CAB4X4 =ELL_E04+RP =MK04+RP 4/4 4.00
4 -WBE01_1 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =EBB+RP 17/20 4.00
5 -WBE01_2 CAB2X2.5 =ELL_E04+RP =EBB+RP 2/2 4.00
6 -WE01K_1 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 18/20 4.00
7 -WE01K_2 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 19/20 4.00
8 -WE01K_3 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 19/20 4.00
9 -WE01K_4 CAB20X2.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 14/20 4.00
10 -WE01K_5 CAB14X2.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 12/14 4.00
11 -WSACE01 CAB4X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
12 -WSDSE01_1 CAB2X6 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
13 -WSRE01_1 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
14 -WSRE01_2 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
15 -WSSE01_1 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
16 -WSSE01_2 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
17 -WSTE01_1 CAB2X6 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
18 -WSTE01_2 CAB2X6 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
19 -WVE01E12_1 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
20 -WVE01E12_2 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
21 -WVE01E12_3 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
22 -WVE01E12_4 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
23 -WVE01_1 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =VT_BOX 4/4 4.00
24 -WVE01_2 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =CVT_BOX 4/4 4.00
25 -WVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E04+RP =VT_BOX 2/6 4.00
26 -WCVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E04+RP =CVT_BOX 0.33 4.00
27 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E04+MK

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS1 12/14 2.00

8 of 28
Power and control cable list
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK04+RP =MK03+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK04+RP =MK03+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK04+RP =ELL+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK04+RP =ELL+VT 2/2 2.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E04+VTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTA_LINE 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTB_LINE 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTC_LINE 2/2 4.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_E04+CVTBOX

used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT1_A CAB2X4 =ELL+CTA =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT1_B CAB2X4 =ELL+CTB =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT1_C CAB2X4 =ELL+CTC =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =VTA_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =VTB_LINE =CVT_BOX 2/2 2.00
6 -WVC_2 CAB2X4 =VTC_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00

Description: 220kV THAN UYEN MÁY 2 SUBSTATION


Order number: TUY2_TCT

9 of 28
Power and control cable list
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAM01 CAB4X4 =TCT+RP =E01+CVT_BOX 4/4 4.00
2 -WAM02 CAB4X4 =TCT+RP =E02+CVT_BOX 4/4 4.00
3 -WAM03 CAB4X4 =TCT+RP =E03+CVT_BOX 4/4 4.00
4 -WAM04 CAB4X4 =TCT+RP =E04+CVT_BOX 4/4 4.00
5 -WSACTCT CAB2X4 =TCT+RP =AC2+RP 2/2 4.00
6 -WSDCTCT CAB2X4 =TCT+RP =DC+RP 2/2 4.00
7 -WVM01 CAB4X4 =TCT+RP =E01+CVT_BOX 4/4 4.00
8 -WVM02 CAB4X4 =TCT+RP =E02+CVT_BOX 4/4 4.00
9 -WVM03 CAB4X4 =TCT+RP =E03+CVT_BOX 4/4 4.00
10 -WVM04 CAB4X4 =TCT+RP =E04+CVT_BOX 4/4 4.00

10 of 28
l cable list

Length2*k Length3 Length 4 Length

2.00 4.00 0.10 10.10 Tín hiệu dòng cho F87S


2.00 4.00 0.10 10.10 Tín hiệu dòng cho F87S
2.00 4.00 0.10 10.10 Tín hiệu nội bộ MBA từ AT2_RP1 đến RP2
2.00 4.00 0.10 10.10 Tín hiệu áp cho BCU
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn AC
113.00 4.00 1.21 122.21 Cấp nguồn AC
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu dòng từ BCT
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu dòng từ BCT
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu dòng từ BCT
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu dòng từ BCT
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu dòng từ BCT
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu Cabinet
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu Cabinet
101.50 3.00 1.09 109.59 Tín hiệu Cabinet
101.50 4.00 1.10 110.60 Tín hiệu Cabinet
4.00 2.00 0.10 10.10 Tín hiệu 50BF Trip của CB2 và CB4
2.00 4.00 0.10 10.10 Trip coil CB3 từ D04
2.00 4.00 0.10 10.10 Tín hiệu từ D04 đến DT1
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
115.00 4.00 1.23 124.23 Cấp nguồn DC
2.00 2.00 0.08 8.08 Tín hiệu đến ngăn D04
6.00 2.00 0.12 12.12 Tín hiệu đến ngăn D02
6.00 4.00 0.14 14.14 Trip coil CB2
113.20 2.00 1.19 120.39 Tín hiệu từ ETI_E03
10.00 4.00 0.17 17.17 Cấp nguồn động cơ quạt bơm OLTC
107.20 3.00 1.14 115.34 Cấp nguồn động cơ quạt bơm MBA
107.20 3.00 1.14 115.34 Cấp nguồn động cơ quạt bơm MBA
6.00 4.00 0.14 14.14 Cáp mạng LAN
6.00 4.00 0.14 14.14 Cáp mạng LAN

Length2*k Length3 Length 4 Length

113.50 2.00 1.20 120.70 Tín hiệu từ ETI_E03


2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn AC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC

11 of 28
l cable list
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
102.00 3.00 1.09 110.09 Tín hiệu dòng từ BCT
102.00 3.00 1.09 110.09 Tín hiệu dòng từ BCT
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu đkhiển từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu trip coil CB3 tới MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu trip coil CB3 tới MK_CB3
8.00 4.00 0.16 16.16 Cáp mạng LAN
8.00 4.00 0.16 16.16 Cáp mạng LAN

Length2*k Length3 Length 4 Length

25.60 6.50 0.36 36.46 Tín hiệu dòng về MK


25.60 6.50 0.36 36.46 TÍn hiệu dòng về MK
25.60 6.50 0.36 36.46 TÍn hiệu dòng về MK
5.00 4.00 0.13 13.13 Cấp nguồn AC
175.70 4.00 1.84 185.54 Cấp nguồn AC
5.00 4.00 0.13 13.13 Cấp nguồn DC
178.70 4.00 1.87 188.57 Cấp nguồn DC
15.20 2.00 0.21 21.41 Cấp nguồn động cơ CB3
15.20 2.00 0.21 21.41 Cấp nguồn sấy chiếu sáng CB3_Box
15.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu CB3 về MK
15.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu CB3 về MK + dự phòng 2 cặp NO/NC
15.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu trip coil CB3 về MK
15.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu trip coil CB3 về MK
54.50 2.00 0.61 61.11 Cấp nguồn động cơ DS1
54.50 2.00 0.61 61.11 Tín hiệu DS1 về MK + dự phòng 2 cặp NO/NC
54.50 2.00 0.61 61.11 Tín hiệu dkhien DS1 về MK
54.50 2.00 0.61 61.11 Sấy chiếu sáng
25.00 2.00 0.31 31.31
25.00 2.00 0.31 31.31
25.00 2.00 0.31 31.31
25.00 2.00 0.31 31.31
23.20 2.00 0.29 29.49
37.00 2.00 0.41 41.41
37.00 2.00 0.41 41.41
37.00 2.00 0.41 41.41
37.00 2.00 0.41 41.41
12.00 2.00 0.16 16.16
12.00 2.00 0.16 16.16
12.00 2.00 0.16 16.16
12.00 2.00 0.16 16.16
54.60 2.00 0.61 61.21 Cấp nguồn động cơ DS3
54.60 2.00 0.61 61.21 Tín hiệu DS3 về MK + dự phòng 2 cặp NO/NC
54.60 2.00 0.61 61.21 Tín hiệu dkhien DS3 về MK
54.60 2.00 0.61 61.21 Sấy chiếu sáng
25.00 2.00 0.31 31.31 Tín hiệu ES11 về MK
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
37.00 2.00 0.41 41.41 Tín hiệu ES11 về MK
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
12.00 2.00 0.16 16.16 Tín hiệu ES11 về MK
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
54.50 2.00 0.61 61.11 Tín hiệu ES21 về MK
54.50 2.00 0.59 59.09 Sấy chiếu sáng

12 of 28
l cable list
54.60 2.00 0.61 61.21 Tín hiệu ES31 về MK
54.60 2.00 0.59 59.19 Sấy chiếu sáng
54.60 2.00 0.61 61.21 Tín hiệu ES32 về MK
54.60 2.00 0.59 59.19 Sấy chiếu sáng
75.00 4.00 0.83 83.83 Tín hiệu dòng từ MK về DLL_D04
75.00 4.00 0.83 83.83 Tín hiệu dòng từ MK về DLL_D04
75.00 4.00 0.83 83.83 Tín hiệu dòng từ MK về DLL_D04
70.50 4.00 0.79 79.29 Tín hiệu dòng từ MK về DT1_AT2
70.50 4.00 0.79 79.29 Tín hiệu dòng từ MK về DT2_AT2

Length2*k Length3 Length 4 Length

35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho F87L


35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho F67
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho BCU
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu từ EBB
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu Retrip coil 2 từ EBB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien và trip CB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien DS
112.80 4.00 1.21 122.01 Cấp nguồn AC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
115.80 4.00 1.24 125.04 Cấp nguồn DC
108.50 4.00 1.17 117.67 Bus VT_C11
108.50 4.00 1.17 117.67 Bus VT_C11
108.50 4.00 1.17 117.67 Bus VT_C12
108.50 4.00 1.17 117.67 Bus VT_C12
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ VTLINE_BOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ CVTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ VTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ CVTBOX
51.70 4.00 0.60 60.30 Cáp mạng LAN

Length2*k Length3 Length 4 Length

9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn sấy chiếu sáng


9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn động cơ
9.50 2.00 0.14 13.64 Tín hiệu CB + Spare 2 cặp NO/NC
9.50 2.00 0.14 13.64 Trip + Dkhien CB
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu DS1 + Spare 2 cặp NO/NC
20.00 2.00 0.24 24.24 Dkhien DS1
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn động cơ
22.40 2.00 0.26 26.66 Sấy chiếu sáng từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Tín hiệu từ pA sang pB

13 of 28
l cable list
22.40 2.00 0.26 26.66 Dkhien DS2 từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Nguồn động cơ pA sang pB
17.20 2.00 0.21 21.41 Sấy chiếu sang pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Dkhien DS2 pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Nguồn động cơ pA
7.00 2.00 0.11 11.11 Sấy chiếu sáng pA sang pB
7.00 2.00 0.11 11.11 Tín hiệu từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Dkhien từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Nguồm động cơ từ pB sang pC
14.80 2.00 0.19 18.99 Tín hiệu pC
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu DS7 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Dkhien DS7
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn động cơ
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu ES11 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES71 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES72 + Spare 2 cặp NO/NC
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
130.00 4.00 1.36 137.36 Nguồn AC
133.00 4.00 1.39 140.39 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX

Length2*k Length3 Length 4 Length

5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha A VTLINE


5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha B VTLINE
5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha C VTLINE

Length2*k Length3 Length 4 Length

19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha A


19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha B
19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha C
5.00 4.00 0.15 15.15 Áp pha A
5.00 4.00 0.11 11.11 Áp pha B
5.00 4.00 0.15 15.15 Áp pha C

Length2*k Length3 Length 4 Length

35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho F87L


35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho F67
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho BCU

14 of 28
l cable list
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu từ EBB
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu Retrip coil 2 từ EBB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien và trip CB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien DS
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn AC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C11
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C11
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C12
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C12
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ VTLINE_BOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ CVTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ VTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ CVTBOX
51.70 4.00 0.60 60.30 Cáp mạng LAN

Length2*k Length3 Length 4 Length

9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn sấy chiếu sáng


9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn động cơ
9.50 2.00 0.14 13.64 Tín hiệu CB + Spare 2 cặp NO/NC
9.50 2.00 0.14 13.64 Trip + Dkhien CB
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu DS1 + Spare 2 cặp NO/NC
20.00 2.00 0.24 24.24 Dkhien DS1
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn động cơ
22.40 2.00 0.26 26.66 Sấy chiếu sáng từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Tín hiệu từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Dkhien DS2 từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Nguồn động cơ pA sang pB
17.20 2.00 0.21 21.41 Sấy chiếu sang pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Dkhien DS2 pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Nguồn động cơ pA
7.00 2.00 0.11 11.11 Sấy chiếu sáng pA sang pB
7.00 2.00 0.11 11.11 Tín hiệu từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Dkhien từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Nguồm động cơ từ pB sang pC
14.80 2.00 0.19 18.99 Tín hiệu pC
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu DS7 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Dkhien DS7
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn động cơ
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu ES11 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES71 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES72 + Spare 2 cặp NO/NC
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng

15 of 28
l cable list
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn AC
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX

Length2*k Length3 Length 4 Length

5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha A VTLINE


5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha B VTLINE
5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha C VTLINE

Length2*k Length3 Length 4 Length

19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha A


19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha B
19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha C
5.00 4.00 0.15 15.15 Áp pha A
5.00 4.00 0.11 11.11 Áp pha B
5.00 4.00 0.15 15.15 Áp pha C

Length2*k Length3 Length 4 Length


35.30 2.00 0.41 41.71
35.30 2.00 0.41 41.71
108.20 2.00 1.14 115.34
108.20 4.00 1.16 117.36
113.20 2.00 1.19 120.39
113.20 4.00 1.21 122.41
113.20 4.00 1.21 122.41
35.30 2.00 0.41 41.71
35.30 2.00 0.41 41.71
35.30 2.00 0.41 41.71
35.30 2.00 0.41 41.71
35.30 2.00 0.41 41.71
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 2.00 0.08 8.08
2.00 2.00 0.08 8.08
2.00 4.00 0.10 10.10
2.00 4.00 0.10 10.10

16 of 28
l cable list
55.00 2.00 0.61 61.61
55.00 2.00 0.61 61.61
55.00 2.00 0.61 61.61
51.70 4.00 0.60 60.30 Cáp mạng LAN

Length2*k Length3 Length 4 Length

9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn sấy chiếu sáng


9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn động cơ
9.50 2.00 0.14 13.64 Tín hiệu CB + Spare 2 cặp NO/NC
9.50 2.00 0.14 13.64 Trip + Dkhien CB
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu DS1 + Spare 2 cặp NO/NC
20.00 2.00 0.24 24.24 Dkhien DS1
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn động cơ
22.40 2.00 0.26 26.66 Sấy chiếu sáng từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Tín hiệu từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Dkhien DS2 từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Nguồn động cơ pA sang pB
17.20 2.00 0.21 21.41 Sấy chiếu sang pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Dkhien DS2 pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Nguồn động cơ pA
7.00 2.00 0.11 11.11 Sấy chiếu sáng pA sang pB
7.00 2.00 0.11 11.11 Tín hiệu từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Dkhien từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Nguồm động cơ từ pB sang pC
14.80 2.00 0.19 18.99 Tín hiệu pC
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu DS7 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Dkhien DS7
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn động cơ
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu ES11 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES71 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES72 + Spare 2 cặp NO/NC
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
54.00 4.00 0.60 60.60 Nguồn AC
54.00 4.00 0.60 60.60 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX

Length2*k Length3 Length 4 Length

19.60 4.00 0.30 30.40


19.60 4.00 0.30 30.40
19.60 4.00 0.30 30.40
5.00 4.00 0.15 15.15
5.00 4.00 0.11 11.11

17 of 28
l cable list
5.00 4.00 0.15 15.15

Length2*k Length3 Length 4 Length

5.00 2.00 0.11 11.11


5.00 2.00 0.11 11.11
5.00 2.00 0.11 11.11

Length2*k Length3 Length 4 Length

35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho F87L


35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho F67
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dòng từ MK về RP cho BCU
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu từ EBB
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu Retrip coil 2 từ EBB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien và trip CB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien DS
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn AC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Cấp nguồn DC
6.00 4.00 0.14 14.14 Bus VT_C11
6.00 4.00 0.14 14.14 Bus VT_C11
6.00 4.00 0.14 14.14 Bus VT_C12
6.00 4.00 0.14 14.14 Bus VT_C12
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ VTLINE_BOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ CVTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ VTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ CVTBOX
51.70 4.00 0.60 60.30 Cáp mạng LAN

Length2*k Length3 Length 4 Length

9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn sấy chiếu sáng


9.50 2.00 0.14 13.64 Cấp nguồn động cơ
9.50 2.00 0.14 13.64 Tín hiệu CB + Spare 2 cặp NO/NC
9.50 2.00 0.14 13.64 Trip + Dkhien CB
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu DS1 + Spare 2 cặp NO/NC

18 of 28
l cable list
20.00 2.00 0.24 24.24 Dkhien DS1
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn động cơ
22.40 2.00 0.26 26.66 Sấy chiếu sáng từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Tín hiệu từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Dkhien DS2 từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Nguồn động cơ pA sang pB
17.20 2.00 0.21 21.41 Sấy chiếu sang pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Dkhien DS2 pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Nguồn động cơ pA
7.00 2.00 0.11 11.11 Sấy chiếu sáng pA sang pB
7.00 2.00 0.11 11.11 Tín hiệu từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Dkhien từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Nguồm động cơ từ pB sang pC
14.80 2.00 0.19 18.99 Tín hiệu pC
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu DS7 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Dkhien DS7
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn động cơ
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu ES11 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES71 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES72 + Spare 2 cặp NO/NC
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn AC
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX

Length2*k Length3 Length 4 Length

5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha A VTLINE


5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha B VTLINE
5.00 2.00 0.11 11.11 Áp pha C VTLINE

Length2*k Length3 Length 4 Length

19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha A


19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha B
19.60 4.00 0.30 30.40 Dòng pha C
5.00 4.00 0.15 15.15 Áp pha A
5.00 4.00 0.11 11.11 Áp pha B
5.00 4.00 0.15 15.15 Áp pha C

19 of 28
l cable list
Length2*k Length3 Length 4 Length

126.60 2.00 1.33 133.93


126.60 2.00 1.33 133.93
106.60 2.00 1.13 113.73
106.60 2.00 1.13 113.73
30.00 4.00 0.38 38.38
30.00 4.00 0.38 38.38
126.00 2.00 1.32 133.32
126.00 2.00 1.32 133.32
106.00 2.00 1.12 113.12
106.00 2.00 1.12 113.12

20 of 28
LIST OF COPPER CABLE FOR THAN UYEN M2 BIDDING

No. Description Length (m)


1 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 4x4 Sqmm 3,257
2 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 8x4 Sqmm 359
3 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 10x4 Sqmm 120
4 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 14x1.5 Sqmm 1,152
5 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 14x2,5 Sqmm 210
6 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 20x1.5 Sqmm 1,905
7 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 20x2.5 Sqmm 546
8 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 2x2.5 Sqmm 2,842
9 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 2x4 Sqmm 2,261
10 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 2x6 Sqmm 1,470
11 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 4x10 Sqmm 254
12 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 4x2.5 Sqmm 1,150
13 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 4x6 Sqmm 461
14 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 6X1.5 Sqmm 1,283
15 CU/XLPE/FR-PVC - S 0,6/1kV 6X2.5 Sqmm 704
AN UYEN M2 BIDDING

NOTE

Cáp đáp ứng tiêu chu ẩn


ch ống cháy lan IEC 60332
LIST OF OPTICAL CABLE FOR THAN UYEN M2 BIDDING

No. Description Length (m)


1 Fiber 6x62.5µm Cable: BX06-095D-WLS/900-OF 332
HAN UYEN M2 BIDDING

Drum Packing

You might also like