Professional Documents
Culture Documents
Tuy2 Cable List
Tuy2 Cable List
Tuy2 Cable List
TT Loại cáp
1 2x2.5mm2
2 2x4mm2
3 2x6mm2
4 2x16mm2
5 4x2.5mm2
6 4x4mm2
7 4x10mm2
8 8x4mm2
9 10x4mm2
12x4mm2
10 14x1.5mm2
11 20x1.5mm2
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn chào thầu
1 Chiều dài một đoạn cáp từ A tới B được tính toán theo công thức sau
Trong đó:
Length1
Length2
Length3
Length4
2 Giai đoạn chào thầu chỉ đo theo loại ngăn sau đó nhân lên theo số lượng loại ngăn đó
3 Riêng cáp VT cần chú ý tính theo vòng khép kín
4 Cáp nguồn tự dùng thường là loại cáp có tiết diện lớn (đắt tiền) nên cần theo sát như trong HSMT và có gắng đo sao cho chính xác nhất.
5 Lượng cáp cuối cùng để tính toán giá thành sẽ là lượng cáp tính tổng ở trên cộng thêm dự phòng 10%
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn đặt hàng
1 Tính hoàn toàn tương tự trong giai đoạn chào thầu nhưng giai đoạn này là phải tính cụ thể cho từng ngăn
2 Cáp tổng đặt hàng bằng lượng tổng tính toán + dự phòng 10%
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn giao hàng
1 Nhập lại độ dài tính toán trong giai đoạn đặt hàng vào bản vẽ Promise
2 Xuất lại list cable từ promise (đã có chiều dài cáp)
3 Cộng tổng các chủng loại cáp và tính dự phòng thêm 10% thì được lượng cáp cần cấp hàng.
Chiều dài
TT
tính toán
1 4m
2 2m
3 4m
4 6.5m
5 5m
6 3m
Quy định chung về chủng loại cáp điều khiển, cáp nguồn
Ghi chú
Cáp cấp nguồn sấy cho các CB, DS, ES
Cáp cấp nguồn cho động cơ CB, cấp nguồn DC1, DC2 cho các ngăn lộ
Cáp cấp nguồn cho động cơ CB 1 pha, và cáp cấp nguồn DC1 cho những ngăn lộ có máy cắt 1 pha, cáp cấp nguồn DC2 cho tủ nguồn ngoài trời
Cáp cấp nguồn DC1 cho tủ nguồn ngoài trời
Cáp VT
Cáp dòng từ các ngăn lộ về ngăn Busbar, cáp dòng từ các ngăn vào ra về ngăn MBA, Cáp cấp nguồn AC cho các ngăn lộ (trừ ngăn MBA)
Cáp cấp nguồn AC cho ngăn MBA, và cấp nguồn cho tủ nguồn ngoài trời
Cáp CT nối từ CT 4 core về ngăn lộ
Cáp CT nối từ CT 5 core về ngăn lộ
Cáp CT nối từ CT 6 core về ngăn lộ
Cáp tín hiệu, điều khiển cho DS, ES
Cáp tín hiệu, điều khiển cho CB, DS, tín hiệu trip của MBA về các ngăn lộ, cáp từ tủ BusBar tới các ngăn đường dây (nếu có Loadsheeding)
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn chào thầu
ột đoạn cáp từ A tới B được tính toán theo công thức sau
Length AB = (Length1 + Length2 + Length3 + Length 4)
Quy định chung về tính toán lượng cáp điện và cáp quang trong giai đoạn giao hàng
dài tính toán trong giai đoạn đặt hàng vào bản vẽ Promise
cable từ promise (đã có chiều dài cáp)
ác chủng loại cáp và tính dự phòng thêm 10% thì được lượng cáp cần cấp hàng.
Ghi chú
Chiều dài từ sàn mương cáp (đáy tủ) đến đỉnh tủ điện
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của DS, ES
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của VT
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của CT
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của CB
Chiều dài nằm trong ống PVC bảo vệ và đấu nối trong box đấu dây của MBA
Power and control cable list
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WADT1DT2_1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 4/4 4.00
2 -WADT1DT2_2 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 4/4 4.00
3 -WDT1DT2_1 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 19/20 4.00
4 -WVDT1DT2_1 CAB4X2.5 =DT1_AT1+RP =DT2_AT1+RP 4/4 4.00
5 -WSD04DT1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
6 -WSACDT1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AC1+RP 4/4 4.00
7 -WATDT1_1 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
8 -WATDT1_2 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
9 -WATDT1_3 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
10 -WATDT1_4 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
11 -WATDT1_5 CAB4X4 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 2/4 4.00
12 -WDT1_1 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 16/20 4.00
13 -WDT1_2 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 16/20 4.00
14 -WDT1_3 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+CABINET 14/20 4.00
15 -WOLTC_1 CAB20X1.5 =DT1_AT1+RP =AT1+OLTC 12/20 4.00
16 -WDT1CB_1 CAB14X1.5 =DT1_AT1+RP =CB+RP 10/14 4.00
17 -WDT1D04_1 CAB14X2.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 6/14 4.00
18 -WDT1D04_2 CAB6X1.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
19 -WSDSD04DT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
20 -WSRD04DT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
21 -WSRD04DT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
22 -WSSD04DT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
23 -WSSD04DT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
24 -WSTD04DT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
25 -WSTD04DT1_2 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 2/2 4.00
26 -WSDSDT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
27 -WSRDT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
28 -WSRDT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
29 -WSSDT1_1 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
30 -WSSDT1_2 CAB2X4 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
31 -WSTDT1_1 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
32 -WSTDT1_2 CAB2X6 =DT1_AT1+RP =DC+RP 2/2 4.00
33 -WDT1D04_1 CAB14X1.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D04+RP 3/6 4.00
34 -WDT1D02_1 CAB14X1.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 3/6 4.00
35 -WDT1D02_2 CAB14X2.5 =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 6/14 4.00
36 -WDT1E06_1 CAB6X1.5 =DT1_AT1+RP =ETI_E03+RP 2/6 4.00
37 -WSCOOL_1 CAB4X4 =AT2+CABINET =AT1+OLTC 4/4 3.00
38 -WSOLTC_1 CAB4X10 =AC1+RP =AT2+CABINET 4/4 4.00
39 -WSOLTC_1 CAB4X10 =AC1+RP =AT2+CABINET 4/4 4.00
40 -WFDT1D02_1 CAB_6X62.5NM =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00
41 -WFDT1D02_2 CAB_6X62.5NM =DT1_AT1+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WDT2E03_1 CAB6X1.5 =DT2_AT2+RP =ETI_E03+RP 2/6 4.00
2 -WSACDT2 CAB4X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 4/4 4.00
3 -WSDSDT2_1 CAB2X6 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
4 -WSRDT2_1 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
5 -WSRDT2_2 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
6 -WSSDT2_1 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
1 of 28
Power and control cable list
7 -WSSDT2_2 CAB2X4 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
8 -WSTDT2_1 CAB2X6 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
9 -WSTDT2_2 CAB2X6 =DT2_AT2+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
10 -WATDT2_1 CAB4X4 =DT2_AT2+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
11 -WATDT2_2 CAB4X4 =DT2_AT2+RP =AT1+CABINET 4/4 4.00
12 -WDT1K_1 CAB20X1.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
13 -WDT1K_2 CAB20X1.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
14 -WDT1K_3 CAB20X1.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
15 -WDT1K_4 CAB20X2.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
16 -WDT1K_5 CAB20X2.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 16/20 4.00
17 -WDT1K_6 CAB20X2.5 =DT2_AT2+RP =D03+MK 14/20 4.00
18 -WFDT2D02_1 CAB_6X62.5NM =DT2_AT2+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00
19 -WFDT2D02_2 CAB_6X62.5NM =DT2_AT2+RP =DLL_D02+RP 1/1 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAA_1 CAB10X4 =MK3+RP =CB3+CT 10/10 4.00
2 -WAB_1 CAB10X4 =MK3+RP =CB3+CT 10/10 4.00
3 -WAC_1 CAB10X4 =MK3+RP =CB3+CT 10/10 4.00
4 -WSACKD04DT1 CAB4X6 =MK3+RP =MK4+RP 4/4 4.00
4 -WSACKDT1 CAB4X6 =MK3+RP =AC1+RP 4/4 4.00
5 -WSDCKD04DT1 CAB2X6 =MK3+RP =MK4+RP 2/2 4.00
5 -WSDCKDT1 CAB2X6 =MK3+RP =DC+RP 2/2 4.00
6 -W0K_1 CAB2X4 =MK3+RP =D03+CB 2/2 4.00
7 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK3+RP =D03+CB 2/2 4.00
8 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK3+RP =D03+CB 16/20 4.00
9 -W0K_4 CAB14X1.5 =MK3+RP =D03+CB 12/14 4.00
10 -W0K_5 CAB20X2.5 =MK3+RP =D03+CB 16/20 4.00
11 -W0K_6 CAB20X2.5 =MK3+RP =D03+CB 14/20 4.00
13 -W2K_1 CAB2X4 =MK3+RP =D01+DS2 2/2 4.00
14 -W2K_2 CAB20X1.5 =MK3+RP =D01+DS2 8/14 4.00
14 -W2K_3 CAB6X2.5 =MK3+RP =D01+DS2 8/14 4.00
15 -W2K_4 CAB2X2.5 =MK3+RP =D01+DS2 2/2 4.00
16 -W1AK_1 CAB2X4 =MK3+RP =DS1_A 2/2 4.00
17 -W1AK_2 CAB14X1.5 =MK3+RP =DS1_A 14/14 4.00
18 -W1AK_3 CAB2X2.5 =MK3+RP =DS1_A 2/2 4.00
19 -W1AK_4 CAB6X2.5 =MK3+RP =DS1_A 4/6 4.00
20 -W1CK_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =DS1_C 4/6 4.00
21 -W1AB_1 CAB2X4 =DS1_A =DS1_B 2/2 2.00
22 -W1AB_2 CAB14X1.5 =DS1_A =DS1_B 14/14 2.00
23 -W1AB_3 CAB2X2.5 =DS1_A =DS1_B 2/2 2.00
24 -W1AB_4 CAB6X2.5 =DS1_A =DS1_B 4/6 2.00
25 -W1BC_1 CAB2X4 =DS1_B =DS1_C 2/2 2.00
26 -W1BC_2 CAB14X1.5 =DS1_B =DS1_C 14/14 2.00
27 -W1BC_3 CAB2X2.5 =DS1_B =DS1_C 2/2 2.00
28 -W1BC_4 CAB6X2.5 =DS1_B =DS1_C 4/6 2.00
29 -W3K_1 CAB2X4 =MK3+RP =D01+DS3 2/2 4.00
30 -W3K_2 CAB20X1.5 =MK3+RP =D01+DS3 14/14 4.00
31 -W3K_3 CAB6X2.5 =MK3+RP =D01+DS3 14/14 4.00
32 -W3K_4 CAB2X2.5 =MK3+RP =D01+DS3 2/2 4.00
33 -W11AK_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES11A 6/6 4.00
34 -W11AK_2 CAB2X2.5 =D01+DS1A =D01+ES11A 6/6 2.00
33 -W11ABK_1 CAB6X1.5 =D01+ES11A =D01+ES11B 6/6 2.00
34 -W11ABK_2 CAB2X2.5 =D01+DS1B =D01+ES11B 6/6 2.00
33 -W11BCK_1 CAB6X1.5 =D01+ES11B =D01+ES11C 6/6 2.00
34 -W11BCK_2 CAB2X2.5 =D01+DS1C =D01+ES11C 6/6 2.00
35 -W21K_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES21 6/6 4.00
36 -W21K_2 CAB2X2.5 =D01+DS2 =D01+ES21 2/2 2.00
2 of 28
Power and control cable list
37 -W31K_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES31 6/6 4.00
38 -W31K_2 CAB2X2.5 =D01+DS3 =D01+ES31 2/2 2.00
39 -W32K_1 CAB6X1.5 =MK3+RP =D01+ES32 6/6 4.00
40 -W32K_2 CAB2X2.5 =D01+DS3 =D01+ES32 2/2 2.00
41 -WAK3D04_1 CAB4X4 =MK3+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
42 -WAK3D04_2 CAB4X4 =MK3+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
43 -WAK3D04_3 CAB4X4 =MK3+RP =DLL_D04+RP 4/4 4.00
44 -WAK3DT1_1 CAB4X4 =MK3+RP =DT1_AT2+RP 4/4 4.00
45 -WAK3DT2_1 CAB4X4 =MK3+RP =DT2_AT2+RP 4/4 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE01_1 CAB4X4 =ELL_E01+RP =MK01+RP 4/4 4.00
2 -WAKE01_2 CAB4X4 =ELL_E01+RP =MK01+RP 4/4 4.00
3 -WAKE01_3 CAB4X4 =ELL_E01+RP =MK01+RP 4/4 4.00
4 -WBE01_1 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =EBB+RP 17/20 4.00
5 -WBE01_2 CAB2X2.5 =ELL_E01+RP =EBB+RP 2/2 4.00
6 -WE01K_1 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 18/20 4.00
7 -WE01K_2 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 19/20 4.00
8 -WE01K_3 CAB20X1.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 19/20 4.00
9 -WE01K_4 CAB20X2.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 14/20 4.00
10 -WE01K_5 CAB14X2.5 =ELL_E01+RP =MK01+RP 12/14 4.00
11 -WSACE01 CAB4X4 =ELL_E01+RP =AC2+RP 4/4 4.00
12 -WSDSE01_1 CAB2X6 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
13 -WSRE01_1 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
14 -WSRE01_2 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
15 -WSSE01_1 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
16 -WSSE01_2 CAB2X4 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
17 -WSTE01_1 CAB2X6 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
18 -WSTE01_2 CAB2X6 =ELL_E01+RP =DC+RP 2/2 4.00
19 -WVE01E12_1 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
20 -WVE01E12_2 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
21 -WVE01E12_3 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
22 -WVE01E12_4 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =ELL_E12+RP 4/4 4.00
23 -WVE01_1 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =E01+VT_BOX 4/4 4.00
24 -WVE01_2 CAB4X2.5 =ELL_E01+RP =E01+CVT_BOX 4/4 4.00
25 -WVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E01+RP =E01+VT_BOX 2/6 4.00
26 -WCVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E01+RP =E01+CVT_BOX 0.33 4.00
27 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK01+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK01+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK01+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS1 12/14 2.00
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK01+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
3 of 28
Power and control cable list
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK01+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK01+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK01+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK01+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK01+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK01+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK01+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK01+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK01+RP =AC2+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK01+RP =DC+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK01+RP =ELL+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK01+RP =ELL+VT 2/2 2.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTA_LINE 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTB_LINE 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTC_LINE 2/2 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT1_A CAB2X4 =ELL+CTA =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT1_B CAB2X4 =ELL+CTB =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT1_C CAB2X4 =ELL+CTC =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =VTA_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =VTB_LINE =CVT_BOX 2/2 2.00
6 -WVC_2 CAB2X4 =VTC_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE01_1 CAB4X4 =ELL_E02+RP =MK02+RP 4/4 4.00
2 -WAKE01_2 CAB4X4 =ELL_E02+RP =MK02+RP 4/4 4.00
3 -WAKE01_3 CAB4X4 =ELL_E02+RP =MK02+RP 4/4 4.00
4 of 28
Power and control cable list
4 -WBE01_1 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =EBB+RP 17/20 4.00
5 -WBE01_2 CAB2X2.5 =ELL_E02+RP =EBB+RP 2/2 4.00
6 -WE01K_1 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 18/20 4.00
7 -WE01K_2 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 19/20 4.00
8 -WE01K_3 CAB20X1.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 19/20 4.00
9 -WE01K_4 CAB20X2.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 14/20 4.00
10 -WE01K_5 CAB14X2.5 =ELL_E02+RP =MK02+RP 12/14 4.00
11 -WSACE01 CAB4X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
12 -WSDSE01_1 CAB2X6 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
13 -WSRE01_1 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
14 -WSRE01_2 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
15 -WSSE01_1 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
16 -WSSE01_2 CAB2X4 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
17 -WSTE01_1 CAB2X6 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
18 -WSTE01_2 CAB2X6 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
19 -WVE01E12_1 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
20 -WVE01E12_2 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
21 -WVE01E12_3 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
22 -WVE01E12_4 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
23 -WVE01_1 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =VT_BOX 4/4 4.00
24 -WVE01_2 CAB4X2.5 =ELL_E02+RP =CVT_BOX 4/4 4.00
25 -WVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E02+RP =VT_BOX 2/6 4.00
26 -WCVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E02+RP =CVT_BOX 4/6 4.00
27 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS1 12/14 2.00
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
5 of 28
Power and control cable list
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK02+RP =MK01+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK02+RP =MK01+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK02+RP =ELL+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK02+RP =ELL+VT 2/2 2.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTA_LINE 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTB_LINE 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTC_LINE 2/2 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT1_A CAB2X4 =ELL+CTA =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT1_B CAB2X4 =ELL+CTB =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT1_C CAB2X4 =ELL+CTC =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =VTA_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =VTB_LINE =CVT_BOX 2/2 2.00
6 -WVC_2 CAB2X4 =VTC_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE03_1 CAB4X4 =ETI+RP =MK03+RP 4/4 4.00
2 -WAKE03_2 CAB4X4 =ETI+RP =MK03+RP 4/4 4.00
3 -WBE03_1 CAB14X1.5 =ETI+RP =EBB+RP 12/14 4.00
4 -WBE03_2 CAB2X2.5 =ETI+RP =EBB+RP 2/2 4.00
5 -WDT1E03_1 CAB6X1.5 =ETI+RP =DT1_AT1+RP 2/6 4.00
6 -WDT1E03_2 CAB2X2.5 =ETI+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
7 -WDT1E03_3 CAB2X2.5 =ETI+RP =DT1_AT1+RP 2/2 4.00
8 -WE03K_1 CAB20X1.5 =ETI+RP =MK03+RP 18/20 4.00
9 -WE03K_2 CAB20X1.5 =ETI+RP =MK03+RP 19/20 4.00
10 -WE03K_3 CAB20X1.5 =ETI+RP =MK03+RP 19/20 4.00
11 -WE03K_4 CAB20X2.5 =ETI+RP =MK03+RP 14/20 4.00
12 -WE03K_5 CAB14X2.5 =ETI+RP =MK03+RP 0.86 4.00
13 -WSACE03 CAB4X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
14 -WSDSE03_1 CAB2X6 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
15 -WSRE03_1 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
16 -WSRE03_2 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
17 -WSSE03_1 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
18 -WSSE03_2 CAB2X4 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
19 -WSTE03_1 CAB2X6 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
20 -WSTE03_2 CAB2X6 =ETI+RP =ELL_E02+RP 2/2 4.00
21 -WVE03E02_1 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
22 -WVE03E02_2 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
23 -WVE03E02_3 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
24 -WVE03E02_4 CAB4X2.5 =ETI+RP =ELL_E02+RP 4/4 4.00
6 of 28
Power and control cable list
25 -WVE03_1 CAB4X2.5 =ETI+RP =VT_BOX 4/4 4.00
26 -WVTE03 CAB6X1.5 =ETI+RP =VT_BOX 2/6 4.00
27 -WCVTE03 CAB6X1.5 =ETI+RP =CVT_BOX 2/6 4.00
28 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK03+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK03+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK03+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS1 12/14 2.00
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK03+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK03+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK03+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK03+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK03+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK03+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK03+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK03+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK03+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK03+RP =MK02+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK03+RP =MK02+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK03+RP =ETI+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK03+RP =ETI+VT 2/2 2.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT3_A CAB2X4 =ETI+CT =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT3_B CAB2X4 =ETI+CT =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT3_B CAB2X4 =ETI+CT =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =ETI+VT =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =ETI+VT =CVT_BOX 2/2 2.00
7 of 28
Power and control cable list
6 -WVC_2 CAB2X4 =ETI+VT =CVT_BOX 2/2 6.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =E03+VT =VT_BOX 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =E03+VT =VT_BOX 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =E03+VT =VT_BOX 2/2 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKE01_1 CAB4X4 =ELL_E04+RP =MK04+RP 4/4 4.00
2 -WAKE01_2 CAB4X4 =ELL_E04+RP =MK04+RP 4/4 4.00
3 -WAKE01_3 CAB4X4 =ELL_E04+RP =MK04+RP 4/4 4.00
4 -WBE01_1 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =EBB+RP 17/20 4.00
5 -WBE01_2 CAB2X2.5 =ELL_E04+RP =EBB+RP 2/2 4.00
6 -WE01K_1 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 18/20 4.00
7 -WE01K_2 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 19/20 4.00
8 -WE01K_3 CAB20X1.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 19/20 4.00
9 -WE01K_4 CAB20X2.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 14/20 4.00
10 -WE01K_5 CAB14X2.5 =ELL_E04+RP =MK04+RP 12/14 4.00
11 -WSACE01 CAB4X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
12 -WSDSE01_1 CAB2X6 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
13 -WSRE01_1 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
14 -WSRE01_2 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
15 -WSSE01_1 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
16 -WSSE01_2 CAB2X4 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
17 -WSTE01_1 CAB2X6 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
18 -WSTE01_2 CAB2X6 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 2/2 4.00
19 -WVE01E12_1 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
20 -WVE01E12_2 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
21 -WVE01E12_3 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
22 -WVE01E12_4 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =ELL_E01+RP 4/4 4.00
23 -WVE01_1 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =VT_BOX 4/4 4.00
24 -WVE01_2 CAB4X2.5 =ELL_E04+RP =CVT_BOX 4/4 4.00
25 -WVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E04+RP =VT_BOX 2/6 4.00
26 -WCVTE01 CAB6X1.5 =ELL_E04+RP =CVT_BOX 0.33 4.00
27 -WFE01E06_1 CAB_6X62.5NM =ELL_E01+RP =EBC_E06+RP 1/1 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -W0K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
2 -W0K_2 CAB2X2.5 =MK02+RP =CB 2/2 2.00
3 -W0K_3 CAB20X1.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
4 -W0K_4 CAB20X2.5 =MK02+RP =CB 18/20 2.00
5 -W1K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
6 -W1K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS1 12/14 2.00
8 of 28
Power and control cable list
7 -W1K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS1 4/6 2.00
8 -W1K_3 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS1 2/2 2.00
9 -W2AB_1 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
10 -W2AB_2 CAB14X1.5 =DS2_A =DS2_B 12/14 2.00
11 -W2AB_3 CAB6X2.5 =DS2_A =DS2_B 4/6 2.00
12 -W2AB_4 CAB2X2.5 =DS2_A =DS2_B 2/2 2.00
13 -W2AK_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
14 -W2AK_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_A 12/14 2.00
15 -W2AK_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS2_A 18/20 2.00
16 -W2AK_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS2_A 2/2 2.00
17 -W2BC_1 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
18 -W2BC_2 CAB14X1.5 =DS2_B =DS2_C 12/14 2.00
19 -W2BC_3 CAB6X2.5 =DS2_B =DS2_C 4/6 2.00
20 -W2BC_4 CAB2X2.5 =DS2_B =DS2_C 2/2 2.00
21 -W2CK_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS2_C 12/14 2.00
22 -W7K_1 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
23 -W7K_2 CAB14X1.5 =MK02+RP =DS7 12/14 2.00
24 -W7K_3 CAB6X2.5 =MK02+RP =DS7 4/6 2.00
25 -W7K_4 CAB2X2.5 =MK02+RP =DS7 2/2 2.00
26 -W11K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES11 12/14 2.00
27 -W71K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES71 12/14 2.00
28 -W72K_1 CAB14X1.5 =MK02+RP =ES72 12/14 2.00
29 -W111_1 CAB2X2.5 =DS1 =ES11 2/2 2.00
30 -W771_1 CAB2X2.5 =DS7 =ES71 2/2 2.00
31 -W7172_1 CAB2X2.5 =ES71 =ES72 2/2 2.00
32 -WAA_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
33 -WAB_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
34 -WAC_1 CAB8X4 =MK02+RP =ELL+CT 8/8 2.00
35 -WSACKE05 CAB4X6 =MK04+RP =MK03+RP 4/4 2.00
36 -WSDCKE05 CAB2X6 =MK04+RP =MK03+RP 2/2 2.00
37 -WCVTK05 CAB2X2.5 =MK04+RP =ELL+CVT 2/2 2.00
38 -WVTK05 CAB2X2.5 =MK04+RP =ELL+VT 2/2 2.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WVA_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTA_LINE 2/2 4.00
2 -WVB_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTB_LINE 2/2 4.00
3 -WVC_1 CAB2X2.5 =VT_BOX =VTC_LINE 2/2 4.00
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAKCVT1_A CAB2X4 =ELL+CTA =CVT_BOX 2/2 6.50
2 -WAKCVT1_B CAB2X4 =ELL+CTB =CVT_BOX 2/2 6.50
3 -WAKCVT1_C CAB2X4 =ELL+CTC =CVT_BOX 2/2 6.50
4 -WVA_2 CAB2X4 =VTA_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
5 -WVB_2 CAB2X4 =VTB_LINE =CVT_BOX 2/2 2.00
6 -WVC_2 CAB2X4 =VTC_LINE =CVT_BOX 2/2 6.00
9 of 28
Power and control cable list
used/Total
Index Cable name Devicename Target 1 Target 2 Length1
Core
1 -WAM01 CAB4X4 =TCT+RP =E01+CVT_BOX 4/4 4.00
2 -WAM02 CAB4X4 =TCT+RP =E02+CVT_BOX 4/4 4.00
3 -WAM03 CAB4X4 =TCT+RP =E03+CVT_BOX 4/4 4.00
4 -WAM04 CAB4X4 =TCT+RP =E04+CVT_BOX 4/4 4.00
5 -WSACTCT CAB2X4 =TCT+RP =AC2+RP 2/2 4.00
6 -WSDCTCT CAB2X4 =TCT+RP =DC+RP 2/2 4.00
7 -WVM01 CAB4X4 =TCT+RP =E01+CVT_BOX 4/4 4.00
8 -WVM02 CAB4X4 =TCT+RP =E02+CVT_BOX 4/4 4.00
9 -WVM03 CAB4X4 =TCT+RP =E03+CVT_BOX 4/4 4.00
10 -WVM04 CAB4X4 =TCT+RP =E04+CVT_BOX 4/4 4.00
10 of 28
l cable list
11 of 28
l cable list
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
102.00 3.00 1.09 110.09 Tín hiệu dòng từ BCT
102.00 3.00 1.09 110.09 Tín hiệu dòng từ BCT
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu đkhiển từ MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu trip coil CB3 tới MK_CB3
70.50 2.00 0.77 77.27 Tín hiệu trip coil CB3 tới MK_CB3
8.00 4.00 0.16 16.16 Cáp mạng LAN
8.00 4.00 0.16 16.16 Cáp mạng LAN
12 of 28
l cable list
54.60 2.00 0.61 61.21 Tín hiệu ES31 về MK
54.60 2.00 0.59 59.19 Sấy chiếu sáng
54.60 2.00 0.61 61.21 Tín hiệu ES32 về MK
54.60 2.00 0.59 59.19 Sấy chiếu sáng
75.00 4.00 0.83 83.83 Tín hiệu dòng từ MK về DLL_D04
75.00 4.00 0.83 83.83 Tín hiệu dòng từ MK về DLL_D04
75.00 4.00 0.83 83.83 Tín hiệu dòng từ MK về DLL_D04
70.50 4.00 0.79 79.29 Tín hiệu dòng từ MK về DT1_AT2
70.50 4.00 0.79 79.29 Tín hiệu dòng từ MK về DT2_AT2
13 of 28
l cable list
22.40 2.00 0.26 26.66 Dkhien DS2 từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Nguồn động cơ pA sang pB
17.20 2.00 0.21 21.41 Sấy chiếu sang pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Dkhien DS2 pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Nguồn động cơ pA
7.00 2.00 0.11 11.11 Sấy chiếu sáng pA sang pB
7.00 2.00 0.11 11.11 Tín hiệu từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Dkhien từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Nguồm động cơ từ pB sang pC
14.80 2.00 0.19 18.99 Tín hiệu pC
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu DS7 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Dkhien DS7
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn động cơ
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu ES11 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES71 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES72 + Spare 2 cặp NO/NC
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
130.00 4.00 1.36 137.36 Nguồn AC
133.00 4.00 1.39 140.39 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX
14 of 28
l cable list
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu từ EBB
108.20 4.00 1.16 117.36 Tín hiệu Retrip coil 2 từ EBB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu tình trạng, trạng thái thiết bị
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien và trip CB
35.30 2.00 0.41 41.71 Tín hiệu dkhien DS
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn AC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Cấp nguồn DC
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C11
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C11
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C12
2.00 4.00 0.10 10.10 Bus VT_C12
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ VTLINE_BOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Áp từ CVTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ VTBOX
55.00 2.00 0.61 61.61 Tín hiệu từ CVTBOX
51.70 4.00 0.60 60.30 Cáp mạng LAN
15 of 28
l cable list
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn AC
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX
16 of 28
l cable list
55.00 2.00 0.61 61.61
55.00 2.00 0.61 61.61
55.00 2.00 0.61 61.61
51.70 4.00 0.60 60.30 Cáp mạng LAN
17 of 28
l cable list
5.00 4.00 0.15 15.15
18 of 28
l cable list
20.00 2.00 0.24 24.24 Dkhien DS1
20.00 2.00 0.24 24.24 Cấp nguồn động cơ
22.40 2.00 0.26 26.66 Sấy chiếu sáng từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Tín hiệu từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Dkhien DS2 từ pA sang pB
22.40 2.00 0.26 26.66 Nguồn động cơ pA sang pB
17.20 2.00 0.21 21.41 Sấy chiếu sang pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Tín hiệu pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Dkhien DS2 pA
17.20 2.00 0.21 21.41 Nguồn động cơ pA
7.00 2.00 0.11 11.11 Sấy chiếu sáng pA sang pB
7.00 2.00 0.11 11.11 Tín hiệu từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Dkhien từ pB sang pC
7.00 2.00 0.11 11.11 Nguồm động cơ từ pB sang pC
14.80 2.00 0.19 18.99 Tín hiệu pC
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn sấy chiếu sáng
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu DS7 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Dkhien DS7
19.50 2.00 0.24 23.74 Cấp nguồn động cơ
20.00 2.00 0.24 24.24 Tín hiệu ES11 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES71 + Spare 2 cặp NO/NC
19.50 2.00 0.24 23.74 Tín hiệu ES72 + Spare 2 cặp NO/NC
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
5.00 2.00 0.09 9.09 Sấy chiếu sáng
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
18.40 6.50 0.27 27.17 Tín hiệu CT
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn AC
5.00 4.00 0.11 11.11 Nguồn DC
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho CVTBOX
23.60 2.00 0.28 27.88 Nguồn cho VTBOX
19 of 28
l cable list
Length2*k Length3 Length 4 Length
20 of 28
LIST OF COPPER CABLE FOR THAN UYEN M2 BIDDING
NOTE
Drum Packing