Professional Documents
Culture Documents
BẢN SCAN TỪ VỰNG CUỐN TOEIC STARTER PDF
BẢN SCAN TỪ VỰNG CUỐN TOEIC STARTER PDF
BẢN SCAN TỪ VỰNG CUỐN TOEIC STARTER PDF
TOEIC
Starter
No promises
UNIT 1
P art I : PICTURE DESCRIPTION
P a rt I Ị : QUESTION- RESPONSE
P a rt I I I : SHORT CONVERSATIONS
^ * t ¿¿ngii&n ocnooi
Talk 1 7 4ftç*
(be) good at V [gud at] giôi vë
animal doctor n ['aenimal ’dakta] bác si thú y
basic ad] [’beisik] cd ban
different places n ['difrant pleis] nhttng cho khác nhau
difficult adi [ ’difikalt] khó; khó khan
easy adj [■¡:zi] de dàng
heart n [ha :t] trái tim
human adj ['hjuiman] cùa con ngu'ôi
information n [,infa'm eijn] thông tin
location n [lou'kei/n] dia diëm
medical adj m m m thuôc vë y hoc
organ n ['D:gan] (y hoc) bô phân; cd quan
position n [pa'zi/n] vj tr i
professor n [pra'fesa] qiào su) giàng viên
quality n ['kwDliti] phâm chat
sense o f hum or n [sens dv ’hju:ma] ôc hài hudc
the same [da seim] qionq nhau
trainer n [treina] huan luyên viên
traininq n ['treinirj] su* dào tao
understand V [,Anda'staend] hiëu
university n [ju:ni'v3:sati] dai hoc
w ith o u t words [wi'daut W3:d] không lôi
wrong [rr>n] sai; bat ôn
adj
.T a lk 2 7 Q s : 4 - 6 ^ ^ ^ ^ l ï i m
a little red adj [a 'litl red] hdi dô
ankle n t'aenkl] mât cà chân
basketball n ['ba:skitbD*.l] bông rô
basketball co u rt n ['ba :skitbo: 1 ko:t] sân bong ro
bite - bit- bitten V [bait] [bit] ['bitn] , cân
V [bAmp 'inta] dâm sam; dunq manh
bump into
V [du: 'eksasaiz] tâp thé duc
do exercise
n [’elbou] khuÿu ta y
elbow
V [fb:l daun] - [fel daun] ngâ xuônq
fall down - fell dow n
V [get baek] quay lai
ge t back
adj w m manh; ciïng
hard
V [hi :l] lành lai (vêt thutinq)
heal
V [hit] dung; dánh; va phài
h it
n ['hospitl] bênh viên
hospital
adv [i'm i:djatli] ngay tâp t û t
im m ediately
injure V ['ind39] làm dau; to n thu’dng
V [k ik ] dé
kick
leg n [leg ] câng chân
look forw ard to + v-ing [luk 'fo:wad tu : ] mong ddi
operation n [ppa'rejjn] ca mo; ca phau th u a t
adj ['p e in fl] dau dôn
painful
pain-relievinq adj [pein ri'li:v ir|] qiàm dau
n ['p ié is] câu thù
player
adv ['k w ik li] m ot cách nhanh chônq
quickly
P a rt V : INCOMPLETE SENTENCES
lê
Ề
1
ễS
Passage 3 / Qs 9 -1 2 •:>
thank V [0ær]k] cảm ơn
donor n ['douna] người hiến tặ n g ; ng ư ời quyên
gop
contribution n [^kDntri'bjuiJn] Sự đóng góp
pint n [p a in t] panh (đ ơ n v ị đo lư ờ n g ) ở Anh
bằng 0, 58 lít; ở Mỹ ba ng 0,
473 lít)
blood n [blAd] máu
donate V [d o u 'n e it] hiến; tặng
in need exp [n i:d ] đang cần giúp đỡ
save life V [seiv la if] cứu mạng
blood d riv e n [draiv] cuộc vận động hiến máu nhân
đạo
hold - held - held V [hould] tổ chức
usual adi ¡13 thông thường; thường lệ
usually adv ['ju:39ii] theo cách thông thường;
thường thường
re g u la r adj [’regjula] đều đăn
re g u la rly adv ['regjulari] môt cách đều đặn
6
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
drop by V [d ro p b a i]
ghé qua; tat qua
registration card n [ , r e d 3 i's t r e ijn k a :d ]
thé danq ky
save time V [s e iv ta im ]
tiet kiem thdi qian
encourage V [in 'k A n d 3 ] khuyën khich
come along V [kA m a 'b q ] di cùnq
give up V [g iv Ap]
bó ra; ti/ bô
another + sing noun adj them ní/a; khác ní/a
Passage 1 / Qs 1-3®SR; •V -
employ V [ im ’ p b i] thuê (nhân công)
employer n [¡m ’ p b ia ] ông chú
employee n [ im 'p b ii : ] nhân viên
notice n [ ’n o u tis ] yet thj, thông cào
influenza = flu n [J n flu 'e n z a ] (y hoc) bênh cúm
management n ['m æ n id 3 m a n t] ban quàn ly
remind V [ri'm a in d ] nhâc nhô
wash hands V [wdJ h æ n d z] rifa tay
restroom n ['re s tru m ] nhà vê sinh
return V [ri't3 :n ] quay tró lai
especially adv [is 'p e / a li] mot each dac biêt
cook n [k u k ] dâu bëp
waiter n ['w e ita ] bôi bàn (nam)
waitress n [ ’w e itris ] bôi bàn (nu')
(be) aware V [a 'w e a ] nhân thiic; y thiïc
germ n [d 3 3 :m ] vi trùng; mâm bênh
virus n [ ’v a ia ra s ] vi rut
bacterium - bacteria (pi) n [b æ k 'tia ria m ] vi khuân
[b æ k 'tia ria ]
[p a :s an] truyën
pass on V
n [h æ n d ’k a n tæ k t] su1tiëp xùc bang tay
hand contact
hygiene n ['h a id 3 ¡:n ] sii vê sinh
n [ ’kli : n iin is ] si/ sach së
cleanliness
n [p r a ib r a t i] L/u tien
priority
n [ ’pa la si] chính sách
policy
[in 'fa is ] ép buôc; bât tuân theo
enforce V
adv [ ’s t r ik t li] mot each nqhiêm nqàt
strictly
n [ a 't e n jn ] si/ chú y
attention
n ['m a e ta ] van de
matter
approach V [a'proutj] dën qan, lai qan
fall = autumn n [ f3:1] = [b:tam] mùa thu
sprinq n [sprig] mùa xuân
winter n ['winta] mùa dông
summer . n ['sAma] mùa hè
delicious adj [di'li/as] nqon
price n [prais] qià cà
polite adj [pa'lait] lich su4
staff n___ [sto:f] nhân viên: cán b ô .........
pass*«* z r os
update V [,Ap'deit] câp nhât_______ __ _— ------
medical test n ['medikl test]
annual general meeting n ['aenjual 'd 3enaral hội nghị thường niên
'mi:tir|]
conference room n ['kanfarans ru:m] phòng hop hôi nqhỉ
location n [lou'kei/n] đja điểm
agenda n [a’d 3 enda] chươnq trình nqhi SƯ (hop)
annual report 1 ['aenjual ri'pait] . . báo cáo thườnq niên
resurface V [,ri:'s3:fis] làm lại bề măt
tennis court n ['tern's lo :t] sân tennỉs
contractor n [kan'traekta] nhà thều; người đấu thầu
broken window n ['broukan 'windou] cửa sổ bi bể
floor n [fb :] sàn; lầu
punish V [’pAni/J phat
offender n [a'fenda] người phạm lỗi
prevent V [pri'vent] ngăn cản; phòng ngừa
breakage n [*breikid3] sự bể vỡ
equipment n [i'kwipmant] thiết bị
rent V [rent] thuê; cho thuê
rental n ['rentl] số tiền thuê hoặc cho thuê
membership axFd n ['membajip ka:d] thẻ thành viên
staff 'traim ncurtwri n [sta:f 'treinin ru:m] phòng huấn luyện nhân viên
memo n ['memou] thư báo
sports e^uipmen n [spa:ts i'kwipmant trưởng phòng phụ trách thiết
manager 'maenid39] bị thể thao
managerment committee n ['maenid3 nnant chủ tịch uỷ ban quản lý
ka'miti 'tje a ;p3:sn]
chairperson
unable adj [An'eibl] không thể
a tte n d V [a'tend] tham dự
takadu look at V [teik a luk] nhìn; xem
ite m n ['aitam] khoản; mục; tiế t mục
pnceii&tr n [prais list] bảng giá
voting form n ['voutiq fa:m] mẫu đơn bỏ phiếu
vote V [vout] bầu, bỏ phiếu, biểu quyết
suffer V ['sAfa] trải qua; chịu
deal with V [d i: 1wid] giải quyết
V [a 'p ri: J ie it] cảm kích; đánh qiá cao
appreciate
limit V ['lim it] giới hạn
(be) required V [ri'k w a ia d ] bị đòi hỏi; bị yêu cầu
at a discounted price ['diskauntid prais] ở mức giá giảm
thought n [0o :t] suy nghĩ; ý kiến
get back V [g e t baek] quay về
repair V [ri'p e s ] sửa chữa
get along with V [g e t a 'b rj w id] hoà thuân với nhau
UNIT 2
P a rt I : PICTURE DESCRIPTION
P a rt I I : QUESTION- RESPONSE
1
M I-S A C M Y English School
l^ n v e ig a t io ip j^ f Q s j
semester n [si'mesta]
học kỳ
get accepted V [get ak'septid]
được chấp nhận
course n [ka:s] khoá học
choice n [tjo is] sự lựa chọn
instead adv/prep [in'sted] thay vào đó
geology n [d3i'3l9d3i] địa chất học
(be) good at [gud] giỏi về
(be) interested in V [ ’intristid] thích thú
enjoy + V-ing/ noun V [in'd30i] thích
rock n B đá; tảng đá
mineral n ['minaral] khoáng vật; khoáng sản
besides adv [bi'saidz] hơn nữa; ngoài ra
science n ['saians] khoa học
scientific adj [,saian'tifik] (thuộc về) khoa học
subject n [ ’SAbd3ikt] môn học
language n ['Iængwid3] ngôn ngữ
plant n [pla:nt] thực vật
animal n [’ænimal] đông vât
¿Con versa tiori|2W ỈQs?4-6sậ§IÌằ -m m - M m W ĩẸ m Ê Ê Ê m
decide V [di'said] quyết định
Spanish n ['spænij] tiếng Tây Ban Nha
German n ['d33:man] tiếng Đức
romantic adj [rou'mæntik] lãng mạn
enroll V [in'roul] ghi danh; kết nạp
fun adj [fAn] vui
guess V [ges] đoán
P a rt IV : SHORT TALKS
P a rt % INCOMPLETE SENTENCES
i P a s s a g e T / ■Q s H S 4 |
follow V [ ’folou] làm theo
handy = useful adj [haendi] hữu ích
hint n [h in t] lời qơi ý; lời mách nước
advice center n [a d 'va is ’senta] trunq tam tư vấn
revise V [ri'v a iz ] đoc lai, xem lai; ôn lại
regularly adv [ ’reg ju la ri] đều đăn
throughout prep [0 ru :'a u t] trong suốt
reread V [ r i:'r i:d ] đoc lai
note n [n o u t] lời qhi chép
assignment n [a'sa in m a n t] bài tập về nhà
handout n [ ’haendaut] tài liệu phân phát
previous ad] [ ’p ri:v ia s ] trước kia
textbook n [ ’te k s tb uk ] sách giáo khoa
highlight V [ ’haila it] = to mark part of a text with
a special colored pen, or to
mark an area on a com puter
screen : đánh dấu (bằng
bút màu)
notice V [ ’noutis] chú ý
spotlight V [ ’spDtlait] = give special attention to a
problem, situation, etc. so
that people notice it : rọi
sáng; qây chú ý
view V [v ju :] xem kỹ
key word n [k i: W3:d] từ khoá
key point n [k i: paint] điểm chính; điểm quan trọnq
colored pen n [ ’kAl0] bút màu
helpful adj [’helpful] hữu ích
summary n [ ’sAm ari] bản tóm tẳ t
take notes V [te ik no u t] ghi chú
e ffo rt n i'e fa t) nổ lực
study schedule n ['stAdi ’sked3ul] lịch học
stick V [s tic k ] bám vào, qẳn bó với
realistic adj [ria 'lis tik ] mang tính thực tế
goal n [goul] mục đích, mục tiêu
im portant ad] [im 'p D :ta n t] quan trọng
importance n [im 'p a :ta n s ] tầm quan trọng
P a s s a g e 2 /Q s 5 l8 $ m k
scholarship n [ skD laJip] học bổng
policy n [’polasi] chính sách
qualify V [’kwalifal] có đủ khả năng/ tiêu chuẩn
14
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B AC M Y English School
dddc
course credit n [lo :s ’kredit] tin chi mon hoc
financial aid n [fa i'n æ n jl eid] sir giúp dd ve tài chinh
availability n [a,veila'biliti] s i/ có hiêu life, sd có qià tri
factor n [ ’fæ kta] nhân to
u r a
memo n ['m e m o u ] th d báo
inform V [in 'fD : m ] thông báo
situation n [,s itju 'e ijn ] tinh huông
following adi ['fb lo u in ] sau, tiep theo
cheat V qian Ian
cell phone n [sel fo u n] diên thoai di dong
message n ['m e s id 3 ] tin nhân; thông diêp
text message V [te k s t 'm esid3] qui tin nhân van ban
tolerate V [ ’ta la re it] tha thtf, khoan dung
automatically adv [,a :ta 'm a etika li] m ot each tu* dong
consider V [ka n 'sid a ] xem xét
an F n the 6th highest mark / diem F (bài làm tê)
grade that a student can
get for a piece of work,
showing that it is very bad
and the student has failed
suspension n [s a 's p e n jn ] s i/ dinh chi; s if duôi
assistance n [a'sistans] su* giúp d8
(be) directed at [d i're k tid at] nhâm den
principal n ['prin s a p l] hiêu tritóng
punishment n ['pAniJ-m ant] hinh phat
honesty n [ ’anisti] su1trung th i/c
take away V [te ik a'w ei] lây di; cât di
1P a s s a g e ^ iQ s 'A r T S |¡§ i¡|g |É
qet accepted V [g e t a k'septid] difdc chap nhân
admissions office n [a d 'm i/n z ’afis] van phông tuyên sinh; vân
phong tiêp nhân hô sd
apply for V [a'plai] nôp hô sd (xin viec; xin nhap
hoc)
application n [ /æpli*kei J n] ddn xin
dream V [d ri:m ] md ifôc
admit V 1 [ad'm it] nhân vào; thifa nhân
(be) admitted V [ad'm itid] ô M c nhân vào
article n [ ’a :tik l] bài báo
chance n [t/a :n s ] cd hôi
succeed in V [sak'si:d in] thành công
success n [sak'ses] sd thành công
successful adj [sak'sesfl] thành công
deadline n ['d e d la in ] han chót
perhaps adv [pa'hæ ps] có thé, có le
consideration n [kan ,sida 're i J n] sd cân nhâc, sd suy xét
reject v [ r i: 'd 3 e k t] không châp thuân, loai bôr
bac bô
toy n ¡ fi đồ chơi
bowl n [boul] cái chén; bát
plate = dish n [pleit] cái đĩa (dưng thức ăn)
dishwasher 1 ['diJ/WDja] máy rửa chén đĩa
refrigerator = fridge n [rï'fnd39reîtaj tủ lanh < J
fix = repair V [fiks] sửa chữa
curtains n Ĩ'k3:tn] rèm cửa 1
by = next to prep [bai] bên canh J
closed adiJ.---- [klouzd] đươc đóng kín
-------
furniture n ['fainit/aj đồ đac (tronq nhà)
clean V [kli:n] lau chùi sach sẽ J
have a party V [hæv 0 ’parti] tổ chức buổi tỉêc
P a rt Ị I : QUESTION- RESPONSE
a study break n [a 'stAdi breik] lúc giải lao qiữa qiờ hoc
mid-term test n [midt3:m test] bài thi giữa ky
join V [d 3Din] tham gia
documentary n bdakju'mentari] phim tài liêu
crocodile n [’krokadail] cá sấu
amazing adj [a 'm e iz io ] làm kỉnh nqac; qâv nqac n h iê n _
creature n ['k rh tja ] sinh vật; loài vật
soap opera n [soup ’Dpra] chương trình truyền hình
nhiều tâp ___
channel n [ 't/æ n l] kênh (truyền hình)
change V [t/e in d 3 ] thay đối
report n [ri'p 3 :t] bài báo cáo
actually adv ['a e k tju a ri] thực sự, trên thực tế
final test n ['fa in t te s t] bài thỉ cuối kho á/ học kỳ
:f-.v
#
f
T a lk ilV Qs i m m sÈ m -
look forward to + V-ing V [luk to:wad] mong dơi
twin n [twin] con sinh đôi
take care of V [teik kea av] chăm sóc
(be) afraid of adj Ị [a'freid av] sợ
mix up V [miks Ap] nhầm lẫn
personality n [,p3:sa'nælati] nhân cách; tính cách
shy adj [/a i] nhút nhát; rụt rè
T a lk 2 / Qs <>
1 s itia ii
purchase V ['P3:t;as] mua
yard n [ja:d] sân (nhà)
kid n [kid] trẻ em
local school n ['loukal sku:l] trườnq lànq
sports center n [spa:t ’senta] trung tâm thể thao
swimming n ['swimin] mồn bơi lội
soccer n ['sDka] môn bóng đá
upstairs adv [,Ap'steaz] trên lầu; ở tầng trên
downstairs adv [ ’daunsteaz] ở dưới nhà; ở tầng dưới
plus [plAS] cộng với; thêm
prep
separate adj ['seprat] riêng biệt
wallpaper n [’wai^peipa] giấy dán tường
decorate V ['dekareit] trang trí
plenty (of) n ['plenti av] nhiều
homeowner n [houm'ouna] chủ nhà
first-time adj [f3:st taim] lần đầu tiên
(be) tired of ad] ['taiad av] chán về việc gì
rent n [rent] ị tiền thuê nhà
V [pei] trả tiền
jm _________________
TOEIC Starter Get the highest scores fastest 19
AU-BAC M Y English School
liấ Ị S i É ii m m m m iỄ ẵ Ê Ê Ể K ầ
(be) out V [a u t] ra ngoài; đi khỏi nhà
leave V [li:v ] để jai
note n [n o u t] bức thư nqắn; lời ghi chú
TOEIC Starter 22
Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
Passage 1?/ ; O s ! l 3 3 ^ i | i i ^ f
advertisement n bædva'taizmant] si/ quànq cáo
market n ['ma:kit] chef; thi truftnq
paradise n ['pæradais] thien diTdng
beauty n ['bju:ti] vé dep
brand new ad] [brænd nju:] mói tinh
luxury n ['lAk/ari] sir xa x¡, si/ sang trong; xa xi
pharn
location n [lou'kei/n] dia diem
bright adj [brait] sang
sunny adj ['sAni] nânq nhiëu
mile n [mail] dam (=1.609 m)
east n if f phia Dong
west n [west] phia Tây
south n [sau8] phia Nam
north n [nD:0] phia Bac
approximately adv [a'proksimatli] khoànq chiTng
feature V ['fi:tjs ] mô tá nhtfng nét noi bât cua;
có dac diem
remote-controlled adj [ri'mout kan'trould] diTdc dieu khién tiT xa
ceiling fan n ['si : lin fæn] quat trân
whirlpool n [ 'w3 :Ipu:1] sir xoáy ni/cfc
bathtub n [b a :0 tAb] bon tarn
master bathroom n ['ma:sta 'ba:0ru:m] phông tarn da nâng
fully-fitted kitchen adj ['fulifitid 'kit/ n] nhà bëp day dù thiet bi
gas oven n [g æ s 'A vn ] bëp ga
five-burner gas range n [fa iv 'b3:na gæ s day dèn 5 mire dieu chinh
reind3] liTdng ga
stainless adj [’steinlis] sach; không vet ban; không qî
steel n [sti :1] thép
fridge n [frid3] tú lanh
freezer n [’frirza] tú dóng dá
marble n ['ma:bl] dá hoa, cam thach
tile n [tail] ngói, dá lát
floor n [fb :] nën nhà
fireplace n ['faia p le is] lo siTôi
garage n [*gæra:3] nhà de xe
contact V [’kantækt] lien hê
direct adj [d i’re k t] tri/c tiëp
(be) located V [lo u ’ke itid ] nam à vi tri
real estate agent n [ria l is 'te it 'e id 3 a n t] nhân viên bât dông sàn
homemaker n [houm 'm e ika ] nqiTôi nôi trd
unknown adj [A n'noun] vô danh; xa la
1Passaqe}2^0s/$-7iii r ? »
thank you for V [0æ r]k ju : fb :] cam cfn vë...
recent adj [ ’ri:s n t] qân dây
regardinq prep [ri'ga :dir)] vë ( ai/cài qî)#vë viêc
vacuum cleaner n [ ’v æ k ju a m 'k li:n a ] máy hút bui
vacuum V ['v æ k ju a m ] làm sach (cài qi) bang mot
23
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
E
AU-BAC M Y English School
24
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
TOEIC Starter
27
Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
UNIT 4
P art I: PICTURE DESCRIPTION
P a r t I I : QUESTION- RESPONSE
usual n a g ía thitànq lê
n ['m ju:zikal] hài nhac kich; ca kich hài
musical
comedy n ['kamadi] hài kich
adj [*fAni] vui, mâc cutii
funny
P a rt IV : SHORT TALKS
29
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC MY English School
P a r ty : INCOMPLETE SENTENCES
P a rt 6 : INCOMPLETE TEXTS
:p à s s a d ü 2 P /i0 s i5 S 8 l R i a s i l i i w i
boxing n [ ’bDksin] môn quyen Anh
champion n ['t/æ m pjan] nhà vô địch
come o u t o f V [kAm aut av ri'taiamant] lui về nghỉ hưu
retirem ent
retire V [rï'taia] nghi hưu
retirem ent n [ri'taiamant] sự nghi hưu
quit V [kwit] từ bỏ
author n ['3:09] tác giả
reader n ['ri:da] đọc qiả
seller n ['sela] người bán hàng
w ell-know n = fam ous adj ['welnoun] nổi tiếng
go camping V [gou ’kæmpin] đi cắm trại
give up V [giv Ap] từ bỏ
career n [ka'ria] sư nghiệp
kid = child n [kid] trẻ em
fitness center n ['fitnis 'senta] trunq tâm th ể dục
return V [ri't3:n] trở về; quay lại
return n î'rit3:n] SƯ trở lai; sư trả lại
w o rk o u t V [W3:k aut] tâp thể duc
raise V [reiz] nuôi
pig n p i con heo
heavyw eight adj [ ’heviweit] hang năng
comeback n [’kAmbæk] sự quay lại, sự trở lại (địa vị,
quyền lợi...)
enem y n ['enami] kẻ thù
buyer n ['baia] người mua hàng
fan n tfæn] người hâm mộ
opponent n [a'pounant] đối thủ
series n ['siari:z] loạt, dãy, chuỗi, đ ợ t
P a s M iq e l3^iO si9S '1^2
come to mind exp [kA m tu maind] xuất hiện trong đầu
movie production 1 ['mu:vi pra'dAk/n] sự sản xuất phim
entertainm ent n [,enta'teinmant công nghiệp giải trí
’indastri]
industry
(be) known as nổi tiếng là; được biết như là
distribute V [dis'tribjurt] phân phối; phân phát
script n [skript] kịch bản (phim, kịch..)
pattern n [■pætn] mẫu, mô hình, kiểu; khuôn
mẫu
romance n [rou'm æ ns] sự lãng mạn
nudity n ['n ju :d a ti] sừ trần trui; sư khoả thân
violence n [Vaialans] sư bao lực
32
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
¡P a s s a g e S Io II^ a
research n [ri's3:tj] cuộc nghiên cứu
determine V [di't3:min] xác định; định rõ
effect n [I'fekt] tác động; tác dụng
television viewing n [telivi3n 'vju:irj] việc xem tivi
harm V [ha:m] gây hại; làm hại
harmful adj ['harmful] có hại
harmless adj ['harmlis] vô hại
entertain V [,enta'tein] giải trí; tiêu khiển
cartoon n [ka:'tu:n] phim hoạt hình
m onitor V i'monita] giám sát
tip n [tip] lời khuyên
neqative adj [ ’negativ] tiêu cực
babysitter n ['beibi,sita] người trông trẻ
turn o ff V [t3:n D:f] tắ t
discussion n [dis'kA/n] cuộc thảo luận
common area n ['koman 'earia] khu vực chung
meal time n [m ill taim ] giờ ăn
establish V [is'ta e b llj] lập, thành lập, thiết lập
viewing tim e | n ['vju:ir|] qiờ xem tỉvỉ
educational adj [,e d 3u 'ke ija n l] mang tính giáo dục
distraction n [dis'trae kjn] sự giải trí, sự tiêu khiển
meaning n [ ’m i: nin] ý nghĩa
meaningless adj ['m irnin lis] vô nghĩa
.P a s s a g e d ^ Q s ? 8 - ill I§ ¡g ¡p M IS ỈSMB1ÌS■•'mm&smsmmm:
compile V [kam 'pail] biên soạn
list n [lis t] danh sách
title n [ ’ta itl] tựa đề; tựa (phim ; sách)
sales profit n [seilz 'profit] lợi nhuận doanh thu
33
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
UNIT 5
P art I: PICTURE DESCRIPTION
P a rt I I : QUESTION- RESPONSE
P a rt I I I : SHORT CONVERSATIONS
'C C o n ^ s iH o r P IP iQ ^
look for V [III k b : ] tim kiếm
apply fo r V [a'plai fa:] nộp đơn xỉn
pay n [pei] lứớnq
low adj [lou] thấp
w orking hour n ['W3:kir| 'aua] SỐ giờ làm việc
short adj i l l nqẳn
P a rt IV : SHORT TALKS
P a rt 6: TEXT COMPLETION
38
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
P a rt 7: READING COMPREHENSION
■P a à â đ S ^ j & « H S 3 l H H IV K I l M i
coupon n ['ku:pDn] phiếu Ưu đãi
increasing price n [in'kri'.sin prais] giá đang tăng cao
coffee bean n ['kafi bi:n] hạt cà phê
customer n ['kAStama] khách hàng
1
1
'Si
ioi
m m R K W M 1'
a
ro
41
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B AC M Y E
School
UNIT 6
Part I: PICTURE DESCRIPTION
n
host n [houst] người dẫn chương trình truyền
hình
resort [ri:'zo:t] nơi nqhỉ mát
island n ['ailand] ị hòn đảo
cruise ship n ['kru:z9 Jip] tàu chuyên chở hành khách du
lịch trên biển
segment n ['segmant] đoạn; khúc
tru st V [trAst] tin tưởng
miss V ppm bỏ lõ
fantastic adj [fæn'tæstik] tuyệt vời
reporter n [ri'po:t9] phóng viên
adventure n [ad'ventja] chuyến phiêu lưu; sự mạo
hiểm
adventurous adj [ad'vent Jaras] mạo hiểm
fabulous adj [’fæbjulas] tuyệt vời
famous for adj ['feimas b :] nổi tiếng về
goat-m ilk cheese n [gout milk tji:z ] phô mai làm từ sữa dê
type n [taip] loại
try V [trai] thử
studio 1 ['stju:diou] phòng ‘q uay; phòng thu
farmer n ['fa: ma] nông dân
Ì M iM H i
i
1
43
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School
P a rt V: SENTENCE COMPLETION
m m ấ B m in i— m ill
attention n [ a 't e n / n ] sư chú ý
leave (sth) V [li:v ,A na‘te n d id ] lơ là; không chú ý
unattended
passenger n [ ’paesind3a] hành khách
user n t'juiza] người sử dụng
w ait in line V [w eit in lain] xếp hànq chờ
boarding pass n ['ba:dir| pa:s] thẻ lên máy bay
case n [keis] trường hợp
theft n ieeft] vụ trộm
airport lounge n ['eapa:t '1aund3] phòng chờ ở sân bav ; •*
at all times = always: luôn luôn
recommend + V-inq V [,reka’mend] khuyên; đề nghi
miss V [mis] mất; bỏ lỡ
44
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
P a rt 7 : READING COMPREHENSION
46
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC MY English School
đình
afford V [a 'fb :d ] có đủ khậ năng (làm gì, mua
_9Ì)______ _
affordable adi [a 'fb rd a b l] CÓ khả năng làm được
comfort n ['kAmfat] sự thoải mái; sự an nhàn
service 1 ['S3:vis] dịch vụ
hemisphere n [ ’hemisfia] (địa lý) bán cầu
northern adi ['nD:ỏan] (thuộc) phía Bẳc
southern adi ['sAồan] (thuộc) phía Nam
escape V [is'keip] trốn thoát
escape n [is'keip] sự trốn thoát
discount rate n ['diskaunt reit] mức giảm giá
sauna n ['S3:na] SƯ tắm hơi
cabin n [ ’kæbin] phòng nhỏ
range n [reind3] loai; dãy; hàng
fine adi [fain] tố t
quality n [’kwDlati] chất lương
wood 1 [wud] qỗ
release stress V [ri'li:s stres] qiải phónq SƯ cănq thẳng
aromatherapy n ['arouma,9erapi] cách chữa bằng xoa bóp dầu
thơm
steam room n [sti:m ru:m] phòng tắm hơi
reindeer n [’reindia] con tuần lộc
wrestling n [ ’resliri] môn đấu vật
at heart exp [æt ha:t] thực sự
ice sculpture n [ais 'skAlptJa] nghệ thuật điêu khắc băng
leading ad] ['li din] hàng đầu
instructor n [in'strAkta] người hướng dẫn
equip V [i'kwip] trang bị
a full range o f exp [ful reind3] một loạt đầy đủ
rent V [rent] thuê
release V [ri'lirs] phát hành (sách; băng dĩa)
internet access n ['intanet ’aekses] sự truy cập mạng
choice n ■ sự lựa chọn
free ad] [fh :] miễn phí; rãnh rỗi
sleigh ride n [slei raid] chuyến đi trư ợ t tuyế t
snow-capped adj ['s n o u k æ p t] bao phủ bởi tuyết
check out V [ t j e k a u t] trả phòng khách sạn
make a reservation V [m e ik a ,re z a 'v e ijn ] đăng ký trước
deal n [ d i:l] sự thoả thuận (kinh doanh);
hợp đồng
.P a ssage 4 7 O S ÎB M & --M i m n i i i§ | ầÊÊ&ề
sneeze V [sni:z] hắt' hơi
sneeze n [sni:z] sự hắt hơi
couqh V [kaf] ho
cough n [kaf] cơn ho; tiếng ho
disappointed adj [,disa'p3intid] cảm thấy th ấ t vọng
admission fee n [ad'm ijn fi:] tiền vé vào cửa
allergic ad] [a'l3:d3ik] (y học) do dị ứng gây ra
reaction n [rk'æ kfn] phản ứng
seafood n i'shfud] ‘ hải sản
47
TỌEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
4t
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
UNIT 7
Part I: PICTURE DESCRIPTION
plant V [p la :n t] trồng
day n [k le i] đất sét
musical instrument n ['m ju :z ilo l nhạc cụ
'in s tru m e n t]
mirror n ['m ire ] gương
paint a picture V [p e in t e 'p ik tje ] vẽ bức tranh '
use a computer V [ju :s e k e m 'p ju :te ] sử dụng máy tính
building n Æii tòa nhà
lake n [le ik ] hồ nước
mountain n t'm a u n tn ] ngon núi
field n IB cánh đồng
forest n ['fb ris t] khu rừng
dance V [d a :n s ] nhảy; khiêu vũ
play sports V [plei spe:ts] chơi thể thao
walk to school V [w e :k te s k u :l] đi bô đến trường
swim V [sw im ] bơi
tree n s (thưc vât) cây
a few + plural n [ 9 f ju : ] vài
statue n ['s tæ tju :] bức tượng
tourist n [ ’tu e ris t] khách du lịch
holiday = vacation n ['hDledi] kỳ nghỉ
actor n ['æ k te ] diễn viên (nam)
actress 1 [ ’æ ktris] diễn viên (nữ)
movie = film n ['m u :v i] bộ phim
P a rt IV : SHORT TALKS
T a lk l¥ O s l- 3a 'fyç EsgaSi
painter n [’peinta] họa sĩ
elementary school n ^eli'mentari sku:l] trư ờng tiểu học
competition n bkDmpa’ti/n ] cuộc thi
art n [art] nghệ th u ậ t
prize n [praiz] giải thưởng
cat n [kaet] con mèo
studio n [’stju:diou] xưởng vẽ
decorate V [’dekareit] trang trí
wall n mỂẾ bức tư ờng
landscape n [’lændskeip] tranh phong cảnh
name V [neim] định rõ; nói rõ; gọi tên
niqhtclub n [’naitklAb] câu lạc bộ đêm
portrait n ['po.-treit] tranh chân dung
abstract n [ ’æbstrækt] tranh trừu tương
P a rt 6: TEXT COMPLETION
Passage 1 / Qs 1 -4 -V Ü 1 ; 1 m ễầ
m ystery n ['m is tri] bí ẩn sự huyền bí _____
mysterious adj [m is 'tia ria s ] thần bí; huyền bí ----------
TOE1C Starter 53
Get the highest scores fastest
I
AU-BAC M Y English School
m 56
TOEỈC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
UNIT 8
Part I: PICTURE DESCRIPTION
C o n v e r s a tio n !
musical n ['m ju:zikal] ca kịch hài
play n [plei] vở kỉch
turn ft [t3 : n] iươt; phiên
hear - heard - heard V [Ilia] nqhe thấy
get to-V V phải (làm gì)
pick = choose V [pik] [t/u :z ] lưa chọn
C o n v e rs a tio n 2
have no choice V [hæv nou t/Dỉs) không có lựa chọn
good voice n [gud vais] giọng hay
(be) out of tune V [tju :n ] lac điêu; trât nhip
[ in t j u : n ]
(be) in tune V đúng điệu Ị
adj [ i m 'b a e r a s t ]
embarrassed lủng túng; bối rối
V [te l ỡ a tru :0 ]
tell the truth nói thật
[ 'p r æ k t is ]
practice = practise V luyện tập
silly ad]
mm ngờ nghệch, nqớ ngấn, khờ dai
qood singer n [ g u d 's in s ] ca sĩ hát hay
wish V [w ij] ước
karaoke [ , k æ r 0 'o u k e i] (giải trí) hát karaoke
n
P a rt V: SENTENCE COMPLETION
P a rt 6: TEXT COMPLETION
Passage 1
demo n [ ’demou] Sự biểu hiện thử; sư thử (giong)
demo tape n ['demou teip] băng thu âm hát thử qionq
join (a club) V [d 30in] tham gia (câu lạc bộ)
record V [ri'ka:d] thu (âm)
record label n ['reka:d 'leibl] công ty thu âm nhạc
invite V [in'vait] mời
promising adj ['pramisir)] đầy hứa hen
convenient ad] [kan'vi:njant] tiên lơi
voice n [vais] qionq (hát; nói)
obviously adv ['obviasli] rõ ràng
pleasure n ['ple39] niềm vinh dư
discussion n [d is 'k A /n ] cuôc thảo luận
style n [stall] phong cách
therefore adv ['ồ e a b :] bởi vậy, cho nên, vỉ thế
unable + to-V adj [An'eibl] không thể (làm gì)
contract n [ ’kantraekt] hơp đồng
-Passage ị UH§fi
wanted adj ['wantid] Cần tìm; cần tuyển \*ỉ<xid.cd
talented adj ['taelantid] có tài năng ị
* 1 , „ *, _ Ị
y* fl T V Kị
1
1
Passage 2 ‘
a step- by- step guide n [step bai step gaid] sự hướnq dẫn từng bước
reader n [■ri:da] đọc giả
download V [,daun’loud] tải xuống
brief adj [b n :f] vắn tẳ t; ngắn gọn
provider n [pra’vaida] nhà cung cấp
application form n baepli'keijn fo:m ] đơn xin đăng ký
fill out V [fil aut] điền vào
officially adv [a ’fija li] m ộ t cách chính thứ c
feature V [ ’f i: t j9 ] có đặc điểm
sim ple-to-use adi ['sim pl] dễ sử dụng
search engine n [S 3 :tj ‘end3¡n] cônq cụ tìm kiếm
scroll down V kéo tha nh cuộn xuống
available adi [a'veilabl] sẵn có
list 1 [list] danh sách
double - click V ['dAbl] nhấp đôi
purchase = buy V ['P 3 :tj3 s] = [bai] mua
ordering process n ['o:d9rin 'prouses] quá trìn h đ ặ t hàng
detail n [’d i: teil] chi tiế t
second In ['sekand] _2iấỵ___________ _____________ ^___ 1
m inute n ['m init] ph út
ho u r n [ ’aua] qiờ; tiến g (đồ nq hồ)
speaker n ['sp i’.ka] loa phóng tha nh
w ire V [waia] nối dây
h i-fi = high fid e lity n [ ’haifai] = [hai fi'deiiti] máy nghe nhạc chất lượnq cao
MP3 player n [•piéis] máy nghe nhạc MP3
P a s s a g e '3 ift# £ lifit i |¡|g f1 rT— ' . : -
conduct = carry out V [kan'dAkt] = ['kaeri aut] tiến hành; thự c hiện
national in stitu te o f n ['naejnal 'in s titju :t av học viện âm nhạc quốc gia
'mju:z¡k]
m usic
divide into V [di'vaid *intu: ] phân chia thà nh
age n [e id 3 ] tuổ i tác
vo te V [vout] bầu chọn
cou nt V [kaunt] đếm
vo te n [vout] sự bỏ phiếu; lá phiếu bầu chon
ten d to V [tend] có xu hướng
m ale adj [m eil] (th u ộ c) nam ; đản ông
fem ale ad] [ 'f i : meil] (th u ộ c) phụ .nữ; đàn bà
take place V [teik piéis] xảy ra
participant n [pa:'tisipant] người tha m gia
plan to V [pisen] lên kế hoạch
taste n [teist] thị hiếu; sở thích
change. V [tje in d 3 ] tha y đổi
govern m ent funded adj ['gAvnmant 'fA ndid] được nhà nước tài trợ
prom ote V [pra'm out] tăng cườnq; thú c đẩy
musicianship n [m ju :'z ijn jip ] nghệ th u ậ t và tài năng trong
(việc trìn h diễn) âm nhạc
nationw ide adv [ ’nei/nw aid] trên khắp cả nước
outstanding adj [aut'staendin] xuấ t sắc; nổi bật
measure V [ ’me39] đo iườnq
Passaqe 4
PRACTICE TEST
P art I: PICTURE DESCRIPTION
Qs l - i o
use V [ju:s] siï dung
musical instrument n ['mju:zikal nhac cu
’instrument]
Jyp e ___________________ V [taip] dánh may
cafe n ['kæfei] tiêm café; guán an
film v 1 [film] quay phim
clean V [kli : n] lau sach; don sach
glasses pl.n ['gla:siz] mat kinh
vehicle n [ ’v ia k l] ['vi : hikl] xe cp
park V [pa : k] dau xe
garage n [ ’gæra:3] nhà de xe
(be) for sale dé bán
fix = repair V [fiks] =[ri'pea] site chía
watch n [w ot/] dong hô deo tay
stand by V [stænd bai] diïng canh
wall n [w d :I]
bife tiföng
go fast V [gou fa:st] chay nhanh; di nhanh
ground n [graund] mat dat
talk on the phone nói chuyên diên thoai
aisle n [a il] loi di (g iia hai hang ghé; hai
day kê)
water V [*WD:ta] tifói ni/óc
plant n [plaint] thifc vat; cay
try on V -[•trai an] mac thif; deo th if
jewelry n [’d 3u:alri] ni? trang
shop V [/op] mua sám
wait in line V [weit in lain] xép häng chö
outside prep ['autsaid] bên ngoài
building n [’bildin] toa nhà
museum n [mjui'ziam] nhà bào tàng
picture n ['pikt/a] bùc tranh
above prep [a'bAv] d cao hdn; ô phia trên
bird n [baid] (dông vât) Con chim
seed n [si:d] hat; hot (thifc vat)
fence n [fens] hàng rào
build a nest V [bild a nest] xây to
V [fiai] bay (bang dôi cánh)
fly
make dinner V [meik ’dine] | nâu bfra an toi
paint the wall V [peint öa wd:I] sdn tuùng
paint a picture V [peint a 'p ik t/a vë tranh
P a rt I I : QUESTION- RESPONSE
Os 11-125
go to bed V di ngû
get up late V naü dây muôn
Qs 4 1 - 4 6 “ '*ịụỆỆ%ỆặịỆỉ&
wonder V [ ’wAnda] tư hỏi
a pair of [pea] môt cap
hiking socks n ['haikirị S3k] tất dành cho người đi bộ đường !
dài
look for V [lu k fb : ] tìm kiếm
lady's wear n ['leidiz wea] quần áo phu nữ
get lost V [g e t b st] lac đường
(be) good at + V-inq adj giỏi về
sorry ad] ['SDri] lấy làm tiếc
computing class n [ka m 'p ju itin kla:s] lớp hoc về kỹ năng vi tính
assignment n [a'sainm ant] bài tập về nhà
kid n [kid ] đứa trẻ
plenty o f + [U.n] ['p le n ti] nhiều
project n [ 'p n d 3ekt] dự án
come up at the last đến hạn chót
minute
Os 4 7 - 5 2 '' ' 1 .
mayor n [ ’meia] thị trưởng
cheese factory n [ t / i :z ’faektari] nhà máy sản xuất phô mai
close V [klous] đóng
out o f work [a u t av W3:k] mất việc
temporary adj ['te m p ra ri] tạm thời
machinery n [m a '/im a ri] máy móc
replace V [ri'ple is] thay thế
safety n [ ’seifti] sự an toàn
purpose n ['P3:pas] mục đích
surprised ad] [sa'praizt] cảm thấy ngạc nhiên
shut down V [ jA t daun] đónq; tẳ t
for qood exp [fa: gud] mãi mãi; vĩnh viễn __
bell-bottom pants n [bei 'batam paents] cái guần lưng xê
stain V [ste in ] làm bẩn
mark n [ma:k] vết; đốm
wash V [W b /] glăt; rửa -Ễ
a bar o f [b a : av] cuc; thỏi; thanh —
laundry soap 1 ['b :n d ri soup] xà bông qiăt _________ _
Qs 5 3 — 5 8
on tim e . [an ta im ] 1 đúnq q iờ ■ -------
miss V [m is] bỏ lỡ -------
lock V [b k ] khóa —■
65
TO EIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School
66
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
AU-BAC M Y English School
67
TOEIC Starter G et the highest scores fa stest
A U -B A C M Y English School
quit * V {k w it]
bỏ; từ bỏ T
chew V [t/u :]
nhai
chewing tobacco n [ 't / u : in ta'baekou] thuốc lá nhai
qive up V [g iv Ap]
từ bỏ
addicted to adj [a 'd ik tid ]
nghiện; say mê
addict n [ ’æ d ik t]
người nghiện (ma túy, rượu...ì
addiction n [a 'd ik /n ]
thói nghiện
addictive 1 adj [a 'd ik tiv ]
nghiện
complete V [k a m 'p lh t] hoàn thành
tour 1 [tu a ] chuyến đi (du lịch; lưu diễn...)
training n ['tre in in ] huấn luyện; đào tạo
camp n [k æ m p ] nơi cẳm trại
baseball n ['b e is b a :!] 1 bóng chày
spring 1 [s p riq ] mùa xuân
encourage V [in 'kA rid 3] khuyến khích
athlete n ['æ 0 li:t] vận động viên (điền kinh, thế
duc thể thao)
harm ful adj ['h a :m fu l] có hai
h a b it 1 ['h æ b it] thói quen
share V flH p y i chia sẻ
strategy n ['s træ ta d 3 i] chiến lươc
deal w ith V [di:,l wỉỗ] giải quyết
behavior n [b i'h e iv ja ] hành đônq; cách cư xử
overall adj ['o u v a ro :l] toàn diện
strength n ['s tre r|0 ] sức manh
sort = kind n [s a :t] = [kaind] loại
apply V [a 'p la i] áp dụng
give a big hand V [g iv a big hænd] vỗ tay to
include = consist o f V [in 'k lu : d] = [kan'sist] bao gồm
O s 8 9 -9 1 1 ' — '1 ' .V
inform V [in 'fb :m ] thông báo
basketball court n ['ba :skitb D :l ka :t] sân bónq rổ
repair V [ r i'pea] sửa chữa
repair n [ri'p e a ] sự sửa chữa
perform V [pa'fD im ] thưc hiên
maintenance n ['m eintanans] sư bảo trì; sư bảo dưỡng
improved adj [im 'p ru :v d ] được cải thiên
surface n ['S3:fis] bề măt
net n [n e t] lưới (môn bóng rổ)
feel free V [fi:l fri:] cảm thấy thoải mái —
indoor adj ['inda:] trong nhà ___ *
outdoor ad] [ ’autda:] ngoài trời ____
book V [b u k ] đănq ký trước
booking n [ ’bukir]] sư đăng kỷ trước __ _—
tournam ent n ['tD :nam ant] vònq thi đấu ____ —
schedule V [ ' / e d ju :l] ['sked 3 ul] sắp xếp )Jch
gym n [d 3 im ] phònq thể duc ________
[ri'm e in ỏa seim ] •X i l « * *
remain the same V vân như c u ______ — —~r.
O s 9 2 -9 4 . .i:v ■ •' ■
qive (sb) a call [giv a ka:l] gọi điện______ -_______ ■—
physics department n ['fiziks d i'p a :tm a n t] khoa vât lý ______ — ----------—*
qVĨÕĨ^ĨÌÕ"
then adv I [den3 khi đó: sau đỏ (quá trinh)
! 70
TOEỈC Starter Cet the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School
P a rt 6: TEXT COMPLETION
minutes) gì
autom atically adv [,D :ta 'm a e tikali]
m ột cách tự động
n [ ’d3A d3] người đánh giá; giám khảo
Judge_________________
best-behaved adj [b e s t b i'h e iv d ]
cư xử khéo nhất
punctual ad] ['p A rik t/u a l] đúng giờ
kind adj [k a in d ] tố t bụng
award n [a 'w a rd ] = a prize such as money, etc.
fo r sth th a t sb has done: phần
thưởng
claim V f[k le im ] tuyên bố; đòi
prize n [p ra iz ] = an award that is given to a
person who wins a competition,
race, etc. or who does very
good work: giải thưởng
g ift voucher n [g ift 'v a u tja ] phiếu mua hàng
consolation n [/k a n s a 'le i/n ] sự an ủi
Qs 1 4 9 -1 5 2 ¡ÈIS >ị Ị , - fịị m u 1
memo n ['m e m o u ] = an official note from one
person to another in the same
organization : thư báo
re [ r i: ] used on an email that you are
sending as a reply: về (vấn đề
gì) ^ ở đầu lá thư
illustration n |[,ila s 'tr e i/n ] sự minh họa; tranh minh họa
series n X'siari :z] loạt; dãy; chuỗi
bring forward to [b riq 'fb:w ad] đưa ra trước (thời điểm)
as originally planned [æz a 'rid 3nali plæ nd] như kế hoach ban đầu
editor n ['e d ita ] biên tập viền
rearrange V [ri:a 're in d 3 ] sắp xếp lại
duty n [ ’d ju :ti] nhiệm vụ; trách nhiêm; phân sư
replacement n [,ri'p le is m a n t] sự thay thế
[in ad'va :n s] trước (thời hạn)
in advance
reschedule V [,ri's k e d 3 ul] xếp lại lịch làm việc
n [s te p ] bước (thực hiện)
step
1 ['prouses] quá trình
process
editorial office [,edi'tD :rial ’ofis] phòng biên tập
hand over (sth) to [hæ nd 'ouva] chuyển giao (vị trí/ nhiệm vụ)
(sb)
complete package [k a m ’p li:t 'pæ kid3] toàn bộ/ trọn gói (ý tưởng; công
việc)
material [m a 'tia ria l] tài liệu
as soon as possible [az su;n az 'posabl] càng sớm càng tốt
inconvenience [ ;inkan’v i:n ja n s ] sự bất tiện
cause V [k3.-z] gây ra
understanding n [,Anda'staendir|] sự hiểu biết
appreciate V [a 'p r i:/ie it] cảm kích; đề cao
Qs 153-155 ■ m a
fire n [■faia] VU hỏa hoan
warehouse n ['w eahaus] nhà kho
pet food n [p e t fu :d ]
th u t an cho thú nuói
extensive adj [ i k s ’t e n s iv ]
lón (ve quy m o/ so liTOng)
damage V [ ’d a e m id 3 ] gay th ie t hai
damage n s i/ ton th a t
injury n [ 'i n d 3 a r i]
s i/ ton thiTdnq (the chat)
on the premises [ ’ p r e m is iz ]
trong nhá (tai cho)
security guard n fs i'k ju a rs ti g a :d ] bao ve an ninh
fire fighter n [ 'f a ia ’f a it a ] linh ci/u hóa
put out V [p u t a u t] dap ta t
blaze n ['b le iz ] ngon li/a
loading area n ['lo u d irj ’e aria] khu vi/c chat d8 hang
estimate v f'e s tim e it] itd c lu'dng
investigation n [in ,v e s ti'g e i/n ] cuoc diéu tra
heating system n [*h i : tin ’sista m ] hé thonq si/di
heating unit n ['h i:t¡n 'ju :n it] bo phan lam nóng
faulty adj ['fb :lti] hóng; bi loi
point to (sth) V [p a in t] chi ro
spokeperson n [ ’spoukp3:sn] nqufti phát ngon
install V [in 's tD : 1] lap dat; cai da
ignore V [ig 'n a :] phót ¡ó
complaint n [k a m 'p le in t] Idi phan nán
numerous adj ['n ju :m a ra s ] dong dáo; nhieu
take legal action V [te ik Vli:gal 'aek/n] kien ra toa; khdi to
against prep [a 'g e in s t] chong lai; ng^dc lai
affect [a 'fe k t] ánh hudng; tác dong
go to court V [kD :t] ra toa
hire V ['h a ia ] thué
Os 1 5 6 -1 5 8 ‘ ft 3 • ¡ iB g m m t
celebrity n |[*si'le bra ti] danh tieng; ngirdi noi tieng
mileage n ['m a ilid 3 ] tong so dam di du'dc
previous adj ['p rirv ia s ] trudc day
owner n [ ’ou.na] chú sd hi/u
miss V [m is ] bo Id
classic adj fk la e s ik ] co dien
f-platform n [e f ’plaetfD:m] he thong dieu khién bánh lái sau
(xe hdi)
n [ 's t e r io u ]
stereo dan am thanh noi
n [ ig 'z a :s t ] he thong xa khi
exhaust
n [/ 3 k ]
shock bp phan giám xóc
tire n [ ’t a ia ] bánh xe
brake n [ b r e ik ] cái phanh (xe)
replace V [ r i'p le is ] thay the; thay
paint touch-up n [ p e in t tA t / A p ] si/ cham lai nhCfrig cho sdn tray
xudc
minor adj [ 'm a in a ] nhó
fender n [ 'fe n d a ] bo chan bun (xe hdi)
rear bumper n [r ia 'b A m p a ] op can sau (bo phan xe hdi)
engine n [’e n d 3 in] dong cd
n [ s i : t 'k A v a ] áo ghe
seat cover
window shade n [ 'w in d o u / e id ] man che nánq
[r i'la ia b l] dáng tin cay
reliable adj
cash n [k * J ] • tiền m ặt
m oney order n [ 'm A n i ’o : d a ]
ngân phiếu, ngân phiếu phổ
thông: phiếu gửí tiền qua bưu
điện
personal check n ['p3:sanl tje k ] chi phiếu hoặc ngân phiếu cá
nhân
Một người khi mở một tài khỏan với ngân
hàng sẽ được cấp một cuốn số séc gọi là
séc cá nhân-personal check. Chủ của séc
hoặc người được ủy quyền có thế dùng n
đế thanh tóan hóa đơn hoặc mua sắm
hàng hóa, thường là mua bán trực tiếp.
Khi một cá nhân hay doanh nghiệp đồng
nhận séc, họ sẽ ký gửi séc này tải khỏan
của họ, và ngân hàng sẽ tiến hành việc
rút tiền của séc đó.
cre d it card n fk re d it ka:d] thẻ tín dụng
là loại thẻ cho phép người chủ thẻ được
phép sử dụng một hạn mức tín dụng
không phải trả lăi đế mua sắm hàng hoá,
dịch vụ. Chủ thẻ được ứng trước một hạn
mức tiêu dùng mà khỗng phải trả tiền
ngay, chỉ thanh toán sau một kỳ hạn nhất
định. Cũng từ đặc điểm trên mà người ta
còn gọi thẻ tín dụng là thẻ ghi nợ hoãn
hiệu (delayed debit card) hay chậm trả
de b it card n ['debit ka:d] thẻ ghi nợ
sử dụng để mua hàng hoá hay dịch vụ,
giá trị những giao dịch sẽ được khấu trừ
ngay lập tức vào tài khoản của chủ thẻ
thông qua những thiết bị điện tử đặt tại
cửa hàng, khách sạn ... đồng thởỉ chuyến
ngân ngay lập tức vào tài khoản của cửa
hàng, khách sạn... Thẻ ghi nợ còn hay
được sử dụng để rút tiền mặt tại máy rút
tiền tự độnq
Os J l Ä Ä i U v * • ;■
fax cover sheet n [fæks 'k A V 9 Ji:t] phần mềm chuyến fax nhanh
confirm V [kan'f3:m] xác nhận; chứng thực
itinerary n [ai'tinarari] kế hoạch chuyến đi
[i'tinarari]
attach V [a 'ta e tf] đính kèm
otherw ise [’Actewaiz] m ặt khác
corn
Qs 1 6 2 -1 6 4
feature n wm & bộ phim chính
announce V [a ’nauns] thông báo
proud adi [praud] tự hào
Qs 1 6 5 -1 6 8
ceramics n [si'ræ m iks] thuật lảm đồ gốm
catalog n ['kæ ta b g ] catalô
amazed adj [a'm eizd] cảm thấy kinh ngạc
variety n [va'raia ti] sự đa dạng
creativity n [k ri:e i'tiv a ti] khả năng sáng tạo
display V [dis'plei] th ể hiện
vase n [ y a : z ] [veiz] cái lọ
bowl n [boul] cái chén
exquisite adj ['ekskw izit] cực kỳ đẹp hoặc tỉnh tế; được chế
tao tinh vỉ và khéo léo
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U B A C MY English School
80
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School
'k A m p a n il'
consumer advocacy n [ k a n 's ju rm a tố chức bảo hộ người tiêu dùng
'a ed va ka si g r u :p ]
group
consumer n [k a n 's ju :m a ] người tiêu dùng
telephone directory n ['telifo u n d i're k ta rij danh bạ điện thoại
operator name n ['D p a :re ita ne im ] tên nhà cung cấp (dich vu; hanqT"
Qs 1 8 1 -1 8 5 ? • •
potential adj [ p a 'te n / l] có tiềm năng
preference n ['p re fra n s] sự ưa thích hơn
marketing division n [ 'm a : kitin di'vi3 n ] bộ phận tiếp thị
sta ff room n [ s t a : f ru :m ] phòng nhân viền
branch n [ b ra :n tj] chi nhánh
conduct V [kan'dAkt] tiến hành; thực hiện
launch V H ffi tung ra
com petition n [,k D m p a 'tiJ n] cuộc thi; sự cạnh tranh
age ranqe n [eid 3 rein d3] độ tuổi
indicate V t'in dikeit] cho biết; biểu lộ
participant n [p a :'tisip a n t] người tham dự
fear n [fis] nỗi sợ
access n ['aekses] cơ hộ/ quyền sử dụng
desire n [di'zaia] sự ao ước
reputation n ' [ ,r e p ju : 'tei/n] danh tiếng
ta rg e t n [’ta :g it] mục tiêu
subm it V [sab'm it] nộp; trình
all-expenses paid trip nj [d :I iks'p ensiz peid chuyến đi được trả toàn bộ chi phí
trip]
survey V [sa'vei] khảo sát
O s 1 8 6 -1 9 0 i H
musician n [m ju :'zi f n] nhạc sĩ
stage n [steid3] sân khấu
[hart] bị chấn thương
h u rt V
n [t/ia] niềm vui mừnq; tỉếnq hoan hô
cheer
n [tia] nước mắt
tear
[t3:n] trở thành
turn = become V
n [,kAlm i'nei / n] điếm cao nhất, cực điểm, tột độ,
culmination
tộ t bậc
n ['m u :vm a n t] (âm nhạc) phần
movement
n ['loukal baend] nhóm nhạc đia phươnq
local band
tour n [tua] chuyến lưu diễn
n ['fa:m a 'so uviat Liên Xô cũ
form er soviet union
'ju :nian]
n [pa'farm ans] sự biểu diễn
performance
lead singer n [li:d 'siria] ca sĩ chính
duel n ['dju:al] cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai 1
người
solo n ['soulou] đôc tấu
guitarist n [ g i'ta : rist] nghê sĩ đàn ghita __
empty can n ['em pti kaen] lo/ hôp khônq
piece (of music) n [pi:s] bản nhac
disaster . «k - ri [ d i'z a :s ta j thảm hoa
strike - s tru c k - V [straik] ập xuống; tấn công
struck
81
TOEIC Starter Get the highest scores fastest
A U -B A C M Y English School