Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

OVN - Osscar Vietnam

FI.Plan - PV1300 v4.5_2019.04.24 - Model Analysis Pick Auto Auto


Compon
Ver. # LOGIC CODE Output Calculation Input Input Types Note Chỉnh code
ent
v4.5 Revenue Does not have revenue

v4.5 Expenses

-
v4.5 Overhead
Expense
Calculation - refer to
v4.5 Lương OV 1.0.0.0.0
#1.1
[Lương]+ Calculation - refer to
v4.5 Bảo hiểm OV
OVN45_OV_ Salary and bonus for Overhead [Bảo hiểm]+ #1.2
1
1 Dep [Thưởng]+ Calculation - refer to
v4.5 Thưởng OV
[Thuế] #1.3
Calculation - refer to
v4.5 Thuế OV
#1.3.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương GC/GX Output được tính từ Model Headcount OV 1.1.0.0.0
#1.1.1
Calculation - refer to
v4.5 Lương CE/CX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.2
Calculation - refer to
v4.5 Lương SD Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.3
[Lương GC/GX]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương SX Output được tính từ Model Headcount OV
[Lương CE/CX]+ #1.1.4
[Lương SD]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương TD Output được tính từ Model Headcount OV
[Lương SX]+ #1.1.5
[Lương TD]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương TX Output được tính từ Model Headcount OV
OVN45_OV_ [Lương TX]+ #1.1.6
1.1
1.1
Lương
[Lương PM]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương PM Output được tính từ Model Headcount OV
[Lương PX]+ #1.1.7
[Lương NX]+ Calculation - refer to
v4.5
[Lương OX]+ Lương PX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.8
[Lương CTV]+ Calculation - refer to
v4.5 [Truy lĩnh tăng lương] Lương NX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.10
Calculation - refer to
v4.5 Lương CTV Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.11
v4.5 Truy lĩnh tăng lương Fixed number Abnormal OV

v4.5 Headcounts of GC/GX Fixed number OV 1.1.1.0.0


OVN45_OV_ [Headcounts of GC/GX]*
1.1.1
1.1.1
Lương GC/GX
[Định mức CE (3ng EDH)]
v4.5 Định mức CE (3ng EDH) Fixed number OV

v4.5 Headcounts of CE/CX Fixed number OV 1.1.2.0.0


OVN45_OV_ [Headcounts of CE/CX]*
1.1.2
1.1.2
Lương CE/CX
[Định mức CE (3ng EDH)]
v4.5 Định mức CE (3ng EDH) Fixed number OV

v4.5 Headcounts of SD Fixed number OV 1.1.3.0.0


OVN45_OV_ [Headcounts of SD]*
1.1.3
1.1.3
Lương SD
[Định mức SD]
v4.5 Định mức SD Fixed number OV

v4.5 Headcounts of SX Fixed number OV 1.1.4.0.0


OVN45_OV_ [Headcounts of SX]*
1.1.4
1.1.4
Lương SX
[Định mức SX]
v4.5 Định mức SX Fixed number OV

v4.5 Headcounts of TD Fixed number OV 1.1.5.0.0


OVN45_OV_
1.1.5
1.1.5
Lương TD [Headcounts of TD]*[Định mức TD]
v4.5 Định mức TD Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of TX OV 1.1.6.0.0
OVN45_OV_ #1.1.6.1
1.1.6
1.1.6
Lương TX [Headcounts of TX]*[Định mức TX]
v4.5 Định mức TX Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.6.1.0
OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX #1.1.10.1
1.1.6.1
1.1.6.1
Headcounts of TX
của OVN/ số lượng TX của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng TX của OVN
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PM OV 1.1.7.0.0
OVN45_OV_ #1.1.7.1
1.1.7
1.1.7
Lương PM [Headcounts of PM]*[Định mức PM]
v4.5 Định mức PM Fixed number OV

v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.7.1.0


OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX
1.1.7.1
1.1.7.1
Headcounts of PM
của OVN/ số lượng PM của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số Calculation - refer to
v4.5 OV
lượng PM của OVN #1.1.10.1
v4.5 Headcounts of PX Fixed number OV 1.1.8.0.0
OVN45_OV_
1.1.8
1.1.8
Lương PX [Headcounts of PX]*[Định mức PX]
v4.5 Định mức PX Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.8.1.0
OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX #1.1.10.1
1.1.8.1
1.1.8.1
Headcounts of PX
của OVN/ số lượng PX của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng PX của OVN
v4.5 Headcounts of NX Fixed number OV 1.1.9.0.0
OVN45_OV_
1.1.9
1.1.9
Lương NX [Headcounts of NX]*[Định mức NX]
v4.5 Định mức NX Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.9.1.0
OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX #1.1.10.1
1.1.9.1
1.1.9.1
Headcounts of NX
của OVN/ số lượng NX của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng NX của OVN
Calculation - refer to 1.1.10.0.
v4.5 Headcounts of OX OV
OVN45_OV_ #1.1.10.1 0
1.1.10
1.1.10
Lương OX [Headcounts of OX]*[Định mức OX]
v4.5 Định mức OX Fixed number OV

Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to 1.1.10.1.


v4.5 [Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)]/ OV
OVN45_OV_ CTV) #1.1.10.1.1 0
1.1.10.1
1.1.10.1
Headcounts of OX [Tỷ lệ tổng số lượng nhân viên SP/ số lượng nhân
viên OX của OVN] Tỷ lệ tổng số lượng nhân viên SP/ số lượng
v4.5 Fixed number OV
nhân viên OX của OVN
Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model except CTV 1.1.10.1.
v4.5 Headcounts of EVN OV
#each SP Model (Excludes [ETL],[NTL]) 1

Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model except CTV


v4.5 Headcounts of NVN
#each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])

Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model except CTV


v4.5
[Headcounts of EVN] + [Headcounts of NVN] + Headcounts of UVN
OVN45_OV_ Tổng headcount phục vụ sản #each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])
1.1.10.1.1 [Headcounts of UVN] + [Headcounts of TopKid] +
1.1.10.1.1 phẩm (non CTV)
[Headcounts of EcoKid] + [Headcounts of CPD] Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model except CTV
v4.5 Headcounts of TopKid
#each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])

Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model except CTV


v4.5 Headcounts of EcoKid
#each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])

Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model except CTV


v4.5 Headcounts of CPD
#each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])

Calculation - refer to 1.1.11.0.


v4.5 Headcounts of CTV Heacount CTV of OVN OV
OVN45_OV_ #1.1.11.1 0
1.1.11
1.1.11
Lương CTV [Headcounts of CTV]*[Định mức CTV]
v4.5 Định mức CTV Fixed number OV
Calculation - refer to 1.1.11.1.
v4.5 [Headcounts of OX]/ Headcounts of OX OV
OVN45_OV_ #1.1.10.1 0
1.1.11.1
1.1.11.1
Headcounts of CTV [Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số lượng
CTV của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng CTV của OVN
v4.5 Định mức BHXH/HC theo thang bảng lương Fixed number OV 1.2.0.0.0
OVN45_OV_ [Định mức BHXH/HC theo thang bảng
1.2
1.2
Bảo hiểm
lương]+[Tổng headcount OVN (non CTV)] Calculation - refer to
v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) OV
#1.2.1

v4.5 Headcounts of GC/GX Fixed number Manual input OV 1.2.1.0.0

v4.5 Headcounts of CE/CX Fixed number Manual input OV

v4.5 Headcounts of SD Fixed number Manual input OV

v4.5 Headcounts of SX Fixed number Manual input OV


[Headcounts of GC/GX]+[Headcounts of
v4.5 CE/CX]+[Headcounts of SD]+[Headcounts of Headcounts of TD Fixed number Manual input OV
OVN45_OV_
1.2.1
1.2.1
Tổng headcount OVN (non CTV) SX]+[Headcounts of TD]+[Headcounts of
Calculation - refer to
v4.5 TX]+[Headcounts of PM]+[Headcounts of Headcounts of TX OV
#1.1.6.1
PX]+[Headcounts of NX]+[Headcounts of OX]
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PM OV
#1.1.7.1
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PX OV
#1.1.8.1
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of NX OV
#1.1.9.1
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV
#1.1.10.1
Calculation - refer to
v4.5 Thưởng kỳ OV 1.3.0.0.0
OVN45_OV_ #
1.3
1.3
Thưởng [Thưởng kỳ]+[Thưởng quản lý + khác]
Calculation - refer to
v4.5 Thưởng quản lý + khác OV
#
v4.5 Hệ số thưởng kỳ(hệ số thưởng * 0.5) Fixed number OV 1.3.1.0.0

Calculation - refer to
v4.5 Lương SD Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương SX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.4
Calculation - refer to
v4.5 Lương TD Output được tính từ Model Headcount OV
[Hệ số thưởng kỳ(hệ số thưởng * 0.5)]* #1.1.5
OVN45_OV_ ([Lương SD]+[Lương SX]+[Lương TD]+[Lương Calculation - refer to
v4.5 1.3.1
1.3.1
Thưởng kỳ Lương TX Output được tính từ Model Headcount OV
TX]+[Lương PM]+[Lương PX]+[Lương #1.1.6
NX]+[Lương OX]) Calculation - refer to
v4.5 Lương PM Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.7
Calculation - refer to
v4.5 Lương PX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.8
Calculation - refer to
v4.5 Lương NX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.10
Calculation - refer to
v4.5 Quỹ thưởng SD OV 1.3.2.0.0
#1.3.2.1
Calculation - refer to
v4.5 Quỹ thưởng TD OV
OVN45_OV_ [Quỹ thưởng SD]+[Quỹ thưởng TD]+[Quỹ thưởng #1.3.2.2
1.3.2
1.3.2
Thưởng quản lý + khác
PM]+[Thưởng khác] Calculation - refer to
v4.5 Quỹ thưởng PM OV
#1.3.2.3

v4.5 Thưởng khác Fixed number OV

v4.5 Định mức thưởng/SD Fixed number OV 1.3.2.1.0


OVN45_OV_ [Định mức thưởng/SD]+[Tỷ lệ quản lý dùng
v4.5 1.3.2.1
1.3.2.1
Quỹ thưởng SD Tỷ lệ quản lý dùng thưởng Fixed number OV
thưởng]+[Headcounts of SD]+

v4.5 Headcounts of SD Fixed number OV

v4.5 Định mức thưởng/TD Fixed number OV 1.3.2.2.0

OVN45_OV_ [Định mức thưởng/TD]+[Tỷ lệ quản lý dùng


v4.5 1.3.2.2
1.3.2.2
Quỹ thưởng TD Tỷ lệ quản lý dùng thưởng Fixed number OV
thưởng]+[Headcounts of TD]+

v4.5 Headcounts of TD Fixed number OV

v4.5 Định mức thưởng/PM Fixed number OV 1.3.2.3.0


OVN45_OV_ [Định mức thưởng/PM]+[Tỷ lệ quản lý dùng
v4.5 1.3.2.3
1.3.2.3
Quỹ thưởng PM Tỷ lệ quản lý dùng thưởng Fixed number OV
thưởng]+[Headcounts of PM]+
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PM OV
#1.1.7.1
Calculation - refer to
v4.5 Thuế TNCN của nhân viên OV 1.3.3.0.0
#1.3.3.1

v4.5 [Thuế TNCN của nhân viên]+[Thuế TNCN của Thuế TNCN của TKCM Fixed number OV
OVN45_OV_
1.3.3
1.3.3
Thuế TKCM]+[Thuế NTNN]+[Truy thu, phạt chậm nộp
v4.5 tiền thuế] Thuế NTNN Fixed number OV

v4.5 Truy thu, phạt chậm nộp tiền thuế Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Lương SD Output được tính từ Model Headcount OV 1.3.3.1.0
#1.1.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương SX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.4
Calculation - refer to
v4.5 Lương TD Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.5
Calculation - refer to
v4.5 Lương TX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.6
Calculation - refer to
v4.5 [Tỷ lệ thuế TNCN phải nộp]* Lương PM Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.7
([Lương SD]+[Lương SX]+[Lương TD]+[Lương
OVN45_OV_ Calculation - refer to
v4.5 1.3.3.1
1.3.3.1
Thuế TNCN của nhân viên TX]+[Lương PM]+[Lương PX]+[Lương Lương PX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.8
NX]+[Lương OX]+[Lương CTV]+[Truy lĩnh tăng
lương]) Calculation - refer to
v4.5 Lương NX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.10
Calculation - refer to
v4.5 Lương CTV Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.11
v4.5 Truy lĩnh tăng lương Fixed number OV

v4.5 Tỷ lệ thuế TNCN phải nộp Fixed number OV

v4.5 Công tác phí Fixed number OV 2.0.0.0.0


OVN45_OV_ [Công tác phí]+[phương tiện đi lại và Visa]+[Nhà
v4.5 2
2
Business trips expenses phương tiện đi lại và Visa Fixed number OV
công vụ]

v4.5 Nhà công vụ Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Khám sức khỏe OV 3.0.0.0.0
#3.2
OVN45_O Calculation - refer to
v4.5 3
V_3
Other labour costs [Khám sức khỏe]+[Thưởng lễ, Tết]+[Phúc lợi khác] Thưởng lễ, Tết OV
#3.3
Calculation - refer to
v4.5 Phúc lợi khác OV
#3.4
v4.5 Định mức chi phí thai sản/người Fixed number OV 3.2.0.0.0

([Tổng headcount OVN (non CTV)]+[Tổng


v4.5 Tỷ lệ nghỉ thai sản Fixed number OV
OVN45_O headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)])
3.2
V_3.2
Khám sức khỏe
*[Định mức chi phí thai sản/người]*[Tỷ lệ nghỉ thai
3.2
V_3.2
Khám sức khỏe
*[Định mức chi phí thai sản/người]*[Tỷ lệ nghỉ thai Calculation - refer to
v4.5
sản] Tổng headcount OVN (non CTV) OV
#1.2.1
Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to
v4.5 OV
CTV) #1.1.10.1.1
Calculation - refer to
v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) OV 3.3.0.0.0
#1.2.1
([Tổng headcount OVN (non CTV)]+[Tổng
OVN45_O Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to
v4.5 3.3
V_3.3
Thưởng lễ, Tết headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)]) OV
CTV) #1.1.10.1.1
*[Định mức thưởng lễ Tết/người]
v4.5 Định mức thưởng lễ Tết/người Fixed number OV

v4.5 Phúc lợi khác TTA Fixed number OV 3.4.0.0.0

OVN45_O [Phúc lợi khác TTA]+[Phúc lợi khác TGV]+[Phúc


v4.5 3.4
V_3.4
Phúc lợi khác Phúc lợi khác TGV Fixed number OV
lợi khác TCB]

v4.5 Phúc lợi khác TCB Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Đào tạo OV 4.0.0.0.0
#4.1
Calculation - refer to
v4.5 Event OV
#4.2
Calculation - refer to
v4.5 Khác OV
OVN45_O Other non-labour costs (fees, [Đào tạo]+[Event]+[Khác]+[Pháp #4.3
4
V_4 media, etc. lý]+[Setup]+[TKCM(Lương)] Calculation - refer to
v4.5 Pháp lý OV
#4.4
Calculation - refer to
v4.5 Setup OV
#4.5
Calculation - refer to
v4.5 TKCM(Lương) OV
#4.6

v4.5 Số headcount mới Osscar Fixed number OV 4.1.0.0.0

([Số headcount mới Osscar]+[Số headcount mới


OVN45_O
v4.5 4.1
V_4.1
Đào tạo SP]) Số headcount mới SP Fixed number OV
*[Định mức đào tạo/nhân sự]

v4.5 Định mức đào tạo/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Event TGV OV 4.2.0.0.0
OVN45_O
#4.2.1
4.2
V_4.2
Event [Event TGV]+[Nghỉ mát]
v4.5 Nghỉ mát Fixed number OV

v4.5 Chi phí Marathon Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.2.1.0.0

v4.5 Year end Gala Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 TGIF Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Chi phí Ironman Fixed number Assumption 2B - Abnormal

[Chi phí Marathon] + [Year end Gala] + [TGIF] +


OVN45__4
v4.5 4.2.1
.2.1
Event TGV [Chi phí Ironman] +[Mùng 8/3] + [Du xuân đầu năm] Mùng 8/3 Fixed number Assumption 2B - Abnormal
+ [Tết thiếu nhi] + [Hỗ trợ CLB] + [Hỗ trợ BĐS]

v4.5 Du xuân đầu năm Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Tết thiếu nhi Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Hỗ trợ CLB Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Hỗ trợ BĐS Fixed number Assumption 2B - Abnormal

Calculation - refer to
v4.5 TVA (1) OV 4.3.0.0.0
#4.3.1

Calculation - refer to
v4.5 TTA
#4.3.2

Calculation - refer to
v4.5 TSC
#4.3.3

Calculation - refer to
v4.5 TMM
#4.3.4

Calculation - refer to
v4.5 THD
OVN45_O [TVA (1)] ] + [TTA] + [TSC] + [TMM] + [THD] + #4.3.5
4.3
V_4.3
Khác
[TEA] + [TCB] + [TCA] + [TAQ] + [TVA (2)] + [TER] Calculation - refer to
v4.5 TEA
#4.3.6

Calculation - refer to
v4.5 TCB
#4.3.7

Calculation - refer to
v4.5 TCA
#4.3.8

Calculation - refer to
v4.5 TAQ
#4.3.9

Calculation - refer to
v4.5 TVA (2)
#4.3.10

v4.5 Phí chuyển tiền - TVA Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.1.0.0
OVN45__4
4.3.1
.3.1
TVA (1) [Phí chuyển tiền - TVA] + [Chi phí khác - TVA]
v4.5 Chi phí khác - TVA Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Quà tặng cho nhân viên mới - TTA Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.2.0.0
OVN45__4 [Quà tặng cho nhân viên mới - TTA] + [Vận hành
4.3.2
.3.2
TTA
hệ thống test GTAT (Class matker, LMS) - TTA] Vận hành hệ thống test GTAT (Class
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal
matker, LMS) - TTA

v4.5 Chi phí hệ thống EmailChimp - TSC Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.3.0.0

[Chi phí hệ thống EmailChimp - TSC] + [Chí phí


OVN45__4
v4.5 4.3.3
.3.3
TSC SMS/Điện thoại - TSC] + [Thưởng Khách hàng và Chí phí SMS/Điện thoại - TSC Fixed number Assumption 2B - Abnormal
NCC định kỳ - TSC]

v4.5 Thưởng Khách hàng và NCC định kỳ - TSC Fixed number Assumption 2B - Abnormal

OVN45__4
v4.5 4.3.4
.3.4
TMM Chí phí SMS - TMM Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.4.0.0

Phí thanh toán quốc tế ( Secondlife,Verify


OVN45__4 SSL cho phát triển các app trên Facebook
v4.5 4.3.5
.3.5
THD Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.5.0.0
(Năm 1 lần, 89$), phí dịch vụ cloud,SSL cho
topica.vn.. ) - THD
thanh toán dịch vụ xoát xét hợp đồng EY -
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.6.0.0
OVN45__4 [thanh toán dịch vụ xoát xét hợp đồng EY - TEA] + TEA
4.3.6
.3.6
TEA
[Chi phí ban lãnh đạo - TEA]
v4.5 Chi phí ban lãnh đạo - TEA Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Bàn tròn các cấp - TCB Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.7.0.0
OVN45__4 [Bàn tròn các cấp - TCB] + [Chi phí bổ nhiệm -
4.3.7
.3.7
TCB
TCB]
v4.5 Chi phí bổ nhiệm - TCB Fixed number Assumption 2B - Abnormal
Chi phí bồi dưỡng giảng viên (theo lớp) -
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.8.0.0
OVN45__4 [Chi phí bồi dưỡng giảng viên (theo lớp) - TCA] + TCA
4.3.8
.3.8
TCA
[Chi phí vận hành lớp - TCA]
v4.5 Chi phí vận hành lớp - TCA Fixed number Assumption 2B - Abnormal

v4.5 Quỹ 10 tr TD+ hàng tháng - TAQ Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.9.0.0
OVN45__4 [Quỹ 10 tr TD+ hàng tháng - TAQ] + [Quỹ 100k IT
4.3.9
.3.9
TAQ
hàng tháng - TAQ]
v4.5 Quỹ 100k IT hàng tháng - TAQ Fixed number Assumption 2B - Abnormal

OVN45__4
v4.5 4.3.10
.3.10
TVA (2) Trích học phí - TVA Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.10.0.0

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Pháp lý - TLI Assumption 2B - Abnormal OV 4.4.0.0.0
OVN45_O
#4.4.1
4.4
V_4.4
Pháp lý [ Chi phí Pháp lý - TLI] + [Chi phí Pháp lý - TQA]
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Pháp lý - TQA
#4.4.2

OVN45__4 Pháp lý( trả theo hợp đồng, thuê


v4.5 4.4.1
.4.1
Chi phí Pháp lý - TLI Fixed number 4.4.1.0.0
outsouce,..) - TLI

OVN45__4 Pháp lý( trả theo hợp đồng, thuê


v4.5 4.4.2
.4.2
Chi phí Pháp lý - TQA Fixed number 4.4.2.0.0
outsouce,..) - TQA

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Setup - THD Assumption 2B - Abnormal OV 4.5.0.0.0
OVN45_O
#4.5.1
4.5
V_4.5
Setup [ Chi phí Setup - THD] + [ Chi phí Setup - THT]
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Setup - THT
#4.5.2

OVN45__4
v4.5 4.5.1
.5.1
Chi phí Setup - THD Chi phí setup mạng - THD Fixed number 4.5.1.0.0

OVN45__4 Thay thế máy tính khấu hao không sử dụng -


v4.5 4.5.2
.5.2
Chi phí Setup - THT Fixed number 4.5.2.0.0
THD

Calculation - refer to
v4.5 TKCM(Lương) - Có định mức OV 4.6.0.0.0
OVN45_O
#4.6.1
4.6
V_4.6
TKCM(Lương) [Có định mức]+[Không định mức (phát sinh thêm]
TKCM(Lương) - Không định mức (phát sinh
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV
thêm

Calculation - refer to
v4.5 Lương OX OV 4.6.1.0.0
OVN45_O
#1.1.10
4.6.1
V_4.6.1
TKCM(Lương) - Có định mức [Lương OX]*[Tỷ lệ lương TKCM/ Lương OX]
v4.5 Tỷ lệ lương TKCM/ Lương OX Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí branding OV 5.0.0.0.0
OVN45_O
#5.1
5
V_5
Recruitment [Chi phí branding]+[Chi phí headhunter]
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí headhunter OV
#5.2

Định mức chi phí tuyển dụng, branding/


v4.5
[Định mức chi phí tuyển dụng, branding/ nhân sự Fixed number OV 5.1.0.0.0
OVN45_O
nhân sự mới
5.1
V_5.1
Chi phí branding mới]*
[Số nhân sự tuyển mới] Calculation - refer to
v4.5 Số nhân sự tuyển mới OV
#5.1.1

Calculation - refer to
v4.5 Tổng Số nhân sự (non CTV) OV 5.1.1.0.0
OVN45_O [Tổng Số nhân sự ]* #5.1.1.1
5.1.1
V_5.1.1
Số nhân sự tuyển mới
[Tỷ lệ tuyển mới/tổng nhân sự OX,NX]
v4.5 Tỷ lệ tuyển mới/tổng nhân sự OX,NX Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) OV 5.1.1.1.0
OVN45_O [Tổng headcount OVN (non CTV)]+ #1.2.1
5.1.1.1
V_5.1.1.1
Tổng Số nhân sự (non CTV)
[Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)] Calculation - refer to
Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non
v4.5 OV
CTV) #1.1.10.1.1

v4.5 Chi phí Headhunter - TEA Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV 5.2.0.0.0
OVN45_O [ Chi phí Headhunter - TEA] + [ Chi phí Headhunter -
5.2
V_5.2
Chi phí headhunter
TPX]
v4.5 Chi phí Headhunter - TPX Fixed number Assumption 2B - Abnormal

Tiền thuê văn phòng (nhân sự <1900 Calculation - refer to


v4.5 OV 6.0.0.0.0
OVN45_O [Tiền thuê văn phòng (nhân sự <1900 người)]+ người) #6.1
6
V_6
Office Rental Expense
[Tiền thuê văn phòng nếu phát sinh quá số người] Calculation - refer to
Tiền thuê văn phòng nếu phát sinh quá số
v4.5 OV
người #6.2

IF (([Tổng số nhân sự] + [Số nhân sự nhiễu khác Calculation - refer to


v4.5 Tổng số nhân sự OV 6.1.0.0.0
(TKCM, Outsource..)]) <=1900, #6.1.1
([Tổng số nhân sự] + [Số nhân sự nhiễu khác
OVN45_O Tiền thuê văn phòng (nhân sự Số nhân sự nhiễu khác (TKCM,
v4.5 6.1
V_6.1
(TKCM, Outsource..)]) * [Định mức trung bình ( áp Fixed number OV
<1900 người) Outsource..)
dụng nếu tổng nhân sự <1900)],
1900 * [Định mức trung bình ( áp dụng nếu tổng Định mức trung bình ( áp dụng nếu tổng
v4.5
nhân sự <1900)]) Fixed number OV
nhân sự <1900)

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 6.2.0.0.0
IF (([Tổng số nhân sự] + [Số nhân sự nhiễu khác #6.1.1
(TKCM, Outsource..)]) > 1900,
OVN45_O Tiền thuê văn phòng nếu phát Số nhân sự nhiễu khác (TKCM,
v4.5 6.2
V_6.2
([Tổng số nhân sự] + [Số nhân sự nhiễu khác Fixed number OV
sinh quá số người Outsource..)
(TKCM, Outsource..)] - 1900) * [Định mức cho
nhân sự thứ 1901 trở lên], 0)
v4.5 Định mức cho nhân sự thứ 1901 trở lên Fixed number OV

Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to


v4.5 OV 6.1.1.0.0
CTV) #1.1.10.1.1

[Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)]+ Calculation - refer to


v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) OV
OVN45_O [Tổng headcount OVN (non CTV)]+ #1.2.1
6.1.1
V_6.1.1
Tổng số nhân sự
[Headcounts of CTV]+ Calculation - refer to
v4.5 [Tổng headcount phục vụ sản phẩm (only CTV)] Headcounts of CTV Of OVN OV
#1.1.11.1

Tổng headcount phục vụ sản phẩm (only Calculation - refer to


v4.5 OV
CTV) #6.1.1.1

OVN45_O Tổng headcount phục vụ sản Sum of CTV Headcounts from Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model - CTV only
v4.5 6.1.1.1
V_6.1.1.1
Each SP Number of Headcounts OV 6.1.1.1.0
phẩm (only CTV) [EVN],[NVN],[UVN],[TopKid],[EcoKid],[CPD] #each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])

Calculation - refer to
v4.5 Quảng cáo - Chi phí có định mức OV 7.0.0.0.0
OVN45_O [Quảng cáo - Chi phí có định mức]+ #7.1
7
V_7
Public relationship expense
[Quảng cáo - Chi phí không định mức]
v4.5 Quảng cáo - Chi phí không định mức Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV

v4.5 Số lượng bài đăng Fixed number OV 7.1.0.0.0


OVN45_O Quảng cáo - Chi phí có định [Số lượng bài đăng]*
7.1
V_7.1 mức [Đơn giá 1 bài quảng cáo]
v4.5 Đơn giá 1 bài quảng cáo Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TVA Assumption 2B - Abnormal OV 8.0.0.0.0
#8.1

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TPA
#8.2

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TLI
[Chi phí ngoại giao TVA] + [Chi phí ngoại giao TPA] #8.3
+ [Chi phí ngoại giao TLI] + [Chi phí ngoại giao THT]
OVN45_O Calculation - refer to
v4.5 8
V_8
External relations expense + [Chi phí ngoại giao TEA] + [Chi phí ngoại giao Chi phí ngoại giao THT
#8.4
TCB] + [Chi phí ngoại giao TBR] + [Chi phí ngoại
giao TER] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TEA
#8.5
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TCB
#8.6

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TBR
#8.7

OVN45__8
v4.5 8.1
.1
Chi phí ngoại giao TVA Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TVA Fixed number 8.1.0.0.0

OVN45__8
v4.5 8.2
.2
Chi phí ngoại giao TPA Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TPA Fixed number 8.2.0.0.0

OVN45__8
v4.5 8.3
.3
Chi phí ngoại giao TLI Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TLI Fixed number 8.3.0.0.0

OVN45__8
v4.5 8.4 Chi phí ngoại giao THT Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - THT Fixed number 8.4.0.0.0
.4

OVN45__8
v4.5 8.5
.5
Chi phí ngoại giao TEA Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TEA Fixed number 8.5.0.0.0

OVN45__8
v4.5 8.6
.6
Chi phí ngoại giao TCB Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TCB Fixed number 8.6.0.0.0

OVN45__8
v4.5 8.7
.7
Chi phí ngoại giao TBR Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TBR Fixed number 8.7.0.0.0

Calculation - refer to
v4.5 Các chi phí hành chính theo định mức OV 9.0.0.0.0
OVN45_O [Các chi phí hành chính theo định mức]+ #9.1
9
V_9
Water, Electric, Internet...
[Các chi phí hành chính không theo định mức] Calculation - refer to
Các chi phí hành chính không theo định
v4.5 OV
mức #9.2

Văn Phòng Phẩm (mực in, khắc dấu, Calculation - refer to


v4.5 OV 9.1.0.0.0
namecard, photocopy, in ấn...) #9.1.1

Calculation - refer to
v4.5 Phí trông xe OV
#9.1.2

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí điện nước OV
#9.1.3

[Văn Phòng Phẩm (mực in, khắc dấu, namecard, Calculation - refer to
v4.5 Chi sinh hoạt khác OV
OVN45_O Các chi phí hành chính theo photocopy, in ấn...)]+[Phí trông xe]+[Chi phí điện #9.1.4
9.1
V_9.1 định mức nước]+[Chi sinh hoạt khác]+[Bảo trì]+[Phí vận hành Calculation - refer to
v4.5 HQ]+[Chuyển phát nhanh]+[Taxi] Bảo trì OV
#9.1.5

Calculation - refer to
v4.5 Phí vận hành HQ OV
#9.1.6

Calculation - refer to
v4.5 Chuyển phát nhanh OV
#9.1.7

Calculation - refer to
v4.5 Taxi OV
#9.1.8

Calculation - refer to
v4.5
Văn Phòng Phẩm (mực in, khắc Tổng số nhân sự OV 9.1.1.0.0
OVN45_O [Tổng số nhân sự]*[Văn Phòng Phẩm (mực in. khắc #6.1.1
9.1.1
V_9.1.1
dấu, namecard, photocopy, in
dấu. namecard. photocopy. in ấn...)/nhân sự] Văn Phòng Phẩm (mực in. khắc dấu.
v4.5
ấn...) Fixed number OV
namecard. photocopy. in ấn...)/nhân sự

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.2.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.2
V_9.1.2
Phí trông xe [Tổng số nhân sự]*[Phí trông xe/nhân sự]
v4.5 Phí trông xe/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.3.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.3
V_9.1.3
Chi phí điện nước [Tổng số nhân sự]*[Điện nước sinh hoạt/nhân sự]
v4.5 Điện nước sinh hoạt/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.4.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.4
V_9.1.4
Chi sinh hoạt khác [Tổng số nhân sự]*[Chi phí sinh hoạt khác/nhân sự]
v4.5 Chi phí sinh hoạt khác/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.5.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.5
V_9.1.5
Bảo trì [Tổng số nhân sự]*[Bảo trì/nhân sự]
v4.5 Bảo trì/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.6.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.6
V_9.1.6
Phí vận hành HQ [Tổng số nhân sự]*[Phí internet/nhân sự]
v4.5 Phí internet/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.7.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.7
V_9.1.7
Chuyển phát nhanh [Tổng số nhân sự]*[Chuyển phát nhanh/nhân sự]
v4.5 Chuyển phát nhanh/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.8.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.8
V_9.1.8
Taxi [Tổng số nhân sự]*[Taxi/nhân sự]
v4.5 Taxi/nhân sự Fixed number OV

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Hành chính THT Assumption 2B - Abnormal OV 9.2.0.0.0
OVN45_O Các chi phí hành chính không [Chi phí Hành chính THT] + [Chi phí Hành chính #9.2.1
9.2
V_9.2 theo định mức TVA] + [Chi phí Hành chính THD] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Hành chính TVA
#9.2.2

v4.5 Thẻ đeo NV - THT Fixed number 9.2.1.0.0

v4.5
[Thẻ đeo NV - THT] + [Chuyển phát nhanh - THT] + Chuyển phát nhanh - THT Fixed number
OVN45__9
9.2.1
.2.1
Chi phí Hành chính THT [Taxi - THT] + [Vận chuyển. chuyển chỗ. Kho. đóng
v4.5
gói. sắp xếp - THT] Taxi - THT Fixed number

Vận chuyển. chuyển chỗ. Kho. đóng gói.


v4.5 Fixed number
sắp xếp - THT

OVN45__9
v4.5 9.2.2
.2.2
Chi phí Hành chính TVA Chuyển phát nhanh - TVA Fixed number 9.2.2.0.0

Calculation - refer to
v4.5 Điện thoại OV 10.0.0.0.0
OVN45_OV_ [Điện thoại]+ #10.1
10
10
Phone expenses
[SMS] Calculation - refer to
v4.5 SMS OV
#10.2

Calculation - refer to 10.1.0.0.


v4.5 Chi phí điện thoại backoffice OV
OVN45_O [Chi phí điện thoại backoffice]+ #10.1.1 0
10.1
V_10.1
Điện thoại
[Chi phí điện thoại khác] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí điện thoại khác OV
#10.1.2

Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to


v4.5 OV 10.1.1.0.0
CTV) #1.1.10.1.1
([Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)]+
OVN45_O Calculation - refer to
v4.5 10.1.1
V_10.1.1
Chi phí điện thoại backoffice [Tổng headcount OVN (non CTV)])* Tổng headcount OVN (non CTV) OV
#1.2.1
[Định mức điện thoại backoffice/nhân sự]

v4.5 Định mức điện thoại backoffice/nhân sự Fixed number OV


Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Chi phí điện thoại khác TEA Assumption 2B - Abnormal OV 10.1.2.0.0
OVN45_O [Chi phí Chi phí điện thoại khác TEA] + [Chi phí Chi #10.1.2.1
10.1.2
V_10.1.2
Chi phí điện thoại khác
phí điện thoại khác THD] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Chi phí điện thoại khác THD
#10.1.2.2

OVN45__1 Chi phí Chi phí điện thoại khác Thanh toán chi phí conference call quốc tế -
v4.5 10.1.2.1
0.1.2.1
Fixed number 10.1.2.1.0
TEA TEA

OVN45__1 Chi phí Chi phí điện thoại khác


v4.5 10.1.2.2
0.1.2.2
Khác - THD Fixed number 10.1.2.2.0
THD

OVN45_O
v4.5 10.2
V_10.2
SMS Chi phí SMS nội bộ THT Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV 10.2.0.0.0

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Server TSC Assumption 2B - Abnormal OV 11.0.0.0.0
#11.1

Calculation - refer to
v4.5
[Chi phí Server TSC] + [Chi phí Server TQA] + [Chi Chi phí Server TQA #11.2
OVN45_O
11
V_11
Server_allocated from osscar phí Server TPA] + [Chi phí Server THD] + [Chi phí
Server TPX] + [Chi phí Server TER] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Server TPA
#11.3

Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Server THD
#11.4

OVN45__1
v4.5 11.1 Chi phí Server TSC Dự phòng và trả khác - TSC Fixed number 11.1.0.0.0
1.1

OVN45__1
v4.5 11.2 Chi phí Server TQA Dự phòng và trả khác - TQA Fixed number 11.2.0.0.0
1.2

OVN45__1
v4.5 11.3 Chi phí Server TPA Dự phòng và trả khác - TPA Fixed number 11.3.0.0.0
1.3

OVN45__1
v4.5 11.4 Chi phí Server THD Dự phòng và trả khác - THD Fixed number 11.4.0.0.0
1.4

-
v4.5 Depreciati
on
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí mua thiết bị cho nhân viên mới DE 12.0.0.0.0
OVN45_DE_ #12.1
12
12
New equipment and software
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí mua thiết bị khác DE
#12.2

Calculation - refer to
v4.5 Số headcount tăng trưởng DE 12.1.0.0.0
OVN45_DE Chi phí mua thiết bị cho nhân #12.1.1
12.1
_12.1 viên mới
Định mức Chi phí mua máy tính
v4.5 Fixed number DE
mới/headcount phát sinh
MAX{([Tổng headcount (non CTV) _ tháng hiện tại]-
OVN45_DE MAX{[Tổng headcount (non CTV) _các Calculation - refer to
v4.5 12.1.1
_12.1.1
Số headcount tăng trưởng Tổng headcount (non CTV) DE 12.1.1.0.0
tháng trước]}), #12.1.1.1
0}
Calculation - refer to
v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) DE 12.1.1.1.0
OVN45_DE [Tổng headcount OVN (non CTV)]+ #1.2.1
12.1.1.1
_12.1.1.1
Tổng headcount (non CTV)
[Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)] Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to
v4.5 DE
CTV) #1.1.10.1.1

v4.5 Định mức Chi phí mua thiết bị/nhân viên Fixed number DE 12.2.0.0.0

[Định mức Chi phí mua thiết bị/nhân viên]*


OVN45_DE Calculation - refer to
v4.5 12.2
_12.2
Chi phí mua thiết bị khác ([Tổng headcount OVN (non CTV)]+ Tổng headcount OVN (non CTV) DE
#1.2.1
[Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)])
Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to
v4.5 DE
CTV) #1.1.10.1.1

-Finance
v4.5
expenses

Calculation - refer to
v4.5 Gốc vay FE 13.0.0.0.0
OVN45_FE_ [Gốc vay]+ #13.1
13
13
Interest from loan
[Lãi vay] Calculation - refer to
v4.5 Lãi vay FE
#13.2

v4.5 Chi phí Gốc vay TEA Fixed number Manual input FE 13.1.0.0.0
OVN45_FE
13.1
_13.1
Gốc vay [Chi phí Gốc vay TEA] + [Chi phí Gốc vay TPA]
v4.5 Chi phí Gốc vay TPA Fixed number

v4.5 Lãi suất Fixed number FE 13.2.0.0.0


OVN45_FE [Lãi suất]/12
13.2
_13.2
Lãi vay
*[Dư nợ gốc đầu tháng]
v4.5 Dư nợ gốc đầu tháng Fixed number FE

- List of Differnt [Acivity Codes & Cost Center - Plan


v4.5 BPMS Budget] X [Months]
- Changes of Budget Items List compared to older
% Allocation of Activity code & Cost Center -
v4.5 Fixed number Assumption C - BPMS BU 14.0.0.0.0
OVN45_BU_ [P&L] * [% Allocation of Activity code & Cost Center - Plan Budget
14
14
TOA
Plan Budget] Calculation - refer to
v4.5 P&L P&L Details sheet BU
#P&L Model

Calculation - refer to
v4.5 TOA - this month BU 15.0.0.0.0
OVN45_B [TOA - this month]+ #15.1
15
U_15
TOT
[TOA - carried forward from previous months] Calculation - refer to
v4.5 TOA - carried forward from previous months ASSUMPTION C - BPMS BU
#15.2

Calculation - refer to
v4.5 TOA BU 15.1.0.0.0
OVN45_B [TOA]* #14
15.1
U_15.1
TOA - this month
(1-[% carried forward])
v4.5 % carried forward Fixed number ASSUMPTION C - BPMS BU

Calculation - refer to
v4.5 TOA BU 15.2.0.0.0
#14

OVN45_B TOA - carried forward from


v4.5 15.2
U_15.2
[TOA] * [Payments Time-lag] * [% carried forward] Payments Time-lag Fixed number ASSUMPTION C - BPMS BU
previous months

v4.5 % carried forward Fixed number ASSUMPTION C - BPMS BU

CASHFL
v4.5 List of Differnt [Acivity Codes] X [Months]
OW

OVN45_CF Cash flow from different Sum của nhiều dòng chi phí TOT - BPMS theo: Calculation - refer to
v4.5 16
_16
TOT BPMS TOT CF 16.0.0.0.0
activities +HD Code - CF #15
HEADCO
v4.5
UNT
OVN45_H
v4.5 17
C_17
GC/GX Headcounts of GC/GX Fixed number Manual input HC 17.0.0.0.0

OVN45_H
v4.5 18 CE/CX Headcounts of CE/CX Fixed number Manual input HC 18.0.0.0.0
C_18

v4.5 Headcounts of SD Fixed number Manual input HC 19.0.0.0.0


OVN45_H [Headcounts of SD]+
19
C_19
SD/SX
[Headcounts of SX]
v4.5 Headcounts of SX Fixed number Manual input HC

v4.5 Headcounts of TD Fixed number Manual input HC 20.0.0.0.0


OVN45_H [Headcounts of TD]+
20
C_20
TD/TX
[Headcounts of TX] Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of TX HC
#1.1.6.1
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PM HC 21.0.0.0.0
OVN45_H [Headcounts of PM]+ #1.1.7.1
21
C_21
PM/PX
[Headcounts of PX] Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PX HC
#1.1.8.1
OVN45_H Calculation - refer to
v4.5 22 NX Headcounts of NX HC 22.0.0.0.0
C_22 #1.1.9.1
OVN45_H Calculation - refer to
v4.5 23 OX Headcounts of OX HC 23.0.0.0.0
C_23 #1.1.10.1
OVN45_H Calculation - refer to
v4.5 24
C_24
CTV Headcounts of CTV HC 24.0.0.0.0
#1.1.11.1

v4.5

You might also like