Professional Documents
Culture Documents
OVN v4.5 IN
OVN v4.5 IN
v4.5 Expenses
-
v4.5 Overhead
Expense
Calculation - refer to
v4.5 Lương OV 1.0.0.0.0
#1.1
[Lương]+ Calculation - refer to
v4.5 Bảo hiểm OV
OVN45_OV_ Salary and bonus for Overhead [Bảo hiểm]+ #1.2
1
1 Dep [Thưởng]+ Calculation - refer to
v4.5 Thưởng OV
[Thuế] #1.3
Calculation - refer to
v4.5 Thuế OV
#1.3.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương GC/GX Output được tính từ Model Headcount OV 1.1.0.0.0
#1.1.1
Calculation - refer to
v4.5 Lương CE/CX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.2
Calculation - refer to
v4.5 Lương SD Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.3
[Lương GC/GX]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương SX Output được tính từ Model Headcount OV
[Lương CE/CX]+ #1.1.4
[Lương SD]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương TD Output được tính từ Model Headcount OV
[Lương SX]+ #1.1.5
[Lương TD]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương TX Output được tính từ Model Headcount OV
OVN45_OV_ [Lương TX]+ #1.1.6
1.1
1.1
Lương
[Lương PM]+ Calculation - refer to
v4.5 Lương PM Output được tính từ Model Headcount OV
[Lương PX]+ #1.1.7
[Lương NX]+ Calculation - refer to
v4.5
[Lương OX]+ Lương PX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.8
[Lương CTV]+ Calculation - refer to
v4.5 [Truy lĩnh tăng lương] Lương NX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.10
Calculation - refer to
v4.5 Lương CTV Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.11
v4.5 Truy lĩnh tăng lương Fixed number Abnormal OV
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of TX OV 1.1.6.0.0
OVN45_OV_ #1.1.6.1
1.1.6
1.1.6
Lương TX [Headcounts of TX]*[Định mức TX]
v4.5 Định mức TX Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.6.1.0
OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX #1.1.10.1
1.1.6.1
1.1.6.1
Headcounts of TX
của OVN/ số lượng TX của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng TX của OVN
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of PM OV 1.1.7.0.0
OVN45_OV_ #1.1.7.1
1.1.7
1.1.7
Lương PM [Headcounts of PM]*[Định mức PM]
v4.5 Định mức PM Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.8.1.0
OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX #1.1.10.1
1.1.8.1
1.1.8.1
Headcounts of PX
của OVN/ số lượng PX của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng PX của OVN
v4.5 Headcounts of NX Fixed number OV 1.1.9.0.0
OVN45_OV_
1.1.9
1.1.9
Lương NX [Headcounts of NX]*[Định mức NX]
v4.5 Định mức NX Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Headcounts of OX OV 1.1.9.1.0
OVN45_OV_ [Headcounts of OX]/[Tỷ lệ số lượng nhân viên OX #1.1.10.1
1.1.9.1
1.1.9.1
Headcounts of NX
của OVN/ số lượng NX của OVN] Tỷ lệ số lượng nhân viên OX của OVN/ số
v4.5 Fixed number OV
lượng NX của OVN
Calculation - refer to 1.1.10.0.
v4.5 Headcounts of OX OV
OVN45_OV_ #1.1.10.1 0
1.1.10
1.1.10
Lương OX [Headcounts of OX]*[Định mức OX]
v4.5 Định mức OX Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Lương SD Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương SX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.4
Calculation - refer to
v4.5 Lương TD Output được tính từ Model Headcount OV
[Hệ số thưởng kỳ(hệ số thưởng * 0.5)]* #1.1.5
OVN45_OV_ ([Lương SD]+[Lương SX]+[Lương TD]+[Lương Calculation - refer to
v4.5 1.3.1
1.3.1
Thưởng kỳ Lương TX Output được tính từ Model Headcount OV
TX]+[Lương PM]+[Lương PX]+[Lương #1.1.6
NX]+[Lương OX]) Calculation - refer to
v4.5 Lương PM Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.7
Calculation - refer to
v4.5 Lương PX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.8
Calculation - refer to
v4.5 Lương NX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.10
Calculation - refer to
v4.5 Quỹ thưởng SD OV 1.3.2.0.0
#1.3.2.1
Calculation - refer to
v4.5 Quỹ thưởng TD OV
OVN45_OV_ [Quỹ thưởng SD]+[Quỹ thưởng TD]+[Quỹ thưởng #1.3.2.2
1.3.2
1.3.2
Thưởng quản lý + khác
PM]+[Thưởng khác] Calculation - refer to
v4.5 Quỹ thưởng PM OV
#1.3.2.3
v4.5 [Thuế TNCN của nhân viên]+[Thuế TNCN của Thuế TNCN của TKCM Fixed number OV
OVN45_OV_
1.3.3
1.3.3
Thuế TKCM]+[Thuế NTNN]+[Truy thu, phạt chậm nộp
v4.5 tiền thuế] Thuế NTNN Fixed number OV
v4.5 Truy thu, phạt chậm nộp tiền thuế Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Lương SD Output được tính từ Model Headcount OV 1.3.3.1.0
#1.1.3
Calculation - refer to
v4.5 Lương SX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.4
Calculation - refer to
v4.5 Lương TD Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.5
Calculation - refer to
v4.5 Lương TX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.6
Calculation - refer to
v4.5 [Tỷ lệ thuế TNCN phải nộp]* Lương PM Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.7
([Lương SD]+[Lương SX]+[Lương TD]+[Lương
OVN45_OV_ Calculation - refer to
v4.5 1.3.3.1
1.3.3.1
Thuế TNCN của nhân viên TX]+[Lương PM]+[Lương PX]+[Lương Lương PX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.8
NX]+[Lương OX]+[Lương CTV]+[Truy lĩnh tăng
lương]) Calculation - refer to
v4.5 Lương NX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.9
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.10
Calculation - refer to
v4.5 Lương CTV Output được tính từ Model Headcount OV
#1.1.11
v4.5 Truy lĩnh tăng lương Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Khám sức khỏe OV 3.0.0.0.0
#3.2
OVN45_O Calculation - refer to
v4.5 3
V_3
Other labour costs [Khám sức khỏe]+[Thưởng lễ, Tết]+[Phúc lợi khác] Thưởng lễ, Tết OV
#3.3
Calculation - refer to
v4.5 Phúc lợi khác OV
#3.4
v4.5 Định mức chi phí thai sản/người Fixed number OV 3.2.0.0.0
Calculation - refer to
v4.5 Đào tạo OV 4.0.0.0.0
#4.1
Calculation - refer to
v4.5 Event OV
#4.2
Calculation - refer to
v4.5 Khác OV
OVN45_O Other non-labour costs (fees, [Đào tạo]+[Event]+[Khác]+[Pháp #4.3
4
V_4 media, etc. lý]+[Setup]+[TKCM(Lương)] Calculation - refer to
v4.5 Pháp lý OV
#4.4
Calculation - refer to
v4.5 Setup OV
#4.5
Calculation - refer to
v4.5 TKCM(Lương) OV
#4.6
Calculation - refer to
v4.5 Event TGV OV 4.2.0.0.0
OVN45_O
#4.2.1
4.2
V_4.2
Event [Event TGV]+[Nghỉ mát]
v4.5 Nghỉ mát Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 TVA (1) OV 4.3.0.0.0
#4.3.1
Calculation - refer to
v4.5 TTA
#4.3.2
Calculation - refer to
v4.5 TSC
#4.3.3
Calculation - refer to
v4.5 TMM
#4.3.4
Calculation - refer to
v4.5 THD
OVN45_O [TVA (1)] ] + [TTA] + [TSC] + [TMM] + [THD] + #4.3.5
4.3
V_4.3
Khác
[TEA] + [TCB] + [TCA] + [TAQ] + [TVA (2)] + [TER] Calculation - refer to
v4.5 TEA
#4.3.6
Calculation - refer to
v4.5 TCB
#4.3.7
Calculation - refer to
v4.5 TCA
#4.3.8
Calculation - refer to
v4.5 TAQ
#4.3.9
Calculation - refer to
v4.5 TVA (2)
#4.3.10
v4.5 Phí chuyển tiền - TVA Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.1.0.0
OVN45__4
4.3.1
.3.1
TVA (1) [Phí chuyển tiền - TVA] + [Chi phí khác - TVA]
v4.5 Chi phí khác - TVA Fixed number Assumption 2B - Abnormal
v4.5 Quà tặng cho nhân viên mới - TTA Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.2.0.0
OVN45__4 [Quà tặng cho nhân viên mới - TTA] + [Vận hành
4.3.2
.3.2
TTA
hệ thống test GTAT (Class matker, LMS) - TTA] Vận hành hệ thống test GTAT (Class
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal
matker, LMS) - TTA
v4.5 Chi phí hệ thống EmailChimp - TSC Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.3.0.0
v4.5 Thưởng Khách hàng và NCC định kỳ - TSC Fixed number Assumption 2B - Abnormal
OVN45__4
v4.5 4.3.4
.3.4
TMM Chí phí SMS - TMM Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.4.0.0
v4.5 Bàn tròn các cấp - TCB Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.7.0.0
OVN45__4 [Bàn tròn các cấp - TCB] + [Chi phí bổ nhiệm -
4.3.7
.3.7
TCB
TCB]
v4.5 Chi phí bổ nhiệm - TCB Fixed number Assumption 2B - Abnormal
Chi phí bồi dưỡng giảng viên (theo lớp) -
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.8.0.0
OVN45__4 [Chi phí bồi dưỡng giảng viên (theo lớp) - TCA] + TCA
4.3.8
.3.8
TCA
[Chi phí vận hành lớp - TCA]
v4.5 Chi phí vận hành lớp - TCA Fixed number Assumption 2B - Abnormal
v4.5 Quỹ 10 tr TD+ hàng tháng - TAQ Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.9.0.0
OVN45__4 [Quỹ 10 tr TD+ hàng tháng - TAQ] + [Quỹ 100k IT
4.3.9
.3.9
TAQ
hàng tháng - TAQ]
v4.5 Quỹ 100k IT hàng tháng - TAQ Fixed number Assumption 2B - Abnormal
OVN45__4
v4.5 4.3.10
.3.10
TVA (2) Trích học phí - TVA Fixed number Assumption 2B - Abnormal 4.3.10.0.0
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Pháp lý - TLI Assumption 2B - Abnormal OV 4.4.0.0.0
OVN45_O
#4.4.1
4.4
V_4.4
Pháp lý [ Chi phí Pháp lý - TLI] + [Chi phí Pháp lý - TQA]
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Pháp lý - TQA
#4.4.2
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Setup - THD Assumption 2B - Abnormal OV 4.5.0.0.0
OVN45_O
#4.5.1
4.5
V_4.5
Setup [ Chi phí Setup - THD] + [ Chi phí Setup - THT]
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Setup - THT
#4.5.2
OVN45__4
v4.5 4.5.1
.5.1
Chi phí Setup - THD Chi phí setup mạng - THD Fixed number 4.5.1.0.0
Calculation - refer to
v4.5 TKCM(Lương) - Có định mức OV 4.6.0.0.0
OVN45_O
#4.6.1
4.6
V_4.6
TKCM(Lương) [Có định mức]+[Không định mức (phát sinh thêm]
TKCM(Lương) - Không định mức (phát sinh
v4.5 Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV
thêm
Calculation - refer to
v4.5 Lương OX OV 4.6.1.0.0
OVN45_O
#1.1.10
4.6.1
V_4.6.1
TKCM(Lương) - Có định mức [Lương OX]*[Tỷ lệ lương TKCM/ Lương OX]
v4.5 Tỷ lệ lương TKCM/ Lương OX Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí branding OV 5.0.0.0.0
OVN45_O
#5.1
5
V_5
Recruitment [Chi phí branding]+[Chi phí headhunter]
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí headhunter OV
#5.2
Calculation - refer to
v4.5 Tổng Số nhân sự (non CTV) OV 5.1.1.0.0
OVN45_O [Tổng Số nhân sự ]* #5.1.1.1
5.1.1
V_5.1.1
Số nhân sự tuyển mới
[Tỷ lệ tuyển mới/tổng nhân sự OX,NX]
v4.5 Tỷ lệ tuyển mới/tổng nhân sự OX,NX Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) OV 5.1.1.1.0
OVN45_O [Tổng headcount OVN (non CTV)]+ #1.2.1
5.1.1.1
V_5.1.1.1
Tổng Số nhân sự (non CTV)
[Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)] Calculation - refer to
Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non
v4.5 OV
CTV) #1.1.10.1.1
v4.5 Chi phí Headhunter - TEA Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV 5.2.0.0.0
OVN45_O [ Chi phí Headhunter - TEA] + [ Chi phí Headhunter -
5.2
V_5.2
Chi phí headhunter
TPX]
v4.5 Chi phí Headhunter - TPX Fixed number Assumption 2B - Abnormal
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 6.2.0.0.0
IF (([Tổng số nhân sự] + [Số nhân sự nhiễu khác #6.1.1
(TKCM, Outsource..)]) > 1900,
OVN45_O Tiền thuê văn phòng nếu phát Số nhân sự nhiễu khác (TKCM,
v4.5 6.2
V_6.2
([Tổng số nhân sự] + [Số nhân sự nhiễu khác Fixed number OV
sinh quá số người Outsource..)
(TKCM, Outsource..)] - 1900) * [Định mức cho
nhân sự thứ 1901 trở lên], 0)
v4.5 Định mức cho nhân sự thứ 1901 trở lên Fixed number OV
OVN45_O Tổng headcount phục vụ sản Sum of CTV Headcounts from Calculation - refer to Refer to each SP Headcounts Model - CTV only
v4.5 6.1.1.1
V_6.1.1.1
Each SP Number of Headcounts OV 6.1.1.1.0
phẩm (only CTV) [EVN],[NVN],[UVN],[TopKid],[EcoKid],[CPD] #each SP Model (Excludes [ETL],[NTL])
Calculation - refer to
v4.5 Quảng cáo - Chi phí có định mức OV 7.0.0.0.0
OVN45_O [Quảng cáo - Chi phí có định mức]+ #7.1
7
V_7
Public relationship expense
[Quảng cáo - Chi phí không định mức]
v4.5 Quảng cáo - Chi phí không định mức Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TVA Assumption 2B - Abnormal OV 8.0.0.0.0
#8.1
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TPA
#8.2
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TLI
[Chi phí ngoại giao TVA] + [Chi phí ngoại giao TPA] #8.3
+ [Chi phí ngoại giao TLI] + [Chi phí ngoại giao THT]
OVN45_O Calculation - refer to
v4.5 8
V_8
External relations expense + [Chi phí ngoại giao TEA] + [Chi phí ngoại giao Chi phí ngoại giao THT
#8.4
TCB] + [Chi phí ngoại giao TBR] + [Chi phí ngoại
giao TER] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TEA
#8.5
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TCB
#8.6
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí ngoại giao TBR
#8.7
OVN45__8
v4.5 8.1
.1
Chi phí ngoại giao TVA Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TVA Fixed number 8.1.0.0.0
OVN45__8
v4.5 8.2
.2
Chi phí ngoại giao TPA Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TPA Fixed number 8.2.0.0.0
OVN45__8
v4.5 8.3
.3
Chi phí ngoại giao TLI Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TLI Fixed number 8.3.0.0.0
OVN45__8
v4.5 8.4 Chi phí ngoại giao THT Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - THT Fixed number 8.4.0.0.0
.4
OVN45__8
v4.5 8.5
.5
Chi phí ngoại giao TEA Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TEA Fixed number 8.5.0.0.0
OVN45__8
v4.5 8.6
.6
Chi phí ngoại giao TCB Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TCB Fixed number 8.6.0.0.0
OVN45__8
v4.5 8.7
.7
Chi phí ngoại giao TBR Ngoại giao (tiếp khách, ngoại giao,...) - TBR Fixed number 8.7.0.0.0
Calculation - refer to
v4.5 Các chi phí hành chính theo định mức OV 9.0.0.0.0
OVN45_O [Các chi phí hành chính theo định mức]+ #9.1
9
V_9
Water, Electric, Internet...
[Các chi phí hành chính không theo định mức] Calculation - refer to
Các chi phí hành chính không theo định
v4.5 OV
mức #9.2
Calculation - refer to
v4.5 Phí trông xe OV
#9.1.2
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí điện nước OV
#9.1.3
[Văn Phòng Phẩm (mực in, khắc dấu, namecard, Calculation - refer to
v4.5 Chi sinh hoạt khác OV
OVN45_O Các chi phí hành chính theo photocopy, in ấn...)]+[Phí trông xe]+[Chi phí điện #9.1.4
9.1
V_9.1 định mức nước]+[Chi sinh hoạt khác]+[Bảo trì]+[Phí vận hành Calculation - refer to
v4.5 HQ]+[Chuyển phát nhanh]+[Taxi] Bảo trì OV
#9.1.5
Calculation - refer to
v4.5 Phí vận hành HQ OV
#9.1.6
Calculation - refer to
v4.5 Chuyển phát nhanh OV
#9.1.7
Calculation - refer to
v4.5 Taxi OV
#9.1.8
Calculation - refer to
v4.5
Văn Phòng Phẩm (mực in, khắc Tổng số nhân sự OV 9.1.1.0.0
OVN45_O [Tổng số nhân sự]*[Văn Phòng Phẩm (mực in. khắc #6.1.1
9.1.1
V_9.1.1
dấu, namecard, photocopy, in
dấu. namecard. photocopy. in ấn...)/nhân sự] Văn Phòng Phẩm (mực in. khắc dấu.
v4.5
ấn...) Fixed number OV
namecard. photocopy. in ấn...)/nhân sự
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.2.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.2
V_9.1.2
Phí trông xe [Tổng số nhân sự]*[Phí trông xe/nhân sự]
v4.5 Phí trông xe/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.3.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.3
V_9.1.3
Chi phí điện nước [Tổng số nhân sự]*[Điện nước sinh hoạt/nhân sự]
v4.5 Điện nước sinh hoạt/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.4.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.4
V_9.1.4
Chi sinh hoạt khác [Tổng số nhân sự]*[Chi phí sinh hoạt khác/nhân sự]
v4.5 Chi phí sinh hoạt khác/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.5.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.5
V_9.1.5
Bảo trì [Tổng số nhân sự]*[Bảo trì/nhân sự]
v4.5 Bảo trì/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.6.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.6
V_9.1.6
Phí vận hành HQ [Tổng số nhân sự]*[Phí internet/nhân sự]
v4.5 Phí internet/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.7.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.7
V_9.1.7
Chuyển phát nhanh [Tổng số nhân sự]*[Chuyển phát nhanh/nhân sự]
v4.5 Chuyển phát nhanh/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Tổng số nhân sự OV 9.1.8.0.0
OVN45_O
#6.1.1
9.1.8
V_9.1.8
Taxi [Tổng số nhân sự]*[Taxi/nhân sự]
v4.5 Taxi/nhân sự Fixed number OV
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Hành chính THT Assumption 2B - Abnormal OV 9.2.0.0.0
OVN45_O Các chi phí hành chính không [Chi phí Hành chính THT] + [Chi phí Hành chính #9.2.1
9.2
V_9.2 theo định mức TVA] + [Chi phí Hành chính THD] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Hành chính TVA
#9.2.2
v4.5
[Thẻ đeo NV - THT] + [Chuyển phát nhanh - THT] + Chuyển phát nhanh - THT Fixed number
OVN45__9
9.2.1
.2.1
Chi phí Hành chính THT [Taxi - THT] + [Vận chuyển. chuyển chỗ. Kho. đóng
v4.5
gói. sắp xếp - THT] Taxi - THT Fixed number
OVN45__9
v4.5 9.2.2
.2.2
Chi phí Hành chính TVA Chuyển phát nhanh - TVA Fixed number 9.2.2.0.0
Calculation - refer to
v4.5 Điện thoại OV 10.0.0.0.0
OVN45_OV_ [Điện thoại]+ #10.1
10
10
Phone expenses
[SMS] Calculation - refer to
v4.5 SMS OV
#10.2
OVN45__1 Chi phí Chi phí điện thoại khác Thanh toán chi phí conference call quốc tế -
v4.5 10.1.2.1
0.1.2.1
Fixed number 10.1.2.1.0
TEA TEA
OVN45_O
v4.5 10.2
V_10.2
SMS Chi phí SMS nội bộ THT Fixed number Assumption 2B - Abnormal OV 10.2.0.0.0
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Server TSC Assumption 2B - Abnormal OV 11.0.0.0.0
#11.1
Calculation - refer to
v4.5
[Chi phí Server TSC] + [Chi phí Server TQA] + [Chi Chi phí Server TQA #11.2
OVN45_O
11
V_11
Server_allocated from osscar phí Server TPA] + [Chi phí Server THD] + [Chi phí
Server TPX] + [Chi phí Server TER] Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Server TPA
#11.3
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí Server THD
#11.4
OVN45__1
v4.5 11.1 Chi phí Server TSC Dự phòng và trả khác - TSC Fixed number 11.1.0.0.0
1.1
OVN45__1
v4.5 11.2 Chi phí Server TQA Dự phòng và trả khác - TQA Fixed number 11.2.0.0.0
1.2
OVN45__1
v4.5 11.3 Chi phí Server TPA Dự phòng và trả khác - TPA Fixed number 11.3.0.0.0
1.3
OVN45__1
v4.5 11.4 Chi phí Server THD Dự phòng và trả khác - THD Fixed number 11.4.0.0.0
1.4
-
v4.5 Depreciati
on
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí mua thiết bị cho nhân viên mới DE 12.0.0.0.0
OVN45_DE_ #12.1
12
12
New equipment and software
Calculation - refer to
v4.5 Chi phí mua thiết bị khác DE
#12.2
Calculation - refer to
v4.5 Số headcount tăng trưởng DE 12.1.0.0.0
OVN45_DE Chi phí mua thiết bị cho nhân #12.1.1
12.1
_12.1 viên mới
Định mức Chi phí mua máy tính
v4.5 Fixed number DE
mới/headcount phát sinh
MAX{([Tổng headcount (non CTV) _ tháng hiện tại]-
OVN45_DE MAX{[Tổng headcount (non CTV) _các Calculation - refer to
v4.5 12.1.1
_12.1.1
Số headcount tăng trưởng Tổng headcount (non CTV) DE 12.1.1.0.0
tháng trước]}), #12.1.1.1
0}
Calculation - refer to
v4.5 Tổng headcount OVN (non CTV) DE 12.1.1.1.0
OVN45_DE [Tổng headcount OVN (non CTV)]+ #1.2.1
12.1.1.1
_12.1.1.1
Tổng headcount (non CTV)
[Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non CTV)] Tổng headcount phục vụ sản phẩm (non Calculation - refer to
v4.5 DE
CTV) #1.1.10.1.1
v4.5 Định mức Chi phí mua thiết bị/nhân viên Fixed number DE 12.2.0.0.0
-Finance
v4.5
expenses
Calculation - refer to
v4.5 Gốc vay FE 13.0.0.0.0
OVN45_FE_ [Gốc vay]+ #13.1
13
13
Interest from loan
[Lãi vay] Calculation - refer to
v4.5 Lãi vay FE
#13.2
v4.5 Chi phí Gốc vay TEA Fixed number Manual input FE 13.1.0.0.0
OVN45_FE
13.1
_13.1
Gốc vay [Chi phí Gốc vay TEA] + [Chi phí Gốc vay TPA]
v4.5 Chi phí Gốc vay TPA Fixed number
Calculation - refer to
v4.5 TOA - this month BU 15.0.0.0.0
OVN45_B [TOA - this month]+ #15.1
15
U_15
TOT
[TOA - carried forward from previous months] Calculation - refer to
v4.5 TOA - carried forward from previous months ASSUMPTION C - BPMS BU
#15.2
Calculation - refer to
v4.5 TOA BU 15.1.0.0.0
OVN45_B [TOA]* #14
15.1
U_15.1
TOA - this month
(1-[% carried forward])
v4.5 % carried forward Fixed number ASSUMPTION C - BPMS BU
Calculation - refer to
v4.5 TOA BU 15.2.0.0.0
#14
CASHFL
v4.5 List of Differnt [Acivity Codes] X [Months]
OW
OVN45_CF Cash flow from different Sum của nhiều dòng chi phí TOT - BPMS theo: Calculation - refer to
v4.5 16
_16
TOT BPMS TOT CF 16.0.0.0.0
activities +HD Code - CF #15
HEADCO
v4.5
UNT
OVN45_H
v4.5 17
C_17
GC/GX Headcounts of GC/GX Fixed number Manual input HC 17.0.0.0.0
OVN45_H
v4.5 18 CE/CX Headcounts of CE/CX Fixed number Manual input HC 18.0.0.0.0
C_18
v4.5