Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

1.

Từ vựng miêu tả tính cách tích cực trong tiếng Anh


1. Brave: Can đảm 1. Dependable: Đáng tin cậy
2. Careful: Cẩn thận 2. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
3. Cheerful: Vui vẻ 3. Extroverted: hướng ngoại
4. Easy-going: Dễ tính 4. Introverted: Hướng nội
5. Exciting: Thú vị 5. Imaginative: Giàu trí tưởng tượng
6. Friendly: Thân thiện 6. Observant: Tinh ý
7. Funny: Vui vẻ, 7. Optimistic: Lạc quan
8. Generous: Hào phóng 8. Rational: Có chừng mực, có lý trí
9. Hard-working: Chăm chỉ 9. Sincere: Thành thật
10. Kind: Tốt bụng 10. Understanding: Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu
11. Outgoing: Cởi mở 11. Wise: Thông thái uyên bác
12. Polite: Lịch sự 12. Clever: Khéo léo
13. Quiet: Ít nói 13. Tactful: Lịch thiệp
14. Smart = intelligent: Thông minh 14. Faithful: Chung thủy
15. Sociable: Hòa đồng 15. Gentle: Nhẹ nhàng
16. Soft: Dịu dàng 16. Honest: Trung thực
17. Talented: Tài năng, có tài. 17. Loyal: Trung thành
18. Ambitious: Có nhiều tham vọng 18. Patient: Kiên nhẫn
19. Cautious: Thận trọng. 19. Open-minded: Khoáng đạt, cởi mở
20. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh 20. Talkative: Nói nhiều
21. Confident: Tự tin
22. Serious: Nghiêm túc

2. Từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực trong tiếng Anh


1. Bad-tempered: Nóng tính 1. Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule: bướng bỉnh như con la)
2. Boring: Buồn chán, nhàm chán 2. Selfish: Ích kỷ
3. Careless: Bất cẩn, cẩu thả 3. Hot-tempered: Nóng tính
4. Crazy: Điên khùng 4. Cold: Lạnh lùng
5. Impolite: Bất lịch sự. 5. Mad: điên, khùng
6. Lazy: Lười biếng 6. Unkind: Xấu bụng, không tốt
7. Mean: Keo kiệt. 7. Unpleasant: Khó chịu
8. Shy: Nhút nhát 8. Cruel: Độc ác
9. Stupid: Ngu ngốc 9. Gruff: Thô lỗ, cục cằn
10. Aggressive: Hung hăng, hiếu thắng 10. Insolent: Láo xược
11. Pessimistic: Bi quan 11. Haughty: Kiêu căng
12. Reckless: Liều lĩnh 12. Boastful: Khoe khoang
13. Strict: Nghiêm khắc

You might also like