Bieu Phi Va Phat Cua Mot So Nghiep Vu Cap Tin Dung Danh Cho Khach Hang CA Nhan

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

PHỤ LỤC 02 - BIỂU PHÍ VÀ PHẠT CỦA Ụ CẤ DỤ D C

C C

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 433/2018/QĐ-TPB.NHCN ngày 03 tháng 05 năm 2018 của Tổng Giám đốc)

Mức phí tối Mức phí tối


STT Khoản mục Mức phí
thiểu đa
I. PHÍ TÍN DỤNG
Phí trả nợ trước hạn một phần/toàn bộ
1 đối với sản phẩ c a d c
c c

Các sản phẩ c a có BĐ l tiền


1.1
gửi (không bao ứ ti t i

Trả nợ trước hạn khi thời gian vay thực tế


t n t ng giải ng n đến ng trả nợ 0.2% số tiền trả nợ
1.1.1 50.000 VND 500.000 VND
trướ ạn ủa khoản va dưới 10 ngày với trước hạn
TSBĐ l tiền gửi tại các TCTD khác.
Trả nợ trước hạn khi thời gian vay thực tế
t n t ng giải ng n đến ng trả nợ
1.1.2 trướ ạn ủa khoản va dưới 10 ngày với Miễn phí
TSBĐ l tiền gửi tại TPBank/trái phiếu do
TPBank phát hành.
Trả nợ trước hạn khi thời gian vay thực tế
t n t ng giải ng n đến ng trả nợ
1.1.3 Miễn phí
trướ ạn ủa khoản vay t 10 ngày trở
lên
Các sản phẩ c a có BĐ (trừ
các sản phẩ c a t e p ươ
1.2 thức cấp hạn mức tín dụ d p
và các sản phẩm cho vay nêu tại mục
1.1)

Trả nợ trước hạn trong khoảng thời gian


3% số tiền trả nợ
1.2.1 1/3 thời hạn o va đã t ỏa thuận trong 250.000 VND
trước hạn
Hợp đồng t n d ng
Trả nợ trước hạn trong khoảng thời gian t
2% số tiền trả nợ
1.2.2 1/3 đến 2/3 thời hạn o va đã t ỏa thuận 250.000 VND
trước hạn
trong Hợp đồng cho vay
Trả nợ trước hạn sau khoảng thời gian 2/3
1.2.3 thời hạn o va đã t ỏa thuận trong Hợp Miễn phí
đồng t n d ng
p đượ á địn
t o t ời đi m trả nợ
trướ ạn
1.3 Các sản phẩm o va k ông ó TSBĐ - trả nợ trướ ạn 200.000 VND
trong năm đ u ti n
t n t t ời đi m giải
ngân: 4.0% số tiền trả

Trang số: 1/4


Mức phí tối Mức phí tối
STT Khoản mục Mức phí
thiểu đa
nợ trước hạn
- trả nợ trướ ạn
t năm t 2 tn t
t ời đi m giải ng n
30 số tiền trả nợ
trướ ạn
- trả nợ trướ ạn
t năm t 3 tn t
t ời đi m giải ng n
20 số tiền trả nợ
trướ ạn
- trả nợ trướ ạn
t năm t 4 trở đi
t n t t ời đi m giải
ng n 1 0 số tiền trả
nợ trướ ạn
C c ả p ẩ c a t e p ươ
1.4 thức Cho vay theo Hạn mức thấu chi iễn p
trên tài khoản thanh toán
p ạn m c tín d ng dự p ng đối với 0,2%/giá trị hạn m c
2.1 200.000 VND
k oản va ó TSBĐ tín d ng

p ạn m c tín d ng dự p ng đối với


2.2 0.5%/giá trị hạn m c
k oản va k ông ó TSBĐ 500.000 VND
tín d ng
II PHẠ CƠ CẤU LẠI THỜI HẠN TRẢ NỢ
1 Phạt điều chỉnh kỳ hạn trả nợ 200.000 VND
Phạt t a đổi/gia hạn thời hạn vay (tr các
0,1% tổng dư nợ (gốc 10.000.000
2 sản phẩm o va ó TSBĐ l tiền gửi tiết 100.000 VND
và lãi) còn lại VND
kiệm)

III PHẠT VI PHẠM THEO THỎA THUẬN


Các khoản va t o m đ mua n
sửa nhà KH không yêu c u giải ng n đủ số
1
tiền t o ợp đồng t n d ng đã k gi a
T Bank v
Phạt không giải ng n đủ số tiền t o ợp
đồng t n d ng đã k gi a T Bank v
G i
- Đối với t đ ng sản đã ó Gi ng
n ận qu ền sở u n ở T ời đi m xác
định không giải ngân là khi có gi y ch ng 0.5% số tiền không
1.1 200.000 VND
nhận quyền sở h u nhà ở/ khi hoàn thành thực hiện giải ngân
việc xây dựng, sửa ch a nhà hoặc thời
đi m khách hàng t t toán trước hạn.
- Đối với n dự án ưa ó Gi ng
n ận qu ền sở u n ở t ời đi m á
địn k ông giải ng n l k i n ận n

Trang số: 2/4


Mức phí tối Mức phí tối
STT Khoản mục Mức phí
thiểu đa
giao n v k ông p át sin n u u giải
ngân hoặc thời đi m khách hàng t t toán
trước hạn.

IV PHÍ CAM KẾT RÚT V N


am kết r t vốn r t ồ s va v
ưa giải ng n l n đ u) 01 số tiền va vốn
t iện tr n ợp
1 300.000 VND 1.000.000 VND
G i ỉ t u đượ nếu đã k ợp đồng t n d ng k gi a
đồng t n d ng l m ăn o T Bank t u v T Bank
p
L Ê QUA ĐẾN NGHI P VỤ BẢO
V
LÃNH
1 Phát hành bảo lãnh

Ph n giá trị bảo lãnh (số tiền bảo lãnh) có


1.1 0 giá trị ảo lãn
ký quỹ
Ph n giá trị bảo lãnh (số tiền bảo lãnh)
1.2
không có ký quỹ và
Được bảo đảm bằng tiền gửi tiết kiệm do
1.2.1 1 44 giá trị ảo lãn
TPBank phát hành

Được bảo đảm bằng tiền gửi tiết kiệm do


1.2.2 1 giá trị ảo lãn
TCTD khác phát hành

Được bảo đảm bằng TSBĐ l á t i sản


1.2.3 22 giá trị ảo lãn
khác

1.2.4 ông ó TSBĐ 23 giá trị ảo lãn

2 Tu chỉ t ư bảo lãnh/lần/cam k t

N ư p át n ảo
2.1 Tu chỉn tăng số tiền/thời hạn bảo lãnh
lãnh

2.2 Tu chỉnh khác 300.000 VND

3 íp t t ư bảo lãnh

3.1 Theo mẫu của TPBank Miễn phí

3.2 Theo mẫu của khách hàng 200.000 VND

3.3 Song ng 350.000 VND

Trang số: 3/4


Mức phí tối Mức phí tối
STT Khoản mục Mức phí
thiểu đa

Phí thay đ i bi n pháp bả đảm cho 200.000 VND/l n/t ư


4
khoản bảo lãnh bảo lãnh

Hủy bả lã t e đề nghị của KH và 200.000 VND/l n/t ư


5
bên nhận bảo lãnh bảo lãnh
Ghi chú: Bi u p tr n đã ao gồm VAT.

Trang số: 4/4

You might also like